BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KẾT QUẢ THI MÔN: VLC5044- SOẠN THẢO VĂN BẢN TIẾNG VIỆT Hệ đào tạo: Đại học chính quy - Kỳ II, Năm học 2018-2019 Phòng thi: P608 Nhà C ; Ngày thi: 08.06.2019 CA 3 (13h00-14h20) STT SBD Mã SV Họ và Tên Ngày sinh Điểm Ghi chú 1 STVB001 1701000002 Nguyễn Đỗ An 22.02.1998 7.0 2 STVB002 1707060003 Trần Long An 07.12.1999 7.5 3 STVB003 1707010002 Bùi Hà Anh 08.06.1999 7.0 4 STVB004 1707040008 Hoàng Tuấn Anh 17.09.1999 4.0 5 STVB005 1707010016 Nguyễn Hoàng Anh 27.11.1999 8.0 6 STVB006 1707010017 Nguyễn Lan Anh 06.01.1999 7.5 7 STVB007 1707010019 Nguyễn Ngọc Mai Anh 28.03.1998 6.5 8 STVB008 1707030011 Nguyễn Vũ Nguyên Anh 10.11.1999 6.0 9 STVB009 1707100006 Phạm Nguyễn Nhật Anh 27.11.1998 5.0 10 STVB010 1707090014 Trần Mai Anh 27.09.1999 7.0 11 STVB011 1707060021 Trần Thị Ngọc Anh 21.10.1999 8.5 12 STVB012 1707030017 Trương Thục Anh 10.12.1999 7.0 13 STVB013 1707040001 Bùi Phan Tuệ Anh 22.06.1999 6.5 14 STVB014 1707040009 Hồ Thị Phương Anh 26.05.1999 6.5 15 STVB015 1707060011 Nguyễn Ngọc Anh 18.02.1999 8.0 16 STVB016 1707060017 Nguyễn Vân Anh 06.12.1999 9.0 17 STVB017 1707040020 Phạm Nguyễn Huyền Anh 18.10.1999 8.0 18 STVB018 1701000008 Tống Hoàng Ngọc Anh 24.07.1999 8.0 19 STVB019 1707040027 Trần Thị Lan Anh 24.06.1999 8.0 20 STVB020 1707060027 Nguyễn Đặng Ánh 15.06.1999 8.0 21 STVB021 1707040031 Hà Thị Ngọc Ánh 15.04.1999 6.5 22 STVB022 1701000010 Hoàng Xuân Cầm 30.08.1999 7.0 23 STVB023 1707100009 Nguyễn Thùy Chi 09.12.1999 6.0 24 STVB024 1707100010 Phạm Phương Chi 29.04.1999 7.5 25 STVB025 1707060039 Trần Hà Chi 02.08.1999 8.0 26 STVB026 1701000013 Phạm Thị Linh Chi 05.06.1999 7.5 27 STVB027 1707060030 Nguyễn Thị Kim Cúc 22.01.1999 7.5 28 STVB028 1701000011 Đoàn Thị Kim Cúc 24.12.1999 7.5 29 STVB029 1607030023 Nguyễn Đức Cương 10.07.1998 6.0 30 STVB030 1707090029 Nguyễn Diệp Đan 02.11.1999 5.0 31 STVB031 1701000014 Trần Phương Dung 28.10.1999 3.0 32 STVB032 1701000015 Nguyễn Tiến Dũng 01.09.1999 7.0 Page 1
