SỚ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH HỘI ĐÒNG XÉT TUYÉN VIÊN CHỨC CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Đôc Lâp - Tư Do - Hanh Phúc TT DAN ƯỜI D

Tài liệu tương tự
TT SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THÀNH PHồ HÔ CHÍ MINH T TUYỂN VIÊN CHÚC C. Vaỏtạq, CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Đôc Lâp - Tu'Do - Hanh Phúc ÌƯỜI D ự T

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122

Xep lop 12-13

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn

ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH ỨNG VIÊN THAM DỰ

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TÂN CỬ NH

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 STT MSSV Họ tên ĐRL Xếp loại Ghi

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN

DSSV THAM GIA 02 CHUYÊN ĐỀ SHCD CUỐI KHÓA NĂM HỌC HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhân tổ hợp phím CTRL+F, nhập MSSV và nhấn phím ENTER để kiểm tra tên

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ DỰ LỄ TỐT NGHIỆP NĂM HỌC 2018 STT Số ghế Mã SV Họ Và Tên Xếp Loại Ngành đào tạo Ghi chú Ngành học: Hóa học ( Hệ Đại học -

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD

DANH SÁCH ỨNG VIÊN QUA VÒNG SƠ LOẠI HỒ SƠ Họ và tên Giới tính Ngày sinh Số CMND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Kết quả sơ loại ĐỖ THỊ KIM NGÂN Nữ '1

danh sach full tháng

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

CHÚC MỪNG CÁC KHÁCH HÀNG NHẬN HOÀN TIỀN KHI PHÁT SINH GIAO DỊCH CONTACTLESS/QR/SAMSUNG PAY CTKM TRẢI NGHIỆM THANH TOÁN SÀNH ĐIỆU STT TÊN CHỦ THẺ CMND

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song

Điểm KTKS Lần 2

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học:

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA ***

Nhan su_Chinh thuc.xlsx

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI JOY+ THANSG 5/ Danh sách Khách hàng có thẻ MSB Credit Mastercard STT NGÀY GIAO DỊCH

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1/2018 (HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC) TT NGÀNH - CƠ SỞ MSSV HỌ TÊN PHÁI NGÀY SINH XẾP LOẠI TN GHI CHÚ 1 Ngữ văn Anh - Đinh Ti

Chương trình khuyến mãi "VietinBank ipay, trải nghiệm hay, quà liền tay" Thời gian từ 10/12/2016 đến 10/02/2017 Danh sách khách hàng nhận thưởng khi đ

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 12/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1

DSHS_theoLOP

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 SBD Lớp Họ

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 09/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1

Danh sách trúng tuyển đợt 1, nguyện vọng 1 Trường ĐH Tài chính ngân hàng Hà Nội STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Điểm trúng tuyển 1 Âu Hải S

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI NGÀY VÀNG ĐỢT 1-21/06/2019 STT TÊN KHÁCH HÀNG CIF 1 NGO THI QUY LOC PHAM THI HONG ANH PH

DSKTKS Lần 2

EPP test background

document

DS THU HP HE N xls

KẾT QUẢ THI VIẾT VÒNG 2 TUYỂN DỤNG TẬP TRUNG NĂM 2019 STT Họ tên Ngày sinh Số CMTND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Số báo danh Kết quả 1 Lê Kiều Gia

Danh sách khách hàng thỏa điều kiện quay số chương trình TRẢI NGHIỆM DU THUYỀN SÀNH ĐIỆU, NHẬN TIỀN TRIỆU TỪ THẺ VIB Đợt 1- ngày 05/07/2019 No Họ tên

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ

Danh sách 1000 Khách hàng được miễn phí thường niên Thẻ tín dụng Chương trình "Mở thẻ nhận quà, mua sắm nhận lộc" ( 18/11/ /2/2015) STT Tên KH N

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online" Thời gian: 07/1/ /01/2019 ST

DANH SÁCH 500 KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HƯỞNG KHUYẾN MẠI NỘP PHÍ BẢO HIỂM ĐỢT 01 THÁNG 10/2011 STT Họ tên Nhà cung cấp dịch vụ 1 NGUYEN THI THAO THAO Công ty Bả

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ĐƠN VỊ NỘP HỒ SƠ: SỞ GDĐT AN GIANG Cần Th

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN LÌ XÌ CHƯƠNG TRÌNH LÌ XÌ ĐÓN TẾT - KẾT LỘC ĐẦU XUÂN (TUẦN 4) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ ĐIÊN THOẠI MÃ LÌ XÌ 1 A DENG PAM XX

DANH SÁCH MÃ SERI DỰ THƯỞNG GIẢI TUẦN CTKM " CHỌN NGÂN HÀNG QUỐC DÂN - CHỌN ĐIỀU BẠN MUỐN " Thời gian: Từ 02/07/2018 đến 04/08/2018 STT KHÁCH HÀNG CMT

KET for Schools_ xls

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN ĐƯỢC LÌ XÌ CHƯƠNG TRÌNH LÌ XÌ ĐÓN TẾT KẾT LỘC ĐẦU XUÂN (TUẦN 3) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ ĐIỆN THOẠI Mã Lì XÌ 1 AN DUY ANH 09458

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM MÃ TRƯỜNG GTS Mã hồ sơ Họ và tên DANH SÁCH Thí sinh đăng ký xét tuyển đại học chính quy n

I. Danh sách khách hàng nhận thưởng dịch vụ nạp tiền điện thoại - Topup: STT Tên khách hàng Số tiền thưởng 1 LE THI HOAI THUONG PHAN HOANG DU

BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 12A1 STT Họ và Tên Ngày sinh Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa Anh GDCD TB 1 Nguyễn Quang Anh 04/11/ Ngu

ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BAN CAO ĐẲNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc Lập Tự Do Hạnh Phúc DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT SƠ TUYỂN BẬC CAO ĐẲNG NĂM 2019 TT

DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THÀNH CÔNG THỬ THÁCH KINH DOANH CÙNG DOUBLE X - Trong danh sách này, có một số mã số ADA có tô màu vàng vì lý do là 1 ADA nhưng lại

Khóa Lớp SV MSSV Họ Tên Điểm Bài thu hoạch Ghi chú Điểm Kỹ năng (K38) 38 BH Nguyễn Duy Anh BH Lê Văn Cảnh 5 6-8

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TP. HCM HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG

YLE Starters PM.xls

DSKH Dong gop cho HTCS tu (Update 27 May)

Danh sách Khách hàng nhận quà tặng chương trình E-Banking Techcombank - Hoàn toàn miễn phí, Vô vàn niềm vui" Từ ngày 15/09/ /10/2017 Ngân hàng T

danh sach full tháng

KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A Nguyễn Chí Trung 12A

ts2013_ds_nv1B_upweb.xls

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH H

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 05/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN ƯU ĐÃI CTKM TẢI APP LIỀN TAY NHẬN NGAY ƯU ĐÃI GIẢI VUI TẢI APP: STT HỌ VÀ TÊN SỐ CMND GIÁ TRỊ 1 NGUYEN DUC LE 025xxx335 50,0

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG THÁP MẪU SỐ 3 DANH SÁCH SINH VIÊN PHẢN HỒI NĂM 2017 Tình trạng việc làm Khu vực làm việc Có việc làm STT Mã

Trường THPT Trần Quốc Tuấn STT Mã học sinh Họ tên HS Lớp QH với HS DANH SA CH LIÊN LẠC NĂM HỌC Khối: 11 Lớp: [Tất cả] Tổng 25,000,000 Số thu

YLE Starters PM.xls

SỞ GD&ĐT THỪA THIÊN HUẾ TRƯỜNG THPT PHÚ BÀI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh Phúc Số: /DS-THPTPB Hương Thủy, ngày 05 tháng 4 năm

Số hồ sơ Số báo danh DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN - TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: 3729/QĐ-ĐHYHN ngày 0

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG KỲ 1_ ƯU ĐÃI 1 CTKM THANH TOÁN NGAY QUÀ THẬT HAY *** Thời gian xét thưởng: từ 00:00:00 ngày 18/3/2019 đến 23:59:59 n

YLE Flyers AM.xls

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CTKM "TẬN HƯỞNG MÙA HÈ VỚI THẺ TÍN DỤNG VPBANK" STT CUSTOMER_NAME PRODUCT_DETAIL Phone Đợt 1 NGUYEN THI HOANG YEN 03

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN Kỳ thi chọn học sinh giỏi tỉnh năm học BẢNG ĐIỂM VÀ KẾT QUẢ DỰ THI LỚP 11 (Kèm theo Công văn số 396/SGD&ĐT-KT

Danh sách khách hàng trúng thưởng CTKM "Hè rộn ràng ưu đãi thật sang" STT HỌ TÊN KHÁCH HÀNG SỐ ĐIỆN THOẠI LOẠI GIAO DỊCH MÃ SỐ DỰ THƯỞNG GIÁ TRỊ GIẢI

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 LẦN 1 NĂM 2018 Stt Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Tên ngành Xếp loại Danh hiệu 1 MT /01/ Hồ Thị

ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2019 Số TT Họ và tên Giới tính KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2019 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ Ngày sinh Nơi sin

KẾT QUẢ HỌC SINH GIỎI LỚP 12 NĂM HỌC STT MÔN HỌ TÊN LỚP TRƯỜNG GIẢI 1 Toán Nguyễn Tiến Hoàng 12 TOÁN THPT chuyên Năng Khiếu NHẤT 2 Toán Nguy

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc STT MSSV Họ và Tên Ngày Sinh Phái Nơi Si

YLE Starters PM.xls

Chương trình Chăm sóc khách hàng mới 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Mừng Hợp đồng mới tháng 3/2019 STT Tỉnh/Thành phố Tên khách hàng 1 Bắc G

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG CTKM MỞ THẺ CÓ QUÀ VỚI SACOMBANK JCB Điều kiện nhận hoàn tiền: Hoàn vnd với giao dịch thanh toán tối thiểu 1

DS phongthi K xlsx

YLE Starters PM.xls

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I-K6 LỚP: 6A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG KỲ 2_ƯU ĐÃI 1 CTKM THANH TOÁN NGAY QUÀ THẬT HAY" Thời gian xét thưởng: từ 00:00:00 ngày 15/4/2019 đến 23:59:59 ngày

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 10 CTKM "SINH NHẬT VUI ƯU ĐÃI LỚN" DÀNH CHO KH MỚI STT Tên KH CMND Số tiền hoàn 1 NGUYEN MY HANH ,500,000 2 NGUYE

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 16/4/ /4/2019 STT HỌ TÊ

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 10/6/ /6/2019 STT HỌ VÀ

Bản ghi:

