FX Günlük

Tài liệu tương tự
BẢN TIN CHỨNG KHOÁN 18/06/2019 VIỆT NAM NHẬN ĐỊNH THỊ TRƯỜNG Cổ phiếu vốn hóa lớn ngày càng yếu so với cổ phiếu vốn hóa trung bình Cổ phiếu ở thị trườ

BẢN TIN CHỨNG KHOÁN 13/06/2019 VIỆT NAM NHẬN ĐỊNH THỊ TRƯỜNG Trạng thái của thị trường vẫn khá yếu Các chỉ số có thêm một phiên giao dịch giảm điểm vớ

BẢN TIN CHỨNG KHOÁN 18/04/2019 VIỆT NAM NHẬN ĐỊNH THỊ TRƯỜNG Cổ phiếu vốn hóa nhỏ trong vòng xoáy cắt lỗ Chỉ số VN của thị trường Việt Nam lập mức thấ

BẢN TIN CHỨNG KHOÁN 22/04/2019 VIỆT NAM NHẬN ĐỊNH THỊ TRƯỜNG Thị trường tiếp tục giảm điểm Các chỉ số và nhiều cổ phiếu có thêm phiên giao dịch tiêu c

BẢN TIN CHỨNG KHOÁN 04/04/2019 VIỆT NAM NHẬN ĐỊNH THỊ TRƯỜNG Thị trường vẫn dao động hẹp Các chỉ số và nhiều cổ phiếu vốn hóa lớn tiếp tục diễn biến t

BIỂU PHÍ DỊCH VỤ NGÂN HÀNG ĐIỆN TỬ BIDV EBANKING Thời gian áp dụng: Từ 01/04/2019 Mức phí (Chưa bao gồm thuế GTGT) Mức phí (Chưa bao gồm thuế GTGT) TT

BẢN TIN CHỨNG KHOÁN 05/04/2019 VIỆT NAM NHẬN ĐỊNH THỊ TRƯỜNG Thị trường vẫn trong trạng thái giao dịch không xu hướng Các chỉ số có thêm phiên giao dị

BẢN TIN CHỨNG KHOÁN 09/04/2019 VIỆT NAM NHẬN ĐỊNH THỊ TRƯỜNG Thị trường bất ngờ bị bán khá mạnh Các chỉ số có phiên giảm điểm trở lại trong ngày giao

BIỂU PHÍ DỊCH VỤ ĐỐI VỚI KHÁCH HÀNG LÀ NGÂN HÀNG (Ban hành kèm theo Quyết định số 1946/VCB-ĐCTC ngày 14/12 /2017 của Tổng Giám đốc Ngân hàng TMCP Ngoạ

BẢN TIN CHỨNG KHOÁN 26/02/2019 VIỆT NAM NHẬN ĐỊNH THỊ TRƯỜNG Thị trường điều chỉnh và dòng tiền chuyển sang Midcap Các chỉ số chịu áp lực giảm điểm tư

BẢN TIN CHỨNG KHOÁN 25/02/2019 VIỆT NAM NHẬN ĐỊNH THỊ TRƯỜNG Thị trường tiếp tục tăng điểm Các chỉ số và nhiều cổ phiếu có thêm phiên giao dịch tăng đ

Chương 3: NHỮNG VẤN ĐỀ CƠ BẢN VỀ TỶ GIÁ

III. Thị trường ngoại hối

ỦY BAN GIÁM SÁT TÀI CHÍNH QUỐC GIA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Số: /BC-UBGSTCQG Hà Nội, ngày 27 tháng 02 năm 2018 B

HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG ibanking MỤC LỤC A. ĐĂNG NHẬP... 3 I. ĐĂNG NHẬP LẦN ĐẦU... 3 II. QUÊN MẬT KHẨU... 6 B. TRANG CHỦ... 9 C. TÀI KHOẢN VÀ THẺ I. T

Microsoft Word - Huong dan su dung Phone Banking- danh cho KH.doc

Máy chiếu giải trí gia đình với cường độ sáng 3,000 Lumens và độ phân giải 1080p PX706HD Tỷ lệ phóng hình ngắn Thu phóng quang học 1,2X Tích hợp cổng

Tín phieáu kho baïc laø loaïi giaáy nôï do chính phuû phaùt haønh coù kyø haïn döôùi moät naêm ñeå buø ñaép thieáu huï taïm th

Máy chiếu phim gia đình Lumen 1080p PX725HD Khoảng màu Rec.709 Bánh xe màu RGBRGB tốc độ 6X Chế độ hiệu chuẩn ISF vcolor Tuner và phần mềm máy c

BIỂU PHÍ DỊCH VỤ KHÁCH HÀNG CÁ NHÂN I. Mở và quản lý/ duy trì tài khoản 1. Phí mở tài khoản Tài khoản số đẹp ( tài khoản thanh toán thường (Autolink)/

CHÍNH SÁCH TIỀN TỆ NĂM 2014 VÀ MỘT SỐ GỢI Ý CHO NĂM 2015 TS. Hà Huy Tuấn Phó Chủ tịch UBGSTC Quốc gia I. Diễn biến kinh tế toàn cầu và tình hình kinh

Cách thức sử dụng phần mềm MT4 của FxPro

Sự phức tạp của tỷ giá hối đoái Châu Văn Thành Ở Việt Nam, mỗi khi Tết đến hay quý IV gần kề, chúng ta thường bắt gặp những tin tức trên nhiều mặt báo

Microsoft Word - 05_NEU_TXNHQT05_Bai3_v doc

TÁC ĐỘNG PHÁ GIÁ VND 19/08/2015 BÁO CÁO CẬP NHẬT VĨ MÔ Tỷ giá USD/VND 22,800 22,600 22,400 22,200 22,000 21,800 21,600 21,400 21,200 21,000 20,800 Chà

Báo cáo kinh tế vĩ mô 04 tháng 04, 2019 Nguyễn Phi Long Chuyên viên phân tích Kinh tế Việt Nam Hoàng Công Tuấn Trưởng bộ phậ