33 STVB033 1707060044 Hoàng Thị Dương 20.05.1998 7.0 34 STVB034 1707040049 Khuất Thùy Dương 14.10.1998 6.0 35 STVB035 1707030030 Nguyễn Vũ Bạch Dương 05.12.1999 7.5 36 STVB036 1707040056 Phùng Hương Giang 20.03.1999 7.5 37 STVB037 1707060053 Đỗ Thu Hà 27.09.1999 8.5 38 STVB038 1707040058 Nguyễn Quang Hà 12.11.1999 8.0 39 STVB039 1707010095 Nguyễn Trung Thị Hà 11.03.1999 8.0 40 STVB040 1707060056 Nguyễn Nhật Hà 26.02.1999 8.5 41 STVB041 1701000018 Vũ Thu Hà 25.09.1999 8.0 42 STVB042 1707030041 Nguyễn Ngọc Hân 26.10.1999 8.0 43 STVB043 1701000020 Nguyễn Lê Bảo Hân 04.08.1999 6.0 44 STVB044 1707100017 Đinh Phương Hằng 21.10.1999 8.0 45 STVB045 1701000019 Nguyễn Thanh Hằng 01.10.1999 7.0 46 STVB046 1707060061 Nguyễn Minh Hạnh 05.12.1999 6.5 47 STVB047 1707060069 Trần Thị Hậu 02.08.1999 6.0 48 STVB048 1707010116 Lê Thị Hiền 20.02.1999 8.5 49 STVB049 1707100020 Trần Thị Thanh Hiền 11.10.1999 8.0 50 STVB050 1707040087 Trịnh Thị Minh Hiền 02.07.1999 7.0 Page 2
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KẾT QUẢ THI MÔN: VLC5044- SOẠN THẢO VĂN BẢN TIẾNG VIỆT Hệ đào tạo: Đại học chính quy - Kỳ II, Năm học 2018-2019 Phòng thi: P612 Nhà C ; Ngày thi: 08.06.2019 CA 3 (13h00-14h20) STT SBD Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú 1 STVB051 1701000021 Nguyễn Thị Thúy Hiền 29.11.1999 8.0 2 STVB052 1701000022 Nguyễn Thúy Hiền 09.05.1999 8.0 3 STVB053 1707040085 Nguyễn Thuý Hiền 04.10.1999 6.0 4 STVB054 1707090041 Phạm Thị Thu Hiền 08.11.1999 6.0 5 STVB055 1707090042 Nguyễn Minh Hiển 18.10.1999 4.0 6 STVB056 1707040088 Mai Văn Hiệp 14.09.1999 7.5 7 STVB057 1707010119 Đàm Văn Hiếu 16.10.1999 9.0 8 STVB058 1701000023 Nguyễn Trung Hiếu 31.10.1999 5.5 9 STVB059 1707060081 Phạm Khánh Hòa 01.09.1999 7.5 10 STVB060 1707060083 Nguyễn Thị Thu Hoài 05.04.1999 9.0 11 STVB061 1707010126 Triệu Thị Thu Hoài 17.03.1999 8.5 12 STVB062 1707040095 Mai Thị Thu Hoài 26.10.1999 7.5 13 STVB063 1707030048 Nguyễn Thị Thu Hoài 30.08.1999 6.5 14 STVB064 1707040096 Diêu Tố Hoàn 12.10.1999 7.5 15 STVB065 1701000024 Nguyễn Công Hoàn 31.01.1999 7.0 16 STVB066 1707090046 Tô Huy Hoàng 25.02.1999 4.0 17 STVB067 1707010135 Nguyễn Thị Út Huệ 29.09.1999 8.5 18 STVB068 1707090048 Nguyễn Thị Huệ 07.01.1999 6.5 19 STVB069 1707060087 Trần Quốc Hùng 16.02.1999 6.5 20 STVB070 1701000025 Nguyễn Hữu Hùng 16.06.1999 6.0 21 STVB071 1707030057 Đặng Thu Hương 09.08.1999 8.0 22 STVB072 1707040120 Nguyễn Thị Quỳnh Hương 27.11.1999 8.0 23 STVB073 1707030059 Quách Thị Thu Hương 06.09.1999 8.5 24 STVB074 1707060111 Nguyễn Thu Hường 04.04.1999 9.0 25 STVB075 1707060090 Nguyễn Tự Huy 14.06.1999 8.5 26 STVB076 1707060092 Đỗ Thị Ngọc Huyền 03.04.1999 