TRƯỜNG ðại HỌC HÙNG VƯƠNG PHÒNG ðào TẠo Mẫu In M6035 DaNH SÁCH CÁC MÔN HỌC Học Kỳ 1 - Năm Học STT Mã MH Học phần Nhóm Tổ TH Mã Lớp SL ðăng Ký Gh

Tài liệu tương tự
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG DaNH SÁCH CÁC LỚP HỌC PHẦN (DỰ KIẾN) HỌC KỲ 2 - NĂM HỌC Trang 1 STT Tên lớp HP Tên học phần Mã HP Nhóm TC Mã Lớp XTKB

. Trường Đại Học Hùng Vương Phòng Đào Tạo Thời Khóa Biểu Lớp Mẫu In X5010B Học Kỳ 3 - Năm Học Lớp: (KPCS1A) Ngày Bắt Đầu Học Kỳ 16/06/14 (Tuần 4

UBND TỈNH PHÚ THỌ TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh phúc CHƯƠNG TRÌNH GIÁO DỤC ĐẠI HỌC Tên chương trình

. Trường ðại Học Hùng Vương Phòng ðào Tạo Thời Khóa Biểu Lớp Học Kỳ 3 - Năm Học Mẫu In X5010B Lớp: Học kỳ phụ Cơ sở 1 (KPCS1A) - Sĩ Số: 0

UBND TỈNH PHÚ THỌ TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh phúc CHƯƠNG TRÌNH GIÁO DỤC ĐẠI HỌC Tên chương trình

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CỬU LONG PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD ĐH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Vĩnh Long, ngày tháng năm 2014 DANH

Microsoft Word - Nganh Kinh te quoc te

Microsoft Word - GT Phuong phap thi nghiem.doc

Mẫu trình bày chương trình đào tạo theo tín chỉ

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Mẫu in D8090D DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐỦ

Microsoft Word - SGV-Q4.doc

TRƯỜNG ĐH GTVT TPHCM

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

Microsoft Word - NghiDinh CP ve SoHuuTriTue.doc

ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM Biểu mẫu 20 THÔNG BÁO Công khai cam kết chất lượng đào tạo của cơ sở giáo dục đại học (Tháng 03 năm 2015) 1

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐH NAM CẦN THƠ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO (Ban hành theo Quyết

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KT & QTKD TRUNG TÂM THÔNG TIN - THƯ VIỆN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH MỤC SÁCH GIÁO TRÌNH, TÀI L

BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI

(Microsoft Word - T\364i.doc)

quytrinhhoccotuong

Microsoft Word - ND CP ve SoHuuTriTue-QuyenTacGia.doc

Microsoft Word - CTDT Bien phien dich Tieng Nhat.doc

PowerPoint Presentation

Microsoft Word - PHAPLUATDAICUONG[1].doc

ĐÈ CƯƠNG TUYÊN TRUYỀN KỶ NIỆM 1050 NĂM NHÀ NƯỚC ĐẠI CỒ VIỆT ( ) I. BỐI CẢNH RA ĐỜI NHÀ NƯỚC ĐẠI CỒ VIỆT - Sau chiến thắng đánh tan quân Nam Hán

Bộ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂY ĐÔ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO (Ban hành theo Quyết

Microsoft Word - He TA - he Tay doc

QUỐC HỘI

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO Số: 27/2011/TT-BGDĐT CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Hà Nội, ngày 27 tháng 06 năm 2011 THÔNG TƯ

Microsoft Word - KTHH_2009_KS_CTKhung_ver3. Bo sung phuong phap danh gia

TỔNG CỤC THỦY SẢN VIỆN KINH TẾ QUY HOẠCH THỦY SẢN BÁO CÁO TÓM TẮT QUY HOẠCH TỔNG THỂ PHÁT TRIỂN NGÀNH THỦY SẢN VIỆT NAM ðến NĂM 2020, TẦM NHÌN 2030 Hà

Newsletter April VN _1_

Nghị luận về câu tục ngữ “Đói cho sạch, rách cho thơm”

Giải thích câu tục ngữ: “Đói cho sạch, rách cho thơm”

Microsoft Word - Hmong_Cultural_Changes_Research_Report_2009_Final_Edit.doc

13. CTK tin chi - CONG NGHE MAY - THIET KE THOI TRANG.doc

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT TP.HCM

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

cn_cntt_14

CHƯƠNG TRÌNH GIÁO DỤC Ngành Giáo dục Mầm non - Trình độ đại học A. THÔNG TIN TỔNG QUÁT (GENERAL INFORMATION) 1. Tên chương trình đào tạo Giáo dục Mầm

TRUYỀN THỌ QUY Y

Microsoft Word - 33_CDR_ _Kinh te.doc

NguyenThiThao3B

HUYỆN UỶ LÝ NHÂN VĂN PHÒNG * ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM Lý Nhân, ngày 30 tháng 11 năm 2018 BÁO CÁO Kết quả công tác Tuần thứ 48 năm 2018 (Từ ngày 24/11 đế

CHÍNH PHỦ

PHÒNG GIÁO DỤC ĐÀO TẠO THÀNH PHỐ VĨNH LONG TRƢỜNG THCS NGUYỄN TRƢỜNG TỘ BÁO CÁO TỰ ĐÁNH GIÁ TRƢỜNG THCS NGUYỄN TRƢỜNG TỘ Vĩnh Long 2017

Phaät Thuyeát Ñaïi Thöøa Voâ Löôïng Thoï Trang Nghieâm Thanh Tònh Bình Ñaúng Giaùc Kinh Nguyên Hán bản: Ngài HẠ LIÊN CƯ hội tập TÂM TỊNH chuyển ngữ

BỘ CÔNG THƯƠNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐIỆN LỰC CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨ VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO (Ban hành theo Quyết định số

ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH QUẢNG NINH CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Số: 3238/QĐ-UBND Quảng Ninh, ng

DANH SÁCH ĐỀ TÀI MỘN HỌC CSHARP (NÂNG CAO)

THỰC TRẠNG DẠY VÀ HỌC MÔN VẬT LÝ TRONG TRƯỜNG THCS HIỆN NAY, NGUYÊN NHÂN VÀ GIẢI PHÁP KHẮC PHỤC

BCTN 2017 X7 MG thay anh trang don.cdr

DANH SÁCH CÔNG NHẬN TRÚNG TUYỂN HỆ ĐÀO TẠO TRÌNH ĐỘ TIẾN SĨ NĂM 2018 (kèm theo Quyết định số 7788-QĐ/HVCTQG ngày 19/12/2018 của Giám đốc Học viện Chín

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập -Tự do - Hạnh phúc CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO (B

Coâng ty CP Saùch Giaùo duïc taïi TP.Hoà Chí Minh Baùo caùo thöôøng nieân 2018 BÁO CÁO THƯỜNG NIÊN Tên Công ty đại chúng: CÔNG TY CỔ PHẦN SÁCH GIÁO DỤ

Microsoft Word - Noi dung tom tat

Microsoft Word - QD BoGDDT DeAn CTU TrongDiem-2020.doc

Quy che to chuc, hoat dong cua HDQT theo N59

Đề tài: Chính sách đào tạo nguồn nhân lực văn hóa ở tỉnh Quảng Ninh

(Microsoft Word - Cham S\363c T\342m Linh_R.Ruthe_T\355n Nh\342n.doc)

Số 172 (7.520) Thứ Sáu ngày 21/6/2019 XUẤT BẢN TỪ NĂM http:

Nhiều trường tuyển bổ sung khối A1 Ngay sau khi Bộ GD-ĐT chính thức quyết định bổ sung khối A1 vào tuyển sinh trong kỳ tuyển sinh ănm nay, nhiều trườn

193 MINH TRIẾT KHUYẾN THIỆN - TRỪNG ÁC VÌ HÒA BÌNH CỦA PHẬT GIÁO HIỂN LỘ QUA VIỆC THỜ HAI VỊ HỘ PHÁP TRONG NGÔI CHÙA NGƯỜI VIỆT Vũ Minh Tuyên * Vũ Thú

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh phúc CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO K.57 (Ban hành theo Qu

RM6 Manual - Huong dan xay lap & lap dat

ỨNG DỤNG CNTT TRONG DẠY HỌC MÔN NGỮ VĂN

BỘ CÔNG THƯƠNG TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG THƯƠNG THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH SỔ TAY SINH VIÊN KHOA CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT HÓA HỌC NĂM 2016 Địa chỉ: 20 Tăng Nhơn Phú P

