SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD

Tài liệu tương tự
Xep lop 12-13

DS phongthi K xlsx

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A

Điểm KTKS Lần 2

YLE Movers PM.xls

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học:

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An

DSKTKS Lần 2

K10_TOAN

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L

YLE Flyers AM.xls

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ

YLE Starters PM.xls

danh sach full tháng

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM MÃ TRƯỜNG GTS Mã hồ sơ Họ và tên DANH SÁCH Thí sinh đăng ký xét tuyển đại học chính quy n

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

DSHS_theoLOP

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện

YLE Movers PM.xls

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 STT MSSV Họ tên ĐRL Xếp loại Ghi

I. Danh sách khách hàng nhận thưởng dịch vụ nạp tiền điện thoại - Topup: STT Tên khách hàng Số tiền thưởng 1 LE THI HOAI THUONG PHAN HOANG DU

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers Candidate number First name L

YLE Movers PM PB - Results.xls

YLE Starters PM.xls

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I-K6 LỚP: 6A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 Phòng SBD Họ tên Phái Ng

ts2013_ds_nv1B_upweb.xls

Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE)

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 SBD Lớp Họ

SỞ GD-ĐT BÌNH THUẬN TRƯỜNG THPT CHUYÊN DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 TRẦN HƯNG ĐẠO Năm học TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A Nguyễn Chí Trung 12A

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA ***

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 CHUYÊN NĂM HỌC DANH SÁCH CÔNG BỐ ĐIỂM THI VÀO LỚP CHUYÊN VĂN D

YLE Starters PM.xls

Trường THPT Trần Quốc Tuấn STT Mã học sinh Họ tên HS Lớp QH với HS DANH SA CH LIÊN LẠC NĂM HỌC Khối: 11 Lớp: [Tất cả] Tổng 25,000,000 Số thu

YLE Starters PM.xls

DANH SÁCH ỨNG VIÊN QUA VÒNG SƠ LOẠI HỒ SƠ Họ và tên Giới tính Ngày sinh Số CMND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Kết quả sơ loại ĐỖ THỊ KIM NGÂN Nữ '1

YLE Movers PM.xls

danh sach full tháng

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29

DANH SÁCH THÍ SINH XÁC NHẬN NHẬP HỌC - TSĐH 2019 STT SBD Họ tên Mã ngành trúng tuyển Tên ngành trúng tuyển Cao Hoàng An Thiết kế cô

DANH SÁCH 500 KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HƯỞNG KHUYẾN MẠI NỘP PHÍ BẢO HIỂM ĐỢT 01 THÁNG 10/2011 STT Họ tên Nhà cung cấp dịch vụ 1 NGUYEN THI THAO THAO Công ty Bả

YLE Movers AM.xls

XE STT HỌ VÀ TÊN ĐIỆN THOẠI NỮ (X) GHI CHÚ GVCN: PHAN MINH TRÍ GVCN: HUỲNH PHƯỚC NGUYÊN 1 Vũ Hoàng Lan Anh x 11A3 2 Nguyễn Thanh P. Hoài x 2,1 11A3 3

LICH TONG_d2.xlsx

PHÒNG GD&ĐT QUẬN THANH XUÂN TRƯỜNG TH NGÔI SAO HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH THI TOÁN BẰNG

EPP test background

YLE Starters PM.xls

Danh sách Tổng

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG

DSSV THAM GIA ĐẦY ĐỦ 2 CHUYÊN ĐỀ SHCD ĐẦU NĂM, NĂM HỌC HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhấn tổ hợp phím Ctr+F, nhập MSSV và nhấn phím Enter để kiểm tra

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 15/06/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

Số hồ sơ Số báo danh DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN - TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: 3729/QĐ-ĐHYHN ngày 0

ĐẠI HỌC QUỐC GIA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự Do - Hạnh Phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC TẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 2019

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TP. HCM HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online" Thời gian: 07/1/ /01/2019 ST

YLE Starters PM PB - Results.xls

Danh sách khách hàng thỏa điều kiện quay số chương trình TRẢI NGHIỆM DU THUYỀN SÀNH ĐIỆU, NHẬN TIỀN TRIỆU TỪ THẺ VIB Đợt 1- ngày 05/07/2019 No Họ tên

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 1. THÔNG TIN THÍ SINH: PHIẾU BÁO DỰ THI HỘI THI TOEFL JUNIOR CHALLENGE (VÒNG 2) CHỦ NHẬT NGÀY 31/03/2019

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 15/06/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG BAOVIET Bank ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA SẮM TRỰC TUYẾN STT HỌ VÀ TÊN SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN 1 NGUYEN HAI YEN xxx 1,000,000

KẾT QUẢ THI VIẾT VÒNG 2 TUYỂN DỤNG TẬP TRUNG NĂM 2019 STT Họ tên Ngày sinh Số CMTND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Số báo danh Kết quả 1 Lê Kiều Gia

danh sach full tháng

KET for Schools_ xls

DANH SÁCH THAM GIA BHYT HỌC KỲ 2 NĂM HỌC STT MSSV HỌ TÊN THAM GIA TẠI Phạm Lê Khánh Trường Bùi Đăng Bộ Trường

Trường THPT Châu Thành Năm Học DANH SÁCH ĐIỂM THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN 1 - BUỔI SÁNG Stt Họ và tên Lớp S Lớp C T L H SI A V KHỐI A KHỐI B KHỐI A1

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers Candidate number First name L

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH H

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 19/05/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

DANH SÁCH HOÀN TIỀN KHÁCH HÀNG MỚI CTKM KÍCH THÍCH PHÁT HÀNH THẺ TÍN DỤNG 2019 KV BẮC TRUNG BỘ Điều kiện chương trình: - Khách hàng giao dịch thanh to

YLE Starters PM.xls

document

Danh sách chung kết Bảng 2

Nhan su_Chinh thuc.xlsx

STT Họ và tên Điểm khảo sát 1 Bùi An 28 2 Cao Minh An 41 3 Châu Phúc Thiên An 39 4 Đặng Thái An Đỗ Nguyễn Bình An Đỗ Phúc An 39 7 Đỗ Trầ

YLE Starters PM.xls

KET for Schools PM.xls

DanhSachTrungTuyen.xls

Bản ghi:

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC 2019-2020 DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD Phò Điểm bài thi Họ Tên Ngày sinh Ngữ Toán Tiếng Chuyên Môn chuyên ng văn Anh 1 010001 001 Nguyễn Minh An 26/08/2004 6.25 9.5 8.5 7 Chuyên Toán 2 010002 001 Trần Nguyễn Quốc An 14/10/2004 5.5 9.25 8.4 8.75 Chuyên Toán 3 010003 001 Lê Bá Duy Anh 19/06/2004 5.75 9 7.8 7 Chuyên Toán 4 010004 001 Nguyễn Thế Anh 29/12/2004 5 9 8 7 Chuyên Toán 5 010005 001 Vương Lê Tuấn Anh 10/03/2004 5.75 9.5 5.4 4.75 Chuyên Toán 6 010006 001 Nguyễn Trần Vân Anh 19/05/2004 7.25 9 7.4 2 Chuyên Toán 7 010007 001 Hồ Lê Gia Bảo 06/03/2004 6 9.5 8.7 6 Chuyên Toán 8 010008 001 Lê Quân Bảo 28/10/2004 4.25 8.5 6.8 6.25 Chuyên Toán 9 010009 001 Trần Quốc Bảo 04/10/2004 4.75 9 5.7 5 Chuyên Toán 10 010010 001 Trịnh Quốc Bảo 19/04/2004 7.25 9 8.6 7 Chuyên Toán 11 010011 001 Ngô Thanh Bình 12/05/2004 6.75 9 8.8 7 Chuyên Toán 12 010012 001 Vũ Thanh Bình 12/10/2004 6.25 8 6.4 3.75 Chuyên Toán 13 010013 001 Bàng Tú Bình 27/04/2004 8 8.75 6.9 5.75 Chuyên Toán 14 010014 001 Nguyễn Ngọc Vân Châu 03/09/2004 7.75 8.75 6.3 8.25 Chuyên Toán 15 010015 001 Bùi Trần Quốc Chiến 06/12/2004 4.5 9 6 6.75 Chuyên Toán 16 010016 001 Nguyễn Đức Duy 19/01/2004 7.25 10 8.4 7.75 Chuyên Toán 17 010017 001 Phạm Minh Duy 16/02/2004 7.75 7.5 6.9 6.5 Chuyên Toán 18 010018 001 Trần Trí Dũng 29/06/2004 6.25 7.5 6.9 5.5 Chuyên Toán 19 010019 001 Lê Thành Đạt 28/05/2004 8 9.25 5.4 5.5 Chuyên Toán 20 010020 001 Nguyễn Ngọc Đăng 24/06/2004 6.75 9 7 8.5 Chuyên Toán 21 010021 001 Đinh Công Đức 16/08/2004 5.75 8.75 8 8.5 Chuyên Toán 22 010022 001 Lê Nguyễn Hoàng Hà 09/04/2004 5.5 9 5.5 2 Chuyên Toán 23 010023 001 Ngô Quang Hải 16/12/2004 6 8.25 8 3 Chuyên Toán 24 010024 001 Đỗ Đăng Hiếu 04/01/2004 6 9 8.1 8.5 Chuyên Toán 25 010025 002 Nguyễn Minh Hiếu 14/09/2004 5.25 9 7.6 7.5 Chuyên Toán 26 010026 002 Vũ Minh Hiếu 18/05/2004 5.5 5.5 6.5 3 Chuyên Toán 27 010027 002 Hồ Ngọc Hiếu 07/03/2004 7 10 8.1 8 Chuyên Toán 28 010028 002 Nguyễn Phúc Quý Hiệp 03/09/2004 2.75 7.5 4.2 1.5 Chuyên Toán 29 010029 002 Trần Khải Hoàn 14/05/2004 6.75 8 8.2 2.75 Chuyên Toán 30 010030 002 Huỳnh Đỗ Bảo Hoàng 27/03/2004 7.5 9.25 5.6 8 Chuyên Toán 31 010031 002 Nguyễn Thị Hòa 20/05/2004 8.25 9 7.1 7 Chuyên Toán 32 010032 002 Huỳnh Phan Nhật Huy 19/01/2004 7 7.25 6.4 3.75 Chuyên Toán 33 010033 002 Nguyễn Tuấn Huy 28/12/2004 5.25 10 8 8.75 Chuyên Toán 34 010034 002 Lê Thanh Huyền 10/10/2004 7.5 9 6.9 8 Chuyên Toán 35 010035 002 Nguyễn Trần Đức Hùng 26/06/2004 8.5 9 7.3 6 Chuyên Toán 36 010036 002 Nguyễn Nguyên Hưng 20/05/2004 7.75 8.25 8.6 7.5 Chuyên Toán 37 010037 002 Nguyễn Hữu Khang 20/02/2004 4.25 9 7.1 5.5 Chuyên Toán 38 010038 002 Phạm Phú Khang 06/11/2004 5.25 8.75 7.3 4 Chuyên Toán 39 010039 002 Lại Tấn Khang 04/11/2004 4.5 9 6.2 5 Chuyên Toán 40 010040 002 Cao An Khánh 15/04/2004 6 8.75 4.9 4.25 Chuyên Toán Ghi chú Con dân tộc Hoa

