Trang 1 1 T90001 Nguyễn Bình An 21.09.2003 9A7 Ba Đình Văn P: 1; Toán P: 1; Anh P: 1 2 T90002 Nông Chúc An 12.07.2003 9A Huy Văn Văn P: 1; Toán P: 1 3 T90003 Trần Thị Chúc An 17.09.2003 9A Hoàng Hoa Thám Văn P: 1; Toán P: 1 4 T90004 Nguyễn Hà An 02.12.2003 9D Việt Nam - Angiêri Văn P: 1; Toán P: 1 5 T90005 Nguyễn Đức Hải An 29.12.2003 9 Lý Thái Tổ Văn P: 1; Toán P: 1 6 T90006 Nguyễn Hạnh An 03.09.2003 9H1 Trưng Vương ; Toán P: 1; Anh P: 1; ToánCH P: 1 7 T90007 Bùi Hoàng An 26.03.2003 9A1 Văn Điển ; Anh P: 1; ToánCH P: 1 8 T90008 Nguyễn Hoàng An 29.09.2003 9A2 Nguyễn Trường Tộ Văn P: 1; Toán P: 1; Anh P: 1; HóaCH P: 1 9 T90009 Lê Huy An 17.09.2003 9 Nguyễn Siêu Văn P: 1; Toán P: 1; Anh P: 1; HóaCH P: 1 10 T90010 Cao Trần Hương An 25.11.2003 9A8 Thành Công Văn P: 1; Toán P: 1 11 T90011 Lê Hồ Khánh An 12.10.2003 9D HN-Amsterdam Văn P: 1; Toán P: 1; Anh P: 1; AnhCH P: 1 12 T90012 Trần Lê Khánh An 01.10.2003 9A3 Nguyễn Phong Sắc ; SinhCH P: 1 13 T90013 Hoàng Khoa An 16.10.2003 9 Hoàng Hoa Thám Văn P: 1; Toán P: 1; Anh P: 1; HóaCH P: 1 14 T90014 Dương Phúc An 25.11.2003 9Q2 Lý Thái Tổ Văn P: 1; Toán P: 1; Anh P: 1; AnhCH P: 1 15 T90015 Trần Quý An 21.05.2003 9K1 Trưng Vương Văn P: 1; Toán P: 1; Anh P: 1; ĐịaCH P: 1 16 T90016 Nguyễn Quỳnh An 13.12.2003 9A5 Đoàn Thị Điểm Văn P: 1; Toán P: 1; Anh P: 1; AnhCH P: 1 17 T90017 Đinh Thái An 22.11.2003 9A Ái Mộ Văn P: 1; Toán P: 1; Anh P: 1; AnhCH P: 1 18 T90018 Quách Thanh Thanh An 14.10.2003 9K1 Trưng Vương Văn P: 1; Toán P: 1; Anh P: 1; AnhCH P: 1 19 T90019 Hoàng Thị Thanh An 06.02.2003 9A7 Nguyễn Công Trứ Văn P: 1; Toán P: 1 20 T90020 Trần Thanh An 06.04.2003 9 Nam Trung Yên Văn P: 1; Toán P: 1; Anh P: 1; AnhCH P: 1 21 T90021 Tăng Thế An 13.11.2003 9A4 Mễ Trì ; Anh P: 1; HóaCH P: 1 22 T90022 Nguyễn Thiện An 30.06.2003 9A11 Nghĩa Tân Văn P: 1; Toán P: 1 23 T90023 Nguyễn Thu An 03.04.2003 9 Yên Hòa ; Toán P: 1; Anh P: 1; VănCH P: 1 24 T90024 Nguyễn Thùy An 04.09.2003 9B Phan Chu Trinh Văn P: 1; Toán P: 1; Anh P: 1; VănCH P: 1 25 T90025 Vũ Thùy An 09.08.2003 9B Trưng Nhị Văn P: 1; Toán P: 1; Anh P: 1; ĐịaCH P: 1 26 T90026 Nguyễn Thụy An 28.05.2003 9A5 FPT Văn P: 1; Toán P: 1; Anh P: 1; SửCH P: 1
Trang 2 27 T90027 Nguyễn Tường An 28.12.2003 9B Việt Nam - Angiêri Văn P: 1; Toán P: 1; LýCH P: 1 28 T90028 Đặng Bảo Anh 28.01.2003 9 Trưng Vương ; Anh P: 1; AnhCH P: 1 29 T90029 Trương Đào Cẩm Anh 02.05.2003 9A5 Tây Sơn Văn P: 1; Toán P: 1; Anh P: 1; VănCH P: 1 30 T90030 Bùi Vũ Cẩm Anh 23.10.2003 9V Đoàn Thị Điểm ; AnhCH P: 1 31 T90031 Dương Châu Anh 24.12.2003 9A8 Giảng Võ Văn P: 1; Toán P: 1; Anh P: 1; AnhCH P: 1 32 T90032 Đỗ Châu Anh 28.09.2003 9 Marie Curie Văn P: 1; Toán P: 1; Anh P: 1; LýCH P: 1 33 T90033 Nguyễn Vũ Châu Anh 28.10.2003 9C Thống Nhất Văn P: 1; Toán P: 1 34 T90034 Bùi Diệp Anh 06.05.2003 9 Lý Thường Kiệt Văn P: 1; Toán P: 1 35 T90035 Nguyễn Diệp Anh 22.02.2003 9 Khương Thượng Văn P: 1; Toán P: 1 36 T90036 Nguyễn Diệp Anh 20.04.2003 9I2 Trưng Vương Văn P: 1; Toán P: 1 37 T90037 Nguyễn Thị Diệp Anh 23.09.2003 9 Ngô Gia Tự Văn P: 1; Toán P: 1; Anh P: 1; SinhCH P: 1 38 T90038 Trần Diệp Anh 28.01.2003 9M Trưng Vương Văn P: 1; Toán P: 1; Anh P: 1; SinhCH P: 1 39 T90039 Đinh Diệu Anh 16.02.2003 9 Đống Đa Văn P: 1; Toán P: 1; Anh P: 1; VănCH P: 1 40 T90040 Đào Duy Anh 29.03.2003 9A2 Cầu Giấy Văn P: 1; Toán P: 1; Anh P: 1; HóaCH P: 1 41 T90041 Đào Duy Anh 04.11.2003 9 Dịch Vọng Văn P: 1; Toán P: 1; Anh P: 1; ĐịaCH P: 1 42 T90042 Trần Thế Duy Anh 17.10.2003 9A1 Nam Trung Yên Văn P: 1; Toán P: 1; Anh P: 1; HóaCH P: 1 43 T90043 Trần Duy Anh 29.06.2003 9A1 Nguyễn Trường Tộ Văn P: 1; Toán P: 1; Anh P: 1; HóaCH P: 1 44 T90044 Đỗ Đoàn Anh 05.03.2003 9A0 Nguyễn Trường Tộ Văn P: 1; Toán P: 1; Anh P: 1; LýCH P: 1 45 T90045 Đào Đức Anh 07.12.2003 9 Khương Thượng Văn P: 1; Toán P: 1 46 T90046 Lê Đức Anh 19.10.2003 9A5 Giảng Võ Văn P: 1; Toán P: 2; Anh P: 1 47 T90047 Kim Ngọc Đức Anh 23.11.2003 9A1 Đống Đa ; HóaCH P: 1 48 T90048 Nguyễn Ngọc Đức Anh 09.02.2003 9A3 Cầu Giấy Văn P: 1; Toán P: 2; Anh P: 1; AnhCH P: 1 49 T90049 Nguyễn Đức Anh 10.07.2003 9A8 Chu Văn An Văn P: 2; Toán P: 2 50 T90050 Nguyễn Đức Anh 11.03.2003 9 Giảng Võ Văn P: 2; Toán P: 2 51 T90051 Nguyễn Đức Anh 28.08.2003 9A15 Ngô Sỹ Liên Văn P: 2; Toán P: 2; Anh P: 1; VănCH P: 1 52 T90052 Nguyễn Đức Anh 12.06.2003 9E Tân Định ; AnhCH P: 1
Trang 3 53 T90053 Nguyễn Đức Anh 25.01.2003 9 Thống Nhất Văn P: 2; Toán P: 2 54 T90054 Trần Đức Anh 28.03.2003 9A6 Nguyễn Tri Phương Văn P: 2; Toán P: 2; Anh P: 1; AnhCH P: 1 55 T90055 Trần Đức Anh 04.02.2003 9A2 Thăng Long ; Toán P: 2 56 T90056 Nguyễn Trần Đức Anh 02.05.2003 9A8 Giảng Võ Văn P: 2; Toán P: 2; Anh P: 1; AnhCH P: 1 57 T90057 Vũ Đức Anh 07.10.2003 9C HN-Amsterdam Văn P: 2; Toán P: 2; Anh P: 1; ToánCH P: 1 58 T90058 Phan Giang Anh 25.08.2003 9A1 Đoàn Thị Điểm Văn P: 2; Anh P: 1; SửCH P: 1 59 T90059 Đỗ Hà Anh 18.08.2003 9 Thành Công Văn P: 2; Toán P: 2 60 T90060 Lê Hà Anh 24.10.2003 9A Ái Mộ Văn P: 2; Toán P: 2; Anh P: 1; HóaCH P: 1 61 T90061 Lê Hà Anh 19.11.2003 9V Đoàn Thị Điểm ; VănCH P: 1 62 T90062 Nguyễn Hà Anh 10.12.2003 9A2 Cầu Giấy Văn P: 2; Toán P: 2; Anh P: 1; AnhCH P: 1 63 T90063 Nguyễn Hà Anh 01.02.2003 9A8 Thành Công Văn P: 2; Toán P: 2 64 T90064 Phạm Hà Anh 23.07.2003 9 Thanh Quan Văn P: 2; Toán P: 2 65 T90065 Trương Hà Anh 23.05.2003 9 Thăng Long Văn P: 2; Toán P: 2 66 T90066 Công Hải Anh 19.06.2003 9G Phú Thượng Văn P: 2; Toán P: 2 67 T90067 Phạm Hải Anh 04.09.2003 9C Tân Định Văn P: 2; Toán P: 2 68 T90068 Hoàng Phạm Hải Anh 27.01.2003 9A7 Yên Hòa ; Anh P: 1; ĐịaCH P: 1 69 T90069 Hoàng Thị Hải Anh 2003 9 Việt Nam - Angiêri Văn P: 2; Toán P: 2 70 T90070 Vũ Hải Anh 18.01.2003 9A5 Ngọc Thụy Văn P: 2; Toán P: 2 71 T90071 Nguyễn Hiền Anh 15.09.2003 9A8 Ba Đình Văn P: 2; Toán P: 2 72 T90072 Phạm Hiền Anh 18.12.2003 9A1 Hoàng Liệt Văn P: 2; Toán P: 2; Anh P: 2; SinhCH P: 1 73 T90073 Đỗ Phương Hiền Anh 2003 9 Nhật Tân Văn P: 2; Toán P: 2 74 T90074 Hoàng Anh 07.11.2003 9C Lê Quý Đôn Văn P: 2; Toán P: 2 75 T90075 Dương Hoàng Anh 11.02.2003 9A2 Tam Khương Văn P: 2; Toán P: 2 76 T90076 Đặng Hoàng Anh 25.04.2003 9A5 Phan Đình Giót Văn P: 2; Toán P: 2 77 T90077 Lê Hoàng Anh 22.12.2003 9 Yên Hòa Văn P: 2; Toán P: 2 78 T90078 Mạnh Hoàng Anh 07.10.2003 9A10 Ngô Sỹ Liên Văn P: 2; Toán P: 2; Anh P: 2; SinhCH P: 1
