TT BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SP TPHCM Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh DANH SÁCH GV CƠ HỮU CỦA CƠ SỞ ĐÀO TẠO (Đính kèm công văn số 1024/ĐHS

Tài liệu tương tự
MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN

Xep lop 12-13

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

DS phongthi K xlsx

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 STT MSSV Họ tên ĐRL Xếp loại Ghi

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2

KET for Schools_ xls

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An

Điểm KTKS Lần 2

CHÚC MỪNG CÁC KHÁCH HÀNG NHẬN HOÀN TIỀN KHI PHÁT SINH GIAO DỊCH CONTACTLESS/QR/SAMSUNG PAY CTKM TRẢI NGHIỆM THANH TOÁN SÀNH ĐIỆU STT TÊN CHỦ THẺ CMND

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM MÃ TRƯỜNG GTS Mã hồ sơ Họ và tên DANH SÁCH Thí sinh đăng ký xét tuyển đại học chính quy n

DSSV THAM GIA 02 CHUYÊN ĐỀ SHCD CUỐI KHÓA NĂM HỌC HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhân tổ hợp phím CTRL+F, nhập MSSV và nhấn phím ENTER để kiểm tra tên

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học:

YLE Starters PM.xls

KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A Nguyễn Chí Trung 12A

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29

DSHS_theoLOP

YLE Starters PM.xls

YLE Flyers AM.xls

EPP test background

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TÂN CỬ NH

DSKTKS Lần 2

danh sach full tháng

YLE Movers PM.xls

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online" Thời gian: 07/1/ /01/2019 ST

Số hồ sơ Số báo danh DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN - TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: 3729/QĐ-ĐHYHN ngày 0

SỞ GD-ĐT BÌNH THUẬN TRƯỜNG THPT CHUYÊN DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 TRẦN HƯNG ĐẠO Năm học TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường

danh sach full tháng

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 12/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG KỲ 1_ ƯU ĐÃI 1 CTKM THANH TOÁN NGAY QUÀ THẬT HAY *** Thời gian xét thưởng: từ 00:00:00 ngày 18/3/2019 đến 23:59:59 n

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI NGÀY VÀNG ĐỢT 1-21/06/2019 STT TÊN KHÁCH HÀNG CIF 1 NGO THI QUY LOC PHAM THI HONG ANH PH

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers Candidate number First name L

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA ***

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn

KẾT QUẢ HỌC SINH GIỎI LỚP 12 NĂM HỌC STT MÔN HỌ TÊN LỚP TRƯỜNG GIẢI 1 Toán Nguyễn Tiến Hoàng 12 TOÁN THPT chuyên Năng Khiếu NHẤT 2 Toán Nguy

danh sach full tháng

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S

STT Họ và tên Điểm khảo sát 1 Bùi An 28 2 Cao Minh An 41 3 Châu Phúc Thiên An 39 4 Đặng Thái An Đỗ Nguyễn Bình An Đỗ Phúc An 39 7 Đỗ Trầ

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh

DANH SÁCH 500 KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HƯỞNG KHUYẾN MẠI NỘP PHÍ BẢO HIỂM ĐỢT 01 THÁNG 10/2011 STT Họ tên Nhà cung cấp dịch vụ 1 NGUYEN THI THAO THAO Công ty Bả

ts2013_ds_nv1B_upweb.xls

DANH SÁCH MÃ SỐ DỰ THƯỞNG CỦA KHÁCH HÀNG THAM GIA CHƯƠNG TRÌNH THANH TOÁN TỰ ĐỘNG CỦA ACB (Cấp từ ngày 03/01-16/01/2017) TENKH MADUTHUONG (*) DIEN THO

YLE Starters PM.xls

Chương trình Chăm sóc khách hàng mới 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Mừng Hợp đồng mới tháng 3/2019 STT Tỉnh/Thành phố Tên khách hàng 1 Bắc G

K10_TOAN

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG BAOVIET Bank ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA SẮM TRỰC TUYẾN STT HỌ VÀ TÊN SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN 1 NGUYEN HAI YEN xxx 1,000,000

Chương trình khuyến mãi "VietinBank ipay, trải nghiệm hay, quà liền tay" Thời gian từ 10/12/2016 đến 10/02/2017 Danh sách khách hàng nhận thưởng khi đ

I. Danh sách khách hàng nhận thưởng dịch vụ nạp tiền điện thoại - Topup: STT Tên khách hàng Số tiền thưởng 1 LE THI HOAI THUONG PHAN HOANG DU

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH H

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

DS THU HP HE N xls

DANH SÁCH HOÀN TIỀN KHÁCH HÀNG MỚI CTKM KÍCH THÍCH PHÁT HÀNH THẺ TÍN DỤNG 2019 KV BẮC TRUNG BỘ Điều kiện chương trình: - Khách hàng giao dịch thanh to

DANH SÁCH THAM GIA BHYT HỌC KỲ 2 NĂM HỌC STT MSSV HỌ TÊN THAM GIA TẠI Phạm Lê Khánh Trường Bùi Đăng Bộ Trường

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG

YLE Movers PM.xls

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 09/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1

LICH TONG_d2.xlsx

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 15/06/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC LỚP 1A1 (P.102) GVCN: Trần Hoàng Liên GVPCN: Ngô Thị Hiền STT HỌ VÀ TÊN GIỚI TÍNH NGÀY SINH GHI CHÚ 1 Phương Khán

DSSV THAM GIA ĐẦY ĐỦ 2 CHUYÊN ĐỀ SHCD ĐẦU NĂM, NĂM HỌC HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhấn tổ hợp phím Ctr+F, nhập MSSV và nhấn phím Enter để kiểm tra

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN LÌ XÌ CHƯƠNG TRÌNH LÌ XÌ ĐÓN TẾT - KẾT LỘC ĐẦU XUÂN (TUẦN 4) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ ĐIÊN THOẠI MÃ LÌ XÌ 1 A DENG PAM XX

XE STT HỌ VÀ TÊN ĐIỆN THOẠI NỮ (X) GHI CHÚ GVCN: PHAN MINH TRÍ GVCN: HUỲNH PHƯỚC NGUYÊN 1 Vũ Hoàng Lan Anh x 11A3 2 Nguyễn Thanh P. Hoài x 2,1 11A3 3

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 CHUYÊN NĂM HỌC DANH SÁCH CÔNG BỐ ĐIỂM THI VÀO LỚP CHUYÊN TOÁN

Danh sách trúng tuyển đợt 1, nguyện vọng 1 Trường ĐH Tài chính ngân hàng Hà Nội STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Điểm trúng tuyển 1 Âu Hải S

Danh sách Tổng

rpt_BangGhiDiemThi_truongChuyen

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 CHUYÊN NĂM HỌC DANH SÁCH CÔNG BỐ ĐIỂM THI VÀO LỚP CHUYÊN VĂN D

ĐẠI HỌC QUỐC GIA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự Do - Hạnh Phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC TẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 2019

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 LẦN 1 NĂM 2018 Stt Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Tên ngành Xếp loại Danh hiệu 1 MT /01/ Hồ Thị

DanhSachTrungTuyen.xls

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG KỲ 2_ƯU ĐÃI 1 CTKM THANH TOÁN NGAY QUÀ THẬT HAY" Thời gian xét thưởng: từ 00:00:00 ngày 15/4/2019 đến 23:59:59 ngày

DANH SÁCH THÍ SINH XÁC NHẬN NHẬP HỌC - TSĐH 2019 STT SBD Họ tên Mã ngành trúng tuyển Tên ngành trúng tuyển Cao Hoàng An Thiết kế cô

Danh sách khách hàng thỏa điều kiện quay số chương trình TRẢI NGHIỆM DU THUYỀN SÀNH ĐIỆU, NHẬN TIỀN TRIỆU TỪ THẺ VIB Đợt 1- ngày 05/07/2019 No Họ tên

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI JOY+ THANSG 5/ Danh sách Khách hàng có thẻ MSB Credit Mastercard STT NGÀY GIAO DỊCH

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CTKM "TẬN HƯỞNG MÙA HÈ VỚI THẺ TÍN DỤNG VPBANK" STT CUSTOMER_NAME PRODUCT_DETAIL Phone Đợt 1 NGUYEN THI HOANG YEN 03

ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2019 Số TT Họ và tên Giới tính KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2019 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ Ngày sinh Nơi sin

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ ĐỒNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc BẢNG ĐIỂM GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG ĐỢT

DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THÀNH CÔNG THỬ THÁCH KINH DOANH CÙNG DOUBLE X - Trong danh sách này, có một số mã số ADA có tô màu vàng vì lý do là 1 ADA nhưng lại