41 010041 002 Lê Đặng Gia Khánh 01/01/2004 5.75 10 6.5 8 Chuyên Toán 42 010042 002 Nguyễn Gia Khánh 02/07/2004 6.5 9 6.2 8.25 Chuyên Toán 43 010043 002 Phạm Ngọc Khánh 03/04/2004 7.25 6.75 6.3 2.75 Chuyên Toán 44 010044 002 Nguyễn Phan Trí Khôi 05/09/2004 7 8.75 6.3 4.25 Chuyên Toán 45 010045 002 Trịnh Đức Khuê 11/07/2004 6.25 9.75 6.5 5.5 Chuyên Toán 46 010046 002 Mai Đức Kiên 05/01/2004 7.25 6.75 6.8 7.75 Chuyên Toán 47 010047 002 Trần Trung Kiên 01/03/2004 6.75 9.75 8.2 9 Chuyên Toán 48 010048 002 Nguyễn Đặng Minh Lân 21/07/2004 7.25 9.5 6.5 8 Chuyên Toán Bãi ngang 49 010049 003 Lưu Thị Khánh Linh 14/09/2004 6.75 9.25 9.6 9 Chuyên Toán 50 010050 003 Huỳnh Nguyễn Khánh Long 23/11/2004 5.25 9.25 5.7 8 Chuyên Toán 51 010051 003 Nguyễn Xuân Ngọc Long 08/09/2004 3.75 10 7.1 6.75 Chuyên Toán 52 010052 003 Nguyễn Nhật Long 11/03/2004 7.25 9.25 9 9 Chuyên Toán 53 010053 003 Huỳnh Đăng Lưu 23/12/2003 6.5 10 7.9 9 Chuyên Toán 54 010054 003 Trần Bình Minh 21/04/2004 3.75 9.25 7.1 5.25 Chuyên Toán 55 010055 003 Đỗ Đức Minh 27/07/2004 4 9 5.3 4.75 Chuyên Toán 56 010056 003 Nguyễn Lê Thanh Minh 05/11/2004 5 10 8.1 8 Chuyên Toán 57 010057 003 Nguyễn Thảo My 23/04/2004 4 8 5 2 Chuyên Toán 58 010058 003 Nguyễn Hữu Nam 17/01/2004 6.75 9 8.3 8 Chuyên Toán 59 010059 003 Nguyễn Hồng Ngân 20/03/2004 7.25 9 6.1 6.75 Chuyên Toán 60 010060 003 Võ Thị Bích Ngọc 31/03/2004 7 9 6.5 6.75 Chuyên Toán 61 010061 003 Hồ Mỹ Ngọc 24/06/2004 7 9.75 6.8 7.5 Chuyên Toán 62 010062 003 Nguyễn Khoa Nguyên 29/07/2004 6 9 6.7 7.75 Chuyên Toán 63 010063 003 Võ Thành Nguyễn 09/01/2004 5.5 9 6.6 6.5 Chuyên Toán 64 010064 003 Nguyễn Hùng Nhân 04/03/2004 6 7.5 6.1 4.5 Chuyên Toán 65 010065 003 Nguyễn Trọng Nhân 18/11/2004 6.5 9 7.2 8 Chuyên Toán 66 010066 003 Lê Văn Hải Ninh 14/05/2004 6 9 6.8 4.25 Chuyên Toán 67 010067 003 Nguyễn Hùng Phát 09/08/2004 6.5 9 7.6 5.75 Chuyên Toán 68 010068 003 Nguyễn Thành Phát 15/09/2004 5.75 9 8.5 6.75 Chuyên Toán 69 010069 003 Vũ Hải Phong 13/02/2004 5.5 7.5 6.3 4.5 Chuyên Toán 70 010070 003 Nguyễn Hoàng Phong 14/01/2004 5 10 8.2 9.75 Chuyên Toán 71 010071 003 Mai Huỳnh Phú 30/07/2004 3.25 8.5 6.1 3.25 Chuyên Toán 72 010072 003 Đỗ Thành Minh Phú 17/10/2004 4 8.5 5.1 4.5 Chuyên Toán 73 010073 004 Đỗ Đức Phúc 24/08/2004 5.75 8 7.3 4 Chuyên Toán 74 010074 004 Nguyễn Hữu Phúc 21/06/2004 5.5 9 4.5 5 Chuyên Toán 75 010075 004 Phan Minh Quang 11/06/2004 5.5 9.25 7 8 Chuyên Toán 76 010076 004 Nguyễn Minh Phú Quang 01/01/2004 7 9.25 7.2 8.5 Chuyên Toán 77 010077 004 Lê Anh Quân 16/09/2004 4.75 8.75 6.8 3.5 Chuyên Toán 78 010078 004 Võ Hồng Quân 17/04/2004 6.75 9 6.3 4 Chuyên Toán 79 010079 004 Lê Nguyễn Tuấn Quỳnh 07/05/2004 5.5 10 5.1 8.25 Chuyên Toán 80 010080 004 Nguyễn Thị Phương Thanh 30/05/2004 5.25 9 4.5 4.75 Chuyên Toán 81 010081 004 Nguyễn Phúc Thành 26/04/2004 8 9 7.7 6 Chuyên Toán 82 010082 004 Lương Thị Diệu Thảo 04/05/2004 7.25 10 9.3 7.5 Chuyên Toán 83 010083 004 Phạm Phương Thảo 03/08/2004 4.75 6.75 7.3 5.25 Chuyên Toán 84 010084 004 Lương Xuân Thảo 20/01/2004 5.5 9.5 4.5 5.5 Chuyên Toán 85 010085 004 Nguyễn Phước Bảo Thiện 06/02/2004 7 9.25 8.3 9.5 Chuyên Toán 86 010086 004 Lê Minh Thiện 17/04/2004 5.75 8.5 6.7 1.75 Chuyên Toán 87 010087 004 Phạm Ngọc Thiện 13/09/2004 5.5 8.5 4.8 6 Chuyên Toán

88 010088 004 Tô Duy Thịnh 24/12/2004 4.5 9.25 8.1 8 Chuyên Toán 89 010089 004 Lưu Phước Thịnh 03/01/2004 7.5 8.25 8.8 3.5 Chuyên Toán 90 010090 005 Lê Trần Thịnh 21/01/2004 4.5 9 3.9 5.75 Chuyên Toán 91 010091 005 Hồ Quang Thọ 07/12/2004 5 8.25 6.7 6.25 Chuyên Toán 92 010092 005 Nguyễn Vũ Thuận 06/09/2004 3.5 9 5.2 8 Chuyên Toán 93 010093 005 Trần Phương Duy Tiên 22/03/2004 8.25 8.75 8.7 6 Chuyên Toán 94 010094 005 Nguyễn Trần Bích Trâm 14/02/2004 5 8.25 3.5 0.25 Chuyên Toán 95 010095 005 Phan Gia Trí 05/03/2004 6.75 9.5 8 8 Chuyên Toán 96 010096 005 Bùi Minh Trọng 09/03/2004 4.5 8.25 6.4 7.5 Chuyên Toán 97 010097 005 Hoàng Hữu Trung 24/04/2004 7 9.75 9.2 8 Chuyên Toán 98 010098 005 Cao Nguyễn Ngọc Trúc 26/06/2004 5.5 7.75 5.2 1.25 Chuyên Toán 99 010099 005 Võ Mạnh Tuấn 09/11/2004 6.25 9.25 6.7 3 Chuyên Toán 100 010100 005 Võ Quang Tuấn 31/03/2004 5.75 9 7.7 8 Chuyên Toán 101 010101 005 Phạm Ngọc Bảo Uyên 17/01/2004 6 9 7.9 5.5 Chuyên Toán 102 010102 005 Võ Kỳ Vân 06/09/2004 6.5 9 6.7 6.75 Chuyên Toán 103 010103 005 Lê Khánh Vi 06/01/2004 7.5 9 8.5 0.5 Chuyên Toán 104 010104 005 Lê Hoàng Việt 01/07/2004 4.5 10 6 8 Chuyên Toán 105 010105 005 Đinh Hoàng Vinh 24/10/2004 4.5 8.5 8 2.25 Chuyên Toán 106 010106 005 Nguyễn Hoàng Vũ 23/11/2004 7.75 9 8.3 8 Chuyên Toán 107 010107 006 Hồ Hải Anh 03/10/2004 4.25 9 4.8 5 Chuyên Lý 108 010108 006 Nguyễn Phan Xuân Anh 12/04/2004 7.5 9.75 8.6 9 Chuyên Lý 109 010109 006 Hồng Gia Bảo 08/12/2004 5.25 8 6.1 3 Chuyên Lý 110 010110 006 Trần Đình Thái Bảo 28/07/2004 5.75 9 7.6 6.5 Chuyên Lý 111 010111 006 Nguyễn Thiên Bảo 06/12/2004 3.25 7.5 7 0.75 Chuyên Lý 112 010112 006 Nguyễn Đức Bình 12/08/2004 5 7.5 6.2 0.75 Chuyên Lý 113 010113 006 Nguyễn Khánh Bình 16/03/2004 6 9 9.2 8.5 Chuyên Lý 114 010114 006 Vũ Nguyễn Khánh Bình 07/04/2004 6.75 9 6.3 6.5 Chuyên Lý 115 010115 006 Bùi Việt Bình 16/12/2004 5.75 10 7.6 10 Chuyên Lý 116 010116 006 Lê Can Đảm 10/03/2004 4.5 8.75 5 3.25 Chuyên Lý 117 010117 006 Trương Quốc Đạt 26/08/2004 6 8 5.5 5 Chuyên Lý 118 010118 006 Nguyễn Thành Đạt 28/08/2004 7 9.75 7.8 7.5 Chuyên Lý 119 010119 006 Lê Gia Hân 22/07/2004 6.25 6.25 5.3 0.75 Chuyên Lý 120 010120 006 Nguyễn Minh Hiển 07/12/2004 4 7.25 5.3 0.25 Chuyên Lý 121 010121 006 Võ Hoàng Hiệp 17/08/2004 6 10 5.4 9.75 Chuyên Lý 122 010122 006 Đào Ngô Huy 23/01/2004 5 9 4.8 4.5 Chuyên Lý 123 010123 006 Bùi Ngọc Quang Huy 11/04/2004 5.25 8.5 5.7 6.75 Chuyên Lý 124 010124 006 Phạm Lê Tiểu Khanh 01/04/2004 5.25 9 5.3 6 Chuyên Lý 125 010125 006 Lê Hùng Khánh 16/09/2004 7.75 6.5 6.9 5.5 Chuyên Lý 126 010126 006 Tô Đức Khải 13/06/2004 4.5 8 4.4 1.5 Chuyên Lý 127 010127 006 Tô Đông Anh Khoa 26/03/2004 6.75 9.75 8.4 10 Chuyên Lý 128 010128 006 Lê Trung Kiên 26/06/2004 6 9 6.1 2.5 Chuyên Lý 129 010129 006 Lê Đức Trung Kiên 06/11/2004 4.5 9.5 6.9 6.25 Chuyên Lý 130 010130 006 Phan Tuấn Kiệt 28/08/2004 5 7.25 2.1 1 Chuyên Lý 131 010131 007 Trần Huỳnh Khả Liên 22/09/2004 6 3.75 2.9 0.25 Chuyên Lý 132 010132 007 Mai Bảo Ngọc Linh 21/08/2004 5.25 4.25 4.2 2 Chuyên Lý 133 010133 007 Phạm Tấn Lộc 05/07/2004 4.75 9 4.4 1.75 Chuyên Lý 134 010134 007 Hồ Hoàng Long 18/10/2004 3.25 8.25 3.4 3.5 Chuyên Lý