Trang 4 79 T90079 Nguyễn Hoàng Anh 06.08.2003 9 Đoàn Thị Điểm ; ĐịaCH P: 1 80 T90080 Nguyễn Hoàng Anh 20.03.2003 9V Đoàn Thị Điểm Văn P: 2; Toán P: 2; Anh P: 2; VănCH P: 1; ĐịaCH P: 1 81 T90081 Nguyễn Hoàng Anh 18.09.2003 9 Giảng Võ Văn P: 2; Toán P: 2; Anh P: 2; HóaCH P: 1 82 T90082 Nguyễn Hoàng Anh 07.07.2003 9H Phan Chu Trinh Văn P: 2; Toán P: 2 83 T90083 Phạm Hoàng Anh 04.09.2003 9C Tân Định Văn P: 2; Toán P: 2 84 T90084 Trịnh Hoàng Anh 19.02.2003 9 Vinschool ; VănCH P: 1; AnhCH P: 1 85 T90085 Ngô Hồng Anh 10.06.2003 9A3 Đoàn Thị Điểm Green FiVăn P: 2; Toán P: 2; AnhCH P: 1 86 T90086 Tạ Hồng Anh 05.08.2003 9A5 Gia Thụy Văn P: 2; Toán P: 2; Anh P: 2; ĐịaCH P: 1 87 T90087 Hoàng Thị Hồng Anh 02.09.2003 9A2 Thăng Long Văn P: 2; Toán P: 2; Anh P: 2; AnhCH P: 1 88 T90088 Trương Hồng Anh 08.05.2003 9A9 Ba Đình Văn P: 2; Toán P: 2 89 T90089 Phạm Huy Anh 27.08.2003 9D HN-Amsterdam Văn P: 2; Toán P: 2; Anh P: 2; LýCH P: 1 90 T90090 Lê Huyền Anh 31.10.2003 9A2 Mỹ Đình 1 Văn P: 2; Toán P: 2 91 T90091 Lê Huyền Anh 13.10.2003 9A4 Nguyễn Trãi Văn P: 2; Toán P: 2; Anh P: 2; VănCH P: 1 92 T90092 Nguyễn Huyền Anh 24.10.2003 9A3 Nguyễn Tri Phương ; Anh P: 2; SửCH P: 1 93 T90093 Nguyễn Huyền Anh 29.10.2003 9C Thống Nhất Văn P: 2; Toán P: 2 94 T90094 Tạ Huyền Anh 18.11.2003 9A3 Alpha Văn P: 2; Toán P: 3 95 T90095 Trịnh Kiều Anh 17.11.2003 9A1 Nguyễn Du Văn P: 2; Toán P: 3; Anh P: 2; ToánCH P: 1 96 T90096 Mai Kim Anh 22.10.2003 9A Trưng Nhị Văn P: 3; Toán P: 3; Anh P: 2; SinhCH P: 1 97 T90097 Phùng Thị Lan Anh 08.12.2003 9D Hoàng Hoa Thám Văn P: 3; Toán P: 3 98 T90098 Hứa Lâm Anh 23.03.2003 9B Nguyễn Du Văn P: 3; Toán P: 3; LýCH P: 1 99 T90099 Nguyễn Ngọc Linh Anh 27.08.2003 9H1 Ngọc Lâm Văn P: 3; Toán P: 3 100 T90100 Nguyễn Ngọc Linh Anh 08.10.2003 9A5 Phương Mai Văn P: 3; Toán P: 3; Anh P: 2; SinhCH P: 1 101 T90101 Tô Linh Anh 08.10.2003 9V Đoàn Thị Điểm ; Toán P: 3; Anh P: 2; HóaCH P: 1 102 T90102 Nguyễn Ngọc Mai Anh 08.02.2003 9A7 Nguyễn Công Trứ Văn P: 3; Toán P: 3 103 T90103 Trần Mai Anh 24.12.2003 9D Thăng Long Văn P: 3; Toán P: 3; Anh P: 2; SửCH P: 1 104 T90104 Vũ Mai Anh 25.08.2003 9M, Đoàn Thị Điểm Văn P: 3; Toán P: 3; Anh P: 2; VănCH P: 1
Trang 5 105 T90105 Đào Minh Anh 29.08.2003 9C4 Archimedes Văn P: 3; Toán P: 3; SinhCH P: 1; HóaCH P: 1 106 T90106 Đặng Minh Anh 05.10.2003 9A3 Cầu Giấy Văn P: 3; Toán P: 3; AnhCH P: 1 107 T90107 Đặng Minh Anh 01.05.2003 9A2 Nguyễn Trường Tộ Văn P: 3; Toán P: 3; Anh P: 2; HóaCH P: 1 108 T90108 Hà Minh Anh 16.01.2003 9A7 Giảng Võ Văn P: 3; Toán P: 3; Anh P: 2; ĐịaCH P: 1 109 T90109 Đào Ngọc Minh Anh 21.12.2003 9 Phan Đình Giót Văn P: 3; Toán P: 3; ĐịaCH P: 1 110 T90110 Nguyễn Minh Anh 12.11.2003 9B Khương Thượng Văn P: 3; Toán P: 3 111 T90111 Nguyễn Minh Anh 30.10.2003 9A2 Lương Thế Vinh Văn P: 3; Toán P: 3; Anh P: 2; AnhCH P: 1 112 T90112 Nguyễn Minh Anh 24.12.2003 9 Lương Thế Vinh Văn P: 3; Toán P: 3; Anh P: 2; AnhCH P: 1 113 T90113 Nguyễn Minh Anh 20.06.2003 9A6 Thành Công Văn P: 3; Toán P: 3 114 T90114 Nguyễn Minh Anh 13.04.2003 9I1 Trưng Vương Văn P: 3; Toán P: 3; Anh P: 2; SinhCH P: 1 115 T90115 Phạm Minh Anh 06.03.2003 9 Văn P: 3; Toán P: 3; Anh P: 2 116 T90116 Phí Minh Anh 08.10.2003 9A6 Nguyễn Tri Phương Văn P: 3; Toán P: 3; Anh P: 2; SửCH P: 1 117 T90117 Phùng Minh Anh 28.10.2003 9A7 Phương Mai Văn P: 3; Toán P: 3; Anh P: 2 118 T90118 Đỗ Thái Minh Anh 14.08.2003 9A6 Đoàn Thị Điểm Văn P: 3; Toán P: 3; Anh P: 2; SửCH P: 1 119 T90119 Trần Thị Minh Anh 22.11.2003 9C Ái Mộ Văn P: 3; Toán P: 3; Anh P: 2; AnhCH P: 1 120 T90120 Trương Thị Minh Anh 15.04.2003 9A1 Tân Mai ; Anh P: 2; ĐịaCH P: 1 121 T90121 Trần Minh Anh 21.07.2003 9A3 Cát Linh Văn P: 3; Toán P: 3 122 T90122 Trần Minh Anh 27.05.2003 9A Cầu Giấy Văn P: 3; Toán P: 3 123 T90123 Trần Minh Anh 07.05.2003 9 Đống Đa Văn P: 3; Toán P: 3; Anh P: 2 124 T90124 Đào Trần Minh Anh 29.10.2003 9A3 Chu Văn An Văn P: 3; Toán P: 3; Anh P: 2; AnhCH P: 1 125 T90125 Vũ Trần Minh Anh 25.10.2003 9A2 Giảng Võ Văn P: 3; Toán P: 3; Anh P: 2; VănCH P: 1 126 T90126 Tạ My Anh 28.02.2003 9A3 Cầu Giấy ; Toán P: 3; Anh P: 2; VănCH P: 1 127 T90127 Nguyễn Mỹ Anh 05.05.2003 9A3 Nguyễn Trãi Văn P: 3; Toán P: 3 128 T90128 Trần Mỹ Anh 11.11.2003 9 Dịch Vọng Văn P: 3; Toán P: 3 129 T90129 Nguyễn Hồ Nam Anh 15.08.2003 9A1 Nghĩa Tân Văn P: 3; Toán P: 3; Anh P: 2; LýCH P: 1 130 T90130 Dương Lưu Nam Anh 25.11.2003 9A2 Thành Công Văn P: 3; Toán P: 3; Anh P: 2; HóaCH P: 1
Trang 6 131 T90131 Nguyễn Nam Anh 08.02.2003 9A3 Nguyễn Tất Thành Văn P: 3; Toán P: 3; Anh P: 2; LýCH P: 1 132 T90132 Vũ Nguyễn Nam Anh 25.02.2003 9C4 Archimedes ; SinhCH P: 1 133 T90133 Nguyễn Võ Nam Anh 27.10.2003 9M2 Marie Curie Văn P: 3; Toán P: 3; Anh P: 2; SinhCH P: 1 134 T90134 Hà Ngoc Anh 17.09.2003 9A15 Giảng Võ Văn P: 3; Toán P: 3 135 T90135 Lê Bảo Ngọc Anh 08.10.2003 9A5 Lê Lợi Văn P: 3; Toán P: 3; Anh P: 2; SinhCH P: 1 136 T90136 Chu Ngọc Anh 20.10.2003 9T1 Trưng Nhị Văn P: 3; Toán P: 4; Anh P: 2; VănCH P: 1 137 T90137 Dương Ngọc Anh 25.06.2003 9A1 Hoàng Liệt ; ToánCH P: 1 138 T90138 Lê Ngọc Anh 10.12.2003 9K Xuân Đỉnh Văn P: 3; Toán P: 4 139 T90139 Nhiếp Lê Ngọc Anh 17.08.2003 9A3 Chu Văn An Văn P: 3; Anh P: 2; ToánCH P: 1 140 T90140 Nguyễn Ngọc Anh 26.01.2003 9A8 Ba Đình Văn P: 3; Toán P: 4 141 T90141 Nguyễn Ngọc Anh 13.11.2003 9A2 Đoàn Thị Điểm Văn P: 4; Toán P: 4 142 T90142 Nguyễn Ngọc Anh 19.12.2003 9A9 Gia Thụy Văn P: 4; Toán P: 4 143 T90143 Nguyễn Ngọc Anh 04.09.2003 9A1 Thanh Xuân Nam ; Anh P: 2; AnhCH P: 1 144 T90144 Tạ Ngọc Anh 05.08.2003 9A5 Gia Thụy Văn P: 4; Toán P: 4; Anh P: 2; ĐịaCH P: 1 145 T90145 Nguyễn Thị Ngọc Anh 06.08.2003 9 Giảng Võ Văn P: 4; Toán P: 4; Anh P: 2; AnhCH P: 1 146 T90146 Trần Ngọc Anh 13.07.2003 9A4 Nguyễn Công Trứ Văn P: 4; Toán P: 4 147 T90147 Võ Ngọc Anh 22.10.2003 9 Phan Chu Trinh Văn P: 4; Toán P: 4 148 T90148 Vũ Ngọc Anh 18.03.2003 9A4 Nguyễn Công Trứ Văn P: 4; Toán P: 4 149 T90149 Hoàng Nguyệt Anh 2003 9A5 Khương Đình Văn P: 4; Toán P: 4; Anh P: 3; SinhCH P: 1 150 T90150 Đỗ Dương Nhật Anh 12.02.2003 9A11 Chu Văn An ; Anh P: 3; ĐịaCH P: 1 151 T90151 Nguyễn Nhật Anh 17.10.2003 9A5 Thành Công Văn P: 4; Toán P: 4 152 T90152 Nguyễn Nhật Anh 22.03.2003 9E Trưng Vương Văn P: 4; Toán P: 4 153 T90153 Nguyễn Trọng Nhật Anh 12.11.2003 9A5 FPT Văn P: 4; Toán P: 4; Anh P: 3; HóaCH P: 1 154 T90154 Phạm Ninh Anh 23.07.2003 9 Thanh Quan Văn P: 4; Toán P: 4 155 T90155 Dương Phan Anh 17.02.2003 9 Giảng Võ Văn P: 4; Toán P: 4 156 T90156 Đào Phan Anh 30.04.2003 9G1 Marie Curie Văn P: 4; Toán P: 4; Anh P: 3; HóaCH P: 1