Microsoft Word - NC-21-cuoi.doc

1

Báo cáo thị trường trái phiếu tiền tệ 03 tháng 07, 2019 Nguyễn Phi Long Chuyên viên phân tích Hoàng Công Tuấn Trưởng bộ phận

HLG - Báo cáo cổ đông HOANG LONG GROUP AD: 68 Nguyen Trung Truc, District Ben Luc, Province Long An : 68 Nguyễn Trung Trực, Huyện Bến Lức, Tỉnh Long A

THUYẾT MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT CHO NĂM KẾT THÚC NGÀY 31 THÁNG 12 NĂM ĐẶC ĐIỂM HOẠT ĐỘNG Ngân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu (dưới đây

Information Guide Volume 1.0 ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVW XYZÀÁÂÃÄĀĂÅǺĄÆǼĆÇĈČĊĎĐÈ ÉÊĚËĒĔĖĘĜĞĠĢĤĦIÌÍÎĨÏĪĬĮIJĴ ĶĹŁĽĻĿŃŇÑŅNÒÓÔÕÖŌŎŐØǾŒŔ FS Pele ŘŖŚŜŠŞȘŤŢŦÙÚÛŨÜ

hoav Thứ Ba, ngày 06/8/2019 Tin nổi bật Lần đầu tiên trong hơn 1 thập kỷ qua, đồng CNY trượt xuống mức hơn 7 CNY/USD. Điều này khiến người ta lo sợ rằ

PowerPoint Presentation

To Chinese

HƯỚNG DẪN KHÁCH HÀNG SỬ DỤNG DỊCH VỤ SMS BANKING

Phân tích Thiết kế Hướng đối tượng - OOAD

dattilo-djr-specimen.indd

Chương 2 Cung lao động: Lý thuyết và thực tiễn Nhóm

Ngân Hàng TMCP Đông Á Mã số: HD-KPP-... Lần ban hành: 01 Ngày ban hành:.././ HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG SMS BANKING (Dành cho Khách Hàng Cá Nhân) SOẠN THẢO Ngà

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẠI LÝ GIAO NHẬN VẬN TẢI XẾP DỠ TÂN CẢNG BÁO CÁO CỦA BAN GIÁM ĐỐC Ban Giám đốc Công ty Cổ phần Đại lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cản

BÁO CÁO CHIẾN LƯỢC VÀ TRIỂN VỌNG VĨ MÔ ĐIỀU KIỆN KINH TẾ TRONG NƯỚC TỐT VÀ SẼ LÀ NỀN TẢNG HỖ TRỢ THỊ TRƯỜNG CHỨNG KHOÁN TRONG NĂM Các yếu tố tíc

Microsoft Word - Bia BCTC 9 thang dau nam - logo cu.doc

BẢN TIN CHỨNG KHOÁN PHÁI SINH 13/06/2019 VIỆT NAM Ngày đáo hạn Số ngày tới hạn KLGD Vị thế mở (OI) Giá tham chiếu Giá mở cửa Giá cao nhất Giá thấp nhấ

Báo cáo bông hàng tháng Các yếu tố cơ bản thị trường bông và tổng quan giá CHUYỂN ĐỘNG GIÁ GẦN ĐÂY Hầu hết các chỉ số giá cơ bản đều giảm trong tháng

Báo cáo Thị trường Thép Ngày: 07/03/2018 Tiêu điểm: + Giá quặng sắt giao dịch ổn định trong thời gian thị trường Trung Quốc nghỉ lễ Tết Âm lịch + Bộ T

THÁNG BẢY Bản tin Phái sinh 6h CHIẾN LƯỢC GIAO DỊCH Phương.NH 18 THỨ NĂM Xu hướng Trong phiên "VN30-Index thêm lần nữa thất bại tại vùng tranh chấp xu

THÁNG BẢY Bản tin Phái sinh 6h CHIẾN LƯỢC GIAO DỊCH Phương.NH 12 THỨ SÁU Xu hướng Trong phiên "Do ảnh hưởng của vùng tranh chấp xu hướng mạnh nên VN30

Báo cáo bông hàng tháng Các yếu tố cơ bản thị trường bông và tổng quan giá CHUYỂN ĐỘNG GIÁ GẦN ĐÂY Hầu hết các chỉ số giá cơ bản đều giảm trong tháng

Tổng Công ty Máy động lực và máy nông nghiệp Việt Nam - CTCP Ngành Ô tô Báo cáo thăm doanh nghiệp Tháng 6, 2019 Khuyến nghị N/a Mã giao dịch: VEA Reut

Microsoft Word - 01-KT-LE NHI BAO NGOC( )111

Số: 88/2012/BCTC-KTTV-KT1 BÁO CÁO KIỂM TOÁN VỀ BÁO CÁO TÀI CHÍNH TỔNG HỢP NĂM 2011 CỦA CÔNG TY CỔ PHẦN CMC Kính gửi: CÁC CỔ ĐÔNG, HỘI ĐỒNG QUẢN TRỊ VÀ

KVM Switch.Chinese.pm6

Microsoft Word - WTO Support_Donor Matrix_2005VN.doc

TẠP CHÍ NGHIÊN CỨU Y HỌC NGHIÊN CỨU ÁP DỤNG BỘ CÂU HỎI SF - 36 TRONG ĐÁNH GIÁ CHẤT LƯỢNG CUỘC SỐNG BỆNH NHÂN VIÊM KHỚP DẠNG THẤP Phạm Hoài Thu, Đỗ Thị

Seyahat Dışarda yeme Dışarda yeme - Girişte Fransızca Je voudrais réserver une table pour _[nombre de personne]_ à _[heure]_. Rezervasyon yapma Une ta

BÁO CÁO THƯỜNG NIÊN 2o11 Năng lượng cho phát triển đất nước

Báo cáo Thị trường Thép Ngày: 15/09/2018 Tiêu điểm: + Ngành thép Trung Quốc và những dự báo cho giai đoạn Gia tăng các cuộc đình công tron