SỚ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH HỘI ĐÒNG XÉT TUYÉN VIÊN CHỨC CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Đôc Lâp - Tư Do - Hanh Phúc DAN ƯỜI D ự TUYỂN VIÊN CHỨC ĐỦ ĐIÊU KIỆN D ự XÉT TUYỂN THƯC HÀNH cà VÒNG ỳ*/ theo báo số 408 /TB-GDĐT-TC ngày 15 tháng 7 năm 019 của Hội đồng xét tityến viên chức) GiÃO DỤC VA 1TẠ0iiJI--------------------------- Ho và tên Giói Vị trí dự tuyền Phòng kiểm tra Ghi chú 1 MH1913 HUỲNH TÁN TÀI 04/11/1991 Nam Giáo viên môn Địa lý Địa 1 TQ1965 LÊ THANH ÂN 30/1/1986 Nam Giáo viên môn Địa lý Địa 1 3 K L1989 VỎ THỊ NGỌC TÂM 4/09/1994 Nữ Giáo viên môn Địa lý Địa 1 4 LT1995 LÊ BÁ HOÀNG PHÁT /10/1996 Nam Giáo viên môn Địa lý Địa 1 5 HD1996 V ỏ MINH NHÀN 6/0/1995 Nam Giáo viên môn Địa lý Địa 1 6 19140 PHAN THỊ DUNG 08/08/1991 Nữ Giáo viên môn Địa lý Địa 1 7 TQ19153 VẠN THỊ KIM 0/07/1994 Nữ Giáo viên môn Địa lý Địa 1 8 LT19161 TRÀN VĂN TRÍ 17/01/1995 Nam Giáo viên môn Địa lý Địa 1 9 LN19197 VỎ THỊ MỸ LINH 05/09/1996 Nữ Giáo viên môn Địa lý Địa 1 10 TQ191 ĐẶNG THỊ THÚY HẰNG 0/1/1979 Nữ Giáo viên môn Địa lý Địa 1 11 HL19 4 CAO THỊ THU HIỀN 06/01/1996 Nữ Giáo viên môn Địa lý Dial 1 TQ19 45 LÊ THỊ TỨ 11/08/1996 Nữ Giáo viên môn Địa lý D ial 13 BN19 49 NGUYỄN THỊ NGỌC NHI 15/05/1997 Nữ Giáo viên môn Địa lý Địa 14 LT1955 ĐẶNG THỊ THẮM 3/04/1994 Nữ Giáo viên môn Địa lý Địa 15 HL19 68 LÂM NHẬT TRƯỜNG 07/03/1997 Nam Giáo viên môn Địa lý Địa 16 HL19_74 TRÀN THỊ THU HIỀN 19/07/1993 Nữ Giáo viên môn Địa lý Địa 17 BN 19_34 LÊ THỊ TUYẾT NGA 16/06/1989 Nữ Giáo viên môn Địa lý Địa 18 KL1941 DƯONG NGỌC THUẬN 19/0/1991 Nữ Giáo viên môn Địa lý Địa 19 BN19 459 NGUYÊN THỊ THÚY KIÈU /04/1996 Nữ Giáo viên môn Địa lý Địa 0 19468 NGÔ THANH HỒNG 13/1/1997 Nữ Giáo viên môn Địa lý Địa 1 HL19 486 Đ ỏ THỊ TRÀ MY 0/09/1995 Nữ Giáo viên môn Địa lý Địa LT19J47 PHAN THỊ THÙY NHUNG 0/0/1995 Nừ Giáo viên môn Địa lý Địa 3 LN 19J53 NGUYỄN VĂN MIỀN 6/01/1994 Nam Giáo viên môn Địa lý Địa 4 TQ19 680 THÁI THỊ BÍCH TRÂM 0/09/1997 Nữ Giáo viên môn Địa lý Địa 5 193 LÊ VŨ CẢNH 10/01/1994 Nam 6 HL1 9 6 LÊ LỢI LAN VÂN 03/01/199 Nữ 7 L T 199 CAO THỊ DUYÊN 3/0/1993 Nữ 8 LN199 NGUYÊN THỊ CHIÊU ANH 10/10/1995 Nữ 9 HL19147 TẠ NHŨ' MINH PHƯONG 0/09/1995 Nữ 30 KL19_178 VỎ THỊ HẢNG 0/0/1994 Nữ 31 LT1910 NGUYỄN THỊ BÉ 0/05/1987 Nừ Giáo viên môn Giáo dạc công Giáo viên môn Giáo dạc công Giáo viên môn Giáo dạc công Giáo viên môn Giáo dạc công Giáo viên môn Giáo dạc công Giáo viên môn Giáo dạc công Giáo viên môn Giáo dạc công GDCD 1 GDCD 1 GDCD 1 GDCD 1 GDCD 1 GDCD 1 GDCD1 AL.

3 LN19 8 VÕ THỊ DIỄM 1/10/1995 Nữ 33 KL19_88 CHÂU HOÀI NAM 10/01/1991 Nam 34 HD19 351 Đ ỏ THỊ THANH XUÂN 08/08/1995 Nừ 35 TA 19J55 LÊ THỊ KIỀU OANH 0/10/1993 Nữ 36 H D 19J89 NGUYỄN HOÀNG HẢI 14/1/1984 Nam 37 19458 NGUYỄN VÃN DỤ' 1/04/1989 Nam 38 KL19_478 NGUYỀN TÂM HIỀN 04/05/1994 Nữ 39 HD19 5 CHÂU HỒNG PHÚC 0/09/1993 Nữ 40 BN19_557 THÔNG MINH TÈO 18/10/1994 Nam 41 BN19617 TẠ VŨ CÔNG THÀNH 10/04/199 Nam 4 LN19 681 NGUYỄN THỊ NHẬT TUYỀN 4/08/1997 Nữ 43 MH19 694 ĐINH THỊ HOA 14/11/199 Nữ 44 LT19_705 NGUYỄN KHÁNH HUNG 3/01/1990 Nam 45 1955 DƯONG VĂN HIỆP 0/04/1996 Nam 46 H L1986 VŨ THỊ DUNG 06/06/1994 Nữ 47 MH1991 PHAN TÁN QUỐC 7/09/1995 Nam 48 LN199 ĐINH CÔNG VĂN 5/04/1997 Nam 49 TQ19101 NGUYỀN ĐÌNH NHẢN 0/05/1995 Nam 50 TQ19_110 NGUYỄN VĂN HOÀI DƯONG 0/05/1997 Nam 51 HD19117 NGUYỄN AN KHUÔNG 15/0/1996 Nam 5 MH19131 NGUYỄN HŨU MẠNH 04/10/1993 Nam 53 LN19134 HUỲNH THỊ DIỆU LÝ 30/05/1997 Nữ 54 KL19135 LÊ KHẮC HUY 07/0/1996 Nam 55 LT19139 NGUYỄN VÃN QUỐC CƯỜNG 15/08/1997 Nam 56 LT19146 HUỲNH THỊ NGQC TRÂN 03/1/1996 Nữ 57 BN1915 VÕ THÀNH ĐẠT 04/1/1997 Nam 58 MH19 30 NGUYỄN THÀNH VIỆT 4/0/1996 Nam 59 HL19_337 NGUYỀN ĐỨC TÀI 04/11/1997 Nam 60 19 339 NGUYỄN CẨM HÒNG 08/05/1997 Nữ 61 HD19 344 PHAN THỊ CẨM TÚ 07/1/1996 Nữ 6 19408 NGUYỄN TRUNG 03/06/1993 Nam 63 LN19_4 PHẠM THỊ THIỆN 18/1/1995 Nữ 64 BN19 453 HUỲNH THỊ THANH HUỆ 13/03/1997 Nữ 65 HL19 456 NGUYỄN TRUNG THÀNH 5/09/1994 Nam 66 TQ19 460 LÊ MINH CHIẾN 10/05/1997 Nam 67 HL19 506 LÊ HOÀNG HẢI 03/05/1985 Nam Vị trí dự tuyển Phòng kiểm tra Ghi chú Giáo viên môn Giáo tịic công Giáo viên môn Giáo dực công Giáo viên môn Giáo cực công Giáo viên môn Giáo cực công Giáo viên môn Giáo (Ịic công Giáo viên môn Giáo (Ịic công Giáo viên môn Giáo dực công Giáo viên môn Giáo dạc công Giáo viên môn Giáo (Ịic công Giáo viên môn Giáo dục công Giáo viên môn Giáo dạc công Giáo viên môn Giáo (Ịic công Giáo viên môn Giáo cực công Giáo viên môn Giáo cực quốc Giáo viên môn Giáo (Ịic quốc Giáo viên môn Giáo dực quốc Giáo viên môn Giáo dac quốc Giáo viên môn Giáo djc quốc Giáo viên môn Giáo cực quồc Giáo viên môn Giáo (Ịic quốc Giáo viên môn Giáo (Ịic quốc Giáo viên môn Giáo cực quồc Giáo viên môn Giáo (Ịic quốc Giáo viên môn Giáo cực quốc Giáo viên môn Giáo dục quốc Giáo viên môn Giáo die quốc Giáo viên môn Giáo cực quốc Giáo viên môn Giáo (Ịic quốc Giáo viên môn Giáo (Ịic quốc Giáo viên môn Giáo (Ịic quốc Giáo viên môn Giáo (Ịic quốc Giáo viên môn Giáo die quốc Giáo viên môn Giáo die quốc Giáo viên môn Giáo dục quốc Giáo viên môn Giáo dạc quốc Giáo viên môn Giáo djc quốc GDCD 1 GDCD 1 GDCD 1 GDCD GDCD GDCD GDCD GDCD GDCD GDCD GDCD GDCD GDCD Quốc 1 Quốc 1 Quốc 1 Quốc 1 Quốc 1 Quốc 1 Quốc 1 Quốc 1 Quốc 1 Quốc 1 Quốc 1 Quốc 1 Quốc Quốc Quốc Quốc Quốc Quốc Quốc Quốc Quốc Quốc Quốc ọ

68 TQ19 507 NGUYỄN THANH BÌNH 7/09/1994 Nam Vị trí dự tuyển Phòng kiếm tra Ghi chú Giáo viên môn Giáo die quốc Quốc 69 L N 19J LÝ HẢI ĐẢNG 9/04/1994 Nam Giáo viên môn Hóa hạc Hóa 1 70 TQ19_7 MẠC THÙYTRÂM 0/06/1995 Nữ Giáo viên môn Hóa học Hóa 1 71 T T 198 LÊ THỊ HOA MẬN 1/04/1995 Nừ Giáo viên môn Hóa hạc Hóa 1 7 1911 HỒ Sĩ THUẬN 19/03/1994 Nam Giáo viên môn Hóa hạc Hóa 1 73 TQ 190 HOÀNG THỊ TUYẾT 15/0/199 Nữ Giáo viên môn Hóa Ipc Hóa 1 74 KL19_1 NGUYỄN LÊ ANH PHƯONG 30/04/1984 Nữ Giáo viên môn Hóa hạc Hóa 1 75 H L193 TRẢN THỊ THANH THÙY 04/09/199 Nữ Giáo viên môn Hóa học Hóa 1 76 M H194 LƯU MINH CHÁNH 19/09/1987 Nam Giáo viên môn Hóa học Hóa 1 77 H D198 TRÀN LÊ NGỌC TRÂM 01/07/1995 Nừ Giáo viên môn Hóa học Hóa 1 78 1931 NGUYỀN THỊ CẨM THI 8/09/1991 Nữ Giáo viên môn Hóa lục Hóa 1 79 T Q 1959 PHẠM BẢO QUÝ 5/08/1996 Nam Giáo viên môn Hóa hạc Hóa 1 80 1960 NGUYỀN THỊ MỘNG TRINH 5/10/1996 Nữ Giáo viên môn Hóa hạc Hóa 1 81 HD1961 LÊ THỊ HƯONG 06/1/1996 Nữ Giáo viên môn Hóa học Hóa 8 LN19_71 NGUYỄN MINH QUÂN 10/04/1994 Nam Giáo viên môn Hóa học Hóa 83 K L197 TRẤN THỊ LY NA 0/06/1994 Nữ Giáo viên môn Hóa học Hóa 84 1979 PHẠM HOÀNG ÁNH TUYẾT 06/09/1993 Nữ Giáo viên môn Hóa học Hóa 85 TQ 1987 TRÀN LÊ PHƯONG UYÊN 08/01/1994 Nừ Giáo viên môn Hóa học Hóa 86 LT19104 HUỲNH MẨN MẨN 3/03/198 Nữ Giáo viên môn Hóa lọc Hóa 87 TQ19106 TRUONG THỊ MỸ 03/06/1994 Nữ Giáo viên môn Hóa lọc Hóa 88 LN19_144 HUỲNH NGỌC SANG 01/06/1995 Nam Giáo viên môn Hóa lọc Hóa 89 TQ19148 TRÀN ĐẠI DUONG 0/10/1995 Nam Giáo viên môn Hóa hạc Hóa 90 HL19149 ĐINH HOÀNG NGỌC HƯNG 18/05/1994 Nữ Giáo viên môn Hóa học Hóa 91 BN1915 TRANG THANH TÚ 06/11/1995 Nam Giáo viên môn Hóa học Hóa 9 HD19_160 NGUYỄN THỊ TUỒNG VI 11/08/1988 Nữ Giáo viên môn Hóa học Hóa 93 1917 PHAN THỊ HOÀNG YÊN 6/11/1988 Nữ Giáo viên môn Hóa học Hóa 3 94 KL19173 NGUYỄN THỊ HÀ 0/07/1994 Nữ Giáo viên môn Hóa học Hóa 3 95 TQ19175 NGUYỀN LÊ THUẬN 9/04/1997 Nam Giáo viên môn Hóa lọc Hóa 3 96 HL19176 PHAN THỊ NGỌC TRINH 11/07/1996 Nữ Giáo viên môn Hóa lọc Hóa 3 97 1918 NGUYỄN THỊ ÁNH DIỄM 0/11/1994 Nữ Giáo viên môn Hóa hạc Hóa 3 98 HL19184 TRÀN THỊ LOAN 04/01/1995 Nữ Giáo viên môn Hóa hạc Hóa 3 99 19_194 NGUYỀN THỊ NGOAN 8/03/199 Nữ Giáo viên môn Hóa học Hóa 3 100 HL19_04 NGUYỆN ƯQỌC HUYỀN TRÂN 9/05/1995 Nữ Giáo viên môn Hóa học Hóa 3 101 TQ19_08 HOÀNG HƯƠNG th à o 19/01/1995 Nữ Giáo viên môn Hóa lọc Hóa 3 10 LN1911 NGUYỄN HÒNG NGỌC 0/04/198 Nữ Giáo viên môn Hóa học Hóa 3 103 TQ1919 PHẠM LÊ THANH 09/1/1994 Nam Giáo viên môn Hóa lọc Hóa3 ^ J-

