SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HỘI ĐỒNG XÉT TUYỂN GIÁO VIÊN THPT NĂM 2019 DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỀU KIỆN DỰ XÉT TUYỂN 1 01 Lê Vân Anh 16/05/1985 THPT Trần Phú Tin số 01 2 02 Đoàn Thành Công 08/05/1983 THPT Cầu Xe Công nghệ số 01 3 03 Nguyễn Thị Kim Cúc 29/01/1991 THPT Đoàn Thượng số 01 4 04 Trương Mậu Cương 06/07/1991 THPT Thanh Miện Thể dục số 01 5 05 Hà Thị Dinh 07/10/1983 THPT Quang Trung 6 06 Nguyễn Thị Dinh 25/02/1991 THPT Cẩm Giàng số 01 số 01 7 07 Lê Thị Dịu 20/09/1988 THPT Ninh Giang Lịch sử số 01 8 08 Vũ Tiến Được 16/02/1989 THPT Thanh Miện III Con BB số 01 9 09 Hà Thị Hồng Gấm 25/03/1987 THPT Khúc Thừa Dụ Tin số 01 10 10 Trần Thị Hà Giang 26/11/1987 THPT Kinh Môn II 11 11 Bùi Thanh Hà 04/12/1988 THPT Khúc Thừa Dụ số 01 số 01
12 12 Nguyễn Thị Hà 11/10/1986 THPT Thanh Miện III Công nghệ số 01 13 13 Mạc Văn Hải 03/01/1988 THPT Thanh Hà Thể dục số 01 14 14 Vũ Thị Thanh Hải 18/03/1988 THPT Sách II Tin số 01 15 15 Đoàn Thị Thuý Hằng 10/03/1990 THPT Thanh Miện III 16 16 Phạm Thị Hằng 26/07/1988 THPT Kinh Môn số 01 số 01 17 17 Phạm Thị Hằng 22/12/1991 THPT Thanh Hà Toán số 02 18 18 Phạm Thị Thanh Hằng 27/7/1989 THPT Gia Lộc II Tin số 02 19 19 Phạm Thị Hiên 20/03/1991 THPT Trần Phú Thể dục số 02 20 20 Đỗ Thị Thu Hiền 15/09/1983 THPT Sách II Tin số 02 21 21 Trần Thị Thu Hiền 28/03/1989 THPT Quang Trung Toán số 02 22 22 Nguyễn Thị Hoa 01/02/1990 THPT Hà Bắc Thể dục Con nuôi BB số 02 23 23 Nguyễn Trọng Hoàng 26/08/1992 THPT Hà Bắc Thể dục số 02 24 24 Trần Thị Ngọc Huê 08/03/1991 THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin Con TB số 02 25 25 Trần Thị Huế 17/9/1987 THPT Kẻ Sặt Con BB số 02 26 26 Nguyễn Thị Huệ 02/09/1990 THPT Kinh Môn II Toán Con TB số 02
27 27 Đặng Thị Thúy Huyền 26/08/1991 THPT Tuệ Tĩnh 28 28 Nguyễn Lệ Thu Huyền 18/10/1990 THPT Hoàng Văn Thụ số 02 số 02 29 29 Nguyễn Thị Huyền 02/09/1988 THPT Khúc Thừa Dụ Toán số 02 30 30 Trần Văn Hưng 15/7/1988 THPT Gia Lộc II Thể dục số 02 31 31 Hoàng Thị Hương 20/11/1990 THPT Kim Thành II Toán số 02 32 32 Phạm Thi Lan Hương 16/11/1985 THPT Hưng Đạo Công nghệ Con TB số 02 33 33 Nguyễn Thị Khiêm 03/04/1992 THPT Cẩm Giàng Sinh học Con TB số 03 34 34 Vũ Thị Ngọc Lan 15/06/1989 THPT Thanh Miện III số 03 35 35 Phạm Văn Lâm 11/11/1986 THPT Hưng Đạo Công nghệ số 03 36 36 Nguyễn Thị Ngọc Lê 21/10/1984 THPT Kim Thành Sinh học số 03 37 37 Nguyễn Thị Hồng Liên 23/11/1990 THPT Cẩm Giàng II Thể dục số 03 38 38 Nguyễn Thị Luyện 11/09/1987 THPT Khúc Thừa Dụ Tin số 03 39 39 Ngô Thị Nga 25/02/1990 THPT Cầu Xe Thể dục số 03 40 40 Phạm Thanh Nga 12/05/1989 THPT Kẻ Sặt Tin số 03 41 41 Phạm Thị Ngà 01/03/1981 THPT Thanh Bình Tin số 03
42 42 Đỗ Thị Ngân 25/08/1988 THPT Đường An Tin số 03 43 43 Đoàn Thị Ngọc 05/08/1985 THPT Gia Lộc số 03 44 44 Lê Công Ngọc 24/12/1979 THPT Sách II Tin số 03 45 45 Nguyễn Thị Ngọc 02/10/1987 THPT Gia Lộc Tin số 03 46 46 Đỗ Trung Nguyên 16/2/1992 THPT Gia Lộc II Con TB số 03 47 47 Cao Mai Phương 16/04/1981 THPT Thanh Bình Tin số 03 48 48 Đào Văn Quang 25/05/1989 THPT Khúc Thừa Dụ số 03 49 49 Nguyễn Đức Quang 26/11/1988 THPT Thanh Miện III Thể dục số 04 50 50 Vũ Văn Sự 13/01/1988 THPT Thanh Miện III Thể dục số 04 51 51 Vũ Văn Tiệp 30/6/1980 THPT Gia Lộc II Tin số 04 52 52 Tăng Thị Tình 08/03/1987 THPT Hưng Đạo Thể dục số 04 53 53 Vũ Thị Thanh 17/04/1987 THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin số 04 54 54 Nguyễn Phú Thành 07/07/1984 THPT Kinh Môn II Toán số 04 55 55 Ngô Thị Thảo 22/02/1986 THPT Thanh Miện III Tin số 04 56 56 Tăng Thị Thảo 14/02/1987 THPT Hưng Đạo Tin Con TB số 04
57 57 Phạm Thị Thắm 28/12/1990 THPT Gia Lộc II số 04 58 58 Nguyễn Văn Thậu 30/05/1988 THPT Thanh Miện III Thể dục số 04 59 59 Nguyễn Thị Thủy 20/11/1986 THPT Đường An 60 60 Nguyễn Thị Trang 15/07/1990 THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 61 61 Nguyễn Thị Trang 04/09/1991 THPT Khúc Thừa Dụ số 04 số 04 số 04 62 62 Nguyễn Thị Huyền Trang 22/04/1986 THPT Kim Thành Thể dục Con TB số 04 63 63 Nguyễn Văn Trung 31/12/1985 THPT Kinh Môn II Toán số 04 Ghi chú: Địa điểm Phỏng vấn và thời gian cụ thể sẽ được HĐXT thông báo sau Hải Dương, ngày 29 tháng 11 năm 2019 CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG XÉT TUYỂN (Đã ký) GIÁM ĐỐC SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO Lương Văn Việt