Báo cáo Thường niên

KINH TẾ XÃ HỘI ÁP DỤNG MÔ HÌNH QUỸ PHÁT TRIỂN KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ TẠI CÁC TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHỐI CÔNG NGHỆ Ở VIỆT NAM APPLYING SCIENCE AND TECHNOLOGY D

Microsoft Word - MBS Market Strategy Daily

MergedFile

ĐỀ SỐ: 01 MÔN THI: THANH TOÁN QUỐC TẾ CHỮ KÝ CỦA TỔ TRƯỞNG BỘ MÔN Câu 1: Tại sao hối phiếu lại có tính lưu thông được? Số tiền trên thư tín dụng và số

ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2019 Số TT Họ và tên Giới tính KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2019 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ Ngày sinh Nơi sin

Tổng Công Ty IDICO - CTCP Ngành KCN, Xây dựng Báo cáo thăm doanh nghiệp Tháng 7, 2019 Khuyến nghị Giá kỳ vọng (VNĐ) NEUTRAL N/A Giá thị trường (25/7/2

CTCP Chế biến gỗ Đức Thành Ngành Gỗ Báo cáo cập nhật Tháng 5, 2017 Khuyến nghị NEUTRAL Giá kỳ vọng (VND) Giá thị trường (05/5/2017) Lợi

AC401VN Du thao BCTC da kiem toan Portcoast_sent

Báo cáo Thị trường Thép Tuần: 26/02-05/03 Tiêu điểm: + Tồn kho quặng sắt của Trung Quốc đạt mức kỷ lục. + Xuất khẩu thép của Việt Nam năm 2017 tăng 34

ĐẶT VẤN ĐỀ

PowerPoint Presentation

PowerPoint Presentation

A DỊCH VỤ TÀI KHOẢN BIỂU PHÍ ĐỊA BÀN HÀ NỘI (ÁP DỤNG TỪ 27/05/2019) STT I MỤC PHÍ MỨC PHÍ ÁP DỤNG TẠI ĐỊA BÀN HÀ NỘI (CHƯA BAO GỒM THUẾ GTGT) GIAO DỊC

- T~ DOAN D:E:TMAY VI:E:TNAM TONG CONG TY V~T TIlANG - CTCP M~u s6 B 01- DN (Ban hanh thee QD s /QD-BTC Ngay 20/ cua B9 tnrong BTC) BAN

BIỂU PHÍ ĐỊA BÀN TP HỒ CHÍ MINH (ÁP DỤNG TỪ 27/05/2019) A DỊCH VỤ TÀI KHOẢN I STT MỤC PHÍ MỨC PHÍ (CHƯA BAO GỒM THUẾ GTGT) GIAO DỊCH VND TÀI KHOẢN THA

CỤC ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI Hà Nội, ngày 21 tháng 02 năm 2019 BÁO CÁO NHANH ĐẦU TƯ TRỰC TIẾP NƯỚC NGOÀI 2 THÁNG ĐẦU NĂM 2019 TT Chỉ tiêu Đơn vị tính 2 tháng

Microsoft Word - Báo Cáo FI June.docx

VBI Báo cáo thường niên 2013 báo cáo thường niên

CỤC ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI Hà Nội, ngày 21 tháng 5 năm 2019 BÁO CÁO NHANH ĐẦU TƯ TRỰC TIẾP NƯỚC NGOÀI 5 THÁNG ĐẦU NĂM 2019 TT Chỉ tiêu Đơn vị tính 5 tháng

JOURNAL OF SCIENCE OF HNUE Educational Science in Mathematics, 2014, Vol. 59, No. 2A, pp This paper is available online at

Báo cáo cập nhật 17/04/2017 Đánh giá TĂNG TỶ TRỌNG HOSE: KDH Bất Động Sản Giá thị trường (VND) 24,800 Giá mục tiêu (VND) Tỷ lệ tăng giá bình qu

ĐIỂM TIN THÁNG Được phát hành vào ngày 10/07/2015

PowerPoint Template

BỘ ĐỀ THI NĂM 2010

TÁC ĐỘNG TĂNG TỶ GIÁ CỦA NHNN 08/5/2015 Ngày 7/5, Ngân hàng Nhà nước (NHNN) công bố điều chỉnh tăng 1% tỷ giá bình quân liên ngân hàng từ VND/U

Chương 5: Định giá chứng khoán ÔN TẬP CHƯƠNG 5: ĐỊNH GIÁ CHỨNG KHOÁN I/ Định giá trái phiếu 1. Lý thuyết - Trái phiếu (bond) là công cụ nợ dài hạn do

CỤC ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI Hà Nội, ngày 21 tháng 12 năm 2018 BÁO CÁO NHANH ĐẦU TƯ TRỰC TIẾP NƯỚC NGOÀI NĂM 2018 TT Chỉ tiêu Đơn vị tính Năm 2017 Năm 2018 S

S. NGUYÊN HQu CÔNG (Chu bien) ThS. NGUYÉN PHI/ONG HUY ThS. NGÔ PHÜONG THANh Kl thuât DO DEM DIEN NANG

CHƯƠNG 2 NỘI DUNG GEOPET DUNG DỊCH SÉT I. SÉT VÀ CÁC TÍNH CHẤT CỦA CHÚNG II. DUNG DỊCH SÉT III. CÁC THÔNG SỐ CƠ BẢN CỦA DUNG DỊCH SÉT IV. ĐIỀU CHẾ DUN

Seperate Finance Report-Q final.xlsx

Finance Report - Q Seperate-VND-Rev05 as Ogami reviewed xlsx

Kết uả điều t ị ti ha h t ê thất ở t ẻ hỏ ằ g t iệt đốt ua athete só g ao tầ tại Bệ h iệ Nhi T u g ươ g Nguy n Thanh Hải, Quách Tiến Bảng, Trần Quốc H

FM10 Ch 6

Báo cáo Thị trường Thép Ngày: 10/01/2019 Tiêu điểm: + Tác động của thuế quan Mục 232 đối với thị trường thép cuộn cán nóng (HRC) toàn cầu trong năm 20

