KÕt qu kú thi: HK1 - ANH 11 SBD Hä tªn Líp M Ò ióm Sè c u óng 676 Vũ Dương Tường Vi 11A Trần Văn Tuấn Quốc 11A L

Tài liệu tương tự
DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 - KHỐI 12 NĂM HỌC Lớp 11A 1_XH_TCTA Năm học : Ngày in : 10 / 08 / 2018 STT Ho va tên ho c sinh GT Nga y

KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A Nguyễn Chí Trung 12A

YLE Starters PM.xls

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

DSKTKS Lần 2

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29

YLE Starters PM.xls

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng

DSHS_theoLOP

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

DS phongthi K xlsx

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122

danh sach full tháng

K10_TOAN

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày

Điểm KTKS Lần 2

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 CHUYÊN NĂM HỌC DANH SÁCH CÔNG BỐ ĐIỂM THI VÀO LỚP CHUYÊN TOÁN

YLE Movers PM.xls

DANH SÁCH THAM GIA BHYT HỌC KỲ 2 NĂM HỌC STT MSSV HỌ TÊN THAM GIA TẠI Phạm Lê Khánh Trường Bùi Đăng Bộ Trường

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 LẦN 1 NĂM 2018 Stt Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Tên ngành Xếp loại Danh hiệu 1 MT /01/ Hồ Thị

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học:

YLE Starters PM.xls

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 15/06/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

YLE Starters PM.xls

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 05/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

danh sach full tháng

STT Họ và tên Điểm khảo sát 1 Bùi An 28 2 Cao Minh An 41 3 Châu Phúc Thiên An 39 4 Đặng Thái An Đỗ Nguyễn Bình An Đỗ Phúc An 39 7 Đỗ Trầ

YLE Starters PM.xls

YLE Movers PM.xls

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 06/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh

YLE Starters PM.xls

DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC LỚP 1A1 (P.102) GVCN: Trần Hoàng Liên GVPCN: Ngô Thị Hiền STT HỌ VÀ TÊN GIỚI TÍNH NGÀY SINH GHI CHÚ 1 Phương Khán

XE STT HỌ VÀ TÊN ĐIỆN THOẠI NỮ (X) GHI CHÚ GVCN: PHAN MINH TRÍ GVCN: HUỲNH PHƯỚC NGUYÊN 1 Vũ Hoàng Lan Anh x 11A3 2 Nguyễn Thanh P. Hoài x 2,1 11A3 3

SỞ GD-ĐT BÌNH THUẬN TRƯỜNG THPT CHUYÊN DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 TRẦN HƯNG ĐẠO Năm học TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG

DS KTKS

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Movers Candidate number First name La

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song

ĐẠI HỌC QUỐC GIA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự Do - Hạnh Phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC TẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 2019

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 05/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I-K6 LỚP: 6A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

Danh sách Tổng

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 06/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers Candidate number First name L

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI NGÀY VÀNG ĐỢT 1-21/06/2019 STT TÊN KHÁCH HÀNG CIF 1 NGO THI QUY LOC PHAM THI HONG ANH PH

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 10 CTKM "SINH NHẬT VUI ƯU ĐÃI LỚN" DÀNH CHO KH MỚI STT Tên KH CMND Số tiền hoàn 1 NGUYEN MY HANH ,500,000 2 NGUYE

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 STT MSSV Họ tên ĐRL Xếp loại Ghi

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 25/05/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Starters Candidate number First name

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 24/05/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Starters Candidate number First name

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD

YLE Movers PM.xls

NGÂN HÀNG TMCP HÀNG HẢI VIỆT NAM Trụ sở chính: 54A Nguyễn Chí Thanh, Q.Đống Đa, Hà Nội *ĐT: Fax: Website: DA

YLE Starters PM.xls

danh sach full tháng

SỞ GD&ĐT QUẢNG TRỊ THPT ĐÔNG HÀ BẢNG GHI TÊN - GHI ĐIỂM KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT - NĂM HỌC Hội đồng thi: THPT Đông Hà Phòng thi:phò

PHÒNG GD&ĐT QUẬN THANH XUÂN TRƯỜNG TH NGÔI SAO HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH THI TOÁN BẰNG

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

YLE Movers PM PB - Results.xls

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers Candidate number First name L

YLE Movers PM.xls

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HCM TRƯỜNG TRUNG HỌC THỰC HÀNH - ĐHSP KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 Stt Lớp 12 Họ và tên Giới tính Điểm số các bài

YLE Flyers AM.xls

YLE Movers AM.xls

danh sach full tháng

Số hồ sơ Số báo danh DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN - TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: 3729/QĐ-ĐHYHN ngày 0

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG CTKM MỞ THẺ CÓ QUÀ VỚI SACOMBANK JCB Điều kiện nhận hoàn tiền: Hoàn vnd với giao dịch thanh toán tối thiểu 1

DANH SÁCH 500 KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HƯỞNG KHUYẾN MẠI NỘP PHÍ BẢO HIỂM ĐỢT 01 THÁNG 10/2011 STT Họ tên Nhà cung cấp dịch vụ 1 NGUYEN THI THAO THAO Công ty Bả

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 SBD Lớp Họ

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TÂN CỬ NH

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 07/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

Xep lop 12-13

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA ***

K1710_Dot1_DSSV_ChuyenKhoan_ xls

DANH SÁCH THÍ SINH XÁC NHẬN NHẬP HỌC - TSĐH 2019 STT SBD Họ tên Mã ngành trúng tuyển Tên ngành trúng tuyển Cao Hoàng An Thiết kế cô

Danh sách trúng tuyển đợt 1, nguyện vọng 1 Trường ĐH Tài chính ngân hàng Hà Nội STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Điểm trúng tuyển 1 Âu Hải S

Trường THPT Châu Thành Năm Học DANH SÁCH ĐIỂM THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN 1 - BUỔI SÁNG Stt Họ và tên Lớp S Lớp C T L H SI A V KHỐI A KHỐI B KHỐI A1

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

rpt_BangGhiDiemThi_truongChuyen

NGÂN HÀNG NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN VIỆT NAM HỘI ĐỒNG TUYỂN DỤNG KHU VỰC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh ph

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH H

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TP. HCM HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG

YLE Movers PM.xls

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ THÔNG TIN HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2019 DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN DIỆN ƯU TIÊN XÉT TUYỂN HỌC SINH GIỎI CÁC TRƯỜNG THPT KỲ TUYỂN SI

Kỳ thi ngày: 06/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) First name

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 15/06/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

Bản ghi:

