DANH SÁCH THÍ SINH VÒNG 2 ENGLISH CHAMPION KHU VỰC 2 - KHỐI Khối SBD Họ và Tên Ngày sinh Trường Lớp Giờ tập trung vòng 2 4 EC Đ

Tài liệu tương tự
HỘI ĐỒNG THI THPT CHUYÊN LONG AN BAN COI THI KỲ THI TS VÀO LỚP 10 TRƯỜNG THPT CHUYÊN LONG AN Khóa ngày 4/6/2019 DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI Phò

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM DỰ CHUYÊN ĐỀ "NÓI KHÔNG VỚI MA TÚY" THỜI GIAN: 8g30 NGÀY 29/10/2017 TẠI HỘI TRƯỜNG I STT MSSV HỌ TÊN Ngô Thị Phụng

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L

TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH DANH SÁCH TÂN SINH VIÊN ĐÃ NỘP GIẤY CHỨNG NHẬN KẾT QUẢ (BẢN GỐC) Bưu điện - Cập

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ CÁC MÔN VĂN HÓA VÀ KHOA HỌC CẤP THCS NĂM HỌC Đơn vị: Ba Đình TT SBD Môn Họ

Danh sách khách hàng nhận quyền lợi sinh nhật tháng 11/2018 STT Tỉnh/Thành phố 1 An Giang Nguyễn Thị Kiều Phƣơng 2 An Giang Phạm Thị Diệu Linh 3 An Gi

Xep lop 12-13

STT Tỉnh/Thành phố Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Trung thu 1 An Giang Ngô Thị Bích Lệ 2 An Giang Tô Thị Huyền Trâm 3 An Giang Lại Thị Thanh Trúc

Số báo danh Họ và tên Nữ Ngày sinh HUỲNH PHÚC AN ĐẶNG DUY ANH NGUYỄN ĐỨC ANH LẠI MINH ANH

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122

DANH SÁCH THÍ SINH VÒNG 2 ENGLISH CHAMPION KHU VỰC 2 - KHỐI Khối SBD Họ và Tên Ngày sinh Trường Lớp Giờ tập trung vòng 2 5 EC Đ

DSKTKS Lần 2

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

DS phongthi K xlsx

Phụ lục I: GIÁ ĐẤT THÀNH PHỐ HUẾ NĂM 2010

TRƢỜNG THPT NGUYỄN THỊ MINH KHAI DANH SÁCH LỚP 11A01 (BAN A1) - NĂM HỌC GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM: NGUYỄN CAO KHẢ STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ D

danh sach full tháng

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

YLE Movers PM.xls

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ

YLE Flyers AM.xls

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 SBD Lớp Họ

K10_TOAN

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A

danh sach full tháng

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng

1. THÔNG TIN THÍ SINH: Thí sinh phải dán hình trước khi đi thi (Hình 3x4) SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH PHIẾU BÁO DỰ THI HỘI THI TIN HỌ

YLE Movers PM.xls

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD

Điểm KTKS Lần 2

STT Manganh TenNganh MaSV Ho Tenlot ten ngaysinh gioitinh Lớp Giảng viên cố vấn học tập: Võ Thị Thùy Linh(K20PSUKKT1) 1 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 19/05/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S

YLE Starters PM.xls

YLE Movers AM.xls

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An

DanhSachTrungTuyen.xls

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Movers Candidate number First name La

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO: HỒ CHÍ MINH TỔNG SỐ THÍ SINH THAM168 Cao nhất: 900 Thấp nhất: 650 Điểm trung bình: 815 KẾT QUẢ VÒNG 3 CUỘC THI TOEFL PRIMARY 2

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 05/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh

YLE Movers PM.xls

Phách SBD STT TRƢỜNG CĐSP TRUNG ƢƠNG - NHA TRANG HỘI ĐỒNG THI KẾT THÚC HOC PHẦN DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN (LẦN 1) TRÌNH ĐỘ : CAO ĐẲ

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls

YLE Movers PM.xls

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ THÔNG TIN HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2019 DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN DIỆN ƯU TIÊN XÉT TUYỂN HỌC SINH GIỎI CÁC TRƯỜNG THPT KỲ TUYỂN SI

XE STT HỌ VÀ TÊN ĐIỆN THOẠI NỮ (X) GHI CHÚ GVCN: PHAN MINH TRÍ GVCN: HUỲNH PHƯỚC NGUYÊN 1 Vũ Hoàng Lan Anh x 11A3 2 Nguyễn Thanh P. Hoài x 2,1 11A3 3

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI NĂM HỌC TRƯỜNG THCS VÀ THPT NGUYỄN TẤT THÀNH Phòng số: 39 DANH SÁCH HỌC SINH KIỂM TRA HỌC KÌ II - KHỐI 9 STT S

danh sach full tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự Do - Hạnh Phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC TẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 2019

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh

KẾT QUẢ HỌC SINH GIỎI LỚP 12 NĂM HỌC STT MÔN HỌ TÊN LỚP TRƯỜNG GIẢI 1 Toán Nguyễn Tiến Hoàng 12 TOÁN THPT chuyên Năng Khiếu NHẤT 2 Toán Nguy

YLE Movers PM PB - Results.xls

Danh sách Tổng

KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 Phòng SBD Họ tên Phái Ng

YLE Starters PM PB - Results.xls

DANH SÁCH 500 KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HƯỞNG KHUYẾN MẠI NỘP PHÍ BẢO HIỂM ĐỢT 01 THÁNG 10/2011 STT Họ tên Nhà cung cấp dịch vụ 1 NGUYEN THI THAO THAO Công ty Bả

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học:

EPP test background

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

DSSV THAM GIA ĐẦY ĐỦ 2 CHUYÊN ĐỀ SHCD ĐẦU NĂM, NĂM HỌC HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhấn tổ hợp phím Ctr+F, nhập MSSV và nhấn phím Enter để kiểm tra

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 STT MSSV Họ tên ĐRL Xếp loại Ghi

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

DỮ LIỆU THÍ SINH ĐKTT KHÔNG HỢP LỆ ẤN TỔ HỢP PHÍM CTRL + F ĐỂ TÌM THEO HỌ TÊN Họ Tên Ngày sinh Giới tính Tên trường Chú thích Nguyễn Thị Phƣơng

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers Candidate number First name L

danh sach full tháng

KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A Nguyễn Chí Trung 12A

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 24/05/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Starters Candidate number First name

Phách SBD STT TRƢỜNG CĐSP TRUNG ƢƠNG - NHA TRANG HỘI ĐỒNG THI KẾT THÚC HOC PHẦN DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN (cải thiện điểm) TRÌNH ĐỘ

YLE Starters PM.xls

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do -Hạnh phúc DANH SÁCH NGƯỜI CÓ ĐỦ ĐIỀU

YLE Movers PM.xls

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN Kỳ thi chọn học sinh giỏi tỉnh năm học BẢNG ĐIỂM VÀ KẾT QUẢ DỰ THI LỚP 11 (Kèm theo Công văn số 396/SGD&ĐT-KT

DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC LỚP 1A1 (P.102) GVCN: Trần Hoàng Liên GVPCN: Ngô Thị Hiền STT HỌ VÀ TÊN GIỚI TÍNH NGÀY SINH GHI CHÚ 1 Phương Khán

TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 KIỂM TRA TẬP TRUNG HK2, PHÒNG: MÁY CHIẾU STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh GT HỌC SIN

STT DANH SÁCH HỌC SINH THI HỌC BỔNG NGÔI SAO HÀ NỘI 2017 KHỐI: 4 - THỜI GIAN THI: 13h30-17h00 Chủ nhật, ngày 14/5/2017 PHÒNG THI SỐ 01 (P.113) SBD HỌ

YLE Starters PM.xls

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 04/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I-K6 LỚP: 6A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

SỞ GDĐT HÀ NỘI KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ CÁC MÔN VĂN HÓA VÀ KHOA HỌC CẤP THCS NĂM HỌC MÔN: HÓA HỌC TT SBD Họ tên Ngày sinh Lớp Trư

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2

ỦY BAN NHÂN DÂN QUẬN 3 PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐƯỢC XÉT DUYỆT VÀO

DANH SÁCH THAM GIA BHYT HỌC KỲ 2 NĂM HỌC STT MSSV HỌ TÊN THAM GIA TẠI Phạm Lê Khánh Trường Bùi Đăng Bộ Trường

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 02/06/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Movers Candidate number First name La

Nhan su_Chinh thuc.xlsx

Bản ghi:

