BỘ GIÁO DỤC ĐÀO TẠO DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT GIẢI CUỘC THI GIẢI TOÁN QUA INTERNET LỚP 4, NĂM HỌC (Kèm theo Quyết định số 1452/QĐ-BGDĐT ngày 04

Tài liệu tương tự
HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM STT Họ và tên DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ THAM DỰ KỲ THI TÌM KIẾM TÀI NĂNG TOÁN HỌC TRẺ LẦN THỨ 2 (MYTS-2017) Ngày tháng năm sinh

DSKTKS Lần 2

DANH SÁCH THÍ SINH ĐẶC CÁCH VÀO VÒNG PHỎNG VẤN STT Họ Tên Số báo danh Giới tính Ngày sinh Số CMTND Nghiệp vụ đăng ký Đơn vị đăng ký 1 NGUYỄN THỊ KIM L

Điểm KTKS Lần 2

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ ĐỒNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc BẢNG ĐIỂM GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG ĐỢT

ĐẠI HỌC QUỐC GIA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự Do - Hạnh Phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC TẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 2019

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Trung Tâm Ngoại ngữ CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH THAM

DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 - KHỐI 12 NĂM HỌC Lớp 11A 1_XH_TCTA Năm học : Ngày in : 10 / 08 / 2018 STT Ho va tên ho c sinh GT Nga y

Xep lop 12-13

Chương trình Chăm sóc khách hàng mới 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Mừng Hợp đồng mới tháng 3/2019 STT Tỉnh/Thành phố Tên khách hàng 1 Bắc G

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI NĂM HỌC TRƯỜNG THCS VÀ THPT NGUYỄN TẤT THÀNH Phòng số: 39 DANH SÁCH HỌC SINH KIỂM TRA HỌC KÌ II - KHỐI 9 STT S

YLE Movers PM.xls

danh sach full tháng

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh

STT MSHV Họ và tên Khóa Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Ghi chú Võ Phúc Anh 21 Nam 24/02/1991 Đồng Tháp Nguyễn Thành Bá Đại 21

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI VÀ LỊCH THI VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL PRIMARY 2015 TẠI TIỀN GIANG Ngày thi: 10/05/2015 (Chủ nhật) Địa điểm: Trường TiH N

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L

YLE Starters PM.xls

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP. HCM KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN TRUNG TÂM TIN HỌC KẾT QUẢ THI CHỨNG CHỈ ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ THÔNG TIN CƠ BẢN THI LẦN 2_NGÀY

Chương trình chăm sóc khách hàng VIP Danh sách khách hàng nhận quyền lợi nhân dịp năm mới 2019 STT Tỉnh/Thành phố 1 An Giang Dương Thị Lệ Th

KỲ THI TUYỂN SINH 10 KHÓA NGÀY 02/06/2019 DANH SÁCH SỐ BÁO DANH - PHÒNG THI - HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THCS ÂU LẠC (Thí sinh có mặt tại điểm thi lúc 6h30 n

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học:

TRƢỜNG THPT NGUYỄN THỊ MINH KHAI DANH SÁCH LỚP 11A01 (BAN A1) - NĂM HỌC GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM: NGUYỄN CAO KHẢ STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ D

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG TUẦN 10 CTKM "TIỆN ÍCH TUYỆT VỜI CÙNG I. 100 Khách hàng đăng ký và kích hoạt đầu tiên STT Chi nhánh Họ

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S

SỞ GD&ĐT QUẢNG TRỊ THPT ĐÔNG HÀ BẢNG GHI TÊN - GHI ĐIỂM KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT - NĂM HỌC Hội đồng thi: THPT Đông Hà Phòng thi:phò

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CHƯƠNG TRÌNH BANCA "AN TÂM VUI XUÂN MỚI" GIAI ĐOẠN 26-31/12/2018 STT HỌ VÀ TÊN KH SỐ CMT CHI NHÁNH GIAO DỊCH GIAI_TH

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD

K11_LY

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song

DS phongthi K xlsx

DANH SÁCH SINH VIÊN ÔN CHỨNG CHỈ ANH VĂN B STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp ôn Nguyễn Vũ Thiên Hương 21/07/1987 Tp.Hồ Chí Minh B4 2

SỞ GDĐT HÀ NỘI KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ CÁC MÔN VĂN HÓA VÀ KHOA HỌC CẤP THCS NĂM HỌC MÔN: HÓA HỌC TT SBD Họ tên Ngày sinh Lớp Trư

PHÒNG GD&ĐT QUẬN THANH XUÂN TRƯỜNG TH NGÔI SAO HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH THI TOÁN BẰNG

Lưu ý: DANH SÁCH HỘI VIÊN PRUREWARDS NHẬN THƯỞNG CHƯƠNG TRÌNH KÍCH HOẠT PRUONLINE, NHẬN QUÀ PRUREWARDS (ĐỢT 1) Mã ưu đãi Lazada sẽ được gửi vào tài kh

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 10 CTKM "SINH NHẬT VUI ƯU ĐÃI LỚN" DÀNH CHO KH MỚI STT Tên KH CMND Số tiền hoàn 1 NGUYEN MY HANH ,500,000 2 NGUYE

DANH SÁCH SINH VIÊN TRƯỜNG CĐCN CÓ THẺ BẢO HIỂM NĂM HỌC STT HỌ VÀ TÊN NĂM SINH LỚP 1 Hồng Quang Mỹ 08/01/ Lưu Thị Thuz Nhung 15/09/199

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ THÔNG TIN HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2019 DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN DIỆN ƯU TIÊN XÉT TUYỂN HỌC SINH GIỎI CÁC TRƯỜNG THPT KỲ TUYỂN SI

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG Trang 1 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA 57 N

KẾT QUẢ HỌC SINH GIỎI LỚP 12 NĂM HỌC STT MÔN HỌ TÊN LỚP TRƯỜNG GIẢI 1 Toán Nguyễn Tiến Hoàng 12 TOÁN THPT chuyên Năng Khiếu NHẤT 2 Toán Nguy

Danh sách trúng tuyển đợt 1, nguyện vọng 1 Trường ĐH Tài chính ngân hàng Hà Nội STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Điểm trúng tuyển 1 Âu Hải S

Chương trình Chăm sóc khách hàng thường niên 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Chúc mừng Sinh nhật tháng 3/2019 STT Tỉnh/Thành phố Tên khách hà

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc STT MSSV Họ và Tên Ngày Sinh Phái Nơi Si

