TT SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THÀNH PHồ HÔ CHÍ MINH T TUYỂN VIÊN CHÚC C. Vaỏtạq, CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Đôc Lâp - Tu'Do - Hanh Phúc ÌƯỜI D ự T

Kích thước: px
Bắt đầu hiển thị từ trang:

Download "TT SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THÀNH PHồ HÔ CHÍ MINH T TUYỂN VIÊN CHÚC C. Vaỏtạq, CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Đôc Lâp - Tu'Do - Hanh Phúc ÌƯỜI D ự T"

Bản ghi

1 SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THÀNH PHồ HÔ CHÍ MINH T TUYỂN VIÊN CHÚC C. Vaỏtạq, CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Đôc Lâp - Tu'Do - Hanh Phúc ÌƯỜI D ự TUYẺN VIÊN CHỨC ĐỦ ĐIỀU KIỆN D ự XÉT TUYẺN THựC BÀNH VÒNG thầodhịông báo số 408 /TB-GDĐT-TC ngày 15 tháng 7 năm 019 cua Hội đồng xét tuyên viên chức) Buổi chiều, ngày 18/07/019 1 HL19 73 NÀNG XÔ VI 11/0/1996 Nữ Giáo viên môn Eịa lý Địa PHẠM LÊ HUNG PHÚC 01/04/1996 Nữ Giáo viên môn Eịa lý Địa 1 3 HD HOÀNG XUÂN QUÝ 18/08/1989 Nam Giáo viên môn Eịa lý Địa 1 4 HD NGUYỄN THANH HOÀNG 09/06/1995 Nam Giáo viên môn Eịa lý Địa 1 5 KL HUỲNH THỊ TÚ ANH 10/04/1997 Nữ Giáo viên môn Eịa lý Địa 1 6 LT19756 HỨA THỊ DIỆU HẢNG 0/11/1984 Nữ Giáo viên môn EỊa lý D ial PHẠM THỊ KIỀU OANH 10/04/1993 Nữ Giáo viên môn Eịa lý Địa 1 8 KL LUÔNG THỊ VINH 1/08/1985 Nữ Giáo viên môn Đa lý Địa PHẠM THỊ THANH THUÀN 4/09/1994 Nữ Giáo viên môn Da lý Địa 1 10 TQ19915 VŨ TRÀN HOÀNG ĐẠI 30/11/1997 Nam Giáo viên môn Đa lý Địa TRẰN THỊ CÂM HÔNG 17/0/1986 Nữ Giáo viên môn Da lý Địa 1 1 HD19 90 MAI THỊ THANH THÚY 05/07/1995 Nữ Giáo viên môn Da lý Địa 1 13 TQ NGUYÊN VĂN TOÀN 06/06/1985 Nam Giáo viên môn Eịa lý Địa 14 BN19106 BÙI THỊ THUỲ TIÊN 9/01/1995 Nữ Giáo viên môn Đa lý Địa 15 TQ19109 HOÀNG TU' 19/04/1995 Nam Giáo viên môn Eịa lý Địa 16 MH NGUYÊN ANH THU' 19/09/1997 Nữ Giáo viên môn Đa lý Địa 17 KL NGUYỄN THỊ LÝ 01/03/1997 Nữ Giáo viên môn Da lý Địa 18 LT LÊ THỊ THẮM 8/1/1996 Nữ Giáo viên môn Đa lý Địa 19 L T NGUYỄN THỊ BẢO VÂN 18/05/1996 Nữ Giáo viên môn Da lý Địa 0 L T NGÔ THỊ ĐÔNG 6/01/1994 Nữ Giáo viên môn Da lý Địa 1 B N HOÀNG PHÚC THỊNH 08/01/1994 Nam Giáo viên môn Da lý Địa LN19_1147 HÔ THỊ NHỊ 10/09/1997 Nữ Giáo viên môn Eịa lý Địa 3 B N NGUYỄN THỊ TRÀ GIANG 01/07/1997 Nữ Giáo viên môn Da lý Địa 4 M H ĐẬU THỊ HÁI VÂN 10/11/1997 Nữ Giáo viên môn Đa lý Địa 5 LT1979 NGUYỄN THỊ HUỆ 1/05/1996 Nữ 6 LT19736 TRẦN THỊ UYÊN PHƯƠNG 15/03/1991 Nữ 7 HL NGUYỄN KHÁNH LINH 04/03/1995 Nữ 8 KL19J57 TRÂN VĂN PHỤNG 5/09/1988 Nam 9 MH VỒ THỊ TUYẾT MAI 06/1/1997 Nữ HUỲNH VĂN TUẤN 1/1/1987 Nam NGUYỄN THỊ TRANG 04/04/1993 Nữ 3 KL19100 LÊ THỊ VUI 0/10/1988 Nữ Giáo viên môn Giáo <Ịj c công GDCD 1 GDCD 1 GDCD 1 GDCD 1 GDCD 1 GDCD 1 GDCD 1 GDCD

2 33 TQ19_1086 LÊ THÚY QUỲNH 09/11/1997 Nữ 34 HD19J105 HUỲNH MAI EM 10/0/198 Nữ 35 19_1139 NGUYỄN VĂN PHA 01/01/1995 Nam 36 HL19J5 PHAN THỊ PHUỢNG 0/09/1994 Nừ 37 HD19155 VỎ THỊ KIM THOA /04/1994 Nữ 38 HL19176 NGUYỄN THỊ VIỆT TRINH 11/03/1994 Nừ 39 KL19179 TRÀN CẢM THỦY 09/01/1984 Nữ 40 KL TRÀN HỮU TRỌNG 15/01/1997 Nam 41 HL ĐÀO NGÔ PHÚC TRIÊU 01/10/1997 Nam 4 19_690 NGUYỀN HỒNG THÁI 8/08/1997 Nam 43 BN19_703 VỎ THỊ THU THƯỞNG 10/07/1996 Nữ 44 TQ19_75 HUỲNH QUỐC DŨNG 01/06/1993 Nam 45 LN19_75 NGUYỄN THỊ NGỌC HIỀN 6/11/1997 Nữ 46 LN19_758 NGUYÊN THỊ TRÚC PHƯONG 15/09/1997 Nữ 47 LT19763 NGUYỄN CHÍ LINH 5/01/1994 Nam 48 BN LÊ NHẬT TRƯỜNG 06/04/1995 Nam 49 BN19 85 NGUYỄN ĐÌNH HUY 30/05/1996 Nam 50 HL LÊ VĂN THÀNH 06/11/1990 Nam 51 LN19_946 LÊ MINH CÁNH 0/11/1988 Nam 5 LN LÊ PHẠM THÀNH DUY 1/05/1993 Nam 53 TQ19_ 1011 LÊ HOÀNG PHÚ 14/07/1996 Nam 54 LT19_104 NGUYỄN TRƯỜNG GIANG 04/04/1995 Nam 55 MH19_1047 LÊ THANH NHÂN 0/1/1989 Nam 56 L T PHẠM NGỌC MINH LÝ 01/03/1996 Nữ 57 19_1150 NGUYỄN HŨU KHANG 8/03/1997 Nam 58 19_1163 PHẠM HOÀNG QUYÊN 1/04/1997 Nữ 59 LT19_1168 ĐÀO CÔNG BIN 19/07/1997 Nam Vị trí dự tuyển Phòng kiếm tra Ghi chú GDCD GDCD GDCD GDCD GDCD GDCD GDCD Quốc 1 Quốc 1 Quốc 1 Quốc 1 Quốc 1 Quốc 1 Quốc 1 Quốc 1 Quốc 1 Quốc 1 Quốc Quốc Quốc Quốc Quốc Quốc Quốc Quốc Quốc Quốc 60 MH19 68 PHAN THỊ HIỆP /0/1986 Nữ Giáo viên môn Hóa lọc Hỏa 1 61 KL19_69 PHẠM THỊ KIM TUYỀN 30/09/1995 Nữ Giáo viên môn Hóa học Hỏa 1 6 HD TRÁC MINH NHẢN 15/09/1996 Nam Giáo viên môn Hóa lục Hóa 1 63 MH NGUYÊN THỊ THANH KIM HUỆ 01/01/1994 Nữ Giáo viên môn Hỏa lọc Hóa 1 64 BN D ư THỊ THANH XUÂN 4/08/1991 Nữ Giáo viên môn Hóa lọc Hóa 1 65 HL19 64 HUỲNH VĂN HIỀN 19/08/1996 Nam Giáo viên môn Hóa lọc Hóa TRƯONG THỊ LÂM THÁO 5/05/198 Nữ Giáo viên môn Hóa lọc Hỏa 1 67 LN Đỏ THỊ THU HƯỜNG 09/04/1994 Nừ Giáo viên môn Hóa lọc Hóa 1 68 BN19_670 PHẠM THÙY LY 09/08/1995 Nữ Giáo viên môn Hóa lục Hóa 1 69 LT19_671 LÊ THỊ HÒNG NHUNG 01/04/1997 Nừ Giáo viên môn Hóa học Hóa 1 A

3 IT 70 BN NGUYỄN NGỌC ĐAN THANH 19/08/199 Nữ Giáo viên môn Hóa lọc Hóa 1 71 LT1968 NGUYỄN THỊ NGÂN /11/1991 Nữ Giáo viên môn Hóa lục Hỏa 1 7 TQ NGUYỀN THÀNH TRUNG 14/08/1997 Nam Giáo viên môn Hóa lục Hóa 73 BN VỎ HOÀNG THỦY VÂN 0/06/1989 Nữ Giáo viên môn Hóa lọc Hóa 74 19_697 DUƠNG h o à n g nam 13/10/1986 Nam Giáo viên môn Hóa hpc Hóa 75 MH HUỲNH THỊ KIM HOÀNG 16/11/1991 Nữ Giáo viên môn Hóa học Hóa 76 LN VỎ THỊ TRÚC 01/09/1987 Nữ Giáo viên môn Hóa hpc Hóa 77 LT1970 LUƠNG VĂN HÙNG 01/0/199 Nam Giáo viên môn Hóa học Hóa 78 HD NGUYỄN NGỌC THU NGÂN 1/11/199 Nữ Giáo viên môn Hóa lọc Hóa 79 LN19_718 VÕ THỊ HOA QUỲNH 10/09/1994 Nữ Giáo viên môn Hóa lọc Hóa 80 MH19 7 TRẰN THỊ KHANH HOA 1/04/1990 Nữ Giáo viên môn Hóa lọc Hóa 81 BN19_76 VUƠNG LÊ ÁI THẢO 03/10/1993 Nữ Giáo viên môn Hóa học Hóa 8 BN19 73 PHẠM NHẬT HOÀNG 13/10/1995 Nam Giáo viên môn Hóa lọc Hóa 83 BN TRẢN THỊ HOÀI NHƯ 09/11/1996 Nữ Giáo viên môn Hóa lọc Hóa 84 KL NGUYỄN NGỌC YÉN 01/01/199 Nữ Giáo viên môn Hóa lọc Hóa _773 DUƠNG MINH HÈN 10/03/1988 Nam Giáo viên môn Hóa học Hóa 3 86 HL PHẠM KHÁNH NAM 03/04/1996 Nữ Giáo viên môn Hóa lọc Hóa PHAN THỊ THÁO TRÂM 1/0/199 Nữ Giáo viên môn Hỏa lọc Hóa 3 88 BN NGUYỄN THỊ KIM OANH 10/04/1993 Nữ Giáo viên môn Hóa hpc Hóa NGUYỄN THANH PHONG 1/09/1996 Nam Giáo viên môn Hóa hạc Hóa 3 90 LN19 8 NGUYỄN LỆ QUYÊN 18/03/1984 Nữ Giáo viên môn Hóa hạc Hóa NGUYÊN ĐÌNH HẢO 04/10/1997 Nam Giáo viên môn Hóa lục Hóa 3 9 BN19 84 LÊ VIỆT LINH 0/11/1996 Nữ Giáo viên môn Hóa học Hóa BẾ NGQCSANG 11/06/1996 Nam Giáo viên môn Hóa lục Hóa 3 94 MH CÙ HUY THẮNG 09/1/1988 Nam Giáo viên môn Hóa hạc Hóa 3 95 TQ PHẠM THỊ THU HÔNG 0/01/1991 Nữ Giáo viên môn Hóa hạc Hóa 3 96 LT19848 NGUYỄN THỊ THU THỦY 03/07/1989 Nữ Giáo viên môn Hóa lpc Hóa 4 97 TQ19J49 NGUYỀN THỊ HÔNG ANH 13/11/1997 Nữ Giáo viên môn Hóa lọc Hóa 4 98 HL HÀ TUẤN ĐẠT 09/05/1997 Nam Giáo viên môn Hóa lục Hóa 4 99 HL VỒ THỊ NGỌC HÀ 1/07/1994 Nữ Giáo viên môn Hóa học Hóa LN19 87 LỤC THỊ KIM DUYÊN 6/0/1996 Nữ Giáo viên môn Hóa hạc Hóa KL TRÀN THỊ THƯ 04/05/1987 Nữ Giáo viên môn Hóa lọc Hóa 4 10 LT19877 TRƯONG th ị kiêu o a n h 15/07/1991 Nữ Giáo viên môn Hóa lọc Hóa BN HÔ A TRỌNG 01/01/1996 Nam Giáo viên môn Hóa lọc Hóa HD NGUYỄN THIỆN ÂN 15/07/1994 Nam Giáo viên môn Hóa hạc Hóa KL LÊ VĂN TRUNG HIẾU 05/01/1989 Nam Giáo viên môn Hóa lọc Hóa LT19899 TRẦN THỊ NGÂN THOA 10/11/199 Nữ Giáo viên môn Hóa h?c Hóa 4 ^ 3