Trang 7 157 T90157 Đặng Phan Anh 21.11.2003 9A2 Ngô Sỹ Liên Văn P: 4; Toán P: 4; Anh P: 3; AnhCH P: 1 158 T90158 Nguyễn Phan Anh 12.04.2003 9A2 Hoàng Liệt ; Toán P: 4; LýCH P: 1 159 T90159 Phạm Phan Anh 21.01.2003 9D Thăng Long Văn P: 4; Toán P: 4; Anh P: 3; ToánCH P: 1 160 T90160 Vũ Phan Anh 21.06.2003 9 Nghĩa Tân Văn P: 4; Toán P: 4; Anh P: 3; HóaCH P: 1 161 T90161 Bùi Phương Anh 19.11.2003 9 Archimedes Văn P: 4; Toán P: 4; Anh P: 3; VănCH P: 1; AnhCH P: 1 162 T90162 Bùi Phương Anh 14.10.2003 9 Nguyễn Trường Tộ Văn P: 4; Toán P: 4; AnhCH P: 1 163 T90163 Đặng Phương Anh 04.05.2003 9A1 Ngô Sỹ Liên Văn P: 4; Toán P: 4 164 T90164 Đinh Phương Anh 12.08.2003 9A Đông Dư Văn P: 4; Toán P: 4 165 T90165 Đỗ Phương Anh 12.09.2003 9A Dịch Vọng Văn P: 4; Toán P: 4 166 T90166 Đỗ Phương Anh 02.10.2003 9 Lê Quý Đôn Văn P: 4; Toán P: 4; Anh P: 3 167 T90167 Đỗ Phương Anh 26.10.2003 9A4 Nghĩa Tân Văn P: 4; Toán P: 4; Anh P: 3 168 T90168 Phan Lê Phương Anh 2003 9A HN-Amsterdam Văn P: 4; Toán P: 4; Anh P: 3; ToánCH P: 1 169 T90169 Trương Lê Phương Anh 07.12.2003 9A3 Nguyễn Trường Tộ Văn P: 4; Toán P: 4; Anh P: 3; SửCH P: 1 170 T90170 Ngô Phương Anh 06.07.2003 9A Phan Đình Giót ; VănCH P: 1; AnhCH P: 1 171 T90171 Nguyễn Phương Anh 01.03.2003 9A3 Cầu Giấy Văn P: 4; Toán P: 4; Anh P: 3; ĐịaCH P: 1 172 T90172 Nguyễn Phương Anh 16.12.2003 9A1 Chu Văn An Văn P: 4; Toán P: 4; Anh P: 3; AnhCH P: 1 173 T90173 Nguyễn Phương Anh 15.03.2003 9A5 Nguyễn Công Trứ Văn P: 4; Toán P: 4 174 T90174 Nguyễn Phương Anh 18.09.2003 9A1 Nguyễn Trãi ; Toán P: 4 175 T90175 Nguyễn Phương Anh 03.11.2003 9A3 Nguyễn Tri Phương ; Anh P: 3; SinhCH P: 1 176 T90176 Nguyễn Phương Anh 03.06.2003 9K1 Trưng Vương ; Toán P: 4; AnhCH P: 1 177 T90177 Nguyễn Phương Anh 05.09.2003 9A3 Vinschool Văn P: 4; Toán P: 4; Anh P: 3; SửCH P: 1 178 T90178 Trần Nguyễn Phương Anh 20.01.2003 9G Phan Chu Trinh Văn P: 4; Toán P: 4 179 T90179 Phạm Phương Anh 13.08.2003 9A0 Đống Đa Văn P: 4; Toán P: 4; Anh P: 3; AnhCH P: 1 180 T90180 Phạm Phương Anh 03.10.2003 9A1 Tam Khương Văn P: 4; Toán P: 4 181 T90181 Nguyễn Thị Phương Anh 25.05.2003 9A5 Nguyễn Công Trứ Văn P: 4; Toán P: 4 182 T90182 Trần Phương Anh 04.02.2003 9A3 Cầu Giấy Văn P: 4; Toán P: 5; Anh P: 3; AnhCH P: 1
Trang 8 183 T90183 Trần Phương Anh 09.04.2003 9 Văn P: 4; Toán P: 5; Anh P: 3; AnhCH P: 1 184 T90184 Vũ Phương Anh 05.09.2003 9A3 Cát Linh Văn P: 4; Toán P: 5 185 T90185 Vũ Phương Anh 01.12.2003 9A2 Giảng Võ Văn P: 4; Toán P: 5; Anh P: 3; AnhCH P: 1 186 T90186 Đặng Quang Anh 18.08.2003 9 Lê Ngọc Hân Văn P: 4; Toán P: 5 187 T90187 Lương Quang Anh 22.07.2003 9A12 Chu Văn An Văn P: 4; Toán P: 5; Anh P: 3; AnhCH P: 1 188 T90188 Nguyễn Quang Anh 08.02.2003 9A2 Lương Thế Vinh Văn P: 5; Toán P: 5; Anh P: 3; ToánCH P: 1 189 T90189 Nguyễn Quang Anh 25.03.2003 9D Nguyễn Siêu Văn P: 5; Toán P: 5 190 T90190 Nguyễn Quang Anh 27.11.2003 9A0 Nguyễn Trường Tộ Văn P: 5; Toán P: 5; Anh P: 3; HóaCH P: 1 191 T90191 Nguyễn Quang Anh 26.11.2003 9A1 Thăng Long Văn P: 5; Toán P: 5; Anh P: 3 192 T90192 Phan Quang Anh 12.11.2003 9A2 Cầu Giấy Văn P: 5; Toán P: 5; Anh P: 3; ToánCH P: 1 193 T90193 Trần Quang Anh 19.08.2003 9A3 Gia Thụy Văn P: 5; Toán P: 5 194 T90194 Trần Đăng Quốc Anh 06.11.2003 9 Hoàn Kiếm Văn P: 5; Toán P: 5 195 T90195 Hoàng Quốc Anh 29.10.2003 9 FPT Văn P: 5; Toán P: 5 196 T90196 Nguyễn Quốc Anh 31.01.2003 9 Cầu Giấy Văn P: 5; Toán P: 5 197 T90197 Nguyễn Quốc Anh 29.06.2003 9A2 Lê Lợi Văn P: 5; Toán P: 5; Anh P: 3; ToánCH P: 1; AnhCH P: 1 198 T90198 Nguyễn Quốc Anh 08.12.2003 9A5 Ngô Gia Tự Văn P: 5; Toán P: 5; Anh P: 3; ToánCH P: 1 199 T90199 Trần Quốc Anh 15.09.2003 9 Lương Thế Vinh Văn P: 5; Toán P: 5 200 T90200 Nguyễn Đặng Quỳnh Anh 04.07.2003 9 Cầu Giấy ; AnhCH P: 1 201 T90201 Đoàn Quỳnh Anh 28.06.2003 9 Khương Thượng ; Toán P: 5 202 T90202 Ngô Quỳnh Anh 17.04.2003 9 HN-Amsterdam ; Toán P: 5; LýCH P: 1 203 T90203 Nguyễn Quỳnh Anh 17.02.2003 9A8 Gia Thụy Văn P: 5; Toán P: 5; ĐịaCH P: 1 204 T90204 Nguyễn Quỳnh Anh 03.10.2003 9B Hoàng Hoa Thám Văn P: 5; Toán P: 5 205 T90205 Nguyễn Quỳnh Anh 08.02.2003 9A Láng Hạ Văn P: 5; Toán P: 5 206 T90206 Nguyễn Quỳnh Anh 04.09.2003 9A12 Ngô Sỹ Liên Văn P: 5; Toán P: 5 207 T90207 Nguyễn Quỳnh Anh 05.04.2003 9A1 Nhân Chính Văn P: 5; Toán P: 5 208 T90208 Nguyễn Quỳnh Anh 03.11.2003 9 Thành Công Văn P: 5; Toán P: 5
Trang 9 209 T90209 Phạm Quỳnh Anh 09.08.2003 9A7 Mai Động Văn P: 5; Toán P: 5; Anh P: 3; AnhCH P: 1 210 T90210 Trần Quỳnh Anh 18.05.2003 9E Thống Nhất Văn P: 5; Toán P: 5 211 T90211 Vũ Tâm Anh 13.01.2003 9A0 Đống Đa Văn P: 5; Toán P: 5 212 T90212 Hoàng Thái Anh 11.01.2003 9S2 Đoàn Thị Điểm Văn P: 5; Toán P: 5; Anh P: 3; SinhCH P: 1 213 T90213 Nguyễn Thảo Anh 08.12.2003 9N Tân Định ; Anh P: 3; HóaCH P: 1 214 T90214 Vũ Thị Thảo Anh 28.12.2003 9A2 Archimedes Văn P: 5; Toán P: 5; Anh P: 3; ĐịaCH P: 1 215 T90215 Nguyễn Thế Anh 28.10.2003 9 Đoàn Thị Điểm Văn P: 5; Toán P: 5; Anh P: 3; AnhCH P: 1 216 T90216 Trần Thế Anh 20.09.2003 9A1 Hoàng Liệt Văn P: 5; Toán P: 5; Anh P: 3; ToánCH P: 1 217 T90217 Trần Thế Anh 06.09.2003 9 Ngọc Lâm Văn P: 5; Toán P: 5 218 T90218 Nguyễn Thu Anh 10.03.2003 9A10 Nguyễn Trường Tộ Văn P: 5; Toán P: 5; Anh P: 3; AnhCH P: 1 219 T90219 Bùi Thục Anh 25.11.2003 9A2 Lương Thế Vinh Văn P: 5; Toán P: 5; Anh P: 3; HóaCH P: 1 220 T90220 Ngô Phan Thục Anh 06.08.2003 9 Khương Mai Văn P: 5; Toán P: 5 221 T90221 Vương Thị Thục Anh 28.02.2003 9 Sơn Lộc Văn P: 5; Toán P: 5 222 T90222 Bùi Hà Thùy Anh 11.03.2003 9A8 Yên Hòa Văn P: 5; Toán P: 5 223 T90223 Bùi Thụy Anh 18.12.2003 9 Lý Thái Tổ ; Anh P: 3; SửCH P: 1 224 T90224 Lê Công Tiến Anh 15.06.2003 9 Marie Curie Văn P: 5; Toán P: 5; AnhCH P: 2 225 T90225 Nguyễn Ngọc Trâm Anh 26.02.2003 9H2 Trưng Vương Văn P: 5; Toán P: 6; Anh P: 3; VănCH P: 1; SửCH P: 1 226 T90226 Nguyễn Trâm Anh 21.10.2003 9 Trưng Vương Văn P: 5; Toán P: 6; Anh P: 3; SửCH P: 1 227 T90227 Nguyễn Thị Trâm Anh 16.03.2003 9A4 Nguyễn Công Trứ Văn P: 5; Toán P: 6; VănCH P: 1 228 T90228 Nguyễn Trần Anh 26.08.2003 9 Nam Trung Yên Văn P: 5; Toán P: 6; Anh P: 3; SửCH P: 1 229 T90229 Hoàng Giang Triều Anh 25.02.2003 9A10 Giảng Võ Văn P: 5; Toán P: 6; Anh P: 3; SửCH P: 1 230 T90230 Trần Nguyễn Trinh Anh 09.11.2003 9C4 Archimedes ; Toán P: 6; SinhCH P: 1 231 T90231 Hoàng Trung Anh 03.06.2003 9I1 Xuân Đỉnh Văn P: 5; Toán P: 6 232 T90232 Phạm Trung Anh 12.03.2003 9A6 Nguyễn Trãi Văn P: 5; Toán P: 6; Anh P: 4 233 T90233 Bùi Tú Anh 11.01.2003 9A2 Thanh Xuân Nam Văn P: 5; Toán P: 6 234 T90234 Lê Tuấn Anh 03.01.2003 9Z Việt Nam - Angiêri Văn P: 6; Toán P: 6; Anh P: 4; HóaCH P: 1