135 010135 007 Lương Phi Long 04/07/2004 4.75 8.75 4.6 5 Chuyên Lý 136 010136 007 Nguyễn Minh Mẫn 02/11/2004 5 8 8.2 3 Chuyên Lý 137 010137 007 Đặng Đỗ Bá Minh 24/09/2004 5 8.25 5.9 1.5 Chuyên Lý 138 010138 007 Thái Bá Nam 03/02/2004 5.5 9 3.6 6 Chuyên Lý 139 010139 007 Huỳnh Thị Hồng Ngọc 16/02/2004 5.5 8.75 8.7 9 Chuyên Lý 140 010140 007 Đoàn Cao Nguyên 16/02/2004 5 9.25 6.4 8.75 Chuyên Lý 141 010141 007 Đỗ Đức Nhân 14/01/2004 5.25 9 7.2 8.25 Chuyên Lý 142 010142 007 Cao Minh Nhật 24/02/2004 5.25 9.25 8.4 7 Chuyên Lý 143 010143 007 Trần Đinh Tấn Phát 01/09/2004 7 7 4.3 3.75 Chuyên Lý 144 010144 007 Lê Thanh Phong 14/06/2004 7 9 6.9 7 Chuyên Lý 145 010145 007 Huỳnh Nguyễn Hoàng Phúc 25/11/2004 6 9.25 7 8.75 Chuyên Lý 146 010146 007 Nguyễn Hồng Ngọc Phương 15/08/2004 8 8.5 7 6 Chuyên Lý 147 010147 007 Thái Minh Quân 20/09/2004 4.25 8.5 6.1 4.5 Chuyên Lý 148 010148 007 Tiêu Minh Quân 31/07/2004 7.25 9 6.9 6.25 Chuyên Lý 149 010149 007 Nguyễn Cường Quốc 23/05/2004 6 7.5 8.6 7 Chuyên Lý 150 010150 007 Nguyễn Thái Sơn 01/01/2004 6.75 8.75 7.5 5.5 Chuyên Lý 151 010151 007 Nguyễn Ngọc Thiên Tâm 15/05/2004 4.75 7.75 4.2 1.75 Chuyên Lý 152 010152 007 Hoàng Thiên Thanh 01/07/2004 5.25 5.25 4.4 0.25 Chuyên Lý 153 010153 007 Nguyễn Thanh Thảo 14/11/2004 6 9 7.8 6.25 Chuyên Lý 154 010154 007 Nguyễn Ngọc Thiện 28/04/2004 4.5 9.25 6.7 2 Chuyên Lý 155 010155 008 Phan Nguyễn Phú Thông 20/04/2004 5.5 9.75 7.4 9.75 Chuyên Lý 156 010156 008 Nguyễn Ngọc Vân Thùy 27/06/2004 6.25 7.75 7.1 1.5 Chuyên Lý 157 010157 008 Nguyễn Anh Thư 18/03/2004 6 9 6.9 4.5 Chuyên Lý 158 010158 008 Huỳnh Lê Mỹ Tiên 10/03/2004 7.5 9 7.3 6 Chuyên Lý 159 010159 008 Lê Nguyễn Công Tiến 12/08/2004 4 4.5 4.9 1.5 Chuyên Lý 160 010160 008 Nguyễn Trung Tín 26/09/2004 4.75 7 6.1 1.5 Chuyên Lý 161 010161 008 Kiều Trần Minh Trang 14/07/2004 7.75 8.5 6.5 6 Chuyên Lý 162 010162 008 Bùi Ngọc Quế Trân 22/04/2004 6.5 7.25 7.8 5.75 Chuyên Lý 163 010163 008 Lê Cao Trí 08/10/2004 6 8.75 6.8 5.5 Chuyên Lý 164 010164 008 Trần Lập Trung 23/08/2004 5.5 8 5.2 1.75 Chuyên Lý 165 010165 008 Giang Nguyễn Thành Trung 27/08/2004 4.75 9 5.1 8.5 Chuyên Lý 166 010166 008 Nguyễn Hoàng Anh Tuấn 31/08/2004 6.25 10 7.8 9 Chuyên Lý 167 010167 008 Đặng Thị Ánh Tuyết 07/03/2004 7 7 6.5 5.25 Chuyên Lý 168 010168 008 Bùi Thanh Tú 19/11/2004 4.75 8.5 4.9 6.5 Chuyên Lý 169 010169 008 Võ Văn Tùng 02/12/2004 5 8.75 8.8 6 Chuyên Lý 170 010170 008 Phan Thị Tú Uyên 02/09/2004 7.5 8.25 5.9 4.75 Chuyên Lý 171 010171 008 Hoàng Huy Việt 03/04/2004 4.75 8 7.5 1.75 Chuyên Lý 172 010172 008 Nguyễn Hà Triệu Vy 09/01/2004 6.25 8.25 6.5 3 Chuyên Lý 173 010173 008 Trần Ngọc Lâm Vỹ 14/10/2004 6 8 7.3 5.25 Chuyên Lý 174 010174 008 Lê Hải Yến 07/06/2004 7.75 9 8.2 6.5 Chuyên Lý 175 010175 009 Thái Đình Khánh An 11/09/2004 6 8.75 8.3 5.88 Chuyên Hóa 176 010176 009 Nguyễn Đức Anh 20/01/2004 8.25 8.5 7 5.75 Chuyên Hóa 177 010177 009 Nguyễn Ngọc Anh 09/04/2004 6.25 4 5.2 1.63 Chuyên Hóa 178 010178 009 Lê Nguyễn Việt Anh 27/02/2004 4.25 9.25 6.7 3.5 Chuyên Hóa 179 010179 009 Phương Gia Bảo 09/10/2004 6 9 4.7 3.25 Chuyên Hóa 180 010180 009 Trần Gia Bảo 19/09/2004 4 6.5 5.9 3.13 Chuyên Hóa 181 010181 009 Nguyễn Văn Bình 11/10/2004 6.75 9 6.7 5 Chuyên Hóa Con dân tộc

182 010182 009 Phan Minh Chánh 04/02/2004 6.25 7.75 5.9 3.25 Chuyên Hóa 183 010183 009 Trần Đoàn Thị Thanh Châu 16/01/2004 7 9 7.1 5.25 Chuyên Hóa 184 010184 009 Đoàn Lan Chi 12/09/2004 6.75 8.5 7.8 4.63 Chuyên Hóa 185 010185 009 Hoàng Linh Chi 12/05/2004 6.25 9 5.5 1.75 Chuyên Hóa 186 010186 009 Trần Minh Chiến 10/11/2004 7.25 7 5.3 5.63 Chuyên Hóa 187 010187 009 Bùi Đức Chính 12/10/2004 8.5 9.5 6.9 6.13 Chuyên Hóa 188 010188 009 Nguyễn Chí Cường 19/03/2003 8.5 8.25 8.4 6.75 Chuyên Hóa 189 010189 009 Ngô Minh Bảo Duy 28/05/2004 8 8.25 8.1 5.38 Chuyên Hóa 190 010190 009 Trần Tiến Dũng 13/11/2004 5 7.75 4.9 3.13 Chuyên Hóa 191 010191 009 Trần Hiếu Khánh Dương 23/01/2004 7 7.75 8.1 3.25 Chuyên Hóa 192 010192 009 Nguyễn Anh Đạt 10/04/2004 8 6.75 9 4.25 Chuyên Hóa 193 010193 009 Lưu Hiển Đạt 08/08/2004 5.5 9 8.3 4 Chuyên Hóa 194 010194 009 Nguyễn Thành Đạt 01/06/2004 5.75 9.5 7.4 4.25 Chuyên Hóa 195 010195 009 Nguyễn Công Đức 18/05/2004 6.5 9 5.1 5.5 Chuyên Hóa 196 010196 009 Phan Hữu Đức 26/03/2004 7 8.75 8.1 7.13 Chuyên Hóa 197 010197 009 Trần Lê Quốc Hà 10/11/2004 6 9 6 0.25 Chuyên Hóa 198 010198 009 Bùi Thị Thu Hà 19/09/2004 6.5 9 6.1 2.63 Chuyên Hóa 199 010199 010 Trần Ngọc Thế Hào 16/06/2004 7 8 3.6 3.75 Chuyên Hóa 200 010200 010 Tạ Công Gia Hân 26/09/2004 5.5 8.75 6.9 4 Chuyên Hóa 201 010201 010 Nguyễn Bảo Hiệp 10/10/2004 4 8.75 5.7 5.63 Chuyên Hóa 202 010202 010 Nguyễn Minh Hoàng 18/05/2004 6.5 8.5 6.7 6.25 Chuyên Hóa 203 010203 010 Huỳnh Đức Huân 25/02/2004 4.75 4.75 5.1 2 Chuyên Hóa 204 010204 010 Trần Nguyễn Quang Huy 16/02/2004 5 8.75 7.7 7.88 Chuyên Hóa 205 010205 010 Lê Nguyễn Ngọc Hương 01/05/2004 5.5 9 6.9 3.75 Chuyên Hóa 206 010206 010 Trương Minh Khang 30/08/2004 6 8.75 8 3.13 Chuyên Hóa 207 010207 010 Nguyễn Phúc Nguyên Khang 24/12/2004 4.5 6.75 4.4 3.13 Chuyên Hóa 208 010208 010 Nguyễn Phúc Đăng Khoa 01/05/2004 6 8.75 7.2 4 Chuyên Hóa 209 010209 010 Trần Đăng Khoa 19/06/2004 6.75 9.25 7.4 6.63 Chuyên Hóa 210 010210 010 Nguyễn Anh Khôi 26/08/2004 6.25 9 7 5 Chuyên Hóa 211 010211 010 Nguyễn Ngọc Khôi 10/07/2004 6.5 7.25 5.6 6 Chuyên Hóa 212 010212 010 Nguyễn Minh Khuê 13/09/2004 7.5 9.25 8.9 6.88 Chuyên Hóa 213 010213 010 Trần Quang Anh Kiệt 08/10/2004 5.75 8.5 8.2 7.75 Chuyên Hóa 214 010214 010 Vương Tuấn Kiệt 12/10/2004 6 7.5 5.7 2.38 Chuyên Hóa 215 010215 010 Huỳnh Tô Khánh Lam 30/09/2004 7.5 9 8.3 5 Chuyên Hóa 216 010216 010 Lê Thanh Lam 23/08/2004 6 7.5 6.6 4.38 Chuyên Hóa 217 010217 010 Lê Phạm Khánh Linh 16/08/2004 7 9 7.6 4.25 Chuyên Hóa 218 010218 010 Nguyễn Đoàn Khánh Linh 24/02/2004 5.5 8.5 8.7 4.75 Chuyên Hóa 219 010219 010 Ngô Trần Phương Linh 25/11/2004 7 8.5 5.8 3.25 Chuyên Hóa 220 010220 010 Võ Thuỳ Linh 15/07/2004 6.75 9 9.1 8.75 Chuyên Hóa 221 010221 010 Lê Hồng Luân 25/04/2004 2.5 7.25 5.8 5.13 Chuyên Hóa 222 010222 010 Lê Hồng Mai 05/10/2004 4.5 9 8 2.63 Chuyên Hóa 223 010223 011 Nguyễn Thị Ngọc Mai 20/07/2004 5.25 8.75 5.3 4.75 Chuyên Hóa 224 010224 011 Võ Thị Quỳnh Mai 29/06/2004 5.75 9 8.7 6.13 Chuyên Hóa 225 010225 011 Hoàng Hà Tuyết Mai 17/03/2004 6.5 9 5.9 6.5 Chuyên Hóa 226 010226 011 La Nguyễn Thế Mạnh 11/06/2004 6.75 7 6.1 2 Chuyên Hóa 227 010227 011 Nguyễn Văn Mến 10/10/2004 5.5 7.5 3.4 2.13 Chuyên Hóa 228 010228 011 Trần Đức Minh 27/07/2004 6.25 8.5 3.5 3.88 Chuyên Hóa Dân tộc thiểu số (Nùng)