DANH SÁCH ỨNG VIÊN QUA VÒNG SƠ LOẠI HỒ SƠ Họ và tên Giới tính Ngày sinh Số CMND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Kết quả sơ loại ĐỖ THỊ KIM NGÂN Nữ '1

Danh sách khách hàng trúng thưởng chương trình Quay số trúng thưởng voucher du lịch trị giá 54 triệu đồng TRẢI NGHIỆM DU THUYỀN SÀNH ĐIỆU, NHẬN TIỀN T

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Movers Candidate number First name La

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I-K6 LỚP: 6A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

DSKH Dong gop cho HTCS tu (Update 27 May)

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 10/6/ /6/2019 STT HỌ VÀ

Bản ghi:

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SP TPHCM DANH SÁCH GV CƠ HỮU CỦA CƠ SỞ ĐÀO TẠO (Đính kèm công văn số 1024/ĐHSP-TCHC ngày 30 tháng 10 năm 2015 của Hiệu trưởng) 1 1 Nguyễn Kim Hồng 16-06-1957 PGS TS Địa lý SP Địa lý 2 Nguyễn Thị Minh Hồng 02-12-1971 GV TS Hán (Văn học Cổ đại SP tiếng Trung, Ngôn Trung Quốc) Trung 3 Đặng Chính Nghĩa 10-08-1956 GVC ThS Vật lý SP Vật lý 4 Tô Thị Lan Hương 18-07-1962 GVC ThS Chủ nghĩa Xã hội Khoa học GD Chính trị 5 Phạm Chung Thủy 30-08-1976 GV ThS Lịch sử SP Lịch sử 6 Trần Trường Sơn 29-06-1958 GVC ThS GD Thể chất GD Thể chất 7 Phạm Đức Quyền 01-05-1957 GV ThS Ngữ văn Ngữ văn 8 Lê Ngọc Tứ 16-12-1976 GV ThS Hóa Phân tích SP Hóa học 9 Trần Văn Châu 12-10-1956 GVC ThS Ngữ văn Ngữ văn 10 Trịnh Thanh Sơn 30-09-1957 GVC TS Địa lý kinh tế-ã hội X SP Địa lý 11 Nguyễn Đức Quyết 25-07-1956 GVC ThS Quản lý Giáo dục SP Tiếng Nga 12 Bùi Trần Quỳnh Ngọc 21-10-1983 GV TS Ngữ Văn Ngữ văn 13 Lê Thanh Hà 23-07-1962 GVC ThS CN Cộng sản KH GD Chính trị 14 Nguyễn Anh Tuấn 25-12-1958 PGS TS Giải tích - Toán học SP Toán 15 Trịnh Công Diệu 06-02-1956 GVC TS Toán SP Toán 16 Nguyễn Bích Huy 14-08-1956 PGS TS Toán SP Toán 17 Mỵ Vinh Quang 20-06-1961 PGS TS Toán SP Toán 18 Nguyễn Hà Thanh 25-09-1957 GVC TS Toán SP Toán 19 Lê Thái Bảo Thiên Trung 03-10-1978 GV TS Toán SP Toán 20 Nguyễn Văn Đông 02-01-1955 GVC TS Toán Giải tích SP Toán

2 21 Nguyễn Lê Chí Quyết 02-11-1988 GV CN Toán SP Toán 22 Lê Ngô Hữu Lạc Thiện 12-04-1957 GVC ThS Toán SP Toán 23 Nguyễn Thị Nga 01-03-1982 GV TS Toán - Tin SP Toán 24 Trần Huyên 24-06-1953 GVC TS Toán SP Toán 25 Nguyễn Chí Long 20-08-1957 GVC TS Toán SP Toán 26 Nguyễn Đình Lân 27-06-1957 GVC TS Toán SP Toán 27 Nguyễn Thái Sơn 08-04-1959 GVC TS Toán Giải tích SP Toán 28 Trần Trí Dũng 03-10-1980 GV TS Toán học SP Toán 29 Hoàng Thị Thảo Phương 19-11-1987 GV TS Toán ứng dụng SP Toán 30 Vũ Như Thư Hương 25-09-1963 GV TS Toán - Tin học SP Toán 31 Đinh Văn Dương 26-07-1990 GV ThS Toán học SP Toán 32 Phạm Thị Thu Thủy 08-12-1983 GV TS Toán (Đại số, lý thuyết số và locgic toán học) SP Toán 33 Lê Quang Tuấn 17-07-1960 GV CN Toán SP Toán 34 Phan Thiện Danh 18-05-1958 GV ThS Toán SP Toán 35 Nguyễn Duy Thanh 10-02-1956 GVC ThS Toán SP Toán 36 Lê Thị Hoài Châu 02-05-1954 PGS TS Toán SP Toán 37 Đinh Công Chủ 03-06-1956 GVC ThS Toán SP Toán 38 Trần Tuấn Nam 10-06-1965 PGS TS Toán SP Toán 39 Trương Hồng Minh 10-10-1985 GV TS Toán học SP Toán 40 Bùi Thị Thanh Mai 22-05-1991 GV CN Toán học SP Toán 41 Tăng Minh Dũng 20-12-1983 GV TS LL&PPDH Toán SP Toán 42 Lữ Hoàng Chinh 23-11-1985 GV TS Toán SP Toán 43 Nguyễn Thành Nhân 09-08-1986 GV TS Toán ứng dụng SP Toán 44 Nguyễn Phước Tài 16-05-1985 GV TS Toán SP Toán 45 Phan Duy Nhất 08-11-1985 GV ThS Toán học SP Toán

46 Phan Trường Linh 25-12-1955 GV ThS Toán SP Toán 47 Phạm Duy Khánh 18-02-1982 GV TS Lý thuyết tối ưu S SP Toán 48 Cao Anh Tuấn 26-11-1977 GV TS Thiên văn Vật lý SP Vật lý, Vật lý học 49 Lê Văn Hoàng 16-08-1962 PGS TSKH Vật lý nguyên tử SP Vật lý, Vật lý học 50 Nguyễn Lâm Duy 22-10-1980 GV TS Điện tử, Điện kỹ thuật SP Vật lý, Vật lý học 51 Hoàng Đức Tâm 02-09-1983 GV ThS Vật lý hạt nhân SP Vật lý, Vật lý học 52 Nguyễn Văn Hoa 24-10-1962 GVC TS Vật lý Lý thuyết SP Vật lý, Vật lý học 53 Nguyễn Vũ Thụ Nhân 22-03-1980 GV ThS Toán SP Vật lý, Vật lý học 54 Lê Văn Phước 20-01-1957 GV CN Toán cho vật lý SP Vật lý, Vật lý học 55 Nguyễn Đông Hải 23-11-1983 GV TS Vật lý SP Vật lý 56 Đinh Thị Hạnh 01-07-1975 GV TS Vật lý lý thuyết SP Vật lý, Vật lý học 57 Trương Trường Sơn 15-01-1983 GV ThS Vật lý hạt nhân SP Vật lý, Vật lý học 58 Ngô Thị Phương 22-08-1982 GV TS Vật lý SP Vật lý, Vật lý học 59 Mai Hoàng Phương 20-01-1977 GV ThS PPGD Vật lý SP Vật lý 60 Phạm Nguyễn Thành Vinh 16-10-1985 GV TS CN và truyền thông SP Vật lý, Vật lý học 61 Phan Thị Ngọc Loan 22-07-1985 GV TS Vật lý môi trường ngưng tụ SP Vật lý, Vật lý học 62 Trần Đặng Bảo Ân 27-02-1989 GV ThS Vật lý kỹ thuật SP Vật lý, Vật lý học 63 Hoàng Đỗ Ngọc Trầm 01-10-1982 GV TS Vật lý - lý thuyết và Vật lý Toán SP Vật lý, Vật lý học 64 Nguyễn Ngọc Ty 01-01-1982 GV TS Vật lý - lý thuyết và Vật lý Toán SP Vật lý, Vật lý học 65 Nguyễn Minh Hải 28-02-1983 GV ThS Truyền dữ liệu và Mạng máy tính SP Vật lý, Vật lý học 66 Phạm Thế Dân 07-05-1956 GVC TS Vật lý SP Vật lý 67 Bùi Minh Lộc 13-10-1987 GV ThS Vật lý nguyên tử hạt nhân và NLC SP Vật lý, Vật lý học 68 Nguyễn Thanh Loan 24-06-1986 GV ThS LL&PP dạy học Vật lý SP Vật lý, Vật lý học 3

