THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL Lớp: 7/6 Grade VIETNAMESE PROGRAM Date of issue: May 31, 2018 KẾT QUẢ HỌC TẬP HỌC KÌ II - NĂM HỌ

Tài liệu tương tự
THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL Lớp: 7/6 Grade KẾT QUẢ HỌC TẬP HỌC KÌ I - NĂM HỌC Results for the First Semester Acade

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL Class: Pre-Intermediate 1 RESULTS FOR SEMESTER I SCHOOL YEAR INTERNATIONAL ENGLISH

Lớp: 7/7 Grade KẾT QUẢ HỌC TẬP HỌC KÌ II - NĂM HỌC Results for the Second Semester Academic year STT No. Họ tên Name Toán Math Vật

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6

YLE Starters PM.xls

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A

DSKTKS Lần 2

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L

Điểm KTKS Lần 2

DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC LỚP 1A1 (P.102) GVCN: Trần Hoàng Liên GVPCN: Ngô Thị Hiền STT HỌ VÀ TÊN GIỚI TÍNH NGÀY SINH GHI CHÚ 1 Phương Khán

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

DSHS_theoLOP

danh sach full tháng

Xep lop 12-13

DS phongthi K xlsx

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học:

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày

YLE Starters PM.xls

LICH TONG_d2.xlsx

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL Lớp: 6/7 Grade KẾT QUẢ HỌC TẬP HỌC KÌ I - NĂM HỌC Results for the First Semester Acade

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I-K6 LỚP: 6A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122

YLE Movers PM.xls

YLE Starters PM.xls

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ

danh sach full tháng

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 SBD Lớp Họ

KET for Schools PM.xls

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TÂN CỬ NH

XE STT HỌ VÀ TÊN ĐIỆN THOẠI NỮ (X) GHI CHÚ GVCN: PHAN MINH TRÍ GVCN: HUỲNH PHƯỚC NGUYÊN 1 Vũ Hoàng Lan Anh x 11A3 2 Nguyễn Thanh P. Hoài x 2,1 11A3 3

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TP. HCM HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG

YLE Movers AM.xls

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Movers Candidate number First name La

K10_TOAN

YLE Flyers AM.xls

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn

YLE Starters PM.xls

STT Họ và tên Điểm khảo sát 1 Bùi An 28 2 Cao Minh An 41 3 Châu Phúc Thiên An 39 4 Đặng Thái An Đỗ Nguyễn Bình An Đỗ Phúc An 39 7 Đỗ Trầ

Danh sách Tổng

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1/2018 (HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC) TT NGÀNH - CƠ SỞ MSSV HỌ TÊN PHÁI NGÀY SINH XẾP LOẠI TN GHI CHÚ 1 Ngữ văn Anh - Đinh Ti

TRƢỜNG THPT NGUYỄN THỊ MINH KHAI DANH SÁCH LỚP 11A01 (BAN A1) - NĂM HỌC GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM: NGUYỄN CAO KHẢ STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ D

YLE Movers PM PB - Results.xls

YLE Starters PM PB - Results.xls

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers Candidate number First name L

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 06/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

YLE Starters PM.xls

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers Candidate number First name L

YLE Starters PM.xls

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HCM TRƯỜNG TRUNG HỌC THỰC HÀNH - ĐHSP KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 Stt Lớp 12 Họ và tên Giới tính Điểm số các bài

YLE Starters PM.xls

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN Kỳ thi chọn học sinh giỏi tỉnh năm học BẢNG ĐIỂM VÀ KẾT QUẢ DỰ THI LỚP 11 (Kèm theo Công văn số 396/SGD&ĐT-KT

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 15/06/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

danh sach full tháng

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 CHUYÊN NĂM HỌC DANH SÁCH CÔNG BỐ ĐIỂM THI VÀO LỚP CHUYÊN VĂN D

danh sach full tháng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 STT MSSV Họ tên ĐRL Xếp loại Ghi

KET for Schools_ xls

YLE Movers PM.xls

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA ***

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 1. THÔNG TIN THÍ SINH: PHIẾU BÁO DỰ THI HỘI THI TOEFL JUNIOR CHALLENGE (VÒNG 2) CHỦ NHẬT NGÀY 31/03/2019

KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A Nguyễn Chí Trung 12A

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD

DANH SÁCH THÍ SINH XÁC NHẬN NHẬP HỌC - TSĐH 2019 STT SBD Họ tên Mã ngành trúng tuyển Tên ngành trúng tuyển Cao Hoàng An Thiết kế cô

YLE Starters PM.xls

KÕt qu kú thi: HK1 - ANH 11 SBD Hä tªn Líp M Ò ióm Sè c u óng 676 Vũ Dương Tường Vi 11A Trần Văn Tuấn Quốc 11A L

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH H

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM MÃ TRƯỜNG GTS Mã hồ sơ Họ và tên DANH SÁCH Thí sinh đăng ký xét tuyển đại học chính quy n

document

DANH SÁCH THAM GIA BHYT HỌC KỲ 2 NĂM HỌC STT MSSV HỌ TÊN THAM GIA TẠI Phạm Lê Khánh Trường Bùi Đăng Bộ Trường

Chương trình khuyến mãi "VietinBank ipay, trải nghiệm hay, quà liền tay" Thời gian từ 10/12/2016 đến 10/02/2017 Danh sách khách hàng nhận thưởng khi đ

Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE)

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 CHUYÊN NĂM HỌC DANH SÁCH CÔNG BỐ ĐIỂM THI VÀO LỚP CHUYÊN TOÁN

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 LẦN 1 NĂM 2018 Stt Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Tên ngành Xếp loại Danh hiệu 1 MT /01/ Hồ Thị

Số hồ sơ Số báo danh DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN - TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: 3729/QĐ-ĐHYHN ngày 0

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2

YLE Movers PM.xls

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ DỰ LỄ TỐT NGHIỆP NĂM HỌC 2018 STT Số ghế Mã SV Họ Và Tên Xếp Loại Ngành đào tạo Ghi chú Ngành học: Hóa học ( Hệ Đại học -

KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 Phòng SBD Họ tên Phái Ng

DANH SÁCH HỌC SINH Năm học: In ngày: STT Ho va tên ho c sinh GT Nga y sinh Nơi sinh Lớp 18_19 Ghi chú 1 Hoàng Lê Huệ Anh Nữ 25/08/

Bản ghi:

www.asianschool.edu.vn Lớp: 7/6 Date of issue: May 31, 2018 KẾT QUẢ HỌC TẬP HỌC KÌ II - NĂM HỌC 2017-2018 Results for the Second Semester Academic year 2017-2018 Sinh Văn Literature Geography Công nghệ Technology 1 Tân Hoàng An 7.4 8.7 8.8 6.6 7.7 8.7 7.4 7.4 9.3 8.5 Đ Đ Đ 8.1 KHÁ T 2 Lương Anh 5.7 8.1 8.8 5.9 7.4 8.0 8.9 8.0 8.8 8.3 Đ Đ Đ 7.8 TB T 3 Nguyễn Hoàng Anh 6.0 6.2 6.5 4.8 4.8 5.3 4.0 3.7 6.2 6.1 Đ Đ Đ 5.4 TB T 4 Nguyễn Hồng Minh Châu 8.4 9.2 8.5 8.3 8.7 9.3 9.5 9.7 9.3 9.2 Đ Đ Đ 9.0 GIỎI T 5 Đinh Gia Hân 6.2 7.8 8.9 6.5 8.1 7.6 7.7 8.9 9.1 7.6 Đ Đ Đ 7.8 KHÁ T 6 Đặng Nhất Hoàng 7.0 8.4 9.5 6.5 8.4 9.1 9.0 8.5 9.2 8.9 Đ Đ Đ 8.5 KHÁ T 7 Nguyễn Bảo Quỳnh Hương 7.1 8.7 8.6 4.6 5.9 8.2 8.3 6.8 7.2 8.2 Đ Đ Đ 7.4 TB T 8 Phan Bảo Vĩnh Huy 4.6 7.6 7.4 5.8 5.5 7.2 8.8 6.7 7.6 6.6 Đ Đ Đ 6.8 TB T 9 Phùng Ngọc Huy 9.0 7.7 9.3 7.3 9.1 9.7 9.1 9.4 8.6 8.6 Đ Đ Đ 8.8 GIỎI T 10 Trần Thiết Khải 11 Đào Minh Khôi 7.5 8.3 9.1 6.9 7.5 8.6 9.4 8.6 9.1 9.3 Đ Đ Đ 8.4 KHÁ T 12 Lưu Thiếu Kỳ 6.7 7.7 9.0 6.3 7.7 8.3 5.5 7.3 8.5 7.0 Đ Đ Đ 7.4 KHÁ T 13 Nguyễn Ngọc Thanh Ngân 6.1 6.6 7.7 7.4 6.3 6.1 6.8 6.6 7.6 6.6 Đ Đ Đ 6.8 KHÁ T 14 Phạm Trần Vĩnh Nguyên 7.5 8.2 9.5 7.8 9.0 9.6 8.8 9.6 9.6 8.9 Đ Đ Đ 8.9 KHÁ T 15 Lê Trần Tấn Phát 8.3 8.9 8.7 7.2 7.3 8.7 9.1 8.7 8.2 8.8 Đ Đ Đ 8.4 GIỎI T 16 Phan Gia Phú 8.7 8.7 8.9 6.9 8.0 9.1 9.5 6.1 8.7 9.1 Đ Đ Đ 8.4 KHÁ T 17 Nguyễn Như Phương 6.2 7.2 7.9 6.2 7.2 8.2 7.3 7.5 8.1 7.8 Đ Đ Đ 7.4 TB T 18 Nguyễn Hữu Hưng Quốc 9.5 8.6 8.7 7.6 8.9 8.2 9.7 9.0 9.2 9.8 Đ Đ Đ 8.9 GIỎI T 19 Thân Thị Thảo Vân 6.0 6.5 8.2 6.2 7.1 7.8 6.2 7.0 8.8 8.0 Đ Đ Đ 7.2 TB T 20 Thiều Quang Vinh 7.7 9.1 9.4 7.6 8.6 9.4 8.8 8.3 9.1 9.5 Đ Đ Đ 8.8 KHÁ T Phạm Thị Kim Ngân Đào Thị Vân Kiều

www.asianschool.edu.vn Lớp: 7/7 Date of issue: May 31, 2018 KẾT QUẢ HỌC TẬP HỌC KÌ II - NĂM HỌC 2017-2018 Results for the Second Semester Academic year 2017-2018 Sinh Văn Literature Geography Công nghệ Technology 1 Nguyễn Thị Lan Anh 8.9 7.6 8.5 7.2 8.3 8.9 9.8 8.6 8.8 8.5 Đ Đ Đ 8.5 GIỎI T 2 Phạm Hoàng Minh Anh 3.9 7.2 8.2 6.3 7.9 6.9 6.9 6.9 7.7 6.6 Đ Đ Đ 6.9 TB T 3 Cao Thúy Băng 7.0 8.6 7.1 6.0 8.3 9.4 7.3 7.2 8.4 7.7 Đ Đ Đ 7.7 KHÁ T 4 Hồ Nguyễn Thành Đức 7.7 9.1 9.3 6.9 8.5 9.4 7.2 9.0 9.6 8.0 Đ Đ Đ 8.5 KHÁ T 5 Huỳnh Bảo Duy 6.4 9.4 9.0 6.4 8.1 8.7 7.2 8.7 9.1 8.3 Đ Đ Đ 8.1 TB T 6 Lê Hoàng Kiều Giang 9.2 8.9 8.6 7.9 9.1 9.2 9.6 8.6 9.1 9.1 Đ Đ Đ 8.9 GIỎI T 7 Cao Trần Nhật Hà 8.4 8.3 8.3 7.1 8.9 9.4 7.8 9.1 7.9 8.9 Đ Đ Đ 8.4 GIỎI T 8 Trần Đình Hưng 7.7 8.0 8.6 5.8 8.4 8.7 6.6 7.4 7.8 9.1 Đ Đ Đ 7.8 KHÁ T 9 Ngô Đức Huy 7.5 7.4 9.2 6.1 8.4 9.2 8.8 7.3 8.0 8.8 Đ Đ Đ 8.1 KHÁ T 10 Nguyễn Hồng Lĩnh 9.3 9.8 8.9 8.8 9.4 9.1 9.2 9.7 9.9 9.5 Đ Đ Đ 9.4 GIỎI T 11 Chu Bá Lộc 6.4 5.3 8.4 5.8 7.3 6.8 4.9 5.9 8.4 6.0 Đ Đ Đ 6.5 TB T 12 Nguyễn Phạm Khánh Long 8.1 8.6 9.0 8.1 8.7 9.4 8.2 9.1 8.4 9.7 Đ Đ Đ 8.7 GIỎI T 13 Hoàng Quang Minh 8.8 8.9 9.3 9.2 9.8 9.9 9.4 9.9 9.6 8.9 Đ Đ Đ 9.4 GIỎI T 14 Đoàn Quốc Nam 4.7 7.3 6.9 4.9 6.1 7.6 3.8 5.0 6.9 6.3 Đ Đ Đ 6.0 YẾU K 15 Lê Phương Nghi 9.2 9.4 9.6 9.2 9.8 9.4 9.6 9.4 9.6 9.6 Đ Đ Đ 9.5 GIỎI T 16 Phan Thy Ngân Quỳnh 7.3 7.8 8.5 7.1 9.0 9.6 8.3 6.8 8.1 8.3 Đ Đ Đ 8.1 KHÁ T 17 Phạm Thanh Thanh 6.0 6.6 9.3 6.4 8.0 9.3 5.8 7.8 7.1 8.0 Đ Đ Đ 7.4 TB T 18 Lê Ngọc Anh Thư 6.1 8.3 8.5 6.5 8.7 9.2 7.5 7.2 9.0 8.3 Đ Đ Đ 7.9 KHÁ T 19 Nguyễn Quang Tùng 8.7 8.7 8.8 7.1 9.4 9.2 7.8 8.3 9.3 9.1 Đ Đ Đ 8.6 GIỎI T 20 Bùi Hà Vy 7.8 9.6 8.7 7.5 8.9 9.5 9.0 8.1 9.6 8.6 Đ Đ Đ 8.7 KHÁ T Lê Thị Nga Đào Thị Vân Kiều

