KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A

Tài liệu tương tự
DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6

DANH SÁCH HỌC SINH Năm học: In ngày: STT Ho va tên ho c sinh GT Nga y sinh Nơi sinh Lớp 18_19 Ghi chú 1 Hoàng Lê Huệ Anh Nữ 25/08/

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 STT MSSV Họ tên ĐRL Xếp loại Ghi

YLE Starters PM.xls

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN

DS phongthi K xlsx

KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A Nguyễn Chí Trung 12A

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L

DSKTKS Lần 2

YLE Movers PM.xls

Điểm KTKS Lần 2

danh sach full tháng

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày

XE STT HỌ VÀ TÊN ĐIỆN THOẠI NỮ (X) GHI CHÚ GVCN: PHAN MINH TRÍ GVCN: HUỲNH PHƯỚC NGUYÊN 1 Vũ Hoàng Lan Anh x 11A3 2 Nguyễn Thanh P. Hoài x 2,1 11A3 3

K10_TOAN

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ

Xep lop 12-13

LICH TONG_d2.xlsx

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TP. HCM HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers Candidate number First name L

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

YLE Flyers AM.xls

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

YLE Starters PM.xls

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC LỚP 1A1 (P.102) GVCN: Trần Hoàng Liên GVPCN: Ngô Thị Hiền STT HỌ VÀ TÊN GIỚI TÍNH NGÀY SINH GHI CHÚ 1 Phương Khán

YLE Movers AM.xls

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 06/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

danh sach full tháng

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

danh sach full tháng

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện

I. Danh sách khách hàng nhận thưởng dịch vụ nạp tiền điện thoại - Topup: STT Tên khách hàng Số tiền thưởng 1 LE THI HOAI THUONG PHAN HOANG DU

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 CHUYÊN NĂM HỌC DANH SÁCH CÔNG BỐ ĐIỂM THI VÀO LỚP CHUYÊN VĂN D

TRƢỜNG THPT NGUYỄN THỊ MINH KHAI DANH SÁCH LỚP 11A01 (BAN A1) - NĂM HỌC GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM: NGUYỄN CAO KHẢ STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ D

KÕt qu kú thi: HK1 - ANH 11 SBD Hä tªn Líp M Ò ióm Sè c u óng 676 Vũ Dương Tường Vi 11A Trần Văn Tuấn Quốc 11A L

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG

Danh sách Tổng

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 05/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

KET for Schools PM.xls

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA ***

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1/2018 (HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC) TT NGÀNH - CƠ SỞ MSSV HỌ TÊN PHÁI NGÀY SINH XẾP LOẠI TN GHI CHÚ 1 Ngữ văn Anh - Đinh Ti

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 19/05/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

YLE Movers PM PB - Results.xls

YLE Starters PM.xls

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học:

DANH SÁCH THAM GIA BHYT HỌC KỲ 2 NĂM HỌC STT MSSV HỌ TÊN THAM GIA TẠI Phạm Lê Khánh Trường Bùi Đăng Bộ Trường

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I-K6 LỚP: 6A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

YLE Movers PM.xls

KET for Schools_ xls

YLE Starters PM.xls

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh

DANH SÁCH 500 KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HƯỞNG KHUYẾN MẠI NỘP PHÍ BẢO HIỂM ĐỢT 01 THÁNG 10/2011 STT Họ tên Nhà cung cấp dịch vụ 1 NGUYEN THI THAO THAO Công ty Bả

STT Họ và tên Điểm khảo sát 1 Bùi An 28 2 Cao Minh An 41 3 Châu Phúc Thiên An 39 4 Đặng Thái An Đỗ Nguyễn Bình An Đỗ Phúc An 39 7 Đỗ Trầ

YLE Starters PM.xls

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Movers Candidate number First name La

Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE)

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 SBD Lớp Họ

SỞ GD-ĐT BÌNH THUẬN TRƯỜNG THPT CHUYÊN DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 TRẦN HƯNG ĐẠO Năm học TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ KHOA KINH TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc.... Số: 140 /KT Cần Thơ, ngày 30 tháng 05 năm 2019

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 15/06/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers Candidate number First name L

ĐẠI HỌC QUỐC GIA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự Do - Hạnh Phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC TẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 2019

ts2013_ds_nv1B_upweb.xls

EPP test background

YLE Starters PM.xls

NGÂN HÀNG TMCP HÀNG HẢI VIỆT NAM Trụ sở chính: 54A Nguyễn Chí Thanh, Q.Đống Đa, Hà Nội *ĐT: Fax: Website: DA