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6

K10_TOAN

YLE Starters PM PB - Results.xls

MÃ DỰ THƯỞNG CHƯƠNG TRÌNH "ĐÓN TÀI LỘC XUÂN AN KHANG" THỜI GIAN TỪ 1/2/2017 ĐẾN 28/02/2017 TÊN KHÁCH HÀNG SỐ CIF SỐ LƯỢNG MÃ DỰ THƯỞNG MÃ DỰ THƯỞNG (S

Nhan su_Chinh thuc.xlsx

CÔNG TY CP ĐẦU TƯ VÀ ĐÀO TẠO DOANH CHỦ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh Phúc Phòng thi DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỀU KIỆN DỰ THI

Lưu ý: DANH SÁCH HỘI VIÊN PRUREWARDS NHẬN THƯỞNG CHƯƠNG TRÌNH KÍCH HOẠT PRUONLINE, NHẬN QUÀ PRUREWARDS (ĐỢT 2) Đợt 2 của chương trình dành tặng 499 mã

DANH SÁCH SINH VIÊN BẬC ĐẠI HỌC NHẬN HỌC BỔNG (DỰ KIẾN) HỌC KỲ 2, NĂM HỌC STT MSSV HỌ VÀ TÊN ĐIỂM XÉT HỌC BỔNG (HK1/17-18) XẾP LOẠI HỌC TẬP

DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC LỚP 1A1 (P.102) GVCN: Trần Hoàng Liên GVPCN: Ngô Thị Hiền STT HỌ VÀ TÊN GIỚI TÍNH NGÀY SINH GHI CHÚ 1 Phương Khán

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 STT MSSV Họ tên ĐRL Xếp loại Ghi

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP Ngà

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP Ngà

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 Phòng SBD Họ tên Phái Ng

Chương trình khuyến mãi "VietinBank ipay, trải nghiệm hay, quà liền tay" Thời gian từ 10/12/2016 đến 10/02/2017 Danh sách khách hàng nhận thưởng khi đ

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG BAOVIET Bank ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA SẮM TRỰC TUYẾN STT HỌ VÀ TÊN SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN 1 NGUYEN HAI YEN xxx 1,000,000

DANH SÁCH ỨNG VIÊN QUA VÒNG SƠ LOẠI HỒ SƠ Họ và tên Giới tính Ngày sinh Số CMND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Kết quả sơ loại ĐỖ THỊ KIM NGÂN Nữ '1

CHÚC MỪNG CÁC KHÁCH HÀNG NHẬN HOÀN TIỀN KHI PHÁT SINH GIAO DỊCH CONTACTLESS/QR/SAMSUNG PAY CTKM TRẢI NGHIỆM THANH TOÁN SÀNH ĐIỆU STT TÊN CHỦ THẺ CMND

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CTKM "TRI ÂN ĐẮC LỘC - GỬI TIỀN TRÚNG TIỀN" (Từ ngày 15/11/ /01/2019) STT Tên Chi nhánh Tên khách hàng Mã số d

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC BẢNG GHI ĐIỂM THI Hội đồng thi: THPT Công nghiệp Việt Trì St

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1/2018 (HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC) TT NGÀNH - CƠ SỞ MSSV HỌ TÊN PHÁI NGÀY SINH XẾP LOẠI TN GHI CHÚ 1 Ngữ văn Anh - Đinh Ti

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TÂN CỬ NH

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29

Danh sách Tổng

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG TUẦN 5 CTKM "TIỆN ÍCH TUYỆT VỜI CÙNG I. 100 Khách hàng đăng ký và kích hoạt đầu tiên STT Chi nhánh Họ

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I-K6 LỚP: 6A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

STT Họ và tên Điểm khảo sát 1 Bùi An 28 2 Cao Minh An 41 3 Châu Phúc Thiên An 39 4 Đặng Thái An Đỗ Nguyễn Bình An Đỗ Phúc An 39 7 Đỗ Trầ

KÕt qu kú thi: HK1 - ANH 11 SBD Hä tªn Líp M Ò ióm Sè c u óng 676 Vũ Dương Tường Vi 11A Trần Văn Tuấn Quốc 11A L

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 19/05/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

Số hồ sơ Số báo danh DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN - TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: 3729/QĐ-ĐHYHN ngày 0

TRƯỜNG THPT HỒNG BÀNG KÊ T QUA THI THỬ VÀO LỚP 10 - NĂM 2017 LẦN 2 Môn thi Tổng Điê m TT Họ và tên Ngày Trường SBD Phòng Văn Toán T.Hợp Quy đổi X.Thứ

DSHS_theoLOP

DANH SÁCH BƯU ĐIỆN TỈNH / THÀNH PHỐ CHẤP NHẬN DỊCH VỤ EMS VISA THÁNG STT BƯU ĐIỆN TỈNH / THÀNH PHỐ MÃ TỈNH ĐỊA CHỈ MÃ VÙNG ĐIỆN THOẠI 1 An Gian

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA ***

SỞ GD-ĐT QUẢNG NGÃI

YLE Starters PM.xls

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP Ngà

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI JOY+ THANSG 5/ Danh sách Khách hàng có thẻ MSB Credit Mastercard STT NGÀY GIAO DỊCH

YLE Starters PM.xls

DSSV THAM GIA 02 CHUYÊN ĐỀ SHCD CUỐI KHÓA NĂM HỌC HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhân tổ hợp phím CTRL+F, nhập MSSV và nhấn phím ENTER để kiểm tra tên

YLE Movers PM.xls

DS xep phong thi-2

DANH SÁCH HỌC SINH Năm học: In ngày: STT Ho va tên ho c sinh GT Nga y sinh Nơi sinh Lớp 18_19 Ghi chú 1 Hoàng Lê Huệ Anh Nữ 25/08/

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI NGÀY VÀNG ĐỢT 1-21/06/2019 STT TÊN KHÁCH HÀNG CIF 1 NGO THI QUY LOC PHAM THI HONG ANH PH

YLE Flyers AM.xls

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

Bản ghi:

BỘ GIÁO DỤC ĐÀO TẠO DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT GIẢI CUỘC THI GIẢI TOÁN QUA INTERNET LỚP 4, NĂM HỌC 2014-2015 (Kèm theo Quyết định số 1452/QĐ-BGDĐT ngày 04 tháng 05 năm 2015 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo) STT Họ và tên Ngày sinh Trường Quận/Huyện Tỉnh/Thành phố Điểm Đạt Giải 1 Nguyễn Hoàng Tú 24/01/2005 Trường Tiểu học Bích Động Huyện Việt Yên Bắc Giang 280 Vàng 2 Trần Đức Toàn 11/3/2005 Trường Tiểu học Bích Sơn Huyện Việt Yên Bắc Giang 270 Vàng 3 Nguyễn Ngọc Bảo 12/4/2005 Trường Tiểu học Bích Động Huyện Việt Yên Bắc Giang 260 Vàng 4 Tạ Việt Cường 6/1/2005 Trường Tiểu học Quảng Minh 2 Huyện Việt Yên Bắc Giang 260 Vàng 5 Đàm Hoàng Phương Thảo 16/08/2005 Trường Tiểu học Đồng Hướng Huyện Kim Sơn Ninh Bình 260 Vàng 6 Hạ Nguyễn Như Thảo 9/8/2005 Trường Tiểu học Thạnh Phú Huyện Thạnh Phú Bến Tre 260 Vàng 7 Đặng Vũ Quang Minh 13/04/2005 Trường Tiểu học Nguyễn Viết Xuân Thành phố Thái Nguyên Thái Nguyên 250 Vàng 8 Nguyễn Minh Tùng 8/10/2005 Trường Tiểu học Hoàng Văn Thụ Thành phố Lào Cai Lào Cai 250 Vàng 9 Nguyễn Thành An 26/01/2005 Trường Tiểu học Tân Dân Huyện Yên Dũng Bắc Giang 250 Vàng 10 Vày Thượng Gia Lạc 28/09/2005 Trường Tiểu học Nguyễn Du Thị xã Thủ Dầu Một Bình Dương 250 Vàng 11 Ngô Đặng Vàng Kim 2/7/2005 Trường Tiểu học Nguyễn Du Thị xã Thủ Dầu Một Bình Dương 250 Vàng 12 Lê Hữu Triều 9/11/2005 Trường Tiểu học Trưng Vương Thành phố Sa Đéc Đồng Tháp 250 Vàng 13 Trần Nguyễn Đức Tâm 24/02/2005 Trường Tiểu học L{ Thường Kiệt Huyện Dĩ An Bình Dương 250 Vàng 14 Nguyễn Thanh Tú 22/03/2005 Trường Tiểu học Tam Hồng 2 Huyện Yên Lạc Vĩnh Phúc 250 Vàng 15 Đỗ Diệu Linh 7/8/2005 Trường Tiểu học Đồng Hướng Huyện Kim Sơn Ninh Bình 250 Vàng 16 Chu Xuân Minh 29/09/2005 Trường Tiểu học Phương Sơn 1 Huyện Lục Ngạn Bắc Giang 250 Vàng 17 Đỗ Quang Ninh 25/04/2005 Trường Tiểu học Đồng Hướng Huyện Kim Sơn Ninh Bình 250 Vàng 18 Phan Thành Long 30/06/2005 Trường Tiểu học Đồng Hướng Huyện Kim Sơn Ninh Bình 250 Vàng 19 Hoàng Mạnh Cường 13/06/2005 Trường Tiểu học Nguyễn Viết Xuân Thành phố Thái Nguyên Thái Nguyên 250 Vàng 20 Vũ Mạnh Dũng 17/05/2005 Trường Tiểu học Nghĩa Trung 1 Huyện Việt Yên Bắc Giang 240 Vàng 21 Lê Thị Thu Thủy 2/3/2005 Trường Tiểu học Phạm Công Bình Huyện Yên Lạc Vĩnh Phúc 240 Vàng 22 Trần Thu Hoài 6/4/2005 Trường Tiểu học Đồng Hướng Huyện Kim Sơn Ninh Bình 240 Vàng 23 Đào Quang Thịnh 21/07/2005 Trường Tiểu học Chánh Mỹ Thị xã Thủ Dầu Một Bình Dương 240 Vàng 24 Đặng Gia Chí 18/11/2005 Trường Tiểu học Nguyễn Huệ Quận 6 TP Hồ Chí Minh 240 Vàng 25 Nguyễn Ngọc Lan 4/10/2005 Trường Tiểu học Đồng Hướng Huyện Kim Sơn Ninh Bình 240 Vàng 26 Lê Ngọc Mai Linh 10/1/2005 Trường Tiểu học Đồng Hướng Huyện Kim Sơn Ninh Bình 240 Vàng 27 Giáp Thu Hương 7/8/2005 Trường Tiểu học Việt Tiến 1 Huyện Việt Yên Bắc Giang 240 Vàng 28 Trần Lê Phương Quznh 3/8/2005 Trường Tiểu học Trưng Vương Thành phố Sa Đéc Đồng Tháp 240 Vàng