www.asianschool.edu.vn Lớp: 7/8 Date of issue: May 31, 2018 KẾT QUẢ HỌC TẬP HỌC KÌ II - NĂM HỌC 2017-2018 Results for the Second Semester Academic year 2017-2018 Sinh Văn Literature Geography Công nghệ Technology 1 Trần Thiên Ân 6.4 7.8 7.3 5.4 6.4 8.5 6.6 6.5 4.6 8.8 Đ Đ Đ 6.8 TB T 2 Bùi Hoàng Anh 8.3 8.8 9.6 8.3 9.6 9.6 9.2 9.8 9.7 8.0 Đ Đ Đ 9.1 GIỎI T 3 Hà Nguyễn Phương Anh 6.1 8.2 9.4 6.1 8.9 8.1 5.7 7.7 8.4 7.6 Đ Đ Đ 7.6 TB T 4 Kiều Quang Bình 4.7 7.0 7.1 5.4 4.8 6.9 4.4 6.4 7.6 7.2 Đ Đ Đ 6.2 TB T 5 Hồ Lê Gia Hân 6.1 7.8 7.1 6.0 7.6 9.0 6.5 7.2 8.2 7.8 Đ Đ Đ 7.3 TB T 6 Nguyễn Hoàng Quốc Khánh 6.2 7.8 8.4 7.0 8.8 8.9 6.0 8.5 9.4 6.8 Đ Đ Đ 7.8 KHÁ T 7 Đặng Đăng Khoa 6.6 6.7 8.3 5.5 8.0 7.6 5.3 6.6 6.9 7.8 Đ Đ Đ 6.9 KHÁ T 8 Trần Kim Ngân 7.2 8.4 8.2 6.2 7.7 7.9 7.1 9.3 7.5 8.2 Đ Đ Đ 7.8 KHÁ T 9 Mai Hoàng Yến Nhi 7.4 8.8 9.0 7.7 9.4 9.4 8.3 9.3 9.7 8.3 Đ Đ Đ 8.7 KHÁ T 10 Lê Quang 9.2 9.0 9.4 8.1 9.3 9.2 9.4 9.3 9.6 8.6 Đ Đ Đ 9.1 GIỎI T 11 Nguyễn Lê Cát Quyên 9.8 9.9 10.0 9.8 9.9 10.0 9.5 10.0 9.9 9.9 Đ Đ Đ 9.9 GIỎI T 12 Đặng Ngọc Phương Quỳnh 9.0 9.8 9.5 9.3 9.6 10.0 9.3 9.9 10.0 9.0 Đ Đ Đ 9.5 GIỎI T 13 Lê Minh Tâm 8.7 9.8 9.6 7.7 8.8 10.0 9.5 9.9 9.6 9.2 Đ Đ Đ 9.3 GIỎI T 14 Nguyễn Phương Thảo 9.3 9.8 9.7 8.9 9.8 10.0 9.2 9.8 9.4 9.9 Đ Đ Đ 9.6 GIỎI T 15 Thái Võ Thùy Trâm 8.0 8.9 8.8 7.6 7.9 9.5 8.7 9.0 9.6 8.3 Đ Đ Đ 8.6 GIỎI T 16 Mai Xuân Tùng 6.3 7.4 5.9 5.1 5.4 7.5 7.0 6.2 6.0 6.9 Đ Đ Đ 6.4 TB T Cao Thị Ngọc Quí Đào Thị Vân Kiều

www.aisvn.edu.vn Lớp: 7/1 Date of issue: May 31, 2018 KẾT QUẢ HỌC TẬP HK II NĂM HỌC 2017-2018 Results for Semester 2 year 2017-2018 Sinh Văn Literature Geography Công nghệ Technology 1 Phan Gia Cát 8.7 9.1 8.5 6.4 8.2 8.4 7.6 8.6 8.5 8.6 Đ Đ Đ 8.3 KHÁ TỐT 2 Lê Thảo Chi 7.5 9.0 9.7 8.2 9.2 10 7.8 10 9.4 9.5 Đ Đ Đ 9.0 GIỎI TỐT 3 Lee Jia Chiann 8.4 7.3 9.7 6.1 8.5 7.5 5.0 8.7 8.9 7.6 Đ Đ Đ 7.8 KHÁ TỐT 4 Nguyễn Thành Huy Cường 8.7 8.9 7.9 5.9 6.7 8.2 6.5 6.8 8.3 9.1 Đ Đ Đ 7.7 KHÁ TỐT 5 Tạ Thu Hà 8.7 8.8 9.8 8.3 9.1 9.7 7.4 9.7 9.5 9.6 Đ Đ Đ 9.1 GIỎI TỐT 6 Phạm Quốc Khánh 7.6 7.1 8.1 6.6 7.3 8.2 7.4 8.1 8.9 7.1 Đ Đ Đ 7.6 KHÁ TỐT 7 Trương Minh Luân 7.3 7.1 9.0 6.2 9.1 9.3 7.9 8.7 8.8 9.5 Đ Đ Đ 8.3 KHÁ TỐT 8 Dương Gia MInh 9.0 8.2 9.7 7.3 8.7 9.4 9.0 8.4 8.7 9.3 Đ Đ Đ 8.8 GIỎI TỐT 9 Ngô Phụng Quốc Minh 8.5 8.0 9.7 7.4 8.3 9.6 8.5 9.8 9.1 9.9 Đ Đ Đ 8.9 GIỎI TỐT 10 Bùi Trần Tuệ Nguyên 7.1 7.7 8.9 5.7 8.4 7.7 5.0 8.2 8.6 6.1 Đ Đ Đ 7.3 KHÁ TỐT 11 Trần Tố Quyên 8.4 8.2 9.4 8.1 8.4 8.6 8.8 9.5 9.5 9.1 Đ Đ Đ 8.8 GIỎI TỐT 12 Tôn Nữ Anh Thy 8.7 8.7 9.6 6.8 8.4 9.3 6.9 9.2 8.6 9.8 Đ Đ Đ 8.6 GIỎI TỐT 13 Nguyễn Khánh Vinh 8.9 8.7 9.4 8.4 8.9 9.2 9.0 9.4 9.3 10 Đ Đ Đ 9.1 GIỎI TỐT 14 Tô Nhã Vy 7.2 9.1 9.5 8.1 8.9 9.4 7.7 9.4 9.1 8.6 Đ Đ Đ 8.7 GIỎI TỐT 15 Trần Hoàng Thảo Vy 5.7 6.7 9.0 6.8 8.8 8.5 5.2 8.7 8.3 6.1 Đ Đ Đ 7.4 KHÁ TỐT Nguyễn Thị Lệ Phan Thị Phương

Lớp: 7/2 www.aisvn.edu.vn Date of issue: Dec 28, 2013 KẾT QUẢ HỌC TẬP HK II NĂM HỌC 2017-2018 Results for Semester 2 year 2017-2018 Sinh Văn Literature Geography Công nghệ Technology 1 Trương Hồ Tú Anh 9.1 8.6 9.1 8.1 9.4 7.4 7.8 9.8 9.7 9.3 Đ Đ Đ 8.8 GIỎI TỐT 2 Trần Thị Bình 8.2 7.6 9.0 8.0 9.8 9.1 7.0 9.8 9.2 9.3 Đ Đ Đ 8.7 GIỎI TỐT 3 Huỳnh Bá Hoàng 9.7 9.2 9.4 8.9 9.6 9.7 9.5 9.5 9.4 10 Đ Đ Đ 9.5 GIỎI TỐT 4 Trần Gia Hưng 5.2 7.5 8.2 5.6 7.8 7.1 8.0 8.3 8.1 8.3 Đ Đ Đ 7.4 TB TỐT 5 Hồ Thế Hưng 5.3 7.2 8.0 7.4 9.1 8.0 6.6 9.1 8.1 8.6 Đ Đ Đ 7.7 KHÁ TỐT 6 Nguyễn Thiên Phương 9.0 8.6 9.2 7.7 8.7 8.2 8.6 9.1 8.9 10 Đ Đ Đ 8.8 GIỎI TỐT 7 Nguyễn Hồng Linh 8.5 8.7 8.9 7.1 8.2 7.5 9.3 9.6 9.1 9.1 Đ Đ Đ 8.6 GIỎI TỐT 8 Trần Quang Long 6.8 7.6 8.2 6.8 8.4 7.9 7.6 8.7 8.9 10 Đ Đ Đ 8.1 KHÁ TỐT 9 Trần Hùynh Anh Minh 5.6 4.2 6.2 3.5 5.5 4.7 4.8 4.5 7.1 6.7 Đ Đ Đ 5.3 TB TỐT 10 Lê Minh Nguyên Ngọc 9.0 8.4 9.8 8.6 9.6 9.5 9.3 9.3 9.4 9.1 Đ Đ Đ 9.2 GIỎI TỐT 11 Anne Nguyễn 8.5 8.0 9.0 8.8 9.6 9.4 8.8 10 9.0 10 Đ Đ Đ 9.1 GIỎI TỐT 12 Trần Trí Nhân 7.7 6.3 7.0 6.5 7.8 7.3 6.1 8.6 9.5 8.1 Đ Đ Đ 7.5 KHÁ TỐT 13 Trần Tâm Thanh 7.3 7.5 9.1 7.5 8.6 8.3 8.4 9.8 7.9 8.3 Đ Đ Đ 8.3 KHÁ TỐT 14 Nguyễn Phương Thảo 6.9 7.4 9.3 8.4 9.5 8.6 9.2 9.5 9.5 9.3 Đ Đ Đ 8.8 GIỎI TỐT 15 Đoàn Lương Hòai Thương 9.0 8.4 9.3 8.4 9.0 8.5 8.6 9.8 9.6 9.1 Đ Đ Đ 9.0 GIỎI TỐT 16 Mai Thanh Trúc 5.6 6.3 7.6 6.5 9.1 6.8 5.9 9.2 8.9 8.6 Đ Đ Đ 7.5 KHÁ TỐT 17 Bùi Thế Hiền Thanh Vân 8.5 8.2 9.3 7.6 9.5 9.3 7.7 9.4 9.4 9.6 Đ Đ Đ 8.9 GIỎI TỐT 18 Trần Anh Vũ 6.9 7.3 8.1 6.7 9.6 7.9 6.6 9.1 9.0 8.0 Đ Đ Đ 7.9 KHÁ TỐT 19 Hoàng Yến 8.2 8.5 9.2 8.5 9.4 8.7 8.5 9.4 9.0 9.6 Đ Đ Đ 8.9 GIỎI TỐT Phạm Thị Phúc Phan Thị Phương

