SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH THUẬN ĐỀ THI THỬ NGHIỆM (Đề nà có 06 trng) Họ và tên:............................................ KỲ THI TRUNG HỌC PHỔ THÔNG QUỐC GIA NĂM 08 Bài thi: TOÁN Thời gin làm bài: 90 phút, không kể thời gin phát đề Số báo dnh:..................lớp:.................. Mã đề thi 0 Câu. Giá trị nhỏ nhất củ hàm số = + (với > 0) bằng A. 4. B.. C.. D.. Câu. Trong không gin, khẳng định nào su đâ si? A. Nếu b mặt phẳng cắt nhu theo b gio tuến phân biệt thì b gio tuến ấ hoặc đồng qu hoặc đôi một song song với nhu. B. Hi đường thẳng phân biệt cùng vuông góc với một đường thẳng thì song song với nhu. C. Hi mặt phẳng phân biệt cùng vuông góc với một đường phẳng thì song song với nhu. D. Cho hi đường thẳng chéo nhu. Có du nhất một mặt phẳng chứ đường thẳng nà và song song với đường thẳng ki. Câu. Số phức z = 5 i có phần ảo bằng A.. B. 5. C. i. D.. Câu 4. Nếu một khối chóp có thể tích và diện tích mặt đá lần lượt bằng và thì chiều co củ nó bằng A.. B.. C.. D.. Câu 5. Họ nguên hàm củ hàm số f () = e + cos là A. e e + sin + C. B. + sin + C. C. e + e + sin + C. D. + sin + C. + Câu 6. Trong không gin O z, cho b điểm A(; ; ), B(4; 0; ) và C( 0; 5; ). Vectơ nào dưới đâ là vectơ pháp tuến củ mặt phẳng (ABC)? A. n = (; 8; ). B. n = (; ; 0). C. n = (; ; ). D. n = (; ; ). Câu 7. Cắt một vật thể ϑ bởi hi mặt phẳng (P) và (Q) vuông góc với trục O lần lượt tại các điểm = và = b ( < b). Một mặt phẳng tù ý vuông góc với O tại điểm ( b) cắt ϑ theo thiết diện có diện tích là S(). Giả sử S() liên tục trên đoạn [; b]. Khi đó phần vật thể ϑ giới hạn bởi hi mặt phẳng (P) và (Q) có thể tích bằng A. V = S ()d. B. V = π S()d. C. V = S()d. D. V = π S ()d. Câu 8. Trong không gin O z, cho hi điểm A(; ; ) và B( ; ; ). Tìm tọ độ điểm M thỏ mãn M B = MA. A. M ; ; 5. B. M(4; ; ). C. M(4; ; 4). D. M( ; ; 5). Câu 9. Trong không gin O z, cho hi điểm A(; ; ) và B(; 4; ). Phương trình chính tắc củ đường thẳng AB là Trng /6 Mã đề 0
A. + = + 4 = z + 4. B. = = z 4. C. + = + 4 = z 4. D. + = + = z + 4. Câu 0. Cho hàm số f () = 4 4 +. Khẳng định nào su đâ si? A. Hàm số đồng biến trên khoảng (; + ). B. Hàm số đồng biến trên khoảng (0; + ). C. Hàm số nghịch biến trên khoảng ( ; ). D. Hàm số đồng biến trên khoảng ( ; ). Câu. Đồ thị hàm số = + có bo nhiêu tiệm cận ngng? 4 A.. B.. C. 0. D.. Câu. Xét, b là các số thực thỏ mãn b > 0. Khẳng định nào su đâ si? A. b = 6 b. B. 8 (b) 8 = b. C. 6 b = 6. 6 b. D. 5 b = (b) 5. Câu. Cho hàm số f () ác định trên K. Khẳng định nào su đâ si? A. Nếu hàm số F() là một nguên hàm củ f () trên K thì với mỗi hằng số C, hàm số G() = F() + C cũng là một nguên hàm củ f () trên K. B. Nếu f () liên tục trên K thì nó có nguên hàm trên K. C. Hàm số F() được gọi là nguên hàm củ f () trên K nếu F () = f () với mọi K. D. Nếu hàm số F() là một nguên hàm củ f () trên K thì hàm số F( ) cũng là một nguên hàm củ f () trên K. Câu 4. Phương trình log ( + ) = có nghiệm du nhất bằng A. 4. B.. C.. D. 0. Câu 5. Cho hàm số = f () liên tục trên và có đồ thị là đường cong trong hình vẽ bên. Điểm cực tiểu củ đồ thị hàm số = f () là A. =. B. =. C. M( ; ). D. M(; ). O Câu 6. Khối cầu bán kính R = có thể tích là A. π. B. 6π. C. 8π. D. 6π. Câu 7. Cho tứ diện ABC D, G là trọng tâm tm giác ABD. Trên đoạn BC, lấ điểm M so cho M B = M C. Khẳng định nào su đâ đúng? A. M G song song (AC D). B. M G song song (ABD). C. M G song song (ACB). D. M G song song (BC D). Câu 8. Xét các số thực dương, b so cho 5,, b là cấp số cộng và, +, b là cấp số nhân. Khi đó + b b bằng A. 59. B. 89. C.. D. 76. Trng /6 Mã đề 0
