TRƯỜNG ðại HỌC HÙNG VƯƠNG PHÒNG ðào TẠo Mẫu In M6035 Học Kỳ 1 - Năm Học 12-13 1 AN2203 Chuyên ñề (lễ hội thời trang) 01 AN2203 _01 9 2 AN2210 Thanh nhạc 2 01 AN2210 _01 10 3 AN2211 Phư ng pháp học ñàn phím ñiện tử 1 01 AN2211 _01 1 4 AN2212 Phư ng pháp học ñàn phím ñiện tử 2 01 AN2212 _01 11 5 AN2223 Lịch sử âm nhạc Việt Nam 01 AN2223 _01 9 6 AN2316 Chỉ huy dàn dựng 01 AN2316 _01 10 7 AN2335 Phư ng pháp dạy học âm nhạc 01 AN2335 _01 10 8 AN2413 Hợp xướng 01 AN2413 _01 9 9 CD2203 Những VðC về ngthức, các nglễ, thủ tục của ñội TNTP HCM 01 CD2203 _01 37 10 CD2204 Hát múa, kể chuyện, trò ch i thiếu nhi 01 CD2204 _01 48 11 CD2207 Tổng PT ñội và PT chi ñội trong trường học 01 CD2207 _01 48 12 CD2208 PPDH tổ chức các Hð NV của ñội và hluyện ngthức ñội 01 CD2208 _01 48 13 CD2211 Công tác ðội TNTP Hồ Chí Minh 01 CD2211 _01 101 14 CD2211 Công tác ðội TNTP Hồ Chí Minh 02 CD2211 _02 107 15 CD2211 Công tác ðội TNTP Hồ Chí Minh 03 CD2211 _03 81 16 CN1211 Hệ thống nông nghiệp 01 CN1211 _01 15 17 CN2060 Rèn nghề 01 CN2060 _01 16 18 CN2060 Rèn nghề 02 CN2060 _02 25 19 CN2202 Giải phẫu ñộng vật 01 CN2202 _01 24 20 CN2204 Tổ chức và phôi thai học 01 CN2204 _01 28 21 CN2205 Di truyền ñộng vật 01 CN2205 _01 28 22 CN2206 PP nghiên cứu khoa học chuyên ngành 01 CN2206 _01 28 23 CN2214 Vi sinh vật chăn nuôi 01 CN2214 _01 44 24 CN2224 Chăn nuôi dê, thỏ 01 CN2224 _01 18 25 CN2227 Thủy sản 01 CN2227 _01 18 26 CN2227 Thủy sản 02 CN2227 _02 16 27 CN2231 Vệ sinh gia súc 01 CN2231 _01 18 28 CN2233 Khuyến nông 01 CN2233 _01 18 29 CN2242 Chăn nuôi ñại cư ng 01 CN2242 _01 31 30 CN2303 Sinh hoá ñộng vật 01 CN2303 _01 25 31 CN2312 Dinh dưỡng ñộng vật 01 CN2312 _01 28 32 CN2326 Chăn nuôi trâu bò 01 CN2326 _01 34 33 CN2329 Bệnh ký sinh trùng 01 CN2329 _01 18 34 CN2330 Bệnh truyền nhiễm 01 CN2330 _01 18 35 CN2417 Thú y c bản 01 CN2417 _01 16 36 DL1219 ðiạ lý ñại cư ng 01 DL1219 _01 54 37 DL1219 ðiạ lý ñại cư ng 07 DL1219 _07 12 38 DL1220 ðịa lý kinh tế Việt Nam 02 DL1220 _02 38 39 DL1227 Môi trường và phát triển 03 DL1227 _03 56 40 DL2106 Thực ñịa 1 (thực ñịa tự nhiên) 01 DL2106 _01 53 41 DL2204 ðịa chất học 01 DL2204 _01 116 42 DL2208 ðịa lý tự nhiên Việt Nam 2 01 DL2208 _01 53 43 DL2208 ðịa lý tự nhiên Việt Nam 2 02 DL2208 _02 85 44 DL2209 ðịa lý kinh tế - xã hội ñại cư ng 01 DL2209 _01 52 45 DL2209 ðịa lý kinh tế - xã hội ñại cư ng 02 DL2209 _02 64 46 DL2210 ðịa lí các châu 01 DL2210 _01 52 Trang 1
47 DL2210 ðịa lí các châu 02 DL2210 _02 64 48 DL2212 ðịa lý kinh tế - xã hội Việt Nam 2 01 DL2212 _01 53 49 DL2212 ðịa lý kinh tế - xã hội Việt Nam 2 02 DL2212 _02 95 50 DL2214 Lí luận dạy học ðịa lí 01 DL2214 _01 52 51 DL2214 Lí luận dạy học ðịa lí 02 DL2214 _02 64 52 DL2215 PP dạy học ñịa lí ở trường THCS 01 DL2215 _01 53 53 DL2215 PP dạy học ñịa lí ở trường THCS 02 DL2215 _02 95 54 DL2229 Rèn luyện NVSP thường xuyên 01 DL2229 _01 53 55 DL2229 Rèn luyện NVSP thường xuyên 02 DL2229 _02 95 56 DL2237 ðịa chất học ñại cư ng 01 DL2237 _01 53 57 DL2433 ðịa lý tự nhiên ñại cư ng 2 (Khí quyển-thủy quyển) 01 DL2433 _01 53 58 DL2466 ðịa lý tự nhiên ñại cư ng 3 (Thổ nhưỡng-sinh quyển) 01 DL2466 _01 53 59 HH2160 Thí nghiệm hoá học phân tích 01 HH2160 _01 54 60 HH2160 Thí nghiệm hoá học phân tích 02 HH2160 _02 56 61 HH2206 ứng dụng CNTT trong giảng dạy hóa học 01 HH2206 _01 54 62 HH2206 ứng dụng CNTT trong giảng dạy hóa học 02 HH2206 _02 55 63 HH2213 Thí nghiệm hóa học ñại cư ng 01 HH2213 _01 71 64 HH2254 Rèn luyện NVSP thường xuyên 01 HH2254 _01 32 65 HH2254 Rèn luyện NVSP thường xuyên 02 HH2254 _02 54 66 HH2254 Rèn luyện NVSP thường xuyên 03 HH2254 _03 23 67 HH2255 Hoá học vô c 1 01 HH2255 _01 72 68 HH2257 Hoá học hữu c 1 01 HH2257 _01 72 69 HH2259 Hoá học phân tích 2 01 HH2259 _01 54 70 HH2259 Hoá học phân tích 2 02 HH2259 _02 55 71 HH2261 Hoá công nghiệp và thực tế c sở SXHH 01 HH2261 _01 54 72 HH2261 Hoá công nghiệp và thực tế c sở SXHH 02 HH2261 _02 55 73 HH2262 PPDH và TN hoá học ở trường THCS 01 HH2262 _01 54 74 HH2262 PPDH và TN hoá học ở trường THCS 02 HH2262 _02 56 