DANH MỤC MÔN HỌC BỔ SUNG VÀ CHUYỂN ĐỔI KIẾN THỨC TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC STT Ngành Môn học ngành gần Môn học ngành khác thuộc khối KHXH&NV 1 Châu Á học

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM NGHỆ THUẬT TRUNG ƯƠNG ĐẶNG THỊ THU HIỀN VĂN HÓA CÔNG SỞ TẠI ĐÀI PHÁT THANH - TRUYỀN HÌNH HẢI PHÒNG LUẬN

Số TT I PHỤ LỤC SỐ 01 BẢNG GIÁ ĐẤT TRỒNG CÂY HÀNG NĂM VÀ ĐẤT NUÔI TRỒNG THỦY SẢN (Kèm theo Nghị quyết số 26/2012/NQ-HĐND ngày 10/12/2012 của HĐND tỉnh

ỦY BAN NHÂN DÂN HUYỆN NHÀ BÈ PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG TRUNG HỌC CƠ SỞ HIỆP PHƯỚC BÁO CÁO TỰ ĐÁNH GIÁ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

Thứ Tư Số 363 (6.615) ra ngày 28/12/ CHỦ TỊCH NƯỚC TRẦN ĐẠI QUANG: XUẤT BẢN TỪ NĂM 1985 BỘ TRƯỞNG LÊ

Bài 29: ĐẶC ĐIỂM NỀN NÔNG NGHIỆP NƯỚC TA 1. Nền nông nghiệp nhiệt đới: a. Điều kiện tự nhiên và tài nguyên thiên nhiên cho phép nước ta phát triển một

10 CÔNG BÁO/Số ngày BỘ LAO ĐỘNG - THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI BỘ LAO ĐỘNG - THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI Số: 17/2010/TT-BLĐTBXH CỘNG HÒA XÃ HỘI

Newsletter Oct 2011 VN PP

sp_gdtieuhoc_15

Tạp chí Kinh tế và Quản trị Kinh doanh Journal of Economics and Business Administration Chuyên mục: Thông tin & Trao đổi - TẠP CHÍ KINH TẾ & QUẢN TRỊ

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM NGHỆ THUẬT TRUNG ƯƠNG NINH VIỆT TRIỀU QUẢN LÝ HOẠT ĐỘNG BIỂU DIỄN NGHỆ THUẬT TẠI NHÀ HÁT CHÈO NINH BÌNH

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHENIKAA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh phúc ĐỀ ÁN TUYỂN SINH NĂM 2019 CƠ SỞ PHÁP LÝ - Lu

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TRUNG TÂM ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN Học kỳ 2 - Năm học Học phần: Tư tưởng Hồ Chí Minh Mã môn h

Ác cầm, nắm Tráp đối xử Ỷ ỷ lại Uy uy quyền Vi hành vi 1 2 Vĩ vĩ đại Vi sai khác Duy buộc Vĩ vĩ độ Nhất số một 2 3 Dụ củ khoai Â

UBND QUẬN HÀ ĐÔNG PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO Số: 851/HD-PGD&ĐT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Hà Đông, ngày 07 tháng 9

TT BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SP TPHCM Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh DANH SÁCH GV CƠ HỮU CỦA CƠ SỞ ĐÀO TẠO (Đính kèm công văn số 1024/ĐHS

Microsoft Word - Document1

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO

CƠ QUAN CỦA ĐẢNG BỘ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM TỈNH LÂM ĐỒNG - TIẾNG NÓI CỦA ĐẢNG BỘ, CHÍNH QUYỀN, NHÂN DÂN LÂM ĐỒNG Tòa soạn: 38 QUANG TRUNG - ĐÀ LẠT Điệ

sonhanbang tot nghiep ky xls

Thời Gian: 3 ngày 3 đêm Phương tiện: Xe ô tô Khởi hành: thứ 5 hàng tuần Điểm Đón khách: 20h00 Bến Xe An sương 20h20: Pandora Trường Chinh 20h40: Đối D

Thứ Tư Số 11 (6.629) ra ngày 11/1/ HÔM NAY 12/1, TỔNG BÍ THƯ NGUYỄN PHÚ TRỌNG THĂM CHÍNH THỨC NƯỚC CH

Số 17 (7.000) Thứ Tư, ngày 17/1/ XUẤT BẢN TỪ NĂM 1985 THỦ TƯ

CHƯƠNG TRÌNH GDMN

Microsoft Word - QL-Tam.doc

ĐẢNG BỘ TỈNH BÌNH ĐỊNH

TRƯỜNG CĐ.KT-KT QUẢNG NAM PHÕNG KH-ĐBCL CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VỆT NAM Độc lập - Tư do - Hạnh phúc I. KẾ HOẠCH THI TT Tên HP/MH/MĐ CAO ĐẲNG K9 KẾ H

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO

Đi Tìm Dấu Vết Cột Đồng Mã Viện Cao Nguyên Lộc Vào năm thứ 9 sau công nguyên ở Trung Hoa, quan đại triều Vương Mãn làm loạn cướp ngôi nhà H

54 CÔNG BÁO/Số /Ngày BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG Số: 42/2015/TT-BTNMT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT

1 BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG 2 Công trình ñược hoàn thành tại ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG NGUYỄN THỊ THU VÂN Người hướng dẫn khoa học: PGS. TS Nguyễn

DAIHQCTHAINGUYEN TRUONG DH KINH Tit va QTKD Bi~u miu 7 THONGBAo Cong khai danh sach can b{}giang vien tham gia tirng chirong trinh (lao tao BoA leu 71

Bản ghi:

TRƯỜNG ðại HỌC HÙNG VƯƠNG PHÒNG ðào TẠo Mẫu In M6035 Học Kỳ 1 - Năm Học 12-13 1 AN2203 Chuyên ñề (lễ hội thời trang) 01 AN2203 _01 9 2 AN2210 Thanh nhạc 2 01 AN2210 _01 10 3 AN2211 Phư ng pháp học ñàn phím ñiện tử 1 01 AN2211 _01 1 4 AN2212 Phư ng pháp học ñàn phím ñiện tử 2 01 AN2212 _01 11 5 AN2223 Lịch sử âm nhạc Việt Nam 01 AN2223 _01 9 6 AN2316 Chỉ huy dàn dựng 01 AN2316 _01 10 7 AN2335 Phư ng pháp dạy học âm nhạc 01 AN2335 _01 10 8 AN2413 Hợp xướng 01 AN2413 _01 9 9 CD2203 Những VðC về ngthức, các nglễ, thủ tục của ñội TNTP HCM 01 CD2203 _01 37 10 CD2204 Hát múa, kể chuyện, trò ch i thiếu nhi 01 CD2204 _01 48 11 CD2207 Tổng PT ñội và PT chi ñội trong trường học 01 CD2207 _01 48 12 CD2208 PPDH tổ chức các Hð NV của ñội và hluyện ngthức ñội 01 CD2208 _01 48 13 CD2211 Công tác ðội TNTP Hồ Chí Minh 01 CD2211 _01 101 14 CD2211 Công tác ðội TNTP Hồ Chí Minh 02 CD2211 _02 107 15 CD2211 Công tác ðội TNTP Hồ Chí Minh 03 CD2211 _03 81 16 CN1211 Hệ thống nông nghiệp 01 CN1211 _01 15 17 CN2060 Rèn nghề 01 CN2060 _01 16 18 CN2060 Rèn nghề 02 CN2060 _02 25 19 CN2202 Giải phẫu ñộng vật 01 CN2202 _01 24 20 CN2204 Tổ chức và phôi thai học 01 CN2204 _01 28 21 CN2205 Di truyền ñộng vật 01 CN2205 _01 28 22 CN2206 PP nghiên cứu khoa học chuyên ngành 01 CN2206 _01 28 23 CN2214 Vi sinh vật chăn nuôi 01 CN2214 _01 44 24 CN2224 Chăn nuôi dê, thỏ 01 CN2224 _01 18 25 CN2227 Thủy sản 01 CN2227 _01 18 26 CN2227 Thủy sản 02 CN2227 _02 16 27 CN2231 Vệ sinh gia súc 01 CN2231 _01 18 28 CN2233 Khuyến nông 01 CN2233 _01 18 29 CN2242 Chăn nuôi ñại cư ng 01 CN2242 _01 31 30 CN2303 Sinh hoá ñộng vật 01 CN2303 _01 25 31 CN2312 Dinh dưỡng ñộng vật 01 CN2312 _01 28 32 CN2326 Chăn nuôi trâu bò 01 CN2326 _01 34 33 CN2329 Bệnh ký sinh trùng 01 CN2329 _01 18 34 CN2330 Bệnh truyền nhiễm 01 CN2330 _01 18 35 CN2417 Thú y c bản 01 CN2417 _01 16 36 DL1219 ðiạ lý ñại cư ng 01 DL1219 _01 54 37 DL1219 ðiạ lý ñại cư ng 07 DL1219 _07 12 38 DL1220 ðịa lý kinh tế Việt Nam 02 DL1220 _02 38 39 DL1227 Môi trường và phát triển 03 DL1227 _03 56 40 DL2106 Thực ñịa 1 (thực ñịa tự nhiên) 01 DL2106 _01 53 41 DL2204 ðịa chất học 01 DL2204 _01 116 42 DL2208 ðịa lý tự nhiên Việt Nam 2 01 DL2208 _01 53 43 DL2208 ðịa lý tự nhiên Việt Nam 2 02 DL2208 _02 85 44 DL2209 ðịa lý kinh tế - xã hội ñại cư ng 01 DL2209 _01 52 45 DL2209 ðịa lý kinh tế - xã hội ñại cư ng 02 DL2209 _02 64 46 DL2210 ðịa lí các châu 01 DL2210 _01 52 Trang 1