4 EC00037431 Đào Trần Nhân Ái 15/05/2008 Trƣờng Tiểu học Triệu Thị Trinh 4A2 7:00, CN ngày 04/03/2018 4 EC00023246 Đỗ Phúc An Phúc An 02/11/2008 Trƣờng Tiểu học Nguyễn Thƣợng Hiền 4/4 7:00, CN ngày 04/03/2018 4 EC00040586 LÂM QUỐC AN 26/07/2005 IVYPREP BÌNH PHÚ 4 7:00, CN ngày 04/03/2018 4 EC00028035 Lý Vân An 06/10/2007 Trƣờng Tiểu học Nguyễn Viết Xuân 4/4 7:00, CN ngày 04/03/2018 4 EC00028911 Nguyễn Lê Khánh An 27/10/2008 Trƣờng Tiểu học Lê Văn Sỹ 4A 8:30, CN ngày 04/03/2018 4 EC00020768 Nguyễn Thị Hoài An 24/11/2008 Trƣờng Tiểu học Nguyễn Viết Xuân 4/3 7:00, CN ngày 04/03/2018 4 EC00039868 Phạm Bình An 16/12/2008 Trƣờng Tiểu học Võ Thị Sáu 4A2 8:30, CN ngày 04/03/2018 4 EC00035132 Phạm Phúc An 12/08/2008 Trƣờng Tiểu học Đinh Tiên Hoàng 4/1 8:30, CN ngày 04/03/2018 4 EC00035960 Thái Bình An 27/01/2008 Trƣờng Tiểu học Tân Sơn Nhất 4A 8:30, CN ngày 04/03/2018 4 EC00029564 Trần Mai An 29/1/2008 Trƣờng Tiểu học Lê Lai 4/1 8:30, CN ngày 04/03/2018 4 EC00037341 Trƣơng Quốc An 19/03/2008 TH Võ Trƣờng Toản 4A6 7:00, CN ngày 04/03/2018 4 EC00025312 Wang Fanf Jia An 26/11/2008 Trƣờng Tiểu học Lam Sơn 4/2 7:00, CN ngày 04/03/2018 4 EC00023003 Nguyễn Quốc Thiên Ân 30/10/2008 Trƣờng Tiểu học Lê Đình Chinh 4/5 7:00, CN ngày 04/03/2018 4 EC00042395 Phạm Hoàng Ân 12/08/2008 Trƣờng Tiểu học Đinh Tiên Hoàng 4/3 8:30, CN ngày 04/03/2018 4 EC00032526 Bùi Huy Anh 04/01/2008 Trƣờng Tiểu Học Dân Lập Quốc Tế Việt Úc 4.2 7:00, CN ngày 04/03/2018 4 EC00047682 Châu Nguyễn Tú Anh 14/09/2008 Trƣờng Tiểu học Lê Ngọc Hân 4/6 7:00, CN ngày 04/03/2018 4 EC00004972 Chu Hoàng Châu Anh 24/11/2008 Trƣờng Tiểu học Nguyễn Bỉnh Khiêm 4/7 7:00, CN ngày 04/03/2018 4 EC00046372 Đặng Dƣơng Thái Anh 01/02/2008 Tiểu học Cao Bá Quát 4/3 7:00, CN ngày 04/03/2018 4 EC00022888 Đào Nhật Nguyễn Anh 09/06/2008 Trƣờng Tiểu học Chu Văn An 4/4 7:00, CN ngày 04/03/2018 4 EC00033607 Đỗ Nguyễn Mai Anh 03/07/2008 Trƣờng Quốc Tế Á Châu 4/4 7:00, CN ngày 04/03/2018 4 EC00043872 Đỗ Nguyễn Việt Anh 18/12/2008 Trƣờng Tiểu học Nguyễn Thƣợng Hiền 4a6 7:00, CN ngày 04/03/2018 4 EC00009851 Đoàn Dƣơng Tuấn Anh 15/02/2008 Trƣờng Tiểu học Nguyễn Thái Sơn 4A 7:00, CN ngày 04/03/2018 4 EC00022293 Dƣơng Phi Anh 26/06/2008 Trƣờng Tiểu học Võ Thị Sáu bốn4 8:30, CN ngày 04/03/2018 4 EC00036128 Lê Hoàng Anh 26/04/2008 Trƣờng Tiểu học Tân Tạo 4/4 7:00, CN ngày 04/03/2018 4 EC00044728 Lê Ngọc Phƣơng Anh 27/05/2008 Trƣờng Tiểu học Nguyễn Bỉnh Khiêm 4/4 7:00, CN ngày 04/03/2018 4 EC00033497 Lê Quế Anh 30/12/2008 Trƣờng Tiểu học Tân Trụ 4/2 7:00, CN ngày 04/03/2018 4 EC00031581 Lê Quỳnh Trâm Anh 04/01/2008 Trƣờng Tiểu học Cao Bá Quát 4/5 8:30, CN ngày 04/03/2018 4 EC00045854 Lê Trọng Nam Anh 13/12/2008 Trƣờng Tiểu học Hoà Bình 4 8:30, CN ngày 04/03/2018 4 EC00026846 Lƣu Minh Anh 10/05/2008 Trƣờng Tiểu học Trần Nguyên Hãn BỐN5 8:30, CN ngày 04/03/2018

4 EC00005014 Nguyễn Cát Minh Anh 09/02/2008 Trƣờng tiểu học Nguyễn Văn Bá 4/2 7:00, CN ngày 04/03/2018 4 EC00022709 Nguyễn Hoàng Lâm Anh 8/6/2008 Trƣờng Tiểu học Phƣớc Bình 4/7 7:00, CN ngày 04/03/2018 4 EC00020628 Nguyễn Hoàng Phƣơng Anh 23/02/2008 Trƣờng Tiểu Học Lê Văn Việt 4/1 7:00, CN ngày 04/03/2018 4 EC00021144 Nguyễn Hồng Anh 02/02/2008 Trƣờng Tiểu học Lƣơng Thế Vinh 4/1 7:00, CN ngày 04/03/2018 4 EC00037393 Nguyễn Huỳnh Xuân Anh 26/10/2008 Trƣờng Tiều học Trần Văn Kiểu 4/4 8:30, CN ngày 04/03/2018 4 EC00046349 Nguyễn Minh Anh 13/01/2008 Trƣờng TH Lê Văn Sỹ 4.5 8:30, CN ngày 04/03/2018 4 EC00026643 Nguyễn Minh Anh 11/01/2008 Trƣờng Tiểu học Phan Đình Phùng 42 8:30, CN ngày 04/03/2018 4 EC00020312 Nguyễn Ngọc Minh Anh 25/05/2008 Trƣờng Tiểu học Võ Thị Sáu 4/5 8:30, CN ngày 04/03/2018 4 EC00024283 Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh 08/01/2008 Trƣờng Tiểu học Phan Văn Trị 4.1 7:00, CN ngày 04/03/2018 4 EC00031241 Nguyễn Ngọc Yến Anh 03/11/2008 Trƣờng Tiểu học Bành Văn Trân 4B 7:00, CN ngày 04/03/2018 4 EC00021930 Nguyễn Nhật Hoàng Anh 31/12/2008 Trƣờng Tiểu học Nguyễn Văn Hƣởng 4.3 7:00, CN ngày 04/03/2018 4 EC00024256 Nguyễn Song Khuê Anh 29/09/2008 Trƣờng Tiểu học Chính Nghĩa 4/6 8:30, CN ngày 04/03/2018 4 EC00045802 Nguyễn Thanh Anh 27/01/2008 Trƣờng Tiểu học Hoà Bình 4 8:30, CN ngày 04/03/2018 4 EC00041837 Nguyễn Tuấn Anh 26/08/2008 Trƣờng Tiểu học Đinh Tiên Hoàng 4A7 7:00, CN ngày 04/03/2018 4 EC00024990 Nhan Hồng Anh 28/03/2008 Trƣờng Tiểu học Âu Dƣơng Lân 4/7 7:00, CN ngày 04/03/2018 4 EC00046304 Phan Quý Anh 18/08/2008 TH Phạm Ngọc Thạch 4.4 7:00, CN ngày 04/03/2018 4 EC00024944 Thái Minh Anh 23/07/2008 Trƣờng Tiểu học Bùi Văn Mới 4/4 7:00, CN ngày 04/03/2018 4 EC00033092 Trần Bảo Anh 26/12/2008 Trƣờng Quốc Tế Á Châu 4.4 7:00, CN ngày 04/03/2018 4 EC00042646 Trần Ngọc Minh Anh 04/01/2008 Vinschool 4B2 7:00, CN ngày 04/03/2018 4 EC00047248 Trần Phạm Quỳnh Anh 04/09/2008 Trƣờng Tiểu học Nguyễn Đức Cảnh 4/2 7:00, CN ngày 04/03/2018 4 EC00020026 Trần Tuệ Tú Anh 15/02/2008 Trƣờng Tiểu học Hà Huy Tập 4/4 8:30, CN ngày 04/03/2018 4 EC00035624 Trần Võ Quốc Anh 26/05/2008 Trƣờng Tiểu học Quốc tế Á Châu 4.4 7:00, CN ngày 04/03/2018 4 EC00022640 Trƣơng Thụy Anh 05/02/2008 Trƣờng Tiểu học Nguyễn Đình Chính 4/3 8:30, CN ngày 04/03/2018 4 EC00021318 Vũ Hoài Bão Anh 05/07/2008 Trƣờng Tiểu học Nguyễn Thái Học 4.6 8:30, CN ngày 04/03/2018 4 EC00048272 Vũ Nguyễn Thái Anh 12/09/2008 Trƣờng Tiểu học Đoàn Kết 4 8:30, CN ngày 04/03/2018 4 EC00044754 Bùi Xuân Bách 20/06/2008 Trƣờng Tiểu học Nguyễn Bỉnh Khiêm 4/5 7:00, CN ngày 04/03/2018 4 EC00042647 Chu Xuân Bách 02/06/2008 Vinschool 4B2 7:00, CN ngày 04/03/2018 4 EC00021624 Lê Quang Bách 24/03/2008 Trƣờng Tiểu học Nguyễn Đình Chính 4/2 8:30, CN ngày 04/03/2018 4 EC00044340 Nguyễn Đình Tƣờng Bách 29/05/2008 Trƣờng Tiểu học Hoàng Văn Thụ 4.8 8:30, CN ngày 04/03/2018

