BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SP TPHCM DANH SÁCH GV CƠ HỮU CỦA CƠ SỞ ĐÀO TẠO (Đính kèm công văn số 1024/ĐHSP-TCHC ngày 30 tháng 10 năm 2015 của Hiệu trưởng) 1 1 Nguyễn Kim Hồng 16-06-1957 PGS TS Địa lý SP Địa lý 2 Nguyễn Thị Minh Hồng 02-12-1971 GV TS Hán (Văn học Cổ đại SP tiếng Trung, Ngôn Trung Quốc) Trung 3 Đặng Chính Nghĩa 10-08-1956 GVC ThS Vật lý SP Vật lý 4 Tô Thị Lan Hương 18-07-1962 GVC ThS Chủ nghĩa Xã hội Khoa học GD Chính trị 5 Phạm Chung Thủy 30-08-1976 GV ThS Lịch sử SP Lịch sử 6 Trần Trường Sơn 29-06-1958 GVC ThS GD Thể chất GD Thể chất 7 Phạm Đức Quyền 01-05-1957 GV ThS Ngữ văn Ngữ văn 8 Lê Ngọc Tứ 16-12-1976 GV ThS Hóa Phân tích SP Hóa học 9 Trần Văn Châu 12-10-1956 GVC ThS Ngữ văn Ngữ văn 10 Trịnh Thanh Sơn 30-09-1957 GVC TS Địa lý kinh tế-ã hội X SP Địa lý 11 Nguyễn Đức Quyết 25-07-1956 GVC ThS Quản lý Giáo dục SP Tiếng Nga 12 Bùi Trần Quỳnh Ngọc 21-10-1983 GV TS Ngữ Văn Ngữ văn 13 Lê Thanh Hà 23-07-1962 GVC ThS CN Cộng sản KH GD Chính trị 14 Nguyễn Anh Tuấn 25-12-1958 PGS TS Giải tích - Toán học SP Toán 15 Trịnh Công Diệu 06-02-1956 GVC TS Toán SP Toán 16 Nguyễn Bích Huy 14-08-1956 PGS TS Toán SP Toán 17 Mỵ Vinh Quang 20-06-1961 PGS TS Toán SP Toán 18 Nguyễn Hà Thanh 25-09-1957 GVC TS Toán SP Toán 19 Lê Thái Bảo Thiên Trung 03-10-1978 GV TS Toán SP Toán 20 Nguyễn Văn Đông 02-01-1955 GVC TS Toán Giải tích SP Toán
2 21 Nguyễn Lê Chí Quyết 02-11-1988 GV CN Toán SP Toán 22 Lê Ngô Hữu Lạc Thiện 12-04-1957 GVC ThS Toán SP Toán 23 Nguyễn Thị Nga 01-03-1982 GV TS Toán - Tin SP Toán 24 Trần Huyên 24-06-1953 GVC TS Toán SP Toán 25 Nguyễn Chí Long 20-08-1957 GVC TS Toán SP Toán 26 Nguyễn Đình Lân 27-06-1957 GVC TS Toán SP Toán 27 Nguyễn Thái Sơn 08-04-1959 GVC TS Toán Giải tích SP Toán 28 Trần Trí Dũng 03-10-1980 GV TS Toán học SP Toán 29 Hoàng Thị Thảo Phương 19-11-1987 GV TS Toán ứng dụng SP Toán 30 Vũ Như Thư Hương 25-09-1963 GV TS Toán - Tin học SP Toán 31 Đinh Văn Dương 26-07-1990 GV ThS Toán học SP Toán 32 Phạm Thị Thu Thủy 08-12-1983 GV TS Toán (Đại số, lý thuyết số và locgic toán học) SP Toán 33 Lê Quang Tuấn 17-07-1960 GV CN Toán SP Toán 34 Phan Thiện Danh 18-05-1958 GV ThS Toán SP Toán 35 Nguyễn Duy Thanh 10-02-1956 GVC ThS Toán SP Toán 36 Lê Thị Hoài Châu 02-05-1954 PGS TS Toán SP Toán 37 Đinh Công Chủ 03-06-1956 GVC ThS Toán SP Toán 38 Trần Tuấn Nam 10-06-1965 PGS TS Toán SP Toán 39 Trương Hồng Minh 10-10-1985 GV TS Toán học SP Toán 40 Bùi Thị Thanh Mai 22-05-1991 GV CN Toán học SP Toán 41 Tăng Minh Dũng 20-12-1983 GV TS LL&PPDH Toán SP Toán 42 Lữ Hoàng Chinh 23-11-1985 GV TS Toán SP Toán 43 Nguyễn Thành Nhân 09-08-1986 GV TS Toán ứng dụng SP Toán 44 Nguyễn Phước Tài 16-05-1985 GV TS Toán SP Toán 45 Phan Duy Nhất 08-11-1985 GV ThS Toán học SP Toán
46 Phan Trường Linh 25-12-1955 GV ThS Toán SP Toán 47 Phạm Duy Khánh 18-02-1982 GV TS Lý thuyết tối ưu S SP Toán 48 Cao Anh Tuấn 26-11-1977 GV TS Thiên văn Vật lý SP Vật lý, Vật lý học 49 Lê Văn Hoàng 16-08-1962 PGS TSKH Vật lý nguyên tử SP Vật lý, Vật lý học 50 Nguyễn Lâm Duy 22-10-1980 GV TS Điện tử, Điện kỹ thuật SP Vật lý, Vật lý học 51 Hoàng Đức Tâm 02-09-1983 GV ThS Vật lý hạt nhân SP Vật lý, Vật lý học 52 Nguyễn Văn Hoa 24-10-1962 GVC TS Vật lý Lý thuyết SP Vật lý, Vật lý học 53 Nguyễn Vũ Thụ Nhân 22-03-1980 GV ThS Toán SP Vật lý, Vật lý học 54 Lê Văn Phước 20-01-1957 GV CN Toán cho vật lý SP Vật lý, Vật lý học 55 Nguyễn Đông Hải 23-11-1983 GV TS Vật lý SP Vật lý 56 Đinh Thị Hạnh 01-07-1975 GV TS Vật lý lý thuyết SP Vật lý, Vật lý học 57 Trương Trường Sơn 15-01-1983 GV ThS Vật lý hạt nhân SP Vật lý, Vật lý học 58 Ngô Thị Phương 22-08-1982 GV TS Vật lý SP Vật lý, Vật lý học 59 Mai Hoàng Phương 20-01-1977 GV ThS PPGD Vật lý SP Vật lý 60 Phạm Nguyễn Thành Vinh 16-10-1985 GV TS CN và truyền thông SP Vật lý, Vật lý học 61 Phan Thị Ngọc Loan 22-07-1985 GV TS Vật lý môi trường ngưng tụ SP Vật lý, Vật lý học 62 Trần Đặng Bảo Ân 27-02-1989 GV ThS Vật lý kỹ thuật SP Vật lý, Vật lý học 63 Hoàng Đỗ Ngọc Trầm 01-10-1982 GV TS Vật lý - lý thuyết và Vật lý Toán SP Vật lý, Vật lý học 64 Nguyễn Ngọc Ty 01-01-1982 GV TS Vật lý - lý thuyết và Vật lý Toán SP Vật lý, Vật lý học 65 Nguyễn Minh Hải 28-02-1983 GV ThS Truyền dữ liệu và Mạng máy tính SP Vật lý, Vật lý học 66 Phạm Thế Dân 07-05-1956 GVC TS Vật lý SP Vật lý 67 Bùi Minh Lộc 13-10-1987 GV ThS Vật lý nguyên tử hạt nhân và NLC SP Vật lý, Vật lý học 68 Nguyễn Thanh Loan 24-06-1986 GV ThS LL&PP dạy học Vật lý SP Vật lý, Vật lý học 3
