BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KẾT QUẢ THI MÔN: VLC5044- SOẠN THẢO VĂN BẢ

Tài liệu tương tự
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KẾT QUẢ THI MÔN: PED5004: TƯ TƯỞNG HỒ CHÍ MINH

DS KTKS

DSKTKS Lần 2

Điểm KTKS Lần 2

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI PHÒNG: P.704 CA 2 STT SBD Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Giới Lớp Mã đề Ký tên Điểm Ghi chú 1 TV001 17

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI TRUNG TÂM KHẢO THÍ KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN NHẬP MÔN VIỆT NGỮ (VLC5040) HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY, HỌC KỲ 1 NĂM HỌC , T

Danh sách trúng tuyển đợt 1, nguyện vọng 1 Trường ĐH Tài chính ngân hàng Hà Nội STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Điểm trúng tuyển 1 Âu Hải S

K10_TOAN

KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A Nguyễn Chí Trung 12A

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An

KÕt qu kú thi: HK1 - ANH 11 SBD Hä tªn Líp M Ò ióm Sè c u óng 676 Vũ Dương Tường Vi 11A Trần Văn Tuấn Quốc 11A L

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI TT KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI : TỰ LUẬN MÔN THI : NHỮNG NGUYÊN LÝ CƠ BẢN CN MÁC LÊ NIN 2 : TC15 - LẦN 1 (17-

DS phongthi K xlsx

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA ***

K10_VAN

PHÒNG GD&ĐT QUẬN THANH XUÂN TRƯỜNG TH NGÔI SAO HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH THI TOÁN BẰNG

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ

DANH SÁCH SINH VIÊN ÔN CHỨNG CHỈ ANH VĂN B STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp ôn Nguyễn Vũ Thiên Hương 21/07/1987 Tp.Hồ Chí Minh B4 2

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122

TRƯỜNG THCS TRƯNG VƯƠNG NĂM HỌC KẾT QUẢ KIỂM TRA CLB TOÁN 6 NGÀY 27/12/2018 STT Họ và tên Ngày sinh Lớp Điểm 1. Đào Minh Hằng 30/11/2007 6H

document

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 10 CTKM "SINH NHẬT VUI ƯU ĐÃI LỚN" DÀNH CHO KH MỚI STT Tên KH CMND Số tiền hoàn 1 NGUYEN MY HANH ,500,000 2 NGUYE

DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THÀNH CÔNG THỬ THÁCH KINH DOANH CÙNG DOUBLE X - Trong danh sách này, có một số mã số ADA có tô màu vàng vì lý do là 1 ADA nhưng lại

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học:

DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC LỚP 1A1 (P.102) GVCN: Trần Hoàng Liên GVPCN: Ngô Thị Hiền STT HỌ VÀ TÊN GIỚI TÍNH NGÀY SINH GHI CHÚ 1 Phương Khán

KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 Phòng SBD Họ tên Phái Ng

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG BAOVIET Bank ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA SẮM TRỰC TUYẾN STT HỌ VÀ TÊN SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN 1 NGUYEN HAI YEN xxx 1,000,000

DSHS_theoLOP

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online" Thời gian: 31/12/ /01/2019 S

SỞ GD&ĐT QUẢNG TRỊ THPT ĐÔNG HÀ BẢNG GHI TÊN - GHI ĐIỂM KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT - NĂM HỌC Hội đồng thi: THPT Đông Hà Phòng thi:phò

DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT MỨC ĐIỂM TRÚNG TUYỂN HỆ CHÍNH QUY TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC ĐỢT 1 (GIAI ĐOẠN 1) NĂM 2019 THEO KẾT QUẢ HỌC TẬP LỚP 12 THPT (Kèm theo Thôn

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG CTKM MỞ THẺ CÓ QUÀ VỚI SACOMBANK JCB Điều kiện nhận hoàn tiền: Hoàn vnd với giao dịch thanh toán tối thiểu 1

NGÂN HÀNG NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN VIỆT NAM HỘI ĐỒNG TUYỂN DỤNG KHU VỰC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh ph

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I-K6 LỚP: 6A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 LẦN 1 NĂM 2018 Stt Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Tên ngành Xếp loại Danh hiệu 1 MT /01/ Hồ Thị