4 EC00022527 Phạm Duy Bách 01/11/2008 Trƣờng Tiểu học DL Quốc Tế Á Châu 4-6 8:30, CN ngày 04/03/2018 4 EC00025222 Đặng Thiên Bảo 27/07/2008 Trƣờng Tiểu học Lê Bình 1 4/3 7:00, CN ngày 04/03/2018 4 EC00046256 Hà Lê Gia Bảo 30/4/2008 Trƣờng Tiểu học Lƣơng Thế Vinh 4A4 8:30, CN ngày 04/03/2018 4 EC00044896 Hoàng Gia Bảo 12/08/2008 Trƣờng Tiểu học Nguyễn Bỉnh Khiêm 4 8:30, CN ngày 04/03/2018 4 EC00026945 Hoàng Gia Bảo 28/05/2008 Trƣờng Tiểu học Nguyễn Trung Ngạn 4/3 8:30, CN ngày 04/03/2018 4 EC00046309 Nguyễn Đoàn Quốc Bảo 28/02/2008 TH Phạm Ngọc Thạch 4.4 7:00, CN ngày 04/03/2018 4 EC00042622 Nguyễn Phúc Nguyên Bảo 17/02/2008 Vinschool 4B1 8:30, CN ngày 04/03/2018 4 EC00039786 Phan Ngọc Nhƣ Bảo 19/06/2008 Trƣờng Quốc Tế Á Châu, Bậc Tiểu Học - Tiếng Anh 4/5 7:00, CN ngày 04/03/2018 4 EC00047251 Trần Lâm Gia Bảo 10/04/2008 Trƣờng Tiểu học Nguyễn Đức Cảnh 4/3 7:00, CN ngày 04/03/2018 4 EC00029056 Trần Quốc Bảo 19/11/2008 Trƣờng Tiểu học Đề Thám 4/2 7:00, CN ngày 04/03/2018 4 EC00032947 Vũ Cao Gia Bảo 16/05/2008 Trƣờng Tiểu học Bành Văn Trân 4A 8:30, CN ngày 04/03/2018 4 EC00037022 Nguyễn Ngọc Bích 31/01/2008 Trƣờng Tiểu học Hàm Tử 4/1 8:30, CN ngày 04/03/2018 4 EC00047149 Trƣơng Quốc Bình 19/07/2008 Trƣờng Tiểu học An Phú 4/4 8:30, CN ngày 04/03/2018 4 EC00036211 Kang Kam Chang 8/5/2008 Trƣờng Tiểu học Dân Lập Quốc tế (The International Pri2-Apr 8:30, CN ngày 04/03/2018 4 EC00005301 Lê Trần Bảo Châu 23/08/2008 Trƣờng Tiểu học Nguyễn Trung Ngạn 4/2 8:30, CN ngày 04/03/2018 4 EC00038360 Nguyễn Minh Châu 09/10/2008 Trƣờng Tiểu học Nguyễn Văn Hƣởng 4A5 8:30, CN ngày 04/03/2018 4 EC00041304 Nguyễn Tuyết Minh Châu 12/12/2008 Trần Quốc Tuấn 4A2 8:30, CN ngày 04/03/2018 4 EC00028722 Phạm Hoàng Bảo Châu 18/03/2008 Trƣờng Tiểu học Phan Đình Phùng 4/2 7:00, CN ngày 04/03/2018 4 EC00020493 Trấn Ngọc Minh Châu 20/03/2008 Trƣờng Tiểu học Lê Đình Chinh 4/5 8:30, CN ngày 04/03/2018 4 EC00042623 Trƣơng Khánh Châu 07/03/2008 Vinschool 4B1 7:00, CN ngày 04/03/2018 4 EC00036973 Vũ Phạm Bảo Châu 14/12/2008 Trƣờng Trần Quốc Tuấn 4.8 7:00, CN ngày 04/03/2018 4 EC00043899 Nguyễn Ngọc Lan Chi 06/10/2008 Trƣờng Tiểu học Nguyễn Thƣợng Hiền 4a9 8:30, CN ngày 04/03/2018 4 EC00005540 Nguyễn Quỳnh Chi 28/02/2008 Trƣờng Phổ Thông Sao Việt (VSTARSCHOOL) 4.11 8:30, CN ngày 04/03/2018 4 EC00023398 Ngochidung Chidung 05/7/2008 Trƣờng tiểu học Trƣơng Định 4/4 7:00, CN ngày 04/03/2018 4 EC00021051 Cao Cu Chinh 23/01/2008 Trƣờng Tiểu học Bùi Văn Ngữ 4i 7:00, CN ngày 04/03/2018 4 EC00023745 Dƣơng Đức Chính 21/04/2008 Trƣờng Tiểu học Bình Hƣng Hòa 4.3 7:00, CN ngày 04/03/2018 4 EC00024091 Nguyen Xuan Cuong 03/02/2008 Trƣờng Tiểu học Bắc Hải 4.2 8:30, CN ngày 04/03/2018 4 EC00046484 Diệp Quốc Cƣờng 17/11/2008 Tiểu học Trần Nguyên Hãn 4/1 7:00, CN ngày 04/03/2018 4 EC00029077 Phạm Mạnh Cƣờng 02/12/2008 Âu Cơ 4 8:30, CN ngày 04/03/2018

4 EC00025715 Hà Bảo Đại 01/03/2008 Trƣờng Tiểu học Trần Quốc Toản 4/5 7:00, CN ngày 04/03/2018 4 EC00020171 Nguyễn Hoàng Dân 28/01/2008 Trƣờng Tiểu học Lê Văn Tám 4/2 8:30, CN ngày 04/03/2018 4 EC00022920 Bùi Yên Đan 03/06/2008 Trƣờng Tiểu học An Phong 4/1 8:30, CN ngày 04/03/2018 4 EC00024534 Nguyễn Khả Phi Đan 21/01/2008 TrƣờngQuốctếMỹ 4B 8:30, CN ngày 04/03/2018 4 EC00005330 Nguyễn Vũ Linh Đan 02/02/2008 Trƣờng Tiểu học Trần Văn Ơn 4/6 8:30, CN ngày 04/03/2018 4 EC00044226 Nguyễn Huỳnh Minh Đăng 27/11/2008 Trƣờng Tiểu học Đống Đa 4A5 7:00, CN ngày 04/03/2018 4 EC00044332 Bùi Công Đạt 10/09/2008 Trƣờng Tiểu Học Tân Sơn Nhất 4/3 8:30, CN ngày 04/03/2018 4 EC00037502 Lê Bá Di 01/08/2008 TH Triệu Thị Trinh 4A3 7:00, CN ngày 04/03/2018 4 EC00024132 Doan Ngoc Diep 28/08/2008 Trƣờng Tiểu học Cao Bá Quát 4/6 8:30, CN ngày 04/03/2018 4 EC00005529 Lê Nguyễn Hoàng Nhật Đình 05/01/2009 Trƣờng Tiểu học Quang Trung 4A 7:00, CN ngày 04/03/2018 4 EC00030864 Mã Thục Doanh 19/12/2008 Trƣờng Tiểu học Nguyễn Thị Minh Khai P3 4/4 7:00, CN ngày 04/03/2018 4 EC00045619 Đinh Xuân Đức 20/06/2008 Trƣờng Tiểu học Nguyễn Đình Chiểu 4/9 8:30, CN ngày 04/03/2018 4 EC00029452 Huỳnh Quang Minh Đức 18/6/2008 Trƣờng Tiểu Học Hồ Văn Cƣờng 4A8 8:30, CN ngày 04/03/2018 4 EC00023379 Nguyễn Minh Đức 18/03/2008 Trƣờng Tiểu học Đinh Tiên Hoàng 4.7 8:30, CN ngày 04/03/2018 4 EC00021383 Nguyễn Thế Đức 08/04/2008 Trƣờng Tiểu học Võ Thị Sáu 4/4 7:00, CN ngày 04/03/2018 4 EC00029276 Ngô Ngọc Dung 26/03/2008 Trƣờng Tiểu học Tân Hƣơng 4/3 7:00, CN ngày 04/03/2018 4 EC00036417 Phạm Phƣơng Dung 04/04/2008 Trƣờng Tiểu học DL Quốc Tế Á Châu 4.1 7:00, CN ngày 04/03/2018 4 EC00020170 Phùng Đình Chí Dũng 17/08/2008 Trƣờng Tiểu học Lê Văn Tám 4/2 8:30, CN ngày 04/03/2018 4 EC00044095 Lý Nguyễn Bạch Dƣơng 02/10/2008 Tiểu Học Nguyễn Thanh Tuyền 4/5 7:00, CN ngày 04/03/2018 4 EC00044230 Nguyễn Thùy Dƣơng 30/04/2008 Trƣờng Tiểu học Đống Đa 4A4 7:00, CN ngày 04/03/2018 4 EC00021491 Nguyễn Trần Trùng Dƣơng 07/12/2008 Trƣờng Tiểu học Bình Trị 2 4/1 7:00, CN ngày 04/03/2018 4 EC00036346 Nguyễn Hữu Bảo Duy 21/11/2008 Trƣờng Quốc Tế Á Châu, Bậc Tiểu Học - Tiếng Anh 4/6 7:00, CN ngày 04/03/2018 4 EC00021740 Nguyễn Nhựt Duy 18/10/2008 Trƣờng Tiểu học Nguyễn Thị Minh Khai P3 4/4 8:30, CN ngày 04/03/2018 4 EC00029913 Trần Minh Gia 04/11/2011 Trƣờng Tiểu học Nguyễn Trung Ngạn 4/4 8:30, CN ngày 04/03/2018 4 EC00037357 Nguyễn Ngọc Hƣơng Giang 05/04/2008 TH Võ Trƣờng Toản 4A5 8:30, CN ngày 04/03/2018 4 EC00005274 Bùi Diệu Hà 16/11/2008 Trƣờng Tiểu học Thanh Đa 4/2 7:00, CN ngày 04/03/2018 4 EC00046241 Chu Minh Hà 01/11/2008 Trƣờng Tiểu học Lƣơng Thế Vinh 4A7 7:00, CN ngày 04/03/2018 4 EC00005277 Huỳnh Lê Mỹ Hà 20/05/2008 Trƣờng Tiểu học Chính Nghĩa 4/2 7:00, CN ngày 04/03/2018 4 EC00045816 Nguyễn Khánh Hà 08/03/2008 Trƣờng Tiểu học Hoà Bình 4 8:30, CN ngày 04/03/2018

