BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Danh Sách Sinh Viên Diện Miễn 100 % H

Tài liệu tương tự
Xep lop 12-13

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1/2018 (HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC) TT NGÀNH - CƠ SỞ MSSV HỌ TÊN PHÁI NGÀY SINH XẾP LOẠI TN GHI CHÚ 1 Ngữ văn Anh - Đinh Ti

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học:

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

Số hồ sơ Số báo danh DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN - TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: 3729/QĐ-ĐHYHN ngày 0

DS phongthi K xlsx

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2

DSKTKS Lần 2

danh sach full tháng

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song

Điểm KTKS Lần 2

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA ***

YLE Starters PM.xls

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM MÃ TRƯỜNG GTS Mã hồ sơ Họ và tên DANH SÁCH Thí sinh đăng ký xét tuyển đại học chính quy n

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29

YLE Starters PM.xls

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD

DANH SÁCH ỨNG VIÊN QUA VÒNG SƠ LOẠI HỒ SƠ Họ và tên Giới tính Ngày sinh Số CMND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Kết quả sơ loại ĐỖ THỊ KIM NGÂN Nữ '1

YLE Movers PM.xls

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 Phòng SBD Họ tên Phái Ng

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 CHUYÊN NĂM HỌC DANH SÁCH CÔNG BỐ ĐIỂM THI VÀO LỚP CHUYÊN VĂN D

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện

DANH SÁCH 500 KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HƯỞNG KHUYẾN MẠI NỘP PHÍ BẢO HIỂM ĐỢT 01 THÁNG 10/2011 STT Họ tên Nhà cung cấp dịch vụ 1 NGUYEN THI THAO THAO Công ty Bả

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH H

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 19/05/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

document

DS THU HP HE N xls

KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A Nguyễn Chí Trung 12A

KẾT QUẢ THI VIẾT VÒNG 2 TUYỂN DỤNG TẬP TRUNG NĂM 2019 STT Họ tên Ngày sinh Số CMTND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Số báo danh Kết quả 1 Lê Kiều Gia

K10_TOAN

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

PHÒNG GD&ĐT QUẬN THANH XUÂN TRƯỜNG TH NGÔI SAO HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH THI TOÁN BẰNG

YLE Flyers AM.xls

EPP test background

YLE Starters PM.xls

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ DỰ LỄ TỐT NGHIỆP NĂM HỌC 2018 STT Số ghế Mã SV Họ Và Tên Xếp Loại Ngành đào tạo Ghi chú Ngành học: Hóa học ( Hệ Đại học -

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I-K6 LỚP: 6A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online" Thời gian: 07/1/ /01/2019 ST

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CTKM "TẬN HƯỞNG MÙA HÈ VỚI THẺ TÍN DỤNG VPBANK" STT CUSTOMER_NAME PRODUCT_DETAIL Phone Đợt 1 NGUYEN THI HOANG YEN 03

DANH SÁCH MÃ SERI DỰ THƯỞNG GIẢI TUẦN CTKM " CHỌN NGÂN HÀNG QUỐC DÂN - CHỌN ĐIỀU BẠN MUỐN " Thời gian: Từ 02/07/2018 đến 04/08/2018 STT KHÁCH HÀNG CMT

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 SBD Lớp Họ

YLE Movers PM.xls

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI JOY+ THANSG 5/ Danh sách Khách hàng có thẻ MSB Credit Mastercard STT NGÀY GIAO DỊCH

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 15/06/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 10 CTKM "SINH NHẬT VUI ƯU ĐÃI LỚN" DÀNH CHO KH MỚI STT Tên KH CMND Số tiền hoàn 1 NGUYEN MY HANH ,500,000 2 NGUYE

DSHS_theoLOP

TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 KIỂM TRA TẬP TRUNG HK2, PHÒNG: MÁY CHIẾU STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh GT HỌC SIN

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 STT MSSV Họ tên ĐRL Xếp loại Ghi

YLE Starters PM.xls

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TP. HCM HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG

Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE)

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH S

DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THÀNH CÔNG THỬ THÁCH KINH DOANH CÙNG DOUBLE X - Trong danh sách này, có một số mã số ADA có tô màu vàng vì lý do là 1 ADA nhưng lại