KÕt qu kú thi: HK1 - ANH 11 SBD Hä tªn Líp M Ò ióm Sè c u óng 676 Vũ Dương Tường Vi 11A 1 746 1.9 13.0 689 Trần Văn Tuấn Quốc 11A 1 683 2.1 15.0 697 Lương Nguyễn Minh Châu 11A 1 683 2.4 17.0 702 Trịnh Kim Phương 11A 1 579 1.9 13.0 704 Nguyễn Hữu Huy 11A 1 683 2.3 16.0 711 Nguyễn Thiên San 11A 1 579 2.0 14.0 720 Trần Thị Bảo Trân 11A 1 895 2.3 16.0 721 Phạm Minh Quang 11A 1 746 2.4 17.0 735 Uông Thành An 11A 1 895 1.0 7.0 736 Nguyễn Anh Thư 11A 1 895 1.7 12.0 745 Lê Đức Anh 11A 1 683 3.3 23.0 754 Phạm Hoàng Khánh Linh 11A 1 683 1.9 13.0 757 Phạm Nguyễn Di 11A 1 895 3.0 21.0 771 Hồ Nguyễn Hùng Anh 11A 1 683 2.7 19.0 773 Nguyễn Thị Bích Ngọc 11A 1 579 3.4 24.0 791 Hồ Ngọc Hào 11A 1 579 1.7 12.0 799 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 11A 1 579 1.9 13.0 802 Trần Thiên Phú 11A 1 683 3.0 21.0 808 Ngô Đình Anh Khoa 11A 1 579 3.1 22.0 817 Huỳnh Thanh Lộc 11A 1 746 2.3 16.0 827 Đoàn Mai Diễm Quỳnh 11A 1 683 2.6 18.0 828 Phan Như Quỳnh 11A 1 683 3.4 24.0 831 Kim Nữ Thiên Bình 11A 1 895 2.9 20.0 835 Đoàn Khánh An 11A 1 683 3.0 21.0 838 Trần Nguyễn Tâm Như 11A 1 579 2.1 15.0 839 Nguyễn Thị Thanh Thảo 11A 1 579 2.7 19.0 843 Nguyễn Thanh Ngân 11A 1 746 2.6 18.0 844 Đặng Uyển Nhi 11A 1 579 2.9 20.0 687 Lưu Tấn Tài 11A 2 579 2.4 17.0 701 Phạm Bá Hoàng Minh 11A 2 683 2.9 20.0 709 Bùi Đức Tân 11A 2 895 3.0 21.0 714 Lâm Mộng Thùy Trang 11A 2 895 2.0 14.0 723 Đỗ Minh Nhật 11A 2 683 2.9 20.0 724 Võ Nguyễn Anh Thư 11A 2 683 2.7 19.0 728 Nguyễn Minh Trí 11A 2 895 1.6 11.0

KÕt qu kú thi: HK1 - ANH 11 SBD Hä tªn Líp M Ò ióm Sè c u óng 737 Nguyễn Đức Thịnh 11A 2 746 3.4 24.0 738 Hoàng Vũ Thanh Thảo 11A 2 746 2.0 14.0 744 Nguyễn Ngọc Minh Anh 11A 2 579 2.9 20.0 746 Trần Lê Quỳnh Như 11A 2 683 3.9 27.0 755 Huỳnh Văn Khoa 11A 2 746 2.9 20.0 756 Lê Hoàng Phát 11A 2 746 3.0 21.0 765 Nguyễn Trương Như ý 11A 2 895 2.6 18.0 768 Nguyễn Thị Thu Quỳnh 11A 2 895 2.3 16.0 772 Nguyễn Lê Anh Thư 11A 2 683 2.3 16.0 775 Nguyễn Thanh Huệ 11A 2 895 2.7 19.0 785 Trần Ngọc Anh Thy 11A 2 746 2.9 20.0 788 Hoàng Lê Thanh Hằng 11A 2 683 2.9 20.0 792 Lê Phúc Cương Anh 11A 2 579 2.7 19.0 794 Nguyễn Huỳnh Phương Anh 11A 2 683 3.4 24.0 795 Lê Quang Minh 11A 2 746 2.6 18.0 803 Trần Ngọc Bảo Khanh 11A 2 746 3.0 21.0 805 Phan Hồng Hà 11A 2 895 2.7 19.0 810 Hà Hoàng Yến Nhi 11A 2 683 2.6 18.0 813 Tăng Quỳnh Như 11A 2 895 2.9 20.0 816 Trương Hữu Tín 11A 2 895 2.3 16.0 820 Vương Tâm Như 11A 2 683 2.3 16.0 822 Trần Xuân Quỳnh Giang 11A 2 579 3.1 22.0 824 Nguyễn Quốc Huy 11A 2 895 2.3 16.0 825 Phí Thị Mai Phương 11A 2 746 2.7 19.0 834 Phạm Bá Hoàng Khang 11A 2 746 2.7 19.0 840 Khưu Thị Ngọc Nguyên 11A 2 746 2.6 18.0 841 Lại Quỳnh Tiên 11A 2 683 2.1 15.0 845 Trần Ngọc Anh 11A 2 895 2.6 18.0 673 Nguyễn Thị Hoài Thương 11A 3 683 1.7 12.0 677 Nguyễn Hoàng An 11A 3 895 3.0 21.0 686 Trần Thị Kim Hiếu 11A 3 895 1.4 10.0 691 Đào Hồng Tín 11A 3 746 2.1 15.0 700 Mai Thanh Phong 11A 3 746 2.6 18.0 706 Huỳnh Bảo Lâm 11A 3 895 3.1 22.0 710 Lê Hữu Trung Tín 11A 3 683 2.9 20.0

KÕt qu kú thi: HK1 - ANH 11 SBD Hä tªn Líp M Ò ióm Sè c u óng 717 Huỳnh Phan Khánh Vy 11A 3 683 3.0 21.0 725 Nguyễn Võ Minh Trung 11A 3 579 2.1 15.0 727 Trần Nguyễn Nhật Lam 11A 3 895 2.1 15.0 747 Phạm Phương Anh 11A 3 746 1.7 12.0 750 Nguyễn Yến Nhi 11A 3 895 3.6 25.0 752 Lê Ngọc Bảo Như 11A 3 579 3.3 23.0 760 Bạch Thái Tuấn 11A 3 579 3.0 21.0 763 Võ Thị Phương Trinh 11A 3 746 1.7 12.0 766 Trần Nguyễn Thu Uyên 11A 3 895 3.1 22.0 776 Nguyễn Hoàng Anh 11A 3 895 2.6 18.0 783 Phạm Minh Thư 11A 3 895 1.7 12.0 787 Lê Phương Nhật Thảo 11A 3 683 3.0 21.0 789 Trần Duyên Thành 11A 3 579 2.0 14.0 796 Hà Anh Tú 11A 3 746 2.4 17.0 798 Đinh Vũ Toàn 11A 3 895 2.6 18.0 800 Phùng Quốc Huy 11A 3 579 2.4 17.0 801 Phạm Phương Quỳnh 11A 3 683 1.9 13.0 811 Trần Ngọc Như ý 11A 3 746 1.7 12.0 814 Phạm Hồng Quang 11A 3 895 1.9 13.0 826 Vũ Nguyễn Hoàng Vy 11A 3 746 2.0 14.0 833 Trần Diễm Quỳnh 11A 3 746 2.0 14.0 671 Phạm Bảo Trí Tâm 11A 4 579 0.7 5.0 679 Khuất Quỳnh Trâm 11A 4 579 1.4 10.0 683 Hồ Đăng Khoa 11A 4 746 1.9 13.0 684 Phạm Hồng Thùy Linh 11A 4 746 2.3 16.0 685 Trương Minh Quân 11A 4 895 2.6 18.0 693 Tôn Thất Huân 11A 4 895 1.0 7.0 695 Nguyễn Như Khoa 11A 4 579 1.7 12.0 698 Hồ Tấn Đạt 11A 4 895 1.7 12.0 699 Võ Như Quỳnh 11A 4 579 1.1 8.0 707 Phạm Nhật Minh 11A 4 746 2.0 14.0 708 Nguyễn Thiên Ân 11A 4 579 1.0 7.0 712 Nguyễn Lê Hảo Nhi 11A 4 746 1.1 8.0 715 Từ Quốc Thắng 11A 4 579 1.0 7.0 716 Huỳnh Thị Ngọc Dung 11A 4 746 2.6 18.0