4 EC00020184 Nguyễn Ngọc Thanh Hà 29/10/2008 Trƣờng Tiểu học Lê Văn Tám 4.1 8:30, CN ngày 04/03/2018 4 EC00036839 Phạm Hoàng Ngọc Hà 07/01/2008 Trƣờng Tiểu học Nguyễn Đình Chiểu 4/5 7:00, CN ngày 04/03/2018 4 EC00025135 Thái Việt Hà 17/04/2008 Trƣờng Tiểu học Đinh Tiên Hoàng 4/7 7:00, CN ngày 04/03/2018 4 EC00021583 Võ Ngọc Thiên Hà 16/01/2008 Trƣờng Tiểu học Nguyễn Đình Chính 4/4 7:00, CN ngày 04/03/2018 4 EC00046403 Nguyễn Nam Hải 10/12/2008 Tiểu học Cao Bá Quát 4/2 8:30, CN ngày 04/03/2018 4 EC00022648 Lâm Gia Hân 22/08/2008 Trƣờng Tiểu học Nguyễn Thƣợng Hiền 4/12 7:00, CN ngày 04/03/2018 4 EC00031886 Lƣơng Nguyễn Gia Hân 22/03/2008 Trƣờng Tiểu học Trƣng Trắc 4/1 7:00, CN ngày 04/03/2018 4 EC00049040 Phan Hoàng Gia Hân 30/04/2008 Trƣờng Tiểu học Lƣơng Thế Vinh 4A3 8:30, CN ngày 04/03/2018 4 EC00020197 Trần Gia Hân 31/12/2008 Trƣờng Tiểu học Lê Văn Tám 4/1 8:30, CN ngày 04/03/2018 4 EC00045817 Uông Gia Hân 16/9/2008 Trƣờng Tiểu học Hoà Bình 4 8:30, CN ngày 04/03/2018 4 EC00044832 Nguyễn Thị Minh Hằng 16/09/2008 Trƣờng Tiểu học Nguyễn Bỉnh Khiêm 4 8:30, CN ngày 04/03/2018 4 EC00041246 Trần Thị Hồng Hào 13/09/2008 Trƣờng Tiểu Học Hoàng Văn Thụ 4/7 7:00, CN ngày 04/03/2018 4 EC00036631 Vƣơng Gia Hào 17/04/2008 QuốctếÁChâu 4 8:30, CN ngày 04/03/2018 4 EC00032053 Nguyễn Thảo Hiền 10/09/2008 Trƣờng Phổ thông song ngữ liên cấp Wellspring Sài Gòn4.1 7:00, CN ngày 04/03/2018 4 EC00037342 Vũ Hoàng Hiệp 10/07/2018 TH Võ Trƣờng Toản 4A6 7:00, CN ngày 04/03/2018 4 EC00032955 Lê Bá Hiếu 01/01/2008 Trƣờng Tiểu học Trần Quang Khải 4 7:00, CN ngày 04/03/2018 4 EC00046243 Lê Đình Trung Hiếu 26/7/2008 Trƣờng Tiểu học Lƣơng Thế Vinh 4A7 7:00, CN ngày 04/03/2018 4 EC00021253 Lê Quang Hiếu 03/04/2008 Trƣờng Tiểu học Đoàn Thị Điểm 4/11 8:30, CN ngày 04/03/2018 4 EC00044850 Lê Trọng Hiếu 26/01/2008 Trƣờng Tiểu học Nguyễn Bỉnh Khiêm 4 8:30, CN ngày 04/03/2018 4 EC00033457 Huỳnh Bội Hoan 21/03/2008 Trƣờng Tiểu học DL Quốc Tế Á Châu 4.1 8:30, CN ngày 04/03/2018 4 EC00043346 Lê Quang Hoàng 05/05/2008Trƣờng Tiểu học Đuốc Sống 4/3 8:30, CN ngày 04/03/2018 4 EC00046483 Lƣu Tuấn Hoàng 19/06/2008 Tiểu học Trần Nguyên Hãn 4/1 7:00, CN ngày 04/03/2018 4 EC00020533 Phù Tƣờng Hoàng 26/06/2008 Trƣờng Tiểu học Bàu Sen 4B 7:00, CN ngày 04/03/2018 4 EC00046244 Lê Thành Hƣng 01/10/2008 Trƣờng Tiểu học Lƣơng Thế Vinh 4A7 8:30, CN ngày 04/03/2018 4 EC00037353 Nguyễn Gia Hƣng 04/07/2008 Trƣờng Tiểu học Võ Trƣờng Toản 4/4 7:00, CN ngày 04/03/2018 4 EC00039721 Nguyễn Sĩ Hƣng 12/08/2008 Trƣờng THDL Nguyễn Bỉnh Khiêm 4E 8:30, CN ngày 04/03/2018 4 EC00044708 Phạm Gia Hƣng 15/10/2008 Trƣờng Tiểu học Nguyễn Bỉnh Khiêm 4 7:00, CN ngày 04/03/2018 4 EC00021738 Trịnh Nguyễn Hƣng 19/07/2008 Trƣờng Tiểu học Nguyễn Thị Minh Khai P3 4/4 8:30, CN ngày 04/03/2018 4 EC00042626 Vũ Đình Thái Hƣng 29/03/2008 Vinschool 4B1 8:30, CN ngày 04/03/2018

4 EC00026143 Nguyễn Đặng Minh Hƣơng 26/07/2008 Trƣờng Tiểu học Trần Nguyên Hãn Bốn6 8:30, CN ngày 04/03/2018 4 EC00042627 Đỗ Samuel Tân Hữu 22/06/2007 Vinschool 4B1 7:00, CN ngày 04/03/2018 4 EC00021551 Đỗ Nghiêm Đức Huy 11/11/2008 Trƣờng Tiểu học Nguyễn Bỉnh Khiêm 4/7 8:30, CN ngày 04/03/2018 4 EC00045863 Đoàn Nguyễn Gia Huy 04/10/2008 Trƣờng Tiểu học Hoà Bình 4 8:30, CN ngày 04/03/2018 4 EC00048266 Dƣơng Gia Huy 15/6/2008 Trƣờng Tiểu học Đoàn Kết 4 7:00, CN ngày 04/03/2018 4 EC00029240 Lý Võ Gia Huy 14/7/2008 Tiểu Học Phan Chu Trinh 4/15 7:00, CN ngày 04/03/2018 4 EC00042628 Nguyễn Đức Huy 20/02/2008 Vinschool 4B1 7:00, CN ngày 04/03/2018 4 EC00023071 Nguyễn Gia Huy 17/06/2008 Trƣờng DL Quốc tế Việt Úc 4.1 7:00, CN ngày 04/03/2018 4 EC00021742 Trần Đình Huy Huy 17/03/2008 Trƣờng Tiểu học Bùi Văn Mới 4/6 8:30, CN ngày 04/03/2018 4 EC00025216 Trần Nhật Huy 04/12/2008 Trƣờng Tiểu học Nguyễn Thái Học 4/6 7:00, CN ngày 04/03/2018 4 EC00043358 Vũ Lê Huy 26/10/2008 Trƣờng Tiểu học Đuốc Sống 4/5 8:30, CN ngày 04/03/2018 4 EC00031092 Ngô Trọng Hy 26/03/2008 Trƣờng Tiểu học Tân Hƣơng 4/3 7:00, CN ngày 04/03/2018 4 EC00025756 Nguyễn Lê Trƣờng Khải 20/10/2008 Trƣờng Tiểu học An Khánh 4/4 8:30, CN ngày 04/03/2018 4 EC00044878 Châu Phúc Khang 24/08/2008 Trƣờng Tiểu học Nguyễn Bỉnh Khiêm 4 7:00, CN ngày 04/03/2018 4 EC00033431 Đoàn Minh Khang 21/03/2008 Trƣờng Tiểu học Dân Lập Quốc tế Á Châu 4/4 8:30, CN ngày 04/03/2018 4 EC00020999 Mai Đoàn Phúc Khang 11/02/2008 Trƣờng Tiểu học Trƣng Vƣơng 4E 8:30, CN ngày 04/03/2018 4 EC00041835 Nguyễn Quôc Minh Khang 16/01/2008 Trƣờng Tiểu học Đinh Tiên Hoàng 4A7 7:00, CN ngày 04/03/2018 4 EC00020087 Nguyễn Trung Khang 24/12/2008 Trƣờng Tiểu học Nguyễn Huệ 4A 8:30, CN ngày 04/03/2018 4 EC00044723 Phạm Phú Khang 30/08/2008 Trƣờng Tiểu học Nguyễn Bỉnh Khiêm 4 7:00, CN ngày 04/03/2018 4 EC00042630 Trần An Khang 19/01/2008 Vinschool 4B1 7:00, CN ngày 04/03/2018 4 EC00045596 Huỳnh Nguyễn Tuấn Khanh 1/12/2008 Trƣờng Tiểu học Nguyễn Đình Chiểu Bốn7 7:00, CN ngày 04/03/2018 4 EC00042650 Lê Uyên Khanh 01/09/2008 Vinschool 4B2 8:30, CN ngày 04/03/2018 4 EC00025457 Ngô Ý Khanh 04/09/2008 Trƣờng Tiểu học Trần Quang Khải 4.2 8:30, CN ngày 04/03/2018 4 EC00046413 Nguyễn Huỳnh Nhƣ Khanh 17/05/2008 Tiểu học Cao Bá Quát 4/2 8:30, CN ngày 04/03/2018 4 EC00045824 Trần Li Ly Khanh 06/10/2008 Trƣờng Tiểu học Hoà Bình 4/2 7:00, CN ngày 04/03/2018 4 EC00047157 Châu Gia Khánh 01/08/2008 Trƣờng Tiểu học Nguyễn Khuyến 4/2 8:30, CN ngày 04/03/2018 4 EC00044903 Dƣơng Quang Khánh 07/03/2008 Trƣờng Tiểu học Nguyễn Bỉnh Khiêm 4 8:30, CN ngày 04/03/2018 4 EC00020164 Huỳnh Khánh 22/10/2008 Trƣờng Tiểu học Lê Văn Tám 4.1 8:30, CN ngày 04/03/2018 4 EC00027851 Nguyễn Gia Khánh 01/03/2008 Trƣờng Tiểu học Trƣng Trắc 4/1 7:00, CN ngày 04/03/2018

