SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC 2019-2020 DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD Phò Điểm bài thi Họ Tên Ngày sinh Ngữ Toán Tiếng Chuyên Môn chuyên ng văn Anh 1 010001 001 Nguyễn Minh An 26/08/2004 6.25 9.5 8.5 7 Chuyên Toán 2 010002 001 Trần Nguyễn Quốc An 14/10/2004 5.5 9.25 8.4 8.75 Chuyên Toán 3 010003 001 Lê Bá Duy Anh 19/06/2004 5.75 9 7.8 7 Chuyên Toán 4 010004 001 Nguyễn Thế Anh 29/12/2004 5 9 8 7 Chuyên Toán 5 010005 001 Vương Lê Tuấn Anh 10/03/2004 5.75 9.5 5.4 4.75 Chuyên Toán 6 010006 001 Nguyễn Trần Vân Anh 19/05/2004 7.25 9 7.4 2 Chuyên Toán 7 010007 001 Hồ Lê Gia Bảo 06/03/2004 6 9.5 8.7 6 Chuyên Toán 8 010008 001 Lê Quân Bảo 28/10/2004 4.25 8.5 6.8 6.25 Chuyên Toán 9 010009 001 Trần Quốc Bảo 04/10/2004 4.75 9 5.7 5 Chuyên Toán 10 010010 001 Trịnh Quốc Bảo 19/04/2004 7.25 9 8.6 7 Chuyên Toán 11 010011 001 Ngô Thanh Bình 12/05/2004 6.75 9 8.8 7 Chuyên Toán 12 010012 001 Vũ Thanh Bình 12/10/2004 6.25 8 6.4 3.75 Chuyên Toán 13 010013 001 Bàng Tú Bình 27/04/2004 8 8.75 6.9 5.75 Chuyên Toán 14 010014 001 Nguyễn Ngọc Vân Châu 03/09/2004 7.75 8.75 6.3 8.25 Chuyên Toán 15 010015 001 Bùi Trần Quốc Chiến 06/12/2004 4.5 9 6 6.75 Chuyên Toán 16 010016 001 Nguyễn Đức Duy 19/01/2004 7.25 10 8.4 7.75 Chuyên Toán 17 010017 001 Phạm Minh Duy 16/02/2004 7.75 7.5 6.9 6.5 Chuyên Toán 18 010018 001 Trần Trí Dũng 29/06/2004 6.25 7.5 6.9 5.5 Chuyên Toán 19 010019 001 Lê Thành Đạt 28/05/2004 8 9.25 5.4 5.5 Chuyên Toán 20 010020 001 Nguyễn Ngọc Đăng 24/06/2004 6.75 9 7 8.5 Chuyên Toán 21 010021 001 Đinh Công Đức 16/08/2004 5.75 8.75 8 8.5 Chuyên Toán 22 010022 001 Lê Nguyễn Hoàng Hà 09/04/2004 5.5 9 5.5 2 Chuyên Toán 23 010023 001 Ngô Quang Hải 16/12/2004 6 8.25 8 3 Chuyên Toán 24 010024 001 Đỗ Đăng Hiếu 04/01/2004 6 9 8.1 8.5 Chuyên Toán 25 010025 002 Nguyễn Minh Hiếu 14/09/2004 5.25 9 7.6 7.5 Chuyên Toán 26 010026 002 Vũ Minh Hiếu 18/05/2004 5.5 5.5 6.5 3 Chuyên Toán 27 010027 002 Hồ Ngọc Hiếu 07/03/2004 7 10 8.1 8 Chuyên Toán 28 010028 002 Nguyễn Phúc Quý Hiệp 03/09/2004 2.75 7.5 4.2 1.5 Chuyên Toán 29 010029 002 Trần Khải Hoàn 14/05/2004 6.75 8 8.2 2.75 Chuyên Toán 30 010030 002 Huỳnh Đỗ Bảo Hoàng 27/03/2004 7.5 9.25 5.6 8 Chuyên Toán 31 010031 002 Nguyễn Thị Hòa 20/05/2004 8.25 9 7.1 7 Chuyên Toán 32 010032 002 Huỳnh Phan Nhật Huy 19/01/2004 7 7.25 6.4 3.75 Chuyên Toán 33 010033 002 Nguyễn Tuấn Huy 28/12/2004 5.25 10 8 8.75 Chuyên Toán 34 010034 002 Lê Thanh Huyền 10/10/2004 7.5 9 6.9 8 Chuyên Toán 35 010035 002 Nguyễn Trần Đức Hùng 26/06/2004 8.5 9 7.3 6 Chuyên Toán 36 010036 002 Nguyễn Nguyên Hưng 20/05/2004 7.75 8.25 8.6 7.5 Chuyên Toán 37 010037 002 Nguyễn Hữu Khang 20/02/2004 4.25 9 7.1 5.5 Chuyên Toán 38 010038 002 Phạm Phú Khang 06/11/2004 5.25 8.75 7.3 4 Chuyên Toán 39 010039 002 Lại Tấn Khang 04/11/2004 4.5 9 6.2 5 Chuyên Toán 40 010040 002 Cao An Khánh 15/04/2004 6 8.75 4.9 4.25 Chuyên Toán Ghi chú Con dân tộc Hoa
41 010041 002 Lê Đặng Gia Khánh 01/01/2004 5.75 10 6.5 8 Chuyên Toán 42 010042 002 Nguyễn Gia Khánh 02/07/2004 6.5 9 6.2 8.25 Chuyên Toán 43 010043 002 Phạm Ngọc Khánh 03/04/2004 7.25 6.75 6.3 2.75 Chuyên Toán 44 010044 002 Nguyễn Phan Trí Khôi 05/09/2004 7 8.75 6.3 4.25 Chuyên Toán 45 010045 002 Trịnh Đức Khuê 11/07/2004 6.25 9.75 6.5 5.5 Chuyên Toán 46 010046 002 Mai Đức Kiên 05/01/2004 7.25 6.75 6.8 7.75 Chuyên Toán 47 010047 002 Trần Trung Kiên 01/03/2004 6.75 9.75 8.2 9 Chuyên Toán 48 010048 002 Nguyễn Đặng Minh Lân 21/07/2004 7.25 9.5 6.5 8 Chuyên Toán Bãi ngang 49 010049 003 Lưu Thị Khánh Linh 14/09/2004 6.75 9.25 9.6 9 Chuyên Toán 50 010050 003 Huỳnh Nguyễn Khánh Long 23/11/2004 5.25 9.25 5.7 8 Chuyên Toán 51 010051 003 Nguyễn Xuân Ngọc Long 08/09/2004 3.75 10 7.1 6.75 Chuyên Toán 52 010052 003 Nguyễn Nhật Long 11/03/2004 7.25 9.25 9 9 Chuyên Toán 53 010053 003 Huỳnh Đăng Lưu 23/12/2003 6.5 10 7.9 9 Chuyên Toán 54 010054 003 Trần Bình Minh 21/04/2004 3.75 9.25 7.1 5.25 Chuyên Toán 55 010055 003 Đỗ Đức Minh 27/07/2004 4 9 5.3 4.75 Chuyên Toán 56 010056 003 Nguyễn Lê Thanh Minh 05/11/2004 5 10 8.1 8 Chuyên Toán 57 010057 003 Nguyễn Thảo My 23/04/2004 4 8 5 2 Chuyên Toán 58 010058 003 Nguyễn Hữu Nam 17/01/2004 6.75 9 8.3 8 Chuyên Toán 59 010059 003 Nguyễn Hồng Ngân 20/03/2004 7.25 9 6.1 6.75 Chuyên Toán 60 010060 003 Võ Thị Bích Ngọc 31/03/2004 7 9 6.5 6.75 Chuyên Toán 61 010061 003 Hồ Mỹ Ngọc 24/06/2004 7 9.75 6.8 7.5 Chuyên Toán 62 010062 003 Nguyễn Khoa Nguyên 29/07/2004 6 9 6.7 7.75 Chuyên Toán 63 010063 003 Võ Thành Nguyễn 09/01/2004 5.5 9 6.6 6.5 Chuyên Toán 64 010064 003 Nguyễn Hùng Nhân 04/03/2004 6 7.5 6.1 4.5 Chuyên Toán 65 010065 003 Nguyễn Trọng Nhân 18/11/2004 6.5 9 7.2 8 Chuyên Toán 66 010066 003 Lê Văn Hải Ninh 14/05/2004 6 9 6.8 4.25 Chuyên Toán 67 010067 003 Nguyễn Hùng Phát 09/08/2004 6.5 9 7.6 5.75 Chuyên Toán 68 010068 003 Nguyễn Thành Phát 15/09/2004 5.75 9 8.5 6.75 Chuyên Toán 69 010069 003 Vũ Hải Phong 13/02/2004 5.5 7.5 6.3 4.5 Chuyên Toán 70 010070 003 Nguyễn Hoàng Phong 14/01/2004 5 10 8.2 9.75 Chuyên Toán 71 010071 003 Mai Huỳnh Phú 30/07/2004 3.25 8.5 6.1 3.25 Chuyên Toán 72 010072 003 Đỗ Thành Minh Phú 17/10/2004 4 8.5 5.1 4.5 Chuyên Toán 73 010073 004 Đỗ Đức Phúc 24/08/2004 5.75 8 7.3 4 Chuyên Toán 74 010074 004 Nguyễn Hữu Phúc 21/06/2004 5.5 9 4.5 5 Chuyên Toán 75 010075 004 Phan Minh Quang 11/06/2004 5.5 9.25 7 8 Chuyên Toán 76 010076 004 Nguyễn Minh Phú Quang 01/01/2004 7 9.25 7.2 8.5 Chuyên Toán 77 010077 004 Lê Anh Quân 16/09/2004 4.75 8.75 6.8 3.5 Chuyên Toán 78 010078 004 Võ Hồng Quân 17/04/2004 6.75 9 6.3 4 Chuyên Toán 79 010079 004 Lê Nguyễn Tuấn Quỳnh 07/05/2004 5.5 10 5.1 8.25 Chuyên Toán 80 010080 004 Nguyễn Thị Phương Thanh 30/05/2004 5.25 9 4.5 4.75 Chuyên Toán 81 010081 004 Nguyễn Phúc Thành 26/04/2004 8 9 7.7 6 Chuyên Toán 82 010082 004 Lương Thị Diệu Thảo 04/05/2004 7.25 10 9.3 7.5 Chuyên Toán 83 010083 004 Phạm Phương Thảo 03/08/2004 4.75 6.75 7.3 5.25 Chuyên Toán 84 010084 004 Lương Xuân Thảo 20/01/2004 5.5 9.5 4.5 5.5 Chuyên Toán 85 010085 004 Nguyễn Phước Bảo Thiện 06/02/2004 7 9.25 8.3 9.5 Chuyên Toán 86 010086 004 Lê Minh Thiện 17/04/2004 5.75 8.5 6.7 1.75 Chuyên Toán 87 010087 004 Phạm Ngọc Thiện 13/09/2004 5.5 8.5 4.8 6 Chuyên Toán