Vị trí dự tuyến Phòng kiểm tra Ghi chú 104 HL19 0 NGUYẺN HOÀNG HUY 5/06/1995 Nam Giáo viên môn Hóa h?c Hóa 3 105 KL19 1 HỨA THỊ THANH THỪY 07/04/1995 Nữ Giáo viên môn Hóa học Hóa 4 106 193 NGUYỀN VĂN THẲNG 01/05/1993 Nam Giáo viên môn Hóa học Hóa 4 107 BN19 33 TRÂN THỊ THỦY TIÊN 7/09/1991 Nữ Giáo viên môn Hóa h?c Hóa 4 108 BN19 40 NGUYẺN HOÀNG TIẾN VINH 19/08/1989 Nam Giáo viên môn Hóa hạc Hóa 4 109 HD19 50 PHẠM THANH THIÊN 17/04/1985 Nam Giáo viên môn Hóa hạc Hóa 4 110 TQ19 58 NGUYỄN VĂN THÀNH 18/0/1990 Nam Giáo viên môn Hóa lpc Hóa 4 111 HL19 77 NGÔ THỊ QUỲNH 08/08/1995 Nữ Giáo viên môn Hóa h?c Hóa 4 11 HD19 81 ĐẶNG LÊ KIM PHỤNG 05/01/198 Nừ Giáo viên môn Hóa hạc Hỏa 4 113 MH19 89 NGUYÊN QUỐC HÙNG 09/11/1985 Nam Giáo viên môn Hóa hạc Hóa 4 114 MH19 97 ĐẶNG XUÂN HẢI 4/11/1996 Nam Giáo viên môn Hóa học Hóa 4 115 BN19J05 NGUYÊN ĐẢNG KHOA 17/10/1985 Nam Giáo viên môn Hóa học Hóa 4 116 LN19_306 NGUYẺN THỊ MINH THU 01/1/1995 Nữ Giáo viên môn Hóa h?c Hóa 4 117 MH19_30 ĐẶNG TRỌNG NGHĨA 09/06/1987 Nam Giáo viên môn Hóa học Hóa 5 118 KL19 33 TRÀN HẢI phuong 06/09/199 Nữ Giáo viên môn Hóa lọc Hóa 5 119 19_35 NGUYÊN THỊ QUẾ MINH 0/0/1991 Nữ Giáo viên môn Hóa học Hóa 5 10 1936 PHẠM NGQC TU ÁN 16/04/199 Nam Giáo viên môn Hóa học Hóa 5 11 LN19_37 LÊ NHẬT THÙY 8/06/1993 Nữ Giáo viên môn Hóa hạc Hóa 5 1 MH19 38 TRÂN ĐẠI QUỲNH 13/05/1991 Nam Giáo viên môn Hóa học Hóa 5 13 LT19330 Lê Hoàng Nam 03/07/1991 Nam Giáo viên môn Hóa học Hóa 5 14 LN19 343 VỎ THị PHU ONG THANH 0/10/1995 Nữ Giáo viên môn Hóa lọc Hóa 5 15 LN 19J49 NGUYỄN THỊ DUNG 05/10/1996 Nữ Giáo viên môn Hóa học Hóa 5 16 H L19J54 PHẠM THỊ HUỆ 10/10/1989 Nữ Giáo viên môn Hóa học Hóa 5 17 HD19_356 TRÂN TẨN PHƯỚC 14/0/1994 Nam Giáo viên môn Hóa Ipc Hóa 5 18 TQ19 365 PHẠM THỊ THU THÚY 10/09/199 Nữ Giáo viên môn Hóa hạc Hóa 5 19 LN19 37 NGUYỀN MINH THÁI 04/1/1996 Nam Giáo viên môn Hóa lọc Hóa 6 130 BN19_379 VỎ BÁO HUNG PHƯỚC ĐÀO 5/06/1995 Nữ Giáo viên môn Hóa học Hóa 6 131 LN19_38 PHẠM THỊ THƯONG 14/10/1994 Nữ Giáo viên môn Hóa h?c Hóa 6 13 BN19 385 LÊ TUÁN ĐẠT 30/08/1994 Nam Giáo viên môn Hóa lọc Hóa 6 133 HL19_395 NGÔ THÙY TRANG 0/1/1996 Nữ Giáo viên môn Hóa hpc Hóa 6 134 LN19_397 VỒ NGQC LAN 4/05/1996 Nữ Giáo viên môn Hóa lục Hóa 6 135 LT19398 ĐOÀN ANH THƯ 07/09/1990 Nữ Giáo viên môn Hóa Ipc Hóa 6 136 M H 19411 NGUYẺN TUYẾT MINH 06/03/1994 Nữ Giáo viên môn Hóa học Hóa 6 137 LT19413 NGUYÊN THỊ NGỌC NƯONG 11/05/1997 Nữ Giáo viên môn Hóa h?c Hỏa 6 138 19_414 BÙI THỊ KIM NGÂN 04/06/1994 Nừ Giáo viên môn Hóa học Hóa 6 139 KL19 48 NGUYÊN THÀNH ĐẠT 10/11/1995 Nam Giáo viên môn Hóa hạc Hóa 6

Vị trí dự tuyển Phòng kiếm tra Ghi chú 140 HL19 435 TRẦN THỊ BÀY 04/08/1993 Nữ Giáo viên môn Hóa hạc Hóa 6 141 BN19 441 ĐINH THỊ NGỌC QUYÊN 10/01/199 Nữ Giáo viên môn Hóa hạc Hóa 7 14 MH19 444 NGUYỀN THÀNH ĐẠT 5/08/1993 Nam Giáo viên môn Hóa hạc Hóa 7 143 HL19 450 HÀ TRỌNG PHA 5/11/1991 Nam Giáo viên môn Hóa hạc Hóa 7 144 HL19 454 NGÔ NGỌC HỢP 8/09/1994 Nữ Giáo viên môn Hóa hạc Hóa 7 145 LT1949 NGUYÊN THỊ PHUƠNG n h i /05/1996 Nữ Giáo viên môn Hóa hạc Hóa 7 146 BN19 499 NGUYỄN ĐỨC VIỆT 18/09/1988 Nam Giáo viên môn Hóa hạc Hóa 7 147 LT19505 NGUYỀN THỊ LƯƠNG 1/08/1989 Nữ Giáo viên môn Hóa Ipc Hóa 7 148 19517 TRÀN THỊ BÀO QUỲNH 0/04/1993 Nữ Giáo viên môn Hóa hpc Hóa 7 149 TQ19518 TRẦN THỊ NGỌC MAI 16/08/1989 Nữ Giáo viên môn Hóa học Hóa 7 150 HL19 50 LÊ MINH QUỐC 8/10/1987 Nam Giáo viên môn Hóa hạc Hóa 7 151 HL19 54 TRẦN MINH HIỀN 5/10/019 Nam Giáo viên môn Hóa học Hóa 7 15 19549 HUỲNH VĂN TOÀN 6/09/1995 Nam Giáo viên môn Hóa học Hóa 7 153 LT19556 PHAN THANH TẮN 16/1/1995 Nam Giáo viên môn Hóa hạc Hóa 8 154 HD19 559 NGUYỄN THỊ THỪY TRANG 10/11/1994 Nữ Giáo viên môn Hóa lọc Hóa 8 155 TQ19 563 NGUYỀN THỊ KIM HƯƠNG 01/01/1988 Nữ Giáo viên môn Hóa hạc Hóa 8 156 BN 19J70 LƯƠNG THỊ DIỄM PHƯƠNG 17/03/1993 Nữ Giáo viên môn Hóa học Hóa 8 157 LN 19J77 TRỊNH THỊ THU THÙY 01/01/1997 Nữ Giáo viên môn Hóa hpc Hóa 8 158 LT19J91 NGUYỀN THỊ ÁI THU 6/0/1989 Nữ Giáo viên môn Hóa hạc Hóa 8 159 19J98 PHAN THỊ THANH TUYỀN 13/09/1995 Nữ Giáo viên môn Hóa học Hóa 8 160 TQ19 601 NGUYỄN QUỐC BẢO 06/1/1997 Nam Giáo viên môn Hóa học Hóa 8 161 BN 19 60 TRÀN HỒNG NGỌC NGÂN 8/06/199 Nữ Giáo viên môn Hóa hạc Hóa 8 16 HL19 607 LÊ PHẠM HỮU TÂM 03/07/1997 Nam Giáo viên môn Hóa hpc Hóa 8 163 H D 19611 CAO NHẬT NAM 09/07/1993 Nam Giáo viên môn Hóa học Hóa 8 164 HD19 60 TRÀN VẢN TIẾN 14/05/1995 Nam Giáo viên môn Hóa học Hóa 8 165 BN19_1 NGUYỄN THỊ MỸ 07/03/1991 Nữ Giáo viên môn Lịch sử Sử 1 166 LN19_37 NGUYỄN THANH HỒNG ÂN 6/08/1995 Nữ Giáo viên môn Lịch sử S ử l 167 BN 1943 CHÂU NGỌC YẾN 11/0/1984 Nữ Giáo viên môn Lịch sử S ừl 168 HL19_45 NGUYỄN THỊ KIM HẬU 11/10/1996 Nữ Giáo viên môn Lịch sử Sử 1 169 HD19103 LÊ THỊ DUNG 3/04/1993 Nữ Giáo viên môn Lịch sử Sử 1 170 BN19 4 TRÂN THỊ KIM NGÂN 06/08/1995 Nữ Giáo viên môn Lịch sử Sừ 1 171 KL19 38 DƯƠNG THỊ THANH NGA 05/07/1989 Nữ Giáo viên môn Lịch sứ Sử 1 17 BN19_57 ĐẶNG THỊ THÚY 16/04/1991 Nữ Giáo viên môn Lịch sừ Sử 1 173 MH19 93 PHAN THỊ XUÂN ĐÀO 08/06/1993 Nữ Giáo viên môn Lịch sử Sử 1 174 K L 19J70 KIM THỊ THÙY TRANG 01/09/1990 Nữ Giáo viên môn Lịch sử Sừ 1 175 TQ19 375 NGUYỄN THỊ HIẾU 0/08/1988 Nữ Giáo viên môn Lịch sử S ử l ỢPM