47 DL2210 ðịa lí các châu 02 DL2210 _02 64 48 DL2212 ðịa lý kinh tế - xã hội Việt Nam 2 01 DL2212 _01 53 49 DL2212 ðịa lý kinh tế - xã hội Việt Nam 2 02 DL2212 _02 95 50 DL2214 Lí luận dạy học ðịa lí 01 DL2214 _01 52 51 DL2214 Lí luận dạy học ðịa lí 02 DL2214 _02 64 52 DL2215 PP dạy học ñịa lí ở trường THCS 01 DL2215 _01 53 53 DL2215 PP dạy học ñịa lí ở trường THCS 02 DL2215 _02 95 54 DL2229 Rèn luyện NVSP thường xuyên 01 DL2229 _01 53 55 DL2229 Rèn luyện NVSP thường xuyên 02 DL2229 _02 95 56 DL2237 ðịa chất học ñại cư ng 01 DL2237 _01 53 57 DL2433 ðịa lý tự nhiên ñại cư ng 2 (Khí quyển-thủy quyển) 01 DL2433 _01 53 58 DL2466 ðịa lý tự nhiên ñại cư ng 3 (Thổ nhưỡng-sinh quyển) 01 DL2466 _01 53 59 HH2160 Thí nghiệm hoá học phân tích 01 HH2160 _01 54 60 HH2160 Thí nghiệm hoá học phân tích 02 HH2160 _02 56 61 HH2206 ứng dụng CNTT trong giảng dạy hóa học 01 HH2206 _01 54 62 HH2206 ứng dụng CNTT trong giảng dạy hóa học 02 HH2206 _02 55 63 HH2213 Thí nghiệm hóa học ñại cư ng 01 HH2213 _01 71 64 HH2254 Rèn luyện NVSP thường xuyên 01 HH2254 _01 32 65 HH2254 Rèn luyện NVSP thường xuyên 02 HH2254 _02 54 66 HH2254 Rèn luyện NVSP thường xuyên 03 HH2254 _03 23 67 HH2255 Hoá học vô c 1 01 HH2255 _01 72 68 HH2257 Hoá học hữu c 1 01 HH2257 _01 72 69 HH2259 Hoá học phân tích 2 01 HH2259 _01 54 70 HH2259 Hoá học phân tích 2 02 HH2259 _02 55 71 HH2261 Hoá công nghiệp và thực tế c sở SXHH 01 HH2261 _01 54 72 HH2261 Hoá công nghiệp và thực tế c sở SXHH 02 HH2261 _02 55 73 HH2262 PPDH và TN hoá học ở trường THCS 01 HH2262 _01 54 74 HH2262 PPDH và TN hoá học ở trường THCS 02 HH2262 _02 56 75 HH2322 Hoá học hữu c 2 01 HH2322 _01 54 76 HH2322 Hoá học hữu c 2 02 HH2322 _02 55 77 HH2325 Hoá học phân tích 1 01 HH2325 _01 72 78 KE2207 Kiểm toán căn bản 01 KE2207 _01 53 79 KE2207 Kiểm toán căn bản 02 KE2207 _02 55 80 KE2207 Kiểm toán căn bản 03 KE2207 _03 1 81 KE2213 Kế toán doanh nghiệp vừa và nhỏ 01 KE2213 _01 69 82 KE2214 Tổ chức công tác kế toán 01 KE2214 _01 69 83 KE2224 Phân tích hoạt ñộng kinh doanh 01 KE2224 _01 60 84 KE2302 Kế toán tài chính 1 01 KE2302 _01 77 85 KE2302 Kế toán tài chính 1 02 KE2302 _02 78 86 KE2305 Kế toán quản trị 01 KE2305 _01 68 87 KE2308 Kế toán tài chính 3 01 KE2308 _01 52 88 KE2308 Kế toán tài chính 3 02 KE2308 _02 58 89 KE2309 Kế toán ngân hàng 01 KE2309 _01 78 90 KE2309 Kế toán ngân hàng 02 KE2309 _02 2 91 KE2310 Kế toán hành chính sự nghiệp 1 01 KE2310 _01 69 92 KE2311 Kế toán máy 01 KE2311 _01 52 93 KE2311 Kế toán máy 02 KE2311 _02 56 94 KE2312 Kiểm toán tài chính 01 KE2312 _01 68 95 KE2315 Kế toán tài chính 01 KE2315 _01 77 Trang 2

96 KT1203 Luật kinh tế 01 KT1203 _01 76 97 KT1203 Luật kinh tế 02 KT1203 _02 63 98 KT1203 Luật kinh tế 03 KT1203 _03 67 99 KT1203 Luật kinh tế 04 KT1203 _04 65 100 KT1203 Luật kinh tế 05 KT1203 _05 67 101 KT1204 Kinh tế công cộng 01 KT1204 _01 2 102 KT1204 Kinh tế công cộng 02 KT1204 _02 1 103 KT1206 Quản lý Nhà nước về kinh tế 02 KT1206 _02 2 104 KT1206 Quản lý Nhà nước về kinh tế 05 KT1206 _05 1 105 KT1206 Quản lý Nhà nước về kinh tế 06 KT1206 _06 2 106 KT1207 Kinh tế phát triển 02 KT1207 _02 120 107 KT1207 Kinh tế phát triển 06 KT1207 _06 1 108 KT1207 Kinh tế phát triển 07 KT1207 _07 88 109 KT1207 Kinh tế phát triển 08 KT1207 _08 2 110 KT1230 Phát triển nông thôn 01 KT1230 _01 30 111 KT2211 Phư ng pháp nghiên cứu kinh tế 01 KT2211 _01 52 112 KT2211 Phư ng pháp nghiên cứu kinh tế 02 KT2211 _02 56 113 KT2211 Phư ng pháp nghiên cứu kinh tế 03 KT2211 _03 52 114 KT2211 Phư ng pháp nghiên cứu kinh tế 04 KT2211 _04 59 115 KT2211 Phư ng pháp nghiên cứu kinh tế 05 KT2211 _05 56 116 KT2214 Thống kê doanh nghiệp 02 KT2214 _02 3 117 KT2215 Phân tích hoạt ñộng kinh doanh 01 KT2215 _01 69 118 KT2216 Lập và phân tích dự án1282 01 KT2216 _01 68 119 KT2216 Lập và phân tích dự án1282 02 KT2216 _02 61 120 KT2219 Quản lý kinh tế nông nghiệp 01 KT2219 _01 9 121 KT2223 Kinh tế và QTKD chăn nuôi 01 KT2223 _01 16 122 KT2240 Kinh tế lâm nghiệp 01 KT2240 _01 16 123 KT2308 Kinh tế vi mô 1 01 KT2308 _01 1 124 KT2308 Kinh tế vi mô 1 02 KT2308 _02 3 125 KT2310 Nguyên lý thống kê kinh tế 01 KT2310 _01 73 126 KT2310 Nguyên lý thống kê kinh tế 02 KT2310 _02 77 127 KT2310 Nguyên lý thống kê kinh tế 03 KT2310 _03 75 128 KT2310 Nguyên lý thống kê kinh tế 04 KT2310 _04 113 129 KT2310 Nguyên lý thống kê kinh tế 05 KT2310 _05 16 130 KT2312 Kinh tế lượng 01 KT2312 _01 52 131 KT2312 Kinh tế lượng 02 KT2312 _02 51 132 KT2312 Kinh tế lượng 03 KT2312 _03 50 133 KT2312 Kinh tế lượng 04 KT2312 _04 60 134 KT2312 Kinh tế lượng 05 KT2312 _05 58 135 LC1202 Tư tưởng Hồ Chí Minh 01 LC1202 _01 104 136 LC1202 Tư tưởng Hồ Chí Minh 02 LC1202 _02 116 137 LC1202 Tư tưởng Hồ Chí Minh 03 LC1202 _03 126 138 LC1204 Logic học ñại cư ng 01 LC1204 _01 54 139 LC1204 Logic học ñại cư ng 03 LC1204 _03 53 140 LC1204 Logic học ñại cư ng 05 LC1204 _05 4 141 LC1205 Xã hội học ñại cư ng 02 LC1205 _02 1 142 LC1206 Thống kê xã hội 05 LC1206 _05 1 143 LC1207 Pháp luật ñại cư ng 01 LC1207 _01 53 144 LC1207 Pháp luật ñại cư ng 02 LC1207 _02 38 145 LC1207 Pháp luật ñại cư ng 07 LC1207 _07 1 Trang 3