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG BAOVIET Bank ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA SẮM TRỰC TUYẾN STT HỌ VÀ TÊN SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN 1 NGUYEN HAI YEN xxx 1,000,000

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 02/06/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Movers Candidate number First name La

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song

DSSV THAM GIA ĐẦY ĐỦ 2 CHUYÊN ĐỀ SHCD ĐẦU NĂM, NĂM HỌC HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhấn tổ hợp phím Ctr+F, nhập MSSV và nhấn phím Enter để kiểm tra

YLE Starters PM.xls

danh sach full tháng

DANH SÁCH THÍ SINH XÁC NHẬN NHẬP HỌC - TSĐH 2019 STT SBD Họ tên Mã ngành trúng tuyển Tên ngành trúng tuyển Cao Hoàng An Thiết kế cô

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

YLE Starters PM.xls

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 05/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

DanhSachTrungTuyen.xls

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH H

DANH SÁCH HOÀN TIỀN KHÁCH HÀNG MỚI CTKM KÍCH THÍCH PHÁT HÀNH THẺ TÍN DỤNG 2019 KV BẮC TRUNG BỘ Điều kiện chương trình: - Khách hàng giao dịch thanh to

YLE Movers PM.xls

TRƯỜNG THPT TỨ KỲ KẾT QUẢ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 2 - NĂM 2016 STT Họ và tên Ngày sinh Lớp Toán Văn Anh Lý Hóa Sinh Sử Địa Tổng T+V+A Tổng T+l+H Tổn

Bản ghi:

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A 1 216 8.5 34.0 549 Vũ Quốc Anh 10A 1 432 8.5 34.0 557 Ngô Mai Thiện Đức 10A 1 333 9.0 36.0 559 Võ Phạm Trân Châu 10A 1 171 6.8 27.0 569 Trần Lý Anh Khoa 10A 1 216 7.8 31.0 577 Võ Thị Thanh Vân 10A 1 171 9.3 37.0 579 Vũ Nguyễn Huyền Trân 10A 1 333 8.5 34.0 581 Đặng Đăng Đăng 10A 1 171 7.8 31.0 583 Nguyễn Phương Anh 10A 1 432 9.5 38.0 585 Lê Thế Lương 10A 1 432 8.3 33.0 588 Hoàng Lê Huệ Anh 10A 1 333 7.3 29.0 591 Ngô Ngọc Thanh Vân 10A 1 171 9.5 38.0 595 Đỗ Thanh Hiếu 10A 1 216 8.0 32.0 596 Trương Hải Minh 10A 1 216 7.5 30.0 598 Phạm Thị Phương Mai 10A 1 171 9.0 36.0 603 Lưu Trần Bội Trân 10A 1 171 7.8 31.0 606 Nguyễn Tâm Như 10A 1 171 7.8 31.0 613 Vũ Quỳnh Anh 10A 1 333 9.5 38.0 617 Đặng Bá Nhật Nam 10A 1 216 7.3 29.0 623 Lương Tiểu Bình 10A 1 216 9.5 38.0 624 Nguyễn Hương Nhã 10A 1 432 8.8 35.0 626 Tần Bảo Khang 10A 1 432 10.0 40.0 627 Phạm Nhật Xuân Ngân 10A 1 333 9.3 37.0 628 Lại Nguyễn Huy Hoàng 10A 1 432 8.5 34.0 633 Trần Lê Hồng Anh 10A 1 216 9.5 38.0 637 Trịnh Yến Nhi 10A 1 216 7.8 31.0 640 Nguyễn Hoàng Việt 10A 1 171 10.0 40.0 642 Nguyễn Thành Đạt 10A 1 333 9.0 36.0 647 Trần Khánh Vy 10A 1 333 9.8 39.0 649 Hoàng Lê Thanh Vy 10A 1 432 9.5 38.0 651 Nguyễn Vương Tú Anh 10A 1 432 9.3 37.0 652 Bùi Minh Hoàng 10A 1 171 10.0 40.0 653 Nguyễn Ngọc Hồng Hân 10A 1 432 10.0 40.0 654 Trịnh Lê Ngọc Thảo 10A 1 171 8.8 35.0 655 Nguyễn Bình Hạnh Nguyên 10A 1 432 7.8 31.0 660 Bạch Thanh Huy 10A 1 333 9.8 39.0 665 Lê Hồng Minh 10A 1 216 8.5 34.0 667 Thái Nguyên Đạt 10A 1 333 9.8 39.0 672 Đặng Quang Duy Anh 10A 1 333 8.8 35.0 674 Phan Khánh Minh 10A 1 216 9.5 38.0 543 Phan Ngọc Hải Đăng 10A 2 216 6.5 26.0 550 Lê Thanh Hải 10A 2 432 6.8 27.0