KHỐI ĐẦU TƯ -- Ngân hàng TMCP Xăng VP5 (18T1-18T2), Lê Văn BÁO CÁO TIỀN TỆ dầu Petrolimex Lương, Tháng / Số 30 Tóm tắt nội dung Vụ Tín dụng cá

No tile

Bản ghi:

08/02/2016 PRICE CHANGE PIVOT RELATED SUPPORT & RESISTANCE EMAVG MACD HURST DECISION PRICE HIGH LOW DAILY 5-DAY YTD SUP2 SUP1 PIV RES1 RES2 9-DAY 25-DAY MACD HIST SIGNAL DCSN HURST EXPONENT USDTRY CurncTurkish Lira TRY HISTORIC 2,9184 2,9231 2,9148-0,05% 0,92% -0,06% 2,9105 2,9144 2,9188 2,9227 2,9271 2,9416 2,9648-0,014073-0,013639-0,000434 0,903973 EURTRY CurncEuro RANGE GARCH 3,2540 3,2577 3,2465-0,05% -1,43% -2,55% 3,2415 3,2478 3,2527 3,2590 3,2639 3,2492 3,2485 0,002943-0,005026 0,007969 0,680548 GBPTRY CurncBritish Pound TRY GARCH 4,2375 4,2413 4,2286-0,20% 0,28% 1,46% 4,2231 4,2303 4,2358 4,2430 4,2485 4,2539 4,2931-0,032499-0,003513-0,028986 0,751674 JPYTRY CurncJapanese Ye TRY HISTORIC 2,4856 2,5011 2,4815 0,46% -2,05% -2,33% 2,4699 2,4777 2,4894 2,4973 2,5090 2,4909 2,5001-0,003324-0,010002 0,006678 0,797746 CHFTRY CurncSwiss Franc TRY HISTORIC 2,9369 2,9472 2,9321 0,22% -1,66% -0,92% 2,9236 2,9303 2,9387 2,9454 2,9538 2,9332 2,9515-0,013386-0,005118-0,008268 0,776639 G10 NZD CURNCY New Zealand NZD HISTORIC 0,6642 0,6644 0,6616 0,21% 1,45% -2,75% 0,6606 0,6624 0,6634 0,6652 0,6662 0,6594 0,6579 0,000037 ` -0,002871 0,823008 AUD CURNCY Australian Do AUD HISTORIC 0,7100 0,7103 0,7068 0,51% -0,15% -2,51% 0,7055 0,7078 0,7090 0,7113 0,7125 0,7090 0,7074 0,000441 0,002119-0,001678 0,736135 SEK CURNCY Swedish Kron USD HISTORIC 8,4652 8,4778 8,4484-0,11% 0,77% -0,26% 8,4344 8,4498 8,4638 8,4792 8,4932 8,4845 8,5101-0,016566-0,013167-0,003400 0,355706 CAD CURNCY Canadian Do CAD HISTORIC 1,3868 1,3908 1,3864 0,38% 0,60% -0,19% 1,3836 1,3852 1,3880 1,3896 1,3924 1,3948 1,4029-0,004151-0,006290 0,002139 0,873510 DKK CURNCY Danish Krone DKK HISTORIC 6,6965 6,7067 6,6864-0,10% 2,37% 2,62% 6,6762 6,6864 6,6965 6,7067 6,7168 6,7582 6,8133-0,038847-0,020853-0,017994 0,547440 EUR CURNCY Euro EUR HISTORIC 1,1146 1,1162 1,1128-0,10% 2,38% 2,62% 1,1111 1,1129 1,1145 1,1163 1,1179 1,1045 1,0955 0,006351 0,003396 0,002956 0,543219 GBP CURNCY British Pound RANGE HISTORIC 1,4518 1,4526 1,4476 0,14% 0,62% -1,45% 1,4457 1,4487 1,4507 1,4537 1,4557 1,4460 1,4478-0,004018 0,005427-0,009445 0,795035 CHF CURNCY Swiss Franc CHF HISTORIC 0,9937 0,9942 0,9909-0,24% 2,66% 0,88% 0,9896 0,9917 0,9929 0,9950 0,9962 1,0032 1,0049-0,000235-0,002888 0,002653 0,708170 NOK CURNCY Norwegian Kr NOK HISTORIC 8,5735 8,5877 8,5406-0,11% 1,40% 3,19% 8,5202 8,5468 8,5673 8,5939 8,6144 8,6202 8,6995-0,057184-0,025448-0,031736 0,459298 JPY CURNCY Japanese Ye JPY HISTORIC 117,37 117,53 116,80-0,40% 3,11% 2,45% 116,50 116,94 117,23 117,67 117,96 118,11 118,64-0,436206-0,066743-0,369463 0,705799 EM IDR CURNCY Indonesian R IDR HISTORIC 13.692,00 13.704,00 13.623,00-0,44% -0,38% 0,76% ##### 13.642,00 13.673,00 13.723,00 13.754,00 ###### 13.790,04-49,20689-24,64746-24,55943 0,444573 RUB CURNCY Russian Rubl RANGE HISTORIC 76,90 77,93 76,46 0,91% 0,64% -5,62% 75,63 76,26 77,10 77,73 78,57 77,4617 76,6415 0,94321-0,50216 1,44537 0,622872 KRW CURNCYSouth Korean RANGE RCH+EWMA 1.204,97 1.207,53 1.203,98-0,55% -0,31% -2,42% 1.201,94 1.203,46 1.205,49 1.207,01 1.209,04 1.204,26 1.200,38 4,12135-1,62733 5,74868 0,379637 MYR CURNCY Malaysian Rin MYR GARCH 4,1650 4,1718 4,1585-0,22% -0,02% 3,17% 4,1518 4,1584 4,1651 4,1717 4,1784 4,1955 4,2577-0,04690-0,01589-0,03100 0,760030 ZAR CURNCY S. African Ra ZAR HISTORIC 15,9776 16,0372 15,8451 0,35% -0,45% -3,15% 15,7612 15,8694 15,9533 16,0615 16,1454 16,0707 16,0747 0,04846-0,11224 0,16070 0,732627 SGD CURNCY Singapore Do SGD HISTORIC 1,4051 1,4087 1,4049 0,23% 1,25% 0,95% 1,4024 1,4038 1,4062 1,4076 1,4100 1,4150 1,4215-0,00391-0,00396 0,00005 0,650902 CZK CURNCY Czech Koruna CZK HISTORIC 24,2981 24,3314 24,2635-0,07% 2,20% 2,42% 24,2298 24,2639 24,2977 24,3318 24,3656 24,4876 24,6813-0,13743-0,07130-0,06613 0,557535 PLN CURNCY Polish Zloty PLN HISTORIC 3,9588 3,9651 3,9476-0,01% 2,17% -0,78% 3,9397 3,9492 3,9572 3,9667 3,9747 4,0045 4,0220-0,00557-0,02207 0,01650 0,766060 TRY CURNCY Turkish Lira TRY HISTORIC 2,9184 2,9231 2,9148-0,05% 0,92% -0,06% 2,9105 2,9144 2,9188 2,9227 2,9271 2,9416 2,9648-0,01407-0,01364-0,00043 0,903973 HUF CURNCY Hungarian Fo HUF HISTORIC 277,67 277,98 277,44-0,10% 2,72% 4,67% 277,16 277,41 277,70 277,95 278,24 281,63 285,46-2,76673-1,26550-1,50124 0,564529 MXN CURNCY Mexican Peso RANGE HISTORIC 18,42 18,47 18,41 0,12% -1,00% -6,57% 18,3668 18,3938 18,4328 18,4598 18,4988 18,3452 18,1309 0,20669-0,04457 0,25126 0,762424 THB CURNCY Thai Baht THB HISTORIC 35,53 35,63 35,51 0,19% 0,21% 1,44% 35,4290 35,4780 35,5560 35,6050 35,6830 35,7054 35,8964-0,14174-0,05346-0,08828 0,647805 INR CURNCY Indian Rupee RANGE GARCH 67,85 67,87 67,78-0,29% -0,01% -2,50% 67,7449 67,7975 67,8312 67,8838 67,9175 67,7994 67,5048 0,27742-0,04906 0,32648 0,486021 CNH CURNCY Chinese Yuan CNH HISTORIC 6,5742 6,5867 6,5692-0,05% 0,76% -0,03% 6,5592 6,5667 6,5767 6,5842 6,5942 6,5925 6,5928 0,00359-0,00822 0,01181 0,544144 BRL CURNCY Brazilian Rea BRL HISTORIC 3,9056 3,9275 3,8616-0,35% 2,44% 1,46% 3,8323 3,8690 3,8982 3,9349 3,9641 3,9659 3,9915-0,00988-0,02794 0,01805 0,691596 1