88 010088 004 Tô Duy Thịnh 24/12/2004 4.5 9.25 8.1 8 Chuyên Toán 89 010089 004 Lưu Phước Thịnh 03/01/2004 7.5 8.25 8.8 3.5 Chuyên Toán 90 010090 005 Lê Trần Thịnh 21/01/2004 4.5 9 3.9 5.75 Chuyên Toán 91 010091 005 Hồ Quang Thọ 07/12/2004 5 8.25 6.7 6.25 Chuyên Toán 92 010092 005 Nguyễn Vũ Thuận 06/09/2004 3.5 9 5.2 8 Chuyên Toán 93 010093 005 Trần Phương Duy Tiên 22/03/2004 8.25 8.75 8.7 6 Chuyên Toán 94 010094 005 Nguyễn Trần Bích Trâm 14/02/2004 5 8.25 3.5 0.25 Chuyên Toán 95 010095 005 Phan Gia Trí 05/03/2004 6.75 9.5 8 8 Chuyên Toán 96 010096 005 Bùi Minh Trọng 09/03/2004 4.5 8.25 6.4 7.5 Chuyên Toán 97 010097 005 Hoàng Hữu Trung 24/04/2004 7 9.75 9.2 8 Chuyên Toán 98 010098 005 Cao Nguyễn Ngọc Trúc 26/06/2004 5.5 7.75 5.2 1.25 Chuyên Toán 99 010099 005 Võ Mạnh Tuấn 09/11/2004 6.25 9.25 6.7 3 Chuyên Toán 100 010100 005 Võ Quang Tuấn 31/03/2004 5.75 9 7.7 8 Chuyên Toán 101 010101 005 Phạm Ngọc Bảo Uyên 17/01/2004 6 9 7.9 5.5 Chuyên Toán 102 010102 005 Võ Kỳ Vân 06/09/2004 6.5 9 6.7 6.75 Chuyên Toán 103 010103 005 Lê Khánh Vi 06/01/2004 7.5 9 8.5 0.5 Chuyên Toán 104 010104 005 Lê Hoàng Việt 01/07/2004 4.5 10 6 8 Chuyên Toán 105 010105 005 Đinh Hoàng Vinh 24/10/2004 4.5 8.5 8 2.25 Chuyên Toán 106 010106 005 Nguyễn Hoàng Vũ 23/11/2004 7.75 9 8.3 8 Chuyên Toán 107 010107 006 Hồ Hải Anh 03/10/2004 4.25 9 4.8 5 Chuyên Lý 108 010108 006 Nguyễn Phan Xuân Anh 12/04/2004 7.5 9.75 8.6 9 Chuyên Lý 109 010109 006 Hồng Gia Bảo 08/12/2004 5.25 8 6.1 3 Chuyên Lý 110 010110 006 Trần Đình Thái Bảo 28/07/2004 5.75 9 7.6 6.5 Chuyên Lý 111 010111 006 Nguyễn Thiên Bảo 06/12/2004 3.25 7.5 7 0.75 Chuyên Lý 112 010112 006 Nguyễn Đức Bình 12/08/2004 5 7.5 6.2 0.75 Chuyên Lý 113 010113 006 Nguyễn Khánh Bình 16/03/2004 6 9 9.2 8.5 Chuyên Lý 114 010114 006 Vũ Nguyễn Khánh Bình 07/04/2004 6.75 9 6.3 6.5 Chuyên Lý 115 010115 006 Bùi Việt Bình 16/12/2004 5.75 10 7.6 10 Chuyên Lý 116 010116 006 Lê Can Đảm 10/03/2004 4.5 8.75 5 3.25 Chuyên Lý 117 010117 006 Trương Quốc Đạt 26/08/2004 6 8 5.5 5 Chuyên Lý 118 010118 006 Nguyễn Thành Đạt 28/08/2004 7 9.75 7.8 7.5 Chuyên Lý 119 010119 006 Lê Gia Hân 22/07/2004 6.25 6.25 5.3 0.75 Chuyên Lý 120 010120 006 Nguyễn Minh Hiển 07/12/2004 4 7.25 5.3 0.25 Chuyên Lý 121 010121 006 Võ Hoàng Hiệp 17/08/2004 6 10 5.4 9.75 Chuyên Lý 122 010122 006 Đào Ngô Huy 23/01/2004 5 9 4.8 4.5 Chuyên Lý 123 010123 006 Bùi Ngọc Quang Huy 11/04/2004 5.25 8.5 5.7 6.75 Chuyên Lý 124 010124 006 Phạm Lê Tiểu Khanh 01/04/2004 5.25 9 5.3 6 Chuyên Lý 125 010125 006 Lê Hùng Khánh 16/09/2004 7.75 6.5 6.9 5.5 Chuyên Lý 126 010126 006 Tô Đức Khải 13/06/2004 4.5 8 4.4 1.5 Chuyên Lý 127 010127 006 Tô Đông Anh Khoa 26/03/2004 6.75 9.75 8.4 10 Chuyên Lý 128 010128 006 Lê Trung Kiên 26/06/2004 6 9 6.1 2.5 Chuyên Lý 129 010129 006 Lê Đức Trung Kiên 06/11/2004 4.5 9.5 6.9 6.25 Chuyên Lý 130 010130 006 Phan Tuấn Kiệt 28/08/2004 5 7.25 2.1 1 Chuyên Lý 131 010131 007 Trần Huỳnh Khả Liên 22/09/2004 6 3.75 2.9 0.25 Chuyên Lý 132 010132 007 Mai Bảo Ngọc Linh 21/08/2004 5.25 4.25 4.2 2 Chuyên Lý 133 010133 007 Phạm Tấn Lộc 05/07/2004 4.75 9 4.4 1.75 Chuyên Lý 134 010134 007 Hồ Hoàng Long 18/10/2004 3.25 8.25 3.4 3.5 Chuyên Lý
135 010135 007 Lương Phi Long 04/07/2004 4.75 8.75 4.6 5 Chuyên Lý 136 010136 007 Nguyễn Minh Mẫn 02/11/2004 5 8 8.2 3 Chuyên Lý 137 010137 007 Đặng Đỗ Bá Minh 24/09/2004 5 8.25 5.9 1.5 Chuyên Lý 138 010138 007 Thái Bá Nam 03/02/2004 5.5 9 3.6 6 Chuyên Lý 139 010139 007 Huỳnh Thị Hồng Ngọc 16/02/2004 5.5 8.75 8.7 9 Chuyên Lý 140 010140 007 Đoàn Cao Nguyên 16/02/2004 5 9.25 6.4 8.75 Chuyên Lý 141 010141 007 Đỗ Đức Nhân 14/01/2004 5.25 9 7.2 8.25 Chuyên Lý 142 010142 007 Cao Minh Nhật 24/02/2004 5.25 9.25 8.4 7 Chuyên Lý 143 010143 007 Trần Đinh Tấn Phát 01/09/2004 7 7 4.3 3.75 Chuyên Lý 144 010144 007 Lê Thanh Phong 14/06/2004 7 9 6.9 7 Chuyên Lý 145 010145 007 Huỳnh Nguyễn Hoàng Phúc 25/11/2004 6 9.25 7 8.75 Chuyên Lý 146 010146 007 Nguyễn Hồng Ngọc Phương 15/08/2004 8 8.5 7 6 Chuyên Lý 147 010147 007 Thái Minh Quân 20/09/2004 4.25 8.5 6.1 4.5 Chuyên Lý 148 010148 007 Tiêu Minh Quân 31/07/2004 7.25 9 6.9 6.25 Chuyên Lý 149 010149 007 Nguyễn Cường Quốc 23/05/2004 6 7.5 8.6 7 Chuyên Lý 150 010150 007 Nguyễn Thái Sơn 01/01/2004 6.75 8.75 7.5 5.5 Chuyên Lý 151 010151 007 Nguyễn Ngọc Thiên Tâm 15/05/2004 4.75 7.75 4.2 1.75 Chuyên Lý 152 010152 007 Hoàng Thiên Thanh 01/07/2004 5.25 5.25 4.4 0.25 Chuyên Lý 153 010153 007 Nguyễn Thanh Thảo 14/11/2004 6 9 7.8 6.25 Chuyên Lý 154 010154 007 Nguyễn Ngọc Thiện 28/04/2004 4.5 9.25 6.7 2 Chuyên Lý 155 010155 008 Phan Nguyễn Phú Thông 20/04/2004 5.5 9.75 7.4 9.75 Chuyên Lý 156 010156 008 Nguyễn Ngọc Vân Thùy 27/06/2004 6.25 7.75 7.1 1.5 Chuyên Lý 157 010157 008 Nguyễn Anh Thư 18/03/2004 6 9 6.9 4.5 Chuyên Lý 158 010158 008 Huỳnh Lê Mỹ Tiên 10/03/2004 7.5 9 7.3 6 Chuyên Lý 159 010159 008 Lê Nguyễn Công Tiến 12/08/2004 4 4.5 4.9 1.5 Chuyên Lý 160 010160 008 Nguyễn Trung Tín 26/09/2004 4.75 7 6.1 1.5 Chuyên Lý 161 010161 008 Kiều Trần Minh Trang 14/07/2004 7.75 8.5 6.5 6 Chuyên Lý 162 010162 008 Bùi Ngọc Quế Trân 22/04/2004 6.5 7.25 7.8 5.75 Chuyên Lý 163 010163 008 Lê Cao Trí 08/10/2004 6 8.75 6.8 5.5 Chuyên Lý 164 010164 008 Trần Lập Trung 23/08/2004 5.5 8 5.2 1.75 Chuyên Lý 165 010165 008 Giang Nguyễn Thành Trung 27/08/2004 4.75 9 5.1 8.5 Chuyên Lý 166 010166 008 Nguyễn Hoàng Anh Tuấn 31/08/2004 6.25 10 7.8 9 Chuyên Lý 167 010167 008 Đặng Thị Ánh Tuyết 07/03/2004 7 7 6.5 5.25 Chuyên Lý 168 010168 008 Bùi Thanh Tú 19/11/2004 4.75 8.5 4.9 6.5 Chuyên Lý 169 010169 008 Võ Văn Tùng 02/12/2004 5 8.75 8.8 6 Chuyên Lý 170 010170 008 Phan Thị Tú Uyên 02/09/2004 7.5 8.25 5.9 4.75 Chuyên Lý 171 010171 008 Hoàng Huy Việt 03/04/2004 4.75 8 7.5 1.75 Chuyên Lý 172 010172 008 Nguyễn Hà Triệu Vy 09/01/2004 6.25 8.25 6.5 3 Chuyên Lý 173 010173 008 Trần Ngọc Lâm Vỹ 14/10/2004 6 8 7.3 5.25 Chuyên Lý 174 010174 008 Lê Hải Yến 07/06/2004 7.75 9 8.2 6.5 Chuyên Lý 175 010175 009 Thái Đình Khánh An 11/09/2004 6 8.75 8.3 5.88 Chuyên Hóa 176 010176 009 Nguyễn Đức Anh 20/01/2004 8.25 8.5 7 5.75 Chuyên Hóa 177 010177 009 Nguyễn Ngọc Anh 09/04/2004 6.25 4 5.2 1.63 Chuyên Hóa 178 010178 009 Lê Nguyễn Việt Anh 27/02/2004 4.25 9.25 6.7 3.5 Chuyên Hóa 179 010179 009 Phương Gia Bảo 09/10/2004 6 9 4.7 3.25 Chuyên Hóa 180 010180 009 Trần Gia Bảo 19/09/2004 4 6.5 5.9 3.13 Chuyên Hóa 181 010181 009 Nguyễn Văn Bình 11/10/2004 6.75 9 6.7 5 Chuyên Hóa Con dân tộc