4 69 Phan Thị Minh Tâm 06-02-1987 GV ThS Vật lý nguyên tử, hạt nhân và năng lượng cao SP Vật lý, Vật lý học 70 Phan Ngọc Hưng 28-11-1984 GV ThS Vật lý lý thuyết và Vật lý toán SP Vật lý, Vật lý học 71 Hoàng Văn Hưng 01-11-1988 GV ThS Vật lý lý thuyết - Vật lý Toán SP Vật lý, Vật lý học 72 Phan Minh Tiến 12-02-1988 GV ThS LL&PP day học Vậy lý SP Vật lý 73 Dương Đào Tùng 03-05-1962 GVC ThS Vật lý SP Vật lý, Vật lý học 74 Ninh Quý Cường 08-08-1962 GVC ThS Vật lý SP Vật lý, Vật lý học 75 Nguyễn Thanh Tú 15-11-1986 GV TS Khoa học vật liệu SP Vật lý, Vật lý học 76 Nguyễn Mạnh Hùng 15-04-1954 GVC TS Giáo dục học SP Vật lý 77 Nguyễn Huỳnh Duy Khang 13-09-1991 GV ThS Vật lí ứng dụng SP Vật lý, Vật lý học 78 Trịnh Hoài Vinh 11-08-1985 GV TS Quang học 79 Nguyễn Thị Hảo 10-10-1988 GV CN Vật lý SP Vật lý, Vật lý học 80 Trần Lan Phương 27-04-1991 GV CN Vật lý Lý thuyết và VL toán SP Vật lý, Vật lý học 81 Lê Hải Mỹ Ngân 05-11-1988 GV ThS LL&PPDH môn Vật lý SP Vật lý 82 Đặng Quang Phúc 30-04-1956 GV CN Vật lý SP Vật lý, Vật lý học 83 Lê Ngọc Vân 22-07-1957 GVC ThS Vật lý SP Vật lý 84 Dương Bá Vũ 14-08-1966 GV TS Hóa Vô cơ X X Hóa học 85 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 09-09-1976 GV TS Hoá Hữu cơ X X Hóa học 86 Phan Thị Hoàng Oanh 03-04-1962 GVC TS Hoá Vô cơ X X Hóa học 87 Nguyễn Ngọc Hưng 01-09-1981 GV ThS Hóa Phân tích X X SP Hóa học 88 Nguyễn Anh Tiến 06-01-1980 GV TS Hóa vô cơ X X Hóa học 89 Phan Đồng Châu Thủy 24-07-1983 GV TS PPDH Hóa học X SP Hóa học 90 Lê Tín Thanh 15-10-1985 GV TS Hóa Hữu cơ X X Hóa học 91 Trần Phương Dung 23-10-1984 GV ThS Hóa Lý X X Hóa học 92 Nguyễn Thị Trúc Linh 28-11-1982 GV ThS Hóa Vô cơ X X Hóa học
5 93 Dương Thúc Huy 20-02-1984 GV ThS Hóa Hữu cơ X X Hóa học 94 Trần Bữu Đăng 19-03-1992 GV CN Hóa Vô cơ Hóa học 95 Nguyễn Hoàng Vũ 30-10-1990 GV ThS Hóa Lý X X SP Hóa học 96 Trịnh Văn Biều 20-05-1952 PGS TS PPGD Hoá X SP Hóa học 97 Phan Trần Diệp Hương 20-09-1983 GV ThS Hoá Lý X X Hóa học 98 Đỗ Văn Huê 12-10-1954 GVC TS Hoá Phân tích X X Hóa học 99 Trịnh Lê Hồng Phương 10-06-1985 GV ThS PPGD Hóa X SP Hóa học 100 Bùi Xuân Hào 14-12-1965 GV TS Hóa Hữu cơ X X Hóa học 101 Cao Duy Chí Trung 30-11-1983 GV TS Hóa hữu cơ X X SP Hóa học 102 Đào Thị Hoàng Hoa 15-10-1984 GV ThS PPGD Hóa học X SP Hóa học 103 Trần Thị Lộc 02-09-1984 GV ThS Hóa môi trường X X Hóa học 104 Thái Hoài Minh 05-07-1982 GV ThS PPGD Hóa SP Hóa học 105 Phan Thị Hoàng Yến 26-11-1988 GV ThS Hóa Phân tích X X Hóa học 106 Nguyễn Kim Diễm Mai 23-12-1988 GV ThS Hóa Môi trường X X Hóa học 107 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 04-12-1984 GV ThS Hóa Phân tích X X Hóa học 108 Lê Thị Thu Hương 10-07-1980 GV ThS Hóa Hữu cơ X X Hóa học 109 Trương Chí Hiền 10-08-1990 GV CN Hóa Môi trường Hóa học 110 Phạm Đức Dũng 12-11-1985 GV ThS Hóa Hữu cơ X X Hóa học 111 Nguyễn Thị Thu Trang 31-05-1982 GV ThS Hóa Vô cơ X X SP Hóa học 112 Mai Anh Hùng 26-09-1984 GV TS Hóa Hữu cơ X X Hóa học 113 Huỳnh Thị Nhàn 10-04-1991 GV CN Hóa Phân tích SP Hóa học 114 Phạm Văn Ngọt 20-11-1957 GVC TS Sinh thái học SP Sinh học 115 Nguyễn Ngọc Phương 05-12-1978 GV ThS Sinh hóa học SP Sinh học 116 Tống Xuân Tám 15-06-1979 GV TS Động vật học SP Sinh học 117 Nguyễn Thị Thương Huyền 10-04-1978 GV TS Sinh lí học người và động vật SP Sinh học
6 118 Quách Văn Toàn Em 01-01-1982 GV ThS Sinh thái học SP Sinh học 119 Trương Văn Trí 17-01-1983 GV ThS Sinh học thực nghiệm SP Sinh học 120 Võ Văn Thanh 19-03-1986 GV ThS Sinh lí học người và động vật SP Sinh học 121 Đỗ Thành Trí 18-02-1987 GV ThS Di truyền học SP Sinh học 122 Trần Thị Phương Dung 06-12-1987 GV ThS Sinh lí học người và động vật SP Sinh học 123 Nguyễn Thiện Phú 08-09-1988 GV ThS Vi vật học SP Sinh học 124 Nguyễn Minh Hiệp 04-01-1984 GV TS Công nghệ Sinh học SP Sinh học 125 Nguyễn Thị Hằng 01-11-1984 GV ThS Di truyền học SP Sinh học 126 Nguyễn Thị Thanh Tâm 31-03-1984 GV ThS Sinh thái học SP Sinh học 127 Lê Phan Quốc 21-08-1982 GV ThS Phương pháp giảng dạy SP Sinh học 128 Lương Thị Lệ Thơ 18-12-1981 GV ThS Sinh lý học thực vật SP Sinh học 129 Phan Thị Thu Hiền 17-11-1981 GV ThS Phương pháp giảng dạy SP Sinh học 130 Trần Thị Minh Định 24-02-1985 GV ThS Vi Sinh học SP Sinh học 131 Nguyễn Như Hoa 