(1 Day Ago) (5 Day Ago) HISTORICAL VAR. (240min/1-Week Window) GARCH (1,1) ESTIMATE EWMA ESTIMATE DECISION USDTRY CurncyTurkish Lira 2,3150 2,3650 2,5900 0,000473366% 0,000506188% 0,000435871% GARCH EURTRY CurncyEuro 2,0650 2,0525 2,2250 0,001312259% 0,001202329% 0,001079384% HISTORIC GBPTRY CurncyBritish Pound 1,8325 1,8325 1,8325 0,000949081% 0,000889514% 0,000781391% HISTORIC JPYTRY CurncyJapanese Yen -3,3000-3,3000-3,6000 0,001897147% 0,001655399% 0,001540229% HISTORIC CHFTRY CurncySwiss Franc 3,2850 3,3800 3,5200 0,001273298% 0,001167803% 0,001060412% HISTORIC G10 NZD CURNCY New Zealand Dollar -1,3375-1,3075-1,5075 0,001525224% 0,001299948% 0,001209565% HISTORIC AUD CURNCY Australian Dollar -1,4225-1,4075-1,6200 0,001202101% 0,001014483% 0,000937077% HISTORIC SEK CURNCY Swedish Krona 0,0800 0,0050-0,0650 0,000600952% 0,000557733% 0,000505241% HISTORIC CAD CURNCY Canadian Dollar 0,3100 0,3100 0,8175 0,000921671% 0,000778127% 0,000738210% HISTORIC DKK CURNCY Danish Krone -0,2125-0,2325-0,1500 0,000644578% 0,000575257% 0,000514808% HISTORIC EUR CURNCY Euro 0,1675 0,2300 0,2400 0,000660256% 0,000592292% 0,000531475% HISTORIC GBP CURNCY British Pound -0,4750-0,4750-0,5075 0,000570631% 0,000486075% 0,000454342% HISTORIC CHF CURNCY Swiss Franc 0,0825 0,0775 0,1150 0,000544118% 0,000492154% 0,000438034% HISTORIC NOK CURNCY Norwegian Krone 0,1775 0,1850 0,1750 0,001636317% 0,001397025% 0,001309224% HISTORIC JPY CURNCY Japanese Yen -1,2775-1,2900-1,6075 0,000667638% 0,000553746% 0,000522261% HISTORIC EM IDR CURNCY Indonesian Rupiah 1,5800 1,5475 1,5700 0,001031556% 0,001082254% 0,001012431% GARCH RUB CURNCY Russian Ruble 3,6625 3,5575 2,7300 0,003604817% 0,001280792% 0,001079063% HISTORIC KRW CURNCYSouth Korean Won 1,4175 1,4025 1,4250 0,001441953% 0,001646704% 0,001865246% GARCH+EWMA MYR CURNCY Malaysian Ringgit 1,8250 1,7650 1,7700 0,000577151% 0,000593266% 0,000462872% GARCH ZAR CURNCY S. African Rand 2,9525 2,9300 3,1725 0,000544118% 0,000492154% 0,000438034% HISTORIC SGD CURNCY Singapore Dollar 0,5600 0,5550 0,6050 0,001202101% 0,001014483% 0,000937077% HISTORIC CZK CURNCY Czech Koruna -0,3100 0,0500-0,0650 0,000600952% 0,000557733% 0,000505241% HISTORIC PLN CURNCY Polish Zloty 1,2475 1,4550 1,3925 0,000921671% 0,000778127% 0,000738210% HISTORIC TRY CURNCY Turkish Lira 2,3150 2,3650 2,5900 0,000473366% 0,000506188% 0,000435871% GARCH HUF CURNCY Hungarian Forint 1,2125 1,3400 1,2725 0,000654649% 0,000583488% 0,000522671% HISTORIC MXN CURNCY Mexican Peso 2,2300 2,3000 1,8225 0,000570631% 0,000486075% 0,000454342% HISTORIC THB CURNCY Thai Baht 0,9275 0,9075 0,9075 0,000167832% 0,000150974% 0,000134345% HISTORIC INR CURNCY Indian Rupee 1,1200 1,1150 1,1400 0,000504819% 0,000470876% 0,000441824% HISTORIC CNH CURNCY Chinese Yuan 1,6750 1,5650 1,4150 0,000039743% 0,000053166% 0,000036568% GARCH BRL CURNCY Brazilian Real 1,8625 1,8800 1,7500 0,002391612% 0,002346088% 0,001914610% HISTORIC 2

