TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG TRUNG TÂM NC&PT CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc BẢNG ĐIỂM THI TIN HỌC ỨNG D

Tài liệu tương tự
DANH SÁCH SINH VIÊN ÔN CHỨNG CHỈ ANH VĂN B STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp ôn Nguyễn Vũ Thiên Hương 21/07/1987 Tp.Hồ Chí Minh B4 2

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Trung Tâm Ngoại ngữ CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH THAM

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH H

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc STT MSSV Họ và Tên Ngày Sinh Phái Nơi Si

ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2019 Số TT Họ và tên Giới tính KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2019 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ Ngày sinh Nơi sin

KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 Phòng SBD Họ tên Phái Ng

BỘ TƯ PHÁP TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH XÁC NHẬN NHẬP HỌC KHÓA 44 HỆ Đ

DANH SÁCH THÍ SINH ĐẶC CÁCH VÀO VÒNG PHỎNG VẤN STT Họ Tên Số báo danh Giới tính Ngày sinh Số CMTND Nghiệp vụ đăng ký Đơn vị đăng ký 1 NGUYỄN THỊ KIM L

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP. HCM KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN TRUNG TÂM TIN HỌC KẾT QUẢ THI CHỨNG CHỈ ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ THÔNG TIN CƠ BẢN THI LẦN 2_NGÀY

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG BAOVIET Bank ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA SẮM TRỰC TUYẾN STT HỌ VÀ TÊN SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN 1 NGUYEN HAI YEN xxx 1,000,000

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG Trang 1 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA 57 N

K10_TOAN

KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10, NĂM HỌC HỘI ĐỒNG THI : TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI Lưu ý : 7h00', ngày 1/6/20

ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BAN CAO ĐẲNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc Lập Tự Do Hạnh Phúc DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT SƠ TUYỂN BẬC CAO ĐẲNG NĂM 2019 TT

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC DUY TÂN DANH SÁCH SINH VIÊN K24 NHẬN HỌC BỔNG (Hộ khẩu: Quảng Trị, Quảng Bình, Quảng Ngãi, Hà Tĩnh, Nghệ An, Than

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 3 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ Ngân hàng TMCP Đại Chúng Việt Nam Vietnam

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG HOÀN TIỀN PHÍ GIAO DỊCH NGOẠI TỆ THEO CTKM VI VU NĂM CHÂU - ĐỢT 01 (tính đến ngày 31/07/2019) STT Họ và tên khách hàng CMND Card

DS QUAN LY THONG TIN SVTT Ngan nhap KQ PV

THÔNG TIN VỀ XỬ LÝ VI PHẠM THÁNG Mã số hợp đồng Tỉnh thành Họ Tên Vi phạm Hình thức xử lý VA BA RIA VUNG TAU HA THI LA VAN Vi phạm mã s

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TÂN CỬ NH

DSHS_theoLOP

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG TUẦN 10 CTKM "TIỆN ÍCH TUYỆT VỜI CÙNG I. 100 Khách hàng đăng ký và kích hoạt đầu tiên STT Chi nhánh Họ

Điểm KTKS Lần 2

DANH SACH HS CAN BS xlsx

STT MSHV Họ và tên Khóa Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Ghi chú Võ Phúc Anh 21 Nam 24/02/1991 Đồng Tháp Nguyễn Thành Bá Đại 21

Chương trình Chăm sóc khách hàng mới 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Mừng Hợp đồng mới tháng 3/2019 STT Tỉnh/Thành phố Tên khách hàng 1 Bắc G

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TP. HCM HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG

K10_VAN

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 CHUYÊN NĂM HỌC DANH SÁCH CÔNG BỐ ĐIỂM THI VÀO LỚP CHUYÊN VĂN D

KỲ THI TUYỂN SINH 10 KHÓA NGÀY 02/06/2019 DANH SÁCH SỐ BÁO DANH - PHÒNG THI - HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THCS ÂU LẠC (Thí sinh có mặt tại điểm thi lúc 6h30 n

DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 - KHỐI 12 NĂM HỌC Lớp 11A 1_XH_TCTA Năm học : Ngày in : 10 / 08 / 2018 STT Ho va tên ho c sinh GT Nga y

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 SBD Lớp Họ

Mã SV Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp SH Xếp loại Số hiệu Số vào sổ Ghi chú Trần Hoàng Anh Quảng Bình 15CNA01 Khá.. Chưa được cấp CC 411

BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 12A1 STT Họ và Tên Ngày sinh Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa Anh GDCD TB 1 Nguyễn Quang Anh 04/11/ Ngu

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 12/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1

Lưu ý: DANH SÁCH HỘI VIÊN PRUREWARDS NHẬN THƯỞNG CHƯƠNG TRÌNH KÍCH HOẠT PRUONLINE, NHẬN QUÀ PRUREWARDS (ĐỢT 1) Mã ưu đãi Lazada sẽ được gửi vào tài kh

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CTKM "TRI ÂN ĐẮC LỘC - GỬI TIỀN TRÚNG TIỀN" (Từ ngày 15/11/ /01/2019) STT Tên Chi nhánh Tên khách hàng Mã số d

DSKTKS Lần 2

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 09/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP Ngà

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP Ngà

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG CTKM MỞ THẺ CÓ QUÀ VỚI SACOMBANK JCB Điều kiện nhận hoàn tiền: Hoàn vnd với giao dịch thanh toán tối thiểu 1

KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A Nguyễn Chí Trung 12A

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122

Ket Qua TS tu SBD den xls

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KẾT QUẢ THI MÔN: PED5004: TƯ TƯỞNG HỒ CHÍ MINH

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC BẢNG GHI ĐIỂM THI Hội đồng thi: THPT Công nghiệp Việt Trì St

ST T DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI TÍCH LŨY TÂM AN, MUÔN VÀN QUÀ TẶNG Chi nhánh Tên PGD ĐỢT 4 (từ 01/11/2018 đến 28/02/201

YLE Movers PM.xls

document

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CHƯƠNG TRÌNH BẢO AN THÀNH TÀI, QUÀ TẶNG CON YÊU THÁNG 12/2015 STT Số HĐBH Tên khách hàng Số điện thoại Tên chi nhánh

Chương trình Chăm sóc khách hàng thường niên 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Chúc mừng Sinh nhật tháng 3/2019 STT Tỉnh/Thành phố Tên khách hà

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA VÉ MÁY BAY VIETNAM AIRLINES (CHƯƠNG TRÌNH TRAVEL JOY+ THÁNG 3/2019) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng

DANH SÁCH 500 KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HƯỞNG KHUYẾN MẠI NỘP PHÍ BẢO HIỂM ĐỢT 01 THÁNG 10/2011 STT Họ tên Nhà cung cấp dịch vụ 1 NGUYEN THI THAO THAO Công ty Bả

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT TP. HCM HĐTS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2019 CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI KỲ THI

ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM KHOA THƯƠNG MẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ***** DANH SÁCH CÁC NHÓM THỰC HÀNH NGHỀ N

EPP test background

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC CHÍNH QUY DIỆN XÉT TUYỂN THẲNG NĂM 2019 Đối tượng: Học sinh hệ chuyên của các trường THPT chuyên TT Mã HS Họ tê

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN Kỳ thi chọn học sinh giỏi tỉnh năm học BẢNG ĐIỂM VÀ KẾT QUẢ DỰ THI LỚP 11 (Kèm theo Công văn số 396/SGD&ĐT-KT

Chương trình chăm sóc khách hàng VIP Danh sách khách hàng nhận quyền lợi nhân dịp năm mới 2019 STT Tỉnh/Thành phố 1 An Giang Dương Thị Lệ Th