146 LC1207 Pháp luật ñại cư ng 09 LC1207 _09 37 147 LC1303 ðường lối CM của ðảng CSVN 01 LC1303 _01 148 148 LC1303 ðường lối CM của ðảng CSVN 02 LC1303 _02 86 149 LC1303 ðường lối CM của ðảng CSVN 03 LC1303 _03 101 150 LC1303 ðường lối CM của ðảng CSVN 04 LC1303 _04 158 151 LC2212 Những vấn ñề thời ñại ngày nay 01 LC2212 _01 142 152 LC2214 Lịch sử tư tưởng Việt Nam 01 LC2214 _01 55 153 LC2214 Lịch sử tư tưởng Việt Nam 02 LC2214 _02 58 154 LC2218 Thể chế chính trị Việt Nam hiện ñại 01 LC2218 _01 69 155 LC2220 Xã hội học ñại cư ng 01 LC2220 _01 57 156 LC2311 Hành chính nhà nước 01 LC2311 _01 70 157 LC2313 PP giảng dạy môn giáo dục công dân 01 LC2313 _01 53 158 LC2313 PP giảng dạy môn giáo dục công dân 02 LC2313 _02 95 159 LC2410 ðạo ñức học 01 LC2410 _01 148 160 LC2410 ðạo ñức học 02 LC2410 _02 69 161 LN1201 Sinh thái môi trường 01 LN1201 _01 1 162 LN1243 C khí trong chăn nuôi 01 LN1243 _01 1 163 LN2060 Rèn nghề 01 LN2060 _01 16 164 LN2212 Quản lý sử dụng ñất 01 LN2212 _01 16 165 LN2216 ðộng vật rừng 01 LN2216 _01 16 166 LN2217 Pháp luật lâm nghiệp 01 LN2217 _01 16 167 LN2221 Khoa học gỗ 01 LN2221 _01 16 168 LN2242 Thực vật học 01 LN2242 _01 28 169 LN2306 ðất lâm nghiệp 01 LN2306 _01 16 170 LN2318 Giống cây rừng 01 LN2318 _01 16 171 LS1203 Lịch sử văn minh thế giới 1 01 LS1203 _01 59 172 LS1203 Lịch sử văn minh thế giới 1 02 LS1203 _02 58 173 LS1203 Lịch sử văn minh thế giới 1 06 LS1203 _06 28 174 LS1203 Lịch sử văn minh thế giới 1 09 LS1203 _09 37 175 LS1204 Tôn giáo học ñại cư ng 01 LS1204 _01 1 176 LS1205 Lịch sử ðông Nam á ñại cư ng 01 LS1205 _01 74 177 LS1206 Lịch sử ñịa phư ng và PPNC LS ñịa phư ng 01 LS1206 _01 1 178 LS1206 Lịch sử ñịa phư ng và PPNC LS ñịa phư ng 02 LS1206 _02 55 179 LS1206 Lịch sử ñịa phư ng và PPNC LS ñịa phư ng 03 LS1206 _03 58 180 LS1232 Lịch sử ngoại giao Việt Nam 01 LS1232 _01 40 181 LS1233 Lịch sử ñại cư ng Việt Nam 01 LS1233 _01 65 182 LS2108 Thực tế lịch sử 01 LS2108 _01 55 183 LS2108 Thực tế lịch sử 02 LS2108 _02 58 184 LS2207 Rèn luyện NVSP thường xuyên 01 LS2207 _01 55 185 LS2207 Rèn luyện NVSP thường xuyên 02 LS2207 _02 58 186 LS2213 Lịch sử sử học và sử liệu học 01 LS2213 _01 71 187 LS2221 Hồ Chí Minh với cách mạng Việt Nam 01 LS2221 _01 113 188 LS2224 Thực tập sư phạm 1 01 LS2224 _01 52 189 LS2224 Thực tập sư phạm 1 02 LS2224 _02 19 190 LS2411 Những VðC về PPDH lịch sử và HT các PPDH LS 01 LS2411 _01 73 191 LS2418 Lịch sử thế giới cận ñại 01 LS2418 _01 70 192 LS2516 Lịch sử Việt Nam hiện ñại 01 LS2516 _01 73 193 MN1202 Tiếng Việt 01 MN1202 _01 87 194 MN2209 Múa và phư ng pháp dạy múa 01 MN2209 _01 48 195 MN2212 Phư ng pháp phát triển ngôn ngữ 01 MN2212 _01 48 Trang 4

196 MN2219 ðồ ch i 01 MN2219 _01 48 197 MN2219 ðồ ch i 02 MN2219 _02 51 198 MN2223 Dinh dưỡng SK và ptriển vñộng cho trẻ MN theo hướng thợp 01 MN2223 _01 56 199 MN2229 Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm thường xuyên 01 MN2229 _01 56 200 MN2252 Phát triển và tổ chức thực hiện CT GDMN 01 MN2252 _01 38 201 MN2253 Rèn luyện NVSP thường xuyên 01 MN2253 _01 38 202 MN2306 Lý luận văn học và văn học trẻ em 01 MN2306 _01 38 203 MN2311 Phư ng pháp cho trẻ làm quen với tác phẩm văn học 01 MN2311 _01 38 204 MN2315 Phư ng pháp giáo dục âm nhạc 01 MN2315 _01 56 205 MN2315 Phư ng pháp giáo dục âm nhạc 02 MN2315 _02 38 206 MN2317 Phư ng pháp giáo dục thể chất 01 MN2317 _01 56 207 MN2331 Mĩ thuật 01 MN2331 _01 51 208 MN2343 Âm nhạc 01 MN2343 _01 51 209 MN2343 Âm nhạc 02 MN2343 _02 87 210 MN2347 Lý luận và PP hình thành biểu tượng toán s ñẳng cho trẻ em 01 MN2347 _01 51 211 MT2205 Chuyên ñề lễ hội thời trang 01 MT2205 _01 11 212 MT2219 Kí hoạ (2) 01 MT2219 _01 8 213 MT2227 Mỹ thuật ñư ng ñại 01 MT2227 _01 11 214 MT2231 Thường thức mĩ thuật 01 MT2231 _01 9 215 MT2239 ðiêu khắc 01 MT2239 _01 8 216 MT2303 Lịch sử mỹ thuật 01 MT2303 _01 8 217 MT2309 Vẽ tượng người (ñen trắng) 01 MT2309 _01 8 218 MT2310 Vẽ chân dung người và bán thân (ñen trắng) 01 MT2310 _01 11 219 MT2313 Vẽ người (vẽ mầu) 01 MT2313 _01 11 220 MT2317 Trang trí ứng dụng (3) 01 MT2317 _01 11 221 MT2344 Trang trí ứng dụng 01 MT2344 _01 8 222 NH2202 Tiền tệ - Ngân hàng 01 NH2202 _01 63 223 NH2202 Tiền tệ - Ngân hàng 02 NH2202 _02 65 224 NH2203 Tài chính doanh nghiệp 1 01 NH2203 _01 51 225 NH2208 Thị trường chứng khoán 02 NH2208 _02 59 226 NH2214 Phân tích Báo cáo tài chính 01 NH2214 _01 2 227 NH2214 Phân tích Báo cáo tài chính 05 NH2214 _05 75 228 NH2214 Phân tích Báo cáo tài chính 06 NH2214 _06 4 229 NH2222 Tài chính tiền tệ 01 NH2222 _01 72 230 NH2222 Tài chính tiền tệ 02 NH2222 _02 77 231 NH2222 Tài chính tiền tệ 03 NH2222 _03 76 232 NH2225 Bảo hiểm 01 NH2225 _01 58 233 NH2225 Bảo hiểm 02 NH2225 _02 57 234 NH2226 Quản trị ngân hàng thư ng mại 01 NH2226 _01 1 235 NH2226 Quản trị ngân hàng thư ng mại 03 NH2226 _03 2 236 NH2227 Thuế nhà nước 01 NH2227 _01 113 237 NH2227 Thuế nhà nước 02 NH2227 _02 16 238 NH2301 Tài chính học 01 NH2301 _01 113 239 NH2301 Tài chính học 02 NH2301 _02 14 240 NH2307 Tài chính công 01 NH2307 _01 76 241 NH2307 Tài chính công 02 NH2307 _02 3 242 NH2309 Nghiệp vụ Ngân hàng Trung ư ng 01 NH2309 _01 76 Trang 5

