To Chinese

Kích thước: px
Bắt đầu hiển thị từ trang:

Download "To Chinese"

Bản ghi

1 To Chinese Lesson One

2 Website Teacher Ran Mao TEL:

3 Today s Goal Chinese phonetic system Basic greetings Present yourself Ask yes-or-no question

4 Hello 你好

5 Chinese Pinyin Each Chinese character has a one-syllable reading.

6 Initials (23) b p m f d t n l g k h j q x z c s zh ch sh r y w

7 Finals (24) a o e i u ü ai ei ui ao ou iu iu ie üe er an en in un ün ang eng ing ong

8 Chinese Pinyin How many? Each Chinese character has a one-syllable reading.

9 Tones high tone mid-rising tone low-dipping tone high-falling tone mom hemp horse to scold mā má mǎ mà

10 Subject + Verb + Object mā ma mom mà to scold mǎ horse

11 nī ní nǐ nì wō wó wǒ wò hāo háo hǎo hào jiāo jiáo jiǎo jiào shī shí shǐ shì

12 The neutral tone always goes unmarked. It usually goes low, except when following a third tone, which is also low. 妈妈 mā ma mom 爸爸 bà ba dad 哥哥 gē ge elder brother 弟弟 dì di younger brother 姐姐 jiě jie elder sister 妹妹 mèi mei younger sister

13 你好 ni hao nǐ hǎo => ní hǎo Pronunciation Rule: ˇ + ˇ => + ˇ kě yǐ fǔ dǎo liǎo jiě kǒu yǔ yǔ fǎ fǎ yǔ

14 谢 to thank xiè 你 you nǐ xiè xie 谢谢 xiè xie nǐ 谢谢你

15 不 no, not bù bù xiè 不谢 bù xiè? You re welcome. => bú xiè Pronunciation Rule for 不 : 不 + ` => + ` 不客气?kè qi 不客气 bú kè qi You re welcome.

16 xiè xie 谢谢 Thanks xiè xie nǐ 谢谢你 Thank yo u bú xiè 不谢 You re welcom e bú kè qi 不客气 You re welcom e

17 duì bu qǐ 对不起 Thanks méi guān xi 没关系 It s all righ t.

18 zài jiàn 再见 Good by e!

19 xiè xie 谢谢 bú kè qi 不客气 bú xiè 不谢 duì bu qǐ 对不起 méi guān xi 没关系 zài jiàn 再见 zài jiàn 再见

20 jiǎ sī dīng bǐ bó 贾斯丁 比伯 hā lì bō tè 哈利波特 mài dāng láo 麦当劳 qiǎo kè lì 巧克力 ā dí dá sī 阿迪达斯 nài kè 耐克

21 bā lěi kā fēi shā fā jí tā 芭蕾 咖啡 沙发 吉他 kě lè hàn bǎo xiāng bīn mài kè fēng 可乐 汉堡 香槟 麦克风

22 你 nǐ you 我 wǒ I;me 叫 jiào 什么 shén me 名字 míng zi to call what name

23 Subject + Verb + Object Ik heet Ran Mao I am Alex. wǒ jiào 我叫 Alex wǒ jiào 我叫 Alice 我 I wǒ 叫 to call jiào 你 nǐ you I am Alic e.

24 Subject + Verb + Object nǐ jiào shén me míng zi? 你叫什么名字? What s your nam e? 你 you nǐ 叫 to call jiào 什么 what shén me wǒ jiào 我叫 Alice I am Alic e. 名字 name míng zi

25 nǐ hǎo Hello! 你好 nǐ hǎo 你好 wǒ jiào 我叫... Hello! I am. nǐ jiào shén me míng zi? 你叫什么名字? wǒ jiào 我叫... What s your nam e? I am.

26 China Zhōng guó 中国 guó = country Bǐ lì shí 比利时 Person rén 人 Teacher lǎo shī 老师 是 to be shì Belgium 不 no, not bù Student xué sheng 学生

27 Present Yourself wǒ jiào Ran Mao wǒ shì zhōng guó rén wǒ shì lǎo shī 27

28 Present Yourself wǒ jiào wǒ shì rén wǒ shì Bǐ lì shí 比利时 xué sheng 学生 28

29 Yes - or - No Question You are Chinese. nǐ shì zhōng guó rén 你是中国人 Are you Chinese? nǐ shì zhōng guó rén 你是 中国人 ma? 吗? Are you a teacher? nǐ shì lǎo shī ma? 你是老师吗?

