Hoc phi gui ngan hang xls

Tài liệu tương tự
1621_hocphi gui ngan hang.xlsx

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học:

Hocvu_K1420_Chung_ xlsx

Xep lop 12-13

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh

DS phongthi K xlsx

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh

DS THU HP HE N xls

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I-K6 LỚP: 6A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày

SỞ GD-ĐT QUẢNG NGÃI

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA ***

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 STT MSSV Họ tên ĐRL Xếp loại Ghi

DANH SÁCH HOÀN TIỀN KHÁCH HÀNG MỚI CTKM KÍCH THÍCH PHÁT HÀNH THẺ TÍN DỤNG 2019 KV BẮC TRUNG BỘ Điều kiện chương trình: - Khách hàng giao dịch thanh to

YLE Starters PM.xls

DSHS_theoLOP

K10_TOAN

Điểm KTKS Lần 2

EPP test background

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ

DanhSachTrungTuyen.xls

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI NGÀY VÀNG ĐỢT 1-21/06/2019 STT TÊN KHÁCH HÀNG CIF 1 NGO THI QUY LOC PHAM THI HONG ANH PH

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc STT MSSV Họ và Tên Ngày Sinh Phái Nơi Si

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A

DSKTKS Lần 2

Trường THPT Trần Quốc Tuấn STT Mã học sinh Họ tên HS Lớp QH với HS DANH SA CH LIÊN LẠC NĂM HỌC Khối: 11 Lớp: [Tất cả] Tổng 25,000,000 Số thu

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG BAOVIET Bank ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA SẮM TRỰC TUYẾN STT HỌ VÀ TÊN SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN 1 NGUYEN HAI YEN xxx 1,000,000

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L

TRƯỜNG CĐ CÔNG NGHIỆP HUẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 2019 DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN CAO ĐẲNG 2019 (ĐỢT 1: NGÀY 31/07/2019) STT Mã HS Họ tên Ngày sinh GT

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG

YLE Flyers AM.xls

KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10, NĂM HỌC HỘI ĐỒNG THI : TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI Lưu ý : 7h00', ngày 1/6/20

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC BẢNG GHI ĐIỂM THI Hội đồng thi: THPT Công nghiệp Việt Trì St

KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 Phòng SBD Họ tên Phái Ng

ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH ỨNG VIÊN THAM DỰ

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn

danh sach full tháng

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 16/4/ /4/2019 STT HỌ TÊ

Khóa Lớp SV MSSV Họ Tên Điểm Bài thu hoạch Ghi chú Điểm Kỹ năng (K38) 38 BH Nguyễn Duy Anh BH Lê Văn Cảnh 5 6-8

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG CTKM MỞ THẺ CÓ QUÀ VỚI SACOMBANK JCB Điều kiện nhận hoàn tiền: Hoàn vnd với giao dịch thanh toán tối thiểu 1

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song

DANH SÁCH ỨNG VIÊN QUA VÒNG SƠ LOẠI HỒ SƠ Họ và tên Giới tính Ngày sinh Số CMND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Kết quả sơ loại ĐỖ THỊ KIM NGÂN Nữ '1

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM MÃ TRƯỜNG GTS Mã hồ sơ Họ và tên DANH SÁCH Thí sinh đăng ký xét tuyển đại học chính quy n

DANH SÁCH THAM GIA BHYT HỌC KỲ 2 NĂM HỌC STT MSSV HỌ TÊN THAM GIA TẠI Phạm Lê Khánh Trường Bùi Đăng Bộ Trường

SỞ GD&ĐT THỪA THIÊN HUẾ TRƯỜNG THPT PHÚ BÀI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh Phúc Số: /DS-THPTPB Hương Thủy, ngày 05 tháng 4 năm

SỞ GD-ĐT THỪA THIÊN HUẾ TRƯỜNG THPT PHÚ BÀI DANH SÁCH HỌC SINH KHEN THƯỞNG NĂM HỌC: STT XẾP LOẠI CN Danh hiệu Hình thức HỌ VÀ TÊN Ngày sinh

YLE Starters PM.xls

document

DANH SÁCH 500 KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HƯỞNG KHUYẾN MẠI NỘP PHÍ BẢO HIỂM ĐỢT 01 THÁNG 10/2011 STT Họ tên Nhà cung cấp dịch vụ 1 NGUYEN THI THAO THAO Công ty Bả

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CTKM "TẬN HƯỞNG MÙA HÈ VỚI THẺ TÍN DỤNG VPBANK" STT CUSTOMER_NAME PRODUCT_DETAIL Phone Đợt 1 NGUYEN THI HOANG YEN 03

ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM KHOA THƯƠNG MẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ***** DANH SÁCH CÁC NHÓM THỰC HÀNH NGHỀ N

DANH SÁCH SINH VIÊN TRƯỜNG CĐCN CÓ THẺ BẢO HIỂM NĂM HỌC STT HỌ VÀ TÊN NĂM SINH LỚP 1 Hồng Quang Mỹ 08/01/ Lưu Thị Thuz Nhung 15/09/199

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 06/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TP. HCM HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN Kỳ thi chọn học sinh giỏi tỉnh năm học BẢNG ĐIỂM VÀ KẾT QUẢ DỰ THI LỚP 11 (Kèm theo Công văn số 396/SGD&ĐT-KT

Chương trình khuyến mãi "VietinBank ipay, trải nghiệm hay, quà liền tay" Thời gian từ 10/12/2016 đến 10/02/2017 Danh sách khách hàng nhận thưởng khi đ

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ DỰ LỄ TỐT NGHIỆP NĂM HỌC 2018 STT Số ghế Mã SV Họ Và Tên Xếp Loại Ngành đào tạo Ghi chú Ngành học: Hóa học ( Hệ Đại học -

Danh sách chủ thẻ tín dụng Eximbank JCB mới trúng thưởng đợt 2 CTKM "Đón tết Mậu Tuất nhận quà tặng Lộc Phát từ thẻ tín dụng Eximbank JCB" (từ ngày 26

Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE)

NGÂN HÀNG NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN VIỆT NAM HỘI ĐỒNG TUYỂN DỤNG KHU VỰC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh ph

YLE Movers AM.xls

CHÚC MỪNG CÁC KHÁCH HÀNG NHẬN HOÀN TIỀN KHI PHÁT SINH GIAO DỊCH CONTACTLESS/QR/SAMSUNG PAY CTKM TRẢI NGHIỆM THANH TOÁN SÀNH ĐIỆU STT TÊN CHỦ THẺ CMND

DSSV THAM GIA 02 CHUYÊN ĐỀ SHCD CUỐI KHÓA NĂM HỌC HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhân tổ hợp phím CTRL+F, nhập MSSV và nhấn phím ENTER để kiểm tra tên

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 SBD Lớp Họ

KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A Nguyễn Chí Trung 12A

BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 12A1 STT Họ và Tên Ngày sinh Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa Anh GDCD TB 1 Nguyễn Quang Anh 04/11/ Ngu

YLE Movers PM.xls

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG HOÀN TIỀN PHÍ GIAO DỊCH NGOẠI TỆ THEO CTKM VI VU NĂM CHÂU - ĐỢT 01 (tính đến ngày 31/07/2019) STT Họ và tên khách hàng CMND Card

KẾT QUẢ THI VIẾT VÒNG 2 TUYỂN DỤNG TẬP TRUNG NĂM 2019 STT Họ tên Ngày sinh Số CMTND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Số báo danh Kết quả 1 Lê Kiều Gia

Danh sách chung kết Bảng 2

I. Danh sách khách hàng nhận thưởng dịch vụ nạp tiền điện thoại - Topup: STT Tên khách hàng Số tiền thưởng 1 LE THI HOAI THUONG PHAN HOANG DU

Nhan su_Chinh thuc.xlsx

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 19/05/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

YLE Movers PM PB - Results.xls

DANH SÁCH MÃ SỐ DỰ THƯỞNG CỦA KHÁCH HÀNG THAM GIA CHƯƠNG TRÌNH THANH TOÁN TỰ ĐỘNG CỦA ACB (Cấp từ ngày 03/01-16/01/2017) TENKH MADUTHUONG (*) DIEN THO

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers Candidate number First name L