Trang 10 235 T90235 Vũ Tuấn Anh 12.04.2003 9A3 Lĩnh Nam Văn P: 6; Toán P: 6; Anh P: 4; AnhCH P: 2 236 T90236 Đỗ Vân Anh 27.10.2003 9A1 Nguyễn Trãi Văn P: 6; Toán P: 6 237 T90237 Nguyễn Hoàng Vân Anh 03.03.2003 9A1 Văn Điển ; Anh P: 4; VănCH P: 1 238 T90238 Nguyễn Vân Anh 17.06.2003 9A2 Giảng Võ Văn P: 6; Toán P: 6; Anh P: 4; VănCH P: 1 239 T90239 Nguyễn Thị Vân Anh 11.12.2003 9D Thống Nhất Văn P: 6; Toán P: 6 240 T90240 Đoàn Việt Anh 03.02.2003 9 Marie Curie Văn P: 6; Toán P: 6; Anh P: 4; ToánCH P: 1 241 T90241 Đỗ Việt Anh 18.11.2003 9A8 Yên Hòa ; Anh P: 4; LýCH P: 1 242 T90242 Lê Hoàng Việt Anh 11.01.2003 9A2 Giảng Võ Văn P: 6; Toán P: 6; Anh P: 4; LýCH P: 1 243 T90243 Lê Việt Anh 28.01.2003 9D Huy Văn ; Toán P: 6; Anh P: 4; SửCH P: 1 244 T90244 Lưu Việt Anh 01.09.2003 9S2 Đoàn Thị Điểm ; HóaCH P: 1 245 T90245 Trịnh Nguyễn Việt Anh 19.05.2003 9A7 Phan Đình Giót Văn P: 6; Toán P: 6 246 T90246 Nguyễn Võ Việt Anh 27.10.2003 9M2 Marie Curie Văn P: 6; Toán P: 6; Anh P: 4; SinhCH P: 1 247 T90247 Vũ Anh 17.09.2003 9A10 Ngô Sỹ Liên ; AnhCH P: 2 248 T90248 Ngô Vũ Anh 11.04.2003 9A10 Giảng Võ ; Anh P: 4; ĐịaCH P: 1 249 T90249 Đỗ Vy Anh 18.08.2003 9 Đoàn Thị Điểm Văn P: 6; Toán P: 6; Anh P: 4; SinhCH P: 1 250 T90250 Trương Diệp Ánh 10.01.2003 9G3 Marie Curie Văn P: 6; Toán P: 6; Anh P: 4; SinhCH P: 1 251 T90251 Nguyễn Hồng Ánh 23.07.2003 9A Huy Văn ; Toán P: 6 252 T90252 Lê Minh Ánh 06.10.2003 9 Mễ Trì Văn P: 6; Toán P: 6; Anh P: 4; ĐịaCH P: 1 253 T90253 Nguyễn Minh Ánh 19.11.2003 9C4 Archimedes Văn P: 6; Toán P: 6; Anh P: 4; SinhCH P: 1 254 T90254 Nguyễn Minh Ánh 23.01.2003 9A5 Nguyễn Công Trứ ; Toán P: 6 255 T90255 Trịnh Minh Ánh 10.03.2003 9A Văn Tự Văn P: 6; Toán P: 6 256 T90256 Nguyễn Ngọc Ánh 06.07.2003 9A Huy Văn ; Toán P: 6 257 T90257 Nguyễn Ngọc Ánh 16.05.2003 9A1 Nguyễn Đình Chiểu ; VănCH P: 1 258 T90258 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 23.02.2003 9 Lê Quý Đôn Văn P: 6; Toán P: 6; Anh P: 4; AnhCH P: 2 259 T90259 Trần Nguyệt Ánh 25.08.2003 9E Thống Nhất Văn P: 6; Toán P: 6 260 T90260 Ngô Hiền Ân 09.10.2003 9A7 Đống Đa Văn P: 6; Toán P: 6; Anh P: 4; AnhCH P: 2
Trang 11 261 T90261 Ngô Chí Bách 23.09.2003 9A6 Khương Đình Văn P: 6; Toán P: 6; Anh P: 4; LýCH P: 1 262 T90262 Đinh Duy Bách 05.08.2004 8 Cầu Giấy ; Anh P: 4 263 T90263 Nguyễn Đắc Bách 31.10.2003 9A3 Lý Thường Kiệt Văn P: 6; Toán P: 6 264 T90264 Nguyễn Đăng Gia Bách 10.11.2003 9A2 Giảng Võ Văn P: 6; Toán P: 6; Anh P: 4; HóaCH P: 1 265 T90265 Hồ Gia Bách 22.08.2003 9A2 Thanh Quan Văn P: 6; Toán P: 6 266 T90266 Nguyễn Gia Bách 20.12.2003 9A2 Nguyễn Trường Tộ Văn P: 6; Toán P: 6; Anh P: 4; SửCH P: 1 267 T90267 Trương Gia Bách 29.08.2003 9 Lê Ngọc Hân Văn P: 6; Toán P: 6 268 T90268 Lê Nho Bách 18.08.2003 9A1 Kim Giang ; Toán P: 6; LýCH P: 1 269 T90269 Phan Thanh Bách 06.06.2003 9I2 Marie Curie ; HóaCH P: 1 270 T90270 Nguyễn Văn Bách 23.01.2003 9B HN-Amsterdam Văn P: 6; Toán P: 6; Anh P: 4; LýCH P: 1 271 T90271 Nguyễn Vũ Bách 06.12.2003 9A2 Trung Hòa Văn P: 6; Toán P: 6 272 T90272 Đặng Xuân Bách 02.02.2003 9A4 Nguyễn Công Trứ Văn P: 6; Toán P: 6 273 T90273 Nghiêm Xuân Bách 16.05.2003 9K1 Trưng Vương Văn P: 6; Toán P: 7; Anh P: 4; AnhCH P: 2 274 T90274 Nguyễn Xuân Bách 03.10.2003 9B Thăng Long Văn P: 6; Toán P: 7; HóaCH P: 1 275 T90275 Hoàng Cao Bảo 20.09.2003 9A HN-Amsterdam Văn P: 6; Toán P: 7; Anh P: 4; LýCH P: 1 276 T90276 Phạm Đức Bảo 31.08.2003 9I Lê Quý Đôn Văn P: 6; Toán P: 7; Anh P: 4; HóaCH P: 1 277 T90277 Đoàn Gia Bảo 03.12.2003 9 HN-Amsterdam Văn P: 6; Toán P: 7; Anh P: 4; HóaCH P: 1 278 T90278 Ngô Gia Bảo 29.04.2004 8B HN-Amsterdam ; Toán P: 7; Anh P: 4; ToánCH P: 1 279 T90279 Phạm Vũ Gia Bảo 06.02.2003 9A2 Phan Đình Giót Văn P: 6; Toán P: 7 280 T90280 Phạm Quốc Bảo 10.03.2003 9A8 Gia Thụy Văn P: 6; Toán P: 7 281 T90281 Phạm Thanh Băng 24.11.2003 9A12 Chu Văn An Văn P: 6; Toán P: 7 282 T90282 Nguyễn Đức Bằng 01.10.2003 9 Thực Nghiệm Văn P: 6; Toán P: 7; Anh P: 4; LýCH P: 1 283 T90283 Nguyễn Hải Bằng 13.12.2003 9A0 Nguyễn Trường Tộ Văn P: 6; Toán P: 7; Anh P: 4; LýCH P: 1 284 T90284 Lại Khoa Bằng 11.04.2003 9C Việt Nam - Angiêri ; LýCH P: 1 285 T90285 Trịnh Ngọc Bằng 20.05.2003 9A5 Cầu Giấy Văn P: 6; Toán P: 7; Anh P: 4; ToánCH P: 1 286 T90286 Nguyễn Ngọc Bích 18.01.2003 9E2 Quang Trung ; Toán P: 7
Trang 12 287 T90287 Vũ Ngọc Bích 21.09.2003 9A Đông Dư Văn P: 6; Toán P: 7 288 T90288 Trần Duy Bình 01.08.2003 9A8 Thành Công Văn P: 6; Toán P: 7; Anh P: 4; ToánCH P: 1 289 T90289 Nguyễn Đăng Bình 17.08.2003 9A1 Ngô Gia Tự Văn P: 6; Toán P: 7; Anh P: 4; SinhCH P: 1 290 T90290 Trần Công Đức Bình 23.07.2003 9A4 Giảng Võ Văn P: 7; Toán P: 7; Anh P: 4; LýCH P: 1 291 T90291 Mai Đức Bình 07.12.2003 9 Khương Đình ; LýCH P: 1 292 T90292 Nguyễn Đức Bình 10.09.2003 9 Chu Văn An Văn P: 7; Toán P: 7 293 T90293 Nguyễn Lê Bình 03.02.2003 9A1 Giảng Võ Văn P: 7; Toán P: 7; Anh P: 4; LýCH P: 1 294 T90294 Nguyễn Nhật Bình 12.01.2003 9 HN-Amsterdam Văn P: 7; Toán P: 7; Anh P: 4; ĐịaCH P: 1 295 T90295 Hồ Thanh Bình 12.01.2003 9 Giảng Võ Văn P: 7; Toán P: 7; Anh P: 4; HóaCH P: 1 296 T90296 Mai Lâm Thanh Bình 21.10.2003 9A3 Nguyễn Trãi - Sơn La Văn P: 7; Toán P: 7 297 T90297 Nguyễn Lê Thanh Bình 20.08.2003 9 Trưng Nhị ; Anh P: 4; HóaCH P: 1 298 T90298 Dương Thị Thanh Bình 10.06.2003 9A6 Lý Thường Kiệt Văn P: 7; Toán P: 7 299 T90299 Trần Thanh Bình 03.03.2003 9A9 Nguyễn Công Trứ Văn P: 7; Toán P: 7 300 T90300 Mai Thiên Bình 13.04.2003 9C2 Archimedes Văn P: 7; Toán P: 7; Anh P: 4; ToánCH P: 1; LýCH P: 1 301 T90301 Nguyễn Trọng Bình 29.12.2003 9 Gia Thụy Văn P: 7; Toán P: 7; Anh P: 4; LýCH P: 1 302 T90302 Đỗ Văn Bình 04.03.2003 9 Hoàng Liệt Văn P: 7; Toán P: 7; Anh P: 4; ToánCH P: 1 303 T90303 Nguyễn Ngọc Cầm 24.09.2003 9A8 Đoàn Thị Điểm Văn P: 7; Toán P: 7; ĐịaCH P: 1 304 T90304 Vũ Hà Chân 24.12.2003 9 Lê Lợi Văn P: 7; Toán P: 7; Anh P: 5; AnhCH P: 2 305 T90305 Nguyễn Bảo Châu 15.10.2003 9A11 Giảng Võ Văn P: 7; Toán P: 7; Anh P: 5; VănCH P: 1 306 T90306 Đoàn Minh Châu 24.09.2003 9A2 Giảng Võ Văn P: 7; Toán P: 7; Anh P: 5; ToánCH P: 1 307 T90307 Lê Minh Châu 30.08.2003 9B Khương Thượng Văn P: 7; Toán P: 7 308 T90308 Hoàng Ngọc Minh Châu 20.09.2003 9 Đống Đa Văn P: 7; Toán P: 7; AnhCH P: 2 309 T90309 Nguyễn Minh Châu 14.03.2003 9 Giảng Võ Văn P: 7; Toán P: 7 310 T90310 Nguyễn Minh Châu 09.01.2003 9 Hoàn Kiếm Văn P: 7; Toán P: 7 311 T90311 Nguyễn Minh Châu 25.03.2003 9A6 Khương Đình Văn P: 7; Toán P: 7 312 T90312 Nguyễn Minh Châu 13.11.2003 9 Ngô Sỹ Liên Văn P: 7; Toán P: 7