75 HH2322 Hoá học hữu c 2 01 HH2322 _01 54 76 HH2322 Hoá học hữu c 2 02 HH2322 _02 55 77 HH2325 Hoá học phân tích 1 01 HH2325 _01 72 78 KE2207 Kiểm toán căn bản 01 KE2207 _01 53 79 KE2207 Kiểm toán căn bản 02 KE2207 _02 55 80 KE2207 Kiểm toán căn bản 03 KE2207 _03 1 81 KE2213 Kế toán doanh nghiệp vừa và nhỏ 01 KE2213 _01 69 82 KE2214 Tổ chức công tác kế toán 01 KE2214 _01 69 83 KE2224 Phân tích hoạt ñộng kinh doanh 01 KE2224 _01 60 84 KE2302 Kế toán tài chính 1 01 KE2302 _01 77 85 KE2302 Kế toán tài chính 1 02 KE2302 _02 78 86 KE2305 Kế toán quản trị 01 KE2305 _01 68 87 KE2308 Kế toán tài chính 3 01 KE2308 _01 52 88 KE2308 Kế toán tài chính 3 02 KE2308 _02 58 89 KE2309 Kế toán ngân hàng 01 KE2309 _01 78 90 KE2309 Kế toán ngân hàng 02 KE2309 _02 2 91 KE2310 Kế toán hành chính sự nghiệp 1 01 KE2310 _01 69 92 KE2311 Kế toán máy 01 KE2311 _01 52 93 KE2311 Kế toán máy 02 KE2311 _02 56 94 KE2312 Kiểm toán tài chính 01 KE2312 _01 68 95 KE2315 Kế toán tài chính 01 KE2315 _01 77 Trang 2
96 KT1203 Luật kinh tế 01 KT1203 _01 76 97 KT1203 Luật kinh tế 02 KT1203 _02 63 98 KT1203 Luật kinh tế 03 KT1203 _03 67 99 KT1203 Luật kinh tế 04 KT1203 _04 65 100 KT1203 Luật kinh tế 05 KT1203 _05 67 101 KT1204 Kinh tế công cộng 01 KT1204 _01 2 102 KT1204 Kinh tế công cộng 02 KT1204 _02 1 103 KT1206 Quản lý Nhà nước về kinh tế 02 KT1206 _02 2 104 KT1206 Quản lý Nhà nước về kinh tế 05 KT1206 _05 1 105 KT1206 Quản lý Nhà nước về kinh tế 06 KT1206 _06 2 106 KT1207 Kinh tế phát triển 02 KT1207 _02 120 107 KT1207 Kinh tế phát triển 06 KT1207 _06 1 108 KT1207 Kinh tế phát triển 07 KT1207 _07 88 109 KT1207 Kinh tế phát triển 08 KT1207 _08 2 110 KT1230 Phát triển nông thôn 01 KT1230 _01 30 111 KT2211 Phư ng pháp nghiên cứu kinh tế 01 KT2211 _01 52 112 KT2211 Phư ng pháp nghiên cứu kinh tế 02 KT2211 _02 56 113 KT2211 Phư ng pháp nghiên cứu kinh tế 03 KT2211 _03 52 114 KT2211 Phư ng pháp nghiên cứu kinh tế 04 KT2211 _04 59 115 KT2211 Phư ng pháp nghiên cứu kinh tế 05 KT2211 _05 56 116 KT2214 Thống kê doanh nghiệp 02 KT2214 _02 3 117 KT2215 Phân tích hoạt ñộng kinh doanh 01 KT2215 _01 69 118 KT2216 Lập và phân tích dự án1282 01 KT2216 _01 68 119 KT2216 Lập và phân tích dự án1282 02 KT2216 _02 61 120 KT2219 Quản lý kinh tế nông nghiệp 01 KT2219 _01 9 121 KT2223 Kinh tế và QTKD chăn nuôi 01 KT2223 _01 16 122 KT2240 Kinh tế lâm nghiệp 01 KT2240 _01 16 123 KT2308 Kinh tế vi mô 1 01 KT2308 _01 1 124 KT2308 Kinh tế vi mô 1 02 KT2308 _02 3 125 KT2310 Nguyên lý thống kê kinh tế 01 KT2310 _01 73 126 KT2310 Nguyên lý thống kê kinh tế 02 KT2310 _02 77 127 KT2310 Nguyên lý thống kê kinh tế 03 KT2310 _03 75 128 KT2310 Nguyên lý thống kê kinh tế 04 KT2310 _04 113 129 KT2310 Nguyên lý thống kê kinh tế 05 KT2310 _05 16 130 KT2312 Kinh tế lượng 01 KT2312 _01 52 131 KT2312 Kinh tế lượng 02 KT2312 _02 51 132 KT2312 Kinh tế lượng 03 KT2312 _03 50 133 KT2312 Kinh tế lượng 04 KT2312 _04 60 134 KT2312 Kinh tế lượng 05 KT2312 _05 58 135 LC1202 Tư tưởng Hồ Chí Minh 01 LC1202 _01 104 136 LC1202 Tư tưởng Hồ Chí Minh 02 LC1202 _02 116 137 LC1202 Tư tưởng Hồ Chí Minh 03 LC1202 _03 126 138 LC1204 Logic học ñại cư ng 01 LC1204 _01 54 139 LC1204 Logic học ñại cư ng 03 LC1204 _03 53 140 LC1204 Logic học ñại cư ng 05 LC1204 _05 4 141 LC1205 Xã hội học ñại cư ng 02 LC1205 _02 1 142 LC1206 Thống kê xã hội 05 LC1206 _05 1 143 LC1207 Pháp luật ñại cư ng 01 LC1207 _01 53 144 LC1207 Pháp luật ñại cư ng 02 LC1207 _02 38 145 LC1207 Pháp luật ñại cư ng 07 LC1207 _07 1 Trang 3