29 Trần Ngọc Ngần 13/10/2005 Trường Tiểu học Đồng Hướng Huyện Kim Sơn Ninh Bình 240 Vàng 30 Phạm Thị Huyền 2/10/2005 Trường Tiểu học Đồng Hướng Huyện Kim Sơn Ninh Bình 240 Vàng 31 Vũ Nguyễn Đức Anh 31/01/2005 Trường Tiểu học Đồng Hướng Huyện Kim Sơn Ninh Bình 230 Bạc 32 Huznh Đại Khang 17/07/2005 Trường Tiểu học Trần Quốc Toản Thị xã Thuận An Bình Dương 230 Bạc 33 Nguyễn Hoàng Lan 1/3/2005 Trường Tiểu học Quảng Minh 1 Huyện Việt Yên Bắc Giang 230 Bạc 34 Cao Nhật Nam 17/12/2005 Trường Tiểu học Thị trấn Tằng Loỏng Huyện Bảo Thắng Lào Cai 230 Bạc 35 Phạm Đức Trí 7/11/2005 Trường Tiểu học Cầu Xéo Huyện Long Thành Đồng Nai 230 Bạc 36 Nguyễn Tuấn Kiệt 23/07/2005 Trường Tiểu học Hưng Đạo Huyện Tiên Lữ Hưng Yên 230 Bạc 37 Nguyễn Nhật Thiên Hữu 18/10/2005 Trường Tiểu học An Hòa Thành phố Biên Hòa Đồng Nai 230 Bạc 38 Tô Huznh Phúc 25/05/2005 Trường Tiểu học Nguyễn Thượng Hiền Quận Gò Vấp TP Hồ Chí Minh 230 Bạc 39 Hải Bùi Quang Nam 9/1/2005 Trường Tiểu học Lê Văn Tám Tân Phú TP Hồ Chí Minh 230 Bạc 40 Lê Thu Phương 4/5/2005 Trường Tiểu học Hạ Long Thành phố Vũng Tàu Bà Rịa - Vũng Tàu 230 Bạc 41 Nguyễn Trọng Nhân 14/02/2005 Trường Tiểu học Bồng Sơn 3 Huyện Hoài Nhơn Bình Định 230 Bạc 42 Đỗ Ngọc Thanh Hà 5/10/2005 Trường Tiểu học Song ngữ Vũng Tàu Thành phố Vũng Tàu Bà Rịa - Vũng Tàu 230 Bạc 43 Nguyễn Thanh Ngân 1/4/2005 Trường Tiểu học và THCS 915 Gia Sàng Thành phố Thái Nguyên Thái Nguyên 230 Bạc 44 Võ Đăng Quân 1/9/2005 Trường Tiểu học Bồng Sơn 3 Huyện Hoài Nhơn Bình Định 230 Bạc 45 Đinh Thị Mỹ Hạnh 24/01/2005 Trường Tiểu học Quznh Lưu Huyện Nho Quan Ninh Bình 230 Bạc 46 Đỗ Đình Luật 16/07/2005 Trường Tiểu học Âu Cơ Thành phố Tuy Hòa Phú Yên 230 Bạc 47 Nguyễn Lê Mai Anh 30/06/2005 Trường Tiểu học Lê Văn Tám Thành phố Lào Cai Lào Cai 230 Bạc 48 Đinh Lưu Đôn 13/07/2005 Trường Tiểu học Ngô Mây Thành phố Quy Nhơn Bình Định 230 Bạc 49 Nguyễn Hải Yến 28/07/2005 Trường Tiểu học Độc Lập Thành phố Thái Nguyên Thái Nguyên 230 Bạc 50 Hoàng Minh Giang 1/3/2005 Trường Tiểu học Song ngữ Vũng Tàu Thành phố Vũng Tàu Bà Rịa - Vũng Tàu 230 Bạc 51 Trần Ngọc Bích 16/10/2005 Trường Tiểu học Đồng Hướng Huyện Kim Sơn Ninh Bình 230 Bạc 52 Nguyễn Lan Chi 26/02/2005 Trường Tiểu học Song ngữ Vũng Tàu Thành phố Vũng Tàu Bà Rịa - Vũng Tàu 230 Bạc 53 Trần Lê Hằng Nhi 13/01/2005 Trường Tiểu học Song ngữ Vũng Tàu Thành phố Vũng Tàu Bà Rịa - Vũng Tàu 230 Bạc 54 Ong Khánh Huyền 1/1/2005 Trường Tiểu học Thị trấn Neo Huyện Yên Dũng Bắc Giang 230 Bạc 55 Bùi Trung Hòa 2/8/2005 Trường Tiểu học Độc Lập Thành phố Thái Nguyên Thái Nguyên 230 Bạc 56 Ngô Hải Sơn 11/4/2005 Trường Tiểu học Chũ Huyện Lục Ngạn Bắc Giang 230 Bạc 57 Châu Thiên Phúc 24/01/2005 Trường Tiểu học Phùng Ngọc Liêm Thành phố Bạc Liêu Bạc Liêu 220 Bạc 58 Lưu Ngọc Hải Anh 8/3/2005 Trường Tiểu học Lưu Phương Huyện Kim Sơn Ninh Bình 220 Bạc 59 Phùng Ngọc Thịnh 14/10/2005 Trường Tiểu học Hợp Thịnh Huyện Tam Dương Vĩnh Phúc 220 Bạc 60 Nguyễn Văn Phương Nam 31/08/2005 Trường Tiểu học Song ngữ Vũng Tàu Thành phố Vũng Tàu Bà Rịa - Vũng Tàu 220 Bạc 61 Vũ Huy Hoàng 2/3/2005 Trường Tiểu học Hồ Sơn Tam Đảo Vĩnh Phúc 220 Bạc 62 Trần Mạnh Quân 1/8/2005 Trường Tiểu học Hồng Thái Huyện Việt Yên Bắc Giang 220 Bạc 63 Nguyễn Đức Anh 16/11/2005 Trường Tiểu học Thị trấn Tam Sơn Huyện Sông Lô Vĩnh Phúc 220 Bạc