Vị trí dự tuyển Phòng kiếm tra Ghi chú 176 TQ19 399 NGUYỄN PHÚ CƯỜNG 19/07/1996 Nam Giáo viên môn Lịch sử Sứ 1 177 1940 NGUYỄN TUẤN ANH 14/07/1996 Nam Giáo viên môn Lịch sử Sử 178 HL19 46 PHÙNG QUỐC HƯƠNG 07/06/1996 Nữ Giáo viên môn Lịch sừ Sử 179 LN19_469 NGUYỄN NHỤT TÚ 17/10/1995 Nam Giáo viên môn Lịch sử Sử 180 BN19 473 ĐOÀN HƯƠNG THỊ KIỀU MI 01/04/1994 Nừ Giáo viên môn Lịch sứ Sử 181 KL19 503 LÊ ĐỨC TIÊN /08/1996 Nam Giáo viên môn Lịch sứ Sử 18 LT19_54 NGUYỄN THANH KIM NGỌC 1/03/1996 Nừ Giáo viên môn Lịch sử Sừ 183 LN19_546 LÊ THỊ HẰNG 19/10/1991 Nữ Giáo viên môn Lịch sử Sử 184 HL19_575 PHẠM VĂN DŨNG 11/04/1995 Nam Giáo viên môn Lịch sừ Sử 185 19616 ĐỎ THỊ TUYẾT MAI 13/01/1997 Nừ Giáo viên môn Lịch sừ Sử 186 TQ19 641 LÊ THỊ HƯƠNG 30/09/1984 Nữ Giáo viên môn Lịch sừ Sử 187 LN19 648 PHẠM NGỌC DIỄM 01/06/1994 Nữ Giáo viên môn Lịch sừ Sừ 188 LT19_675 SÀM THÙY NGỌC NHI 10/1/1995 Nữ Giáo viên môn Lịch sử Sử 189 H L1910 LÂM THỊ HUYÈN TRÂN 11/08/1993 Nữ Giáo viên môn Nặr văn Văn 1 190 LN19_35 ĐẶNG HUY PHỦ 08/06/1996 Nam Giáo viên môn Ngĩ văn Văn 1 191 1950 NGUYỄN NGỌC NHƯ THÁO 8/08/1995 Nữ Giáo viên môn Ngì văn Vãn 1 19 BN195 LÊ THỊ CÚC 3/08/1995 Nữ Giáo viên môn Ngì văn Văn 1 193 MH1985 LÊ NGUYỄN HỒNG CHÂU 01/09/1983 Nừ Giáo viên môn N gj vãn Văn 1 194 M H 19111 HUỲNH TRÂM ANH 05/1/1997 Nữ Giáo viên môn Nậr văn Văn 1 195 LN19_11 NGUYÊN THỊ MỸ TIÊN 14/04/1994 Nữ Giáo viên môn Ngĩ vãn Văn 1 196 M H1910 NGUYÊN THU HÀ 01/10/1996 Nữ Giáo viên môn Ngĩ văn Văn 1 197 HL19141 PHẠM THỊ HOÀI THƯƠNG 09/04/1995 Nữ Giáo viên môn NgTr văn Văn 1 198 HD19_14 TRÀN NGUYÊN ĐỨC NGU\ÊN 11/1/1988 Nam Giáo viên môn Ngì văn Văn 1 199 LT19_174 DƯƠNG YẾN NHI 08/04/1996 Nữ Giáo viên môn Nậr văn Văn 00 19_199 NGUYỄN THỊ MINH 13/09/1989 Nữ Giáo viên môn Ngỉ văn Văn 01 LN19 0 LÊ THỊ MỘNG NHI 08/04/1996 Nữ Giáo viên môn NgTr văn Văn 0 LN19_16 NGUYÊN TRƯƠNG ĐON 0/04/1996 Nam Giáo viên môn Ngĩ văn Văn 03 LT1917 LÊ PHAN THANH NHÀN 10/07/1995 Nữ Giáo viên môn Ngỉ văn Văn 04 19_7 LƯƠNG THỊ THỪY LINH 17/0/1991 Nữ Giáo viên môn Ngj văn Văn 05 LN19 44 HÀ VĂN VỤ 07/01/1989 Nam Giáo viên môn Ngj văn Văn 06 LN19_51 TẠ VÃN HOÀI THANH 9/05/1997 Nam Giáo viên môn N gj vãn Văn 07 KL19_59 ĐỎ THỊ MỸ DUYÊN 0/1/1997 Nừ Giáo viên môn Nậr văn Văn 08 LT1961 RMAHSÔL 08/1/199 Nam Giáo viên môn Nậr văn Văn 09 LT1971 PHAN QUỲNH ANH 14/10/1995 Nừ Giáo viên môn Nậr văn Văn 3 10 TQ19_73 VỒ HỒNG HẢO 14/06/1991 Nữ Giáo viên môn Nậr văn Văn 3 11 HL19_79 NGUYỄN THỊ KIM ANH 05/0/1993 Nữ Giáo viên môn Ngĩ văn Vãn 3 é j

47 HL19_6 NGUYỄN TRUNG HIẾU 06/11/1996 Nam Giáo viên môn Sinh hạc Sinh hoc 1 /U - Vị trí dự tuyển Phòng kiếm tra Ghi chú 1 LT199 TRÀN THỊ TÂM 0/03/1985 Nữ Giáo viên môn N gi văn Văn 3 13 LN19 94 TRẦN THỊ TRANG /10/199 Nữ Giáo viên môn Ngĩ văn Văn 3 14 BN 19J35 HÀ NGÂN TRANG 01/09/1996 Nữ Giáo viên môn N ậr văn Văn 3 15 LT19338 HÔ THỊ THANH THƯƠNG 7/04/1994 Nữ Giáo viên môn Ngì văn Văn 3 16 LT19345 BÙI THỊ NGỌC TUYỀN 04/1/199 Nữ Giáo viên môn Ngì văn Văn 3 17 19346 NGUYỄN THỊ HUỆ 03/09/199 Nữ Giáo viên môn N ậr văn Văn 3 18 19350 TRÀN THỊ KIM THOẠI 04/06/1995 Nữ Giáo viên môn Nậr văn Văn 3 19 TQ19 35 NGUYỄN THỊ THÚY 0/07/1994 Nữ Giáo viên môn Ngĩ văn Văn 4 0 H L19J66 MẠC THỊ TRÚC LINH 30/09/1996 Nữ Giáo viên môn Ngj văn Văn 4 1 LN19_407 NGUYỄN THỊ HỒNG VÂN 14/05/1995 Nữ Giáo viên môn N gì văn Văn 4 TQ19 409 NGUYỄN THỊ DUYÊN 4/11/1996 Nữ Giáo viên môn N gì văn Văn 4 3 BN19419 VŨ HỔNG LÝ 07/0/1990 Nữ Giáo viên môn N gi văn Văn 4 4 LT19430 LÊ MINH TÚ 10/10/1996 Nam Giáo viên môn Nậr văn Văn 4 5 TQ19 431 PHẠM TỒ NGA 06/11/1996 Nữ Giáo viên môn N gl văn Văn 4 6 BN19 43 TRẦN THANH ĐẠM 7/06/1991 Nam Giáo viên môn Nậr văn Văn 4 7 LN19_433 LÊ THỊ HƯỜNG 1/05/1995 Nữ Giáo viên môn Nặr văn Văn 4 8 HD19 434 NGUYỄN THỊ TRÀ MY 4/03/1996 Nữ Giáo viên môn N gì văn Văn 4 9 KL19 437 TẠ HUỲNH TIÊU LINH 9/09/1996 Nữ Giáo viên môn N gĩ văn Văn 5 30 MH19 439 Đ ỏ GIA LINH 7/08/1996 Nữ Giáo viên môn N gì văn Văn 5 31 LT19445 TRẦN THỊ HOÀI VÂN 1/07/1991 Nữ Giáo viên môn N gì văn Văn 5 3 MH19 47 VÕ NGỌC THANH /10/1995 Nam Giáo viên môn Ngĩ văn Văn 5 33 LT19481 HỒ THỊ HẢI LÝ 07/03/1993 Nữ Giáo viên môn Ngì văn Văn 5 34 HL19_48 TẠ UYÊN VY 08/01/1997 Nữ Giáo viên môn Ngj văn Văn 5 35 LN19_497 BÙI THỊ LINH 18/09/1994 Nữ Giáo viên môn Nặr văn Văn 5 36 TQ19 59 NGUYỀN HOÀI PHƯƠNG 05/04/1991 Nữ Giáo viên môn Nậr văn Văn 5 37 BN19_550 PHẠM THỊ NGỌC PHƯỢNG 08/03/1994 Nữ Giáo viên môn N gì văn Văn 5 38 MH19_555 NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN 18/0/1995 Nữ Giáo viên môn N gì văn Văn 5 39 LN1946 NGUYỄN THỊ PHƯỢNG ANH 3/05/1997 Nữ Giáo viên môn Sinh hạc Sinh học 1 40 LN 19J8 TỪ BỘI HOA 16/08/1997 Nữ Giáo viên môn Sinh hạc Sinh học 1 41 LN19_67 PHẠM NGUYÊN PHƯƠNG THÀO 0/11/1994 Nữ Giáo viên môn Sinh hạc Sinh học 1 4 TQ 1977 NGUYỄN QUỐC TRỌNG 16/1/1996 Nam Giáo viên môn Sinh lọc Sinh học 1 43 LT19_177 ĐỎ THỊ NGUYÊN LỘC 3/01/1995 Nữ Giáo viên môn Sinh lục Sinh học 1 44 HL19198 TRÀN THỊ DUNG 4/11/1985 Nữ Giáo vicn môn Sinh hạc Sinh học 1 45 LT19_3 LÝ MINH TUẤN 19/01/1990 Nam Giáo viên môn Sinh học Sinh học 1 46 LN19_5 TRỊNH THANH GIANG 5/08/1997 Nữ Giáo viên môn Sinh hạc Sinh học 1

Vị trí dự tuyển Phòng kiểm tra Ghi chú 48 MH19 65 ĐẬU THỊ MINH 8/0/1995 Nữ Giáo viên môn Sinh học Sinh học 1 49 LT19_66 NGUYỄN THỊ LỆ XUÂN 10/0/1996 Nữ Giáo viên môn Sinh lọc Sinh học 1 50 KL19 83 TRÀN DƯƠNG QUỐC ANH 13/11/1996 Nam Giáo viên môn Sinh lọc Sinh học 51 BN 19 99 PHAN NGUYÊN HƯƠNG GIANG 19/11/1997 Nữ Giáo viên môn Sinh lọc Sinh học 5 TQ19 31 TRỊNH XUÂN CUƠNG 09/01/1995 Nam Giáo viên môn Sinh hạc Sinh học 53 H L19J9 NGUYẺN MINH TIẾN 17/10/1996 Nam Giáo viên môn Sinh hpc Sinh học 54 19_359 DƯƠNG THỊ THANH AN 6/01/1995 Nừ Giáo viên môn Sinh lọc Sinh học 55 LT1944 NGUYẺN THỊ TRANG 30/11/1996 Nữ Giáo viên môn Sinh học Sinh học 56 19_448 NGUYÊN VIỆT S ừ 18/1/1995 Nam Giáo viên môn Sinh học Sinh học 57 LN19 480 TRÂN THỤY THẠCH THÀO /08/1997 Nữ Giáo viên môn Sinh hpc Sinh học 58 MH19_501 ĐẶNG KIM XUYẾN 01/01/1984 Nữ Giáo viên môn Sinh hạc Sinh học 59 TQ19 50 ĐOÀN THỊ THANH YẾN 05/10/1990 Nữ Giáo viên môn Sinh Ipc Sinh học 60 19_509 LỤC PHẠM MINH TUẤN 07/11/1990 Nam Giáo viên môn Sinh hạc Sinh học 61 19541 BÙI QUANG NAM 16/1/1993 Nam Giáo viên môn Sinh lọc Sinh học 3 6 BN19 578 L ữ THỊ THANH NGA 1/11/1997 Nữ Giáo viên môn Sinh lọc Sinh học 3 63 19 603 NGUYẺN NGỌC HUỲNH TRÂM 14/1/1996 Nữ Giáo viên môn Sinh học Sinh học 3 64 LT19644 NGUYỄN VÃN BÉ HAI 17/05/1997 Nam Giáo viên môn Sinh hạc Sinh học 3 65 LN19 658 LÊ HỒ CẢM VÂN 17/08/1994 Nữ Giáo viên môn Sinh hạc Sinh học 3 66 LT19691 Đ ỏ MỸ DUYÊN 11/10/1993 Nữ Giáo viên môn Sinh hạc Sinh học 3 67 BN 19_714 NGUYỀN THỊ KIM LIÊN 6/10/1997 Nữ Giáo viên môn Sinh học Sinh học 3 68 HL19_733 ĐẶNG KIM THI 10/03/1996 Nừ Giáo viên môn Sinh học Sinh học 3 69 TQ19_754 THÁI LÂM NGQC BÀO TRÂM 03/1/1996 Nữ Giáo viên môn Sinh học Sinh học 3 70 HL19_760 TRÀN THỊ HƯƠNG GIANG 31/05/1997 Nữ Giáo viên môn Sinh lọc Sinh học 3 71 KL19 761 NGUYỀN THỊ TRÚC THẢO 08/0/1996 Nữ Giáo viên môn Sinh lục Sinh học 3 7 LN19 765 PHẠM THỊ HUYỀN DIỆU 08/01/1993 Nữ Giáo viên môn Sinh hạc Sinh học 4 73 LT19_775 NGUYẺN THỊ THƯƠNG 10/05/1994 Nữ Giáo viên môn Sinh hpc Sinh học 4 74 MH19_78 HOÀNG THỊ BÍCH THÀO 0/11/1997 Nữ Giáo viên môn Sinh hạc Sinh học 4 75 BN19 785 PHAN THỊ HẠNH TIÊN 1/10/1996 Nữ Giáo viên môn Sinh tục Sinh học 4 76 LT19788 LÊ THỊ MỸ DƯYÊN 10/10/1997 Nữ Giáo viên môn Sinh toe Sinh học 4 77 HD19 793 ĐINH THỊ THU HIỀN /11/1993 Nữ Giáo viên môn Sinh hạc Sinh học 4 78 LN19 798 LÊ THỊ NHƯ QUỲNH 04/1/1997 Nừ Giáo viên môn Sinh hạc Sinh học 4 79 LT19816 LÊ THỊ ANH 3/04/1996 Nữ Giáo viên môn Sinh lọc Sinh học 4 80 KL19 81 ĐỎ THỊ HỒNG ÂN 14/1/1997 Nữ Giáo viên môn Sinh hạc Sinh học 4 81 HL19 869 ĐINH THỊ HOÀI THƠ /10/1995 Nữ Giáo viên môn Sinh lọc Sinh học 4 8 19_870 NGÔ THỊ CÂM TIÊN 19/05/1995 Nừ Giáo viên môn Sinh hạc Sinh học 4 83 LN 195 TRỊNH XUÂN NGUYỆN 18/1/1991 Nam Giáo viên môn Thế dục Thể dục 1 9