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP Ngà

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH S

Xep lop 12-13

ts2013_ds_nv1B_upweb.xls

SỞ GD-ĐT QUẢNG NGÃI

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học:

Trường THPT Uông Bí KẾT QUẢ THI THỬ KỲ THI THPT QUỐC GIA LẦN 3 Năm học STT SBD Họ và tên học sinh Lớp Toán Nhóm các môn tự nhiên Nhóm các mô

ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH ĐỘI DỰ TUYỂN THÀ

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC BẢNG GHI ĐIỂM THI Hội đồng thi: THPT Chân Mộng Stt Phòng thi

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Giới tính CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DAN

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG SỬ DỤNG GÓI TÀI KHOẢN KHÁCH HÀNG ƯU TIÊN NHẬN THƯỞNG TRONG CT "KM TƯNG BỪNG - CHÀO MỪNG SINH NHẬT" STT Họ tên khách hàng CMT Khác

Danh sách trúng tuyển đợt 1, nguyện vọng 1 Trường ĐH Tài chính ngân hàng Hà Nội STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Điểm trúng tuyển 1 Âu Hải S

I. Danh sách khách hàng nhận thưởng dịch vụ nạp tiền điện thoại - Topup: STT Tên khách hàng Số tiền thưởng 1 LE THI HOAI THUONG PHAN HOANG DU

DANH SÁCH ỨNG VIÊN QUA VÒNG SƠ LOẠI HỒ SƠ Họ và tên Giới tính Ngày sinh Số CMND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Kết quả sơ loại ĐỖ THỊ KIM NGÂN Nữ '1

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ ĐỒNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc BẢNG ĐIỂM GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG ĐỢT

THÔNG TIN VỀ XỬ LÝ VI PHẠM THÁNG Mã số hợp đồng Tỉnh thành Họ Tên Vi phạm Hình thức xử lý VA THAI BINH TRAN THI THUY Vi phạm mã số kép

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG

Danh sách khách hàng nhận quyền lợi sinh nhật tháng 11/2018 STT Tỉnh/Thành phố 1 An Giang Nguyễn Thị Kiều Phƣơng 2 An Giang Phạm Thị Diệu Linh 3 An Gi

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA ***

DANH SÁCH HOÀN TIỀN KHÁCH HÀNG MỚI CTKM KÍCH THÍCH PHÁT HÀNH THẺ TÍN DỤNG 2019 KV BẮC TRUNG BỘ Điều kiện chương trình: - Khách hàng giao dịch thanh to

PHỤ LỤC 01B - DANH SÁCH KHÁCH HÀNG GIẢI NGÂN ĐỦ ĐIỀU KIỆN NHẬN THƯỞNG TRONG CT "KHUYẾN MÃI TƯNG BỪNG CHÀO MỪNG SINH NHẬT" STT Tên Khách hàng Sô ta i k

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG Giải thưởng tháng ĐỢT II "Quốc khánh trọn niềm vui" MÃ SỐ DỰ THƯỞNG GIÁ TRỊ GIẢI THƯỞNG GIẢI THƯỞNG STT TÊN KHÁCH HÀ

DS phongthi K xlsx

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG

DANH SÁCH HỌC SINH Năm học: In ngày: STT Ho va tên ho c sinh GT Nga y sinh Nơi sinh Lớp 18_19 Ghi chú 1 Hoàng Lê Huệ Anh Nữ 25/08/

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD

Lưu ý: DANH SÁCH HỘI VIÊN PRUREWARDS NHẬN THƯỞNG CHƯƠNG TRÌNH KÍCH HOẠT PRUONLINE, NHẬN QUÀ PRUREWARDS (ĐỢT 2) Đợt 2 của chương trình dành tặng 499 mã

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 10 CTKM "SINH NHẬT VUI ƯU ĐÃI LỚN" DÀNH CHO KH MỚI STT Tên KH CMND Số tiền hoàn 1 NGUYEN MY HANH ,500,000 2 NGUYE