7.5 27 STVB077 1707030053 Lê Thanh Huyền 18.11.1999 9.0 28 STVB078 1707060094 Nguyễn Ngọc Huyền 06.03.1999 8.5 29 STVB079 1707010144 Nguyễn Thị Huyền 08.04.1999 8.0 30 STVB080 1707030055 Nguyễn Thị Thu Huyền 31.12.1999 4.0 31 STVB081 1701000026 Nguyễn Thị Thanh Huyền 12.06.1999 8.0 32 STVB082 1707040110 Nguyễn Thị Thanh Huyền 21.10.1999 7.5 Page 3
33 STVB083 1707080039 Nguyễn Quốc Khánh 02.09.1999 7.5 34 STVB084 1707040125 Nguyễn Thị Khánh 20.12.1999 8.5 35 STVB085 1707100025 Lê Đức Kiên 03.01.1999 7.5 36 STVB086 1707060115 Đỗ Thị Thúy Lan 24.01.1999 7.5 37 STVB087 1707060117 Trần Kim Liên 04.11.1999 9.0 38 STVB088 1707040130 Nguyễn Thị Hồng Liên 23.02.1999 9.0 39 STVB089 1707010176 Đào Diệu Linh 14.08.1999 7.5 40 STVB090 1707030070 Hoàng Thị Thảo Linh 23.05.1999 7.0 41 STVB091 1607040143 Ngô Diệu Linh 25.08.1998 7.5 42 STVB092 1707060123 Nguyễn Phương Linh 19.08.1999 6.5 43 STVB093 1707070076 Nguyễn Thị Diệu Linh 02.01.1999 8.0 44 STVB094 1707010191 Phạm Thị Thùy Linh 06.08.1999 8.0 45 STVB095 1707010194 Trần Thị Hương Linh 25.04.1999 8.0 46 STVB096 1701000029 Bùi Hoài Linh 11.01.1999 7.5 47 STVB097 1707100029 Nguyễn Khánh Linh 16.09.1999 7.5 48 STVB098 1701000030 Phạm Lê Ngọc Linh 26.08.1999 7.0 49 STVB099 1701000031 Phạm Thùy Linh 09.11.1999 7.5 50 STVB100 1701000032 Tạ Mai Linh 25.05.1999 7.5 Page 4
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KẾT QUẢ THI MÔN: VLC5044- SOẠN THẢO VĂN BẢN TIẾNG VIỆT Hệ đào tạo: Đại học chính quy - Kỳ II, Năm học 2018-2019 Phòng thi: P708 Nhà C ; Ngày thi: 08.06.2019 CA 3 (13h00-14h20) STT SBD Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú 1 STVB101 1707090067 Vũ Khánh Linh 23.10.1999 VT Vắng thi 2 STVB102 1707040152 Vương Thị Loan 23.01.1999 8.7 3 STVB103 1707030075 Lê Thắng Lợi 19.06.1999 6.0 4 STVB104 1707040154 Lê Hoàng Long 22.01.1999 8.5 5 STVB105 1707040159 Lê Thị Khánh Ly 28.04.1999 6.2 6 STVB106 1701000034 Nguyễn Thị Mai 25.01.1999 7.7 7 STVB107 1707090072 Nguyễn Thị Phương Mai 20.01.1999 6.5 8 STVB108 1707040163 Chu Thị Mẫn 24.03.1999 7.6 9 STVB109 1707010214 Nguyễn Thảo Mi 08.01.1999 7.1 10 STVB110 1707100035 Đỗ Tuấn Minh 21.02.1999 8.7 11 STVB111 1707100036 Vũ Quang Minh 11.09.1999 6.4 12 STVB112 1701000038 Đỗ Hoàng My 25.08.1999 8.5 13 STVB113 1701000039 Phạm Trà My 05.11.1999 6.5 14 STVB114 1707040172 Đinh