Trang 13 313 T90313 Nguyễn Minh Châu 18.04.2003 9A Thành Công Văn P: 7; Toán P: 7 314 T90314 Phan Thị Minh Châu 27.12.2003 9A Đức Giang Văn P: 7; Toán P: 7 315 T90315 Nguyễn Kỳ Nhã Châu 2003 9A8 Thành Công Văn P: 7; Toán P: 7; VănCH P: 1 316 T90316 Chu Quỳnh Châu 14.03.2003 9 Nhân Chính Văn P: 7; Toán P: 7 317 T90317 Nguyễn Bảo Chi 14.01.2003 9E HN-Amsterdam Văn P: 7; Toán P: 7; Anh P: 5; AnhCH P: 2 318 T90318 Trần Bảo Chi 25.02.2003 9 Giảng Võ Văn P: 7; Toán P: 7; Anh P: 5; VănCH P: 1 319 T90319 Lê Hà Chi 2003 9 Văn P: 7; Toán P: 7; AnhCH P: 2 320 T90320 Nguyễn Hà Chi 27.11.2003 VN9C Nguyễn Siêu Văn P: 7; Toán P: 7; Anh P: 5; AnhCH P: 2 321 T90321 Phạm Vũ Hà Chi 30.10.2003 9A6 Nguyễn Du Văn P: 7; Toán P: 7 322 T90322 Nguyễn Huệ Chi 09.07.2003 9A8 Nguyễn Trường Tộ Văn P: 7; Toán P: 7; Anh P: 5; AnhCH P: 2 323 T90323 Vũ Thị Huệ Chi 04.05.2003 9A6 Lê Lợi Văn P: 7; Toán P: 7 324 T90324 Đàm Khánh Chi 18.12.2003 9 Trưng Vương Văn P: 7; Toán P: 7; Anh P: 5; VănCH P: 1 325 T90325 Đỗ Khánh Chi 19.03.2003 9A Lê Quý Đôn Văn P: 7; Toán P: 7 326 T90326 Nguyễn Khánh Chi 21.09.2003 9A5 Giảng Võ Văn P: 7; Toán P: 7; Anh P: 5; SinhCH P: 1 327 T90327 Nguyễn Khánh Chi 10.06.2003 9A4 Nguyễn Công Trứ Văn P: 7; Toán P: 7 328 T90328 Nguyễn Khánh Chi 31.08.2003 9A6 Nhân Chính Văn P: 7; Toán P: 8 329 T90329 Bùi Kim Chi 08.09.2003 9A Ngô Sĩ Liên Văn P: 7; Toán P: 8; Anh P: 5; VănCH P: 1; AnhCH P: 2 330 T90330 Phạm Lan Chi 2003 9A Nguyễn Công Trứ Văn P: 7; Toán P: 8 331 T90331 Nguyễn Liên Chi 19.11.2003 9A4 Wellspring Văn P: 7; Toán P: 8; Anh P: 5; SinhCH P: 1 332 T90332 Đặng Linh Chi 11.02.2003 9A7 Thành Công Văn P: 7; Toán P: 8; Anh P: 5; AnhCH P: 2 333 T90333 Nguyễn Đặng Linh Chi 21.12.2003 9 Gia Thụy Văn P: 7; Toán P: 8; Anh P: 5; HóaCH P: 1 334 T90334 Hoàng Linh Chi 20.02.2003 9A8 Nguyễn Trường Tộ ; Toán P: 8; VănCH P: 1 335 T90335 Nguyễn Linh Chi 21.10.2003 9 Khương Thượng Văn P: 7; Toán P: 8 336 T90336 Nguyễn Linh Chi 17.09.2003 9 Marie Curie Văn P: 7; Toán P: 8; Anh P: 5; VănCH P: 1 337 T90337 Lê Nguyễn Linh Chi 30.08.2003 9P3 Marie Curie Văn P: 7; Toán P: 8; Anh P: 5; VănCH P: 1 338 T90338 Nguyễn Minh Chi 27.11.2003 9NK Bế Văn Đàn ; Anh P: 5; VănCH P: 1
Trang 14 339 T90339 Ngô Ngọc Chi 13.03.2003 9B HN-Amsterdam Văn P: 7; Toán P: 8; Anh P: 5; ToánCH P: 1 340 T90340 Hoàng Phương Chi 07.01.2003 9A17 Giảng Võ ; Toán P: 8 341 T90341 Phạm Quế Chi 30.07.2003 9 Nguyễn Siêu Văn P: 7; Toán P: 8; Anh P: 5; AnhCH P: 2 342 T90342 Vương Quế Chi 12.06.2003 9A6 Nguyễn Tất Thành Văn P: 7; Toán P: 8; Anh P: 5 343 T90343 Bùi Quỳnh Chi 11.12.2003 9A10 Chu Văn An Văn P: 7; Toán P: 8 344 T90344 Nguyễn Cao Quỳnh Chi 19.01.2003 9A2 Giảng Võ ; Anh P: 5; AnhCH P: 2 345 T90345 Doãn Quỳnh Chi 17.03.2003 9A Lê Quý Đôn Văn P: 7; Toán P: 8 346 T90346 Đỗ Quỳnh Chi 02.01.2003 9A2 Sài Đồng Văn P: 7; Toán P: 8; Anh P: 5; AnhCH P: 2 347 T90347 Vũ Ngọc Quỳnh Chi 23.06.2003 9 Alpha Văn P: 7; Toán P: 8; Anh P: 5; AnhCH P: 2 348 T90348 Phan Quỳnh Chi 09.05.2003 9A1 Ngọc Lâm Văn P: 8; Toán P: 8; Anh P: 5; VănCH P: 1 349 T90349 Vũ Quỳnh Chi 04.03.2003 9A HN-Amsterdam Văn P: 8; Toán P: 8; Anh P: 5; HóaCH P: 1 350 T90350 Nguyễn Đoàn Thảo Chi 18.06.2003 9A7 Nguyễn Tất Thành Văn P: 8; Toán P: 8; Anh P: 5; HóaCH P: 1 351 T90351 Trần Hoàng Yến Chi 28.07.2003 9 Nguyễn Tất Thành Văn P: 8; Toán P: 8; Anh P: 5; AnhCH P: 2 352 T90352 Nguyễn Duy Chiến 22.05.2003 9A2 Cầu Giấy Văn P: 8; Toán P: 8; Anh P: 5; HóaCH P: 1 353 T90353 Nguyễn Minh Chính 12.03.2003 9A2 Archimedes Văn P: 8; Toán P: 8 354 T90354 Nguyễn Trung Chính 14.10.2003 9 Lê Lợi Văn P: 8; Toán P: 8; Anh P: 5; SinhCH P: 1 355 T90355 Trần Bá Công 27.11.2003 9A2 Khương Đình Văn P: 8; Toán P: 8; Anh P: 5; ToánCH P: 1 356 T90356 Lã Quý Công 01.08.2003 9A2 Giảng Võ Văn P: 8; Toán P: 8; Anh P: 5 357 T90357 Phạm Thành Công 21.01.2003 9E Vĩnh Tuy Văn P: 8; Toán P: 8; Anh P: 5; VănCH P: 1 358 T90358 Lê Phú Cường 23.07.2003 9 Sài Đồng ; Toán P: 8 359 T90359 Phạm Trí Cường 18.05.2003 9I1 Lê Quý Đôn Văn P: 8; Toán P: 8; Anh P: 5; HóaCH P: 1 360 T90360 Đàm Phượng Diễm 31.07.2003 9A17 Giảng Võ ; Toán P: 8; VănCH P: 1 361 T90361 Vũ Kỳ Diên 23.02.2003 9A2 Nhân Chính Văn P: 8; Toán P: 8; Anh P: 5; VănCH P: 1 362 T90362 Nguyễn Hà Diệp 07.09.2003 9A4 Giảng Võ Văn P: 8; Toán P: 8 363 T90363 Nguyễn Ngọc Diệp 13.02.2003 9A Phúc Đồng Văn P: 8; Toán P: 8; Anh P: 5; AnhCH P: 2 364 T90364 Nguyễn Thị Ngọc Diệp 03.06.2003 9 Phùng Hưng Văn P: 8; Toán P: 8
Trang 15 365 T90365 Đào Thái Diệp 15.11.2003 9A1 Nguyễn Trường Tộ Văn P: 8; Toán P: 8; Anh P: 5; HóaCH P: 1 366 T90366 Trần Thảo Diệp 12.04.2003 9G2 Marie Curie Văn P: 8; Toán P: 8; Anh P: 5 367 T90367 Võ Hương Diệu 26.12.2003 9E Lê Quý Đôn Văn P: 8; Toán P: 8; Anh P: 5; AnhCH P: 2 368 T90368 Đinh Thị Hiền Dịu 19.08.2003 9A6 Văn Yên Văn P: 8; Toán P: 8; Anh P: 5; SinhCH P: 1 369 T90369 Nghiêm Quỳnh Du 22.01.2003 9D HN-Amsterdam Văn P: 8; VănCH P: 1; AnhCH P: 2 370 T90370 Trần Hạnh Dung 14.06.2003 9A2 Chu Văn An Văn P: 8; Toán P: 8 371 T90371 Dương Thị Mai Dung 21.12.2003 9A2 Giảng Võ Văn P: 8; Toán P: 9; Anh P: 5; LýCH P: 1 372 T90372 Nguyễn Thị Ngọc Dung 18.06.2003 9A21 Ngô Sỹ Liên Văn P: 8; Toán P: 9; Anh P: 5; AnhCH P: 2 373 T90373 Phạm Thùy Dung 09.04.2003 9 Khương Đình Văn P: 8; Toán P: 9 374 T90374 Trần Thùy Dung 22.07.2003 9A Liên Ninh ; ToánCH P: 1 375 T90375 Nguyễn Đức Anh Dũng 02.09.2003 9A5 Lương Thế Vinh Văn P: 8; Toán P: 9; Anh P: 6; AnhCH P: 2 376 T90376 Lê Đình Dũng 2003 9A4 Yên Hòa Văn P: 8; ToánCH P: 1 377 T90377 Trần Đình Dũng 09.05.2003 9A2 Phan Đình Giót Văn P: 8; Toán P: 9; Anh P: 6; ĐịaCH P: 1 378 T90378 Hoàng Dũng 2003 9A8 Yên Hòa ; Anh P: 6; AnhCH P: 2 379 T90379 Đỗ Mạnh Dũng 09.03.2003 9E HN-Amsterdam Văn P: 8; Toán P: 9; Anh P: 6; SinhCH P: 1 380 T90380 Trần Minh Dũng 25.09.2003 9 Nguyễn Trường Tộ Văn P: 8; Toán P: 9; SinhCH P: 1 381 T90381 Ngô Quang Dũng 28.09.2003 9A4 Ngô Sỹ Liên Văn P: 8; Toán P: 9; Anh P: 6; ToánCH P: 1 382 T90382 Phạm Quang Dũng 05.10.2003 9B HN-Amsterdam Văn P: 8; Toán P: 9; Anh P: 6; HóaCH P: 1 383 T90383 Nguyễn Quốc Dũng 11.01.2003 9G Thăng Long Văn P: 8; Toán P: 9; Anh P: 6; HóaCH P: 1 384 T90384 Trần Quốc Dũng 30.11.2003 9A1 Giảng Võ Văn P: 8; Toán P: 9; Anh P: 6; ToánCH P: 1 385 T90385 Từ Tấn Dũng 18.07.2003 9A HN-Amsterdam Văn P: 8; Toán P: 9; Anh P: 6; ToánCH P: 1 386 T90386 Nguyễn Tiến Dũng 2003 9 Phan Đình Giót Văn P: 8; Toán P: 9; Anh P: 6; LýCH P: 1 387 T90387 Nguyễn Tiến Dũng 07.05.2003 9 Yên Hòa Văn P: 8; Toán P: 9 388 T90388 Dương Trí Dũng 12.07.2003 9A Ngọc Lâm Văn P: 8; Toán P: 9 389 T90389 Hoàng Trí Dũng 18.11.2003 9 Cầu Giấy Văn P: 8; Toán P: 9; Anh P: 6; AnhCH P: 2 390 T90390 Ngô Tuấn Dũng 21.06.2003 9H Lê Quý Đôn Văn P: 8; Toán P: 9; Anh P: 6; ToánCH P: 1