Lớp: 7/3 www.aisvn.edu.vn KẾT QUẢ HỌC TẬP HK II NĂM HỌC 2017-2018 Sinh Văn Literature Results for Semester 2 year 2017-2018 Geography Công nghệ Technology Date of issue: Dec 28, 2013 1 Hattori Kosuke Thiên Ân 6.5 8.0 8.2 7.7 8.1 7.6 9.5 9.2 8.8 9.4 Đ Đ Đ 8.3 K TỐT 2 Đỗ Quốc Nam Anh 9.3 8.6 9.2 6.5 9.0 7.8 8.0 8.8 9.1 9.7 Đ Đ Đ 8.6 G TỐT 3 Nguyễn Lê Tú Anh 8.3 8.4 8.7 7.9 9.4 8.1 7.0 8.9 8.1 9.4 Đ Đ Đ 8.4 G TỐT 4 Vũ Thành Công 8.4 9.1 9.3 8.0 9.1 8.1 8.5 9.6 9.1 9.4 Đ Đ Đ 8.9 G TỐT 5 Võ Thành Đạt 6.4 7.5 8.3 6.4 8.1 7.6 6.6 8.6 8.3 9.1 Đ Đ Đ 7.7 TB TỐT 6 Lê Thùy Dương 8.5 9.4 9.4 8.4 9.8 9.6 9.3 9.4 9.4 9.4 Đ Đ Đ 9.3 G TỐT 7 Phan Trọng Hào 8.4 9.1 9.4 7.7 9.5 8.3 8.0 9.6 9.5 9.1 Đ Đ Đ 8.9 G TỐT 8 Đinh Vũ Thái Hiền 7.1 7.7 7.5 7.5 8.2 7.8 7.2 8.1 8.0 9.7 Đ Đ Đ 7.9 K TỐT 9 Trần Trọng Hiếu 6.3 9.2 6.1 6.4 7.1 5.8 5.6 7.7 7.8 9.0 Đ Đ Đ 7.1 TB TỐT 10 Đỗ Ngọc Lam 9.1 9.5 8.9 8.1 9.4 8.0 9.1 9.7 8.8 10 Đ Đ Đ 9.1 G TỐT 11 Nguyễn Hà Kiến Minh 5.3 6.7 7.0 5.2 7.9 5.9 4.6 7.6 6.7 7.6 Đ Đ Đ 6.5 TB TỐT 12 Nguyễn Ngọc Đông Nghi 9.4 9.8 9.5 8.0 9.6 9.6 8.9 9.9 9.6 9.9 Đ Đ Đ 9.4 G TỐT 13 Nguyễn Mai Thy 9.1 9.7 10 8.7 9.6 8.9 9.5 9.7 9.7 10 Đ Đ Đ 9.5 G TỐT 14 Đặng Minh Trí 6.3 8.1 8.3 7.4 7.5 8.1 6.5 8.9 7.8 9.3 Đ Đ Đ 7.8 K TỐT 15 Nguyễn Vương Tú 7.7 8.2 8.2 7.0 7.5 7.9 7.3 7.9 7.6 9.9 Đ Đ Đ 7.9 K TỐT 16 Nguyễn Việt Chiêu Văn 8.7 9.8 9.7 8.8 9.4 9.2 9.8 9.6 9.3 9.3 Đ Đ Đ 9.4 G TỐT 17 Hồ Tường Vy 9.5 9.4 9.8 8.8 9.6 9.4 9.3 9.5 9.6 10 Đ Đ Đ 9.5 G TỐT Lê Thị Loan Phan Thị Phương

Lớp: 7/4 1 Lê Nguyễn Thy An 9.0 8.7 8.2 8.5 9.3 8.1 7.5 9.4 9.7 9.4 Đ Đ Đ 8.8 G TỐT 2 Đào Ngọc Châu Anh 8.4 8.7 9.4 8.0 9.6 8.5 8.0 9.7 9.9 9.4 Đ Đ Đ 9.0 G TỐT 3 Trần An Bình 9.3 9.4 9.4 8.7 9.6 9.3 9.1 9.9 10 9.8 Đ Đ Đ 9.5 G TỐT 4 Hùynh Tấn Dũng 7.7 6.4 7.6 6.7 7.0 6.8 5.9 8.1 8.4 8.9 Đ Đ Đ 7.4 K TỐT 5 Cao Minh Duy 7.9 7.9 8.8 7.5 9.3 7.7 8.3 9.5 9.4 9.4 Đ Đ Đ 8.6 K TỐT 6 Nguyễn Thành Đạt 8.4 7.7 8.4 6.0 9.4 7.6 4.8 9.4 9.3 9.2 Đ Đ Đ 8.0 TB TỐT 7 Ôn Gia Hào 6.7 5.7 7.4 5.8 8.3 7.2 7.1 7.2 7.9 8.3 Đ Đ Đ 7.2 K TỐT 8 Lê Quốc Huy 7.0 6.4 6.0 5.9 6.1 5.4 5.0 8.9 8.4 8.8 Đ Đ Đ 6.8 K KHÁ 9 Võ Nguyễn Duy Khang 8.4 6.1 6.8 6.1 8.6 6.3 6.4 7.9 8.9 8.9 Đ Đ Đ 7.4 K TỐT 10 Phạm Hiếu Lam 9.1 8.8 9.5 8.0 9.4 8.2 8.0 9.3 9.8 9.3 Đ Đ Đ 8.9 G TỐT 11 Dương Vũ Ngọc Linh 7.6 8.4 9.2 8.3 9.2 7.9 7.4 9.5 9.6 9.4 Đ Đ Đ 8.7 G TỐT 12 Nguyễn Ngọc Thu Ngân 7.4 8.4 8.7 8.2 9.3 8.0 7.7 9.4 9.8 10 Đ Đ Đ 8.7 G TỐT 13 Trương Thị Kim Ngân 8.3 8.6 9.3 7.6 9.7 8.8 7.0 9.7 9.6 9.9 Đ Đ Đ 8.9 G TỐT 14 Nguyễn Hồng Ngọc 8.9 7.9 8.8 9.0 9.1 7.4 8.0 9.7 9.8 9.4 Đ Đ Đ 8.8 G TỐT 15 Vũ Thiện Nhân 6.1 7.1 7.5 5.8 8.3 6.1 4.1 7.8 8.1 7.3 Đ Đ Đ 6.8 TB TỐT 16 Đoàn Hữu Minh Quang 5.5 3.9 6.0 5.6 6.8 5.1 5.0 6.0 7.5 6.5 Đ Đ Đ 5.8 TB TỐT 17 Nguyễn Thị Phương Thảo 7.3 6.7 8.2 8.0 9.1 7.1 7.0 9.4 8.9 9.3 Đ Đ Đ 8.1 G TỐT 18 Lê Phương Thy 8.4 8.1 9.8 8.1 9.4 7.8 7.7 9.2 9.6 9.0 Đ Đ Đ 8.7 G TỐT 19 Trần Minh Trung 7.7 7.7 7.6 5.2 8.4 6.6 6.8 8.0 8.2 9.6 Đ Đ Đ 7.6 K TỐT 20 Lê Hoàng Hồng Yến 7.7 8.2 8.2 8.6 9.4 8.0 7.1 8.8 9.3 8.5 Đ Đ Đ 8.4 G TỐT www.aisvn.edu.vn KẾT QUẢ HỌC TẬP HK II NĂM HỌC 2017-2018 Sinh Văn Literature Results for Semester 2 year 2017-2018 Geography Công nghệ Technology Date of issue: Dec 28, 2013 Huỳnh Mộng Thu Phan Thị Phương

Date of issue: May 31, 2018 KẾT QUẢ HỌC TẬP HK II NĂM HỌC 2017-2018 Results for Semester II Academic year 2017-2018 Lớp: 7/9 Sinh Văn Literature Geography 1 Huỳnh Trần Tâm Châu 9 9.6 9.3 8.4 8.8 9.2 8.8 8.9 9.8 10 Đ Đ Đ 9.2 G Tốt 2 Lê Đăng Doanh 6.6 7.5 8.7 8 8.8 7.6 7.2 9.6 9.6 9.6 Đ Đ Đ 8.3 G Tốt 3 Lê Gia Hân 8.3 8.9 9.2 8.6 8.9 9.2 9.3 8.9 9.3 10 Đ Đ Đ 9.1 G Tốt 4 Ngô Đình Phước Hào 7.5 7.8 9.3 8.1 8.9 8.1 6.9 8.4 9.3 10 Đ Đ Đ 8.4 G Tốt 5 Hoàng Duy Khang 8.5 9.3 9.6 8.3 9.5 9.6 9.1 9.2 8.8 10 Đ Đ Đ 9.2 G Tốt 6 Đỗ Bằng Lăng 7.4 7.6 7.9 8 8.8 8.6 7.3 9.5 9.1 9.7 Đ Đ Đ 8.4 G Tốt 7 Trương Gia Lợi 9.3 9.6 9.5 8.9 9.1 9.9 9.6 9.5 10 10 Đ Đ Đ 9.5 G Tốt 8 Nguyễn Trang Bích Ngọc 8.1 8.6 9.7 8.2 9.5 8.9 8.4 8.8 9.5 10 Đ Đ Đ 9 G Tốt 9 Phạm Khoa Quyền 6.7 8.3 8.1 7.6 8.6 8.3 5.6 9.2 9.5 9.3 Đ Đ Đ 8.1 K Tốt 10 Nguyễn Lưu Minh Tâm 7.9 8.7 8.6 8.5 8.6 8.1 7.1 9.4 9.7 9.7 Đ Đ Đ 8.6 G Tốt 11 Lê Bảo Thạch 6.3 6.6 7.5 8.4 8.2 7.7 7.4 5.6 9.3 9.7 Đ Đ Đ 7.7 K Tốt 12 Châu Ngạn Thân 7 6.8 8.3 7.5 8 8.3 7.7 8.8 9.4 9.6 Đ Đ Đ 8.1 K Tốt 13 Võ Phú Thịnh 6.9 7.1 7.6 6.8 9.1 9.4 6.6 8.8 9.6 8.7 Đ Đ Đ 8.1 K Tốt 14 Nguyễn Duy Quốc Thống 7.1 7.7 8.3 6.1 7.1 7.9 7.4 7 9 9.1 Đ Đ Đ 7.7 K Tốt 15 Nguyễn Vũ Minh Thư 9 9.7 9.7 9.2 9.9 9.7 9.1 9.4 9.3 10 Đ Đ Đ 9.5 G Tốt 16 Lê Thanh Anh Tuấn 6.1 7.6 7.9 6.9 8.4 7.1 6.4 8.9 8.4 8.7 Đ Đ Đ 7.6 K Tốt 17 Tưởng Thanh Vân 8.2 8.6 8.6 8.2 9.1 9.4 8.1 9.2 9.6 9.8 Đ Đ Đ 8.9 G Tốt Công nghệ Technology Lê Thị Tú Uyên Đinh Huyền Trang

KẾT QUẢ HỌC TẬP HK II NĂM HỌC 2017-2018 Results for Semester II Academic year 2017-2018 Date of issue: May 31, 2018 Lớp: 7/10 Sinh Văn Literature Geography 1 Nguyễn Ngọc Kiều Anh 8.2 9.8 7.1 7.8 7.2 7.5 5 6.2 9.3 9.2 Đ Đ Đ 7.7 K Tốt 2 Phạm Quế Chi 9.4 9.5 9.3 9 9.1 9.6 8.7 8.8 9.2 10 Đ Đ Đ 9.3 G Tốt 3 Nguyễn Quang Đỉnh 8 9.4 9.3 8.3 9.4 9.2 9.5 9.2 9.7 10 Đ Đ Đ 9.2 G Tốt 4 Phạm Đức Hải 9.1 9.4 7.8 7.2 7.8 9.1 7.8 8.1 9.6 10 Đ Đ Đ 8.6 G Tốt 5 Nguyễn Hoàng Khang 5.7 7.9 8.1 6.8 8.1 7.6 6.9 7.2 8.4 10 Đ Đ Đ 7.7 K Tốt 6 Phạm Minh Khuê 7.6 9.2 8.7 8.9 9.3 9.2 8.2 8.2 9.4 10 Đ Đ Đ 8.9 G Tốt 7 Nguyễn Khánh Minh 8.7 9.3 9.4 8.6 9.6 9.7 8.9 9.5 9.4 10 Đ Đ Đ 9.3 G Tốt 8 Nguyễn Yến Nhi 7.2 8.1 8.2 8.2 8.9 8.3 6.9 8.2 9.4 9.8 Đ Đ Đ 8.3 G Tốt 9 Mã Yến Nhi 9.3 9.8 9.8 9.2 9.7 9.6 9.5 9.6 9.8 10 Đ Đ Đ 9.6 G Tốt 10 Phạm Ngọc Minh Như 6.7 8.9 6.9 4.7 7.4 8.8 4.9 8.2 9.8 9 Đ Đ Đ 7.5 TB Tốt 11 Ngô Nguyên Quốc 7.8 9.3 9.3 5.8 8.1 8.4 5 8.2 9.3 9.2 Đ Đ Đ 8 K Tốt 12 Phạm Đức Thanh 4.3 4.6 5.8 5.6 5.8 6.9 3.9 3.9 8.3 10 Đ Đ Đ 5.9 TB Tốt 13 Nguyễn Ngọc Minh Thảo 7.5 8.5 7.5 8.9 8.7 8.6 9 9.4 9.4 9.6 Đ Đ Đ 8.7 G Tốt 14 Trần Minh Thư 6.5 7.9 7.3 6.3 8.4 7.9 7.1 5.3 8.9 9.7 Đ Đ Đ 7.5 K Tốt 15 Nguyễn Đức Tùng 8.8 9.5 9.5 9 9.3 8.6 8.9 9.1 9.6 10 Đ Đ Đ 9.2 G Tốt 16 Nguyễn Hoàng Phương Vy 7.8 8.8 9.3 9.5 9.4 9.2 8.1 9.9 9.3 10 Đ Đ Đ 9.1 G Tốt 17 Đinh Mai Hải Yến 7.6 8.4 9.1 8.5 9.1 8.8 8.6 9.4 9.6 9.8 Đ Đ Đ 8.9 G Tốt Công nghệ Technology Nguyễn Thị Huyền Đinh Huyền Trang

