thi thu 9 dot xls

Tài liệu tương tự
thi thu 9 dot xls

DS xep phong thi-2

SỞ GDĐT HÀ NỘI KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ CÁC MÔN VĂN HÓA VÀ KHOA HỌC CẤP THCS NĂM HỌC MÔN: HÓA HỌC TT SBD Họ tên Ngày sinh Lớp Trư

SỞ GDĐT HÀ NỘI KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ CÁC MÔN VĂN HÓA VÀ KHOA HỌC CẤP THCS NĂM HỌC MÔN: TOÁN TT SBD Họ tên Ngày sinh Lớp Trường

STT DANH SÁCH HỌC SINH THI HỌC BỔNG NGÔI SAO HÀ NỘI 2017 KHỐI: 4 - THỜI GIAN THI: 13h30-17h00 Chủ nhật, ngày 14/5/2017 PHÒNG THI SỐ 01 (P.113) SBD HỌ

Điểm KTKS Lần 2

DSKTKS Lần 2

DS phongthi K xlsx

SỞ GDĐT HÀ NỘI KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ CÁC MÔN VĂN HÓA VÀ KHOA HỌC CẤP THCS NĂM HỌC MÔN: NGỮ VĂN TT SBD Họ tên Ngày sinh Lớp Trư

SỞ GDĐT HÀ NỘI KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ CÁC MÔN VĂN HÓA VÀ KHOA HỌC CẤP THCS NĂM HỌC MÔN: LỊCH SỬ TT SBD Họ tên Ngày sinh Lớp Trư

PHÒNG THI SỐ 1 KHỐI 4 VÒNG 2 ENGLISH CHAMPION Thời gian: Từ 7h45 11h55 ngày 20/3/ Địa điểm thi: Trường Phổ thông Liên cấp Newton, KĐT H

PHÒNG THI SỐ 1 KHỐI 4 VÒNG 2 ENGLISH CHAMPION Thời gian: Từ 7h45 11h55 ngày 20/3/ Địa điểm thi: Trường Phổ thông Liên cấp Newton, KĐT H

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6

STT DANH SÁCH HỌC SINH THI HỌC BỔNG NGÔI SAO HÀ NỘI 2017 KHỐI: 3 - THỜI GIAN THI: 07h30-11h00 Chủ nhật, ngày 14/5/2017 PHÒNG THI SỐ 21 (P.112) SBD HỌ

YLE Starters PM.xls

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L

DSthithu5_2018.xls

PHÒNG GD&ĐT QUẬN THANH XUÂN TRƯỜNG TH NGÔI SAO HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH THI TOÁN BẰNG

HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM STT Họ và tên DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ THAM DỰ KỲ THI TÌM KIẾM TÀI NĂNG TOÁN HỌC TRẺ LẦN THỨ 2 (MYTS-2017) Ngày tháng năm sinh

K10_TOAN

Số hồ sơ Số báo danh DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN - TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: 3729/QĐ-ĐHYHN ngày 0

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA ***

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122

Xep lop 12-13

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học:

K11_LY

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A

STT Họ và tên Điểm khảo sát 1 Bùi An 28 2 Cao Minh An 41 3 Châu Phúc Thiên An 39 4 Đặng Thái An Đỗ Nguyễn Bình An Đỗ Phúc An 39 7 Đỗ Trầ

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ

DSHS_theoLOP

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN

danh sach full tháng

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 LẦN 1 NĂM 2018 Stt Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Tên ngành Xếp loại Danh hiệu 1 MT /01/ Hồ Thị

YLE Movers PM.xls

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI NĂM HỌC TRƯỜNG THCS VÀ THPT NGUYỄN TẤT THÀNH Phòng số: 39 DANH SÁCH HỌC SINH KIỂM TRA HỌC KÌ II - KHỐI 9 STT S

UBND QUẬN THANH XUÂN PHÒNG GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH HỌC SINH THI TIẾNG ANH TRÊN INTERNET CẤP QUẬN KHỐI: 6 NĂM HỌC ĐIỂM THI: THCS NGÔI SA

KÕt qu kú thi: HK1 - ANH 11 SBD Hä tªn Líp M Ò ióm Sè c u óng 676 Vũ Dương Tường Vi 11A Trần Văn Tuấn Quốc 11A L

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls

DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC LỚP 1A1 (P.102) GVCN: Trần Hoàng Liên GVPCN: Ngô Thị Hiền STT HỌ VÀ TÊN GIỚI TÍNH NGÀY SINH GHI CHÚ 1 Phương Khán

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Movers Candidate number First name La

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG

YLE Flyers AM.xls

SỞ GDĐT HÀ NỘI KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ CÁC MÔN VĂN HÓA VÀ KHOA HỌC CẤP THCS NĂM HỌC MÔN: GIÁO DỤC CÔNG DÂN TT SBD Họ tên Ngày si

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 STT MSSV Họ tên ĐRL Xếp loại Ghi

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ DỰ LỄ TỐT NGHIỆP NĂM HỌC 2018 STT Số ghế Mã SV Họ Và Tên Xếp Loại Ngành đào tạo Ghi chú Ngành học: Hóa học ( Hệ Đại học -

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG

danh sach full tháng

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM MÃ TRƯỜNG GTS Mã hồ sơ Họ và tên DANH SÁCH Thí sinh đăng ký xét tuyển đại học chính quy n

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A Nguyễn Chí Trung 12A

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh

Danh sách trúng tuyển đợt 1, nguyện vọng 1 Trường ĐH Tài chính ngân hàng Hà Nội STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Điểm trúng tuyển 1 Âu Hải S

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I-K6 LỚP: 6A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh

KẾT QUẢ HỌC SINH GIỎI LỚP 12 NĂM HỌC STT MÔN HỌ TÊN LỚP TRƯỜNG GIẢI 1 Toán Nguyễn Tiến Hoàng 12 TOÁN THPT chuyên Năng Khiếu NHẤT 2 Toán Nguy

DS KTKS

Chương trình khuyến mãi "VietinBank ipay, trải nghiệm hay, quà liền tay" Thời gian từ 10/12/2016 đến 10/02/2017 Danh sách khách hàng nhận thưởng khi đ

YLE Starters PM.xls

Danh sách Tổng

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers Candidate number First name L

Trường THPT Trần Quốc Tuấn STT Mã học sinh Họ tên HS Lớp QH với HS DANH SA CH LIÊN LẠC NĂM HỌC Khối: 11 Lớp: [Tất cả] Tổng 25,000,000 Số thu

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TP. HCM HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TÂN CỬ NH

YLE Movers PM.xls

DANH SÁCH CA THI VÀ LỊCH THI VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TIN HỌC VĂN PHÒNG MOS 2015 DÀNH CHO HỌC SINH TRUNG HỌC TẠI HÀ NỘI Ngày thi: Địa điểm thi: 14/3/20

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 05/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

YLE Starters PM.xls

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN) NĂM HỌC Mã học phần: Nhóm: 201 Tổ

danh sach full tháng

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online" Thời gian: 07/1/ /01/2019 ST

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN HỆ CHÍNH QUY TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC ĐỢT 1 NĂM 2019 THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: QĐ/TĐH

danh sach full tháng

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

YLE Movers PM PB - Results.xls

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI TRUNG TÂM KHẢO THÍ KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN NHẬP MÔN VIỆT NGỮ (VLC5040) HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY, HỌC KỲ 1 NĂM HỌC , T

LICH TONG_d2.xlsx

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng

DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 - KHỐI 12 NĂM HỌC Lớp 11A 1_XH_TCTA Năm học : Ngày in : 10 / 08 / 2018 STT Ho va tên ho c sinh GT Nga y

DSKH Dong gop cho HTCS tu (Update 27 May)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NỘI VỤ HÀ NỘI PHÂN HIỆU TẠI 'TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH DỰ t h i k ế t t

TRƯỜNG THCS TRƯNG VƯƠNG NĂM HỌC KẾT QUẢ KIỂM TRA CLB TOÁN 6 NGÀY 27/12/2018 STT Họ và tên Ngày sinh Lớp Điểm 1. Đào Minh Hằng 30/11/2007 6H

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 15/06/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 CHUYÊN NĂM HỌC DANH SÁCH CÔNG BỐ ĐIỂM THI VÀO LỚP CHUYÊN TOÁN

TRƯỜNG THPT TỨ KỲ KẾT QUẢ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 2 - NĂM 2016 STT Họ và tên Ngày sinh Lớp Toán Văn Anh Lý Hóa Sinh Sử Địa Tổng T+V+A Tổng T+l+H Tổn

Bản ghi:

Trang 1 1 T90001 Nguyễn Bình An 21.09.2003 9A7 Ba Đình Văn P: 1; Toán P: 1; Anh P: 1 2 T90002 Nông Chúc An 12.07.2003 9A Huy Văn Văn P: 1; Toán P: 1 3 T90003 Trần Thị Chúc An 17.09.2003 9A Hoàng Hoa Thám Văn P: 1; Toán P: 1 4 T90004 Nguyễn Hà An 02.12.2003 9D Việt Nam - Angiêri Văn P: 1; Toán P: 1 5 T90005 Nguyễn Đức Hải An 29.12.2003 9 Lý Thái Tổ Văn P: 1; Toán P: 1 6 T90006 Nguyễn Hạnh An 03.09.2003 9H1 Trưng Vương ; Toán P: 1; Anh P: 1; ToánCH P: 1 7 T90007 Bùi Hoàng An 26.03.2003 9A1 Văn Điển ; Anh P: 1; ToánCH P: 1 8 T90008 Nguyễn Hoàng An 29.09.2003 9A2 Nguyễn Trường Tộ Văn P: 1; Toán P: 1; Anh P: 1; HóaCH P: 1 9 T90009 Lê Huy An 17.09.2003 9 Nguyễn Siêu Văn P: 1; Toán P: 1; Anh P: 1; HóaCH P: 1 10 T90010 Cao Trần Hương An 25.11.2003 9A8 Thành Công Văn P: 1; Toán P: 1 11 T90011 Lê Hồ Khánh An 12.10.2003 9D HN-Amsterdam Văn P: 1; Toán P: 1; Anh P: 1; AnhCH P: 1 12 T90012 Trần Lê Khánh An 01.10.2003 9A3 Nguyễn Phong Sắc ; SinhCH P: 1 13 T90013 Hoàng Khoa An 16.10.2003 9 Hoàng Hoa Thám Văn P: 1; Toán P: 1; Anh P: 1; HóaCH P: 1 14 T90014 Dương Phúc An 25.11.2003 9Q2 Lý Thái Tổ Văn P: 1; Toán P: 1; Anh P: 1; AnhCH P: 1 15 T90015 Trần Quý An 21.05.2003 9K1 Trưng Vương Văn P: 1; Toán P: 1; Anh P: 1; ĐịaCH P: 1 16 T90016 Nguyễn Quỳnh An 13.12.2003 9A5 Đoàn Thị Điểm Văn P: 1; Toán P: 1; Anh P: 1; AnhCH P: 1 17 T90017 Đinh Thái An 22.11.2003 9A Ái Mộ Văn P: 1; Toán P: 1; Anh P: 1; AnhCH P: 1 18 T90018 Quách Thanh Thanh An 14.10.2003 9K1 Trưng Vương Văn P: 1; Toán P: 1; Anh P: 1; AnhCH P: 1 19 T90019 Hoàng Thị Thanh An 06.02.2003 9A7 Nguyễn Công Trứ Văn P: 1; Toán P: 1 20 T90020 Trần Thanh An 06.04.2003 9 Nam Trung Yên Văn P: 1; Toán P: 1; Anh P: 1; AnhCH P: 1 21 T90021 Tăng Thế An 13.11.2003 9A4 Mễ Trì ; Anh P: 1; HóaCH P: 1 22 T90022 Nguyễn Thiện An 30.06.2003 9A11 Nghĩa Tân Văn P: 1; Toán P: 1 23 T90023 Nguyễn Thu An 03.04.2003 9 Yên Hòa ; Toán P: 1; Anh P: 1; VănCH P: 1 24 T90024 Nguyễn Thùy An 04.09.2003 9B Phan Chu Trinh Văn P: 1; Toán P: 1; Anh P: 1; VănCH P: 1 25 T90025 Vũ Thùy An 09.08.2003 9B Trưng Nhị Văn P: 1; Toán P: 1; Anh P: 1; ĐịaCH P: 1 26 T90026 Nguyễn Thụy An 28.05.2003 9A5 FPT Văn P: 1; Toán P: 1; Anh P: 1; SửCH P: 1