18-07-1984 GV ThS Di truyền học SP Sinh học 132 Phạm Thị Ngọc Thúy 19-08-1990 GV CN Công nghệ Sinh học SP Sinh học 133 Ngô Thị Lan 21-05-1961 GVC ThS Phương pháp giảng dạy SP Sinh học 134 Trần Thị Tường Linh 18-12-1965 GV TS Khoa học đất SP Sinh học 135 Nguyễn Thành Thi 01-05-1957 PGS TS Lý thuyết và Lịch sử văn học Ngữ văn 136 Đặng Duy Luận 09-11-1959 GVC ThS Tiếng Trung/ Hán Nôm Ngữ văn 137 Hoàng Phong Tuấn 20-08-1978 GV TS Lý luận Văn học Ngữ văn 138 Đinh Phan Cẩm Vân 24-04-1964 PGS TS Lý thuyết và Lịch sử văn học Ngữ văn 139 Trần Quỳnh Nga 18-01-1956 PGS TS Lý thuyết và Lịch sử văn học Ngữ văn 140 Phạm Thị Phương 17-05-1960 PGS TS Lý thuyết và Lịch sử văn học Ngữ văn 141 Nguyễn Lương Hải Khôi 05-03-1979 GV TS Lý luận Văn học Ngữ văn 142 Dương Thị Hồng Hiếu 29-07-1975 GV TS Phương Pháp Giang dạy (Giáo dục học) Ngữ văn
7 143 Bùi Mạnh Hùng 16-08-1963 PGS TS Ngôn học Ngữ văn 144 Hoàng Dũng 09-04-1957 PGS TS Ngôn học Ngữ văn 145 Huỳnh Văn Minh 05-06-1975 GV ThS Hán Nôm Ngữ văn 146 Dư Ngọc Ngân 24-05-1957 PGS TS Ngôn học Văn hóa 147 Vũ Hồng Loan 16-01-1961 GV TS Văn học so sánh Ngữ văn 148 Lê Văn Lực 10-06-1959 GV ThS Văn học Việt Nam Ngữ văn 149 Trần Hoàng 02-06-1955 GVC TS Ngôn học Văn hóa 150 Đoàn Thị Thu Vân 30-09-1955 PGS TS Văn học Việt Nam Ngữ văn 151 Hoàng Long 21-01-1980 GV ThS Văn hóa học Ngữ văn 152 Lê Nguyễn Hoàng Mai 01-01-1989 GV ThS Ngôn học Ngữ văn 153 Bạch Văn Hợp 01-10-1952 GVCC TS Văn học Việt Nam Ngữ văn 154 Nguyễn Thị Ngọc Điệp 26-04-1965 GVC TS Văn học Việt Nam Ngữ văn 155 Nguyễn Thế Truyền 10-07-1961 GVC TS Ngôn học So sánh Ngữ văn 156 Tăng Thị Tuyết Mai 16-12-1983 GV ThS Ngôn học Ngữ văn 157 Nguyễn Thị Hà An 04-03-1982 GV ThS Văn học Việt Nam Ngữ văn 158 Phạm Ngọc Lan 06-08-1981 GV ThS Lý luận văn học Ngữ văn 159 Đàm Anh Thư 01-01-1984 GV ThS Văn học Việt Nam Ngữ văn 160 Nguyễn Thành Trung 08-12-1984 GV ThS Văn học nước ngoài Ngữ văn 161 Phạm Thị Thùy Trang 22-12-1984 GV ThS Lý luận văn học Ngữ văn 162 Phan Duy Khôi 01-09-1988 GV ThS Ngôn học Ngữ văn 163 Phan Ngọc Trần 25-11-1989 GV ThS Ngôn học Ngữ văn 164 Nguyễn Bích Nhã Trúc 15-08-1986 GV ThS Văn học nước ngoài Ngữ văn 165 Trịnh Sâm 05-05-1955 PGS TS Ngôn học Ngữ văn 166 Bùi Thanh Truyền 26-03-1973 GV TS Văn học Việt Nam Văn hóa 167 Đàm Thị Thu Hương 28-11-1985 GV ThS Van học Việt Nam Ngữ văn 168 Nguyễn Thành Ngọc Bảo 13-02-1982 GV ThS Văn học Việt Nam Ngữ văn
169 Lê Thị Ngọc Chi 23-08-1984 GV ThS Lý luận & PPDH môn Văn học Ngữ văn 170 Nguyễn Thị Ngọc Thúy 24-04-1983 GV ThS Lý luận & PPDH môn Văn học Ngữ văn 171 Nguyễn Tiến Lập 18-02-1980 GV ThS Hán Nôm Ngữ văn 172 Phạm Thị Thúy Hằng 24-06-1983 GV ThS Ngữ văn Văn hóa 173 Nguyễn Ánh Ngọc 11-03-1989 GV CN Việt Nam học Văn hóa 174 Nguyễn Phước Bảo Khôi 01-01-1982 GV ThS VH Việt Nam Ngữ văn 175 Nguyễn Hồng Anh 24-01-1988 GV ThS Văn học nước ngoài Ngữ văn 176 Lê Thu Yến 29-10-1958 PGS TS Vaăn học Việt Nam Ngữ văn 177 Phan Thu Vân 25-05-1981 GV TS LS phê bình VH Trung Quốc Ngữ văn 178 Ngô Thị Thanh Tâm 30-12-1985 GV ThS Văn học Việt nam Văn hóa 179 Nguyễn Hữu Nghĩa 24-07-1979 GV ThS Văn học Việt Nam Ngữ văn 180 Lê Ni La 16-08-1982 GV ThS Ngôn học Ngữ văn 181 Nguyễn Thanh Tiến 24-06-1977 GV TS Lịch sử X Lịch sử Việt Nam 182 Nguyễn Cảnh Huệ 10-03-1958 PGS TS Lịch sử X Quốc tế học 183 Tưởng Phi Ngọ 05-08-1955 GVC TS LL & PPGD Lịch sử X Lịch sử thế giới 184 Nhữ Thị Phương Lan 11-07-1978 GV ThS Lịch sử thế giới X LL&PPGD Lịch sử 185 Đào Thị Mộng Ngọc 25-08-1979 GV ThS Lịch sử Thế giới X LL&PPGD Lịch sử 186 Nguyễn Văn Sơn 18-02-1956 GVC ThS Lịch sử thế giới X Quốc tế học 187 Lê Phụng Hoàng 01-03-1956 GVC TS Lịch sử X Lịch sử thế giới 188 Trịnh Tiến Thuận 19-05-1955 GVC TS Lịch sử X Lịch sử thế giới 189 Lê Văn Đạt 12-06-1958 GVC TS Lịch sử Việt Nam X Lịch sử Việt Nam 190 Trần Thị Thanh Thanh 19-06-1959 GVC TS Lịch sử X Lịch sử Việt Nam 191 Hồ Ngọc Diễm Thanh 01-04-1989 GV CN Quốc tế học X Quốc tế học 192 Đặng Thị Hoài 28-01-1984 GV ThS Lịch sử Thế giới X Quốc tế học 8
