TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG TRUNG TÂM NC&PT CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc BẢNG ĐIỂM I TIN HỌC ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ ÔNG TIN CƠ BẢN Ngày thi: 20/04/2019 1 CB01 Trương Ngọc Phương Anh 23/10/1997 Khánh Hòa 6.7 8.4 Đạt 2 CB02 Võ Văn Chiến 10/10/1983 Hà Tĩnh 8.0 8.6 Đạt 3 CB03 Nguyễn Thị Dương 20/12/1998 Nghệ An 8.7 8.8 Đạt 4 CB04 Đặng Tử Dương Giang 08/04/1997 Bình Định 8.3 8.4 Đạt 5 CB05 Trương Thị Thu Hà 20/10/1977 Khánh Hòa 7.7 7.8 Đạt 6 CB06 Ngô Thị Thu Hà 20/03/1998 Quảng Nam 7.7 9.0 Đạt 7 CB07 Lưu Thị Vân Hải 29/12/1997 Khánh Hòa 8.7 8.8 Đạt 8 CB08 Trần Thị Mỹ Hạnh 12/06/1997 Khánh Hòa 9.3 8.5 Đạt 9 CB09 Trịnh Lâm Hào 10/05/1997 Phú Yên 7.3 7.0 Đạt 10 CB10 Bùi Thị Thu Hằng 03/02/1997 Nghệ An 8.0 8.4 Đạt 11 CB11 Lữ Ngọc Hân 03/12/1997 Khánh Hòa 7.7 8.5 Đạt 12 CB12 Võ Phi Hậu 30/12/1997 Phú Yên 8.0 8.0 Đạt 13 CB13 Nguyễn Thị Khánh Hiền 29/01/1997 Khánh Hòa 7.7 8.5 Đạt 14 CB14 Trịnh Thị Hiện 08/08/1992 Khánh Hòa 8.0 8.6 Đạt 15 CB15 Lữ Đỗ Hoài Hương 19/09/1977 Khánh Hòa 8.0 9.0 Đạt 16 CB16 Lê Thị Thu Hương 12/03/1998 Thái Bình 7.3 9.1 Đạt 17 CB17 Đặng Thị Kiều Hương 12/08/1998 Bình Định 7.0 8.0 Đạt 18 CB18 Nguyễn Hoàng Lê 07/01/1998 Bình Định 7.3 8.0 Đạt 19 CB19 Nguyễn Thị Mai Liên 03/01/1977 Thanh Hóa 8.3 9.3 Đạt 20 CB20 Vũ Thị Mỹ Linh 19/08/1996 Khánh Hòa 8.0 8.4 Đạt 21 CB21 Cao Thị Quỳnh Ly 01/08/1986 Cam Lâm 4.7 7.8 Không đạt 22 CB22 Nguyễn Thị Năm 19/03/1997 Phú Yên 6.7 7.3 Đạt 23 CB23 Vũ Thị Bình Nguyên 14/09/1997 Khánh Hòa 6.7 8.5 Đạt 24 CB24 Nguyễn Tấn Nhất 27/05/1998 Phú Yên 6.3 6.9 Đạt 25 CB25 Nguyễn Thị Anh Nhi 01/01/1997 Quảng Nam 9.3 8.8 Đạt 26 CB26 Võ Thúy Nhi 28/11/1997 Khánh Hòa 6.0 9.1 Đạt 27 CB27 Lê Hồng Như 29/11/1999 Khánh Hòa 8.3 8.5 Đạt 28 CB28 Võ Thị Thanh Phú 20/12/1998 Bình Định 7.3 8.8 Đạt 29 CB29 Huỳnh Thị Thu Phương 20/08/1997 Khánh Hòa 7.3 8.5 Đạt 1