Trang 2 27 T90027 Nguyễn Tường An 28.12.2003 9B Việt Nam - Angiêri Văn P: 1; Toán P: 1; LýCH P: 1 28 T90028 Đặng Bảo Anh 28.01.2003 9 Trưng Vương ; Anh P: 1; AnhCH P: 1 29 T90029 Trương Đào Cẩm Anh 02.05.2003 9A5 Tây Sơn Văn P: 1; Toán P: 1; Anh P: 1; VănCH P: 1 30 T90030 Bùi Vũ Cẩm Anh 23.10.2003 9V Đoàn Thị Điểm ; AnhCH P: 1 31 T90031 Dương Châu Anh 24.12.2003 9A8 Giảng Võ Văn P: 1; Toán P: 1; Anh P: 1; AnhCH P: 1 32 T90032 Đỗ Châu Anh 28.09.2003 9 Marie Curie Văn P: 1; Toán P: 1; Anh P: 1; LýCH P: 1 33 T90033 Nguyễn Vũ Châu Anh 28.10.2003 9C Thống Nhất Văn P: 1; Toán P: 1 34 T90034 Bùi Diệp Anh 06.05.2003 9 Lý Thường Kiệt Văn P: 1; Toán P: 1 35 T90035 Nguyễn Diệp Anh 22.02.2003 9 Khương Thượng Văn P: 1; Toán P: 1 36 T90036 Nguyễn Diệp Anh 20.04.2003 9I2 Trưng Vương Văn P: 1; Toán P: 1 37 T90037 Nguyễn Thị Diệp Anh 23.09.2003 9 Ngô Gia Tự Văn P: 1; Toán P: 1; Anh P: 1; SinhCH P: 1 38 T90038 Trần Diệp Anh 28.01.2003 9M Trưng Vương Văn P: 1; Toán P: 1; Anh P: 1; SinhCH P: 1 39 T90039 Đinh Diệu Anh 16.02.2003 9 Đống Đa Văn P: 1; Toán P: 1; Anh P: 1; VănCH P: 1 40 T90040 Đào Duy Anh 29.03.2003 9A2 Cầu Giấy Văn P: 1; Toán P: 1; Anh P: 1; HóaCH P: 1 41 T90041 Đào Duy Anh 04.11.2003 9 Dịch Vọng Văn P: 1; Toán P: 1; Anh P: 1; ĐịaCH P: 1 42 T90042 Trần Thế Duy Anh 17.10.2003 9A1 Nam Trung Yên Văn P: 1; Toán P: 1; Anh P: 1; HóaCH P: 1 43 T90043 Trần Duy Anh 29.06.2003 9A1 Nguyễn Trường Tộ Văn P: 1; Toán P: 1; Anh P: 1; HóaCH P: 1 44 T90044 Đỗ Đoàn Anh 05.03.2003 9A0 Nguyễn Trường Tộ Văn P: 1; Toán P: 1; Anh P: 1; LýCH P: 1 45 T90045 Đào Đức Anh 07.12.2003 9 Khương Thượng Văn P: 1; Toán P: 1 46 T90046 Lê Đức Anh 19.10.2003 9A5 Giảng Võ Văn P: 1; Toán P: 2; Anh P: 1 47 T90047 Kim Ngọc Đức Anh 23.11.2003 9A1 Đống Đa ; HóaCH P: 1 48 T90048 Nguyễn Ngọc Đức Anh 09.02.2003 9A3 Cầu Giấy Văn P: 1; Toán P: 2; Anh P: 1; AnhCH P: 1 49 T90049 Nguyễn Đức Anh 10.07.2003 9A8 Chu Văn An Văn P: 2; Toán P: 2 50 T90050 Nguyễn Đức Anh 11.03.2003 9 Giảng Võ Văn P: 2; Toán P: 2 51 T90051 Nguyễn Đức Anh 28.08.2003 9A15 Ngô Sỹ Liên Văn P: 2; Toán P: 2; Anh P: 1; VănCH P: 1 52 T90052 Nguyễn Đức Anh 12.06.2003 9E Tân Định ; AnhCH P: 1

Trang 3 53 T90053 Nguyễn Đức Anh 25.01.2003 9 Thống Nhất Văn P: 2; Toán P: 2 54 T90054 Trần Đức Anh 28.03.2003 9A6 Nguyễn Tri Phương Văn P: 2; Toán P: 2; Anh P: 1; AnhCH P: 1 55 T90055 Trần Đức Anh 04.02.2003 9A2 Thăng Long ; Toán P: 2 56 T90056 Nguyễn Trần Đức Anh 02.05.2003 9A8 Giảng Võ Văn P: 2; Toán P: 2; Anh P: 1; AnhCH P: 1 57 T90057 Vũ Đức Anh 07.10.2003 9C HN-Amsterdam Văn P: 2; Toán P: 2; Anh P: 1; ToánCH P: 1 58 T90058 Phan Giang Anh 25.08.2003 9A1 Đoàn Thị Điểm Văn P: 2; Anh P: 1; SửCH P: 1 59 T90059 Đỗ Hà Anh 18.08.2003 9 Thành Công Văn P: 2; Toán P: 2 60 T90060 Lê Hà Anh 24.10.2003 9A Ái Mộ Văn P: 2; Toán P: 2; Anh P: 1; HóaCH P: 1 61 T90061 Lê Hà Anh 19.11.2003 9V Đoàn Thị Điểm ; VănCH P: 1 62 T90062 Nguyễn Hà Anh 10.12.2003 9A2 Cầu Giấy Văn P: 2; Toán P: 2; Anh P: 1; AnhCH P: 1 63 T90063 Nguyễn Hà Anh 01.02.2003 9A8 Thành Công Văn P: 2; Toán P: 2 64 T90064 Phạm Hà Anh 23.07.2003 9 Thanh Quan Văn P: 2; Toán P: 2 65 T90065 Trương Hà Anh 23.05.2003 9 Thăng Long Văn P: 2; Toán P: 2 66 T90066 Công Hải Anh 19.06.2003 9G Phú Thượng Văn P: 2; Toán P: 2 67 T90067 Phạm Hải Anh 04.09.2003 9C Tân Định Văn P: 2; Toán P: 2 68 T90068 Hoàng Phạm Hải Anh 27.01.2003 9A7 Yên Hòa ; Anh P: 1; ĐịaCH P: 1 69 T90069 Hoàng Thị Hải Anh 2003 9 Việt Nam - Angiêri Văn P: 2; Toán P: 2 70 T90070 Vũ Hải Anh 18.01.2003 9A5 Ngọc Thụy Văn P: 2; Toán P: 2 71 T90071 Nguyễn Hiền Anh 15.09.2003 9A8 Ba Đình Văn P: 2; Toán P: 2 72 T90072 Phạm Hiền Anh 18.12.2003 9A1 Hoàng Liệt Văn P: 2; Toán P: 2; Anh P: 2; SinhCH P: 1 73 T90073 Đỗ Phương Hiền Anh 2003 9 Nhật Tân Văn P: 2; Toán P: 2 74 T90074 Hoàng Anh 07.11.2003 9C Lê Quý Đôn Văn P: 2; Toán P: 2 75 T90075 Dương Hoàng Anh 11.02.2003 9A2 Tam Khương Văn P: 2; Toán P: 2 76 T90076 Đặng Hoàng Anh 25.04.2003 9A5 Phan Đình Giót Văn P: 2; Toán P: 2 77 T90077 Lê Hoàng Anh 22.12.2003 9 Yên Hòa Văn P: 2; Toán P: 2 78 T90078 Mạnh Hoàng Anh 07.10.2003 9A10 Ngô Sỹ Liên Văn P: 2; Toán P: 2; Anh P: 2; SinhCH P: 1

Trang 4 79 T90079 Nguyễn Hoàng Anh 06.08.2003 9 Đoàn Thị Điểm ; ĐịaCH P: 1 80 T90080 Nguyễn Hoàng Anh 20.03.2003 9V Đoàn Thị Điểm Văn P: 2; Toán P: 2; Anh P: 2; VănCH P: 1; ĐịaCH P: 1 81 T90081 Nguyễn Hoàng Anh 18.09.2003 9 Giảng Võ Văn P: 2; Toán P: 2; Anh P: 2; HóaCH P: 1 82 T90082 Nguyễn Hoàng Anh 07.07.2003 9H Phan Chu Trinh Văn P: 2; Toán P: 2 83 T90083 Phạm Hoàng Anh 04.09.2003 9C Tân Định Văn P: 2; Toán P: 2 84 T90084 Trịnh Hoàng Anh 19.02.2003 9 Vinschool ; VănCH P: 1; AnhCH P: 1 85 T90085 Ngô Hồng Anh 10.06.2003 9A3 Đoàn Thị Điểm Green FiVăn P: 2; Toán P: 2; AnhCH P: 1 86 T90086 Tạ Hồng Anh 05.08.2003 9A5 Gia Thụy Văn P: 2; Toán P: 2; Anh P: 2; ĐịaCH P: 1 87 T90087 Hoàng Thị Hồng Anh 02.09.2003 9A2 Thăng Long Văn P: 2; Toán P: 2; Anh P: 2; AnhCH P: 1 88 T90088 Trương Hồng Anh 08.05.2003 9A9 Ba Đình Văn P: 2; Toán P: 2 89 T90089 Phạm Huy Anh 27.08.2003 9D HN-Amsterdam Văn P: 2; Toán P: 2; Anh P: 2; LýCH P: 1 90 T90090 Lê Huyền Anh 31.10.2003 9A2 Mỹ Đình 1 Văn P: 2; Toán P: 2 91 T90091 Lê Huyền Anh 13.10.2003 9A4 Nguyễn Trãi Văn P: 2; Toán P: 2; Anh P: 2; VănCH P: 1 92 T90092 Nguyễn Huyền Anh 24.10.2003 9A3 Nguyễn Tri Phương ; Anh P: 2; SửCH P: 1 93 T90093 Nguyễn Huyền Anh 29.10.2003 9C Thống Nhất Văn P: 2; Toán P: 2 94 T90094 Tạ Huyền Anh 18.11.2003 9A3 Alpha Văn P: 2; Toán P: 3 95 T90095 Trịnh Kiều Anh 17.11.2003 9A1 Nguyễn Du Văn P: 2; Toán P: 3; Anh P: 2; ToánCH P: 1 96 T90096 Mai Kim Anh 22.10.2003 9A Trưng Nhị Văn P: 3; Toán P: 3; Anh P: 2; SinhCH P: 1 97 T90097 Phùng Thị Lan Anh 08.12.2003 9D Hoàng Hoa Thám Văn P: 3; Toán P: 3 98 T90098 Hứa Lâm Anh 23.03.2003 9B Nguyễn Du Văn P: 3; Toán P: 3; LýCH P: 1 99 T90099 Nguyễn Ngọc Linh Anh 27.08.2003 9H1 Ngọc Lâm Văn P: 3; Toán P: 3 100 T90100 Nguyễn Ngọc Linh Anh 08.10.2003 9A5 Phương Mai Văn P: 3; Toán P: 3; Anh P: 2; SinhCH P: 1 101 T90101 Tô Linh Anh 08.10.2003 9V Đoàn Thị Điểm ; Toán P: 3; Anh P: 2; HóaCH P: 1 102 T90102 Nguyễn Ngọc Mai Anh 08.02.2003 9A7 Nguyễn Công Trứ Văn P: 3; Toán P: 3 103 T90103 Trần Mai Anh 24.12.2003 9D Thăng Long Văn P: 3; Toán P: 3; Anh P: 2; SửCH P: 1 104 T90104 Vũ Mai Anh 25.08.2003 9M, Đoàn Thị Điểm Văn P: 3; Toán P: 3; Anh P: 2; VănCH P: 1