146 LC1207 Pháp luật ñại cư ng 09 LC1207 _09 37 147 LC1303 ðường lối CM của ðảng CSVN 01 LC1303 _01 148 148 LC1303 ðường lối CM của ðảng CSVN 02 LC1303 _02 86 149 LC1303 ðường lối CM của ðảng CSVN 03 LC1303 _03 101 150 LC1303 ðường lối CM của ðảng CSVN 04 LC1303 _04 158 151 LC2212 Những vấn ñề thời ñại ngày nay 01 LC2212 _01 142 152 LC2214 Lịch sử tư tưởng Việt Nam 01 LC2214 _01 55 153 LC2214 Lịch sử tư tưởng Việt Nam 02 LC2214 _02 58 154 LC2218 Thể chế chính trị Việt Nam hiện ñại 01 LC2218 _01 69 155 LC2220 Xã hội học ñại cư ng 01 LC2220 _01 57 156 LC2311 Hành chính nhà nước 01 LC2311 _01 70 157 LC2313 PP giảng dạy môn giáo dục công dân 01 LC2313 _01 53 158 LC2313 PP giảng dạy môn giáo dục công dân 02 LC2313 _02 95 159 LC2410 ðạo ñức học 01 LC2410 _01 148 160 LC2410 ðạo ñức học 02 LC2410 _02 69 161 LN1201 Sinh thái môi trường 01 LN1201 _01 1 162 LN1243 C khí trong chăn nuôi 01 LN1243 _01 1 163 LN2060 Rèn nghề 01 LN2060 _01 16 164 LN2212 Quản lý sử dụng ñất 01 LN2212 _01 16 165 LN2216 ðộng vật rừng 01 LN2216 _01 16 166 LN2217 Pháp luật lâm nghiệp 01 LN2217 _01 16 167 LN2221 Khoa học gỗ 01 LN2221 _01 16 168 LN2242 Thực vật học 01 LN2242 _01 28 169 LN2306 ðất lâm nghiệp 01 LN2306 _01 16 170 LN2318 Giống cây rừng 01 LN2318 _01 16 171 LS1203 Lịch sử văn minh thế giới 1 01 LS1203 _01 59 172 LS1203 Lịch sử văn minh thế giới 1 02 LS1203 _02 58 173 LS1203 Lịch sử văn minh thế giới 1 06 LS1203 _06 28 174 LS1203 Lịch sử văn minh thế giới 1 09 LS1203 _09 37 175 LS1204 Tôn giáo học ñại cư ng 01 LS1204 _01 1 176 LS1205 Lịch sử ðông Nam á ñại cư ng 01 LS1205 _01 74 177 LS1206 Lịch sử ñịa phư ng và PPNC LS ñịa phư ng 01 LS1206 _01 1 178 LS1206 Lịch sử ñịa phư ng và PPNC LS ñịa phư ng 02 LS1206 _02 55 179 LS1206 Lịch sử ñịa phư ng và PPNC LS ñịa phư ng 03 LS1206 _03 58 180 LS1232 Lịch sử ngoại giao Việt Nam 01 LS1232 _01 40 181 LS1233 Lịch sử ñại cư ng Việt Nam 01 LS1233 _01 65 182 LS2108 Thực tế lịch sử 01 LS2108 _01 55 183 LS2108 Thực tế lịch sử 02 LS2108 _02 58 184 LS2207 Rèn luyện NVSP thường xuyên 01 LS2207 _01 55 185 LS2207 Rèn luyện NVSP thường xuyên 02 LS2207 _02 58 186 LS2213 Lịch sử sử học và sử liệu học 01 LS2213 _01 71 187 LS2221 Hồ Chí Minh với cách mạng Việt Nam 01 LS2221 _01 113 188 LS2224 Thực tập sư phạm 1 01 LS2224 _01 52 189 LS2224 Thực tập sư phạm 1 02 LS2224 _02 19 190 LS2411 Những VðC về PPDH lịch sử và HT các PPDH LS 01 LS2411 _01 73 191 LS2418 Lịch sử thế giới cận ñại 01 LS2418 _01 70 192 LS2516 Lịch sử Việt Nam hiện ñại 01 LS2516 _01 73 193 MN1202 Tiếng Việt 01 MN1202 _01 87 194 MN2209 Múa và phư ng pháp dạy múa 01 MN2209 _01 48 195 MN2212 Phư ng pháp phát triển ngôn ngữ 01 MN2212 _01 48 Trang 4
196 MN2219 ðồ ch i 01 MN2219 _01 48 197 MN2219 ðồ ch i 02 MN2219 _02 51 198 MN2223 Dinh dưỡng SK và ptriển vñộng cho trẻ MN theo hướng thợp 01 MN2223 _01 56 199 MN2229 Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm thường xuyên 01 MN2229 _01 56 200 MN2252 Phát triển và tổ chức thực hiện CT GDMN 01 MN2252 _01 38 201 MN2253 Rèn luyện NVSP thường xuyên 01 MN2253 _01 38 202 MN2306 Lý luận văn học và văn học trẻ em 01 MN2306 _01 38 203 MN2311 Phư ng pháp cho trẻ làm quen với tác phẩm văn học 01 MN2311 _01 38 204 MN2315 Phư ng pháp giáo dục âm nhạc 01 MN2315 _01 56 205 MN2315 Phư ng pháp giáo dục âm nhạc 02 MN2315 _02 38 206 MN2317 Phư ng pháp giáo dục thể chất 01 MN2317 _01 56 207 MN2331 Mĩ thuật 01 MN2331 _01 51 208 MN2343 Âm nhạc 01 MN2343 _01 51 209 MN2343 Âm nhạc 02 MN2343 _02 87 210 MN2347 Lý luận và PP hình thành biểu tượng toán s ñẳng cho trẻ em 01 MN2347 _01 51 211 MT2205 Chuyên ñề lễ hội thời trang 01 MT2205 _01 11 212 MT2219 Kí hoạ (2) 01 MT2219 _01 8 213 MT2227 Mỹ thuật ñư ng ñại 01 MT2227 _01 11 214 MT2231 Thường thức mĩ thuật 01 MT2231 _01 9 215 MT2239 ðiêu khắc 01 MT2239 _01 8 216 MT2303 Lịch sử mỹ thuật 01 MT2303 _01 8 217 MT2309 Vẽ tượng người (ñen trắng) 01 MT2309 _01 8 218 MT2310 Vẽ chân dung người và bán thân (ñen trắng) 01 MT2310 _01 11 219 MT2313 Vẽ người (vẽ mầu) 01 MT2313 _01 11 220 MT2317 Trang trí ứng dụng (3) 01 MT2317 _01 11 221 MT2344 Trang trí ứng dụng 01 MT2344 _01 8 222 NH2202 Tiền tệ - Ngân hàng 01 NH2202 _01 63 223 NH2202 Tiền tệ - Ngân hàng 02 NH2202 _02 65 224 NH2203 Tài chính doanh nghiệp 1 01 NH2203 _01 51 225 NH2208 Thị trường chứng khoán 02 NH2208 _02 59 226 NH2214 Phân tích Báo cáo tài chính 01 NH2214 _01 2 227 NH2214 Phân tích Báo cáo tài chính 05 NH2214 _05 75 228 NH2214 Phân tích Báo cáo tài chính 06 NH2214 _06 4 229 NH2222 Tài chính tiền tệ 01 NH2222 _01 72 230 NH2222 Tài chính tiền tệ 02 NH2222 _02 77 231 NH2222 Tài chính tiền tệ 03 NH2222 _03 76 232 NH2225 Bảo hiểm 01 NH2225 _01 58 233 NH2225 Bảo hiểm 02 NH2225 _02 57 234 NH2226 Quản trị ngân hàng thư ng mại 01 NH2226 _01 1 235 NH2226 Quản trị ngân hàng thư ng mại 03 NH2226 _03 2 236 NH2227 Thuế nhà nước 01 NH2227 _01 113 237 NH2227 Thuế nhà nước 02 NH2227 _02 16 238 NH2301 Tài chính học 01 NH2301 _01 113 239 NH2301 Tài chính học 02 NH2301 _02 14 240 NH2307 Tài chính công 01 NH2307 _01 76 241 NH2307 Tài chính công 02 NH2307 _02 3 242 NH2309 Nghiệp vụ Ngân hàng Trung ư ng 01 NH2309 _01 76 Trang 5