4 69 Phan Thị Minh Tâm 06-02-1987 GV ThS Vật lý nguyên tử, hạt nhân và năng lượng cao SP Vật lý, Vật lý học 70 Phan Ngọc Hưng 28-11-1984 GV ThS Vật lý lý thuyết và Vật lý toán SP Vật lý, Vật lý học 71 Hoàng Văn Hưng 01-11-1988 GV ThS Vật lý lý thuyết - Vật lý Toán SP Vật lý, Vật lý học 72 Phan Minh Tiến 12-02-1988 GV ThS LL&PP day học Vậy lý SP Vật lý 73 Dương Đào Tùng 03-05-1962 GVC ThS Vật lý SP Vật lý, Vật lý học 74 Ninh Quý Cường 08-08-1962 GVC ThS Vật lý SP Vật lý, Vật lý học 75 Nguyễn Thanh Tú 15-11-1986 GV TS Khoa học vật liệu SP Vật lý, Vật lý học 76 Nguyễn Mạnh Hùng 15-04-1954 GVC TS Giáo dục học SP Vật lý 77 Nguyễn Huỳnh Duy Khang 13-09-1991 GV ThS Vật lí ứng dụng SP Vật lý, Vật lý học 78 Trịnh Hoài Vinh 11-08-1985 GV TS Quang học 79 Nguyễn Thị Hảo 10-10-1988 GV CN Vật lý SP Vật lý, Vật lý học 80 Trần Lan Phương 27-04-1991 GV CN Vật lý Lý thuyết và VL toán SP Vật lý, Vật lý học 81 Lê Hải Mỹ Ngân 05-11-1988 GV ThS LL&PPDH môn Vật lý SP Vật lý 82 Đặng Quang Phúc 30-04-1956 GV CN Vật lý SP Vật lý, Vật lý học 83 Lê Ngọc Vân 22-07-1957 GVC ThS Vật lý SP Vật lý 84 Dương Bá Vũ 14-08-1966 GV TS Hóa Vô cơ X X Hóa học 85 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 09-09-1976 GV TS Hoá Hữu cơ X X Hóa học 86 Phan Thị Hoàng Oanh 03-04-1962 GVC TS Hoá Vô cơ X X Hóa học 87 Nguyễn Ngọc Hưng 01-09-1981 GV ThS Hóa Phân tích X X SP Hóa học 88 Nguyễn Anh Tiến 06-01-1980 GV TS Hóa vô cơ X X Hóa học 89 Phan Đồng Châu Thủy 24-07-1983 GV TS PPDH Hóa học X SP Hóa học 90 Lê Tín Thanh 15-10-1985 GV TS Hóa Hữu cơ X X Hóa học 91 Trần Phương Dung 23-10-1984 GV ThS Hóa Lý X X Hóa học 92 Nguyễn Thị Trúc Linh 28-11-1982 GV ThS Hóa Vô cơ X X Hóa học

5 93 Dương Thúc Huy 20-02-1984 GV ThS Hóa Hữu cơ X X Hóa học 94 Trần Bữu Đăng 19-03-1992 GV CN Hóa Vô cơ Hóa học 95 Nguyễn Hoàng Vũ 30-10-1990 GV ThS Hóa Lý X X SP Hóa học 96 Trịnh Văn Biều 20-05-1952 PGS TS PPGD Hoá X SP Hóa học 97 Phan Trần Diệp Hương 20-09-1983 GV ThS Hoá Lý X X Hóa học 98 Đỗ Văn Huê 12-10-1954 GVC TS Hoá Phân tích X X Hóa học 99 Trịnh Lê Hồng Phương 10-06-1985 GV ThS PPGD Hóa X SP Hóa học 100 Bùi Xuân Hào 14-12-1965 GV TS Hóa Hữu cơ X X Hóa học 101 Cao Duy Chí Trung 30-11-1983 GV TS Hóa hữu cơ X X SP Hóa học 102 Đào Thị Hoàng Hoa 15-10-1984 GV ThS PPGD Hóa học X SP Hóa học 103 Trần Thị Lộc 02-09-1984 GV ThS Hóa môi trường X X Hóa học 104 Thái Hoài Minh 05-07-1982 GV ThS PPGD Hóa SP Hóa học 105 Phan Thị Hoàng Yến 26-11-1988 GV ThS Hóa Phân tích X X Hóa học 106 Nguyễn Kim Diễm Mai 23-12-1988 GV ThS Hóa Môi trường X X Hóa học 107 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 04-12-1984 GV ThS Hóa Phân tích X X Hóa học 108 Lê Thị Thu Hương 10-07-1980 GV ThS Hóa Hữu cơ X X Hóa học 109 Trương Chí Hiền 10-08-1990 GV CN Hóa Môi trường Hóa học 110 Phạm Đức Dũng 12-11-1985 GV ThS Hóa Hữu cơ X X Hóa học 111 Nguyễn Thị Thu Trang 31-05-1982 GV ThS Hóa Vô cơ X X SP Hóa học 112 Mai Anh Hùng 26-09-1984 GV TS Hóa Hữu cơ X X Hóa học 113 Huỳnh Thị Nhàn 10-04-1991 GV CN Hóa Phân tích SP Hóa học 114 Phạm Văn Ngọt 20-11-1957 GVC TS Sinh thái học SP Sinh học 115 Nguyễn Ngọc Phương 05-12-1978 GV ThS Sinh hóa học SP Sinh học 116 Tống Xuân Tám 15-06-1979 GV TS Động vật học SP Sinh học 117 Nguyễn Thị Thương Huyền 10-04-1978 GV TS Sinh lí học người và động vật SP Sinh học

6 118 Quách Văn Toàn Em 01-01-1982 GV ThS Sinh thái học SP Sinh học 119 Trương Văn Trí 17-01-1983 GV ThS Sinh học thực nghiệm SP Sinh học 120 Võ Văn Thanh 19-03-1986 GV ThS Sinh lí học người và động vật SP Sinh học 121 Đỗ Thành Trí 18-02-1987 GV ThS Di truyền học SP Sinh học 122 Trần Thị Phương Dung 06-12-1987 GV ThS Sinh lí học người và động vật SP Sinh học 123 Nguyễn Thiện Phú 08-09-1988 GV ThS Vi vật học SP Sinh học 124 Nguyễn Minh Hiệp 04-01-1984 GV TS Công nghệ Sinh học SP Sinh học 125 Nguyễn Thị Hằng 01-11-1984 GV ThS Di truyền học SP Sinh học 126 Nguyễn Thị Thanh Tâm 31-03-1984 GV ThS Sinh thái học SP Sinh học 127 Lê Phan Quốc 21-08-1982 GV ThS Phương pháp giảng dạy SP Sinh học 128 Lương Thị Lệ Thơ 18-12-1981 GV ThS Sinh lý học thực vật SP Sinh học 129 Phan Thị Thu Hiền 17-11-1981 GV ThS Phương pháp giảng dạy SP Sinh học 130 Trần Thị Minh Định 24-02-1985 GV ThS Vi Sinh học SP Sinh học 131 Nguyễn Như Hoa 18-07-1984 GV ThS Di truyền học SP Sinh học 132 Phạm Thị Ngọc Thúy 19-08-1990 GV CN Công nghệ Sinh học SP Sinh học 133 Ngô Thị Lan 21-05-1961 GVC ThS Phương pháp giảng dạy SP Sinh học 134 Trần Thị Tường Linh 18-12-1965 GV TS Khoa học đất SP Sinh học 135 Nguyễn Thành Thi 01-05-1957 PGS TS Lý thuyết và Lịch sử văn học Ngữ văn 136 Đặng Duy Luận 09-11-1959 GVC ThS Tiếng Trung/ Hán Nôm Ngữ văn 137 Hoàng Phong Tuấn 20-08-1978 GV TS Lý luận Văn học Ngữ văn 138 Đinh Phan Cẩm Vân 24-04-1964 PGS TS Lý thuyết và Lịch sử văn học Ngữ văn 139 Trần Quỳnh Nga 18-01-1956 PGS TS Lý thuyết và Lịch sử văn học Ngữ văn 140 Phạm Thị Phương 17-05-1960 PGS TS Lý thuyết và Lịch sử văn học Ngữ văn 141 Nguyễn Lương Hải Khôi 05-03-1979 GV TS Lý luận Văn học Ngữ văn 142 Dương Thị Hồng Hiếu 29-07-1975 GV TS Phương Pháp Giang dạy (Giáo dục học) Ngữ văn