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc STT MSSV Họ và Tên Ngày Sinh Phái Nơi Si

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC CHÍNH QUY DIỆN XÉT TUYỂN THẲNG NĂM 2019 Đối tượng: Học sinh hệ chuyên của các trường THPT chuyên TT Mã HS Họ tê

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

UBND QUẬN THANH XUÂN PHÒNG GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH HỌC SINH THI TIẾNG ANH TRÊN INTERNET CẤP QUẬN KHỐI: 6 NĂM HỌC ĐIỂM THI: THCS NGÔI SA

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 SBD Lớp Họ

ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BAN CAO ĐẲNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc Lập Tự Do Hạnh Phúc DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT SƠ TUYỂN BẬC CAO ĐẲNG NĂM 2019 TT

Xep lop 12-13

danh sach full tháng

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC BẢNG GHI ĐIỂM THI Hội đồng thi: THPT Công nghiệp Việt Trì St

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG HOÀN TIỀN PHÍ GIAO DỊCH NGOẠI TỆ THEO CTKM VI VU NĂM CHÂU - ĐỢT 01 (tính đến ngày 31/07/2019) STT Họ và tên khách hàng CMND Card

TRƯỜNG THPT TỨ KỲ KẾT QUẢ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 2 - NĂM 2016 STT Họ và tên Ngày sinh Lớp Toán Văn Anh Lý Hóa Sinh Sử Địa Tổng T+V+A Tổng T+l+H Tổn

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh

SỞ GD-ĐT QUẢNG NGÃI

Số hồ sơ Số báo danh DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN - TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: 3729/QĐ-ĐHYHN ngày 0

DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 - KHỐI 12 NĂM HỌC Lớp 11A 1_XH_TCTA Năm học : Ngày in : 10 / 08 / 2018 STT Ho va tên ho c sinh GT Nga y

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 3 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ Ngân hàng TMCP Đại Chúng Việt Nam Vietnam

K1710_Dot1_DSSV_ChuyenKhoan_ xls

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH H

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online" Thời gian: 07/1/ /01/2019 ST

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI NGÀY VÀNG ĐỢT 1-21/06/2019 STT TÊN KHÁCH HÀNG CIF 1 NGO THI QUY LOC PHAM THI HONG ANH PH

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD

TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 KIỂM TRA TẬP TRUNG HK2, PHÒNG: MÁY CHIẾU STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh GT HỌC SIN

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI NĂM HỌC TRƯỜNG THCS VÀ THPT NGUYỄN TẤT THÀNH Phòng số: 39 DANH SÁCH HỌC SINH KIỂM TRA HỌC KÌ II - KHỐI 9 STT S

DANH SÁCH 500 KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HƯỞNG KHUYẾN MẠI NỘP PHÍ BẢO HIỂM ĐỢT 01 THÁNG 10/2011 STT Họ tên Nhà cung cấp dịch vụ 1 NGUYEN THI THAO THAO Công ty Bả

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

YLE Movers PM.xls

YLE Starters PM.xls

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL RESULTS FOR SEMESTER 1 SCHOOL YEAR INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM Date of issue: Ja

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 05/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

DANH SÁCH THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI ĐÀ NẴNG : TRƯỜNG TIỂU HỌC PHAN THANH (Địa chỉ: Số 117, Nguyễn Chí Thanh, Phường Hải Châu 1, Q Hải Châu, Đà Nẵng) Trình

YLE Movers PM PB - Results.xls

TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂY BẮC TRƯỜNG TH, THCS & THPT CHU VĂN AN KẾT QUẢ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN III NĂM HỌC KHỐI A STT Họ và tên Lớp Ðiểm Toán Vă

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN ĐIỂM THƯỞNG LOYALTY CTKM "TẬN HƯỞNG DỊCH VỤ - DU LỊCH BỐN PHƯƠNG" STT Mã Chi nhánh Họ và tên khách hàng Số điểm Loyalty được

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN Kỳ thi chọn học sinh giỏi tỉnh năm học BẢNG ĐIỂM VÀ KẾT QUẢ DỰ THI LỚP 11 (Kèm theo Công văn số 396/SGD&ĐT-KT