243 NH2309 Nghiệp vụ Ngân hàng Trung ư ng 02 NH2309 _02 3 244 NH2310 Nghiệp vụ kinh doanh ngoại hối 01 NH2310 _01 76 245 NH2310 Nghiệp vụ kinh doanh ngoại hối 02 NH2310 _02 3 246 NH2311 Nghiệp vụ ngân hàng thư ng mại 1 01 NH2311 _01 59 247 NH2311 Nghiệp vụ ngân hàng thư ng mại 1 02 NH2311 _02 60 248 NH2312 Nghiệp vụ ngân hàng thư ng mại 2 01 NH2312 _01 76 249 NH2312 Nghiệp vụ ngân hàng thư ng mại 2 02 NH2312 _02 3 250 NH2323 Tài chính doanh nghiệp 2 01 NH2323 _01 58 251 NH2323 Tài chính doanh nghiệp 2 02 NH2323 _02 60 252 NH2324 Thị trường chứng khoán 01 NH2324 _01 58 253 NH2324 Thị trường chứng khoán 02 NH2324 _02 57 254 NN1202 Tiếng Anh (2) 01 NN1202 _01 50 255 NN1202 Tiếng Anh (2) 02 NN1202 _02 56 256 NN1202 Tiếng Anh (2) 03 NN1202 _03 52 257 NN1202 Tiếng Anh (2) 04 NN1202 _04 64 258 NN1202 Tiếng Anh (2) 05 NN1202 _05 17 259 NN1202 Tiếng Anh (2) 06 NN1202 _06 37 260 NN1202 Tiếng Anh (2) 08 NN1202 _08 51 261 NN1202 Tiếng Anh (2) 09 NN1202 _09 69 262 NN1202 Tiếng Anh (2) 10 NN1202 _10 65 263 NN1202 Tiếng Anh (2) 11 NN1202 _11 87 264 NN1202 Tiếng Anh (2) 12 NN1202 _12 53 265 NN1202 Tiếng Anh (2) 13 NN1202 _13 69 266 NN1202 Tiếng Anh (2) 14 NN1202 _14 71 267 NN1202 Tiếng Anh (2) 15 NN1202 _15 77 268 NN1202 Tiếng Anh (2) 16 NN1202 _16 77 269 NN1202 Tiếng Anh (2) 17 NN1202 _17 56 270 NN1202 Tiếng Anh (2) 18 NN1202 _18 46 271 NN1202 Tiếng Anh (2) 19 NN1202 _19 64 272 NN1202 Tiếng Anh (2) 20 NN1202 _20 65 273 NN1202 Tiếng Anh (2) 21 NN1202 _21 57 274 NN1202 Tiếng Anh (2) 22 NN1202 _22 39 275 NN1202 Tiếng Anh (2) 23 NN1202 _23 60 276 NN1202 Tiếng Anh (2) 24 NN1202 _24 72 277 NN1202 Tiếng Anh (2) 25 NN1202 _25 1 278 NN1208 Tiếng Anh du lịch 01 NN1208 _01 1 279 NN1209 Tiếng Anh chuyên ngành Việt Nam học 01 NN1209 _01 62 280 NN2206 Tiếng Anh chuyên ngành 01 NN2206 _01 16 281 NN2211 Tiếng Anh chuyên ngành 01 NN2211 _01 16 282 NN2304 Tiếng Anh chuyên ngành 01 NN2304 _01 79 283 NN2310 Tiếng Anh chuyên ngành 01 NN2310 _01 52 284 NN2310 Tiếng Anh chuyên ngành 02 NN2310 _02 55 285 NN2310 Tiếng Anh chuyên ngành 03 NN2310 _03 51 286 NN2407 Tiếng Anh chuyên ngành 01 NN2407 _01 62 287 NV1201 Tiếng Việt thực hành 03 NV1201 _03 1 288 NV1204 Ngôn ngữ học ñại cư ng 02 NV1204 _02 87 289 NV1207 ðại cư ng văn học dân gian 01 NV1207 _01 9 290 NV1213 Nhân học xã hội 01 NV1213 _01 55 291 NV1303 Dẫn luận ngôn ngữ 01 NV1303 _01 39 292 NV2228 Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ âm học tiếng Việt 01 NV2228 _01 70 Trang 6
293 NV2234 VH phư ng tây 1 (Hi Lạp cổ ñại, Anh, Bắc Mĩ Mĩ la tinh) 01 NV2234 _01 57 294 NV2316 Văn bản Hán - Nôm Việt Nam 01 NV2316 _01 69 295 NV2319 Tác phẩm và thể loại văn học (LLVH 2) 01 NV2319 _01 69 296 NV2333 Văn học châu á (VH Trung Quốc, ấn ðộ, Nhật Bản) 01 NV2333 _01 57 297 NV2343 Thực tập sư phạm 1 01 NV2343 _01 52 298 NV2343 Thực tập sư phạm 1 02 NV2343 _02 5 299 NV2424 Văn học Việt Nam trung ñại II (TK XVIII - TKXIX) 01 NV2424 _01 70 300 NV2425 Văn học Việt Nam hiện ñại I (ñầu TKXX - 1945) 01 NV2425 _01 57 301 NV2430 Ngữ pháp và văn bản Tiếng Việt 01 NV2430 _01 57 302 QT1221 Văn hóa kinh doanh 02 QT1221 _02 1 303 QT1221 Văn hóa kinh doanh 03 QT1221 _03 1 304 QT2210 Quản trị kinh doanh quốc tế 01 QT2210 _01 61 305 QT2211 Quản lý công nghệ 01 QT2211 _01 61 306 QT2223 Quản trị doanh nghiệp vừa và nhỏ 01 QT2223 _01 61 307 QT2301 Quản trị học 01 QT2301 _01 71 308 QT2301 Quản trị học 02 QT2301 _02 77 309 QT2301 Quản trị học 03 QT2301 _03 80 310 QT2302 Marketing căn bản 