CHÚC MỪNG CÁC KHÁCH HÀNG NHẬN HOÀN TIỀN KHI PHÁT SINH GIAO DỊCH CONTACTLESS/QR/SAMSUNG PAY CTKM TRẢI NGHIỆM THANH TOÁN SÀNH ĐIỆU STT TÊN CHỦ THẺ CMND

KÕt qu kú thi: HK1 - ANH 11 SBD Hä tªn Líp M Ò ióm Sè c u óng 676 Vũ Dương Tường Vi 11A Trần Văn Tuấn Quốc 11A L

DANH SÁCH THAM GIA BHYT HỌC KỲ 2 NĂM HỌC STT MSSV HỌ TÊN THAM GIA TẠI Phạm Lê Khánh Trường Bùi Đăng Bộ Trường

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers Candidate number First name L

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ

Nhan su_Chinh thuc.xlsx

DSKH Dong gop cho HTCS tu (Update 27 May)

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC BẢNG GHI ĐIỂM THI Hội đồng thi: THPT Công nghiệp Việt Trì St

LICH TONG_d2.xlsx

Danh sách Tổng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự Do - Hạnh Phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC TẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 2019

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP. HCM KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN TRUNG TÂM TIN HỌC KẾT QUẢ THI CHỨNG CHỈ ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ THÔNG TIN CƠ BẢN THI LẦN 2_NGÀY

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI TT KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI : TỰ LUẬN MÔN THI : NHỮNG NGUYÊN LÝ CƠ BẢN CN MÁC LÊ NIN 2 : TC15 - LẦN 1 (17-

TRƢỜNG THPT NGUYỄN THỊ MINH KHAI DANH SÁCH LỚP 11A01 (BAN A1) - NĂM HỌC GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM: NGUYỄN CAO KHẢ STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ D

ts2013_ds_nv1B_upweb.xls

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 LẦN 1 NĂM 2018 Stt Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Tên ngành Xếp loại Danh hiệu 1 MT /01/ Hồ Thị

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC CHÍNH QUY DIỆN XÉT TUYỂN THẲNG NĂM 2019 Đối tượng: Học sinh hệ chuyên của các trường THPT chuyên TT Mã HS Họ tê

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 07/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

YLE Starters PM.xls

YLE Movers PM.xls

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 16/4/ /4/2019 STT HỌ TÊ

DanhSachTrungTuyen.xls

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TÂN CỬ NH

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

Bản ghi:

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Danh Sách Sinh Viên Diện Miễn 100 % Học Phí Học kỳ 1 Năm học 2017-2018 (Ban hành kèm theo quyết định số: /QĐ-ĐHSPKT ngày / /20 của Hiệu trưởng) Hệ Đào Tạo: Đại học Chính quy (SP) Khoa Ngoại Ngữ 1 17950002 Nguyễn Thanh Thiện Ân 05/01/1998 179500A PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 2 17950003 Nguyễn Thị Bảo Châu 10/05/1996 179500A PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 3 17950004 Lê Bảo Khánh Chi 31/08/1999 179500A PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 4 17950005 Nguyễn Thị Kim Chi 03/06/1999 179500A PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 5 17950007 Nguyễn Thị Hồng Đào 07/01/1999 179500A PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 6 17950008 Đặng Tiến Đạt 28/08/1999 179500A PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 7 17950009 Nguyễn Đức Hậu 16/04/1999 179500A PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 8 17950010 Đặng Thu Hiền 20/02/1999 179500A PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 9 17950011 Nguyễn Minh Hoàng 11/11/1999 179500A PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 10 17950012 Trần Hoàng 06/05/1999 179500A PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 11 17950013 Nguyễn Thị Huỳnh Huệ 08/10/1999 179500A PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 12 17950014 Nguyễn Mạnh Hùng 11/01/1999 179500A PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 13 17950015 Trần Văn Khánh 15/03/1998 179500A PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 14 17950016 Lê Giang Anh Khoa 06/09/1999 179500A PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 15 17950017 Trần Thị Lành 04/09/1999 179500A PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 16 17950018 Võ Thị Cẩm Lựu 25/03/1999 179500A PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 17 17950019 Nguyễn Thị Trà My 06/12/1997 179500A PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 18 17950020 Huỳnh Võ Thục Nghi 25/12/1999 179500A PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 19 17950021 Nguyễn Thị Cẩm Nhung 24/11/1999 179500A PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 20 17950022 Nguyễn Kim Nhựt 05/11/1999 179500A PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 21 17950023 Trần Thị Xuân Nương 02/05/1999 179500A PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 22 17950024 Hữu Phước 28/08/1999 179500A PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 23 17950025 Huỳnh Thị Như Quỳnh 10/12/1999 179500A PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 24 17950026 Võ Lâm Như Tâm 15/07/1999 179500A PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 25 17950027 Đoàn Phương Thanh 26/06/1999 179500A PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 26 17950028 Châu Nguyễn Uyên Thư 17/05/1999 179500A PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 27 17950029 Lê Thị Hoài Thư 01/03/1999 179500A PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 28 17950030 Trần Thị Minh Thư 17/11/1999 179500A PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 29 17950031 Trương Hoàng Hiệp Tiên 14/05/1999 179500A PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 30 17950032 Phạm Thùy Trang 07/12/1999 179500A PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 31 17950033 Võ Thị Thu Trang 12/07/1998 179500A PVSUPHAM Phục vụ ngành SP