Vị trí dự tuyển Phòng kiểm tra Ghi chú 84 LN194 NGUYỄN HOÀNG QUÂN 6/05/1996 Nam Giáo viên môn Thể dục Thể dục 1 85 K L19J13 TRÀN DUY HUNG 4/0/1996 Nam Giáo viên môn Thẳ dục Thể dục 1 86 T Q 19J14 NGUYỀN TRUYỀN THUYẾT 0/11/1990 Nam Giáo viên môn Thẳ dục Thể dục 1 87 BN 19J15 VỒ NGỌC ANH THU 1/0/1990 Nừ Giáo viên môn Thề dục Thể dục 1 88 HL19136 NGUYỄN THỊ DUYÊN 0/10/1984 Nừ Giáo viên môn Thể dục Thể dục 1 89 LN19J64 ĐOÀN NGUYỄN DUY LINH 0/04/1994 Nam Giáo viên môn Thế dục Thể dục 1 90 19165 DANH LÔ 16/06/199 Nam Giáo viên môn Thề dục Thể dục 1 91 BN 19J66 LÊ ĐỨC LÂN 1/0/1994 Nam Giáo viên môn Thẳ dục Thể dục 1 9 K L19J69 NGUYỀN TRỌNG THUẬN 6/11/1994 Nam Giáo viên môn Thẻ dục Thể dục 1 93 HD19185 HỒ THỊ HÀ 16/10/1995 Nừ Giáo viên môn Thế dục Thể dục 1 94 TQ19_189 DANH PHỐ 03/04/1996 Nam Giáo viên môn Thẳ dục Thể dục 1 95 19_190 MANG THANH 10/01/1990 Nam Giáo viên môn Thẳ dục Thể dục 96 19_47 ĐỎ VĂN THƯONG 04/11/1995 Nam Giáo viên môn Ths dục Thể dục 97 MH19 48 NGUYỀN MINH TRÍ 13/10/1995 Nam Giáo viên môn Thể dục Thể dục 98 HL19 70 NGUYỄN THANH PHONG 01/01/1995 Nam Giáo viên môn Thề dục Thể dục 99 T A 19J48 TRUONG TUẤN KIỆT 14/11/1995 Nam Giáo viên môn Thỉ dục Thể dục 300 T Q 19J57 TRẦN HUY HOÀNG 01/07/1995 Nam Giáo viên môn Thể dục Thể dục 301 KL19 380 HUỲNH NGỌC KHOA 04/0/1986 Nam Giáo viên môn Thể dục Thể dục 30 M H19J81 MAI MINH NHỤT 10/10/199 Nam Giáo viên môn Thể dục Thể dục 303 HL19 384 NGUYỄN HUỲNH NAM 17/08/1995 Nam Giáo viên môn Thề dục Thể dục 304 KL19 387 ĐỖ QUANG ĐẠT 1/10/199 Nam Giáo viên môn Thế dục Thể dục 305 LN 19J9 PHAN THỊ THANH LOAN 1/07/199 Nừ Giáo viên môn Thể dục Thể dục 306 LT19403 NGUYỄN NGỌC LAN ĐÀO 0/11/1997 Nữ Giáo viên môn Thể dục Thể dục 307 MH19 49 ĐINH NHẬT LINH 08/10/198 Nam Giáo viên môn Thể dục Thể dục 3 308 MH19 451 LÊ NGUYỄN ĐÌNH LỘC 04/06/1995 Nam Giáo viên môn Thế dục Thể dục 3 309 LT19457 PHẠM NGUYỄN THIỆN HUY 09/09/1997 Nam Giáo viên môn Thể dục Thể dục 3 310 19_475 NGUYỀN THỊ TUYÉT NHUNG 15/07/1993 Nừ Giáo viên môn Thể dục Thể dục 3 311 MH19_479 NGUYỀN THỊNH ĐẠT 15/05/1993 Nam Giáo viên môn Thể dục Thể dục 3 31 M H 19J30 LÂM TÂN HOÀNG 17/06/1993 Nam Giáo viên môn Thề dục Thể dục 3 313 19_533 NGÔ THANH TUẤN 9/08/1990 Nam Giáo viên môn Thể dục Thể dục 3 314 TQ19_535 NGUYỄN QUỐC HƯNG 01/01/1989 Nam Giáo viên môn Thế dục Thể dục 3 315 LT19J37 KIM VĂN Toán 18/05/199 Nam Giáo viên môn Tie dục Thể dục 3 316 TQ19 540 NGUYỄN THỊ GIAO 6/06/199 Nữ Giáo viên môn Thề dục Thể dục 3 317 MH19 566 ĐINH VŨ 3/08/1991 Nam Giáo viên môn Thẳ dục Thể dục 3 318 BN 19J86 NGUYỄN ĐỨC ANH TUÁN 05/09/1996 Nam Giáo viên môn Thẳ dục Thể dục 3 319 H L19 DƯONG CÔNG ĐỬC HUY 5/10/199 Nam Giáo viên môn Teng Anh Tiếng Anh 1 ^

Vị trí dự tuyển Phòng kiểm tra Ghi chú 30 1915 PHAN ĐẶNG THÙY TRANG 04/11/1989 Nữ Giáo viên môn Tiếng Anh Tiếng Anh 1 31 LT1933 NGUYÊN THỊ PHI PHƯỢNG 8/11/1995 Nữ Giáo viên môn Teng Anh Tiếng Anh 1 3 1944 VÕ THỊ QUỲNH TRANG 05/06/1978 Nữ Giáo viên môn Teng Anh Tiếng Anh 1 33 19_74 HUỲNH THẾ NGHĨA 9/09/1983 Nam Giáo viên môn Tiếng Anh Tiếng Anh 1 34 1976 NGUYÊN HUỲNH TRÂM ANH 04/09/1997 Nữ Giáo viên môn Tiếng Anh Tiếng Anh 1 35 TQ1993 LƯU HOÀNG LINH 16/03/1996 Nữ Giáo viên môn Tiếng Anh Tiếng Anh 1 36 HL19_100 PHAN THỊ NGỌC PHƯƠNG 18/05/199 Nữ Giáo viên môn TÉng Anh Tiếng Anh 1 37 HL1915 TRÀN THỊ CẨM MIÈN 4/03/1995 Nữ Giáo viên môn Tiếng Anh Tiếng Anh 1 38 M H1916 PHẠM THÁI THANH 05/06/1996 Nữ Giáo viên môn Teng Anh Tiếng Anh 1 39 LT1917 NGÔ THỊ CẨM TIÊN 1/10/1996 Nữ Giáo viên môn Teng Anh Tiếng Anh 1 330 19_18 HỒ THỊ HIẾU 31/08/1995 Nữ Giáo viên môn Teng Anh Tiếng Anh 1 331 M H19150 NGUYÊN THỊ HỒNG NHƯNG 18/0/1989 Nữ Giáo viên môn Teng Anh Tiếng Anh 33 LN19_157 NGUYỄN THỊ ÁI NGÂN 1/01/1995 Nữ Giáo viên môn Teng Anh Tiếng Anh 333 19159 LÊ VĂN HUY 0/06/1983 Nam Giáo viên môn Teng Anh Tiếng Anh 334 TQ 19J67 LÊ THỊ ĐÀO 15/0/1990 Nữ Giáo viên môn Teng Anh Tiếng Anh 335 TQ19 03 NGUYÊN THU THẢO 10/05/1993 Nữ Giáo viên môn Teng Anh Tiếng Anh 336 LN19_ ĐINH THỊ TƯỜNG QUANH 6/11/1991 Nữ Giáo viên môn Teng Anh Tiếng Anh 337 LT1934 NGUYỄN ANH QUÂN 19/05/1996 Nam Giáo viên môn Teng Anh Tiếng Anh 338 TQ19_39 LÊ THỊ THU HÀ 6/03/1986 Nừ Giáo viên môn Teng Anh Tiếng Anh 339 1960 NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC 3/10/1996 Nữ Giáo viên môn Teng Anh Tiếng Anh 340 MH19_80 TRÀN PHƯƠNG QUỲNH ANH 1/04/1994 Nữ Giáo viên môn Teng Anh Tiếng Anh 341 HD19_86 CHÂU TIÉU LINH 0/09/1996 Nữ Giáo viên môn Teng Anh Tiếng Anh 34 LN19 90 LÊ PHƯỚC THỊNH 8/1/1994 Nam Giáo viên môn Teng Anh Tiếng Anh 343 TQ19_91 HÀ THỊ TUYẾT TRINH 3/03/1990 Nữ Giáo viên môn Teng Anh Tiếng Anh 3 344 19_376 NGUYÊN THỊ HOÀN 0/05/1989 Nữ Giáo viên môn Teng Anh Tiếng Anh 3 345 KL19 406 LÝ THỊ NGQC LINH 10/01/1990 Nữ Giáo viên môn Teng Anh Tiếng Anh 3 346 LN19417 LINH NGỌC CHĂM 11/07/199 Nữ Giáo viên môn Teng Anh Tiếng Anh 3 347 HD19 438 NGUYÊN THỊ THIÊN HƯƠNG 0/11/1996 Nữ Giáo viên môn Teng Anh Tiếng Anh 3 348 LN19 440 NGUYỄN VIỆT KIỀU ANH 06/07/1997 Nữ Giáo viên môn Teng Anh Tiếng Anh 3 349 19443 ĐỎ THỊ HOÀNG YÉN 5/1/1990 Nữ Giáo viên môn Teng Anh Tiếng Anh 3 350 LN19 45 TẠ THỊ XUÂN HÒA 9/10/1995 Nữ Giáo viên môn Teng Anh Tiếng Anh 3 351 MH19 485 NGUYỀN NGỌC THIỆN /06/1996 Nam Giáo viên môn Teng Anh Tiếng Anh 3 35 BN19 508 TRẰN NGQC TUYẾT TRÂM 08/06/1994 Nữ Giáo viên môn Teng Anh Tiếng Anh 3 353 19514 VÕ THU NGÂN 7/11/1997 Nữ Giáo viên môn Teng Anh Tiếng Anh 3 354 HD19516 LƯƠNG TRÀN NGỌC QUỲNH 04/04/1997 Nữ Giáo viên môn Teng Anh Tiếng Anh 3 355 HL19163 LÊ THÀNH NHÂN 4/05/1988 Nam Giáo viên môn Tin học Tin học 1 ^