Date of issue: May 31, 2018 KẾT QUẢ HỌC TẬP HK II NĂM HỌC 2017-2018 Results for Semester II Academic year 2017-2018 Lớp: 7/11 Sinh Văn Literature Geography 1 Nguyễn Minh Anh 7.9 9 9.1 8.7 8.9 8.6 7 8.7 9.2 9.5 Đ Đ Đ 8.7 G Tốt 2 Huỳnh Ngân Kỳ Duyên 7.7 8.5 8.6 7.3 9.3 9.1 8.7 9 9.4 9.5 Đ Đ Đ 8.7 K Tốt 3 Vũ Gia Hân 5.6 8.2 6.7 6 6.4 7.9 5.4 8.4 9.5 8.4 Đ Đ Đ 7.3 TB Tốt 4 Đinh Hoa 7.9 9.1 7.6 7.6 7.6 8.1 8.2 7.7 9.4 8.1 Đ Đ Đ 8.1 K Tốt 5 Nguyễn Hoàng Khang 7.9 9.6 9.6 9.1 9.6 9.6 7.6 9.4 9.5 8.4 Đ Đ Đ 9 G Tốt 6 Nguyễn Ngô Triển Kỳ 9 9.4 8.9 8.9 9.6 8.8 9.4 9.7 9.6 10 Đ Đ Đ 9.3 G Tốt 7 Bùi Trúc Nhật Minh 7.7 9.4 9.2 9.2 9.5 8.8 9.4 9.1 9.6 9.2 Đ Đ Đ 9.1 G Tốt 8 Huỳnh Diệu My 8.6 9.6 9.7 8.8 9.4 9.3 9 9.6 9.5 10 Đ Đ Đ 9.4 G Tốt 9 Dương Yến Nhi 5.7 6.1 7.6 7.2 7.3 8.1 6.5 8.8 8.6 7.9 Đ Đ Đ 7.4 K Tốt 10 Lê Hồ Bảo Phi 8.6 9.3 9.1 8.5 8.2 8.7 8.8 8.9 9.6 9.7 Đ Đ Đ 8.9 G Tốt 11 Nguyễn Chấn Phong 8.8 8.7 8.8 8 8.6 8.7 7.2 9.5 9.8 9.5 Đ Đ Đ 8.8 G Tốt 12 Lê Vũ Hoàng Quyên 7.9 8.8 9.2 8.3 8.1 9.1 8.4 9.1 9.8 9.2 Đ Đ Đ 8.8 G Tốt 13 Trần Đức Tài 7.3 8.2 8.5 7.1 8.3 7.8 8 8.7 9.3 7.9 Đ Đ Đ 8.1 K Tốt 14 Nguyễn Minh Thành 4.8 6.3 6.1 5.1 5.3 7.5 3.6 4.6 7.3 8.8 Đ Đ Đ 5.9 TB Tốt 15 Lê Trần Thuận 9.4 9.5 8.3 8.5 8.4 9.7 8.3 9.1 9.3 9.1 Đ Đ Đ 9 G Tốt 16 Trần Lê Trọng Tiến 6.4 8.3 7.8 5.7 8.3 8.9 6.8 8.3 8.4 9.9 Đ Đ Đ 7.9 TB Tốt 17 Văn Công Chân Trân 7.7 8.9 8.8 8.1 8.7 8.7 6.7 9.1 9.4 10 Đ Đ Đ 8.6 G Tốt 18 Cù Nguyễn Minh Tú 8.6 9.5 9.1 8.5 9.6 9.3 8.8 9.2 9.8 10 Đ Đ Đ 9.2 G Tốt 19 Bùi Trần Hải Vy 6.5 7.7 8.5 6.5 7.8 8.8 7 8.3 9 9.4 Đ Đ Đ 8 K Tốt 20 Phạm Huỳnh Tường Vy 5.4 6.8 7.7 7.8 6.9 7.4 7.7 6.8 7.9 8.4 Đ Đ Đ 7.3 K Tốt Công nghệ Technology Nguyễn Thị Thanh Thúy Đinh Huyền Trang

Lớp: 7/12 1 Nguyễn Hoàng Anh 5.2 5.5 8.3 5.6 9.0 7.4 7.0 6.7 8.2 6.4 Đ Đ Đ 6.9 TB TỐT 2 Trần Thanh Hiền Duy 6.4 6.0 6.8 6.0 8.9 7.9 6.9 7.2 8.7 6.1 Đ Đ Đ 7.1 TB TỐT 3 Nguyễn Phước Đạt 7.7 8.8 8.3 6.9 8.4 9.3 8.9 8.5 9.3 7.7 Đ Đ Đ 8.4 KHÁ TỐT 4 Lê Trường Giang 9.0 8.5 8.4 8.0 10 9.6 9.1 9.7 9.6 8.4 Đ Đ Đ 9.0 GIỎI TỐT 5 Lục Phú Hưng 7.7 8.1 9.4 7.1 8.1 9.5 8.1 8.1 8.2 7.7 Đ Đ Đ 8.2 KHÁ TỐT 6 Trần An Khang 6.0 7.3 8.6 6.9 9.8 7.6 6.8 8.0 8.8 7.6 Đ Đ Đ 7.7 KHÁ TỐT 7 Trần Huỳnh Lam 5.8 8.5 9.0 6.2 9.4 9.6 8.6 8.0 9.9 8.0 Đ Đ Đ 8.3 TB TỐT 8 Phạm Kiều Lam 6.6 7.8 8.6 7.4 9.8 9.5 7.6 8.9 9.5 8.7 Đ Đ Đ 8.4 KHÁ TỐT 9 Nguyễn Khánh Linh 5.5 7.2 7.4 6.4 9.1 7.0 6.1 8.2 7.6 6.1 Đ Đ Đ 7.1 TB TỐT 10 Đỗ Như Quang Minh 8.2 9.6 9.6 7.5 10 9.4 9.1 8.8 9.4 9.0 Đ Đ Đ 9.1 GIỎI TỐT 11 Trần Thái Nguyên 8.1 9.2 9.2 7.8 10 9.9 9.5 9.0 9.6 7.7 Đ Đ Đ 9.0 GIỎI TỐT 12 Nguyễn Thành Nhân 8.3 9.4 9.1 7.4 10 9.2 7.8 8.1 9.6 8.4 Đ Đ Đ 8.7 GIỎI TỐT 13 Kiều Hoàng Minh Nhật 6.3 7.3 7.4 6.9 8.9 8.1 7.3 8.6 8.9 6.0 Đ Đ Đ 7.6 KHÁ TỐT 14 Lê Hoàng Yến Nhi 6.5 7.5 9.3 7.9 9.3 9.9 7.6 8.8 9.5 9.1 Đ Đ Đ 8.5 KHÁ TỐT 15 Trần Nam Phương 7.2 8.7 9.2 8.5 9.8 9.9 8.2 9.0 8.4 9.1 Đ Đ Đ 8.8 GIỎI TỐT 16 Châu Kiến Quốc 7.5 8.0 8.1 6.7 9.5 8.9 8.8 8.6 8.6 9.1 Đ Đ Đ 8.4 KHÁ TỐT 17 Nguyễn Thanh Tú 7.5 8.4 9.0 7.3 9.9 9.6 8.3 9.8 9.5 9.1 Đ Đ Đ 8.8 KHÁ TỐT 18 Phạm Nguyễn Hà Thanh 7.0 8.6 9.3 7.7 10 8.9 8.2 9.4 9.5 9.3 Đ Đ Đ 8.8 KHÁ TỐT 19 Nguyễn Lê Bảo Trân 6.4 5.7 5.4 5.5 7.5 6.3 6.2 5.9 7.3 7.1 Đ Đ Đ 6.3 TB TỐT 20 Đỗ Thị Khánh Vy 5.5 7.8 7.3 6.5 9.0 8.3 7.4 8.9 9.8 6.3 Đ Đ Đ 7.7 KHÁ TỐT Chemi Sinh Biolog y Văn Literatu re Geogra phy Educatio n Công nghệ Technolo gy Hoàng Thị Thanh

Lớp: 7/13 1 Nguyễn Trần Gia An 8.6 9.1 8.9 8.2 9.7 8.8 9.1 8.8 9.3 9.4 Đ Đ Đ 9.0 GIỎI TỐT 2 Lê Thị Hải Anh 8.2 8.4 8.6 8.2 9.6 9.1 8.4 8.3 9.3 9.9 Đ Đ Đ 8.8 GIỎI TỐT 3 Trần Khánh Bình 9.0 8.0 9.3 8.1 9.3 9.1 8.9 7.9 7.8 9.4 Đ Đ Đ 8.7 GIỎI TỐT 4 Lê Xuân Thế Danh 5.2 5.2 6.2 4.4 6.0 7.1 4.8 5.6 5.6 8.6 Đ Đ Đ 5.9 TB TỐT 5 Demi Kieu Bich Diep Doan 5.2 6.3 6.8 6.0 8.7 7.4 6.5 7.2 7.6 9.4 Đ Đ Đ 7.1 TB TỐT 6 Nguyễn Thái Duy 9.2 9.1 9.5 7.8 9.6 9.1 8.5 9.2 9.0 9.4 Đ Đ Đ 9.0 GIỎI TỐT 7 Bùi Trần Huy Đức 7.0 8.1 8.3 6.9 9.0 9.4 6.8 8.8 7.8 9.0 Đ Đ Đ 8.1 KHÁ TỐT 8 Nguyễn Thiều Việt Hưng 5.4 6.0 6.1 6.2 9.3 6.7 6.2 6.8 6.6 9.7 Đ Đ Đ 6.9 TB TỐT 9 Tân Thiên Lộc 6.5 6.9 6.8 5.7 9.3 6.4 8.6 5.9 7.6 7.7 Đ Đ Đ 7.1 KHÁ TỐT 10 Nguyễn Tường Minh 9.3 9.9 9.6 8.2 9.8 9.7 9.6 9.5 9.6 9.9 Đ Đ Đ 9.5 GIỎI TỐT 11 Trần Quang Minh 5.5 5.6 7.9 5.9 9.4 6.5 3.6 7.3 8.0 9.9 Đ Đ Đ 7.0 TB TỐT 12 Nguyễn Trịnh Thảo Ngân 8.9 8.4 9.8 8.7 9.8 9.8 8.5 9.7 9.6 9.9 Đ Đ Đ 9.3 GIỎI TỐT 13 Phạm Phương Nghi 9.1 8.5 9.5 8.6 9.8 9.5 8.1 9.6 9.6 9.9 Đ Đ Đ 9.2 GIỎI TỐT 14 Lai Uyển Nhã 8.3 7.4 8.6 8.0 9.6 9.5 7.1 7.9 9.1 9.9 Đ Đ Đ 8.5 GIỎI TỐT 15 Nguyễn Nhật Quang 7.9 8.7 9.3 7.4 9.6 9.6 7.5 9.4 9.3 9.4 Đ Đ Đ 8.8 KHÁ TỐT 16 Trần Nhật Ngọc Quý 8.6 8.3 7.4 8.0 9.5 8.7 7.5 8.2 7.9 9.4 Đ Đ Đ 8.4 GIỎI TỐT 17 Trần Thục Quyên 5.2 5.0 7.9 6.3 9.4 7.4 6.9 6.9 8.6 9.4 Đ Đ Đ 7.3 TB TỐT 18 Myung Seeun 7.3 7.7 9.1 8.3 9.3 9.4 7.6 9.3 9.0 9.6 Đ Đ Đ 8.7 GIỎI TỐT 19 Trần Ngọc Quốc Trọng 5.3 7.2 6.9 6.7 7.8 7.1 5.0 7.4 7.6 9.9 Đ Đ Đ 7.1 KHÁ TỐT 20 Nguyễn Thanh Trúc 8.6 8.6 9.5 8.6 9.8 9.5 8.4 9.6 9.1 9.7 Đ Đ Đ 9.1 GIỎI TỐT 21 Bùi Khánh Vy 7.4 7.7 8.5 7.6 8.2 7.6 7.5 8.6 8.0 9.3 Đ Đ Đ 8.0 KHÁ TỐT Chemi Sinh Biolog y Văn Litera ture Lịch sử Histor y Geography Educati on Công nghệ Technolog y Physica l Educati on Nguyễn Thị Ngọc Lan