Trang 5 105 T90105 Đào Minh Anh 29.08.2003 9C4 Archimedes Văn P: 3; Toán P: 3; SinhCH P: 1; HóaCH P: 1 106 T90106 Đặng Minh Anh 05.10.2003 9A3 Cầu Giấy Văn P: 3; Toán P: 3; AnhCH P: 1 107 T90107 Đặng Minh Anh 01.05.2003 9A2 Nguyễn Trường Tộ Văn P: 3; Toán P: 3; Anh P: 2; HóaCH P: 1 108 T90108 Hà Minh Anh 16.01.2003 9A7 Giảng Võ Văn P: 3; Toán P: 3; Anh P: 2; ĐịaCH P: 1 109 T90109 Đào Ngọc Minh Anh 21.12.2003 9 Phan Đình Giót Văn P: 3; Toán P: 3; ĐịaCH P: 1 110 T90110 Nguyễn Minh Anh 12.11.2003 9B Khương Thượng Văn P: 3; Toán P: 3 111 T90111 Nguyễn Minh Anh 30.10.2003 9A2 Lương Thế Vinh Văn P: 3; Toán P: 3; Anh P: 2; AnhCH P: 1 112 T90112 Nguyễn Minh Anh 24.12.2003 9 Lương Thế Vinh Văn P: 3; Toán P: 3; Anh P: 2; AnhCH P: 1 113 T90113 Nguyễn Minh Anh 20.06.2003 9A6 Thành Công Văn P: 3; Toán P: 3 114 T90114 Nguyễn Minh Anh 13.04.2003 9I1 Trưng Vương Văn P: 3; Toán P: 3; Anh P: 2; SinhCH P: 1 115 T90115 Phạm Minh Anh 06.03.2003 9 Văn P: 3; Toán P: 3; Anh P: 2 116 T90116 Phí Minh Anh 08.10.2003 9A6 Nguyễn Tri Phương Văn P: 3; Toán P: 3; Anh P: 2; SửCH P: 1 117 T90117 Phùng Minh Anh 28.10.2003 9A7 Phương Mai Văn P: 3; Toán P: 3; Anh P: 2 118 T90118 Đỗ Thái Minh Anh 14.08.2003 9A6 Đoàn Thị Điểm Văn P: 3; Toán P: 3; Anh P: 2; SửCH P: 1 119 T90119 Trần Thị Minh Anh 22.11.2003 9C Ái Mộ Văn P: 3; Toán P: 3; Anh P: 2; AnhCH P: 1 120 T90120 Trương Thị Minh Anh 15.04.2003 9A1 Tân Mai ; Anh P: 2; ĐịaCH P: 1 121 T90121 Trần Minh Anh 21.07.2003 9A3 Cát Linh Văn P: 3; Toán P: 3 122 T90122 Trần Minh Anh 27.05.2003 9A Cầu Giấy Văn P: 3; Toán P: 3 123 T90123 Trần Minh Anh 07.05.2003 9 Đống Đa Văn P: 3; Toán P: 3; Anh P: 2 124 T90124 Đào Trần Minh Anh 29.10.2003 9A3 Chu Văn An Văn P: 3; Toán P: 3; Anh P: 2; AnhCH P: 1 125 T90125 Vũ Trần Minh Anh 25.10.2003 9A2 Giảng Võ Văn P: 3; Toán P: 3; Anh P: 2; VănCH P: 1 126 T90126 Tạ My Anh 28.02.2003 9A3 Cầu Giấy ; Toán P: 3; Anh P: 2; VănCH P: 1 127 T90127 Nguyễn Mỹ Anh 05.05.2003 9A3 Nguyễn Trãi Văn P: 3; Toán P: 3 128 T90128 Trần Mỹ Anh 11.11.2003 9 Dịch Vọng Văn P: 3; Toán P: 3 129 T90129 Nguyễn Hồ Nam Anh 15.08.2003 9A1 Nghĩa Tân Văn P: 3; Toán P: 3; Anh P: 2; LýCH P: 1 130 T90130 Dương Lưu Nam Anh 25.11.2003 9A2 Thành Công Văn P: 3; Toán P: 3; Anh P: 2; HóaCH P: 1

Trang 6 131 T90131 Nguyễn Nam Anh 08.02.2003 9A3 Nguyễn Tất Thành Văn P: 3; Toán P: 3; Anh P: 2; LýCH P: 1 132 T90132 Vũ Nguyễn Nam Anh 25.02.2003 9C4 Archimedes ; SinhCH P: 1 133 T90133 Nguyễn Võ Nam Anh 27.10.2003 9M2 Marie Curie Văn P: 3; Toán P: 3; Anh P: 2; SinhCH P: 1 134 T90134 Hà Ngoc Anh 17.09.2003 9A15 Giảng Võ Văn P: 3; Toán P: 3 135 T90135 Lê Bảo Ngọc Anh 08.10.2003 9A5 Lê Lợi Văn P: 3; Toán P: 3; Anh P: 2; SinhCH P: 1 136 T90136 Chu Ngọc Anh 20.10.2003 9T1 Trưng Nhị Văn P: 3; Toán P: 4; Anh P: 2; VănCH P: 1 137 T90137 Dương Ngọc Anh 25.06.2003 9A1 Hoàng Liệt ; ToánCH P: 1 138 T90138 Lê Ngọc Anh 10.12.2003 9K Xuân Đỉnh Văn P: 3; Toán P: 4 139 T90139 Nhiếp Lê Ngọc Anh 17.08.2003 9A3 Chu Văn An Văn P: 3; Anh P: 2; ToánCH P: 1 140 T90140 Nguyễn Ngọc Anh 26.01.2003 9A8 Ba Đình Văn P: 3; Toán P: 4 141 T90141 Nguyễn Ngọc Anh 13.11.2003 9A2 Đoàn Thị Điểm Văn P: 4; Toán P: 4 142 T90142 Nguyễn Ngọc Anh 19.12.2003 9A9 Gia Thụy Văn P: 4; Toán P: 4 143 T90143 Nguyễn Ngọc Anh 04.09.2003 9A1 Thanh Xuân Nam ; Anh P: 2; AnhCH P: 1 144 T90144 Tạ Ngọc Anh 05.08.2003 9A5 Gia Thụy Văn P: 4; Toán P: 4; Anh P: 2; ĐịaCH P: 1 145 T90145 Nguyễn Thị Ngọc Anh 06.08.2003 9 Giảng Võ Văn P: 4; Toán P: 4; Anh P: 2; AnhCH P: 1 146 T90146 Trần Ngọc Anh 13.07.2003 9A4 Nguyễn Công Trứ Văn P: 4; Toán P: 4 147 T90147 Võ Ngọc Anh 22.10.2003 9 Phan Chu Trinh Văn P: 4; Toán P: 4 148 T90148 Vũ Ngọc Anh 18.03.2003 9A4 Nguyễn Công Trứ Văn P: 4; Toán P: 4 149 T90149 Hoàng Nguyệt Anh 2003 9A5 Khương Đình Văn P: 4; Toán P: 4; Anh P: 3; SinhCH P: 1 150 T90150 Đỗ Dương Nhật Anh 12.02.2003 9A11 Chu Văn An ; Anh P: 3; ĐịaCH P: 1 151 T90151 Nguyễn Nhật Anh 17.10.2003 9A5 Thành Công Văn P: 4; Toán P: 4 152 T90152 Nguyễn Nhật Anh 22.03.2003 9E Trưng Vương Văn P: 4; Toán P: 4 153 T90153 Nguyễn Trọng Nhật Anh 12.11.2003 9A5 FPT Văn P: 4; Toán P: 4; Anh P: 3; HóaCH P: 1 154 T90154 Phạm Ninh Anh 23.07.2003 9 Thanh Quan Văn P: 4; Toán P: 4 155 T90155 Dương Phan Anh 17.02.2003 9 Giảng Võ Văn P: 4; Toán P: 4 156 T90156 Đào Phan Anh 30.04.2003 9G1 Marie Curie Văn P: 4; Toán P: 4; Anh P: 3; HóaCH P: 1

Trang 7 157 T90157 Đặng Phan Anh 21.11.2003 9A2 Ngô Sỹ Liên Văn P: 4; Toán P: 4; Anh P: 3; AnhCH P: 1 158 T90158 Nguyễn Phan Anh 12.04.2003 9A2 Hoàng Liệt ; Toán P: 4; LýCH P: 1 159 T90159 Phạm Phan Anh 21.01.2003 9D Thăng Long Văn P: 4; Toán P: 4; Anh P: 3; ToánCH P: 1 160 T90160 Vũ Phan Anh 21.06.2003 9 Nghĩa Tân Văn P: 4; Toán P: 4; Anh P: 3; HóaCH P: 1 161 T90161 Bùi Phương Anh 19.11.2003 9 Archimedes Văn P: 4; Toán P: 4; Anh P: 3; VănCH P: 1; AnhCH P: 1 162 T90162 Bùi Phương Anh 14.10.2003 9 Nguyễn Trường Tộ Văn P: 4; Toán P: 4; AnhCH P: 1 163 T90163 Đặng Phương Anh 04.05.2003 9A1 Ngô Sỹ Liên Văn P: 4; Toán P: 4 164 T90164 Đinh Phương Anh 12.08.2003 9A Đông Dư Văn P: 4; Toán P: 4 165 T90165 Đỗ Phương Anh 12.09.2003 9A Dịch Vọng Văn P: 4; Toán P: 4 166 T90166 Đỗ Phương Anh 02.10.2003 9 Lê Quý Đôn Văn P: 4; Toán P: 4; Anh P: 3 167 T90167 Đỗ Phương Anh 26.10.2003 9A4 Nghĩa Tân Văn P: 4; Toán P: 4; Anh P: 3 168 T90168 Phan Lê Phương Anh 2003 9A HN-Amsterdam Văn P: 4; Toán P: 4; Anh P: 3; ToánCH P: 1 169 T90169 Trương Lê Phương Anh 07.12.2003 9A3 Nguyễn Trường Tộ Văn P: 4; Toán P: 4; Anh P: 3; SửCH P: 1 170 T90170 Ngô Phương Anh 06.07.2003 9A Phan Đình Giót ; VănCH P: 1; AnhCH P: 1 171 T90171 Nguyễn Phương Anh 01.03.2003 9A3 Cầu Giấy Văn P: 4; Toán P: 4; Anh P: 3; ĐịaCH P: 1 172 T90172 Nguyễn Phương Anh 16.12.2003 9A1 Chu Văn An Văn P: 4; Toán P: 4; Anh P: 3; AnhCH P: 1 173 T90173 Nguyễn Phương Anh 15.03.2003 9A5 Nguyễn Công Trứ Văn P: 4; Toán P: 4 174 T90174 Nguyễn Phương Anh 18.09.2003 9A1 Nguyễn Trãi ; Toán P: 4 175 T90175 Nguyễn Phương Anh 03.11.2003 9A3 Nguyễn Tri Phương ; Anh P: 3; SinhCH P: 1 176 T90176 Nguyễn Phương Anh 03.06.2003 9K1 Trưng Vương ; Toán P: 4; AnhCH P: 1 177 T90177 Nguyễn Phương Anh 05.09.2003 9A3 Vinschool Văn P: 4; Toán P: 4; Anh P: 3; SửCH P: 1 178 T90178 Trần Nguyễn Phương Anh 20.01.2003 9G Phan Chu Trinh Văn P: 4; Toán P: 4 179 T90179 Phạm Phương Anh 13.08.2003 9A0 Đống Đa Văn P: 4; Toán P: 4; Anh P: 3; AnhCH P: 1 180 T90180 Phạm Phương Anh 03.10.2003 9A1 Tam Khương Văn P: 4; Toán P: 4 181 T90181 Nguyễn Thị Phương Anh 25.05.2003 9A5 Nguyễn Công Trứ Văn P: 4; Toán P: 4 182 T90182 Trần Phương Anh 04.02.2003 9A3 Cầu Giấy Văn P: 4; Toán P: 5; Anh P: 3; AnhCH P: 1

Trang 8 183 T90183 Trần Phương Anh 09.04.2003 9 Văn P: 4; Toán P: 5; Anh P: 3; AnhCH P: 1 184 T90184 Vũ Phương Anh 05.09.2003 9A3 Cát Linh Văn P: 4; Toán P: 5 185 T90185 Vũ Phương Anh 01.12.2003 9A2 Giảng Võ Văn P: 4; Toán P: 5; Anh P: 3; AnhCH P: 1 186 T90186 Đặng Quang Anh 18.08.2003 9 Lê Ngọc Hân Văn P: 4; Toán P: 5 187 T90187 Lương Quang Anh 22.07.2003 9A12 Chu Văn An Văn P: 4; Toán P: 5; Anh P: 3; AnhCH P: 1 188 T90188 Nguyễn Quang Anh 08.02.2003 9A2 Lương Thế Vinh Văn P: 5; Toán P: 5; Anh P: 3; ToánCH P: 1 189 T90189 Nguyễn Quang Anh 25.03.2003 9D Nguyễn Siêu Văn P: 5; Toán P: 5 190 T90190 Nguyễn Quang Anh 27.11.2003 9A0 Nguyễn Trường Tộ Văn P: 5; Toán P: 5; Anh P: 3; HóaCH P: 1 191 T90191 Nguyễn Quang Anh 26.11.2003 9A1 Thăng Long Văn P: 5; Toán P: 5; Anh P: 3 192 T90192 Phan Quang Anh 12.11.2003 9A2 Cầu Giấy Văn P: 5; Toán P: 5; Anh P: 3; ToánCH P: 1 193 T90193 Trần Quang Anh 19.08.2003 9A3 Gia Thụy Văn P: 5; Toán P: 5 194 T90194 Trần Đăng Quốc Anh 06.11.2003 9 Hoàn Kiếm Văn P: 5; Toán P: 5 195 T90195 Hoàng Quốc Anh 29.10.2003 9 FPT Văn P: 5; Toán P: 5 196 T90196 Nguyễn Quốc Anh 31.01.2003 9 Cầu Giấy Văn P: 5; Toán P: 5 197 T90197 Nguyễn Quốc Anh 29.06.2003 9A2 Lê Lợi Văn P: 5; Toán P: 5; Anh P: 3; ToánCH P: 1; AnhCH P: 1 198 T90198 Nguyễn Quốc Anh 08.12.2003 9A5 Ngô Gia Tự Văn P: 5; Toán P: 5; Anh P: 3; ToánCH P: 1 199 T90199 Trần Quốc Anh 15.09.2003 9 Lương Thế Vinh Văn P: 5; Toán P: 5 200 T90200 Nguyễn Đặng Quỳnh Anh 04.07.2003 9 Cầu Giấy ; AnhCH P: 1 201 T90201 Đoàn Quỳnh Anh 28.06.2003 9 Khương Thượng ; Toán P: 5 202 T90202 Ngô Quỳnh Anh 17.04.2003 9 HN-Amsterdam ; Toán P: 5; LýCH P: 1 203 T90203 Nguyễn Quỳnh Anh 17.02.2003 9A8 Gia Thụy Văn P: 5; Toán P: 5; ĐịaCH P: 1 204 T90204 Nguyễn Quỳnh Anh 03.10.2003 9B Hoàng Hoa Thám Văn P: 5; Toán P: 5 205 T90205 Nguyễn Quỳnh Anh 08.02.2003 9A Láng Hạ Văn P: 5; Toán P: 5 206 T90206 Nguyễn Quỳnh Anh 04.09.2003 9A12 Ngô Sỹ Liên Văn P: 5; Toán P: 5 207 T90207 Nguyễn Quỳnh Anh 05.04.2003 9A1 Nhân Chính Văn P: 5; Toán P: 5 208 T90208 Nguyễn Quỳnh Anh 03.11.2003 9 Thành Công Văn P: 5; Toán P: 5