551 Lê Mai Hà Vy 10A 2 171 7.0 28.0 553 Thái Sơn 10A 2 333 7.8 31.0 555 Võ Tấn Trung 10A 2 171 8.5 34.0 556 Phạm Phương Anh 10A 2 171 8.3 33.0 560 Nguyễn Hoàng Việt Thy 10A 2 333 9.0 36.0 564 Trần Hoàng Long 10A 2 171 8.8 35.0 571 Hồ Lê Minh Hào 10A 2 216 7.0 28.0 573 Nguyễn Minh Trí 10A 2 333 7.3 29.0 575 Nguyễn Phạm Hoàng Long 10A 2 333 8.0 32.0 578 Đỗ Thụy Vy 10A 2 216 7.0 28.0 580 Nguyễn Thành Phúc 10A 2 171 7.8 31.0 582 Nguyễn Minh Khang 10A 2 216 8.5 34.0 587 Nguyễn Hoàng Nguyên 10A 2 432 9.5 38.0 589 Nguyễn Thị Thanh Trúc 10A 2 171 8.5 34.0 600 Phạm Nguyễn Thúy Nhi 10A 2 432 7.0 28.0 601 Trần Xuân Tuấn Anh 10A 2 333 8.0 32.0 602 Đặng Ngọc Tuấn Anh 10A 2 432 9.3 37.0 607 Huỳnh Đỗ Phương Quỳnh 10A 2 432 9.8 39.0 611 Đinh Thị La Giang 10A 2 333 3.5 14.0 616 Võ Ngọc Phương Linh 10A 2 171 8.3 33.0 618 Bùi Thế Toàn 10A 2 216 9.0 36.0 622 Nguyễn Ngọc Mai Thy 10A 2 216 7.5 30.0 629 Vũ Ngọc Quế Chi 10A 2 216 8.5 34.0 634 Lê Nguyễn Trúc Ly 10A 2 216 8.3 33.0 635 Nguyễn Thiện Nhân 10A 2 432 8.8 35.0 636 Trần Nguyễn Thảo Nhi 10A 2 171 7.8 31.0 638 Nguyễn Đức Bình 10A 2 432 9.5 38.0 641 Đinh Xuân Tiến 10A 2 333 8.3 33.0 643 Nguyễn Đăng Khánh 10A 2 432 9.3 37.0 646 Nguyễn Cao Thùy Dương 10A 2 216 9.0 36.0 650 Nguyễn Ngọc Anh Thư 10A 2 333 9.5 38.0 656 Nguyễn Thái Dương 10A 2 171 7.0 28.0 657 Lê Hữu ấn 10A 2 216 8.5 34.0 658 Nguyễn Hoài An 10A 2 432 8.5 34.0 666 Võ Thùy Anh Thư 10A 2 333 10.0 40.0 669 Huyên Bảo Quỳnh Anh 10A 2 171 9.5 38.0 671 Đinh Ngọc Anh Thư 10A 2 432 9.8 39.0 541 Nguyễn Thái Hà 10A 3 216 3.8 15.0 545 Huỳnh Ngọc Phương Liên 10A 3 171 9.3 37.0 566 Bùi Khánh Hà 10A 3 432 8.5 34.0 567 Phạm Lê Hoàng Dung 10A 3 333 8.5 34.0 568 Nguyễn Thị ái Nhân 10A 3 171 10.0 40.0 570 Lê Văn Trường 10A 3 333 6.0 24.0 572 Nguyễn Ngọc Mỹ Hòa 10A 3 432 9.3 37.0 584 Trịnh Trần Thu Hiền 10A 3 432 9.5 38.0 592 Đặng Thị Quỳnh Như 10A 3 216 7.8 31.0