30 Yes - or - No Question Are you Chinese? nǐ shì zhōng guó rén 你是 中国人 ma? 吗? Yes: Verb No: 不 (bù)+ Verb Yes: 是 shì No: 不是 bú shì

31 Zhōng guó 中国 rén 人 Bǐ lì shí 比利时 lǎo shī 老师 叫 to call jiào 是 to be shì 不 no,not bù xué sheng 学生

32 tā shì bǐ lì shí rén ma? A: 他是比利时人吗? bú shì, tā shì měi guó rén B: 不是, 他是美国人 USA tā shì měi guó rén ma? A: 他是美国人吗? bú shì, tā shì zhōng guó rén B: 不是, 他是中国人

33 他 he tā tā shì lǎo shī. 他是老师 她 she tā tā shì lǎo shī. 她是老师 它 it tā tā shì lǎo shī. 它是老师

34 A: 你好, 你叫什么名字? nǐ hǎo, nǐ jiào shén me míng zi? B: 我叫... 你叫什么名字? wǒ jiào nǐ jiào shén me míng zi? A: 我叫 你是 人吗? wǒ jiào. nǐ shì rén ma? B: 不是, 我不是... 人, 我是 人 bú shì, wǒ bú shì rén, wǒ shì rén. A: 你是老师 / 学生吗? nǐ shì lǎo shī/xué shēng ma? B:.

35 作业 zuò yè Homework 1. Try to write your Chinese name 2. Practice with your Chinese classmates

Spoken Chinese

Spoken Chinese Spoken Chinese Lesson Four 你怎么样? nǐ zěn me yàng? How are you? 我很好! wǒ hěn hǎo! I am fine. 怎么样 how zěn me yàng 很 very hěn Today s Goal Transportation Ask nationality Language Indicate/ask a location 作业?

Chi tiết hơn

2018千字冲关初级组词汇_拼音_B字库

2018千字冲关初级组词汇_拼音_B字库 1. 阿姨 ā yí 2. 爱好 ài hào 3. 安静 ān jìng 4. 安全 ān quán 5. 安排 ān pái 6. 按时 àn shí A B 7. 爸爸 bà bɑ 8. 办法 bàn fǎ 9. 办公室 bàn gōng shì 10. 帮忙 bāng máng 11. 帮助 bāng zhù 12. 包括 bāo kuò 13. 保护 bǎo hù 14. 保证 bǎo zhèng

Chi tiết hơn

<4D F736F F D20B4B6B371B8DCAED5B6E9A5CEBB792E646F63>

<4D F736F F D20B4B6B371B8DCAED5B6E9A5CEBB792E646F63> lù dé huì lǚ xiáng guāng xiǎo xué 路德會呂祥光小學 xiào yuán yòng yǔ - jiào shī piān : 校園用語 - 教師篇 : kè táng cháng yòng yǔ yán 課 堂 常 用 語 言 1. gè wèi tóng xué, zǎo shàng hǎo! 各 位 同 學, 早 上 好! 2. xiàn zài kāi shǐ

Chi tiết hơn

CHÍNH PHỦ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM 政府越南社會主義共和國 Độc lập - Tự do - Hạnh phúc 獨立 - 自由 - 幸福 Số 編號 : 118/2015/NĐ-CP Hà Nộ

CHÍNH PHỦ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM 政府越南社會主義共和國 Độc lập - Tự do - Hạnh phúc 獨立 - 自由 - 幸福 Số 編號 : 118/2015/NĐ-CP Hà Nộ CHÍNH PHỦ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM 政府越南社會主義共和國 ------- Độc lập - Tự do - Hạnh phúc 獨立 - 自由 - 幸福 --------------- Số 編號 : 118/2015/NĐ-CP Hà Nội, ngày 12 tháng 11 năm 2015 河內市,2015 年 11 月 12 日 NGHỊ