9 193 Lê Huỳnh Hoa 25-05-1959 GVC TS Lịch sử Việt Nam X Lịch sử Việt Nam 194 Nguyễn Minh Mẫn 01-09-1980 GV TS Lịch sử thế giới X Quốc tế học 195 Dương Tấn Giàu 03-02-1991 GV CN Lịch sử X LL&PPGD Lịch sử 196 Hồ Thanh Tâm 22-06-1989 GV ThS Lịch sử VN X Lịch sử thế giới 197 Hà Bích Liên 03-06-1964 GVC TS Lịch sử thế giới X Lịch sử thế giới 198 Nguyễn Trà My 28-11-1989 GV ThS Lịch sử Thế giới X Lịch sử thế giới 199 Ngô Sỹ Tráng 29-08-1981 GV ThS Lịch sử Việt Nam X Lịch sử Việt Nam 200 Trương Văn Tuấn 20-11-1957 GV TS Điạ lý Kinh tế - Xã hội X X SP Địa lý 201 Nguyễn Thị Bình 16-06-1978 GV TS Địa lý học X SP Địa lý 202 Nguyễn Văn Luyện 20-12-1955 GVC TS Phương pháp- bản đồ X SP Địa lý 203 Tạ Thị Ngọc Bích 18-08-1962 GVC ThS Địa lý học X SP Địa lý 204 Phạm Thị Bình 26-09-1977 GV TS Địa lý học X SP Địa lý 205 Đàm Nguyễn Thùy Dương 06-01-1971 GV TS Địa lý Kinh tế - Chính trị X SP Địa lý 206 Bùi Vũ Thanh Nhật 13-06-1981 GV ThS Địa lý học X SP Địa lý 207 Đào Ngọc Bích 13-06-1980 GV ThS Môi trường X SP Địa lý 208 Phan Văn Phú 24-09-1984 GV ThS Địa lý học X SP Địa lý 209 Phạm Đỗ Văn Trung 29-11-1981 GV TS Địa lí học X SP Địa lý 210 Nguyễn Xuân Bắc 04-12-1980 GV ThS Bản đồ địa lý X SP Địa lý 211 Huỳnh Phẩm Dũng Phát 05-06-1984 GV ThS Địa lý học X SP Địa lý 212 Trần Đức Minh 10-04-1960 GV ThS Địa lý học X SP Địa lý 213 Châu Hồng Thắng 19-06-1978 GV ThS Địa chất học X SP Địa lý 214 Hà Văn Thắng 20-08-1986 GV ThS Phương pháp-bản đồ X SP Địa lý 215 Đỗ Thị Nhung 26-12-1960 GVC ThS Địa lý học X SP Địa lý 216 Trần Văn Thương 10-06-1992 GV CN Địa lý học X SP Địa lý 217 Nguyễn Ngọc Vũ 06-07-1981 GV TS Ngôn học so sánh - đối chiếu X SP Anh
218 Tạ Tú Quỳnh 26-01-1971 GVC ThS TESOL X SP Anh 219 Trần Xuân Bình 20-11-1956 GVC ThS TESOL X SP Anh 220 Phạm Tấn 19-01-1958 GV ThS TESOL X SP Anh 221 Nguyễn Thị Ngân Hà 08-08-1970 GVC ThS Kinh doanh và Quản lý X Ngôn Anh 222 Nguyễn Thanh Tùng 01-11-1965 PGS TS Giáo dục học ( tiếng Anh); Ngôn học so sánh X Ngôn Anh 223 Nguyễn Huy Cường 04-03-1982 GV CN TESOL X SP Anh 224 Võ Hương Quỳnh 20-08-1977 GV ThS TESOL X Ngôn Anh 225 Vũ Quốc Anh Trường Sơn 26-05-1972 GV ThS TESOL X Ngôn Anh 226 Nguyễn Hồ Phương Chi 28-07-1985 GV ThS TESOL X SP Anh 227 Mai Hồng Quân 07-11-1987 GV ThS Ngôn học ứng dụng X SP Anh 228 Phan Thanh Bích Huyền 23-07-1987 GV ThS ĐH SP tiếng Anh, ThS Ngôn học X Ngôn Anh 229 Bùi Thị Phương Thảo 06-10-1990 GV CN TESOL X SP Anh 230 Cao Hồng Phát 22-06-1990 GV CN Tiếng Anh X SP Anh 231 Lê Thị Yến Như 22-04-1989 GV ThS TESOL X SP Anh 232 Lê Nguyễn Như Anh 21-11-1989 GV CN TESOL X SP Anh 233 Trương Thùy Dương 30-12-1989 GV ThS TESOL X SP Anh 234 Đinh Trần Hạnh Nguyên 18-11-1983 GV ThS TESOL X Ngôn Anh 235 Trương Thị Thanh Hoa 22-12-1983 GV ThS TESOL X SP Anh 236 Trần Thị Phương Hồng 15-12-1970 GV ThS TESOL X SP Anh 237 Bùi Nguyên Khánh 16-02-1988 GV CN SP tiếng Anh X Ngôn Anh 238 Võ Hồ Minh Trinh 11-12-1978 GV ThS tiếng Anh X Ngôn Anh 239 Phạm Nguyễn Huy Hoàng 16-07-1981 GV TS Giáo dục học X SP Anh 240 Nguyễn Huỳnh Ngọc Bích 05-09-1981 GV TS Giáo dục học X SP Anh 10
241 Bùi Trí Vũ Nam 22-10-1985 GV CN TESOL X SP Anh 242 Nguyễn Thanh Bình 05-10-1984 GV ThS TESOL X Ngôn Anh 243 Đào Xuân Phương Trang 18-01-1984 GV ThS TESOL X Ngôn Anh 244 Nguyễn Hòa Nhã Lan 20-04-1970 GVC ThS TESOL X Ngôn Anh 245 Trần Văn Đức 01-01-1960 GV ThS TESOL X SP Anh 246 Bùi Đức Tiến 29-12-1990 GV ThS Ngôn học ứng dụng X SP Anh 247 Trần Nguyễn Trí Dũng 09-12-1992 GV CN SP Tiếng Anh X SP Anh 248 Phạm Thị Khải Hoàn 03-04-1992 GV CN SP Tiếng Anh X SP Anh 249 Đào Thị Minh Thư 01-11-1992 GV CN SP Tiếng Anh X SP Anh 250 Nguyễn Thị Thanh Thảo 29-11-1991 GV CN SP Tiếng Anh X SP Anh 251 Nguyễn Minh Thắng 28-07-1959 GVC TS SP tiếng Pháp, Khoa học Ngôn X X Ngôn Pháp 252 Trần Chánh Nguyên 31-05-1957 GVC ThS SP tiếng Pháp X X SP tiếng Pháp 253 Nguyễn Thức Thành Tín 17-03-1980 GV TS SP tiếng Pháp Ngôn Pháp X X Khoa học Ngôn 254 Nguyễn Thị Tươi 05-02-1963 GV TS SP tiếng Pháp Khoa học Ngôn X X SP tiếng Pháp 255 Hạ Thị Mai Hương 30-10-1979 GV ThS SP tiếng Pháp X X Ngôn Pháp 256 Nguyễn Thị Ngọc Anh 22-02-1989 GV CN Ngôn Pháp X X Ngôn Pháp 257 Nguyễn Hà Minh Thanh 08-03-1990 GV CN Ngôn Pháp X X Ngôn Pháp 258 Nguyễn Thị Quỳnh Chi 27-09-1984 GV CN SP tiếng Pháp X SP tiếng Pháp 259 Phạm Duy Thiện 28-10-1978 GV TS SP tiếng Pháp Khoa học Giáo dục X X Ngôn Pháp 260 Lê Thị Phương Uyên 09-10-1974 GV ThS Khoa học Ngôn X X SP tiếng Pháp 261 Phan Nguyễn Thái Phong 18-08-1971 GV TS SP tiếng Pháp Khoa học Giáo dục X X SP tiếng Pháp 11