4 Giói Vị trí dự tuyến Phòng kiếm tra Ghi chú 107 HD NGUYỀN THỊ DIÊM KIÊU 3/1/1993 Nữ Giáo viên môn Hóa lọc Hóa HL NGUYẺN THỊ MỸ LỘC 09/09/1994 Nữ Giáo viên môn Hóa lọc Hóa TQ ĐỔ MINH HÒA 10/09/1990 Nam Giáo viên môn Hóa lục Hóa MH VÕ THỊ THÚY HƯƠNG 11/1/1995 Nữ Giáo viên môn Hóa Ipc Hóa LT19908 NGUYÊN TUÁN THÀNH 05/10/1995 Nam Giáo viên môn Hóa lọc Hỏa 5 11 BN 19_93 NGUYẺN THỊ AN 15/09/1994 Nữ Giáo viên môn Hóa lục Hóa MH VỎ NGỌC THÙY TRANG 06/1/1989 Nữ Giáo viên môn Hóa hạc Hóa HD ĐẶNG THỊ VÂN THỦY 08/11/1987 Nữ Giáo viên môn Hóa lục Hỏa _953 LÊ THỊ THÚY HẢNG 0/05/1996 Nữ Giáo viên môn Hóa lọc Hóa HL19_954 HUỲNH THỊ NGỌC CHÂU 05/10/1988 Nữ Giáo viên môn Hóa lọc Hỏa LN19_959 TRÂN THỊ MỸ LINH 09/04/1994 Nữ Giáo viên môn Hóa lục Hỏa TQ19_961 TRÀN ANH TUẤN 01/01/1990 Nam Giáo viên môn Hóa lục Hóa HL19_97 NGUYỄN THỊ PHƯỢNG UYÊN 01/10/1996 Nừ Giáo viên môn Hóa lục Hóa 5 10 LN19_973 HOÀNG THỊ ANH THƯ 3/05/1991 Nữ Giáo viên môn Hóa lpc Hóa 6 11 BN ĐẶNG HỮU TOÀN 10/10/1995 Nam Giáo viên môn Hóa lọc Hóa 6 1 HD19J000 NGUYÊN THÔI 30/10/1987 Nam Giáo viên môn Hóa hạc Hỏa 6 13 MH19_101 LÊ TRUNG HÀI 01/01/1985 Nam Giáo viên môn Hóa hạc Hóa 6 14 KL19J013 DUY THỊ HỎNG NHUNG /11/199 Nữ Giáo viên môn Hóa lục Hóa 6 15 LN19_1014 NGUYÊN THỊ HOÀI ĐIỆP 5/1/1993 Nữ Giáo viên môn Hóa lục Hóa 6 16 BN19J015 NGUYỄN THỊ LY NA 05/0/1994 Nữ Giáo viên môn Hóa lục Hóa 6 17 LN19_100 VỎ NGUYỄN HOÀI AN 7/04/1997 Nữ Giáo viên môn Hóa lọc Hóa _103 LÊ THỊ NGỌC ÁNH 09/01/1991 Nữ Giáo viên môn Hóa lục Hỏa 6 19 LT HUỲNH THỊ NGỌC MAI 13/04/198 Nữ Giáo viên môn Hóa lục Hóa HD19_1050 MAI THỊ VÀNG 07/1/199 Nữ Giáo viên môn Hóa lục Hóa HL19J070 NGUYẺN NGỌC HUYỀN NGÂN 9/03/1997 Nữ Giáo viên môn Hóa học Hóa 6 13 MH19_1075 VỎ ANH DUONG 17/08/1994 Nam Giáo viên môn Hóa lục Hóa PHAN THỊ THÙY DUNG 16/1/1997 Nữ Giáo viên môn Hóa lục Hóa BN NGUYỄN THỊ BÍCH TRÂM 15/06/1996 Nữ Giáo viên môn Hóa lọc Hóa HL19_1093 LÊ VĂN NAM 30/01/1995 Nam Giáo viên môn Hóa lục Hóa LN19J099 HUỲNH THỊ TƯỜNG VI 7/07/1995 Nữ Giáo viên môn Hóa lọc Hóa MH19_111 LA VIỆT THY 5/0/1994 Nữ Giáo viên môn Hóa lục Hóa JLN19_ 1115 HUỲNH THỊ MỸ PHÚC 13/11/1995 Nừ Giáo viên môn Hóa lục Hóa J145 TRÀN MINH QUANG 6/04/1997 Nam Giáo viên môn Hóa lọc Hỏa B N NGUYỀN THỊ DIỆU ÁI 7/01/1995 Nữ Giáo viên môn Hóa lọc Hóa T T TRÂN THIỆN TRÍ 05/09/1995 Nam Giáo viên môn Hóa lọc Hỏa 7 14 H D NGUYẺN THÀNH LUÂN 0/1/1994 Nam Giáo viên môn Hóa học Hỏa TQ19_117 TRÂN VĂN TRẬN 5/01/1986 Nam Giáo viên môn Hóa lọc Hóa 7 %L ỳ i * /

5 144 H D HUỲNH THỊ NGỌC NHI 10/03/199 Nữ Giáo viên môn Hóa lục Hóa T Q NGUYÊN NHU MAI HƯƠNG 7/1/1994 Nừ Giáo viên môn Hóa lục Hóa L N VÕ THỊ MINH ÁNH 5/03/1990 Nữ Giáo viên môn Hóa lọc Hóa BN1911 NGUYÊN THỊ HOÀI KHANH 04/08/1994 Nữ Giáo viên môn Hóa lục Hóa MH19133 NGUYỄN THỊ HOA 13/03/1996 Nữ Giáo viên môn Hóa lục Hóa TQ19136 TRÀN PHAN KHÁNH LINH 11/08/1997 Nữ Giáo viên môn Hóa lục Hóa LN19139 SÚ QUANG KIỆT 3/10/1996 Nam Giáo viên môn Hóa hạc Hóa HD19146 NGUYỄN QUÍ 08/04/1993 Nam Giáo viên môn Hóa lọc Hóa HÔ THỊ BẢO GIANG 0/04/1997 Nữ Giáo viên môn Hóa lục Hóa KL1916 PHẠM NGUYÊN THỊ HÔNG NGUYÊN 0/10/199 Nữ Giáo viên môn Hóa học Hóa MH19170 LÊ THÙY TRANG 0/05/198 Nữ Giáo viên môn Hóa lục Hóa LT19173 PHAN VĂN HỪNG 19/07/1994 Nam Giáo viên môn Hóa lục Hóa LN19_74 DƯƠNG VĂN TRIÊM 0/06/1985 Nam Giáo viên môn Lịch sử Sử BN19_746 HUỲNH THỊ NGỌC LINH 3/01/1997 Nừ Giáo viên môn Lịch sử Sử LN PHẠM THỊ HỒNG THU' 5/01/1985 Nữ Giáo viên môn Lịch sử Sử HD NGUYÊN THỊ PHÚC 9/08/1993 Nữ Giáo viên môn Lịch sử Sử HL19813 PHẠM THỊ NGỌC BÍCH 03/1/1997 Nữ Giáo viên môn Lịch sử Sử LN NGUYÊN ĐỨC HỒNG 1/03/1987 Nam Giáo viên môn Lịch sử Sử HOÀNG THANH HẰNG 19/03/1994 Nữ Giáo viên môn Lịch sử Sử TQ19 96 LÝ CÔNG TRÌNH 06/11/199 Nam Giáo viên môn Lịch sử Sứ HL TRÀN THỊ KIM QUYÊN 5/0/1996 Nữ Giáo viên môn Lịch sử Sử NGUYÊN VỞ ANH DỪNG 18/09/1996 Nam Giáo viên môn Lịch sử Sử MH PHẠM THỊ HOÀI THU ONG 08/10/1989 Nữ Giáo viên môn Lich sử Sử BN HỒ TRANH PHÍ 09/07/1996 Nam Giáo viên môn Lịch sử Sử HD NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN 7/0/1989 Nữ Giáo viên môn Lịch sử Sử NGUYÊN THỊ HIÊN TRANG 07/03/1991 Nữ Giáo viên môn Lịch sừ Sử 170 LT NGÔ THỊ MAI 0/08/199 Nữ Giáo viên môn Lịch sừ Sử 171 LT TRUƠNG QUỐC KIM 0/11/1988 Nam Giáo viên môn Lịch sử Sử 17 H L ĐINH THỊ MỸ KỲ 05/04/1997 Nữ Giáo viên môn Lịch sử Sử 173 L T LỖ ĐÌNH KỆT 10/0/1995 Nam Giáo viên môn Lịch sử Sử 174 TQ19113 TRÂN THỊ CÂM VÂN 0/10/1997 Nữ Giáo viên môn Lịch sừ Sử _10 LÊ VĂN THẲNG 08/11/1988 Nam Giáo viên môn Lịch sử Sử 176 KL191 PHẠM THÙY LINH 19/10/1996 Nữ Giáo viên môn Lịch sử Sử 177 LT1916 NGUYỄN THỊ LIÊN 05/1/1997 Nữ Giáo viên môn Lịch sử Sử 178 BN1913 NGUYỄN Đỏ NGUYỆT TRÚC 09/11/1994 Nừ Giáo viên môn Lịch sử Sử TRẰN THỊ HIỀN 1/09/1990 Nữ Giáo viên môn Lịch sử Sử 180 TQ19_558 LÔ THỊ LUYẾN 1/05/1983 Nữ Giáo viên môn Ngr văn Vă" ^ 5

6 Giói Vị trí dự tuyến Phòng kiếm tra Ghi chú 181 BN NGUYỄN THU VY 0/03/1997 Nữ Giáo viên môn Ngr văn Văn _571 TRUƠNG THỊ YÊN NHI 9/1/1995 Nữ Giáo viên môn Ngr văn Văn TQ NGUYÊN THỊ HOÀI 08/03/1995 Nữ Giáo viên môn Ngr văn Văn BN Bùi Thị Thao 18/06/1990 Nữ Giáo viên môn Ngr văn Vãn HD NGUYÊN THỊ PHƯƠNG LOAN 1/09/199 Nữ Giáo viên môn Ngr văn Văn KL NGUYÊN THỊ THÀNH 03/06/1975 Nữ Giáo viên môn Ngr văn Văn LT19610 LƯƠNG THỊ THU HIỀN 15/10/1979 Nữ Giáo viên môn Ngr văn Văn LN TRÀN THỊ LAN ANH 01/1/198 Nữ Giáo viên môn Ngr văn Văn _637 LÊ NGUYỄN THÙY TRANG 8/05/1996 Nữ Giáo viên môn Ngr văn Văn LN ĐOÀN THỊ THÚY KIỀU 19/10/1990 Nữ Giáo viên môn Ngr vãn Vãn 191 KL ROẢN THỊ TRANG 5/08/1983 Nữ Giáo viên môn Ngĩ văn Văn 19 TQ TRÀN THỊ TƯỜNG VY 0/10/1993 Nữ Giáo viên môn Ngr vãn Văn 193 HL TRÀN NHÂN QUÝ 7/03/1995 Nam Giáo viên môn Ngr văn Văn 194 TQ19_654 QUÁCH THỊ HƯỜNG 4/05/1987 Nữ Giáo viên môn Ngr văn Văn _66 NGUYỄN VỎ THẢO SANG 06/0/1990 Nữ Giáo viên môn Ngr văn Văn 196 BN NGUYỄN CHÍ TRUYỀN 13/05/1997 Nam Giáo viên môn Ngr văn Văn 197 TQ19_719 HỒ THỊ HÁO 03/0/1995 Nữ Giáo viên môn Ngr vãn Văn _77 BÙI THỊ HƯƠNG 0/06/1994 Nữ Giáo viên môn Ngr văn Văn 199 TQ19_78 CAO THỊ KIM NGÂN 30/11/1997 Nữ Giáo viên môn Ngr văn Văn 00 MH19_738 NGUYÊN THỊ THANH PHƯƠNG 15/0/1993 Nữ Giáo viên môn Ngr văn Vãn 3 01 HL19_750 TRÀN THỊ KIM NGÂN 0/01/1996 Nừ Giáo viên môn Ngi vãn Văn 3 0 HL NGUYỄN HOÀNG NHÂN 0/08/1997 Nam Giáo viên môn Ngr văn Văn 3 03 LT19_768 HUỲNH THÁI CHƯƠNG 4/03/1997 Nam Giáo viên môn Ngr vãn Văn 3 04 BN 19_771 DỊCH THỊ HỎNG ÁNH 05/07/1993 Nữ Giáo viên môn Ngr văn Văn 3 05 LT19780 BÙI THỊ HƯỆ 16/03/1997 Nữ Giáo viên môn Ngr văn Văn 3 06 TQ19810 NGUYÊN THỊ BÍCH TRÂM 0/09/1996 Nữ Giáo viên môn Ngr văn Văn 3 07 HL MAI THỊ HƯƠNG 8/10/1991 Nữ Giáo viên môn Ngr văn Văn 3 08 HL LÊ THỊ CẢNH BẢNG 01/01/1994 Nữ Giáo viên môn Ngr văn Văn TRÀN THỊ KHAI 07/06/199 Nữ Giáo viên môn Ngi văn Văn 3 10 MH TRÀN THỊ VÂN 0/10/1984 Nữ Giáo viên môn Ngr văn Văn 4 11 LN HỒ THỊ HÔNG 05/06/1997 Nữ Giáo viên môn Ngr văn Văn _960 ĐỎ MINH TRÍ 03/07/1997 Nam Giáo viên môn Ngr vãn Văn 4 13 MH TRỊNH VÃN TRƯỜNG 1/03/1983 Nam Giáo viên môn Ngr văn Văn 4 14 TQ19 99 NGUYÊN ĐAN CHI 10/04/1978 Nữ Giáo viên môn Ngr văn Văn 4 15 HD19107 CÙ THỊ MỸ LÂM 1/01/1996 Nữ Giáo viên môn Ngr văn Văn 4 16 HD19_1031 VŨ THỊ XOAN 05/10/1993 Nữ Giáo viên môn Ngr văn Văn 4 17 BN LÊ THỊ HUYỀN NHUNG 30/03/1997 Nữ Giáo viên môn Ngr văn Vãn 4 < la \