Mã SV Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp SH Xếp loại Số hiệu Số vào sổ Ghi chú Trần Hoàng Anh Quảng Bình 15CNA01 Khá.. Chưa được cấp CC 411

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG KỲ 1_ ƯU ĐÃI 1 CTKM THANH TOÁN NGAY QUÀ THẬT HAY *** Thời gian xét thưởng: từ 00:00:00 ngày 18/3/2019 đến 23:59:59 n

K1710_Dot1_DSSV_ChuyenKhoan_ xls

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 1. THÔNG TIN THÍ SINH: PHIẾU BÁO DỰ THI HỘI THI TOEFL JUNIOR CHALLENGE (VÒNG 2) CHỦ NHẬT NGÀY 31/03/2019

Số hồ sơ Số báo danh DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN - TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: 3729/QĐ-ĐHYHN ngày 0

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

YLE Movers PM.xls

Bản ghi:

DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA NỘP HỌC PHÍ TÍNH ĐẾN NGÀY 06/11/2018 1 101232091131 Trần Thanh Quang 09CDT2 540,000 2 109163101145 Thái Viết Nhật 10X3C 270,000 3 101110255 Nguyễn Văn Thanh 11C1B 3,300,000 4 109110143 Lê Phước Thịnh 11X3A 3,300,000 5 101120116 Nguyễn Hữu Huynh 12C1A 540,000 6 106120165 Hồ Văn Hưng 12DT4 1,350,000 7 103120211 Phạm Công Tín 12KTTT 872,000 8 105120377 Lê Văn Lý Hùng 12TDH 3,300,000 9 109120100 Trịnh Đăng Khoa 12VLXD 1,080,000 10 109120163 Phạm Hưng 12X3A 1,173,000 11 109120190 Trần Văn Quý 12X3A 540,000 12 101130047 Nguyễn Đình Phúc 13C1A 810,000 13 101130143 Nguyễn Tiến Trung 13C1B 1,956,500 14 101139017 Nguyễn Hữu Nam 13C1VA 540,000 15 101139026 Nguyễn Văn Thành 13C1VA 2,346,000 16 103130090 Dương Xuân Trường 13C4A 3,300,000 17 103130133 Nguyễn Tấn Kha 13C4B 540,000 18 103130201 Cao Hữu Vượng 13C4B 2,405,000 19 101130182 Phan Đình Thìn 13CDT1 1,547,000 20 105130960 Phạm Vũ Linh 13D1VA 3,300,000 21 105130244 Nguyễn Đình Tuân 13DCLC 6,020,000 22 106130136 Lê Công Trí 13DT2 602,000 23 107130109 Lê Phước Nghĩa 13H2B 540,000 24 121130101 Nguyễn Hoàng Rin 13KT2 1,204,000 25 103130221 Nguyễn Hữu Quốc 13KTTT 1,126,500 26 117130035 Lê Xuân Nhân 13MT 2,678,000 27 104130031 Lê Trung Lâm 13N1 602,000 28 104130080 Đặng Công Đạt 13NL 1,713,000 29 118130184 Phan Đăng Quốc 13QLCN 2,191,000 30 118130218 Trần Văn Vinh 13QLCN 1,080,000 31 107130207 Đinh Thị Nguyện 13SH 270,000 32 102130085 Phan Văn Tấn 13T2 2,408,000 33 102130209 Bùi Minh Nhật 13TCLC 6,200,000 34 102130213 Lê Ngọc Tân 13TCLC 6,020,000 35 105130340 Lê Chánh Quảng 13TDH2 3,300,000 36 109130011 Trịnh Trần Không Động 13VLXD 540,000 37 109130039 Trần Văn Trí 13VLXD 3,786,000 38 110130015 Lê Hữu Bình 13X1A 1,890,000 39 110130019 Võ Xuân Cường 13X1A 3,311,000 40 110130092 Trần Phước Đăng Hậu 13X1B 1,412,000 41 110130101 Đặng Sung Khang 13X1B 1,142,000 42 110130111 Lê Hưng Phú 13X1B 3,249,000 43 110130186 Mai Xuân Quỳnh 13X1C 602,000 44 109130096 Phạm Hoàng Thương 13X3A 1,485,000 45 109130103 Lương Thanh Tuấn 13X3A 1,354,500 46 109130201 Ngô Đức Phúc 13X3C 2,045,000 47 101140025 Trần Thanh Hậu 14C1A 1,505,000 48 101140074 Hồ Văn Đại 14C1B 1,505,000 49 101140114 Nguyễn Thế Ngọc Tài 14C1B 1,505,000 1/15

50 101140121 Đường Nhân Tín 14C1B 1,204,000 51 101140122 Lê Văn Trí 14C1B 1,412,000 52 101140225 Lê Anh Học 14C1VA 3,913,000 53 101140232 Cao Xuân Huy 14C1VA 5,927,000 54 101140247 Lê Hồng Quân 14C1VA 3,913,000 55 101140255 Phạm Cảnh Toàn 14C1VA 3,913,000 56 103140009 Nguyễn Lê Chính 14C4A 1,624,500 57 103140017 Trần Dũng 14C4A 2,346,000 58 103140012 Nguyễn Hữu Đang 14C4A 1,655,500 59 103140018 Lê Văn Hải 14C4A 1,624,500 60 103140027 Phùng Xuân Khánh 14C4A 602,000 61 103140033 Lê Văn Nam 14C4A 3,067,500 62 103140046 Phan Nguyễn Quang Sơn 14C4A 1,624,500 63 103140080 Thái Văn Dũng 14C4B 903,000 64 103140090 Lê Văn Hoành 14C4B 1,655,500 65 103140112 Nguyễn Đăng Tài 14C4B 3,007,000 66 103140123 Thái Công Trí 14C4B 1,354,500 67 101140131 Nguyễn Đăng Bình 14CDT1 2,616,000 68 101140140 Lê Chí Hiếu 14CDT1 602,000 69 101140142 Trần Quốc Hoàng 14CDT1 1,806,000 70 101140153 Trần Hữu Nghĩa 14CDT1 1,744,000 71 101140168 Nguyễn Quang Tuấn 14CDT1 810,000 72 101140176 Alăng Brắc 14CDT2 540,000 73 101140197 Nguyễn Văn Sơn 14CDT2 1,635,500 74 101140206 Nguyễn Tuấn Tú 14CDT2 2,558,500 75 101140210 Phạm Phú Vỹ 14CDT2 1,350,000 76 105140016 Nguyễn Thiên Chí 14D1 1,806,000 77 105140017 Huỳnh Đình Cương 14D1 3,083,000 78 105140038 Nguyễn Quang Hưng 14D1 1,744,000 79 105140047 Nguyễn Hoài Nam 14D1 1,744,000 80 105140091 Cao Đình An 14D2 1,204,000 81 105140094 Ngô Bảo Bình 14D2 1,204,000 82 105140120 Võ Văn Hùng 14D2 1,806,000 83 105140143 Lê Trung Sỹ 14D2 1,204,000 84 105140156 Trương Thế Toàn 14D2 1,204,000 85 105140169 Nguyễn Duy Cảnh 14D3 1,806,000 86 105140199 Võ Minh Long 14D3 1,204,000 87 105140200 Châu Khánh Minh 14D3 1,142,000 88 105140208 Trần Mạnh Quân 14D3 1,806,000 89 105140215 Trương Khắc Tài 14D3 1,204,000 90 105140226 Võ Văn Toàn 14D3 1,204,000 91 105140236 Tô Ngọc Vinh 14D3 2,284,000 92 105140263 Nguyễn Đức Tân 14DCLC 6,923,000 93 106140014 Nguyễn Anh Dũng 14DT1 2,948,000 94 106140037 Trần Vĩnh Phương 14DT1 2,558,500 95 106140053 Tống Quang Tiến 14DT1 1,505,000 96 106140063 Võ Thái Tuyễn 14DT1 1,775,000 97 106140080 Lê Công Dương 14DT2 3,457,000 98 106140082 Hoàng Văn Hà 14DT2 1,806,000 99 106140087 Hà Văn Hoàng 14DT2 2,796,000 100 106140099 Bùi Ngọc Nhân 14DT2 2,709,000 2/15