4 EC00021803 Tô Bửu Khánh 01/10/2008 Trƣờng Tiểu học Bắc Hải 4/3 8:30, CN ngày 04/03/2018 4 EC00041229 Cao Đăng Khoa 05/06/2008 Trƣờng Tiểu Học Hoàng Văn Thụ 4/6 7:00, CN ngày 04/03/2018 4 EC00030531 Đoàn Đổ Minh Khoa 17/06/2008 BànhVănTrân 4B 7:00, CN ngày 04/03/2018 4 EC00036336 Dƣơng Minh Khoa 04/07/2008 Trƣờng Tiểu học DL Quốc Tế Á Châu 4.2 7:00, CN ngày 04/03/2018 4 EC00027869 Huỳnh Bảo Khoa 24/11/2007 Trƣờng Tiểu học Ngôi Sao Nhỏ 4 7:00, CN ngày 04/03/2018 4 EC00020381 Lê Anh Khoa 30/07/2008 Trƣờng Tiểu học Hà Huy Giáp 4/6 8:30, CN ngày 04/03/2018 4 EC00043928 Nguyễn Trần Anh Khoa 20/02/2008 Trƣờng Tiểu học Nguyễn Thƣợng Hiền 4/10 8:30, CN ngày 04/03/2018 4 EC00047674 Trần Duy Khoa 10/12/2008 Trƣờng Tiểu học Lê Ngọc Hân 4 8:30, CN ngày 04/03/2018 4 EC00039715 Trần Thái Đăng Khoa 01/10/2008 Trƣờng THDL Nguyễn Bỉnh Khiêm 4E 8:30, CN ngày 04/03/2018 4 EC00046305 Vũ Nguyễn Đăng Khoa 14/05/2008 Trƣờng Tiểu học Phạm Ngọc Thạch 4.4 7:00, CN ngày 04/03/2018 4 EC00021194 Lê Nguyên Khôi 25/12/2008 Trƣờng Tiểu học Võ Thị Sáu 4/5 8:30, CN ngày 04/03/2018 4 EC00020890 Lê Tuấn Khôi 05/03/2008 Trƣờng Tiểu học Trần Văn Ơn 4/1 8:30, CN ngày 04/03/2018 4 EC00043359 Nguyễn Duy Khôi 27/12/2008 Trƣờng Tiểu học Đuốc Sống 4/5 8:30, CN ngày 04/03/2018 4 EC00046343 Nguyễn Minh Khôi 05/10/2008 Trƣờng Tiểu học Lê Văn Sỹ 4.3 8:30, CN ngày 04/03/2018 4 EC00037302 Nguyễn Minh Khôi 22/11/2008 Trƣờng Tiểu học Phan Chu Trinh 4/2 8:30, CN ngày 04/03/2018 4 EC00005184 Phạm Minh Khôi 30/03/2008 Trƣờng Tiểu học Nguyễn Thái Học 4/4 7:00, CN ngày 04/03/2018 4 EC00047083 Phí Minh Khuê 16/12/2008 Trƣờng Tiểu học Khai Minh 4A1 8:30, CN ngày 04/03/2018 4 EC00042653 Nguyễn Bảo Kiên 31/01/2008 Vinschool 4B2 7:00, CN ngày 04/03/2018 4 EC00027681 Nguyễn Từ Hiếu Kiên 20/03/2008 Trƣờng Quốc tế Châu Á Thái Bình Dƣơng 4A1 7:00, CN ngày 04/03/2018 4 EC00027853 Mạc Cẩm Kiệt 31/01/2008 Trƣờng Tiểu học Trƣng Trắc 4/1 8:30, CN ngày 04/03/2018 4 EC00044416 Trần Anh Thiên Kim 18/9/2008 Trƣờng Tiểu học Võ Thị Sáu 4a14 8:30, CN ngày 04/03/2018 4 EC00023518 Võ Ngọc Thiên Kim 29/09/2008 Trƣờng Tiểu học Thới Tam 4G 8:30, CN ngày 04/03/2018 4 EC00022318 Cao Nguyễn Bảo Kỳ 14/05/2008 Trƣờng Tiểu học Đỗ Tấn Phong 4.5 7:00, CN ngày 04/03/2018 4 EC00042654 Hồ Trƣơng Khả Kỳ 27/10/2008 Vinschool 4B2 8:30, CN ngày 04/03/2018 4 EC00023175 Phùng Cẩm Lạc 20/07/2008 Trƣờng Tiểu học Trƣng Trắc 4/4 7:00, CN ngày 04/03/2018 4 EC00022818 Cao Nguyễn Ngoc Lam 27/01/2008 Trƣờng Tiểu học Cao Bá Quát 4/6 7:00, CN ngày 04/03/2018 4 EC00049013 Phan Ngọc Thiên Lam 01/03/2008 Trƣờng Tiểu học Lƣơng Thế Vinh 4A5 8:30, CN ngày 04/03/2018 4 EC00043959 Cao Hoàng Lâm 01/03/2008 Trƣờng Tiểu học Nguyễn Thƣợng Hiền 4a12 8:30, CN ngày 04/03/2018 4 EC00022976 Đỗ Nguyễn Bảo Lâm 04/05/2008 Trƣờng Tiểu học Nguyễn An Ninh 4e 8:30, CN ngày 04/03/2018

4 EC00004958 Phạm Tùng Lâm 27/11/2008 Trƣờng Tiểu học Đinh Tiên Hoàng Bốn5 7:00, CN ngày 04/03/2018 4 EC00032017 Trần Lâm 20/02/2008 Trƣờng Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi 4/1 8:30, CN ngày 04/03/2018 4 EC00042655 Trịnh Ngọc Phúc Lâm 14/01/2008 Vinschool 4B2 7:00, CN ngày 04/03/2018 4 EC00046223 Lƣu Xuân Lan 13/01/2008 Trƣờng Tiểu học Lƣơng Thế Vinh 4A6 8:30, CN ngày 04/03/2018 4 EC00024196 Trần Ngọc Hoàng Lan 02/06/2008 Trƣờng Tiểu học Bông Sao 4/8 7:00, CN ngày 04/03/2018 4 EC00022568 Đỗ Thanh Hà Linh 14/05/2008 Trƣờng Tiểu học Phƣớc Bình 4/10 7:00, CN ngày 04/03/2018 4 EC00020955 Dƣơng Khánh Linh 13/07/2009 Trƣờng Tiểu học Lê Lợi 4D 8:30, CN ngày 04/03/2018 4 EC00046406 Hồ Bảo Linh 12/09/2008 Tiểu học Cao Bá Quát 4/2 7:00, CN ngày 04/03/2018 4 EC00004918 Huỳnh Lê Mỹ Linh 23/03/2008 Trƣờng Tiểu học Chính Nghĩa 4/1 7:00, CN ngày 04/03/2018 4 EC00021114 Huỳnh Nguyễn Khánh Linh 20/09/2008 Trƣờng Tiểu học Bình Trị 2 4/1 8:30, CN ngày 04/03/2018 4 EC00042657 Lê Nguyễn Khánh Linh 01/01/2008 Vinschool 4B2 7:00, CN ngày 04/03/2018 4 EC00049034 Nguyễn Khánh Linh 21/04/2008 Trƣờng Tiểu học Lƣơng Thế Vinh 4A3 7:00, CN ngày 04/03/2018 4 EC00021311 Nguyễn Ngọc Linh 19/01/2008 Trƣờng Tiểu học Thắng Nhất 4.6 7:00, CN ngày 04/03/2018 4 EC00046298 Nguyễn Ngọc Phƣơng Linh 24/02/2008 Trƣờng Tiểu học Phạm Ngọc Thạch 4.3 7:00, CN ngày 04/03/2018 4 EC00043954 Nguyễn Thùy Linh 30/06/2008 Trƣờng Tiểu học Nguyễn Thƣợng Hiền 4/12 8:30, CN ngày 04/03/2018 4 EC00020283 Phạm Vũ Khánh Linh 24/10/2008 Trƣờng Tiểu học Võ Thị Sáu 4/4 8:30, CN ngày 04/03/2018 4 EC00027004 Trần Phuơng Linh 04/01/2008 Trƣờng Tiểu học DL Quốc tế Việt Úc 4H2 7:00, CN ngày 04/03/2018 4 EC00027100 Trần Thị Hồng Linh 15/08/2008 Trƣờng Tiểu học Nguyễn Trung Ngạn 4/5 8:30, CN ngày 04/03/2018 4 EC00047093 Hồ Thái Lộc 25/01/2008 Trƣờng Tiểu học Khai Minh 4A5 8:30, CN ngày 04/03/2018 4 EC00021156 Trần Phan Minh Long 23/11/2008 Trƣờng Tiểu học Nguyễn Tạo 4D 7:00, CN ngày 04/03/2018 4 EC00024190 Huỳnh Gia Lƣợng 04/02/2009 Trƣờng Tiểu học Bế Văn Đàn 4/7 8:30, CN ngày 04/03/2018 4 EC00041819 Cao Nguyễn Quỳnh Mai 26/10/2008 Trƣờng Tiểu học Đinh Tiên Hoàng 4A1 7:00, CN ngày 04/03/2018 4 EC00021270 Nguyễn Phƣơng Thanh Mai 09/06/2008 Trƣờng Tiểu học Nghị Đức 2 4A 7:00, CN ngày 04/03/2018 4 EC00033531 Phan Phƣơng Mai 11/06/2008 Trƣờng Quốc Tế Á Châu 4/5 7:00, CN ngày 04/03/2018 4 EC00020198 Trần Phƣơng Mai 03/03/2008 Trƣờng Tiểu học Lê Văn Tám 4/4 8:30, CN ngày 04/03/2018 4 EC00044855 Đặng Gia Mẫn 05/05/2008 Trƣờng Tiểu học Nguyễn Bỉnh Khiêm 4 7:00, CN ngày 04/03/2018 4 EC00047683 Lâm Trần Tuyết Mi 28/6/2008 Trƣờng Tiểu học Lê Ngọc Hân 4 8:30, CN ngày 04/03/2018 4 EC00022815 Bùi Xuân Thanh Minh 3/11/2008 Trƣờng Tiểu học Lê Lợi 4B 8:30, CN ngày 04/03/2018 4 EC00026544 Hoàng Ánh Minh 18/04/2008 Trƣờng Tiểu học Hồng Hà 4/2 8:30, CN ngày 04/03/2018

4 EC00023514 Mã Ngọc Minh 09/11/2008 Trƣờng Tiểu học Âu Dƣơng Lân 4TÁM 7:00, CN ngày 04/03/2018 4 EC00043110 Nguyễn Đỗ Ngọc Minh 27/7/2008 Trƣờng TH Nguyễn Văn Trỗi 4.2 8:30, CN ngày 04/03/2018 4 EC00042547 Nguyễn Duy Minh 01/09/2008 Vinschool 4A4 8:30, CN ngày 04/03/2018 4 EC00045797 Nguyễn Gia Minh 04/01/2008 Trƣờng Tiểu học Hoà Bình 4 8:30, CN ngày 04/03/2018 4 EC00005171 Nguyễn Huỳnh Châu Minh 19/11/2008 Trƣờng Tiểu học Đống Đa 4/2 7:00, CN ngày 04/03/2018 4 EC00023324 Nguyễn Tấn Minh 25/06/2008 Trƣờng Tiểu học Âu Dƣơng Lân 4/8 8:30, CN ngày 04/03/2018 4 EC00005402 Nguyễn Tƣờng Minh 28/05/2008 Trƣờng Tiểu học Nguyễn Huệ 4/1 7:00, CN ngày 04/03/2018 4 EC00044753 Nguyễn Văn Bảo Minh 21/11/2008 Trƣờng Tiểu học Nguyễn Bỉnh Khiêm 4 7:00, CN ngày 04/03/2018 4 EC00024677 Trần Phan Tuấn Minh 22/08/2008 Trƣờng Tiểu học Nguyễn Thái Học 4/3 8:30, CN ngày 04/03/2018 4 EC00029262 Trần Phúc Thiên Minh 08/04/2008 Trƣờng Tiểu học Tân Hƣơng 4/5 8:30, CN ngày 04/03/2018 4 EC00028780 Võ Chí Minh 11/07/2008 Trƣờng Tiểu học Lê Quý Đôn 4/2 8:30, CN ngày 04/03/2018 4 EC00037767 Võ Hoàng Khả Minh Minh 07/05/2008 Trƣờng Tiểu học Lê Văn Sỹ 4/1 7:00, CN ngày 04/03/2018 4 EC00020641 Võ Ngọc Minh 15/12/2008 Trƣờng Tiểu học Hồng Hà 4/1 7:00, CN ngày 04/03/2018 4 EC00027135 Hoàng Lê My 05/08/2008 Trƣờng Tiểu học Phạm Hồng Thái 42 8:30, CN ngày 04/03/2018 4 EC00024111 Lê Bình Nhật My 25/1/2008 Trƣờng Tiểu học Trƣng Trắc 4.5 8:30, CN ngày 04/03/2018 4 EC00024921 Lê Hoàng My 17/05/2008 Trƣờng Tiểu học Phạm Hồng Thái 41 8:30, CN ngày 04/03/2018 4 EC00042510 Phạm Võ Trà My 11/01/2008 Vinschool 4A2 7:00, CN ngày 04/03/2018 4 EC00032057 Trần Lê Diễm My 01/01/2008 Trƣờng Tiểu học Tân Tạo 4.4 7:00, CN ngày 04/03/2018 4 EC00021783 Võ Đình Khải My My 16/02/2008 Trƣờng Tiểu học Hồng Hà 4/4 7:00, CN ngày 04/03/2018 4 EC00040596 ĐẶNG HOÀNG MỸ 1/1/2007 IVYPREP BÌNH PHÚ 4 8:30, CN ngày 04/03/2018 4 EC00044848 Đặng Trung Nam 04/01/2008 Trƣờng Tiểu học Nguyễn Bỉnh Khiêm 4 7:00, CN ngày 04/03/2018 4 EC00020224 Nguyễn Bảo Nam 16/2/2008 Trƣờng Tiểu học Võ Thị Sáu 4/5 8:30, CN ngày 04/03/2018 4 EC00020448 Vũ Trí Năng 15/10/2008 Trƣờng Phổ thông song ngữ liên cấp Wellspring Sài Gòn4.1 7:00, CN ngày 04/03/2018 4 EC00033805 Lƣơng Bảo Ngân 07/05/2008 Trƣờng Quốc Tế Á Châu, Bậc Tiểu Học - Tiếng Anh 4/6 8:30, CN ngày 04/03/2018 4 EC00044853 Nguyễn Gia Ngân 22/07/2008 Trƣờng Tiểu học Nguyễn Bỉnh Khiêm 4 7:00, CN ngày 04/03/2018 4 EC00029233 Trần Hoàng Hiếu Ngân 21/10/2008 Tiểu Học Phan Chu Trinh 4/9 8:30, CN ngày 04/03/2018 4 EC00045164 Đỗ Vân Nghi 21/06/2008 Tiểu học Sông Lô 4/4 8:30, CN ngày 04/03/2018 4 EC00026289 Nguyễn Khoa Nghi 29/10/2008 Trƣờng Tiểu học Thới Tam 4A 7:00, CN ngày 04/03/2018 4 EC00041820 Trần Khánh Nghi 25/11/2008 Trƣờng Tiểu học Đinh Tiên Hoàng 4/2 8:30, CN ngày 04/03/2018