PRICE CHANGE PIVOT RELATED SUPPORT & RESISTANCE EMAVG MACD HURST DAILY DECISION PRICE HIGH LOW 5-DAY YTD SUP2 SUP1 PIV RES1 RES2 9-DAY 25-DAY MACD HIST SIGNAL DCSN HURST EXPONENT HISTORICAL VAR. (240min/1-Week (1 Day Ago) (5 Day Ago) Window) USDTRY CurncyTurkish Lira TRY HISTORIC 2,9184 2,9231 2,9148-0,05% 0,92% -0,06% 2,9105 2,9144 2,9188 2,9227 2,9271 2,9416 2,9648-0,014073-0,013639-0,000434 0,903973 TRY 1,8075 1,7800 1,8550 0,000683047% 0,000630701% 0,000544557% HISTORIC EURTRY CurncyEuro RANGE GARCH 3,2540 3,2577 3,2465-0,05% -1,43% -2,55% 3,2415 3,2478 3,2527 3,2590 3,2639 3,2492 3,2485 0,002943-0,005026 0,007969 0,680548 RANGE 1,7050 1,7325 1,6625 0,000531790% 0,000558180% 0,000439912% GARCH GBPTRY CurncyBritish Pound TRY GARCH 4,2375 4,2413 4,2286-0,20% 0,28% 1,46% 4,2231 4,2303 4,2358 4,2430 4,2485 4,2539 4,2931-0,032499-0,003513-0,028986 0,751674 TRY 1,8325 1,8325 1,8325 0,000233486% 0,000296386% 0,000183049% GARCH JPYTRY CurncyJapanese Yen TRY HISTORIC 2,4856 2,5011 2,4815 0,46% -2,05% -2,33% 2,4699 2,4777 2,4894 2,4973 2,5090 2,4909 2,5001-0,003324-0,010002 0,006678 0,797746 TRY -2,6000-2,6000-2,7000 0,001119240% 0,001068471% 0,000947723% HISTORIC CHFTRY CurncySwiss Franc TRY HISTORIC 2,9369 2,9472 2,9321 0,22% -1,66% -0,92% 2,9236 2,9303 2,9387 2,9454 2,9538 2,9332 2,9515-0,013386-0,005118-0,008268 0,776639 TRY 3,1325 3,3800 3,4025 0,000752832% 0,000739476% 0,000603419% HISTORIC G10 NZD CURNCY New Zealand Dollar NZD HISTORIC 0,6642 0,6644 0,6616 0,21% 1,45% -2,75% 0,6606 0,6624 0,6634 0,6652 0,6662 0,6594 0,6579 0,000037 ` -0,002871 0,823008 NZD -1,0625-0,9800-1,2225 0,001497770% 0,001341974% 0,001248371% HISTORIC AUD CURNCY Australian DollarAUD HISTORIC 0,7100 0,7103 0,7068 0,51% -0,15% -2,51% 0,7055 0,7078 0,7090 0,7113 0,7125 0,7090 0,7074 0,000441 0,002119-0,001678 0,736135 AUD -1,2975-1,1175-1,3125 0,001594250% 0,001357767% 0,001275541% HISTORIC SEK CURNCY Swedish Krona USD HISTORIC 8,4652 8,4778 8,4484-0,11% 0,77% -0,26% 8,4344 8,4498 8,4638 8,4792 8,4932 8,4845 8,5101-0,016566-0,013167-0,003400 0,355706 USD 0,0150-0,0450 0,1000 0,000990475% 0,000860394% 0,000801883% HISTORIC CAD CURNCY Canadian Dollar CAD HISTORIC 1,3868 1,3908 1,3864 0,38% 0,60% -0,19% 1,3836 1,3852 1,3880 1,3896 1,3924 1,3948 1,4029-0,004151-0,006290 0,002139 0,873510 CAD 0,3675 0,3725 0,2850 0,001260833% 0,001097898% 0,001048089% HISTORIC DKK CURNCY Danish Krone DKK HISTORIC 6,6965 6,7067 6,6864-0,10% 2,37% 2,62% 6,6762 6,6864 6,6965 6,7067 6,7168 6,7582 6,8133-0,038847-0,020853-0,017994 0,547440 DKK -0,4450-0,4675-0,2125 0,000826673% 0,000734274% 0,000673173% HISTORIC EUR CURNCY Euro EUR HISTORIC 1,1146 1,1162 1,1128-0,10% 2,38% 2,62% 1,1111 1,1129 1,1145 1,1163 1,1179 1,1045 1,0955 0,006351 0,003396 0,002956 0,543219 EUR 0,3100 0,4425 0,2100 0,000664734% 0,000599356% 0,000537607% HISTORIC GBP CURNCY British Pound RANGE HISTORIC 1,4518 1,4526 1,4476 0,14% 0,62% -1,45% 1,4457 1,4487 1,4507 1,4537 1,4557 1,4460 1,4478-0,004018 0,005427-0,009445 0,795035 RANGE -0,3275-0,3250-0,3425 0,000482740% 0,000427872% 0,000391088% HISTORIC CHF CURNCY Swiss Franc CHF HISTORIC 0,9937 0,9942 0,9909-0,24% 2,66% 0,88% 0,9896 0,9917 0,9929 0,9950 0,9962 1,0032 1,0049-0,000235-0,002888 0,002653 0,708170 CHF 0,1000 0,0950 0,1225 0,000619736% 0,000549951% 0,000495834% HISTORIC NOK CURNCY Norwegian KroneNOK HISTORIC 8,5735 8,5877 8,5406-0,11% 1,40% 3,19% 8,5202 8,5468 8,5673 8,5939 8,6144 8,6202 8,6995-0,057184-0,025448-0,031736 0,459298 NOK 0,2950 0,2175 0,3975 0,001023252% 0,000919385% 0,000832573% HISTORIC JPY CURNCY Japanese Yen JPY HISTORIC 117,37 117,53 116,80-0,40% 3,11% 2,45% 116,50 116,94 117,23 117,67 117,96 118,11 118,64-0,436206-0,066743-0,369463 0,705799 JPY -1,6175-1,6900-1,0900 0,000957831% 0,000845209% 0,000836666% HISTORIC EM ATILITY CHANGE & ESTIMATES IDR CURNCY Indonesian Rupiah IDR HISTORIC 13.692,00 13.704,00 13.623,00-0,44% -0,38% 0,76% ##### 13.642,00 13.673,00 13.723,00 13.754,00 ###### 13.790,04-49,20689-24,64746-24,55943 0,444573 IDR 1,5600 1,5725 1,5375 0,001745380% 0,001646515% 0,001617630% HISTORIC RUB CURNCY Russian Ruble RANGE HISTORIC 76,90 77,93 76,46 0,91% 0,64% -5,62% 75,63 76,26 77,10 77,73 78,57 77,4617 76,6415 0,94321-0,50216 1,44537 0,622872 RANGE 3,1650 3,1900 3,3250 0,003604817% 0,001280792% 0,001079063% HISTORIC KRW CURNCYSouth Korean Won RANGEGARCH+EWMA 1.204,97 1.207,53 1.203,98-0,55% -0,31% -2,42% 1.201,94 1.203,46 1.205,49 1.207,01 1.209,04 1.204,26 1.200,38 4,12135-1,62733 5,74868 0,379637 RANGE 1,4625 1,4650 1,4800 0,002632029% 0,002642234% 0,002869256%GARCH+EWMA MYR CURNCY Malaysian RinggitMYR GARCH 4,1650 4,1718 4,1585-0,22% -0,02% 3,17% 4,1518 4,1584 4,1651 4,1717 4,1784 4,1955 4,2577-0,04690-0,01589-0,03100 0,760030 MYR 3,1450 1,6475 1,6000 0,000577151% 0,000593266% 0,000462872% GARCH ZAR CURNCY S. African RandZAR HISTORIC 15,9776 16,0372 15,8451 0,35% -0,45% -3,15% 15,7612 15,8694 15,9533 16,0615 16,1454 16,0707 16,0747 0,04846-0,11224 0,16070 0,732627 ZAR 2,6450 2,6325 2,6275 0,000619736% 0,000549951% 0,000495834% HISTORIC SGD CURNCY Singapore Dollar SGD HISTORIC 1,4051 1,4087 1,4049 0,23% 1,25% 0,95% 1,4024 1,4038 1,4062 1,4076 1,4100 1,4150 1,4215-0,00391-0,00396 0,00005 0,650902 SGD 0,7100 0,7050 0,5100 0,001594250% 0,001357767% 0,001275541% HISTORIC CZK CURNCY Czech Koruna CZK HISTORIC 24,2981 24,3314 24,2635-0,07% 2,20% 2,42% 24,2298 24,2639 24,2977 24,3318 24,3656 24,4876 24,6813-0,13743-0,07130-0,06613 0,557535 CZK -0,3650-0,0375 0,0525 0,000990475% 0,000860394% 0,000801883% HISTORIC PLN CURNCY Polish Zloty PLN HISTORIC 3,9588 3,9651 3,9476-0,01% 2,17% -0,78% 3,9397 3,9492 3,9572 3,9667 3,9747 4,0045 4,0220-0,00557-0,02207 0,01650 0,766060 PLN 1,1175 1,3850 1,4625 0,001260833% 0,001097898% 0,001048089% HISTORIC TRY CURNCY Turkish Lira TRY HISTORIC 2,9184 2,9231 2,9148-0,05% 0,92% -0,06% 2,9105 2,9144 2,9188 2,9227 2,9271 2,9416 2,9648-0,01407-0,01364-0,00043 0,903973 TRY 1,8075 1,7800 1,8550 0,000683047% 0,000630701% 0,000544557% HISTORIC HUF CURNCY Hungarian Forint HUF HISTORIC 277,67 277,98 277,44-0,10% 2,72% 4,67% 277,16 277,41 277,70 277,95 278,24 281,63 285,46-2,76673-1,26550-1,50124 0,564529 HUF 0,9475 1,1925 1,3000 0,000838081% 0,000743398% 0,000681652% HISTORIC MXN CURNCY Mexican Peso RANGE HISTORIC 18,42 18,47 18,41 0,12% -1,00% -6,57% 18,3668 18,3938 18,4328 18,4598 18,4988 18,3452 18,1309 0,20669-0,04457 0,25126 0,762424 RANGE 1,9250 1,9850 1,5525 0,000482802% 0,000427874% 0,000391088% HISTORIC THB CURNCY Thai Baht THB HISTORIC 35,53 35,63 35,51 0,19% 0,21% 1,44% 35,4290 35,4780 35,5560 35,6050 35,6830 35,7054 35,8964-0,14174-0,05346-0,08828 0,647805 THB 0,9850 0,8950 0,9375 0,000177429% 0,000159162% 0,000145604% HISTORIC INR CURNCY Indian Rupee RANGE GARCH 67,85 67,87 67,78-0,29% -0,01% -2,50% 67,7449 67,7975 67,8312 67,8838 67,9175 67,7994 67,5048 0,27742-0,04906 0,32648 0,486021 RANGE 1,5075 1,5175 1,3100 0,000494949% 0,000529403% 0,000487719% GARCH CNH CURNCY Chinese Yuan CNH HISTORIC 6,5742 6,5867 6,5692-0,05% 0,76% -0,03% 6,5592 6,5667 6,5767 6,5842 6,5942 6,5925 6,5928 0,00359-0,00822 0,01181 0,544144 CNH 3,4700 3,6125 3,4325 0,000316183% 0,000274859% 0,000253491% HISTORIC BRL CURNCY Brazilian Real BRL HISTORIC 3,9056 3,9275 3,8616-0,35% 2,44% 1,46% 3,8323 3,8690 3,8982 3,9349 3,9641 3,9659 3,9915-0,00988-0,02794 0,01805 0,691596 BRL 1,5375 1,5875 1,4025 0,005306984% 0,004818990% 0,004505498% HISTORIC GARCH (1,1) ESTIMATE EWMA ESTIMATE DECISION 3