32 17950034 Phạm Ngọc Trâm 16/10/1999 179500A PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 33 17950035 Trần Thanh Trúc 12/03/1999 179500A PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 34 17950036 Lê Phương Uyên 09/02/1999 179500A PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 35 17950037 Trần Tiểu Yến 23/09/1999 179500A PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 36 17950038 Nguyễn Thụy Đan Hà 12/09/1999 179500A PVSUPHAM Phục vụ ngành SP Hệ Đào Tạo: Đại học Chính quy (CN) Khoa: Cơ Khí Chế Tạo Máy 1 17104008 Huỳnh Thị Kiều Diễm 04/12/1999 171040B PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 2 17104012 Đào Thị Bích Duyên 15/06/1999 171040B PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 3 17104014 Võ Lư Kỳ Duyên 03/05/1999 171040A PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 4 17104017 Nguyễn Đạt 04/05/1999 171040A PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 5 17104018 Lý Hoàng Đăng 04/11/1999 171040B PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 6 17104023 Trần Thành Hảo 10/02/1999 171040B PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 7 17104025 Nguyễn Văn Hóa 08/05/1999 171040A PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 8 17104028 Lê Quang Huy 12/06/1999 171040A PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 9 17104029 Lê Quang Nhật Huy 03/09/1999 171040B PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 10 17104033 Lê Quang Khải 26/11/1999 171040A PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 11 17104038 Đào Khắc Mạnh 26/05/1997 171040A PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 12 17104046 Nguyễn Thị Phấn 15/01/1999 171040B PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 13 17104054 Ngô Văn Đức Thành 06/04/1999 171040A PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 14 17104057 Nguyễn Thị Thoa 10/06/1999 171040A PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 15 17104058 Lê Thị Kim Thoả 21/04/1999 171040B PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 16 17104059 Bùi Thị Chân Tình 15/09/1999 171040B PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 17 17104061 Tôn Thất Trung 10/10/1998 171040B PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 18 17104062 Huỳnh Thanh Tuấn 04/01/1999 171040B PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 19 17104064 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 21/07/1999 171040B PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 20 17104065 Trần Thanh Tùng 17/07/1999 171040B PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 21 17143177 Võ Thanh Bình 12/11/1999 171431B PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 22 17143178 Võ Ngọc Bích 10/10/1999 171431C PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 23 17143182 Nguyễn Anh Cư 07/07/1999 171431C PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 24 17143185 Lý Thế Dĩ 24/08/1999 171431C PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 25 17143186 Mai Ngọc Duẩn 23/08/1999 171431C PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 26 17143189 Bùi Đức Đạt 23/04/1999 171431A PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 27 17143220 Lâm Văn Nam 29/09/1999 171432A PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 28 17143225 Trần Thanh Nhân 10/10/1999 171431A PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 29 17143226 Trần Văn Nhân 16/01/1999 171432A PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 30 17143227 Đỗ Thanh Phú 18/01/1999 171431A PVSUPHAM Phục vụ ngành SP