7 18 LN VÕ THỊ HẦNG 05/08/1996 Nữ Giáo viên môn Ngr văn Văn 4 19 HL TRÂN THỊ MINH HƯƠNG 17/08/1988 Nữ Giáo viên môn Ngr văn Văn NGUYỄN THỊ QUYÊN 9/01/1991 Nữ Giáo viên môn Ngp" văn Văn 5 1 MH VỎ THỊ HUỆ 0/04/199 Nữ Giáo viên môn Ngr văn Văn 5 K L HÀ THỊ YẾN LINH 0/09/1997 Nữ Giáo viên môn Ngr văn Văn 5 3 L T NGUYÊN TRẦN TÂM ANH /01/1996 Nữ Giáo viên môn Ngr văn Văn 5 4 L T NGUYỄN VĂN TIẾNG 13/11/1995 Nam Giáo viên môn Ngr văn Văn 5 5 B N VỒ THỊ THU HÀ 13/10/198 Nữ Giáo viên môn Ngr văn Văn 5 6 L N NGUYÊN THỊ THU HIÈN 08/10/1997 Nữ Giáo viên môn Ngr văn Vãn 5 7 T T CAO THỊ THANH THÚY 03/03/1993 Nữ Giáo viên môn Ngr văn Văn 5 8 M H ĐẶNG TRÀN HOÀNG THÔNG 30/01/1996 Nam Giáo viên môn Ngĩ văn Văn 5 9 K L PHAN THỊ THỦY 08/10/1985 Nữ Giáo viên môn Ngr văn Văn 5 30 LN DƯƠNG THỊ VĂN 0/01/1994 Nữ Giáo viên môn Sinh học Sinh học 1 31 BN PHẠM THỊ HỒNG NGOAN 14/01/1996 Nữ Giáo viên môn Sinh lục Sinh học NGÔ THỊ NGỌC SƯƠNG 19/08/1997 Nữ Giáo viên môn Sinh lục Sinh học 1 33 KL19967 PHAN QUỲNH TRÂM 9/04/1994 Nữ Giáo viên môn Sinh lục Sinh học 1 34 TQ NGUYỄN THỊ HOÀNG DUNG 14/0/1995 Nữ Giáo viên môn Sinh học Sinh học 1 35 BN ĐỎ THỊ TUYÉT MAI 6/06/1989 Nữ Giáo viên môn Sinh lọc Sinh học 1 36 TQ19_1008 HOÀNG THỊ PHƯƠNG PHÚC 9/04/1996 Nữ Giáo viên môn Sinh lục Sinh học 1 37 HD TÔ THỊ THANH THÚY 04/10/1989 Nữ Giáo viên môn Sinh lục Sinh học 1 38 LN1910 CAO THỊ NGỌC ÁNH 10/08/1997 Nữ Giáo viên môn Sinh học Sinh học 1 39 BN19103 CHÂU THỊ THẬN 05/10/1996 Nữ Giáo viên môn Sinh lục Sinh học 1 40 LN19105 LÊ THỊ HIỀN 10/04/1997 Nữ Giáo viên môn Sinh lọc Sinh học 41 KL NGUYỄN THỊ THƯ BÌNH 15/06/1997 Nữ Giáo viên môn Sinh hpc Sinh học 4 KL NGUYỀN THỊ KIỀU TRANG 01/09/1997 Nữ Giáo viên môn Sinh học Sinh học 43 BN NGUYỄN HOÀNG TRÍ 1/04/1997 Nam Giáo viên môn Sinh hạc Sinh học 44 BN19106 TRÂN VÕ TƯỜNG VY 06/03/1997 Nữ Giáo viên môn Sinh lọc Sinh học 45 HD HUỲNH THỊ DIÊM TRANG 06/11/1997 Nữ Giáo viên môn Sinh lục Sinh học 46 L T 1911 NGUYÊN THỊ BÁO VY 10/05/1997 Nữ Giáo viên môn Sinh học Sinh học 47 M H ĐINH THỊ HẢI YẾN 10/01/1995 Nữ Giáo viên môn Sinh học Sinh học 48 H L NGÔ THỊ THO 16/1/1996 Nữ Giáo viên môn Sinh lọc Sinh học 49 H L NGUYỄN HỮU THIỆN 19/04/1996 Nam Giáo viên môn Sinh lọc Sinh học 50 T Q PHẠM ĐƯC Lâ m 08/0/1995 Nam Giáo viên môn Sinh lục Sinh học 3 51 BN19_1160 LÊ THỊ TRANG 09/0/1997 Nữ Giáo viên môn Sinh lọc Sinh học 3 5 LT19_1171 NGUYỄN THỊ LINH 10/09/1997 Nữ Giáo viên môn Sinh lọc Sinh học 3 53 LT NGUYỄN THỊ NGỌC TRÚC 8/10/1995 Nữ Giáo viên môn Sinh lục Sinh học 3 54 MH19_1185 LA HOÀNG TRÚC NGÂN 8/1/1995 Nữ Giáo viên môn Sinh học Sinh học 3 7

8 Giói Vị trí dự tuyển Phòng kiêm tra Ghi chú 55 K L ÂU LÊ THIÊN THANH 11/01/1990 Nữ Giáo viên môn Sinh hạc Sinh học 3 56 B N NGUYỄN THỊ HỒNG 5/09/1997 Nữ Giáo viên môn Sinh học Sinh học 3 57 MH19101 ĐỒ THỊ THÙY TRÂM 9/04/1995 Nữ Giáo viên môn Sinh lục Sinh học 3 58 LT19106 LÊ THỊ HÁO 0/1/1985 Nữ Giáo viên môn Sinh Ipc Sinh học 3 59 BN1918 PHẠM THỊ CHUNG 16/05/1996 Nữ Giáo viên môn Sinh lục Sinh học 3 60 HD19138 BÙI THỊ HỒNG CHIÊN /03/1993 Nữ Giáo viên môn Sinh lọc Sinh học 4 61 BN19160 NGUYỀN THỊ KIM TUYÊN 08/09/1996 Nữ Giáo viên môn Sinh học Sinh học 4 6 HL19185 LÊ THỊ NGỌC DIỄM 5/08/1995 Nữ Giáo viên môn Sinh lục Sinh học BÙI THỊ KIM NGÂN 8/10/1995 Nữ Giáo viên môn Sinh học Sinh học 4 64 BN NGUYỄN THỊ THOẠI MY 10/09/1994 Nữ Giáo viên môn Sinh Ipc Sinh học 4 65 TA HUỲNH THỊ HỢI 0/03/1995 Nữ Giáo viên môn Sinh lục Sinh học 4 66 TQ19J319 TRÀN THỊ THANH NGÂN 16/03/1997 Nữ Giáo viên môn Sinh học Sinh học 4 67 TQ19_1330 PHAN THÚY HÀ 0/0/1997 Nữ Giáo viên môn Sinh Ipc Sinh học 4 68 TA19_1353 LÊ THỊ THANH TÂM 16/03/1997 Nữ Giáo viên môn Sinh học Sinh học 4 69 TQ19J354 HOÀNG THỊ THU THÙY 9/11/1997 Nữ Giáo viên môn Sinh học Sinh học 4 70 BN19613 LẠC CHÍ ĐỨC 4/10/1995 Nam Giáo viên môn T1Ể dục Thể dục TRÀN VÃN ĐỘ 05/0/1995 Nam Giáo viên môn Thể dục Thể dục 1 7 KL19_67 NGUYỀN THÂN HỪU TÍN 7/01/1997 Nam Giáo viên môn Thể dục Thể dục 1 73 BN NGUYẺN DUY NGUYÊN 14/05/1994 Nam Giáo viên môn Thể dục Thể dục 1 74 HD19716 PHẠM ĐÔNG THU ONG 0/07/1996 Nam Giáo viên môn Thề dục Thể dục 1 75 TQ NGUYỄN CÔNG HẬU 05/03/1993 Nam Giáo viên môn Tlể dục Thể dục 1 76 LT19914 PHAN THANH NHẬT 14/08/1993 Nam Giáo viên môn T1Ể dục Thể dục 1 77 BN LÊ THANH PHONG 13/05/1987 Nam Giáo viên môn Thể dục Thể dục 1 78 KL19_956 PHẠM HỮU HUY 13/05/1996 Nam Giáo viên môn Thể dục Thể dục 1 79 HL19 96 HUỲNH THỊ NGỌC THUYÊT 8/11/1976 Nữ Giáo viên môn Thể dục Thề dục 1 80 HD VỎ CHÁNH TRỰC 06/05/1985 Nam Giáo viên môn Thể dục Thể dục 1 81 MH HOÀNG HIỆP 4/08/1993 Nam Giáo viên môn Thế dục Thể dục 8 LT VŨ VĂN TIÉN 10/10/1997 Nam Giáo viên môn Thề dục Thể dục 83 HD TẠ DUY LINH /03/1990 Nam Giáo viên môn Thể dục Thể dục 84 TQ HUỲNH ÁI VÂN 0/09/1997 Nữ Giáo viên môn Thể dục Thể dục 85 HD TRÀN THỊ NGỌC PHIẾN 11/10/1997 Nữ Giáo viên môn Thể dục Thể dục 86 MH LƯU THỊ HIỆP 3/04/199 Nữ Giáo viên môn Thể dục Thề dục 87 BN19107 LÊ TẮN LỘC 8/11/1997 Nam Giáo viên môn Thể dục Thề dục 88 BN19_1078 LIÊU CHÍ THUYÊN 11/05/1997 Nam Giáo viên môn Thề dục Thể dục 89 LN19J081 TRÂN NGỌC SÁNG 1/08/1997 Nam Giáo viên môn Thế dục Thể dục 90 KL19J178 HUỲNH THỊ KIM LẺN 01/01/1996 Nữ Giáo viên môn Thẻ dục Thể dục 91 LT19_1184 ĐẶNG THẢO NGUYÊN 08/10/1996 Nữ Giáo viên môn Thề dục Thể dục %

9 9 B N TRẦN NGỌC DỮNG 08/03/1995 Nam Giáo viên môn Tlể dục Thể dục 3 93 KL19108 VŨ THỊ LEN 05/05/1993 Nữ Giáo viên môn Tie dục Thể dục 3 94 HL1917 LÊ VĂN TÂM 17/06/1989 Nam Giáo viên môn TIẾ dục Thề dục 3 95 LN19J48 NGUYỄN VÁN HÀO 04/01/1996 Nam Giáo viên môn Tlể dục Thế dục 3 96 LT19166 TRÂN TÁN DUY 5/1/1997 Nam Giáo viên môn Thề dục Thể dục 3 97 TQ19135 NGUYỄN QUỐC PHONG 16/07/1977 Nam Giáo viên môn Tlế dục Thể dục 3 98 TA NGUYỀN HỪU TỈNH 11/01/1996 Nam Giáo viên môn Thể dục Thể dục 3 99 TA LƯU GIA MINH 04/06/1996 Nam Giáo viên môn Tie dục Thể dục TA PHAN TẢN LỘC 09/08/1997 Nam Giáo viên môn Tie dục Thể dục TA19136 NGUYỄN NGỌC PHÚ /01/1977 Nam Giáo viên môn Thể dục Thể dục 3 30 TQ19_55 TRẦN NGUYỀN QUỲNH HƯƠNG 0/04/1996 Nữ Giáo viên môn Teng Anh Tiếng Anh HD19 57 NGUYỄN DIỆU LINH 15/10/1996 Nữ Giáo viên môn TỂng Anh Tiếng Anh TRỊNH THỊ TÚ LINH 6/07/1996 Nữ Giáo viên môn Teng Anh Tiếng Anh BN NGUYỄN DƯƠNG HOÀNG MINH 11/06/019 Nam Giáo viên môn Teng Anh Tiếng Anh LT1955 MAI PHƯƠNG ANH 13/10/1996 Nữ Giáo viên môn Teng Anh Tiếng Anh KL1958 NGUYỄN NGỌC BẢO CHÂU 05/10/1997 Nữ Giáo viên môn Teng Anh Tiếng Anh TQ NGUYỀN XUÂN THẮM 5/01/1985 Nữ Giáo viên môn Tếng Anh Tiếng Anh LN19J96 HOÀNG THỊ HUÊ 04/01/1994 Nữ Giáo viên môn Teng Anh Tiếng Anh HL PHẠM NGUYỄN NGỌC MAI 04/0/1997 Nữ Giáo viên môn Teng Anh Tiếng Anh HL1961 NGUYÊN HUỲNH MINH MÃN 08/01/1997 Nam Giáo viên môn Teng Anh Tiếng Anh 1 31 KL19 61 TĂNG THỊ MINH TÂM 14/11/1990 Nữ Giáo viên môn Teng Anh Tiếng Anh HL TRẦN TRUNG NGHĨA 04/01/1993 Nam Giáo viên môn Teng Anh Tiếng Anh MH TRƯƠNG THỊ MỸ THUẬN 7/09/1990 Nừ Giáo viên môn Teng Anh Tiếng Anh 315 KL NGUYÊN THỊ TRÚC LY 18/06/1991 Nữ Giáo viên môn Teng Anh Tiếng Anh 316 HD Đỏ THANH THÚY 07/01/1997 Nữ Giáo viên môn Teng Anh Tiếng Anh 317 KL19_711 LÊ NGUYÊN VŨ 7/01/199 Nam Giáo viên môn Teng Anh Tiếng Anh 318 LN19_715 TẢNG KỀU DUNG 5/04/1981 Nữ Giáo viên môn Teng Anh Tiếng Anh 319 LT1974 CAO NGỌC PHƯƠNG UYÊN 05/09/1996 Nữ Giáo viên môn Teng Anh Tiếng Anh 30 TQ PHẠM THỊ NGỌC HUYỀN 08/09/1997 Nữ Giáo viên môn Teng Anh Tiếng Anh ĐOÀN THU MINH KHOA 13/08/1997 Nữ Giáo viên môn Teng Anh Tiếng Anh 3 HL LÂM DIỄM MY 31/01/1994 Nữ Giáo viên môn Teng Anh Tiếng Anh 33 HL VÕ QUỐC TUẤN 06/10/1990 Nam Giáo viên môn Teng Anh Tiếng Anh 34 HD NGUYỀN HỮU CHÂU 31/05/1994 Nam Giáo viên môn Teng Anh Tiếng Anh 35 HL19 79 ĐOÀN LÊ THANH PHONG 19/1/199 Nam Giáo viên môn Teng Anh Tiếng Anh 36 BN NGUYÊN THỊ PHƯƠNG TRANG 09/09/1997 Nữ Giáo viên môn Teng Anh Tiếng Anh MAI THỊ VÂN 03/04/1975 Nữ Giáo viên môn Teng Anh Tiếng Anh 3 38 LN19J11 NGUYỄN THỊ MỸ NHƯ 05/03/1986 Nữ Giáo viên môn Teng Anh Tiếng Anh 3