TI Vị trí dự tuyển Phòng kiểm tra Ghi chú 356 HL19 35 PHẠM TRỌNG HUYNH 0/07/1986 Nam Giáo viên môn Tin học Tin học 1 357 TQ19 363 VÕ THỊ VÂN 07/10/1990 Nữ Giáo viên môn Tin học Tin học 1 358 HL19 401 NGUYỄN BÌNH AN /0/1979 Nam Giáo viên môn Tin hpc Tin học 1 359 HL19_410 NGUYỄN HUỲNH PHUƠNG TRINH 19/1/1996 Nừ Giáo viên môn Tin học Tin học 1 360 KL19 449 PHAN NGỌC PHỤNG 3/0/1980 Nam Giáo viên môn Tin học Tin học 1 361 KL19 495 TRÀN THÁO NGỌC 01/06/1996 Nữ Giáo viên môn Tin học Tin học 1 36 LT19496 NGUYỄN THỊ KHÁNH NGÂN 18/1/1997 Nữ Giáo viên môn Tin học Tin học 1 363 KL19 498 CHÂU THỊ MINH PHUƠNG 3/06/1997 Nữ Giáo viên môn Tin học Tin học 1 364 LT19515 NGUYÊN THỊNŨ' 01/06/1976 Nừ Giáo viên môn Tin học Tin học 1 365 LN19 568 TRẦN XUÂN BÍCH ANH 17/01/199 Nừ Giáo viên môn Tin hpc Tin học 1 366 LN19 604 LÊ PHONG PHÚ 3/11/1996 Nam Giáo viên môn Tin học Tin học 1 367 1917 LÊ THỊ HẢI YẾN 4/06/1993 Nữ Giáo viên môn Toán học Toán 1 368 LT1919 NGUYỀN NGỌC DŨNG 8/1/1995 Nam Giáo viên môn Toán hạc Toán 1 369 BN19 TSẲN CÓNG LÒNG 07/11/1983 Nam Giáo viên môn Toán lọc Toán 1 370 TỌ 196 TRÀN PHU ONG NHU 30/09/1994 Nừ Giáo viên môn Toán học Toán 1 371 K L197 NGUYỀN THANH HÁI 13/08/1997 Nam Giáo viên môn Toán học Toán 1 37 M H193 TRÀN NGỌC HIÈN 14/01/1993 Nam Giáo viên môn Toán học Toán 1 373 HL19_36 NGUYỄN ĐÌNH THUẬN 1/1/199 Nam Giáo viên môn Toán hpc Toán 1 374 H D1940 NGUYỄN THỊ DIỄM HUONG 5/05/1993 Nữ Giáo viên môn Toán học Toán 1 375 LT1948 TRÂN THIÊN BÌNH 08/0/1987 Nam Giáo viên môn Toán học Toán 1 376 HD 1951 HUỲNH NGỌC PHỤNG 14/1/1990 Nữ Giáo viên môn Toán học Toán 1 377 TQ 19J4 NGÔ THỊ LỆ 1/10/1996 Nữ Giáo viên môn Toán hpc Toán 1 378 LT1968 LÂM VẪN GIỐNG 30/08/1985 Nam Giáo viên môn Toán học Toán 1 379 LT1973 ĐỎ THANH HÙNG 19/0/1995 Nam Giáo viên môn Toán hpc Toán 380 MH19_75 HUỲNH THỊ HÒA 7/10/1995 Nữ Giáo viên môn Toán học Toán 381 MH1978 VÕ BÀO THẠCH 1/04/1991 Nam Giáo viên môn Toán lục Toán 38 BN1981 HUỲNH THỊ TUYẾT MAI 16/11/1996 Nữ Giáo viên môn Toán học Toán 383 LN1988 NGUYỄN THÀNH CÔNG 07/08/1991 Nam Giáo viên môn Toán học Toán 384 H L1990 TRÀN HUỲNH THẢO LY 17/10/1990 Nữ Giáo viên môn Toán học Toán 385 KL1910 NGUYÊN THÚY AN 07/10/1984 Nữ Giáo viên môn Toán học Toán 386 LN19_105 TRIỆU Vĩ THUẬN 7/0/1984 Nam Giáo viên môn Toán học Toán 387 LT19_11 LÊ THỊ BÍCH THỦY 09/0/199 Nữ Giáo viên môn Toán hpc Toán 388 MH19_13 NGUYỄN HỮU ĐĨNH 06/11/1997 Nam Giáo viên môn Toán học Toán 389 TQ19_ 151 NGÔ QUỐC KHOA 1/11/1995 Nam Giáo viên môn Toán học Toán 390 M H19156 NGUYỄN HOÀNG DUY MINH 05/09/1996 Nam Giáo viên môn Toán học Toán 391 HL19170 LÊ NHÁT DUY 0/05/1995 Nam Giáo viên môn Toán hpc Toán 3 QKjup

Giói Vị trí dự tuyển Phòng kiểm tra Ghi chú 39 TQ19171 LƯU THỊ MÉN 4/08/1991 Nữ Giáo viên môn Toán lọc Toán 3 393 HL19179 TRÂN HÒNG PHÚC 0/06/1988 Nam Giáo viên môn Toán hạc Toán 3 394 TQ19183 NGUYỄN KHÁNH TRỌNG 1/08/1989 Nam Giáo viên môn Toán hpc Toán 3 395 19J87 NGUYỄN THỊ THANH NGUYÊN 1/1/1991 Nữ Giáo viên môn Toán hạc Toán 3 396 M H1919 TRÀN ĐÌNH KHÁI 18/07/1997 Nam Giáo viên môn Toán hạc Toán 3 397 M H19J95 NGUYỄN HUỲNH NAM 13/03/1994 Nam Giáo viên môn Toán hạc Toán 3 398 LT19_196 ĐẢNG HỬU CHUNG 13/07/1997 Nam Giáo viên môn Toán hạc Toán 3 399 BN 19 06 TRÀN THỊ CẨM NHUNG /07/1990 Nữ Giáo viên môn Toán hạc Toán 3 400 HD19 09 HUỲNH BÁ PHƯỚC 19/07/1997 Nam Giáo viên môn Toán hạc Toán 3 401 1913 BÙI THỤY KHÁNH VI 01/1/1997 Nữ Giáo viên môn Toán hạc Toán 3 40 HL19_14 NGUYỄN HUỲNH THÀNH NHÂN 0/03/1997 Nam Giáo viên môn Toán hạc Toán 3 403 TQ19 6 NGUYÊN TRÀN PHONG 04/10/1989 Nam Giáo viên môn Toán lọc Toán 4 404 KL19_9 VÕ HOÀNG PHƯONG 13/01/1990 Nam Giáo viên môn Toán hạc Toán 4 405 19_53 HUỲNH THỊ LINH 18/04/1996 Nữ Giáo viên môn Toán hạc Toán 4 406 BN 19_69 NGUYỄN XUÂN THÂN 15/04/1988 Nam Giáo viên môn Toán hạc Toán 4 407 LN19_7 BÙI TÊN LỘC 19/0/1995 Nam Giáo viên môn Toán hạc Toán 4 408 LT1975 NGUYỄN THÙY DU ONG 0/07/1996 Nữ Giáo viên môn Toán hạc Toán 4 409 LN19_85 TRÀN VÃN THẠCH 1/10/1976 Nam Giáo viên môn Toán hạc Toán 4 410 KL19_95 HÀ MINH SON 13/05/1988 Nam Giáo viên môn Toán h?c Toán 4 411 TQ19_300 LÊ HOÀNG KHA 14/11/1993 Nam Giáo viên môn Toán hạc Toán 4 41 KL19J03 TRÀN HỪNG TRÁNG 10/06/1994 Nam Giáo viên môn Toán hạc Toán 4 413 TQ19_304 ĐẶNG KIM YẾN 1/01/1997 Nữ Giáo viên môn Toán lọc Toán 4 414 H D 19J07 THÁI PHẠM NHU'NGỌC /08/1997 Nừ Giáo viên môn Toán hạc Toán 4 415 TQ19_309 TRÀN DUY CƯỜNG 05/11/1990 Nam Giáo viên môn Toán lọc Toán 5 416 LT19_313 NGUYỄN H ủ ư KHỜI 0/04/1991 Nam Giáo viên môn Toán hạc Toán 5 417 LN19_315 NGUYỄN THÀNH CÔNG 17/09/1997 Nam Giáo viên môn Toán hpc Toán 5 418 LN19_3 PHAN THỊ ANH THO 01/05/1989 Nữ Giáo viên môn Toán học Toán 5 419 TQ19_33 ĐOÀN THỊ CẨM TIÊN 7/07/1996 Nữ Giáo viên môn Toán học Toán 5 40 LN 19J34 PHẠM THỊ THANH HÀNG 04/03/1997 Nữ Giáo viên môn Toán hạc Toán 5 41 TQ19 341 LÊ THỊ CẨM HƯONG 0/08/1984 Nữ Giáo viên môn Toán lọc Toán 5 4 BN 19J47 NGUYỄN TIẾN ĐẠT 03/1/1997 Nam Giáo viên môn Toán hạc Toán 5 43 LN19_358 NGUYỄN THANH DŨNG 16/10/1984 Nam Giáo viên môn Toán lọc Toán 5 44 LN19_360 DƯONG HỒ KIM TRINH 03/11/1996 Nữ Giáo viên môn Toán hạc Toán 5 45 LN 19J64 NGUYỄN NGỌC TÂM 5/10/1996 Nam Giáo viên môn Toán hạc Toán 5 46 BN19_367 PHAN THỊ BÍCH HÀ 11/06/1989 Nữ Giáo viên môn Toán lọc Toán 5 47 LN19 368 HÀ TRUNG NGHĨA 06/08/1997 Nam Giáo viên môn Toán hpc Toán6 J

Vị trí dự tuyển Phòng kiểm tra Ghi chú 48 19369 TRÀN THẾ QUANG 6/03/1997 Nam Giáo viên môn Toán hạc Toán 6 49 HL19 378 BIỆN TÁN NHẤT HUY 08/0/1994 Nam Giáo viên môn Toán hạc Toán 6 430 19390 HOÀNG THỊ HIỆP 06/09/1990 Nữ Giáo viên môn Toán hạc Toán 6 431 LT19J91 CAO THỊ AN 06/06/1996 Nữ Giáo viên môn Toán học Toán 6 43 BN19 396 ĐẶNG THỊ PHUƠNG THUẬN 13/1/1997 Nữ Giáo viên môn Toán hpc Toán 6 433 LN19400 PHẠM THỊ HIỀN 03/07/1995 Nữ Giáo viên môn Toán lục Toán 6 434 MH19 404 HOÀNG THỊ HÀ 05/05/1987 Nữ Giáo viên môn Toán hạc Toán 6 435 19405 NGUYỄN ĐĂNG LÂN 10/09/1970 Nam Giáo viên môn Toán hạc Toán 6 436 HL19415 NGUYỄN THIÊN PHÚC 6/08/1993 Nam Giáo viên môn Toán hạc Toán 6 437 LT19436 TRẦN THỊ MỘNG TUYỀN 10/10/1997 Nữ Giáo viên môn Toán lục Toán 6 438 LT1944 VÕ THANH TÂN 01/1/1991 Nam Giáo viên môn Toán hạc Toán 6 439 LN19 446 PHẠM XUÂN QUỲNH 05/05/198 Nam Giáo viên môn Toán hpc Toán 7 440 HL19 447 VÕ THỊ HỒNG SUƠNG 1/10/1991 Nữ Giáo viên môn Toán hạc Toán 7 441 KL19 455 ĐOÀN MINH TÂN /01/1997 Nam Giáo viên môn Toán lọc Toán 7 44 HL19 46 NGUYỀN THỊ QUỲNH NHU 30/05/1997 Nữ Giáo viên môn Toán hạc Toán 7 443 LT19464 LUONG THỊ LIÊN 0/05/1993 Nữ Giáo viên môn Toán hpc Toán 7 444 19465 NGUYÊN THỊ THÙY TRANG 01/09/1997 Nữ Giáo viên môn Toán học Toán 7 445 TQ19 474 ĐÀO THỦY TIÊN 03/11/1997 Nữ Giáo viên môn Toán hạc Toán 7 446 LT19487 NGUYỀN THỊ TUYẾT MẢN 0/09/1993 Nữ Giáo viên môn Toán hạc Toán 7 447 KL19 488 BÙI THANH TẨN 17/09/1991 Nam Giáo viên môn Toán lọc Toán 7 448 MH19 489 NGUYỄN THỊ THẮM 01/03/1996 Nữ Giáo viên môn Toán hạc Toán 7 449 HD19 500 TRẦN TRUNG TÍN 7/10/1995 Nam Giáo viên môn Toán hạc Toán 7 450 HD19_511 HÀ THỊ MAI 13/04/1989 Nữ Giáo viên môn Toán lọc Toán 7 451 TQ1951 NGUYỄN THỊ THU HUYỀN 10/05/1996 Nữ Giáo viên môn Toán lọc Toán 8 45 HL19513 TRUONG NGUYỄN HOÀNG LONG 0/08/1997 Nam Giáo viên môn Toán hạc Toán 8 453 BN 19519 NGUYỄN TUỜNG NHIÊN 10/03/1993 Nam Giáo viên môn Toán lọc Toán 8 454 19_51 NGUYỄN THỊ HẢI NAM 04/09/1997 Nữ Giáo viên môn Toán hạc Toán 8 455 1953 PHÙNG ĐỖ THIẾT SANG 6/1/1997 Nam Giáo viên môn Toán hạc Toán 8 456 HD19 534 NGUYỄN THỊ HÀN THUYÊN 19/10/1997 Nữ Giáo viên môn Toán hạc Toán 8 457 LT19_543 VÕ THỊ KIM PHUỢNG 15/03/1993 Nữ Giáo viên môn Toán hạc Toán 8 458 19_544 NGUYỄN TRẦN LAN CHI 1/0/1997 Nữ Giáo viên môn Toán lọc Toán 8 459 LN 19J48 ĐINH QUỐC HIẾN 0/09/199 Nam Giáo viên môn Toán lọc Toán 8 460 19551 HÒ THỊ NGỌC HOA 1/0/1996 Nữ Giáo viên môn Toán hạc Toán 8 461 MH19 560 NGUYỄN THỊ NHẬT HÀ 04/01/1994 Nữ Giáo viên môn Toán lọc Toán 8 46 HL19 561 ĐẶNG THỊ NGQC YÉN 01/06/1995 Nữ Giáo viên môn Toán hạc Toán 8 463 H L19J64 TRỊNH TUẤN HIỀN /04/1997 Nam Giáo viên môn Toán hạc ToỂn9 ỌtM-, MS*