594 Nguyễn Phạm Trúc Linh 10A 3 216 8.8 35.0 599 Phạm Đức Anh 10A 3 171 8.5 34.0 604 Trần Ngọc Bảo Trâm 10A 3 216 9.3 37.0 605 Dương Ngọc Anh 10A 3 432 9.5 38.0 608 Đỗ Nguyễn Yến Nhi 10A 3 216 9.5 38.0 610 Châu Tuệ Mẫn 10A 3 333 7.0 28.0 612 Thiên Trúc Vy Vy 10A 3 171 10.0 40.0 620 Lều Triệu Thanh An 10A 3 432 8.8 35.0 621 Nguyễn ánh Bảo Ngọc 10A 3 171 10.0 40.0 625 Lại Thụy Thanh Vân 10A 3 333 8.3 33.0 630 Trương Gia Uy 10A 3 171 9.8 39.0 631 Hà Ngọc Bảo Anh 10A 3 171 6.5 26.0 632 Trần Hoàng Phương Linh 10A 3 333 9.5 38.0 639 Lê Thu Hà 10A 3 432 10.0 40.0 645 Nguyễn Khương Duy 10A 3 216 8.5 34.0 659 Vũ Thị Kim Ngân 10A 3 333 9.8 39.0 661 Lê Thị Hoàng Yến 10A 3 432 9.8 39.0 663 Trần Thị Thu Hà 10A 3 216 9.8 39.0 673 Nguyễn Thị Hồng Tiên 10A 3 333 9.8 39.0 542 Lưu Đức Vinh 10A 4 333 6.5 26.0 544 Nguyễn Thái Thanh 10A 4 171 7.8 31.0 546 Lê Nguyễn Hoàng Long 10A 4 333 9.8 39.0 547 Phan Thị Diễm Hằng 10A 4 216 8.8 35.0 548 Nguyễn Ngọc Thanh Trúc 10A 4 432 8.8 35.0 552 Nguyễn Hoàng Minh Phúc 10A 4 171 9.3 37.0 554 Phạm Vũ Quỳnh Giao 10A 4 171 8.5 34.0 558 Đỗ Đình Thi 10A 4 333 7.0 28.0 561 Trần Yến Nhi 10A 4 216 8.5 34.0 562 Nguyễn Tỷ 10A 4 171 8.8 35.0 563 Lê Thị Quỳnh Như 10A 4 432 8.3 33.0 565 Vũ Thị Cẩm My 10A 4 333 7.3 29.0 574 Trần Thị Thiên Ân 10A 4 216 8.0 32.0 576 Lâm Thanh Như 10A 4 432 9.0 36.0 586 Võ Minh Thy 10A 4 432 7.0 28.0 590 Nguyễn Phạm Ngọc Quỳnh 10A 4 171 9.0 36.0 593 Đường Phúc Nguyên 10A 4 333 8.8 35.0 597 Nguyễn Ngọc Trâm Anh 10A 4 216 8.5 34.0 609 Nguyễn Ngọc Hiền Thanh 10A 4 216 9.0 36.0 614 Lê Trần Mặc Nhiên 10A 4 432 5.8 23.0 615 Trần Ngọc Doanh 10A 4 432 9.3 37.0 619 Lê Phương Dung 10A 4 432 8.0 32.0 644 Đào Huy Thông 10A 4 333 9.5 38.0 648 Phạm Trương Anh Thư 10A 4 216 9.5 38.0 662 Trương Hoàng Ngọc Anh 10A 4 171 10.0 40.0 664 Cao Thị Ngọc Vân 10A 4 216 9.5 38.0 668 Trần Thái Hoàng Kim 10A 4 171 9.8 39.0