4 EC00033235 Trƣơng Đông Nghi 26/10/2008 Trƣờng Tiểu học DL Quốc Tế Á Châu 4.1 8:30, CN ngày 04/03/2018 4 EC00046737 Võ Ngọc Trúc Nghi 19/03/2008 Trƣờng Tiều học Trần Văn Kiểu 4A4 8:30, CN ngày 04/03/2018 4 EC00031811 Lại Hạ Tuấn Nghĩa 29/07/2008 Trƣờng Tiểu học Nguyễn Đình Chiểu 4/8 8:30, CN ngày 04/03/2018 4 EC00043950 Lê Trung Tín Nghĩa 20/12/2008 Trƣờng Tiểu học Nguyễn Thƣợng Hiền 4a12 8:30, CN ngày 04/03/2018 4 EC00044379 ĐỖ BẢO NGỌC 11/6/2008 Trƣờng tiểu học An Hội 4a20 8:30, CN ngày 04/03/2018 4 EC00005372 Đỗ Khánh Ngọc 18/10/2008 Trƣờng Tiểu học Trần Quốc Toản 4/2 7:00, CN ngày 04/03/2018 4 EC00005116 Nguyễn Đỗ Minh Ngọc 18/02/2008 Trƣờng Tiểu học Nguyễn Thái Sơn 4I 8:30, CN ngày 04/03/2018 4 EC00029046 Trần Nguyễn Bảo Ngọc 21/1/2008 Đề Thám 4 7:00, CN ngày 04/03/2018 4 EC00043933 Trần Nguyễn Yến Ngọc 27/11/2008 Trƣờng Tiểu học Nguyễn Thƣợng Hiền 4a11 7:00, CN ngày 04/03/2018 4 EC00036885 Vũ Nguyễn Khánh Ngọc 01/04/2008 Trƣờng Tiểu học Trần Hƣng Đạo 4T 8:30, CN ngày 04/03/2018 4 EC00047672 Lƣu Võ Phúc Nguyên 17/6/2008 Trƣờng Tiểu học Lê Ngọc Hân 4 7:00, CN ngày 04/03/2018 4 EC00034999 Lƣu Võ Phúc Nguyên 17/06/2008 Trƣờng Tiểu học Lê Ngọc Hân 4/3 8:30, CN ngày 04/03/2018 4 EC00030263 Nguyễn Phan Trí Nguyên 10/02/2008 Trƣờng Tiểu học DL Quốc tế Việt Úc 4H4 8:30, CN ngày 04/03/2018 4 EC00037131 Nguyễn Trung Nguyên 05/09/2008 TrƣơngQuyền 4G 8:30, CN ngày 04/03/2018 4 EC00047082 Phạm Thảo Nguyên 17/05/2008 Trƣờng Tiểu học Khai Minh 4A1 8:30, CN ngày 04/03/2018 4 EC00042639 Trần Uyên Nguyên 04/10/2008 Vinschool 4B1 8:30, CN ngày 04/03/2018 4 EC00042659 Nguyễn Ngọc Phong Nha 19/12/2008 Vinschool 4B2 8:30, CN ngày 04/03/2018 4 EC00041061 Hoàng Thị Thanh Nhàn 17/08/2008 Trƣờng Tiểu học Tân Tạo A 4/3 7:00, CN ngày 04/03/2018 4 EC00042512 Lê Thanh Thiện Nhân 15/10/2008 Vinschool 4A2 8:30, CN ngày 04/03/2018 4 EC00044919 Nguyễn Trí Nhân 17/12/2008 Trƣờng Tiểu học Nguyễn Bỉnh Khiêm 4 8:30, CN ngày 04/03/2018 4 EC00020566 Phạm Thành Nhân 04/06/2008 Trƣờng Tiểu học Võ Thị Sáu 4/5 8:30, CN ngày 04/03/2018 4 EC00043339 Nguyễn Đình Minh Nhật 10/05/2008Trƣờng Tiểu học Đuốc Sống 4/2 8:30, CN ngày 04/03/2018 4 EC00047750 Lƣơng Nguyễn Uyên Nhi 22/08/2008 Trƣờng Tiểu học Nguyễn Đình Chiểu Bốn2 8:30, CN ngày 04/03/2018 4 EC00032406 Nguyễn Ngọc Khánh Nhi 21/01/2008 Trƣờng Tiểu học Cao Bá Quát 4/3 7:00, CN ngày 04/03/2018 4 EC00048965 Nguyễn Quang Bảo Nhi 21/10/2008 Trƣờng Tiểu học Lƣơng Thế Vinh 4A9 7:00, CN ngày 04/03/2018 4 EC00005160 Trần Hạnh Nhi 19/08/2008 Trƣờng Tiểu học Tô Vĩnh Diện 4/3 7:00, CN ngày 04/03/2018 4 EC00029119 Trần Lê Khải Nhi 04/11/2008 Tiểu học Hiệp Tân 4.1 7:00, CN ngày 04/03/2018 4 EC00031516 Trƣơng Tuệ Nhi 16/09/2008 Trƣờng Tiểu học Nguyễn Thị Minh Khai P3 4/3 7:00, CN ngày 04/03/2018 4 EC00021588 Lê Nguyễn Hồng Nhiên 06/06/2008 Trƣờng Tiểu học Bình Trị 2 4/3 7:00, CN ngày 04/03/2018

4 EC00029255 Phạm Nguyễn An Nhiên 12/07/2008 Trƣờng Tiểu học Tân Hƣơng 4/9 7:00, CN ngày 04/03/2018 4 EC00021187 Pham Ngoc Bao Nhu 01/06/2008 Trƣờng Tiểu học Võ Thị Sáu Bon4 7:00, CN ngày 04/03/2018 4 EC00025770 Trần Hoàng Nguyên Nhựt 04/02/2008 Trƣờng Tiểu học An Khánh 4/6 8:30, CN ngày 04/03/2018 4 EC00045509 Nguyễn Cao Phát 18/03/2008 Trƣờng Tiểu học Nguyễn Đình Chiểu 4 8:30, CN ngày 04/03/2018 4 EC00042660 Ngô Thế Phong 30/01/2008 Vinschool 4B2 8:30, CN ngày 04/03/2018 4 EC00044222 Nguyễn Hoàng Phong 16/10/2008 Trƣờng Tiểu học Đống Đa 4A1 7:00, CN ngày 04/03/2018 4 EC00048261 Nguyễn Thanh Phong 03/05/2008 Trƣờng Tiểu học Đoàn Kết 4 7:00, CN ngày 04/03/2018 4 EC00021640 Nguyễn Tuấn Phong 05/02/2008 Trƣờng Tiểu học Tuy Lý Vƣơng 44 7:00, CN ngày 04/03/2018 4 EC00023330 Đào Thiên Phú 13/10/2008 Trƣờng Tiểu học Đinh Tiên Hoàng 4/2 8:30, CN ngày 04/03/2018 4 EC00005494 Huỳnh Gia Phú 30/04/2008 Trƣờng Tiểu học Nguyễn Bỉnh Khiêm 4năm 7:00, CN ngày 04/03/2018 4 EC00031263 Lê Hoàng Thiên Phú 10/11/2008 Trƣờng Tiểu học Bùi Văn Mới 4.5 8:30, CN ngày 04/03/2018 4 EC00045520 Mai Thiên Phú 13/11/2008 Trƣờng Tiểu học Nguyễn Đình Chiểu 4 7:00, CN ngày 04/03/2018 4 EC00022271 Nguyễn Hoàng Thiên Phú 31/10/2008 Trƣờng Tiểu học Võ Thị Sáu 4-11 7:00, CN ngày 04/03/2018 4 EC00020362 Nguyễn Hữu Phú 26/08/2008 Trƣờng Tiểu học Nguyễn Thị Minh Khai 4/2 8:30, CN ngày 04/03/2018 4 EC00045187 Nguyễn Ngọc Phú 28/01/2008 Tiểu học Cổ Loa 4/1 7:00, CN ngày 04/03/2018 4 EC00021566 Phạm Minh Phú 09/03/2008 Trƣờng Tiểu học Đinh Tiên Hoàng 4/6 8:30, CN ngày 04/03/2018 4 EC00046247 Trần Gia Phú 26/07/2008 Trƣờng Tiểu học Lƣơng Thế Vinh 4A7 7:00, CN ngày 04/03/2018 4 EC00042661 Bùi Quang Phúc 21/09/2008 Vinschool 4B2 7:00, CN ngày 04/03/2018 4 EC00021911 Đỗ Gia Phúc 08/07/2008 Trƣờng Tiểu học Nguyễn Trung Ngạn 4/2 8:30, CN ngày 04/03/2018 4 EC00045196 Hồ Nguyễn Huyền Phúc 22/02/2008 Tiểu học Cổ Loa 4/1 7:00, CN ngày 04/03/2018 4 EC00043209 NGUYỄN HOÀNG PHÚC 10/02/2008 Trƣờng THCS Phú Định 4/4 8:30, CN ngày 04/03/2018 4 EC00044102 Nguyễn Hoàng Thiên Phúc 18/09/2008 Tiểu Học Nguyễn Thanh Tuyền 4/4 8:30, CN ngày 04/03/2018 4 EC00033542 Nguyễn Thiên Phúc 14/12/2008 Trƣờng Tiểu học Trần Quang Cơ 4/3 8:30, CN ngày 04/03/2018 4 EC00020726 Nguyễn Ngọc Y Phụng 24/11/2008 Trƣờng Tiểu học Võ Thị Sáu 4/4 8:30, CN ngày 04/03/2018 4 EC00047094 Chiêm Thanh Phƣơng 14/12/2008 Trƣờng Tiểu học Khai Minh 4A5 8:30, CN ngày 04/03/2018 4 EC00044448 Lê Ngọc Minh Phƣơng 24/3/2008 Trƣờng Tiểu học Võ Thị Sáu 4a8 8:30, CN ngày 04/03/2018 4 EC00028790 Nguyễn Đặng Uyên Phƣơng 24/05/2008 Trƣờng Tiểu học Lê Quý Đôn 4/2 7:00, CN ngày 04/03/2018 4 EC00024651 Nguyễn Đức Đăng Phƣơng 06/10/2008 Trƣờng Tiểu học Hanh Thông 4/4 8:30, CN ngày 04/03/2018 4 EC00038223 Võ Nam Phƣơng 20/07/2008 Trƣờng Tiểu học Trần Hoàng Na 4.2 8:30, CN ngày 04/03/2018