7 143 Bùi Mạnh Hùng 16-08-1963 PGS TS Ngôn học Ngữ văn 144 Hoàng Dũng 09-04-1957 PGS TS Ngôn học Ngữ văn 145 Huỳnh Văn Minh 05-06-1975 GV ThS Hán Nôm Ngữ văn 146 Dư Ngọc Ngân 24-05-1957 PGS TS Ngôn học Văn hóa 147 Vũ Hồng Loan 16-01-1961 GV TS Văn học so sánh Ngữ văn 148 Lê Văn Lực 10-06-1959 GV ThS Văn học Việt Nam Ngữ văn 149 Trần Hoàng 02-06-1955 GVC TS Ngôn học Văn hóa 150 Đoàn Thị Thu Vân 30-09-1955 PGS TS Văn học Việt Nam Ngữ văn 151 Hoàng Long 21-01-1980 GV ThS Văn hóa học Ngữ văn 152 Lê Nguyễn Hoàng Mai 01-01-1989 GV ThS Ngôn học Ngữ văn 153 Bạch Văn Hợp 01-10-1952 GVCC TS Văn học Việt Nam Ngữ văn 154 Nguyễn Thị Ngọc Điệp 26-04-1965 GVC TS Văn học Việt Nam Ngữ văn 155 Nguyễn Thế Truyền 10-07-1961 GVC TS Ngôn học So sánh Ngữ văn 156 Tăng Thị Tuyết Mai 16-12-1983 GV ThS Ngôn học Ngữ văn 157 Nguyễn Thị Hà An 04-03-1982 GV ThS Văn học Việt Nam Ngữ văn 158 Phạm Ngọc Lan 06-08-1981 GV ThS Lý luận văn học Ngữ văn 159 Đàm Anh Thư 01-01-1984 GV ThS Văn học Việt Nam Ngữ văn 160 Nguyễn Thành Trung 08-12-1984 GV ThS Văn học nước ngoài Ngữ văn 161 Phạm Thị Thùy Trang 22-12-1984 GV ThS Lý luận văn học Ngữ văn 162 Phan Duy Khôi 01-09-1988 GV ThS Ngôn học Ngữ văn 163 Phan Ngọc Trần 25-11-1989 GV ThS Ngôn học Ngữ văn 164 Nguyễn Bích Nhã Trúc 15-08-1986 GV ThS Văn học nước ngoài Ngữ văn 165 Trịnh Sâm 05-05-1955 PGS TS Ngôn học Ngữ văn 166 Bùi Thanh Truyền 26-03-1973 GV TS Văn học Việt Nam Văn hóa 167 Đàm Thị Thu Hương 28-11-1985 GV ThS Van học Việt Nam Ngữ văn 168 Nguyễn Thành Ngọc Bảo 13-02-1982 GV ThS Văn học Việt Nam Ngữ văn

169 Lê Thị Ngọc Chi 23-08-1984 GV ThS Lý luận & PPDH môn Văn học Ngữ văn 170 Nguyễn Thị Ngọc Thúy 24-04-1983 GV ThS Lý luận & PPDH môn Văn học Ngữ văn 171 Nguyễn Tiến Lập 18-02-1980 GV ThS Hán Nôm Ngữ văn 172 Phạm Thị Thúy Hằng 24-06-1983 GV ThS Ngữ văn Văn hóa 173 Nguyễn Ánh Ngọc 11-03-1989 GV CN Việt Nam học Văn hóa 174 Nguyễn Phước Bảo Khôi 01-01-1982 GV ThS VH Việt Nam Ngữ văn 175 Nguyễn Hồng Anh 24-01-1988 GV ThS Văn học nước ngoài Ngữ văn 176 Lê Thu Yến 29-10-1958 PGS TS Vaăn học Việt Nam Ngữ văn 177 Phan Thu Vân 25-05-1981 GV TS LS phê bình VH Trung Quốc Ngữ văn 178 Ngô Thị Thanh Tâm 30-12-1985 GV ThS Văn học Việt nam Văn hóa 179 Nguyễn Hữu Nghĩa 24-07-1979 GV ThS Văn học Việt Nam Ngữ văn 180 Lê Ni La 16-08-1982 GV ThS Ngôn học Ngữ văn 181 Nguyễn Thanh Tiến 24-06-1977 GV TS Lịch sử X Lịch sử Việt Nam 182 Nguyễn Cảnh Huệ 10-03-1958 PGS TS Lịch sử X Quốc tế học 183 Tưởng Phi Ngọ 05-08-1955 GVC TS LL & PPGD Lịch sử X Lịch sử thế giới 184 Nhữ Thị Phương Lan 11-07-1978 GV ThS Lịch sử thế giới X LL&PPGD Lịch sử 185 Đào Thị Mộng Ngọc 25-08-1979 GV ThS Lịch sử Thế giới X LL&PPGD Lịch sử 186 Nguyễn Văn Sơn 18-02-1956 GVC ThS Lịch sử thế giới X Quốc tế học 187 Lê Phụng Hoàng 01-03-1956 GVC TS Lịch sử X Lịch sử thế giới 188 Trịnh Tiến Thuận 19-05-1955 GVC TS Lịch sử X Lịch sử thế giới 189 Lê Văn Đạt 12-06-1958 GVC TS Lịch sử Việt Nam X Lịch sử Việt Nam 190 Trần Thị Thanh Thanh 19-06-1959 GVC TS Lịch sử X Lịch sử Việt Nam 191 Hồ Ngọc Diễm Thanh 01-04-1989 GV CN Quốc tế học X Quốc tế học 192 Đặng Thị Hoài 28-01-1984 GV ThS Lịch sử Thế giới X Quốc tế học 8

9 193 Lê Huỳnh Hoa 25-05-1959 GVC TS Lịch sử Việt Nam X Lịch sử Việt Nam 194 Nguyễn Minh Mẫn 01-09-1980 GV TS Lịch sử thế giới X Quốc tế học 195 Dương Tấn Giàu 03-02-1991 GV CN Lịch sử X LL&PPGD Lịch sử 196 Hồ Thanh Tâm 22-06-1989 GV ThS Lịch sử VN X Lịch sử thế giới 197 Hà Bích Liên 03-06-1964 GVC TS Lịch sử thế giới X Lịch sử thế giới 198 Nguyễn Trà My 28-11-1989 GV ThS Lịch sử Thế giới X Lịch sử thế giới 199 Ngô Sỹ Tráng 29-08-1981 GV ThS Lịch sử Việt Nam X Lịch sử Việt Nam 200 Trương Văn Tuấn 20-11-1957 GV TS Điạ lý Kinh tế - Xã hội X X SP Địa lý 201 Nguyễn Thị Bình 16-06-1978 GV TS Địa lý học X SP Địa lý 202 Nguyễn Văn Luyện 20-12-1955 GVC TS Phương pháp- bản đồ X SP Địa lý 203 Tạ Thị Ngọc Bích 18-08-1962 GVC ThS Địa lý học X SP Địa lý 204 Phạm Thị Bình 26-09-1977 GV TS Địa lý học X SP Địa lý 205 Đàm Nguyễn Thùy Dương 06-01-1971 GV TS Địa lý Kinh tế - Chính trị X SP Địa lý 206 Bùi Vũ Thanh Nhật 13-06-1981 GV ThS Địa lý học X SP Địa lý 207 Đào Ngọc Bích 13-06-1980 GV ThS Môi trường X SP Địa lý 208 Phan Văn Phú 24-09-1984 GV ThS Địa lý học X SP Địa lý 209 Phạm Đỗ Văn Trung 29-11-1981 GV TS Địa lí học X SP Địa lý 210 Nguyễn Xuân Bắc 04-12-1980 GV ThS Bản đồ địa lý X SP Địa lý 211 Huỳnh Phẩm Dũng Phát 05-06-1984 GV ThS Địa lý học X SP Địa lý 212 Trần Đức Minh 10-04-1960 GV ThS Địa lý học X SP Địa lý 213 Châu Hồng Thắng 19-06-1978 GV ThS Địa chất học X SP Địa lý 214 Hà Văn Thắng 20-08-1986 GV ThS Phương pháp-bản đồ X SP Địa lý 215 Đỗ Thị Nhung 26-12-1960 GVC ThS Địa lý học X SP Địa lý 216 Trần Văn Thương 10-06-1992 GV CN Địa lý học X SP Địa lý 217 Nguyễn Ngọc Vũ 06-07-1981 GV TS Ngôn học so sánh - đối chiếu X SP Anh