229 010229 011 Châu Hồng Minh 19/08/2004 7.5 9 7.5 6.63 Chuyên Hóa 230 010230 011 Bùi Quang Minh 09/01/2004 6.75 9 6.9 3.75 Chuyên Hóa 231 010231 011 Phạm Hải Nam 17/10/2004 6.5 9 6.7 2.5 Chuyên Hóa 232 010232 011 Nguyễn Phương Nam 03/08/2004 7.75 9 8.8 7.25 Chuyên Hóa 233 010233 011 Nguyễn Hiếu Ngân 14/09/2004 6.25 7.5 5.7 6.25 Chuyên Hóa 234 010234 011 Đoàn Khánh Ngân 25/10/2004 6 9 8.2 6.13 Chuyên Hóa 235 010235 011 Lê Thuỳ Khánh Ngân 08/05/2004 7.5 9.25 7.9 7.5 Chuyên Hóa 236 010236 011 Nguyễn Trần Thanh Ngân 09/06/2004 7.5 8.75 8.6 5.13 Chuyên Hóa 237 010237 011 Nguyễn Trần Khánh Ngọc 10/08/2004 8.25 8.5 4.9 5 Chuyên Hóa 238 010238 011 Trần Huỳnh Đại Nhân 25/10/2004 6.5 7.75 7.9 6.63 Chuyên Hóa 239 010239 011 Chu Vũ Minh Nhân 17/04/2004 6.5 8.75 8 5.75 Chuyên Hóa 240 010240 011 Trương Lê Hoài Nhi 16/04/2004 6.75 8.75 8.4 7.88 Chuyên Hóa 241 010241 011 Trần Thị Minh Nhi 26/08/2004 6.75 9 5.9 4.38 Chuyên Hóa 242 010242 011 Nguyễn Vân Nhi 13/07/2004 6.25 9 6.6 3.38 Chuyên Hóa 243 010243 011 Trần Chính Phát 19/10/2004 3.5 9.25 7.5 5.38 Chuyên Hóa 244 010244 011 Lê Nguyễn Hồng Phát 25/09/2004 3.75 9.25 6.2 7 Chuyên Hóa 245 010245 011 Võ Ngọc Phát 19/06/2004 7 9 7.8 4 Chuyên Hóa 246 010246 011 Trần Võ Nhật Phong 15/06/2004 5 9 6.3 3 Chuyên Hóa 247 010247 012 Vũ Huy Phúc 03/07/2004 1.5 5.25 4.7 2.63 Chuyên Hóa 248 010248 012 Hoàng Bảo Phương 12/05/2004 6.25 7.25 7.9 2 Chuyên Hóa 249 010249 012 Lê Trúc Phương 28/11/2004 5.75 8.25 6 2.75 Chuyên Hóa 250 010250 012 Nguyễn Thành Phước 14/08/2004 7 9 8.3 6.75 Chuyên Hóa 251 010251 012 Hồ Nguyễn Anh Quân 29/12/2004 6.25 8.5 6.2 2.5 Chuyên Hóa 252 010252 012 Trần Nguyễn Hoàng Quân 04/07/2004 5.5 8 5.2 1.63 Chuyên Hóa 253 010253 012 Nguyễn Minh Quân 02/12/2004 6.25 8.25 6.9 3.88 Chuyên Hóa 254 010254 012 Trần Minh Quân 28/06/2004 2.25 3.25 3.3 0.88 Chuyên Hóa 255 010255 012 Hồ Tiến Quốc 02/09/2004 5 8.5 6.5 4.5 Chuyên Hóa 256 010256 012 Phạm Văn Quyến 28/11/2004 5.75 8.5 7.6 5.5 Chuyên Hóa 257 010257 012 Nguyễn Anh Quyền 12/08/2004 6 9 8.3 6.38 Chuyên Hóa 258 010258 012 Ninh Thị Ánh Quỳnh 03/09/2004 4.75 8.5 7.8 4.13 Chuyên Hóa 259 010259 012 Trần Lâm Diễm Quỳnh 23/08/2004 7.75 9.5 7.2 6.38 Chuyên Hóa 260 010260 012 Võ Lê Diễm Quỳnh 12/02/2004 5.5 8.75 7.2 5.88 Chuyên Hóa 261 010261 012 Trần Nhật Quỳnh 17/06/2004 7.5 9.25 9.2 8.13 Chuyên Hóa 262 010262 012 Trần Đặng Trúc Quỳnh 16/03/2004 4.25 6.75 2.7 3.75 Chuyên Hóa 263 010263 012 Mai Xuân Quỳnh 21/09/2004 5.75 8.5 5.6 5.75 Chuyên Hóa 264 010264 012 Nguyễn Minh Sơn 20/10/2004 5 8.75 6.8 2.88 Chuyên Hóa 265 010265 012 Phạm Duy Tài 16/12/2004 8 8.5 6.5 5 Chuyên Hóa 266 010266 012 Kiều Thanh Tâm 10/05/2004 5.75 7.5 4.9 4 Chuyên Hóa 267 010267 012 Trần Hữu Thành 11/09/2004 7.25 9 8.4 2.38 Chuyên Hóa 268 010268 012 Quảng Thị Minh Thảo 15/10/2004 7 9 6.1 5 Chuyên Hóa 269 010269 012 Lục Thanh Thảo 31/01/2004 8.5 9 7.5 6.75 Chuyên Hóa 270 010270 012 Phan Nguyên Thanh Thảo 20/10/2004 6.5 9 8.1 5.25 Chuyên Hóa 271 010271 013 Nguyễn Quang Thắng 29/08/2004 7 8.5 7.1 5.13 Chuyên Hóa 272 010272 013 Đoàn Nguyễn Anh Thi 27/02/2004 5 6.25 6.1 3.5 Chuyên Hóa 273 010273 013 Lương Khả Thi 17/08/2004 6 9 8 8.63 Chuyên Hóa 274 010274 013 Phạm Văn Thịnh 10/04/2004 4.25 7.75 3.6 1.13 Chuyên Hóa 275 010275 013 Trương Ngọc Thanh Thủy 12/02/2004 8.5 9 9.9 6.13 Chuyên Hóa

276 010276 013 Nguyễn Lê Minh Thư 31/07/2004 6.25 9 7.4 6.38 Chuyên Hóa 277 010277 013 Vũ Minh Thư 27/05/2004 6.75 9 6.4 5.88 Chuyên Hóa 278 010278 013 Phan Hồ Ngọc Tiên 14/10/2004 4.5 8 5.7 2.63 Chuyên Hóa 279 010279 013 Trần Nguyên Tĩnh 26/09/2004 6 8.75 7.4 2.5 Chuyên Hóa 280 010280 013 Lương Thiên Hoàng Trang 21/01/2004 5.5 8.75 8.8 5 Chuyên Hóa 281 010281 013 Đỗ Lê Khánh Trang 10/03/2004 7.25 8.75 7.5 8.63 Chuyên Hóa 282 010282 013 Hoàng Khánh Trang 07/06/2004 7.25 8 6.6 4.25 Chuyên Hóa 283 010283 013 Lê Ngọc Thùy Trang 03/04/2004 7.25 9 8 3.75 Chuyên Hóa 284 010284 014 Vũ Thị Thùy Trang 21/01/2004 7.5 8.75 8.3 5.13 Chuyên Hóa 285 010285 014 Lê Thị Thanh Trà 15/08/2004 7 8.5 8.9 5.88 Chuyên Hóa 286 010286 014 Võ Ngọc Khánh Trâm 01/05/2004 6.25 8.75 6.3 5.38 Chuyên Hóa 287 010287 014 Lê Ngọc Quỳnh Trâm 06/12/2003 5.5 9 8.4 6.75 Chuyên Hóa 288 010288 014 Nguyễn Đình Bảo Trân 10/05/2004 4 8.5 5.7 2.88 Chuyên Hóa 289 010289 014 Hoàng Minh Trí 19/10/2004 5.5 8.75 5 2.75 Chuyên Hóa 290 010290 014 Võ Thị Thanh Trúc 22/04/2004 5 9 8.3 3.88 Chuyên Hóa 291 010291 014 Nguyễn Đăng Ngọc Tuyền 15/01/2004 6.75 7.25 2.1 2.63 Chuyên Hóa 292 010292 014 Đặng Thái Thu Uyên 29/05/2004 7.5 8.75 7.1 6.5 Chuyên Hóa 293 010293 014 Phạm Đình Văn 19/02/2004 6 9.25 7.7 8.13 Chuyên Hóa 294 010294 014 Võ Trần Thị Mỹ Vân 05/04/2004 5.75 9 7.6 6.5 Chuyên Hóa 295 010295 014 Thới Quang Vinh 04/12/2004 6.5 7.5 8.7 4.63 Chuyên Hóa 296 010296 014 Lê Võ Khánh Vy 14/10/2004 6.25 8.25 7.6 5 Chuyên Hóa 297 010297 015 Trần Thái An 21/09/2004 6.75 9 8 4.38 Chuyên Sinh 298 010298 015 Bùi Thị Thúy An 13/04/2004 7.5 7.25 5.8 7.25 Chuyên Sinh 299 010299 015 Đoàn Thị Quỳnh Anh 14/04/2004 7.75 8.25 8.5 7.25 Chuyên Sinh 300 010300 015 Trương Phước Bách 08/06/2004 7.5 7.5 7.4 5.5 Chuyên Sinh 301 010301 015 Phạm Phùng Gia Bảo 19/12/2004 6.75 9.5 6.5 5.88 Chuyên Sinh 302 010302 015 Trương Quang Chấn 27/10/2004 6.25 9 8.1 5 Chuyên Sinh 303 010303 015 Mai Quỳnh Chi 09/10/2004 8.25 5.75 6.6 5.75 Chuyên Sinh 304 010304 015 Đào Xuân Chính 21/02/2004 7.5 7.5 8 5.5 Chuyên Sinh 305 010305 015 Nguyễn Thái Dương 19/09/2004 6.75 8.75 6.9 7.5 Chuyên Sinh 306 010306 015 Nguyễn Lê Minh Đức 29/12/2004 7 8.5 8.1 6.63 Chuyên Sinh 307 010307 015 Phạm Bá Huy Hoàng 20/05/2004 8.5 9 8 8.13 Chuyên Sinh 308 010308 015 Nguyễn Minh Hoàng 04/05/2004 7.25 8.75 7 6.5 Chuyên Sinh 309 010309 015 Nguyễn Quỳnh Hương 25/07/2004 7.75 9 7.1 5.5 Chuyên Sinh 310 010310 015 Mai Thiên Hương 12/02/2004 7 7.5 6.3 5 Chuyên Sinh 311 010311 015 Phạm Thị Bảo Khánh 19/06/2004 7 5.25 7 6 Chuyên Sinh 312 010312 015 Nguyễn Huy Khánh 08/04/2004 7 6.5 6.7 2 Chuyên Sinh 313 010313 015 Phạm Võ Kim Khánh 05/02/2004 5.5 8.5 6.1 5.75 Chuyên Sinh 314 010314 015 Nguyễn Vũ Hoàng Minh 30/11/2004 7 6.75 7.6 5 Chuyên Sinh 315 010315 015 Đỗ Phan Hà My 10/12/2003 6.25 7.75 7.8 3.63 Chuyên Sinh 316 010316 015 Trần Khánh Ngân 19/08/2004 5 6.5 7.2 6.13 Chuyên Sinh 317 010317 015 Trần Nguyễn Khánh Ngân 20/04/2004 8 9 5.6 5.25 Chuyên Sinh 318 010318 015 Lưu Bội Nghi 18/06/2004 6.75 8.5 7.1 5.38 Chuyên Sinh 319 010319 015 Nguyễn Đinh Bảo Ngọc 06/10/2004 6 5 3.6 2.75 Chuyên Sinh 320 010320 015 Phan Võ Đăng Nguyên 19/03/2004 7.75 9 6.5 5.75 Chuyên Sinh 321 010321 016 Đặng Thị Quỳnh Như 22/07/2004 5 5.75 6.4 5.5 Chuyên Sinh 322 010322 016 Nguyễn Thị Ngọc Oanh 09/11/2004 7 7.5 6.4 5 Chuyên Sinh