Hiếu Ngân 27.12.1999 9.2 15 STVB115 1701000042 Nguyễn Kim Ngân 16.07.1999 7.5 16 STVB116 1707090080 Nguyễn Thị Nhật Ngân 03.02.1998 7.7 17 STVB117 1707080053 Vũ Thu Ngân 30.11.1999 7.8 18 STVB118 1707060149 Nguyễn Minh Ngọc 29.09.1999 7.6 19 STVB119 1707040180 Nguyễn Thị Ngọc 27.07.1999 7.7 20 STVB120 1701000043 Nguyễn Hồng Ngọc 18.11.1998 7.6 21 STVB121 1701000044 Nguyễn Thảo Ngọc 25.04.1999 8.3 22 STVB122 1707040181 Nguyễn Thu Ngọc 01.11.1999 9.0 23 STVB123 1701000045 Trần Thị Hồng Ngọc 24.10.1999 7.5 24 STVB124 1707090085 Bùi Hạnh Nguyên 01.08.1999 8.7 25 STVB125 1707040186 Phạm Thị Nhàn 08.04.1999 7.2 26 STVB126 1701000046 Phạm Hoàng Nhi 14.07.1999 7.1 27 STVB127 1707040189 Vũ Uyển Nhi 03.11.1999 7.8 28 STVB128 1701000047 Bùi Hồng Nhung 06.07.1999 7.8 29 STVB129 1707030090 Lê Trâm Oanh 05.01.1999 7.8 30 STVB130 1707010261 Trần Thị Oanh 21.09.1998 8.3 31 STVB131 1707010262 Tô Xuân Phúc 06.04.1999 7.3 32 STVB132 1707040204 Hoàng Lan Phương 21.05.1999 7.7 Page 5
33 STVB133 1707010267 Nguyễn Thanh Phương 08.09.1999 8.2 34 STVB134 1707040205 Nguyễn Thanh Phương 14.01.1999 4.9 35 STVB135 1707060158 Nguyễn Thị Lan Phương 21.08.1999 7.6 36 STVB136 1707030094 Nguyễn Thị Minh Phương 25.10.1999 6.7 37 STVB137 1701000048 Nguyễn Thu Phương 22.11.1999 8.2 38 STVB138 1701000049 Trần Nam Phương 30.10.1999 6.4 39 STVB139 1707040211 Nguyễn Thị Phượng 06.05.1999 6.7 40 STVB140 1707090093 Võ Trọng Quân 12.02.1998 7.6 41 STVB141 1707040319 Trần Văn Quý 28.03.1998 6.2 42 STVB142 1701000050 Nguyễn Thị Hà Quyên 11.09.1999 6.7 43 STVB143 1707040220 Lều Xuân Quỳnh 24.10.1999 8.3 44 STVB144 1707060166 Nguyễn Như Quỳnh 03.06.1999 6.3 45 STVB145 1701000051 Lê Thúy Quỳnh 15.07.1999 7.6 46 STVB146 1707040224 Vũ Thị Vân Quỳnh 14.07.1999 6.3 47 STVB147 1707060170 Nguyễn Thị Sang 20.03.1999 7.4 48 STVB148 1707010285 Nguyễn Thái Sơn 15.11.1999 6.5 49 STVB149 1707040252 Tống Thị Thắm 04.02.1999 7.2 50 STVB150 1707090102 Nguyễn Thị Thanh 22.04.1999 8.6 Page 6
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KẾT QUẢ THI MÔN: VLC5044- SOẠN THẢO VĂN BẢN TIẾNG VIỆT Hệ đào tạo: Đại học chính quy - Kỳ II, Năm học 2018-2019 Phòng thi: P712 Nhà C; Ngày thi: 08.06.2019 CA 3 (13h00-14h20) STT SBD Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú 1 STVB151 1707060184 Đoàn Thị Thanh Thảo 12.06.1999 8.0 2 STVB152 