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TÂN CỬ NH

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1/2018 (HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC) TT NGÀNH - CƠ SỞ MSSV HỌ TÊN PHÁI NGÀY SINH XẾP LOẠI TN GHI CHÚ 1 Ngữ văn Anh - Đinh Ti

ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH ỨNG VIÊN THAM DỰ

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI JOY+ THANSG 5/ Danh sách Khách hàng có thẻ MSB Credit Mastercard STT NGÀY GIAO DỊCH

danh sach full tháng

YLE Movers AM.xls

Trường THPT Châu Thành Năm Học DANH SÁCH ĐIỂM THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN 1 - BUỔI SÁNG Stt Họ và tên Lớp S Lớp C T L H SI A V KHỐI A KHỐI B KHỐI A1

BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 12A1 STT Họ và Tên Ngày sinh Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa Anh GDCD TB 1 Nguyễn Quang Anh 04/11/ Ngu

YLE Starters PM.xls

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI VÀ LỊCH THI VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL PRIMARY 2015 TẠI TIỀN GIANG Ngày thi: 10/05/2015 (Chủ nhật) Địa điểm: Trường TiH N

Bản ghi:

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KẾT QUẢ THI MÔN: VLC5044- SOẠN THẢO VĂN BẢN TIẾNG VIỆT Hệ đào tạo: Đại học chính quy - Kỳ II, Năm học 2018-2019 Phòng thi: P608 Nhà C ; Ngày thi: 08.06.2019 CA 3 (13h00-14h20) STT SBD Mã SV Họ và Tên Ngày sinh Điểm Ghi chú 1 STVB001 1701000002 Nguyễn Đỗ An 22.02.1998 7.0 2 STVB002 1707060003 Trần Long An 07.12.1999 7.5 3 STVB003 1707010002 Bùi Hà Anh 08.06.1999 7.0 4 STVB004 1707040008 Hoàng Tuấn Anh 17.09.1999 4.0 5 STVB005 1707010016 Nguyễn Hoàng Anh 27.11.1999 8.0 6 STVB006 1707010017 Nguyễn Lan Anh 06.01.1999 7.5 7 STVB007 1707010019 Nguyễn Ngọc Mai Anh 28.03.1998 6.5 8 STVB008 1707030011 Nguyễn Vũ Nguyên Anh 10.11.1999 6.0 9 STVB009 1707100006 Phạm Nguyễn Nhật Anh 27.11.1998 5.0 10 STVB010 1707090014 Trần Mai Anh 27.09.1999 7.0 11 STVB011 1707060021 Trần Thị Ngọc Anh 21.10.1999 8.5 12 STVB012 1707030017 Trương Thục Anh 10.12.1999 7.0 13 STVB013 1707040001 Bùi Phan Tuệ Anh 22.06.1999 6.5 14 STVB014 1707040009 Hồ Thị Phương Anh 26.05.1999 6.5 15 STVB015 1707060011 Nguyễn Ngọc Anh 18.02.1999 8.0 16 STVB016 1707060017 Nguyễn Vân Anh 06.12.1999 9.0 17 STVB017 1707040020 Phạm Nguyễn Huyền Anh 18.10.1999 8.0 18 STVB018 1701000008 Tống Hoàng Ngọc Anh 24.07.1999 8.0 19 STVB019 1707040027 Trần Thị Lan Anh 24.06.1999 8.0 20 STVB020 1707060027 Nguyễn Đặng Ánh 15.06.1999 8.0 21 STVB021 1707040031 Hà Thị Ngọc Ánh 15.04.1999 6.5 22 STVB022 1701000010 Hoàng Xuân Cầm 30.08.1999 7.0 23 STVB023 1707100009 Nguyễn Thùy Chi 09.12.1999 6.0 24 STVB024 1707100010 Phạm Phương Chi 29.04.1999 7.5 25 STVB025 1707060039 Trần Hà Chi 02.08.1999 8.0 26 STVB026 1701000013 Phạm Thị Linh Chi 05.06.1999 7.5 27 STVB027 1707060030 Nguyễn Thị Kim Cúc 22.01.1999 7.5 28 STVB028 1701000011 Đoàn Thị Kim Cúc 24.12.1999 7.5 29 STVB029 1607030023 Nguyễn Đức Cương 10.07.1998 6.0 30 STVB030 1707090029 Nguyễn Diệp Đan 02.11.1999 5.0 31 STVB031 1701000014 Trần Phương Dung 28.10.1999 3.0 32 STVB032 1701000015 Nguyễn Tiến Dũng 01.09.1999 7.0 Page 1