01 QT2302 _01 71 311 QT2302 Marketing căn bản 02 QT2302 _02 77 312 QT2302 Marketing căn bản 03 QT2302 _03 77 313 QT2302 Marketing căn bản 04 QT2302 _04 113 314 QT2302 Marketing căn bản 05 QT2302 _05 10 315 QT2306 Quản trị chiến lược 01 QT2306 _01 51 316 QT2314 Thực hành quản trị trên máy vi tính 01 QT2314 _01 61 317 QT2324 Quản trị thư ng hiệu 01 QT2324 _01 61 318 SH1203 Môi trường và con người 01 SH1203 _01 87 319 SH1215 Lý sinh học 01 SH1215 _01 60 320 SH1260 Sinh học phân tử 01 SH1260 _01 1 321 SH1310 Sinh c 01 SH1310 _01 48 322 SH2206 Sinh lý học trẻ em 01 SH2206 _01 65 323 SH2222 Công nghệ sinh học 01 SH2222 _01 59 324 SH2255 Phư ng pháp dạy học sinh học ở trường trung học c sở 325 SH2255 Phư ng pháp dạy học sinh học ở trường trung học c sở 01 SH2255 _01 54 02 SH2255 _02 56 326 SH2307 Sinh lý học trẻ em 01 SH2307 _01 51 327 SH2308 Hoá sinh thực vật 01 SH2308 _01 27 328 SH2323 Hóa sinh học 01 SH2323 _01 60 329 SH2330 Tiến hóa 01 SH2330 _01 46 330 SH2333 Lý luận dạy học môn Sinh học 01 SH2333 _01 46 331 SH2418 Thực vật học 1 01 SH2418 _01 60 332 SH2421 ðộng vật học 2 01 SH2421 _01 46 333 SH2424 Sinh lý học thực vật 01 SH2424 _01 46 334 SH2424 Sinh lý học thực vật 02 SH2424 _02 59 335 SH2427 Di truyền học 01 SH2427 _01 46 336 TA2216 Ngữ nghĩa học 01 TA2216 _01 54 337 TA2217 Từ vựng học 01 TA2217 _01 27 338 TA2217 Từ vựng học 02 TA2217 _02 54 339 TA2219 Văn hoá Anh 01 TA2219 _01 27 Trang 7
340 TA2220 Văn hoá Mỹ 01 TA2220 _01 54 341 TA2221 Lí thuyết dịch 01 TA2221 _01 27 342 TA2221 Lí thuyết dịch 02 TA2221 _02 54 343 TA2230 Tiếng Anh kinh tế 01 TA2230 _01 54 344 TA2231 Giao tiếp giao văn hoá 01 TA2231 _01 55 345 TA2232 Kỹ năng thuyết trình 01 TA2232 _01 54 346 TA2239 Nghe 1 01 TA2239 _01 5 347 TA2247 Nghe 3 01 TA2247 _01 54 348 TA2247 Nghe 3 02 TA2247 _02 23 349 TA2248 Nói 3 01 TA2248 _01 49 350 TA2248 Nói 3 02 TA2248 _02 23 351 TA2249 ðọc 3 01 TA2249 _01 49 352 TA2249 ðọc 3 02 TA2249 _02 22 353 TA2250 Viết 3 01 TA2250 _01 49 354 TA2250 Viết 3 02 TA2250 _02 22 355 TA2258 Rèn luyện NVSP thường xuyên 01 TA2258 _01 28 356 TA2311 Nghe nâng cao (Advanced) 01 TA2311 _01 56 357 TA2312 Nói nâng cao 01 TA2312 _01 56 358 TA2313 ðọc nâng cao 01 TA2313 _01 56 359 TA2314 Viết nâng cao 01 TA2314 _01 56 360 TA2324 Biên dịch 2 01 TA2324 _01 54 361 TA2325 Phiên dịch 2 01 TA2325 _01 54 362 TA2352 Phư ng pháp giảng dạy bộ môn 1 01 TA2352 _01 27 363 TC1003 Giáo dục thể chất 02 TC1003 _02 50 364 TC1003 Giáo dục thể chất 03 TC1003 _03 56 365 TC1003 Giáo dục thể chất 04 TC1003 _04 52 366 TC1003 Giáo dục thể chất 05 TC1003 _05 64 367 TC1003 Giáo dục thể chất 06 TC1003 _06 64 368 TC1003 Giáo dục thể chất 08 TC1003 _08 17 369 TC1003 Giáo dục thể chất 09 TC1003 _09 1 370 TC1003 Giáo dục thể chất 10 TC1003 _10 70 371 TC1003 Giáo dục thể chất 11 TC1003 _11 65 372 TC1003 Giáo dục thể chất 12 TC1003 _12 87 373 TC1003 Giáo dục thể chất 13 TC1003 _13 53 374 TC1003 Giáo dục thể chất 14 TC1003 _14 69 375 TC1003 Giáo dục thể chất 15 TC1003 _15 74 376 TC1003 Giáo dục thể chất 16 TC1003 _16 77 377 TC1003 Giáo dục thể chất 17 TC1003 _17 76 378 TC1003 Giáo dục thể chất 18 TC1003 _18 56 379 TC1003 Giáo dục thể chất 19 TC1003 _19 64 380 TC1003 Giáo dục thể chất 20 TC1003 _20 64 381 TC1003 Giáo dục thể chất 21 TC1003 _21 57 382 TC1003 Giáo dục thể chất 22 TC1003 _22 38 383 TC1003 Giáo dục thể chất 23 TC1003 _23 59 384 TC1003 Giáo dục thể chất 24 TC1003 _24 71 385 TC1003 Giáo dục thể chất 25 TC1003 _25 56 386 TC1003 Giáo dục thể chất 27 TC1003 _27 8 387 TC1004 Giáo dục thể chất 01 TC1004 _01 48 388 TC1005 Giáo dục thể chất 01 TC1005 _01 79 389 TC1005 Giáo dục thể chất 02 TC1005 _02 49 Trang 8