Trang 9 209 T90209 Phạm Quỳnh Anh 09.08.2003 9A7 Mai Động Văn P: 5; Toán P: 5; Anh P: 3; AnhCH P: 1 210 T90210 Trần Quỳnh Anh 18.05.2003 9E Thống Nhất Văn P: 5; Toán P: 5 211 T90211 Vũ Tâm Anh 13.01.2003 9A0 Đống Đa Văn P: 5; Toán P: 5 212 T90212 Hoàng Thái Anh 11.01.2003 9S2 Đoàn Thị Điểm Văn P: 5; Toán P: 5; Anh P: 3; SinhCH P: 1 213 T90213 Nguyễn Thảo Anh 08.12.2003 9N Tân Định ; Anh P: 3; HóaCH P: 1 214 T90214 Vũ Thị Thảo Anh 28.12.2003 9A2 Archimedes Văn P: 5; Toán P: 5; Anh P: 3; ĐịaCH P: 1 215 T90215 Nguyễn Thế Anh 28.10.2003 9 Đoàn Thị Điểm Văn P: 5; Toán P: 5; Anh P: 3; AnhCH P: 1 216 T90216 Trần Thế Anh 20.09.2003 9A1 Hoàng Liệt Văn P: 5; Toán P: 5; Anh P: 3; ToánCH P: 1 217 T90217 Trần Thế Anh 06.09.2003 9 Ngọc Lâm Văn P: 5; Toán P: 5 218 T90218 Nguyễn Thu Anh 10.03.2003 9A10 Nguyễn Trường Tộ Văn P: 5; Toán P: 5; Anh P: 3; AnhCH P: 1 219 T90219 Bùi Thục Anh 25.11.2003 9A2 Lương Thế Vinh Văn P: 5; Toán P: 5; Anh P: 3; HóaCH P: 1 220 T90220 Ngô Phan Thục Anh 06.08.2003 9 Khương Mai Văn P: 5; Toán P: 5 221 T90221 Vương Thị Thục Anh 28.02.2003 9 Sơn Lộc Văn P: 5; Toán P: 5 222 T90222 Bùi Hà Thùy Anh 11.03.2003 9A8 Yên Hòa Văn P: 5; Toán P: 5 223 T90223 Bùi Thụy Anh 18.12.2003 9 Lý Thái Tổ ; Anh P: 3; SửCH P: 1 224 T90224 Lê Công Tiến Anh 15.06.2003 9 Marie Curie Văn P: 5; Toán P: 5; AnhCH P: 2 225 T90225 Nguyễn Ngọc Trâm Anh 26.02.2003 9H2 Trưng Vương Văn P: 5; Toán P: 6; Anh P: 3; VănCH P: 1; SửCH P: 1 226 T90226 Nguyễn Trâm Anh 21.10.2003 9 Trưng Vương Văn P: 5; Toán P: 6; Anh P: 3; SửCH P: 1 227 T90227 Nguyễn Thị Trâm Anh 16.03.2003 9A4 Nguyễn Công Trứ Văn P: 5; Toán P: 6; VănCH P: 1 228 T90228 Nguyễn Trần Anh 26.08.2003 9 Nam Trung Yên Văn P: 5; Toán P: 6; Anh P: 3; SửCH P: 1 229 T90229 Hoàng Giang Triều Anh 25.02.2003 9A10 Giảng Võ Văn P: 5; Toán P: 6; Anh P: 3; SửCH P: 1 230 T90230 Trần Nguyễn Trinh Anh 09.11.2003 9C4 Archimedes ; Toán P: 6; SinhCH P: 1 231 T90231 Hoàng Trung Anh 03.06.2003 9I1 Xuân Đỉnh Văn P: 5; Toán P: 6 232 T90232 Phạm Trung Anh 12.03.2003 9A6 Nguyễn Trãi Văn P: 5; Toán P: 6; Anh P: 4 233 T90233 Bùi Tú Anh 11.01.2003 9A2 Thanh Xuân Nam Văn P: 5; Toán P: 6 234 T90234 Lê Tuấn Anh 03.01.2003 9Z Việt Nam - Angiêri Văn P: 6; Toán P: 6; Anh P: 4; HóaCH P: 1

Trang 10 235 T90235 Vũ Tuấn Anh 12.04.2003 9A3 Lĩnh Nam Văn P: 6; Toán P: 6; Anh P: 4; AnhCH P: 2 236 T90236 Đỗ Vân Anh 27.10.2003 9A1 Nguyễn Trãi Văn P: 6; Toán P: 6 237 T90237 Nguyễn Hoàng Vân Anh 03.03.2003 9A1 Văn Điển ; Anh P: 4; VănCH P: 1 238 T90238 Nguyễn Vân Anh 17.06.2003 9A2 Giảng Võ Văn P: 6; Toán P: 6; Anh P: 4; VănCH P: 1 239 T90239 Nguyễn Thị Vân Anh 11.12.2003 9D Thống Nhất Văn P: 6; Toán P: 6 240 T90240 Đoàn Việt Anh 03.02.2003 9 Marie Curie Văn P: 6; Toán P: 6; Anh P: 4; ToánCH P: 1 241 T90241 Đỗ Việt Anh 18.11.2003 9A8 Yên Hòa ; Anh P: 4; LýCH P: 1 242 T90242 Lê Hoàng Việt Anh 11.01.2003 9A2 Giảng Võ Văn P: 6; Toán P: 6; Anh P: 4; LýCH P: 1 243 T90243 Lê Việt Anh 28.01.2003 9D Huy Văn ; Toán P: 6; Anh P: 4; SửCH P: 1 244 T90244 Lưu Việt Anh 01.09.2003 9S2 Đoàn Thị Điểm ; HóaCH P: 1 245 T90245 Trịnh Nguyễn Việt Anh 19.05.2003 9A7 Phan Đình Giót Văn P: 6; Toán P: 6 246 T90246 Nguyễn Võ Việt Anh 27.10.2003 9M2 Marie Curie Văn P: 6; Toán P: 6; Anh P: 4; SinhCH P: 1 247 T90247 Vũ Anh 17.09.2003 9A10 Ngô Sỹ Liên ; AnhCH P: 2 248 T90248 Ngô Vũ Anh 11.04.2003 9A10 Giảng Võ ; Anh P: 4; ĐịaCH P: 1 249 T90249 Đỗ Vy Anh 18.08.2003 9 Đoàn Thị Điểm Văn P: 6; Toán P: 6; Anh P: 4; SinhCH P: 1 250 T90250 Trương Diệp Ánh 10.01.2003 9G3 Marie Curie Văn P: 6; Toán P: 6; Anh P: 4; SinhCH P: 1 251 T90251 Nguyễn Hồng Ánh 23.07.2003 9A Huy Văn ; Toán P: 6 252 T90252 Lê Minh Ánh 06.10.2003 9 Mễ Trì Văn P: 6; Toán P: 6; Anh P: 4; ĐịaCH P: 1 253 T90253 Nguyễn Minh Ánh 19.11.2003 9C4 Archimedes Văn P: 6; Toán P: 6; Anh P: 4; SinhCH P: 1 254 T90254 Nguyễn Minh Ánh 23.01.2003 9A5 Nguyễn Công Trứ ; Toán P: 6 255 T90255 Trịnh Minh Ánh 10.03.2003 9A Văn Tự Văn P: 6; Toán P: 6 256 T90256 Nguyễn Ngọc Ánh 06.07.2003 9A Huy Văn ; Toán P: 6 257 T90257 Nguyễn Ngọc Ánh 16.05.2003 9A1 Nguyễn Đình Chiểu ; VănCH P: 1 258 T90258 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 23.02.2003 9 Lê Quý Đôn Văn P: 6; Toán P: 6; Anh P: 4; AnhCH P: 2 259 T90259 Trần Nguyệt Ánh 25.08.2003 9E Thống Nhất Văn P: 6; Toán P: 6 260 T90260 Ngô Hiền Ân 09.10.2003 9A7 Đống Đa Văn P: 6; Toán P: 6; Anh P: 4; AnhCH P: 2

Trang 11 261 T90261 Ngô Chí Bách 23.09.2003 9A6 Khương Đình Văn P: 6; Toán P: 6; Anh P: 4; LýCH P: 1 262 T90262 Đinh Duy Bách 05.08.2004 8 Cầu Giấy ; Anh P: 4 263 T90263 Nguyễn Đắc Bách 31.10.2003 9A3 Lý Thường Kiệt Văn P: 6; Toán P: 6 264 T90264 Nguyễn Đăng Gia Bách 10.11.2003 9A2 Giảng Võ Văn P: 6; Toán P: 6; Anh P: 4; HóaCH P: 1 265 T90265 Hồ Gia Bách 22.08.2003 9A2 Thanh Quan Văn P: 6; Toán P: 6 266 T90266 Nguyễn Gia Bách 20.12.2003 9A2 Nguyễn Trường Tộ Văn P: 6; Toán P: 6; Anh P: 4; SửCH P: 1 267 T90267 Trương Gia Bách 29.08.2003 9 Lê Ngọc Hân Văn P: 6; Toán P: 6 268 T90268 Lê Nho Bách 18.08.2003 9A1 Kim Giang ; Toán P: 6; LýCH P: 1 269 T90269 Phan Thanh Bách 06.06.2003 9I2 Marie Curie ; HóaCH P: 1 270 T90270 Nguyễn Văn Bách 23.01.2003 9B HN-Amsterdam Văn P: 6; Toán P: 6; Anh P: 4; LýCH P: 1 271 T90271 Nguyễn Vũ Bách 06.12.2003 9A2 Trung Hòa Văn P: 6; Toán P: 6 272 T90272 Đặng Xuân Bách 02.02.2003 9A4 Nguyễn Công Trứ Văn P: 6; Toán P: 6 273 T90273 Nghiêm Xuân Bách 16.05.2003 9K1 Trưng Vương Văn P: 6; Toán P: 7; Anh P: 4; AnhCH P: 2 274 T90274 Nguyễn Xuân Bách 03.10.2003 9B Thăng Long Văn P: 6; Toán P: 7; HóaCH P: 1 275 T90275 Hoàng Cao Bảo 20.09.2003 9A HN-Amsterdam Văn P: 6; Toán P: 7; Anh P: 4; LýCH P: 1 276 T90276 Phạm Đức Bảo 31.08.2003 9I Lê Quý Đôn Văn P: 6; Toán P: 7; Anh P: 4; HóaCH P: 1 277 T90277 Đoàn Gia Bảo 03.12.2003 9 HN-Amsterdam Văn P: 6; Toán P: 7; Anh P: 4; HóaCH P: 1 278 T90278 Ngô Gia Bảo 29.04.2004 8B HN-Amsterdam ; Toán P: 7; Anh P: 4; ToánCH P: 1 279 T90279 Phạm Vũ Gia Bảo 06.02.2003 9A2 Phan Đình Giót Văn P: 6; Toán P: 7 280 T90280 Phạm Quốc Bảo 10.03.2003 9A8 Gia Thụy Văn P: 6; Toán P: 7 281 T90281 Phạm Thanh Băng 24.11.2003 9A12 Chu Văn An Văn P: 6; Toán P: 7 282 T90282 Nguyễn Đức Bằng 01.10.2003 9 Thực Nghiệm Văn P: 6; Toán P: 7; Anh P: 4; LýCH P: 1 283 T90283 Nguyễn Hải Bằng 13.12.2003 9A0 Nguyễn Trường Tộ Văn P: 6; Toán P: 7; Anh P: 4; LýCH P: 1 284 T90284 Lại Khoa Bằng 11.04.2003 9C Việt Nam - Angiêri ; LýCH P: 1 285 T90285 Trịnh Ngọc Bằng 20.05.2003 9A5 Cầu Giấy Văn P: 6; Toán P: 7; Anh P: 4; ToánCH P: 1 286 T90286 Nguyễn Ngọc Bích 18.01.2003 9E2 Quang Trung ; Toán P: 7