KÕt qu kú thi: HK1 - ANH 11 SBD Hä tªn Líp M Ò ióm Sè c u óng 718 Nguyễn Đình Tài 11A 4 895 2.3 16.0 719 Tô Trần Ngọc Thảo 11A 4 895 0.9 6.0 722 Trần Nguyễn Anh Thư 11A 4 746 2.7 19.0 731 Đoàn Lâm Bảo Trân 11A 4 683 1.9 13.0 732 Ngô Thùy Vân 11A 4 683 1.9 13.0 739 Lê Trần Khánh Trúc 11A 4 683 2.7 19.0 741 Phạm Thanh Ngân 11A 4 579 3.0 21.0 743 Trần Nguyễn Hoài Tâm 11A 4 579 2.6 18.0 748 Nguyễn Thị Lan Duyên 11A 4 746 3.0 21.0 749 Nguyễn Phạm Như Yến 11A 4 895 2.0 14.0 751 Vũ Thị Ngọc Nhi 11A 4 579 2.4 17.0 759 Phan Hồng Ngân 11A 4 579 3.0 21.0 761 Nguyễn Hồng Phương Anh 11A 4 683 1.6 11.0 770 Khuất Quỳnh Trang 11A 4 746 2.0 14.0 779 Nguyễn Hồng Nhiên 11A 4 683 1.1 8.0 784 Trương Hữu Nhân 11A 4 895 1.9 13.0 790 Trần Thị Thanh Trúc 11A 4 579 1.7 12.0 797 Phan Ngọc Hân 11A 4 895 2.3 16.0 804 Đỗ Tống Lan Anh 11A 4 746 2.1 15.0 807 Nguyễn Hồng Bảo Ngọc 11A 4 579 3.0 21.0 809 Trần Thanh Như 11A 4 683 1.7 12.0 815 Nguyễn Hà Kim Ngân 11A 4 895 1.9 13.0 819 Trần Đặng Ngọc Yến 11A 4 683 2.3 16.0 821 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 11A 4 579 2.6 18.0 823 Văn Huệ Tâm 11A 4 895 2.9 20.0 829 Đặng Thân Thương 11A 4 579 2.7 19.0 830 Nguyễn út Trân 11A 4 579 2.3 16.0 836 Hoàng Lan Nữ Thảo Quỳnh 11A 4 683 2.1 15.0 837 Dương Vĩnh Hải Triều 11A 4 579 2.9 20.0 672 Hồ Đan Kỳ 11A 5 579 1.3 9.0 674 Võ Khánh Khiết An 11A 5 683 2.0 14.0 675 Nguyễn Thảo Nhi 11A 5 746 2.1 15.0 678 Trần Đức Huy 11A 5 895 2.4 17.0 680 Nguyễn Xuân ý 11A 5 579 2.7 19.0 681 Vũ Hoàng Khôi 11A 5 683 2.4 17.0

KÕt qu kú thi: HK1 - ANH 11 SBD Hä tªn Líp M Ò ióm Sè c u óng 682 Trương Đoàn Hồng Nhung 11A 5 683 1.1 8.0 688 Nguyễn Lam Tuấn 11A 5 579 1.6 11.0 690 Trần Thanh Duyên 11A 5 683 2.0 14.0 692 Nguyễn Thị Thanh Ngân 11A 5 746 3.1 22.0 694 Lê Võ Thủy Tiên 11A 5 895 2.6 18.0 696 Tô Đặng Cẩm Tú 11A 5 746 1.6 11.0 703 Nguyễn Thị Quỳnh Vy 11A 5 746 2.0 14.0 705 Nguyễn Hoàng Anh Thy 11A 5 895 3.0 21.0 713 Hồ Yến Nhi 11A 5 683 2.6 18.0 726 Vũ Thị Thanh Trúc 11A 5 579 2.1 15.0 729 Phạm Nguyễn Anh Thư 11A 5 746 2.6 18.0 730 Phạm Nguyễn Anh Vy 11A 5 746 2.4 17.0 733 Phạm Thị Ngọc Diệp 11A 5 579 2.9 20.0 734 Phan Nguyễn Kim Khánh 11A 5 579 2.0 14.0 740 Lê Thùy Minh Anh 11A 5 683 2.9 20.0 742 Hồ Mai Linh 11A 5 579 3.4 24.0 753 Trần Anh Thư 11A 5 683 2.4 17.0 758 Đới Thị Tường Vi 11A 5 895 3.0 21.0 762 Vũ Huyền Diệu Thảo 11A 5 683 2.9 20.0 764 Trần Anh Thơ 11A 5 746 2.3 16.0 767 Phùng Tiểu Quyên 11A 5 895 1.1 8.0 769 Nguyễn Thị Yến Nhi 11A 5 746 1.1 8.0 774 Phạm Thanh Thảo 11A 5 579 1.9 13.0 777 Trần Hoàng Nhân 11A 5 746 1.4 10.0 778 Nguyễn Thị Kim Ngọc 11A 5 746 3.0 21.0 780 Võ Thị Cát Tiên 11A 5 683 1.9 13.0 781 Nguyễn Hoàng Gia Hân 11A 5 579 1.4 10.0 782 Lưu Hoàng Thiên Phú 11A 5 579 2.4 17.0 786 Trần Quang Trường 11A 5 746 3.0 21.0 793 Nguyễn Thị Thanh Hằng 11A 5 683 2.0 14.0 806 Nguyễn Ngọc Bảo Trâm 11A 5 895 3.3 23.0 812 Lê Thị Thùy Linh 11A 5 746 1.7 12.0 818 Đặng Trương Hoàng Phúc 11A 5 746 3.3 23.0 832 Đỗ Thị Cẩm Vân 11A 5 895 3.1 22.0 842 Trần Vũ Anh Thi 11A 5 683 2.7 19.0