10 Giỏi 39 KL19J14 PHẠM NGỌC THẢO 13/09/1989 Nữ Giáo viên môn Tếng Anh Tiếng Anh KL PHẠM THỊ THỬY 01/0/1997 Nữ Giáo viên môn Tếng Anh Tiếng Anh LN19J56 NGUYÊN KIÊU MY 01/01/1996 Nữ Giáo viên môn Tếng Anh Tiếng Anh 3 33 LN NGUYÊN CÔNG VUƠNG 0/04/1986 Nam Giáo viên môn Tếng Anh Tiếng Anh MAI THỊ PHƯỢNG 7/11/1990 Nữ Giáo viên môn Tếng Anh Tiếng Anh BN19 93 HUỲNH KIM THIÊN HƯƠNG 30/04/1994 Nữ Giáo viên môn Teng Anh Tiếng Anh PHẠM NGỌC LAN PHƯƠNG 8/04/1988 Nữ Giáo viên môn Tếng Anh Tiếng Anh LT19951 NGUYÊN THỊ HƯƠNG LIÊN 30/06/1976 Nữ Giáo viên môn TỂng Anh Tiếng Anh HD VƯƠNG T1ÉU MY 03/1/1996 Nữ Giáo viên môn Teng Anh Tiếng Anh LT19_640 NGỌC LÊ DUNG 19/07/1987 Nữ Giáo viên môn Tin lục Tin học KL19_69 TRÀN NGỌC THU 07/01/1997 Nữ Giáo viên môn Tin lọc Tin học MH19_717 PHAN THỊ THUẬN 03/05/1980 Nừ Giáo viên môn Tin bọc Tin học TQ19J06 Nguyễn Thị Ngọc Dung 09/11/1997 Nữ Giáo viên môn Tin lọc Tin học 1 34 LN19J89 TẠ VŨ HOÀI THƯƠNG 8/09/1994 Nữ Giáo viên môn Tin lọc Tin học BN19_918 HÀ THANH KHIẾT 01/05/1988 Nữ Giáo viên môn Tin lọc Tin học MH19_99 HUỲNH HUỆ BÌNH 31/10/1995 Nữ Giáo viên môn Tin lọc Tin học LN PHAN THỊ THANH THÀO 4/07/1986 Nữ Giáo viên môn Tin lục Tin học _987 HỒ THỊ THI 5/03/1995 Nữ Giáo viên môn Tin Ipc Tin học NGUYÊN THỊ HƯỜNG 9/06/1997 Nữ Giáo viên môn Tin lpc Tin học BN 19_999 TRÂN THẢO UYÊN 08/07/1994 Nừ Giáo viên môn Tin Ipc Tin học LN19_1199 NGUYÊN XUÂN HÒA 5/0/1994 Nam Giáo viên môn Tin học Tin học TQ NGUYỄN THỊ HẢI YẾN 0/03/1997 Nữ Giáo viên môn Toán lọc Toán LT19J0 MAI HA RA 14/04/199 Nam Giáo viên môn Toán hạc Toán 1 35 LT19805 BÙI XUÂN HUNG 19/08/1993 Nam Giáo viên môn Toán lọc Toán HD19815 ĐỒ THỊ THANH DUNG 18/0/1996 Nữ Giáo viên môn Toán lpc Toán TQ19818 ĐỎ THỊ HÒA 30/07/1997 Nữ Giáo viên môn Toán hạc Toán TQ19 85 TRƯƠNG VĂN KÉT 0/1/1994 Nam Giáo viên môn Toán lpc Toán LT19_87 VŨ THỊ HỒNG BÍCH 7/03/199 Nữ Giáo viên môn Toán lpc Toán KL19_89 TRÀN TRUNG NHIỆM 1/01/199 Nam Giáo viên môn Toán lpc Toán HL19 83 LÊ THỊ MINH CHÂU 10/05/199 Nữ Giáo viên môn Toán lpc Toán _834 PHAN THỊ MAI 1/03/1993 Nữ Giáo viên môn Toán lọc Toán HL NGUYÊN THỊ THÙY NHUNG 05/09/1993 Nữ Giáo viên môn Toán lpc Toán TQ19_839 TRÂN THỊ ÁNH VY 0/10/1987 Nữ Giáo viên môn Toán lọc Toán 1 36 MH TRƯƠNG NGUYỀN THỊ MỸ DUYÊN 5/0/1993 Nữ Giáo viên môn Toán Ipc Toán VỎ THỊ HƯƠNG DIỄM 5/01/1996 Nữ Giáo viên môn Toán Ipc Toán 364 TQ PHAN HUỲNH PHƯƠNG THÚY 0/0/1991 Nữ Giáo viên môn Toán lọc Toán 365 TQ NGUYỄN THANH LẢM 13/11/1989 Nam Giáo viên môn Toán lọc Toán

11 366 MH TRẰN THỊ HỒNG HẠNH 0/06/1986 Nữ Giáo viên môn Toán lọc Toán 367 LN NGUYỄN THỊ MINH KHA 08/03/199 Nữ Giáo viên môn Toán lọc Toán 368 HL NGUYỀN THỊ PHƯƠNG HÔNG 05/01/1995 Nữ Giáo viên môn Toán lục Toán 369 BN PHẠM VĂN CHỦ 10/06/1986 Nam Giáo viên môn Toán bọc Toán 370 LN TRẦN THỊ VÂN ANH 5/01/199 Nữ Giáo viên môn Toán lọc Toán 371 BN MAI VŨ LINH ĐAN 19/09/1995 Nữ Giáo viên môn Toán lọc Toán 37 HL HUỲNH THỊ TUYẾT NHUNG 9/0/1996 Nữ Giáo viên môn Toán lọc Toán 373 TQ HOÀNG QUỐC GIẢO 0/04/1983 Nam Giáo viên môn Toán lọc Toán 374 KL19J81 PHẠM DUY NGUYÊN 6/1/1995 Nam Giáo viên môn Toán học Toán NGUYỄN VŨ NHƯ LÂN 6/04/1987 Nam Giáo viên môn Toán lọc Toán MH LÊ THỊ THÙY DƯNG 05/03/1996 Nữ Giáo viên môn Toán lục Toán NGUYỄN LÂM THÀNH LỘC 9/11/1994 Nam Giáo viên môn Toán lục Toán HL HUỲNH THỊ PHƯỚC 0/11/1990 Nữ Giáo viên môn Toán lọc Toán NGUYÊN NGỌC PHƯƠNG THANH 17/03/199 Nữ Giáo viên môn Toán lục Toán HD ĐẶNG THỊ THẢO NGUYÊN 16/07/1997 Nữ Giáo viên môn Toán lục Toán MH19 90 PHẠM THỊ DIỆP 16/05/1995 Nữ Giáo viên môn Toán lọc Toán 3 38 LN19909 ĐOÀN QUỐC ĐÔNG 15/10/1983 Nam Giáo viên môn Toán lọc Toán T Q ĐẶNG VĂN TÂM 5/01/1989 Nam Giáo viên môn Toán lục Toán LT1991 CHÂU QUANG DỆU 01/01/1997 Nam Giáo viên môn Toán lọc Toán HL19916 NGUYỀN VĂN NGUYÊN 05/01/1991 Nam Giáo viên môn Toán lọc Toán MH19917 TRÀN THỊ NGỌC 16/11/1987 Nữ Giáo viên môn Toán học Toán TQ19_91 Đỏ DUY AN 01/05/1997 Nam Giáo viên môn Toán lọc Toán HD19 95 TRÀN NGỌC HIỀN 4/04/1995 Nữ Giáo viên môn Toán lọc Toán HD19 98 LÊ THỊ HIỆP 05/01/1996 Nữ Giáo viên môn Toán lọc Toán LT19934 NGUYỄN THỊ THANH PHƯƠNG 14/01/1996 Nữ Giáo viên môn Toán lọc Toán MH NGUYÊN THỊ LỆ 15/04/1990 Nữ Giáo viên môn Toán lọc Toán 4 39 HL HUỲNH VĂN THẬT 07/09/1993 Nam Giáo viên môn Toán lọc Toán LN LÊ THỊ THU 3/06/1995 Nữ Giáo viên môn Toán lọc Toán BN19 95 TRÂN THỊ THANH THẢO 1/11/1994 Nữ Giáo viên môn Toán lọc Toán _957 LÊ THỊ HOÀI TÂM 3/03/1994 Nữ Giáo viên môn Toán lục Toán LN NGUYỄN TIẾN HÀ 10/07/1980 Nam Giáo viên môn Toán lục Toán MH BÙI QUỲNH HUONG /11/1995 Nữ Giáo viên môn Toán lọc Toán HL PHẠM HOÀNG VỆT 14/06/1987 Nam Giáo viên môn Toán lọc Toán TQ NGUYỄN VĂN Lơ 01/01/1994 Nam Giáo viên môn Toán lọc Toán _978 DƯƠNG TRỌNG ĐỨC 1/01/1996 Nam Giáo viên môn Toán lọc Toán TQ PHẠM THỊ KIM NGÂN 0/03/1993 Nữ Giáo viên môn Toán học Toán 5 40 BN THÁI LÊ MINH LÝ 03/04/1997 Nam Giáo viên môn Toán lọc Toán 5 í/til 11

12 Mă TD Vòng Vị trí dự tuyển Phòng kiêm tra Ghi chú 403 MH19_985 PHAN VĂN DŨNG 19/08/1988 Nam Giáo viên môn Toán lọc Toán LT19988 NGUYỄN DANH QUỐC 14/09/1987 Nam Giáo viên môn Toán lục Toán HD TRÀN LÊ CẨM NHUNG 01/01/1993 Nữ Giáo viên môn Toán lọc Toán HL19_990 ĐẶNG LÊ XUÂN ÁNH NGUYỆT 01/04/1983 Nừ Giáo viên môn Toán lọc Toán KL VŨ THỊ HOA 09/0/1974 Nữ Giáo viên môn Toán lọc Toán LN19J005 PHẠM VĂN THÔNG 0/09/1983 Nam Giáo viên môn Toán lọc Toán J006 HOÀNG VĂN CƯỜNG /08/1983 Nam Giáo viên môn Toán lọc Toán LT19J018 LÊ THỊ TUYẾT NHI 19/05/1995 Nữ Giáo viên môn Toán học Toán LT19_101 NGUYẺN THỊ LIÊU NOA 04/06/199 Nữ Giáo viên môn Toán lọc Toán 6 41 TQ19_104 DU ONG ÁNH TUYẾT 07/08/1995 Nữ Giáo viên môn Toán lọc Toán LN NGUYỄN HỒNG PHI 15/07/1993 Nam Giáo viên môn Toán lục Toán MH HOÀNG THỊ THU 04/1/1997 Nữ Giáo viên môn Toán lọc Toán TQ19_1040 HOÀNG THỊ ANH THƯ 30/03/1994 Nữ Giáo viên môn Toán lọc Toán KL19_1044 MAI ANH TUẤN 1/09/1997 Nam Giáo viên môn Toán lọc Toán TQ19_1046 NGUYÊN THỊ NGỌC NHU' 7/07/1993 Nữ Giáo viên môn Toán lọc Toán HL19_1049 NGÔ THỊ THỪY THƯƠNG 6/08/1995 Nữ Giáo viên môn Toán lọc Toán KL19J05 TRẢN THỊ THANH THƯƠNG 19/01/1994 Nữ Giáo viên môn Toán lọc Toán 6 40 HL19_1055 PHAN LÂM THÁI 0/1/199 Nam Giáo viên môn Toán lọc Toán 6 41 TQ19_1064 HUỲNH NGUYỄN NHẬT TRƯỜNG 07/05/1996 Nam Giáo viên môn Toán hpc Toán 6 4 LT19_1065 NGUYÊN KHƯƠNG DUY 0/11/1989 Nam Giáo viên môn Toán lọc Toán 7 43 HL19_1066 CAO VĂN HOÀNG 18/03/1981 Nam Giáo viên môn Toán lọc Toán 7 44 LN19J067 LÊ NGUYỀN PHƯỚC THÀNH 0/11/1996 Nam Giáo viên môn Toán lọc Toán 7 45 MH19_1068 TRÀN THỊ THU HẰNG 7/07/1978 Nữ Giáo viên môn Toán lọc Toán NGUYÊN VĂN TÂN 18/11/1991 Nam Giáo viên môn Toán lọc Toán 7 47 KL19_1074 TRÂN THỊ MINH THÁI 0/08/1983 Nữ Giáo viên môn Toán lọc Toán 7 48 HD LÊ THỊ THANH THÁO 8/1/1986 Nữ Giáo viên môn Toán lọc Toán 7 49 MH MẠNH QUANG VŨ 05/10/1993 Nam Giáo viên môn Toán lọc Toán KL S ử NHƯ NGỌC 30/01/1997 Nữ Giáo viên môn Toán bọc Toán MH19J088 TRÀN THỊ HOA HIÊN 8/10/1997 Nữ Giáo viên môn Toán lọc Toán _1090 TRÀN HỬU Bào /1/1993 Nam Giáo viên môn Toán lục Toán TQ19_1091 HOÀNG MINH HIỀU 1/03/199 Nam Giáo viên môn Toán lục Toán J094 TRIỆU NGUYÊN THỊNH 15/03/1993 Nam Giáo viên môn Toán lục Toán HD NGUYỄN MAI VI 16/06/1997 Nữ Giáo viên môn Toán lục Toán KL19_1096 TRÂN THỊ TUYẾT NGÂN 0/06/1996 Nừ Giáo viên môn Toán lọc Toán BN TRÀN THỊ TUYẾT HÔNG 13/06/1989 Nữ Giáo viên môn Toán lọc Toán _ 1106 LÊ VĂN HIỂU 6/06/1980 Nam Giáo viên môn Toán hạc Toán MH19J107 NGUYỄN VĂN MINH /0/1996 Nam Giáo viên môn Toán lọc Toán 8 Ọix