31 17143232 Nguyễn Lê Ngọc Quang 27/04/1999 171431B PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 32 17143236 Lâm Kỳ Sâm 26/07/1999 171432A PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 33 17143242 Nguyễn Minh Thành 20/10/1995 171431C PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 34 17143245 Phan Trung Thiên 16/02/1998 171432B PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 35 17143247 Mai Công Thiện 09/07/1999 171431C PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 36 17143250 Nguyễn Thiện Thư 20/12/1999 171431C PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 37 17143262 Lê Thành Trung 02/07/1999 171431B PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 38 17143264 Phạm Văn Trung 06/01/1999 171432A PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 39 17143274 Đỗ Quốc Văn 17/03/1999 171431B PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 40 17143275 Sơn Thái Bảo 20/05/1997 171431A PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 41 17146227 Lâm An 28/03/1999 171461A PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 42 17146239 Trịnh Văn Cường 04/03/1999 171462B PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 43 17146244 Phan Thị Thanh Diệu 10/12/1999 171462A PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 44 17146256 Võ Văn Đoàn 26/11/1999 171461C PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 45 17146265 Huỳnh Công Hiển 14/07/1999 171461C PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 46 17146269 Trần Ngọc Hoan 09/07/1999 171462B PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 47 17146285 Huỳnh Cao Khoa 18/03/1999 171462A PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 48 17146289 Nguyễn Minh Thế Kỷ 31/03/1999 171461B PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 49 17146293 Trần Tấn Lộc 20/03/1999 171462B PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 50 17146295 Châu Nhật Minh 05/10/1999 171461B PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 51 17146299 Nguyễn Chung Nghĩa 04/04/1999 171462B PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 52 17146300 Nguyễn Minh Nghĩa 22/06/1999 171462B PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 53 17146306 Vũ Văn Phiêu 22/05/1999 171461C PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 54 17146310 Trần Văn Phú 30/05/1999 171462A PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 55 17146317 Đỗ Đình Quang 28/02/1999 171461A PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 56 17146322 Nguyễn Minh Quy 16/05/1999 171462A PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 57 17146337 Ngô Viết Thụ 02/05/1999 171461C PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 58 17146338 Phạm Hoàng Tiên 30/01/1999 171462A PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 59 17146343 Trần Minh Toàn 03/05/1998 171461A PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 60 17146345 Lê Nguyễn Hải Triều 03/08/1999 171461B PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 61 17146350 Phan Minh Trí 02/06/1999 171462B PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 62 17146352 Dương Quốc Trung 02/11/1999 171462A PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 63 17146355 Võ Đông Trường 17/12/1999 171461C PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 64 17146358 Mai Xuân Tùng 16/03/1999 171461C PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 65 17146363 Phạm Hoàng Việt 27/04/1999 171461B PVSUPHAM Phục vụ ngành SP Khoa: Công nghệ May và Thời trang 1 17109120 Nguyễn Thị Lan Anh 22/05/1999 171092B PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 2 17109124 Đậu Thị Cúc 28/10/1999 171092A PVSUPHAM Phục vụ ngành SP