KÕt qu kú thi: HK1 - ANH 11 SBD Hä tªn Líp M Ò ióm Sè c u óng 991 Lê Phúc Như Quỳnh 11A 6 579 3.4 24.0 993 Nguyễn Thanh Tuấn Kiệt 11A 6 683 1.1 8.0 996 Hồ Gia Tuệ 11A 6 895 1.9 13.0 1055 Lương Mạnh Đạt 11A 6 579 3.1 22.0 1066 Nguyễn Hoàng Trúc My 11A 6 683 2.7 19.0 1081 Vũ Liêu Thanh Nguyên 11A 6 746 2.6 18.0 1102 Dương Mỹ Trân 11A 6 579 2.0 14.0 1110 Phạm Đào Anh Trúc 11A 6 895 2.0 14.0 1113 Phạm Công Thành 11A 6 683 2.3 16.0 1119 Đỗ Thanh Trúc 11A 6 895 1.7 12.0 1123 Hoàng Minh Đăng 11A 6 683 2.7 19.0 1125 Huỳnh Việt Dũng 11A 6 579 3.0 21.0 1151 Ngô Thanh Tuyền 11A 6 579 1.6 11.0 1160 Hồ Thị Kim Ngân 11A 6 579 2.1 15.0 1179 Đoàn Thị Thùy Vân 11A 6 683 3.3 23.0 1188 Nguyễn Minh Chiến 11A 6 579 2.1 15.0 1195 Phạm Bá Thái 11A 6 683 3.1 22.0 1201 Hà Ngọc Huy 11A 6 746 2.6 18.0 1212 Phan Thanh Tuyền 11A 6 895 1.7 12.0 1213 Phạm Ngọc Đoan Khánh 11A 6 895 1.9 13.0 1218 Hồ Đăng Mạnh Hưng 11A 6 746 1.4 10.0 1223 Nguyễn Hà Minh Khánh 11A 6 579 2.3 16.0 1230 Phùng Thiên Phúc 11A 6 579 3.3 23.0 1237 Vũ Hoàng Hải 11A 6 895 2.0 14.0 1243 Vũ Thị Tú Anh 11A 6 746 2.4 17.0 1246 Đỗ Hoàng Triều Dương 11A 6 579 3.3 23.0 1248 Nguyễn Phượng Khanh 11A 6 683 2.6 18.0 1253 Cao Hồng Đức 11A 6 895 2.7 19.0 1254 Trương Đăng Hiếu 11A 6 579 3.1 22.0 1255 Phạm Gia Huy 11A 6 895 1.9 13.0 1257 Nguyễn Thị Thanh Hiền 11A 6 746 2.7 19.0 1267 Thân Kim Quy 11A 6 579 3.0 21.0 1269 Huỳnh Trọng Tính 11A 6 683 2.9 20.0 1271 Nguyễn Bảo Hằng Vy 11A 6 895 2.0 14.0 1272 Lý Lê Minh 11A 6 683 3.1 22.0

KÕt qu kú thi: HK1 - ANH 11 SBD Hä tªn Líp M Ò ióm Sè c u óng 1273 Nguyễn Phạm Phương Huyền 11A 6 746 3.0 21.0 1276 Nguyễn Hoài Linh 11A 6 683 2.3 16.0 1278 Đỗ Phạm Đông Giang 11A 6 579 2.4 17.0 1281 Nguyễn Vũ Nhâm Nguyên 11A 6 683 3.4 24.0 1282 Nguyễn Minh Thúy Vy 11A 6 746 2.6 18.0 1283 Nguyễn Trần Thu Trinh 11A 6 746 2.0 14.0 1284 Lê ái Nhi 11A 6 895 3.1 22.0 1288 Bùi Quốc Huy 11A 6 683 2.6 18.0 1291 Nguyễn Giang Bội Linh 11A 6 746 3.6 25.0 1296 Nguyễn Ngọc Đoan Trinh 11A 6 683 2.9 20.0 1299 Phạm Hoàng Thảo Nguyên 11A 6 895 2.7 19.0 878 Vũ Viết Thông 11A 7 579 2.6 18.0 915 Nguyễn Võ Nhật Tân 11A 7 746 1.1 8.0 975 Nguyễn Huỳnh Phương Thùy 11A 7 895 1.7 12.0 986 Phạm Phú Quý 11A 7 683 2.9 20.0 1002 Bùi Ngọc Bảo Trân 11A 7 746 2.1 15.0 1030 Võ Đình Trí Nhân 11A 7 579 1.4 10.0 1053 Lương Phạm Ngọc Linh 11A 7 895 2.4 17.0 1054 Nguyễn Ngọc Hải My 11A 7 579 2.0 14.0 1057 Phạm Thiên Phước Quý 11A 7 683 3.4 24.0 1058 Trần Vũ Phương Uyên 11A 7 746 1.1 8.0 1060 Trần Đình Tùng 11A 7 895 2.4 17.0 1103 Phạm Nguyễn Minh Thư 11A 7 579 1.7 12.0 1109 Trương Minh Khôi 11A 7 895 2.0 14.0 1112 Phan Bảo Phương 11A 7 746 2.0 14.0 1117 Trịnh Gia Hào 11A 7 895 1.0 7.0 1128 Phạm Quang Minh 11A 7 746 2.0 14.0 1130 Nguyễn Minh Đức 11A 7 683 2.3 16.0 1162 Võ Anh Quân 11A 7 895 2.3 16.0 1173 Lê Bảo Phúc 11A 7 579 3.4 24.0 1177 Phạm Đức Trọng 11A 7 746 2.1 15.0 1203 Nguyễn Phi Long 11A 7 683 2.0 14.0 1205 Thân Quán Nguyên 11A 7 579 2.9 20.0 1208 Trần Thị Khánh Linh 11A 7 683 2.1 15.0 1215 Nguyễn Lê Thảo My 11A 7 579 2.0 14.0

KÕt qu kú thi: HK1 - ANH 11 SBD Hä tªn Líp M Ò ióm Sè c u óng 1220 Cao Tấn Phát 11A 7 895 2.1 15.0 1221 Nguyễn Thị Thiên Quỳnh 11A 7 895 1.9 13.0 1225 Phạm Ngọc Khánh 11A 7 683 3.6 25.0 1227 Hà Ngọc Khánh Linh 11A 7 746 2.3 16.0 1231 Nguyễn Thanh Ngân 11A 7 579 1.7 12.0 1239 Nguyễn Ngọc Diễm 11A 7 579 2.7 19.0 1242 Tô Mỹ Trà 11A 7 746 2.1 15.0 1249 Đỗ Huỳnh Khánh Linh 11A 7 683 2.4 17.0 1250 Trương Hồ Bảo Ngọc 11A 7 746 2.6 18.0 1252 Đoàn Ngọc Tuyết Nhi 11A 7 895 2.4 17.0 1256 Võ Trúc Anh 11A 7 683 3.3 23.0 1263 Nguyễn Thu Thanh 11A 7 579 2.4 17.0 1268 Võ Nguyễn Anh Thư 11A 7 746 1.9 13.0 1274 Lâm Thị Thùy Linh 11A 7 579 1.4 10.0 1277 Phùng Thị Mỹ Linh 11A 7 746 2.3 16.0 1285 Trương Trần Xuân Mai 11A 7 895 2.4 17.0 1286 Phan Phạm Phương Anh 11A 7 579 2.9 20.0 1289 Lê Nguyễn Quỳnh Nhi 11A 7 683 3.3 23.0 1290 Dương Thị Kiều Anh 11A 7 746 2.0 14.0 1293 Nguyễn Công Minh 11A 7 895 3.6 25.0 1294 Lê Thế Anh 11A 7 579 3.3 23.0 1295 Mai Hoàng Thảo Nhi 11A 7 579 2.3 16.0 846 Trần Gia Lạc 11A 8 579 1.4 10.0 868 Nguyễn Thị Thu Phương 11A 8 579 2.0 14.0 880 Dương Gia Huy 11A 8 683 1.3 9.0 883 Vũ Thị Quỳnh 11A 8 746 1.7 12.0 887 Võ Hoàng Mỹ Ngọc 11A 8 579 1.3 9.0 917 Vũ Việt Thắng 11A 8 895 2.3 16.0 922 Nguyễn Thùy Trang 11A 8 746 2.1 15.0 939 Trần Thị Hoài Thương 11A 8 746 1.7 12.0 949 Lê Thiên Phúc 11A 8 895 2.4 17.0 966 Trần Văn Hậu 11A 8 895 1.0 7.0 978 Bùi Minh Thu 11A 8 683 2.0 14.0 979 Võ Thành Đạt 11A 8 683 2.0 14.0 983 Trịnh Đức Bảo 11A 8 895 2.1 15.0