30 CB30 Trần Thị Như Quỳnh 02/01/1998 Phú Yên 6.0 7.6 Đạt 31 CB31 Nguyễn Thị Hồng Siêm 18/05/1986 Khánh Hòa 8.0 8.5 Đạt 32 CB32 Nguyễn Hữu Tài 22/04/1977 Khánh Hòa 8.0 8.3 Đạt 33 CB33 Phạm Ngọc Thạch 22/07/1991 Khánh Hòa 9.0 9.0 Đạt 34 CB34 Nguyễn Thị Hồng Thảo 26/10/1987 Khánh Hòa 8.3 8.5 Đạt 35 CB35 Nguyễn Hoàng Thảo 06/05/1997 Khánh Hòa 8.7 8.8 Đạt 36 CB36 Trần Phương Thảo 30/12/1997 Khánh Hòa 9.0 8.8 Đạt 37 CB37 Hoàng Thị Thủy 13/01/1997 Đăk Lăk 8.0 8.0 Đạt 38 CB38 Võ Mai Quỳnh Vy 25/09/1997 Khánh Hòa 8.7 9.5 Đạt 39 CB39 Huỳnh Thị Kim Yến 18/03/1973 Khánh Hòa 8.0 8.0 Đạt 40 CB40 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 18/09/1997 Khánh Hòa 4.0 6.9 Không đạt 41 CB41 Bùi Xuân Bảo Châu 30/07/1997 Khánh Hòa 7.3 8.5 Đạt 42 CB42 Trần Thị Thu Dung 21/12/1996 Bình Định 7.7 7.8 Đạt 43 CB43 Lê Thị Thu Hà 17/05/1978 Hà Nội 8.0 8.5 Đạt 44 CB44 Nguyễn Xuân Luân 20/02/1994 Ninh Thuận 0.0 0.0 Không đạt Vắng 45 CB45 Phạm Thị Hoàng Lương 10/02/1997 Ninh Thuận 8.7 7.0 Đạt 46 CB46 Ngô Thị Thúy Nga 24/05/1993 Ninh Thuận 8.0 8.8 Đạt 47 CB47 Ngô Thảo Nguyên 14/11/1997 Phú Yên 8.0 8.3 Đạt 48 CB48 Trần Thị Nhớ 19/12/1997 Phú Yên 9.7 8.8 Đạt 49 CB49 Lê Thanh Sơn 13/09/1965 Thái Nguyên 8.3 7.0 Đạt 50 CB50 Nguyễn Thị Thanh Sương 02/08/1997 Bình Định 9.3 9.3 Đạt 51 CB51 Võ Thị Anh Tú 12/08/1997 Phú Yên 8.3 8.0 Đạt 52 CB52 Nguyễn Thị Bích Thảo 30/01/1998 Bình Định 8.7 7.1 Đạt 53 CB53 Lê Thị Thảo 28/09/1997 Bình Định 8.0 8.5 Đạt 54 CB54 Nguyễn Viết Thiên 12/03/1997 Bình Thuận 8.0 9.3 Đạt 55 CB55 Nguyễn Danh Thiện 22/10/1997 Đồng Nai 9.0 8.8 Đạt 56 CB56 Lê Thị Thọ 25/06/1997 Quảng Ngãi 9.3 8.0 Đạt 57 CB57 Mai Thị Thu 25/06/1997 Phú Yên 8.0 8.8 Đạt 58 CB58 Nguyễn Thị Bích Thùy 20/02/1997 Quảng Ngãi 7.7 8.0 Đạt 59 CB59 Trần Thị Thúy 18/01/1997 Khánh Hòa 6.3 7.3 Đạt 60 CB60 Lê Thị Thu Thúy 20/01/1997 Khánh Hòa 9.0 8.0 Đạt 61 CB61 Phan Thị Bích Trâm 10/03/1997 Khánh Hòa 8.3 9.3 Đạt 62 CB62 Nguyễn Quỳnh Trâm 13/06/1981 Ninh Thuận 8.3 9.3 Đạt 63 CB63 Nguyễn Thị Khánh Trân 16/04/1997 Khánh Hòa 8.7 9.0 Đạt 2