12 262 Nguyễn Thị Bình Minh 08-12-1958 GVC TS SP tiếng Pháp Khoa học Ngôn X X Ngôn Pháp 263 Trần Lê Bảo Chân 23-04-1978 GV ThS Ngữ văn hiện đại X X Ngôn Pháp 264 Lê Phạm Minh Tuấn 19-09-1985 GV TS Sư phạm Tiếng Pháp, Truyền thông X X Ngôn Pháp 265 Lâm Xuân Thơ 08-02-1992 GV CN SP Tiếng Pháp X X SP tiếng Pháp 266 Vũ Triết Minh 18-01-1992 GV CN Ngôn Pháp X X Ngôn Pháp 267 Viên Thế Khánh Toàn 25-07-1984 GV ThS SP tiếng Pháp X X Ngôn Pháp 268 Lê Ngô Thu Thảo 30-07-1989 GV ThS SP tiếng Pháp X X SP tiếng Pháp 269 Huỳnh Công Kiều Xuân 05-04-1988 GV CN SP tiếng Pháp X X Ngôn Pháp 270 Phạm Xuân Mai 22-07-1961 GVC TS Lý luận Ngôn SP Tiếng Nga 271 Nguyễn Thị Hằng 09-09-1984 GV TS LL và PP dạy học SP Tiếng Nga 272 Bùi Thị Phương Thảo 26-12-1963 GVC ThS Tiếng Nga Ngôn Nga 273 Nguyễn Thị Giang 12-11-1983 GV TS Tiếng Nga Ngôn Nga 274 Đỗ Thị Phương Thư 24-04-1963 GVC ThS Tiếng Nga Ngôn Nga 275 Đoàn Tuyết Trinh 22-01-1965 GVC ThS Nga Ngôn Nga 276 Nguyễn Thị Thu Trang 24-03-1980 GV ThS Phương pháp GD SP Tiếng Nga 277 Võ Đào Phú Sĩ 21-09-1985 GV ThS Ngôn học ứng dụng Ngôn Nga 278 Ngô Chân Mỹ 15-02-1961 GV CN Tiếng Nga Ngôn Nga 279 Lê Thị Phương Linh 27-11-1984 GV CN SP tiếng Nga SP Tiếng Nga 280 Vũ Thị Hồng Vân 12-08-1965 GVC TS Giáo dục học SP Tiếng Nga 281 Nguyễn Thị Thanh Hà 09-07-1965 GVC TS Ngôn học ứng dụng Ngôn Nga 282 Hoàng Ngọc Trâm 24-08-1964 GVC ThS Nga - Slave Ngôn Nga 283 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 17-03-1965 GVC TS Ngôn Nga 284 Nguyễn Thị Như Mai 06-10-1963 GVC ThS Ngữ văn Nga Ngôn Nga 285 Vũ Thị Phương Thảo 24-11-1981 GV TS Tiếng Nga Ngôn Nga
13 286 Trần Thị Quế 16-10-1961 GV CN Tiếng Nga Ngôn Nga 287 Lý Thị Mỹ Hạnh 06-06-1963 GVC ThS TESOL SP Tiếng Nga 288 Nguyễn Lê Quyền Uy 12-10-1987 GV ThS Ngôn học ứng dụng Ngôn Nga 289 Nguyễn Thị Quỳnh Vân 31-12-1970 GV TS Ngôn học so sánh 290 Châu A Phí 26-08-1976 GV TS Ngôn học và ngôn học ứng dụng 291 Nguyễn Phước Lộc 23-10-1971 GV TS Ngôn học và ngôn học ứng dụng 292 Tăng Ngọc Bình 04-02-1970 GV ThS Tiếng Hán hiện đại Ngôn Trung 293 Tô Phương Cường 06-10-1976 GV TS Ngôn học 294 Nguyễn Thị Hạnh 21-01-1978 GV ThS Ngôn học Ngôn Trung 295 Nguyễn Thị Vy Thảo 11-01-1985 GV ThS Ngôn Ngôn Trung 296 Đoàn Thị Thanh Nhàn 30-10-1989 GV ThS Giáo dục Hán quốc tế 297 Phạm Ngọc Đăng 18-06-1988 GV ThS Ngôn học và Ngôn học ứng dụng 298 Nguyễn Hồng Nam 27-03-1975 GV ThS Ngôn học SS 299 Lã Hạnh Ly 21-10-1980 GV ThS Tiếng Trung Ngôn Trung 300 Trần Khai Xuân 21-12-1980 GV ThS Ngôn học ứng dụng 301 Vương Khương Hải 01-10-1971 GV TS Ngôn học 302 Bùi Thị Mai Hương 01-01-1972 GV TS Ngôn học và Ngôn học ứng dụng
14 303 Lý Gia Yến 30-09-1985 GV ThS GD Hán Quốc tế 304 Phạm Thị Hải Vân 04-12-1986 GV CN SP tiếng Trung Ngôn Trung 305 Vương Huệ Nghi 23-08-1980 GV ThS Ngôn học và ưng dụng ngôn 306 Nguyễn Ngọc Khá 25-11-1962 GVC TS Triết học GD Chính trị 307 Lê Văn Thuận 14-12-1972 GV ThS Luật Hành chính GD Chính trị 308 Trần Thanh Dũng 09-10-1957 GVC TS Kinh tế Chính trị GD Chính trị 309 Mai Thu Trang 14-09-1983 GV ThS LL&PPDH GD Chính trị 310 Lê Đức Sơn 26-02-1969 GVC TS Triết học GD Chính trị 311 Ngô Bá Khiêm 14-06-1986 GV ThS Lịch sử Đảng CSVN GD Chính trị 312 Nguyễn Thị Nhu 01-01-1963 GVC ThS CNCSKH GD Chính trị 313 Lương Văn Tám 16-05-1960 GVC TS Triết học GD Chính trị 314 Nguyễn Thị Thu Hà 05-06-1962 GVC ThS Chủ nghĩa XHKH GD Chính trị 315 Đỗ Công Nam 15-02-1982 GV ThS Giáo dục Chính trị GD Chính trị 316 Phí Văn Thức 17-11-1953 GVC TS Lịch sử Đảng CSVN GD Chính trị 317 Đỗ Thị Thúy Yến 21-11-1979 GV ThS Kinh tế GD Chính trị 318 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 10-11-1983 GV ThS Kinh tế Chính trị GD Chính trị 319 Phạm Mạnh Thắng 03-06-1987 GV ThS Lịch sử Đảng CSVN GD Chính trị 320 Nguyễn Chương Nhiếp 19-09-1953 GVC TS Triết học GD Chính trị 321 Lưu Mai Hoa 09-03-1978 GV ThS Lịch sử Đảng CSVN GD Chính trị Nguyễn Huỳnh Bích 322 Phương 15-05-1982 GV ThS Triết học GD Chính trị 323 Tô Thị Hạnh Nhân 05-06-1991 GV CN GDCT GD Chính trị 324 Hoàng Thanh Lương 20-09-1992 GV CN Giáo dục Chính trị GD Chính trị 325 Nguyễn Kiều Tiên 08-05-1990 GV CN GDCT GD Chính trị