33 STVB033 1707060044 Hoàng Thị Dương 20.05.1998 7.0 34 STVB034 1707040049 Khuất Thùy Dương 14.10.1998 6.0 35 STVB035 1707030030 Nguyễn Vũ Bạch Dương 05.12.1999 7.5 36 STVB036 1707040056 Phùng Hương Giang 20.03.1999 7.5 37 STVB037 1707060053 Đỗ Thu Hà 27.09.1999 8.5 38 STVB038 1707040058 Nguyễn Quang Hà 12.11.1999 8.0 39 STVB039 1707010095 Nguyễn Trung Thị Hà 11.03.1999 8.0 40 STVB040 1707060056 Nguyễn Nhật Hà 26.02.1999 8.5 41 STVB041 1701000018 Vũ Thu Hà 25.09.1999 8.0 42 STVB042 1707030041 Nguyễn Ngọc Hân 26.10.1999 8.0 43 STVB043 1701000020 Nguyễn Lê Bảo Hân 04.08.1999 6.0 44 STVB044 1707100017 Đinh Phương Hằng 21.10.1999 8.0 45 STVB045 1701000019 Nguyễn Thanh Hằng 01.10.1999 7.0 46 STVB046 1707060061 Nguyễn Minh Hạnh 05.12.1999 6.5 47 STVB047 1707060069 Trần Thị Hậu 02.08.1999 6.0 48 STVB048 1707010116 Lê Thị Hiền 20.02.1999 8.5 49 STVB049 1707100020 Trần Thị Thanh Hiền 11.10.1999 8.0 50 STVB050 1707040087 Trịnh Thị Minh Hiền 02.07.1999 7.0 Page 2

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KẾT QUẢ THI MÔN: VLC5044- SOẠN THẢO VĂN BẢN TIẾNG VIỆT Hệ đào tạo: Đại học chính quy - Kỳ II, Năm học 2018-2019 Phòng thi: P612 Nhà C ; Ngày thi: 08.06.2019 CA 3 (13h00-14h20) STT SBD Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú 1 STVB051 1701000021 Nguyễn Thị Thúy Hiền 29.11.1999 8.0 2 STVB052 1701000022 Nguyễn Thúy Hiền 09.05.1999 8.0 3 STVB053 1707040085 Nguyễn Thuý Hiền 04.10.1999 6.0 4 STVB054 1707090041 Phạm Thị Thu Hiền 08.11.1999 6.0 5 STVB055 1707090042 Nguyễn Minh Hiển 18.10.1999 4.0 6 STVB056 1707040088 Mai Văn Hiệp 14.09.1999 7.5 7 STVB057 1707010119 Đàm Văn Hiếu 16.10.1999 9.0 8 STVB058 1701000023 Nguyễn Trung Hiếu 31.10.1999 5.5 9 STVB059 1707060081 Phạm Khánh Hòa 01.09.1999 7.5 10 STVB060 1707060083 Nguyễn Thị Thu Hoài 05.04.1999 9.0 11 STVB061 1707010126 Triệu Thị Thu Hoài 17.03.1999 8.5 12 STVB062 1707040095 Mai Thị Thu Hoài 26.10.1999 7.5 13 STVB063 1707030048 Nguyễn Thị Thu Hoài 30.08.1999 6.5 14 STVB064 1707040096 Diêu Tố Hoàn 12.10.1999 7.5 15 STVB065 1701000024 Nguyễn Công Hoàn 31.01.1999 7.0 16 STVB066 1707090046 Tô Huy Hoàng 25.02.1999 4.0 17 STVB067 1707010135 Nguyễn Thị Út Huệ 29.09.1999 8.5 18 STVB068 1707090048 Nguyễn Thị Huệ 07.01.1999 6.5 19 STVB069 1707060087 Trần Quốc Hùng 16.02.1999 6.5 20 STVB070 1701000025 Nguyễn Hữu Hùng 16.06.1999 6.0 21 STVB071 1707030057 Đặng Thu Hương 09.08.1999 8.0 22 STVB072 1707040120 Nguyễn Thị Quỳnh Hương 27.11.1999 8.0 23 STVB073 1707030059 Quách Thị Thu Hương 06.09.1999 8.5 24 STVB074 1707060111 Nguyễn Thu Hường 04.04.1999 9.0 25 STVB075 1707060090 Nguyễn Tự Huy 14.06.1999 8.5 26 STVB076 1707060092 Đỗ Thị Ngọc Huyền 03.04.1999 7.5 27 STVB077 1707030053 Lê Thanh Huyền 18.11.1999 9.0 28 STVB078 1707060094 Nguyễn Ngọc Huyền 06.03.1999 8.5 29 STVB079 1707010144 Nguyễn Thị Huyền 08.04.1999 8.0 30 STVB080 1707030055 Nguyễn Thị Thu Huyền 31.12.1999 4.0 31 STVB081 1701000026 Nguyễn Thị Thanh Huyền 12.06.1999 8.0 32 STVB082 1707040110 Nguyễn Thị Thanh Huyền 21.10.1999 7.5 Page 3