4 EC00044937 Đặng Thành Minh Quân 01/02/2008 Trƣờng Tiểu học Nguyễn Bỉnh Khiêm 4 7:00, CN ngày 04/03/2018 4 EC00046221 Ngô Tƣờng Quân 08/02/2008 Trƣờng Tiểu học Lƣơng Thế Vinh 4A6 7:00, CN ngày 04/03/2018 4 EC00044725 Nguyễn Đông Quân 10/12/2008 Trƣờng Tiểu học Nguyễn Bỉnh Khiêm 4A4 7:00, CN ngày 04/03/2018 4 EC00046346 Nguyễn Minh Quân 20/07/2008 Trƣờng TH Lê Văn Sỹ 4.5 8:30, CN ngày 04/03/2018 4 EC00045856 Nguyễn Dƣơng Khánh Quang16/10/2008 Trƣờng Tiểu học Hoà Bình 4 7:00, CN ngày 04/03/2018 4 EC00023354 Tạ Minh Quang 14/04/2008 Trƣờng Tiểu học Đinh Tiên Hoàng Bốn6 7:00, CN ngày 04/03/2018 4 EC00047675 Phan Nguyễn Quang Qúy 15/08/2008 Trƣờng Tiểu học Lê Ngọc Hân 4 7:00, CN ngày 04/03/2018 4 EC00048276 Cáp Trần Diễm Quỳnh 19/12/2008 Trƣờng Tiểu học Đoàn Kết 4 8:30, CN ngày 04/03/2018 4 EC00031497 Hồng Ngọc Xuân Quỳnh 07/08/2008 Trƣờng Tiểu học Nguyễn Thị Minh Khai P3 4/9 7:00, CN ngày 04/03/2018 4 EC00020754 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 06/10/2008 Trƣờng Tiểu học Nguyễn Viết Xuân 4/1 7:00, CN ngày 04/03/2018 4 EC00028018 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 06/10/2008 Trƣờng Tiểu học Nguyễn Viết Xuân 4/1 7:00, CN ngày 04/03/2018 4 EC00021606 Phạm Trúc Quỳnh 19/03/2008 Trƣờng Tiểu học Phú Định 4/1 8:30, CN ngày 04/03/2018 4 EC00028968 Vũ Ngọc Trúc Quỳnh 22/09/2008 Trƣờng Tiểu học Đoàn Thị Điểm 4 7:00, CN ngày 04/03/2018 4 EC00020467 Trịnh Thanh Sơn 06/11/2008 Trƣờng Tiểu học Nguyễn Thƣợng Hiền 4/9 8:30, CN ngày 04/03/2018 4 EC00028382 Phan Hữu Tài 04/03/2008 Trƣờng Tiểu học Lê Văn Tám 4/6 8:30, CN ngày 04/03/2018 4 EC00032738 Nguyễn Ngọc Minh Tân 19/04/2008 Trƣờng Tiểu học Trần Hƣng Đạo 4/1 7:00, CN ngày 04/03/2018 4 EC00044091 Trần Minh Tân 06/08/2008 Tiểu Học Nguyễn Thanh Tuyền 4/6 7:00, CN ngày 04/03/2018 4 EC00030757 Nguyễn Ngọc Tấn 04/05/2008 Trƣờng Tiểu học Bình Chánh 4.2 8:30, CN ngày 04/03/2018 4 EC00026631 Lê Nguyễn Toàn Thắng 30/04/2008 Trƣờng Tiểu học Võ Thị Sáu 4/10 8:30, CN ngày 04/03/2018 4 EC00029574 Phan Hữu Thắng 29/07/2008 Trƣờng Tiểu học Lê Lai 4/7 7:00, CN ngày 04/03/2018 4 EC00030449 Lý Kim Thanh 31/3/2008 Trƣờng Tiểu học Nguyễn Đình Chiểu 4/10 7:00, CN ngày 04/03/2018 4 EC00037139 Nguyen Ngoc Trang Thanh 05/09/2008 Trƣờng Tiểu học An Lạc 3 4.5 7:00, CN ngày 04/03/2018 4 EC00020811 Trịnh Tô Mai Thanh 05/12/2008 Trƣờng Tiểu học Lê Đình Chinh 45 7:00, CN ngày 04/03/2018 4 EC00005456 Võ Ngọc Phƣơng Thảo 19/09/2008 Trƣờng Tiểu học Lê Văn Tám 4A2 8:30, CN ngày 04/03/2018 4 EC00026714 Tat To Thi 09/09/2008 Trƣờng Tiểu học Bắc Hải 4/3 7:00, CN ngày 04/03/2018 4 EC00022390 Đỗ Minh Thiện 25/03/2008 Trƣờng Tiểu học Phƣớc Bình 4/6 8:30, CN ngày 04/03/2018 4 EC00005228 Lƣơng Trí Thiện 08/08/2008 Trƣờng Tiểu Học Lê Văn Việt 4/4 7:00, CN ngày 04/03/2018 4 EC00046401 Nguyễn Hữu Thiện 03/04/2008 Tiểu học Cao Bá Quát 4/2 8:30, CN ngày 04/03/2018 4 EC00037442 Trịnh Lâm Hoàng Thiện 03/8/2008 Trƣờng Tiểu học Hồ Thị Kỷ 4/4 7:00, CN ngày 04/03/2018

4 EC00005501 Trinh Tan Thinh 10/01/2008 Trƣờng Tiểu học Lê Hồng Phong 4B 8:30, CN ngày 04/03/2018 4 EC00043866 Trần Ngọc An Thơ 24/12/2008 Trƣờng Tiểu học Nguyễn Thƣợng Hiền 4a5 7:00, CN ngày 04/03/2018 4 EC00037477 Bùi Ngọc Hoàng Thu 08/09/2008 TH Trƣơng Định 4A1 8:30, CN ngày 04/03/2018 4 EC00037560 Bùi Trần Anh Thƣ 04/11/2008 TH Hồ Thị Kỷ 4A7 8:30, CN ngày 04/03/2018 4 EC00043198 CAO TRANG MINH THƢ 17/07/2008 Trƣờng THCS Phú Định 4/3 7:00, CN ngày 04/03/2018 4 EC00042515 Đinh Ngân Thƣ 28/08/2008 Vinschool 4A2 7:00, CN ngày 04/03/2018 4 EC00048275 Hoàng Lê Anh Thƣ 15/2/2008 Trƣờng Tiểu học Đoàn Kết 4 8:30, CN ngày 04/03/2018 4 EC00044831 Hoàng Sỹ Minh Thƣ 24/01/2008 Trƣờng Tiểu học Nguyễn Bỉnh Khiêm 4 7:00, CN ngày 04/03/2018 4 EC00029249 Hồng Võ Minh Thƣ 31/1/2008 Tiểu Học Phan Chu Trinh 4/13 7:00, CN ngày 04/03/2018 4 EC00029084 Huỳnh Anh Thƣ 18/5/2008 Âu Cơ 4 8:30, CN ngày 04/03/2018 4 EC00037407 Huỳnh Ngọc Anh Thƣ 10/08/2008 TH Thiên Hộ Dƣơng 4A5 8:30, CN ngày 04/03/2018 4 EC00020857 Lê Anh Thƣ 04/03/2008 Trƣờng Tiểu Học Dân Lập Quốc Tế Việt Úc 4.3 8:30, CN ngày 04/03/2018 4 EC00039690 Phạm Siu Trí Thƣ 26/05/2008 Trƣờng THDL Nguyễn Bỉnh Khiêm 4A 8:30, CN ngày 04/03/2018 4 EC00041404 Trần Lê Anh Thƣ 17/06/2008 Trƣờng Tiểu học Lê Văn Thọ 4.1 7:00, CN ngày 04/03/2018 4 EC00031527 Trần Ngọc Minh Thƣ 19/06/2008 Trƣờng Tiểu học Cao Bá Quát 4/4 7:00, CN ngày 04/03/2018 4 EC00044726 Trần Quý Kỳ Thƣ 17/07/2008 Trƣờng Tiểu học Nguyễn Bỉnh Khiêm 4 7:00, CN ngày 04/03/2018 4 EC00022387 Trần Thị Anh Thƣ 03/10/2008 Trƣờng Tiểu học Phƣớc Bình 4/6 8:30, CN ngày 04/03/2018 4 EC00042663 Lƣơng Thị Uý Thƣơng 13/09/2008 Vinschool 4B2 8:30, CN ngày 04/03/2018 4 EC00033754 Nguyễn Lê Minh Thùy 20/11/2008 Trƣờng Tiểu học Nam Kỳ Khởi Nghĩa 4.4 7:00, CN ngày 04/03/2018 4 EC00027685 Truong Pham Trang Thy 27/2/2008 Trƣờng Tiểu học Âu Dƣơng Lân 4/6 8:30, CN ngày 04/03/2018 4 EC00028359 Nguyễn Hoàng Thuỷ Tiên 01/06/2008 Trƣờng Tiểu học Nguyễn Hiền 4/1 7:00, CN ngày 04/03/2018 4 EC00043112 Võ Lê Mỹ Tiên 24/7/2008 Trƣờng TH Nguyễn Văn Trỗi 4.2 8:30, CN ngày 04/03/2018 4 EC00044707 Lê Thạnh Tiến 24/05/2008 Trƣờng Tiểu học Nguyễn Bỉnh Khiêm 4 8:30, CN ngày 04/03/2018 4 EC00027160 Nguyễn Bảo Tiến 08/12/2008 Trƣờng Tiểu học Cao Bá Quát 4A3 8:30, CN ngày 04/03/2018 4 EC00028723 Đoàn Ngọc Quỳnh Trâm 22/04/2008 Trƣờng Tiểu học Phan Đình Phùng 4/3 8:30, CN ngày 04/03/2018 4 EC00045811 Phạm Nguyễn Bảo Trâm 09/11/2008 Trƣờng Tiểu học Hoà Bình 4 7:00, CN ngày 04/03/2018 4 EC00023184 Phan Hoàng Ngọc Trâm 03/01/2008 Quốc tế Mỹ (American International School) 4 7:00, CN ngày 04/03/2018 4 EC00024062 Trần Đỗ Quỳnh Trâm 10/05/2008 Trƣờng Tiểu học An Lạc 3 4/3 7:00, CN ngày 04/03/2018 4 EC00046376 Trần Ngọc Bảo Trâm 22/09/2007 Tiểu học Cao Bá Quát 4/3 7:00, CN ngày 04/03/2018