Câu 9. Xét hình trụ (T) có bán kính R, chiều co h thỏ R = h ; (N) là hình nón có bán kính đá R và chiều co gấp đôi chiều co củ (T). Gọi S và S lần lượt là diện tích ung qunh củ (T) và (N). Khi đó S S bằng A. 4. B.. C.. D. 4. Câu 0. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số = cos, trục tung, trục hoành và đường thẳng = π bằng A.. B.. C. 4. D.. Câu. Giá trị lớn nhất củ hàm số = sin + cos là A. 5 4. B. 4. C. 4. D.. Câu. Cho hàm số = 6 + + có đồ thị (C). Trong tất cả các tiếp tuến củ (C), tiếp tuến có hệ số góc nhỏ nhất có phương trình là A. = 6 9. B. = + 9. C. = 8 + 5. D. = 7 + 87. Câu. Cho hi số phức z = 5i và w = + i. Điểm biểu diễn số phức z = z w.z trong mặt phẳng O có tọ độ là A. ( 4; 6). B. (4; 6). C. (4; 6). D. ( 6; 4). Câu 4. Bất phương trình log 09 log + 08 0 có tập nghiệm là A. S = 0; 0 08. B. S = 0; 0 08. C. S = [; 08]. D. S = 0; 0 08. Câu 5. Tìm tất cả các giá trị thực củ thm số m để giá trị nhỏ nhất củ hàm số = + m đoạn [; ] bằng 4. A. m = ±5. B. m = ±. C. m = 5. D. m =. trên Câu 6. Trong không gin O z, phương trình nào dưới đâ là phương trình củ mặt cầu có tâm I(; ; ) và tiếp úc với mặt phẳng (P) : z 8 = 0? A. ( + ) + ( + ) + (z ) =. B. ( ) + ( ) + (z + ) = 9. C. ( ) + ( ) + (z + ) =. D. ( + ) + ( + ) + (z ) = 9. Câu 7. Cho n thỏ mãn C 5 = 00. Tính n A5. n A. 007. B. 000. C. 40040. D. 4040. 6 khi > 4 Câu 8. Tìm tất cả các giá trị thực củ thm số m để hàm số f () = 4 m + khi 4 trên. A. m = 8 hoặc m = 7 4. B. m = 7 4. liên tục C. m = 7 4. D. m = 8 hoặc m = 7 4. Câu 9. Cho hàm số = f () ác định trên \{0}, liên tục trên mỗi khoảng ác định và có bảng biến thiên như hình dưới đâ. Tìm tất cả các giá trị thực củ thm số m để phương trình f () = m có b nghiệm thực phân biệt. Trng /6 Mã đề 0
0 + 0 + + + A. m [; + ). B. m ( ; ). C. m ( ; ]. D. m [ ; ). Câu 0. Cho hàm số = 4 + + có giá trị cực đại và giá trị cực tiểu lần lượt là và. Khi đó khẳng định nào su đâ đúng? A. =. B. = 5. C. =. D. = 5. Câu. Phương trình sin 5 sin = 0 có bo nhiêu nghiệm thuộc đoạn [ 08π; 08π]? A. 079. B. 08. C. 644. D. 645. Câu. Tính tích phân I = 09log + 08 d. ln A. I = 07. B. I = 09. C. I = 08. D. I = 00. Câu. Tính tích phân I = 08 0 ln ( + ) ( + ) log 4 e d. A. I = ln + 08 ln. B. I = ln + 08 ln. C. I = ln + 08 ln 4. D. I = ln + 08 ln. Câu 4. Cho hàm số = + b có đồ thị như hình bên. c + d Mệnh đề nào dưới đâ đúng? A. b < 0, cd < 0. B. bc > 0, d < 0. C. c > 0, bd > 0. D. bd < 0, d > 0. O Câu 5. Cho hình hộp ABC D.A B C D có tất cả các cạnh đều bằng, BC D = A D D = BB A = 60. Khoảng cách giữ hi đường thẳng A D và C D bằng A. 6. B. 6. C.. D.. A B C A D B C D Câu 6. Với mọi số phức z thỏ mãn z + i, t luôn có A. z +. B. z + i. C. z + i. D. z + i. Trng 4/6 Mã đề 0