182 010182 009 Phan Minh Chánh 04/02/2004 6.25 7.75 5.9 3.25 Chuyên Hóa 183 010183 009 Trần Đoàn Thị Thanh Châu 16/01/2004 7 9 7.1 5.25 Chuyên Hóa 184 010184 009 Đoàn Lan Chi 12/09/2004 6.75 8.5 7.8 4.63 Chuyên Hóa 185 010185 009 Hoàng Linh Chi 12/05/2004 6.25 9 5.5 1.75 Chuyên Hóa 186 010186 009 Trần Minh Chiến 10/11/2004 7.25 7 5.3 5.63 Chuyên Hóa 187 010187 009 Bùi Đức Chính 12/10/2004 8.5 9.5 6.9 6.13 Chuyên Hóa 188 010188 009 Nguyễn Chí Cường 19/03/2003 8.5 8.25 8.4 6.75 Chuyên Hóa 189 010189 009 Ngô Minh Bảo Duy 28/05/2004 8 8.25 8.1 5.38 Chuyên Hóa 190 010190 009 Trần Tiến Dũng 13/11/2004 5 7.75 4.9 3.13 Chuyên Hóa 191 010191 009 Trần Hiếu Khánh Dương 23/01/2004 7 7.75 8.1 3.25 Chuyên Hóa 192 010192 009 Nguyễn Anh Đạt 10/04/2004 8 6.75 9 4.25 Chuyên Hóa 193 010193 009 Lưu Hiển Đạt 08/08/2004 5.5 9 8.3 4 Chuyên Hóa 194 010194 009 Nguyễn Thành Đạt 01/06/2004 5.75 9.5 7.4 4.25 Chuyên Hóa 195 010195 009 Nguyễn Công Đức 18/05/2004 6.5 9 5.1 5.5 Chuyên Hóa 196 010196 009 Phan Hữu Đức 26/03/2004 7 8.75 8.1 7.13 Chuyên Hóa 197 010197 009 Trần Lê Quốc Hà 10/11/2004 6 9 6 0.25 Chuyên Hóa 198 010198 009 Bùi Thị Thu Hà 19/09/2004 6.5 9 6.1 2.63 Chuyên Hóa 199 010199 010 Trần Ngọc Thế Hào 16/06/2004 7 8 3.6 3.75 Chuyên Hóa 200 010200 010 Tạ Công Gia Hân 26/09/2004 5.5 8.75 6.9 4 Chuyên Hóa 201 010201 010 Nguyễn Bảo Hiệp 10/10/2004 4 8.75 5.7 5.63 Chuyên Hóa 202 010202 010 Nguyễn Minh Hoàng 18/05/2004 6.5 8.5 6.7 6.25 Chuyên Hóa 203 010203 010 Huỳnh Đức Huân 25/02/2004 4.75 4.75 5.1 2 Chuyên Hóa 204 010204 010 Trần Nguyễn Quang Huy 16/02/2004 5 8.75 7.7 7.88 Chuyên Hóa 205 010205 010 Lê Nguyễn Ngọc Hương 01/05/2004 5.5 9 6.9 3.75 Chuyên Hóa 206 010206 010 Trương Minh Khang 30/08/2004 6 8.75 8 3.13 Chuyên Hóa 207 010207 010 Nguyễn Phúc Nguyên Khang 24/12/2004 4.5 6.75 4.4 3.13 Chuyên Hóa 208 010208 010 Nguyễn Phúc Đăng Khoa 01/05/2004 6 8.75 7.2 4 Chuyên Hóa 209 010209 010 Trần Đăng Khoa 19/06/2004 6.75 9.25 7.4 6.63 Chuyên Hóa 210 010210 010 Nguyễn Anh Khôi 26/08/2004 6.25 9 7 5 Chuyên Hóa 211 010211 010 Nguyễn Ngọc Khôi 10/07/2004 6.5 7.25 5.6 6 Chuyên Hóa 212 010212 010 Nguyễn Minh Khuê 13/09/2004 7.5 9.25 8.9 6.88 Chuyên Hóa 213 010213 010 Trần Quang Anh Kiệt 08/10/2004 5.75 8.5 8.2 7.75 Chuyên Hóa 214 010214 010 Vương Tuấn Kiệt 12/10/2004 6 7.5 5.7 2.38 Chuyên Hóa 215 010215 010 Huỳnh Tô Khánh Lam 30/09/2004 7.5 9 8.3 5 Chuyên Hóa 216 010216 010 Lê Thanh Lam 23/08/2004 6 7.5 6.6 4.38 Chuyên Hóa 217 010217 010 Lê Phạm Khánh Linh 16/08/2004 7 9 7.6 4.25 Chuyên Hóa 218 010218 010 Nguyễn Đoàn Khánh Linh 24/02/2004 5.5 8.5 8.7 4.75 Chuyên Hóa 219 010219 010 Ngô Trần Phương Linh 25/11/2004 7 8.5 5.8 3.25 Chuyên Hóa 220 010220 010 Võ Thuỳ Linh 15/07/2004 6.75 9 9.1 8.75 Chuyên Hóa 221 010221 010 Lê Hồng Luân 25/04/2004 2.5 7.25 5.8 5.13 Chuyên Hóa 222 010222 010 Lê Hồng Mai 05/10/2004 4.5 9 8 2.63 Chuyên Hóa 223 010223 011 Nguyễn Thị Ngọc Mai 20/07/2004 5.25 8.75 5.3 4.75 Chuyên Hóa 224 010224 011 Võ Thị Quỳnh Mai 29/06/2004 5.75 9 8.7 6.13 Chuyên Hóa 225 010225 011 Hoàng Hà Tuyết Mai 17/03/2004 6.5 9 5.9 6.5 Chuyên Hóa 226 010226 011 La Nguyễn Thế Mạnh 11/06/2004 6.75 7 6.1 2 Chuyên Hóa 227 010227 011 Nguyễn Văn Mến 10/10/2004 5.5 7.5 3.4 2.13 Chuyên Hóa 228 010228 011 Trần Đức Minh 27/07/2004 6.25 8.5 3.5 3.88 Chuyên Hóa Dân tộc thiểu số (Nùng)
229 010229 011 Châu Hồng Minh 19/08/2004 7.5 9 7.5 6.63 Chuyên Hóa 230 010230 011 Bùi Quang Minh 09/01/2004 6.75 9 6.9 3.75 Chuyên Hóa 231 010231 011 Phạm Hải Nam 17/10/2004 6.5 9 6.7 2.5 Chuyên Hóa 232 010232 011 Nguyễn Phương Nam 03/08/2004 7.75 9 8.8 7.25 Chuyên Hóa 233 010233 011 Nguyễn Hiếu Ngân 14/09/2004 6.25 7.5 5.7 6.25 Chuyên Hóa 234 010234 011 Đoàn Khánh Ngân 25/10/2004 6 9 8.2 6.13 Chuyên Hóa 235 010235 011 Lê Thuỳ Khánh Ngân 08/05/2004 7.5 9.25 7.9 7.5 Chuyên Hóa 236 010236 011 Nguyễn Trần Thanh Ngân 09/06/2004 7.5 8.75 8.6 5.13 Chuyên Hóa 237 010237 011 Nguyễn Trần Khánh Ngọc 10/08/2004 8.25 8.5 4.9 5 Chuyên Hóa 238 010238 011 Trần Huỳnh Đại Nhân 25/10/2004 6.5 7.75 7.9 6.63 Chuyên Hóa 239 010239 011 Chu Vũ Minh Nhân 17/04/2004 6.5 8.75 8 5.75 Chuyên Hóa 240 010240 011 Trương Lê Hoài Nhi 16/04/2004 6.75 8.75 8.4 7.88 Chuyên Hóa 241 010241 011 Trần Thị Minh Nhi 26/08/2004 6.75 9 5.9 4.38 Chuyên Hóa 242 010242 011 Nguyễn Vân Nhi 13/07/2004 6.25 9 6.6 3.38 Chuyên Hóa 243 010243 011 Trần Chính Phát 19/10/2004 3.5 9.25 7.5 5.38 Chuyên Hóa 244 010244 011 Lê Nguyễn Hồng Phát 25/09/2004 3.75 9.25 6.2 7 Chuyên Hóa 245 010245 011 Võ Ngọc Phát 19/06/2004 7 9 7.8 4 Chuyên Hóa 246 010246 011 Trần Võ Nhật Phong 15/06/2004 5 9 6.3 3 Chuyên Hóa 247 010247 012 Vũ Huy Phúc 03/07/2004 1.5 5.25 4.7 2.63 Chuyên Hóa 248 010248 012 Hoàng Bảo Phương 12/05/2004 6.25 7.25 7.9 2 Chuyên Hóa 249 010249 012 Lê Trúc Phương 28/11/2004 5.75 8.25 6 2.75 Chuyên Hóa 250 010250 012 Nguyễn Thành Phước 14/08/2004 7 9 8.3 6.75 Chuyên Hóa 251 010251 012 Hồ Nguyễn Anh Quân 29/12/2004 6.25 8.5 6.2 2.5 Chuyên Hóa 252 010252 012 Trần Nguyễn Hoàng Quân 04/07/2004 5.5 8 5.2 1.63 Chuyên Hóa 253 010253 012 Nguyễn Minh Quân 02/12/2004 6.25 8.25 6.9 3.88 Chuyên Hóa 254 010254 012 Trần Minh Quân 28/06/2004 2.25 3.25 3.3 0.88 Chuyên Hóa 255 010255 012 Hồ Tiến Quốc 02/09/2004 5 8.5 6.5 4.5 Chuyên Hóa 256 010256 012 Phạm Văn Quyến 28/11/2004 5.75 8.5 7.6 5.5 Chuyên Hóa 257 010257 012 Nguyễn Anh Quyền 12/08/2004 6 9 8.3 6.38 Chuyên Hóa 258 010258 012 Ninh Thị Ánh Quỳnh 03/09/2004 4.75 8.5 7.8 4.13 Chuyên Hóa 259 010259 012 Trần Lâm Diễm Quỳnh 23/08/2004 7.75 9.5 7.2 6.38 Chuyên Hóa 260 010260 012 Võ Lê Diễm Quỳnh 12/02/2004 5.5 8.75 