Lớp: 7/14 Văn Lịch Công nghệ Sinh sử Geogr Technolog Học Chemi Litera Histor Educatio aphy y lực ture y n Ranki Conduc ng t 1 Huỳnh Tuấn Anh 4.7 4.9 7.3 6.2 8.3 8.0 5.3 5.1 7.2 8.9 Đ Đ Đ 6.6 TB TỐT 2 Cao Thái Minh Anh 8.7 8.4 10 8.8 10 9.3 8.9 8.9 8.9 9.7 Đ Đ Đ 9.2 GIỎI TỐT 3 Phạm Lan Anh 7.0 6.0 7.9 6.3 8.9 8.4 6.6 5.6 7.6 9.3 Đ Đ Đ 7.4 KHÁ TỐT 4 Trần Huy Bảo 6.5 7.5 8.8 7.4 9.1 9.2 7.3 8.5 8.4 9.7 Đ Đ Đ 8.2 KHÁ TỐT 5 Đào Duy Bảo 6.8 6.3 5.9 6.4 9.0 8.6 7.7 8.0 7.9 7.9 Đ Đ Đ 7.5 KHÁ TỐT 6 Nguyễn Quốc Kim Châu 5.9 6.7 9.6 7.0 9.4 8.8 5.8 8.4 7.9 9.4 Đ Đ Đ 7.9 KHÁ TỐT 7 Khương Vỹ Cường 5.0 5.9 8.6 6.8 9.6 9.2 7.0 8.3 7.8 8.9 Đ Đ Đ 7.7 KHÁ TỐT 8 Nguyễn Đỗ Đăng Khoa 7.1 7.5 8.6 7.3 9.3 8.4 7.1 8.7 8.4 9.7 Đ Đ Đ 8.2 KHÁ TỐT 9 Phan Anh Khôi 3.5 5.0 5.2 5.4 9.4 7.3 5.2 5.6 5.3 7.7 Đ Đ Đ 6.0 TB TỐT 10 Trương Thiên Kim 9.0 8.4 9.8 9.1 10 10 9.7 9.6 9.4 9.4 Đ Đ Đ 9.4 GIỎI TỐT 11 Trần Ngọc Khánh Linh 7.2 7.3 8.8 8.2 9.3 9.6 7.0 8.6 8.6 9.4 Đ Đ Đ 8.4 GIỎI TỐT 12 Phan Hoàng Minh Ngân 8.1 8.8 9.0 8.1 9.5 10 9.2 9.6 9.4 9.7 Đ Đ Đ 9.1 GIỎI TỐT 13 Lê Trần Phương Nghi 6.9 6.9 8.3 7.8 9.1 9.9 8.1 7.7 8.4 9.7 Đ Đ Đ 8.3 KHÁ TỐT 14 Bùi Thiện Nhân 8.3 9.0 9.1 8.5 8.9 9.4 8.0 8.1 8.9 9.7 Đ Đ Đ 8.8 GIỎI TỐT 15 Nguyễn Ngọc Phương Nhi 6.9 7.2 8.9 8.4 9.3 9.7 7.6 8.0 8.1 9.4 Đ Đ Đ 8.4 GIỎI TỐT 16 Lê Tấn Minh Quang 6.3 7.0 6.0 7.2 7.3 8.7 5.5 6.7 7.5 9.6 Đ Đ Đ 7.2 KHÁ TỐT 17 Đỗ Anh Thư 8.4 8.6 9.5 8.2 9.3 10 8.2 9.1 8.8 9.7 Đ Đ Đ 9.0 GIỎI TỐT 18 Trần Ngọc Quế Trân 7.8 7.0 9.1 7.9 9.3 9.2 7.1 9.0 8.3 9.7 Đ Đ Đ 8.4 KHÁ TỐT 19 Phạm Minh Trí 6.3 8.0 6.2 6.5 9.0 8.1 5.0 7.2 8.4 9.0 Đ Đ Đ 7.4 KHÁ TỐT 20 Huỳnh Thiên Ý 9.1 7.5 9.4 7.6 9.4 9.0 8.3 8.5 9.1 9.7 Đ Đ Đ 8.8 GIỎI TỐT Kết quả xếp loại và thi đua Bùi Thị Ngọc

Lớp: 7/15 1 Trần Vũ Duy Anh 8.0 8.2 9.4 6.8 9.7 9.5 6.7 8.9 9.4 9.9 Đ Đ Đ 8.7 GIỎI TỐT 2 Trần Ngọc Diệu Anh 7.2 7.7 8.8 6.9 9.6 7.6 6.8 9.4 8.2 9.4 Đ Đ Đ 8.2 KHÁ TỐT 3 Nguyễn Nữ Bảo Châu 8.0 8.9 9.8 8.1 9.9 8.6 9.4 9.4 8.8 9.7 Đ Đ Đ 9.1 GIỎI TỐT 4 Lê Phúc Đạt 4.8 5.3 9.4 6.5 9.8 7.2 5.5 9.3 8.6 9.3 Đ Đ Đ 7.6 TB TỐT 5 Nguyễn Trần Kelly 6.7 8.9 8.9 7.8 10 8.6 7.8 9.4 9.2 9.4 Đ Đ Đ 8.7 KHÁ TỐT 6 Nguyễn Trần Ngọc Khuê 7.8 8.1 9.1 7.1 9.5 8.6 7.5 9.2 8.2 9.6 Đ Đ Đ 8.5 KHÁ TỐT 7 Nguyễn Tấn Lợi 5.3 6.9 9.1 5.7 9.5 6.5 6.1 8.9 8.2 9.4 Đ Đ Đ 7.6 TB TỐT 8 Phạm Phúc Nghi 8.0 8.2 9.7 7.6 9.6 9.1 7.3 9.3 8.8 9.7 Đ Đ Đ 8.7 GIỎI TỐT 9 Bùi Đình Khôi Nguyên 7.7 9.6 9.0 7.0 9.5 8.4 7.9 8.9 8.9 9.3 Đ Đ Đ 8.6 KHÁ TỐT 10 Dương Thiện Nhi 9.0 8.4 9.6 7.9 8.9 8.6 8.3 9.1 8.3 9.4 Đ Đ Đ 8.8 GIỎI TỐT 11 Phan Phương Nhung 5.8 8.0 8.8 8.0 9.3 7.9 7.0 9.1 8.6 9.4 Đ Đ Đ 8.2 KHÁ TỐT 12 Phạm Minh Phúc 4.5 4.8 6.6 5.0 8.4 5.4 5.4 7.4 7.4 9.3 Đ Đ Đ 6.4 TB TỐT 13 Trần Minh Quân 5.1 5.8 7.9 4.7 8.6 8.9 6.7 8.9 7.7 9.1 Đ Đ Đ 7.3 TB TỐT 14 Nguyễn Đắc Tấn 8.2 9.6 9.4 8.2 9.8 9.3 7.6 9.6 9.1 9.9 Đ Đ Đ 9.1 GIỎI TỐT 15 Đỗ Thiên Thảo 5.4 6.3 9.0 7.1 9.5 8.0 6.3 8.1 7.9 9.9 Đ Đ Đ 7.8 KHÁ TỐT 16 Trần Nữ Khánh Thư 7.6 8.6 8.6 5.7 9.8 7.3 6.8 8.6 8.4 9.9 Đ Đ Đ 8.1 KHÁ TỐT 17 Trương Bá Thuận 6.6 8.5 9.2 6.7 9.3 8.9 7.2 8.3 8.9 9.4 Đ Đ Đ 8.3 KHÁ TỐT 18 Phan Tiến Minh Thùy 9.4 9.3 9.9 8.5 9.6 9.8 9.6 9.6 9.3 9.9 Đ Đ Đ 9.5 GIỎI TỐT 19 Le Minh Tri - Trang 8.1 8.7 8.9 7.0 10 9.3 8.9 8.5 8.6 9.9 Đ Đ Đ 8.8 GIỎI TỐT 20 Ngô Minh Tuấn 7.0 8.2 8.4 6.3 9.6 7.7 8.1 8.8 9.1 9.3 Đ Đ Đ 8.3 KHÁ TỐT 21 Nguyễn Bùi Như Tuyết 7.0 7.0 8.9 7.9 9.8 8.8 6.8 9.3 9.1 9.4 Đ Đ Đ 8.4 KHÁ TỐT 22 Nguyễn Thụy Tường Vy 8.7 9.1 9.0 7.9 10 8.2 6.7 9.4 9.0 9.3 Đ Đ Đ 8.7 GIỎI TỐT Chemi Sinh Biolog y Văn Litera ture Lịch sử Histor y Geogra phy Educatio n Công nghệ Technol ogy Rankin g Nguyễn Thị Hà

Lớp: 7-16 1 Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh 8.2 8.1 9.2 7.5 9.3 8.2 7.6 8.4 9.0 8.9 Đ Đ Đ 8.4 GIỎI TỐT 2 Quách Khả Doanh 8.6 9.2 9.8 8.1 9.7 9.6 9.5 9.7 9.4 9.9 Đ Đ Đ 9.4 GIỎI TỐT 3 Trần Tín Đạt 8.6 8.7 9.8 8.7 9.9 9.4 9.1 9.4 9.5 9.9 Đ Đ Đ 9.3 GIỎI TỐT 4 Boquiren Nguyễn John 6.1 6.2 8.6 6.4 9.5 8.2 6.9 7.9 6.9 8.0 Đ Đ Đ 7.5 TB TỐT 5 Lưu Dương Bảo Khánh 8.4 7.3 9.2 8.2 9.6 8.4 8.9 9.2 9.0 8.3 Đ Đ Đ 8.7 GIỎI TỐT 6 Nguyễn Hoàng Long 8.3 9.2 9.3 7.3 9.4 9.3 8.4 8.5 8.3 9.4 Đ Đ Đ 8.7 GIỎI TỐT 7 Phạm Phương Mai 6.3 8.0 8.1 6.8 9.1 8.0 7.3 9.4 8.3 9.1 Đ Đ Đ 8.0 KHÁ TỐT 8 Phạm Nhật Minh 8.5 8.6 9.7 7.8 9.5 9.6 8.5 9.2 9.4 9.3 Đ Đ Đ 9.0 GIỎI TỐT 9 Trần Tuấn Minh 4.9 6.3 8.4 6.9 9.6 9.4 6.5 7.6 8.3 8.0 Đ Đ Đ 7.6 TB TỐT 10 Oh Tri Minh 7.2 9.0 9.8 8.4 9.6 9.2 9.4 9.3 9.1 9.9 Đ Đ Đ 9.1 GIỎI TỐT 11 Hung Bội Nghi 6.6 7.2 9.5 6.4 9.4 9.0 7.5 9.0 8.6 8.4 Đ Đ Đ 8.2 KHÁ TỐT 12 Trần Hòa Phú 7.2 7.5 8.1 7.0 8.8 8.3 6.6 8.4 8.2 8.9 Đ Đ Đ 7.9 KHÁ TỐT 13 Vũ Nam Phương 8.0 7.9 9.8 8.1 9.8 9.1 9.0 9.4 9.5 8.3 Đ Đ Đ 8.9 GIỎI TỐT 14 Nguyễn Tài Quang 6.9 7.6 9.4 7.3 9.6 8.9 7.4 8.5 8.1 8.3 Đ Đ Đ 8.2 KHÁ TỐT 15 Trần Như Quỳnh 7.2 7.4 8.7 7.8 9.5 9.3 8.4 9.2 8.6 9.0 Đ Đ Đ 8.5 KHÁ TỐT 16 Yang A Ra 8.9 7.6 9.5 7.1 9.5 8.9 8.3 9.3 8.9 9.4 Đ Đ Đ 8.7 GIỎI TỐT 17 Nguyễn Trọng Toàn 9.2 9.6 9.8 8.5 10 9.8 9.0 9.4 9.4 9.4 Đ Đ Đ 9.4 GIỎI TỐT 18 Trần Ngọc Song Thư 8.7 9.3 9.1 8.8 9.6 9.4 9.1 9.1 9.6 9.4 Đ Đ Đ 9.2 GIỎI TỐT 19 Bùi Phi Yến 7.7 6.7 9.6 8.3 9.2 8.5 8.9 9.1 9.0 9.1 Đ Đ Đ 8.6 GIỎI TỐT Chemi Sinh Biolog y Văn Litera ture Lịch sử Histor y Geograph y Educatio n Công nghệ Technolo gy Rankin g Phạm Thị Hoa

