DanhSachTrungTuyen.xls

Tài liệu tương tự
DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L

DS phongthi K xlsx

K10_TOAN

YLE Flyers AM.xls

Xep lop 12-13

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A

YLE Starters PM.xls

DSKTKS Lần 2

YLE Movers PM.xls

Điểm KTKS Lần 2

YLE Movers AM.xls

YLE Movers PM.xls

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122

danh sach full tháng

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

TRƢỜNG THPT NGUYỄN THỊ MINH KHAI DANH SÁCH LỚP 11A01 (BAN A1) - NĂM HỌC GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM: NGUYỄN CAO KHẢ STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ D

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học:

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TP. HCM HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ THÔNG TIN HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2019 DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN DIỆN ƯU TIÊN XÉT TUYỂN HỌC SINH GIỎI CÁC TRƯỜNG THPT KỲ TUYỂN SI

YLE Starters PM.xls

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ

ĐẠI HỌC QUỐC GIA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự Do - Hạnh Phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC TẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 2019

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I-K6 LỚP: 6A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

YLE Movers PM PB - Results.xls

YLE Starters PM.xls

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 CHUYÊN NĂM HỌC DANH SÁCH CÔNG BỐ ĐIỂM THI VÀO LỚP CHUYÊN VĂN D

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers Candidate number First name L

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29

DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC LỚP 1A1 (P.102) GVCN: Trần Hoàng Liên GVPCN: Ngô Thị Hiền STT HỌ VÀ TÊN GIỚI TÍNH NGÀY SINH GHI CHÚ 1 Phương Khán

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc STT MSSV Họ và Tên Ngày Sinh Phái Nơi Si

YLE Starters PM.xls

DSSV THAM GIA ĐẦY ĐỦ 2 CHUYÊN ĐỀ SHCD ĐẦU NĂM, NĂM HỌC HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhấn tổ hợp phím Ctr+F, nhập MSSV và nhấn phím Enter để kiểm tra

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An

DANH SÁCH HỌC SINH Năm học: In ngày: STT Ho va tên ho c sinh GT Nga y sinh Nơi sinh Lớp 18_19 Ghi chú 1 Hoàng Lê Huệ Anh Nữ 25/08/

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG BAOVIET Bank ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA SẮM TRỰC TUYẾN STT HỌ VÀ TÊN SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN 1 NGUYEN HAI YEN xxx 1,000,000

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 07/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 06/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

danh sach full tháng

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh

1. THÔNG TIN THÍ SINH: Thí sinh phải dán hình trước khi đi thi (Hình 3x4) SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH PHIẾU BÁO DỰ THI HỘI THI TIN HỌ

Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE)

danh sach full tháng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI NĂM HỌC TRƯỜNG THCS VÀ THPT NGUYỄN TẤT THÀNH Phòng số: 39 DANH SÁCH HỌC SINH KIỂM TRA HỌC KÌ II - KHỐI 9 STT S

YLE Starters PM.xls

YLE Movers PM.xls

Trường THPT Trần Quốc Tuấn STT Mã học sinh Họ tên HS Lớp QH với HS DANH SA CH LIÊN LẠC NĂM HỌC Khối: 11 Lớp: [Tất cả] Tổng 25,000,000 Số thu

YLE Movers PM.xls

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 11/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

YLE Starters PM.xls

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 STT MSSV Họ tên ĐRL Xếp loại Ghi

Vallet_THPT_2019

STT Họ và tên Điểm khảo sát 1 Bùi An 28 2 Cao Minh An 41 3 Châu Phúc Thiên An 39 4 Đặng Thái An Đỗ Nguyễn Bình An Đỗ Phúc An 39 7 Đỗ Trầ

SỞ GDĐT HÀ NỘI KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ CÁC MÔN VĂN HÓA VÀ KHOA HỌC CẤP THCS NĂM HỌC MÔN: HÓA HỌC TT SBD Họ tên Ngày sinh Lớp Trư

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 02/06/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Movers Candidate number First name La

YLE Starters PM.xls

Ket Qua TS tu SBD den xls

KET for Schools_ xls

KỲ THI TUYỂN SINH 10 KHÓA NGÀY 02/06/2019 DANH SÁCH SỐ BÁO DANH - PHÒNG THI - HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THCS ÂU LẠC (Thí sinh có mặt tại điểm thi lúc 6h30 n

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL Class: Intermediate 1 RESULTS FOR SEMESTER I SCHOOL YEAR INTERNATIONAL ENGLISH PRO

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 27/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

LICH TONG_d2.xlsx

DANH SÁCH THAM GIA BHYT HỌC KỲ 2 NĂM HỌC STT MSSV HỌ TÊN THAM GIA TẠI Phạm Lê Khánh Trường Bùi Đăng Bộ Trường

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG

YLE Movers PM.xls

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày

Chương trình Chăm sóc khách hàng mới 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Mừng Hợp đồng mới tháng 3/2019 STT Tỉnh/Thành phố Tên khách hàng 1 Bắc G

KẾT QUẢ THI VIẾT VÒNG 2 TUYỂN DỤNG TẬP TRUNG NĂM 2019 STT Họ tên Ngày sinh Số CMTND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Số báo danh Kết quả 1 Lê Kiều Gia

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM MÃ TRƯỜNG GTS Mã hồ sơ Họ và tên DANH SÁCH Thí sinh đăng ký xét tuyển đại học chính quy n

EPP test background

KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A Nguyễn Chí Trung 12A

K10_VAN

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 SBD Lớp Họ

KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 Phòng SBD Họ tên Phái Ng

ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH ĐỘI DỰ TUYỂN THÀ

DANH SÁCH ỨNG VIÊN QUA VÒNG SƠ LOẠI HỒ SƠ Họ và tên Giới tính Ngày sinh Số CMND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Kết quả sơ loại ĐỖ THỊ KIM NGÂN Nữ '1

DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 - KHỐI 12 NĂM HỌC Lớp 11A 1_XH_TCTA Năm học : Ngày in : 10 / 08 / 2018 STT Ho va tên ho c sinh GT Nga y

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh

YLE Starters PM.xls

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT TP. HCM HĐTS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2019 CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI KỲ THI

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 CHUYÊN NĂM HỌC DANH SÁCH CÔNG BỐ ĐIỂM THI VÀO LỚP CHUYÊN TOÁN

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers Candidate number First name L

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA ***

Danh sách Tổng

DSHS_theoLOP

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 19/05/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

Bản ghi:

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP.HỒ CHÍ MINH TRƯỜNG PHỔ THÔNG NĂNG KHIẾU DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN LỚP CHUYÊN Kỳ thi tuyển sinh lớp 10 năm 2011-2012 () () Lý Văn 1 00006 Đào Tuấn An Nam 24/01/1996 TPHCM 5 5.9 7.25 2.25 6.4..... 4.53 6.19 4.53..... 2 00025 Nguyễn Diễm Phúc An Nữ 26/09/1996 TPHCM 5.5 9.5 7.75..... 6....... 6.95. 3 00029 Nguyễn Thành An Nam 29/04/1996 TPHCM 4.5 6.4 4.5.... 6.75....... 5.78.. 4 00032 Nguyễn Thuận An Nam 26/09/1996 TPHCM 5 5 7.5 7...... 6.3. 6.3..... 5 00035 Nguyễn Vương Bảo An Nữ 14/09/1996 TPHCM 6 8.4 4...... 6....... 6.08 6 00047 Trương Việt An Nữ 21/01/1996 TPHCM 5.75 5.6 5.... 7.5 2...... 6.27 4.07. 7 00067 Đỗ Hà Vân Nữ 19/04/1996 Hà Nội 4.5 6.8 9.5 8.5...... 7.56....... 8 00080 Huỳnh Thị Quỳnh Nữ 30/05/1996 TPHCM 7.25 8.6 5.75...... 7....... 7.12 9 00090 Lê Ngọc Phương Nữ 14/12/1996 TPHCM 6 5.5 6.25.... 6....... 5.95.. 10 00110 Nguyễn Hoàng Nữ 03/02/1996 TPHCM 8 7.5 5..... 3.7 6...... 5.58 6.5 11 00140 Nguyễn Quỳnh Bích Nữ 19/08/1996 TPHCM 7 8.6 7.5..... 3.8 6...... 6.14 7.02 12 00141 Nguyễn Song Thục Nữ 18/04/1996 TPHCM 8 6 4.25..... 2.5 7.5...... 4.65 6.65 13 00142 Nguyễn Thị Hoàng Nữ 15/06/1996 TPHCM 6.5 9.6 9.75..... 6.6 5.5...... 7.81 7.37 14 00148 Nguyễn Thị Quỳnh Nữ 30/05/1996 Lâm Đồng 7 5.6 6.75.. 7.25.. 3.1.... 6.77.. 5.11. 15 00155 Nguyễn Trâm Nữ 12/07/1996 TPHCM 6.25 6.4 7... 7....... 6.73... 16 00170 Phạm Nguyên Nam 17/03/1996 TPHCM 5.75 8.4 8.25... 8.75....... 7.98... 17 00172 Phạm Nguyễn Tuấn Nam 15/05/1996 Lâm Đồng 5 8.5 8.5 4.75. 9.... 6.3. 6.3 8.... 18 00186 Thái Vũ Hoàng Nam 09/04/1996 BR-Vũng Tàu 4.5 8.4 8 8...... 7.38....... 19 00201 Trần Thục Nữ 19/06/1996 TPHCM 6 9.4 7.25..... 6.4 4.75...... 7.09 6.43 20 00206 Trương Hoàng Nữ 19/08/1996 TPHCM 5.5 7.1 8 4 6.4... 3.1. 5.72 6.68.... 5.36. 21 00240 Nguyễn Ngọc Ân Nam 29/05/1996 TPHCM 5 7.3 6.5... 6.75....... 6.46... 22 00243 Phan Lê Bảo Ân Nam 09/04/1996 TPHCM 6.5 6.1 9.75 7.5.. 8.25... 7.47. 7.47. 7.77... 23 00259 Cái Hồng Bảo Nam 28/09/1996 TPHCM 4.5 6 6.25.... 6 2.1...... 5.75 4.19. 24 00275 Nguyễn Đàm Gia Bảo Nam 01/10/1996 TPHCM 5.5 9.3 9.25... 7.75. 5.1..... 7.91. 6.85. 25 00293 Thái Trí Bảo Nam 07/10/1996 TPHCM 6.5 9.6 7.25.. 3 4.25. 6.5.... 5.87 6.37. 7.27. 26 00296 Trần Quốc Bảo Nam 18/10/1996 TPHCM 7 6.8 7.75.. 6.25....... 6.81.... 27 00313 Hà Đỗ Bình Nam 03/08/1996 Bình Thuận 6.5 7.8 8 3.75. 3.25 6.25 7.. 5.96.. 5.76 6.96 7.26.. 28 00320 Nguyễn Thị Hương Bình Nữ 08/10/1996 TPHCM 6 7.3 5.5.... 6.75 3.4 4.5..... 6.46 5.12 5.56 29 00336 Bùi Khánh Châu Nữ 16/03/1996 TPHCM 5.25 8.5 9.25 8.25...... 7.9. 7.9..... 30 00358 Nguyễn Ngọc Minh Châu Nữ 28/03/1996 TPHCM 7.25 7.5 4.5.... 6.5 5.6...... 6.45 6.09. 31 00379 Dương Quỳnh Chi Nữ 09/04/1996 TPHCM 7 8.6 6.25..... 4.3 6...... 6.09 6.77 Trang 1/9