326 Phan Thị Thu Hiền 24-10-1968 GV TS Giáo dục học GD Mầm non 327 Đào Thị Minh Tâm 26-12-1971 GV ThS Quản lí giáo dục GD Mầm non 328 Triệu Tất Đạt 13-10-1985 GV ThS Toán giải tích GD Mầm non 329 Võ Trường Linh 15-10-1963 GV ThS Mỹ thuật GD Mầm non 330 Đỗ Chiêu Hạnh 02-02-1980 GV ThS GD Mầm non GD Mầm non 331 Nguyễn Anh Trường 01-04-1968 GV ThS Âm nhạc GD Mầm non 332 Hoàng Văn Cẩn 27-01-1955 PGS TS Lý luận văn học GD Mầm non 333 Hoàng Thị Phương 05-05-1983 GV ThS GD Mầm non GD Mầm non 334 Lê Hải 17-12-1987 GV ThS Giáo dục học GD Mầm non 335 Nguyễn Thị Hằng Nga 13-08-1983 GV ThS GD Mầm non GD Mầm non 336 Lê Thị Thanh Huyền 18-03-1980 GV ThS Tâm lý - Giáo dục GD Mầm non 337 Nguyễn Sỹ Bình 26-04-1963 GV CN Mỹ thuật GD Mầm non 338 Đinh Huy Bảo 27-09-1974 GV CN Huấn luyện múa GD Mầm non 339 Nguyễn Thị Anh Thư 14-02-1981 GV ThS GD Mầm non GD Mầm non 340 Ân Thị Hảo 22-12-1975 GV ThS GD Mầm non GD Mầm non 341 Trần Thị Thanh Tuyền 09-02-1992 GV CN GD Mầm non GD Mầm non 342 Vũ Thị Hải Anh 11-04-1982 GV ThS Ngôn học GD Mầm non 343 Trần Thị Kim Anh 08-08-1961 GV CN Âm nhạc GD Mầm non 344 Phạm Hoài Thảo Ngân 02-09-1991 GV CN Tâm lí - Giáo dục GD Mầm non 345 Trần Nguyễn Nguyên Hân 04-11-1981 GV TS GD Mầm non GD Mầm non 346 Nguyễn Thị Như Trang 29164 GV CN Múa GD Mầm non 347 Nguyễn Văn Toản 21-09-1965 GV CN Quân sự GD Quốc phòng và An ninh 348 Nguyễn Văn Ích 14-07-1966 GV CN Quân sự GD Quốc phòng và An ninh 15
349 Trương Xuân Vương 19-05-1972 GV ThS Quản lý Giáo dục GD Quốc phòng và An ninh 350 Nguyễn Thị Thanh Hải 23-08-1981 GV CN GDQP GD Quốc phòng và An ninh 351 Đặng Văn Khoa 23-11-1989 GV CN GDQP GD Quốc phòng và An ninh 352 Bùi Quang Tuyến 19-01-1973 GV ThS Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước GD Quốc phòng và An ninh 353 Nguyễn Quốc Cường 05-09-1977 GV CN Quân sự GD Quốc phòng và An ninh 354 Phạm Minh Tuấn 06-10-1984 GV CN Quân sự GD Quốc phòng và An ninh 355 Dương Minh Thành 04-12-1980 GV TS Toán học GD Tiểu học 356 Trần Đức Thuận 28-12-1982 GV ThS LL & PPGD Toán GD Tiểu học 357 Lê Ngọc Tường Khanh 11-10-1978 GV ThS Giáo dục học (Tiểu học) GD Tiểu học 358 Trần Hoàng 18-03-1958 GVC ThS Toán học GD Tiểu học 359 Nguyễn Thị Thu 11-12-1978 GV ThS Tâm lý học GD Tiểu học 360 Phạm Phương Anh 31-10-1989 GV ThS Giáo dục học GD Tiểu học 361 Nguyễn Thị Ly Kha 11-06-1960 PGS TS Ngôn học GD Tiểu học 362 Trần Thanh Dũng 30-05-1984 GV ThS Giáo dục Thể chất GD Tiểu học 363 Nguyễn Ngọc Trọng 03-07-1986 GV ThS Toán học GD Tiểu học 364 Lê Tống Ngọc Anh 09-04-1986 GV CN Mỹ thuật Công GD Tiểu học 365 Hoàng Thị Tuyết 08-07-1958 GVC TS Giáo dục học GD Tiểu học 366 Đỗ Thị Nga 12-01-1963 GVC ThS Quản lý giáo dục GD Tiểu học 367 Nguyễn Thị Thu Thủy 18-02-1969 GVC TS Lý thuyết và lịch sử văn học GD Tiểu học 368 Lê Văn Trung 10-06-1978 GV ThS Ngôn học (Cử nhân Tiếng Trung Quốc) GD Tiểu học 16
17 369 Nguyễn Thị Hà Thanh 28-12-1977 GV ThS Toán học GD Tiểu học 370 Nguyễn Lương Hải Như 09-07-1984 GV ThS Giáo dục học (+ Cử nhân Ngữ văn) GD Tiểu học 371 Ngô Quang Dũng 23-03-1959 GV CN Âm nhạc GD Tiểu học 372 Phạm Hải Lê 22-02-1985 GV CN Ngữ văn (+ cử nhân Giáo dục học tiểu học) GD Tiểu học 373 Nguyễn Minh Giang 24-04-1979 GV ThS Di Truyền học GD Tiểu học 374 Phạm Thị Lệ Hằng 24-07-1966 GVC TS TD GD Thể chất 375 Phan Thành Lễ 16-12-1966 GVC ThS Giáo dục học GD Thể chất 376 Nguyễn Minh Hùng 19-01-1965 GVC ThS GD Thể chất GD Thể chất 377 Phạm Ngọc Hân 19-10-1958 GVC ThS Giáo dục học GD Thể chất 378 Nguyễn Văn Hồng 11-05-1964 GVC ThS Giáo dục học GD Thể chất 379 Nguyễn Đình Phát 04-03-1978 GV ThS Thể chất GD Thể chất 380 Nguyễn Văn Khánh 06-04-1977 GV ThS Thể dục Thể thao GD Thể chất 381 Nguyễn Thị Gấm 22-09-1976 GV TS Vận động học GD Thể chất 382 Nguyễn Thị Hiên 26-02-1976 GV TS Giáo dục thể chất GD Thể chất 383 Bùi Ngọc Bích 23-10-1967 GVC ThS GD Thể chất GD Thể chất 384 Huỳnh Trung Phong 04-01-1984 GV ThS Giáo dục Thể chất GD Thể chất 385 Trần Thụy Ngọc Minh 06-10-1982 GV ThS Giáo dục Thể chất GD Thể chất 386 Lê Việt Đức 18-02-1982 GV ThS Giáo dục học GD Thể chất 387 Lê Vũ Kiều Hoa 28-06-1976 GV ThS GD Thể chất GD Thể chất 388 Phan Thị Mỹ Hoa 02-02-1976 GV ThS GDTC GD Thể chất 389 Ngô Kiên Trung 15-05-1980 GV ThS GD Thể chất 390 Phan Thị Cẩm Hồng 21-11-1984 GV ThS TD GD Thể chất 391 Ngũ Duy Trường 11-12-1987 GV CN Bóng bàn GD Thể chất 392 Nguyễn Xuân Hùng 03-06-1989 GV CN Y học TD GD Thể chất