Lớp: 7/17 Văn Lịch Công nghệ Sinh sử Physic Geogr Technolog Chemi Litera Histor Educatio s aphy y ture y n Cond uct 1 Lê Khánh An 7.2 8.5 9.0 8.3 9.1 9.7 8.8 8.8 9.8 9.0 Đ Đ Đ 8.8 GIỎI TỐT 2 Đỗ Thiên Bảo 6.5 8.1 8.8 6.3 9.4 8.7 6.4 9.1 8.5 8.9 Đ Đ Đ 8.1 KHÁ TỐT 3 Nguyễn Thanh Bình 5.9 7.1 7.9 6.2 9.1 8.1 5.3 8.1 8.8 9.0 Đ Đ Đ 7.6 TB TỐT 4 Lê Vũ Cường 8.0 7.7 9.5 7.5 9.6 8.9 7.8 9.0 8.4 9.3 Đ Đ Đ 8.6 GIỎI TỐT 5 Nguyễn Lê Phúc Diễm 8.6 9.2 9.3 8.4 9.6 9.7 9.5 9.2 9.9 9.9 Đ Đ Đ 9.3 GIỎI TỐT 6 Bùi Đặng Lan Dung 8.3 8.5 9.8 8.5 9.6 10 8.9 9.8 9.9 9.0 Đ Đ Đ 9.2 GIỎI TỐT 7 Trần Giai Dương 6.2 8.2 8.0 6.3 9.0 8.7 7.1 6.9 8.8 9.0 Đ Đ Đ 7.8 TB TỐT 8 Phạm Quang Đức 6.7 8.7 7.4 6.5 9.4 8.4 6.7 7.4 7.4 8.9 Đ Đ Đ 7.8 KHÁ TỐT 9 Nguyễn Hoàng Đức 6.0 6.9 9.3 7.0 9.6 7.8 5.8 7.9 9.3 9.0 Đ Đ Đ 7.9 KHÁ TỐT 10 Phạm Anh Khoa 7.9 8.6 9.1 8.4 9.3 9.4 7.9 9.1 9.6 9.6 Đ Đ Đ 8.9 GIỎI TỐT 11 Nguyễn Phạm Minh Khôi 5.6 8.3 8.4 6.7 9.5 8.9 5.4 8.6 9.4 9.9 Đ Đ Đ 8.1 KHÁ TỐT 12 Nguyễn Hoàng Minh 7.2 7.9 9.4 7.8 9.5 8.5 7.7 8.3 9.4 9.4 Đ Đ Đ 8.5 KHÁ TỐT 13 Trần Gia Nghi 6.5 7.8 8.6 8.2 9.4 9.7 7.4 8.7 9.2 9.1 Đ Đ Đ 8.5 GIỎI TỐT 14 Lý Tâm Như 6.4 6.4 6.9 6.5 9.0 9.2 5.6 6.9 8.8 9.4 Đ Đ Đ 7.5 KHÁ TỐT 15 Giang Trung Sơn 5.2 6.7 6.3 5.4 7.8 6.5 6.5 7.7 6.4 9.6 Đ Đ Đ 6.8 TB TỐT 16 Nguyễn Phạm Xuân Thảo 7.3 8.2 8.9 8.0 9.1 9.1 8.1 9.6 9.7 9.0 Đ Đ Đ 8.7 GIỎI TỐT 17 Phan Đức Thịnh 8.7 8.4 8.1 6.2 9.3 8.5 8.7 6.6 9.8 9.4 Đ Đ Đ 8.4 KHÁ TỐT 18 Hồ Thị Tóc Tiên 5.4 6.2 8.7 7.2 9.0 7.9 5.5 7.7 9.3 8.6 Đ Đ Đ 7.6 KHÁ TỐT 19 Phan Võ Bích Trâm 7.2 8.1 8.8 7.7 9.3 9.0 5.5 9.4 8.8 9.0 Đ Đ Đ 8.3 KHÁ TỐT 20 Lin Cheng Tsai 6.7 6.7 8.1 6.8 9.6 9.2 5.0 7.3 9.7 9.1 Đ Đ Đ 7.8 KHÁ TỐT 21 Nguyễn Vũ Uy 7.7 8.1 8.6 6.9 9.0 9.0 7.9 8.6 9.1 9.0 Đ Đ Đ 8.4 KHÁ TỐT Bùi Thị Thu Liễu

Lớp: 7/18 1 Nguyễn Thùy An 4.6 5.9 7.1 6.5 8.4 7.6 7.3 5.9 6.8 9.0 Đ Đ Đ 6.9 TB TỐT 2 Songsiri Hoàng Anh 8.2 9.0 9.1 9.0 9.4 9.6 9.5 9.3 9.0 9.9 Đ Đ Đ 9.2 GIỎI TỐT 3 Nguyễn Lê Thuỵ Anh 8.1 9.3 9.0 8.1 9.4 9.4 8.0 9.4 8.1 9.3 Đ Đ Đ 8.8 GIỎI TỐT 4 Trịnh Gia Bảo 6.9 7.4 5.9 6.5 8.8 8.7 6.1 8.5 8.2 9.3 Đ Đ Đ 7.6 KHÁ TỐT 5 Lê Quốc Bình 7.8 8.9 6.8 6.3 8.1 7.7 6.5 7.2 6.9 9.6 Đ Đ Đ 7.6 KHÁ TỐT 6 Nguyễn Thị Ánh Duyên 8.5 9.5 8.8 7.3 9.0 8.5 8.0 9.0 8.9 9.6 Đ Đ Đ 8.7 GIỎI TỐT 7 Tran Erik 6.8 7.8 6.8 6.1 8.8 7.1 5.8 6.1 7.8 9.4 Đ Đ Đ 7.3 KHÁ TỐT 8 Trần Thị Hương Giang 8.9 10 10 9.0 9.8 9.8 9.7 9.4 9.6 9.7 Đ Đ Đ 9.6 GIỎI TỐT 9 Nguyễn Thị An Hòa 8.0 9.8 9.0 7.9 9.0 9.9 8.0 9.4 8.8 9.9 Đ Đ Đ 9.0 GIỎI TỐT 10 Hồ Ngọc Minh Hương 8.6 8.3 8.8 7.7 9.4 9.6 7.4 8.9 8.0 9.4 Đ Đ Đ 8.6 GIỎI TỐT 11 Lê Nguyên Khang 7.0 8.1 9.0 8.0 10 9.4 7.0 8.9 8.1 9.4 Đ Đ Đ 8.5 GIỎI TỐT 12 Bùi Thế Khôi 7.0 8.4 7.4 6.0 9.4 8.7 5.4 6.5 8.0 9.4 Đ Đ Đ 7.6 KHÁ TỐT 13 Trần Thị Thảo Minh 8.6 9.2 9.0 8.8 10 9.9 8.4 9.1 9.5 9.9 Đ Đ Đ 9.2 GIỎI TỐT 14 Nguyễn Lương Hồng Ngọc 7.4 7.7 8.1 7.1 9.9 9.6 7.8 9.4 9.1 9.9 Đ Đ Đ 8.6 KHÁ TỐT 15 Vũ Hoàng Nguyên 6.1 6.8 7.3 6.1 8.3 8.1 8.2 7.7 8.1 9.6 Đ Đ Đ 7.6 TB TỐT 16 Nguyễn Nguyễn 6.7 7.7 7.7 6.9 9.6 8.4 6.6 7.4 8.0 9.4 Đ Đ Đ 7.8 KHÁ TỐT 17 Đinh Nguyên Phúc 8.8 9.7 8.7 8.9 10 9.6 8.4 8.9 9.3 9.1 Đ Đ Đ 9.1 GIỎI TỐT 18 Võ Khánh Quỳnh 7.4 8.9 7.8 7.6 9.5 9.2 8.4 6.9 9.1 9.3 Đ Đ Đ 8.4 KHÁ TỐT 19 Nguyễn Xuân Tài 6.4 7.2 7.2 6.9 8.6 8.2 6.0 7.7 8.4 9.4 Đ Đ Đ 7.6 KHÁ TỐT 20 Phạm Văn Thạch 6.4 7.6 8.2 6.9 9.3 9.5 5.4 8.6 7.3 8.6 Đ Đ Đ 7.8 KHÁ TỐT 21 Nguyễn Vũ Minh Thư 7.7 8.9 8.2 7.4 8.8 8.9 7.8 7.5 8.8 9.1 Đ Đ Đ 8.3 KHÁ TỐT 22 Lê Nguyễn Phương Trung 6.7 8.1 8.5 7.9 9.9 9.8 7.0 8.7 8.4 9.1 Đ Đ Đ 8.4 KHÁ TỐT 23 Võ Quan Văn 6.0 7.4 7.1 6.3 8.4 7.4 6.5 7.9 7.6 9.4 Đ Đ Đ 7.4 TB TỐT Physic s Chemi Sinh Văn Litera ture Lịch sử Histor y Geogr aphy Educatio n Công nghệ Technolo gy Physica l Educati on Rankin g Lê Thị Hà