243 NH2309 Nghiệp vụ Ngân hàng Trung ư ng 02 NH2309 _02 3 244 NH2310 Nghiệp vụ kinh doanh ngoại hối 01 NH2310 _01 76 245 NH2310 Nghiệp vụ kinh doanh ngoại hối 02 NH2310 _02 3 246 NH2311 Nghiệp vụ ngân hàng thư ng mại 1 01 NH2311 _01 59 247 NH2311 Nghiệp vụ ngân hàng thư ng mại 1 02 NH2311 _02 60 248 NH2312 Nghiệp vụ ngân hàng thư ng mại 2 01 NH2312 _01 76 249 NH2312 Nghiệp vụ ngân hàng thư ng mại 2 02 NH2312 _02 3 250 NH2323 Tài chính doanh nghiệp 2 01 NH2323 _01 58 251 NH2323 Tài chính doanh nghiệp 2 02 NH2323 _02 60 252 NH2324 Thị trường chứng khoán 01 NH2324 _01 58 253 NH2324 Thị trường chứng khoán 02 NH2324 _02 57 254 NN1202 Tiếng Anh (2) 01 NN1202 _01 50 255 NN1202 Tiếng Anh (2) 02 NN1202 _02 56 256 NN1202 Tiếng Anh (2) 03 NN1202 _03 52 257 NN1202 Tiếng Anh (2) 04 NN1202 _04 64 258 NN1202 Tiếng Anh (2) 05 NN1202 _05 17 259 NN1202 Tiếng Anh (2) 06 NN1202 _06 37 260 NN1202 Tiếng Anh (2) 08 NN1202 _08 51 261 NN1202 Tiếng Anh (2) 09 NN1202 _09 69 262 NN1202 Tiếng Anh (2) 10 NN1202 _10 65 263 NN1202 Tiếng Anh (2) 11 NN1202 _11 87 264 NN1202 Tiếng Anh (2) 12 NN1202 _12 53 265 NN1202 Tiếng Anh (2) 13 NN1202 _13 69 266 NN1202 Tiếng Anh (2) 14 NN1202 _14 71 267 NN1202 Tiếng Anh (2) 15 NN1202 _15 77 268 NN1202 Tiếng Anh (2) 16 NN1202 _16 77 269 NN1202 Tiếng Anh (2) 17 NN1202 _17 56 270 NN1202 Tiếng Anh (2) 18 NN1202 _18 46 271 NN1202 Tiếng Anh (2) 19 NN1202 _19 64 272 NN1202 Tiếng Anh (2) 20 NN1202 _20 65 273 NN1202 Tiếng Anh (2) 21 NN1202 _21 57 274 NN1202 Tiếng Anh (2) 22 NN1202 _22 39 275 NN1202 Tiếng Anh (2) 23 NN1202 _23 60 276 NN1202 Tiếng Anh (2) 24 NN1202 _24 72 277 NN1202 Tiếng Anh (2) 25 NN1202 _25 1 278 NN1208 Tiếng Anh du lịch 01 NN1208 _01 1 279 NN1209 Tiếng Anh chuyên ngành Việt Nam học 01 NN1209 _01 62 280 NN2206 Tiếng Anh chuyên ngành 01 NN2206 _01 16 281 NN2211 Tiếng Anh chuyên ngành 01 NN2211 _01 16 282 NN2304 Tiếng Anh chuyên ngành 01 NN2304 _01 79 283 NN2310 Tiếng Anh chuyên ngành 01 NN2310 _01 52 284 NN2310 Tiếng Anh chuyên ngành 02 NN2310 _02 55 285 NN2310 Tiếng Anh chuyên ngành 03 NN2310 _03 51 286 NN2407 Tiếng Anh chuyên ngành 01 NN2407 _01 62 287 NV1201 Tiếng Việt thực hành 03 NV1201 _03 1 288 NV1204 Ngôn ngữ học ñại cư ng 02 NV1204 _02 87 289 NV1207 ðại cư ng văn học dân gian 01 NV1207 _01 9 290 NV1213 Nhân học xã hội 01 NV1213 _01 55 291 NV1303 Dẫn luận ngôn ngữ 01 NV1303 _01 39 292 NV2228 Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ âm học tiếng Việt 01 NV2228 _01 70 Trang 6

293 NV2234 VH phư ng tây 1 (Hi Lạp cổ ñại, Anh, Bắc Mĩ Mĩ la tinh) 01 NV2234 _01 57 294 NV2316 Văn bản Hán - Nôm Việt Nam 01 NV2316 _01 69 295 NV2319 Tác phẩm và thể loại văn học (LLVH 2) 01 NV2319 _01 69 296 NV2333 Văn học châu á (VH Trung Quốc, ấn ðộ, Nhật Bản) 01 NV2333 _01 57 297 NV2343 Thực tập sư phạm 1 01 NV2343 _01 52 298 NV2343 Thực tập sư phạm 1 02 NV2343 _02 5 299 NV2424 Văn học Việt Nam trung ñại II (TK XVIII - TKXIX) 01 NV2424 _01 70 300 NV2425 Văn học Việt Nam hiện ñại I (ñầu TKXX - 1945) 01 NV2425 _01 57 301 NV2430 Ngữ pháp và văn bản Tiếng Việt 01 NV2430 _01 57 302 QT1221 Văn hóa kinh doanh 02 QT1221 _02 1 303 QT1221 Văn hóa kinh doanh 03 QT1221 _03 1 304 QT2210 Quản trị kinh doanh quốc tế 01 QT2210 _01 61 305 QT2211 Quản lý công nghệ 01 QT2211 _01 61 306 QT2223 Quản trị doanh nghiệp vừa và nhỏ 01 QT2223 _01 61 307 QT2301 Quản trị học 01 QT2301 _01 71 308 QT2301 Quản trị học 02 QT2301 _02 77 309 QT2301 Quản trị học 03 QT2301 _03 80 310 QT2302 Marketing căn bản 01 QT2302 _01 71 311 QT2302 Marketing căn bản 02 QT2302 _02 77 312 QT2302 Marketing căn bản 03 QT2302 _03 77 313 QT2302 Marketing căn bản 04 QT2302 _04 113 314 QT2302 Marketing căn bản 05 QT2302 _05 10 315 QT2306 Quản trị chiến lược 01 QT2306 _01 51 316 QT2314 Thực hành quản trị trên máy vi tính 01 QT2314 _01 61 317 QT2324 Quản trị thư ng hiệu 01 QT2324 _01 61 318 SH1203 Môi trường và con người 01 SH1203 _01 87 319 SH1215 Lý sinh học 01 SH1215 _01 60 320 SH1260 Sinh học phân tử 01 SH1260 _01 1 321 SH1310 Sinh c 01 SH1310 _01 48 322 SH2206 Sinh lý học trẻ em 01 SH2206 _01 65 323 SH2222 Công nghệ sinh học 01 SH2222 _01 59 324 SH2255 Phư ng pháp dạy học sinh học ở trường trung học c sở 325 SH2255 Phư ng pháp dạy học sinh học ở trường trung học c sở 01 SH2255 _01 54 02 SH2255 _02 56 326 SH2307 Sinh lý học trẻ em 01 SH2307 _01 51 327 SH2308 Hoá sinh thực vật 01 SH2308 _01 27 328 SH2323 Hóa sinh học 01 SH2323 _01 60 329 SH2330 Tiến hóa 01 SH2330 _01 46 330 SH2333 Lý luận dạy học môn Sinh học 01 SH2333 _01 46 331 SH2418 Thực vật học 1 01 SH2418 _01 60 332 SH2421 ðộng vật học 2 01 SH2421 _01 46 333 SH2424 Sinh lý học thực vật 01 SH2424 _01 46 334 SH2424 Sinh lý học thực vật 02 SH2424 _02 59 335 SH2427 Di truyền học 01 SH2427 _01 46 336 TA2216 Ngữ nghĩa học 01 TA2216 _01 54 337 TA2217 Từ vựng học 01 TA2217 _01 27 338 TA2217 Từ vựng học 02 TA2217 _02 54 339 TA2219 Văn hoá Anh 01 TA2219 _01 27 Trang 7