390 TC1005 Giáo dục thể chất 03 TC1005 _03 54 391 TC1005 Giáo dục thể chất 04 TC1005 _04 54 392 TC1005 Giáo dục thể chất 05 TC1005 _05 51 393 TC1005 Giáo dục thể chất 06 TC1005 _06 71 394 TC1005 Giáo dục thể chất 07 TC1005 _07 52 395 TC1005 Giáo dục thể chất 08 TC1005 _08 55 396 TC1005 Giáo dục thể chất 09 TC1005 _09 51 397 TC1005 Giáo dục thể chất 10 TC1005 _10 40 398 TC1005 Giáo dục thể chất 11 TC1005 _11 63 399 TC1005 Giáo dục thể chất 13 TC1005 _13 59 400 TC1005 Giáo dục thể chất 14 TC1005 _14 57 401 TC1005 Giáo dục thể chất 15 TC1005 _15 50 402 TC1005 Giáo dục thể chất 16 TC1005 _16 36 403 TC1005 Giáo dục thể chất 17 TC1005 _17 16 404 TC1005 Giáo dục thể chất 18 TC1005 _18 46 405 TC1005 Giáo dục thể chất 19 TC1005 _19 57 406 TC1007 Giáo dục thể chất 01 TC1007 _01 45 407 TC1202 Bóng ñá 01 TC1202 _01 1 408 TC1203 Bóng chuyền 01 TC1203 _01 37 409 TC2113 ðiền kinh 3 (Ném ñẩy) 01 TC2113 _01 48 410 TC2210 Thể dục 3 01 TC2210 _01 48 411 TC2216 Trò ch i vận ñộng + B i 01 TC2216 _01 48 412 TC2218 Lý luận và phư ng pháp giáo dục thể chất 01 TC2218 _01 37 413 TC2225 Rèn luyện NVSP thường xuyên 01 TC2225 _01 48 414 TG1201 Tâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm 01 TG1201 _01 120 415 TG1201 Tâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm 02 TG1201 _02 122 416 TG1201 Tâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm 03 TG1201 _03 56 417 TG1201 Tâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm 04 TG1201 _04 75 418 TG1203 Quản lý HCNN và quản lý ngành giáo dục 01 TG1203 _01 144 419 TG1203 Quản lý HCNN và quản lý ngành giáo dục 02 TG1203 _02 93 420 TG1203 Quản lý HCNN và quản lý ngành giáo dục 03 TG1203 _03 113 421 TG1206 Giáo dục học ñại cư ng 04 TG1206 _04 120 422 TG1206 Giáo dục học ñại cư ng 06 TG1206 _06 31 423 TG1206 Giáo dục học ñại cư ng 07 TG1206 _07 122 424 TG1206 Giáo dục học ñại cư ng 08 TG1206 _08 56 425 TG1206 Giáo dục học ñại cư ng 09 TG1206 _09 72 426 TG1206 Giáo dục học ñại cư ng 12 TG1206 _12 55 427 TG1212 Giao tiếp sư phạm 01 TG1212 _01 38 428 TG1221 Tâm lý học quản lý 01 TG1221 _01 3 429 TG1221 Tâm lý học quản lý 03 TG1221 _03 2 430 TG1221 Tâm lý học quản lý 04 TG1221 _04 1 431 TG2204 Phư ng pháp nghiên cứu khoa học 01 TG2204 _01 57 432 TG2214 Tâm lý học trẻ em 2 01 TG2214 _01 87 433 TG2215 Giáo dục học trẻ em 1 01 TG2215 _01 87 434 TG2218 Quản lý giáo dục mầm non 01 TG2218 _01 51 435 TG2222 Tâm lý học ñại cư ng 02 TG2222 _02 1 436 TG2224 Giáo dục học ñại cư ng 01 TG2224 _01 65 437 TG2307 Tâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm tiểu học 01 TG2307 _01 65 438 TG2325 Hð dạy học và Hð giáo dục ở trường THCS 01 TG2325 _01 109 439 TG2325 Hð dạy học và Hð giáo dục ở trường THCS 02 TG2325 _02 72 Trang 9
Trang 10 440 TG2325 Hð dạy học và Hð giáo dục ở trường THCS 03 TG2325 _03 37 441 TG2325 Hð dạy học và Hð giáo dục ở trường THCS 04 TG2325 _04 125 442 TH2206 Ngôn ngữ học văn bản 01 TH2206 _01 65 443 TH2207 Tiếng Việt 2 01 TH2207 _01 49 444 TH2207 Tiếng Việt 2 02 TH2207 _02 55 445 TH2210 PPDH Tiếng Việt ở tiểu học 2 01 TH2210 _01 68 446 TH2210 PPDH Tiếng Việt ở tiểu học 2 02 TH2210 _02 20 447 TH2212 Chuyên ñề PPDH Tiếng Việt 01 TH2212 _01 50 448 TH2212 Chuyên ñề PPDH Tiếng Việt 02 TH2212 _02 38 449 TH2227 Chuyên ñề Toán 01 TH2227 _01 48 450 TH2227 Chuyên ñề Toán 02 TH2227 _02 33 451 TH2228 Chuyên ñề PPDH Toán 01 TH2228 _01 50 452 TH2228 Chuyên ñề PPDH Toán 02 TH2228 _02 37 453 TH2241 C sở tự nhiên và Xã hội 1 01 TH2241 _01 65 454 TH2243 PPDH Tự nhiên và xã hội ở tiểu học 01 TH2243 _01 88 455 TH2244 ðạo ñức và PPDH ñạo ñức ở tiểu học 01 TH2244 _01 66 456 TH2244 ðạo ñức và PPDH ñạo ñức ở tiểu học 02 TH2244 _02 22 457 TH2245 Thủ công Kỹ thuật 01 TH2245 _01 49 458 TH2245 Thủ công Kỹ thuật 02 TH2245 _02 55 459 TH2246 PPDH thủ công và kỹ thuật ở tiểu học 01 TH2246 _01 100 460 TH2247 Âm nhạc 01 TH2247 _01 46 461 TH2247 Âm nhạc 02 TH2247 _02 55 462 TH2248 PPDH Âm nhạc ở tiểu học 01 TH2248 _01 100 463 TH2249 Mỹ thuật 01 TH2249 _01 49 464 TH2249 Mỹ thuật 02 TH2249 _02 55 465 TH2250 PPDH Mỹ thuật ở tiểu học 01 TH2250 _01 100 466 TH2252 PP công tác ðội TNTP Hồ Chí Minh 01 TH2252 _01 50 467 TH2252 PP công tác ðội TNTP Hồ Chí Minh 02 TH2252 _02 38 468 TH2252 PP công tác ðội TNTP Hồ Chí Minh 03 TH2252 _03 100 469 TH2257 Rèn luyện NVSP thường xuyên 01 TH2257 _01 50 470 TH2257 Rèn luyện NVSP thường xuyên 02 TH2257 _02 38 471 TH2257 Rèn luyện NVSP thường xuyên 