218 Tạ Tú Quỳnh 26-01-1971 GVC ThS TESOL X SP Anh 219 Trần Xuân Bình 20-11-1956 GVC ThS TESOL X SP Anh 220 Phạm Tấn 19-01-1958 GV ThS TESOL X SP Anh 221 Nguyễn Thị Ngân Hà 08-08-1970 GVC ThS Kinh doanh và Quản lý X Ngôn Anh 222 Nguyễn Thanh Tùng 01-11-1965 PGS TS Giáo dục học ( tiếng Anh); Ngôn học so sánh X Ngôn Anh 223 Nguyễn Huy Cường 04-03-1982 GV CN TESOL X SP Anh 224 Võ Hương Quỳnh 20-08-1977 GV ThS TESOL X Ngôn Anh 225 Vũ Quốc Anh Trường Sơn 26-05-1972 GV ThS TESOL X Ngôn Anh 226 Nguyễn Hồ Phương Chi 28-07-1985 GV ThS TESOL X SP Anh 227 Mai Hồng Quân 07-11-1987 GV ThS Ngôn học ứng dụng X SP Anh 228 Phan Thanh Bích Huyền 23-07-1987 GV ThS ĐH SP tiếng Anh, ThS Ngôn học X Ngôn Anh 229 Bùi Thị Phương Thảo 06-10-1990 GV CN TESOL X SP Anh 230 Cao Hồng Phát 22-06-1990 GV CN Tiếng Anh X SP Anh 231 Lê Thị Yến Như 22-04-1989 GV ThS TESOL X SP Anh 232 Lê Nguyễn Như Anh 21-11-1989 GV CN TESOL X SP Anh 233 Trương Thùy Dương 30-12-1989 GV ThS TESOL X SP Anh 234 Đinh Trần Hạnh Nguyên 18-11-1983 GV ThS TESOL X Ngôn Anh 235 Trương Thị Thanh Hoa 22-12-1983 GV ThS TESOL X SP Anh 236 Trần Thị Phương Hồng 15-12-1970 GV ThS TESOL X SP Anh 237 Bùi Nguyên Khánh 16-02-1988 GV CN SP tiếng Anh X Ngôn Anh 238 Võ Hồ Minh Trinh 11-12-1978 GV ThS tiếng Anh X Ngôn Anh 239 Phạm Nguyễn Huy Hoàng 16-07-1981 GV TS Giáo dục học X SP Anh 240 Nguyễn Huỳnh Ngọc Bích 05-09-1981 GV TS Giáo dục học X SP Anh 10

241 Bùi Trí Vũ Nam 22-10-1985 GV CN TESOL X SP Anh 242 Nguyễn Thanh Bình 05-10-1984 GV ThS TESOL X Ngôn Anh 243 Đào Xuân Phương Trang 18-01-1984 GV ThS TESOL X Ngôn Anh 244 Nguyễn Hòa Nhã Lan 20-04-1970 GVC ThS TESOL X Ngôn Anh 245 Trần Văn Đức 01-01-1960 GV ThS TESOL X SP Anh 246 Bùi Đức Tiến 29-12-1990 GV ThS Ngôn học ứng dụng X SP Anh 247 Trần Nguyễn Trí Dũng 09-12-1992 GV CN SP Tiếng Anh X SP Anh 248 Phạm Thị Khải Hoàn 03-04-1992 GV CN SP Tiếng Anh X SP Anh 249 Đào Thị Minh Thư 01-11-1992 GV CN SP Tiếng Anh X SP Anh 250 Nguyễn Thị Thanh Thảo 29-11-1991 GV CN SP Tiếng Anh X SP Anh 251 Nguyễn Minh Thắng 28-07-1959 GVC TS SP tiếng Pháp, Khoa học Ngôn X X Ngôn Pháp 252 Trần Chánh Nguyên 31-05-1957 GVC ThS SP tiếng Pháp X X SP tiếng Pháp 253 Nguyễn Thức Thành Tín 17-03-1980 GV TS SP tiếng Pháp Ngôn Pháp X X Khoa học Ngôn 254 Nguyễn Thị Tươi 05-02-1963 GV TS SP tiếng Pháp Khoa học Ngôn X X SP tiếng Pháp 255 Hạ Thị Mai Hương 30-10-1979 GV ThS SP tiếng Pháp X X Ngôn Pháp 256 Nguyễn Thị Ngọc Anh 22-02-1989 GV CN Ngôn Pháp X X Ngôn Pháp 257 Nguyễn Hà Minh Thanh 08-03-1990 GV CN Ngôn Pháp X X Ngôn Pháp 258 Nguyễn Thị Quỳnh Chi 27-09-1984 GV CN SP tiếng Pháp X SP tiếng Pháp 259 Phạm Duy Thiện 28-10-1978 GV TS SP tiếng Pháp Khoa học Giáo dục X X Ngôn Pháp 260 Lê Thị Phương Uyên 09-10-1974 GV ThS Khoa học Ngôn X X SP tiếng Pháp 261 Phan Nguyễn Thái Phong 18-08-1971 GV TS SP tiếng Pháp Khoa học Giáo dục X X SP tiếng Pháp 11

12 262 Nguyễn Thị Bình Minh 08-12-1958 GVC TS SP tiếng Pháp Khoa học Ngôn X X Ngôn Pháp 263 Trần Lê Bảo Chân 23-04-1978 GV ThS Ngữ văn hiện đại X X Ngôn Pháp 264 Lê Phạm Minh Tuấn 19-09-1985 GV TS Sư phạm Tiếng Pháp, Truyền thông X X Ngôn Pháp 265 Lâm Xuân Thơ 08-02-1992 GV CN SP Tiếng Pháp X X SP tiếng Pháp 266 Vũ Triết Minh 18-01-1992 GV CN Ngôn Pháp X X Ngôn Pháp 267 Viên Thế Khánh Toàn 25-07-1984 GV ThS SP tiếng Pháp X X Ngôn Pháp 268 Lê Ngô Thu Thảo 30-07-1989 GV ThS SP tiếng Pháp X X SP tiếng Pháp 269 Huỳnh Công Kiều Xuân 05-04-1988 GV CN SP tiếng Pháp X X Ngôn Pháp 270 Phạm Xuân Mai 22-07-1961 GVC TS Lý luận Ngôn SP Tiếng Nga 271 Nguyễn Thị Hằng 09-09-1984 GV TS LL và PP dạy học SP Tiếng Nga 272 Bùi Thị Phương Thảo 26-12-1963 GVC ThS Tiếng Nga Ngôn Nga 273 Nguyễn Thị Giang 12-11-1983 GV TS Tiếng Nga Ngôn Nga 274 Đỗ Thị Phương Thư 24-04-1963 GVC ThS Tiếng Nga Ngôn Nga 275 Đoàn Tuyết Trinh 22-01-1965 GVC ThS Nga Ngôn Nga 276 Nguyễn Thị Thu Trang 24-03-1980 GV ThS Phương pháp GD SP Tiếng Nga 277 Võ Đào Phú Sĩ 21-09-1985 GV ThS Ngôn học ứng dụng Ngôn Nga 278 Ngô Chân Mỹ 15-02-1961 GV CN Tiếng Nga Ngôn Nga 279 Lê Thị Phương Linh 27-11-1984 GV CN SP tiếng Nga SP Tiếng Nga 280 Vũ Thị Hồng Vân 12-08-1965 GVC TS Giáo dục học SP Tiếng Nga 281 Nguyễn Thị Thanh Hà 09-07-1965 GVC TS Ngôn học ứng dụng Ngôn Nga 282 Hoàng Ngọc Trâm 24-08-1964 GVC ThS Nga - Slave Ngôn Nga 283 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 17-03-1965 GVC TS Ngôn Nga 284 Nguyễn Thị Như Mai 06-10-1963 GVC ThS Ngữ văn Nga Ngôn Nga 285 Vũ Thị Phương Thảo 24-11-1981 GV TS Tiếng Nga Ngôn Nga

13 286 Trần Thị Quế 16-10-1961 GV CN Tiếng Nga Ngôn Nga 287 Lý Thị Mỹ Hạnh 06-06-1963 GVC ThS TESOL SP Tiếng Nga 288 Nguyễn Lê Quyền Uy 12-10-1987 GV ThS Ngôn học ứng dụng Ngôn Nga 289 Nguyễn Thị Quỳnh Vân 31-12-1970 GV TS Ngôn học so sánh 290 Châu A Phí 26-08-1976 GV TS Ngôn học và ngôn học ứng dụng 291 Nguyễn Phước Lộc 23-10-1971 GV TS Ngôn học và ngôn học ứng dụng 292 Tăng Ngọc Bình 04-02-1970 GV ThS Tiếng Hán hiện đại Ngôn Trung 293 Tô Phương Cường 06-10-1976 GV TS Ngôn học 294 Nguyễn Thị Hạnh 21-01-1978 GV ThS Ngôn học Ngôn Trung 295 Nguyễn Thị Vy Thảo 11-01-1985 GV ThS Ngôn Ngôn Trung 296 Đoàn Thị Thanh Nhàn 30-10-1989 GV ThS Giáo dục Hán quốc tế 297 Phạm Ngọc Đăng 18-06-1988 GV ThS Ngôn học và Ngôn học ứng dụng 298 Nguyễn Hồng Nam 27-03-1975 GV ThS Ngôn học SS 299 Lã Hạnh Ly 21-10-1980 GV ThS Tiếng Trung Ngôn Trung 300 Trần Khai Xuân 21-12-1980 GV ThS Ngôn học ứng dụng 301 Vương Khương Hải 01-10-1971 GV TS Ngôn học 302 Bùi Thị Mai Hương 01-01-1972 GV TS Ngôn học và Ngôn học ứng dụng