Câu 7. Gọi A là tập hợp tất cả các số tự nhiên có 7 chữ số đôi một khác nhu được tạo r từ các chữ số 0,,,, 4, 5, 6. Từ A chọn ngẫu nhiên một số. Tính ác suất để số được chọn có chữ số và chữ số đứng cạnh nhu. 5 A.. B. 5 8. C. 7. D.. Câu 8. Xét (H) là hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số f () = sin + b cos (với, b là các hằng số thực dương), trục hoành, trục tung và đường thẳng = π. Nếu vật thể tròn o được tạo thành khi qu (H) qunh trục O có thể tích bằng 5π và f (0) = thì + 5b bằng A. 8. B.. C. 9. D. 0. Câu 9. Một túi có 4 viên bi gồm 5 viên màu trắng được đánh số từ đến 5; 4 viên màu đỏ được đánh số từ đến 4; viên màu nh được đánh số từ đến và viên màu vàng được đánh số từ đến. Có bo nhiêu cách chọn viên bi từng đôi khác số? A. 4. B. 90. C. 0. D. 84. Câu 40. Trong không gin O z, cho điểm M(; ; ) và mặt phẳng (α) có phương trình là + z = 0. Tìm tọ độ điểm H là hình chiếu vuông góc củ điểm M trên mặt phẳng (α). A. H(5; 6; 7). B. H(; 0; 4). C. H(; ; 5). D. H( ; 6; ). Câu 4. Hệ số củ 5 trong khi triển f () = + + 0 thành đ thức là A. 80. B.. C. 480. D. 86. Câu 4. Cho lăng trụ tm giác ABC.A B C có đá ABC là tm giác đều cạnh. Hình chiếu vuông góc củ A lên mặt phẳng (ABC) là trung điểm củ AB. Nếu AC và A B vuông góc với nhu thì khối lăng trụ ABC.A B C có thể tích là 6 6 6 6 A. 8. B. 4. C.. D. 4. A A B C B C Câu 4. Trong không gin O z, cho mặt cầu (S) : ( ) +( ) +(z ) = 9 và đường thẳng : 6 = = z. Phương trình mặt phẳng (P) đi qu M(4; ; 4), song song với đường thẳng và tiếp úc với mặt cầu (S) là A. + z = 0. B. + + z 8 = 0. C. + z 0 = 0. D. + + z 9 = 0. Câu 44. Trong không gin O z, cho các điểm M (; ; ), N ( 4; ; ). Gọi là đường thẳng đi qu M, nhận u = (; b; c) làm vectơ chỉ phương và song song với mặt phẳng (P) : + + z = 0 so cho khoảng cách từ N đến đạt giá trị nhỏ nhất. Biết, b là hi số nguên tố cùng nhu, khi đó + b + c bằng A. 5. B.. C. 6. D. 4. Trng 5/6 Mã đề 0
Câu 45. Cho hình chóp S.ABC D có đá ABC D là hình chữ nhật thỏ AD = AB. Mặt bên SAB là tm giác đều và nằm trong mặt phẳng vuông góc với mặt phẳng (ABC D). Tính góc giữ hi mặt phẳng (SAB) và (SC D). A. 0. B. 60. C. 45. D. 90. B S A C D Câu 46. Sự tăng dân số được tính theo công thức P n = P 0 e n.r, trong đó P 0 là dân số củ năm lấ làm mốc tính, P n là dân số su n năm, r là tỉ lệ tăng dân số hàng năm. Biết rằng năm 06, dân số Việt Nm đạt khoảng 969500 người và tỉ lệ tăng dân số là, 07% (theo Tổng cục thống kê). Nếu tỉ lệ tăng dân số không th đổi thì đến năm nào dân số nước t đạt khoảng 06500 người? A. 08. B. 06. C. 04. D. 06. Câu 47. Xét các số phức z = 4i, z = + mi, (m ). Giá trị nhỏ nhất củ môđun số phức z z bằng A. 5. B.. C.. D. 5. Câu 48. Trong không gin O z, viết phương trình mặt phẳng (P) song song và cách đều hi đường thẳng d : = = z và d : = = z. A. z + = 0. B. z + = 0. C. z = 0. D. + = 0. Câu 49. Xét các hàm số = log, = b, = c có đồ thị như hình vẽ bên, trong đó, b, c là các số thực dương khác. Khẳng định nào su đâ đúng? A. log c ( + b) > + log c. B. log b c > 0. b C. log c > 0. D. log b c < 0. = c O = b = log Câu 50. Trong không gin O z, cho đường thẳng d : = + = z + và mặt phẳng (P) : + z + = 0. Gọi M là điểm thuộc đường thẳng d so cho khoảng cách từ M đến mặt phẳng (P) bằng. Nếu M có hoành độ âm thì tung độ củ M bằng A.. B.. C. 5. D.. - - - - - - - - - - HẾT- - - - - - - - - - Trng 6/6 Mã đề 0
SỞ GD&ĐT BÌNH THUẬN ----------- ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA NĂM 08 Môn: TOÁN Thời gin làm bài 90 phút, không kể thời gin gio đề. Mã đề thi 0 Họ, tên thí sinh:...số báo dnh... Câu Đáp án Câu Đáp án Câu Đáp án Câu Đáp án Câu Đáp án D A C D 4 B B C B B 4 A A D A B 4 D 4 A 4 B 4 A 4 B 44 A 5 C 5 D 5 A 5 B 45 C 6 C 6 A 6 B 6 B 46 B 7 C 7 A 7 D 7 B 47 A 8 C 8 A 8 B 8 C 48 A 9 B 9 B 9 B 9 B 49 C 0 B 0 B 0 B 40 C 50 A Đăng tải bởi https://em4h.com