03 TH2257 _03 100 472 TH2308 Văn học 2 01 TH2308 _01 49 473 TH2308 Văn học 2 02 TH2308 _02 55 474 TH2309 PPDH Tiếng Việt ở tiểu học 1 01 TH2309 _01 100 475 TH2326 PPDH Toán học ở tiểu học 2 01 TH2326 _01 50 476 TH2326 PPDH Toán học ở tiểu học 2 02 TH2326 _02 37 477 TH2326 PPDH Toán học ở tiểu học 2 03 TH2326 _03 100 478 TH2424 Toán học 2 01 TH2424 _01 49 479 TH2424 Toán học 2 02 TH2424 _02 55 480 TI1201 Tin học c sở 02 TI1201 _02 1 481 TI1201 Tin học c sở 07 TI1201 _07 1 482 TI1201 Tin học c sở 08 TI1201 _08 2 483 TI1201 Tin học c sở 11 TI1201 _11 2 484 TI1201 Tin học c sở 12 TI1201 _12 2 485 TI1242 Ngôn ngữ lập trình Pascal 1 01 TI1242 _01 1 486 TI1242 Ngôn ngữ lập trình Pascal 1 02 TI1242 _02 1 487 TI1242 Ngôn ngữ lập trình Pascal 1 03 TI1242 _03 52 488 TI1243 Ngôn ngữ lập trình Pascal 2 01 TI1243 _01 1 489 TI2220 C sở dữ liệu nâng cao 01 TI2220 _01 43
Trang 11 490 TI2228 Quản trị mạng 01 TI2228 _01 43 491 TI2233 Lập trình NET 01 TI2233 _01 43 492 TI2235 Lập trình Java 01 TI2235 _01 43 493 TI2246 Phư ng tiện DH và ứng dụng CNTT trong DH ở TH 01 TI2246 _01 65 494 TI2251 Hệ ñiều hành Unix 01 TI2251 _01 43 495 TI2252 ứng dụng CNTT trong giáo dục mầm non 01 TI2252 _01 51 496 TI2310 Lập trình nâng cao 01 TI2310 _01 45 497 TI2312 Cấu trúc máy tính 01 TI2312 _01 45 498 TI2313 Phư ng pháp tính 01 TI2313 _01 45 499 TI2315 Lý thuyết ngôn ngữ 01 TI2315 _01 62 500 TI2316 Nhập môn c sở dữ liệu1177 01 TI2316 _01 45 501 TI2317 Lập trình C 01 TI2317 _01 63 502 TI2318 Hệ quản trị CSDL 2 01 TI2318 _01 63 503 TI2321 Phân tích và thiết kế HTTT 01 TI2321 _01 63 504 TI2322 Hợp ngữ và lập trình ñiều khiển thiết bị 01 TI2322 _01 63 505 TI2326 Kỹ thuật lập trình trên Windows 01 TI2326 _01 43 506 TI2329 Lập trình ứng dụng mạng 01 TI2329 _01 43 507 TI2330 Kỹ thuật truyền tin 01 TI2330 _01 43 508 TI2411 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 01 TI2411 _01 46 509 TN1201 Lý thuyết tập hợp 02 TN1201 _02 1 510 TN1205 Maple 01 TN1205 _01 50 511 TN1205 Maple 02 TN1205 _02 56 512 TN1206 Lịch sử Toán 01 TN1206 _01 2 513 TN1206 Lịch sử Toán 02 TN1206 _02 1 514 TN1206 Lịch sử Toán 03 TN1206 _03 1 515 TN1261 Toán cao cấp B 01 TN1261 _01 1 516 TN1261 Toán cao cấp B 02 TN1261 _02 4 517 TN1262 Xác suất thống kê 1 01 TN1262 _01 37 518 TN1263 Quy hoạch tuyến tính 01 TN1263 _01 75 519 TN1263 Quy hoạch tuyến tính 02 TN1263 _02 77 520 TN1263 Quy hoạch tuyến tính 03 TN1263 _03 79 521 TN1263 Quy hoạch tuyến tính 04 TN1263 _04 67 522 TN1263 Quy hoạch tuyến tính 05 TN1263 _05 68 523 TN1304 Giải tích toán học 1 02 TN1304 _02 1 524 TN1364 Toán cao cấp C 02 TN1364 _02 3 525 TN2208 Rèn luyện NVSP thường xuyên 01 TN2208 _01 52 526 TN2227 Hình học vi phân 1 01 TN2227 _01 52 527 TN2244 Rèn luyện NVSP thường xuyên 01 TN2244 _01 41 528 TN2245 Phư ng pháp dạy học ñại cư ng môn Toán 01 TN2245 _01 50 529 TN2245 Phư ng pháp dạy học ñại cư ng môn Toán 02 TN2245 _02 56 530 TN2310 Phư ng pháp dạy học cụ thể 1 01 TN2310 _01 79 531 TN2311 Phư ng pháp dạy học cụ thể 2 01 TN2311 _01 52 532 TN2314 Số học 01 TN2314 _01 50 533 TN2319 ðại số cao cấp 2 01 TN2319 _01 51 534 TN2320 Hình học afin và hình học clit 01 TN2320 _01 78 535 TN2326 ðộ ño và tích phân 01 TN2326 _01 79 536 TN2335 Thực tập sư phạm 1 01 TN2335 _01 49 537 TN2335 Thực tập sư phạm 1 02 TN2335 _02 30 538 TN2340 Lý thuyết số 01 TN2340 _01 41 539 TN2349 Hình học s cấp và thực hành giải toán 01 TN2349 _01 41
Trang 12 540 TN2375 ðại số cao cấp 1 01 TN2375 _01 50 541 TN2375 ðại số cao cấp 1 02 TN2375 _02 56 542 TN2413 Hình học s cấp 01 TN2413 _01 79 543 TN2417 Giải tích toán học 3 01 TN2417 _01 36 544 TN2429 Giải tích hàm 01 TN2429 _01 52 545 TN2512 ðại số s cấp 01 TN2512 _01 52 546 TQ1203 Tiếng Trung (3) 01 TQ1203 _01 27 547 TQ1203 Tiếng Trung (3) 02 TQ1203 _02 54 548 TQ1250 Ngôn ngữ học ñối chiếu 01 TQ1250 _01 55 549 TQ1301 Tiếng Trung (1) 01 TQ1301 _01 63 550 TQ1301 Tiếng Trung (1) 03 TQ1301 _03 56 551 TQ1301 Tiếng Trung (1) 04 TQ1301 _04 9 552 TQ2204 Phư ng pháp nghiên cứu khoa học chuyên ngành 01 TQ2204 _01 36 553 