Trang 12 287 T90287 Vũ Ngọc Bích 21.09.2003 9A Đông Dư Văn P: 6; Toán P: 7 288 T90288 Trần Duy Bình 01.08.2003 9A8 Thành Công Văn P: 6; Toán P: 7; Anh P: 4; ToánCH P: 1 289 T90289 Nguyễn Đăng Bình 17.08.2003 9A1 Ngô Gia Tự Văn P: 6; Toán P: 7; Anh P: 4; SinhCH P: 1 290 T90290 Trần Công Đức Bình 23.07.2003 9A4 Giảng Võ Văn P: 7; Toán P: 7; Anh P: 4; LýCH P: 1 291 T90291 Mai Đức Bình 07.12.2003 9 Khương Đình ; LýCH P: 1 292 T90292 Nguyễn Đức Bình 10.09.2003 9 Chu Văn An Văn P: 7; Toán P: 7 293 T90293 Nguyễn Lê Bình 03.02.2003 9A1 Giảng Võ Văn P: 7; Toán P: 7; Anh P: 4; LýCH P: 1 294 T90294 Nguyễn Nhật Bình 12.01.2003 9 HN-Amsterdam Văn P: 7; Toán P: 7; Anh P: 4; ĐịaCH P: 1 295 T90295 Hồ Thanh Bình 12.01.2003 9 Giảng Võ Văn P: 7; Toán P: 7; Anh P: 4; HóaCH P: 1 296 T90296 Mai Lâm Thanh Bình 21.10.2003 9A3 Nguyễn Trãi - Sơn La Văn P: 7; Toán P: 7 297 T90297 Nguyễn Lê Thanh Bình 20.08.2003 9 Trưng Nhị ; Anh P: 4; HóaCH P: 1 298 T90298 Dương Thị Thanh Bình 10.06.2003 9A6 Lý Thường Kiệt Văn P: 7; Toán P: 7 299 T90299 Trần Thanh Bình 03.03.2003 9A9 Nguyễn Công Trứ Văn P: 7; Toán P: 7 300 T90300 Mai Thiên Bình 13.04.2003 9C2 Archimedes Văn P: 7; Toán P: 7; Anh P: 4; ToánCH P: 1; LýCH P: 1 301 T90301 Nguyễn Trọng Bình 29.12.2003 9 Gia Thụy Văn P: 7; Toán P: 7; Anh P: 4; LýCH P: 1 302 T90302 Đỗ Văn Bình 04.03.2003 9 Hoàng Liệt Văn P: 7; Toán P: 7; Anh P: 4; ToánCH P: 1 303 T90303 Nguyễn Ngọc Cầm 24.09.2003 9A8 Đoàn Thị Điểm Văn P: 7; Toán P: 7; ĐịaCH P: 1 304 T90304 Vũ Hà Chân 24.12.2003 9 Lê Lợi Văn P: 7; Toán P: 7; Anh P: 5; AnhCH P: 2 305 T90305 Nguyễn Bảo Châu 15.10.2003 9A11 Giảng Võ Văn P: 7; Toán P: 7; Anh P: 5; VănCH P: 1 306 T90306 Đoàn Minh Châu 24.09.2003 9A2 Giảng Võ Văn P: 7; Toán P: 7; Anh P: 5; ToánCH P: 1 307 T90307 Lê Minh Châu 30.08.2003 9B Khương Thượng Văn P: 7; Toán P: 7 308 T90308 Hoàng Ngọc Minh Châu 20.09.2003 9 Đống Đa Văn P: 7; Toán P: 7; AnhCH P: 2 309 T90309 Nguyễn Minh Châu 14.03.2003 9 Giảng Võ Văn P: 7; Toán P: 7 310 T90310 Nguyễn Minh Châu 09.01.2003 9 Hoàn Kiếm Văn P: 7; Toán P: 7 311 T90311 Nguyễn Minh Châu 25.03.2003 9A6 Khương Đình Văn P: 7; Toán P: 7 312 T90312 Nguyễn Minh Châu 13.11.2003 9 Ngô Sỹ Liên Văn P: 7; Toán P: 7

Trang 13 313 T90313 Nguyễn Minh Châu 18.04.2003 9A Thành Công Văn P: 7; Toán P: 7 314 T90314 Phan Thị Minh Châu 27.12.2003 9A Đức Giang Văn P: 7; Toán P: 7 315 T90315 Nguyễn Kỳ Nhã Châu 2003 9A8 Thành Công Văn P: 7; Toán P: 7; VănCH P: 1 316 T90316 Chu Quỳnh Châu 14.03.2003 9 Nhân Chính Văn P: 7; Toán P: 7 317 T90317 Nguyễn Bảo Chi 14.01.2003 9E HN-Amsterdam Văn P: 7; Toán P: 7; Anh P: 5; AnhCH P: 2 318 T90318 Trần Bảo Chi 25.02.2003 9 Giảng Võ Văn P: 7; Toán P: 7; Anh P: 5; VănCH P: 1 319 T90319 Lê Hà Chi 2003 9 Văn P: 7; Toán P: 7; AnhCH P: 2 320 T90320 Nguyễn Hà Chi 27.11.2003 VN9C Nguyễn Siêu Văn P: 7; Toán P: 7; Anh P: 5; AnhCH P: 2 321 T90321 Phạm Vũ Hà Chi 30.10.2003 9A6 Nguyễn Du Văn P: 7; Toán P: 7 322 T90322 Nguyễn Huệ Chi 09.07.2003 9A8 Nguyễn Trường Tộ Văn P: 7; Toán P: 7; Anh P: 5; AnhCH P: 2 323 T90323 Vũ Thị Huệ Chi 04.05.2003 9A6 Lê Lợi Văn P: 7; Toán P: 7 324 T90324 Đàm Khánh Chi 18.12.2003 9 Trưng Vương Văn P: 7; Toán P: 7; Anh P: 5; VănCH P: 1 325 T90325 Đỗ Khánh Chi 19.03.2003 9A Lê Quý Đôn Văn P: 7; Toán P: 7 326 T90326 Nguyễn Khánh Chi 21.09.2003 9A5 Giảng Võ Văn P: 7; Toán P: 7; Anh P: 5; SinhCH P: 1 327 T90327 Nguyễn Khánh Chi 10.06.2003 9A4 Nguyễn Công Trứ Văn P: 7; Toán P: 7 328 T90328 Nguyễn Khánh Chi 31.08.2003 9A6 Nhân Chính Văn P: 7; Toán P: 8 329 T90329 Bùi Kim Chi 08.09.2003 9A Ngô Sĩ Liên Văn P: 7; Toán P: 8; Anh P: 5; VănCH P: 1; AnhCH P: 2 330 T90330 Phạm Lan Chi 2003 9A Nguyễn Công Trứ Văn P: 7; Toán P: 8 331 T90331 Nguyễn Liên Chi 19.11.2003 9A4 Wellspring Văn P: 7; Toán P: 8; Anh P: 5; SinhCH P: 1 332 T90332 Đặng Linh Chi 11.02.2003 9A7 Thành Công Văn P: 7; Toán P: 8; Anh P: 5; AnhCH P: 2 333 T90333 Nguyễn Đặng Linh Chi 21.12.2003 9 Gia Thụy Văn P: 7; Toán P: 8; Anh P: 5; HóaCH P: 1 334 T90334 Hoàng Linh Chi 20.02.2003 9A8 Nguyễn Trường Tộ ; Toán P: 8; VănCH P: 1 335 T90335 Nguyễn Linh Chi 21.10.2003 9 Khương Thượng Văn P: 7; Toán P: 8 336 T90336 Nguyễn Linh Chi 17.09.2003 9 Marie Curie Văn P: 7; Toán P: 8; Anh P: 5; VănCH P: 1 337 T90337 Lê Nguyễn Linh Chi 30.08.2003 9P3 Marie Curie Văn P: 7; Toán P: 8; Anh P: 5; VănCH P: 1 338 T90338 Nguyễn Minh Chi 27.11.2003 9NK Bế Văn Đàn ; Anh P: 5; VănCH P: 1

Trang 14 339 T90339 Ngô Ngọc Chi 13.03.2003 9B HN-Amsterdam Văn P: 7; Toán P: 8; Anh P: 5; ToánCH P: 1 340 T90340 Hoàng Phương Chi 07.01.2003 9A17 Giảng Võ ; Toán P: 8 341 T90341 Phạm Quế Chi 30.07.2003 9 Nguyễn Siêu Văn P: 7; Toán P: 8; Anh P: 5; AnhCH P: 2 342 T90342 Vương Quế Chi 12.06.2003 9A6 Nguyễn Tất Thành Văn P: 7; Toán P: 8; Anh P: 5 343 T90343 Bùi Quỳnh Chi 11.12.2003 9A10 Chu Văn An Văn P: 7; Toán P: 8 344 T90344 Nguyễn Cao Quỳnh Chi 19.01.2003 9A2 Giảng Võ ; Anh P: 5; AnhCH P: 2 345 T90345 Doãn Quỳnh Chi 17.03.2003 9A Lê Quý Đôn Văn P: 7; Toán P: 8 346 T90346 Đỗ Quỳnh Chi 02.01.2003 9A2 Sài Đồng Văn P: 7; Toán P: 8; Anh P: 5; AnhCH P: 2 347 T90347 Vũ Ngọc Quỳnh Chi 23.06.2003 9 Alpha Văn P: 7; Toán P: 8; Anh P: 5; AnhCH P: 2 348 T90348 Phan Quỳnh Chi 09.05.2003 9A1 Ngọc Lâm Văn P: 8; Toán P: 8; Anh P: 5; VănCH P: 1 349 T90349 Vũ Quỳnh Chi 04.03.2003 9A HN-Amsterdam Văn P: 8; Toán P: 8; Anh P: 5; HóaCH P: 1 350 T90350 Nguyễn Đoàn Thảo Chi 18.06.2003 9A7 Nguyễn Tất Thành Văn P: 8; Toán P: 8; Anh P: 5; HóaCH P: 1 351 T90351 Trần Hoàng Yến Chi 28.07.2003 9 Nguyễn Tất Thành Văn P: 8; Toán P: 8; Anh P: 5; AnhCH P: 2 352 T90352 Nguyễn Duy Chiến 22.05.2003 9A2 Cầu Giấy Văn P: 8; Toán P: 8; Anh P: 5; HóaCH P: 1 353 T90353 Nguyễn Minh Chính 12.03.2003 9A2 Archimedes Văn P: 8; Toán P: 8 354 T90354 Nguyễn Trung Chính 14.10.2003 9 Lê Lợi Văn P: 8; Toán P: 8; Anh P: 5; SinhCH P: 1 355 T90355 Trần Bá Công 27.11.2003 9A2 Khương Đình Văn P: 8; Toán P: 8; Anh P: 5; ToánCH P: 1 356 T90356 Lã Quý Công 01.08.2003 9A2 Giảng Võ Văn P: 8; Toán P: 8; Anh P: 5 357 T90357 Phạm Thành Công 21.01.2003 9E Vĩnh Tuy Văn P: 8; Toán P: 8; Anh P: 5; VănCH P: 1 358 T90358 Lê Phú Cường 23.07.2003 9 Sài Đồng ; Toán P: 8 359 T90359 Phạm Trí Cường 18.05.2003 9I1 Lê Quý Đôn Văn P: 8; Toán P: 8; Anh P: 5; HóaCH P: 1 360 T90360 Đàm Phượng Diễm 31.07.2003 9A17 Giảng Võ ; Toán P: 8; VănCH P: 1 361 T90361 Vũ Kỳ Diên 23.02.2003 9A2 Nhân Chính Văn P: 8; Toán P: 8; Anh P: 5; VănCH P: 1 362 T90362 Nguyễn Hà Diệp 07.09.2003 9A4 Giảng Võ Văn P: 8; Toán P: 8 363 T90363 Nguyễn Ngọc Diệp 13.02.2003 9A Phúc Đồng Văn P: 8; Toán P: 8; Anh P: 5; AnhCH P: 2 364 T90364 Nguyễn Thị Ngọc Diệp 03.06.2003 9 Phùng Hưng Văn P: 8; Toán P: 8