() () Lý Văn 32 00426 Đoàn Tấn Việt Cường Nam 22/08/1996 Bình Thuận 4.5 4.1 8.5 7.5...... 6.42. 6.42..... 33 00433 Nguyễn Mạnh Cường Nam 02/02/1996 Quảng 5.5 5.6 10 6.75..... 6.25 6.92. 6.92.... 6.72 34 00442 Trần Quốc Cường Nam 28/11/1996 TPHCM 6.5 7.3 4.25..... 2.8 6.25...... 4.73 6.11 35 00458 Đào Hồng Diệp Nữ 20/10/1996 Nam Định 6.25 5.6 10 9...... 7.97....... 36 00507 Đào Thanh Duy Nam 28/06/1996 TPHCM 6.5 7.8 9 5.25.. 6.75... 6.76... 7.36... 37 00510 Hoàng Thế Duy Nam 01/10/1996 TPHCM 6 8.8 6.5 5.5.... 6.9. 6.46..... 7.02. 38 00515 Huỳnh Nguyễn Duy Nam 22/11/1996 Cần Thơ 5.75 9.4 4.5... 7.75. 5.6..... 7.03. 6.17. 39 00526 Nguyễn Hoài Nhật Duy Nam 02/10/1996 TPHCM 5.25 7.8 6.75.... 6....... 6.36.. 40 00535 Nguyễn Phương Duy Nam 27/05/1996 TPHCM 7.5 8.8 8.75 6.25.... 4.8. 7.51..... 6.93. 41 00573 Huỳnh Thị Mỹ Duyên Nữ 15/04/1996 TPHCM 7.5 5.9 5.5...... 6....... 6.18 42 00577 Nguyễn Vũ Cảnh Duyên Nữ 28/09/1996 TPHCM 6 7.1 4..... 2.9 6.75...... 4.58 6.12 43 00578 Phạm Đình Minh Duyên Nữ 04/12/1996 TPHCM 6.5 6.8 4.5..... 2.6 6.5...... 4.6 6.16 44 00588 Lê Tùng Dương Nam 05/04/1996 TPHCM 6.25 9.8 8... 3. 7.1..... 6.01. 7.65. 45 00603 Trần Thùy Dương Nữ 09/11/1996 Hải Phòng 6.5 8.9 6..... 6.7....... 6.96. 46 00610 Hoàng Kim Như Đan Nữ 10/06/1996 TPHCM 6 7 6.25.... 6.5 3.5...... 6.45 5.25. 47 00632 Lê Nguyễn Trọng Đạt Nam 29/02/1996 TPHCM 5.5 8.6 7.25... 7.5. 5.1..... 7.27. 6.31. 48 00657 Nguyễn Đăng Nam 19/09/1996 TPHCM 4.5 6 9.5 8.25...... 7.3....... 49 00669 Lê Ngọc Lam Điền Nữ 30/05/1996 Quảng 6 8.3 7.5... 6.75. 4.1..... 7.06. 6. 50 00689 Lê Đức Nam 01/03/1996 TPHCM 6.5 7.8 6.75.. 6.5....... 6.81.... 51 00696 Lưu Hồ Đình Đức Nam 11/12/1996 TPHCM 4.5 8 9 7.25...... 7.2....... 52 00711 Trần Trí Đức Nam 16/04/1996 TPHCM 5.5 7.9 8.75 6.25...... 6.93. 6.93..... 53 00727 Hoàng Hương Giang Nữ 14/09/1996 TPHCM 6 9.4 8..... 7.1....... 7.52. 54 00737 Nguyễn Khánh Giang Nam 21/12/1996 TPHCM 5 9.1 7.5 2.75.... 6.9. 5.42. 5.42... 7.08. 55 00758 Lê Thị Thanh Hà Nữ 16/06/1996 Thanh 5 9.9 7..... 7.2....... 7.26. 56 00766 Nguyễn Kim Khánh Hà Nữ 03/01/1996 TPHCM 5.5 7.4 5.5...... 6....... 6.08 57 00772 Nguyễn Thị Hải Hà Nữ 02/03/1996 TPHCM 6 6.1 6.5.... 6.5....... 6.32.. 58 00793 Ông Nhật Hạ Nữ 12/02/1996 TPHCM 7.25 9.5 8.75..... 8.1....... 8.34. 59 00832 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh Nữ 27/01/1996 TPHCM 6.5 6.4 4.... 6. 5.25..... 5.78. 5.48 60 00843 Nguyễn Thế Hào Nam 29/08/1996 TPHCM 4 7.1 8.. 7.75....... 6.92.... 61 00844 Nguyễn Thế Nhật Hào Nam 29/08/1996 TPHCM 5 7.3 7... 8....... 7.06... 62 00869 Phan Thị Tố Hằng Nữ 18/11/1996 TPHCM 6.25 8.1 6..... 4.7 6...... 5.95 6.47 63 00879 Lê Khánh Đàm Hân Nữ 31/08/1996 TPHCM 6.5 9.6 4.75..... 7....... 6.97. 64 00881 Lê Nguyễn Minh Hân Nữ 14/04/1996 TPHCM 5.25 7.6 5.... 7.25 3.5...... 6.47 4.97. 65 00884 Nguyễn Kỳ Gia Hân Nữ 26/02/1996 TPHCM 6.5 7.6 6.5.. 8....... 7.32.... 66 00912 Trần Phan Minh Hiền Nữ 28/09/1996 TPHCM 6 7 5.5... 4.5.. 6.25.... 5.5.. 6.2 67 00931 Đoàn Trung Hiếu Nam 09/05/1996 Long An 5.75 4.6 5. 6.6...... 5.71...... Trang 2/9

() () Lý Văn 68 00932 Đỗ Sỹ Hiếu Nam 14/05/1996 TPHCM 7 8.6 9.5 3.25.. 4.5. 7.1... 6.32. 6.82. 7.86. 69 00935 Huỳnh Tri Hiếu Nam 14/03/1996 TPHCM 4.5 5.9 8.75 6.25...... 6.33. 6.33..... 70 00938 Nguyễn Đức Hiếu Nam 19/02/1996 TPHCM 6.5 7.8 8.25 8.25.. 0... 7.81. 7.81. 4.51... 71 00941 Nguyễn Minh Hiếu Nữ 03/12/1996 TPHCM 6.25 9.6 6.25..... 6.5....... 7.02. 72 00948 Phạm Lê Trung Hiếu Nam 05/06/1996 TPHCM 4.5 5.4 8 6...... 5.98. 5.98..... 73 00951 Phạm Trung Hiếu Nam 07/12/1996 TPHCM 5.25 7.9 7.25... 6.75....... 6.78... 74 00955 Văn Hoàng Minh Hiếu Nam 27/01/1996 TPHCM 6.25 4 9 6. 2... 2.5 6.25. 6.25 4.65... 4.85 75 00971 Nguyễn Thị Thu Hoài Nữ 25/06/1996 Hải Phòng 6 8.5 5.25... 6.75 6.75...... 6.65 6.65.. 76 00977 Bùi Khánh Hoàng Nam 12/01/1996 TPHCM 5 6.5 6.75... 7....... 6.45... 77 00978 Bùi Kim Hoàng Nữ 14/04/1996 TPHCM 5 6.9 8.5 7.25.. 8.75. 2.4. 6.98... 7.58. 5.04. 78 00983 Đỗ Nguyễn Thúy Hoàng Nữ 12/12/1996 TPHCM 6 9 7..... 7.4....... 7.36. 79 00994 Nguyễn Công Minh Hoàng Nam 24/01/1996 TPHCM 5 8.1 5.25 4.5 9.8... 5.6. 5.47 7.59.... 5.91. 80 01008 Nguyễn Sỹ Hoàng Nam 08/08/1996 BR-Vũng Tàu 4 7.6 9.5 6...... 6.62. 6.62..... 81 01024 Trần Trọng Hoàng Nam 02/04/1996 TPHCM 4.5 5.5 4.25. 9.8... 2.5.. 6.77.... 3.85. 82 01062 Lê Bảo Huy Nam 02/09/1996 Lâm Đồng 6 5.1 5.... 6....... 5.62.. 83 01070 Lương Vũ Nhật Huy Nam 05/04/1996 TPHCM 7.25 6.3 4.5..... 2.8 7...... 4.73 6.41 84 01082 Phạm Gia Huy Nam 02/01/1996 TPHCM 6 7.4 7.. 6....... 6.48.... 85 01087 Phạm Tuấn Huy Nam 06/08/1996 TPHCM 7 9.3 10 10.... 7.1 5 9.26. 9.26... 8.1 7.26 86 01093 Phan Thái Huy Nam 18/06/1996 TPHCM 4.75 7.1 4.25.... 6....... 5.62.. 87 01124 Đào Thành Hưng Nam 08/07/1996 TPHCM 6.5 5.9 6.. 8.5....... 7.08.... 88 01127 Hồ Quốc Đăng Hưng Nam 24/01/1996 Tiền Giang 5.75 8.6 9.75 9.5...... 8.62....... 89 01149 Vũ Tuấn Hưng Nam 12/02/1996 BR-Vũng Tàu 5.25 7.8 5.75... 7....... 6.56... 90 01168 Chế Quốc Hữu Nam 09/05/1996 Bình Thuận 5 5.4 6.5 6.75...... 6.08. 6.08..... 91 01175 Nguyễn Kinh Kha Nam 12/03/1996 TPHCM 5.25 5.3 6.75.... 6.5....... 6.06.. 92 01177 Phạm Tiến Kha Nam 14/11/1996 TPHCM 6 8.3 8.25 6...... 6.91. 6.91..... 93 01181 Đào Quang Khải Nam 09/03/1996 Lâm Đồng 5 6.9 7... 8....... 6.98... 94 01182 Đỗ Hoàng Khải Nam 12/10/1996 Bình Định 5 5.6 7.25 3.75.. 7.25... 5.07... 6.47... 95 01185 Trần Hoàng Tuấn Khải Nam 11/01/1996 TPHCM 6.5 7.1 8 6...... 6.72. 6.72..... 96 01187 Bùi Trọng Khang Nam 08/09/1996 TPHCM 6 5.4 7.75.. 7.5....... 6.83.... 97 01193 Đỗ Khang Nam 07/02/1996 TPHCM 4 9.5 8.25..... 6.9....... 7.11. 98 01194 Đỗ Hữu Khang Nam 20/10/1996 TPHCM 5.25 7.6 9.25 6...... 6.82. 6.82..... 99 01195 Hà Minh Khang Nam 22/04/1996 TPHCM 6.5 6 6.75 2.75..... 6 4.95...... 6.25 100 01197 Hồ Phan Thiệu Khang Nam 07/09/1996 TPHCM 4.75 9.4 8.25..... 7.8....... 7.6. 101 01200 Kiều Trịnh An Khang Nam 03/11/1996 TPHCM 6 8.8 8.75 2.5. 7.75.. 5.8. 5.71.. 7.81.. 7.03. 102 01211 Nguyễn Đình Khang Nam 26/08/1996 TPHCM 6.5 9.8 6.5..... 7.4....... 7.52. 103 01215 Nguyễn Hoàng Khang Nam 12/01/1996 TPHCM 6.5 7.8 9 4.25.... 2.5 6 6.36..... 5.66 7.06 Trang 3/9