Bản ghi:

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG TRUNG TÂM NC&PT CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc BẢNG ĐIỂM I TIN HỌC ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ ÔNG TIN CƠ BẢN Ngày thi: 20/04/2019 1 CB01 Trương Ngọc Phương Anh 23/10/1997 Khánh Hòa 6.7 8.4 Đạt 2 CB02 Võ Văn Chiến 10/10/1983 Hà Tĩnh 8.0 8.6 Đạt 3 CB03 Nguyễn Thị Dương 20/12/1998 Nghệ An 8.7 8.8 Đạt 4 CB04 Đặng Tử Dương Giang 08/04/1997 Bình Định 8.3 8.4 Đạt 5 CB05 Trương Thị Thu Hà 20/10/1977 Khánh Hòa 7.7 7.8 Đạt 6 CB06 Ngô Thị Thu Hà 20/03/1998 Quảng Nam 7.7 9.0 Đạt 7 CB07 Lưu Thị Vân Hải 29/12/1997 Khánh Hòa 8.7 8.8 Đạt 8 CB08 Trần Thị Mỹ Hạnh 12/06/1997 Khánh Hòa 9.3 8.5 Đạt 9 CB09 Trịnh Lâm Hào 10/05/1997 Phú Yên 7.3 7.0 Đạt 10 CB10 Bùi Thị Thu Hằng 03/02/1997 Nghệ An 8.0 8.4 Đạt 11 CB11 Lữ Ngọc Hân 03/12/1997 Khánh Hòa 7.7 8.5 Đạt 12 CB12 Võ Phi Hậu 30/12/1997 Phú Yên 8.0 8.0 Đạt 13 CB13 Nguyễn Thị Khánh Hiền 29/01/1997 Khánh Hòa 7.7 8.5 Đạt 14 CB14 Trịnh Thị Hiện 08/08/1992 Khánh Hòa 8.0 8.6 Đạt 15 CB15 Lữ Đỗ Hoài Hương 19/09/1977 Khánh Hòa 8.0 9.0 Đạt 16 CB16 Lê Thị Thu Hương 12/03/1998 Thái Bình 7.3 9.1 Đạt 17 CB17 Đặng Thị Kiều Hương 12/08/1998 Bình Định 7.0 8.0 Đạt 18 CB18 Nguyễn Hoàng Lê 07/01/1998 Bình Định 7.3 8.0 Đạt 19 CB19 Nguyễn Thị Mai Liên 03/01/1977 Thanh Hóa 8.3 9.3 Đạt 20 CB20 Vũ Thị Mỹ Linh 19/08/1996 Khánh Hòa 8.0 8.4 Đạt 21 CB21 Cao Thị Quỳnh Ly 01/08/1986 Cam Lâm 4.7 7.8 Không đạt 22 CB22 Nguyễn Thị Năm 19/03/1997 Phú Yên 6.7 7.3 Đạt 23 CB23 Vũ Thị Bình Nguyên 14/09/1997 Khánh Hòa 6.7 8.5 Đạt 24 CB24 Nguyễn Tấn Nhất 27/05/1998 Phú Yên 6.3 6.9 Đạt 25 CB25 Nguyễn Thị Anh Nhi 01/01/1997 Quảng Nam 9.3 8.8 Đạt 26 CB26 Võ Thúy Nhi 28/11/1997 Khánh Hòa 6.0 9.1 Đạt 27 CB27 Lê Hồng Như 29/11/1999 Khánh Hòa 8.3 8.5 Đạt 28 CB28 Võ Thị Thanh Phú 20/12/1998 Bình Định 7.3 8.8 Đạt 29 CB29 Huỳnh Thị Thu Phương 20/08/1997 Khánh Hòa 7.3 8.5 Đạt 1