18 393 Nguyễn Thị Vân 07-08-1961 GV CN TD GD Thể chất 394 Nguyễn Thị Lợi 06-05-1983 GV ThS GDTC GD Thể chất 395 Lê Thị Hồng Hà 18-09-1967 GVC ThS Giáo dục học GD Thể chất 396 Võ Quang Trung 04-02-1982 GV ThS GDTC GD Thể chất 397 Phạm Hà Minh 17-12-1984 GV ThS Giáo dục học GD Thể chất 398 Nguyễn Minh Khánh 17-01-1982 GV ThS GDTC GD Thể chất 399 Nguyễn Võ Thuận Thành 08-06-1985 GV ThS Giao dục TD GD Thể chất 400 Sầm Vĩnh Lộc 24-03-1982 GV ThS TD GD Thể chất 401 Trần Mạnh Tuấn 28-01-1979 GV ThS Thể dục Thể thao GD Thể chất 402 Đoàn Tiến Trung 03-01-1979 GV ThS Thể dục Thể thao GD Thể chất 403 Nguyễn Quang Huy 01-02-1985 GV ThS Giáo dục Thể chất GD Thể chất 404 Lê Đình Dũng 23-02-1982 GV ThS GDTC GD Thể chất 405 Huỳnh Văn Sơn 01-09-1976 PGS TS Tâm lý học Tâm lý học 406 Huỳnh Mai Trang 09-07-1970 GV TS Tâm lý Giáo dục Tâm lý học 407 Nguyễn Thị Tứ 31-05-1969 GV TS Tâm lý học Tâm lý học 408 Nguyễn Thị Bích Hồng 20-05-1962 GVC TS Giáo dục học Tâm lý học 409 Nguyễn Hoàng Khắc Hiếu 02-12-1984 GV ThS Tâm lý học Tâm lý học 410 Lý Minh Tiên 07-11-1955 GVC ThS Tâm lý học Tâm lý học 411 Đoàn Văn Điều 21-09-1953 PGS TS Tâm lý học Tâm lý học 412 Chung Vĩnh Cao 09-06-1970 GV ThS Tâm lý học Tâm lý học 413 Lê Văn Thiện 22-12-1981 GV TS Toán học Tâm lý học 414 Mai Mỹ Hạnh 10-12-1988 GV ThS Tâm lý học Tâm lý học 415 Kiều Thị Thanh Trà 30-11-1988 GV ThS Tâm lý học Tâm lý học 416 Đào Thị Duy Duyên 08-06-1985 GV ThS Tâm lý học Tâm lý học 417 Võ Thị Tường Vy 24-08-1972 GV TS Tâm lý học Tâm lý học 418 Đinh Quỳnh Châu 13-11-1982 GV ThS Tâm lý học Tâm lý học
19 419 Nguyễn Thị Uyên Thy 03-12-1980 GV ThS Tâm lý học Tâm lý học 420 Trần Chí Vĩnh Long 10-10-1984 GV ThS Tâm lý học Tâm lý học 421 Đinh Thảo Quyên 19-09-1991 GV CN SP Tâm lý Giáo dục Tâm lý học 422 Võ Văn Nam 07-05-1954 GVC TS Giáo dục học Tâm lý học 423 Nguyễn Thị Diễm My 01-10-1990 GV ThS Tâm lý học Tâm lý học 424 Trần Thị Thu Mai 20-11-1961 PGS TS Tâm lý học Tâm lý học 425 Ngô Minh Oanh 22-12-1957 PGS TS Lịch sử Quốc tế học 426 Nguyễn Kim Dung 10-04-1965 GVC TS Đảm bảo chất lượng quản lý giáo dục Quản lý Giáo dục 427 Dương Thị Minh Xuân 30-12-1960 GV CN Kỹ thuật Nữ công Tất cả các ngành 428 Trần Thị Thùy Dung 31-10-1990 GV CN Kỹ thuật nữ công Tất cả các ngành 429 Trần Thị Thanh Nga 26-09-1983 GV ThS Giáo dục học Tất cả các ngành 430 Lê Thị Phương Duyên 14-02-1975 GV CN Kỹ thuật nữ công Tất cả các ngành 431 Phạm Thùy Trang 20-08-1984 GV ThS Giáo dục học Tất cả các ngành 432 Nguyễn Thị Nguyên An 06-02-1966 GV ThS Giáo dục học Tất cả các ngành 433 Nguyễn Thị Tú 01-01-1979 GV ThS PPGD tiếng Anh Tất cả các ngành 434 Nguyễn Kỳ Nam 10-10-1955 GVC ThS PPGD tiếng Anh Tất cả các ngành 435 Lý Nhựt Thiện 07-03-1977 GV ThS PPGD tiếng Anh Tất cả các ngành 436 Đặng Thị Hồng Hạnh 03-02-1976 GV ThS Ngôn họcđối chiếu Tất cả các ngành 437 Nguyễn Thị Tuyết Phương 15-09-1984 GV ThS Ngôn học ứng dụng Tất cả các ngành 438 Nguyễn Hiền Đoan Trang 30-10-1985 GV ThS Ngôn học ứng dụng Tất cả các ngành 439 Vũ Hoa Ngân 26-03-1982 GV ThS Ngôn học ứng dụng Tất cả các ngành 440 Vũ Ngọc Thúy 02-07-1963 GV CN Tiếng Nga - tiếng Anh Tất cả các ngành 441 Lê Thị Hồng Hương 20-10-1962 GV CN Nga Văn - Anh Văn Tất cả các ngành 442 Lê Thùy Trang 17-10-1991 GV CN PPGD tiếng Anh Tất cả các ngành 443 Nguyễn Thị Mai Phương 11-07-1988 GV ThS Ngôn học ứng dụng Tất cả các ngành
20 444 Lê Thị Kiều Vân 06-03-1962 GVC TS Ngôn so sánh, Văn học Tất cả các ngành 445 Tống Khánh Ngọc 11-10-1960 GVC ThS Ngôn so sánh Tất cả các ngành 446 Phạm Ngọc Quế Trâm 30-05-1992 GV CN PPGD tiếng Anh Tất cả các ngành 447 Vương Xương Kiệt 29-10-1982 GV ThS Tiếng Trung Tất cả các ngành 448 Nguyễn Thuý Oanh 20-03-1965 GVC ThS Ngôn so sánh Tất cả các ngành 449 Hà Thanh Liêm 10-05-1965 GV CN Nga Văn - Anh Văn Tất cả các ngành 450 Đinh Ngọc Thủy 21-11-1985 GV ThS PPGD tiếng Anh Tất cả các ngành 451 Vũ Nguyễn Minh Thy 16-01-1980 GV ThS Ngữ văn Khoa học Hán Ngữ Tất cả các ngành 452 Bạch Linh Trang 01-10-1981 GV ThS PPGD tiếng Anh Tất cả các ngành 453 Vũ Thu Hằng 27-06-1983 GV ThS Ngôn học ứng dụng Tất cả các ngành 454 Lê Đình Tùng 09-01-1988 GV ThS Ngôn học ứng dụng Tất cả các ngành 455 Trần Quang Nam 01-08-1989 GV CN PPGD tiếng Anh Tất cả các ngành 456 Trịnh Mai Phương 05-08-1987 GV ThS Ngôn ứng dụng Tất cả các ngành 457 Trần Nguyễn Thanh Ngân 01-10-1982 GV ThS Khoa học máy tính CN 458 Lê Thị Huyền 15-07-1982 GV ThS Khoa học máy tính CN 459 Cho Myeong Sook 13-10-1961 GV 460 Hoàng Thị Nga 07-02-1975 GV ThS GD Đặc biệt GD Đặc biệt 461 Phan Thanh Hà 20-04-1974 GV ThS Sinh lý người và động vật GD Đặc biệt 462 Cao Thị Xuân Mỹ 03-04-1964 GV TS Ngữ văn GD Đặc biệt 463 Nguyễn Thanh Hoa 21-05-1983 GV ThS GD Đặc biệt GD Đặc biệt 464 Hoàng Mạnh Hà 05-01-1982 GV ThS Giáo dục học GD Đặc biệt 465 Nguyễn Thị Ngọc Ngà 16-11-1990 GV CN GD Đặc biệt GD Đặc biệt 466 Nguyễn Ngọc Nam Phương 02-04-1988 GV CN GD Đặc biệt GD Đặc biệt 467 Võ Minh Trung 03-01-1976 GV ThS Tâm lý học GD Đặc biệt 468 Đặng Thị Mỹ Phương 07-09-1960 GV TS LS Giáo dục học GD Đặc biệt