323 010323 016 Lê Hoàng Châu Phúc 08/03/2004 5.5 7.75 7 2 Chuyên Sinh 324 010324 016 Lê Hải Phương 03/11/2004 2.75 8 6 5 Chuyên Sinh 325 010325 016 Trương Bùi Tấn Sang 24/10/2004 4 3.5 1.2 1.88 Chuyên Sinh 326 010326 016 Trần Đình Minh Tâm 01/04/2004 5.5 7.25 3.7 7.13 Chuyên Sinh 327 010327 016 Lê Phương Thảo 28/10/2004 4.75 8 4.2 6 Chuyên Sinh 328 010328 016 Nguyễn Thị Phương Thảo 22/10/2004 6.5 8.5 5.6 3.25 Chuyên Sinh 329 010329 016 Nguyễn Võ Thanh Thảo 12/09/2004 8.25 8.75 8.2 7.25 Chuyên Sinh 330 010330 016 Võ Trung Thắng 31/01/2004 8.5 8.5 5.7 5 Chuyên Sinh 331 010331 016 Phan Thị Ngọc Thi 15/10/2004 7.5 8.5 7.5 5.5 Chuyên Sinh 332 010332 016 Vũ Trần Anh Thơ 10/03/2004 5 5.75 4.9 1 Chuyên Sinh 333 010333 016 Đoàn Ngọc Anh Thư 11/08/2004 5.75 4.25 6.7 1.38 Chuyên Sinh 334 010334 016 Nguyễn Kim Hoài Trang 08/05/2004 5.25 5.5 6.2 2.75 Chuyên Sinh 335 010335 016 Trần Trí 29/10/2004 8 8.75 8.8 7.5 Chuyên Sinh 336 010336 016 Nguyễn Thảo Uyên 20/02/2004 6.25 8.25 7.5 6.38 Chuyên Sinh 337 010337 016 Hồ Nguyễn Tường Vi 09/01/2004 8.25 8 7.6 3.88 Chuyên Sinh 338 010338 016 Doãn Khánh Vinh 25/03/2004 5.5 7.5 2.6 5 Chuyên Sinh VKK 339 010339 016 Nguyễn Hoàng Thục Vy 09/05/2004 7.75 8 7.1 5.63 Chuyên Sinh 340 010340 017 Trần Hạnh An 15/05/2004 7.75 9 6.8 4 Chuyên Văn 341 010341 017 Vũ Thị Hoàng Anh 20/05/2004 6.25 6.75 6.1 5.5 Chuyên Văn 342 010342 017 Đỗ Nguyễn Lan Anh 31/01/2004 6.75 8.5 5.4 5 Chuyên Văn 343 010343 017 Trần Lan Anh 13/04/2004 6 5.25 5.1 4.25 Chuyên Văn 344 010344 017 Trần Thiên Anh 06/01/2004 8.5 8.5 6.4 6 Chuyên Văn 345 010345 017 Trương Ngọc Ánh 02/01/2004 5.5 8 5.9 4.75 Chuyên Văn 346 010346 017 Nguyễn Thị An Bình 17/05/2004 5.5 7.5 6.1 4.5 Chuyên Văn 347 010347 017 Phan Hương Cát 26/01/2004 7 4.75 6.2 6 Chuyên Văn 348 010348 017 Phạm Nguyễn Minh Châu 28/11/2004 7.75 7.75 7.5 5.75 Chuyên Văn 349 010349 017 Phạm Nguyễn Mai Chi 01/01/2004 6.75 5.25 6.4 6.75 Chuyên Văn 350 010350 017 Cam Thu Diễm 14/06/2004 6 8 7.8 6.75 Chuyên Văn 351 010351 017 Đồng Nguyễn Phương Dung 21/05/2004 5.5 6.5 6.6 5.25 Chuyên Văn 352 010352 017 Nguyễn Nhật Duy 30/10/2004 5 5.25 5.2 3.75 Chuyên Văn 353 010353 017 Trần Ngọc Ánh Duyên 02/06/2004 6.25 8.75 6.4 5.75 Chuyên Văn 354 010354 017 Võ Thị Kim Duyên 13/09/2004 5.5 3.75 6.4 4.5 Chuyên Văn 355 010355 017 Nguyễn Lâm Kỳ Duyên 19/03/2004 8 8.25 8.4 6.25 Chuyên Văn 356 010356 017 Trần Lê Anh Đại 19/12/2003 4.75 7.25 6 5.5 Chuyên Văn 357 010357 017 Trần Ngọc Nguyên Đoan 13/05/2004 4.5 5.5 7.7 4.75 Chuyên Văn 358 010358 017 Trần Nguyễn Thục Đoan 15/10/2004 6.75 9 7.4 4.75 Chuyên Văn 359 010359 017 Trần Hương Giang 22/09/2004 6.25 5.25 5.5 1.75 Chuyên Văn 360 010360 017 Bùi Khánh Hà 02/04/2004 5.5 7.75 4.2 4 Chuyên Văn 361 010361 017 Trần Khánh Hà 10/12/2004 7 8 9 6 Chuyên Văn 362 010362 017 Bùi Nhật Hà 06/05/2004 6.5 7.25 7.7 5.25 Chuyên Văn 363 010363 017 Nguyễn Ngọc Bảo Hân 18/11/2004 5.75 7 5 3.75 Chuyên Văn 364 010364 018 Lê Nguyễn Gia Hân 03/06/2004 6.25 8.75 5.1 3.75 Chuyên Văn 365 010365 018 Nguyễn Hoàng Mai Hân 28/07/2004 6.25 5.5 4.1 5.25 Chuyên Văn 366 010366 018 Nguyễn Trịnh Tuyết Hoa 26/10/2004 6.5 8.75 6.1 4.5 Chuyên Văn 367 010367 018 Phạm Ngọc Trang Hòa 20/02/2004 8.25 8.25 9.6 5.75 Chuyên Văn 368 010368 018 Phan Thị Nhật Hồng 15/12/2004 5.5 7.75 5.6 5 Chuyên Văn 369 010369 018 Nguyễn Đình Minh Huy 19/06/2004 5 3 5.8 3.5 Chuyên Văn

370 010370 018 Nguyễn Viết Phúc Huy 04/12/2004 6.5 8 5.4 4.25 Chuyên Văn 371 010371 018 Đinh Thị Khánh Huyền 29/02/2004 7 7 4.2 5 Chuyên Văn 372 010372 018 Lê Thị Khánh Huyền 11/02/2004 6 9 3.2 5 Chuyên Văn 373 010373 018 Vũ Thị Ngọc Huyền 24/10/2004 7 6 4.9 4.5 Chuyên Văn 374 010374 018 Cao Thu Huyền 22/09/2004 7.5 7.75 7.9 6 Chuyên Văn 375 010375 018 Lưu Đức Hưng 05/09/2004 6.25 7.75 5.5 4.5 Chuyên Văn 376 010376 018 Nguyễn Đình Khánh Hưng 29/11/2004 7 7 4.7 4 Chuyên Văn 377 010377 018 Lê Kiều Hương 23/07/2004 8.25 9 7.4 7.5 Chuyên Văn 378 010378 018 Ngô Khang 29/09/2004 6.25 7.75 6.8 4.75 Chuyên Văn 379 010379 018 Nguyễn Ngọc Vân Khanh 01/11/2004 7.5 8.25 6.8 6 Chuyên Văn 380 010380 018 Võ Nguyễn Bảo Khánh 17/08/2004 8.25 8 8.9 7 Chuyên Văn 381 010381 018 Nguyễn Thu Minh Khuê 18/03/2004 8 7.5 8 5.25 Chuyên Văn 382 010382 018 Trương Ngọc Thiên Kim 11/04/2004 6.5 4.5 4.1 6 Chuyên Văn 383 010383 018 Nguyễn Phạm Khánh Linh 29/07/2004 4.25 4.75 4.4 3.25 Chuyên Văn 384 010384 018 Nguyễn Lê Ngọc Linh 01/12/2004 5.75 5.75 3.7 4.25 Chuyên Văn 385 010385 018 Đỗ Phương Linh 12/01/2004 6.75 5 5.7 4.75 Chuyên Văn 386 010386 018 Trần Nam Long 16/01/2004 6.5 7.5 4.8 5.25 Chuyên Văn 387 010387 018 Nguyễn Hồng Thảo Ly 04/11/2004 7.75 7.5 6.4 6 Chuyên Văn 388 010388 019 Nguyễn Hồ Hạ My 23/11/2004 7 9 7.2 4.5 Chuyên Văn 389 010389 019 Nguyễn Triệu Kiều My 17/05/2004 6.75 7.75 3.5 5 Chuyên Văn 390 010390 019 Trương Ngọc My 04/01/2004 7 8.5 6.8 4.75 Chuyên Văn 391 010391 019 Đặng Nguyễn Thảo My 24/08/2004 6.5 7.75 4.4 5.25 Chuyên Văn 392 010392 019 Trần Gia Mỹ 19/03/2004 6.25 7.5 7.2 4.75 Chuyên Văn 393 010393 019 Nguyễn Thị Khánh Ngân 03/09/2004 6.75 8 6.2 6.25 Chuyên Văn 394 010394 019 Phan Quý Khánh Ngân 14/12/2004 6 5.5 7.3 6.75 Chuyên Văn 395 010395 019 Dương Kiều Ngân 13/07/2004 6 8.75 8.3 5 Chuyên Văn 396 010396 019 Kiều Trần Thu Ngân 22/01/2004 4.5 8.5 4.1 5 Chuyên Văn 397 010397 019 Lương Lê Phương Nghi 05/05/2004 5.75 6.25 5.9 4.75 Chuyên Văn 398 010398 019 Lê Hoàng Bảo Ngọc 07/11/2004 6.25 8.75 8.4 5.5 Chuyên Văn 399 010399 019 Lê Ly Yến Ngọc 02/10/2004 5.25 7.25 8.9 4.5 Chuyên Văn 400 010400 019 Đàm Lê Thảo Nguyên 06/02/2004 6 5 7.4 3 Chuyên Văn 401 010401 019 Hồ Thảo Nguyên 24/06/2004 5 3.75 4 6 Chuyên Văn 402 010402 019 Trần Ngọc Bảo Nhi 17/08/2004 5.25 4.5 4.5 4.25 Chuyên Văn 403 010403 019 Nguyễn Ngọc Khánh Nhi 22/12/2004 7 8 8.4 5.5 Chuyên Văn 404 010404 019 Nguyễn Nhật Uyên Nhi 31/08/2004 6.75 7 4.5 3.5 Chuyên Văn 405 010405 019 Lê Phương Yến Nhi 24/07/2004 6.5 9 7.4 3.75 Chuyên Văn 406 010406 019 Đinh Ngọc Minh Như 22/03/2004 7.75 8.75 7.1 4.75 Chuyên Văn 407 010407 019 Trần Mỹ Như 23/10/2004 8 8.25 6.9 6.5 Chuyên Văn 408 010408 019 Lê Quỳnh Như 17/03/2004 7.75 7.5 7.3 5.5 Chuyên Văn 409 010409 019 Trương Phan Quỳnh Như 01/01/2004 6.5 8 7.9 6.25 Chuyên Văn 410 010410 019 Huỳnh Nguyễn Yến Như 12/09/2004 7.25 7.75 6.3 5.25 Chuyên Văn 411 010411 019 Lê Minh Phú 24/12/2004 6.5 9 8.2 3.75 Chuyên Văn 412 010412 020 Nguyễn Thị Lan Phương 16/11/2004 5.5 7.75 5.4 4.75 Chuyên Văn 413 010413 020 Nguyễn Phan Nhật Quyên 20/05/2004 5.75 8 4.1 6.5 Chuyên Văn 414 010414 020 Lê Thảo Quyên 26/04/2004 6.75 6.5 5.1 5 Chuyên Văn 415 010415 020 Trần Thị Tường Quyên 26/11/2004 6.5 7 4.2 5 Chuyên Văn 416 010416 020 Lê Ngọc Diễm Quỳnh 18/10/2004 7.5 7.75 6.8 5.75 Chuyên Văn