64 Phạm Việt Hoàng 19/10/2005 Trường Tiểu học Song ngữ Vũng Tàu Thành phố Vũng Tàu Bà Rịa - Vũng Tàu 220 Bạc 65 Nguyễn Ngọc Minh 22/10/2005 Trường Tiểu học Nguyệt Đức Huyện Yên Lạc Vĩnh Phúc 220 Bạc 66 Nguyễn Tấn Hiệp 9/6/2005 Trường Tiểu học An Lạc 3 Quận Bình Tân TP Hồ Chí Minh 220 Bạc 67 Hồ Nguyễn Ngọc Phi 17/06/2005 Trường Tiểu học Ngô Quyền Thành phố Quy Nhơn Bình Định 220 Bạc 68 Phạm Quang Anh Duy 25/08/2005 Trường Tiểu học Phan Chu Trinh Tân Phú TP Hồ Chí Minh 220 Bạc 69 Lương Khải Chương 22/01/2005 Trường Tiểu học Kim Đồng Thành phố Tuy Hòa Phú Yên 220 Bạc 70 Nguyễn Hồng Phúc 4/2/2005 Trường Tiểu học Bích Động Huyện Việt Yên Bắc Giang 220 Bạc 71 Cao Thị Huyền 21/01/2005 Trường Tiểu học Nguyễn Viết Xuân Huyện Vĩnh Tường Vĩnh Phúc 220 Bạc 72 Ngô Đức Thắng 29/05/2005 Trường Tiểu học Song ngữ Vũng Tàu Thành phố Vũng Tàu Bà Rịa - Vũng Tàu 220 Bạc 73 Nguyễn Thị Thu Hà 2/2/2005 Trường Tiểu học Ngô Quyền Thành phố Vĩnh Yên Vĩnh Phúc 220 Bạc 74 Nguyễn Minh Kiến Quốc 1/6/2005 Trường Tiểu học Lương Thế Vinh Quận 1 TP Hồ Chí Minh 220 Bạc 75 Nguyễn Thành Tâm 10/1/2005 Trường Tiểu học Âu Cơ Thành phố Tuy Hòa Phú Yên 220 Bạc 76 Lê Trung Kiên 11/1/2005 Trường Tiểu học Đông Hoà Huyện Dĩ An Bình Dương 220 Bạc 77 Đoàn Nguyễn Hạnh Nguyên 26/10/2005 Trường Tiểu học Nguyễn Khuyến Quận 12 TP Hồ Chí Minh 220 Bạc 78 Dương Huy Bách 29/01/2005 Trường Tiểu học Nguyễn Viết Xuân Thành phố Thái Nguyên Thái Nguyên 220 Bạc 79 Phạm Đình Thiên Hải 18/05/2005 Trường Tiểu học Đông Hoà Huyện Dĩ An Bình Dương 220 Bạc 80 Nguyễn Hoàng Sơn 1/5/2005 Trường Tiểu học Vân Trung Huyện Việt Yên Bắc Giang 220 Bạc 81 Huznh Bảo Sang 3/2/2005 Trường Tiểu học Mỹ Hoà 1 Huyện Tháp Mười Đồng Tháp 220 Bạc 82 Phạm Quang Nhật 15/02/2005 Trường Tiểu học Bồng Sơn 3 Huyện Hoài Nhơn Bình Định 220 Bạc 83 Trần Minh Chính 21/02/2005 Trường Tiểu học Ngô Quyền Thành phố Quy Nhơn Bình Định 220 Bạc 84 Nguyễn Việt Hoàng 6/3/2005 Trường Tiểu học L{ Công Uẩn Quận Hải Châu TP Đà Nẵng 220 Bạc 85 Phạm Thanh Huyền 15/01/2005 Trường Tiểu học Tân Dân Huyện Yên Dũng Bắc Giang 220 Bạc 86 Nguyễn Hoàng Vinh 9/5/2005 Trường Tiểu học Phước Thắng Thành phố Vũng Tàu Bà Rịa - Vũng Tàu 220 Bạc 87 Nguyễn Ngọc Nam Phương 19/04/2005 Trường Tiểu học Nguyễn Khuyến Quận 12 TP Hồ Chí Minh 220 Bạc 88 Lê Quốc Khánh 29/07/2005 Trường Trung Tiểu học Đức Trí Thị xã Thuận An Bình Dương 220 Bạc 89 Đào Hồng Minh Khang 15/05/2005 Trường Tiểu học Thạnh Phú Huyện Thạnh Phú Bến Tre 220 Bạc 90 Nguyễn Vũ Quốc Trung 19/11/2005 Trường Tiểu học Trần Phú Thị xã Thủ Dầu Một Bình Dương 210 Đồng 91 Đào Tuấn Nghĩa 30/06/2005 Trường Tiểu học Đồng Quang Thành phố Thái Nguyên Thái Nguyên 210 Đồng 92 Tạ Minh Quân 21/05/2005 Trường Tiểu học Lưu Qu{ An Thị xã Phúc Yên Vĩnh Phúc 210 Đồng 93 Nguyễn Võ Thiên Phú 7/2/2005 Trường Tiểu học Phùng Ngọc Liêm Thành phố Bạc Liêu Bạc Liêu 210 Đồng 94 Nguyễn Tấn Huy Khôi 11/1/2005 Trường Tiểu học Tân Sơn Nhì Tân Phú TP Hồ Chí Minh 210 Đồng 95 Đào Ngọc Hạnh 29/07/2005 Trường Tiểu học Song ngữ Vũng Tàu Thành phố Vũng Tàu Bà Rịa - Vũng Tàu 210 Đồng 96 Nguyễn Anh Kim Hân 5/4/2005 Trường Tiểu học Tam Quan 1 Huyện Hoài Nhơn Bình Định 210 Đồng 97 Trương Thế Minh Khánh 16/09/2005 Trường Tiểu học số 1 Hòa Bình 1 Huyện Tây Hòa Phú Yên 210 Đồng 98 Tạ Kim Bảo Hoàng 5/7/2005 Trường Tiểu học Đại Đồng Huyện Vĩnh Tường Vĩnh Phúc 210 Đồng