KÕt qu kú thi: HK1 - ANH 11 SBD Hä tªn Líp M Ò ióm Sè c u óng 998 Lê Đức Anh 11A 8 579 2.4 17.0 1008 Lê Hoàng Vũ 11A 8 683 1.9 13.0 1027 Phan Thiên Bảo 11A 8 746 1.4 10.0 1046 Trần Nguyễn Mai Khanh 11A 8 579 1.6 11.0 1073 Nguyễn Hoàng Mỹ Anh 11A 8 746 2.0 14.0 1077 Hồ Thị Tú Uyên 11A 8 579 1.7 12.0 1078 Lại Văn Khoa 11A 8 895 2.7 19.0 1088 Nguyễn Thị Thúy Nga 11A 8 683 1.9 13.0 1090 Lâm Thanh Thảo 11A 8 746 1.6 11.0 1104 Nguyễn Công Chính 11A 8 683 2.0 14.0 1106 Hoàng Phạm Khánh Hà 11A 8 746 2.1 15.0 1114 Nguyễn Huy Khải 11A 8 683 1.9 13.0 1139 Dương Thị Cẩm Tú 11A 8 746 1.3 9.0 1144 Nguyễn Phú Lâm 11A 8 683 2.6 18.0 1146 Vũ Huy Hoàng 11A 8 746 2.6 18.0 1157 Lê Hồng Ngọc 11A 8 895 2.0 14.0 1170 Trương Minh Hoàng 11A 8 683 2.4 17.0 1171 Võ Huỳnh Thiên Thanh 11A 8 895 1.7 12.0 1172 Nguyễn Phượng Hồng Thư 11A 8 746 1.9 13.0 1176 Vũ Minh Trí 11A 8 746 2.7 19.0 1180 Bùi Trọng Nghĩa 11A 8 746 2.4 17.0 1183 Nguyễn Xuân Đức 11A 8 895 1.6 11.0 1191 Lâm Hồng Bảo Ngọc 11A 8 895 2.3 16.0 1204 Hoàng Minh Trí 11A 8 579 2.7 19.0 1207 Nguyễn Trung Can 11A 8 579 2.0 14.0 1228 Lê Tuấn Kiệt 11A 8 895 3.0 21.0 1241 Nguyễn Huỳnh Xuân Thy 11A 8 683 3.0 21.0 1260 Nguyễn Võ Thảo Anh 11A 8 683 2.9 20.0 1264 Đồng Mai Thảo 11A 8 746 2.9 20.0 1275 Phạm Ngọc Bảo Vy 11A 8 895 1.4 10.0 1280 Trần Châu Doanh 11A 8 683 2.9 20.0 1297 Ngô Thị Cẩm Tú 11A 8 683 2.1 15.0 1298 Phan Lê Thanh Thiên 11A 8 746 2.7 19.0 847 Nguyễn Văn Thành Đạt 11A 9 683 1.6 11.0 850 Lữ Trần Yến Vy 11A 9 746 1.6 11.0

KÕt qu kú thi: HK1 - ANH 11 SBD Hä tªn Líp M Ò ióm Sè c u óng 858 Bùi Lê Thiên Phúc 11A 9 746 2.6 18.0 859 Trịnh Hội An 11A 9 746 2.0 14.0 860 Trần Bảo Khanh 11A 9 895 1.7 12.0 871 Hoàng Nguyên 11A 9 579 1.3 9.0 873 Trần Thị Bích Trâm 11A 9 683 2.1 15.0 874 Lê Minh Trí 11A 9 746 2.1 15.0 899 Phạm Nguyên Anh 11A 9 746 1.6 11.0 912 Nguyễn Ngọc Quỳnh 11A 9 683 2.6 18.0 913 Võ Trần Thành Đạt 11A 9 683 1.9 13.0 918 Nguyễn Kiều Hạnh Dung 11A 9 579 2.0 14.0 920 Phạm Lưu Quỳnh Như 11A 9 683 2.0 14.0 932 Trần Lê Thanh Ngọc 11A 9 895 1.4 10.0 934 Đoàn Phạm Ngọc Hân 11A 9 579 1.1 8.0 940 Đoàn Thị Thùy Trang 11A 9 895 1.1 8.0 941 Phan Thị Thùy Trang 11A 9 895 2.9 20.0 945 Lê Nguyễn Như Anh 11A 9 683 2.4 17.0 946 Huỳnh Nguyễn Bá Cương 11A 9 746 3.0 21.0 951 Phạm Đức Toàn 11A 9 579 1.9 13.0 965 Trần Xuân Bình Nguyên 11A 9 895 1.7 12.0 987 Tăng Thị Hoàng Diệu 11A 9 683 2.3 16.0 1016 Nguyễn Thị Thanh Hiền 11A 9 683 1.6 11.0 1019 Đặng Xuân Vĩnh 11A 9 746 3.0 21.0 1021 Nguyễn Minh Anh 11A 9 895 1.1 8.0 1024 Nguyễn Mai Uyên 11A 9 683 1.6 11.0 1025 Nguyễn Cao Thiện Nhân 11A 9 683 2.4 17.0 1026 Nguyễn Ngọc Thanh Thùy 11A 9 746 2.1 15.0 1045 Nguyễn Khánh Như 11A 9 895 2.6 18.0 1049 Cao Thị Ngọc Nga 11A 9 683 1.9 13.0 1051 Nguyễn Tường Vi 11A 9 746 2.3 16.0 1079 Phùng Ngọc Hoài Linh 11A 9 895 1.7 12.0 1084 Mai Trung Trực 11A 9 579 2.0 14.0 1087 Lê Thùy Mỹ Duyên 11A 9 579 1.6 11.0 1092 Phạm Nguyễn Quốc Bảo 11A 9 895 2.1 15.0 1095 Phan Trọng Tín 11A 9 579 2.0 14.0 1120 Nguyễn Ngọc Xuân Mai 11A 9 683 2.7 19.0