340 TA2220 Văn hoá Mỹ 01 TA2220 _01 54 341 TA2221 Lí thuyết dịch 01 TA2221 _01 27 342 TA2221 Lí thuyết dịch 02 TA2221 _02 54 343 TA2230 Tiếng Anh kinh tế 01 TA2230 _01 54 344 TA2231 Giao tiếp giao văn hoá 01 TA2231 _01 55 345 TA2232 Kỹ năng thuyết trình 01 TA2232 _01 54 346 TA2239 Nghe 1 01 TA2239 _01 5 347 TA2247 Nghe 3 01 TA2247 _01 54 348 TA2247 Nghe 3 02 TA2247 _02 23 349 TA2248 Nói 3 01 TA2248 _01 49 350 TA2248 Nói 3 02 TA2248 _02 23 351 TA2249 ðọc 3 01 TA2249 _01 49 352 TA2249 ðọc 3 02 TA2249 _02 22 353 TA2250 Viết 3 01 TA2250 _01 49 354 TA2250 Viết 3 02 TA2250 _02 22 355 TA2258 Rèn luyện NVSP thường xuyên 01 TA2258 _01 28 356 TA2311 Nghe nâng cao (Advanced) 01 TA2311 _01 56 357 TA2312 Nói nâng cao 01 TA2312 _01 56 358 TA2313 ðọc nâng cao 01 TA2313 _01 56 359 TA2314 Viết nâng cao 01 TA2314 _01 56 360 TA2324 Biên dịch 2 01 TA2324 _01 54 361 TA2325 Phiên dịch 2 01 TA2325 _01 54 362 TA2352 Phư ng pháp giảng dạy bộ môn 1 01 TA2352 _01 27 363 TC1003 Giáo dục thể chất 02 TC1003 _02 50 364 TC1003 Giáo dục thể chất 03 TC1003 _03 56 365 TC1003 Giáo dục thể chất 04 TC1003 _04 52 366 TC1003 Giáo dục thể chất 05 TC1003 _05 64 367 TC1003 Giáo dục thể chất 06 TC1003 _06 64 368 TC1003 Giáo dục thể chất 08 TC1003 _08 17 369 TC1003 Giáo dục thể chất 09 TC1003 _09 1 370 TC1003 Giáo dục thể chất 10 TC1003 _10 70 371 TC1003 Giáo dục thể chất 11 TC1003 _11 65 372 TC1003 Giáo dục thể chất 12 TC1003 _12 87 373 TC1003 Giáo dục thể chất 13 TC1003 _13 53 374 TC1003 Giáo dục thể chất 14 TC1003 _14 69 375 TC1003 Giáo dục thể chất 15 TC1003 _15 74 376 TC1003 Giáo dục thể chất 16 TC1003 _16 77 377 TC1003 Giáo dục thể chất 17 TC1003 _17 76 378 TC1003 Giáo dục thể chất 18 TC1003 _18 56 379 TC1003 Giáo dục thể chất 19 TC1003 _19 64 380 TC1003 Giáo dục thể chất 20 TC1003 _20 64 381 TC1003 Giáo dục thể chất 21 TC1003 _21 57 382 TC1003 Giáo dục thể chất 22 TC1003 _22 38 383 TC1003 Giáo dục thể chất 23 TC1003 _23 59 384 TC1003 Giáo dục thể chất 24 TC1003 _24 71 385 TC1003 Giáo dục thể chất 25 TC1003 _25 56 386 TC1003 Giáo dục thể chất 27 TC1003 _27 8 387 TC1004 Giáo dục thể chất 01 TC1004 _01 48 388 TC1005 Giáo dục thể chất 01 TC1005 _01 79 389 TC1005 Giáo dục thể chất 02 TC1005 _02 49 Trang 8

390 TC1005 Giáo dục thể chất 03 TC1005 _03 54 391 TC1005 Giáo dục thể chất 04 TC1005 _04 54 392 TC1005 Giáo dục thể chất 05 TC1005 _05 51 393 TC1005 Giáo dục thể chất 06 TC1005 _06 71 394 TC1005 Giáo dục thể chất 07 TC1005 _07 52 395 TC1005 Giáo dục thể chất 08 TC1005 _08 55 396 TC1005 Giáo dục thể chất 09 TC1005 _09 51 397 TC1005 Giáo dục thể chất 10 TC1005 _10 40 398 TC1005 Giáo dục thể chất 11 TC1005 _11 63 399 TC1005 Giáo dục thể chất 13 TC1005 _13 59 400 TC1005 Giáo dục thể chất 14 TC1005 _14 57 401 TC1005 Giáo dục thể chất 15 TC1005 _15 50 402 TC1005 Giáo dục thể chất 16 TC1005 _16 36 403 TC1005 Giáo dục thể chất 17 TC1005 _17 16 404 TC1005 Giáo dục thể chất 18 TC1005 _18 46 405 TC1005 Giáo dục thể chất 19 TC1005 _19 57 406 TC1007 Giáo dục thể chất 01 TC1007 _01 45 407 TC1202 Bóng ñá 01 TC1202 _01 1 408 TC1203 Bóng chuyền 01 TC1203 _01 37 409 TC2113 ðiền kinh 3 (Ném ñẩy) 01 TC2113 _01 48 410 TC2210 Thể dục 3 01 TC2210 _01 48 411 TC2216 Trò ch i vận ñộng + B i 01 TC2216 _01 48 412 TC2218 Lý luận và phư ng pháp giáo dục thể chất 01 TC2218 _01 37 413 TC2225 Rèn luyện NVSP thường xuyên 01 TC2225 _01 48 414 TG1201 Tâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm 01 TG1201 _01 120 415 TG1201 Tâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm 02 TG1201 _02 122 416 TG1201 Tâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm 03 TG1201 _03 56 417 TG1201 Tâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm 04 TG1201 _04 75 418 TG1203 Quản lý HCNN và quản lý ngành giáo dục 01 TG1203 _01 144 419 TG1203 Quản lý HCNN và quản lý ngành giáo dục 02 TG1203 _02 93 420 TG1203 Quản lý HCNN và quản lý ngành giáo dục 03 TG1203 _03 113 421 TG1206 Giáo dục học ñại cư ng 04 TG1206 _04 120 422 TG1206 Giáo dục học ñại cư ng 06 TG1206 _06 31 423 TG1206 Giáo dục học ñại cư ng 07 TG1206 _07 122 424 TG1206 Giáo dục học ñại cư ng 08 TG1206 _08 56 425 TG1206 Giáo dục học ñại cư ng 09 TG1206 _09 72 426 TG1206 Giáo dục học ñại cư ng 12 TG1206 _12 55 427 TG1212 Giao tiếp sư phạm 01 TG1212 _01 38 428 TG1221 Tâm lý học quản lý 01 TG1221 _01 3 429 TG1221 Tâm lý học quản lý 03 TG1221 _03 2 430 TG1221 Tâm lý học quản lý 04 TG1221 _04 1 431 TG2204 Phư ng pháp nghiên cứu khoa học 01 TG2204 _01 57 432 TG2214 Tâm lý học trẻ em 2 01 TG2214 _01 87 433 TG2215 Giáo dục học trẻ em 1 01 TG2215 _01 87 434 TG2218 Quản lý giáo dục mầm non 01 TG2218 _01 51 435 TG2222 Tâm lý học ñại cư ng 02 TG2222 _02 1 436 TG2224 Giáo dục học ñại cư ng 01 TG2224 _01 65 437 TG2307 Tâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm tiểu học 01 TG2307 _01 65 438 TG2325 Hð dạy học và Hð giáo dục ở trường THCS 01 TG2325 _01 109 439 TG2325 Hð dạy học và Hð giáo dục ở trường THCS 02 TG2325 _02 72 Trang 9