Vị trí dự tuyển Phòng kiếm tra Ghi chú 464 19567 NGUYỀN THỊ BẢO KHUYÊN 09/1/1997 Nữ Giáo viên môn Toán hạc Toán 9 465 TQ19 569 LÊ THỊ THU HUỜNG 8/01/199 Nữ Giáo viên môn Toán hạc Toán 9 466 K L19J7 LÊ ĐÌNH NGUYÊN /06/1985 Nam Giáo viên môn Toán học Toán 9 467 LT19579 VÃN CÔNG TRUỒNG 14/1/1984 Nam Giáo viên môn Toán hạc Toán 9 468 LT19 583 NGUYỄN THỊ PHUƠNG TRINH 18/08/199 Nữ Giáo viên môn Toán lọc Toán 9 469 LN19 585 PHẠM THỊ XUÂN 04/01/1996 Nữ Giáo viên môn Toán học Toán 9 470 TQ19 590 TIÊU BỪU VINH 08/08/1997 Nam Giáo viên môn Toán học Toán 9 471 HL19 593 NGUYỄN VÃN TIỀN 06/09/1996 Nam Giáo viên môn Toán học Toán 9 47 LN19_600 LÊ PHẠM MINH THÁI 15/03/1996 Nam Giáo viên môn Toán h?c Toán 9 473 19606 HOÀNG THỊ HOÀI THU 10/10/1997 Nữ Giáo viên môn Toán học Toán 9 474 HD19 609 LÊ THỊ BẢO LINH 5/11/1995 Nữ Giáo viên môn Toán hạc Toán 9 475 KL19614 PHAN HOÀNG PHÚC 3/05/199 Nam Giáo viên môn Toán lọc Toán 10 476 LT19615 VÕ QUỐC TRUNG 10/09/019 Nam Giáo viên môn Toán lọc Toán 10 477 LT19_6 NGÔ TRÀN THỦY TIÊN 10/11/1993 Nữ Giáo viên môn Toán hạc Toán 10 478 BN19_67 VỒ THỊ THANH THẢO 7/11/1994 Nữ Giáo viên môn Toán hạc Toán 10 479 TQ19 63 NGUYÊN XUÂN DUY BẢO 9/1/1994 Nam Giáo viên môn Toán hạc Toán 10 480 LT19633 ĐẶNG THỊ NGÂN 0/06/1996 Nữ Giáo viên môn Toán hạc Toán 10 481 KL19 634 BÙI ĐỨC THIÊN NGỌC SON 17/0/1997 Nam Giáo viên môn Toán hpc Toán 10 48 HD19 656 NGUYỄN THỊ TRANG 10/0/1993 Nữ Giáo viên môn Toán hạc Toán 10 483 HL19 661 TRẦN HUY LIÊM 06/04/1997 Nam Giáo viên môn Toán hạc Toán 10 484 19668 HUỲNH ANH Kiệt 3/07/1997 Nam Giáo viên môn Toán hạc Toán 10 485 LN19 669 CAO THỊ NGỌC TRÂM 01/03/1993 Nữ Giáo viên môn Toán hạc Toán 10 486 HL19 673 HÀ BÀO TÂM 8/0/1987 Nam Giáo viên môn Toán học Toán 10 487 19674 NGUYỄN MINH HUY 14/04/1997 Nam Giáo viên môn Toán hạc Toán 11 488 LN19_693 QUÁCH THỊ MỸ DUNG 9/06/1979 Nữ Giáo viên môn Toán hạc Toán 11 489 LT19695 ĐẶNG MINH TRUNG 5/04/1989 Nam Giáo viên môn Toán hpc Toán 11 490 LT19708 NGUYỄN VÃN LUON 0/01/1994 Nam Giáo viên môn Toán học Toán 11 491 TQ19_709 NGUYỄN THỊ KIM LỆ 16/11/1996 Nữ Giáo viên môn Toán học Toán 11 49 HL1971 TẢNG XUÂN SON 1/05/1993 Nam Giáo viên môn Toán hạc Toán 11 493 TQ19_713 VÕ THỊ MỸ DUYÊN 06/08/1996 Nữ Giáo viên môn Toán hạc Toán 11 494 KL19 71 TÔ HOÀNG THẬT 4/03/1988 Nam Giáo viên môn Toán học Toán 11 495 MH19 730 NGUYỄN CÔNG HỮU 04/1/1991 Nam Giáo viên môn Toán h?c Toán 11 496 LN19_731 NGUYỄN TUẤN ANH 15/10/1985 Nam Giáo viên môn Toán lọc Toán 11 497 LT19_744 PHAN THỊ MỸ UYÊN 14/06/1996 Nữ Giáo viên môn Toán hạc Toán 11 498 TQ19_747 CHÂU NGỌC VINH 15/0/1995 Nam Giáo viên môn Toán học Toán 11 499 LN19_748 NGÔ THỊ MINH TÂM 17/11/1993 Nữ Giáo viên môn Toán lọc Toán 1 9 m J

Vị trí dự tuyển Phòng kiểm tra Ghi chú 500 19753 LÊ THỊ PHƯƠNG THẢO 15/05/1995 Nữ Giáo viên môn Toán lọc Toán 1 501 BN19J757 CÙ MINH KHƯƠNG 01/01/1989 Nam Giáo viên môn Toán lọc Toán 1 50 19759 NGUYÊN KHOA ANH TUÁN 01/03/1994 Nam Giáo viên môn Toán hạc Toán 1 503 BN19J76 LÊ THỊ HẢI NGỌC 0/04/1996 Nữ Giáo viên môn Toán lpc Toán 1 504 TQ19_764 DƯƠNG HOÀNG HÙ 0/11/1995 Nam Giáo viên môn Toán hạc Toán 1 505 19767 TÁT VỆ TÂM 7/10/1997 Nam Giáo viên môn Toán hạc Toán 1 506 LN19J769 NGUYÊN NGỌC HUYỀN 18/08/199 Nữ Giáo viên môn Toán hạc Toán 1 507 TQ19 776 NGUYỄN THỊ HUÊ 09/09/1988 Nữ Giáo viên môn Toán hạc Toán 1 508 KL19 781 NGUYỄN THỊ XUÂN CHI 01/06/1993 Nữ Giáo viên môn Toán lọc Toán 1 509 LN19J784 HỒ THỊ MINH NGA 10/10/1993 Nữ Giáo viên môn Toán lọc Toán 1 510 TQ19_790 NGUYÊN THỊ THU HÒA 15/09/1996 Nữ Giáo viên môn Toán h?c Toán 1 511 HD19_4 NGUYÊN THỊ TỐ NGA 30/03/1994 Nữ Giáo viên môn Vật lý Lý 1 51 HD19_18 TÔ NHÃ VY 15/04/1990 Nữ Giáo viên môn Vật lý Lý 1 513 195 TRÀN THỊ HOÀNG QUYÊN 03/01/1994 Nữ Giáo viên môn Vật lý Lý 1 514 B N 19J0 TRÀN CHÍ THÀNH 6/10/1996 Nam Giáo viên môn Vật lý Lý 1 515 KL19_39 NGUYÊN THỊ THÙY QUYÊN 13/04/1996 Nữ Giáo viên môn Vật lý Lý 1 516 TQ 1949 ĐOÀN THỊ BÌNH 18/06/1991 Nữ Giáo viên môn Vật lý Lý 1 517 KL19_6 NGUYÊN THỊ THÙY DƯƠNG 9/10/1996 Nữ Giáo viên môn Vật lý Lý 1 518 MH1964 LÊ MINH HOÀNG 0/04/1987 Nam Giáo viên môn Vật lý Lý 1 519 TQ19_70 NGUYÊN MINH PHÚC 10/08/1996 Nam Giáo viên môn Vật lý Lý 1 50 KL191 TRÀN VĨNH TIÊN 15/01/1995 Nam Giáo viên môn Vật lý Lý 1 51 LN19_14 LÊ LƯƠNG VŨ 1/07/1995 Nam Giáo viên môn Vật lý Lý 1 5 BN1919 HOÀNG THỊ THÚY 16/07/1984 Nữ Giáo viên môn Vật lý Lý 1 53 TQ19_137 LÊ THỊ PHƯƠNG 0/10/1989 Nữ Giáo viên môn Vật lý Lý 54 HL19138 VÕ TRÂN KHOA NGUYÊN 30/04/1996 Nam Giáo viên môn Vật lý Lý 55 19145 NGUYÊN ANH TUẤN 06/10/1994 Nam Giáo viên môn Vật lý Lý 56 H L 19154 NGUYẺN LÊ HOÀNG SƠN 14/06/1991 Nam Giáo viên môn Vật lý Lý 57 KL19155 TRẦN PHẠM TUÔNG HỢP 1/03/1995 Nam Giáo viên môn Vật lý Lý 58 BN19158 NGUYÊN THÀNH CÔNG 1/10/1995 Nam Giáo viên môn Vật lý Lý 59 TQ1916 PHAN THỊ DIẺM TRANG 11/07/1993 Nừ Giáo viên môn Vật lý Lý 530 19_168 NGUYẺN THỊ THÚY VÊN 1/08/1991 Nữ Giáo viên môn Vật lý Lý 531 HL19181 L ư THỊ KIM ĐIỆP 1/10/1995 Nữ Giáo viên môn Vật lý Lý 53 TQ 19J86 VỒ VĂN VƯƠNG 0/10/1987 Nam Giáo viên môn Vật lý Lý 533 LT19_191 LÊ THỊ THỦY TÊN 0/05/1983 Nữ Giáo viên môn Vật lý Lý 534 MH19_00 TRÀN THỊ HỒNG HÁI 05/0/1993 Nữ Giáo viên môn Vật lý Lý 535 HD 19 01 LÊ THỊ THẨM 7/03/1996 Nữ Giáo viên môn Vật lý Lỷ3 9 um.