7.2 5.88 Chuyên Hóa 261 010261 012 Trần Nhật Quỳnh 17/06/2004 7.5 9.25 9.2 8.13 Chuyên Hóa 262 010262 012 Trần Đặng Trúc Quỳnh 16/03/2004 4.25 6.75 2.7 3.75 Chuyên Hóa 263 010263 012 Mai Xuân Quỳnh 21/09/2004 5.75 8.5 5.6 5.75 Chuyên Hóa 264 010264 012 Nguyễn Minh Sơn 20/10/2004 5 8.75 6.8 2.88 Chuyên Hóa 265 010265 012 Phạm Duy Tài 16/12/2004 8 8.5 6.5 5 Chuyên Hóa 266 010266 012 Kiều Thanh Tâm 10/05/2004 5.75 7.5 4.9 4 Chuyên Hóa 267 010267 012 Trần Hữu Thành 11/09/2004 7.25 9 8.4 2.38 Chuyên Hóa 268 010268 012 Quảng Thị Minh Thảo 15/10/2004 7 9 6.1 5 Chuyên Hóa 269 010269 012 Lục Thanh Thảo 31/01/2004 8.5 9 7.5 6.75 Chuyên Hóa 270 010270 012 Phan Nguyên Thanh Thảo 20/10/2004 6.5 9 8.1 5.25 Chuyên Hóa 271 010271 013 Nguyễn Quang Thắng 29/08/2004 7 8.5 7.1 5.13 Chuyên Hóa 272 010272 013 Đoàn Nguyễn Anh Thi 27/02/2004 5 6.25 6.1 3.5 Chuyên Hóa 273 010273 013 Lương Khả Thi 17/08/2004 6 9 8 8.63 Chuyên Hóa 274 010274 013 Phạm Văn Thịnh 10/04/2004 4.25 7.75 3.6 1.13 Chuyên Hóa 275 010275 013 Trương Ngọc Thanh Thủy 12/02/2004 8.5 9 9.9 6.13 Chuyên Hóa
276 010276 013 Nguyễn Lê Minh Thư 31/07/2004 6.25 9 7.4 6.38 Chuyên Hóa 277 010277 013 Vũ Minh Thư 27/05/2004 6.75 9 6.4 5.88 Chuyên Hóa 278 010278 013 Phan Hồ Ngọc Tiên 14/10/2004 4.5 8 5.7 2.63 Chuyên Hóa 279 010279 013 Trần Nguyên Tĩnh 26/09/2004 6 8.75 7.4 2.5 Chuyên Hóa 280 010280 013 Lương Thiên Hoàng Trang 21/01/2004 5.5 8.75 8.8 5 Chuyên Hóa 281 010281 013 Đỗ Lê Khánh Trang 10/03/2004 7.25 8.75 7.5 8.63 Chuyên Hóa 282 010282 013 Hoàng Khánh Trang 07/06/2004 7.25 8 6.6 4.25 Chuyên Hóa 283 010283 013 Lê Ngọc Thùy Trang 03/04/2004 7.25 9 8 3.75 Chuyên Hóa 284 010284 014 Vũ Thị Thùy Trang 21/01/2004 7.5 8.75 8.3 5.13 Chuyên Hóa 285 010285 014 Lê Thị Thanh Trà 15/08/2004 7 8.5 8.9 5.88 Chuyên Hóa 286 010286 014 Võ Ngọc Khánh Trâm 01/05/2004 6.25 8.75 6.3 5.38 Chuyên Hóa 287 010287 014 Lê Ngọc Quỳnh Trâm 06/12/2003 5.5 9 8.4 6.75 Chuyên Hóa 288 010288 014 Nguyễn Đình Bảo Trân 10/05/2004 4 8.5 5.7 2.88 Chuyên Hóa 289 010289 014 Hoàng Minh Trí 19/10/2004 5.5 8.75 5 2.75 Chuyên Hóa 290 010290 014 Võ Thị Thanh Trúc 22/04/2004 5 9 8.3 3.88 Chuyên Hóa 291 010291 014 Nguyễn Đăng Ngọc Tuyền 15/01/2004 6.75 7.25 2.1 2.63 Chuyên Hóa 292 010292 014 Đặng Thái Thu Uyên 29/05/2004 7.5 8.75 7.1 6.5 Chuyên Hóa 293 010293 014 Phạm Đình Văn 19/02/2004 6 9.25 7.7 8.13 Chuyên Hóa 294 010294 014 Võ Trần Thị Mỹ Vân 05/04/2004 5.75 9 7.6 6.5 Chuyên Hóa 295 010295 014 Thới Quang Vinh 04/12/2004 6.5 7.5 8.7 4.63 Chuyên Hóa 296 010296 014 Lê Võ Khánh Vy 14/10/2004 6.25 8.25 7.6 5 Chuyên Hóa 297 010297 015 Trần Thái An 21/09/2004 6.75 9 8 4.38 Chuyên Sinh 298 010298 015 Bùi Thị Thúy An 13/04/2004 7.5 7.25 5.8 7.25 Chuyên Sinh 299 010299 015 Đoàn Thị Quỳnh Anh 14/04/2004 7.75 8.25 8.5 7.25 Chuyên Sinh 300 010300 015 Trương Phước Bách 08/06/2004 7.5 7.5 7.4 5.5 Chuyên Sinh 301 010301 015 Phạm Phùng Gia Bảo 19/12/2004 6.75 9.5 6.5 5.88 Chuyên Sinh 302 010302 015 Trương Quang Chấn 27/10/2004 6.25 9 8.1 5 Chuyên Sinh 303 010303 015 Mai Quỳnh Chi 09/10/2004 8.25 5.75 6.6 5.75 Chuyên Sinh 304 010304 015 Đào Xuân Chính 21/02/2004 7.5 7.5 8 5.5 Chuyên Sinh 305 010305 015 Nguyễn Thái Dương 19/09/2004 6.75 8.75 6.9 7.5 Chuyên Sinh 306 010306 015 Nguyễn Lê Minh Đức 29/12/2004 7 8.5 8.1 6.63 Chuyên Sinh 307 010307 015 Phạm Bá Huy Hoàng 20/05/2004 8.5 9 8 8.13 Chuyên Sinh 308 010308 015 Nguyễn Minh Hoàng 04/05/2004 7.25 8.75 7 6.5 Chuyên Sinh 309 010309 015 Nguyễn Quỳnh Hương 25/07/2004 7.75 9 7.1 5.5 Chuyên Sinh 310 010310 015 Mai Thiên Hương 12/02/2004 7 7.5 6.3 5 Chuyên Sinh 311 010311 015 Phạm Thị Bảo Khánh 19/06/2004 7 5.25 7 6 Chuyên Sinh 312 010312 015 Nguyễn Huy Khánh 08/04/2004 7 6.5 6.7 2 Chuyên Sinh 313 010313 015 Phạm Võ Kim Khánh 05/02/2004 5.5 8.5 6.1 5.75 Chuyên Sinh 314 010314 015 Nguyễn Vũ Hoàng Minh 30/11/2004 7 6.75 7.6 5 Chuyên Sinh 315 010315 015 Đỗ Phan Hà My 10/12/2003 6.25 7.75 7.8 3.63 Chuyên Sinh 316 010316 015 Trần Khánh Ngân 19/08/2004 5 6.5 7.2 6.13 Chuyên Sinh 317 010317 015 Trần Nguyễn Khánh Ngân 20/04/2004 8 9 5.6 5.25 Chuyên Sinh 318 010318 015 Lưu Bội Nghi 18/06/2004 6.75 8.5 7.1 5.38 Chuyên Sinh 319 010319 015 Nguyễn Đinh Bảo Ngọc 06/10/2004 6 5 3.6 2.75 Chuyên Sinh 320 010320 015 Phan Võ Đăng Nguyên 19/03/2004 7.75 9 6.5 5.75 Chuyên Sinh 321 010321 016 Đặng Thị Quỳnh Như 22/07/2004 5 5.75 6.4 5.5 Chuyên Sinh 322 010322 016 Nguyễn Thị Ngọc Oanh 09/11/2004 7 7.5 6.4 5 Chuyên Sinh
323 010323 016 Lê Hoàng Châu Phúc 08/03/2004 5.5 7.75 7 2 Chuyên Sinh 324 010324 016 Lê Hải Phương 03/11/2004 2.75 8 6 5 Chuyên Sinh 325 010325 016 Trương Bùi Tấn Sang 24/10/2004 4 3.5 1.2 1.88 Chuyên Sinh 326 010326 016 Trần Đình Minh Tâm 01/04/2004 5.5 7.25 3.7 7.13 Chuyên Sinh 327 010327 016 Lê Phương Thảo 28/10/2004 4.75 8 4.2 6 Chuyên Sinh 328 010328 016 Nguyễn Thị Phương Thảo 22/10/2004 6.5 8.5 5.6 3.25 Chuyên Sinh 329 010329 016 Nguyễn Võ Thanh Thảo 12/09/2004 8.25 8.75 8.2 7.25 Chuyên Sinh 330 010330 016 Võ Trung Thắng 31/01/2004 8.5 8.5 5.7 5 Chuyên Sinh 331 010331 016 Phan Thị Ngọc Thi 15/10/2004 7.5 8.5 7.5 5.5 Chuyên Sinh 332 010332 016 Vũ Trần Anh Thơ 10/03/2004 5 5.75 4.9 1 Chuyên Sinh 333 010333 016 Đoàn Ngọc Anh Thư 11/08/2004 5.75 4.25 6.7 1.38 Chuyên Sinh 334 010334 016 Nguyễn Kim Hoài Trang 08/05/2004 5.25 5.5 6.2 2.75 Chuyên Sinh 335 010335 016 Trần Trí 29/10/2004 8 8.75 8.8 7.5 Chuyên Sinh 336 010336 016 Nguyễn Thảo Uyên 20/02/2004 6.25 8.25 7.5 6.38 Chuyên Sinh 337 010337 016 Hồ Nguyễn Tường Vi 09/01/2004 8.25 8 7.6 3.88 Chuyên Sinh 338 010338 016 Doãn Khánh Vinh 25/03/2004 5.5 7.5 2.6 5 Chuyên Sinh VKK 339 010339 016 Nguyễn Hoàng Thục Vy 09/05/2004 7.75 8 7.1 5.63 Chuyên Sinh 340 010340 017 Trần Hạnh An 15/05/2004 7.75 9 6.8 4 Chuyên Văn 341 010341 017 Vũ Thị Hoàng Anh 20/05/2004 6.25 6.75 6.1 5.5 Chuyên Văn 342 010342 017 Đỗ Nguyễn Lan Anh 31/01/2004 6.75 8.5 5.4 5 Chuyên Văn 343 010343 017 Trần Lan Anh 13/04/2004 6 5.25 5.1 4.25 Chuyên Văn 344 010344 017 Trần Thiên Anh 06/01/2004 8.5 8.5 6.4 6 Chuyên Văn 345 010345 017 Trương Ngọc Ánh 02/01/2004 5.5 8 5.9 4.75 Chuyên