KÕt qu kú thi: HK1 - ANH 11 SBD Hä tªn Líp M Ò ióm Sè c u óng 1194 Nguyễn Thị Minh Tâm 11A 9 683 2.9 20.0 1199 Phạm Hoàng Hiếu Ngân 11A 9 895 3.0 21.0 1202 Hoàng Thành Liêm 11A 9 683 3.3 23.0 1206 Nguyễn Minh Tuyển 11A 9 579 2.6 18.0 1211 Nguyễn Hoàng Trúc 11A 9 746 3.9 27.0 1224 Thân Minh Đức 11A 9 683 2.7 19.0 1226 Lại Minh Thông 11A 9 746 2.9 20.0 1247 Ngô Thanh Trâm Anh 11A 9 579 3.0 21.0 1292 Nguyễn Ngọc Huyền Trân 11A 9 895 2.0 14.0 866 Trương Nguyễn Khánh Trang 11A10 895 2.1 15.0 877 Nguyễn Vũ Như Ngọc 11A10 895 1.3 9.0 888 Hứa Văn Đạt 11A10 683 1.3 9.0 902 Lại Thị Minh Hằng 11A10 579 2.1 15.0 903 Nguyễn Phạm Trâm ái 11A10 579 2.0 14.0 907 Vũ An Thanh Tùng 11A10 746 1.3 9.0 921 Lê Hoàng Kim Ngân 11A10 683 1.7 12.0 924 Nguyễn Huỳnh Thanh Thảo 11A10 895 1.7 12.0 935 Phạm Đoàn Huy Minh 11A10 579 2.4 17.0 953 Đặng Mai Tuấn Hòa 11A10 683 2.1 15.0 957 Phạm Thị Minh Vân 11A10 895 1.6 11.0 959 Bùi Mạnh Anh Dũng 11A10 579 2.0 14.0 963 Đỗ Thành Phương 11A10 746 1.9 13.0 972 Phan Thị Thanh Thúy 11A10 579 2.3 16.0 974 Nguyễn Minh Trí 11A10 895 2.1 15.0 981 Nguyễn Thanh Thảo 11A10 579 1.4 10.0 982 Nguyễn Nhật Vy 11A10 895 2.4 17.0 994 Đoàn Thiên Phúc 11A10 746 2.7 19.0 1001 Nguyễn Đức Thiện 11A10 683 2.4 17.0 1003 Nguyễn Tuấn Anh 11A10 746 2.0 14.0 1011 Vũ Duy Anh 11A10 746 2.7 19.0 1013 Đoàn Nguyễn Hồng Quân 11A10 895 1.7 12.0 1014 Nguyễn Ngọc Phương Anh 11A10 579 1.3 9.0 1015 Tăng Bảo Hưng 11A10 579 2.1 15.0 1031 Nguyễn Văn Tuấn Kiệt 11A10 579 2.7 19.0 1036 Phạm Ngọc Mỹ Trà 11A10 895 1.7 12.0

KÕt qu kú thi: HK1 - ANH 11 SBD Hä tªn Líp M Ò ióm Sè c u óng 1067 Nguyễn Hồng Ngân 11A10 683 1.4 10.0 1074 Vũ Nguyễn Thùy Dương 11A10 683 2.3 16.0 1076 Phan Huỳnh Hải Phượng 11A10 579 2.4 17.0 1085 Lưu Nguyễn Tuyết Ngân 11A10 579 2.7 19.0 1094 Nguyễn Minh Công 11A10 579 1.6 11.0 1096 Nguyễn Đức Phát 11A10 683 1.6 11.0 1118 Dương Trường Thịnh 11A10 579 1.4 10.0 1137 Trần Minh Anh 11A10 683 2.6 18.0 1140 Phạm Nguyễn Hoàng Dũng 11A10 895 2.3 16.0 1147 Nguyễn Công Quốc 11A10 746 2.9 20.0 1152 Lê Ngọc Hoàng Lộc 11A10 683 2.3 16.0 1161 Đặng Thị Thu Hương 11A10 579 3.0 21.0 1168 Nguyễn Ngọc Anh Thư 11A10 746 1.6 11.0 1198 Đỗ Kim Ngọc 11A10 895 3.4 24.0 1214 Trần Dương Quỳnh Anh 11A10 579 3.6 25.0 1233 Đoàn Đức Huy 11A10 683 2.4 17.0 1235 Nguyễn Vũ An 11A10 746 3.0 21.0 1238 Nguyễn Trần Thanh Thương 11A10 579 4.0 28.0 1259 Nguyễn Hồ Gia Hân 11A10 895 3.3 23.0 1261 Nguyễn Minh Hiếu 11A10 746 2.6 18.0 854 Phạm Văn Hải 11A11 746 1.3 9.0 863 Đỗ Gia Hoàng Anh 11A11 579 0.6 4.0 865 Trần Ngọc Xuân Mai 11A11 683 1.6 11.0 869 Phan Nguyên Bảo 11A11 895 1.6 11.0 875 Lê Văn Đạt 11A11 746 0.6 4.0 884 Trịnh Thị Thương 11A11 895 1.3 9.0 886 Phạm Đăng Khoa 11A11 579 1.3 9.0 889 Lê Thị Xuân Nhi 11A11 683 1.6 11.0 895 Nguyễn Thành Đạt 11A11 579 2.3 16.0 898 Đào Mai Thanh Ngân 11A11 746 3.0 21.0 901 Vũ Nguyễn Nhật Minh 11A11 895 2.0 14.0 904 Trịnh Công Thiện 11A11 683 3.1 22.0 910 Phan Nguyễn 11A11 579 1.4 10.0 911 Nguyễn Trần Minh 11A11 579 2.1 15.0 914 Nguyễn Vân Trinh 11A11 746 1.9 13.0

KÕt qu kú thi: HK1 - ANH 11 SBD Hä tªn Líp M Ò ióm Sè c u óng 929 Trịnh Khánh Huyền 11A11 683 1.6 11.0 936 Nguyễn Thành Huy 11A11 683 1.3 9.0 943 Lê Tấn Dũng 11A11 579 1.7 12.0 944 Đặng Lê Khôi 11A11 683 1.7 12.0 950 Phạm Trung Thành 11A11 579 2.3 16.0 956 Nguyễn Phạm Nhật Nam 11A11 895 2.3 16.0 969 Lê Ngọc Nhã Trúc 11A11 746 2.7 19.0 971 Nguyễn Trần Gia Khiêm 11A11 683 1.6 11.0 976 Trần Gia Hân 11A11 746 2.4 17.0 984 Đào Nguyên Nguyên 11A11 746 1.6 11.0 989 Nguyễn Thị Thu Hà 11A11 579 1.3 9.0 990 Đỗ Quang Tùng 11A11 579 1.4 10.0 1006 Trần Ngọc Gia Linh 11A11 579 2.4 17.0 1038 Nguyễn Ngọc Quỳnh Giang 11A11 579 2.0 14.0 1042 Lê Thị Thùy Trang 11A11 746 2.0 14.0 1052 Trương Thảo Nhi 11A11 895 1.9 13.0 1062 Nguyễn Bá Tuyên 11A11 895 2.3 16.0 1063 Nguyễn Hữu Nghĩa 11A11 895 1.7 12.0 1099 Nguyễn Trương Ngọc Linh 11A11 746 1.3 9.0 1115 Đỗ Quang Trung 11A11 746 3.1 22.0 1131 Phan Đỗ Hoàng Vi 11A11 746 2.0 14.0 1132 Võ Thảo My 11A11 579 1.1 8.0 1134 Dương Minh Khôi 11A11 579 1.7 12.0 1135 Vũ Hồng Ân 11A11 579 2.1 15.0 1153 Lê Thanh Nhàn 11A11 683 2.4 17.0 1159 Nguyễn Đăng Khoa 11A11 895 1.6 11.0 1164 Đỗ Thanh Ngân Phương 11A11 579 3.7 26.0 1189 Nguyễn Thị Thanh Trúc 11A11 579 2.9 20.0 1245 Nguyễn Ngọc Hoàng Duy 11A11 895 1.9 13.0 1266 Trương Quốc Khánh 11A11 895 3.1 22.0 853 Lê Xuân Quang Huân 11A12 895 1.9 13.0 862 Ngô Lê Hoàng Quyết 11A12 579 0.9 6.0 867 Hoàng Anh Đỉnh 11A12 746 1.6 11.0 892 Nguyễn Gia Bảo 11A12 895 1.6 11.0 906 Nguyễn Minh Chiến 11A12 746 1.6 11.0