33 STVB083 1707080039 Nguyễn Quốc Khánh 02.09.1999 7.5 34 STVB084 1707040125 Nguyễn Thị Khánh 20.12.1999 8.5 35 STVB085 1707100025 Lê Đức Kiên 03.01.1999 7.5 36 STVB086 1707060115 Đỗ Thị Thúy Lan 24.01.1999 7.5 37 STVB087 1707060117 Trần Kim Liên 04.11.1999 9.0 38 STVB088 1707040130 Nguyễn Thị Hồng Liên 23.02.1999 9.0 39 STVB089 1707010176 Đào Diệu Linh 14.08.1999 7.5 40 STVB090 1707030070 Hoàng Thị Thảo Linh 23.05.1999 7.0 41 STVB091 1607040143 Ngô Diệu Linh 25.08.1998 7.5 42 STVB092 1707060123 Nguyễn Phương Linh 19.08.1999 6.5 43 STVB093 1707070076 Nguyễn Thị Diệu Linh 02.01.1999 8.0 44 STVB094 1707010191 Phạm Thị Thùy Linh 06.08.1999 8.0 45 STVB095 1707010194 Trần Thị Hương Linh 25.04.1999 8.0 46 STVB096 1701000029 Bùi Hoài Linh 11.01.1999 7.5 47 STVB097 1707100029 Nguyễn Khánh Linh 16.09.1999 7.5 48 STVB098 1701000030 Phạm Lê Ngọc Linh 26.08.1999 7.0 49 STVB099 1701000031 Phạm Thùy Linh 09.11.1999 7.5 50 STVB100 1701000032 Tạ Mai Linh 25.05.1999 7.5 Page 4