Lớp: 7/19 Ngoại ngữ - Công Sinh Văn Tiếng nghệ Literatu Geogra Chemi Anh Educati Technol re phy on ogy 1 Đặng Trần Kim Anh 9.1 8.2 8.4 7.6 9.3 9.0 8.9 9.4 8.5 9.1 Đ Đ Đ 8.8 GIỎI TỐT 2 Châu Hoàng Vân Anh 8.7 8.7 9.4 8.2 9.8 9.2 8.1 9.0 9.3 8.6 Đ Đ Đ 8.9 GIỎI TỐT 3 Nguyễn Công Quốc Bảo 6.4 7.3 8.4 5.3 9.6 7.9 4.6 8.2 8.5 8.3 Đ Đ Đ 7.5 TB TỐT 4 Chu Việt Cầm 7.1 9.0 9.5 7.7 9.1 9.2 7.2 8.5 9.6 9.1 Đ Đ Đ 8.6 KHÁ TỐT 5 Phạm Hoài Khả Di 7.8 9.8 8.9 7.2 9.3 8.6 7.0 8.4 9.3 8.7 Đ Đ Đ 8.5 KHÁ TỐT 6 Trương Tấn Dũng 8.1 9.9 9.3 8.3 9.7 9.0 9.5 9.4 9.5 9.4 Đ Đ Đ 9.2 GIỎI TỐT 7 Lê Thanh Hằng 9.1 9.7 10 8.7 9.4 9.3 9.2 9.9 9.7 9.4 Đ Đ Đ 9.4 GIỎI TỐT 8 Eyu Jin Hong 6.5 9.4 8.7 6.9 9.2 7.5 6.6 9.1 9.3 9.1 Đ Đ Đ 8.2 KHÁ TỐT 9 Võ Gia Khang 8.2 9.3 8.8 6.9 9.3 8.4 8.5 8.7 8.3 9.4 Đ Đ Đ 8.6 GIỎI TỐT 10 Trần Khánh Linh 7.5 8.3 9.5 7.7 9.9 9.4 8.4 9.5 9.1 8.7 Đ Đ Đ 8.8 KHÁ TỐT 11 Trần Nguyễn Thảo My 7.6 9.1 8.8 8.2 9.3 9.2 7.0 9.6 9.3 9.0 Đ Đ Đ 8.7 GIỎI TỐT 12 Phạm Cát Tường Nam 8.1 9.9 9.3 8.0 9.8 9.8 9.1 9.4 9.9 9.6 Đ Đ Đ 9.3 GIỎI TỐT 13 Nguyễn Thường Châu Nghi 9.2 8.6 9.5 7.8 9.8 9.8 9.1 9.2 9.5 9.1 Đ Đ Đ 9.2 GIỎI TỐT 14 Hồ Khánh Ngọc 7.3 9.1 9.0 7.8 9.8 8.8 6.8 9.6 9.5 9.6 Đ Đ Đ 8.7 KHÁ TỐT 15 Đinh Nguyễn Thảo Nguyên 8.6 8.7 9.1 8.6 9.6 9.5 8.1 9.8 9.5 9.1 Đ Đ Đ 9.1 GIỎI TỐT 16 Trương Hoàng Nguyên 8.5 9.9 9.7 8.0 9.7 9.3 8.5 9.9 8.6 8.7 Đ Đ Đ 9.1 GIỎI TỐT 17 Phạm Khánh Phương Nhiên 7.3 9.9 9.6 7.9 9.1 9.1 7.1 9.1 9.8 8.9 Đ Đ Đ 8.8 KHÁ TỐT 18 Nguyễn Cao Bảo Phương 5.9 5.8 7.1 5.1 9.3 6.3 4.3 7.6 7.9 8.4 Đ Đ Đ 6.8 TB TỐT 19 Lâm Quốc Tuấn 9.3 10 9.9 8.4 9.8 9.8 9.3 9.6 8.9 9.6 Đ Đ Đ 9.5 GIỎI TỐT 20 Lê Minh Thư 6.9 9.2 9.5 7.5 9.2 8.4 8.7 8.6 8.9 9.6 Đ Đ Đ 8.7 KHÁ TỐT 21 Trịnh Hoàng Bảo Trân 7.9 9.8 9.2 7.2 9.2 8.8 6.6 9.2 9.0 9.6 Đ Đ Đ 8.7 KHÁ TỐT 22 Lê Anh Trí 8.7 9.8 9.6 7.5 9.6 9.6 8.9 9.9 9.1 9.6 Đ Đ Đ 9.2 GIỎI TỐT 23 Hồ Tường Vĩ 6.8 9.0 8.3 7.2 9.4 9.3 6.4 9.7 9.5 8.9 Đ Đ Đ 8.5 KHÁ TỐT 24 Đỗ Lâm Nhật Minh 8.4 9.5 9.1 7.1 9.0 9.2 8.1 7.9 8.4 9.6 Đ Đ Đ 8.6 GIỎI TỐT Hoàng Thị Thanh Lương

Lớp: 7/20 Ngoại GDC ngữ - Công Sinh Văn D Tiếng nghệ Literatu Chemi Geography Anh Techn re Educa Forei ology tion gn 1 Nguyễn Ngọc Kim Anh 8.6 8.7 9.4 7.5 9.5 9.4 6.5 9.5 9.8 9.9 Đ Đ Đ 8.9 GIỎI TỐT 2 Trần Gia Bảo Duy 5.7 7.7 8.9 6.1 9.5 8.9 7.8 9.5 9.1 8.7 Đ Đ Đ 8.2 TB TỐT 3 Trần Ngọc Phi Hưng 5.8 6.4 8.6 6.7 9.1 7.4 5.8 8.9 8.5 8.7 Đ Đ Đ 7.6 KHÁ TỐT 4 Bùi Sỹ An Khang 6.1 6.4 9.1 5.0 9.1 7.8 6.7 8.9 9.2 9.1 Đ Đ Đ 7.7 TB TỐT 5 Nguyễn Vũ Minh Khoa 4.9 5.3 7.6 6.3 8.8 8.1 5.2 9.5 7.6 8.6 Đ Đ Đ 7.2 TB TỐT 6 Nguyễn Anh Khôi 6.7 7.7 9.2 7.4 9.4 8.6 6.7 9.1 9.5 9.6 Đ Đ Đ 8.4 KHÁ TỐT 7 Lê Phạm Khánh Linh 8.9 9.2 9.8 8.3 9.4 9.8 9.8 9.6 9.9 9.0 Đ Đ Đ 9.4 GIỎI TỐT 8 Nguyễn Phạm Trúc Linh 8.3 8.2 9.3 7.9 9.6 9.2 7.4 9.6 9.0 9.1 Đ Đ Đ 8.8 GIỎI TỐT 9 Bùi Quang Minh 8.8 8.3 10 8.2 9.8 10 9.1 9.4 9.9 9.1 Đ Đ Đ 9.3 GIỎI TỐT 10 Nguyễn Đức Minh 7.8 8.4 9.8 7.0 9.6 10 7.9 9.6 9.4 9.9 Đ Đ Đ 8.9 KHÁ TỐT 11 Nguyễn Bích Ngọc 8.7 8.3 9.7 7.0 9.6 9.6 9.3 9.9 9.3 9.1 Đ Đ Đ 9.1 GIỎI TỐT 12 Nguyễn Đại Phát 5.4 6.7 5.0 4.6 7.9 7.5 4.5 7.5 6.6 9.0 Đ Đ Đ 6.5 TB TỐT 13 Nguyễn Đình Duy Phi 6.1 6.9 6.6 5.3 8.0 7.1 4.5 8.1 8.6 8.1 Đ Đ Đ 6.9 TB TỐT 14 Bùi Hoàng Minh Quân 7.1 7.5 7.9 6.0 9.0 9.3 5.5 8.9 8.8 8.6 Đ Đ Đ 7.9 KHÁ TỐT 15 Nguyễn Ngọc Nguyệt Tiên 6.7 9.0 9.4 7.3 9.6 9.2 7.3 9.2 9.1 9.0 Đ Đ Đ 8.6 KHÁ TỐT 16 Từ Quang Tuấn 6.3 6.2 8.0 6.3 9.6 9.0 5.4 9.1 8.9 9.0 Đ Đ Đ 7.8 TB TỐT 17 Nguyễn Vĩnh Hoàng Thy 7.1 8.3 9.5 7.1 9.3 9.8 6.7 9.0 9.8 9.1 Đ Đ Đ 8.6 KHÁ TỐT 18 Lương Đức Trung 6.2 7.4 7.1 5.3 9.4 8.1 5.0 9.2 7.4 8.4 Đ Đ Đ 7.4 TB TỐT 19 Phạm Nhật Trường 6.3 7.8 8.5 5.9 9.2 7.1 5.0 8.4 7.2 8.7 Đ Đ Đ 7.4 TB TỐT 20 Phạm Công Vinh 8.4 8.4 9.3 7.4 9.1 9.7 8.5 9.2 9.7 9.9 Đ Đ Đ 9.0 GIỎI TỐT 21 Phạm Cát Tường Vy 9.5 9.3 10 8.8 9.9 10 9.8 9.6 9.9 9.4 Đ Đ Đ 9.6 GIỎI TỐT Dư Ngọc Nữ

Lớp: 7/21 1 Trần Khánh An 7.0 7.3 8.8 7.8 9.4 9.6 7.8 8.3 9.1 7.1 Đ Đ Đ 8.2 KHÁ TỐT 2 Phùng Thiên An 8.0 9.3 8.6 8.4 9.8 9.2 9.0 9.8 8.8 9.0 Đ Đ Đ 9.0 GIỎI TỐT 3 Trần Lê Phương Anh 8.4 8.2 9.8 7.7 9.9 9.3 7.9 8.5 8.5 9.1 Đ Đ Đ 8.7 GIỎI TỐT 4 Nguyễn Ngọc Gia Bảo 7.6 8.8 9.6 6.6 9.2 9.1 9.3 9.1 8.4 8.3 Đ Đ Đ 8.6 KHÁ TỐT 5 Nguyễn Linh Đan 7.5 9.1 7.8 7.9 10 8.9 7.4 7.5 7.6 8.3 Đ Đ Đ 8.2 KHÁ TỐT 6 Vũ Đặng Hương Giang 4.9 6.0 8.8 5.5 9.0 7.8 6.1 6.6 6.5 6.6 Đ Đ Đ 6.8 TB TỐT 7 Nguyễn Văn Minh Hải 5.1 7.0 8.6 6.9 9.5 8.1 7.1 8.9 9.0 8.7 Đ Đ Đ 7.9 KHÁ TỐT 8 Hoàng Hưng Hòa 5.9 6.3 6.4 6.4 9.2 7.7 6.6 5.7 6.4 6.6 Đ Đ Đ 6.7 TB TỐT 9 Nguyễn Văn Việt Hoàn 6.0 6.0 6.5 4.7 9.0 8.1 5.8 6.5 7.9 8.9 Đ Đ Đ 6.9 TB TỐT 10 Vũ Trần Liên Hương 7.4 7.5 9.4 8.5 9.6 9.8 9.2 8.7 8.8 8.7 Đ Đ Đ 8.8 GIỎI TỐT 11 Nguyễn Ngọc Vân Khanh 8.1 9.3 9.8 8.7 10 9.6 7.1 9.6 8.7 9.4 Đ Đ Đ 9.0 GIỎI TỐT 12 Đinh Thành Nam 6.8 8.3 8.2 7.2 9.6 8.9 8.1 9.1 9.0 7.6 Đ Đ Đ 8.3 KHÁ TỐT 13 Trần Nguyễn Kim Ngân 8.0 7.7 9.2 8.0 9.8 9.7 8.1 9.1 8.5 7.7 Đ Đ Đ 8.6 GIỎI TỐT 14 Phạm Bích Ngọc 8.6 9.0 8.8 8.4 9.5 9.9 9.0 9.0 8.5 9.0 Đ Đ Đ 9.0 GIỎI TỐT 15 Nguyễn Trúc Nguyên 7.6 8.4 9.4 7.6 9.9 8.4 8.2 7.8 8.6 7.1 Đ Đ Đ 8.3 KHÁ TỐT 16 Nguyễn Đặng Nam Phương 7.5 8.7 8.5 7.3 9.8 9.9 8.2 9.0 8.9 8.3 Đ Đ Đ 8.6 KHÁ TỐT 17 Võ Phúc Quỳnh 8.7 8.4 9.1 7.7 9.6 8.9 8.8 8.6 9.4 9.0 Đ Đ Đ 8.8 GIỎI TỐT 18 Huỳnh Ngọc Thiên Thanh 6.4 6.9 7.8 6.2 9.8 8.9 6.0 8.4 8.4 6.6 Đ Đ Đ 7.5 TB TỐT 19 Trần Anh Thư 5.0 5.5 6.4 6.1 9.2 7.8 5.6 6.9 7.5 7.4 Đ Đ Đ 6.7 TB TỐT 20 Tạ Nguyễn Phương Thùy 7.1 8.4 8.5 8.4 9.7 9.9 7.7 8.3 8.0 7.3 Đ Đ Đ 8.3 GIỎI TỐT 21 Lê Trần Bảo Trân 8.1 8.6 9.5 8.6 10 9.7 8.8 9.0 9.1 7.0 Đ Đ Đ 8.8 GIỎI TỐT Chemi Sinh Văn Litera ture Lịch sử Histor y Geogr aphy Educatio n Công nghệ Technolo gy Phạm Thị Hoa