13 440 K L THÁI THỊ MỸ LÝ 10/03/1993 Nữ Giáo viên môn Toán lọc Toán LN TRẦN VĂN HIẾU 0/11/1990 Nam Giáo viên môn Toán lọc Toán 8 44 K L NGUYỄN THỊ LỆ UYÊN 19/05/1993 Nữ Giáo viên môn Toán lọc Toán H L ĐOÀN TIÉN DŨNG 06/06/1995 Nam Giáo viên môn Toán lọc Toán T Q NGUYẺN THỊ KIM THOA 6/08/1986 Nữ Giáo viên môn Toán lọc Toán L N TRÂN BẢO HUNG 7/08/1988 Nam Giáo viên môn Toán lọc Toán M H VĂN BÁO NGÂN 0/08/1995 Nữ Giáo viên môn Toán lọc Toán LT19J131 HÔ QUỐC ÁI 15/05/1993 Nam Giáo viên môn Toán lọc Toán B N ĐOÀN VIẾT LONG 08/09/1991 Nam Giáo viên môn Toán lục Toán TQ19_1146 NGUYỄN TUẤN PHÚ 1/1/1996 Nam Giáo viên môn Toán lọc Toán TQ19_115 NGUYỄN THỊ THÙY LẺN 11/04/1994 Nữ Giáo viên môn Toán lọc Toán K L ĐẶNG THỊ BÍCH TUYỀN /03/1995 Nữ Giáo viên môn Toán lọc Toán 9 45 L T NGUYỀN THỊ MỸ LỆ 05/1/1997 Nữ Giáo viên môn Toán lọc Toán L N NGUYÊN THỊ MAI HUƠNG 5/10/1997 Nữ Giáo viên môn Toán lọc Toán K L NGUYỄN THỊ NGỌC THU 11/1/1995 Nữ Giáo viên môn Toán lọc Toán H D NGUYỀN THỊ BÍCH TRINH 0/07/1994 Nữ Giáo viên môn Toán học Toán LN19118 ĐẶNG MINH TẠI 14/05/1996 Nam Giáo viên môn Toán lọc Toán LT NGUYỄN THỊ NGỌC THẮM 0/08/1996 Nữ Giáo viên môn Toán lọc Toán H D TRUONG VŨ THANH LÂM 0/04/1997 Nam Giáo viên môn Toán lục Toán H L PHẠM THỊ THANH VIÊN 0/0/1997 Nữ Giáo viên môn Toán lọc Toán TQ19_1197 NGUYỄN THỊ DIỆU MY 09/09/1997 Nữ Giáo viên môn Toán lọc Toán NGUYỄN THỊ NHU' QUỲNH 07/03/1996 Nữ Giáo viên môn Toán lục Toán HD19104 TRÀN ĐỨC MẠNH 7/08/1997 Nam Giáo viên môn Toán lục Toán LN19105 LẠI BÌNH MINH 15/05/1997 Nam Giáo viên môn Toán lọc Toán KL19111 HOÀNG THỊ HỒNG THẢM 13/10/1996 Nữ Giáo viên môn Toán lọc Toán LN1911 PHẠM MINH VIÊN 16/09/1987 Nam Giáo viên môn Toán lọc Toán BN19119 LÊ THỊ Mơ 10/09/1997 Nữ Giáo viên môn Toán học Toán LN1913 TẠ THỊ HÀ 6/07/199 Nữ Giáo viên môn Toán lục Toán TQ1915 TRÀN THỊ NGỌC YẾN 15/04/1989 Nữ Giáo viên môn Toán lọc Toán TRẦN NGỌC ĐÉN 16/11/1989 Nam Giáo viên môn Toán lọc Toán HL19137 LÊ THỊ MINH TUYÊN 04/03/1990 Nữ Giáo viên môn Toán lọc Toán HL19141 VÃN CÔNG TÀI 04/10/1994 Nam Giáo viên môn Toán lọc Toán HD19J4 NGUYỄN NGUYÊN CHƯƠNG /0/1994 Nam Giáo viên môn Toán lọc Toán TQ19_143 PHẠM THỊ MINH HẠ 17/04/1990 Nữ Giáo viên môn Toán lọc Toán LN19144 LÊ MINH TÔN 14/04/1991 Nam Giáo viên môn Toán bpc Toán LT19147 DƯƠNG HÔNG THÁI 01/03/1997 Nam Giáo viên môn Toán lọc Toán HD19151 NGUYÊN THỊ CHÍ THANH 10/07/1990 Nữ Giáo viên môn Toán lọc Toán 11 H /*

14 477 LN19J53 LÊ TÁN TUYÊN 01/01/1989 Nam Giáo viên môn Toán lục Toán MH19163 NGUYỄN THỊ THU Mơ 3/09/1990 Nữ Giáo viên môn Toán lọc Toán BN19168 NGUYỀN TRÀN NHẬT LINH 4/11/1993 Nữ Giáo viên môn Toán lọc Toán ĐOÀN THANH HÀI 04/04/1996 Nam Giáo viên môn Toán lọc Toán TQ19J74 LUU VĂN LONG 0/07/1994 Nam Giáo viên môn Toán lọc Toán HL19183 VŨ THỊ NGỌC MAI 04/04/1995 Nữ Giáo viên môn Toán lục Toán LN19186 PHẠM THỊ ANH 04/09/199 Nữ Giáo viên môn Toán lục Toán HL19J87 NGUYỄN THỊ MAI HUƠNG 08/03/1994 Nữ Giáo viên môn Toán lọc Toán HD19189 TRÂN Vĩ NGHĨA 7/10/1988 Nam Giáo viên môn Toán lọc Toán TQ19J90 ĐÀO XUÂN THANH 3/08/1979 Nam Giáo viên môn Toán lọc Toán HL19191 PHẠM NHƠN QUÝ 0/10/1989 Nam Giáo viên môn Toán lục Toán TA19J93 NGUYỄN DUY LINH 8/04/1996 Nam Giáo viên môn Toán lọc Toán LN19194 HUỲNH PHÁT THÀNH 14/04/1988 Nam Giáo viên môn Toán lọc Toán TRẦN VĂN ANH 03/01/1996 Nam Giáo viên môn Toán lọc Toán TA NGUYÊN HỮU TÍNH 0/10/1995 Nam Giáo viên môn Toán lọc Toán 1 49 TA19J315 MAI THỊ HỎNG 06/06/1995 Nữ Giáo viên môn Toán lọc Toán BN19J30 NGUYỄN THỊ NGÂN 13/01/1995 Nữ Giáo viên môn Toán lọc Toán LT19667 NGÔ NGỌC THỦY 5/10/1996 Nữ Giáo viên môn Vặt lý Lý TQ NGUYỄN NGỌC TÂN 08/07/1994 Nam Giáo viên môn Vật lý Lý HUỲNH THỊ HUƠNG GIANG 30/07/1994 Nữ Giáo viên môn Vật lý Lý LT19688 LÊ THANH HOÀI 06/09/1990 Nam Giáo viên môn Vật lý Lý TQ19_696 NGUYỄN QUỐC MINH 09/11/1991 Nam Giáo viên môn Vật lý Lý TQ19_700 PHẠM THỊ NGỌC ANH 5/10/199 Nữ Giáo viên môn Vệt lý Lý HD19_704 NGUYỄN HOÀNG OANH 17/09/1995 Nữ Giáo viên môn Vật lý Lý TQ19_706 PHẠM THỊ CHUNG 06/08/1991 Nữ Giáo viên môn Vệt lý Lý 1 50 BN NGUYỀN MINH TUYÊN 04/11/199 Nữ Giáo viên môn Vệt lý Lý TQ NGUYỄN THỊ THẢO DUY 6/0/1996 Nữ Giáo viên môn Vặt lý Lý KL NGUYÊN VĂN THUẬN 1/10/1994 Nam Giáo viên môn Vệt lý Lý HD19J755 TRÂN THANH LAN 5/06/1997 Nữ Giáo viên môn Vật lý Lý TQ19_770 TRÀN CÔNG MINH 14/10/1996 Nam Giáo viên môn Vật lý Lý 507 MH19_77 NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC 16/04/1979 Nữ Giáo viên môn Vệt lý Lý 508 TQ19_783 TRÀN HỮU CÂU 09/04/1990 Nam Giáo viên môn Vật lý Lý 509 BN19_789 VÕ QUANG DUY 17/06/1993 Nam Giáo viên môn Vệt lý Lý 510 LT19J791 HỒ MINH DUƠNG 14/0/1994 Nam Giáo viên môn Vật lý Lý 511 MH NGUYỄN THỊ HỒNG LANH 01/05/1991 Nữ Giáo viên môn Vật lý Lý 51 LT19_799 NGUYỄN VĂN PHONG 10/06/1993 Nam Giáo viên môn Vệt lý Lý 513 TQ HUỲNH THỊ PHUƠNG LAN 13/0/1993 Nữ Giáo viên môn Vật lý Lý

15 Giói Vị trí dự tuyển Phòng kiếm tra Ghi chú 514 MH19817 L ữ LÝ HOÀNG 0/1/1987 Nam Giáo viên môn Vật lý Lý 515 BN19819 NGUYỄN THỊ NGỌC TUYỀN 09/10/1993 Nữ Giáo viên môn Vệt lý Lý 516 MH19 86 MAI THỊ THÚY HẮNG /07/1995 Nữ Giáo viên môn Vệt lý Lý 517 BN HOÀNG THỊ TUYẾT TRINH 3/03/1991 Nữ Giáo viên môn Vệt lý Lý 518 HL19 84 NGUYỄN LÂM THÙY LINH 03/04/199 Nữ Giáo viên môn Vật lý Lý NGUYỄN VÃN ĐẠI 31/10/1996 Nam Giáo viên môn Vệt lý Lý 3 50 HL19851 NGUYỄN THỊ HOÀNG VY 18/10/1995 Nữ Giáo viên môn Vật lý Lý 3 51 LT19855 TRỊNH NHƯ NGỌC 0/1/1990 Nữ Giáo viên môn Vệt lý Lý 3 5 TQ ĐẶNG THỊ THANH THÚY 30/11/1988 Nữ Giáo viên môn Vệt lý Lý NGUYÊN BÔNG 0/10/1996 Nam Giáo viên môn Vật lý Lý PHẠM ĐIỀN KHOA 08/04/1997 Nam Giáo viên môn Vật lý Lý 3 55 TQ19 88 LUÔNG MINH THU' 14/08/1997 Nữ Giáo viên môn Vệt lý Lý 3 56 HL TRẰN TƯỜNG THI 30/05/1997 Nữ Giáo viên môn Vệt lý Lý 3 57 BN MAI VĂN TÂN 13/1/1995 Nam Giáo viên môn Vệt lý Lý 3 58 MH PHAN THỊ KIM THI 0/09/1995 Nữ Giáo viên môn Vặt lý Lý THÁI HOÀNG TÂN 5/0/1997 Nam Giáo viên môn Vật lý Lý KL19_906 NGUYỀN THỊ NGỌC TUYÊN 4/01/199 Nữ Giáo viên môn Vệt lý Lý BN19913 TRÀN QUỐC TRỊ 18/08/1989 Nam Giáo viên môn Vệt lý Lý 4 53 LT19_9 VŨ THỊ NGỌC HÀ 0/11/199 Nữ Giáo viên môn Vật lý Lý HL19 97 LÊ THỊ LÀNH 10/10/1987 Nữ Giáo viên môn Vật lý Lý PHAN HUỲNH THẢO VY 9/09/1997 Nữ Giáo viên môn Vật lý Lý TQ LÊ THỊ THẢO 10/06/1987 Nữ Giáo viên môn Vật lý Lý LT19939 NGUYỄN THIỆN KHIÊM /08/1994 Nam Giáo viên môn Vệt lý Lý HUỲNH MINH VƯONG 17/01/199 Nam Giáo viên môn Vật lý Lý MH ĐẶNG THỊ QUYÊN 03/04/1997 Nữ Giáo viên môn Vật lý Lý LÊ THỊ MỸ THÁM 1/08/1993 Nữ Giáo viên môn Vật lý Lý BN19_979 TRÂN NHU' THẢO 30/05/1997 Nữ Giáo viên môn Vật lý Lý LN HÀ VĂN NAM 6/03/1981 Nam Giáo viên môn Vệt lý Lý 4 54 TQ19_997 NGUYỄN THU THẢO 5/1/199 Nữ Giáo viên môn Vặt lý Lý TQ ÔN TRÀN NGỌC VINH 1/08/199 Nam Giáo viên môn Vệt lý Lý LT TRÂN NGUYỄN HOÀNG DUY 3/09/1997 Nam Giáo viên môn Vệt lý Lý LT TRỊNH THỊ ÁI LÂM 04/05/1995 Nữ Giáo viên môn Vệt lý Lý MH19108 NGUYỀN THỊ VÂN 0/04/1994 Nữ Giáo viên môn Vệt lý Lý BN CAO NGUYỄN THÊ THANH 18/05/1991 Nam Giáo viên môn Vật lý Lý LN HOÀNG ANH THOẠI 10/1/1984 Nam Giáo viên môn Vật lý Lý MH LÊ KIM THÙY 0/05/1994 Nữ Giáo viên môn Vệt lý Lý LN NGUYỄN THỊ PHÚC 01/0/1986 Nữ Giáo viên môn Vệt lý Lý 5 ỹ v *

16 Giói NGUYÊN THỊ VÂN ANH 0/01/199 Nừ Giáo viên môn Vật lý Lý 5 55 HD NGUYỄN THỊ HÔNG HẠNH 15/01/1996 Nữ Giáo viên môn Vật lý Lý MH19109 ĐỎ THỊ MỸ DUYÊN 03/01/1997 Nữ Giáo viên môn Vệt lý Lý MH NGUYẺN THỊ KIM PHA 0/09/199 Nữ Giáo viên môn Vật lý Lý B N NGUYẺN THỊ THANH Ý 0/03/1993 Nữ Giáo viên môn Vật lý Lý LN19J103 NGUYỀN THỊ KIM DUNG 10/03/199 Nữ Giáo viên môn Vệt lý Lý LN TRÂN THỊ THÙY 0/0/1994 Nữ Giáo viên môn Vệt lý Lý BN NGUYỄN MINH NGỌC 15/07/1993 Nữ Giáo viên môn Vật lý Lý MH19J119 TRÀN THỊ DIÊM HUƠNG 31/08/1993 Nừ Giáo viên môn Vật lý Lý T Q PHẠM THÙY ANH 3/03/1997 Nữ Giáo viên môn Vật lý Lý LN19J136 NGUYỄN TRUNG HIẾU 17/1/1993 Nam Giáo viên môn Vật lý Lý 6 56 KL19J141 TRÀN HOÀNG PHÚC 19/01/1995 Nam Giáo viên môn Vệt lý Lý K L VÕ THỊ THANH HƯƠNG 7/0/1997 Nữ Giáo viên môn Vệt lý Lý H L ĐÀM THỊ THANH THỦY /09/1988 Nữ Giáo viên môn Vệt lý Lý HD19_1166 NGÔ VŨ THIÊN QUANG 07/04/1995 Nam Giáo viên môn Vật lý Lý BN19_1174 TRÀN HỒNG UYÊN 7/09/1994 Nữ Giáo viên môn Vệt lý Lý LN NGUYÊN ĐÌNH QUANG 08/03/199 Nam Giáo viên môn Vật lý Lý _1187 NGUYÊN THỊ DUNG 1/1/1993 Nữ Giáo viên môn Vật lý Lý HL ĐOÀN THỊ HOA 1/01/1997 Nữ Giáo viên môn Vệt lý Lý L T NGUYÊN ĐỨC THUẬN 9/01/1990 Nam Giáo viên môn Vệt lý Lý HD19115 TRÀN THỊ HUÊ 3/06/1993 Nữ Giáo viên môn Vật lý Lý 7 57 TQ19_116 LÊ NGQC TIẾN 3/09/1991 Nam Giáo viên môn Vật lý Lý LN19117 LÊ QUỲNH NHU 09/04/1986 Nữ Giáo viên môn Vệt lý Lý BN19_135 LÊ MINH PHƯƠNG 1/04/1997 Nam Giáo viên môn Vật lý Lý BN19_154 CAO THỊ THÚY 1/07/1997 Nữ Giáo viên môn Vệt lý Lý LN19167 NGUYẺN THỊ THANH THÚY 0/0/1995 Nữ Giáo viên môn Vật lý Lý HD19178 NGUYỄN Y PHỤNG 0/05/1994 Nữ Giáo viên môn Vệt lý Lý HD19_373 NGUYÊN THU DUNG 08/03/1984 Nữ Nhân viên Thì quỹ Thù quỹ 579 TQ LÊ THỊ GIANG 0/0/1991 Nữ Nhân viên Thỉ quỹ Thủ quỹ 580 HD TRÀN NGUYÊN ĐÀI NGUYÊN 15/1/1996 Nữ Nhân viên Thù quỹ Thủ quỹ 581 LT19477 NGUYỄN LÊ VIỆT 6/09/1979 Nam Nhân viên Thủ quỹ Thủ quỹ 58 HD DƯƠNG THỊ KIỀU OANH 6/05/1987 Nữ Nhân viên Thi quỹ Thủ quỹ 583 LT19665 NGUYỄN TUYÊTCƯƠNG 03/01/1985 Nữ Nhân viên Thủ quỳ Thủ quỹ _70 TRÀN THỊ LINH CHI 01/1/1984 Nữ Nhân viên Thì quỹ Thủ quỹ 585 LN NGÔ THANH XUÂN 0/08/1986 Nữ Nhân viên Thi quỹ Thủ quỹ 586 MH NGUYỄN TÁ MỘNG THU 15/06/1968 Nữ Nhân viên Thi quỹ Thủ quỹ 587 TQ19138 PHAN NGỌC MỸ QUỲNH 30/09/1990 Nữ Nhân viên Thù quỹ Thủ quỹ ^