Văn 346 010346 017 Nguyễn Thị An Bình 17/05/2004 5.5 7.5 6.1 4.5 Chuyên Văn 347 010347 017 Phan Hương Cát 26/01/2004 7 4.75 6.2 6 Chuyên Văn 348 010348 017 Phạm Nguyễn Minh Châu 28/11/2004 7.75 7.75 7.5 5.75 Chuyên Văn 349 010349 017 Phạm Nguyễn Mai Chi 01/01/2004 6.75 5.25 6.4 6.75 Chuyên Văn 350 010350 017 Cam Thu Diễm 14/06/2004 6 8 7.8 6.75 Chuyên Văn 351 010351 017 Đồng Nguyễn Phương Dung 21/05/2004 5.5 6.5 6.6 5.25 Chuyên Văn 352 010352 017 Nguyễn Nhật Duy 30/10/2004 5 5.25 5.2 3.75 Chuyên Văn 353 010353 017 Trần Ngọc Ánh Duyên 02/06/2004 6.25 8.75 6.4 5.75 Chuyên Văn 354 010354 017 Võ Thị Kim Duyên 13/09/2004 5.5 3.75 6.4 4.5 Chuyên Văn 355 010355 017 Nguyễn Lâm Kỳ Duyên 19/03/2004 8 8.25 8.4 6.25 Chuyên Văn 356 010356 017 Trần Lê Anh Đại 19/12/2003 4.75 7.25 6 5.5 Chuyên Văn 357 010357 017 Trần Ngọc Nguyên Đoan 13/05/2004 4.5 5.5 7.7 4.75 Chuyên Văn 358 010358 017 Trần Nguyễn Thục Đoan 15/10/2004 6.75 9 7.4 4.75 Chuyên Văn 359 010359 017 Trần Hương Giang 22/09/2004 6.25 5.25 5.5 1.75 Chuyên Văn 360 010360 017 Bùi Khánh Hà 02/04/2004 5.5 7.75 4.2 4 Chuyên Văn 361 010361 017 Trần Khánh Hà 10/12/2004 7 8 9 6 Chuyên Văn 362 010362 017 Bùi Nhật Hà 06/05/2004 6.5 7.25 7.7 5.25 Chuyên Văn 363 010363 017 Nguyễn Ngọc Bảo Hân 18/11/2004 5.75 7 5 3.75 Chuyên Văn 364 010364 018 Lê Nguyễn Gia Hân 03/06/2004 6.25 8.75 5.1 3.75 Chuyên Văn 365 010365 018 Nguyễn Hoàng Mai Hân 28/07/2004 6.25 5.5 4.1 5.25 Chuyên Văn 366 010366 018 Nguyễn Trịnh Tuyết Hoa 26/10/2004 6.5 8.75 6.1 4.5 Chuyên Văn 367 010367 018 Phạm Ngọc Trang Hòa 20/02/2004 8.25 8.25 9.6 5.75 Chuyên Văn 368 010368 018 Phan Thị Nhật Hồng 15/12/2004 5.5 7.75 5.6 5 Chuyên Văn 369 010369 018 Nguyễn Đình Minh Huy 19/06/2004 5 3 5.8 3.5 Chuyên Văn
370 010370 018 Nguyễn Viết Phúc Huy 04/12/2004 6.5 8 5.4 4.25 Chuyên Văn 371 010371 018 Đinh Thị Khánh Huyền 29/02/2004 7 7 4.2 5 Chuyên Văn 372 010372 018 Lê Thị Khánh Huyền 11/02/2004 6 9 3.2 5 Chuyên Văn 373 010373 018 Vũ Thị Ngọc Huyền 24/10/2004 7 6 4.9 4.5 Chuyên Văn 374 010374 018 Cao Thu Huyền 22/09/2004 7.5 7.75 7.9 6 Chuyên Văn 375 010375 018 Lưu Đức Hưng 05/09/2004 6.25 7.75 5.5 4.5 Chuyên Văn 376 010376 018 Nguyễn Đình Khánh Hưng 29/11/2004 7 7 4.7 4 Chuyên Văn 377 010377 018 Lê Kiều Hương 23/07/2004 8.25 9 7.4 7.5 Chuyên Văn 378 010378 018 Ngô Khang 29/09/2004 6.25 7.75 6.8 4.75 Chuyên Văn 379 010379 018 Nguyễn Ngọc Vân Khanh 01/11/2004 7.5 8.25 6.8 6 Chuyên Văn 380 010380 018 Võ Nguyễn Bảo Khánh 17/08/2004 8.25 8 8.9 7 Chuyên Văn 381 010381 018 Nguyễn Thu Minh Khuê 18/03/2004 8 7.5 8 5.25 Chuyên Văn 382 010382 018 Trương Ngọc Thiên Kim 11/04/2004 6.5 4.5 4.1 6 Chuyên Văn 383 010383 018 Nguyễn Phạm Khánh Linh 29/07/2004 4.25 4.75 4.4 3.25 Chuyên Văn 384 010384 018 Nguyễn Lê Ngọc Linh 01/12/2004 5.75 5.75 3.7 4.25 Chuyên Văn 385 010385 018 Đỗ Phương Linh 12/01/2004 6.75 5 5.7 4.75 Chuyên Văn 386 010386 018 Trần Nam Long 16/01/2004 6.5 7.5 4.8 5.25 Chuyên Văn 387 010387 018 Nguyễn Hồng Thảo Ly 04/11/2004 7.75 7.5 6.4 6 Chuyên Văn 388 010388 019 Nguyễn Hồ Hạ My 23/11/2004 7 9 7.2 4.5 Chuyên Văn 389 010389 019 Nguyễn Triệu Kiều My 17/05/2004 6.75 7.75 3.5 5 Chuyên Văn 390 010390 019 Trương Ngọc My 04/01/2004 7 8.5 6.8 4.75 Chuyên Văn 391 010391 019 Đặng Nguyễn Thảo My 24/08/2004 6.5 7.75 4.4 5.25 Chuyên Văn 392 010392 019 Trần Gia Mỹ 19/03/2004 6.25 7.5 7.2 4.75 Chuyên Văn 393 010393 019 Nguyễn Thị Khánh Ngân 03/09/2004 6.75 8 6.2 6.25 Chuyên Văn 394 010394 019 Phan Quý Khánh Ngân 14/12/2004 6 5.5 7.3 6.75 Chuyên Văn 395 010395 019 Dương Kiều Ngân 13/07/2004 6 8.75 8.3 5 Chuyên Văn 396 010396 019 Kiều Trần Thu Ngân 22/01/2004 4.5 8.5 4.1 5 Chuyên Văn 397 010397 019 Lương Lê Phương Nghi 05/05/2004 5.75 6.25 5.9 4.75 Chuyên Văn 398 010398 019 Lê Hoàng Bảo Ngọc 07/11/2004 6.25 8.75 8.4 5.5 Chuyên Văn 399 010399 019 Lê Ly Yến Ngọc 02/10/2004 5.25 7.25 8.9 4.5 Chuyên Văn 400 010400 019 Đàm Lê Thảo Nguyên 06/02/2004 6 5 7.4 3 Chuyên Văn 401 010401 019 Hồ Thảo Nguyên 24/06/2004 5 3.75 4 6 Chuyên Văn 402 010402 019 Trần Ngọc Bảo Nhi 17/08/2004 5.25 4.5 4.5 4.25 Chuyên Văn 403 010403 019 Nguyễn Ngọc Khánh Nhi 22/12/2004 7 8 8.4 5.5 Chuyên Văn 404 010404 019 Nguyễn Nhật Uyên Nhi 31/08/2004 6.75 7 4.5 3.5 Chuyên Văn 405 010405 019 Lê Phương Yến Nhi 24/07/2004 6.5 9 7.4 3.75 Chuyên Văn 406 010406 019 Đinh Ngọc Minh Như 22/03/2004 7.75 8.75 7.1 4.75 Chuyên Văn 407 010407 019 Trần Mỹ Như 23/10/2004 8 8.25 6.9 6.5 Chuyên Văn 408 010408 019 Lê Quỳnh Như 17/03/2004 7.75 7.5 7.3 5.5 Chuyên Văn 409 010409 019 Trương Phan Quỳnh Như 01/01/2004 6.5 8 7.9 6.25 Chuyên Văn 410 010410 019 Huỳnh Nguyễn Yến Như 12/09/2004 7.25 7.75 6.3 5.25 Chuyên Văn 411 010411 019 Lê Minh Phú 24/12/2004 6.5 9 8.2 3.75 Chuyên Văn 412 010412 020 Nguyễn Thị Lan Phương 16/11/2004 5.5 7.75 5.4 4.75 Chuyên Văn 413 010413 020 Nguyễn Phan Nhật Quyên 20/05/2004 5.75 8 4.1 6.5 Chuyên Văn 414 010414 020 Lê Thảo Quyên 26/04/2004 6.75 6.5 5.1 5 Chuyên Văn 415 010415 020 Trần Thị Tường Quyên 26/11/2004 6.5 7 4.2 5 Chuyên Văn 416 010416 020 Lê Ngọc Diễm Quỳnh 18/10/2004 7.5 7.75 6.8 5.75 Chuyên Văn
417 010417 020 Lâm Tự Như Quỳnh 15/01/2004 6.75 8.5 7.7 6 Chuyên Văn 418 010418 020 Lê Phúc Quỳnh 08/03/2004 7.25 7.5 6 5.5 Chuyên Văn 419 010419 020 Lê Thị Dương Thanh 09/12/2004 5.5 8 8.1 4.75 Chuyên Văn 420 010420 020 Hoàng Phương Thảo 01/10/2004 5.5 8.75 8.1 6.25 Chuyên Văn 421 010421 020 Nguyễn Đoàn Phương Thảo 16/12/2004 7.25 8.75 7.1 6.25 Chuyên Văn 422 010422 020 Nguyễn Thị Phương Thảo 31/05/2004 8 8 4.8 5.5 Chuyên Văn 423 010423 020 Phạm Ngọc Thiện 01/12/2004 6.75 9 6.4 5.5 Chuyên Văn 424 010424 020 Nguyễn Ngân Thuận 09/12/2004 6 4.75 6.8 4.75 Chuyên Văn 425 010425 020 Phạm Ngọc Thanh Thúy 26/09/2004 6 6.5 5.8 6.25 Chuyên Văn 426 010426 020 Lê Thị Thanh Thủy 24/03/2004 5.75 6.75 5.2 4.25 Chuyên Văn 427 010427 021 Đinh Minh Thư 12/05/2004 6.5 9 7.5 5.75 Chuyên Văn 428 010428 021 Trần Vũ Minh Thư 28/09/2004 6.5 4.75 6.2 6 Chuyên Văn 429 010429 021 Tưởng Huỳnh Ngọc Thương 01/05/2004 6.75 8.75 6.5 5.5 Chuyên Văn 430 010430 021 Nguyễn Hoàng Thủy Tiên 25/03/2004 