() () Lý Văn 104 01221 Nguyễn Thái Khang Nam 31/07/1996 TPHCM 5.5 6.9 8.25.... 6.25....... 6.63.. 105 01241 Nguyễn Lê Vân Khanh Nữ 25/01/1996 TPHCM 6.25 9.3 9.5... 7.25. 6.4..... 7.91. 7.57. 106 01258 Hoàng Gia Bảo Khánh Nam 01/12/1996 Đồng Nai 6.25 9.3 7.75..... 6.6....... 7.3. 107 01259 Hoàng Quốc Khánh Nam 03/05/1996 Hà Nội 6 5.1 7.75 4. 8.5.... 5.37. 5.37 7.17.... 108 01260 Hoàng Quốc Khánh Nam 15/08/1996 Hải Dương 7.5 6.5 9.25 2.75..... 6 5.75...... 7.05 109 01282 Lê Tử Khiêm Nam 06/04/1996 TPHCM 5 5.5 4.5 3.25 6..... 4.3 5.4 4.3..... 110 01285 Bùi Khoa Nam 03/02/1996 TPHCM 4 7.1 6.25 1.25 6.7... 3.1. 3.97 6.15 3.97... 4.71. 111 01288 Châu Khoa Nam 01/10/1996 TPHCM 5.5 6.9 6.5.. 8.25....... 7.08.... 112 01298 Lê Gia Khoa Nam 08/10/1996 Hà Nội 6.5 7.6 8.75 7.25.... 3.3. 7.47..... 5.89. 113 01299 Lê Minh Khoa Nam 19/09/1996 Tiền Giang 6 4.6 6.75 7...... 6.27. 6.27..... 114 01302 Ngô Đăng Khoa Nam 16/05/1996 TPHCM 4.5 6.9 5.5.. 8.5.. 3.4 3... 6.78.. 4.74 4.58 115 01309 Nguyễn Lê Tuệ Khoa Nữ 18/11/1996 Lâm Đồng 6.5 9.5 7.5..... 7....... 7.5. 116 01315 Phan Đăng Khoa Nam 22/08/1996 TPHCM 5.5 9 6.75..... 7.3....... 7.17. 117 01323 Trần Hà Khoa Nam 15/07/1996 TPHCM 6 9.1 9.5 5.5.... 7. 7.12..... 7.72. 118 01327 Trần Phan Khoa Nam 11/03/1996 TPHCM 5 4.8 5.75. 8.7...... 6.59...... 119 01344 Nguyễn Khôi Nam 01/12/1996 TPHCM 5.5 9.3 8.75..... 6.6....... 7.35. 120 01346 Nguyễn Hoàng Khôi Nam 14/03/1996 TPHCM 4.5 7.3 6.25.... 7.75....... 6.71.. 121 01347 Nguyễn Hoàng Khôi Nam 09/11/1996 TPHCM 5.25 9.3 5.5..... 7.4....... 6.97. 122 01356 Tô Minh Khôi Nam 03/01/1996 TPHCM 6.5 8.6 6.75 7.75.... 3.8. 7.47. 7.47... 5.89. 123 01361 Lục Lệ Khôn Nữ 18/03/1996 TPHCM 6.25 8.8 9.75..... 7....... 7.76. 124 01371 Lê Đình Vân Khương Nữ 18/05/1996 TPHCM 6.5 9.5 4.25..... 7.6....... 7.09. 125 01380 Trương Chánh Kiên Nam 05/01/1996 TPHCM 4.5 7.9 9.75 7...... 7.23. 7.23..... 126 01402 Nguyễn Thiên Kim Nữ 26/08/1996 TPHCM 8 4.5 5...... 7.25....... 6.4 127 01415 Nguyễn Hoàng Phương Lan Nữ 05/10/1996 TPHCM 7 9 6.25..... 5.4 7.25...... 6.61 7.35 128 01422 Ngô Thanh Lâm Nam 15/12/1996 TPHCM 5.5 8.8 6.5.. 7.. 5.4.... 6.96.. 6.32. 129 01461 Đinh Hoàng Mỹ Linh Nữ 16/04/1996 TPHCM 6.75 8.9 6.75..... 6.3....... 7. 130 01463 Đoàn Phương Linh Nữ 22/07/1996 TPHCM 6.5 6 7.25.. 7... 7.25... 6.75... 6.85 131 01502 Nguyễn Thùy Linh Nữ 01/04/1996 Khánh Hòa 5.25 8.4 8.5 3.25... 6.25 5.2. 5.73.... 6.93 6.51. 132 01528 Trần Thị Mỹ Linh Nữ 11/11/1996 Hải Phòng 6 7.9 7.5... 6. 3.9..... 6.68. 5.84. 133 01543 Võ Mai Linh Nữ 10/01/1996 TPHCM 6.5 7.6 7.5... 7....... 7.12... 134 01556 Đinh Ngọc Long Nam 01/09/1996 TPHCM 4.5 9.9 4.75..... 8.5....... 7.23. 135 01565 Lưu Hoàng Long Nam 04/08/1996 TPHCM 5 4.5 8.5.. 7.5....... 6.6.... 136 01589 Mai Bá Lộc Nam 02/01/1996 TPHCM 4 6.4 4. 9.7...... 6.76...... 137 01608 Đặng Gia Cát Lượng Nam 15/08/1996 TPHCM 5 9.6 7.5 3.25.... 7.1. 5.72..... 7.26. 138 01640 Bùi Duy Mạnh Nam 13/01/1996 Nghệ An 5 6.3 9.75 7.5.... 2.2. 7.21. 7.21... 5.09. 139 01670 Hồ Hiếu Minh Nam 28/08/1996 TPHCM 5 6.5 5.75.. 8.75....... 6.95.... 140 01672 Huỳnh Phúc Khánh Minh Nam 15/04/1996 TPHCM 7 9.3 9 7.5...... 8.06. 8.06..... Trang 4/9