Trang 16 391 T90391 Lê Viết Dũng 15.08.2003 9D Việt Nam - Angiêri Văn P: 8; Toán P: 9; Anh P: 6 392 T90392 Bùi An Duy 14.10.2003 9B HN-Amsterdam Văn P: 9; Toán P: 9; Anh P: 6; HóaCH P: 1 393 T90393 Hoàng Anh Duy 27.07.2003 9A Nguyễn Bỉnh Khiêm Văn P: 9; Toán P: 9 394 T90394 Trần Công Duy 12.12.2003 9 Nam Trung Yên Văn P: 9; Toán P: 9; Anh P: 6; AnhCH P: 2 395 T90395 Lê Đức Duy 18.09.2003 9 Lương Thế Vinh Văn P: 9; Toán P: 9; Anh P: 6; ToánCH P: 1 396 T90396 Nguyễn Đức Duy 07.10.2003 9E Đông Thái Văn P: 9; Toán P: 9 397 T90397 Phạm Đức Duy 16.08.2003 9A1 Ngô Sỹ Liên ; HóaCH P: 1 398 T90398 Tạ Đức Duy 09.08.2003 9A5 Ba Đình ; Toán P: 9 399 T90399 Tạ Đức Duy 07.03.2003 9 Lê Lợi Văn P: 9; Toán P: 9; Anh P: 6; ToánCH P: 1 400 T90400 Vũ Đức Duy 21.01.2003 9A HN-Amsterdam Văn P: 9; Toán P: 9; Anh P: 6; ToánCH P: 1; AnhCH P: 2 401 T90401 Nguyễn Khoa Hải Duy 02.05.2003 9C1 Đoàn Thị Điểm ; AnhCH P: 2 402 T90402 Nguyễn Phan Hoàng Duy 12.05.2003 9A2 Phan Đình Giót Văn P: 9; Toán P: 9; Anh P: 6; SinhCH P: 1 403 T90403 Nguyễn Lê Duy 02.12.2003 9 Nguyễn Trường Tộ Văn P: 9; Toán P: 9; Anh P: 6; ĐịaCH P: 1 404 T90404 Trần Mạnh Duy 09.02.2003 9A9 Dịch Vọng Hậu Văn P: 9; Toán P: 9; Anh P: 6; ToánCH P: 1 405 T90405 Đặng Nhật Duy 17.11.2003 9A1 Lê Lợi - HĐ Văn P: 9; Toán P: 9; Anh P: 6; HóaCH P: 1 406 T90406 Bùi Thái Duy 11.02.2003 9 Thanh Quan Văn P: 9; Toán P: 9 407 T90407 Nguyễn Thế Duy 18.04.2003 9 Trung Văn Văn P: 9; Toán P: 9; Anh P: 6 408 T90408 Phạm Tuấn Duy 29.06.2003 9A7 Lương Thế Vinh ; Toán P: 9; HóaCH P: 2 409 T90409 Nguyễn Vũ Duy 25.11.2003 9 Thăng Long Văn P: 9; Toán P: 9; Anh P: 6; SinhCH P: 1 410 T90410 Nguyễn Hoàng Duyên 2003 9A3 Cầu Giấy Văn P: 9; Toán P: 9; Anh P: 6; SinhCH P: 1 411 T90411 Dương 2003 9 Sài Đồng Văn P: 9; Toán P: 9; Anh P: 6; AnhCH P: 2 412 T90412 Hoàng Quốc An Dương 16.10.2003 9C HN-Amsterdam Văn P: 9; Toán P: 9; Anh P: 6; SửCH P: 1 413 T90413 Nguyễn Khánh Ánh Dương 08.12.2003 9A3 Cát Linh Văn P: 9; Toán P: 9 414 T90414 Vũ Ánh Dương 07.05.2003 9A1 Hoàng Liệt ; SinhCH P: 1 415 T90415 Hồ Bạch Dương 19.10.2003 9A1 Nguyễn Trường Tộ ; SửCH P: 1 416 T90416 Phạm Thuỳ Bạch Dương 06.10.2003 9A5 Lê Lợi Văn P: 9; Toán P: 9; Anh P: 6; ĐịaCH P: 1
Trang 17 417 T90417 Nguyễn Đại Dương 21.02.2003 9A Trần Phú ; SinhCH P: 1 418 T90418 Nguyễn Đăng Dương 08.07.2003 9A8 Ba Đình Văn P: 9; Toán P: 9 419 T90419 Đỗ Hà Dương 31.12.2003 8AO Nguyễn Trường Tộ ; Toán P:10; Anh P: 6; HóaCH P: 2 420 T90420 Nguyễn Hải Dương 08.08.2003 9 Ái Mộ ; Toán P:10 421 T90421 Khuất Hoàng Dương 20.07.2003 9A Việt Nam - Angiêri Văn P: 9; Toán P:10 422 T90422 Nguyễn Hoàng Dương 13.10.2003 9 Gia Thụy Văn P: 9; Toán P:10 423 T90423 Nguyễn Hoàng Dương 15.03.2003 9A HN-Amsterdam Văn P: 9; Toán P:10; Anh P: 6; HóaCH P: 2 424 T90424 Chu Hồng Dương 20.06.2003 9 Nguyễn Trường Tộ Văn P: 9; Anh P: 6; AnhCH P: 2 425 T90425 Nguyễn Minh Dương 17.04.2003 9 Đống Đa Văn P: 9; Toán P:10; Anh P: 6; AnhCH P: 2 426 T90426 Phạm Nam Dương 17.10.2003 9 Việt Nam - Angiêri Văn P: 9; Toán P:10; AnhCH P: 2 427 T90427 Tạ Quang Dương 18.11.2003 9I Việt Nam - Angiêri ; Anh P: 6; AnhCH P: 2 428 T90428 Nguyễn Lê Quý Dương 11.06.2003 9A4 Ngô Sỹ Liên Văn P: 9; Toán P:10; Anh P: 6; ToánCH P: 1 429 T90429 Bùi Thái Dương 02.07.2003 9 Cầu Giấy ; Toán P:10; Anh P: 6; HóaCH P: 2 430 T90430 Vũ Thái Dương 07.03.2003 9D Lê Ngọc Hân Văn P: 9; Toán P:10; Anh P: 6; SửCH P: 1 431 T90431 Nguyễn Vũ Thái Dương 26.02.2003 9H1 Trưng Vương Văn P: 9; Toán P:10; Anh P: 6; HóaCH P: 2 432 T90432 Bạch Thùy Dương 15.06.2003 9A2 Giảng Võ Văn P: 9; Toán P:10; Anh P: 6; HóaCH P: 2 433 T90433 Đặng Thùy Dương 03.11.2003 9A1 Thành Công Văn P: 9; Toán P:10 434 T90434 Nguyễn Đặng Thùy Dương 14.10.2003 9A2 Bế Văn Đàn Văn P: 9; Toán P:10; Anh P: 6; AnhCH P: 2 435 T90435 Đỗ Thùy Dương 19.11.2003 9A4 Nguyễn Công Trứ Văn P: 9; Toán P:10 436 T90436 Hoàng Thùy Dương 25.07.2003 9A2 Thăng Long Văn P: 9; Toán P:10 437 T90437 Vũ Lê Thùy Dương 04.03.2003 9A2 Ngô Sỹ Liên Văn P: 9; Toán P:10 438 T90438 Nghiêm Thùy Dương 03.11.2003 9A3 Nguyễn Trãi Văn P: 9; Toán P:10 439 T90439 Nguyễn Thùy Dương 18.07.2003 9A11 Đống Đa Văn P: 9; Toán P:10; Anh P: 6; ĐịaCH P: 1 440 T90440 Nguyễn Thùy Dương 22.03.2003 9A1 Hoàng Liệt Văn P: 9; Toán P:10; Anh P: 7; ToánCH P: 1; AnhCH P: 2 441 T90441 Nguyễn Thùy Dương 16.07.2003 9 Nghĩa Tân Văn P: 9; Toán P:10; AnhCH P: 2 442 T90442 Trần Thùy Dương 04.10.2003 9 Trưng Vương ; Toán P:10; Anh P: 7; AnhCH P: 2
Trang 18 443 T90443 Vũ Thùy Dương 08.11.2003 9A Gia Thụy Văn P: 9; Toán P:10; Anh P: 7; LýCH P: 1 444 T90444 Vũ Thùy Dương 04.06.2003 9A7 Phan Đình Giót Văn P:10; Toán P:10 445 T90445 Lã Triều Dương 06.03.2003 9A HN-Amsterdam Văn P:10; Toán P:10; Anh P: 7; ToánCH P: 1 446 T90446 Võ Tú Dương 2003 9 Cầu Giấy Văn P:10; Toán P:10; Anh P: 7; ToánCH P: 1 447 T90447 Nguyễn Tùng Dương 05.04.2003 9C Thống Nhất Văn P:10; Toán P:10 448 T90448 Nguyễn Xuân Dương 15.02.2003 9A2 Nguyễn Trường Tộ Văn P:10; Toán P:10; Anh P: 7; HóaCH P: 2 449 T90449 Hoàng Trang Đài 16.04.2003 9A3 Cầu Giấy Văn P:10; Toán P:10; Anh P: 7; SửCH P: 1 450 T90450 Phùng Đức Đại 28.11.2003 9I Việt Nam - Angiêri Văn P:10; Toán P:10; Anh P: 7 451 T90451 Nguyễn Ngọc Đại 19.02.2003 9A9 Dịch Vọng Hậu Văn P:10; Toán P:10; Anh P: 7; SinhCH P: 1 452 T90452 Lê Trọng Ngọc Đại 19.07.2003 9A6 Ngọc Thụy Văn P:10; Toán P:10 453 T90453 Tăng Bảo Đan 09.09.2003 9A1 Nghĩa Tân Văn P:10; Toán P:10; Anh P: 7; SửCH P: 1 454 T90454 Nguyễn Linh Đan 30.01.2003 9A1 Cầu Giấy Văn P:10; Toán P:10; Anh P: 7; AnhCH P: 2 455 T90455 Nguyễn Linh Đan 19.11.2003 9 Marie Curie Văn P:10; Toán P:10; Anh P: 7; SửCH P: 1 456 T90456 Nguyễn Linh Đan 12.07.2003 9E Tân Định ; AnhCH P: 2 457 T90457 Nguyễn Trần Phương Đan 22.11.2003 9A4 Nguyễn Công Trứ Văn P:10; Toán P:10 458 T90458 Nguyễn Duy Đạt 14.02.2003 6A4 Trần Đăng Ninh Văn P:10; Toán P:10; ToánCH P: 1 459 T90459 Nguyễn Tiến Hoàng Đạt 22.11.2003 9C3 Đoàn Thị Điểm Văn P:10; Toán P:10; Anh P: 7; LýCH P: 1 460 T90460 Nguyễn Hữu Đạt 14.06.2003 9B Phan Chu Trinh Văn P:10; Toán P:10 461 T90461 Phạm Mạnh Đạt 09.06.2003 9P Giảng Võ Văn P:10; Toán P:10 462 T90462 Nguyễn Đăng Nhất Đạt 2003 9 Trung Yên ; LýCH P: 1 463 T90463 Ngô Quốc Đạt 08.01.2003 9T1 Đoàn Thị Điểm Văn P:10; Toán P:11; Anh P: 7; ToánCH P: 1 464 T90464 Nguyễn Thành Đạt 06.07.2003 9A5 Cầu Giấy Văn P:10; Toán P:11; Anh P: 7; SinhCH P: 1 465 T90465 Phạm Thành Đạt 24.11.2003 9A10 Nghĩa Tân Văn P:10; Toán P:11; Anh P: 7; HóaCH P: 2 466 T90466 Nguyễn Tiến Đạt 05.11.2003 9A3 Ngô Sỹ Liên Văn P:10; Toán P:11 467 T90467 Nguyễn Tiến Đạt 20.05.2003 9A Sơn Lộc Văn P:10; Toán P:11 468 T90468 Trần Tiến Đạt 06.01.2003 9C Sơn Tây ; AnhCH P: 3