17 * r Giói Vị trí dự tuyển Phòng kiêm tra Ghi chú 588 LT19301 TRẢN THỊ THANH THỦY 09/05/1990 Nữ Nhân viên Thư Vện Thư viện 589 LT19467 LƯỜNG THỊ THÚY 07/05/1988 Nữ Nhân viên Thư Vện Thư viện 590 MH19 59 HÒNG GẤM 05/01/1991 Nữ Nhân viên Thư Vẹn Thư viện 591 HD LÊ THỊ TUYẾT PHƯƠNG 18/06/1984 Nữ Nhân viên Thư Vẹn Thư viện 59 LN19_677 TRÀN THỊ NGUYỆT 13/06/1970 Nữ Nhân viên Thư Vẹn Thư viện 593 MH TRÂN THỊ THANH THÁO 07/10/1995 Nữ Nhân viên Thư Vẹn Thư viện TRÂN HIẾU HẠNH 03/08/1990 Nữ Nhân viên Thư Vẹn Thư viện 595 TQ1910 PHAN NGỌC THÚY ÁI 0/06/1990 Nữ Nhân viên Thư Vẹn Thư viện 596 HL19145 NGUYỀN THỊ VINH 15/05/1985 Nữ Nhân viên Thư Vện Thư viện 597 HD19161 NGUYỄN NGỌC HỒNG NHI 1/07/1997 Nữ Nhân viên Thư Vện Thư viện 598 LT19J77 NGUYÊN THỊ THANH MAI 3/01/1993 Nữ Nhân viên Văn thư Văn thư 599 TQ19 45 PHAN THỊ SÁNH 1/07/1987 Nữ Nhân viên Văn thư Văn thư 600 MH MAI THỊ THỦY LUY 4/0/1988 Nữ Nhân viên Văn thư Văn thư 601 MH19510 VƯƠNG TRẰN THANH TÚ 3/08/1985 Nam Nhân viên Văn thư Văn thư 60 MH NGUYỄN ĐÌNH KHOA 0/10/1991 Nam Nhân viên Văn thư Văn thư 603 HL PHẠM THỊ CÚC 10/1/1985 Nữ Nhân viên Văn thư Văn thư TRÂN QUANG HIẾU 15/08/1970 Nam Nhân viên Văn thư Văn thư 605 MH19618 NGUYỄN THỊ MAI THI 7/11/1970 Nữ Nhân viên Văn thư Văn thư Tống danh sách CÓ605 người./. V * / 17

SỚ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH HỘI ĐÒNG XÉT TUYÉN VIÊN CHỨC CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Đôc Lâp - Tư Do - Hanh Phúc TT DAN ƯỜI D

SỚ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH HỘI ĐÒNG XÉT TUYÉN VIÊN CHỨC CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Đôc Lâp - Tư Do - Hanh Phúc TT DAN ƯỜI D SỚ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH HỘI ĐÒNG XÉT TUYÉN VIÊN CHỨC CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Đôc Lâp - Tư Do - Hanh Phúc DAN ƯỜI D ự TUYỂN VIÊN CHỨC ĐỦ ĐIÊU KIỆN D ự XÉT TUYỂN THƯC HÀNH

Chi tiết hơn

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/2001 21030107 730231 8.5 8.5 55.5 Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2001 21030113 730402 8.25 8.75 55 Minh Khai 3 Nguyễn Thị Khuyên 30/12/2001 21030113 730381 8.5 8 54.5 Minh Khai

Chi tiết hơn

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122 MSSV HỌ TÊN 1113029 Nguyễn An Thanh Bình 1116005 Nguyễn Công Tuấn Anh 1119200 Đoàn Nguyễn Kỳ Loan 1211126 Nguyễn Hoàng Sang 1211443 Phan Đình Kỳ 1212227 Vũ Xuân Mạnh 1212347 Võ Kiên Tâm 1212352 Lê Ngọc

Chi tiết hơn

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày 20/10/2016 Những học sinh tô sai mã đề/sbd sẽ được

Chi tiết hơn

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01 LỚP: 9A1 1 013 Đoàn Lê Hoàng Anh 02/06/2003 P01 2 014 Đỗ Ngọc Trâm Anh 09/07/2003 P01 3 017 Hà Quỳnh Anh 07/12/2003 P01 4 018 Hoàng Lê Huệ Anh 25/08/2003 P01 5 019 Hoàng Minh Anh 30/03/2003 P01 6 039 Võ

Chi tiết hơn

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng 1 1 2 Bùi Thị Ngọc Bích 1 1 3 Trương Khánh Chi 1 1 4 Nguyễn Đức Duy 1 1 5 Bùi Thị Mỹ Duyên 1 1 6 Đỗ Thành Đạt 1 1 7 Lê Thị Ngọc Đức 1 1 8 Phạm Ngọc Khải

Chi tiết hơn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 STT MSSV Họ tên ĐRL Xếp loại Ghi

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 STT MSSV Họ tên ĐRL Xếp loại Ghi TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 1 1113029 Nguyễn An Thanh Bình 50 Trung bình DH 2 1116005 Nguyễn Công Tuấn Anh 55 Trung

Chi tiết hơn

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh 2 1 31131021256 Lương Ngọc Quỳnh Anh 19 2 2 31131021346 La Thị Thúy Kiều 28 2 3 31131021265 Nguyễn Quốc Thanh 22 2 4 31131021319 Chiêm Đức Nghĩa 23 2 5 31131021211 Lại Duy Cuờng 10 3 6 31121021229 Trần

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/2018 31/3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản Số điện thoại Giá trị quà tặng (VND) 1 NGUYEN VAN SON

Chi tiết hơn

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN 1 C1 C1 Trịnh Nữ Hoàng Anh x x x x 2 C1 C1 Dương Gia Bảo x x x x 3 C1 C1 Võ Minh Cường x x x x 4 C1 C1 Phùng Thị Mỹ Duyên x x x x 5 C1 C1 Trương Nguyễn Kỳ Duyên x x x x 6 C1 C1 Phạm Thành Đạt x x x x 7

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 HO QUYNH ANH 29/09/2011 2 2 2 6 2 VO CONG MINH DANG 02/03/2011 5 4 5 14 3 PHAN

Chi tiết hơn

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện Vạn Ninh, ngày 8 tháng 4 năm 2019 NĂM HỌC: 2018-2019

Chi tiết hơn

CHÚC MỪNG CÁC KHÁCH HÀNG NHẬN HOÀN TIỀN KHI PHÁT SINH GIAO DỊCH CONTACTLESS/QR/SAMSUNG PAY CTKM TRẢI NGHIỆM THANH TOÁN SÀNH ĐIỆU STT TÊN CHỦ THẺ CMND

CHÚC MỪNG CÁC KHÁCH HÀNG NHẬN HOÀN TIỀN KHI PHÁT SINH GIAO DỊCH CONTACTLESS/QR/SAMSUNG PAY CTKM TRẢI NGHIỆM THANH TOÁN SÀNH ĐIỆU STT TÊN CHỦ THẺ CMND CHÚC MỪNG CÁC KHÁCH HÀNG NHẬN HOÀN TIỀN KHI PHÁT SINH GIAO DỊCH CONTACTLESS/QR/SAMSUNG PAY CTKM TRẢI NGHIỆM THANH TOÁN SÀNH ĐIỆU STT TÊN CHỦ THẺ CMND SỐ THẺ 1 VU DUC ANH 000093000064 970403-9857 2 NGUYEN

Chi tiết hơn

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6 24 10 001806 Đặng Quang Duy Anh 10A 1 9 3 001451 Nguyễn Bá Trường An 10A 9 24 24 001820 Hoàng Lê Huệ Anh 10A 1 1 20 001276 Chu Lan Anh 10A 9 27 5 001873 Nguyễn Phương Anh 10A 1 1 13 001269 Bùi Trần Huy

Chi tiết hơn

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) 12 16 Trần Võ Tuấn Anh Anh 0 24 06 01 12C01 57 Nguyễn Thị Thùy Dung Dung 1 05 01 01 12C01

Chi tiết hơn

Xep lop 12-13

Xep lop 12-13 TRƯỜNG THCS TRẦN VĂN ƠN DANH SÁCH CHÍNH THỨC HỌC SINH 7 NĂM HỌC 2012-2013 S Lop HoLot Ten R O lop moi 1 6a7 Đặng Quế Kim Anh x G T 7A1 2 6a1 Đoàn Tuấn Anh G T 7A1 3 6a7 Lê Nguyễn Mai Anh x G T 7A1 4 6a1

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 5162xxxxxx6871 5162xxxxxx7129 5324xxxxxx2262 5324xxxxxx0796

Chi tiết hơn

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An DANH SÁCH LỚP 9.1 NH 2019-2020 DANH SÁCH LỚP 9.2 NH 2019-2020 01 Tô Thị Thuý An 8.1 01 Nguyễn Hoài An 8.2 02 Hồ Đặng Vân Anh 8.1 02 Phan Gia Bảo 8.2 03 Mai Thuỵ Kim Anh 8.1 03 Đoàn Dương 8.2 04 Trần Bùi

Chi tiết hơn

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 NGUYEN VU MINH ANH 05/06/2011 4 3 4 11 2 NGUYEN DINH NGHIA 03/04/2011 2 4 5

Chi tiết hơn

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học:

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học: Phòng thi: PA01 1 100001 Lê Hồng An 1/29/2003 Nam A11 2 100002 Phạm Thành An 6/9/2003 Nam A2 3 100003 Lê Hoàng Anh 4/4/2003 Nam A6 4 100004 Lê Tuấn Anh 10/28/2003 Nam A5 5 100005 Lý Hoàng Trâm Anh 4/7/2003

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA ***

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA *** DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG 1.500.000VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA 135258*** 0948873*** 1,500,000 2 NG THI THANH HUONG 131509*** 0983932***

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI NGÀY VÀNG ĐỢT 1-21/06/2019 STT TÊN KHÁCH HÀNG CIF 1 NGO THI QUY LOC PHAM THI HONG ANH PH

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI NGÀY VÀNG ĐỢT 1-21/06/2019 STT TÊN KHÁCH HÀNG CIF 1 NGO THI QUY LOC PHAM THI HONG ANH PH DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI NGÀY VÀNG ĐỢT 1-21/06/2019 STT TÊN KHÁCH HÀNG CIF 1 NGO THI QUY LOC 103509276 2 PHAM THI HONG ANH 102328089 3 PHAM QUOC CONG 117216708 4 PHUNG THE HIEP 104985128 5

Chi tiết hơn

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L PHÒNG: 1 1 7001 Trương Thái Hạnh An 10/05/2006 7A2 2 7002 Nguyễn Hoàng Khánh An 11/01/2006 7A3 3 7003 Đặng Thuý Minh An 11/02/2006 7A1 4 7004 Trần Đặng Nhật An 05/09/2006 7A4 5 7005 Nguyễn Trần Quý An

Chi tiết hơn

Trường THPT Trần Quốc Tuấn STT Mã học sinh Họ tên HS Lớp QH với HS DANH SA CH LIÊN LẠC NĂM HỌC Khối: 11 Lớp: [Tất cả] Tổng 25,000,000 Số thu

Trường THPT Trần Quốc Tuấn STT Mã học sinh Họ tên HS Lớp QH với HS DANH SA CH LIÊN LẠC NĂM HỌC Khối: 11 Lớp: [Tất cả] Tổng 25,000,000 Số thu Trường THPT Trần Quốc Tuấn DANH SA CH LIÊN LẠC NĂM HỌC 2018-2019 Khối: 11 Lớp: [Tất cả] Tổng 25,000,000 1 TQT2017-0001 Nguyễn Khoa Bằng 11B01 Mẹ 0982303634 Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước 2 TQT2017-0002

Chi tiết hơn

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 12/01/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 CHENG CHIA HAO 19/10/2006 3 3 5 11 2 PHAM HUYNH HOANG HAI 14/02/2012 5 5 5 15

Chi tiết hơn

YLE Flyers AM.xls

YLE Flyers AM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 31/03/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers 1 DO NGUYEN MINH TRIET 06/12/2009 1 2 4 7 2 LAM THUY VAN 16/08/2009 5 5 5 15 3 NGUYEN

Chi tiết hơn

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29 DANH SÁCH LỚP 6.1 NH 2019-2020 DANH SÁCH LỚP 6.2 NH 2019-2020 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29/12/2008 01 Đoàn Thị Thảo An 31/05/2008 02 Đỗ Nguyễn Tiến Anh 01/12/2008 02 Lê Hà Minh Anh 15/04/2008 03 Nguyễn Quỳnh

Chi tiết hơn

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) 1 1111515 Lê Văn Quỳnh Sang IIC_21 2 1114054 Nguyễn Thị Định IIC_21 3 1212352 Lê Ngọc Tân IIC_20 4 1212479 Nguyễn Vũ Anh Tuấn

Chi tiết hơn

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG THÁP MẪU SỐ 3 DANH SÁCH SINH VIÊN PHẢN HỒI NĂM 2017 Tình trạng việc làm Khu vực làm việc Có việc làm STT Mã