3 17109126 Hồ Thị Cẩm Giang 10/03/1999 171092A PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 4 17109130 Nguyễn Thị Hằng 10/01/1999 171092B PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 5 17109131 Bùi Thị Thu Hoa 15/04/1999 171092A PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 6 17109145 Nguyễn Thị Ngọc Minh 10/06/1999 171092B PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 7 17109146 Phan Thị Ngân 25/12/1999 171092A PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 8 17109150 Trần Thị Ngoan 02/08/1999 171091A PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 9 17109151 Đặng Như Ngọc 19/12/1999 171092A PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 10 17109153 Lê Nguyễn Bảo Ninh 24/12/1999 171091B PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 11 17109162 Nguyễn Thị Anh Thoa 23/11/1999 171092A PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 12 17109163 Hoàng Thị Thơ 01/01/1998 171091B PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 13 17109166 Dương Ngọc Thùy 11/11/1999 171092A PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 14 17109167 Trần Thị Diệu Thùy 10/03/1999 171091A PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 15 17109170 Nguyễn Thanh Thư 30/10/1999 171091B PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 16 17109172 Tạ Thị Diễm Thương 11/11/1999 171091A PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 17 17109173 Nguyễn Thị Linh Tiên 17/10/1999 171092A PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 18 17109180 Võ Thị Thanh Trúc 27/11/1999 171092B PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 19 17109184 Bùi Thị Ánh Tuyết 21/03/1999 171091A PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 20 17109187 Đỗ Vương Tú Uyên 02/03/1999 171091A PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 21 17109190 Nguyễn Thị Viên 11/08/1999 171092B PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 22 17109191 Nguyễn Thị Hồng Vy 24/09/1999 171092A PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 23 17109192 Nguyễn Thị Thúy Vy 04/08/1999 171092B PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 24 17109195 Thái Thị Mỹ Yến 20/12/1999 171091A PVSUPHAM Phục vụ ngành SP Khoa: Công nghệ Thông tin 1 17110265 Nguyễn Duy Chương 23/02/1999 171101C PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 2 17110284 Phạm Xuân Đức 12/01/1999 171101A PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 3 17110285 Võ Hữu Đức 18/05/1999 171101A PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 4 17110298 Nguyễn Trung Hiếu 25/05/1999 171102B PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 5 17110299 Võ Trọng Hiếu 04/10/1999 171102B PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 6 17110305 Phạm Đức Huy 05/09/1999 171101B PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 7 17110312 Nguyễn Hoàng Gia Khanh 09/02/1999 171101B PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 8 17110313 Vương Tuấn Khanh 16/11/1999 171102A PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 9 17110320 Bảo Khôi 11/03/1999 171101C PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 10 17110325 Nguyễn Đức Linh 13/01/1999 171101A PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 11 17110332 Nguyễn Thị Huyền My 21/04/1999 171102B PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 12 17110335 Phan Hoàng Nam 18/11/1999 171102A PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 13 17110336 Võ Thị Ngọc Nga 13/08/1999 171102A PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 14 17110337 Huỳnh Văn Ngoãn 24/09/1999 171101C PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 15 17110343 Lê Quang Nhựt 27/07/1999 171102A PVSUPHAM Phục vụ ngành SP

16 17110350 Nguyễn Huỳnh Phúc 24/09/1999 171101A PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 17 17110351 Nguyễn Minh Phụng 10/09/1999 171102B PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 18 17110356 Huỳnh Ngọc Quốc 15/01/1999 171101A PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 19 17110361 Tăng Phát Tài 15/06/1999 171101B PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 20 17110364 Phạm Văn Minh Tân 14/03/1999 171101A PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 21 17110373 Trần Minh Thịnh 02/11/1999 171101B PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 22 17110377 Phan Nguyễn Thủy Tiên 06/10/1999 171102B PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 23 17110383 Phạm Hoàng Toán 05/07/1999 171101B PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 24 17110385 Vương Thị Thu Trang 17/04/1999 171101C PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 25 17110392 Nguyễn Đình Trọng 05/03/1999 171101C PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 26 17110403 Trần Lê Anh Vũ 10/01/1999 171101C PVSUPHAM Phục vụ ngành SP Khoa: Công nghệ Hóa học và Thực phẩm 1 17116159 Tô Ngô Ái Diệu 02/03/1998 171160A PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 2 17116162 Đỗ Thị Xuân Đào 12/07/1999 171160C PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 3 17116173 Huỳnh Thị Phương Hiếu 20/10/1999 171160B PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 4 17116177 Phạm Trương Khắc Huy 01/05/1999 171160A PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 5 17116178 Trần Quang Huy 02/06/1999 171160A PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 6 17116179 Nguyễn Đình Khôi 21/08/1993 171160B PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 7 17116188 Đinh Thiên Long 06/07/1999 171160A PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 8 17116189 Nguyễn Quang Minh 09/01/1999 171160C PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 9 17116196 Trần Thị Yến Nhi 02/02/1999 171160A PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 10 17116197 Tô Thị Nhị 01/01/1999 171160B PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 11 17116200 Nguyễn Khanh Nhựt 14/02/1999 171160A PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 12 17116201 Nguyễn Thị Nồng 07/10/1999 171160C PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 13 17116204 Đoàn Thanh Phong 31/07/1999 171160C PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 14 17116206 Nguyễn Thị Kim Phương 03/11/1999 171160B PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 15 17116209 Nguyễn Thị Như Quỳnh 09/04/1998 171160B PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 16 17116210 Nguyễn Thị Gia Sáng 23/07/1999 171160A PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 17 17116213 Nguyễn Thị Thu Thảo 29/09/1999 171160A PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 18 17116214 Vũ Đức Thái 05/12/1999 171160B PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 19 17116218 Phạm Thị Minh Thư 23/05/1999 171160B PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 20 17116219 Nguyễn Tình Thương 20/03/1999 171160C PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 21 17116222 Lê Thị Ngọc Trâm 23/07/1999 171160B PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 22 17116223 Trần Thị Minh Trâm 09/10/1999 171160A PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 23 17116226 Lê Ánh Trúc 19/07/1999 171160B PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 24 17116229 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 13/07/1999 171160B PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 25 17116231 Hoàng Thị Uyên 08/08/1999 171160C PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 26 17116236 Đinh Như Ý 22/01/1999 171160A PVSUPHAM Phục vụ ngành SP