417 010417 020 Lâm Tự Như Quỳnh 15/01/2004 6.75 8.5 7.7 6 Chuyên Văn 418 010418 020 Lê Phúc Quỳnh 08/03/2004 7.25 7.5 6 5.5 Chuyên Văn 419 010419 020 Lê Thị Dương Thanh 09/12/2004 5.5 8 8.1 4.75 Chuyên Văn 420 010420 020 Hoàng Phương Thảo 01/10/2004 5.5 8.75 8.1 6.25 Chuyên Văn 421 010421 020 Nguyễn Đoàn Phương Thảo 16/12/2004 7.25 8.75 7.1 6.25 Chuyên Văn 422 010422 020 Nguyễn Thị Phương Thảo 31/05/2004 8 8 4.8 5.5 Chuyên Văn 423 010423 020 Phạm Ngọc Thiện 01/12/2004 6.75 9 6.4 5.5 Chuyên Văn 424 010424 020 Nguyễn Ngân Thuận 09/12/2004 6 4.75 6.8 4.75 Chuyên Văn 425 010425 020 Phạm Ngọc Thanh Thúy 26/09/2004 6 6.5 5.8 6.25 Chuyên Văn 426 010426 020 Lê Thị Thanh Thủy 24/03/2004 5.75 6.75 5.2 4.25 Chuyên Văn 427 010427 021 Đinh Minh Thư 12/05/2004 6.5 9 7.5 5.75 Chuyên Văn 428 010428 021 Trần Vũ Minh Thư 28/09/2004 6.5 4.75 6.2 6 Chuyên Văn 429 010429 021 Tưởng Huỳnh Ngọc Thương 01/05/2004 6.75 8.75 6.5 5.5 Chuyên Văn 430 010430 021 Nguyễn Hoàng Thủy Tiên 25/03/2004 4.25 4 3.9 5.25 Chuyên Văn 431 010431 021 Phan Anh Toàn 10/10/2004 5.75 8.75 8.1 6 Chuyên Văn 432 010432 021 Hồ Trần Quỳnh Trang 06/09/2004 6.75 9 7.5 6.25 Chuyên Văn 433 010433 021 Nguyễn Quỳnh Trang 26/01/2004 8.75 9 8 8.25 Chuyên Văn 434 010434 021 Tiền Hữu Ngọc Trâm 02/12/2004 7.25 8.5 6.7 5.75 Chuyên Văn 435 010435 021 Hà Huỳnh Bảo Trân 23/03/2004 7.25 8.25 6.3 5.25 Chuyên Văn 436 010436 021 Nguyễn Đức Trường 30/09/2004 6.5 9 7 4.75 Chuyên Văn 437 010437 021 Trần Đình Minh Tuấn 20/06/2004 8 7.5 6 6 Chuyên Văn 438 010438 021 Bùi Nguyễn Kim Tuyền 17/10/2004 7.25 7.5 7.3 5.5 Chuyên Văn 439 010439 021 Nguyễn Đoàn Minh Uyên 10/04/2004 8 9 8.4 5 Chuyên Văn 440 010440 021 Nguyễn Thị Uyên Vy 16/01/2004 6.75 8 6 3.75 Chuyên Văn 441 010441 022 Lê Bình An 16/03/2004 8 9 9.8 8.2 Chuyên Anh 442 010442 022 Nguyễn Thị Phượng An 10/12/2004 6.75 9 9.5 8.65 Chuyên Anh 443 010443 022 Nguyễn Thị Tường An 16/11/2004 5.75 8.25 9.2 5.9 Chuyên Anh 444 010444 022 Nguyễn Hoàng Châu Anh 10/12/2004 4 6.5 6.4 4.65 Chuyên Anh 445 010445 022 Trần Doãn Anh 09/11/2004 3 8 8 5.65 Chuyên Anh 446 010446 022 Nguyễn Hoàng Hạ Anh 20/05/2004 7.5 9 8.9 6.85 Chuyên Anh 447 010447 022 Nguyễn Hồng Anh 24/02/2004 6.5 6.5 7.8 2.4 Chuyên Anh 448 010448 022 Lê Nguyễn Minh Anh 05/04/2004 7.25 2.5 8.3 6.7 Chuyên Anh 449 010449 022 Võ Minh Anh 21/01/2004 6.5 8 8.2 5.55 Chuyên Anh 450 010450 022 Cao Thị Phương Anh 07/11/2004 4 8.75 6.9 2.05 Chuyên Anh 451 010451 022 Trần Quốc Anh 13/03/2004 5.5 9 10 6.55 Chuyên Anh 452 010452 022 Mai Nguyễn Quỳnh Anh 17/05/2004 6.75 9 8.4 6.6 Chuyên Anh 453 010453 022 Phạm Ngọc Quỳnh Anh 28/10/2004 7.5 8.75 9.2 6.65 Chuyên Anh 454 010454 022 Phạm Thục Anh 26/11/2004 8.25 8.5 8.2 5.75 Chuyên Anh 455 010455 022 Nguyễn Xuân Trâm Anh 11/03/2004 7.25 8.25 9 6.75 Chuyên Anh 456 010456 022 Đặng Như Tuấn Anh 25/07/2004 8.25 9.25 8.6 6 Chuyên Anh 457 010457 022 Hoàng Lưu Vân Anh 06/10/2004 V V V V Chuyên Anh 458 010458 022 Trương Ngọc Ánh 15/09/2004 6.5 9 8.6 5.85 Chuyên Anh 459 010459 022 Nguyễn Hoàng Bảo 28/11/2004 3.25 7.75 9 8 Chuyên Anh 460 010460 022 Phạm Quốc Bảo 28/03/2004 4.5 7.5 6.5 2.2 Chuyên Anh 461 010461 022 Nguyễn Thái Bảo 21/12/2004 5.5 7 8.6 6 Chuyên Anh 462 010462 022 Nguyễn Thành Trí Bảo 14/04/2004 5 6.5 5.5 3.85 Chuyên Anh 463 010463 022 Nguyễn Lê Minh Bằng 14/07/2004 5.25 7.75 6.6 4 Chuyên Anh

464 010464 022 Nguyễn Trần Khánh Bình 22/02/2004 7 8.25 7.4 4 Chuyên Anh 465 010465 023 Kiều Bảo Châu 05/09/2004 6.5 8 8.6 4.2 Chuyên Anh 466 010466 023 Võ Băng Châu 13/02/2004 7.25 9 9.5 6.15 Chuyên Anh 467 010467 023 Cao Nguyễn Hạnh Châu 24/10/2004 8 7.5 9.7 7.8 Chuyên Anh 468 010468 023 Phạm Minh Châu 04/03/2004 3 8.5 7.4 4.15 Chuyên Anh 469 010469 023 Nguyễn Quỳnh Chi 03/01/2004 6 8.5 8.9 8.3 Chuyên Anh 470 010470 023 Hoàng Công Chiến 08/05/2004 5 9 9 8 Chuyên Anh 471 010471 023 Nguyễn Viết Cường 10/02/2004 6.5 9 7.6 5.5 Chuyên Anh 472 010472 023 Nguyễn Quỳnh Dao 30/04/2004 5.75 8.5 7.4 4.7 Chuyên Anh 473 010473 023 Phạm Thị Mỹ Duyên 13/05/2004 4.75 8.25 7.4 2.55 Chuyên Anh 474 010474 023 Đoàn Mạnh Dũng 03/05/2004 6.25 7.25 8 5.25 Chuyên Anh 475 010475 023 Phan Phước Đại 25/10/2004 6.75 8.25 9.1 8 Chuyên Anh 476 010476 023 Phan Long Đạo 13/05/2004 7 9 9.6 6.85 Chuyên Anh 477 010477 023 Phạm Tiến Đạt 07/06/2004 3.5 8.75 4.1 2.65 Chuyên Anh 478 010478 023 Nguyễn Bùi Thanh Định 06/08/2004 6.5 6.5 6.3 5 Chuyên Anh 479 010479 023 Nguyễn Xuân Đức 15/11/2004 6.75 8 7.2 2.95 Chuyên Anh 480 010480 023 Bùi Đinh Khánh Hà 27/01/2004 7.25 8 7.8 5.1 Chuyên Anh 481 010481 023 Trần Linh Hà 11/03/2004 5 7.75 8.3 3.9 Chuyên Anh 482 010482 023 Nguyễn Thanh Hà 30/03/2004 8 9 8.4 6.1 Chuyên Anh 483 010483 023 Nguyễn Hoàng Hào 15/07/2004 5.25 8 9.7 7 Chuyên Anh 484 010484 023 Lê Võ Hồng Hạnh 27/02/2004 5 9.25 7.9 5.25 Chuyên Anh 485 010485 023 Nguyễn Nguyệt Hạnh 20/03/2004 8.25 8.25 9.4 6.65 Chuyên Anh 486 010486 023 Huỳnh Nguyễn Gia Hân 15/03/2004 5.5 6.5 8.4 5 Chuyên Anh 487 010487 023 Hà Thúc Vy Hân 14/10/2004 5.75 6.75 5.6 4.25 Chuyên Anh 488 010488 023 Đỗ Thị Nguyên Hậu 11/02/2004 6 8.75 8.2 6.55 Chuyên Anh 489 010489 024 Nguyễn Quý Hậu 11/02/2003 5 8 7.7 3.8 Chuyên Anh 490 010490 024 Trần Đào Thanh Hiếu 02/03/2004 6 7.75 8.7 6 Chuyên Anh 491 010491 024 Nguyễn Trọng Trung Hiếu 24/11/2004 5.75 9 9.2 6.8 Chuyên Anh 492 010492 024 Lê Nguyễn Khánh Hiền 30/03/2004 3.25 5.5 6.5 3.45 Chuyên Anh 493 010493 024 Tạ Thị Thanh Hiền 15/05/2004 6 8 10 8.25 Chuyên Anh 494 010494 024 Nguyễn Ngọc Thu Hiền 12/09/2004 7 8.75 7.9 5.5 Chuyên Anh 495 010495 024 Trần Tuấn Hiền 21/10/2004 6 5.75 3.9 1.3 Chuyên Anh 496 010496 024 Huỳnh Minh Hoài 02/07/2004 7.5 8.75 8.8 6.35 Chuyên Anh 497 010497 024 Trương Huy Hoàng 20/05/2004 3.5 7.5 5.3 3.4 Chuyên Anh 498 010498 024 Võ Huy Hoàng 08/09/2004 7.75 9 9.6 7.55 Chuyên Anh 499 010499 024 Lê Minh Hoàng 17/04/2004 4 7.25 6.8 4 Chuyên Anh 500 010500 024 Võ Quang Nhật Hoàng 05/09/2004 3.25 7.5 8.5 5.3 Chuyên Anh 501 010501 024 Ngô Việt Hoàng 15/09/2004 3.5 8 8.2 3 Chuyên Anh 502 010502 024 Phạm Thanh Hòa 18/06/2004 5.5 7.25 6.4 3.1 Chuyên Anh 503 010503 024 Thân Nhật Thái Hòa 22/05/2004 6.5 10 9.2 5.95 Chuyên Anh 504 010504 024 Nguyễn Nhật Hồng 05/10/2004 6 8.25 6.4 2.4 Chuyên Anh 505 010505 024 Nguyễn Xuân Huân 01/02/2004 4.5 7.5 7.9 5.35 Chuyên Anh 506 010506 024 Hồ Gia Huy 24/07/2004 6.5 9 6.7 2.8 Chuyên Anh 507 010507 024 Nguyễn Hoàng Huy 26/01/2004 6.25 7.5 8.9 7.2 Chuyên Anh 508 010508 024 Vũ Minh Huy 19/08/2004 8 7.75 7.3 5.25 Chuyên Anh 509 010509 024 Đặng Lê Tấn Huy 21/11/2004 4.75 8.75 8.3 4.4 Chuyên Anh 510 010510 024 Nguyễn Khánh Huyền 18/10/2004 5.75 9 7.2 3.4 Chuyên Anh