() () Lý Văn 141 01673 Huỳnh Thị Hồng Minh Nữ 17/01/1996 TPHCM 6.25 7.9 7.5 2.25.... 4.4 6 5.23..... 6.09 6.73 142 01677 Lê Khắc Quang Minh Nam 02/01/1996 TPHCM 4.75 7.3 8.5.... 7.25....... 7.01.. 143 01704 Nguyễn Thành Nhựt Minh Nam 27/01/1996 TPHCM 5 7.1 7.25 1.5... 6.75.. 4.47.... 6.57.. 144 01717 Trần Hoàng Minh Nam 23/07/1996 TPHCM 6.5 9.6 9.25..... 7.4....... 8.03. 145 01721 Trần Ngọc Nhật Minh Nam 08/08/1996 TPHCM 5.25 9.5 7.25..... 6.8....... 7.12. 146 01724 Trịnh Nhật Minh Nam 30/01/1996 Phú Yên 5 6.1 9.5 7.75...... 7.22....... 147 01726 Văn Phụng Thảo Minh Nữ 11/07/1996 TPHCM 6 7 10 6.5...... 7.2. 7.2..... 148 01733 Vũ Đình Gia Minh Nam 23/02/1996 TPHCM 7 8.3 6.5.. 7.75.. 5.2.... 7.46.. 6.44. 149 01742 Đỗ Hồng Hoàng My Nữ 20/02/1996 TPHCM 7 9.1 5.75..... 6.6....... 7.01. 150 01754 Nguyễn Hoàng Bảo My Nữ 02/10/1996 Đà Nẵng 8.25 6.5 4.5...... 6....... 6.25 151 01766 Trần Thị Hà My Nữ 12/04/1996 Đà Nẵng 7 7.8 5.75.. 6.75....... 6.81.... 152 01802 Phan Thanh Hải Nam Nam 30/05/1996 TPHCM 4.5 9.5 8..... 6.8....... 7.12. 153 01811 Vũ Đức Nam Nam 20/01/1996 TPHCM 4.25 4.8 9.75 9...... 7.36. 7.36..... 154 01836 Huỳnh Bảo Ngân Nữ 02/08/1996 TPHCM 5.25 8.4 5 2... 7.5 4.8 4.5 4.53.... 6.73 5.65 5.53 155 01871 Trần Bội Ngân Nữ 09/08/1996 Cần Thơ 4.5 9.8 8..... 7....... 7.26. 156 01883 Vũ Thiên Ngân Nữ 09/10/1996 Tiền Giang 5.5 4 6.5.... 7.75....... 6.3.. 157 01906 Nguyễn Trung Nghĩa Nam 11/03/1996 TPHCM 6.5 6.1 9.5 6.75...... 7.12....... 158 01915 Tiêu Uy Nghiêm Nam 20/02/1996 TPHCM 4.5 8.5 6... 6.25....... 6.3... 159 01986 Đoàn Đỗ Bảo Nguyên Nam 14/10/1996 Phú Yên 4.5 7.8 6.25... 7....... 6.51... 160 01995 Lê Bá Khôi Nguyên Nam 08/05/1996 TPHCM 4.5 4.8 5.25.... 8....... 6.11.. 161 02036 Vũ Khôi Nguyên Nam 17/06/1996 TPHCM 5 7.4 6.75.. 8.75....... 7.33.... 162 02037 Vũ Lê Hoàng Nguyên Nam 11/07/1996 TPHCM 7 9 7.75 2.25.... 6.6. 5.65..... 7.39. 163 02040 Nguyễn Hữu Như Nguyện Nữ 20/12/1996 Quảng 5.5 6.3 7... 7.5. 1.7..... 6.76. 4.44. 164 02058 Huỳnh Trần Hiếu Nhân Nam 31/08/1996 TPHCM 5.5 7.9 4. 6.7...... 6.16...... 165 02076 Phan Trọng Nhân Nam 25/02/1996 Tiền Giang 5.75 7.5 10 7...... 7.45....... 166 02090 Hoàng Trọng Nhất Nam 25/03/1996 TPHCM 4 8.1 7.25... 6. 4.7..... 6.27. 5.75. 167 02106 Phùng Minh Nhật Nam 16/01/1996 TPHCM 4 4.8 9.25 9.25...... 7.31. 7.31..... 168 02158 Trần Ngọc Yến Nhi Nữ 18/01/1996 TPHCM 5.75 8.1 8 7...... 7.17. 7.17..... 169 02160 Trần Tùng Nhi Nữ 04/09/1996 Bình Định 5.5 6.8 4.5.. 8....... 6.56.... 170 02180 Dương Quỳnh Như Nữ 22/01/1996 TPHCM 6.75 7.6 6.5... 3.25.. 6.... 5.47.. 6.57 171 02181 Đinh Ngọc Thảo Như Nữ 03/01/1996 TPHCM 5.75 8.5 8.5..... 6.7....... 7.23. 172 02194 Nguyễn Ngọc Quỳnh Như Nữ 24/10/1996 TPHCM 7 7.5 5.75... 5 9 3.9..... 6.05 7.65 5.61. 173 02240 Nguyễn Tấn Phát Nam 16/08/1996 Quảng 5 4.8 10 6.75...... 6.66. 6.66..... 174 02245 Nguyễn Vũ Hoàng Phát Nam 19/08/1996 TPHCM 5.5 7.3 9.75 6.75...... 7.21....... 175 02260 Lê Quang Phong Nam 24/04/1996 Tây Ninh 5.75 4 7.25... 7.25....... 6.3... 176 02277 Ngô Kim Phú Nam 24/08/1996 Đồng Nai 6 8.4 9. 6.3... 5.8.. 7.2.... 7. 177 02303 Mai Hồng Phúc Nam 30/03/1996 TPHCM 5.75 8.4 6.5 2.75 8...... 7.33 5.23..... Trang 5/9