4.25 4 3.9 5.25 Chuyên Văn 431 010431 021 Phan Anh Toàn 10/10/2004 5.75 8.75 8.1 6 Chuyên Văn 432 010432 021 Hồ Trần Quỳnh Trang 06/09/2004 6.75 9 7.5 6.25 Chuyên Văn 433 010433 021 Nguyễn Quỳnh Trang 26/01/2004 8.75 9 8 8.25 Chuyên Văn 434 010434 021 Tiền Hữu Ngọc Trâm 02/12/2004 7.25 8.5 6.7 5.75 Chuyên Văn 435 010435 021 Hà Huỳnh Bảo Trân 23/03/2004 7.25 8.25 6.3 5.25 Chuyên Văn 436 010436 021 Nguyễn Đức Trường 30/09/2004 6.5 9 7 4.75 Chuyên Văn 437 010437 021 Trần Đình Minh Tuấn 20/06/2004 8 7.5 6 6 Chuyên Văn 438 010438 021 Bùi Nguyễn Kim Tuyền 17/10/2004 7.25 7.5 7.3 5.5 Chuyên Văn 439 010439 021 Nguyễn Đoàn Minh Uyên 10/04/2004 8 9 8.4 5 Chuyên Văn 440 010440 021 Nguyễn Thị Uyên Vy 16/01/2004 6.75 8 6 3.75 Chuyên Văn 441 010441 022 Lê Bình An 16/03/2004 8 9 9.8 8.2 Chuyên Anh 442 010442 022 Nguyễn Thị Phượng An 10/12/2004 6.75 9 9.5 8.65 Chuyên Anh 443 010443 022 Nguyễn Thị Tường An 16/11/2004 5.75 8.25 9.2 5.9 Chuyên Anh 444 010444 022 Nguyễn Hoàng Châu Anh 10/12/2004 4 6.5 6.4 4.65 Chuyên Anh 445 010445 022 Trần Doãn Anh 09/11/2004 3 8 8 5.65 Chuyên Anh 446 010446 022 Nguyễn Hoàng Hạ Anh 20/05/2004 7.5 9 8.9 6.85 Chuyên Anh 447 010447 022 Nguyễn Hồng Anh 24/02/2004 6.5 6.5 7.8 2.4 Chuyên Anh 448 010448 022 Lê Nguyễn Minh Anh 05/04/2004 7.25 2.5 8.3 6.7 Chuyên Anh 449 010449 022 Võ Minh Anh 21/01/2004 6.5 8 8.2 5.55 Chuyên Anh 450 010450 022 Cao Thị Phương Anh 07/11/2004 4 8.75 6.9 2.05 Chuyên Anh 451 010451 022 Trần Quốc Anh 13/03/2004 5.5 9 10 6.55 Chuyên Anh 452 010452 022 Mai Nguyễn Quỳnh Anh 17/05/2004 6.75 9 8.4 6.6 Chuyên Anh 453 010453 022 Phạm Ngọc Quỳnh Anh 28/10/2004 7.5 8.75 9.2 6.65 Chuyên Anh 454 010454 022 Phạm Thục Anh 26/11/2004 8.25 8.5 8.2 5.75 Chuyên Anh 455 010455 022 Nguyễn Xuân Trâm Anh 11/03/2004 7.25 8.25 9 6.75 Chuyên Anh 456 010456 022 Đặng Như Tuấn Anh 25/07/2004 8.25 9.25 8.6 6 Chuyên Anh 457 010457 022 Hoàng Lưu Vân Anh 06/10/2004 V V V V Chuyên Anh 458 010458 022 Trương Ngọc Ánh 15/09/2004 6.5 9 8.6 5.85 Chuyên Anh 459 010459 022 Nguyễn Hoàng Bảo 28/11/2004 3.25 7.75 9 8 Chuyên Anh 460 010460 022 Phạm Quốc Bảo 28/03/2004 4.5 7.5 6.5 2.2 Chuyên Anh 461 010461 022 Nguyễn Thái Bảo 21/12/2004 5.5 7 8.6 6 Chuyên Anh 462 010462 022 Nguyễn Thành Trí Bảo 14/04/2004 5 6.5 5.5 3.85 Chuyên Anh 463 010463 022 Nguyễn Lê Minh Bằng 14/07/2004 5.25 7.75 6.6 4 Chuyên Anh
464 010464 022 Nguyễn Trần Khánh Bình 22/02/2004 7 8.25 7.4 4 Chuyên Anh 465 010465 023 Kiều Bảo Châu 05/09/2004 6.5 8 8.6 4.2 Chuyên Anh 466 010466 023 Võ Băng Châu 13/02/2004 7.25 9 9.5 6.15 Chuyên Anh 467 010467 023 Cao Nguyễn Hạnh Châu 24/10/2004 8 7.5 9.7 7.8 Chuyên Anh 468 010468 023 Phạm Minh Châu 04/03/2004 3 8.5 7.4 4.15 Chuyên Anh 469 010469 023 Nguyễn Quỳnh Chi 03/01/2004 6 8.5 8.9 8.3 Chuyên Anh 470 010470 023 Hoàng Công Chiến 08/05/2004 5 9 9 8 Chuyên Anh 471 010471 023 Nguyễn Viết Cường 10/02/2004 6.5 9 7.6 5.5 Chuyên Anh 472 010472 023 Nguyễn Quỳnh Dao 30/04/2004 5.75 8.5 7.4 4.7 Chuyên Anh 473 010473 023 Phạm Thị Mỹ Duyên 13/05/2004 4.75 8.25 7.4 2.55 Chuyên Anh 474 010474 023 Đoàn Mạnh Dũng 03/05/2004 6.25 7.25 8 5.25 Chuyên Anh 475 010475 023 Phan Phước Đại 25/10/2004 6.75 8.25 9.1 8 Chuyên Anh 476 010476 023 Phan Long Đạo 13/05/2004 7 9 9.6 6.85 Chuyên Anh 477 010477 023 Phạm Tiến Đạt 07/06/2004 3.5 8.75 4.1 2.65 Chuyên Anh 478 010478 023 Nguyễn Bùi Thanh Định 06/08/2004 6.5 6.5 6.3 5 Chuyên Anh 479 010479 023 Nguyễn Xuân Đức 15/11/2004 6.75 8 7.2 2.95 Chuyên Anh 480 010480 023 Bùi Đinh Khánh Hà 27/01/2004 7.25 8 7.8 5.1 Chuyên Anh 481 010481 023 Trần Linh Hà 11/03/2004 5 7.75 8.3 3.9 Chuyên Anh 482 010482 023 Nguyễn Thanh Hà 30/03/2004 8 9 8.4 6.1 Chuyên Anh 483 010483 023 Nguyễn Hoàng Hào 15/07/2004 5.25 8 9.7 7 Chuyên Anh 484 010484 023 Lê Võ Hồng Hạnh 27/02/2004 5 9.25 7.9 5.25 Chuyên Anh 485 010485 023 Nguyễn Nguyệt Hạnh 20/03/2004 8.25 8.25 9.4 6.65 Chuyên Anh 486 010486 023 Huỳnh Nguyễn Gia Hân 15/03/2004 5.5 6.5 8.4 5 Chuyên Anh 487 010487 023 Hà Thúc Vy Hân 14/10/2004 5.75 6.75 5.6 4.25 Chuyên Anh 488 010488 023 Đỗ Thị Nguyên Hậu 11/02/2004 6 8.75 8.2 6.55 Chuyên Anh 489 010489 024 Nguyễn Quý Hậu 11/02/2003 5 8 7.7 3.8 Chuyên Anh 490 010490 024 Trần Đào Thanh Hiếu 02/03/2004 6 7.75 8.7 6 Chuyên Anh 491 010491 024 Nguyễn Trọng Trung Hiếu 24/11/2004 5.75 9 9.2 6.8 Chuyên Anh 492 010492 024 Lê Nguyễn Khánh Hiền 30/03/2004 3.25 5.5 6.5 3.45 Chuyên Anh 493 010493 024 Tạ Thị Thanh Hiền 15/05/2004 6 8 10 8.25 Chuyên Anh 494 010494 024 Nguyễn Ngọc Thu Hiền 12/09/2004 7 8.75 7.9 5.5 Chuyên Anh 495 010495 024 Trần Tuấn Hiền 21/10/2004 6 5.75 3.9 1.3 Chuyên Anh 496 010496 024 Huỳnh Minh Hoài 02/07/2004 7.5 8.75 8.8 6.35 Chuyên Anh 497 010497 024 Trương Huy Hoàng 20/05/2004 3.5 7.5 5.3 3.4 Chuyên Anh 498 010498 024 Võ Huy Hoàng 08/09/2004 7.75 9 9.6 7.55 Chuyên Anh 499 010499 024 Lê Minh Hoàng 17/04/2004 4 7.25 6.8 4 Chuyên Anh 500 010500 024 Võ Quang Nhật Hoàng 05/09/2004 3.25 7.5 8.5 5.3 Chuyên Anh 501 010501 024 Ngô Việt Hoàng 15/09/2004 3.5 8 8.2 3 Chuyên Anh 502 010502 024 Phạm Thanh Hòa 18/06/2004 5.5 7.25 6.4 3.1 Chuyên Anh 503 010503 024 Thân Nhật Thái Hòa 22/05/2004 6.5 10 9.2 5.95 Chuyên Anh 504 010504 024 Nguyễn Nhật Hồng 05/10/2004 6 8.25 6.4 2.4 Chuyên Anh 505 010505 024 Nguyễn Xuân Huân 01/02/2004 4.5 7.5 7.9 5.35 Chuyên Anh 506 010506 024 Hồ Gia Huy 24/07/2004 6.5 9 6.7 2.8 Chuyên Anh 507 010507 024 Nguyễn Hoàng Huy 26/01/2004 6.25 7.5 8.9 7.2 Chuyên Anh 508 010508 024 Vũ Minh Huy 19/08/2004 8 7.75 7.3 5.25 Chuyên Anh 509 010509 024 Đặng Lê Tấn Huy 21/11/2004 4.75 8.75 8.3 4.4 Chuyên Anh 510 010510 024 Nguyễn Khánh Huyền 18/10/2004 5.75 9 7.2 3.4 Chuyên Anh