14 303 Lý Gia Yến 30-09-1985 GV ThS GD Hán Quốc tế 304 Phạm Thị Hải Vân 04-12-1986 GV CN SP tiếng Trung Ngôn Trung 305 Vương Huệ Nghi 23-08-1980 GV ThS Ngôn học và ưng dụng ngôn 306 Nguyễn Ngọc Khá 25-11-1962 GVC TS Triết học GD Chính trị 307 Lê Văn Thuận 14-12-1972 GV ThS Luật Hành chính GD Chính trị 308 Trần Thanh Dũng 09-10-1957 GVC TS Kinh tế Chính trị GD Chính trị 309 Mai Thu Trang 14-09-1983 GV ThS LL&PPDH GD Chính trị 310 Lê Đức Sơn 26-02-1969 GVC TS Triết học GD Chính trị 311 Ngô Bá Khiêm 14-06-1986 GV ThS Lịch sử Đảng CSVN GD Chính trị 312 Nguyễn Thị Nhu 01-01-1963 GVC ThS CNCSKH GD Chính trị 313 Lương Văn Tám 16-05-1960 GVC TS Triết học GD Chính trị 314 Nguyễn Thị Thu Hà 05-06-1962 GVC ThS Chủ nghĩa XHKH GD Chính trị 315 Đỗ Công Nam 15-02-1982 GV ThS Giáo dục Chính trị GD Chính trị 316 Phí Văn Thức 17-11-1953 GVC TS Lịch sử Đảng CSVN GD Chính trị 317 Đỗ Thị Thúy Yến 21-11-1979 GV ThS Kinh tế GD Chính trị 318 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 10-11-1983 GV ThS Kinh tế Chính trị GD Chính trị 319 Phạm Mạnh Thắng 03-06-1987 GV ThS Lịch sử Đảng CSVN GD Chính trị 320 Nguyễn Chương Nhiếp 19-09-1953 GVC TS Triết học GD Chính trị 321 Lưu Mai Hoa 09-03-1978 GV ThS Lịch sử Đảng CSVN GD Chính trị Nguyễn Huỳnh Bích 322 Phương 15-05-1982 GV ThS Triết học GD Chính trị 323 Tô Thị Hạnh Nhân 05-06-1991 GV CN GDCT GD Chính trị 324 Hoàng Thanh Lương 20-09-1992 GV CN Giáo dục Chính trị GD Chính trị 325 Nguyễn Kiều Tiên 08-05-1990 GV CN GDCT GD Chính trị

326 Phan Thị Thu Hiền 24-10-1968 GV TS Giáo dục học GD Mầm non 327 Đào Thị Minh Tâm 26-12-1971 GV ThS Quản lí giáo dục GD Mầm non 328 Triệu Tất Đạt 13-10-1985 GV ThS Toán giải tích GD Mầm non 329 Võ Trường Linh 15-10-1963 GV ThS Mỹ thuật GD Mầm non 330 Đỗ Chiêu Hạnh 02-02-1980 GV ThS GD Mầm non GD Mầm non 331 Nguyễn Anh Trường 01-04-1968 GV ThS Âm nhạc GD Mầm non 332 Hoàng Văn Cẩn 27-01-1955 PGS TS Lý luận văn học GD Mầm non 333 Hoàng Thị Phương 05-05-1983 GV ThS GD Mầm non GD Mầm non 334 Lê Hải 17-12-1987 GV ThS Giáo dục học GD Mầm non 335 Nguyễn Thị Hằng Nga 13-08-1983 GV ThS GD Mầm non GD Mầm non 336 Lê Thị Thanh Huyền 18-03-1980 GV ThS Tâm lý - Giáo dục GD Mầm non 337 Nguyễn Sỹ Bình 26-04-1963 GV CN Mỹ thuật GD Mầm non 338 Đinh Huy Bảo 27-09-1974 GV CN Huấn luyện múa GD Mầm non 339 Nguyễn Thị Anh Thư 14-02-1981 GV ThS GD Mầm non GD Mầm non 340 Ân Thị Hảo 22-12-1975 GV ThS GD Mầm non GD Mầm non 341 Trần Thị Thanh Tuyền 09-02-1992 GV CN GD Mầm non GD Mầm non 342 Vũ Thị Hải Anh 11-04-1982 GV ThS Ngôn học GD Mầm non 343 Trần Thị Kim Anh 08-08-1961 GV CN Âm nhạc GD Mầm non 344 Phạm Hoài Thảo Ngân 02-09-1991 GV CN Tâm lí - Giáo dục GD Mầm non 345 Trần Nguyễn Nguyên Hân 04-11-1981 GV TS GD Mầm non GD Mầm non 346 Nguyễn Thị Như Trang 29164 GV CN Múa GD Mầm non 347 Nguyễn Văn Toản 21-09-1965 GV CN Quân sự GD Quốc phòng và An ninh 348 Nguyễn Văn Ích 14-07-1966 GV CN Quân sự GD Quốc phòng và An ninh 15

349 Trương Xuân Vương 19-05-1972 GV ThS Quản lý Giáo dục GD Quốc phòng và An ninh 350 Nguyễn Thị Thanh Hải 23-08-1981 GV CN GDQP GD Quốc phòng và An ninh 351 Đặng Văn Khoa 23-11-1989 GV CN GDQP GD Quốc phòng và An ninh 352 Bùi Quang Tuyến 19-01-1973 GV ThS Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước GD Quốc phòng và An ninh 353 Nguyễn Quốc Cường 05-09-1977 GV CN Quân sự GD Quốc phòng và An ninh 354 Phạm Minh Tuấn 06-10-1984 GV CN Quân sự GD Quốc phòng và An ninh 355 Dương Minh Thành 04-12-1980 GV TS Toán học GD Tiểu học 356 Trần Đức Thuận 28-12-1982 GV ThS LL & PPGD Toán GD Tiểu học 357 Lê Ngọc Tường Khanh 11-10-1978 GV ThS Giáo dục học (Tiểu học) GD Tiểu học 358 Trần Hoàng 18-03-1958 GVC ThS Toán học GD Tiểu học 359 Nguyễn Thị Thu 11-12-1978 GV ThS Tâm lý học GD Tiểu học 360 Phạm Phương Anh 31-10-1989 GV ThS Giáo dục học GD Tiểu học 361 Nguyễn Thị Ly Kha 11-06-1960 PGS TS Ngôn học GD Tiểu học 362 Trần Thanh Dũng 30-05-1984 GV ThS Giáo dục Thể chất GD Tiểu học 363 Nguyễn Ngọc Trọng 03-07-1986 GV ThS Toán học GD Tiểu học 364 Lê Tống Ngọc Anh 09-04-1986 GV CN Mỹ thuật Công GD Tiểu học 365 Hoàng Thị Tuyết 08-07-1958 GVC TS Giáo dục học GD Tiểu học 366 Đỗ Thị Nga 12-01-1963 GVC ThS Quản lý giáo dục GD Tiểu học 367 Nguyễn Thị Thu Thủy 18-02-1969 GVC TS Lý thuyết và lịch sử văn học GD Tiểu học 368 Lê Văn Trung 10-06-1978 GV ThS Ngôn học (Cử nhân Tiếng Trung Quốc) GD Tiểu học 16