Trang 19 469 T90469 Trần Tiến Đạt 09.08.2003 9E Trưng Vương Văn P:10; Toán P:11 470 T90470 Vũ Tiến Đạt 26.01.2003 9A Hoàng Long ; Toán P:11 471 T90471 Vũ Tiến Đạt 19.04.2003 9I Việt Nam - Angiêri Văn P:10; Toán P:11; Anh P: 7; HóaCH P: 2 472 T90472 Triệu Đạt 25.11.2003 9 Đoàn Thị Điểm Văn P:10; Toán P:11; Anh P: 7; ToánCH P: 1 473 T90473 Phan Tuấn Đạt 12.11.2003 9A2 Giảng Võ Văn P:10; Toán P:11; Anh P: 7; ToánCH P: 1; HóaCH P: 2 474 T90474 Trần Văn Đạt 18.11.2003 9A3 Từ Sơn Văn P:10; Toán P:11; Anh P: 7; AnhCH P: 3 475 T90475 Bùi Hải Đăng 16.07.2003 9D Vĩnh Tuy Văn P:10; Toán P:11; Anh P: 7; AnhCH P: 3 476 T90476 Lê Hải Đăng 31.07.2003 9C Trưng Nhị Văn P:10; Toán P:11; Anh P: 7; ToánCH P: 2 477 T90477 Nguyễn Hải Đăng 09.12.2003 9D Quảng An Văn P:10; Toán P:11 478 T90478 Nguyễn Phạm Nam Đăng 28.10.2003 9A2 Nam Trung Yên Văn P:10; Toán P:11 479 T90479 Trịnh Quang Đăng 07.02.2003 9A Dịch Vọng Văn P:10; Toán P:11 480 T90480 Đinh Quý Đằng 29.12.2003 9A8 Mỗ Lao Văn P:10; Toán P:11; Anh P: 7; LýCH P: 1 481 T90481 Trần Nguyễn Phúc Đông 03.01.2003 9A6 Nguyễn Trường Tộ ; Toán P:11 482 T90482 Lê Quang Đông 19.04.2003 9A2 Lê Lợi Văn P:10; Toán P:11; Anh P: 7; ToánCH P: 2 483 T90483 Trương Hạ Minh Đồng 13.07.2003 9A8 Đống Đa Văn P:10; Toán P:11; SửCH P: 1 484 T90484 Nguyễn Huy Anh Đức 23.01.2003 9A2 Lê Quý Đôn Văn P:10; Toán P:11; Anh P: 7; SinhCH P: 1 485 T90485 Nguyễn Hữu Hải Đức 25.11.2003 9A12 Chu Văn An Văn P:10; Toán P:11; Anh P: 7 486 T90486 Hoàng Đức 30.03.2003 9A2 Cầu Giấy Văn P:10; Toán P:11; Anh P: 7; HóaCH P: 2 487 T90487 Nguyễn Huy Đức 13.08.2003 9C HN-Amsterdam Văn P:10; Toán P:11; Anh P: 7; ToánCH P: 2; HóaCH P: 2 488 T90488 Vũ Huy Đức 15.12.2003 9A8 Giảng Võ Văn P:10; Toán P:11; Anh P: 7; ĐịaCH P: 1 489 T90489 Đào Mạnh Đức 12.03.2003 9A2 Ban Mai Văn P:11; Toán P:11; Anh P: 7; AnhCH P: 3 490 T90490 Hà Minh Đức 29.09.2003 9 Ái Mộ Văn P:11; Toán P:11 491 T90491 Hoàng Minh Đức 09.10.2003 9A12 Chu Văn An Văn P:11; Toán P:11 492 T90492 Lê Minh Đức 26.12.2003 9A1 Cầu Giấy Văn P:11; Toán P:11; Anh P: 7; ToánCH P: 2 493 T90493 Lê Minh Đức 20.12.2003 9A5 Cầu Giấy Văn P:11; Toán P:11; Anh P: 7; HóaCH P: 2 494 T90494 Hoàng Ngọc Minh Đức 23.12.2003 9 Ba Đình Văn P:11; Toán P:11
Trang 20 495 T90495 Ngô Minh Đức 29.09.2003 9 Lương Thế Vinh Văn P:11; Toán P:11; ToánCH P: 2 496 T90496 Nguyễn Minh Đức 08.12.2003 9 Cầu Giấy ; Anh P: 7; SửCH P: 1 497 T90497 Nguyễn Minh Đức 03.09.2003 9A Ngọc Lâm Văn P:11; Toán P:11; Anh P: 7; LýCH P: 1 498 T90498 Nguyễn Minh Đức 24.10.2003 9A Trung Hòa Văn P:11; Toán P:11; ToánCH P: 2 499 T90499 Phạm Minh Đức 20.07.2003 9A Ái Mộ ; Toán P:11; Anh P: 7; SinhCH P: 1 500 T90500 Phạm Minh Đức 08.02.2003 9A Hoàng Hoa Thám Văn P:11; Toán P:11; Anh P: 7; AnhCH P: 3 501 T90501 Trần Minh Đức 26.12.2003 9A3 Kim Giang Văn P:11; Toán P:11; Anh P: 7; ToánCH P: 2 502 T90502 Trần Minh Đức 06.01.2003 9A5 Lương Thế Vinh ; Toán P:11; Anh P: 7; HóaCH P: 2 503 T90503 Trần Minh Đức 13.01.2003 9G3 Marie Curie Văn P:11; Toán P:11; Anh P: 7; SinhCH P: 1 504 T90504 Vũ Minh Đức 07.10.2003 9A4 Giảng Võ Văn P:11; Toán P:11 505 T90505 Ngô Quang Đức 08.11.2003 9A6 Cầu Giấy Văn P:11; Toán P:12; Anh P: 7; HóaCH P: 2 506 T90506 Hồ Sỹ Đức 06.09.2003 9 Lương Thế Vinh Văn P:11; Toán P:12; Anh P: 8; HóaCH P: 2 507 T90507 Lương Đình Thái Đức 17.10.2003 9A6 Lý Thường Kiệt Văn P:11; Toán P:12; Anh P: 8; ToánCH P: 2 508 T90508 Nguyễn Thành Đức 05.10.2003 9A2 Giảng Võ Văn P:11; Toán P:12; Anh P: 8; LýCH P: 1 509 T90509 Nguyễn Trọng Đức 08.11.2003 9A2 Nghĩa Tân Văn P:11; Toán P:12; Anh P: 8; ĐịaCH P: 1 510 T90510 Huỳnh Trung Đức 15.11.2003 9A15 Ngô Sỹ Liên Văn P:11; Toán P:12; Anh P: 8; VănCH P: 1 511 T90511 Lê Trung Đức 01.07.2003 9A4 Dịch Vọng Hậu Văn P:11; Toán P:12 512 T90512 Trần Uy Đức 10.11.2003 9D Ái Mộ Văn P:11; Toán P:12; Anh P: 8; AnhCH P: 3 513 T90513 Đặng Châu Giang 25.10.2003 9A Thực Nghiệm Văn P:11; Toán P:12; Anh P: 8; VănCH P: 1; AnhCH P: 3 514 T90514 Phạm Châu Giang 22.12.2003 9A7 Yên Hòa Văn P:11; Toán P:12; Anh P: 8; AnhCH P: 3 515 T90515 Đinh Hằng Giang 16.09.2003 9A12 Giảng Võ ; Anh P: 8; SinhCH P: 1 516 T90516 Lại Lương Hiền Giang 2003 9D Trưng Nhị Văn P:11; Toán P:12; Anh P: 8; LýCH P: 1 517 T90517 Nguyễn Cao Hương Giang 23.10.2003 9A3 Giảng Võ Văn P:11; Toán P:12; VănCH P: 1 518 T90518 Đặng Hương Giang 09.03.2003 9D Huy Văn Văn P:11; Toán P:12 519 T90519 Đỗ Hương Giang 07.07.2003 9D HN-Amsterdam Văn P:11; Toán P:12; Anh P: 8; AnhCH P: 3 520 T90520 Đỗ Hương Giang 24.04.2003 9A9 Thành Công ; Anh P: 8; AnhCH P: 3
Trang 21 521 T90521 Hoàng Hương Giang 21.09.2003 9C Tiên Dược Văn P:11; Toán P:12 522 T90522 Ngô Hương Giang 30.09.2003 9G1 Marie Curie Văn P:11; Toán P:12; Anh P: 8; SinhCH P: 1 523 T90523 Nguyễn Hương Giang 09.01.2003 9A Ái Mộ Văn P:11; Toán P:12; Anh P: 8; SinhCH P: 1 524 T90524 Nguyễn Hương Giang 04.08.2003 9 Chu Văn An ; Anh P: 8; SửCH P: 1 525 T90525 Nguyễn Hương Giang 30.03.2003 9 Yên Hòa ; Toán P:12; Anh P: 8; HóaCH P: 2 526 T90526 Trần Hương Giang 04.04.2003 9I1 Tô Hoàng Văn P:11; Toán P:12; Anh P: 8; VănCH P: 1 527 T90527 Vũ Phạm Lam Giang 16.08.2003 9A8 Thành Công ; SinhCH P: 2 528 T90528 Đặng Lê Giang 18.12.2003 9 Cầu Giấy Văn P:11; Toán P:12; AnhCH P: 3 529 T90529 Tạ Linh Giang 17.01.2003 9A3 Cát Linh Văn P:11; Toán P:12 530 T90530 Nguyễn Ngân Giang 09.10.2003 9 Đoàn Thị Điểm Văn P:11; Toán P:12; Anh P: 8; SửCH P: 1 531 T90531 Nguyễn Ngân Giang 2003 9 HN-Amsterdam Văn P:11; Toán P:12; Anh P: 8; VănCH P: 1; AnhCH P: 3 532 T90532 Lại Nguyễn Ngân Giang 20.03.2003 9G1 Lô mô nô xốp ; AnhCH P: 3 533 T90533 Đỗ Quỳnh Giang 03.04.2003 9E Tân Định ; Anh P: 8; AnhCH P: 3 534 T90534 Lê Thu Giang 06.11.2003 9A5 Thành Công Văn P:11; Toán P:12 535 T90535 Nguyễn Thị Thu Giang 2003 9A3 Trưng Vương Văn P:11; Toán P:12; Anh P: 8; AnhCH P: 3 536 T90536 Trần Thu Giang 29.12.2003 9A8 Thành Công Văn P:11; Toán P:12; VănCH P: 1 537 T90537 Đỗ Trường Giang 22.01.2003 9A6 Thành Công Văn P:11; Toán P:12 538 T90538 Trần Nguyễn Trường Giang 20.12.2003 9 Lương Thế Vinh Văn P:11; Toán P:12; Anh P: 8; ToánCH P: 2; HóaCH P: 2 539 T90539 Hoàng Giao 25.02.2003 9A3 Chu Văn An Văn P:12; Toán P:12 540 T90540 Nguyễn Bích Hà 19.02.2003 9 Marie Curie Văn P:12; Toán P:12; Anh P: 8; AnhCH P: 3 541 T90541 Phạm Cẩm Hà 10.11.2003 9A2 Chu Văn An Văn P:12; Toán P:12 542 T90542 Nguyễn Đình Đắc Hà 27.03.2003 9H1 Trưng Vương Văn P:12; Toán P:12; Anh P: 8; HóaCH P: 2 543 T90543 Hoàng Thị Hải Hà 21.03.2003 9A Nguyễn Trãi Văn P:12; Toán P:12 544 T90544 Trần Hải Hà 11.10.2003 9G Phan Chu Trinh Văn P:12; Toán P:12 545 T90545 Vũ Hải Hà 30.08.2003 9A1 Kim Giang Văn P:12; Toán P:12 546 T90546 Hoàng Hà 10.05.2003 9A4 Cầu Giấy Văn P:12; Toán P:12; Anh P: 8; VănCH P: 2