KÕt qu kú thi: HK1 - ANH 11 SBD Hä tªn Líp M Ò ióm Sè c u óng 927 Trần Minh Thư 11A12 579 1.7 12.0 931 Nguyễn Công Thành 11A12 746 2.4 17.0 948 Phạm Hương Giang 11A12 895 1.4 10.0 967 Nguyễn Ngọc Quỳnh Hương 11A12 895 1.0 7.0 988 Trương Quỳnh Trang 11A12 579 1.7 12.0 1009 Trần Nguyễn Quỳnh Như 11A12 683 2.9 20.0 1012 Hoàng Anh Thuận 11A12 895 3.3 23.0 1028 Phan Ngọc ánh 11A12 895 1.9 13.0 1029 Đỗ Phạm Huy Khánh 11A12 895 2.6 18.0 1037 Huỳnh Lê Ngọc Ngân 11A12 895 1.7 12.0 1039 Phạm Mai Gia Hân 11A12 579 1.9 13.0 1041 Bùi Ngọc Bảo Như 11A12 683 2.3 16.0 1044 Trần Ngọc Thanh Trang 11A12 895 1.4 10.0 1048 Szulc Paulina 11A12 683 2.1 15.0 1075 Trương Trần Minh Huyền 11A12 683 2.6 18.0 1080 Lê Minh Quân 11A12 746 2.0 14.0 1093 Hà Thị Lệ Thanh 11A12 895 2.7 19.0 1098 Trần Anh Tú 11A12 746 2.0 14.0 1101 Lê Nguyễn Thanh Xuân 11A12 895 2.1 15.0 1108 Lại Lê Vĩnh Hưng 11A12 895 1.3 9.0 1136 Trần Ngọc Phương Quỳnh 11A12 683 2.1 15.0 1141 Dương Quốc Thắng 11A12 895 2.7 19.0 1150 Nhan Tử Khiêm 11A12 579 3.4 24.0 1175 Nguyễn Thanh Hiền 11A12 683 2.4 17.0 1178 Phạm Ngọc Trang Nhi 11A12 683 2.1 15.0 1182 Trần Thành Lợi 11A12 895 2.3 16.0 1192 Trần Quốc Thịnh 11A12 746 1.9 13.0 1193 Trần Thị Hoàng Anh 11A12 746 2.1 15.0 1196 Nguyễn Văn Tiến Hưng 11A12 579 2.7 19.0 1197 Dương Việt Toàn 11A12 579 2.3 16.0 1217 Phạm Hoàng Khả Tú 11A12 683 3.4 24.0 1219 Nguyễn Thị Kim Ngân 11A12 746 1.3 9.0 1232 Nguyễn Ngọc Thảo Uyên 11A12 683 2.9 20.0 1234 Bùi Minh Hoàng 11A12 746 3.0 21.0 1240 Nguyễn Ngọc Hằng 11A12 683 2.4 17.0

KÕt qu kú thi: HK1 - ANH 11 SBD Hä tªn Líp M Ò ióm Sè c u óng 1258 Nguyễn Quỳnh Trang 11A12 579 2.4 17.0 1265 Dương Đình Linh 11A12 683 2.1 15.0 1270 Trần Hoàng Tuấn 11A12 579 2.7 19.0 1279 Huỳnh Nguyễn Tấn Khang 11A12 579 2.3 16.0 849 Trần Quốc Việt 11A13 579 1.0 7.0 851 Thân Trọng Duy 11A13 746 1.6 11.0 852 Nguyễn Văn Mạnh 11A13 895 1.3 9.0 861 Ngô Thái Luân 11A13 895 1.4 10.0 890 Huỳnh Văn Khánh 11A13 746 1.1 8.0 925 Vũ Hoàng Danh 11A13 895 2.7 19.0 947 Lê Hạnh Duyên 11A13 746 1.9 13.0 952 Trần Quốc Bảo 11A13 683 1.0 7.0 961 Hoàng Phan Mỹ Bình 11A13 683 1.9 13.0 968 Ngô Thành Đạt 11A13 746 3.4 24.0 977 Giáp Thùy Dương 11A13 746 2.0 14.0 992 Nguyễn Trương Thảo Phương 11A13 683 3.0 21.0 999 Bùi Tuấn Kiệt 11A13 579 1.7 12.0 1000 Lê Vũ Thành Trung 11A13 683 2.4 17.0 1004 Nguyễn Phạm Hiền Linh 11A13 895 1.6 11.0 1010 Trịnh Thị Thanh Ngọc 11A13 746 2.7 19.0 1017 Trương Minh Anh 11A13 683 1.1 8.0 1018 Huỳnh Minh Trí 11A13 746 0.7 5.0 1020 Nguyễn Thị Thúy Hiền 11A13 895 2.0 14.0 1022 Lê Trung Phát 11A13 579 1.9 13.0 1023 Lê Đức Anh 11A13 579 2.6 18.0 1034 Chu Thị Ngọc Phúc 11A13 746 1.9 13.0 1035 Nguyễn Thị Anh Thư 11A13 746 1.6 11.0 1040 Nguyễn Kim Luân 11A13 683 2.0 14.0 1050 Bùi Bình An 11A13 746 2.1 15.0 1056 Phan Đình Nhân 11A13 683 2.0 14.0 1068 Nguyễn Minh Thư 11A13 579 1.7 12.0 1089 Hà Ngọc Hương 11A13 683 1.9 13.0 1091 Nguyễn Vũ Lan Nhi 11A13 746 2.7 19.0 1100 Huỳnh Thị Kim Nguyên 11A13 895 1.3 9.0 1107 Nguyễn Trần Linh Đan 11A13 746 3.0 21.0

KÕt qu kú thi: HK1 - ANH 11 SBD Hä tªn Líp M Ò ióm Sè c u óng 1126 Nguyễn Hoàng Minh Sơn 11A13 895 3.3 23.0 1129 Võ Văn Quang 11A13 683 1.4 10.0 1138 Trần Tú Quyên 11A13 746 1.9 13.0 1143 Nguyễn Ngọc Minh Quân 11A13 579 3.3 23.0 1149 Phạm Thị Kim Thanh 11A13 895 1.9 13.0 1156 Trần Phương Vy 11A13 895 2.6 18.0 1167 Trần Thanh Hòa 11A13 895 2.4 17.0 1169 Nguyễn Sơn Vi 11A13 579 2.7 19.0 1174 Viên Thị Trúc Quỳnh 11A13 683 1.4 10.0 1184 Lê Xuân Thiện Thanh 11A13 746 3.0 21.0 1200 Nguyễn Như Quỳnh 11A13 746 2.3 16.0 1222 Ngô Thị Khánh Huyền 11A13 579 2.0 14.0 1251 Phan Nguyễn Hoàng Phúc 11A13 746 1.7 12.0 1262 Trương Tuấn Kiệt 11A13 895 2.4 17.0 848 Huỳnh Gia Khiêm 11A14 683 2.3 16.0 855 Trần Hoài Phương 11A14 579 1.3 9.0 857 Đỗ Trần Minh Hiếu 11A14 683 1.1 8.0 864 Trần Thị Vân Trúc 11A14 683 1.7 12.0 872 Tạ Quang Tùng 11A14 683 2.1 15.0 876 Chu Phương Anh 11A14 895 3.3 23.0 879 Nguyễn Thụy ý Như 11A14 579 1.9 13.0 881 Lã Ngọc Phương Ngân 11A14 683 1.3 9.0 882 Phạm Minh Thông 11A14 746 1.6 11.0 891 Nguyễn Hoàng Quân 11A14 746 1.4 10.0 893 Phan Châu Thanh Hoàng 11A14 895 1.0 7.0 897 Phan Vân Anh 11A14 683 1.6 11.0 919 Nguyễn Thị Thu Hiền 11A14 579 1.6 11.0 926 Lư Phúc Lập 11A14 579 1.6 11.0 930 Đoàn Trần Gia Phú 11A14 746 1.9 13.0 933 Nguyễn Tú Anh 11A14 895 2.1 15.0 942 Trần Chí Cường 11A14 579 1.6 11.0 954 Trần Xuân Trang 11A14 746 1.9 13.0 955 Bùi Vũ Quang Minh 11A14 746 2.0 14.0 962 Nguyễn Siêu Nhân Hy 11A14 746 1.6 11.0 964 Nguyễn Hoàng Yến Nhi 11A14 895 0.7 5.0