30 CB30 Trần Thị Như Quỳnh 02/01/1998 Phú Yên 6.0 7.6 Đạt 31 CB31 Nguyễn Thị Hồng Siêm 18/05/1986 Khánh Hòa 8.0 8.5 Đạt 32 CB32 Nguyễn Hữu Tài 22/04/1977 Khánh Hòa 8.0 8.3 Đạt 33 CB33 Phạm Ngọc Thạch 22/07/1991 Khánh Hòa 9.0 9.0 Đạt 34 CB34 Nguyễn Thị Hồng Thảo 26/10/1987 Khánh Hòa 8.3 8.5 Đạt 35 CB35 Nguyễn Hoàng Thảo 06/05/1997 Khánh Hòa 8.7 8.8 Đạt 36 CB36 Trần Phương Thảo 30/12/1997 Khánh Hòa 9.0 8.8 Đạt 37 CB37 Hoàng Thị Thủy 13/01/1997 Đăk Lăk 8.0 8.0 Đạt 38 CB38 Võ Mai Quỳnh Vy 25/09/1997 Khánh Hòa 8.7 9.5 Đạt 39 CB39 Huỳnh Thị Kim Yến 18/03/1973 Khánh Hòa 8.0 8.0 Đạt 40 CB40 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 18/09/1997 Khánh Hòa 4.0 6.9 Không đạt 41 CB41 Bùi Xuân Bảo Châu 30/07/1997 Khánh Hòa 7.3 8.5 Đạt 42 CB42 Trần Thị Thu Dung 21/12/1996 Bình Định 7.7 7.8 Đạt 43 CB43 Lê Thị Thu Hà 17/05/1978 Hà Nội 8.0 8.5 Đạt 44 CB44 Nguyễn Xuân Luân 20/02/1994 Ninh Thuận 0.0 0.0 Không đạt Vắng 45 CB45 Phạm Thị Hoàng Lương 10/02/1997 Ninh Thuận 8.7 7.0 Đạt 46 CB46 Ngô Thị Thúy Nga 24/05/1993 Ninh Thuận 8.0 8.8 Đạt 47 CB47 Ngô Thảo Nguyên 14/11/1997 Phú Yên 8.0 8.3 Đạt 48 CB48 Trần Thị Nhớ 19/12/1997 Phú Yên 9.7 8.8 Đạt 49 CB49 Lê Thanh Sơn 13/09/1965 Thái Nguyên 8.3 7.0 Đạt 50 CB50 Nguyễn Thị Thanh Sương 02/08/1997 Bình Định 9.3 9.3 Đạt 51 CB51 Võ Thị Anh Tú 12/08/1997 Phú Yên 8.3 8.0 Đạt 52 CB52 Nguyễn Thị Bích Thảo 30/01/1998 Bình Định 8.7 7.1 Đạt 53 CB53 Lê Thị Thảo 28/09/1997 Bình Định 8.0 8.5 Đạt 54 CB54 Nguyễn Viết Thiên 12/03/1997 Bình Thuận 8.0 9.3 Đạt 55 CB55 Nguyễn Danh Thiện 22/10/1997 Đồng Nai 9.0 8.8 Đạt 56 CB56 Lê Thị Thọ 25/06/1997 Quảng Ngãi 9.3 8.0 Đạt 57 CB57 Mai Thị Thu 25/06/1997 Phú Yên 8.0 8.8 Đạt 58 CB58 Nguyễn Thị Bích Thùy 20/02/1997 Quảng Ngãi 7.7 8.0 Đạt 59 CB59 Trần Thị Thúy 18/01/1997 Khánh Hòa 6.3 7.3 Đạt 60 CB60 Lê Thị Thu Thúy 20/01/1997 Khánh Hòa 9.0 8.0 Đạt 61 CB61 Phan Thị Bích Trâm 10/03/1997 Khánh Hòa 8.3 9.3 Đạt 62 CB62 Nguyễn Quỳnh Trâm 13/06/1981 Ninh Thuận 8.3 9.3 Đạt 63 CB63 Nguyễn Thị Khánh Trân 16/04/1997 Khánh Hòa 8.7 9.0 Đạt 2