Trang 22 547 T90547 Đào Hoàng Hà 14.08.2003 9A3 Nguyễn Tất Thành Văn P:12; Toán P:12; VănCH P: 2; AnhCH P: 3 548 T90548 Lê Thị Hoàng Hà 16.06.2003 9C Đông Thái Văn P:12 549 T90549 Vũ Hương Hà 10.02.2003 9A9 Thành Công Văn P:12; Toán P:12 550 T90550 Đinh Khánh Hà 02.02.2003 9E Thăng Long Văn P:12; Toán P:12; Anh P: 8 551 T90551 Nguyễn Khánh Hà 19.08.2003 9A6 Giảng Võ Văn P:12; Toán P:12 552 T90552 Nguyễn Vũ Khánh Hà 22.08.2004 8A3 Ngô Gia Tự ; Anh P: 8; AnhCH P: 3 553 T90553 Nguyễn Thị Minh Hà 27.10.2003 9 HN-Amsterdam ; AnhCH P: 3 554 T90554 Đỗ Ngân Hà 06.08.2003 9A9 Ba Đình Văn P:12; Toán P:13 555 T90555 Thang Ngọc Ngân Hà 26.10.2003 9G2 Newton Văn P:12; Toán P:13; Anh P: 8; SinhCH P: 2 556 T90556 Vũ Ngân Hà 07.09.2003 9A3 Thăng Long Văn P:12; Toán P:13; Anh P: 8; LýCH P: 1 557 T90557 Nguyễn Ngọc Hà 12.12.2003 9 Nguyễn Tất Thành Văn P:12; Toán P:13; Anh P: 8 558 T90558 Phạm Thị Nguyệt Hà 20.03.2003 9V Đoàn Thị Điểm ; Toán P:13; Anh P: 8; ĐịaCH P: 1 559 T90559 Bùi Phương Hà 18.03.2003 9A3 Thăng Long Văn P:12; Toán P:13; Anh P: 8; HóaCH P: 2 560 T90560 Phạm Phương Hà 18.06.2003 9A Việt Nam - Angiêri Văn P:12; Toán P:13; Anh P: 8; SinhCH P: 2 561 T90561 Lê Thái Hà 23.05.2003 9 Quang Trung ; VănCH P: 2 562 T90562 Đỗ Thanh Hà 15.10.2003 9C Thống Nhất ; Toán P:13 563 T90563 Nguyễn Thanh Thanh Hà 26.10.2003 9G2 Quang Trung Văn P:12; Toán P:13 564 T90564 Đinh Phạm Thiên Hà 06.01.2003 9D HN-Amsterdam Văn P:12; Toán P:13; Anh P: 8; AnhCH P: 3 565 T90565 Đào Thu Hà 04.02.2003 9A3 Đoàn Thị Điểm Văn P:12; Toán P:13; Anh P: 8; AnhCH P: 3 566 T90566 Lê Thu Hà 09.03.2003 9A4 Định Công Văn P:12; Toán P:13 567 T90567 Lê Thu Hà 18.02.2003 9A7 Gia Thụy Văn P:12; Toán P:13; Anh P: 8; AnhCH P: 3 568 T90568 Nguyễn Thu Hà 21.11.2003 9 Đông Ngạc ; VănCH P: 2 569 T90569 Trương Thu Hà 09.01.2003 9A1 Hoàng Liệt Văn P:12; Toán P:13; Anh P: 8; AnhCH P: 3 570 T90570 Đào Thị Thúy Hà 21.11.2003 9A Hoàng Long ; Toán P:13 571 T90571 Lê Vân Hà 09.03.2003 9D HN-Amsterdam Văn P:12; Toán P:13; Anh P: 8; VănCH P: 2 572 T90572 Trần Vân Hà 09.08.2003 9 Thành Công Văn P:12; Toán P:13
Trang 23 573 T90573 Đỗ Việt Hà 08.08.2003 9A2 Cầu Giấy Văn P:12; Toán P:13; Anh P: 8; HóaCH P: 2 574 T90574 Nguyễn Nhật Hạ 20.09.2003 9 Vinschool ; AnhCH P: 3 575 T90575 Cao Nguyễn Hoàng Hải 22.12.2003 9 Cầu Giấy Văn P:12; Toán P:13; Anh P: 8; ToánCH P: 2; LýCH P: 1 576 T90576 Nguyễn Đình Hải 26.05.2003 9A4 Lê Lợi Văn P:12; Toán P:13; Anh P: 9; HóaCH P: 2 577 T90577 Nguyễn Danh Đức Hải 27.03.2003 9A5 Nguyễn Tất Thành ; LýCH P: 1 578 T90578 Dương Hoàng Hải 30.06.2003 9A Hoàng Long ; Toán P:13 579 T90579 Nguyễn Hoàng Hải 2003 9A5 Nguyễn Trãi - TX Văn P:12; Toán P:13; Anh P: 9; SinhCH P: 2; ĐịaCH P: 1 580 T90580 Phạm Hoàng Hải 01.10.2003 9A8 Yên Hòa ; Anh P: 9; ToánCH P: 2 581 T90581 Nguyễn Huy Hải 02.11.2003 9 Phan Đình Giót Văn P:12; Toán P:13; Anh P: 9; SửCH P: 1 582 T90582 Nguyễn Công Minh Hải 28.06.2003 9A1 Việt Hưng Văn P:12; Toán P:13; Anh P: 9; ToánCH P: 2 583 T90583 Phí Ngân Hải 26.12.2003 9G1 Newton Văn P:12; Toán P:13; Anh P: 9; AnhCH P: 3 584 T90584 Bùi Ngọc Hải 28.12.2003 9A11 Giảng Võ Văn P:12; Toán P:13 585 T90585 Vũ Thanh Hải 07.11.2003 9A Đông Dư Văn P:12; Toán P:13 586 T90586 Nguyễn Thị Thu Hải 03.04.2003 9 Phan Chu Trinh Văn P:12; Toán P:13 587 T90587 Lê Trung Hải 12.10.2003 9A4 Đoàn Thị Điểm Văn P:12; Toán P:13 588 T90588 Hồ Tuấn Hải 24.12.2003 9A5 Ba Đình Văn P:12; Toán P:13 589 T90589 Đào Hiếu Hạnh 09.04.2003 9A1 Nguyễn Trường Tộ Văn P:12; Toán P:13; Anh P: 9; VănCH P: 2 590 T90590 Phạm Hồng Hạnh 12.03.2003 9A4 Nguyễn Trãi Văn P:13; Toán P:13; Anh P: 9; AnhCH P: 3 591 T90591 Phạm Thị Hồng Hạnh 09.07.2003 9A1 Hoàng Liệt ; ToánCH P: 2 592 T90592 Nguyễn Lâm Hạnh 13.12.2003 9A2 Ngô Gia Tự Văn P:13; Anh P: 9; VănCH P: 2 593 T90593 Phạm Mai Hạnh 12.03.2003 9E Quỳnh Mai Văn P:13; Toán P:13; Anh P: 9; SinhCH P: 2 594 T90594 Cao Minh Hạnh 26.07.2003 9A HN-Amsterdam Văn P:13; Toán P:13; Anh P: 9; VănCH P: 2 595 T90595 Đào Minh Hạnh 05.09.2003 9A6 Giảng Võ Văn P:13; Toán P:13 596 T90596 Đặng Lê Minh Hạnh 11.09.2003 9A8 Phan Đình Giót Văn P:13; Toán P:13 597 T90597 Trần Minh Hạnh 11.12.2003 9A10 Chu Văn An Văn P:13; Toán P:13; Anh P: 9; LýCH P: 1 598 T90598 Trương Minh Hạnh 2003 9D Việt Nam - Angiêri Văn P:13; Toán P:13
Trang 24 599 T90599 Nguyễn Song Hào 20.11.2003 9A5 Ngô Gia Tự Văn P:13; Toán P:13; Anh P: 9; LýCH P: 1 600 T90600 Nguyễn Thiên Hảo 14.07.2003 9 Mai Động Văn P:13; Toán P:13; HóaCH P: 2 601 T90601 Trần Minh Hằng 22.05.2003 9A2 Ngô Gia Tự ; Anh P: 9; AnhCH P: 3 602 T90602 Hoàng Thu Hằng 11.02.2003 9A9 Thành Công ; Anh P: 9; AnhCH P: 3 603 T90603 Ngô Thu Hằng 15.12.2003 9A2 Nhân Chính Văn P:13; Toán P:14 604 T90604 Hoàng Phan Thu Hằng 09.12.2003 9A1 Hoàng Liệt Văn P:13; Toán P:14 605 T90605 Ngô Thị Thu Hằng 26.04.2003 9A Đông Dư Văn P:13; Toán P:14 606 T90606 Trần Thu Hằng 20.12.2003 9A4 Sơn Tây Văn P:13; Toán P:14 607 T90607 Nguyễn Bảo Hân 11.05.2003 0A21 Ngô Sỹ Liên Văn P:13; Toán P:14; Anh P: 9 608 T90608 Phạm Ngọc Hân 16.11.2003 9 HN-Amsterdam Văn P:13; Toán P:14; Anh P: 9; ToánCH P: 2; AnhCH P: 3 609 T90609 Nguyễn Minh Hiền 12.01.2003 9A3 Chu Văn An Văn P:13; Toán P:14; Anh P: 9; HóaCH P: 2 610 T90610 Nguyễn Minh Hiền 09.02.2003 9E HN-Amsterdam Văn P:13; Toán P:14; Anh P: 9; ĐịaCH P: 1 611 T90611 Nguyễn Minh Hiền 08.11.2003 9A1 Thăng Long Văn P:13; Toán P:14; Anh P: 9; VănCH P: 2 612 T90612 Nguyễn Thị Thanh Hiền 03.03.2003 9A7 Yên Hòa ; Anh P: 9; ĐịaCH P: 1 613 T90613 Nguyễn Thảo Hiền 06.07.2003 9C HN-Amsterdam Văn P:13; Toán P:14; Anh P: 9; SửCH P: 1 614 T90614 Đào Thu Hiền 28.09.2003 9A3 Vạn Phúc Văn P:13; Toán P:14; Anh P: 9; ĐịaCH P: 1 615 T90615 Nguyễn Thúy Hiền 12.11.2003 9 Chu Văn An Văn P:13; Toán P:14; Anh P: 9; AnhCH P: 3 616 T90616 Nguyễn Đức Hiển 11.06.2003 9A9 Ba Đình Văn P:13; Toán P:14; Anh P: 9; HóaCH P: 2 617 T90617 Nguyễn Hoàng Gia Hiển 07.12.2003 9A Lô Mô Nô Xốp Văn P:13; Toán P:14 618 T90618 Lê Đăng Minh Hiển 04.11.2003 9 Trưng Vương ; Toán P:14; Anh P: 9; LýCH P: 1 619 T90619 Đậu Minh Hiển 01.10.2003 9 Nguyễn Trường Tộ Văn P:13; Toán P:14; Anh P: 9; LýCH P: 1 620 T90620 Nguyễn Phan Hiển 17.11.2003 9A2 Alpha Văn P:13; Toán P:14; Anh P: 9; LýCH P: 1 621 T90621 Nguyễn Quang Hiển 11.12.2003 9 Thăng Long ; AnhCH P: 3 622 T90622 Trịnh Đức Hiệp 04.05.2003 9A2 Thanh Xuân Nam Văn P:13; Toán P:14 623 T90623 Vũ Hoàng Hiệp 30.09.2003 9A2 Nhân Chính Văn P:13; Toán P:14; Anh P: 9; HóaCH P: 2 624 T90624 Nguyễn Trọng Hiệp 05.07.2003 9 HN-Amsterdam Văn P:13; Toán P:14; Anh P: 9; AnhCH P: 3