101 106140142 Ngô Phi Đạt 14DT3 602,000 102 106140168 Nguyễn Đức Thiện Quang 14DT3 1,806,000 103 106140176 Nguyễn Anh Thắng 14DT3 3,758,000 104 106140182 Phan Xuân Trí 14DT3 1,806,000 105 107140004 Phạm Thị Anh 14H1,4 2,107,000 106 107140009 Võ Thị Duyên 14H1,4 1,354,500 107 107140028 Đỗ Thị Phương 14H1,4 1,354,500 108 107140032 Nguyễn Thị Quỳnh 14H1,4 1,505,000 109 107140038 Nguyễn Văn Thanh 14H1,4 1,354,500 110 107140053 Nguyễn Thị Thúy Vi 14H1,4 2,377,000 111 107140085 Văn Thị Thu Nguyệt 14H2A 1,562,500 112 107140088 Dương Thị Mỹ Phụng 14H2A 1,505,000 113 107140168 Đỗ Đức Anh 14H5 2,408,000 114 107140170 Phan Hồng Bạch 14H5 1,204,000 115 107140193 Nguyễn Quang Hoàng Mỹ 14H5 1,505,000 116 107140195 Hoàng Hữu Nghị 14H5 2,107,000 117 107140201 Hoàng Kim Nhân 14H5 1,775,000 118 107140211 Nguyễn Hữu Quý 14H5 1,505,000 119 107140217 Trần Thanh Sơn 14H5 2,107,000 120 107140226 Phan Đình Phương Thảo 14H5 2,107,000 121 107140221 Đỗ Xuân Thắng 14H5 2,709,000 122 107140229 Nguyễn Trí Thông 14H5 1,505,000 123 107140233 Lê Đăng Trình 14H5 1,505,000 124 107140235 Lê Nhật Trung 14H5 1,505,000 125 121140027 Huỳnh Trung Nghĩa 14KT1 1,505,000 126 121140030 Lâm Thành Nhân 14KT1 1,983,000 127 121140050 Lê Đăng Thuận 14KT1 1,505,000 128 121140064 Đỗ Hữu Văn 14KT1 270,000 129 121140087 Nguyễn Văn Khánh 14KT2 1,806,000 130 121140101 Trương Thị Sương Nhi 14KT2 1,173,000 131 121140103 Trần Thị Oanh 14KT2 1,806,000 132 103140141 Nguyễn Văn Danh 14KTTT 3,167,000 133 103140142 Nguyễn Văn Đức 14KTTT 2,104,000 134 103140155 Nguyễn Thanh Long 14KTTT 1,204,000 135 103140165 Nguyễn Văn Quân 14KTTT 2,087,000 136 103140175 Tôn Thất Minh Thông 14KTTT 3,154,500 137 103140179 Huỳnh Ngọc Tú 14KTTT 2,330,500 138 118140002 Lê Tuấn Anh 14KX1 301,000 139 118140007 Nguyễn Văn Dũng 14KX1 1,350,000 140 118140018 Phạm Ngô Hoàng 14KX1 903,000 141 118140022 Ngô Ngọc Lân 14KX1 1,111,000 142 118140026 Lê Phước Lộc 14KX1 405,000 143 118140044 Nguyễn Hữu Quốc 14KX1 1,775,000 144 118140045 Nguyễn Vũ Quyền 14KX1 1,443,000 145 117140005 Đào Mạnh Cường 14MT 900,000 146 117140006 Trần Công Cường 14MT 900,000 147 117140010 Nguyễn Tiến Dũng 14MT 2,104,000 148 117140021 Võ Như Bảo Hòa 14MT 1,593,500 149 117140060 Nguyễn Thị Thảo 14MT 1,806,000 150 104140004 Lê Sĩ Ân 14N1 1,339,000 151 104140006 Nguyễn Tấn Cần 14N1 1,505,000 3/15

152 104140015 Nguyễn Thanh Dương 14N1 2,315,000 153 104140023 Nguyễn Văn Hoàng 14N1 1,505,000 154 104140050 Bạch Duy Thoại 14N1 1,713,000 155 104140054 Phan Thành Trung 14N1 2,408,000 156 104140083 Nguyễn Minh Hậu 14N2 1,863,500 157 104140093 Đặng Sỹ Khôi 14N2 3,249,000 158 104140096 Nguyễn Bảo Long 14N2 2,647,000 159 104140103 Võ Xuân Phước 14N2 841,000 160 104140134 Nguyễn Văn Cường 14NL 1,863,500 161 104140142 Trần Hoàng Hiển 14NL 1,593,500 162 104140148 Nguyễn Vũ Tri Hưng 14NL 602,000 163 104140155 Hoàng Văn Kiên 14NL 1,261,500 164 104140156 Trần Hoàng Kim 14NL 2,014,000 165 104140159 Trần Văn Nam 14NL 2,107,000 166 104140160 Lê Quang Nghĩa 14NL 602,000 167 104140164 Phạm Anh Phúc 14NL 1,471,000 168 104140181 Trần Viết Vinh 14NL 1,562,500 169 118140140 Nguyễn Đặng Vượt 14QLCN 1,921,000 170 117140096 Nguyễn Thị Mỹ Linh 14QLMT 1,354,500 171 117140102 Phạm Quốc Nam 14QLMT 1,505,000 172 107140278 Trần Trương Công Phán 14SH 1,806,000 173 107140291 Hồ Minh Thủy 14SH 1,806,000 174 108140011 Trần Minh Hải 14SK 1,474,000 175 102140006 Tạ Trung Anh 14T1 2,076,000 176 102140018 Nguyễn Thị Phương Dung 14T1 1,806,000 177 102140012 Nguyễn Võ Đăng 14T1 1,806,000 178 102140055 Trịnh Minh An 14T2 2,076,000 179 102140057 Nguyễn Thanh Bằng 14T2 2,678,000 180 102140069 Đặng Văn Hiếu 14T2 1,744,000 181 102140083 Bùi Ngô Đình Nghĩa 14T2 2,797,500 182 102140085 Nguyễn Thị ý Nhi 14T2 1,806,000 183 102140111 Nguyễn Văn Anh 14T3 1,682,000 184 102140146 Hồ Văn Quán 14T3 2,284,000 185 102140156 A Lăng Thị Thị 14T3 1,806,000 186 102140158 Tạ Văn Thức 14T3 1,806,000 187 102140170 Lương Hữu Anh 14TCLC1 7,206,000 188 102140171 Nguyễn Thị Ngọc Anh 14TCLC1 6,020,000 189 102140176 Nguyễn Khương Dương 14TCLC1 8,574,000 190 102140184 Lê Ngọc Khôi 14TCLC1 3,634,000 191 102140186 Hoàng Nguyên Luật 14TCLC1 6,020,000 192 102140191 Trần Trọng Thắng 14TCLC1 11,128,000 Hoãn học phí 193 102140193 Huỳnh Ngọc Thịnh 14TCLC1 5,586,000 194 102140195 Nguyễn Thế Tín 14TCLC1 7,224,000 195 102140199 Phan Đình Văn 14TCLC1 6,020,000 196 102140201 Hồ Nguyễn Trúc Vy 14TCLC1 2,014,000 197 102140205 Trương Minh Đức 14TCLC2 6,020,000 198 102140214 Lương Thành Phúc 14TCLC2 6,020,000 199 102140224 Trần Văn Thịnh 14TCLC2 8,045,000 200 102140229 Đinh Vũ Anh Tuấn 14TCLC2 7,370,000 201 102140231 Trần Hữu Tuấn 14TCLC2 7,432,000 202 105140288 Nguyễn Anh Huy 14TDH1 2,408,000 4/15