27 17150041 Nguyễn Tuấn Anh 25/10/1999 171500C PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 28 17150042 Trịnh Ngọc Vân Anh 15/06/1999 171500C PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 29 17150045 Võ Thị Mỹ Duyên 13/07/1999 171500A PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 30 17150046 Đặng Hoàng Dương 01/03/1999 171500A PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 31 17150049 Đỗ Thị Thu Hà 01/06/1999 171500B PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 32 17150050 Bùi Trần Đan Hân 07/12/1999 171500C PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 33 17150059 Phạm Nguyễn Ngọc Huyên 13/09/1999 171500C PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 34 17150061 Trần Tuấn Kiệt 21/12/1999 171500C PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 35 17150064 Tạ Thanh Long 25/01/1999 171500C PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 36 17150070 Hồ Trường Kim Ngân 08/04/1999 171500C PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 37 17150076 Nguyễn Thị Ánh Nguyệt 02/12/1999 171500C PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 38 17150081 Đặng Ngọc Phú 23/08/1999 171500A PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 39 17150082 Lê Thị Bích Phượng 01/06/1999 171500C PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 40 17150087 Hà Trà Phương Thảo 28/10/1999 171500C PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 41 17150088 Phạm Đình Thắng 26/07/1999 171500A PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 42 17150090 Lê Văn Thịnh 06/01/1999 171500A PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 43 17150099 Phan Phụng Kiều Tiên 18/04/1999 171500A PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 44 17150105 Sầm Thuận Thị Hai 10/08/1998 171500C PVSUPHAM Phục vụ ngành SP Khoa: Điện - Điện tử 1 17141170 Dương Thị Hồng Diễm 05/10/1998 171411A PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 2 17141173 Nguyễn Thị Thanh Duyên 06/07/1999 171411A PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 3 17141175 Bùi Văn Đồng 01/12/1999 171411B PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 4 17141181 Lê Trung Hậu 21/11/1999 171411A PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 5 17141184 Nguyễn Quang Huy 10/05/1999 171412A PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 6 17141186 Nguyễn Thành Huy 29/07/1999 171411A PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 7 17141190 Nguyễn Quốc Khải 17/07/1999 171411B PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 8 17141192 Nguyễn Thành Khoa 27/04/1999 171412A PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 9 17141196 Lê Đỗ Kỳ 24/03/1999 171411A PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 10 17141202 Trần Thị Nga 08/03/1999 171411A PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 11 17141205 Lê Thanh Nghĩa 28/09/1999 171411C PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 12 17141207 Trần Trung Nghĩa 15/09/1999 171411A PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 13 17141216 Nguyễn Thanh Phong 28/08/1999 171411C PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 14 17141228 Võ Tấn Thanh 20/09/1999 171412A PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 15 17141231 Lê Thị Thêm 10/05/1999 171412A PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 16 17141242 Lữ Thị Trang 09/09/1999 171411B PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 17 17141249 Nguyễn Minh Trí 05/12/1997 171411A PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 18 17141253 Quách Trần Tuấn 26/05/1999 171412B PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 19 17141261 Lê Tứ Văn 24/05/1999 171412B PVSUPHAM Phục vụ ngành SP