670 Lê Hà Nhi 10A 4 333 9.3 37.0 4 Hứa Tấn Minh 10A 5 171 6.8 27.0 45 Phạm Hoàng Minh 10A 5 432 7.0 28.0 52 Trần Minh Quân 10A 5 432 8.8 35.0 119 Viên Ngọc Bảo Châu 10A 5 171 8.5 34.0 140 Nguyễn Tuấn Dũng 10A 5 432 8.0 32.0 147 Nguyễn Hoàng Trí 10A 5 333 9.0 36.0 165 Huỳnh Thị Khánh Như 10A 5 171 9.5 38.0 178 Chu Gia Bảo 10A 5 333 8.0 32.0 185 Vũ Ngọc Vân Khánh 10A 5 333 9.3 37.0 239 Võ Thụy Thùy Linh 10A 5 216 9.3 37.0 252 Nguyễn Sơn Hoàng Khôi 10A 5 432 7.8 31.0 255 Lê Bảo Lộc 10A 5 432 9.5 38.0 264 Trần Hoàng Nhã Linh 10A 5 216 7.5 30.0 276 Trần Thị Hà Uyên 10A 5 171 7.5 30.0 293 Thái Bình Thiên Quốc 10A 5 333 8.3 33.0 335 Thái Bình Dương Nguyên 10A 5 432 7.8 31.0 348 Nguyễn Hữu Ngọc Khang 10A 5 432 8.8 35.0 357 Phan Đăng Hưng 10A 5 333 7.0 28.0 378 Mã Gia Thịnh 10A 5 216 8.0 32.0 384 Nguyễn Diễm Quỳnh 10A 5 216 8.3 33.0 393 Trần Võ Nam Quốc 10A 5 432 9.5 38.0 394 Bùi Nguyễn Tú Anh 10A 5 333 8.3 33.0 397 Nguyễn Vi Hòa Bình 10A 5 171 9.5 38.0 408 Lê Thụy Hải Yến 10A 5 171 8.3 33.0 411 Phạm Trần Hoàng Ân 10A 5 171 8.5 34.0 420 Trần Nguyễn Nhã Uyên 10A 5 171 8.3 33.0 445 Nguyễn Minh Thư 10A 5 216 9.5 38.0 453 Ngô Tấn Trung 10A 5 333 9.0 36.0 459 Hồ Ngọc Quỳnh Như 10A 5 432 8.5 34.0 468 Nguyễn Tuấn Hùng 10A 5 216 9.8 39.0 484 Hồ Nguyễn Hoài Phong 10A 5 216 9.3 37.0 490 Ngô Gia Thái Khuê 10A 5 216 9.5 38.0 498 Nguyễn Thanh Phong 10A 5 432 9.3 37.0 501 Nguyễn Bảo Vy 10A 5 171 8.3 33.0 504 Nguyễn Mai Thảo Uyên 10A 5 171 9.8 39.0 508 Nguyễn Mai Thùy Dương 10A 5 216 7.8 31.0 510 Trương Anh Tuấn 10A 5 333 9.8 39.0 515 Đàm Thế Tiến 10A 5 333 10.0 40.0 526 Nguyễn Hồng Quế Anh 10A 5 333 8.8 35.0 527 Phạm Phú Bảo 10A 5 171 10.0 40.0 530 Lâm Minh Phương Uyên 10A 5 432 10.0 40.0 531 Phạm Đặng Sơn Hà 10A 5 333 10.0 40.0 535 Trần Nguyễn Phương Tây 10A 5 216 9.5 38.0 536 Phạm Thu Nhiên 10A 5 216 9.5 38.0 22 Trương Nguyễn Khải Kiệt 10A 6 333 9.5 38.0

53 Tạ Thu Ngân 10A 6 171 10.0 40.0 58 Lê Phạm Khánh Đoan 10A 6 333 6.3 25.0 63 Phạm Trọng Luật 10A 6 333 8.5 34.0 78 Lê Nhật Tiến 10A 6 432 9.0 36.0 80 Trần Vũ Mạnh Dũng 10A 6 333 7.3 29.0 89 Đường Kim Hiền 10A 6 216 7.0 28.0 93 Đoàn Bảo Trung 10A 6 171 9.0 36.0 97 Ông Gia Huy 10A 6 432 9.0 36.0 99 Nguyễn Đức Trung 10A 6 432 9.5 38.0 101 Cao Hoàng Hải Triều 10A 6 432 9.5 38.0 103 Đoàn Minh Hiển 10A 6 333 8.5 34.0 111 Trần Ngọc Bảo Quyên 10A 6 171 9.8 39.0 136 Đỗ Thị Huyền Trang 10A 6 432 9.5 38.0 139 Nguyễn Hải Nam 10A 6 432 10.0 40.0 149 Dương Đặng Quốc Vinh 10A 6 432 9.0 36.0 155 Lê Nguyễn Quốc Hưng 10A 6 216 9.3 37.0 156 Nguyễn Thị Thùy Ngân 10A 6 216 10.0 40.0 160 Nguyễn Ngọc Anh Sơn 10A 6 171 8.0 32.0 166 Đinh Ngọc Huệ Trang 10A 6 333 9.8 39.0 180 Lê Võ Hà Mi 10A 6 216 8.3 33.0 183 Nguyễn Văn Khải 10A 6 333 9.8 39.0 201 Đồng Phan Đức Anh 10A 6 216 9.8 39.0 207 Lê Thị Tuyết Nhi 10A 6 171 8.3 33.0 222 Bùi Công Duy 10A 6 432 9.3 37.0 223 Lê Đức Duy 10A 6 171 8.3 33.0 263 Trần Ngọc Quỳnh Ngân 10A 6 432 9.8 39.0 267 Lê Phương Uyên 10A 6 216 9.0 36.0 310 Đặng Hữu Khánh 10A 6 333 8.3 33.0 325 Nguyễn Tuấn Khôi 10A 6 216 9.5 38.0 337 Phan Tấn Duy 10A 6 216 8.8 35.0 339 Bùi Phương Trinh 10A 6 171 7.8 31.0 340 Đặng Yến Nhi 10A 6 171 9.8 39.0 365 Đặng Nguyễn Tú Anh 10A 6 216 9.8 39.0 370 Nguyễn Minh Thư 10A 6 171 10.0 40.0 386 Lê Khanh 10A 6 216 9.3 37.0 388 Nguyễn Ngọc Minh Thư 10A 6 432 9.3 37.0 400 Triệu Trọng Đức Minh 10A 6 333 9.8 39.0 450 Ngô Phạm Thủy Trúc 10A 6 432 9.8 39.0 475 Hà Phú Quý 10A 6 171 10.0 40.0 494 Nguyễn Hoàng Đăng Khoa 10A 6 171 10.0 40.0 505 Hoàng Thu Lợi 10A 6 216 9.8 39.0 506 Nguyễn Thị Mai Hương 10A 6 333 9.3 37.0 507 Trương Võ Kim Ngân 10A 6 333 9.5 38.0 538 Đặng Lê Tuyết Anh 10A 6 171 10.0 40.0 2 Nguyễn Thị Phương Dung 10A 7 333 7.8 31.0 3 Đoàn Minh Huy 10A 7 432 7.5 30.0