Trang 15 365 T90365 Đào Thái Diệp 15.11.2003 9A1 Nguyễn Trường Tộ Văn P: 8; Toán P: 8; Anh P: 5; HóaCH P: 1 366 T90366 Trần Thảo Diệp 12.04.2003 9G2 Marie Curie Văn P: 8; Toán P: 8; Anh P: 5 367 T90367 Võ Hương Diệu 26.12.2003 9E Lê Quý Đôn Văn P: 8; Toán P: 8; Anh P: 5; AnhCH P: 2 368 T90368 Đinh Thị Hiền Dịu 19.08.2003 9A6 Văn Yên Văn P: 8; Toán P: 8; Anh P: 5; SinhCH P: 1 369 T90369 Nghiêm Quỳnh Du 22.01.2003 9D HN-Amsterdam Văn P: 8; VănCH P: 1; AnhCH P: 2 370 T90370 Trần Hạnh Dung 14.06.2003 9A2 Chu Văn An Văn P: 8; Toán P: 8 371 T90371 Dương Thị Mai Dung 21.12.2003 9A2 Giảng Võ Văn P: 8; Toán P: 9; Anh P: 5; LýCH P: 1 372 T90372 Nguyễn Thị Ngọc Dung 18.06.2003 9A21 Ngô Sỹ Liên Văn P: 8; Toán P: 9; Anh P: 5; AnhCH P: 2 373 T90373 Phạm Thùy Dung 09.04.2003 9 Khương Đình Văn P: 8; Toán P: 9 374 T90374 Trần Thùy Dung 22.07.2003 9A Liên Ninh ; ToánCH P: 1 375 T90375 Nguyễn Đức Anh Dũng 02.09.2003 9A5 Lương Thế Vinh Văn P: 8; Toán P: 9; Anh P: 6; AnhCH P: 2 376 T90376 Lê Đình Dũng 2003 9A4 Yên Hòa Văn P: 8; ToánCH P: 1 377 T90377 Trần Đình Dũng 09.05.2003 9A2 Phan Đình Giót Văn P: 8; Toán P: 9; Anh P: 6; ĐịaCH P: 1 378 T90378 Hoàng Dũng 2003 9A8 Yên Hòa ; Anh P: 6; AnhCH P: 2 379 T90379 Đỗ Mạnh Dũng 09.03.2003 9E HN-Amsterdam Văn P: 8; Toán P: 9; Anh P: 6; SinhCH P: 1 380 T90380 Trần Minh Dũng 25.09.2003 9 Nguyễn Trường Tộ Văn P: 8; Toán P: 9; SinhCH P: 1 381 T90381 Ngô Quang Dũng 28.09.2003 9A4 Ngô Sỹ Liên Văn P: 8; Toán P: 9; Anh P: 6; ToánCH P: 1 382 T90382 Phạm Quang Dũng 05.10.2003 9B HN-Amsterdam Văn P: 8; Toán P: 9; Anh P: 6; HóaCH P: 1 383 T90383 Nguyễn Quốc Dũng 11.01.2003 9G Thăng Long Văn P: 8; Toán P: 9; Anh P: 6; HóaCH P: 1 384 T90384 Trần Quốc Dũng 30.11.2003 9A1 Giảng Võ Văn P: 8; Toán P: 9; Anh P: 6; ToánCH P: 1 385 T90385 Từ Tấn Dũng 18.07.2003 9A HN-Amsterdam Văn P: 8; Toán P: 9; Anh P: 6; ToánCH P: 1 386 T90386 Nguyễn Tiến Dũng 2003 9 Phan Đình Giót Văn P: 8; Toán P: 9; Anh P: 6; LýCH P: 1 387 T90387 Nguyễn Tiến Dũng 07.05.2003 9 Yên Hòa Văn P: 8; Toán P: 9 388 T90388 Dương Trí Dũng 12.07.2003 9A Ngọc Lâm Văn P: 8; Toán P: 9 389 T90389 Hoàng Trí Dũng 18.11.2003 9 Cầu Giấy Văn P: 8; Toán P: 9; Anh P: 6; AnhCH P: 2 390 T90390 Ngô Tuấn Dũng 21.06.2003 9H Lê Quý Đôn Văn P: 8; Toán P: 9; Anh P: 6; ToánCH P: 1

Trang 16 391 T90391 Lê Viết Dũng 15.08.2003 9D Việt Nam - Angiêri Văn P: 8; Toán P: 9; Anh P: 6 392 T90392 Bùi An Duy 14.10.2003 9B HN-Amsterdam Văn P: 9; Toán P: 9; Anh P: 6; HóaCH P: 1 393 T90393 Hoàng Anh Duy 27.07.2003 9A Nguyễn Bỉnh Khiêm Văn P: 9; Toán P: 9 394 T90394 Trần Công Duy 12.12.2003 9 Nam Trung Yên Văn P: 9; Toán P: 9; Anh P: 6; AnhCH P: 2 395 T90395 Lê Đức Duy 18.09.2003 9 Lương Thế Vinh Văn P: 9; Toán P: 9; Anh P: 6; ToánCH P: 1 396 T90396 Nguyễn Đức Duy 07.10.2003 9E Đông Thái Văn P: 9; Toán P: 9 397 T90397 Phạm Đức Duy 16.08.2003 9A1 Ngô Sỹ Liên ; HóaCH P: 1 398 T90398 Tạ Đức Duy 09.08.2003 9A5 Ba Đình ; Toán P: 9 399 T90399 Tạ Đức Duy 07.03.2003 9 Lê Lợi Văn P: 9; Toán P: 9; Anh P: 6; ToánCH P: 1 400 T90400 Vũ Đức Duy 21.01.2003 9A HN-Amsterdam Văn P: 9; Toán P: 9; Anh P: 6; ToánCH P: 1; AnhCH P: 2 401 T90401 Nguyễn Khoa Hải Duy 02.05.2003 9C1 Đoàn Thị Điểm ; AnhCH P: 2 402 T90402 Nguyễn Phan Hoàng Duy 12.05.2003 9A2 Phan Đình Giót Văn P: 9; Toán P: 9; Anh P: 6; SinhCH P: 1 403 T90403 Nguyễn Lê Duy 02.12.2003 9 Nguyễn Trường Tộ Văn P: 9; Toán P: 9; Anh P: 6; ĐịaCH P: 1 404 T90404 Trần Mạnh Duy 09.02.2003 9A9 Dịch Vọng Hậu Văn P: 9; Toán P: 9; Anh P: 6; ToánCH P: 1 405 T90405 Đặng Nhật Duy 17.11.2003 9A1 Lê Lợi - HĐ Văn P: 9; Toán P: 9; Anh P: 6; HóaCH P: 1 406 T90406 Bùi Thái Duy 11.02.2003 9 Thanh Quan Văn P: 9; Toán P: 9 407 T90407 Nguyễn Thế Duy 18.04.2003 9 Trung Văn Văn P: 9; Toán P: 9; Anh P: 6 408 T90408 Phạm Tuấn Duy 29.06.2003 9A7 Lương Thế Vinh ; Toán P: 9; HóaCH P: 2 409 T90409 Nguyễn Vũ Duy 25.11.2003 9 Thăng Long Văn P: 9; Toán P: 9; Anh P: 6; SinhCH P: 1 410 T90410 Nguyễn Hoàng Duyên 2003 9A3 Cầu Giấy Văn P: 9; Toán P: 9; Anh P: 6; SinhCH P: 1 411 T90411 Dương 2003 9 Sài Đồng Văn P: 9; Toán P: 9; Anh P: 6; AnhCH P: 2 412 T90412 Hoàng Quốc An Dương 16.10.2003 9C HN-Amsterdam Văn P: 9; Toán P: 9; Anh P: 6; SửCH P: 1 413 T90413 Nguyễn Khánh Ánh Dương 08.12.2003 9A3 Cát Linh Văn P: 9; Toán P: 9 414 T90414 Vũ Ánh Dương 07.05.2003 9A1 Hoàng Liệt ; SinhCH P: 1 415 T90415 Hồ Bạch Dương 19.10.2003 9A1 Nguyễn Trường Tộ ; SửCH P: 1 416 T90416 Phạm Thuỳ Bạch Dương 06.10.2003 9A5 Lê Lợi Văn P: 9; Toán P: 9; Anh P: 6; ĐịaCH P: 1

Trang 17 417 T90417 Nguyễn Đại Dương 21.02.2003 9A Trần Phú ; SinhCH P: 1 418 T90418 Nguyễn Đăng Dương 08.07.2003 9A8 Ba Đình Văn P: 9; Toán P: 9 419 T90419 Đỗ Hà Dương 31.12.2003 8AO Nguyễn Trường Tộ ; Toán P:10; Anh P: 6; HóaCH P: 2 420 T90420 Nguyễn Hải Dương 08.08.2003 9 Ái Mộ ; Toán P:10 421 T90421 Khuất Hoàng Dương 20.07.2003 9A Việt Nam - Angiêri Văn P: 9; Toán P:10 422 T90422 Nguyễn Hoàng Dương 13.10.2003 9 Gia Thụy Văn P: 9; Toán P:10 423 T90423 Nguyễn Hoàng Dương 15.03.2003 9A HN-Amsterdam Văn P: 9; Toán P:10; Anh P: 6; HóaCH P: 2 424 T90424 Chu Hồng Dương 20.06.2003 9 Nguyễn Trường Tộ Văn P: 9; Anh P: 6; AnhCH P: 2 425 T90425 Nguyễn Minh Dương 17.04.2003 9 Đống Đa Văn P: 9; Toán P:10; Anh P: 6; AnhCH P: 2 426 T90426 Phạm Nam Dương 17.10.2003 9 Việt Nam - Angiêri Văn P: 9; Toán P:10; AnhCH P: 2 427 T90427 Tạ Quang Dương 18.11.2003 9I Việt Nam - Angiêri ; Anh P: 6; AnhCH P: 2 428 T90428 Nguyễn Lê Quý Dương 11.06.2003 9A4 Ngô Sỹ Liên Văn P: 9; Toán P:10; Anh P: 6; ToánCH P: 1 429 T90429 Bùi Thái Dương 02.07.2003 9 Cầu Giấy ; Toán P:10; Anh P: 6; HóaCH P: 2 430 T90430 Vũ Thái Dương 07.03.2003 9D Lê Ngọc Hân Văn P: 9; Toán P:10; Anh P: 6; SửCH P: 1 431 T90431 Nguyễn Vũ Thái Dương 26.02.2003 9H1 Trưng Vương Văn P: 9; Toán P:10; Anh P: 6; HóaCH P: 2 432 T90432 Bạch Thùy Dương 15.06.2003 9A2 Giảng Võ Văn P: 9; Toán P:10; Anh P: 6; HóaCH P: 2 433 T90433 Đặng Thùy Dương 03.11.2003 9A1 Thành Công Văn P: 9; Toán P:10 434 T90434 Nguyễn Đặng Thùy Dương 14.10.2003 9A2 Bế Văn Đàn Văn P: 9; Toán P:10; Anh P: 6; AnhCH P: 2 435 T90435 Đỗ Thùy Dương 19.11.2003 9A4 Nguyễn Công Trứ Văn P: 9; Toán P:10 436 T90436 Hoàng Thùy Dương 25.07.2003 9A2 Thăng Long Văn P: 9; Toán P:10 437 T90437 Vũ Lê Thùy Dương 04.03.2003 9A2 Ngô Sỹ Liên Văn P: 9; Toán P:10 438 T90438 Nghiêm Thùy Dương 03.11.2003 9A3 Nguyễn Trãi Văn P: 9; Toán P:10 439 T90439 Nguyễn Thùy Dương 18.07.2003 9A11 Đống Đa Văn P: 9; Toán P:10; Anh P: 6; ĐịaCH P: 1 440 T90440 Nguyễn Thùy Dương 22.03.2003 9A1 Hoàng Liệt Văn P: 9; Toán P:10; Anh P: 7; ToánCH P: 1; AnhCH P: 2 441 T90441 Nguyễn Thùy Dương 16.07.2003 9 Nghĩa Tân Văn P: 9; Toán P:10; AnhCH P: 2 442 T90442 Trần Thùy Dương 04.10.2003 9 Trưng Vương ; Toán P:10; Anh P: 7; AnhCH P: 2