20 17141262 Trần Hoàng Việt 24/08/1999 171411A PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 21 17141263 Lê Quang Vinh 27/10/1998 171411B PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 22 17142211 Bùi Thanh Bảo 08/01/1999 171421B PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 23 17142216 Nguyễn Minh Cảnh 20/09/1999 171421A PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 24 17142225 Huỳnh Đặng Tấn Dương 11/04/1999 171422A PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 25 17142228 Võ Tấn Đạt 18/12/1999 171421C PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 26 17142245 Đỗ Thanh Hóa 17/11/1999 171422B PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 27 17142250 Trần Quốc Huy 27/05/1999 171421C PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 28 17142261 Nguyễn Quốc Khánh 02/04/1999 171422A PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 29 17142262 Nguyễn Thị Kim Khánh 09/11/1999 171421A PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 30 17142271 Lê Hùng Vũ Linh 29/04/1999 171421A PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 31 17142278 Lê Ngọc Nam 11/12/1998 171421B PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 32 17142284 Vũ Hữu Nguyên 23/08/1998 171421A PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 33 17142285 Bùi Huỳnh Trọng Nguyễn 09/10/1999 171422A PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 34 17142288 Lê Hoàng Nhân 03/07/1999 171422A PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 35 17142297 Nguyễn Hoàng Phong 03/06/1998 171422A PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 36 17142300 Phạm Đông Phong 25/03/1999 171421B PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 37 17142305 Nguyễn Phi Phụng 21/09/1999 171421B PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 38 17142314 Trần Minh Tâm 08/05/1999 171421A PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 39 17142321 Phan Tấn Hoàng Thái 28/11/1999 171421A PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 40 17142322 Đỗ Quốc Thắng 13/07/1999 171421B PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 41 17142323 Đỗ Thị Hoài Thương 21/08/1999 171421B PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 42 17142326 Võ Thành Tiến 02/02/1999 171422B PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 43 17142328 Nguyễn Xuân Toàn 16/06/1999 171421A PVSUPHAM Phục vụ ngành SP Khoa: Cơ Khí Động Lực 1 17145265 Võ Hoàng Bửu 12/06/1999 171451A PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 2 17145276 Nguyễn Mạnh Đô 09/12/1999 171452A PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 3 17145281 Hoàng Hà 21/06/1999 171451B PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 4 17145283 Giáp Ngọc Hải 29/11/1999 171451C PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 5 17145285 Trần Văn Hải 23/08/1998 171451A PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 6 17145290 Cao Huỳnh Minh Hiếu 29/08/1999 171452B PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 7 17145308 Lê Duy Khánh 01/02/1999 171452A PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 8 17145311 Nguyễn Trung Kiên 11/12/1999 171451C PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 9 17145321 Nguyễn Trần Công Minh 15/12/1999 171452B PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 10 17145323 Nguyễn Thị Như Mơ 10/02/1999 171451A PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 11 17145337 Trịnh Hải Phong 26/10/1999 171451A PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 12 17145348 Nguyễn Văn Quyền 29/03/1999 171452A PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 13 17145352 Trương Công Tài 10/04/1999 171451A PVSUPHAM Phục vụ ngành SP