203 105140301 Vương Quang Nhân 14TDH1 3,280,000 204 105140310 Nguyễn Hồng Sơn 14TDH1 1,204,000 205 105140337 Nguyễn Văn Hảo 14TDH2 903,000 206 105140355 Đỗ Duy Nhẫn 14TDH2 1,339,000 207 105140372 Lê Quang Tuấn 14TDH2 1,204,000 208 105140380 Võ Văn Vương 14TDH2 1,806,000 209 105140399 Lê Đức Mạnh 14TDHCLC 1,890,000 210 105140405 Hoàng Hữu Tài 14TDHCLC 1,755,000 211 105140406 Huỳnh Ngọc Tân 14TDHCLC 6,020,000 212 105140412 Phạm Hữu Thành 14TDHCLC 6,020,000 213 103140119 Nguyễn Văn Thông 14THACO 3,666,500 214 103140135 Trương Công Vũ 14THACO 2,709,000 215 111140007 Trần Lê Quốc Đạt 14THXD 2,948,000 216 111140017 Lê Đức Huy 14THXD 2,709,000 217 111140016 Lê Văn Hùng 14THXD 1,806,000 218 111140056 Nguyễn Anh Tuấn 14THXD 2,917,000 219 109140004 Bùi Tiểu Bình 14VLXD 2,858,000 220 109140005 Nguyễn Chương 14VLXD 1,955,000 221 109140025 Phan Thanh Nhật 14VLXD 1,804,500 222 109140026 Trần Công Nhật 14VLXD 1,353,000 223 110140027 Nguyễn Công Cường 14X1A 1,806,000 224 110140030 Ngô Hữu Đức 14X1A 1,806,000 225 110140036 Tán Nguyên Hiếu 14X1A 1,744,000 226 110140038 Phan Văn Hoàng 14X1A 2,346,000 227 110140043 Ngô Kiều Huynh 14X1A 1,505,000 228 110140062 Nguyễn Hải Quân 14X1A 1,505,000 229 110140069 Trần Văn Sơn 14X1A 1,806,000 230 110140078 Đặng Hoàn Tiến 14X1A 1,204,000 231 110140097 Phan Văn Bảo 14X1B 1,806,000 232 110140098 Đồng Hồng Chinh 14X1B 1,505,000 233 110140100 Phan Văn Cường 14X1B 1,806,000 234 110140106 Nguyễn Văn Hải 14X1B 1,775,000 235 110140121 Lê Vũ Long 14X1B 1,505,000 236 110140134 Đặng Phước Sang 14X1B 1,713,000 237 110140172 Lê Đức Trần Duy 14X1C 2,709,000 238 110140175 Nguyễn Đình Hiển 14X1C 1,505,000 239 110140177 Nguyễn Thái Hoàn 14X1C 1,412,000 240 110140186 Nguyễn Lương Long 14X1C 2,107,000 241 110140189 Lê Hữu Nghĩa 14X1C 1,308,000 242 110140059 Lê Hồng Phong 14X1C 1,505,000 243 110140201 Trần Quang Sự 14X1C 2,284,000 244 110140211 Nguyễn Hữu Thường 14X1C 1,806,000 245 110140220 Hoàng Quang Tuấn 14X1C 1,204,000 246 110140225 Trần Thiện Vân 14X1C 4,121,000 247 111140079 Nguyễn Công Hậu 14X2A 1,806,000 248 111140095 Huỳnh Vũ Minh Nhật 14X2A 2,408,000 249 109140064 Nguyễn Văn Hậu 14X3A 1,655,500 250 109140082 Võ Thành Luân 14X3A 1,053,500 251 109140088 Hoàng Hữu Thành Nhu 14X3A 1,655,500 252 109140090 Nguyễn Thọ Phú 14X3A 1,655,500 253 109140098 Thái Công Sơn 14X3A 1,655,500 5/15

254 109140131 Nguyễn Ngọc Anh Đức 14X3B 1,806,000 255 109140174 Lê Hữu Sơn 14X3B 1,655,500 256 109140191 Hoàng Lê Nhã Tuấn 14X3B 1,053,500 257 109140192 Phan Văn Tuấn 14X3B 1,505,000 258 109140190 Phạm Đình Tú 14X3B 1,053,500 259 109140199 Đặng Anh 14X3C 1,655,500 260 109140201 Tiêu Bảo Bảo 14X3C 1,806,000 261 109140213 Nguyễn Đắc Dương 14X3C 602,000 262 109140210 Nguyễn Văn Đình 14X3C 1,655,500 263 109140217 Nguyễn Thanh Hải 14X3C 2,678,000 264 109140223 Dương Quốc Hồ 14X3C 1,655,500 265 109140229 Nguyễn Quang Huy 14X3C 1,053,500 266 109140231 Nguyễn Văn Khánh 14X3C 1,505,000 267 109140237 Võ Đại Lợi 14X3C 1,204,000 268 109140241 Nguyễn Cao Nghĩa 14X3C 1,655,500 269 109140256 Nguyễn Tân 14X3C 1,655,500 270 109140264 Hồ Văn Tiến 14X3C 1,022,500 271 109140274 Hoàng Văn út 14X3C 1,173,000 272 101150010 Nguyễn Đình Chính 15C1A 1,806,000 273 101150038 Nguyễn Văn Ninh 15C1A 1,806,000 274 101150067 Trần Bá Dương 15C1B 3,010,000 275 101150096 Nguyễn Văn Thắng 15C1B 3,010,000 276 101150147 Nguyễn Xuân Thương 15C1C 2,242,000 277 101150267 Nguyễn Xuân Thọ 15C1VA 4,889,000 278 103150047 Tán Nguyên Huy 15C4A 3,010,000 279 103150069 Nguyễn Văn Quốc 15C4A 1,412,000 280 103150073 Nguyễn Đình Sa 15C4A 1,806,000 281 103150090 Đặng Mậu Toàn 15C4A 3,010,000 282 103150095 Lê Kim Tường 15C4A 3,308,000 283 103150093 Nguyễn Hồ Quang Tú 15C4A 3,308,000 284 103150096 Phạm Ngọc Viễn 15C4A 2,104,000 285 103150097 Nguyễn Trường Vĩnh 15C4A 1,215,000 286 103150137 Lê Viết Nam 15C4B 1,806,000 287 103150141 Trần Văn Nhật 15C4B 1,505,000 288 103150155 Trần Hữu Gia Thái 15C4B 1,806,000 289 103150161 Trần Đình Thiện 15C4B 1,806,000 290 103150242 Nguyễn Đình Hải 15C4VA 900,000 291 103150248 Nguyễn Văn Phúc 15C4VA 900,000 292 103150250 Đoàn Sỹ Sơn 15C4VA 900,000 293 103150252 Lê Văn Sum 15C4VA 3,935,000 294 101150165 Võ Văn Hoàng Hiệp 15CDT1 3,461,500 295 101150191 Hồ Công Triệu 15CDT1 2,408,000 296 105150018 Trần Văn Cường 15D1 3,010,000 297 105150044 Trần Giang Nam 15D1 1,547,000 298 105150063 Huỳnh Văn Thông 15D1 1,806,000 299 105150067 Nguyễn Quốc Trung 15D1 3,311,000 300 105150078 Trần Văn Công 15D2 2,647,000 301 105150086 Phan Văn Giang 15D2 3,010,000 302 105150092 Trần Tấn Hội 15D2 3,249,000 303 105150094 Lý Quảng Huỳnh 15D2 3,010,000 304 105150124 Lê Thanh Tuấn 15D2 3,010,000 6/15