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG THÁP MẪU SỐ 3 DANH SÁCH SINH VIÊN PHẢN HỒI NĂM 2017 Tình trạng việc làm Khu vực làm việc Có việc làm STT Mã BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG THÁP MẪU SỐ 3 DANH SÁCH SINH VIÊN PHẢN HỒI NĂM 2017 liên tố Nơi 1 0009411755 Đầu Thanh Duy X X Tp. HCM 2 0010411923 Nguyễn Hoàng Khải X 3 0010411947 Trần Văn

Chi tiết hơn

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý 1 100001 10A1 NGUYỄN HỒNG AN 11/12/2000 1 10 7.5 9.5 9 8.5 2 100003 10A1 DƯƠNG

Chi tiết hơn

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/05/2018 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 2 DOAN DANG LAM 25/08/2010 3 3 2 8 3 LE HOANG AN 06/10/2010 4 5 5 14 4 TRAN NGOC

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 05/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 05/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 05/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 LE NGUYEN VAN NGHI 18/11/2010 5 5 5 15 2 PHAM QUANG MINH 23/02/2010 5 3 5 13

Chi tiết hơn

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A 1 216 8.5 34.0 549 Vũ Quốc Anh 10A 1 432 8.5 34.0 557 Ngô Mai Thiện Đức 10A 1 333 9.0 36.0 559 Võ Phạm

Chi tiết hơn

DSSV THAM GIA 02 CHUYÊN ĐỀ SHCD CUỐI KHÓA NĂM HỌC HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhân tổ hợp phím CTRL+F, nhập MSSV và nhấn phím ENTER để kiểm tra tên

DSSV THAM GIA 02 CHUYÊN ĐỀ SHCD CUỐI KHÓA NĂM HỌC HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhân tổ hợp phím CTRL+F, nhập MSSV và nhấn phím ENTER để kiểm tra tên DSSV THAM GIA 02 CHUYÊN ĐỀ SHCD CUỐI KHÓA NĂM HỌC 2018-2019 HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhân tổ hợp phím CTRL+F, nhập MSSV và nhấn phím ENTER để kiểm tra tên trong danh sách STT MSSV HỌ TÊN CHUYÊN ĐỀ 1 1412093

Chi tiết hơn

DSHS_theoLOP

DSHS_theoLOP Lớp: 12A1 Giáo viên chủ nhiệm: Nguyễn Đức Việt 1 1701718197 Nguyễn Quỳnh Anh 23-10-2002 Nữ x x 2 1701718198 Nguyễn Việt Anh 02-04-2002 Nam x 3 1701718199 Lê Trần Ngọc Ánh 04-08-2002 Nữ x x 4 1701718200

Chi tiết hơn

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 LẦN 1 NĂM 2018 Stt Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Tên ngành Xếp loại Danh hiệu 1 MT /01/ Hồ Thị

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 LẦN 1 NĂM 2018 Stt Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Tên ngành Xếp loại Danh hiệu 1 MT /01/ Hồ Thị 1 MT1 26 04/01/2018 1100879 Hồ Thị Xuân Đào Kỹ thuật môi trường Khá Kỹ sư 2 MT1 26 04/01/2018 3108062 Đỗ Văn Đảo Khoa học môi trường Khá Kỹ sư 3 MT1 26 04/01/2018 B1205056 Huỳnh Thị Huế Hương Kỹ thuật

Chi tiết hơn

Chương trình khuyến mãi "VietinBank ipay, trải nghiệm hay, quà liền tay" Thời gian từ 10/12/2016 đến 10/02/2017 Danh sách khách hàng nhận thưởng khi đ

Chương trình khuyến mãi VietinBank ipay, trải nghiệm hay, quà liền tay Thời gian từ 10/12/2016 đến 10/02/2017 Danh sách khách hàng nhận thưởng khi đ Chương trình khuyến mãi "VietinBank ipay, trải nghiệm hay, quà liền tay" Thời gian từ 10/12/2016 đến 10/02/2017 Danh sách khách hàng nhận thưởng khi đăng kí và kích hoạt ipay STT SỐ ĐIỆN THOẠI HỌ VÀ TÊN

Chi tiết hơn

Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE)

Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Starters BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) 1 PHAN NGOC TO QUYEN 31/05/2010 2 1 4 7 2 LE TAT ANH KHOA 24/01/2010 3 2 5 10 3

Chi tiết hơn

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 CHUYÊN NĂM HỌC DANH SÁCH CÔNG BỐ ĐIỂM THI VÀO LỚP CHUYÊN TOÁN

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 CHUYÊN NĂM HỌC DANH SÁCH CÔNG BỐ ĐIỂM THI VÀO LỚP CHUYÊN TOÁN BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 NĂM HỌC 2019-2020 D SÁCH CÔNG BỐ THI VÀO LỚP TOÁN D SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN sẽ được công bố lúc 16h00-14/06/2019 1 T001 PHẠM

Chi tiết hơn

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ DỰ LỄ TỐT NGHIỆP NĂM HỌC 2018 STT Số ghế Mã SV Họ Và Tên Xếp Loại Ngành đào tạo Ghi chú Ngành học: Hóa học ( Hệ Đại học -

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ DỰ LỄ TỐT NGHIỆP NĂM HỌC 2018 STT Số ghế Mã SV Họ Và Tên Xếp Loại Ngành đào tạo Ghi chú Ngành học: Hóa học ( Hệ Đại học - DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ DỰ LỄ TỐT NGHIỆP NĂM HỌC 2018 Ngành học: Hóa học ( Hệ Đại học - Chính quy) 1 E02 B1401437 Trần Thị Thanh Thảo Giỏi Hóa học 2 E04 B1401356 Trần Dịu Ái Khá Hóa học 3 E06 B1401357

Chi tiết hơn

document

document UBND THÀNH PHỐ HÀ NỘI SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI HSG THÀNH PHỐ 2015-2016 1 Tống Phi Hải 06/09/1996 Nam

Chi tiết hơn

EPP test background

EPP test background 1 18110002 Nguyễn Quang Đạt ĐHQG-HCM 2 18110004 Nguyễn Đức Vũ Duy ĐHQG-HCM 3 18110005 Liêu Long Hồ ĐHQG-HCM 4 18110013 Nguyễn Duy Thanh ĐHQG-HCM 5 18110027 Nguyễn Lê Minh Triết ĐHQG-HCM 6 18110032 TRẦN

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Movers Candidate number First name La

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Movers Candidate number First name La BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Movers 1 PHAN LE DUNG 23/12/2010 2 4 5 11 2 VO HOANG KHANH AN 01/12/2009 5 5 5 15 3 TRAN

Chi tiết hơn

danh sach full tháng

danh sach full tháng 445 học viên nhận chứng chỉ STARTERS STARTERS Bùi Quốc An Đặng Thùy An Đặng Vũ Minh An Lê Đỗ Hoài An Nguyễn Phước An Nguyễn Sỹ An Nguyễn Tường Mỹ An Trương Hoàng Thiên An Huỳnh Duy Bảo Ân Nguyễn Đại Ân

Chi tiết hơn

Trường THPT Châu Thành Năm Học DANH SÁCH ĐIỂM THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN 1 - BUỔI SÁNG Stt Họ và tên Lớp S Lớp C T L H SI A V KHỐI A KHỐI B KHỐI A1

Trường THPT Châu Thành Năm Học DANH SÁCH ĐIỂM THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN 1 - BUỔI SÁNG Stt Họ và tên Lớp S Lớp C T L H SI A V KHỐI A KHỐI B KHỐI A1 Trường THPT Châu Thành Năm Học 2015-2016 DANH SÁCH ĐIỂM THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN 1 - BUỔI SÁNG 1 Trần Ngọc Thiên Ân 12A1 12C1 6.25 6.8 8.8 7.8 21.85 22.85 2 Huỳnh Thị Ngọc Châu 12A1 12C1 7.25 7.2 6.4 8 20.85

Chi tiết hơn

Điểm KTKS Lần 2

Điểm KTKS Lần 2 Phòng số: 45 1 900236 9N Trần Minh Quang 03/01/2004 7.50 5.75 7.50 2 9N0001 9N Đào Hương An 24/04/2004 8.25 7.00 4.25 3 9N0002 9N Đỗ Quốc An 07/07/2004 7.50 5.75 4.00 4 9N0003 9N Hoàng Quế An 17/08/2004

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 NGUYEN PHUC KHANG 15/01/2008 5 4 5 14 2 NGUYEN TRAN NGOC LUC 12/05/2008 4 4 4

Chi tiết hơn

ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH ỨNG VIÊN THAM DỰ

ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH ỨNG VIÊN THAM DỰ ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH ỨNG VIÊN THAM DỰ XÉT TUYỂN VIÊN CHỨC CÔNG TÁC TẠI CÁC ĐƠN VỊ SỰ NGHIỆP

Chi tiết hơn

DANH SÁCH MÃ SỐ DỰ THƯỞNG CỦA KHÁCH HÀNG THAM GIA CHƯƠNG TRÌNH THANH TOÁN TỰ ĐỘNG CỦA ACB (Cấp từ ngày 03/01-16/01/2017) TENKH MADUTHUONG (*) DIEN THO

DANH SÁCH MÃ SỐ DỰ THƯỞNG CỦA KHÁCH HÀNG THAM GIA CHƯƠNG TRÌNH THANH TOÁN TỰ ĐỘNG CỦA ACB (Cấp từ ngày 03/01-16/01/2017) TENKH MADUTHUONG (*) DIEN THO DANH SÁCH MÃ SỐ DỰ THƯỞNG CỦA KHÁCH HÀNG THAM GIA CHƯƠNG TRÌNH THANH TOÁN TỰ ĐỘNG CỦA ACB (Cấp từ ngày 03/01-16/01/2017) TENKH MADUTHUONG (*) DIEN THOAI TENKH MADUTHUONG (*) DIEN THOAI TENKH MADUTHUONG

Chi tiết hơn

KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A Nguyễn Chí Trung 12A

KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A Nguyễn Chí Trung 12A KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A 1 357 8.8 44 1372 Nguyễn Chí Trung 12A 1 357 6.8 34 1491 Lê Hoàng Lâm 12A 1 132 7.2 36 1524 Nguyễn

Chi tiết hơn

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TÂN CỬ NH

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TÂN CỬ NH BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TÂN CỬ NHÂN TỐT NGHIỆP LOẠI GIỎI, XUẤT SẮC VÀ THỦ KHOA CÁC NGÀNH

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 SBD Lớp Họ

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 SBD Lớp Họ DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 0790 42K07.1-CLC Nguyễn Trường An 28/07/1998 D101 0791 42K01.1-CLC

Chi tiết hơn

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng 1 538742******7691 ****829 TRUONG VAN PHUC Vali cao cấp

Chi tiết hơn

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC 2019-2020 DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD Phò Điểm bài thi Họ Tên Ngày sinh Ngữ Toán Tiếng Chuyên

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 05/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 05/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 05/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 HUYNH NGOC HA 23/09/2011 1 2 5 8 2 DINH PHAM BAO HAN 05/09/2011 2 4 4 10 3 DO

Chi tiết hơn

YLE Movers PM.xls

YLE Movers PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 17/03/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 NGUYEN HAI DONG 19/02/2010 3 3 3 9 2 HOANG KHANH LINH 29/06/2010 4 5 5 14 3 LE

Chi tiết hơn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ KHOA KINH TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc.... Số: 140 /KT Cần Thơ, ngày 30 tháng 05 năm 2019

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ KHOA KINH TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc.... Số: 140 /KT Cần Thơ, ngày 30 tháng 05 năm 2019 TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ KHOA KINH TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc.... Số: 140 /KT Cần Thơ, ngày 30 tháng 05 năm 2019 DANH SÁCH PHÂN CÔNG GIÁO VIÊN HƯỚNG DẪN CHUYÊN ĐỀ HK

Chi tiết hơn

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ĐƠN VỊ NỘP HỒ SƠ: SỞ GDĐT AN GIANG Cần Th

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ĐƠN VỊ NỘP HỒ SƠ: SỞ GDĐT AN GIANG Cần Th BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ĐƠN VỊ NỘP HỒ SƠ: SỞ GDĐT AN GIANG Cần Thơ, ngày 13 tháng 7 năm 2018 DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỀU

Chi tiết hơn

KET for Schools_ xls

KET for Schools_ xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE Kỳ thi ngày: 09/06/2018 Cấp độ: KET 1 PHAN NHAT MINH NGUYEN Z 2 NGUYEN YEN NHI TRAN Pass with Distinction 140 3 NGOC MINH VY TRAN Pass 126 4 SO MINH

Chi tiết hơn

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 09/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 09/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1 DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 09/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1 20905 NGUYỄN THỊ THU THỦY 20/11/1997 Đà Nẵng Đại số

Chi tiết hơn

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM MÃ TRƯỜNG GTS Mã hồ sơ Họ và tên DANH SÁCH Thí sinh đăng ký xét tuyển đại học chính quy n

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM MÃ TRƯỜNG GTS Mã hồ sơ Họ và tên DANH SÁCH Thí sinh đăng ký xét tuyển đại học chính quy n HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM MÃ TRƯỜNG GTS DANH SÁCH Thí sinh đăng ký đại học chính quy năm 2019 theo phương học bạ THPT (Cập nhật đến 17 giờ 00 ngày 23/6/2019) 0001 Nguyễn

Chi tiết hơn

DSKTKS Lần 2

DSKTKS Lần 2 Phòng số: 35 Tại phòng: 1 900001 9A3 Bùi Ngọc An 12/10/2004 2 900002 9A2 Lê Khánh An 22/10/2004 3 900003 9A3 Ngô Phương An 24/07/2004 4 900004 9A4 Nguyễn Hải An 13/03/2004 5 900005 9A3 Chu Quang Anh 25/09/2004

Chi tiết hơn

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls Kỳ thi ngày: 23/06/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) 601 NGUYEN PHU BAO LAM 28/11/2011 5 5 5 15 602 TIEN THANH KHAI 08/05/2011 2 3

Chi tiết hơn

DS phongthi K xlsx

DS phongthi K xlsx Ngày thi: 02/08/2019 Môn thi: TIẾNG ANH Phòng thi: 01 1 1001 Bùi Minh An Nữ 31-03-2008 2 1002 Đinh Quốc An Nam 21-06-2008 3 1003 Đỗ Đức An Nam 02-08-2008 4 1004 Nguyễn Hồng Diệu An Nữ 23-12-2008 5 1005

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 LAM NHAT DANG 23/09/2010 2 1 5 8 2 TRAN TRUONG BAO NGOC 20/11/2010 1 1 3 5 4 TRAN