64 CB64 Hoàng Thị Kiều Trinh 31/05/1997 Quảng Trị 9.3 9.3 Đạt 65 CB65 Huỳnh Thị Việt Trinh 11/12/1997 Phú Yên 8.3 9.0 Đạt 66 CB66 Bá Thị Mộng Uy 29/08/1997 Ninh Thuận 10.0 9.0 Đạt 67 CB67 Huỳnh Thị Tường Văn 30/10/1997 Phú Yên 9.0 8.5 Đạt 68 CB68 Trình Tường Vân 02/01/1997 Khánh Hòa 7.7 8.5 Đạt 69 CB69 Lương Thị Tường Vân 10/05/1997 Tuy Hòa 8.3 8.5 Đạt 70 CB70 La Thị Thanh Vân 11/02/1981 Ninh Thuận 8.0 8.0 Đạt 71 CB71 Lê Thị Vân 17/12/1997 Bình Định 8.3 8.4 Đạt 72 CB72 Phạm Thị Kim Vân 08/07/1997 Đắk Lắk 9.3 8.8 Đạt 73 CB73 Lê Thị Tuyết Vi 21/03/1997 Khánh Hòa 8.7 8.8 Đạt 74 CB74 Chế Nguyễn Tường Vi 14/04/1997 Khánh Hòa 8.3 9.0 Đạt 75 CB75 Tiêu Thị Vinh 27/08/1998 Quảng Ngãi 9.0 8.0 Đạt 76 CB76 Đinh Thị Thúy Vui 28/12/1997 Phú Yên 9.3 9.0 Đạt 77 CB77 Phạm Tường Vy 05/09/1997 Khánh Hòa 8.3 7.5 Đạt 78 CB78 Nguyễn Hữu Bằng 28/02/2001 Khánh Hòa 5.0 8.0 Đạt 79 CB79 Nguyễn Thị Diễm 11/11/1999 Khánh Hòa 8.0 7.9 Đạt 80 CB80 Huỳnh Phan Ngọc Dung 05/11/1992 Khánh Hòa 6.3 8.0 Đạt 81 CB81 Nguyễn Hoàng Vũ Duy 23/11/2000 Khánh Hòa 8.3 8.5 Đạt 82 CB82 Phạm Trần Bích Hạnh 21/10/2003 Khánh Hòa 5.0 7.9 Đạt 83 CB83 Nguyễn Thị Hằng 10/01/1996 Nam Định 5.3 7.1 Đạt 84 CB84 Lê Minh Hiếu 20/12/2003 TP.Hồ Chí Minh Hoãn thi 85 CB85 Phạm Phương Lâm 01/11/2003 Khánh Hòa 5.3 6.5 Đạt 86 CB86 Lê Thị Ngọc Liên 09/02/2003 Khánh Hòa 5.0 7.1 Đạt 87 CB87 Đặng Nhật Phương Linh 22/01/1994 Khánh Hòa 7.7 8.5 Đạt 88 CB88 Nguyễn Nhật Thanh Luân 10/08/2003 Khánh Hòa 5.0 8.0 Đạt 89 CB89 Nguyễn Thị Trà My 20/12/1998 Hà Tĩnh 5.0 8.0 Đạt 90 CB90 Nguyễn Thị Kiều My 28/02/1997 Bình Định 5.3 8.8 Đạt 91 CB91 Nguyễn Huyền Mi Na 27/09/2003 Khánh Hòa 5.3 7.8 Đạt 92 CB92 Đoàn Thị Xuân Ngân 06/05/1997 Khánh Hòa 5.0 7.5 Đạt 93 CB93 Nguyễn Phúc Bảo Nguyên 18/08/2003 Khánh Hòa 6.7 8.8 Đạt 94 CB94 Nguyễn Thị Thu Nguyệt 22/12/2001 Ninh Thuận 5.0 8.8 Đạt 95 CB95 Trần Hoàng Yến Nhi 29/03/1997 Diên Khánh 4.0 8.3 Không đạt 96 CB96 Phạm Thị Hồng Nhung 01/04/2003 Khánh Hòa 5.7 7.3 Đạt 97 CB97 Phan Xuân Pháp 15/09/2003 Khánh Hòa 5.0 7.3 Đạt 3