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KẾT QUẢ THI MÔN: VLC5044- SOẠN THẢO VĂN BẢN TIẾNG VIỆT Hệ đào tạo: Đại học chính quy - Kỳ II, Năm học 2018-2019 Phòng thi: P708 Nhà C ; Ngày thi: 08.06.2019 CA 3 (13h00-14h20) STT SBD Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú 1 STVB101 1707090067 Vũ Khánh Linh 23.10.1999 VT Vắng thi 2 STVB102 1707040152 Vương Thị Loan 23.01.1999 8.7 3 STVB103 1707030075 Lê Thắng Lợi 19.06.1999 6.0 4 STVB104 1707040154 Lê Hoàng Long 22.01.1999 8.5 5 STVB105 1707040159 Lê Thị Khánh Ly 28.04.1999 6.2 6 STVB106 1701000034 Nguyễn Thị Mai 25.01.1999 7.7 7 STVB107 1707090072 Nguyễn Thị Phương Mai 20.01.1999 6.5 8 STVB108 1707040163 Chu Thị Mẫn 24.03.1999 7.6 9 STVB109 1707010214 Nguyễn Thảo Mi 08.01.1999 7.1 10 STVB110 1707100035 Đỗ Tuấn Minh 21.02.1999 8.7 11 STVB111 1707100036 Vũ Quang Minh 11.09.1999 6.4 12 STVB112 1701000038 Đỗ Hoàng My 25.08.1999 8.5 13 STVB113 1701000039 Phạm Trà My 05.11.1999 6.5 14 STVB114 1707040172 Đinh Hiếu Ngân 27.12.1999 9.2 15 STVB115 1701000042 Nguyễn Kim Ngân 16.07.1999 7.5 16 STVB116 1707090080 Nguyễn Thị Nhật Ngân 03.02.1998 7.7 17 STVB117 1707080053 Vũ Thu Ngân 30.11.1999 7.8 18 STVB118 1707060149 Nguyễn Minh Ngọc 29.09.1999 7.6 19 STVB119 1707040180 Nguyễn Thị Ngọc 27.07.1999 7.7 20 STVB120 1701000043 Nguyễn Hồng Ngọc 18.11.1998 7.6 21 STVB121 1701000044 Nguyễn Thảo Ngọc 25.04.1999 8.3 22 STVB122 1707040181 Nguyễn Thu Ngọc 01.11.1999 9.0 23 STVB123 1701000045 Trần Thị Hồng Ngọc 24.10.1999 7.5 24 STVB124 1707090085 Bùi Hạnh Nguyên 01.08.1999 8.7 25 STVB125 1707040186 Phạm Thị Nhàn 08.04.1999 7.2 26 STVB126 1701000046 Phạm Hoàng Nhi 14.07.1999 7.1 27 STVB127 1707040189 Vũ Uyển Nhi 03.11.1999 7.8 28 STVB128 1701000047 Bùi Hồng Nhung 06.07.1999 7.8 29 STVB129 1707030090 Lê Trâm Oanh 05.01.1999 7.8 30 STVB130 1707010261 Trần Thị Oanh 21.09.1998 8.3 31 STVB131 1707010262 Tô Xuân Phúc 06.04.1999 7.3 32 STVB132 1707040204 Hoàng Lan Phương 21.05.1999 7.7 Page 5

33 STVB133 1707010267 Nguyễn Thanh Phương 08.09.1999 8.2 34 STVB134 1707040205 Nguyễn Thanh Phương 14.01.1999 4.9 35 STVB135 1707060158 Nguyễn Thị Lan Phương 21.08.1999 7.6 36 STVB136 1707030094 Nguyễn Thị Minh Phương 25.10.1999 6.7 37 STVB137 1701000048 Nguyễn Thu Phương 22.11.1999 8.2 38 STVB138 1701000049 Trần Nam Phương 30.10.1999 6.4 39 STVB139 1707040211 Nguyễn Thị Phượng 06.05.1999 6.7 40 STVB140 1707090093 Võ Trọng Quân 12.02.1998 7.6 41 STVB141 1707040319 Trần Văn Quý 28.03.1998 6.2 42 STVB142 1701000050 Nguyễn Thị Hà Quyên 11.09.1999 6.7 43 STVB143 1707040220 Lều Xuân Quỳnh 24.10.1999 8.3 44 STVB144 1707060166 Nguyễn Như Quỳnh 03.06.1999 6.3 45 STVB145 1701000051 Lê Thúy Quỳnh 15.07.1999 7.6 46 STVB146 1707040224 Vũ Thị Vân Quỳnh 14.07.1999 6.3 47 STVB147 1707060170 Nguyễn Thị Sang 20.03.1999 7.4 48 STVB148 1707010285 Nguyễn Thái Sơn 15.11.1999 6.5 49 STVB149 1707040252 Tống Thị Thắm 04.02.1999 7.2 50 STVB150 1707090102 Nguyễn Thị Thanh 22.04.1999 8.6 Page 6