Bu çalışma, döviz cinslerinin yönü ile alakalı fikir vermek amacı ile yapılmıştır. Alım satım sinyali ya da işlem fikri (trade idea) üretmez. NASIL KULLANILIR? Kullanılan bir dizi indikatörün ağırlıklandırılması / filtrelenmesi ile kısa vadeli (240dk) yön belirlenir. ( başlığı altında USD, diğer para birimi ya da RANGE piyasa şeklinde özetledik.) Oynaklık Görünümü slaytından ise GARCH ya da EWMA ile tahmin edilen oynaklıkların (240dk) tarihsel oynaklığın üzerinde olup olmadığına bakılır. EWMA ve GARCH oynaklığının, tarihsel oynaklığın üzerinde olması, oynaklığın artacağı yönünde fikir verebilir. Örneğin; USD yönüne eğilimli olan ve oynaklığın artmaya yakın olduğu bir para çiftinde, USD lehine pozisyon fırsatı aranır. Yatay piyasa durumları (RANGE), zaman serisinin hafıza içerip içermemesi durumları (HUSRT üsteli) ilgili kolonlardan kontrol edilmelidir. AÇIKLAMA EMAVG : Üssel ağırlıklandırılmış hareketli ortalama, 9 günlük HO, 25 günlük HO'nun üzerine çıktığında al, tersi durumda sat sinyali ürettiği anlamına gelir. MACD : 9-günlük HO'nun 26-12 günlük HO'nun histogramının üzerine çıktığında al, tersi durumda sat sinyali üretir. HURST : Hurst üstel katsayısı, zaman serilerinin sınıflandırılması amacıyla kullanılan istatistiksel bir ölçüttür. Hurst üstel katsayısı 0 ve 1 aralığında değerler almaktadır. Hurst üstel katsayısı, H = 0.5 durumunda, serinin rassal bir trend izlediği, 0 a yakınsadıkça normal dağıldığı, 0.5<H<1 durumunda ise, uzun dönem hafıza etkisine sahip olduğu düşünülebilir. RR : 1 ay vadeli aynı deltaya sahip opsiyonlara (Call-Put) atfedilmiş oynaklık farklarından üretilir. Yükselişte ise ürünün değer kazanacağına, düşüşte ise değer kaybedeceğine dair beklentinin hakim olduğu düşünülür. GARCH : (Generalised Auto Regressive Conditional Heteroskedasticity) Genelleştirilmiş Oto-Regresif Değişken Varyans. Hata terimlerinin koşullu varyansının hem geçmiş dönemlerin hata terimlerinin karelerine hem de koşullu varyansın kendi geçmiş değerlerine bağlı olacak şekilde oluşturulan model. Gamma = 0,10 Alpha = 0,10 Beta = 0,80 alınmıştır. EWMA : Üssel ağırlıklandırılmış hareketli ortalama. Geçmiş tarihsel oynaklık değerlerinin şu anki oynaklık değerlerinin bir fonksiyonu olduğu fikrine dayanır. n-1,n- 2 serisi geçmişe doğru Lambda kadar ağırlıklandırılararak, n anındaki oynaklığı tahmin etmeye çalışır. Lambda = 0,94 alınmıştır. 4