98 CB98 Võ Hoàng Phát 09/08/2003 Khánh Hòa 5.3 7.3 Đạt 99 CB99 Đặng Phi 29/05/2002 Khánh Hòa 5.3 6.1 Đạt 100 CB100 Nguyễn Thanh Phương 18/05/2001 Khánh Hòa 5.0 8.5 Đạt 101 CB101 Bùi Ngọc Uyên Phương 15/03/1998 Khánh Hòa 5.7 8.3 Đạt 102 CB102 Trương Thị Thảo Phương 14/10/2003 Khánh Hòa 5.3 6.5 Đạt 103 CB103 Huỳnh Kim Phượng 22/07/1997 Khánh Hòa 8.3 9.3 Đạt 104 CB104 Nguyễn Đinh Thế Quân 19/10/1998 Khánh Hòa 5.3 6.5 Đạt 105 CB105 Lê Đặng Diễm Quỳnh 27/01/1997 Khánh Hòa 8.3 8.5 Đạt 106 CB106 Trần Duy Tân 21/11/1995 Khánh Hòa Hoãn thi 107 CB107 Phạm Anh Tiến 22/04/2003 Khánh Hòa 5.0 8.3 Đạt 108 CB108 Mai Hoàng Thái 28/10/2002 Khánh Hòa 5.0 7.5 Đạt 109 CB109 Huỳnh Nhật Thanh 06/07/2003 Khánh Hòa 5.7 8.3 Đạt 110 CB110 Trần Ngọc Thiên 25/05/2003 Khánh Hòa 5.7 7.6 Đạt 111 CB111 Đinh Nguyễn Hoàng Thiện 26/11/2003 Khánh Hòa 6.7 8.8 Đạt 112 CB112 Nguyễn Ngọc Minh Thư 08/03/2000 Khánh Hòa 5.3 7.5 Đạt 113 CB113 Hồ Thị Ngọc Trâm 01/03/2003 Khánh Hòa 5.3 7.5 Đạt 114 CB114 Nguyễn Ngọc Trí 25/10/2003 Khánh Hòa 6.3 8.5 Đạt 115 CB115 Lê Thị Tuyết Trinh 27/02/2003 Bình Định 5.7 5.6 Đạt 116 CB116 Nguyễn Văn An 10/11/1999 Khánh Hòa 8.0 7.8 Đạt 117 CB117 Trần Thị Kim Anh 10/06/1986 Khánh Hòa 9.0 8.0 Đạt 118 CB118 Bùi Mai Anh 05/02/1997 Thanh Hóa 8.0 9.0 Đạt 119 CB119 Nguyễn Thị Ngọc Anh 06/06/1977 Hưng Yên 8.7 8.8 Đạt 120 CB120 Lâm Tiên Bửu 11/05/1991 Khánh Hòa 8.7 8.5 Đạt 121 CB121 Nguyễn Thái Dương 09/09/2003 Khánh Hòa 5.0 5.6 Đạt 122 CB122 Phùng Thanh Đàm 21/10/1986 Khánh Hòa 8.7 8.5 Đạt 123 CB123 Tạ Minh Đức 1/18/2002 Khánh Hòa 5.3 6.0 Đạt 124 CB124 Nguyễn Thị Thanh Hà 28/08/1997 Khánh Hòa 8.3 7.8 Đạt 125 CB125 Trịnh Thị Bích Hảo 14/06/1998 Bình Định 7.7 8.3 Đạt 126 