64 CB64 Hoàng Thị Kiều Trinh 31/05/1997 Quảng Trị 9.3 9.3 Đạt 65 CB65 Huỳnh Thị Việt Trinh 11/12/1997 Phú Yên 8.3 9.0 Đạt 66 CB66 Bá Thị Mộng Uy 29/08/1997 Ninh Thuận 10.0 9.0 Đạt 67 CB67 Huỳnh Thị Tường Văn 30/10/1997 Phú Yên 9.0 8.5 Đạt 68 CB68 Trình Tường Vân 02/01/1997 Khánh Hòa 7.7 8.5 Đạt 69 CB69 Lương Thị Tường Vân 10/05/1997 Tuy Hòa 8.3 8.5 Đạt 70 CB70 La Thị Thanh Vân 11/02/1981 Ninh Thuận 8.0 8.0 Đạt 71 CB71 Lê Thị Vân 17/12/1997 Bình Định 8.3 8.4 Đạt 72 CB72 Phạm Thị Kim Vân 08/07/1997 Đắk Lắk 9.3 8.8 Đạt 73 CB73 Lê Thị Tuyết Vi 21/03/1997 Khánh Hòa 8.7 8.8 Đạt 74 CB74 Chế Nguyễn Tường Vi 14/04/1997 Khánh Hòa 8.3 9.0 Đạt 75 CB75 Tiêu Thị Vinh 27/08/1998 Quảng Ngãi 9.0 8.0 Đạt 76 CB76 Đinh Thị Thúy Vui 28/12/1997 Phú Yên 9.3 9.0 Đạt 77 CB77 Phạm Tường Vy 05/09/1997 Khánh Hòa 8.3 7.5 Đạt 78 CB78 Nguyễn Hữu Bằng 28/02/2001 Khánh Hòa 5.0 8.0 Đạt 79 CB79 Nguyễn Thị Diễm 11/11/1999 Khánh Hòa 8.0 7.9 Đạt 80 CB80 Huỳnh Phan Ngọc Dung 05/11/1992 Khánh Hòa 6.3 8.0 Đạt 81 CB81 Nguyễn Hoàng Vũ Duy 23/11/2000 Khánh Hòa 8.3 8.5 Đạt 82 CB82 Phạm Trần Bích Hạnh 21/10/2003 Khánh Hòa 5.0 7.9 Đạt 83 CB83 Nguyễn Thị Hằng 10/01/1996 Nam Định 5.3 7.1 Đạt 84 CB84 Lê Minh Hiếu 20/12/2003 TP.Hồ Chí Minh Hoãn thi 85 CB85 Phạm Phương Lâm 01/11/2003 Khánh Hòa 5.3 6.5 Đạt 86 CB86 Lê Thị Ngọc Liên 09/02/2003 Khánh Hòa 5.0 7.1 Đạt 87 CB87 Đặng Nhật Phương Linh 22/01/1994 Khánh Hòa 7.7 8.5 Đạt 88 CB88 Nguyễn Nhật Thanh Luân 10/08/2003 Khánh Hòa 5.0 8.0 Đạt 89 CB89 Nguyễn Thị Trà My 20/12/1998 Hà Tĩnh 5.0 8.0 Đạt 90 CB90 Nguyễn Thị Kiều My 28/02/1997 Bình Định 5.3 8.8 Đạt 91 CB91 Nguyễn Huyền Mi Na 27/09/2003 Khánh Hòa 5.3 7.8 Đạt 92 CB92 Đoàn Thị Xuân Ngân 06/05/1997 Khánh Hòa 5.0 7.5 Đạt 93 CB93 Nguyễn Phúc Bảo Nguyên 18/08/2003 Khánh Hòa 6.7 8.8 Đạt 94 CB94 Nguyễn Thị Thu Nguyệt 22/12/2001 Ninh Thuận 5.0 8.8 Đạt 95 CB95 Trần Hoàng Yến Nhi 29/03/1997 Diên Khánh 4.0 8.3 Không đạt 96 CB96 Phạm Thị Hồng Nhung 01/04/2003 Khánh Hòa 5.7 7.3 Đạt 97 CB97 Phan Xuân Pháp 15/09/2003 Khánh Hòa 5.0 7.3 Đạt 3