99 Ngô Nhật Minh 8/6/2005 Trường Tiểu học Song ngữ Vũng Tàu Thành phố Vũng Tàu Bà Rịa - Vũng Tàu 210 Đồng 100 Trần Thị Thu Hằng 13/09/2005 Trường Tiểu học Đồng Hướng Huyện Kim Sơn Ninh Bình 210 Đồng 101 Phạm Hiền Mai 17/01/2005 Trường Tiểu học Thạch Bình Huyện Nho Quan Ninh Bình 210 Đồng 102 Phạm Trọng Nhân 19/08/2005 Trường Tiểu học Chu Văn An Thành phố Cao Lãnh Đồng Tháp 210 Đồng 103 Lê Thi Ngọc Quyên 10/9/2005 Trường Tiểu học Phú Long Huyện Nho Quan Ninh Bình 210 Đồng 104 Nguyễn Bá Hải Dương 9/11/2005 Trường Tiểu học Hương Canh A Huyện Bình Xuyên Vĩnh Phúc 210 Đồng 105 Phùng Gia Huy 24/05/2005 Trường Tiểu học Lê Thành Duy Thị xã Bà Rịa Bà Rịa - Vũng Tàu 210 Đồng 106 Đinh Thanh Bình 1/3/2005 Trường Tiểu học Đồng Hướng Huyện Kim Sơn Ninh Bình 210 Đồng 107 Vũ Trung Kiên 4/3/2005 Trường Tiểu học Lê Văn Tám Thành phố Lào Cai Lào Cai 210 Đồng 108 Vũ Công Tấn 12/5/2005 Trường Tiểu học Số 2 Thị trấn Phố Lu Huyện Bảo Thắng Lào Cai 210 Đồng 109 Nguyễn Ngọc Thảo Vy 23/08/2005 Trường Tiểu học Văn Đãnh Huyện Tân Trụ Long An 210 Đồng 110 Huznh Tiến Lợi 20/02/2005 Trường Tiểu học Số 2 Ngô Mây Huyện Phù Cát Bình Định 210 Đồng 111 Phan Tiểu Du 30/09/2005 Trường Tiểu học Long Thới B Huyện Chợ Lách Bến Tre 210 Đồng 112 Trần Hải Đăng 12/4/2005 Trường Tiểu học Độc Lập Thành phố Thái Nguyên Thái Nguyên 210 Đồng 113 Nguyễn Thị Minh Thư 4/7/2005 Trường Tiểu học Vĩnh Thành B Huyện Chợ Lách Bến Tre 210 Đồng 114 Võ Khánh Trân 16/04/2005 Trường Tiểu học Phạm Văn Chí Quận 6 TP Hồ Chí Minh 210 Đồng 115 Vũ Hoàng Tùng 23/08/2005 Trường Tiểu học An Phú Quận 2 TP Hồ Chí Minh 210 Đồng 116 Hoàng Minh Thắng 14/08/2005 Trường Tiểu học Đội Cấn Thành phố Thái Nguyên Thái Nguyên 210 Đồng 117 Đoàn Hoàng Như 25/12/2005 Trường Tiểu học Hạ Long Thành phố Vũng Tàu Bà Rịa - Vũng Tàu 210 Đồng 118 Nguyễn Cẩm Ly 16/10/2005 Trường Tiểu học Độc Lập Thành phố Thái Nguyên Thái Nguyên 210 Đồng 119 Phạm Lê Minh Hạnh 1/5/2005 Trường Tiểu học Thạnh Phú Huyện Thạnh Phú Bến Tre 210 Đồng 120 Tống Ngọc Hiếu 10/8/2005 Trường Tiểu học Bích Sơn Huyện Việt Yên Bắc Giang 200 Đồng 121 Vũ Thị Hồng Hân 18/06/2005 Trường Tiểu học Thuận Giao Thị xã Thuận An Bình Dương 200 Đồng 122 Quách Ngọc Vinh 3/2/2005 Trường Tiểu học Hoàng Lê Thành phố Hưng Yên Hưng Yên 200 Đồng 123 Hà Huy Hoàng 3/12/2005 Trường Tiểu học Số 1 Hòa Phú Huyện Tây Hòa Phú Yên 200 Đồng 124 Phùng Tiến Mạnh 14/02/2005 Trường Tiểu học Bích Sơn Huyện Việt Yên Bắc Giang 200 Đồng 125 Trần Thu Huyền 12/3/2005 Trường Tiểu học Đồng Hướng Huyện Kim Sơn Ninh Bình 200 Đồng 126 Nguyễn Quznh Như 25/09/2005 Trường Tiểu học Đồng Hướng Huyện Kim Sơn Ninh Bình 200 Đồng 127 Nguyễn Minh Hiền 11/7/2005 Trường Tiểu học Thịnh Đức Thành phố Thái Nguyên Thái Nguyên 200 Đồng 128 Trần Thị Thùy Linh 1/7/2005 Trường Tiểu học Hưng Đạo Huyện Tiên Lữ Hưng Yên 200 Đồng 129 Huznh Dương Huy Hoàng 10/6/2005 Trường Tiểu học Lê Lai Quận Ngũ Hành Sơn TP Đà Nẵng 200 Đồng 130 Lê Văn Lộc 7/2/2005 Trường Tiểu học Hạ Long Thành phố Vũng Tàu Bà Rịa - Vũng Tàu 200 Đồng 131 Đỗ Việt Hoàng 13/01/2005 Trường Tiểu học Nguyễn Đình Chiểu Thành phố Biên Hòa Đồng Nai 200 Đồng 132 Hoàng Quznh Trang 4/10/2005 Trường Tiểu học Hoàng Lê Thành phố Hưng Yên Hưng Yên 200 Đồng 133 Nguyễn Phúc Tú Quznh 25/02/2005 Trường Tiểu học Bồng Sơn 3 Huyện Hoài Nhơn Bình Định 200 Đồng

134 Nguyễn Hữu Sáng 8/8/2005 Trường Tiểu học Lê Thành Duy Thị xã Bà Rịa Bà Rịa - Vũng Tàu 200 Đồng 135 Nguyễn Khánh Huyền 12/11/2005 Trường Tiểu học và THCS 915 Gia Sàng Thành phố Thái Nguyên Thái Nguyên 200 Đồng 136 Đặng Nguyễn Ngọc Thuận 27/05/2005 Trường Tiểu học Châu Văn Liêm Huyện Đức Hòa Long An 200 Đồng 137 Phan Bảo Đăng 28/01/2005 Trường Tiểu học Nguyễn Tấn Kiều Thị xã Kiến Tường Long An 200 Đồng 138 Văn Khánh Huyền 24/10/2005 Trường Tiểu học Nguyễn Văn Cừ Thành phố Quy Nhơn Bình Định 200 Đồng 139 Quách Mạnh Tuấn 23/04/2005 Trường Tiểu học Phú Xá Thành phố Thái Nguyên Thái Nguyên 200 Đồng 140 Đỗ Phương Anh 24/06/2005 Trường Tiểu học Hoàng Lê Thành phố Hưng Yên Hưng Yên 200 Đồng 141 Tạ Ánh Dương 28/02/2005 Trường Tiểu học Bích Sơn Huyện Việt Yên Bắc Giang 200 Đồng 142 Phạm Ngọc Thanh 30/05/2005 Trường Tiểu học Số 2 Hoà Xuân Tây Huyện Đông Hòa Phú Yên 200 Đồng 143 Nguyễn Thành Vinh 31/10/2005 Trường Tiểu học Song ngữ Vũng Tàu Thành phố Vũng Tàu Bà Rịa - Vũng Tàu 200 Đồng 144 Bùi Thị Mỹ Tuyến 15/08/2005 Trường Tiểu học An Bình B Huyện Dĩ An Bình Dương 200 Đồng 145 Phạm Hạ Hữu Quân 29/03/2005 Trường Tiểu học Lê Ngọc Hân Quận 1 TP Hồ Chí Minh 200 Đồng 146 Lương Thị Như Quznh 28/05/2005 Trường Tiểu học Thạnh Phú Huyện Thạnh Phú Bến Tre 200 Đồng 147 Lê Yến Nhi 31/05/2005 Trường Tiểu học Nguyễn Thị Minh Khai Phường 3 Thành phố Sóc Trăng Sóc Trăng 200 Đồng 148 Bùi Huyền My 29/05/2005 Trường Tiểu học Thượng Trưng Huyện Vĩnh Tường Vĩnh Phúc 190 Đồng 149 Nguyễn Đức Việt Hùng 6/12/2005 Trường Tiểu học Bình Hoà Thị xã Thuận An Bình Dương 190 Đồng 150 Chu Hoàng Phúc 4/10/2005 Trường Tiểu học Đông Hoà Huyện Dĩ An Bình Dương 190 Đồng 151 Phạm Thị Ngọc Ánh 1/1/2005 Trường Tiểu học Tam Hồng 2 Huyện Yên Lạc Vĩnh Phúc 190 Đồng 152 Vũ Minh Phúc 11/1/2005 Trường Tiểu học Thị trấn Vĩnh Tường Huyện Vĩnh Tường Vĩnh Phúc 190 Đồng 153 Đặng Vũ Nguyệt Quế 28/03/2005 Trường Tiểu học Vĩnh Thịnh B Huyện Hòa Bình Bạc Liêu 190 Đồng 154 Trần Lê Ngọc Hân 5/8/2005 Trường Tiểu học Đông Hoà Huyện Dĩ An Bình Dương 190 Đồng 155 Nguyễn Thị Huyền Trang 29/07/2005 Trường Tiểu học Tuy An Thị xã Thuận An Bình Dương 190 Đồng 156 Từ Diệu Linh 20/04/2005 Trường Tiểu học Thị trấn Tằng Loỏng Huyện Bảo Thắng Lào Cai 190 Đồng 157 Trần Quang Huy 28/10/2005 Trường Tiểu học An Lạc 3 Quận Bình Tân TP Hồ Chí Minh 190 Đồng 158 Trần Đình Dũng 11/7/2005 Trường Tiểu học Lê Bá Trinh Quận Ngũ Hành Sơn TP Đà Nẵng 190 Đồng 159 Bùi Lê Kim Ngân 12/2/2005 Trường Tiểu học Tam Hồng 1 Huyện Yên Lạc Vĩnh Phúc 190 Đồng 160 Nguyễn Kiều Quốc Bảo 26/07/2005 Trường Tiểu học Phước Vĩnh A Huyện Phú Giáo Bình Dương 190 Đồng 161 Nguyễn Minh Hải 13/02/2005 Trường Tiểu học Đại Tự 1 Huyện Yên Lạc Vĩnh Phúc 190 Đồng 162 Nguyễn Huznh Anh Thư 13/08/2005 Trường Tiểu học Lê Văn Tám Thành phố Cao Lãnh Đồng Tháp 190 Đồng 163 Ngô Quang Minh 11/12/2005 Trường Tiểu học Phan Chu Trinh Thị xã Long Khánh Đồng Nai 190 Đồng 164 Trần Bảo Quyên 11/12/2005 Trường Tiểu học Tân Dân Huyện Yên Dũng Bắc Giang 190 Đồng 165 Trần Lam Biểu 17/04/2005 Trường Tiểu học Nguyễn Huệ Thành phố Biên Hòa Đồng Nai 190 Đồng 166 Nguyễn Đăng Quang 21/01/2005 Trường Tiểu học Thị trấn Vĩnh Tường Huyện Vĩnh Tường Vĩnh Phúc 190 Đồng 167 Nguyễn Hoàng Trí 16/08/2005 Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi Quận 2 TP Hồ Chí Minh 190 Đồng 168 Nguyễn Hữu Anh Tú 5/3/2005 Trường Tiểu học L{ Công Uẩn Quận Hải Châu TP Đà Nẵng 190 Đồng