CB126 Nguyễn Thị Ngọc Hân 21/09/1997 Đăk Lăk 9.3 9.3 Đạt 127 CB127 Huỳnh Lê Hoàng 04/06/1995 Khánh Hòa 9.3 9.5 Đạt 128 CB128 Nguyễn Minh Khang 30/05/2003 Khánh Hòa 5.3 6.8 Đạt 129 CB129 Nguyễn Gia Linh 03/08/1995 Khánh Hòa 9.7 9.3 Đạt 130 CB130 Đào Thị Phi Loan 15/06/1997 Quảng Ngãi 7.7 9.3 Đạt 131 CB131 Trịnh Duy Minh 25/08/1995 Khánh Hòa 6.7 6.3 Đạt 4
132 CB132 KSOR H' MIÔN 20/06/1998 Gia Lai 8.7 9.0 Đạt 133 CB133 Bùi Tuấn Nam 24/05/1972 Ninh Thuận 8.0 8.3 Đạt 134 CB134 Nguyễn Đức Nghĩa 01/08/1981 Khánh Hòa 9.0 9.5 Đạt 135 CB135 Nguyễn Trọng Nhân 16/02/1996 Đắk Lắk 4.7 7.3 Không đạt 136 CB136 Lê Trinh Bảo Nhiên 03/09/1997 Khánh Hòa 7.3 8.5 Đạt 137 CB137 Lê Thị Kim Oanh 17/11/1985 Khánh Hòa 8.3 8.8 Đạt 138 CB138 Đỗ Văn Phong 21/06/2002 Khánh Hòa 5.0 7.0 Đạt 139 CB139 Ngô Xuân Quang 24/02/1977 Khánh Hòa 0.0 0.0 Không đạt Vắng 140 CB140 Phạm Thị Như Quỳnh 10/03/1997 Phú Yên 8.3 9.0 Đạt 141 CB141 Phạm Thị Thủy Tiên 01/04/1998 Quảng Ngãi 9.0 7.0 Đạt 142 CB142 Trần Trung Thạch 03/05/1971 Kon Tum 8.7 7.0 Đạt 143 CB143 Tô Thị Thảo 16/11/1997 Khánh Hòa 6.7 7.3 Đạt 144 CB144 Huỳnh Thị Hồng Thắm 18/07/1985 Khánh Hòa 7.3 7.0 Đạt 145 CB145 Phùng Chu Thiện 16/08/2000 Đăk Lăk 8.0 7.0 Đạt 146 CB146 Nguyễn Thị Thu Thuỷ 12/04/1998 Quảng Nam 7.7 6.5 Đạt 147 CB147 Phan Ngọc Minh Thùy 09/09/1996 Nha Trang 8.7 9.3 Đạt 148 CB148 Bùi Thị Thanh Thúy 06/03/1997 Khánh Hòa 6.3 8.0 Đạt 149 CB149 Nguyễn Thị Hoàng Thuyên 17/09/1997 Khánh Hòa 8.7 8.3 Đạt 150 CB150 Nguyễn Thị Lệ Thư 04/08/1997 Khánh Hòa 6.3 8.3 Đạt 151 CB151 Huỳnh Thị Ngọc Trang 17/11/1997 Phú Yên 8.7 7.3 Đạt 152 CB152 Nguyễn Lan Khánh Trân 09/05/1992 Khánh Hòa 8.7 9.3 Đạt 153 CB153 Huỳnh Quang Trí 05/08/1996 Quảng Nam 8.3 8.0 Đạt 154 CB154 Nguyễn Thị Anh 21/04/1997 Khánh Hòa Hoãn thi 155 CB155 Lê Trần Như Nguyệt 5/10/1997 Phú Yên 7.0 7.0 Đạt Tổng số thí sinh: 155 Khánh Hòa, ngày 22 tháng 05 năm 2019 Thư ký lập Chủ tịch Hội đồng thi 5