511 010511 024 Trịnh Ngọc Mạnh Hùng 12/12/2004 4.25 5 8.4 5.25 Có mẹ là người dân tộc Chuyên Anh 512 010512 024 Nguyễn Khánh Hưng 27/07/2004 5.25 9 9.3 6.85 Chuyên Anh 513 010513 025 Nguyễn Tấn Hưng 20/03/2004 5.5 9 9.5 5.8 Chuyên Anh 514 010514 025 Huỳnh Đàm Vĩnh Hưng 20/10/2004 3.5 9 6.9 3.6 Chuyên Anh 515 010515 025 Phan Thị Ngọc Hương 26/06/2004 4.75 5.75 7.9 2 Chuyên Anh 516 010516 025 Đinh Thị Thu Hương 16/09/2004 6.25 9 7.6 2.25 Chuyên Anh 517 010517 025 Phạm Bửu Kha 17/04/2004 5 8.25 9.8 6.75 Chuyên Anh 518 010518 025 Nguyễn Đắc Khang 29/10/2004 5.25 8.5 8.4 4.4 Chuyên Anh 519 010519 025 Lê Công Minh Khang 28/03/2004 5.5 8.25 8.8 7.4 Chuyên Anh 520 010520 025 Trịnh Quý Khang 26/08/2004 7 9 6.8 5.2 Chuyên Anh 521 010521 025 Nguyễn Việt Khang 26/09/2004 7 6.5 8.3 5.25 Chuyên Anh 522 010522 025 Ngô Thái Bảo Khanh 26/07/2004 6 6.5 7.4 3.5 Chuyên Anh 523 010523 025 Kiều Lê Minh Khanh 18/02/2004 8.25 9.25 9.4 7.3 Chuyên Anh 524 010524 025 Nguyễn Xuân Khánh 12/08/2004 6 8.75 7.4 5.85 Chuyên Anh 525 010525 025 Trương Vũ Uyên Khoa 19/07/2004 7.5 8.25 8.6 5.6 Chuyên Anh 526 010526 025 Đoàn Nguyễn Minh Khôi 17/10/2004 4.25 9 6.9 4.35 Chuyên Anh 527 010527 025 Nguyễn Minh Khôi 21/09/2004 4 7 7.5 5.5 Chuyên Anh 528 010528 025 Nguyễn Ngọc Khuê 25/02/2004 6.25 7.75 8.8 5.85 Chuyên Anh 529 010529 025 Huỳnh Tuấn Kiệt 17/07/2004 5.25 7.5 9.1 7.4 Chuyên Anh 530 010530 025 Trần Đặng Thiên Kim 06/09/2004 5.25 6.5 8.8 5.85 Chuyên Anh 531 010531 025 Nguyễn Thư Kỳ 12/05/2004 5.5 9 7 3.2 Chuyên Anh 532 010532 025 Phạm Hoàng Lam 24/08/2004 6.25 8 9.1 6.65 Chuyên Anh Bãi ngang 533 010533 025 Trần Ngọc Thảo Lam 19/06/2004 6 9 9.7 8.2 Chuyên Anh 534 010534 025 Lý Hà Linh 23/02/2004 7.25 8.5 9.5 7.75 Chuyên Anh 535 010535 025 Đặng Phan Khánh Linh 23/01/2004 6.25 8.25 6.4 5 Chuyên Anh 536 010536 025 Huỳnh Võ Khánh Linh 25/03/2004 6.25 8.5 7.8 6.3 Chuyên Anh 537 010537 026 Lê Nguyễn Thùy Linh 08/03/2004 4.5 4 7.5 3.55 Chuyên Anh 538 010538 026 Huỳnh Nguyễn Vân Linh 24/03/2004 6.5 8 8.6 4.75 Chuyên Anh 539 010539 026 Phạm Cát Lộc 06/11/2004 7.5 9 8.5 4.7 Chuyên Anh 540 010540 026 Dương Quý Lộc 01/12/2003 6.25 4.25 5.9 4.65 Chuyên Anh 541 010541 026 Trần Quang Long 07/11/2004 4.75 4.75 6.6 4.1 Chuyên Anh 542 010542 026 Phan Nhất Chi Mai 01/11/2004 8.5 9 9.8 8.05 Chuyên Anh 543 010543 026 Nguyễn Phương Mai 19/04/2004 7.75 8.25 9.6 6.4 Chuyên Anh 544 010544 026 Nguyễn Lê Phương Mai 20/04/2004 7.25 9 9.1 6.6 Chuyên Anh 545 010545 026 Nguyễn Lê Anh Minh 08/03/2004 5.75 9 8.8 6.95 Chuyên Anh 546 010546 026 Trần Anh Minh 09/03/2004 5.75 9 8.8 6.35 Chuyên Anh 547 010547 026 Larsen Cao Minh 12/06/2004 V V V V Chuyên Anh 548 010548 026 Mai Hoàng Minh 16/12/2004 5 8.25 8.8 6.3 Chuyên Anh 549 010549 026 Nguyễn Khánh Minh 25/01/2004 6.25 10 9.5 7.85 Chuyên Anh 550 010550 026 Nguyễn Kỳ Minh 09/10/2004 6.25 9 8.9 4.8 Chuyên Anh 551 010551 026 Nguyễn Chu Nguyệt Minh 21/09/2004 6.5 8.75 9.3 6.75 Chuyên Anh 552 010552 026 Nguyễn Đặng Nguyệt Minh 24/09/2004 6.75 8.75 8.4 5.8 Chuyên Anh 553 010553 026 Trần Nguyễn Kiều My 18/10/2004 6.25 9 9 5.75 Chuyên Anh 554 010554 026 Nguyễn Lê Bảo Ngân 03/02/2004 7 9 9.3 8.2 Chuyên Anh 555 010555 026 Trần Bảo Ngân 16/07/2004 5 7.75 8.6 5.85 Chuyên Anh 556 010556 026 Lê Phan Khánh Ngân 07/06/2004 4.75 9 7.9 3.15 Chuyên Anh 557 010557 026 Phạm Khánh Ngân 22/03/2004 4 6.75 5.6 2.15 Chuyên Anh
558 010558 026 Lê Khang Nghi 05/11/2004 3.25 7.75 7.8 5.35 Chuyên Anh 559 010559 026 Nguyễn Lê Phụng Nghi 06/01/2004 6.5 8.75 9.5 7.85 Chuyên Anh 560 010560 026 Nguyễn Phương Nghi 16/02/2004 6.75 8 9.1 7.15 Chuyên Anh 561 010561 027 Lương Thiện Bảo Ngọc 20/02/2004 4.5 8.5 6.6 2.9 Chuyên Anh 562 010562 027 Nguyễn Trần Bảo Ngọc 17/12/2004 5 7.25 7.6 3.25 Chuyên Anh 563 010563 027 Trần Thị Bích Ngọc 19/03/2004 4 5.5 6.7 4.55 Chuyên Anh 564 010564 027 Dương Châu Ngọc 04/02/2004 5.25 6.5 7.7 5 Chuyên Anh 565 010565 027 Phạm Lê Khánh Ngọc 04/10/2004 4.75 5.25 5.3 2.75 Chuyên Anh 566 010566 027 Lê Kỳ Kim Ngọc 04/12/2004 5.25 5 5.8 4.25 Chuyên Anh 567 010567 027 Nguyễn Lê Minh Ngọc 28/03/2004 5.5 8.75 8.6 5.55 Chuyên Anh 568 010568 027 Nguyễn Phương Nguyên 12/12/2004 5.25 6 8 3.55 Chuyên Anh 569 010569 027 Ngô Tấn Nguyên 31/12/2004 5 8.5 9.3 5.95 Chuyên Anh 570 010570 027 Hoàng Thảo Nguyên 17/05/2004 6.25 7.75 9.3 8.15 Chuyên Anh 571 010571 027 Lê Thành Nhân 16/06/2004 3.25 8 7.3 5.25 Chuyên Anh 572 010572 027 Nguyễn Vũ Trọng Nhân 28/09/2004 6.75 9 8.1 5.3 Chuyên Anh 573 010573 027 Phan Vũ Nhật 01/05/2004 7 9 8.6 5.3 Chuyên Anh 574 010574 027 Phan Nguyễn Bình Nhi 06/11/2004 6.25 8.5 9.6 6.45 Chuyên Anh 575 010575 027 Võ Diệp Hoàng Nhi 30/06/2004 6 7.25 7.3 4.6 Chuyên Anh 576 010576 027 Nguyễn Phan Ngọc Nhi 09/05/2004 5.25 7.5 8.3 5 Chuyên Anh 577 010577 027 Nguyễn Ngọc Phương Nhi 05/04/2004 5.75 7.75 7.5 2.3 Chuyên Anh 578 010578 027 Võ Hoàng Thảo Nhi 20/12/2004 5 5.5 7.7 5 Chuyên Anh 579 010579 027 Võ Thiện Nhi 21/11/2004 6.25 9 9.1 6 Chuyên Anh 580 010580 027 Nguyễn Lê Xuân Nhi 24/05/2004 6 8.25 8.9 7.45 Chuyên Anh 581 010581 027 Lê Vân Yến Nhi 30/01/2004 5.75 9 8.8 5.55 Chuyên Anh 582 010582 027 Trần Thị Hồng Nhung 27/12/2004 4.75 9.75 7.9 5.95 Chuyên Anh 583 010583 027 Nguyễn Phương Nhung 03/01/2004 7.25 8.25 9.2 5.5 Chuyên Anh 584 010584 027 Nguyễn Ngọc Quỳnh Như 12/10/2004 7.25 8.5 9.2 7 Chuyên Anh 585 010585 028 Lê Hoàng Vân Như 20/06/2004 5.5 5.75 9.1 6.25 Chuyên Anh 586 010586 028 Nguyễn Hoàng Oanh 18/12/2004 5.75 9 8.6 7 Chuyên Anh 587 010587 028 Lê Đức Phát 30/06/2004 5.5 7.5 7 3.1 Chuyên Anh 588 010588 028 Nguyễn Ngọc Phát 01/01/2004 6 8.25 8.8 6.2 Chuyên Anh 589 010589 028 Nguyễn Tấn Phát 11/06/2004 7.25 8 8.2 4.55 Chuyên Anh 590 010590 028 Nguyễn Hùng Phong 19/05/2004 4.25 9 8.7 6.7 Chuyên Anh 591 010591 028 Phạm Ngọc Phú 25/10/2004 5.5 7.25 9.1 6.35 Chuyên Anh 592 010592 028 Hoàng Gia Phúc 04/01/2004 5.75 8.25 8.4 6.85 Chuyên Anh 593 010593 028 Mai Hoàng Phúc 10/01/2004 2.75 5.25 9.2 6.05 Chuyên Anh 594 010594 028 Lê Hồng Phúc 16/03/2004 6.75 9 10 7.75 Chuyên Anh 595 010595 028 Lê Hoàng Nguyên Phúc 03/03/2004 3.75 7 9.5 7.25 Chuyên Anh 596 010596 028 Nguyễn Lê Như Phương 28/07/2004 4.25 8 7.3 3.1 Chuyên Anh 597 010597 028 Nguyễn Thanh Phương 14/11/2001 3.75 4.25 8.2 4.45 Chuyên Anh 598 010598 028 Đinh Lệnh Bảo Phước 11/04/2004 6.25 8.5 7.5 2.65 Chuyên Anh 599 010599 028 Võ Kim Phượng 29/04/2004 3.75 3.75 7.5 5 Chuyên Anh 600 010600 028 Võ Ngọc Quang 16/02/2004 4.75 8.5 6.5 4.6 Chuyên Anh 601 010601 028 Nguyễn Anh Quân 27/06/2004 3.75 4.75 8 5.2 Chuyên Anh 602 010602 028 Trần Hoàng Quân 26/07/2004 4.75 9 8.9 6.2 Chuyên Anh 603 010603 028 Lê Minh Quân 24/04/2004 6.25 9 8 4 Chuyên Anh 604 010604 028 Phạm Thế Quân 20/12/2004 5.5 9 7.6 5.25 Chuyên Anh