6 Nguyễn Quang Minh 10A 7 171 6.8 27.0 12 Đặng Duy Tân 10A 7 333 8.0 32.0 48 Nguyễn Hữu Khôi 10A 7 216 9.3 37.0 56 Đỗ Lê Hoàng 10A 7 171 9.3 37.0 60 Hàng Kim Nga 10A 7 432 9.5 38.0 61 Phan Quốc Nam 10A 7 171 9.3 37.0 66 Trần Hoàng Việt 10A 7 333 8.0 32.0 69 Vũ Ngọc Minh Thư 10A 7 171 9.3 37.0 71 Nguyễn Duy Bằng 10A 7 171 10.0 40.0 75 Khổng Thùy Dương 10A 7 333 9.3 37.0 77 Nguyễn Minh Nhật 10A 7 171 9.3 37.0 81 Phan Nguyễn Vân Anh 10A 7 432 7.8 31.0 95 Nguyễn Quốc Việt 10A 7 216 8.8 35.0 96 Trương Quỳnh Bảo Như 10A 7 171 9.3 37.0 98 Trần Lê Mỹ Sang 10A 7 333 9.0 36.0 100 Trương Huệ Băng 10A 7 333 8.8 35.0 106 Hồ Mỹ Thy 10A 7 216 9.5 38.0 123 Lê Thị Minh Tâm 10A 7 432 9.8 39.0 133 Nguyễn Minh Hoàng 10A 7 171 9.3 37.0 150 Nguyễn Kim Thành 10A 7 333 9.0 36.0 158 Nguyễn Thùy Bảo Ngọc 10A 7 432 9.8 39.0 162 Lê Thị Khánh Linh 10A 7 216 9.0 36.0 164 Lê Phương Uyên 10A 7 432 9.8 39.0 230 Lưu Quang Hiếu Đức 10A 7 216 9.3 37.0 233 Võ Thị Thanh Tâm 10A 7 216 9.3 37.0 245 Từ Lộc Anh Bảo 10A 7 432 9.3 37.0 259 Châu Nhật Minh 10A 7 333 9.8 39.0 261 Phan Trương Bách Hợp 10A 7 216 9.0 36.0 277 Nguyễn Hồ Phi Minh 10A 7 216 9.0 36.0 286 Lê Đức Anh 10A 7 216 9.8 39.0 308 Trần Thiện Thanh Khoa 10A 7 216 9.3 37.0 315 Nguyễn Viết Tuấn Kiệt 10A 7 216 8.8 35.0 364 Lê Thụy Phương Nghi 10A 7 333 9.5 38.0 379 Trương Huy Hoàng 10A 7 333 9.5 38.0 382 Trần Thanh Tâm 10A 7 432 8.3 33.0 426 Võ Hoàng Tú 10A 7 171 8.8 35.0 438 Trần Hoàng Nguyên 10A 7 333 9.3 37.0 451 Trần Thị Thanh Uyên 10A 7 171 10.0 40.0 464 Trần Ngọc Thiên An 10A 7 171 9.8 39.0 469 Nguyễn Thái Hoàng Gia 10A 7 171 9.5 38.0 481 Đào Tuấn Kiên 10A 7 432 8.8 35.0 483 Đoàn Nguyệt Hà 10A 7 432 9.3 37.0 524 Đặng Xuân Cường 10A 7 432 9.8 39.0 14 Lê Trọng Bách 10A 8 171 9.5 38.0 23 Nguyễn Phúc Lộc 10A 8 333 9.0 36.0 25 Nguyễn Thị Châu Giang 10A 8 216 8.3 33.0