KÕt qu kú thi: HK1 - ANH 11 SBD Hä tªn Líp M Ò ióm Sè c u óng 980 Trần Quốc Vĩ 11A14 579 1.4 10.0 985 Nguyễn Thanh Nghi 11A14 746 1.9 13.0 995 Hồ Nguyễn Nhật Nhi 11A14 746 2.9 20.0 1047 Nguyễn Tiến Thịnh 11A14 579 1.1 8.0 1059 Nguyễn Bùi Thảo Vân 11A14 746 2.4 17.0 1069 Mạc Tiến Hòa 11A14 579 1.9 13.0 1072 Thân Thụy Khanh 11A14 746 1.3 9.0 1082 Nguyễn Phạm Minh Hiệp 11A14 683 1.9 13.0 1083 Nguyễn Hữu Phúc 11A14 683 2.3 16.0 1086 Đặng Ngọc Thành 11A14 579 2.6 18.0 1097 Nguyễn Ngọc Châu 11A14 683 2.9 20.0 1105 Nguyễn Phạm Hồng Ngọc 11A14 683 1.4 10.0 1111 Phan Thành Công 11A14 579 3.1 22.0 1116 Đinh Lê Uyên Phương 11A14 579 2.6 18.0 1142 Vũ Mai An 11A14 579 2.6 18.0 1145 Nguyễn Nữ Ngọc Anh 11A14 683 2.0 14.0 1155 Hoàng Phạm Gia Bảo 11A14 746 2.3 16.0 1158 Nguyễn Hoàng Quỳnh Chi 11A14 895 2.0 14.0 1187 Nguyễn Như Quỳnh 11A14 683 2.0 14.0 1210 Nguyễn Thị Ngọc Tâm 11A14 746 2.7 19.0 1229 Nguyễn Văn Thái Minh Lịnh 11A14 895 1.3 9.0 1236 Phạm Hiền Đoan Trang 11A14 895 3.0 21.0 1244 Đặng Huỳnh Phương Nhi 11A14 895 2.9 20.0 856 Nguyễn Vũ Nguyên Hạnh 11A15 683 2.0 14.0 870 Bùi Phương Trinh 11A15 579 1.1 8.0 885 Hoàng Hải 11A15 895 1.4 10.0 894 Nguyễn Đức Mạnh 11A15 579 1.6 11.0 896 Vũ Thụy Tuyết Thanh 11A15 683 1.1 8.0 900 Đỗ Hoàng Trí 11A15 895 1.7 12.0 905 Ngô Ngọc Anh Thư 11A15 683 1.3 9.0 908 Tống Minh Quân 11A15 895 3.1 22.0 909 Trần Ngọc Khôi Nguyên 11A15 895 3.3 23.0 916 Nguyễn Vũ Anh Khôi 11A15 895 2.6 18.0 923 Hoàng Tuấn Kiệt 11A15 746 2.7 19.0 928 Huỳnh Đinh Bảo Trân 11A15 683 2.4 17.0

KÕt qu kú thi: HK1 - ANH 11 SBD Hä tªn Líp M Ò ióm Sè c u óng 937 Nguyễn Lê Minh Khôi 11A15 683 1.7 12.0 938 Phạm Thị Phương Thùy 11A15 746 1.4 10.0 958 Lê Thanh Xuân 11A15 579 1.3 9.0 960 Trần Nguyễn Nam Anh 11A15 683 2.3 16.0 970 Lê Minh Thư 11A15 683 2.7 19.0 973 Lê Đình Minh 11A15 579 1.1 8.0 997 Sử Dương Linh Chi 11A15 895 2.4 17.0 1005 Nguyễn Thị Tường Vi 11A15 895 2.0 14.0 1007 Nguyễn Phúc Anh Thư 11A15 579 2.4 17.0 1032 Bùi Gia Hưng 11A15 683 2.3 16.0 1033 Lương Xuân Mai 11A15 683 2.1 15.0 1043 Trần Văn Thịnh 11A15 746 1.7 12.0 1061 Quách Hồng Thoại 11A15 895 1.7 12.0 1064 Đỗ Hoàng Phương Nghi 11A15 746 1.4 10.0 1065 Nguyễn Ngọc Đức Trí 11A15 746 1.4 10.0 1070 Nguyễn Lê Quỳnh Như 11A15 895 1.6 11.0 1071 Trần Thị Nam Phương 11A15 895 2.4 17.0 1121 Huỳnh Công Hậu 11A15 746 1.6 11.0 1122 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 11A15 746 2.1 15.0 1124 Chu Nguyễn Yến Trang 11A15 895 2.9 20.0 1127 Trần Dư Gia Bảo 11A15 579 2.1 15.0 1133 Trần Gia Huy 11A15 895 3.0 21.0 1148 Lê Ngọc Trân 11A15 895 3.0 21.0 1154 Nguyễn Trường An 11A15 746 3.1 22.0 1163 Nguyễn Hữu Hiệp 11A15 895 2.7 19.0 1165 Hà Anh Kiệt 11A15 579 3.1 22.0 1166 Đỗ Vũ Mạnh Thành 11A15 683 2.1 15.0 1181 Nguyễn Thị Thu Uyên 11A15 746 2.0 14.0 1185 Hoàng Ngọc Bảo Uyên 11A15 746 3.0 21.0 1186 Hà Kiều Phương 11A15 683 2.6 18.0 1190 Lê Ngọc Trâm 11A15 895 3.1 22.0 1209 Đoàn Nguyễn Kim Ngân 11A15 683 2.0 14.0 1216 Nguyễn Ngọc Bảo Trân 11A15 683 3.0 21.0 1287 Lê Phương Nhi 11A15 579 2.7 19.0

KÕt qu kú thi: HK1 - ANH 11 SBD Hä tªn Líp M Ò ióm Sè c u óng

>=5 0.0%

>=5 0.0%

>=5 0.0%

>=5 0.0%

>=5 0.0%

>=5 0.0%

>=5 0.0%

>=5 0.0%

>=5 0.0%

>=5 0.0%

>=5 0.0%

>=5 0.0%

>=5 0.0%

>=5 0.0%

>=5 0.0%

>=5 0.0%

>=5 0.0%

>=5 0.0%

>=5 0.0%