14 17145353 Dương Ngọc Tâm 18/10/1999 171451A PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 15 17145358 Hà Hồ Thắng 20/11/1999 171452A PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 16 17145369 Võ Văn Tiên 31/03/1999 171451A PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 17 17145377 Ngô Diệp Bảo Trình 20/06/1999 171452A PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 18 17145380 Đinh Lê Trung 13/12/1999 171452B PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 19 17145385 Phan Trịnh Anh Tú 29/06/1999 171452B PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 20 17145386 Hoàng Quốc Việt 26/11/1999 171451A PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 21 17145388 Nguyễn Nhựt Vĩnh 02/01/1999 171451A PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 22 17145397 Hoàng Văn Huy 30/10/1998 171452A PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 23 17147138 Đặng Anh Hào 26/10/1999 171470C PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 24 17147139 Trần Duy Hải 22/01/1999 171470C PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 25 17147143 Trần Hoàng Huy 30/11/1999 171470B PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 26 17147144 Nguyễn Trung Hưng 30/07/1999 171470C PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 27 17147146 Trương Khánh Hưng 29/04/1999 171470B PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 28 17147149 Võ Mạnh Khang 03/03/1999 171470B PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 29 17147150 Đoàn Quốc Khánh 23/07/1999 171470A PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 30 17147154 Ngô Tùng Kính 14/09/1999 171470A PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 31 17147157 Nguyễn Tấn Lộc 09/05/1999 171470A PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 32 17147166 Nguyễn Tấn Phát 06/10/1999 171470B PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 33 17147169 Lê Thiên Phú 04/03/1999 171470A PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 34 17147170 Trần Hồng Phúc 26/06/1999 171470A PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 35 17147173 Nguyễn Vũ Thục Quyên 19/01/1999 171470A PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 36 17147175 Trần Hà Bảo Tam 10/11/1999 171470B PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 37 17147176 Lê Văn Thản 05/09/1999 171470A PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 38 17147181 Ngô Thái Thanh Thịnh 24/09/1999 171470B PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 39 17147186 Thái Hồ Trung Tiến 03/02/1999 171470A PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 40 17147193 Nguyễn Chí Trung 19/02/1999 171470C PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 41 17147196 Huỳnh Thanh Tuấn 25/04/1999 171470A PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 42 17147199 Hán Văn Vẫn 07/02/1998 171470B PVSUPHAM Phục vụ ngành SP Khoa: Xây dựng 1 17149173 Đinh Thị Kiều Anh 16/10/1999 171491C PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 2 17149175 Mai Tuấn Anh 18/01/1999 171491A PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 3 17149179 Thái Hoài Ân 06/06/1999 171492A PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 4 17149180 Phạm Quốc Bảo 25/06/1999 171491B PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 5 17149182 Nguyễn Thị Thảo Cầm 20/07/1999 171491B PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 6 17149183 Nguyễn Đăng Chiến 15/04/1999 171491C PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 7 17149189 Nguyễn Trí Dũng 10/03/1999 171491C PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 8 17149231 Nguyễn Văn Nam 20/04/1999 171491B PVSUPHAM Phục vụ ngành SP

9 17149234 Nguyễn Lê Anh Nhật 20/03/1999 171491C PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 10 17149236 Đoàn Văn Ninh 01/07/1999 171491C PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 11 17149239 Đoàn Thanh Phong 16/01/1998 171491C PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 12 17149241 Ngô Văn Phong 02/01/1999 171491C PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 13 17149243 Dương Bảo Phúc 17/11/1999 171491A PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 14 17149245 Nguyễn Hồng Phục 06/08/1998 171491C PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 15 17149246 Phạm Thanh Phương 18/02/1999 171491B PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 16 17149258 Phan Duy Sơn 06/11/1999 171491A PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 17 17149260 Âu Dương Sung 01/02/1999 171491C PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 18 17149261 Cao Thế Tài 11/04/1999 171491C PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 19 17149268 Ngô Văn Thắng 16/06/1998 171491B PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 20 17149272 Lê Ngọc Thiện 20/03/1999 171491A PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 21 17149275 Trần Thụy Thanh Thùy 01/07/1998 171492B PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 22 17149277 Lâm Quang Tiến 02/03/1999 171492A PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 23 17149278 Nguyễn Bách Tiệp 18/11/1999 171491B PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 24 17149282 Nguyễn Văn Tới 11/07/1999 171491B PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 25 17149283 Nguyễn Thị Thảo Trang 06/01/1999 171491B PVSUPHAM Phục vụ ngành SP 26 17149284 Đào Tăng Triết 09/09/1999 171491A PVSUPHAM Phục vụ ngành SP TP.HCM, ngày 17 tháng 11 năm 2017 TL. HIỆU TRƯỞNG TP. TUYỂN SINH & CÔNG TÁC SV TS. Trần Thanh Thưởng