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KẾT QUẢ THI MÔN: VLC5044- SOẠN THẢO VĂN BẢN TIẾNG VIỆT Hệ đào tạo: Đại học chính quy - Kỳ II, Năm học 2018-2019 Phòng thi: P712 Nhà C; Ngày thi: 08.06.2019 CA 3 (13h00-14h20) STT SBD Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú 1 STVB151 1707060184 Đoàn Thị Thanh Thảo 12.06.1999 8.0 2 STVB152 1707040243 Nguyễn Phương Thảo 20.03.1999 7.6 3 STVB153 1707090103 Đỗ Đàm Phương Thảo 20.12.1999 6.6 4 STVB154 1701000052 Đỗ Phương Thảo 21.08.1999 7.3 5 STVB155 1701000053 Hoàng Phương Thảo 05.10.1999 7.1 6 STVB156 1707010303 Hoàng Thị Phương Thảo 04.01.1999 8.0 7 STVB157 1707030106 Nguyễn Thị Phương Thảo 02.08.1999 4.3 8 STVB158 1707060187 Nguyễn Thị Phương Thảo 02.09.1999 8.8 9 STVB159 1701000054 Trần Thị Phương Thảo 26.10.1999 8.6 10 STVB160 1707090105 Phạm Tuấn Thịnh 25.12.1998 7.4 11 STVB161 1707040255 Đỗ Kim Thơ 19.02.1999 7.0 12 STVB162 1707090106 Bùi Thanh Thu 01.12.1999 7.5 13 STVB163 1701000055 Vũ Hà Thu 01.03.1999 2.0 14 STVB164 1707040262 Vũ Thị Thu 07.07.1999 7.8 15 STVB165 1707080075 Phan Minh Thư 24.06.1999 7.4 16 STVB166 1707010329 Nguyễn Thị Thúy 27.01.1999 7.6 17 STVB167 1701000057 Nguyễn Thị Thùy 08.07.1999 7.2 18 STVB168 1707040267 Đặng Thu Thủy 27.05.1999 7.3 19 STVB169 1707060175 Nguyễn Thị Toan 09.03.1999 7.8 20 STVB170 1707040295 Trần Thị Huyền Trang 23.04.1999 7.6 21 STVB171 1707090109 Bùi Thị Kiều Trang 24.06.1999 8.2 22 STVB172 1701000059 Khuất Thị Huyền Trang 07.06.1999 7.9 23 STVB173 1707070144 Long Thu Trang 29.06.1999 8.2 24 STVB174 1707040282 Mai Thùy Trang 19.03.1999 9.2 25 STVB175 1707090112 Nguyễn Hà Trang 26.08.1999 7.9 26 STVB176 1707090113 Nguyễn Hà Trang 07.11.1999 6.8 27 STVB177 1707080077 Nguyễn Thị Thu Trang 04.07.1999 7.4 28 STVB178 1707040292 Phan Nguyễn Huyền Trang 16.11.1999 8.0 29 STVB179 1707060181 Nguyễn Thị Tuyết 09.06.1999 8.3 30 STVB180 1707040306 Trần Thị Ngọc Uyên 01.12.1999 8.3 31 STVB181 1707030122 Dương Thị Thanh Vân 08.02.1999 8.0 32 STVB182 1701000063 Nguyễn Thị Vân 19.08.1999 8.2 Page 7

33 STVB183 1701000062 Nguyễn Thị Ngọc Vân 11.09.1999 7.7 34 STVB184 1707010380 Vũ Hoàng Việt 08.12.1999 7.2 35 STVB185 1707090124 Nguyễn Quang Việt 23.12.1999 7.4 36 STVB186 1707060218 Nguyễn Minh Vương 02.02.1999 7.2 37 STVB187 1707040309 Hà Hạ Vy 16.05.1999 7.2 38 STVB188 1707010381 Nguyễn Thảo Vy 04.07.1999 DC Đình chỉ 39 STVB189 1707090125 Trịnh Thị Xen 04.12.1999 6.0 40 STVB190 1707040310 Đỗ Thị Xuân 07.02.1998 6.2 41 STVB191 1707030125 Nguyễn Hải Yến 27.09.1999 7.2 Hà Nội, Ngày 20 tháng 6 năm 2019 Người lập bảng TRƯỞNG BỘ MÔN GIÁM ĐỐC TTKT-CHỦ TỊCH HĐT Vũ Thị Kim Hoa Nguyễn Ngọc Anh Nguyễn Thị Thanh Ngọc Phạm Ngọc Thạch Page 8