() () Lý Văn 178 02312 Nguyễn Hoàng Phúc Nam 08/11/1996 Khánh Hòa 5 7 7.. 7.25....... 6.7.... 179 02315 Nguyễn Lê Hồng Phúc Nữ 04/04/1996 TPHCM 7.5 7 4...... 6.25....... 6.2 180 02335 Trương Hoàng Phúc Nam 14/12/1996 TPHCM 6 9.3 9 5.5.. 3.5. 6.1. 7.06... 6.26. 7.3. 181 02364 Hoàng Đặng Kiều Phương Nữ 17/12/1996 Phú Yên 6 5.1 8.75.. 8.5 4...... 7.37 5.57... 182 02373 Lê Nữ Hồng Phương Nữ 15/12/1996 Quảng Nam 7.5 4.9 4.25...... 7.25....... 6.23 183 02376 Mai Thị Phương Nữ 24/06/1996 TPHCM 4.75 4.9 9.5 8.25...... 7.13....... 184 02397 Nguyễn Thoại Yến Phương Nữ 11/09/1996 TPHCM 7 9 5.75..... 7.1 6.5...... 7.19 6.95 185 02400 Phạm Đăng Thảo Phương Nữ 05/01/1996 TPHCM 6.5 9.4 5.75..... 8.3....... 7.65. 186 02419 Chu Thị Hồng Phượng Nữ 31/01/1996 TPHCM 5.75 6.4 9.5 7.5...... 7.33. 7.33..... 187 02420 Dương Nguyễn Đan Phượng Nữ 30/10/1996 TPHCM 5.75 9.3 5.5..... 6.9 6...... 6.87 6.51 188 02422 Lê Yến Phượng Nữ 03/05/1996 TPHCM 6.75 5.3 4.75 1... 8.25.. 3.76. 3.76.. 6.66.. 189 02431 Lương Thiên Quang Nam 12/03/1996 TPHCM 6.5 6.4 7.75 6.5...... 6.73. 6.73..... 190 02434 Nguyễn Đình Quang Nam 25/02/1996 Khánh Hòa 4 7.3 7.75... 7....... 6.61... 191 02464 Trần Đắc Quân Nam 01/02/1996 TPHCM 7 7.5 7.25.. 9.25.. 3.8.... 8.05.. 5.87. 192 02470 Vũ Đức Quân Nam 10/12/1996 TPHCM 5.5 5.1 4.75. 6.4...... 5.63...... 193 02472 Nguyễn Dung Quất Nam 26/08/1996 Quảng 4.5 4.8 6.25.. 9....... 6.71.... 194 02480 Nguyễn Hưng Quốc Nam 01/01/1996 TPHCM 5.5 9 10 5.5.... 6.9. 7.1..... 7.66. 195 02502 Trần Đoàn Thị Khánh Quyên Nữ 09/06/1996 TPHCM 6.5 9 8..... 6.5....... 7.3. 196 02515 Hà Đặng Như Quỳnh Nữ 03/08/1996 TPHCM 7 8.3 5.25...... 6.5....... 6.71 197 02524 Ngô Hiếu Khả Quỳnh Nữ 19/09/1996 TPHCM 5 8.1 7.5.... 6.25....... 6.62.. 198 02537 Nguyễn Phương Quỳnh Nữ 19/03/1996 TPHCM 4.75 7.6 5.75.... 6....... 6.02.. 199 02538 Nguyễn Phương Quỳnh Nữ 21/09/1996 TPHCM 6.5 8.8 7.25.... 6.25....... 7.01.. 200 02553 Đinh Vĩnh San Nam 22/01/1996 Bình Định 5 6.3 5.25 4.25. 7.75.... 5.01.. 6.41.... 201 02578 Nguyễn Như Hoàng Sơn Nam 17/12/1996 TPHCM 7 8 9.75 2.25.... 6.1. 5.85. 5.85... 7.39. 202 02593 Dương Đình Tài Nam 19/06/1996 TPHCM 6.5 8.6 7..... 6.4....... 6.98. 203 02614 Đinh Thụy Uyên Tâm Nữ 23/02/1996 TPHCM 6.25 8.8 6.5 2.... 5.8 6 5.11..... 6.63 6.71 204 02630 Phan Minh Tâm Nữ 01/05/1996 TPHCM 6.5 5.6 4.75.... 6....... 5.77.. 205 02649 Nguyễn Phúc Tân Nam 22/02/1996 TPHCM 5.5 8.6 9 7.... 5.2. 7.42. 7.42... 6.7. 206 02659 Phan Ngô Quang Thạch Nam 09/11/1996 TPHCM 7 7.5 9.75 7...... 7.65....... 207 02676 Đặng Hoàng Phương Thanh Nữ 10/01/1996 TPHCM 7 9.1 7.25 3.... 6.4. 5.87..... 7.23. 208 02677 Đinh Nguyễn Trường Thanh Nam 25/11/1996 TPHCM 7 6.1 8.75 7.25...... 7.27....... 209 02680 Huỳnh Nguyễn Yến Thanh Nữ 29/09/1996 TPHCM 8 4.8 4.75...... 7....... 6.31 210 02702 Phạm Hoài Thanh Nam 10/12/1996 Đồng Nai 7 4.9 6.75.. 7.75....... 6.83.... 211 02710 Trịnh Thiên Thanh Nữ 28/07/1996 TPHCM 7.5 7 4.25..... 4.4 7...... 5.51 6.55 212 02720 Lê Công Thành Nam 07/10/1996 Thanh 5 8 4.75.... 6 3.5...... 5.95 4.95. 213 02730 Phạm Trương Công Thành Nam 07/12/1996 TPHCM 6.5 7 8 4.5.. 6.5. 4.4. 6.1... 6.9. 6.06. Trang 6/9