TQ2209 Kỹ năng nghe hiểu 1 01 TQ2209 _01 39 554 TQ2210 Kỹ năng nói 1 01 TQ2210 _01 40 555 TQ2211 Kỹ năng ñọc1 01 TQ2211 _01 39 556 TQ2212 Kỹ năng viết 1 01 TQ2212 _01 39 557 TQ2221 Ngữ âm - Văn tự Hán 01 TQ2221 _01 35 558 TQ2222 Từ vựng tiếng Hán hiện ñại 01 TQ2222 _01 36 559 TQ2224 Văn học Trung Quốc 01 TQ2224 _01 54 560 TQ2231 Tiếng Hán Môi Trường 01 TQ2231 _01 55 561 TQ2233 Tiếng Hán du lịch 01 TQ2233 _01 36 562 TQ2234 Ngôn ngữ và văn hoá Trung Quốc 01 TQ2234 _01 1 563 TQ2336 Thực tập 1 01 TQ2336 _01 55 564 TQ2427 Phiên dịch 1 01 TQ2427 _01 36 565 TQ2429 Phiên dịch 2 01 TQ2429 _01 55 566 TQ2537 Thực tập 2 01 TQ2537 _01 55 567 TT1240 Sinh thái học nông nghiệp 01 TT1240 _01 2 568 TT1257 Hệ thống nông nghiệp 01 TT1257 _01 28 569 TT2060 Rèn nghề 01 TT2060 _01 24 570 TT2060 Rèn nghề 02 TT2060 _02 28 571 TT2203 Di truyền thực vật 01 TT2203 _01 29 572 TT2206 Phư ng pháp NCKH chuyên ngành 01 TT2206 _01 28 573 TT2212 Cây màu (khoai, sắn) 01 TT2212 _01 26 574 TT2213 Cây rau 01 TT2213 _01 27 575 TT2216 Khuyến nông 01 TT2216 _01 27 576 TT2217 Phư ng pháp thí nghiệm ñồng ruộng 01 TT2217 _01 34 577 TT2217 Phư ng pháp thí nghiệm ñồng ruộng 02 TT2217 _02 28 578 TT2220 Hoa, cây cảnh 01 TT2220 _01 34 579 TT2221 Xây dựng và quản lý dự án 01 TT2221 _01 34 580 TT2222 Thuỷ nông 01 TT2222 _01 34 581 TT2225 Quản lý dịch hại tổng hợp - IPM 01 TT2225 _01 33 582 TT2226 C khí nông nghiệp 01 TT2226 _01 9 583 TT2227 Trắc ñịa 01 TT2227 _01 32 584 TT2308 Côn trùng nông nghiệp 01 TT2308 _01 24 585 TT2309 Bệnh cây nông nghiệp 01 TT2309 _01 24 586 TT2311 Cây lư ng thực 01 TT2311 _01 24 587 TT2314 Cây ăn quả 01 TT2314 _01 24 588 TT2338 Sinh lý thực vật 01 TT2338 _01 27 589 VL1259 Vật lí và Thiên văn ñại cư ng 02 VL1259 _02 2
590 VL2208 Thí nghiệm thực hành vật lí ñại cư ng 01 VL2208 _01 41 591 VL2215 Nhiệt học và vật lí phân tử 01 VL2215 _01 50 592 VL2215 Nhiệt học và vật lí phân tử 02 VL2215 _02 55 593 VL2307 Vật lý lượng tử 01 VL2307 _01 41 594 VL2309 Kỹ thuật ðiện - ðiện tử 01 VL2309 _01 41 595 VN1206 Phư ng pháp nghiên cứu khoa học chuyên ngành 01 VN1206 _01 57 596 VN1207 Hán Nôm chuyên ngành Việt Nam học 01 VN1207 _01 2 597 VN1208 Trang phục Việt Nam qua các thời kỳ 02 VN1208 _02 51 598 VN1209 Mỹ học ñại cư ng 01 VN1209 _01 50 599 VN1209 Mỹ học ñại cư ng 02 VN1209 _02 9 600 VN1209 Mỹ học ñại cư ng 04 VN1209 _04 3 601 VN1251 C sở văn hoá Việt Nam 1 01 VN1251 _01 42 602 VN1251 C sở văn hoá Việt Nam 1 02 VN1251 _02 40 603 VN1251 C sở văn hoá Việt Nam 1 03 VN1251 _03 54 604 VN1251 C sở văn hoá Việt Nam 1 04 VN1251 _04 36 605 VN1251 C sở văn hoá Việt Nam 1 05 VN1251 _05 69 606 VN1251 C sở văn hoá Việt Nam 1 06 VN1251 _06 39 607 VN1301 Hán Nôm I 01 VN1301 _01 50 608 VN1303 ðại cư ng văn hoá phư ng ðông 01 VN1303 _01 57 609 VN1352 Lý luận văn hóa và Quản lý văn hóa 01 VN1352 _01 20 610 VN2117 Thực tế lịch sử, ñịa lý và du lịch văn hoá Việt Nam 01 VN2117 _01 50 611 VN2156 Rèn luyện nghiệp vụ VNH thường xuyên 01 VN2156 _01 50 612 VN2211 Lịch sử - Văn hoá Phú Thọ 01 VN2211 _01 65 613 VN2214 Gia ñình - Dòng họ - Làng xã Việt Nam 01 VN2214 _01 65 614 VN2215 Rèn luyện kỹ năng văn hóa 01 VN2215 _01 51 615 VN2223 Lịch sử văn học Việt Nam 2 01 VN2223 _01 57 616 VN2229 Ngôn ngữ học ñối chiếu 01 VN2229 _01 43 617 VN2232 Lịch sử Việt Nam 3 01 VN2232 _01 57 618 VN2233 Kinh tế Việt Nam 01 VN2233 _01 65 619 VN2235 ðịa lí Việt Nam 2 01 VN2235 _01 51 620 VN2236 Tổng quan về du lịch Việt Nam 01 VN2236 _01 51 621 VN2238 Nghiệp vụ Du lịch 1 01 VN2238 _01 65 622 VN2240 Phong tục, tập quán và tôn giáo, tín ngưỡng dân tộc 01 VN2240 _01 1 623 VN2241 Nghệ thuật học và âm nhạc, dân ca, dân vũ Việt Nam 624 VN2242 Nghệ thuật học và nghệ thuật Hội hoạ, tạo hình Việt Nam 01 VN2241 _01 65 01 VN2242 _01 65 625 VN2313 Lịch sử ngoại giao, lịch sử quân sự Việt Nam 01 VN2313 _01 65 626 VN2325 Văn học thế giới 1 01 VN2325 _01 50 627 VN2327 Ngữ pháp và phong cách học tiếng Việt 02 VN2327 _02 57 Trang 13 Tổng cộng: 130 HP HIỆu TRƯỞNG PHÒNG ðào TẠo Phú Thọ, Ngày 18 tháng 08 năm 2012 NGƯỜI LẬP BẢNG