Trang 18 443 T90443 Vũ Thùy Dương 08.11.2003 9A Gia Thụy Văn P: 9; Toán P:10; Anh P: 7; LýCH P: 1 444 T90444 Vũ Thùy Dương 04.06.2003 9A7 Phan Đình Giót Văn P:10; Toán P:10 445 T90445 Lã Triều Dương 06.03.2003 9A HN-Amsterdam Văn P:10; Toán P:10; Anh P: 7; ToánCH P: 1 446 T90446 Võ Tú Dương 2003 9 Cầu Giấy Văn P:10; Toán P:10; Anh P: 7; ToánCH P: 1 447 T90447 Nguyễn Tùng Dương 05.04.2003 9C Thống Nhất Văn P:10; Toán P:10 448 T90448 Nguyễn Xuân Dương 15.02.2003 9A2 Nguyễn Trường Tộ Văn P:10; Toán P:10; Anh P: 7; HóaCH P: 2 449 T90449 Hoàng Trang Đài 16.04.2003 9A3 Cầu Giấy Văn P:10; Toán P:10; Anh P: 7; SửCH P: 1 450 T90450 Phùng Đức Đại 28.11.2003 9I Việt Nam - Angiêri Văn P:10; Toán P:10; Anh P: 7 451 T90451 Nguyễn Ngọc Đại 19.02.2003 9A9 Dịch Vọng Hậu Văn P:10; Toán P:10; Anh P: 7; SinhCH P: 1 452 T90452 Lê Trọng Ngọc Đại 19.07.2003 9A6 Ngọc Thụy Văn P:10; Toán P:10 453 T90453 Tăng Bảo Đan 09.09.2003 9A1 Nghĩa Tân Văn P:10; Toán P:10; Anh P: 7; SửCH P: 1 454 T90454 Nguyễn Linh Đan 30.01.2003 9A1 Cầu Giấy Văn P:10; Toán P:10; Anh P: 7; AnhCH P: 2 455 T90455 Nguyễn Linh Đan 19.11.2003 9 Marie Curie Văn P:10; Toán P:10; Anh P: 7; SửCH P: 1 456 T90456 Nguyễn Linh Đan 12.07.2003 9E Tân Định ; AnhCH P: 2 457 T90457 Nguyễn Trần Phương Đan 22.11.2003 9A4 Nguyễn Công Trứ Văn P:10; Toán P:10 458 T90458 Nguyễn Duy Đạt 14.02.2003 6A4 Trần Đăng Ninh Văn P:10; Toán P:10; ToánCH P: 1 459 T90459 Nguyễn Tiến Hoàng Đạt 22.11.2003 9C3 Đoàn Thị Điểm Văn P:10; Toán P:10; Anh P: 7; LýCH P: 1 460 T90460 Nguyễn Hữu Đạt 14.06.2003 9B Phan Chu Trinh Văn P:10; Toán P:10 461 T90461 Phạm Mạnh Đạt 09.06.2003 9P Giảng Võ Văn P:10; Toán P:10 462 T90462 Nguyễn Đăng Nhất Đạt 2003 9 Trung Yên ; LýCH P: 1 463 T90463 Ngô Quốc Đạt 08.01.2003 9T1 Đoàn Thị Điểm Văn P:10; Toán P:11; Anh P: 7; ToánCH P: 1 464 T90464 Nguyễn Thành Đạt 06.07.2003 9A5 Cầu Giấy Văn P:10; Toán P:11; Anh P: 7; SinhCH P: 1 465 T90465 Phạm Thành Đạt 24.11.2003 9A10 Nghĩa Tân Văn P:10; Toán P:11; Anh P: 7; HóaCH P: 2 466 T90466 Nguyễn Tiến Đạt 05.11.2003 9A3 Ngô Sỹ Liên Văn P:10; Toán P:11 467 T90467 Nguyễn Tiến Đạt 20.05.2003 9A Sơn Lộc Văn P:10; Toán P:11 468 T90468 Trần Tiến Đạt 06.01.2003 9C Sơn Tây ; AnhCH P: 3

Trang 19 469 T90469 Trần Tiến Đạt 09.08.2003 9E Trưng Vương Văn P:10; Toán P:11 470 T90470 Vũ Tiến Đạt 26.01.2003 9A Hoàng Long ; Toán P:11 471 T90471 Vũ Tiến Đạt 19.04.2003 9I Việt Nam - Angiêri Văn P:10; Toán P:11; Anh P: 7; HóaCH P: 2 472 T90472 Triệu Đạt 25.11.2003 9 Đoàn Thị Điểm Văn P:10; Toán P:11; Anh P: 7; ToánCH P: 1 473 T90473 Phan Tuấn Đạt 12.11.2003 9A2 Giảng Võ Văn P:10; Toán P:11; Anh P: 7; ToánCH P: 1; HóaCH P: 2 474 T90474 Trần Văn Đạt 18.11.2003 9A3 Từ Sơn Văn P:10; Toán P:11; Anh P: 7; AnhCH P: 3 475 T90475 Bùi Hải Đăng 16.07.2003 9D Vĩnh Tuy Văn P:10; Toán P:11; Anh P: 7; AnhCH P: 3 476 T90476 Lê Hải Đăng 31.07.2003 9C Trưng Nhị Văn P:10; Toán P:11; Anh P: 7; ToánCH P: 2 477 T90477 Nguyễn Hải Đăng 09.12.2003 9D Quảng An Văn P:10; Toán P:11 478 T90478 Nguyễn Phạm Nam Đăng 28.10.2003 9A2 Nam Trung Yên Văn P:10; Toán P:11 479 T90479 Trịnh Quang Đăng 07.02.2003 9A Dịch Vọng Văn P:10; Toán P:11 480 T90480 Đinh Quý Đằng 29.12.2003 9A8 Mỗ Lao Văn P:10; Toán P:11; Anh P: 7; LýCH P: 1 481 T90481 Trần Nguyễn Phúc Đông 03.01.2003 9A6 Nguyễn Trường Tộ ; Toán P:11 482 T90482 Lê Quang Đông 19.04.2003 9A2 Lê Lợi Văn P:10; Toán P:11; Anh P: 7; ToánCH P: 2 483 T90483 Trương Hạ Minh Đồng 13.07.2003 9A8 Đống Đa Văn P:10; Toán P:11; SửCH P: 1 484 T90484 Nguyễn Huy Anh Đức 23.01.2003 9A2 Lê Quý Đôn Văn P:10; Toán P:11; Anh P: 7; SinhCH P: 1 485 T90485 Nguyễn Hữu Hải Đức 25.11.2003 9A12 Chu Văn An Văn P:10; Toán P:11; Anh P: 7 486 T90486 Hoàng Đức 30.03.2003 9A2 Cầu Giấy Văn P:10; Toán P:11; Anh P: 7; HóaCH P: 2 487 T90487 Nguyễn Huy Đức 13.08.2003 9C HN-Amsterdam Văn P:10; Toán P:11; Anh P: 7; ToánCH P: 2; HóaCH P: 2 488 T90488 Vũ Huy Đức 15.12.2003 9A8 Giảng Võ Văn P:10; Toán P:11; Anh P: 7; ĐịaCH P: 1 489 T90489 Đào Mạnh Đức 12.03.2003 9A2 Ban Mai Văn P:11; Toán P:11; Anh P: 7; AnhCH P: 3 490 T90490 Hà Minh Đức 29.09.2003 9 Ái Mộ Văn P:11; Toán P:11 491 T90491 Hoàng Minh Đức 09.10.2003 9A12 Chu Văn An Văn P:11; Toán P:11 492 T90492 Lê Minh Đức 26.12.2003 9A1 Cầu Giấy Văn P:11; Toán P:11; Anh P: 7; ToánCH P: 2 493 T90493 Lê Minh Đức 20.12.2003 9A5 Cầu Giấy Văn P:11; Toán P:11; Anh P: 7; HóaCH P: 2 494 T90494 Hoàng Ngọc Minh Đức 23.12.2003 9 Ba Đình Văn P:11; Toán P:11

Trang 20 495 T90495 Ngô Minh Đức 29.09.2003 9 Lương Thế Vinh Văn P:11; Toán P:11; ToánCH P: 2 496 T90496 Nguyễn Minh Đức 08.12.2003 9 Cầu Giấy ; Anh P: 7; SửCH P: 1 497 T90497 Nguyễn Minh Đức 03.09.2003 9A Ngọc Lâm Văn P:11; Toán P:11; Anh P: 7; LýCH P: 1 498 T90498 Nguyễn Minh Đức 24.10.2003 9A Trung Hòa Văn P:11; Toán P:11; ToánCH P: 2 499 T90499 Phạm Minh Đức 20.07.2003 9A Ái Mộ ; Toán P:11; Anh P: 7; SinhCH P: 1 500 T90500 Phạm Minh Đức 08.02.2003 9A Hoàng Hoa Thám Văn P:11; Toán P:11; Anh P: 7; AnhCH P: 3 501 T90501 Trần Minh Đức 26.12.2003 9A3 Kim Giang Văn P:11; Toán P:11; Anh P: 7; ToánCH P: 2 502 T90502 Trần Minh Đức 06.01.2003 9A5 Lương Thế Vinh ; Toán P:11; Anh P: 7; HóaCH P: 2 503 T90503 Trần Minh Đức 13.01.2003 9G3 Marie Curie Văn P:11; Toán P:11; Anh P: 7; SinhCH P: 1 504 T90504 Vũ Minh Đức 07.10.2003 9A4 Giảng Võ Văn P:11; Toán P:11 505 T90505 Ngô Quang Đức 08.11.2003 9A6 Cầu Giấy Văn P:11; Toán P:12; Anh P: 7; HóaCH P: 2 506 T90506 Hồ Sỹ Đức 06.09.2003 9 Lương Thế Vinh Văn P:11; Toán P:12; Anh P: 8; HóaCH P: 2 507 T90507 Lương Đình Thái Đức 17.10.2003 9A6 Lý Thường Kiệt Văn P:11; Toán P:12; Anh P: 8; ToánCH P: 2 508 T90508 Nguyễn Thành Đức 05.10.2003 9A2 Giảng Võ Văn P:11; Toán P:12; Anh P: 8; LýCH P: 1 509 T90509 Nguyễn Trọng Đức 08.11.2003 9A2 Nghĩa Tân Văn P:11; Toán P:12; Anh P: 8; ĐịaCH P: 1 510 T90510 Huỳnh Trung Đức 15.11.2003 9A15 Ngô Sỹ Liên Văn P:11; Toán P:12; Anh P: 8; VănCH P: 1 511 T90511 Lê Trung Đức 01.07.2003 9A4 Dịch Vọng Hậu Văn P:11; Toán P:12 512 T90512 Trần Uy Đức 10.11.2003 9D Ái Mộ Văn P:11; Toán P:12; Anh P: 8; AnhCH P: 3 513 T90513 Đặng Châu Giang 25.10.2003 9A Thực Nghiệm Văn P:11; Toán P:12; Anh P: 8; VănCH P: 1; AnhCH P: 3 514 T90514 Phạm Châu Giang 22.12.2003 9A7 Yên Hòa Văn P:11; Toán P:12; Anh P: 8; AnhCH P: 3 515 T90515 Đinh Hằng Giang 16.09.2003 9A12 Giảng Võ ; Anh P: 8; SinhCH P: 1 516 T90516 Lại Lương Hiền Giang 2003 9D Trưng Nhị Văn P:11; Toán P:12; Anh P: 8; LýCH P: 1 517 T90517 Nguyễn Cao Hương Giang 23.10.2003 9A3 Giảng Võ Văn P:11; Toán P:12; VănCH P: 1 518 T90518 Đặng Hương Giang 09.03.2003 9D Huy Văn Văn P:11; Toán P:12 519 T90519 Đỗ Hương Giang 07.07.2003 9D HN-Amsterdam Văn P:11; Toán P:12; Anh P: 8; AnhCH P: 3 520 T90520 Đỗ Hương Giang 24.04.2003 9A9 Thành Công ; Anh P: 8; AnhCH P: 3

Trang 21 521 T90521 Hoàng Hương Giang 21.09.2003 9C Tiên Dược Văn P:11; Toán P:12 522 T90522 Ngô Hương Giang 30.09.2003 9G1 Marie Curie Văn P:11; Toán P:12; Anh P: 8; SinhCH P: 1 523 T90523 Nguyễn Hương Giang 09.01.2003 9A Ái Mộ Văn P:11; Toán P:12; Anh P: 8; SinhCH P: 1 524 T90524 Nguyễn Hương Giang 04.08.2003 9 Chu Văn An ; Anh P: 8; SửCH P: 1 525 T90525 Nguyễn Hương Giang 30.03.2003 9 Yên Hòa ; Toán P:12; Anh P: 8; HóaCH P: 2 526 T90526 Trần Hương Giang 04.04.2003 9I1 Tô Hoàng Văn P:11; Toán P:12; Anh P: 8; VănCH P: 1 527 T90527 Vũ Phạm Lam Giang 16.08.2003 9A8 Thành Công ; SinhCH P: 2 528 T90528 Đặng Lê Giang 18.12.2003 9 Cầu Giấy Văn P:11; Toán P:12; AnhCH P: 3 529 T90529 Tạ Linh Giang 17.01.2003 9A3 Cát Linh Văn P:11; Toán P:12 530 T90530 Nguyễn Ngân Giang 09.10.2003 9 Đoàn Thị Điểm Văn P:11; Toán P:12; Anh P: 8; SửCH P: 1 531 T90531 Nguyễn Ngân Giang 2003 9 HN-Amsterdam Văn P:11; Toán P:12; Anh P: 8; VănCH P: 1; AnhCH P: 3 532 T90532 Lại Nguyễn Ngân Giang 20.03.2003 9G1 Lô mô nô xốp ; AnhCH P: 3 533 T90533 Đỗ Quỳnh Giang 03.04.2003 9E Tân Định ; Anh P: 8; AnhCH P: 3 534 T90534 Lê Thu Giang 06.11.2003 9A5 Thành Công Văn P:11; Toán P:12 535 T90535 Nguyễn Thị Thu Giang 2003 9A3 Trưng Vương Văn P:11; Toán P:12; Anh P: 8; AnhCH P: 3 536 T90536 Trần Thu Giang 29.12.2003 9A8 Thành Công Văn P:11; Toán P:12; VănCH P: 1 537 T90537 Đỗ Trường Giang 22.01.2003 9A6 Thành Công Văn P:11; Toán P:12 538 T90538 Trần Nguyễn Trường Giang 20.12.2003 9 Lương Thế Vinh Văn P:11; Toán P:12; Anh P: 8; ToánCH P: 2; HóaCH P: 2 539 T90539 Hoàng Giao 25.02.2003 9A3 Chu Văn An Văn P:12; Toán P:12 540 T90540 Nguyễn Bích Hà 19.02.2003 9 Marie Curie Văn P:12; Toán P:12; Anh P: 8; AnhCH P: 3 541 T90541 Phạm Cẩm Hà 10.11.2003 9A2 Chu Văn An Văn P:12; Toán P:12 542 T90542 Nguyễn Đình Đắc Hà 27.03.2003 9H1 Trưng Vương Văn P:12; Toán P:12; Anh P: 8; HóaCH P: 2 543 T90543 Hoàng Thị Hải Hà 21.03.2003 9A Nguyễn Trãi Văn P:12; Toán P:12 544 T90544 Trần Hải Hà 11.10.2003 9G Phan Chu Trinh Văn P:12; Toán P:12 545 T90545 Vũ Hải Hà 30.08.2003 9A1 Kim Giang Văn P:12; Toán P:12 546 T90546 Hoàng Hà 10.05.2003 9A4 Cầu Giấy Văn P:12; Toán P:12; Anh P: 8; VănCH P: 2