305 105150147 Lê Văn Hùng 15D3 3,311,000 306 105150174 Bùi Văn Thượng 15D3 1,505,000 307 105150184 Nguyễn Thiện Pháp Anh 15DCLC 4,214,000 308 105150194 Nguyễn Huy Hoàng 15DCLC 8,428,000 309 105150201 Thân Ngọc Khánh Huyền 15DCLC 8,698,000 310 105150204 Nguyễn Mạnh Khoa 15DCLC 11,739,000 311 105150213 Trần Văn Nhựt 15DCLC 11,874,000 312 105150214 Hồ Quốc Phát 15DCLC 8,428,000 313 106150002 Hồ Văn Á 15DT1 2,709,000 314 106150005 Trương Thái Bảo 15DT1 1,350,000 315 106150020 Huỳnh Đức Hoàng 15DT1 4,214,000 316 106150032 Mai Đăng Lĩnh 15DT1 2,408,000 317 106150040 Nguyễn Ngọc Y Nguyên 15DT1 2,430,000 318 106150048 Nguyễn Trường Quân 15DT1 2,076,000 319 106150049 Thủy Anh Quốc 15DT1 1,806,000 320 106150053 Lưu Văn Minh Tâm 15DT1 1,412,000 321 106150056 Hỷ Phước Thành 15DT1 2,558,500 322 106150060 Phan Văn Thịnh 15DT1 2,257,500 323 106150070 Lê Anh Tú 15DT1 2,709,000 324 106150091 Trần Tiến Dũng 15DT2 2,917,000 325 106150129 Phạm Quý 15DT2 1,806,000 326 106150133 Phan Hữu Tài 15DT2 3,311,000 327 106150146 Võ Thanh Triều 15DT2 1,080,000 328 106150158 Đặng Thị Kim Chi 15DT3 2,558,500 329 106150161 Lê Hoài Đức 15DT3 3,010,000 330 106150162 Trương Công Đức 15DT3 2,766,500 331 106150212 Phạm Văn Thuyết 15DT3 2,709,000 332 106150215 Bùi Nam Đoàn Triễn 15DT3 3,156,000 333 106150001 Ngô Nam Giang 15DTLT 872,000 334 107150010 Nguyễn Thị Thùy Dung 15H1,4 2,408,000 335 107150088 Hà Đức Hy 15H2A 1,806,000 336 107150104 Nguyễn Thị Hồng Nhung 15H2A 2,558,500 337 107150135 Đặng Quốc Bảo 15H2B 1,806,000 338 107150173 Nguyễn Trần Phú Quý 15H2B 3,010,000 339 107150206 Lê Trọng Trường Giang 15H5 1,620,000 340 107150231 Pham Huỳnh Ly 15H5 2,709,000 341 107150238 Nguyễn Dương Trường Pho15H5 1,806,000 342 107150261 Phan Anh Tiến 15H5 2,709,000 343 121150003 Hồ Hữu Bách 15KT1 2,709,000 344 121150005 Đặng Bình 15KT1 2,709,000 345 121150008 Trần Quốc Cường 15KT1 2,709,000 346 121150013 Võ Thị Mỹ Duyên 15KT1 1,775,000 347 121150015 Lê Thị Thu Hà 15KT1 2,076,000 348 121150030 Phạm Công Lập 15KT1 2,554,000 349 121150032 Trần Thị Ngọc Liên 15KT1 903,000 350 121150042 Văn Đức Nghĩa 15KT1 4,484,000 351 121150053 Nguyễn Ngọc Quyền 15KT1 1,505,000 352 121150052 Dương Trí Quý 15KT1 1,505,000 353 121150072 Nguyễn Trí Tuấn 15KT1 2,678,000 354 121150075 Trần Quang Vinh 15KT1 2,107,000 355 121150098 Nguyễn Đình Duy Khang 15KT2 2,979,000 7/15

356 121150102 Lưu Thị Phương Lan 15KT2 1,505,000 357 121150110 Phan Thị Thanh Mai 15KT2 4,816,000 358 121150120 Lê Anh Phước 15KT2 2,408,000 359 121150124 Đinh Nguyễn Quang Quý 15KT2 2,678,000 360 121150132 Phạm Mạnh Thành 15KT2 2,709,000 361 121150136 Nguyễn Hoàng Thịnh 15KT2 2,405,000 362 103150184 Nguyễn Quốc Dũng 15KTTT 1,806,000 363 103150198 Dương Viết Kiều 15KTTT 1,806,000 364 103150210 Tống Duy Tân 15KTTT 2,709,000 365 103150216 Ngô Văn Thảo 15KTTT 1,806,000 366 103150220 Mai Văn Thuận 15KTTT 3,010,000 367 103150229 Phạm Anh Tuấn 15KTTT 1,806,000 368 118150006 Trần Minh Đức 15KX1 1,651,000 369 118150011 Nguyễn Thanh Hải 15KX1 2,408,000 370 118150033 Trần Thị Ni Ni 15KX1 1,806,000 371 118150035 Nguyễn Đức Quý 15KX1 4,152,000 372 118150071 Nguyễn Văn Hùng 15KX2 1,744,000 373 118150100 Võ Đức Tường 15KX2 1,204,000 374 118150102 Đỗ Thị Tường Vy 15KX2 2,104,000 375 117150082 Nguyễn Anh Tuấn 15MT 270,000 376 104150003 Phan Thanh Bách 15N1 3,731,500 377 104150042 Nguyễn Mậu Nguyên 15N1 2,859,500 378 104150058 Lê Hà Hồng Thịnh 15N1 2,408,000 379 104150068 Lê Viết Tuân 15N1 3,010,000 380 104150084 Trần Trọng Đạt 15N2 1,655,500 381 104150101 Nguyễn Tăng Huy 15N2 2,257,500 382 104150097 Nguyễn Hùng 15N2 3,157,500 383 104150116 Nguyễn Tài Nguyện 15N2 3,215,000 384 118150120 Thái Phi Hoàng 15QLCN 1,713,000 385 118150123 Tôn Thất Hưng 15QLCN 3,820,000 386 118150137 Lê Thị Ngọc Mi 15QLCN 2,709,000 387 118150158 Châu Văn Thiện 15QLCN 3,488,000 388 117150100 Nguyễn Đăng Huy Hoàng 15QLMT 2,709,000 389 102150032 Nguyễn Đức Hiển 15T1 3,280,000 390 102150039 Đặng Đôn Huy 15T1 1,806,000 391 102150051 Nguyễn Công Minh 15T1 2,543,000 392 102150073 Phạm Trần Nhật Tiến 15T1 1,412,000 393 102150100 Ngô Minh Hùng 15T2 2,558,500 394 102150156 Cao Tiến Dũng 15T3 2,284,000 395 102150158 Bùi Thị Thanh Hà 15T3 2,346,000 396 102150169 Nguyễn Văn Huy 15T3 3,218,000 397 102150192 Nguyễn Thành Quang 15T3 3,098,500 398 102150196 Nguyễn Tấn Tài 15T3 2,616,000 399 102150198 Trần Nhật Thành 15T3 1,204,000 400 102150200 Trịnh Ngọc Thông 15T3 1,204,000 401 102150216 Nguyễn Hữu Quốc Cường 15TCLC1 8,428,000 402 102150218 Lê Thị Hồng Hà 15TCLC1 4,816,000 403 102150220 Trần Ngọc Hiếu 15TCLC1 4,816,000 404 102150222 Hồ Quí Hoàng 15TCLC1 8,428,000 405 102150223 Nguyễn Tăng Hoàng 15TCLC1 5,657,000 406 102150225 Võ Xuân Hùng 15TCLC1 8,428,000 8/15