Trang 10 440 TG2325 Hð dạy học và Hð giáo dục ở trường THCS 03 TG2325 _03 37 441 TG2325 Hð dạy học và Hð giáo dục ở trường THCS 04 TG2325 _04 125 442 TH2206 Ngôn ngữ học văn bản 01 TH2206 _01 65 443 TH2207 Tiếng Việt 2 01 TH2207 _01 49 444 TH2207 Tiếng Việt 2 02 TH2207 _02 55 445 TH2210 PPDH Tiếng Việt ở tiểu học 2 01 TH2210 _01 68 446 TH2210 PPDH Tiếng Việt ở tiểu học 2 02 TH2210 _02 20 447 TH2212 Chuyên ñề PPDH Tiếng Việt 01 TH2212 _01 50 448 TH2212 Chuyên ñề PPDH Tiếng Việt 02 TH2212 _02 38 449 TH2227 Chuyên ñề Toán 01 TH2227 _01 48 450 TH2227 Chuyên ñề Toán 02 TH2227 _02 33 451 TH2228 Chuyên ñề PPDH Toán 01 TH2228 _01 50 452 TH2228 Chuyên ñề PPDH Toán 02 TH2228 _02 37 453 TH2241 C sở tự nhiên và Xã hội 1 01 TH2241 _01 65 454 TH2243 PPDH Tự nhiên và xã hội ở tiểu học 01 TH2243 _01 88 455 TH2244 ðạo ñức và PPDH ñạo ñức ở tiểu học 01 TH2244 _01 66 456 TH2244 ðạo ñức và PPDH ñạo ñức ở tiểu học 02 TH2244 _02 22 457 TH2245 Thủ công Kỹ thuật 01 TH2245 _01 49 458 TH2245 Thủ công Kỹ thuật 02 TH2245 _02 55 459 TH2246 PPDH thủ công và kỹ thuật ở tiểu học 01 TH2246 _01 100 460 TH2247 Âm nhạc 01 TH2247 _01 46 461 TH2247 Âm nhạc 02 TH2247 _02 55 462 TH2248 PPDH Âm nhạc ở tiểu học 01 TH2248 _01 100 463 TH2249 Mỹ thuật 01 TH2249 _01 49 464 TH2249 Mỹ thuật 02 TH2249 _02 55 465 TH2250 PPDH Mỹ thuật ở tiểu học 01 TH2250 _01 100 466 TH2252 PP công tác ðội TNTP Hồ Chí Minh 01 TH2252 _01 50 467 TH2252 PP công tác ðội TNTP Hồ Chí Minh 02 TH2252 _02 38 468 TH2252 PP công tác ðội TNTP Hồ Chí Minh 03 TH2252 _03 100 469 TH2257 Rèn luyện NVSP thường xuyên 01 TH2257 _01 50 470 TH2257 Rèn luyện NVSP thường xuyên 02 TH2257 _02 38 471 TH2257 Rèn luyện NVSP thường xuyên 03 TH2257 _03 100 472 TH2308 Văn học 2 01 TH2308 _01 49 473 TH2308 Văn học 2 02 TH2308 _02 55 474 TH2309 PPDH Tiếng Việt ở tiểu học 1 01 TH2309 _01 100 475 TH2326 PPDH Toán học ở tiểu học 2 01 TH2326 _01 50 476 TH2326 PPDH Toán học ở tiểu học 2 02 TH2326 _02 37 477 TH2326 PPDH Toán học ở tiểu học 2 03 TH2326 _03 100 478 TH2424 Toán học 2 01 TH2424 _01 49 479 TH2424 Toán học 2 02 TH2424 _02 55 480 TI1201 Tin học c sở 02 TI1201 _02 1 481 TI1201 Tin học c sở 07 TI1201 _07 1 482 TI1201 Tin học c sở 08 TI1201 _08 2 483 TI1201 Tin học c sở 11 TI1201 _11 2 484 TI1201 Tin học c sở 12 TI1201 _12 2 485 TI1242 Ngôn ngữ lập trình Pascal 1 01 TI1242 _01 1 486 TI1242 Ngôn ngữ lập trình Pascal 1 02 TI1242 _02 1 487 TI1242 Ngôn ngữ lập trình Pascal 1 03 TI1242 _03 52 488 TI1243 Ngôn ngữ lập trình Pascal 2 01 TI1243 _01 1 489 TI2220 C sở dữ liệu nâng cao 01 TI2220 _01 43

Trang 11 490 TI2228 Quản trị mạng 01 TI2228 _01 43 491 TI2233 Lập trình NET 01 TI2233 _01 43 492 TI2235 Lập trình Java 01 TI2235 _01 43 493 TI2246 Phư ng tiện DH và ứng dụng CNTT trong DH ở TH 01 TI2246 _01 65 494 TI2251 Hệ ñiều hành Unix 01 TI2251 _01 43 495 TI2252 ứng dụng CNTT trong giáo dục mầm non 01 TI2252 _01 51 496 TI2310 Lập trình nâng cao 01 TI2310 _01 45 497 TI2312 Cấu trúc máy tính 01 TI2312 _01 45 498 TI2313 Phư ng pháp tính 01 TI2313 _01 45 499 TI2315 Lý thuyết ngôn ngữ 01 TI2315 _01 62 500 TI2316 Nhập môn c sở dữ liệu1177 01 TI2316 _01 45 501 TI2317 Lập trình C 01 TI2317 _01 63 502 TI2318 Hệ quản trị CSDL 2 01 TI2318 _01 63 503 TI2321 Phân tích và thiết kế HTTT 01 TI2321 _01 63 504 TI2322 Hợp ngữ và lập trình ñiều khiển thiết bị 01 TI2322 _01 63 505 TI2326 Kỹ thuật lập trình trên Windows 01 TI2326 _01 43 506 TI2329 Lập trình ứng dụng mạng 01 TI2329 _01 43 507 TI2330 Kỹ thuật truyền tin 01 TI2330 _01 43 508 TI2411 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 01 TI2411 _01 46 509 TN1201 Lý thuyết tập hợp 02 TN1201 _02 1 510 TN1205 Maple 01 TN1205 _01 50 511 TN1205 Maple 02 TN1205 _02 56 512 TN1206 Lịch sử Toán 01 TN1206 _01 2 513 TN1206 Lịch sử Toán 02 TN1206 _02 1 514 TN1206 Lịch sử Toán 03 TN1206 _03 1 515 TN1261 Toán cao cấp B 01 TN1261 _01 1 516 TN1261 Toán cao cấp B 02 TN1261 _02 4 517 TN1262 Xác suất thống kê 1 01 TN1262 _01 37 518 TN1263 Quy hoạch tuyến tính 01 TN1263 _01 75 519 TN1263 Quy hoạch tuyến tính 02 TN1263 _02 77 520 TN1263 Quy hoạch tuyến tính 03 TN1263 _03 79 521 TN1263 Quy hoạch tuyến tính 04 TN1263 _04 67 522 TN1263 Quy hoạch tuyến tính 05 TN1263 _05 68 523 TN1304 Giải tích toán học 1 02 TN1304 _02 1 524 TN1364 Toán cao cấp C 02 TN1364 _02 3 525 TN2208 Rèn luyện NVSP thường xuyên 01 TN2208 _01 52 526 TN2227 Hình học vi phân 1 01 TN2227 _01 52 527 TN2244 Rèn luyện NVSP thường xuyên 01 TN2244 _01 41 528 TN2245 Phư ng pháp dạy học ñại cư ng môn Toán 01 TN2245 _01 50 529 TN2245 Phư ng pháp dạy học ñại cư ng môn Toán 02 TN2245 _02 56 530 TN2310 Phư ng pháp dạy học cụ thể 1 01 TN2310 _01 79 531 TN2311 Phư ng pháp dạy học cụ thể 2 01 TN2311 _01 52 532 TN2314 Số học 01 TN2314 _01 50 533 TN2319 ðại số cao cấp 2 01 TN2319 _01 51 534 TN2320 Hình học afin và hình học clit 01 TN2320 _01 78 535 TN2326 ðộ ño và tích phân 01 TN2326 _01 79 536 TN2335 Thực tập sư phạm 1 01 TN2335 _01 49 537 TN2335 Thực tập sư phạm 1 02 TN2335 _02 30 538 TN2340 Lý thuyết số 01 TN2340 _01 41 539 TN2349 Hình học s cấp và thực hành giải toán 01 TN2349 _01 41