511 010511 024 Trịnh Ngọc Mạnh Hùng 12/12/2004 4.25 5 8.4 5.25 Có mẹ là người dân tộc Chuyên Anh 512 010512 024 Nguyễn Khánh Hưng 27/07/2004 5.25 9 9.3 6.85 Chuyên Anh 513 010513 025 Nguyễn Tấn Hưng 20/03/2004 5.5 9 9.5 5.8 Chuyên Anh 514 010514 025 Huỳnh Đàm Vĩnh Hưng 20/10/2004 3.5 9 6.9 3.6 Chuyên Anh 515 010515 025 Phan Thị Ngọc Hương 26/06/2004 4.75 5.75 7.9 2 Chuyên Anh 516 010516 025 Đinh Thị Thu Hương 16/09/2004 6.25 9 7.6 2.25 Chuyên Anh 517 010517 025 Phạm Bửu Kha 17/04/2004 5 8.25 9.8 6.75 Chuyên Anh 518 010518 025 Nguyễn Đắc Khang 29/10/2004 5.25 8.5 8.4 4.4 Chuyên Anh 519 010519 025 Lê Công Minh Khang 28/03/2004 5.5 8.25 8.8 7.4 Chuyên Anh 520 010520 025 Trịnh Quý Khang 26/08/2004 7 9 6.8 5.2 Chuyên Anh 521 010521 025 Nguyễn Việt Khang 26/09/2004 7 6.5 8.3 5.25 Chuyên Anh 522 010522 025 Ngô Thái Bảo Khanh 26/07/2004 6 6.5 7.4 3.5 Chuyên Anh 523 010523 025 Kiều Lê Minh Khanh 18/02/2004 8.25 9.25 9.4 7.3 Chuyên Anh 524 010524 025 Nguyễn Xuân Khánh 12/08/2004 6 8.75 7.4 5.85 Chuyên Anh 525 010525 025 Trương Vũ Uyên Khoa 19/07/2004 7.5 8.25 8.6 5.6 Chuyên Anh 526 010526 025 Đoàn Nguyễn Minh Khôi 17/10/2004 4.25 9 6.9 4.35 Chuyên Anh 527 010527 025 Nguyễn Minh Khôi 21/09/2004 4 7 7.5 5.5 Chuyên Anh 528 010528 025 Nguyễn Ngọc Khuê 25/02/2004 6.25 7.75 8.8 5.85 Chuyên Anh 529 010529 025 Huỳnh Tuấn Kiệt 17/07/2004 5.25 7.5 9.1 7.4 Chuyên Anh 530 010530 025 Trần Đặng Thiên Kim 06/09/2004 5.25 6.5 8.8 5.85 Chuyên Anh 531 010531 025 Nguyễn Thư Kỳ 12/05/2004 5.5 9 7 3.2 Chuyên Anh 532 010532 025 Phạm Hoàng Lam 24/08/2004 6.25 8 9.1 6.65 Chuyên Anh Bãi ngang 533 010533 025 Trần Ngọc Thảo Lam 19/06/2004 6 9 9.7 8.2 Chuyên Anh 534 010534 025 Lý Hà Linh 23/02/2004 7.25 8.5 9.5 7.75 Chuyên Anh 535 010535 025 Đặng Phan Khánh Linh 23/01/2004 6.25 8.25 6.4 5 Chuyên Anh 536 010536 025 Huỳnh Võ Khánh Linh 25/03/2004 6.25 8.5 7.8 6.3 Chuyên Anh 537 010537 026 Lê Nguyễn Thùy Linh 08/03/2004 4.5 4 7.5 3.55 Chuyên Anh 538 010538 026 Huỳnh Nguyễn Vân Linh 24/03/2004 6.5 8 8.6 4.75 Chuyên Anh 539 010539 026 Phạm Cát Lộc 06/11/2004 7.5 9 8.5 4.7 Chuyên Anh 540 010540 026 Dương Quý Lộc 01/12/2003 6.25 4.25 5.9 4.65 Chuyên Anh 541 010541 026 Trần Quang Long 07/11/2004 4.75 4.75 6.6 4.1 Chuyên Anh 542 010542 026 Phan Nhất Chi Mai 01/11/2004 8.5 9 9.8 8.05 Chuyên Anh 543 010543 026 Nguyễn Phương Mai 19/04/2004 7.75 8.25 9.6 6.4 Chuyên Anh 544 010544 026 Nguyễn Lê Phương Mai 20/04/2004 7.25 9 9.1 6.6 Chuyên Anh 545 010545 026 Nguyễn Lê Anh Minh 08/03/2004 5.75 9 8.8 6.95 Chuyên Anh 546 010546 026 Trần Anh Minh 09/03/2004 5.75 9 8.8 6.35 Chuyên Anh 547 010547 026 Larsen Cao Minh 12/06/2004 V V V V Chuyên Anh 548 010548 026 Mai Hoàng Minh 16/12/2004 5 8.25 8.8 6.3 Chuyên Anh 549 010549 026 Nguyễn Khánh Minh 25/01/2004 6.25 10 9.5 7.85 Chuyên Anh 550 010550 026 Nguyễn Kỳ Minh 09/10/2004 6.25 9 8.9 4.8 Chuyên Anh 551 010551 026 Nguyễn Chu Nguyệt Minh 21/09/2004 6.5 8.75 9.3 6.75 Chuyên Anh 552 010552 026 Nguyễn Đặng Nguyệt Minh 24/09/2004 6.75 8.75 8.4 5.8 Chuyên Anh 553 010553 026 Trần Nguyễn Kiều My 18/10/2004 6.25 9 9 5.75 Chuyên Anh 554 010554 026 Nguyễn Lê Bảo Ngân 03/02/2004 7 9 9.3 8.2 Chuyên Anh 555 010555 026 Trần Bảo Ngân 16/07/2004 5 7.75 8.6 5.85 Chuyên Anh 556 010556 026 Lê Phan Khánh Ngân 07/06/2004 4.75 9 7.9 3.15 Chuyên Anh 557 010557 026 Phạm Khánh Ngân 22/03/2004 4 6.75 5.6 2.15 Chuyên Anh

558 010558 026 Lê Khang Nghi 05/11/2004 3.25 7.75 7.8 5.35 Chuyên Anh 559 010559 026 Nguyễn Lê Phụng Nghi 06/01/2004 6.5 8.75 9.5 7.85 Chuyên Anh 560 010560 026 Nguyễn Phương Nghi 16/02/2004 6.75 8 9.1 7.15 Chuyên Anh 561 010561 027 Lương Thiện Bảo Ngọc 20/02/2004 4.5 8.5 6.6 2.9 Chuyên Anh 562 010562 027 Nguyễn Trần Bảo Ngọc 17/12/2004 5 7.25 7.6 3.25 Chuyên Anh 563 010563 027 Trần Thị Bích Ngọc 19/03/2004 4 5.5 6.7 4.55 Chuyên Anh 564 010564 027 Dương Châu Ngọc 04/02/2004 5.25 6.5 7.7 5 Chuyên Anh 565 010565 027 Phạm Lê Khánh Ngọc 04/10/2004 4.75 5.25 5.3 2.75 Chuyên Anh 566 010566 027 Lê Kỳ Kim Ngọc 04/12/2004 5.25 5 5.8 4.25 Chuyên Anh 567 010567 027 Nguyễn Lê Minh Ngọc 28/03/2004 5.5 8.75 8.6 5.55 Chuyên Anh 568 010568 027 Nguyễn Phương Nguyên 12/12/2004 5.25 6 8 3.55 Chuyên Anh 569 010569 027 Ngô Tấn Nguyên 31/12/2004 5 8.5 9.3 5.95 Chuyên Anh 570 010570 027 Hoàng Thảo Nguyên 17/05/2004 6.25 7.75 9.3 8.15 Chuyên Anh 571 010571 027 Lê Thành Nhân 16/06/2004 3.25 8 7.3 5.25 Chuyên Anh 572 010572 027 Nguyễn Vũ Trọng Nhân 28/09/2004 6.75 9 8.1 5.3 Chuyên Anh 573 010573 027 Phan Vũ Nhật 01/05/2004 7 9 8.6 5.3 Chuyên Anh 574 010574 027 Phan Nguyễn Bình Nhi 06/11/2004 6.25 8.5 9.6 6.45 Chuyên Anh 575 010575 027 Võ Diệp Hoàng Nhi 30/06/2004 6 7.25 7.3 4.6 Chuyên Anh 576 010576 027 Nguyễn Phan Ngọc Nhi 09/05/2004 5.25 7.5 8.3 5 Chuyên Anh 577 010577 027 Nguyễn Ngọc Phương Nhi 05/04/2004 5.75 7.75 7.5 2.3 Chuyên Anh 578 010578 027 Võ Hoàng Thảo Nhi 20/12/2004 5 5.5 7.7 5 Chuyên Anh 579 010579 027 Võ Thiện Nhi 21/11/2004 6.25 9 9.1 6 Chuyên Anh 580 010580 027 Nguyễn Lê Xuân Nhi 24/05/2004 6 8.25 8.9 7.45 Chuyên Anh 581 010581 027 Lê Vân Yến Nhi 30/01/2004 5.75 9 8.8 5.55 Chuyên Anh 582 010582 027 Trần Thị Hồng Nhung 27/12/2004 4.75 9.75 7.9 5.95 Chuyên Anh 583 010583 027 Nguyễn Phương Nhung 03/01/2004 7.25 8.25 9.2 5.5 Chuyên Anh 584 010584 027 Nguyễn Ngọc Quỳnh Như 12/10/2004 7.25 8.5 9.2 7 Chuyên Anh 585 010585 028 Lê Hoàng Vân Như 20/06/2004 5.5 5.75 9.1 6.25 Chuyên Anh 586 010586 028 Nguyễn Hoàng Oanh 18/12/2004 5.75 9 8.6 7 Chuyên Anh 587 010587 028 Lê Đức Phát 30/06/2004 5.5 7.5 7 3.1 Chuyên Anh 588 010588 028 Nguyễn Ngọc Phát 01/01/2004 6 8.25 8.8 6.2 Chuyên Anh 589 010589 028 Nguyễn Tấn Phát 11/06/2004 7.25 8 8.2 4.55 Chuyên Anh 590 010590 028 Nguyễn Hùng Phong 19/05/2004 4.25 9 8.7 6.7 Chuyên Anh 591 010591 028 Phạm Ngọc Phú 25/10/2004 5.5 7.25 9.1 6.35 Chuyên Anh 592 010592 028 Hoàng Gia Phúc 04/01/2004 5.75 8.25 8.4 6.85 Chuyên Anh 593 010593 028 Mai Hoàng Phúc 10/01/2004 2.75 5.25 9.2 6.05 Chuyên Anh 594 010594 028 Lê Hồng Phúc 16/03/2004 6.75 9 10 7.75 Chuyên Anh 595 010595 028 Lê Hoàng Nguyên Phúc 03/03/2004 3.75 7 9.5 7.25 Chuyên Anh 596 010596 028 Nguyễn Lê Như Phương 28/07/2004 4.25 8 7.3 3.1 Chuyên Anh 597 010597 028 Nguyễn Thanh Phương 14/11/2001 3.75 4.25 8.2 4.45 Chuyên Anh 598 010598 028 Đinh Lệnh Bảo Phước 11/04/2004 6.25 8.5 7.5 2.65 Chuyên Anh 599 010599 028 Võ Kim Phượng 29/04/2004 3.75 3.75 7.5 5 Chuyên Anh 600 010600 028 Võ Ngọc Quang 16/02/2004 4.75 8.5 6.5 4.6 Chuyên Anh 601 010601 028 Nguyễn Anh Quân 27/06/2004 3.75 4.75 8 5.2 Chuyên Anh 602 010602 028 Trần Hoàng Quân 26/07/2004 4.75 9 8.9 6.2 Chuyên Anh 603 010603 028 Lê Minh Quân 24/04/2004 6.25 9 8 4 Chuyên Anh 604 010604 028 Phạm Thế Quân 20/12/2004 5.5 9 7.6 5.25 Chuyên Anh