17 369 Nguyễn Thị Hà Thanh 28-12-1977 GV ThS Toán học GD Tiểu học 370 Nguyễn Lương Hải Như 09-07-1984 GV ThS Giáo dục học (+ Cử nhân Ngữ văn) GD Tiểu học 371 Ngô Quang Dũng 23-03-1959 GV CN Âm nhạc GD Tiểu học 372 Phạm Hải Lê 22-02-1985 GV CN Ngữ văn (+ cử nhân Giáo dục học tiểu học) GD Tiểu học 373 Nguyễn Minh Giang 24-04-1979 GV ThS Di Truyền học GD Tiểu học 374 Phạm Thị Lệ Hằng 24-07-1966 GVC TS TD GD Thể chất 375 Phan Thành Lễ 16-12-1966 GVC ThS Giáo dục học GD Thể chất 376 Nguyễn Minh Hùng 19-01-1965 GVC ThS GD Thể chất GD Thể chất 377 Phạm Ngọc Hân 19-10-1958 GVC ThS Giáo dục học GD Thể chất 378 Nguyễn Văn Hồng 11-05-1964 GVC ThS Giáo dục học GD Thể chất 379 Nguyễn Đình Phát 04-03-1978 GV ThS Thể chất GD Thể chất 380 Nguyễn Văn Khánh 06-04-1977 GV ThS Thể dục Thể thao GD Thể chất 381 Nguyễn Thị Gấm 22-09-1976 GV TS Vận động học GD Thể chất 382 Nguyễn Thị Hiên 26-02-1976 GV TS Giáo dục thể chất GD Thể chất 383 Bùi Ngọc Bích 23-10-1967 GVC ThS GD Thể chất GD Thể chất 384 Huỳnh Trung Phong 04-01-1984 GV ThS Giáo dục Thể chất GD Thể chất 385 Trần Thụy Ngọc Minh 06-10-1982 GV ThS Giáo dục Thể chất GD Thể chất 386 Lê Việt Đức 18-02-1982 GV ThS Giáo dục học GD Thể chất 387 Lê Vũ Kiều Hoa 28-06-1976 GV ThS GD Thể chất GD Thể chất 388 Phan Thị Mỹ Hoa 02-02-1976 GV ThS GDTC GD Thể chất 389 Ngô Kiên Trung 15-05-1980 GV ThS GD Thể chất 390 Phan Thị Cẩm Hồng 21-11-1984 GV ThS TD GD Thể chất 391 Ngũ Duy Trường 11-12-1987 GV CN Bóng bàn GD Thể chất 392 Nguyễn Xuân Hùng 03-06-1989 GV CN Y học TD GD Thể chất

18 393 Nguyễn Thị Vân 07-08-1961 GV CN TD GD Thể chất 394 Nguyễn Thị Lợi 06-05-1983 GV ThS GDTC GD Thể chất 395 Lê Thị Hồng Hà 18-09-1967 GVC ThS Giáo dục học GD Thể chất 396 Võ Quang Trung 04-02-1982 GV ThS GDTC GD Thể chất 397 Phạm Hà Minh 17-12-1984 GV ThS Giáo dục học GD Thể chất 398 Nguyễn Minh Khánh 17-01-1982 GV ThS GDTC GD Thể chất 399 Nguyễn Võ Thuận Thành 08-06-1985 GV ThS Giao dục TD GD Thể chất 400 Sầm Vĩnh Lộc 24-03-1982 GV ThS TD GD Thể chất 401 Trần Mạnh Tuấn 28-01-1979 GV ThS Thể dục Thể thao GD Thể chất 402 Đoàn Tiến Trung 03-01-1979 GV ThS Thể dục Thể thao GD Thể chất 403 Nguyễn Quang Huy 01-02-1985 GV ThS Giáo dục Thể chất GD Thể chất 404 Lê Đình Dũng 23-02-1982 GV ThS GDTC GD Thể chất 405 Huỳnh Văn Sơn 01-09-1976 PGS TS Tâm lý học Tâm lý học 406 Huỳnh Mai Trang 09-07-1970 GV TS Tâm lý Giáo dục Tâm lý học 407 Nguyễn Thị Tứ 31-05-1969 GV TS Tâm lý học Tâm lý học 408 Nguyễn Thị Bích Hồng 20-05-1962 GVC TS Giáo dục học Tâm lý học 409 Nguyễn Hoàng Khắc Hiếu 02-12-1984 GV ThS Tâm lý học Tâm lý học 410 Lý Minh Tiên 07-11-1955 GVC ThS Tâm lý học Tâm lý học 411 Đoàn Văn Điều 21-09-1953 PGS TS Tâm lý học Tâm lý học 412 Chung Vĩnh Cao 09-06-1970 GV ThS Tâm lý học Tâm lý học 413 Lê Văn Thiện 22-12-1981 GV TS Toán học Tâm lý học 414 Mai Mỹ Hạnh 10-12-1988 GV ThS Tâm lý học Tâm lý học 415 Kiều Thị Thanh Trà 30-11-1988 GV ThS Tâm lý học Tâm lý học 416 Đào Thị Duy Duyên 08-06-1985 GV ThS Tâm lý học Tâm lý học 417 Võ Thị Tường Vy 24-08-1972 GV TS Tâm lý học Tâm lý học 418 Đinh Quỳnh Châu 13-11-1982 GV ThS Tâm lý học Tâm lý học

19 419 Nguyễn Thị Uyên Thy 03-12-1980 GV ThS Tâm lý học Tâm lý học 420 Trần Chí Vĩnh Long 10-10-1984 GV ThS Tâm lý học Tâm lý học 421 Đinh Thảo Quyên 19-09-1991 GV CN SP Tâm lý Giáo dục Tâm lý học 422 Võ Văn Nam 07-05-1954 GVC TS Giáo dục học Tâm lý học 423 Nguyễn Thị Diễm My 01-10-1990 GV ThS Tâm lý học Tâm lý học 424 Trần Thị Thu Mai 20-11-1961 PGS TS Tâm lý học Tâm lý học 425 Ngô Minh Oanh 22-12-1957 PGS TS Lịch sử Quốc tế học 426 Nguyễn Kim Dung 10-04-1965 GVC TS Đảm bảo chất lượng quản lý giáo dục Quản lý Giáo dục 427 Dương Thị Minh Xuân 30-12-1960 GV CN Kỹ thuật Nữ công Tất cả các ngành 428 Trần Thị Thùy Dung 31-10-1990 GV CN Kỹ thuật nữ công Tất cả các ngành 429 Trần Thị Thanh Nga 26-09-1983 GV ThS Giáo dục học Tất cả các ngành 430 Lê Thị Phương Duyên 14-02-1975 GV CN Kỹ thuật nữ công Tất cả các ngành 431 Phạm Thùy Trang 20-08-1984 GV ThS Giáo dục học Tất cả các ngành 432 Nguyễn Thị Nguyên An 06-02-1966 GV ThS Giáo dục học Tất cả các ngành 433 Nguyễn Thị Tú 01-01-1979 GV ThS PPGD tiếng Anh Tất cả các ngành 434 Nguyễn Kỳ Nam 10-10-1955 GVC ThS PPGD tiếng Anh Tất cả các ngành 435 Lý Nhựt Thiện 07-03-1977 GV ThS PPGD tiếng Anh Tất cả các ngành 436 Đặng Thị Hồng Hạnh 03-02-1976 GV ThS Ngôn họcđối chiếu Tất cả các ngành 437 Nguyễn Thị Tuyết Phương 15-09-1984 GV ThS Ngôn học ứng dụng Tất cả các ngành 438 Nguyễn Hiền Đoan Trang 30-10-1985 GV ThS Ngôn học ứng dụng Tất cả các ngành 439 Vũ Hoa Ngân 26-03-1982 GV ThS Ngôn học ứng dụng Tất cả các ngành 440 Vũ Ngọc Thúy 02-07-1963 GV CN Tiếng Nga - tiếng Anh Tất cả các ngành 441 Lê Thị Hồng Hương 20-10-1962 GV CN Nga Văn - Anh Văn Tất cả các ngành 442 Lê Thùy Trang 17-10-1991 GV CN PPGD tiếng Anh Tất cả các ngành 443 Nguyễn Thị Mai Phương 11-07-1988 GV ThS Ngôn học ứng dụng Tất cả các ngành