Trang 12 540 TN2375 ðại số cao cấp 1 01 TN2375 _01 50 541 TN2375 ðại số cao cấp 1 02 TN2375 _02 56 542 TN2413 Hình học s cấp 01 TN2413 _01 79 543 TN2417 Giải tích toán học 3 01 TN2417 _01 36 544 TN2429 Giải tích hàm 01 TN2429 _01 52 545 TN2512 ðại số s cấp 01 TN2512 _01 52 546 TQ1203 Tiếng Trung (3) 01 TQ1203 _01 27 547 TQ1203 Tiếng Trung (3) 02 TQ1203 _02 54 548 TQ1250 Ngôn ngữ học ñối chiếu 01 TQ1250 _01 55 549 TQ1301 Tiếng Trung (1) 01 TQ1301 _01 63 550 TQ1301 Tiếng Trung (1) 03 TQ1301 _03 56 551 TQ1301 Tiếng Trung (1) 04 TQ1301 _04 9 552 TQ2204 Phư ng pháp nghiên cứu khoa học chuyên ngành 01 TQ2204 _01 36 553 TQ2209 Kỹ năng nghe hiểu 1 01 TQ2209 _01 39 554 TQ2210 Kỹ năng nói 1 01 TQ2210 _01 40 555 TQ2211 Kỹ năng ñọc1 01 TQ2211 _01 39 556 TQ2212 Kỹ năng viết 1 01 TQ2212 _01 39 557 TQ2221 Ngữ âm - Văn tự Hán 01 TQ2221 _01 35 558 TQ2222 Từ vựng tiếng Hán hiện ñại 01 TQ2222 _01 36 559 TQ2224 Văn học Trung Quốc 01 TQ2224 _01 54 560 TQ2231 Tiếng Hán Môi Trường 01 TQ2231 _01 55 561 TQ2233 Tiếng Hán du lịch 01 TQ2233 _01 36 562 TQ2234 Ngôn ngữ và văn hoá Trung Quốc 01 TQ2234 _01 1 563 TQ2336 Thực tập 1 01 TQ2336 _01 55 564 TQ2427 Phiên dịch 1 01 TQ2427 _01 36 565 TQ2429 Phiên dịch 2 01 TQ2429 _01 55 566 TQ2537 Thực tập 2 01 TQ2537 _01 55 567 TT1240 Sinh thái học nông nghiệp 01 TT1240 _01 2 568 TT1257 Hệ thống nông nghiệp 01 TT1257 _01 28 569 TT2060 Rèn nghề 01 TT2060 _01 24 570 TT2060 Rèn nghề 02 TT2060 _02 28 571 TT2203 Di truyền thực vật 01 TT2203 _01 29 572 TT2206 Phư ng pháp NCKH chuyên ngành 01 TT2206 _01 28 573 TT2212 Cây màu (khoai, sắn) 01 TT2212 _01 26 574 TT2213 Cây rau 01 TT2213 _01 27 575 TT2216 Khuyến nông 01 TT2216 _01 27 576 TT2217 Phư ng pháp thí nghiệm ñồng ruộng 01 TT2217 _01 34 577 TT2217 Phư ng pháp thí nghiệm ñồng ruộng 02 TT2217 _02 28 578 TT2220 Hoa, cây cảnh 01 TT2220 _01 34 579 TT2221 Xây dựng và quản lý dự án 01 TT2221 _01 34 580 TT2222 Thuỷ nông 01 TT2222 _01 34 581 TT2225 Quản lý dịch hại tổng hợp - IPM 01 TT2225 _01 33 582 TT2226 C khí nông nghiệp 01 TT2226 _01 9 583 TT2227 Trắc ñịa 01 TT2227 _01 32 584 TT2308 Côn trùng nông nghiệp 01 TT2308 _01 24 585 TT2309 Bệnh cây nông nghiệp 01 TT2309 _01 24 586 TT2311 Cây lư ng thực 01 TT2311 _01 24 587 TT2314 Cây ăn quả 01 TT2314 _01 24 588 TT2338 Sinh lý thực vật 01 TT2338 _01 27 589 VL1259 Vật lí và Thiên văn ñại cư ng 02 VL1259 _02 2

590 VL2208 Thí nghiệm thực hành vật lí ñại cư ng 01 VL2208 _01 41 591 VL2215 Nhiệt học và vật lí phân tử 01 VL2215 _01 50 592 VL2215 Nhiệt học và vật lí phân tử 02 VL2215 _02 55 593 VL2307 Vật lý lượng tử 01 VL2307 _01 41 594 VL2309 Kỹ thuật ðiện - ðiện tử 01 VL2309 _01 41 595 VN1206 Phư ng pháp nghiên cứu khoa học chuyên ngành 01 VN1206 _01 57 596 VN1207 Hán Nôm chuyên ngành Việt Nam học 01 VN1207 _01 2 597 VN1208 Trang phục Việt Nam qua các thời kỳ 02 VN1208 _02 51 598 VN1209 Mỹ học ñại cư ng 01 VN1209 _01 50 599 VN1209 Mỹ học ñại cư ng 02 VN1209 _02 9 600 VN1209 Mỹ học ñại cư ng 04 VN1209 _04 3 601 VN1251 C sở văn hoá Việt Nam 1 01 VN1251 _01 42 602 VN1251 C sở văn hoá Việt Nam 1 02 VN1251 _02 40 603 VN1251 C sở văn hoá Việt Nam 1 03 VN1251 _03 54 604 VN1251 C sở văn hoá Việt Nam 1 04 VN1251 _04 36 605 VN1251 C sở văn hoá Việt Nam 1 05 VN1251 _05 69 606 VN1251 C sở văn hoá Việt Nam 1 06 VN1251 _06 39 607 VN1301 Hán Nôm I 01 VN1301 _01 50 608 VN1303 ðại cư ng văn hoá phư ng ðông 01 VN1303 _01 57 609 VN1352 Lý luận văn hóa và Quản lý văn hóa 01 VN1352 _01 20 610 VN2117 Thực tế lịch sử, ñịa lý và du lịch văn hoá Việt Nam 01 VN2117 _01 50 611 VN2156 Rèn luyện nghiệp vụ VNH thường xuyên 01 VN2156 _01 50 612 VN2211 Lịch sử - Văn hoá Phú Thọ 01 VN2211 _01 65 613 VN2214 Gia ñình - Dòng họ - Làng xã Việt Nam 01 VN2214 _01 65 614 VN2215 Rèn luyện kỹ năng văn hóa 01 VN2215 _01 51 615 VN2223 Lịch sử văn học Việt Nam 2 01 VN2223 _01 57 616 VN2229 Ngôn ngữ học ñối chiếu 01 VN2229 _01 43 617 VN2232 Lịch sử Việt Nam 3 01 VN2232 _01 57 618 VN2233 Kinh tế Việt Nam 01 VN2233 _01 65 619 VN2235 ðịa lí Việt Nam 2 01 VN2235 _01 51 620 VN2236 Tổng quan về du lịch Việt Nam 01 VN2236 _01 51 621 VN2238 Nghiệp vụ Du lịch 1 01 VN2238 _01 65 622 VN2240 Phong tục, tập quán và tôn giáo, tín ngưỡng dân tộc 01 VN2240 _01 1 623 VN2241 Nghệ thuật học và âm nhạc, dân ca, dân vũ Việt Nam 624 VN2242 Nghệ thuật học và nghệ thuật Hội hoạ, tạo hình Việt Nam 01 VN2241 _01 65 01 VN2242 _01 65 625 VN2313 Lịch sử ngoại giao, lịch sử quân sự Việt Nam 01 VN2313 _01 65 626 VN2325 Văn học thế giới 1 01 VN2325 _01 50 627 VN2327 Ngữ pháp và phong cách học tiếng Việt 02 VN2327 _02 57 Trang 13 Tổng cộng: 130 HP HIỆu TRƯỞNG PHÒNG ðào TẠo Phú Thọ, Ngày 18 tháng 08 năm 2012 NGƯỜI LẬP BẢNG