4 EC00037582 Nguyễn Thị Ngọc Trân 10/04/2009 TH Hồ Thị Kỷ 4A1 7:00, CN ngày 04/03/2018 4 EC00023638 Ô Ý Trân 22/12/2008 Trƣờng Tiểu học Bình Trị 2 4.3 7:00, CN ngày 04/03/2018 4 EC00043344 Trần Xuân Ái Trân 15/02/2008Trƣờng Tiểu học Đuốc Sống 4/3 8:30, CN ngày 04/03/2018 4 EC00041301 Nguyễn Hà Trang 18/8/2008 Trần Quốc Tuấn 4A1 7:00, CN ngày 04/03/2018 4 EC00028403 Đƣờng Minh Trí 29/05/2008 Trƣờng Phổ thông song ngữ liên cấp Wellspring Sài Gòn4.1 7:00, CN ngày 04/03/2018 4 EC00023212 thái Song Trí 28/11/2008 Trƣờng Tiểu học Trƣng Trắc 4/4 8:30, CN ngày 04/03/2018 4 EC00041839 Huỳnh Phan Minh Triết 09/07/2008 Trƣờng Tiểu học Đinh Tiên Hoàng 4A7 8:30, CN ngày 04/03/2018 4 EC00045162 Trƣơng Minh Triết 10/10/2008 Tiểu học Sông Lô 4/1 7:00, CN ngày 04/03/2018 4 EC00035975 Vòng Ngọc Trinh 16/10/2008 Trƣờng Tiểu học DL Quốc Tế Á Châu 4/10 8:30, CN ngày 04/03/2018 4 EC00028973 nguyễn Văn Phú Trọng 15/03/2008 Trƣờng Tiểu học Đoàn Thị Điểm 4 7:00, CN ngày 04/03/2018 4 EC00042553 Phạm Phú Trọng 26/11/2008 Vinschool 4A4 8:30, CN ngày 04/03/2018 4 EC00021864 Đặng Anh Tuấn 19/02/2008 Trƣờng Tiểu học Đống Đa 4/2 7:00, CN ngày 04/03/2018 4 EC00033197 Đoàn Anh Tuấn 26/03/2008 Trƣờng Tiểu học Bành Văn Trân 4A 8:30, CN ngày 04/03/2018 4 EC00042666 Nguyễn Công Huy Tuấn 01/09/2008 Vinschool 4B2 7:00, CN ngày 04/03/2018 4 EC00020167 Nguyễn Thanh Tuấn 27/6/2008 Trƣờng Tiểu học Lê Văn Tám 4/2 8:30, CN ngày 04/03/2018 4 EC00005071 Nguyễn Trần Quốc Tuấn 04/1/2008 Trƣờng Tiểu học Trần Văn Ơn 4/1 8:30, CN ngày 04/03/2018 4 EC00022576 Phạm Quốc Anh Tuấn 17/03/2008 Trƣờng Tiểu học Cao Bá Quát 4/5 7:00, CN ngày 04/03/2018 4 EC00041194 Phùng Hoàng Anh Tuấn 08/08/2008 Trƣờng Tiểu học Tân Sơn Nhì 4A5 7:00, CN ngày 04/03/2018 4 EC00041312 Trần Nguyên Tuấn 06/02/2008 Trần Quốc Tuấn 4A2 7:00, CN ngày 04/03/2018 4 EC00046347 Hồ Quang Tùng 19/01/2008 Trƣờng TH Lê Văn Sỹ 4.5 7:00, CN ngày 04/03/2018 4 EC00036881 Nguyễn Cát Tƣờng 29/01/2008 Trƣờng Tiểu học Trần Hƣng Đạo 4T 7:00, CN ngày 04/03/2018 4 EC00043946 Phạm Vũ Khánh Tƣờng 20/12/2008 Trƣờng Tiểu học Nguyễn Thƣợng Hiền 4a12 7:00, CN ngày 04/03/2018 4 EC00041225 Ngô Lê Hoàng Uyên 16/10/2008 Trƣờng Tiểu Học Hoàng Văn Thụ 4/6 8:30, CN ngày 04/03/2018 4 EC00044821 Nguyễn Thục Uyên 11/07/2008 Trƣờng Tiểu học Nguyễn Bỉnh Khiêm 4 7:00, CN ngày 04/03/2018 4 EC00044730 Phạm Châu Minh Uyên 03/03/2008 Trƣờng Tiểu học Nguyễn Bỉnh Khiêm 4 8:30, CN ngày 04/03/2018 4 EC00001495 Nguyen Pham Nhu Van 18/11/2008 Trƣờng Tiểu học Thực Hành 4B 7:00, CN ngày 04/03/2018 4 EC00025963 Nguyễn Vy Vân 03/07/2008 Trƣờng Tiểu học Bùi Văn Ngữ 4L 8:30, CN ngày 04/03/2018 4 EC00025129 Huỳnh Tƣờng Văn 28/11/2008 Trƣờng Tiểu học Hanh Thông 4/3 7:00, CN ngày 04/03/2018 4 EC00020190 Trần Đình Văn 10/3/2008 Trƣờng Tiểu học Lê Văn Tám Lớp4/4 8:30, CN ngày 04/03/2018

4 EC00020193 Lê Ngọc Tƣờng Vi 02/05/2008 Trƣờng Tiểu học Lê Văn Tám 4/1 8:30, CN ngày 04/03/2018 4 EC00033404 Bùi Quang Vinh 05/02/2008 Trƣờng Tiểu học DL Quốc Tế Á Châu 4/7 7:00, CN ngày 04/03/2018 4 EC00045211 Huỳnh Đại Vinh 30/09/2008 Trƣờng Tiểu học Cổ Loa 4/3 8:30, CN ngày 04/03/2018 4 EC00043350 Nguyễn Hiển Vinh 06/07/2008Trƣờng Tiểu học Đuốc Sống 4/4 8:30, CN ngày 04/03/2018 4 EC00046251 Nguyễn Khải Vinh 18/2/2008 Trƣờng Tiểu học Lƣơng Thế Vinh 4A7 7:00, CN ngày 04/03/2018 4 EC00041308 Trần Công Vinh 14/06/2008 Trƣờng Tiểu học Trần Quốc Tuấn 4A2 7:00, CN ngày 04/03/2018 4 EC00046519 Lê Anh Vũ 29/08/2008 Tiểu học Trần Nguyên Hãn 4/5 8:30, CN ngày 04/03/2018 4 EC00040080 Đào Thị Hà Vy 25/10/2008 Trƣờng tiểu học Tây Úc 4B 8:30, CN ngày 04/03/2018 4 EC00047700 Hoàng Thị Cẩm Vy 07/10/2007 Trƣờng Tiểu học Lê Ngọc Hân 4 7:00, CN ngày 04/03/2018 4 EC00037583 Nguyễn Minh Hoàng Vy 29/08/2008 TH Hồ Thị Kỷ 4A1 8:30, CN ngày 04/03/2018 4 EC00031449 Phạm Lê Vy 14/09/2008 Trƣờng Tiểu học An Thới 2 4.5 7:00, CN ngày 04/03/2018 4 EC00042643 Trần Lê Vy 26/11/2008 Vinschool 4B1 8:30, CN ngày 04/03/2018 4 EC00033316 Tran Ngoc Minh Vy 10/12/2008 The International Primary School 4/6 8:30, CN ngày 04/03/2018 4 EC00021539 Trần Vân Lan Vy 10/05/2008 Trƣờng Tiểu học Võ Thị Sáu 4/4 8:30, CN ngày 04/03/2018 4 EC00038361 Võ Ngọc Khánh Vy 08/10/2008 Trƣờng Tiểu học Nguyễn Văn Hƣởng 4A5 8:30, CN ngày 04/03/2018 4 EC00044341 Trần Gia Vỹ 10/11/2008 Trƣờng Tiểu học Hoàng Văn Thụ 4.6 7:00, CN ngày 04/03/2018 4 EC00047841 Bùi Bách Xuyên 09/10/2008 Trƣờng Tiểu học Nguyễn Đình Chiểu 4 7:00, CN ngày 04/03/2018 4 EC00020706 Trần Ngọc Khánh Yên 28/05/2011 Trƣờng Tiểu học Lê Văn Tám 4/3 8:30, CN ngày 04/03/2018