Chi tiết hơn

Microsoft Word - 千字冲关词汇B_2015_拼音.doc

Microsoft Word - 千字冲关词汇B_2015_拼音.doc 共 400 个词汇 A 1. 矮小 ǎi xiǎo 2. 奥运会 ào yùn huì B 3. 白天 bái tiān 4. 班级 bān jí 5. 半天 bàn tiān 6. 傍晚 bàng wǎn 7. 宝贵 bǎo guì 8. 备注 bèi zhù 9. 悲痛 bēi tòng 10. 背后 bèi hòu 11. 比赛 bǐ sài 12. 毕业 bì yè 13. 标准 biāo

Chi tiết hơn

BẢN TIN NGHIỆP VỤ THÁNG 6 NĂM 2018 A. VĂN BẢN PHÁP QUY MỚI BAN HÀNH QUỐC HỘI 1. Luật số 23/2018/QH14 ngày 12 tháng 06 năm 2018 Luật cạnh tranh - Luật

BẢN TIN NGHIỆP VỤ THÁNG 6 NĂM 2018 A. VĂN BẢN PHÁP QUY MỚI BAN HÀNH QUỐC HỘI 1. Luật số 23/2018/QH14 ngày 12 tháng 06 năm 2018 Luật cạnh tranh - Luật BẢN TIN NGHIỆP VỤ THÁNG 6 NĂM 2018 A. VĂN BẢN PHÁP QUY MỚI BAN HÀNH QUỐC HỘI 1. Luật số 23/2018/QH14 ngày 12 tháng 06 năm 2018 Luật cạnh tranh - Luật này quy định về hành vi hạn chế cạnh tranh, tập trung

Chi tiết hơn

LOVE

LOVE TỔNG HỢP TRẢ LỜI VƯỚNG MẮC CỦA DOANH NGHIỆP ĐÀI LOAN HỘI NGHỊ ĐỐI THOẠI NGÀY 24/6/2019 ( Tài liệu này do Phòng thư ký Hiệp hội thương mại Đài Loan Đồng Nai dịch, nếu trong bản Tiếng trung có bất kỳ điểm

Chi tiết hơn

H_中英-01.indd

H_中英-01.indd 第㆓㈩㆓課 Lesson 22 ㈤百字說華語 等他回話 Waiting for Him to Call Back 一 課文 TEXT 林先生 : 喂, 我是林大, 請問王先生在嗎? Lín xiān shēng wèi wǒ shì Lín dà zhōng qǐng wèn Wáng xiān shēng zài ma Mr. Lin: Hello, this is Lin Da-zhong. Is

Chi tiết hơn

cí yǔ 18~24 个月 - 词语 cǎo méi 草莓 bēi zi 杯子 huǒ chē tóu 火车头 tǒng 桶 chǎn zi 铲子 yè zi 叶子 wán jù 玩具 qì qiú 气球 huǒ chē tóu 火车头 qiú 球 sān lún chē 三轮车 shén me

cí yǔ 18~24 个月 - 词语 cǎo méi 草莓 bēi zi 杯子 huǒ chē tóu 火车头 tǒng 桶 chǎn zi 铲子 yè zi 叶子 wán jù 玩具 qì qiú 气球 huǒ chē tóu 火车头 qiú 球 sān lún chē 三轮车 shén me cí yǔ 18~24 个月 - 词语 cǎo méi 草莓 bēi zi 杯子 huǒ chē tóu 火车头 tǒng 桶 chǎn zi 铲子 yè zi 叶子 wán jù 玩具 qì qiú 气球 huǒ chē tóu 火车头 qiú 球 sān lún chē 三轮车 shén me qiú kě yǐ fēi dào tiān shang? 什么球可以飞到天上? shén me wán

Chi tiết hơn

南加州中文學校聯合會 2015 年詩詞朗誦比賽題目 組別 : 個人組詩詞朗讀 : 幼稚組 初小組 初級組 中級組 高級組 特別甲組 特別乙組 幼稚組及初小組參賽學生, 可不拿稿, 並可以用恰當的手勢或動作輔助表達, 但以自然, 不做作為原則 ; 其餘各組參賽學生必須雙手持著內夾詩詞文稿的講義夾朗誦