169 Nguyễn Hữu Vinh 17/06/2005 Trường Tiểu học Bắc Lệnh Thành phố Lào Cai Lào Cai 190 Đồng 170 Nguyễn Thị Yến Nhi 15/08/2005 Trường Tiểu học Khánh Nhạc A Huyện Yên Khánh Ninh Bình 190 Đồng 171 Phạm Thị Vân Dung 6/2/2005 Trường Tiểu học Đồng Hướng Huyện Kim Sơn Ninh Bình 190 Đồng 172 Trương Châu Phước Lộc 8/1/2005 Trường Tiểu học Thị trấn Gò Dầu Huyện Gò Dầu Tây Ninh 190 Đồng 173 Nguyễn Trần Nam Khánh 12/1/2005 Trường Tiểu học Lê Lai Quận Ngũ Hành Sơn TP Đà Nẵng 190 Đồng 174 Hoàng Lê Minh Nhật 8/2/2005 Trường Tiểu học Trần Hưng Đạo Quận 1 TP Hồ Chí Minh 190 Đồng 175 Lê Thị Thu Thảo 6/9/2005 Trường Tiểu học Lê Văn Tám Thành phố Cao Lãnh Đồng Tháp 190 Đồng 176 Nguyễn Phương Thảo 9/8/2005 Trường Tiểu học Tân Đông Hiệp Huyện Dĩ An Bình Dương 190 Đồng 177 Phạm Viết Luân 11/8/2005 Trường Tiểu học Vĩnh Thành B Huyện Chợ Lách Bến Tre 190 Đồng 178 Trần Diễm Khánh Đoan 11/5/2005 Trường Tiểu học Song ngữ Vũng Tàu Thành phố Vũng Tàu Bà Rịa - Vũng Tàu 190 Đồng 179 Trần Sử Bảo Châu 25/02/2005 Trường Tiểu học Trưng Vương Thành phố Sa Đéc Đồng Tháp 190 Đồng 180 Trần Thu Hà 26/06/2005 Trường Tiểu học Đồng Hướng Huyện Kim Sơn Ninh Bình 190 Đồng 181 Đỗ Mạnh Duy 16/06/2005 Trường Tiểu học Liên Bảo Thành phố Vĩnh Yên Vĩnh Phúc 190 Đồng 182 Nguyễn Ngọc Bình An 9/12/2005 Trường Tiểu học Mạc Đĩnh Chi Thành phố Sóc Trăng Sóc Trăng 190 Đồng 183 Huznh Minh Đạt 24/04/2005 Trường Tiểu học Hiệp Hoà Huyện Đức Hòa Long An 190 Đồng 184 Hoàng Văn Phúc 28/10/2005 Trường Tiểu học Bảo Khê Thành phố Hưng Yên Hưng Yên 190 Đồng 185 Nguyễn Trí Tri 1/2/2005 Trường Tiểu học Nguyễn Thị Minh Khai Phường 3 Thành phố Sóc Trăng Sóc Trăng 190 Đồng 186 Ngô Minh Trí 31/07/2005 Trường Tiểu học Thạnh Phú Huyện Thạnh Phú Bến Tre 190 Đồng 187 Lê Trung Kiên 26/04/2005 Trường Tiểu học Quang Vinh Thành phố Biên Hòa Đồng Nai 190 Đồng 188 Lê Hồng Nguyên Thanh 2/4/2005 Trường Tiểu học Long Thới B Huyện Chợ Lách Bến Tre 190 Đồng 189 Nguyễn Tuấn Hiệp 5/10/2005 Trường Tiểu học Phú Hoà 1 Thị xã Thủ Dầu Một Bình Dương 180 Đồng 190 Trần Tuấn Anh 11/6/2005 Trường Tiểu học Phú Xá Thành phố Thái Nguyên Thái Nguyên 180 Đồng 191 Văn Dương Hồng Vỹ 3/7/2005 Trường Tiểu học Tam Quan Bắc 1 Huyện Hoài Nhơn Bình Định 180 Đồng 192 Trần Bảo Phúc 29/03/2005 Trường Tiểu học Phùng Ngọc Liêm Thành phố Bạc Liêu Bạc Liêu 180 Đồng 193 Đỗ Quang Phú 26/03/2005 Trường Tiểu học Hoàng Lê Thành phố Hưng Yên Hưng Yên 180 Đồng 194 Nguyễn Khánh Nhi 29/09/2005 Trường Tiểu học và THCS 915 Gia Sàng Thành phố Thái Nguyên Thái Nguyên 180 Đồng 195 Trần Chấn Hiệp 5/5/2005 Trường Tiểu học An Hảo Thành phố Biên Hòa Đồng Nai 180 Đồng 196 Phạm Minh Khải 4/12/2005 Trường Tiểu học An Tảo Thành phố Hưng Yên Hưng Yên 180 Đồng 197 Nguyễn Nhị Hà Phương 26/07/2005 Trường Tiểu học Lê Ngọc Hân Thành phố Lào Cai Lào Cai 180 Đồng 198 Nguyễn Thế Anh 16/02/2005 Trường Tiểu học L{ Thường Kiệt Huyện Dĩ An Bình Dương 180 Đồng 199 Mai Ánh Ngọc 23/01/2005 Trường Tiểu học Lê Ngọc Hân Thành phố Lào Cai Lào Cai 180 Đồng 200 Nguyễn Thùy Trang 13/12/2005 Trường Tiểu học Liên Bảo Thành phố Vĩnh Yên Vĩnh Phúc 180 Đồng 201 Trần Ngọc Hương Ly 9/9/2005 Trường Tiểu học Chiến Thắng Huyện Đồng Hỷ Thái Nguyên 180 Đồng 202 Phạm Minh Phương 9/2/2005 Trường Tiểu học Đồng Hướng Huyện Kim Sơn Ninh Bình 180 Đồng 203 Hồ Trọng Minh 26/08/1998 Trường Tiểu học Trần Hưng Đạo Quận 1 TP Hồ Chí Minh 180 Đồng