() () Lý Văn 214 02754 Lê Ngọc Thảo Nữ 07/08/1996 Tiền Giang 6.75 7.8 7... 8.75....... 7.81... 215 02760 Lương Ngọc Thảo Nữ 16/02/1996 TPHCM 7.25 6.4 7 3.5..... 7.25 5.53...... 7.03 216 02772 Nguyễn Vũ Phương Thảo Nữ 25/05/1996 TPHCM 6 9.1 8.25..... 6.4....... 7.23. 217 02785 Trần Thái Thảo Nữ 29/09/1996 TPHCM 5.5 7 6... 5.75.. 6.... 6.. 6.1 218 02822 Lê Khánh Thiên Nam 26/03/1996 TPHCM 6 5 10 6.5...... 6.8. 6.8..... 219 02834 Lê Thiện Nam 15/10/1996 TPHCM 6 9.5 9 9.5.... 6.7. 8.7. 8.7... 7.58. 220 02838 Nguyễn Hữu Thiện Nam 05/04/1996 TPHCM 6.5 7.9 8.75 4. 6.... 6.23. 6.23 7.03.... 221 02842 Phạm Trần Quý Thiện Nam 11/12/1996 Quảng 6.5 8.1 5.75 3... 7.. 5.27.... 6.87.. 222 02848 Đinh Phú Thịnh Nam 27/01/1996 Đồng Nai 5.5 9.3 8..... 6.9....... 7.32. 223 02866 Nguyễn Phúc Thịnh Nam 04/08/1996 TPHCM 5.5 4.4 5.25.... 7.25....... 5.93.. 224 02871 Nguyễn Trần Hoàng Thịnh Nam 06/02/1996 TPHCM 6 5.8 6... 7.25....... 6.46... 225 02895 Nguyễn Trần Quang Thông Nam 27/02/1996 TPHCM 6.5 4.4 7.25.. 7.75....... 6.73.... 226 02898 Phan Huy Thông Nam 28/10/1996 TPHCM 6 8.3 7.75. 6... 4.6.. 6.81.... 6.25. 227 02908 Nguyễn Trường Thơ Nữ 10/07/1996 Hà Nội 7 7.3 5 1.5.... 4.5 7 4.46. 4.46... 5.66 6.66 228 02909 Nguyễn Thị Bạch Thu Nữ 02/03/1996 TPHCM 6.5 5.5 7.25... 6....... 6.25... 229 02910 Trần Hà Thu Nữ 17/05/1996 TPHCM 5.5 8 4.75... 6.75. 4.5 5.... 6.35. 5.45 5.65 230 02915 Hàng Nguyễn Ngọc Thuận Nam 20/04/1996 TPHCM 5.25 6.3 9.75 8.5...... 7.66....... 231 02916 Lê Trương Mỹ Thuận Nữ 10/01/1996 TPHCM 5 7.5 7.5... 6.5....... 6.6... 232 02929 Trần Lê Minh Thùy Nữ 19/01/1996 TPHCM 6 8.4 5.25..... 4.9 6...... 5.89 6.33 233 02953 Hồ Ngọc Thư Nữ 10/11/1996 TPHCM 5 9.1 6..... 7.5....... 7.02. 234 02956 Lê Nguyễn Minh Thư Nữ 28/03/1996 Long An 6.5 6.3 6.75... 7.5....... 6.91... 235 02975 Nguyễn Thị Minh Thư Nữ 30/10/1996 TPHCM 6.5 9.8 8 3.75.... 8.6 5 6.36..... 8.3 6.86 236 02979 Phạm Thư Nữ 24/02/1996 TPHCM 7 8.6 7.75..... 7.3....... 7.59. 237 02980 Phạm Thị Minh Thư Nữ 02/03/1996 TPHCM 7 6.9 8.. 7.25....... 7.28.... 238 02986 Tống Thị Kim Thư Nữ 22/02/1996 TPHCM 6 9.4 4.75..... 7.6....... 7.07. 239 02993 Trương Thụy Thanh Thư Nữ 18/02/1996 TPHCM 6.5 6.8 6.25.. 7.25.. 3.... 6.81.. 5.11. 240 03059 Nguyễn Hoàng Mạnh Tiến Nam 13/09/1996 TPHCM 4.75 4.9 6. 8.8...... 6.65...... 241 03067 Nguyễn Công Tín Nam 27/11/1996 TPHCM 6 6.4 9.75 6.25.... 2.6 4 6.93. 6.93... 5.47 6.03 242 03068 Nguyễn Phước Quý Tín Nam 26/07/1996 TPHCM 4 7.8 6.5. 6.2...... 6.14...... 243 03106 Hồ Từ Thu Trang Nữ 04/02/1996 Quảng 5.75 5.1 6.5.... 6.25....... 5.97.. 244 03115 Nguyễn Linh Trang Nữ 22/07/1996. 7 9.8 9.25 3.5.... 8. 6.61..... 8.41. 245 03164 Đoàn Lê Quỳnh Trân Nữ 07/06/1996 TPHCM 8.5 9.6 6..... 8.4....... 8.18. 246 03175 Nguyễn Hồng Bảo Trân Nữ 14/11/1996 TPHCM 5.5 9.6 6.75..... 8.6....... 7.81. 247 03185 Trần Bảo Trân Nữ 18/06/1996 TPHCM 6.25 8.5 6..... 4.6 6.5...... 5.99 6.75 248 03191 Trịnh Ngọc Bảo Trân Nữ 01/01/1996 TPHCM 6.5 6.6 4.75..... 3.7 6.5...... 5.05 6.17 249 03196 Nguyễn Đoàn Ngọc Trấn Nam 14/12/1996 Đồng Nai 4.5 4.9 8.5.... 7.75....... 6.68.. 250 03204 Lương Tuấn Trí Nam 06/02/1996 TPHCM 6.5 8.3 5.75.... 6.5 4.5...... 6.71 5.91. 251 03237 Vũ Minh Triết Nam 28/03/1996 TPHCM 6 7.8 6.75... 7.25....... 7.01... Trang 7/9