1707040243 Nguyễn Phương Thảo 20.03.1999 7.6 3 STVB153 1707090103 Đỗ Đàm Phương Thảo 20.12.1999 6.6 4 STVB154 1701000052 Đỗ Phương Thảo 21.08.1999 7.3 5 STVB155 1701000053 Hoàng Phương Thảo 05.10.1999 7.1 6 STVB156 1707010303 Hoàng Thị Phương Thảo 04.01.1999 8.0 7 STVB157 1707030106 Nguyễn Thị Phương Thảo 02.08.1999 4.3 8 STVB158 1707060187 Nguyễn Thị Phương Thảo 02.09.1999 8.8 9 STVB159 1701000054 Trần Thị Phương Thảo 26.10.1999 8.6 10 STVB160 1707090105 Phạm Tuấn Thịnh 25.12.1998 7.4 11 STVB161 1707040255 Đỗ Kim Thơ 19.02.1999 7.0 12 STVB162 1707090106 Bùi Thanh Thu 01.12.1999 7.5 13 STVB163 1701000055 Vũ Hà Thu 01.03.1999 2.0 14 STVB164 1707040262 Vũ Thị Thu 07.07.1999 7.8 15 STVB165 1707080075 Phan Minh Thư 24.06.1999 7.4 16 STVB166 1707010329 Nguyễn Thị Thúy 27.01.1999 7.6 17 STVB167 1701000057 Nguyễn Thị Thùy 08.07.1999 7.2 18 STVB168 1707040267 Đặng Thu Thủy 27.05.1999 7.3 19 STVB169 1707060175 Nguyễn Thị Toan 09.03.1999 7.8 20 STVB170 1707040295 Trần Thị Huyền Trang 23.04.1999 7.6 21 STVB171 1707090109 Bùi Thị Kiều Trang 24.06.1999 8.2 22 STVB172 1701000059 Khuất Thị Huyền Trang 07.06.1999 7.9 23 STVB173 1707070144 Long Thu Trang 29.06.1999 8.2 24 STVB174 1707040282 Mai Thùy Trang 19.03.1999 9.2 25 STVB175 1707090112 Nguyễn Hà Trang 26.08.1999 7.9 26 STVB176 1707090113 Nguyễn Hà Trang 07.11.1999 6.8 27 STVB177 1707080077 Nguyễn Thị Thu Trang 04.07.1999 7.4 28 STVB178 1707040292 Phan Nguyễn Huyền Trang 16.11.1999 8.0 29 STVB179 1707060181 Nguyễn Thị Tuyết 09.06.1999 8.3 30 STVB180 1707040306 Trần Thị Ngọc Uyên 01.12.1999 8.3 31 STVB181 1707030122 Dương Thị Thanh Vân 08.02.1999 8.0 32 STVB182 1701000063 Nguyễn Thị Vân 19.08.1999 8.2 Page 7
33 STVB183 1701000062 Nguyễn Thị Ngọc Vân 11.09.1999 7.7 34 STVB184 1707010380 Vũ Hoàng Việt 08.12.1999 7.2 35 STVB185 1707090124 Nguyễn Quang Việt 23.12.1999 7.4 36 STVB186 1707060218 Nguyễn Minh Vương 02.02.1999 7.2 37 STVB187 1707040309 Hà Hạ Vy 16.05.1999 7.2 38 STVB188 1707010381 Nguyễn Thảo Vy 04.07.1999 DC Đình chỉ 39 STVB189 1707090125 Trịnh Thị Xen 04.12.1999 6.0 40 STVB190 1707040310 Đỗ Thị Xuân 07.02.1998 6.2 41 STVB191 1707030125 Nguyễn Hải Yến 27.09.1999 7.2 Hà Nội, Ngày 20 tháng 6 năm 2019 Người lập bảng TRƯỞNG BỘ MÔN GIÁM ĐỐC TTKT-CHỦ TỊCH HĐT Vũ Thị Kim Hoa Nguyễn Ngọc Anh Nguyễn Thị Thanh Ngọc Phạm Ngọc Thạch Page 8