605 010605 028 Võ Nguyễn Nguyên Quốc 13/08/2004 6.5 7 8.2 5.3 Chuyên Anh 606 010606 028 Nguyễn Ngọc Trúc Quỳnh 01/01/2004 7.25 9 9.1 7.2 Chuyên Anh 607 010607 028 Huỳnh Vĩnh Sang 08/07/2004 4.5 6.75 7.3 5.3 Chuyên Anh 608 010608 028 Nguyễn Tấn Tài 21/04/2004 6 9 7.8 4.45 Chuyên Anh 609 010609 029 Lã Tiến Hoàng Tâm 15/01/2004 7.25 8.5 9 5.7 Chuyên Anh 610 010610 029 Lê Thị Thanh Tâm 06/11/2004 6.75 9 9.2 6.75 Chuyên Anh 611 010611 029 Trần Đăng Thành 12/11/2004 5 9 8.9 6.95 Chuyên Anh 612 010612 029 Nguyễn Ngọc Bích Thảo 08/11/2004 4 8.5 7.7 3.2 Chuyên Anh 613 010613 029 Đỗ Huỳnh Phương Thảo 21/10/2004 4.25 8.25 7 2.95 Chuyên Anh 614 010614 029 Nguyễn Hà Thi 27/04/2004 5.25 8.75 7.8 4 Chuyên Anh 615 010615 029 Nguyễn Trần Tiểu Thiên 03/04/2004 4.75 6.25 6.8 5.4 Chuyên Anh 616 010616 029 Ngô Đức Thiện 22/05/2004 7 7 8.6 6.15 Chuyên Anh Bãi ngang 617 010617 029 Huỳnh Phúc Thịnh 10/12/2004 6 8.5 7.8 5.45 Chuyên Anh 618 010618 029 Nguyễn Phúc Thịnh 15/09/2004 6 6.25 9.1 5.25 Chuyên Anh 619 010619 029 Võ Phạm Thi Thơ 07/09/2004 6.75 8 8.6 5.85 Chuyên Anh 620 010620 029 Nguyễn Công Thuận 27/09/2004 5.25 7 6.8 3.45 Chuyên Anh 621 010621 029 Nguyễn Minh Thùy 12/04/2004 6 8.5 7.2 3.5 Chuyên Anh 622 010622 029 Tôn Nữ Phương Thùy 01/10/2004 4.25 8.75 8.1 4.7 Chuyên Anh 623 010623 029 Nguyễn Lê Anh Thư 13/10/2004 7.5 8.75 8.5 6.4 Chuyên Anh 624 010624 029 Nguyễn Ngọc Anh Thư 09/09/2004 7.75 9 9.5 7 Chuyên Anh 625 010625 029 Nguyễn Ngọc Anh Thư 19/04/2004 4.25 8.5 7.2 4.15 Chuyên Anh 626 010626 029 Nguyễn Đỗ Nhất Thương 30/10/2004 6.25 9 8.7 6.9 Chuyên Anh 627 010627 029 Phan Đỗ Nhật Thy 11/03/2004 7.5 8.75 8.5 6.75 Chuyên Anh 628 010628 029 Nguyễn Huỳnh Cẩm Tiên 23/10/2004 5 7.5 7 3.75 Chuyên Anh 629 010629 029 Đinh Triều Ngọc Tiên 23/03/2004 6.75 7.75 8.9 6.1 Chuyên Anh 630 010630 029 Nguyễn Thị Minh Trang 26/03/2004 5.25 8 5.5 2.35 Chuyên Anh 631 010631 029 Kiều Thu Trang 08/11/2004 5.75 9 9.2 6.65 Chuyên Anh 632 010632 029 Huỳnh Hà Trâm 03/01/2004 6 9 9.2 5.85 Chuyên Anh 633 010633 030 Nguyễn Phương Trâm 25/06/2004 6.75 8.75 9.3 7.1 Chuyên Anh 634 010634 030 Lê Quỳnh Trâm 26/06/2004 5 5.25 6.2 3 Chuyên Anh 635 010635 030 Phan Gia Trân 07/08/2004 4.75 7.25 8.1 3.15 Chuyên Anh 636 010636 030 Trần Diệu Huyền Trân 25/08/2004 5.75 8.5 7.6 4.1 Chuyên Anh 637 010637 030 Nguyễn Ngọc Quỳnh Trân 03/05/2004 7 8 8.9 3.45 Chuyên Anh 638 010638 030 Phạm Dạ Bảo Trinh 06/06/2004 6.5 5.5 7.6 5 Chuyên Anh 639 010639 030 Lê Đức Minh Trung 29/04/2004 7 9 7.9 5.85 Chuyên Anh 640 010640 030 Nguyễn Thành Trung 15/10/2004 7.25 5.75 7.8 5 Chuyên Anh 641 010641 030 Nguyễn Thị Thanh Trúc 30/06/2004 3.5 6.5 7 4.15 Chuyên Anh 642 010642 030 Hồ Sơn Trường 05/07/2004 5.25 4.25 7.8 6.15 Chuyên Anh 643 010643 030 Lê Tuấn 02/03/2004 3.25 6.25 5.8 2.9 Chuyên Anh 644 010644 030 Phùng Anh Tuấn 02/02/2004 6.75 8.25 8 5.9 Chuyên Anh 645 010645 030 Trần Anh Tuấn 13/03/2004 5.75 5 6.4 3.3 Chuyên Anh 646 010646 030 Lương Hoàng Tuấn 11/10/2004 3 9 7.5 4.55 Chuyên Anh 647 010647 030 Lê Anh Tú 21/04/2004 6.5 5.75 9.1 5.85 Chuyên Anh 648 010648 031 Nguyễn Khắc Thanh Tùng 12/07/2004 7.25 9 9.8 6.25 Chuyên Anh 649 010649 031 Nguyễn Minh Cát Tường 17/02/2004 5.5 8.75 8.3 4.9 Chuyên Anh 650 010650 031 Phạm Ngô Cát Tường 16/03/2003 5.25 8.75 9.6 6.15 Chuyên Anh 651 010651 031 Đỗ Mai Uyên 12/01/2004 7.25 9 8.6 5.2 Chuyên Anh

652 010652 031 Nguyễn Phương Uyên 04/10/2004 6 7.25 7.2 4.8 Chuyên Anh 653 010653 031 Phan Phương Uyên 06/11/2004 6.25 8.25 9.4 6.95 Chuyên Anh 654 010654 031 Lê Tố Uyên 27/12/2004 7.5 9 7.5 7.7 Chuyên Anh 655 010655 031 Chu Hà Vân 03/02/2004 5 8.75 9.5 7.2 Chuyên Anh 656 010656 031 Trần Khánh Vân 12/10/2004 5.75 8 6.6 2.45 Chuyên Anh 657 010657 031 Nguyễn Thị Thanh Vân 16/09/2004 4.25 5.75 8.2 5.6 Chuyên Anh 658 010658 031 Phan Gia Vinh 05/04/2004 5.25 8.75 8.6 3.8 Dân tộc: Hán Chuyên Anh 659 010659 031 Trần Nhựt Quang Vinh 08/10/2004 4.75 7 9 5 Chuyên Anh 660 010660 031 Từ Nguyễn Triệu Vy 20/02/2004 6.25 3.5 6.4 3.65 Chuyên Anh 661 010661 031 Trần Thái Ngân Xuân 07/03/2004 7 9 9.4 7.3 Chuyên Anh 662 010662 031 Trần Đoàn Như Ý 03/12/2004 7.25 8 6.8 3.05 Chuyên Anh 663 010663 032 Nguyễn Đức Anh 25/11/2004 4 9 6.3 2.5 Chuyên Tin 664 010664 032 Lê Hoàng Anh 16/04/2004 5 6.75 6.6 3.88 Chuyên Tin 665 010665 032 Phan Quỳnh Chi 26/02/2004 7.25 8.75 6.8 2.63 Chuyên Tin 666 010666 032 Cao Hữu Khương Duy 06/05/2004 5.25 8.75 5.8 8 Chuyên Tin 667 010667 032 Phan Bá Đức 19/02/2004 5 9 8 7.55 Chuyên Tin 668 010668 032 Lê Minh Thái Hoà 22/08/2004 6 7.25 7 1.5 Chuyên Tin 669 010669 032 Phạm Quốc Huy 04/10/2004 6 9 6.7 5.63 Chuyên Tin 670 010670 032 Võ Đình Quốc Huy 30/12/2004 4.75 9 8.7 6.28 Chuyên Tin 671 010671 032 Lê Minh Hùng 12/02/2004 7 8.75 6.8 9.85 Chuyên Tin 672 010672 032 Lê Quốc Hưng 26/02/2004 6 9 8.9 7.5 Chuyên Tin 673 010673 032 Vũ Huỳnh Nam Khánh 27/01/2004 5 8 8 6.08 Chuyên Tin 674 010674 032 Trần Đức Anh Khoa 03/08/2004 5.75 6.25 5.8 1 Chuyên Tin Điểm chuyên lấy từ Môn Hóa 675 010675 032 Đặng Duy Lân 24/09/2004 5.5 9 8.7 6.8 Chuyên Tin 676 010676 032 Đàm Gia Nhật Long 05/07/2004 4.5 9 5.5 6.88 Chuyên Tin 677 010677 032 Lê Thị Kim Ngân 06/02/2004 5 7.25 4.8 5.93 Chuyên Tin 678 010678 032 Nguyễn Quang Tuấn Nghĩa 21/03/2004 5.5 9.25 5.2 7.25 Chuyên Tin 679 010679 032 Đặng Phước Trường Sinh 27/07/2004 4 9 7 4 Chuyên Tin 680 010680 032 Phạm Duy Tân 31/07/2004 6.25 9 6.2 5.48 Chuyên Tin 681 010681 032 Nguyễn Nhật Tân 09/08/2004 4.5 5.75 5.4 6.83 Chuyên Tin 682 010682 032 Nguyễn Lê Duy Thịnh 03/12/2004 6.75 10 7.7 9.25 Chuyên Tin 683 010683 032 Hồ Sơn Thịnh 17/12/2004 3.75 5.25 3.8 5 Chuyên Tin 684 010684 032 Đào Ngọc Thủy 06/11/2004 5.75 8.5 4.8 5.25 Chuyên Tin 685 010685 032 Vũ Đặng Lan Trâm 20/02/2004 7 9 5.2 1.5 Chuyên Tin 686 010686 032 Hoàng Anh Vinh 17/08/2004 6.5 8 6.9 6.5 Chuyên Tin..., ngày tháng năm 20... Hiệu trưởng (Ký tên và đóng dấu)