98 CB98 Võ Hoàng Phát 09/08/2003 Khánh Hòa 5.3 7.3 Đạt 99 CB99 Đặng Phi 29/05/2002 Khánh Hòa 5.3 6.1 Đạt 100 CB100 Nguyễn Thanh Phương 18/05/2001 Khánh Hòa 5.0 8.5 Đạt 101 CB101 Bùi Ngọc Uyên Phương 15/03/1998 Khánh Hòa 5.7 8.3 Đạt 102 CB102 Trương Thị Thảo Phương 14/10/2003 Khánh Hòa 5.3 6.5 Đạt 103 CB103 Huỳnh Kim Phượng 22/07/1997 Khánh Hòa 8.3 9.3 Đạt 104 CB104 Nguyễn Đinh Thế Quân 19/10/1998 Khánh Hòa 5.3 6.5 Đạt 105 CB105 Lê Đặng Diễm Quỳnh 27/01/1997 Khánh Hòa 8.3 8.5 Đạt 106 CB106 Trần Duy Tân 21/11/1995 Khánh Hòa Hoãn thi 107 CB107 Phạm Anh Tiến 22/04/2003 Khánh Hòa 5.0 8.3 Đạt 108 CB108 Mai Hoàng Thái 28/10/2002 Khánh Hòa 5.0 7.5 Đạt 109 CB109 Huỳnh Nhật Thanh 06/07/2003 Khánh Hòa 5.7 8.3 Đạt 110 CB110 Trần Ngọc Thiên 25/05/2003 Khánh Hòa 5.7 7.6 Đạt 111 CB111 Đinh Nguyễn Hoàng Thiện 26/11/2003 Khánh Hòa 6.7 8.8 Đạt 112 CB112 Nguyễn Ngọc Minh Thư 08/03/2000 Khánh Hòa 5.3 7.5 Đạt 113 CB113 Hồ Thị Ngọc Trâm 01/03/2003 Khánh Hòa 5.3 7.5 Đạt 114 CB114 Nguyễn Ngọc Trí 25/10/2003 Khánh Hòa 6.3 8.5 Đạt 115 CB115 Lê Thị Tuyết Trinh 27/02/2003 Bình Định 5.7 5.6 Đạt 116 CB116 Nguyễn Văn An 10/11/1999 Khánh Hòa 8.0 7.8 Đạt 117 CB117 Trần Thị Kim Anh 10/06/1986 Khánh Hòa 9.0 8.0 Đạt 118 CB118 Bùi Mai Anh 05/02/1997 Thanh Hóa 8.0 9.0 Đạt 119 CB119 Nguyễn Thị Ngọc Anh 06/06/1977 Hưng Yên 8.7 8.8 Đạt 120 CB120 Lâm Tiên Bửu 11/05/1991 Khánh Hòa 8.7 8.5 Đạt 121 CB121 Nguyễn Thái Dương 09/09/2003 Khánh Hòa 5.0 5.6 Đạt 122 CB122 Phùng Thanh Đàm 21/10/1986 Khánh Hòa 8.7 8.5 Đạt 123 CB123 Tạ Minh Đức 1/18/2002 Khánh Hòa 5.3 6.0 Đạt 124 CB124 Nguyễn Thị Thanh Hà 28/08/1997 Khánh Hòa 8.3 7.8 Đạt 125 CB125 Trịnh Thị Bích Hảo 14/06/1998 Bình Định 7.7 8.3 Đạt 126 CB126 Nguyễn Thị Ngọc Hân 21/09/1997 Đăk Lăk 9.3 9.3 Đạt 127 CB127 Huỳnh Lê Hoàng 04/06/1995 Khánh Hòa 9.3 9.5 Đạt 128 CB128 Nguyễn Minh Khang 30/05/2003 Khánh Hòa 5.3 6.8 Đạt 129 CB129 Nguyễn Gia Linh 03/08/1995 Khánh Hòa 9.7 9.3 Đạt 130 CB130 Đào Thị Phi Loan 15/06/1997 Quảng Ngãi 7.7 9.3 Đạt 131 CB131 Trịnh Duy Minh 25/08/1995 Khánh Hòa 6.7 6.3 Đạt 4