Chi tiết hơn

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I-K6 LỚP: 6A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I-K6 LỚP: 6A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01 LỚP: 6A1 1 019 Nguyễn Duy Anh 13/06/2006 P01 2 022 Nguyễn Quỳnh Anh 22/02/2006 P01 3 025 Nguyễn Tiến Anh 31/01/2006 P01 4 026 Nguyễn Trâm Anh 01/05/2006 P02 5 041 Nguyễn Hoàng Bách 23/08/2006 P02 6 044

Chi tiết hơn

danh sach full tháng

danh sach full tháng 709 học viên nhận chứng chỉ STARTERS STARTERS Lê Hạnh Cát An Lê Hoàng Phương An Lưu Thúy An Nguyễn Cát Tường An Nguyễn Hoàng Khánh An Nguyễn Hữu An Nguyễn Khánh An Nguyễn Phương An Nguyễn Thành An Nguyễn

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 10/6/ /6/2019 STT HỌ VÀ

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng Thời gian: 10/6/ /6/2019 STT HỌ VÀ DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN 70.000Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 10/6/2019-25/6/2019 STT HỌ VÀ TÊN SỐ ĐIỆN THOẠI MÃ HOÀN TIỀN (cho nạp tiền ĐT) 1

Chi tiết hơn

ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BAN CAO ĐẲNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc Lập Tự Do Hạnh Phúc DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT SƠ TUYỂN BẬC CAO ĐẲNG NĂM 2019 TT

ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BAN CAO ĐẲNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc Lập Tự Do Hạnh Phúc DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT SƠ TUYỂN BẬC CAO ĐẲNG NĂM 2019 TT ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BAN CAO ĐẲNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc Lập Tự Do Hạnh Phúc DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT SƠ TUYỂN BẬC CAO ĐẲNG NĂM 2019 1 PTXT0011 Trần Thị Thảo Quyên 14/05/2000 Dự thi TN 2019

Chi tiết hơn

danh sach full tháng

danh sach full tháng KET 361 học viên nhận chứng chỉ CAMBRIDGE KET Lê Vi Vi An Nguyễn Nhật Tú An Phan Hoài An Trần Ngọc Nguyệt An Vũ Huy An Nguyễn Đỗ Hồng Ân Nguyễn Võ Phúc Ân Đặng Đức Anh Đồng Ngọc Minh Anh Hoàng Minh Anh

Chi tiết hơn

DANH SÁCH 500 KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HƯỞNG KHUYẾN MẠI NỘP PHÍ BẢO HIỂM ĐỢT 01 THÁNG 10/2011 STT Họ tên Nhà cung cấp dịch vụ 1 NGUYEN THI THAO THAO Công ty Bả

DANH SÁCH 500 KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HƯỞNG KHUYẾN MẠI NỘP PHÍ BẢO HIỂM ĐỢT 01 THÁNG 10/2011 STT Họ tên Nhà cung cấp dịch vụ 1 NGUYEN THI THAO THAO Công ty Bả DANH SÁCH 500 KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HƯỞNG KHUYẾN MẠI NỘP PHÍ BẢO HIỂM ĐỢT 01 THÁNG 10/2011 STT Họ tên Nhà cung cấp dịch vụ 1 NGUYEN THI THAO THAO Công ty Bảo hiểm nhân thọ Prudential VN 2 BUI THI HAI YEN Công

Chi tiết hơn

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 12/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 12/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1 DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 12/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1 20879 Nguyễn Thị Minh Tuyến 27/08/1995 Bình Dương

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 15/06/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 15/06/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 15/06/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 TRAN QUOC ANH 15/08/2010 5 4 5 14 2 LE NGUYEN NGOC HAN 16/10/2009 5 5 5 15 3

Chi tiết hơn

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐÓNG GÓP CHO CHƯƠNG TRÌNH HÀNH TRÌNH CUỘC SỐNG QUA CHƯƠNG TRÌNH QUÀ TẶNG KỶ NIỆM HỢP ĐỒNG ĐẦU TIÊN Chương trình Hành Trình Cuộc Sống do AIA Việt Nam và Quỹ Bảo Trợ Trẻ Em Việt Nam

Chi tiết hơn

ts2013_ds_nv1B_upweb.xls

ts2013_ds_nv1B_upweb.xls Trường Đại học Quốc tế Danh sách thí sinh được đăng ký Nguyện Vọng 1B STT Họ tên Ngày sinh Số Báo Danh 1 Nguyễn Ngọc Thùy An 29/04/95 QSQA.00001 2 Nguyễn Ngọc Sơn An 26/10/95 QSQA.00006 3 Phùng Ngọc Quỳnh

Chi tiết hơn

LICH TONG_d2.xlsx

LICH TONG_d2.xlsx LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH TRONG NƯỚC (TOEFL ibt) Năm học: 2019-2020 Cập nhật đến: 14/08/2019 *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi *Địa điểm thi: Trường Đại học Quốc

Chi tiết hơn

Nhan su_Chinh thuc.xlsx

Nhan su_Chinh thuc.xlsx BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÁN BỘ, GIẢNG VIÊN THAM GIA CÔNG TÁC COI THI KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2019 - CHÍNH

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online" Thời gian: 07/1/ /01/2019 ST

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online Thời gian: 07/1/ /01/2019 ST DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN 50.000Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online" Thời gian: 07/1/2019-13/01/2019 STT HỌ TÊN SỐ ĐIỆN THOẠI LOẠI GIAO DỊCH 1 NGUYEN VAN

Chi tiết hơn

Danh sách 1000 Khách hàng được miễn phí thường niên Thẻ tín dụng Chương trình "Mở thẻ nhận quà, mua sắm nhận lộc" ( 18/11/ /2/2015) STT Tên KH N

Danh sách 1000 Khách hàng được miễn phí thường niên Thẻ tín dụng Chương trình Mở thẻ nhận quà, mua sắm nhận lộc ( 18/11/ /2/2015) STT Tên KH N Danh sách 1000 Khách hàng được miễn phí thường niên Thẻ tín dụng Chương trình "Mở thẻ nhận quà, mua sắm nhận lộc" ( 18/11/2014-15/2/2015) STT Tên KH Ngày trả thẻ CMT Tên thẻ 1 NGUYEN PHUONG ANH 20141118

Chi tiết hơn

Danh sách trúng tuyển đợt 1, nguyện vọng 1 Trường ĐH Tài chính ngân hàng Hà Nội STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Điểm trúng tuyển 1 Âu Hải S

Danh sách trúng tuyển đợt 1, nguyện vọng 1 Trường ĐH Tài chính ngân hàng Hà Nội STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Điểm trúng tuyển 1 Âu Hải S Danh sách trúng tuyển đợt 1, nguyện vọng 1 Trường ĐH Tài chính ngân hàng Hà Nội STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Điểm trúng tuyển 1 Âu Hải Sơn 24/07/1996 D340101 Quản Trị Kinh Doanh 19 2 Âu Xuân

Chi tiết hơn

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH H

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH H SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH HIỆU HỌC SINH GIỎI HKI - Năm học: 2018-2019 1 Trần Thị

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI JOY+ THANSG 5/ Danh sách Khách hàng có thẻ MSB Credit Mastercard STT NGÀY GIAO DỊCH

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI JOY+ THANSG 5/ Danh sách Khách hàng có thẻ MSB Credit Mastercard STT NGÀY GIAO DỊCH DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI JOY+ THANSG 5/2019 1. Danh sách Khách hàng có thẻ MSB Credit Mastercard STT NGÀY GIAO DỊCH SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG SỐ TIỀN GD SỐ TIỀN HOÀN 1 2019-05-03

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers 1 HUYNH NGUYEN KHANH NHU 04/08/2009 4 5 5 14 2 PHUNG DUY TRAM ANH 24/04/2009 4 4

Chi tiết hơn

Danh sách chủ thẻ tín dụng Eximbank JCB mới trúng thưởng đợt 2 CTKM "Đón tết Mậu Tuất nhận quà tặng Lộc Phát từ thẻ tín dụng Eximbank JCB" (từ ngày 26

Danh sách chủ thẻ tín dụng Eximbank JCB mới trúng thưởng đợt 2 CTKM Đón tết Mậu Tuất nhận quà tặng Lộc Phát từ thẻ tín dụng Eximbank JCB (từ ngày 26 Danh sách chủ thẻ tín dụng Eximbank JCB mới trúng thưởng đợt 2 CTKM "Đón tết Mậu Tuất nhận quà tặng Lộc Phát từ thẻ tín dụng Eximbank JCB" (từ ngày 26/02/2017-25/04/2018) 1 EIB HA NOI DO HAI NGOC 68,000

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers Candidate number First name L

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers Candidate number First name L BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers 1 TRAN HOANG LAM GIANG 15/06/2009 4 4 5 13 2 HUYNH MINH HAI 11/11/2009 3 4 5 12

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CTKM "TẬN HƯỞNG MÙA HÈ VỚI THẺ TÍN DỤNG VPBANK" STT CUSTOMER_NAME PRODUCT_DETAIL Phone Đợt 1 NGUYEN THI HOANG YEN 03

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CTKM TẬN HƯỞNG MÙA HÈ VỚI THẺ TÍN DỤNG VPBANK STT CUSTOMER_NAME PRODUCT_DETAIL Phone Đợt 1 NGUYEN THI HOANG YEN 03 DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CTKM "TẬN HƯỞNG MÙA HÈ VỚI THẺ TÍN DỤNG VPBANK" STT CUSTOMER_NAME PRODUCT_DETAIL Phone Đợt 1 NGUYEN THI HOANG YEN 03. TITANIUM STEPUP CREDIT xxxx9277 1 2 PHAM NGOC PHUONG

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG ĐỢT 8 CTKM "CHUYỂN TIỀN NHANH - NHẬN QUẢ PHANH" Danh sách khách hàng đăng ký và kích hoạt thành công dịch vụ

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG ĐỢT 8 CTKM CHUYỂN TIỀN NHANH - NHẬN QUẢ PHANH Danh sách khách hàng đăng ký và kích hoạt thành công dịch vụ DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG ĐỢT 8 CTKM "CHUYỂN TIỀN NHANH - NHẬN QUẢ PHANH" Danh sách khách hàng đăng ký và kích hoạt thành công dịch vụ VCB-iB@nking và có phát sinh giao dịch chuyển tiền nhanh qua

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 19/05/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 19/05/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 19/05/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers 1 NGUYEN TRAN PHUONG LINH 20/07/2008 2 1 4 7 2 HA HUYNH THANH DAT 01/10/2008 5 4

Chi tiết hơn

XE STT HỌ VÀ TÊN ĐIỆN THOẠI NỮ (X) GHI CHÚ GVCN: PHAN MINH TRÍ GVCN: HUỲNH PHƯỚC NGUYÊN 1 Vũ Hoàng Lan Anh x 11A3 2 Nguyễn Thanh P. Hoài x 2,1 11A3 3

XE STT HỌ VÀ TÊN ĐIỆN THOẠI NỮ (X) GHI CHÚ GVCN: PHAN MINH TRÍ GVCN: HUỲNH PHƯỚC NGUYÊN 1 Vũ Hoàng Lan Anh x 11A3 2 Nguyễn Thanh P. Hoài x 2,1 11A3 3 GVCN: PHAN MINH TRÍ GVCN: HUỲNH PHƯỚC NGUYÊN 1 Vũ Hoàng Lan Anh x 11A3 2 Nguyễn Thanh P. Hoài x 2,1 11A3 3 Lê Minh Huy 11A3 4 Trần Thị Thanh Hường x 11A3 5 Nguyễn Gia Hy 11A3 6 Trần Long Phúc Khang 11A3

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 NGUYEN HOANG MINH 20/12/2009 1 2 4 7 2 LE TUAN HIEN 18/01/2011 4 4 5 13 3 VO

Chi tiết hơn

DS THU HP HE N xls

DS THU HP HE N xls 1 HỒ THỊ HY 108120009 1,505,000 15/06/2019 2 ĐINH VĂN SÔ 108120025 1,505,000 15/06/2019 3 TRỊNH ĐĂNG KHOA 109120100 301,000 15/06/2019 4 NGUYỄN VĨNH THỊNH 109120377 602,000 15/06/2019 5 PHAN CAO THÁI 101130129

Chi tiết hơn

ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM KHOA THƯƠNG MẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ***** DANH SÁCH CÁC NHÓM THỰC HÀNH NGHỀ N

ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM KHOA THƯƠNG MẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ***** DANH SÁCH CÁC NHÓM THỰC HÀNH NGHỀ N ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM KHOA THƯƠNG MẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ***** DANH SÁCH CÁC NHÓM THỰC HÀNH NGHỀ NGHIỆP 1 NHÓM 1: THẦY HÀ ĐỨC SƠN 1 1811101010301 1621000644

Chi tiết hơn

DANH SÁCH ỨNG VIÊN QUA VÒNG SƠ LOẠI HỒ SƠ Họ và tên Giới tính Ngày sinh Số CMND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Kết quả sơ loại ĐỖ THỊ KIM NGÂN Nữ '1

DANH SÁCH ỨNG VIÊN QUA VÒNG SƠ LOẠI HỒ SƠ Họ và tên Giới tính Ngày sinh Số CMND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Kết quả sơ loại ĐỖ THỊ KIM NGÂN Nữ '1 DANH SÁCH ỨNG VIÊN QUA VÒNG SƠ LOẠI HỒ SƠ ĐỖ THỊ KIM NGÂN Nữ '10/02/1994 '341726878 Bà Chiểu Chuyên viên - Giao dịch viên Huỳnh Lê Nữ '07/01/1997 '281171007 Bà Chiểu Chuyên viên - Giao dịch viên Lê Kiều

Chi tiết hơn

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 23/03/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 PHAM QUANG PHAT 01/02/2008 5 5 5 15 2 PHAM BAO NGOC 05/02/2012 2 5 5 12 3 PHAM

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN LÌ XÌ CHƯƠNG TRÌNH LÌ XÌ ĐÓN TẾT - KẾT LỘC ĐẦU XUÂN (TUẦN 4) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ ĐIÊN THOẠI MÃ LÌ XÌ 1 A DENG PAM XX

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN LÌ XÌ CHƯƠNG TRÌNH LÌ XÌ ĐÓN TẾT - KẾT LỘC ĐẦU XUÂN (TUẦN 4) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ ĐIÊN THOẠI MÃ LÌ XÌ 1 A DENG PAM XX DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN LÌ XÌ CHƯƠNG TRÌNH LÌ XÌ ĐÓN TẾT - KẾT LỘC ĐẦU XUÂN (TUẦN 4) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ ĐIÊN THOẠI MÃ LÌ XÌ 1 A DENG PAM 032619XXXX XUAN2019 2 AN DUONG LAN HUONG 090737XXXX XUAN2019

Chi tiết hơn