20 444 Lê Thị Kiều Vân 06-03-1962 GVC TS Ngôn so sánh, Văn học Tất cả các ngành 445 Tống Khánh Ngọc 11-10-1960 GVC ThS Ngôn so sánh Tất cả các ngành 446 Phạm Ngọc Quế Trâm 30-05-1992 GV CN PPGD tiếng Anh Tất cả các ngành 447 Vương Xương Kiệt 29-10-1982 GV ThS Tiếng Trung Tất cả các ngành 448 Nguyễn Thuý Oanh 20-03-1965 GVC ThS Ngôn so sánh Tất cả các ngành 449 Hà Thanh Liêm 10-05-1965 GV CN Nga Văn - Anh Văn Tất cả các ngành 450 Đinh Ngọc Thủy 21-11-1985 GV ThS PPGD tiếng Anh Tất cả các ngành 451 Vũ Nguyễn Minh Thy 16-01-1980 GV ThS Ngữ văn Khoa học Hán Ngữ Tất cả các ngành 452 Bạch Linh Trang 01-10-1981 GV ThS PPGD tiếng Anh Tất cả các ngành 453 Vũ Thu Hằng 27-06-1983 GV ThS Ngôn học ứng dụng Tất cả các ngành 454 Lê Đình Tùng 09-01-1988 GV ThS Ngôn học ứng dụng Tất cả các ngành 455 Trần Quang Nam 01-08-1989 GV CN PPGD tiếng Anh Tất cả các ngành 456 Trịnh Mai Phương 05-08-1987 GV ThS Ngôn ứng dụng Tất cả các ngành 457 Trần Nguyễn Thanh Ngân 01-10-1982 GV ThS Khoa học máy tính CN 458 Lê Thị Huyền 15-07-1982 GV ThS Khoa học máy tính CN 459 Cho Myeong Sook 13-10-1961 GV 460 Hoàng Thị Nga 07-02-1975 GV ThS GD Đặc biệt GD Đặc biệt 461 Phan Thanh Hà 20-04-1974 GV ThS Sinh lý người và động vật GD Đặc biệt 462 Cao Thị Xuân Mỹ 03-04-1964 GV TS Ngữ văn GD Đặc biệt 463 Nguyễn Thanh Hoa 21-05-1983 GV ThS GD Đặc biệt GD Đặc biệt 464 Hoàng Mạnh Hà 05-01-1982 GV ThS Giáo dục học GD Đặc biệt 465 Nguyễn Thị Ngọc Ngà 16-11-1990 GV CN GD Đặc biệt GD Đặc biệt 466 Nguyễn Ngọc Nam Phương 02-04-1988 GV CN GD Đặc biệt GD Đặc biệt 467 Võ Minh Trung 03-01-1976 GV ThS Tâm lý học GD Đặc biệt 468 Đặng Thị Mỹ Phương 07-09-1960 GV TS LS Giáo dục học GD Đặc biệt

469 Phạm Thị Thu Thảo 05-01-1985 GV ThS GD Đặc biệt GD Đặc biệt 470 Phạm Thị Hồng Ngọc 03-12-1992 GV CN GD Đặc biệt GD Đặc biệt 471 Trần Thị Ngọc Lan 28-08-1991 GV CN GD Đặc biệt GD Đặc biệt 472 Huỳnh Thị Hoàng Oanh 03-09-1985 GV ThS Tâm lý học GD Đặc biệt 473 Võ Minh Thành 07-06-1990 GV CN SP Tâm lý giáo dục GD Đặc biệt 474 Lê Nguyệt Trinh 06-01-1982 GV CN GD Đặc biệt GD Đặc biệt 475 Lê Thị Minh Hà 06-06-1959 PGS TS Tâm lý học chuyên ngành GD Đặc biệt 476 Hoàng Trương Thúy An 01-02-1985 GV ThS GD Đặc biệt GD Đặc biệt 477 Tạ Thanh Tâm 07-03-1970 GV CN Vật lý SP Vật lý 478 Trần Thị Mai Yến 05-04-1961 GVC TS SP tiếng Pháp Khoa học Ngôn X X SP tiếng Pháp 479 Vũ Trung Sinh 21-02-1956 GV ThS Tiếng Nga SP Tiếng Nga 480 Cao Lê Dung Chi 01-02-1980 GV ThS Tiếng Nhật - Văn hóa Nhật Ngôn Nhật 481 Cao Lê Dung Nghi 16-07-1982 GV CN Đông phương học - Nhật Bản học Ngôn Nhật 482 Sái Thị Mây 05-09-1986 GV ThS Châu Á học Ngôn Nhật 483 Bùi Phụng Nghi Linh 23-06-1987 GV CN Đông phương học - Nhật Bản học Ngôn Nhật 484 Huỳnh Khánh Ngọc 16-02-1987 GV CN Đông phương học - Nhật Bản học Ngôn Nhật 485 Trần Ngọc Bảo 27-07-1977 GV TS Khoa học máy tính X X CN 486 Nguyễn Tiến Công 04-05-1971 PGS TS Hóa Hữu cơ SP Hóa học 487 Lê Đức Long 13-03-1964 GV TS Khoa học Máy tính SP Tin học 488 Ngô Quốc Việt 06-10-1966 GV TS Đảm bảo toán học cho máy tính và hệ thống tính toán X X CN 489 Nguyễn Hữu Thông 26-08-1956 GV ThS Tin học X X CN 490 Trần Sơn Hải 09-04-1981 GV ThS Tin học X X CN 21

22 491 Trần Hữu Quốc Thư 21-03-1983 GV ThS Khoa học máy tính X X CN 492 Nguyễn Tân Khoa 26-06-1982 GV ThS Toán - Tin X X CN 493 Nguyễn Khắc Văn 30-08-1988 GV ThS Khoa học máy tính X X SP Tin học 494 Lương Trần Hy Hiến 15-05-1983 GV ThS Khoa học máy tính X X CN 495 Nguyễn Trần Phi Phượng 08-08-1983 GV CN Tin học X X SP Tin học 496 Trần Đức Tâm 21-08-1989 GV ThS Khoa học máy tính X X CN 497 Nguyễn Viết Hưng 31-03-1981 GV ThS Khoa học máy tính X X CN 498 Nguyễn Thị Phương Liên 02-05-1982 GV ThS Toán học ứng dụng và tin học X X SP Tin học 499 Phan Võ Minh Thắng 14-11-1978 GV ThS Khoa học máy tính X X SP Tin học 500 Trần Thị Thủy Tiên 27-02-1985 GV ThS Khoa học máy tính X X CN 501 Nguyễn Đặng Kim Khánh 02-08-1987 GV ThS Khoa học máy tín X X SP Tin học 502 Nguyễn Đỗ Thái Nguyên 15-10-1982 GV ThS Khoa học máy tính X X CN 503 Âu Bửu Long 06-07-1985 GV ThS Khoa học máy tính X X CN 504 Nguyễn Quang Tấn 23-03-1955 GVC TS Tin học X X CN 505 Trần Phước Tuấn 15-09-1982 GV ThS Khoa học máy tính X X CN 506 Lê Minh Triết 04-11-1979 GV CN Tin học X X SP Tin học 507 Huỳnh Tấn Đạt 10-09-1983 GV ThS Khoa học máy tính X X CN 508 Trịnh Huy Hoàng 30-06-1979 GV ThS Đảm bảo Toán học cho máy tính X X CN 509 Lê Minh Trung 19-02-1978 GV TS Khoa học Máy tính X X CN 510 Nguyễn Thúy Ngọc 25-09-1988 GV ThS Hệ thống thông tin X X CN 511 Nguyễn Thị Ngọc Hoa 02-09-1987 GV CN SP Tin học SP Tin học 512 Nguyễn Trung Tánh 28-11-1956 GVC ThS Anh SP Tiếng Anh 513 Nguyễn Ngọc Trung 08-07-1979 GV ThS CN CN 514 Nguyễn Đức Danh 07-09-1974 GV TS Giáo dục học X X Quản lý Giáo dục 515 Trần Thị Hương 02-10-1961 PGS TS Giáo dục học X X Quản lý Giáo dục

516 Hoàng Vũ Minh 04-04-1982 GV ThS Quản lý Giáo dục X X Quản lý Giáo dục 517 Nguyễn Thị Như Quỳnh 28-07-1984 GV ThS Tâm lý học X X Quản lý Giáo dục 518 Ngô Đình Qua 01-01-1954 GVC TS Lý luận & Lịch sử SP học X X Quản lý Giáo dục 519 Nguyễn Kỷ Trung 10-06-1974 GV ThS Quản lý Giáo dục X X Quản lý Giáo dục 520 Dư Thống Nhất 05-10-1975 GV ThS Tâm lý học X X Quản lý Giáo dục 521 Huỳnh Lâm Anh Chương 14-07-1971 GVC ThS Quản lý Giáo dục X X Quản lý Giáo dục 522 Võ Thị Hồng Trước 24-04-1971 GVC ThS Giáo dục học X X Quản lý Giáo dục 523 Nguyễn Đắc Thanh 15-06-1983 GV ThS Giáo dục học X X Quản lý Giáo dục 524 Nguyễn Văn Hiến 24-08-1989 GV CN Tâm lý giáo dục X X Quản lý Giáo dục 525 Lương Ngọc Hải 08-08-1963 GV ThS Quản lý Giáo dục X X Quản lý Giáo dục 526 Hồ Văn Liên 25-07-1954 GVC TS Khoa học Giáo dục X X Quản lý Giáo dục 527 Nguyễn Thị Thu Huyền 10-11-1983 GV ThS Giáo dục học X X Quản lý Giáo dục HIỆU TRƯỞNG (đã ký) PGS. TS. Nguyễn Kim Hồng 23