Trang 22 547 T90547 Đào Hoàng Hà 14.08.2003 9A3 Nguyễn Tất Thành Văn P:12; Toán P:12; VănCH P: 2; AnhCH P: 3 548 T90548 Lê Thị Hoàng Hà 16.06.2003 9C Đông Thái Văn P:12 549 T90549 Vũ Hương Hà 10.02.2003 9A9 Thành Công Văn P:12; Toán P:12 550 T90550 Đinh Khánh Hà 02.02.2003 9E Thăng Long Văn P:12; Toán P:12; Anh P: 8 551 T90551 Nguyễn Khánh Hà 19.08.2003 9A6 Giảng Võ Văn P:12; Toán P:12 552 T90552 Nguyễn Vũ Khánh Hà 22.08.2004 8A3 Ngô Gia Tự ; Anh P: 8; AnhCH P: 3 553 T90553 Nguyễn Thị Minh Hà 27.10.2003 9 HN-Amsterdam ; AnhCH P: 3 554 T90554 Đỗ Ngân Hà 06.08.2003 9A9 Ba Đình Văn P:12; Toán P:13 555 T90555 Thang Ngọc Ngân Hà 26.10.2003 9G2 Newton Văn P:12; Toán P:13; Anh P: 8; SinhCH P: 2 556 T90556 Vũ Ngân Hà 07.09.2003 9A3 Thăng Long Văn P:12; Toán P:13; Anh P: 8; LýCH P: 1 557 T90557 Nguyễn Ngọc Hà 12.12.2003 9 Nguyễn Tất Thành Văn P:12; Toán P:13; Anh P: 8 558 T90558 Phạm Thị Nguyệt Hà 20.03.2003 9V Đoàn Thị Điểm ; Toán P:13; Anh P: 8; ĐịaCH P: 1 559 T90559 Bùi Phương Hà 18.03.2003 9A3 Thăng Long Văn P:12; Toán P:13; Anh P: 8; HóaCH P: 2 560 T90560 Phạm Phương Hà 18.06.2003 9A Việt Nam - Angiêri Văn P:12; Toán P:13; Anh P: 8; SinhCH P: 2 561 T90561 Lê Thái Hà 23.05.2003 9 Quang Trung ; VănCH P: 2 562 T90562 Đỗ Thanh Hà 15.10.2003 9C Thống Nhất ; Toán P:13 563 T90563 Nguyễn Thanh Thanh Hà 26.10.2003 9G2 Quang Trung Văn P:12; Toán P:13 564 T90564 Đinh Phạm Thiên Hà 06.01.2003 9D HN-Amsterdam Văn P:12; Toán P:13; Anh P: 8; AnhCH P: 3 565 T90565 Đào Thu Hà 04.02.2003 9A3 Đoàn Thị Điểm Văn P:12; Toán P:13; Anh P: 8; AnhCH P: 3 566 T90566 Lê Thu Hà 09.03.2003 9A4 Định Công Văn P:12; Toán P:13 567 T90567 Lê Thu Hà 18.02.2003 9A7 Gia Thụy Văn P:12; Toán P:13; Anh P: 8; AnhCH P: 3 568 T90568 Nguyễn Thu Hà 21.11.2003 9 Đông Ngạc ; VănCH P: 2 569 T90569 Trương Thu Hà 09.01.2003 9A1 Hoàng Liệt Văn P:12; Toán P:13; Anh P: 8; AnhCH P: 3 570 T90570 Đào Thị Thúy Hà 21.11.2003 9A Hoàng Long ; Toán P:13 571 T90571 Lê Vân Hà 09.03.2003 9D HN-Amsterdam Văn P:12; Toán P:13; Anh P: 8; VănCH P: 2 572 T90572 Trần Vân Hà 09.08.2003 9 Thành Công Văn P:12; Toán P:13

Trang 23 573 T90573 Đỗ Việt Hà 08.08.2003 9A2 Cầu Giấy Văn P:12; Toán P:13; Anh P: 8; HóaCH P: 2 574 T90574 Nguyễn Nhật Hạ 20.09.2003 9 Vinschool ; AnhCH P: 3 575 T90575 Cao Nguyễn Hoàng Hải 22.12.2003 9 Cầu Giấy Văn P:12; Toán P:13; Anh P: 8; ToánCH P: 2; LýCH P: 1 576 T90576 Nguyễn Đình Hải 26.05.2003 9A4 Lê Lợi Văn P:12; Toán P:13; Anh P: 9; HóaCH P: 2 577 T90577 Nguyễn Danh Đức Hải 27.03.2003 9A5 Nguyễn Tất Thành ; LýCH P: 1 578 T90578 Dương Hoàng Hải 30.06.2003 9A Hoàng Long ; Toán P:13 579 T90579 Nguyễn Hoàng Hải 2003 9A5 Nguyễn Trãi - TX Văn P:12; Toán P:13; Anh P: 9; SinhCH P: 2; ĐịaCH P: 1 580 T90580 Phạm Hoàng Hải 01.10.2003 9A8 Yên Hòa ; Anh P: 9; ToánCH P: 2 581 T90581 Nguyễn Huy Hải 02.11.2003 9 Phan Đình Giót Văn P:12; Toán P:13; Anh P: 9; SửCH P: 1 582 T90582 Nguyễn Công Minh Hải 28.06.2003 9A1 Việt Hưng Văn P:12; Toán P:13; Anh P: 9; ToánCH P: 2 583 T90583 Phí Ngân Hải 26.12.2003 9G1 Newton Văn P:12; Toán P:13; Anh P: 9; AnhCH P: 3 584 T90584 Bùi Ngọc Hải 28.12.2003 9A11 Giảng Võ Văn P:12; Toán P:13 585 T90585 Vũ Thanh Hải 07.11.2003 9A Đông Dư Văn P:12; Toán P:13 586 T90586 Nguyễn Thị Thu Hải 03.04.2003 9 Phan Chu Trinh Văn P:12; Toán P:13 587 T90587 Lê Trung Hải 12.10.2003 9A4 Đoàn Thị Điểm Văn P:12; Toán P:13 588 T90588 Hồ Tuấn Hải 24.12.2003 9A5 Ba Đình Văn P:12; Toán P:13 589 T90589 Đào Hiếu Hạnh 09.04.2003 9A1 Nguyễn Trường Tộ Văn P:12; Toán P:13; Anh P: 9; VănCH P: 2 590 T90590 Phạm Hồng Hạnh 12.03.2003 9A4 Nguyễn Trãi Văn P:13; Toán P:13; Anh P: 9; AnhCH P: 3 591 T90591 Phạm Thị Hồng Hạnh 09.07.2003 9A1 Hoàng Liệt ; ToánCH P: 2 592 T90592 Nguyễn Lâm Hạnh 13.12.2003 9A2 Ngô Gia Tự Văn P:13; Anh P: 9; VănCH P: 2 593 T90593 Phạm Mai Hạnh 12.03.2003 9E Quỳnh Mai Văn P:13; Toán P:13; Anh P: 9; SinhCH P: 2 594 T90594 Cao Minh Hạnh 26.07.2003 9A HN-Amsterdam Văn P:13; Toán P:13; Anh P: 9; VănCH P: 2 595 T90595 Đào Minh Hạnh 05.09.2003 9A6 Giảng Võ Văn P:13; Toán P:13 596 T90596 Đặng Lê Minh Hạnh 11.09.2003 9A8 Phan Đình Giót Văn P:13; Toán P:13 597 T90597 Trần Minh Hạnh 11.12.2003 9A10 Chu Văn An Văn P:13; Toán P:13; Anh P: 9; LýCH P: 1 598 T90598 Trương Minh Hạnh 2003 9D Việt Nam - Angiêri Văn P:13; Toán P:13

Trang 24 599 T90599 Nguyễn Song Hào 20.11.2003 9A5 Ngô Gia Tự Văn P:13; Toán P:13; Anh P: 9; LýCH P: 1 600 T90600 Nguyễn Thiên Hảo 14.07.2003 9 Mai Động Văn P:13; Toán P:13; HóaCH P: 2 601 T90601 Trần Minh Hằng 22.05.2003 9A2 Ngô Gia Tự ; Anh P: 9; AnhCH P: 3 602 T90602 Hoàng Thu Hằng 11.02.2003 9A9 Thành Công ; Anh P: 9; AnhCH P: 3 603 T90603 Ngô Thu Hằng 15.12.2003 9A2 Nhân Chính Văn P:13; Toán P:14 604 T90604 Hoàng Phan Thu Hằng 09.12.2003 9A1 Hoàng Liệt Văn P:13; Toán P:14 605 T90605 Ngô Thị Thu Hằng 26.04.2003 9A Đông Dư Văn P:13; Toán P:14 606 T90606 Trần Thu Hằng 20.12.2003 9A4 Sơn Tây Văn P:13; Toán P:14 607 T90607 Nguyễn Bảo Hân 11.05.2003 0A21 Ngô Sỹ Liên Văn P:13; Toán P:14; Anh P: 9 608 T90608 Phạm Ngọc Hân 16.11.2003 9 HN-Amsterdam Văn P:13; Toán P:14; Anh P: 9; ToánCH P: 2; AnhCH P: 3 609 T90609 Nguyễn Minh Hiền 12.01.2003 9A3 Chu Văn An Văn P:13; Toán P:14; Anh P: 9; HóaCH P: 2 610 T90610 Nguyễn Minh Hiền 09.02.2003 9E HN-Amsterdam Văn P:13; Toán P:14; Anh P: 9; ĐịaCH P: 1 611 T90611 Nguyễn Minh Hiền 08.11.2003 9A1 Thăng Long Văn P:13; Toán P:14; Anh P: 9; VănCH P: 2 612 T90612 Nguyễn Thị Thanh Hiền 03.03.2003 9A7 Yên Hòa ; Anh P: 9; ĐịaCH P: 1 613 T90613 Nguyễn Thảo Hiền 06.07.2003 9C HN-Amsterdam Văn P:13; Toán P:14; Anh P: 9; SửCH P: 1 614 T90614 Đào Thu Hiền 28.09.2003 9A3 Vạn Phúc Văn P:13; Toán P:14; Anh P: 9; ĐịaCH P: 1 615 T90615 Nguyễn Thúy Hiền 12.11.2003 9 Chu Văn An Văn P:13; Toán P:14; Anh P: 9; AnhCH P: 3 616 T90616 Nguyễn Đức Hiển 11.06.2003 9A9 Ba Đình Văn P:13; Toán P:14; Anh P: 9; HóaCH P: 2 617 T90617 Nguyễn Hoàng Gia Hiển 07.12.2003 9A Lô Mô Nô Xốp Văn P:13; Toán P:14 618 T90618 Lê Đăng Minh Hiển 04.11.2003 9 Trưng Vương ; Toán P:14; Anh P: 9; LýCH P: 1 619 T90619 Đậu Minh Hiển 01.10.2003 9 Nguyễn Trường Tộ Văn P:13; Toán P:14; Anh P: 9; LýCH P: 1 620 T90620 Nguyễn Phan Hiển 17.11.2003 9A2 Alpha Văn P:13; Toán P:14; Anh P: 9; LýCH P: 1 621 T90621 Nguyễn Quang Hiển 11.12.2003 9 Thăng Long ; AnhCH P: 3 622 T90622 Trịnh Đức Hiệp 04.05.2003 9A2 Thanh Xuân Nam Văn P:13; Toán P:14 623 T90623 Vũ Hoàng Hiệp 30.09.2003 9A2 Nhân Chính Văn P:13; Toán P:14; Anh P: 9; HóaCH P: 2 624 T90624 Nguyễn Trọng Hiệp 05.07.2003 9 HN-Amsterdam Văn P:13; Toán P:14; Anh P: 9; AnhCH P: 3