204 Nguyễn Anh Huy 24/03/2005 Trường Tiểu học Trịnh Hoài Đức Thành phố Biên Hòa Đồng Nai 180 Đồng 205 Nguyễn Tiến Chuẩn 13/07/2005 Trường Tiểu học Lê Văn Tám Thành phố Tuy Hòa Phú Yên 180 Đồng 206 Nguyễn Hà Minh Dũng 19/01/2005 Trường Tiểu học Trương Định Quận 12 TP Hồ Chí Minh 180 Đồng 207 Nguyễn Minh Đảm 3/5/2005 Trường Tiểu học Vĩnh Thanh 1 Huyện Nhơn Trạch Đồng Nai 180 Đồng 208 Nguyễn Minh Quân 2/1/2005 Trường Tiểu học An Tảo Thành phố Hưng Yên Hưng Yên 180 Đồng 209 Đặng Gia Nghĩa 22/10/2005 Trường Tiểu học Thị trấn Tuy Phước 1 Huyện Tuy Phước Bình Định 180 Đồng 210 Nguyễn Tấn Phước 19/03/2005 Trường Tiểu học Lê Qu{ Đôn Thành phố Long Xuyên An Giang 180 Đồng 211 Nguyễn Hữu Đặng Nguyên 9/10/2005 Trường Tiểu học Nguyễn Duy Trinh Quận Ngũ Hành Sơn TP Đà Nẵng 180 Đồng 212 Nguyễn Trường Duy 16/01/2005 Trường Tiểu học Định Thuỷ Huyện Mỏ Cày Nam Bến Tre 180 Đồng 213 Nguyễn Vũ Hải 15/09/2005 Trường Tiểu học Hiệp Hoà Huyện Đức Hòa Long An 180 Đồng 214 Bùi Ngọc Linh 21/04/2005 Trường Tiểu học Lê Hồng Phong Thị xã Kon Tum Kon Tum 180 Đồng 215 Huznh Bảo Quyên 28/12/2005 Trường Tiểu học Nguyễn Duy Trinh Quận Ngũ Hành Sơn TP Đà Nẵng 180 Đồng 216 Dương Nhật Minh 31/10/2005 Trường Tiểu học Lê Lai Quận Ngũ Hành Sơn TP Đà Nẵng 180 Đồng 217 Hà Bùi Tiểu Nguyệt 4/2/2005 Trường Tiểu học Mai Đăng Chơn Quận Ngũ Hành Sơn TP Đà Nẵng 180 Đồng 218 Phùng Gia Khang 6/7/2005 Trường Tiểu học Bình Trị 2 Quận Bình Tân TP Hồ Chí Minh 180 Đồng 219 Nguyễn Quang Minh 3/3/2005 Trường Tiểu học Văn Phú Huyện Nho Quan Ninh Bình 180 Đồng 220 Võ Minh Quang 17/06/2005 Trường Tiểu học Số 2 Ngô Mây Huyện Phù Cát Bình Định 180 Đồng 221 Lê Nguyễn Thúy An 14/04/2005 Trường Tiểu học Nguyễn Tấn Kiều Thị xã Kiến Tường Long An 180 Đồng 222 Nguyễn Hồ Quznh Hương 11/2/2005 Trường Tiểu học An Bình B Huyện Dĩ An Bình Dương 180 Đồng 223 Nguyễn Phương Anh 8/3/2005 Trường Tiểu học Quang Vinh Thành phố Biên Hòa Đồng Nai 180 Đồng 224 Lê Thành Nhân 4/1/2005 Trường Tiểu học Phước Vĩnh A Huyện Phú Giáo Bình Dương 180 Đồng 225 Thân Minh Nghĩa 27/01/2005 Trường Tiểu học Nguyễn Trãi Thành phố Pleiku Gia Lai 180 Đồng 226 Nguyễn Hữu Thời 30/05/2005 Trường Tiểu học Số 2 Ngô Mây Huyện Phù Cát Bình Định 180 Đồng Danh sách này có 226 học sinh, trong đó đạt giải: Vàng 30, Bạc 59, Đồng 137.