28 Nguyễn Tăng Gia Vĩ 10A 8 333 9.0 36.0 39 Trần Ngọc Đoan Trang 10A 8 171 9.0 36.0 90 Vũ Thị Hồng Minh 10A 8 333 9.5 38.0 107 Phạm Thị Hồng Thắm 10A 8 333 9.8 39.0 131 Nguyễn Phú Lộc 10A 8 333 9.8 39.0 146 Trần Lê Phương Uyên 10A 8 432 9.3 37.0 148 Nguyễn Trung Dũng 10A 8 333 9.3 37.0 153 Ngô Văn Anh Khôi 10A 8 216 9.3 37.0 168 Nguyễn Nhật Khải My 10A 8 432 9.5 38.0 169 Nguyễn Minh Tú 10A 8 216 9.3 37.0 196 Văn Hoàng Cao Trí 10A 8 216 8.8 35.0 197 Huỳnh Gia Linh 10A 8 216 7.5 30.0 198 Trương Nhật Mai 10A 8 333 9.8 39.0 200 Trương Ngọc Anh 10A 8 171 9.0 36.0 219 Vũ Đức Minh 10A 8 171 9.5 38.0 235 Nguyễn Bảo Khanh 10A 8 171 9.3 37.0 244 Nguyễn Quang Hùng 10A 8 171 8.8 35.0 272 Lê Trần Quốc Uy 10A 8 432 10.0 40.0 275 Nguyễn Thy Nguyên 10A 8 216 9.8 39.0 297 Ngô Khánh Linh 10A 8 171 9.5 38.0 306 Nguyễn Văn Minh 10A 8 171 9.8 39.0 313 Trần Thiên Phước 10A 8 171 9.5 38.0 329 Phạm Minh Tú 10A 8 333 9.8 39.0 334 Hà Minh Khánh 10A 8 216 9.5 38.0 336 Nguyễn Văn Hoàng 10A 8 216 10.0 40.0 345 Lê Thị Hồng Điệp 10A 8 432 9.8 39.0 354 Nguyễn Lê Đức Phát 10A 8 216 10.0 40.0 391 Phan Thị Thanh Tâm 10A 8 333 8.8 35.0 395 Võ Nguyễn Quế Trân 10A 8 432 9.0 36.0 405 Lý Quốc Khanh 10A 8 216 8.8 35.0 416 Tưởng Hoàng Ngọc Tuyền 10A 8 432 9.8 39.0 417 Phạm Thanh Phú 10A 8 432 9.5 38.0 428 Nguyễn Minh Quang 10A 8 333 8.0 32.0 430 Nguyễn Hà Phương 10A 8 216 9.3 37.0 441 Huỳnh Như Linh 10A 8 432 10.0 40.0 446 Nguyễn Phước Sang 10A 8 432 9.3 37.0 449 Nguyễn Ngọc Hà My 10A 8 171 9.8 39.0 454 Nguyễn Nữ Hoàng Khánh 10A 8 171 9.3 37.0 479 Bùi Quang Thiên Ân 10A 8 171 9.5 38.0 487 Nguyễn Đức Hải 10A 8 432 10.0 40.0 488 Trần Xuân Đức Giang 10A 8 333 9.5 38.0 511 Đặng Thụy Thùy Dung 10A 8 432 9.8 39.0 13 Nguyễn Hoàng Duy 10A 9 432 9.0 36.0 34 Nguyễn Thị Yến Nhi 10A 9 432 7.3 29.0 42 Phạm Khánh Ngân 10A 9 432 9.8 39.0 47 Nguyễn Vũ Khả My 10A 9 432 8.8 35.0