407 102150241 Đặng Thanh Sơn 15TCLC1 9,933,000 408 102150250 Hoàng Viết Thuận 15TCLC1 9,933,000 409 102150278 Dương Tấn Lân 15TCLC2 8,428,000 410 102150282 Hồ Lê Minh 15TCLC2 8,428,000 411 102150286 Phạm Võ Hoài Nam 15TCLC2 3,612,000 412 105150233 Nguyễn Tất Bảo 15TDH1 2,558,500 413 105150237 Nguyễn Đình Chiến 15TDH1 3,010,000 414 105150246 Nguyễn Ngọc Đạt 15TDH1 1,204,000 415 105150288 Nguyễn Thanh Phước 15TDH1 1,713,000 416 105150286 Cao Hoàng Phúc 15TDH1 3,010,000 417 105150294 Nguyễn Văn Sự 15TDH1 2,558,500 418 105150314 Phạm Quốc Cường 15TDHCLC 12,009,000 419 105150319 Trang Minh Hiền 15TDHCLC 9,072,000 420 105150345 Bạch Thanh Thiên 15TDHCLC 8,127,000 421 105150347 Huỳnh Đắc Thuận 15TDHCLC 8,127,000 422 111150006 Nguyễn Văn Bảo 15THXD 2,709,000 423 111150028 Trần Hồng Lân 15THXD 2,408,000 424 111150042 Đoàn Minh Quyền 15THXD 1,620,000 425 111150052 Bạch Văn Thương 15THXD 1,412,000 426 109150233 Võ Thị Lê Kha Chi 15VLXD 1,806,000 427 109150241 Trần Văn Duy 15VLXD 4,484,000 428 109150244 Phan Cảnh Hảo 15VLXD 737,000 429 109150258 Đặng Ngọc Minh 15VLXD 2,709,000 430 110150087 Nguyễn Văn Thùy 15X1A 1,806,000 431 110150126 Trần Thanh Hưng 15X1B 1,204,000 432 110150132 Nguyễn Văn Kiên 15X1B 3,612,000 433 110150133 Võ Hoàng Lai 15X1B 3,913,000 434 110150150 Khắc Ngọc Sắc 15X1B 2,408,000 435 110150154 Nguyễn Hữu Tài 15X1B 1,806,000 436 110150157 Võ Văn Thản 15X1B 3,913,000 437 110150261 Nguyễn Cảnh Toàn 15X1B 3,311,000 438 110150177 Lê Quốc Tùng 15X1B 2,315,000 439 110150186 Trần Trọng Cường 15X1C 2,709,000 440 110150193 Nguyễn Văn Dương 15X1C 2,107,000 441 110150216 Trần Công Minh 15X1C 1,806,000 442 110150221 Hồ Phú 15X1C 675,000 443 110150226 Võ Nhật Quang 15X1C 3,519,000 444 110150249 Phan Vĩnh Toàn 15X1C 1,806,000 445 111150074 Hồ Thăng Đức 15X2 3,010,000 446 111150094 Trương Thanh Minh 15X2 1,505,000 447 111150108 Nguyễn Hữu Thông 15X2 1,806,000 448 111150119 Tạ Công Tuấn 15X2 1,640,000 449 109150021 Đào Minh Dũng 15X3A 2,408,000 450 109150022 Nguyễn Văn Dũng 15X3A 2,647,000 451 109150078 Nguyễn Khắc Doanh 15X3B 1,505,000 452 109150101 Phạm Long Nhật 15X3B 1,713,000 453 109150102 Nguyễn Tấn Phát 15X3B 2,855,000 454 109150156 Trần Quang Nhật 15X3C 3,851,000 455 109150160 Đoàn Duy Quân 15X3C 2,585,000 456 109150170 Trần Chí Thịnh 15X3C 2,408,000 457 109150171 Võ Trung Tiễn 15X3C 2,709,000 9/15

458 109150174 Lê Thiện Trung 15X3C 2,076,000 459 109150179 Đào Anh Việt 15X3C 1,806,000 460 109150180 Nguyễn Thế Vũ 15X3C 1,806,000 461 109150183 Nguyễn Đình Trung Anh 15X3CLC 10,473,000 462 109150186 Đặng Quốc Cường 15X3CLC 10,473,000 463 109150188 Phan Tiến Dũng 15X3CLC 10,473,000 464 109150189 Nguyễn Minh Hải 15X3CLC 10,473,000 465 109150191 Nguyễn Xuân Hiếu 15X3CLC 10,473,000 466 109150199 Nguyễn Duy Luận 15X3CLC 10,473,000 467 109150200 Bùi Đức Phương Nam 15X3CLC 11,677,000 468 109150310 Nguyễn Ngọc Nhân 15X3CLC 10,473,000 469 109150204 Phan Duy Pháp 15X3CLC 10,473,000 470 109150211 Đinh Quang Sáng 15X3CLC 10,473,000 471 109150214 Hoàng Minh Sửu 15X3CLC 10,473,000 472 109150217 Lê Đức Thọ 15X3CLC 10,473,000 473 101160011 Nguyễn Đình Chính 16C1A 1,620,000 474 101160032 Lê Đức Mạnh 16C1A 2,970,000 475 101160070 Nguyễn Văn Tuyến 16C1A 3,105,000 476 101160110 Trương Hoàng Phúc 16C1B 2,430,000 477 101160117 Lê Khắc Sơn 16C1B 2,700,000 478 103160028 Trần Văn Đức 16C4A 2,700,000 479 103160037 Trần Huy Hoàng 16C4A 2,700,000 480 103160045 Lê Duy Kim 16C4A 1,620,000 481 103160115 Thới Văn Nghĩa 16C4B 2,492,000 482 103160122 Võ Đức Phương 16C4B 2,295,000 483 103160207 Ngô Văn Tòng 16C4B 2,762,000 484 103160209 Lê Văn Tư 16C4B 1,620,000 485 103160142 Hồ Văn Tú 16C4B 945,000 486 101160129 Đào Văn Đạt 16CDT1 2,835,000 487 101160139 Đinh Văn Khánh 16CDT1 2,565,000 488 101160142 Lê Khắc Long 16CDT1 2,565,000 489 101160146 Trương Công Nghĩa 16CDT1 3,510,000 490 101160148 Võ Huỳnh Huy Nhân 16CDT1 2,835,000 491 101160163 Lê Thanh Tùng 16CDT1 3,240,000 492 101160167 Nguyễn Minh Anh 16CDT2 2,565,000 493 101160204 Phạm Xuân Thắng 16CDT2 1,350,000 494 105160263 Lê Văn Tâm 16D_B2 4,075,500 495 105160022 Nguyễn Xuân Hoàng 16D1 1,350,000 496 105160093 Trần Minh Phương 16D2 2,160,000 497 105160101 Mai Văn Tín 16D2 2,430,000 498 105160103 Trương Công Tri 16D2 2,565,000 499 105160114 Ngô Đức Danh 16DCLC1 9,720,000 500 105160117 Lê Hữu Do 16DCLC1 9,450,000 501 105160120 Nguyễn Phạm Quang Duy 16DCLC1 13,837,500 502 105160133 Lê Trọng Nhân 16DCLC1 9,720,000 503 105160137 Bùi Ngọc Quang 16DCLC1 9,450,000 504 105160140 Hà Mạnh Sửu 16DCLC1 9,720,000 505 105160144 Võ Thời 16DCLC1 9,720,000 506 105160151 Lê Tuân 16DCLC1 9,720,000 507 106160057 Lê Quang Tuấn 16DT1 2,700,000 508 106160059 Nguyễn Quốc Việt 16DT1 3,634,000 10/15

509 106160091 Đoàn Minh Nhật 16DT2 2,160,000 510 106160092 Đỗ Thành Phát 16DT2 2,430,000 511 106160100 Hà Văn Thắng 16DT2 2,700,000 512 106160112 Lê Văn An 16DTCLC1 9,450,000 513 106160128 Phạm Văn Huy 16DTCLC1 9,450,000 514 106160133 Nguyễn Quý Lộc 16DTCLC1 9,450,000 515 106160172 Trần Văn Thức 16DTCLC2 9,450,000 516 107160010 Tăng Thế Dương 16H14 2,700,000 517 107160017 Võ Thị Mỹ Hảo 16H14 1,350,000 518 107160024 Trương Thúy Hồng 16H14 2,430,000 519 107160025 Trịnh Huỳnh Thiên Hương 16H14 2,970,000 520 107160026 Cao Xuân Huy 16H14 1,620,000 521 107160028 Trần Thị Thanh Huyền 16H14 2,160,000 522 107160047 Nguyễn Thị Xuân Nhi 16H14 1,620,000 523 107160057 Nguyễn Thị Thúy Phượng 16H14 2,700,000 524 107160058 Nguyễn Viết Quang 16H14 2,430,000 525 107160064 Trịnh Ngọc Băng Thanh 16H14 1,350,000 526 107160075 Trần Văn Vương 16H14 1,620,000 527 107160093 Nguyễn Phan Huy 16H2 2,160,000 528 107160259 Đinh Trọng Hiếu Thảo 16H2CLC 3,375,000 529 107160263 Lương Thị Trinh 16H2CLC 3,375,000 530 107160151 Lê Văn Duy 16H5CLC1 9,720,000 531 107160187 Đinh Xuân Thiện 16H5CLC1 11,475,000 532 121160001 Phạm Thị Thu Ba 16KTCLC1 9,045,000 533 121160005 Dương Quý Dũng 16KTCLC1 4,320,000 534 121160032 Lê Hồng Phúc 16KTCLC1 9,045,000 535 121160034 Nguyễn Tấn Quốc 16KTCLC1 9,045,000 536 121160037 Lê Ngọc Tân 16KTCLC1 4,320,000 537 121160042 Dương Thiên Vân Trà 16KTCLC1 4,320,000 538 121160072 Nguyễn Quốc Lộc 16KTCLC2 4,320,000 539 103160155 Đàm Thanh Hải 16KTTT 2,087,000 540 103160166 Lê Thanh Long 16KTTT 2,565,000 541 103160178 Nguyễn Công Nhật Rin 16KTTT 2,087,000 542 118160022 Lâm Quang Khang 16KX1 2,700,000 543 118160038 Hà Thị Kiều Oanh 16KX1 4,050,000 544 118160053 Mai Phan Thảo Trang 16KX1 2,430,000 545 118160067 Trần Thị Mỹ Dung 16KX2 2,970,000 546 118160079 Nguyễn Thị Hương 16KX2 2,430,000 547 118160117 Phạm Văn Vui 16KX2 4,050,000 548 117160030 Trần Thị Thu Hương 16MT 1,350,000 549 117160046 Trần Văn Nam 16MT 2,565,000 550 117160066 Võ Thành Sang 16MT 2,430,000 551 117160083 Tô Hoàng Vũ 16MT 2,835,000 552 104160004 Nguyễn Công Cường 16N1 1,215,000 553 104160024 Trần Thanh Huy 16N1 1,620,000 554 104160060 Phan Đông 16N2 2,492,000 555 118160173 Võ Đăng Vịnh 16QLCN 1,080,000 556 117160088 Trần Văn Đa 16QLMT 2,295,000 557 117160096 Huỳnh Thị Hoa 16QLMT 4,995,000 558 117160109 Trương Quang Lộc 16QLMT 2,430,000 559 102160035 Ngô Trí Đạt 16T1 2,160,000 11/15