605 010605 028 Võ Nguyễn Nguyên Quốc 13/08/2004 6.5 7 8.2 5.3 Chuyên Anh 606 010606 028 Nguyễn Ngọc Trúc Quỳnh 01/01/2004 7.25 9 9.1 7.2 Chuyên Anh 607 010607 028 Huỳnh Vĩnh Sang 08/07/2004 4.5 6.75 7.3 5.3 Chuyên Anh 608 010608 028 Nguyễn Tấn Tài 21/04/2004 6 9 7.8 4.45 Chuyên Anh 609 010609 029 Lã Tiến Hoàng Tâm 15/01/2004 7.25 8.5 9 5.7 Chuyên Anh 610 010610 029 Lê Thị Thanh Tâm 06/11/2004 6.75 9 9.2 6.75 Chuyên Anh 611 010611 029 Trần Đăng Thành 12/11/2004 5 9 8.9 6.95 Chuyên Anh 612 010612 029 Nguyễn Ngọc Bích Thảo 08/11/2004 4 8.5 7.7 3.2 Chuyên Anh 613 010613 029 Đỗ Huỳnh Phương Thảo 21/10/2004 4.25 8.25 7 2.95 Chuyên Anh 614 010614 029 Nguyễn Hà Thi 27/04/2004 5.25 8.75 7.8 4 Chuyên Anh 615 010615 029 Nguyễn Trần Tiểu Thiên 03/04/2004 4.75 6.25 6.8 5.4 Chuyên Anh 616 010616 029 Ngô Đức Thiện 22/05/2004 7 7 8.6 6.15 Chuyên Anh Bãi ngang 617 010617 029 Huỳnh Phúc Thịnh 10/12/2004 6 8.5 7.8 5.45 Chuyên Anh 618 010618 029 Nguyễn Phúc Thịnh 15/09/2004 6 6.25 9.1 5.25 Chuyên Anh 619 010619 029 Võ Phạm Thi Thơ 07/09/2004 6.75 8 8.6 5.85 Chuyên Anh 620 010620 029 Nguyễn Công Thuận 27/09/2004 5.25 7 6.8 3.45 Chuyên Anh 621 010621 029 Nguyễn Minh Thùy 12/04/2004 6 8.5 7.2 3.5 Chuyên Anh 622 010622 029 Tôn Nữ Phương Thùy 01/10/2004 4.25 8.75 8.1 4.7 Chuyên Anh 623 010623 029 Nguyễn Lê Anh Thư 13/10/2004 7.5 8.75 8.5 6.4 Chuyên Anh 624 010624 029 Nguyễn Ngọc Anh Thư 09/09/2004 7.75 9 9.5 7 Chuyên Anh 625 010625 029 Nguyễn Ngọc Anh Thư 19/04/2004 4.25 8.5 7.2 4.15 Chuyên Anh 626 010626 029 Nguyễn Đỗ Nhất Thương 30/10/2004 6.25 9 8.7 6.9 Chuyên Anh 627 010627 029 Phan Đỗ Nhật Thy 11/03/2004 7.5 8.75 8.5 6.75 Chuyên Anh 628 010628 029 Nguyễn Huỳnh Cẩm Tiên 23/10/2004 5 7.5 7 3.75 Chuyên Anh 629 010629 029 Đinh Triều Ngọc Tiên 23/03/2004 6.75 7.75 8.9 6.1 Chuyên Anh 630 010630 029 Nguyễn Thị Minh Trang 26/03/2004 5.25 8 5.5 2.35 Chuyên Anh 631 010631 029 Kiều Thu Trang 08/11/2004 5.75 9 9.2 6.65 Chuyên Anh 632 010632 029 Huỳnh Hà Trâm 03/01/2004 6 9 9.2 5.85 Chuyên Anh 633 010633 030 Nguyễn Phương Trâm 25/06/2004 6.75 8.75 9.3 7.1 Chuyên Anh 634 010634 030 Lê Quỳnh Trâm 26/06/2004 5 5.25 6.2 3 Chuyên Anh 635 010635 030 Phan Gia Trân 07/08/2004 4.75 7.25 8.1 3.15 Chuyên Anh 636 010636 030 Trần Diệu Huyền Trân 25/08/2004 5.75 8.5 7.6 4.1 Chuyên Anh 637 010637 030 Nguyễn Ngọc Quỳnh Trân 03/05/2004 7 8 8.9 3.45 Chuyên Anh 638 010638 030 Phạm Dạ Bảo Trinh 06/06/2004 6.5 5.5 7.6 5 Chuyên Anh 639 010639 030 Lê Đức Minh Trung 29/04/2004 7 9 7.9 5.85 Chuyên Anh 640 010640 030 Nguyễn Thành Trung 15/10/2004 7.25 5.75 7.8 5 Chuyên Anh 641 010641 030 Nguyễn Thị Thanh Trúc 30/06/2004 3.5 6.5 7 4.15 Chuyên Anh 642 010642 030 Hồ Sơn Trường 05/07/2004 5.25 4.25 7.8 6.15 Chuyên Anh 643 010643 030 Lê Tuấn 02/03/2004 3.25 6.25 5.8 2.9 Chuyên Anh 644 010644 030 Phùng Anh Tuấn 02/02/2004 6.75 8.25 8 5.9 Chuyên Anh 645 010645 030 Trần Anh Tuấn 13/03/2004 5.75 5 6.4 3.3 Chuyên Anh 646 010646 030 Lương Hoàng Tuấn 11/10/2004 3 9 7.5 4.55 Chuyên Anh 647 010647 030 Lê Anh Tú 21/04/2004 6.5 5.75 9.1 5.85 Chuyên Anh 648 010648 031 Nguyễn Khắc Thanh Tùng 12/07/2004 7.25 9 9.8 6.25 Chuyên Anh 649 010649 031 Nguyễn Minh Cát Tường 17/02/2004 5.5 8.75 8.3 4.9 Chuyên Anh 650 010650 031 Phạm Ngô Cát Tường 16/03/2003 5.25 8.75 9.6 6.15 Chuyên Anh 651 010651 031 Đỗ Mai Uyên 12/01/2004 7.25 9 8.6 5.2 Chuyên Anh
652 010652 031 Nguyễn Phương Uyên 04/10/2004 6 7.25 7.2 4.8 Chuyên Anh 653 010653 031 Phan Phương Uyên 06/11/2004 6.25 8.25 9.4 6.95 Chuyên Anh 654 010654 031 Lê Tố Uyên 27/12/2004 7.5 9 7.5 7.7 Chuyên Anh 655 010655 031 Chu Hà Vân 03/02/2004 5 8.75 9.5 7.2 Chuyên Anh 656 010656 031 Trần Khánh Vân 12/10/2004 5.75 8 6.6 2.45 Chuyên Anh 657 010657 031 Nguyễn Thị Thanh Vân 16/09/2004 4.25 5.75 8.2 5.6 Chuyên Anh 658 010658 031 Phan Gia Vinh 05/04/2004 5.25 8.75 8.6 3.8 Dân tộc: Hán Chuyên Anh 659 010659 031 Trần Nhựt Quang Vinh 08/10/2004 4.75 7 9 5 Chuyên Anh 660 010660 031 Từ Nguyễn Triệu Vy 20/02/2004 6.25 3.5 6.4 3.65 Chuyên Anh 661 010661 031 Trần Thái Ngân Xuân 07/03/2004 7 9 9.4 7.3 Chuyên Anh 662 010662 031 Trần Đoàn Như Ý 03/12/2004 7.25 8 6.8 3.05 Chuyên Anh 663 010663 032 Nguyễn Đức Anh 25/11/2004 4 9 6.3 2.5 Chuyên Tin 664 010664 032 Lê Hoàng Anh 16/04/2004 5 6.75 6.6 3.88 Chuyên Tin 665 010665 032 Phan Quỳnh Chi 26/02/2004 7.25 8.75 6.8 2.63 Chuyên Tin 666 010666 032 Cao Hữu Khương Duy 06/05/2004 5.25 8.75 5.8 8 Chuyên Tin 667 010667 032 Phan Bá Đức 19/02/2004 5 9 8 7.55 Chuyên Tin 668 010668 032 Lê Minh Thái Hoà 22/08/2004 6 7.25 7 1.5 Chuyên Tin 669 010669 032 Phạm Quốc Huy 04/10/2004 6 9 6.7 5.63 Chuyên Tin 670 010670 032 Võ Đình Quốc Huy 30/12/2004 4.75 9 8.7 6.28 Chuyên Tin 671 010671 032 Lê Minh Hùng 12/02/2004 7 8.75 6.8 9.85 Chuyên Tin 672 010672 032 Lê Quốc Hưng 26/02/2004 6 9 8.9 7.5 Chuyên Tin 673 010673 032 Vũ Huỳnh Nam Khánh 27/01/2004 5 8 8 6.08 Chuyên Tin 674 010674 032 Trần Đức Anh Khoa 03/08/2004 5.75 6.25 5.8 1 Chuyên Tin Điểm chuyên lấy từ Môn Hóa 675 010675 032 Đặng Duy Lân 24/09/2004 5.5 9 8.7 6.8 Chuyên Tin 676 010676 032 Đàm Gia Nhật Long 05/07/2004 4.5 9 5.5 6.88 Chuyên Tin 677 010677 032 Lê Thị Kim Ngân 06/02/2004 5 7.25 4.8 5.93 Chuyên Tin 678 010678 032 Nguyễn Quang Tuấn Nghĩa 21/03/2004 5.5 9.25 5.2 7.25 Chuyên Tin 679 010679 032 Đặng Phước Trường Sinh 27/07/2004 4 9 7 4 Chuyên Tin 680 010680 032 Phạm Duy Tân 31/07/2004 6.25 9 6.2 5.48 Chuyên Tin 681 010681 032 Nguyễn Nhật Tân 09/08/2004 4.5 5.75 5.4 6.83 Chuyên Tin 682 010682 032 Nguyễn Lê Duy Thịnh 03/12/2004 6.75 10 7.7 9.25 Chuyên Tin 683 010683 032 Hồ Sơn Thịnh 17/12/2004 3.75 5.25 3.8 5 Chuyên Tin 684 010684 032 Đào Ngọc Thủy 06/11/2004 5.75 8.5 4.8 5.25 Chuyên Tin 685 010685 032 Vũ Đặng Lan Trâm 20/02/2004 7 9 5.2 1.5 Chuyên Tin 686 010686 032 Hoàng Anh Vinh 17/08/2004 6.5 8 6.9 6.5 Chuyên Tin..., ngày tháng năm 20... Hiệu trưởng (Ký tên và đóng dấu)