132 CB132 KSOR H' MIÔN 20/06/1998 Gia Lai 8.7 9.0 Đạt 133 CB133 Bùi Tuấn Nam 24/05/1972 Ninh Thuận 8.0 8.3 Đạt 134 CB134 Nguyễn Đức Nghĩa 01/08/1981 Khánh Hòa 9.0 9.5 Đạt 135 CB135 Nguyễn Trọng Nhân 16/02/1996 Đắk Lắk 4.7 7.3 Không đạt 136 CB136 Lê Trinh Bảo Nhiên 03/09/1997 Khánh Hòa 7.3 8.5 Đạt 137 CB137 Lê Thị Kim Oanh 17/11/1985 Khánh Hòa 8.3 8.8 Đạt 138 CB138 Đỗ Văn Phong 21/06/2002 Khánh Hòa 5.0 7.0 Đạt 139 CB139 Ngô Xuân Quang 24/02/1977 Khánh Hòa 0.0 0.0 Không đạt Vắng 140 CB140 Phạm Thị Như Quỳnh 10/03/1997 Phú Yên 8.3 9.0 Đạt 141 CB141 Phạm Thị Thủy Tiên 01/04/1998 Quảng Ngãi 9.0 7.0 Đạt 142 CB142 Trần Trung Thạch 03/05/1971 Kon Tum 8.7 7.0 Đạt 143 CB143 Tô Thị Thảo 16/11/1997 Khánh Hòa 6.7 7.3 Đạt 144 CB144 Huỳnh Thị Hồng Thắm 18/07/1985 Khánh Hòa 7.3 7.0 Đạt 145 CB145 Phùng Chu Thiện 16/08/2000 Đăk Lăk 8.0 7.0 Đạt 146 CB146 Nguyễn Thị Thu Thuỷ 12/04/1998 Quảng Nam 7.7 6.5 Đạt 147 CB147 Phan Ngọc Minh Thùy 09/09/1996 Nha Trang 8.7 9.3 Đạt 148 CB148 Bùi Thị Thanh Thúy 06/03/1997 Khánh Hòa 6.3 8.0 Đạt 149 CB149 Nguyễn Thị Hoàng Thuyên 17/09/1997 Khánh Hòa 8.7 8.3 Đạt 150 CB150 Nguyễn Thị Lệ Thư 04/08/1997 Khánh Hòa 6.3 8.3 Đạt 151 CB151 Huỳnh Thị Ngọc Trang 17/11/1997 Phú Yên 8.7 7.3 Đạt 152 CB152 Nguyễn Lan Khánh Trân 09/05/1992 Khánh Hòa 8.7 9.3 Đạt 153 CB153 Huỳnh Quang Trí 05/08/1996 Quảng Nam 8.3 8.0 Đạt 154 CB154 Nguyễn Thị Anh 21/04/1997 Khánh Hòa Hoãn thi 155 CB155 Lê Trần Như Nguyệt 5/10/1997 Phú Yên 7.0 7.0 Đạt Tổng số thí sinh: 155 Khánh Hòa, ngày 22 tháng 05 năm 2019 Thư ký lập Chủ tịch Hội đồng thi 5