Giói Vị trí dự tuyến Phòng kiểm tra Ghi chú 536 HD1918 NGUYỄN LÊ QUỐC BÀO 06/08/1996 Nam Giáo viên môn Vật lý Lý 3 537 HL19 31 CHU VÀN HẬU 13/09/1984 Nam Giáo viên môn Vật lý Lý 3 538 KL19 46 NGUYỄN VĂN MẠNH /0/1987 Nam Giáo viên môn Vật lý Lý 3 539 HD19 54 ĐẬU THỊ LOAN 08/10/1994 Nữ Giáo viên môn Vật lý Lý 3 540 LN19_63 NGUYỄN THỊ NGỌC CHÂU 7/07/1993 Nữ Giáo viên môn Vật lý Lý 3 541 TQ19 64 NGUYỄN KIM PHÁT 0/01/1983 Nam Giáo viên môn Vật lý Lý 3 54 LN19 67 HỒ ĐÌNH TRUNG 4/1/1994 Nam Giáo viên môn Vật lý Lý 3 543 TQ19 78 NGUYỄN THỊ NGỌC LINH 09/04/1996 Nữ Giáo viên môn Vật lý Lý 3 544 LT198 NGUYỄN MINH BÃO 1/08/1990 Nam Giáo viên môn Vật lý Lý 3 545 TQ19 84 TRANG BÍCH LOAN 0/01/1996 Nữ Giáo viên môn Vật lý Lý 3 546 LN19_30 VÕ THỊ THU THỦY 7/06/1993 Nữ Giáo viên môn Vật lý Lý 3 547 K L19J08 Đ ỏ THÙY LINH 0/06/1986 Nữ Giáo viên môn Vật lý Lý 4 548 BN19311 NGUYỄN BÀO NHƠN 0/0/1990 Nam Giáo viên môn Vật lý Lý 4 549 LN 19J1 PHẠM Y VÂN 1/03/1993 Nữ Giáo viên môn Vật lý Lý 4 550 BN 19318 NGUYỀN ANH THU' 1/04/1996 Nữ Giáo viên môn Vật lý Lý 4 551 HD19 331 NGỦ NHU' LONG 5/04/1994 Nam Giáo viên môn Vật lý Lý 4 55 19333 THÂN ÁI 07/08/1987 Nam Giáo viên môn Vật lý Lý 4 553 HD19 336 LÊ TRUỜNG DUY 09/05/1990 Nam Giáo viên môn Vật lý Lý 4 554 MH19 340 NGUYỄN THỊ THU BA 9/06/1987 Nữ Giáo viên môn Vật lý Lý 4 555 HL19 34 NGUYỄN THỊ PHƯỢNG 3/04/1993 Nữ Giáo viên môn Vật lý Lý 4 556 LT19353 TRỊNH THỊ THỦY ANH 16/0/1995 Nữ Giáo viên môn Vật lý Lý 4 557 MH19 36 NGUYỄN THÁI NGỌC 14/04/1980 Nam Giáo viên môn Vật lý Lý 4 558 MH19 371 VY ANH VU ONG 5/09/1994 Nam Giáo viên môn Vật lý Lý 4 559 H L19J74 TRẦN KIM TRANG 13/03/1990 Nữ Giáo viên môn Vật lý Lý 5 560 LN19_386 NGUYỄN ÁNH NGỌC /04/1996 Nữ Giáo viên môn Vật lý Lý 5 561 19394 TRUÔNG QUANG HÉN 04/01/1987 Nam Giáo viên môn Vật lý Lý 5 56 TQ19 40 TRẦN THỊ MỸ PHƯỢNG 3/03/1995 Nữ Giáo viên môn Vật lý Lý 5 563 TQ19416 MAI THANH HIỆP 0/05/199 Nam Giáo viên môn Vật lý Lý 5 564 KL19418 PHAN THỊ MINH CHÂU /0/198 Nữ Giáo viên môn Vật lý Lý 5 565 HL19 41 LÊ THỊ PHI THUYỀN 01/09/199 Nữ Giáo viên môn Vật lý Lý 5 566 HL19 43 ĐỔ ÁNH NGỌC 18/03/1994 Nữ Giáo viên môn Vật lý Lý 5 567 1947 CHUNG ANH CÔNG THOM 18/06/1995 Nam Giáo viên môn Vật lý Lý 5 568 KL19 461 PHAN THỊ HẢI DƯONG 6/01/1997 Nữ Giáo viên môn Vật lý Lý 5 569 LN19 463 LÊ HOÀNG CÁT Tiên 16/0/1997 Nữ Giáo viên môn Vật lý Lý 5 570 HL19 470 HUỲNH THỊ MỸ DUYÊN 06/0/1997 Nữ Giáo viên môn Vật lý Lý 5 571 HD19 476 NGUYỄN THỊ XUÂN THU' 04/09/1994 Nữ Giáo viên môn Vật lý L* 6 51«*.

Vị trí dự tuyển Phòng kiểm tra Ghi chú 57 TQ19_483 ĐÀM VIỆT THẮNG 03/07/1990 Nam Giáo viên môn Vật lý Lý 6 573 HD19_484 NGUYÊN THỊ PHƯƠNG THÙY 1/08/199 Nữ Giáo viên môn Vật lý Lý 6 574 HD19 491 LÊ NHẬT CHƯƠNG 1/04/1986 Nam Giáo viên môn Vật lý Lý 6 575 KL19 493 KIM YẾN 09/04/1996 Nữ Giáo viên môn Vật lý Lý 6 576 BN 19 494 PHAN THỊ QUỲNH TRANG 7/1/1980 Nữ Giáo viên môn Vật lý Lý 6 577 TQ19 56 BÙI BÍCH THÀO 05/11/1996 Nừ Giáo viên môn Vật lý Lý 6 578 LT19_531 HỒ THỊ THẢO NƯƠNG 0/06/1996 Nữ Giáo viên môn Vật lý Lý 6 579 KL19 53 TÔ THỊ NGỌC LỢI 04/11/1996 Nừ Giáo viên môn Vật lý Lý 6 580 19538 NGUYÊN TRỌNG QUỐC /09/1989 Nam Giáo viên môn Vật lý Lý 6 581 HL19_554 TRÀN THỊ HUYỀN 01/0/198 Nữ Giáo viên môn Vật lý Lý 6 58 19_573 TẠ THỊ NGA 10/0/1996 Nữ Giáo viên môn Vật lý Lý 6 583 LN 19J74 PHẠM THANH SANG 3/07/1997 Nam Giáo viên môn Vật lý Lý 7 584 MH19 581 NGUYỄN THỊ HẢNG 30/06/1985 Nữ Giáo viên môn Vật lý Lý 7 585 HL19 589 VÕ MINH THÀNH 01/04/1994 Nam Giáo viên môn Vật lý Lý 7 586 BN19_608 NGUYÊN TUY ÉT TRINH 30/01/1996 Nữ Giáo viên môn Vật lý Lý 7 587 LN19_63 PHẠM THỊ ÁNH NGUYỆT 17/1/1993 Nữ Giáo viên môn Vật lý Lý 7 588 LT19 65 HOÀNG VĂN ANH 06/0/1983 Nam Giáo viên môn Vật lý Lý 7 589 TQ19 66 TRÀN THỊ VINH 0/01/1986 Nữ Giáo viên môn Vật lý Lý 7 590 BN19 645 NGUYẺN THỊ NGỌC HẠNH 17/04/1996 Nữ Giáo viên môn Vật lý Lý 7 591 HL19 647 VÕ TIẾN ANH 10/04/1993 Nam Giáo viên môn Vật lý Lý 7 59 KL19 65 NGUYẺN HOÀNG Lực 04/08/1995 Nam Giáo viên môn Vật lý Lý 7 593 LT19_655 NGUYÊN ĐẢNG TÀI 15/11/1983 Nam Giáo viên môn Vật lý Lý 7 594 BN 19 663 LÊ THỊ HƯỜNG 05/05/1995 Nữ Giáo viên môn Vật lý Lý 7 595 H L 19J6 LÊ THỊ CÁM TÊN 13/07/199 Nữ Nhân viên Thủ quỹ Thủ quỹ 596 KL19_34 TRƯƠNG THỊ HOÀNG YÉN 9/09/1993 Nừ Nhân viên Thủ quỹ Thủ quỹ 597 19_69 LÊ QUỐC ĐẠT 19/03/1983 Nam Nhân viên Thủ quỹ Thủ quỳ 598 HL19107 NGUYỄN THỊ THU HIÊN 6/01/1993 Nữ Nhân viên Thủ quỳ Thủ quỹ 599 TQ19143 TRƯƠNG VĂN QUÝ 3/10/1987 Nam Nhân viên Thủ quỳ Thù quỹ 600 1907 NGUYÊN THỊ PHƯỢNG 01/0/1985 Nừ Nhân viên Thủ quỹ Thủ quỹ 601 19_41 NGUYỄN THU MÂY 0/11/198 Nữ Nhân viên Thù quỹ Thù quỹ 60 MH19_43 NGUYÊN THỊ ANH THU' 01/09/1987 Nữ Nhân viên Thù quỹ Thù quỳ 603 HL19 87 BÙI THỊ HẨNG 8/03/1990 Nừ Nhân viên Thủ quỳ Thủ quỳ 604 LT19_96 NGUYÊN THỊ THU HIỀN 15/09/1979 Nữ Nhân viên Thủ quỹ Thủ quỹ 605 TQ 19J14 PHẠM THỊ MINH THƠ 8/07/1977 Nữ Nhân viên Thù quỹ Thù quỹ 606 LT19_41 TRẦN THỊ CẨM LOAN 04/1/1967 Nữ Nhân viên Thư Vện Thư viện 607 LN 19J3 NGUYỄN THỊ NGỌC TRÚC 05/0/1985 Nữ Nhân viên Thư Vẹn Thư viện ^

7 Vị trí dự tuyển Phòng kiểm tra Ghi chủ 608 LT19_56 VŨ THỊ YÉN NHUNG 07/0/1989 Nữ Nhân viên Thư Viện Thư viện 609 HL1963 ĐOÀN THỊ THÚY TRÂN 6/07/1998 Nữ Nhân viên Thư Vẹn Thư viện 610 LT1984 PHẠM THU THANH 04/09/1978 Nữ Nhân viên Thư Vẹn Thư viện 611 H L1998 LÊ TRÀN NGỌC DUNG 03/07/1980 Nữ Nhân viên Thư Vẹn Thư viện 61 1999 VŨ THỊ PHUỢNG 13/09/1980 Nữ Nhân viên Thư Vện Thư viện 613 BN19108 NGUYÊN ĐÌNH v ũ 1/10/1989 Nam Nhân viên Thư Vện Thư viện 614 LT19109 LƯƠNG THỊ VƯỢNG 16/03/1985 Nữ Nhân viên Thư Vẹn Thư viện 615 LT19_116 TRẦN NGỌC HỦƯ TÀI 3/01/199 Nam Nhân viên Thư Viện Thư viện 616 19180 LÊ QUANG THÁI 04/05/1986 Nam Nhân viên Thư Vện Thư viện 617 MH19 56 PHẠM THỊ CHUYÊN 11/07/1988 Nữ Nhân viên Thư Vện Thư viện 618 TQ1938 TRÀN THỊ KIM TRĂNG 0/09/1985 Nữ Nhân viên Văn thư Văn thư 619 LN198 ĐOÀN THỊ LOAN 8/1/1969 Nữ Nhân viên Văn thư Văn thư 60 HD1983 TẠ THỊ HẢI HIỀN 10/11/1984 Nữ Nhân viên Văn thư Văn thư 61 HL1994 HỒ THỊ DIỀM MAI 31/05/198 Nữ Nhân viên Văn thư Văn thu 6 TQ19_130 LÊ THỊ HẬN 9/03/1978 Nữ Nhân viên Văn thư Văn thư 63 LN19193 TÔ THỊ PHUƠNG t r a n g /1/1990 Nữ Nhân viên Văn thư Văn thư 64 LN19 98 LÊ ANH CHUNG 0/04/1990 Nam Nhân viên Văn thư Văn thu 65 19319 TRẦN VÃN NGỌC ANH 18/08/1981 Nam Nhân viên Văn thư Văn thư Tông danh sách có 65 người./.