560 102160053 Hồ Duy Lưỡng 16T1 1,682,000 561 102160065 Lê Đức Tân 16T1 2,430,000 562 102160072 Nguyễn Mậu Công Trình 16T1 2,835,000 563 102160120 Hà Xuân Tiến 16T2 2,700,000 564 102160123 Phan Thành Trung 16T2 2,565,000 565 102160150 Nguyễn Xuân Lực 16T3 2,025,000 566 102160159 Đoàn Văn Sinh 16T3 2,430,000 567 102160162 Phạm Thế Tâm 16T3 2,835,000 568 102160166 Lê Minh Thư 16T3 2,835,000 569 102160235 Nguyễn Đăng Ca 16TCLC3 9,450,000 570 102160245 Võ Sỹ Hùng 16TCLC3 8,100,000 571 102160259 Nguyễn Văn Quý 16TCLC3 4,320,000 572 105160157 Hồ Văn Đạt 16TDH 2,430,000 573 105160158 Nguyễn Sỹ Đạt 16TDH 2,835,000 574 105160165 Nguyễn Sỹ Hiệp 16TDH 2,700,000 575 105160169 Nguyễn Khánh Hưng 16TDH 4,860,000 576 105160194 Huỳnh Ngọc Quốc 16TDH 2,700,000 577 105160204 Nguyễn Đình Thoại 16TDH 2,160,000 578 105160207 Hà Xuân Toàn 16TDH 2,835,000 579 105160208 Nguyễn Duy Trinh 16TDH 1,620,000 580 105160223 Trần Viết Đạt 16TDHCLC1 9,450,000 581 105160248 Hoàng Hồng Quân 16TDHCLC1 8,032,500 582 105160261 Hoàng Công Vinh 16TDHCLC1 9,720,000 583 111160012 Nguyễn Đức Công 16THXD 3,105,000 584 111160014 Võ Đình Cường 16THXD 1,890,000 585 111160025 Nguyễn Việt Hoàng 16THXD 3,271,000 586 111160023 Đặng Khánh Hòa 16THXD 2,160,000 587 111160052 Nguyễn Văn Tiến 16THXD 2,700,000 588 111160057 Nguyễn Hoàng Tú 16THXD 2,700,000 589 109160024 Trương Phú Bin 16VLXD 2,160,000 590 110160140 Lê Trọng Cảm 16X1B 3,001,000 591 110160143 Huỳnh Bá Công 16X1B 2,430,000 592 110160163 Trịnh Minh Huy 16X1B 2,835,000 593 110160170 Đoàn Thống Lĩnh 16X1B 2,222,000 594 110160202 Huỳnh Quý Tuyển 16X1B 2,700,000 595 110160208 Nguyễn Đức Bảo 16X1C 1,350,000 596 110160230 Lê Văn Nguyên Hưng 16X1C 1,080,000 597 110160245 Trần Diện Nhân 16X1C 2,700,000 598 110160274 Phan Thanh Xinh 16X1C 2,430,000 599 111160074 Nguyễn Lê Nam Hải 16X2 2,025,000 600 111160110 Nguyễn Hoàng Thịnh 16X2 1,080,000 601 109160080 Đặng Tuấn Anh 16X3A 2,160,000 602 109160085 Ngô Văn Chơn 16X3A 2,970,000 603 109160095 Lê Hữu Hiếu 16X3A 2,160,000 604 109160098 Lê Văn Hùng 16X3A 1,890,000 605 109160104 Đinh Xuân Lộc 16X3A 2,160,000 606 109160119 Nguyễn Nhật Quang 16X3A 1,890,000 607 109160126 Lê Văn Anh Tâm 16X3A 2,160,000 608 109160131 Lê Văn Thành 16X3A 540,000 609 109160136 Đinh Văn Tiến 16X3A 1,755,000 610 109160139 Nguyễn Đình Trọng 16X3A 1,620,000 12/15

611 109160140 Phạm Quốc Trung 16X3A 2,430,000 612 109160147 Nguyễn Văn Anh 16X3B 3,302,000 613 109160160 Bùi Trung Hiếu 16X3B 2,565,000 614 109160169 Hà Minh Khuê 16X3B 2,160,000 615 109160171 Mai Võ Hoàng Long 16X3B 2,295,000 616 109160208 Nguyễn Minh Tuấn 16X3B 1,350,000 617 109160224 Mai Thái Khoa 16X3CLC 10,125,000 618 109160231 Cao Ngọc Quý 16X3CLC 4,725,000 619 109160246 Lê Thanh Vũ 16X3CLC 10,125,000 620 101170007 Đoàn Minh Văn Chương 17C1A 3,105,000 621 101170038 Nguyễn Văn Minh 17C1A 1,620,000 622 101170047 Hà Minh Phúc 17C1A 1,620,000 623 101170062 Ngô Xuân Thắng 17C1A 1,620,000 624 101170071 Phan Văn Tới 17C1A 2,700,000 625 101170164 Đỗ Trọng Vỹ 17C1B 810,000 626 103170020 Lê Nguyễn Quang Huy 17C4A 2,346,000 627 103170022 Trương Văn Kiên 17C4A 3,915,000 628 103170074 Hồ Minh Hoàng 17C4B 2,430,000 629 103170128 Trần Mạnh Hiếu 17C4C 1,620,000 630 103170148 Trần Văn Quyết 17C4C 1,755,000 631 103170160 Vũ Viết Thương 17C4C 872,000 632 101170232 Nguyễn Văn Hoàng Đức 17CDT2 3,842,000 633 101170306 Lê Văn Linh 17CDT3 2,700,000 634 105170041 Lê Trọng Nghĩa 17D1 2,430,000 635 105170069 Nguyễn Nhật Trường 17D1 1,485,000 636 105170068 Trần Ngọc Trung 17D1 2,970,000 637 105170103 Võ Văn Khánh 17D2 2,430,000 638 105170123 Hồ Văn Quang 17D2 2,835,000 639 105170136 Lưu Vĩnh Tín 17D2 2,025,000 640 105170142 Nguyễn Mạnh Tuấn 17D2 2,700,000 641 105170225 Khổng Minh Đức 17DCLC 13,837,500 Chưa có tài khoản 642 105170227 Nguyễn Trần Thu Hà 17DCLC 13,837,500 643 106170017 Trần Văn Hoài 17DT1 2,430,000 644 106170021 Lê Xuân Hùng 17DT1 2,025,000 645 106170046 Hoàng Anh Quân 17DT1 2,430,000 646 106170057 Đỗ Văn Thắng 17DT1 5,400,000 647 106170062 Tôn Thất Tịnh 17DT1 2,430,000 648 106170079 Hoàng Tiến Đạt 17DT2 2,430,000 649 106170093 Lương Vĩnh Hội 17DT2 3,510,000 650 106170118 Lại Thế Phúc 17DT2 1,350,000 651 106170126 Phạm Văn Sỹ 17DT2 1,350,000 652 106170177 Nguyễn Thị Lệ 17DT3 2,430,000 653 106170211 Phạm Thu Trang 17DT3 2,430,000 654 106170227 Hà Vĩnh Đạt 17DTCLC 5,670,000 655 106170235 Phan Quang Hợp 17DTCLC 11,475,000 656 106170239 Lê Quốc Khánh 17DTCLC 4,725,000 657 106170243 Nguyễn Hoàng Lộc 17DTCLC 4,725,000 658 106170244 Lê Đức Minh 17DTCLC 4,725,000 659 106170248 Nguyễn Thành Nam 17DTCLC 4,725,000 660 106170255 Trịnh Thị Phương 17DTCLC 11,745,000 661 106170251 Nguyễn Duy Phú 17DTCLC 6,345,000 13/15