() () Lý Văn 252 03257 Nguyễn Ngọc Bảo Trinh Nữ 22/01/1996 TPHCM 5.5 6.1 7.25.. 6.75....... 6.47.... 253 03271 Nguyễn Hữu Trình Nam 02/08/1996 TPHCM 5 5.8 9.5 6.25...... 6.56. 6.56..... 254 03277 Đinh Khôi Xuân Trúc Nữ 30/07/1996 TPHCM 6 7.3 6.25... 6....... 6.31... 255 03285 Nguyễn Kiều Trúc Nữ 20/03/1996 TPHCM 5.75 7.5 7.25.. 7.5.. 3.3.... 7.1.. 5.42. 256 03289 Nguyễn Thị Thanh Trúc Nữ 23/01/1996 TPHCM 7 6.5 4.25.... 6 2.1...... 5.95 4.39. 257 03298 Trần Lê Minh Trúc Nữ 18/01/1996 TPHCM 7.5 4.8 6...... 6.5....... 6.26 258 03320 Nguyễn Quốc Trung Nam 28/02/1996 TPHCM 5 8.1 9.75 7.25.... 3.1. 7.47..... 5.81. 259 03332 Trịnh Quốc Trung Nam 04/04/1996 TPHCM 6.75 7 10 8...... 7.95....... 260 03335 Võ Thành Trung Nam 31/10/1996 TPHCM 5.25 5.5 8.5 9...... 7.45....... 261 03340 Huỳnh Phước Trường Nam 05/01/1996 TPHCM 6.75 7.5 8.75 6.5...... 7.2....... 262 03343 Nguyễn Khánh Trường Nam 24/09/1996 TPHCM 5.5 8.8 8.75 5.5. 8.25.... 6.81.. 7.91.... 263 03346 Nguyễn Xuân Trường Nam 26/09/1996 Thanh 6.5 9.8 9..... 6.8....... 7.78. 264 03352 Đoàn Nguyễn Tuấn Nam 18/07/1996 TPHCM 5.5 8.9 8.25 4.25.... 6.7. 6.23..... 7.21. 265 03359 Nguyễn Tuấn Nam 28/02/1996 Hải Phòng 6 7.8 10 7.25.... 4. 7.66. 7.66... 6.36. 266 03370 Phạm Hoàng Tuấn Nam 01/08/1996 TPHCM 4.25 9.6 9.75 9.5.... 5.6 2.25 8.52..... 6.96 5.62 267 03374 Phạm Quang Tuấn Nam 27/09/1996 TPHCM 6.25 9.1 6 2.5.... 6.7 6.5 5.27..... 6.95 6.87 268 03377 Tô Thanh Tuấn Nam 31/05/1996 TPHCM 7 7.4 6.5 2.75. 4 1. 3 7 5.28.. 5.78 4.58. 5.38 6.98 269 03393 Lê Thanh Hương Tú Nữ 18/11/1996 TPHCM 6.5 8.6 5.... 7.25 4.8...... 6.92 5.94. 270 03398 Nguyễn Khuê Tú Nữ 21/01/1996 Khánh Hòa 6.5 6 8... 6....... 6.5... 271 03422 Dương Thanh Tùng Nam 20/05/1996 TPHCM 7.25 5.3 6.25...... 6.75....... 6.46 272 03445 Nguyễn Quang Tuyến Nam 15/02/1996 TPHCM 5 8.3 8.75 7...... 7.21....... 273 03468 Lê Hằng Cẩm Uyên Nữ 07/01/1996 Đồng Nai 6.5 6.6 5.25.. 7.25....... 6.57.... 274 03480 Nguyễn Lê Phương Uyên Nữ 20/02/1996 Đồng Nai 5.5 5.4 7.75.... 6....... 6.13.. 275 03500 Võ Quỳnh Phương Uyên Nữ 14/06/1996 TPHCM 5.75 8.9 6... 6.5. 5.4..... 6.73. 6.29. 276 03522 Phạm Như Vân Nữ 01/04/1996 TPHCM 6.5 9 5...... 6....... 6.5 277 03528 Phùng Hải Vân Nữ 22/09/1996 TPHCM 5.5 6.5 7.5.. 8....... 7.1.... 278 03550 Phan Trọng Bảo Viên Nữ 31/07/1996 TPHCM 6 9.5 7.25..... 6.4 5.5...... 7.11 6.75 279 03554 Dương Quốc Việt Nam 14/03/1996 BR-Vũng Tàu 5.5 8.1 9.25 6.75...... 7.27....... 280 03565 Trần Đức Việt Nam 06/12/1996 Nam Định 6 6 7... 7.5....... 6.8... 281 03575 Lê Xuân Vinh Nam 01/08/1996 TPHCM 5 6 6.5... 6.75....... 6.2... 282 03624 Huỳnh Vũ Thảo Vy Nữ 23/02/1996 TPHCM 7 9.4 9.25 6.25.... 7.4. 7.63..... 8.09. 283 03631 Lê Phương Vy Nữ 17/03/1996 TPHCM 7 8.4 9 7.75.... 3.7. 7.98. 7.98... 6.36. 284 03645 Nguyễn Hoàng Vy Nữ 30/03/1996 TPHCM 6.25 6.9 6...... 6.5....... 6.43 285 03647 Nguyễn Hoàng Thanh Vy Nữ 02/05/1996 TPHCM 6.25 9.6 6.75... 7.5. 6.6..... 7.52. 7.16. 286 03650 Nguyễn Khánh Vy Nữ 02/03/1996 Bình Định 6 8.8 6.5..... 6.9 6.25...... 7.02 6.76 287 03658 Nguyễn Ngọc Mai Vy Nữ 24/06/1996 TPHCM 5.75 8.5 7... 6....... 6.65... 288 03672 Phạm Yên Vy Nữ 16/02/1996 Lâm Đồng 7.5 5.5 7.5 3.25..... 6 5.4. 5.4.... 6.5 Trang 8/9

() () Lý Văn 289 03675 Trần Bảo Vy Nữ 05/12/1996 Tiền Giang 5 7.6 8.5... 7.25. 3.8..... 7.12. 5.74. 290 03677 Trần Đoàn Phương Vy Nữ 25/08/1996 TPHCM 6 7.4 5.25..... 2.9 7.75...... 4.89 6.83 291 03689 Ưng Ngọc Phương Vy Nữ 07/11/1996 TPHCM 8.25 8.6 9.25 2.75..... 7.5 6.32...... 8.22 292 03691 Võ Thị Phương Vy Nữ 01/02/1996 Tây Ninh 5.5 6.9 4.25.... 6....... 5.73.. 293 03694 Vương Huỳnh Thảo Vy Nữ 03/06/1996 TPHCM 5.5 9.4 6.5..... 6.7....... 6.96. 294 03695 Dương Triệu Vỹ Nam 28/05/1996 TPHCM 6 6.5 5.... 7.75 2.4...... 6.6 4.46. 295 03696 Nguyễn Lương Triều Vỹ Nam 22/03/1996 TPHCM 5.5 7 5.5.. 8....... 6.8.... 296 03699 Lê Thị Ánh Xuân Nữ 02/12/1996 TPHCM 7 7.8 5 2.... 3.3 6.5 4.76..... 5.28 6.56 297 03700 Lê Thị Kim Xuân Nữ 12/08/1996 Bình Định 6 4.4 6.25.. 8.75 3.25...... 6.83 4.63... 298 03715 Lê Hoàng Trang Yến Nữ 27/05/1996 TPHCM 6 5.6 8.25.. 9....... 7.57.... 299 03717 Mai Trần Hải Yến Nữ 04/07/1996 TPHCM 7.5 8.1 6.75.... 1 4.9 6.75..... 4.87 6.43 7.17 300 03729 Lim Ly Yin Nữ 08/05/1996 TPHCM 5.5 4.9 6.75.. 8.. 2.5.... 6.63.. 4.43. Danh sách có 300 sinh TPHCM, ngày 27 tháng 06 năm 2011 CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH (Đã ký) HIỆU TRƯỞNG PGS. TS. VÕ THỊ BẠCH MAI Trang 9/9