南加州中文學校聯合會 2015 年詩詞朗誦比賽題目 組別 : 個人組詩詞朗讀 : 幼稚組 初小組 初級組 中級組 高級組 特別甲組 特別乙組 幼稚組及初小組參賽學生, 可不拿稿, 並可以用恰當的手勢或動作輔助表達, 但以自然, 不做作為原則 ; 其餘各組參賽學生必須雙手持著內夾詩詞文稿的講義夾朗誦 南加州中文學校聯合會 2015 年詩詞朗誦比賽題目 組別 : 個人組詩詞朗讀 : 幼稚組 初小組 初級組 中級組 高級組 特別甲組 特別乙組 幼稚組及初小組參賽學生, 可不拿稿, 並可以用恰當的手勢或動作輔助表達, 但以自然, 不做作為原則 ; 其餘各組參賽學生必須雙手持著內夾詩詞文稿的講義夾朗誦 眼睛可離稿, 臉部可以有表情, 但不可用手勢或動作輔助 團體組詩詞朗誦 : 以學校團隊為單位, 不以年齡分組別

Chi tiết hơn

越南經濟展望與對美中貿易情勢之觀察 TRIỂN VỌNG KINH TẾ VIỆT NAM VÀ NHÌN NHẬN QUAN SÁT  TÌNH HÌNH THƯƠNG MẠI MỸ - TRUNG

越南經濟展望與對美中貿易情勢之觀察  TRIỂN VỌNG KINH TẾ VIỆT NAM VÀ NHÌN NHẬN QUAN SÁT  TÌNH HÌNH THƯƠNG MẠI MỸ - TRUNG 越南經濟展望與對美中貿易情勢之觀察 TRIỂN VỌNG KINH TẾ VIỆT NAM VÀ NHÌN NHẬN QUAN SÁ T TÌNH HÌNH THƯƠNG MẠI MỸ - TRUNG 講師 : 阮國長博士 越南計畫投資部發展策略院服務業開發策略處處長 DIỄN GIẢ: TS NGUYỄN QUỐC TRƯỜNG TRƯỞNG BAN CHIẾN LƯỢC PHÁ T TRIỂN

Chi tiết hơn

H_中英-01.indd

H_中英-01.indd 第㈩㆕課 Lesson 14 ㈤百字說華語 隨你的方便 As You Please 一 課文 TEXT : 昨 商量了 課的時間 zuó tiān shāng liáng le shàng kè de shí jiān Yesterday, we talked about when to have class. : 是啊! 還沒商量 課的 方 shì a hái méi shāng liáng shàng

Chi tiết hơn

ÔN TẬP CUỐI HỌC KỲ 5 NĂM 3 KHÓA IV KHOA ĐTTX Môn: Hán cổ (phiên âm Hán Việt và dịch nghĩa) 1/ 河中兩舟, 一去一來 去舟風順, 桅上掛帆, 其行速 來舟風逆, 以槳撥水, 其行緩 Hà trung lưỡn

ÔN TẬP CUỐI HỌC KỲ 5 NĂM 3 KHÓA IV KHOA ĐTTX Môn: Hán cổ (phiên âm Hán Việt và dịch nghĩa) 1/ 河中兩舟, 一去一來 去舟風順, 桅上掛帆, 其行速 來舟風逆, 以槳撥水, 其行緩 Hà trung lưỡn ÔN TẬP CUỐI HỌC KỲ 5 NĂM 3 KHÓA IV KHOA ĐTTX Môn: Hán cổ (phiên âm Hán Việt và dịch nghĩa) 1/ 河中兩舟, 一去一來 去舟風順, 桅上掛帆, 其行速 來舟風逆, 以槳撥水, 其行緩 Hà trung lưỡng chu, nhất khứ nhất lai. Khứ chu phong thuận, nguy