Lớp: 7/22 Ngoại ngữ - Công Sinh Văn Tiếng nghệ Literatu Geogra Chemi Anh Educati Technolo re phy on gy languag 1 Đỗ Vương Tuyết Anh 8.4 9.4 8.2 8.5 9.1 8.9 7.6 9.4 8.6 8.9 Đ Đ Đ 8.7 GIỎI TỐT 2 Ngô Kiều Anh 6.6 6.8 9.0 8.1 8.8 9.6 8.3 9.2 7.8 8.7 Đ Đ Đ 8.3 GIỎI TỐT 3 Nguyễn Kim Bảo 5.2 7.1 5.7 5.0 7.6 6.1 3.5 6.0 7.3 5.4 Đ Đ Đ 5.9 TB TỐT 4 Lê Bảo Châu 5.7 7.4 9.2 6.0 8.9 8.8 6.0 8.5 8.8 6.4 Đ Đ Đ 7.6 TB TỐT 5 Trần Ngọc Hà 6.8 7.1 8.9 7.3 8.9 8.2 8.3 7.1 7.9 7.4 Đ Đ Đ 7.8 KHÁ TỐT 6 Lao 6.5 8.1 7.9 6.8 8.4 6.5 5.3 6.7 7.3 7.4 Đ Đ Đ 7.1 KHÁ TỐT 7 Đỗ Thị Thu Hiền 7.8 8.5 9.4 8.4 9.4 8.1 7.3 7.9 7.6 8.3 Đ Đ Đ 8.3 GIỎI TỐT 8 Võ Đặng Gia Huy 7.5 7.9 9.3 6.4 9.1 9.2 7.8 8.9 9.0 7.9 Đ Đ Đ 8.3 KHÁ TỐT 9 Seo Yong Jun 8.1 7.6 9.1 6.8 8.9 8.7 7.4 9.4 8.5 7.9 Đ Đ Đ 8.2 GIỎI TỐT 10 Nguyễn Thụy Vi Khanh 4.4 4.7 7.0 6.8 9.5 8.0 5.2 5.6 7.1 7.3 Đ Đ Đ 6.6 TB TỐT 11 Phan Vũ Khánh Linh 7.1 7.8 9.2 7.4 9.4 7.4 7.0 7.9 8.8 7.7 Đ Đ Đ 8.0 KHÁ TỐT 12 Vũ Công Tuấn Minh 6.4 8.7 9.6 7.4 9.5 9.5 7.1 8.2 7.9 8.1 Đ Đ Đ 8.2 KHÁ TỐT 13 Nguyễn Tài Nguyên 7.9 8.3 9.0 7.6 9.0 9.3 7.4 8.8 7.8 8.6 Đ Đ Đ 8.4 KHÁ TỐT 14 Phạm Tấn Nhiên 6.9 7.6 7.9 7.1 8.8 8.9 7.4 7.0 8.3 8.3 Đ Đ Đ 7.8 KHÁ TỐT 15 Võ Trọng Phát 8.8 8.4 9.1 8.6 9.3 9.3 9.0 9.1 9.3 8.4 Đ Đ Đ 8.9 GIỎI TỐT 16 Võ Thiên Phú 7.4 8.2 8.1 6.5 9.0 8.0 6.9 6.3 7.8 7.9 Đ Đ Đ 7.6 KHÁ TỐT 17 Hà Thiên Phúc 8.7 9.0 9.3 7.0 9.6 7.9 8.5 8.1 9.0 7.4 Đ Đ Đ 8.5 GIỎI TỐT 18 Nguyễn Ngọc Quỳnh Phương 7.0 8.3 9.0 8.1 9.4 8.9 8.0 9.4 7.3 8.3 Đ Đ Đ 8.4 GIỎI TỐT 19 Nguyễn Hữu Thiện 6.0 7.8 8.3 7.1 8.9 8.6 5.6 8.3 8.3 7.6 Đ Đ Đ 7.7 KHÁ TỐT 20 Nguyễn Trường Anh Thư 4.9 4.4 7.9 7.0 9.6 7.8 4.7 7.9 6.6 7.3 Đ Đ Đ 6.8 TB TỐT 21 Hồ Hoàng Thương 7.8 7.5 8.7 7.6 9.5 9.6 5.0 8.5 7.9 8.4 Đ Đ Đ 8.1 KHÁ TỐT 22 Phan Công Tuấn Trọng 5.2 4.2 4.6 5.0 8.0 6.1 4.3 5.7 6.4 5.9 Đ Đ Đ 5.5 TB TỐT 23 Lê Chi Từ Vân 8.1 8.8 9.1 8.0 9.3 9.8 9.5 8.6 9.1 8.3 Đ Đ Đ 8.9 GIỎI TỐT 24 Quách Quỳnh Trâm 6.2 6.6 8.9 6.3 9.1 9.1 5.0 6.2 8.8 7.3 Đ Đ Đ 7.4 TB TỐT Nguyễn Thị Hương

Lớp: 7/23 Ngoại GDC Sinh Văn Lịch ngữ - D Công nghệ sử Tiếng Geogr Technolog Chemi Biolog Litera Histor Anh aphy Educa y y ture y Forei tion gn 1 Phạm Quang Duy Anh 3.5 6.3 8.2 6.1 8.6 8.1 5.8 8.4 7.3 7.4 Đ Đ Đ 7.0 TB TỐT 2 Phạm Đình Bách 4.8 5.2 6.6 6.1 8.8 8.5 5.9 8.6 6.9 7.3 Đ Đ Đ 6.9 TB TỐT 3 Phạm Huỳnh Phương Châu 4.4 6.1 6.7 6.8 9.0 6.5 6.1 9.1 8.1 7.9 Đ Đ Đ 7.1 TB TỐT 4 Trần Đôn 3.5 7.3 8.3 6.3 8.6 6.6 7.0 8.9 7.4 7.7 Đ Đ Đ 7.2 TB TỐT 5 Trần Trí Hải 3.7 5.0 5.2 6.0 8.2 6.8 4.7 8.1 6.3 7.6 Đ Đ Đ 6.2 TB TỐT 6 Nguyễn Đức Hiếu 9.2 8.9 9.9 8.5 10 9.7 8.9 9.4 9.8 9.9 Đ Đ Đ 9.4 GIỎI TỐT 7 Đặng Gia Khang 5.4 4.1 5.3 5.9 7.3 6.6 3.5 5.8 5.9 8.0 Đ Đ Đ 5.8 TB TỐT 8 Phạm Vĩnh Khang 6.6 7.0 8.1 7.0 9.6 8.1 6.0 8.0 8.3 9.0 Đ Đ Đ 7.8 KHÁ TỐT 9 Lê Nhật Đan Khanh 8.0 8.3 8.6 8.1 9.9 8.9 6.9 9.5 8.9 8.7 Đ Đ Đ 8.6 GIỎI TỐT 10 Nguyễn Vũ Thiên Khôi 8.4 8.6 8.8 7.5 9.6 9.5 8.2 8.5 9.4 9.4 Đ Đ Đ 8.8 GIỎI TỐT 11 Trần Hồ Hữu Kiên 9.4 9.0 9.9 8.6 10 9.9 9.8 9.5 8.8 9.9 Đ Đ Đ 9.5 GIỎI TỐT 12 Phạm Sĩ Luân 6.8 5.2 6.7 5.2 9.4 7.3 5.9 8.1 7.3 8.6 Đ Đ Đ 7.1 KHÁ TỐT 13 Hà Hoàng Minh 6.8 8.1 6.5 6.2 7.9 7.1 5.6 7.6 7.4 8.7 Đ Đ Đ 7.2 KHÁ TỐT 14 Trần Nguyệt Minh 8.8 8.2 9.5 8.3 9.9 8.4 8.6 9.1 9.1 8.7 Đ Đ Đ 8.9 GIỎI TỐT 15 Phạm Thị Bảo Nhi 8.4 7.6 8.6 6.3 9.1 9.1 5.6 8.0 9.6 9.1 Đ Đ Đ 8.1 KHÁ TỐT 16 Nguyễn An Nhiên 6.5 7.9 9.5 7.4 9.4 9.1 6.6 9.1 9.6 9.0 Đ Đ Đ 8.4 KHÁ TỐT 17 Nguyễn Thị Uyên Phương 7.8 8.7 9.1 7.4 9.8 9.9 8.1 9.4 8.6 9.3 Đ Đ Đ 8.8 KHÁ TỐT 18 Trần Thụy Phượng Quyên 5.5 5.9 7.4 6.6 9.0 8.1 6.1 8.7 8.4 9.0 Đ Đ Đ 7.5 KHÁ TỐT 19 Dương Tiến Thành 7.7 7.2 7.9 6.5 10 8.2 5.6 8.1 8.3 8.7 Đ Đ Đ 7.8 KHÁ TỐT 20 Trần Ngọc Thiên 3.5 6.2 7.3 6.3 8.5 7.1 4.6 8.1 6.1 8.3 Đ Đ Đ 6.6 TB TỐT 21 Lê Hoàng Thịnh 6.0 7.9 8.6 6.6 8.1 8.6 7.1 8.6 8.4 8.7 Đ Đ Đ 7.9 KHÁ TỐT 22 Thân Tôn Phương Uyên 6.4 6.7 8.4 6.9 8.6 9.0 5.5 9.2 9.4 9.1 Đ Đ Đ 7.9 KHÁ TỐT 23 Hứa Khánh Vy 9.4 9.7 9.2 8.6 10 9.9 9.0 9.1 9.3 9.9 Đ Đ Đ 9.4 GIỎI TỐT Nguyễn Thị Thu Vân

Lớp: 7/24 Ngoại ngữ - Công Sinh Văn Tiếng nghệ Literatu Geogra Chemi Anh Educati Technol re phy on ogy languag 1 Huang An An 4.9 4.7 6.3 5.0 9.4 6.9 4.6 7.6 8.1 6.7 Đ Đ Đ 6.4 TB TỐT 2 Trần Mạnh Anh 7.7 6.5 8.2 7.8 9.3 8.2 5.7 9.3 9.5 7.0 Đ Đ Đ 7.9 KHÁ TỐT 3 Trần Lê Ngọc Ánh 8.7 7.3 9.0 7.1 9.4 9.0 7.2 9.1 8.5 9.3 Đ Đ Đ 8.5 GIỎI TỐT 4 Lê Văn Tiến Bá 5.8 5.3 5.9 5.0 8.0 6.1 4.4 7.0 7.1 6.3 Đ Đ Đ 6.1 TB TỐT 5 Phan Gia Bảo 7.3 6.5 7.1 5.6 8.8 7.8 7.2 7.7 8.5 5.3 Đ Đ Đ 7.2 KHÁ TỐT 6 Phạm Thành Danh 4.8 6.6 6.2 5.4 8.9 6.9 5.9 6.4 7.5 5.4 Đ Đ Đ 6.4 TB TỐT 7 Hồ Nguyễn Tấn Đạt 4.7 5.0 4.8 5.8 9.1 6.1 3.7 7.9 8.5 7.1 Đ Đ Đ 6.3 TB TỐT 8 Trần Ngọc Định 5.6 7.5 6.7 6.8 9.0 6.4 4.7 9.4 7.7 6.4 Đ Đ Đ 7.0 TB KHÁ 9 Nguyễn Phú Hoàng Độ 6.9 8.7 8.6 6.7 9.4 8.8 7.6 9.6 8.0 7.7 Đ Đ Đ 8.2 KHÁ TỐT 10 Đào Hoàng Thùy Dương 9.2 8.5 9.6 8.8 10 9.8 9.2 9.8 9.9 8.0 Đ Đ Đ 9.3 GIỎI TỐT 11 Vũ Đặng Thu Huyền 8.0 8.3 8.9 8.0 9.5 9.1 8.3 8.4 9.4 8.1 Đ Đ Đ 8.6 GIỎI TỐT 12 Nguyễn Đức Khải 5.0 7.8 6.6 6.0 8.4 6.5 4.1 8.1 8.1 5.6 Đ Đ Đ 6.6 TB TỐT 13 Vũ Ngọc Bảo Khuê 7.0 6.5 8.7 6.2 9.3 7.6 7.4 9.3 7.6 6.6 Đ Đ Đ 7.6 KHÁ TỐT 14 Nguyễn Hoàng Gia Kiệt 3.9 4.5 5.8 5.1 8.0 5.9 5.5 6.7 7.5 5.1 Đ Đ Đ 5.8 TB TỐT 15 Trần Trọng Nghĩa 4.0 5.9 4.9 5.4 9.3 5.6 3.5 8.9 8.5 6.3 Đ Đ Đ 6.2 TB TỐT 16 Nguyễn Hữu Phúc 8.2 7.8 8.1 6.3 9.4 7.4 5.5 8.3 8.5 7.0 Đ Đ Đ 7.7 KHÁ TỐT 17 Lưu Huệ Phượng 8.2 7.5 8.1 7.1 9.5 8.0 7.4 8.8 7.8 7.7 Đ Đ Đ 8.0 GIỎI TỐT 18 Trần Quỳnh Minh Thùy 7.9 8.8 9.3 8.5 9.5 8.5 6.1 9.2 8.6 6.7 Đ Đ Đ 8.3 KHÁ TỐT 19 Đỗ Hữu Tiến 4.9 6.1 7.0 5.9 8.6 7.8 4.4 7.2 8.4 6.4 Đ Đ Đ 6.7 TB TỐT 20 Đặng Nguyễn Thùy Trâm 6.0 6.2 6.2 7.7 9.5 8.2 6.0 7.2 8.9 7.0 Đ Đ Đ 7.3 KHÁ TỐT 21 Nguyễn Trần Hoàng Triều 4.4 6.8 6.1 6.3 8.8 7.4 5.5 7.7 8.8 6.9 Đ Đ Đ 6.9 TB TỐT 22 Hoàng Anh Tú 9.1 8.4 8.9 7.2 9.4 8.7 7.8 9.3 9.6 6.9 Đ Đ Đ 8.5 GIỎI TỐT Trần Thị Nhịp