Gökalp İçer Araştırma Yönetmeni Araştırma Direkt Tel :+90 212 384 11 23 Tel :+90 212 384 10 10 Faks :+90 212 352 42 40 gicer@garanti.com.tr YASAL UYARI: Burada yer alan yatırım bilgi, yorum ve tavsiyeleri yatırım danışmanlığı kapsamında değildir. Yatırım danışmanlığı hizmeti, yetkili kuruluşlar tarafından kişilerin risk ve getiri tercihleri dikkate alınarak kişiye özel sunulmaktadır. Burada yer alan yorum ve tavsiyeler ise genel niteliktedir. Bu tavsiyeler mali durumunuz ile risk ve getiri tercihlerinize uygun olmayabilir. Bu nedenle, sadece burada yer alan bilgilere dayanılarak yatırım kararı verilmesi beklentilerinize uygun sonuçlar doğurmayabilir. Veri ve grafikler güvenirliliğine inandığımız sağlam kaynaklardan derlenmiş olup, yapılan yorumlar sadece GARANTİ YATIRIM MENKUL KIYMETLER A.Ş. nin görüşünü yansıtmaktadır. Bu bilgiler ışığında yapılan ve yapılacak olan ileriye dönük yatırımların sonuçlarından Şirketimiz hiçbir şekilde sorumlu tutulamaz. Ayrıca, Garanti Yatırım Menkul Kıymetler A.Ş.'nin yazılı izni olmadıkça içeriği kısmen ya da tamamen üçüncü kişilerce hiç bir şekil ve ortamda yayınlanamaz, iktisap edilemez, alıntı yapılamaz, kullanılamaz. İleti, gönderilen kişiye özel ve münhasırdır. İlave olarak, bu raporun gönderildiği ve yukarıdaki açıklamalarımız doğrultusunda kullanıldığı ülkelerdeki yasal düzenlemelerden kaynaklı tüm talep ve dava haklarımız saklıdır. 5