Chi tiết hơn

KỸ THUẬT DỊCH HÁN- VIỆT TỪ GÓC ĐỘ NGỮ PHÁP ThS. Liêu Vĩnh Dũng Khoa Trung Trường Đại học Ngoại ngữ- Đại học Huế Tóm tắt. Dịch Hán-Việt là quá trình ch

KỸ THUẬT DỊCH HÁN- VIỆT TỪ GÓC ĐỘ NGỮ PHÁP ThS. Liêu Vĩnh Dũng Khoa Trung Trường Đại học Ngoại ngữ- Đại học Huế Tóm tắt. Dịch Hán-Việt là quá trình ch KỸ THUẬT DỊCH HÁN- VIỆT TỪ GÓC ĐỘ NGỮ PHÁP ThS. Liêu Vĩnh Dũng Khoa Trung Trường Đại học Ngoại ngữ- Đại học Huế Tóm tắt. Dịch Hán-Việt là quá trình chuyển đổi ngôn ngữ từ văn bản nguồn (tiếng Trung) sang

Chi tiết hơn

2018千字冲关中级组词汇_拼音_B字库+C字库

2018千字冲关中级组词汇_拼音_B字库+C字库 B 字库 ( 共 600 词汇 ) 1. 阿姨 ā yí 2. 爱好 ài hào 3. 安静 ān jìng 4. 安全 ān quán 5. 安排 ān pái 6. 按时 àn shí A B 22. 本来 běn lái 23. 鼻子 bí zi 24. 比较 bǐ jiào 25. 必须 bì xū 26. 变化 biàn huà 27. 表扬 biǎo yáng 28. 别人 bié rén

Chi tiết hơn

GIAO DỊCH TRỰC TUYẾN TRÊN VNCS HOME TRADING VNCS HOME TRADING 越南建设证券股票交易系统网页版

GIAO DỊCH TRỰC TUYẾN TRÊN VNCS HOME TRADING VNCS HOME TRADING 越南建设证券股票交易系统网页版 GIAO DỊCH TRỰC TUYẾN TRÊN VNCS HOME TRADING VNCS HOME TRADING 越南建设证券股票交易系统网页版 1. Bảng mô tả Thuật ngữ viết tắt 术语缩写表 Viết tắt 缩写 Mô tả 对应词 CTCK Công ty chứng khoán 证券公司 KH Khách hàng 客户 TK Tài khoản 账户

Chi tiết hơn

初級日本語

初級日本語 にほんご しょきゅうにほんご 初級 本語 初 者のためのコースです しょしんしゃ べんきょう < 勉強すること> 活のための会話 せいかつかいわ ( 役所 病院 郵便局 銀 電 買い物 やくしょびょういんゆうびんきょくぎんこうでんしゃかもの 災害 緊急 トラブルのときの 本語と対応 法などさいがいきんきゅうにほんごたいおうほうほう ) ひらがな カタカナ < 程 > 毎週 曜 にちようび 13:00

Chi tiết hơn

BÀI SỐ 7

BÀI SỐ 7 BÀI SỐ BẢY LỤC VÂN TIÊN 陸雲僊 1. THƯƠNG GHÉT GHÉT THƯƠNG 2. TƯỢNG HÌNH VÂN TIÊN 3. PHÂN LOẠI CHỮ NÔM : CHỮ GIẢ TÁ CHỮ SÁNG TẠO 4. BÀI ÐỌC THÊM TRƯỚC ĐÈN DẦU ÐUI [NGƯ TIỀU] NGỮ VỰNG I. 傷恄恄傷 THƯƠNG GHÉT GHÉT

Chi tiết hơn

多品小学教育网

多品小学教育网 一年级汉语拼音拼读练习 班级 姓名 练习 (1) 单韵母拼读情况 : 熟练 ( ) 一般 ( ) 不熟 ( ) 家长签名 ā á ǎ à ō ó ǒ ò ē é ě è ī í ǐ ì ū ú ǔ ù ǖ ǘ ǚ ǜ 练习 (2) 声母拼读情况 : 熟练 ( ) 一般 ( ) 不熟 ( ) 家长签名 b p m f d t n l ɡ k h j q x zh ch sh r z c s y w 练习

Chi tiết hơn