469 Phạm Thị Thu Thảo 05-01-1985 GV ThS GD Đặc biệt GD Đặc biệt 470 Phạm Thị Hồng Ngọc 03-12-1992 GV CN GD Đặc biệt GD Đặc biệt 471 Trần Thị Ngọc Lan 28-08-1991 GV CN GD Đặc biệt GD Đặc biệt 472 Huỳnh Thị Hoàng Oanh 03-09-1985 GV ThS Tâm lý học GD Đặc biệt 473 Võ Minh Thành 07-06-1990 GV CN SP Tâm lý giáo dục GD Đặc biệt 474 Lê Nguyệt Trinh 06-01-1982 GV CN GD Đặc biệt GD Đặc biệt 475 Lê Thị Minh Hà 06-06-1959 PGS TS Tâm lý học chuyên ngành GD Đặc biệt 476 Hoàng Trương Thúy An 01-02-1985 GV ThS GD Đặc biệt GD Đặc biệt 477 Tạ Thanh Tâm 07-03-1970 GV CN Vật lý SP Vật lý 478 Trần Thị Mai Yến 05-04-1961 GVC TS SP tiếng Pháp Khoa học Ngôn X X SP tiếng Pháp 479 Vũ Trung Sinh 21-02-1956 GV ThS Tiếng Nga SP Tiếng Nga 480 Cao Lê Dung Chi 01-02-1980 GV ThS Tiếng Nhật - Văn hóa Nhật Ngôn Nhật 481 Cao Lê Dung Nghi 16-07-1982 GV CN Đông phương học - Nhật Bản học Ngôn Nhật 482 Sái Thị Mây 05-09-1986 GV ThS Châu Á học Ngôn Nhật 483 Bùi Phụng Nghi Linh 23-06-1987 GV CN Đông phương học - Nhật Bản học Ngôn Nhật 484 Huỳnh Khánh Ngọc 16-02-1987 GV CN Đông phương học - Nhật Bản học Ngôn Nhật 485 Trần Ngọc Bảo 27-07-1977 GV TS Khoa học máy tính X X CN 486 Nguyễn Tiến Công 04-05-1971 PGS TS Hóa Hữu cơ SP Hóa học 487 Lê Đức Long 13-03-1964 GV TS Khoa học Máy tính SP Tin học 488 Ngô Quốc Việt 06-10-1966 GV TS Đảm bảo toán học cho máy tính và hệ thống tính toán X X CN 489 Nguyễn Hữu Thông 26-08-1956 GV ThS Tin học X X CN 490 Trần Sơn Hải 09-04-1981 GV ThS Tin học X X CN 21
22 491 Trần Hữu Quốc Thư 21-03-1983 GV ThS Khoa học máy tính X X CN 492 Nguyễn Tân Khoa 26-06-1982 GV ThS Toán - Tin X X CN 493 Nguyễn Khắc Văn 30-08-1988 GV ThS Khoa học máy tính X X SP Tin học 494 Lương Trần Hy Hiến 15-05-1983 GV ThS Khoa học máy tính X X CN 495 Nguyễn Trần Phi Phượng 08-08-1983 GV CN Tin học X X SP Tin học 496 Trần Đức Tâm 21-08-1989 GV ThS Khoa học máy tính X X CN 497 Nguyễn Viết Hưng 31-03-1981 GV ThS Khoa học máy tính X X CN 498 Nguyễn Thị Phương Liên 02-05-1982 GV ThS Toán học ứng dụng và tin học X X SP Tin học 499 Phan Võ Minh Thắng 14-11-1978 GV ThS Khoa học máy tính X X SP Tin học 500 Trần Thị Thủy Tiên 27-02-1985 GV ThS Khoa học máy tính X X CN 501 Nguyễn Đặng Kim Khánh 02-08-1987 GV ThS Khoa học máy tín X X SP Tin học 502 Nguyễn Đỗ Thái Nguyên 15-10-1982 GV ThS Khoa học máy tính X X CN 503 Âu Bửu Long 06-07-1985 GV ThS Khoa học máy tính X X CN 504 Nguyễn Quang Tấn 23-03-1955 GVC TS Tin học X X CN 505 Trần Phước Tuấn 15-09-1982 GV ThS Khoa học máy tính X X CN 506 Lê Minh Triết 04-11-1979 GV CN Tin học X X SP Tin học 507 Huỳnh Tấn Đạt 10-09-1983 GV ThS Khoa học máy tính X X CN 508 Trịnh Huy Hoàng 30-06-1979 GV ThS Đảm bảo Toán học cho máy tính X X CN 509 Lê Minh Trung 19-02-1978 GV TS Khoa học Máy tính X X CN 510 Nguyễn Thúy Ngọc 25-09-1988 GV ThS Hệ thống thông tin X X CN 511 Nguyễn Thị Ngọc Hoa 02-09-1987 GV CN SP Tin học SP Tin học 512 Nguyễn Trung Tánh 28-11-1956 GVC ThS Anh SP Tiếng Anh 513 Nguyễn Ngọc Trung 08-07-1979 GV ThS CN CN 514 Nguyễn Đức Danh 07-09-1974 GV TS Giáo dục học X X Quản lý Giáo dục 515 Trần Thị Hương 02-10-1961 PGS TS Giáo dục học X X Quản lý Giáo dục
516 Hoàng Vũ Minh 04-04-1982 GV ThS Quản lý Giáo dục X X Quản lý Giáo dục 517 Nguyễn Thị Như Quỳnh 28-07-1984 GV ThS Tâm lý học X X Quản lý Giáo dục 518 Ngô Đình Qua 01-01-1954 GVC TS Lý luận & Lịch sử SP học X X Quản lý Giáo dục 519 Nguyễn Kỷ Trung 10-06-1974 GV ThS Quản lý Giáo dục X X Quản lý Giáo dục 520 Dư Thống Nhất 05-10-1975 GV ThS Tâm lý học X X Quản lý Giáo dục 521 Huỳnh Lâm Anh Chương 14-07-1971 GVC ThS Quản lý Giáo dục X X Quản lý Giáo dục 522 Võ Thị Hồng Trước 24-04-1971 GVC ThS Giáo dục học X X Quản lý Giáo dục 523 Nguyễn Đắc Thanh 15-06-1983 GV ThS Giáo dục học X X Quản lý Giáo dục 524 Nguyễn Văn Hiến 24-08-1989 GV CN Tâm lý giáo dục X X Quản lý Giáo dục 525 Lương Ngọc Hải 08-08-1963 GV ThS Quản lý Giáo dục X X Quản lý Giáo dục 526 Hồ Văn Liên 25-07-1954 GVC TS Khoa học Giáo dục X X Quản lý Giáo dục 527 Nguyễn Thị Thu Huyền 10-11-1983 GV ThS Giáo dục học X X Quản lý Giáo dục HIỆU TRƯỞNG (đã ký) PGS. TS. Nguyễn Kim Hồng 23