662 106170260 Đào Minh Tâm 17DTCLC 4,725,000 663 106170263 Nguyễn Huỳnh Anh Thư 17DTCLC 11,475,000 664 106170270 Nguyễn Văn Trường 17DTCLC 7,695,000 665 106170274 Đoàn Triệu Vĩ 17DTCLC 11,745,000 666 107170001 Huỳnh Thị Kim Anh 17H2 2,970,000 667 107170073 Lê Nguyễn Tố Uyên 17H2 2,430,000 668 107170327 Nguyễn Thị Kim Dung 17H2CLC2 13,162,500 669 107170347 Hồ Thị Minh Phượng 17H2CLC2 13,432,500 670 107170348 Nguyễn Quyết Thắng 17H2CLC2 13,432,500 671 107170349 Hoàng Thị Minh Thu 17H2CLC2 13,432,500 672 107170085 Phan Minh Hải 17H5CLC 15,120,000 673 107170087 Nguyễn Minh Hiếu 17H5CLC 14,850,000 674 107170092 Lê Hồng Lam 17H5CLC 15,120,000 675 107170101 Trần Anh Sơn 17H5CLC 15,120,000 676 107170110 Huỳnh Khắc Tú 17H5CLC 15,120,000 677 121170007 Ngô Thanh Phạm Duy 17KTCLC1 13,095,000 678 121170008 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 17KTCLC1 6,345,000 679 121170015 Nguyễn Đỗ Nguyên Hùng 17KTCLC1 6,075,000 680 121170036 Nguyễn Hồng Thắm 17KTCLC1 6,345,000 681 121170070 Bùi Minh Khôi 17KTCLC2 6,345,000 682 121170069 Nguyễn Công Khoa 17KTCLC2 13,095,000 683 121170072 Lê Trần Trà Mi 17KTCLC2 6,345,000 684 121170096 Trần Duy Tuyên 17KTCLC2 13,095,000 685 107170115 Nguyễn Duy Anh 17KTHH1 2,970,000 686 107170133 Ngô Thành Long 17KTHH1 2,835,000 687 107170158 Hoàng Phạm Bích Trang 17KTHH1 1,485,000 688 107170168 Võ Văn Chiến 17KTHH2 1,620,000 689 107170183 Nguyễn Minh Lực 17KTHH2 2,970,000 690 107170207 Phạm Trần Minh Trung 17KTHH2 4,953,000 691 107170208 Đoàn Tuấn 17KTHH2 3,240,000 692 103170179 Nguyễn Ngọc Hà 17KTTT 3,915,000 693 118170023 Lê Minh Huy 17KX1 1,890,000 694 118170024 Nguyễn Quang Huy 17KX1 2,430,000 695 118170053 Nguyễn Xuân Thông 17KX1 2,430,000 696 118170118 Hà Minh Thành 17KX2 3,375,000 697 117170083 Nguyễn Thị Hoàng Linh 17QLMT 2,700,000 698 117170090 Kim Ngọc Quỳnh Nhi 17QLMT 2,160,000 699 107170214 Đường Vương Anh 17SH 5,130,000 700 107170260 Nguyễn Khoa Quang 17SH 2,295,000 701 107170272 Phạm Thị Thủy Tiên 17SH 2,700,000 702 102170064 Nguyễn Văn Tự 17T1 2,700,000 703 102170067 Phạm Văn Vũ 17T1 2,970,000 704 102170077 Trương Đăng Đông 17T2 1,277,000 705 102170088 Đoàn Anh Hùng 17T2 4,922,000 706 102170108 Nguyễn Long Nhật 17T2 1,620,000 707 102170159 Hồ Lê Huy 17T3 2,160,000 708 102170237 Trần Nhàn 17TCLC1 6,345,000 709 102170239 Đặng Ngọc Phú 17TCLC1 14,445,000 710 102170241 Bùi Duy Quang 17TCLC1 14,445,000 Chưa có tài khoản 711 102170274 Nguyễn Thị Ngọc Duyên 17TCLC2 13,770,000 712 102170292 Nguyễn Văn Nhơn 17TCLC2 13,770,000 14/15

713 102170303 Thái Doãn Thông 17TCLC2 13,770,000 714 102170312 Lê Thị Hải Vân 17TCLC2 6,750,000 715 105170315 Nguyễn Thọ Thành 17TDH1 2,565,000 716 105170331 Phạm Tiến Anh 17TDH2 6,615,000 717 105170333 Đặng Lê Chí Công 17TDH2 2,897,000 718 105170335 Phạm Tuấn Đạt 17TDH2 1,620,000 719 105170396 Nguyễn Đức Cừ 17TDHCLC1 13,837,500 720 105170416 Phạm Văn Phú 17TDHCLC1 7,020,000 721 105170427 Nguyễn Trí Hoàng Anh 17TDHCLC2 7,020,000 722 111170004 Nguyễn Đại Bằng 17THXD 3,510,000 723 109170007 Lê Thanh Hạnh 17VLXD 4,185,000 724 109170008 Đỗ Nguyên Hiển 17VLXD 1,350,000 725 109170029 Vương Nguyên Sơn 17VLXD 2,700,000 726 110170019 Nguyễn Viết Hiệp 17X1A 2,430,000 727 110170100 Nguyễn Quốc Dương 17X1B 2,430,000 728 110170123 Trần Lực 17X1B 810,000 729 110170130 Ngô Thị Hồng Ngọc 17X1B 3,240,000 730 110170165 Đào Ngọc Vinh 17X1B 2,492,000 731 110170182 Lê Văn Đức 17X1C 2,430,000 732 110170191 Nguyễn Hải Hoàng 17X1C 1,080,000 733 110170254 Lý Quốc Vương 17X1C 2,430,000 734 111170066 Lê Thị Hồng Hạnh 17X2 3,105,000 735 111170070 Nguyễn Tất Hoàng 17X2 810,000 736 109170057 Lê Quang Hiếu 17X3 1,620,000 737 109170071 Nguyễn Công Khanh 17X3 2,970,000 738 109170069 Văn Đức Khải 17X3 810,000 739 109170074 Nguyễn Xuân Khánh 17X3 3,032,000 740 109170075 Lê Khôi 17X3 2,430,000 741 109170080 Ngô Văn Nam 17X3 1,620,000 742 109170084 Nguyễn Thị Nguyệt 17X3 2,700,000 743 109170105 Phạm Đình Triều 17X3 2,700,000 744 109170118 Lê Thế Tuyền 17X3 2,430,000 745 109170124 Trần Minh Hoàng 17X3CLC 13,162,500 746 109170128 Nguyễn Đức Mạnh 17X3CLC 13,162,500 747 103180002 Võ Nguyễn Đức Lộc 18C4_B2 3,010,000 Chưa có tài khoản 748 106180154 Trần Công Luýt 18DT3 810,000 Chưa có tài khoản 749 110180001 Nguyễn Anh Vũ 18X1_B2 3,572,000 Chưa có tài khoản 15/15