50 Nguyễn Trần Hiếu 10A 9 216 9.3 37.0 55 Nguyễn Tuấn Tài 10A 9 333 6.8 27.0 57 Bùi Trần Huy Cương 10A 9 171 8.3 33.0 73 Phạm Ngọc Kiều Giang 10A 9 216 8.5 34.0 85 Phạm Trần Nhật Thành 10A 9 171 8.0 32.0 114 Phạm Hoàng Nhật Vy 10A 9 333 7.5 30.0 126 Phan Trung Kiên 10A 9 171 8.5 34.0 128 Châu Mẫn Nhi 10A 9 171 8.8 35.0 135 Nguyễn Thị Tuyết 10A 9 141 Nguyễn Minh Nhật Hưng 10A 9 216 8.0 32.0 157 Nguyễn Quỳnh Như ý 10A 9 171 9.8 39.0 161 Nguyễn Tốt Thủy Tiên 10A 9 216 9.0 36.0 173 Lê Nguyễn Huy Hoàng 10A 9 432 8.5 34.0 208 Hoàng Minh Khánh 10A 9 216 9.3 37.0 210 Nguyễn Ngọc Bảo Trân 10A 9 432 9.8 39.0 214 Lê Phạm Thủy Tiên 10A 9 171 9.3 37.0 251 Lê Viết Hòa 10A 9 216 8.0 32.0 269 Đặng Minh Triết 10A 9 333 9.8 39.0 270 Nguyễn Ngọc Như ý 10A 9 171 8.5 34.0 283 Nguyễn Công Khang 10A 9 432 9.3 37.0 299 Phạm Lê Nhật Minh 10A 9 171 9.3 37.0 303 Nguyễn Mạnh Hùng 10A 9 333 9.8 39.0 307 Ngô Viết Khương Duy 10A 9 171 9.3 37.0 320 Nguyễn Tài Tuệ 10A 9 333 9.3 37.0 330 Đỗ Thái Bảo Minh 10A 9 333 9.0 36.0 331 Lê Thị Hương Giang 10A 9 333 9.8 39.0 344 Phạm Đỗ Đức Tài 10A 9 171 9.0 36.0 352 Đặng Duy Thái 10A 9 216 8.8 35.0 360 Lê Quan Phát Thành 10A 9 216 8.5 34.0 368 Thi Lý Khánh 10A 9 432 9.0 36.0 383 Dương Đình Long 10A 9 171 9.3 37.0 396 Lê Ngọc Thảo Vi 10A 9 333 9.3 37.0 431 Nguyễn Bá Trường An 10A 9 333 8.5 34.0 443 Hà Lương Gia Huy 10A 9 171 9.8 39.0 456 Cao Lê Tuấn Kiệt 10A 9 432 9.0 36.0 462 Võ Kim Ngân 10A 9 216 8.0 32.0 473 Nguyễn Lê Minh Phương 10A 9 333 9.3 37.0 474 Chu Lan Anh 10A 9 216 10.0 40.0 480 Phạm Tú Quyên 10A 9 333 9.0 36.0 489 Lê Nguyễn Hoài Thương 10A 9 216 10.0 40.0 495 Đỗ Minh Khôi 10A 9 432 9.3 37.0 496 Nguyễn Tất Anh Minh 10A 9 432 8.8 35.0 17 Trần Thanh Huy 10A10 432 8.0 32.0 68 Trần Phương Nhi 10A10 171 9.8 39.0 74 Lưu Hoàng Long 10A10 171 8.5 34.0 130 Nguyễn Huy Anh Khôi 10A10 333 8.3 33.0

132 Phạm Minh Quân 10A10 216 6.8 27.0 137 Trương Anh Tú 10A10 432 7.3 29.0 152 Nguyễn Thái Hà 10A10 333 8.5 34.0 167 Nguyễn Thị Châu Anh 10A10 216 9.8 39.0 171 Võ Thanh Tâm 10A10 432 9.5 38.0 179 Trần Ngọc Phương Uyên 10A10 216 8.8 35.0 188 Phạm Anh Tài 10A10 333 8.8 35.0 224 Bùi Đức Tài 10A10 171 9.0 36.0 226 Bùi Anh Dũng 10A10 333 9.8 39.0 227 Trần Lê Quỳnh Như 10A10 432 7.0 28.0 229 Trần Minh Nhật 10A10 333 7.5 30.0 234 Vũ Hồ Minh Luân 10A10 171 9.5 38.0 236 Lương Quốc Huy 10A10 432 9.0 36.0 240 Nguyễn Trần Mỹ Nguyên 10A10 216 9.5 38.0 256 Phạm Hồ Ngọc Châu 10A10 171 9.0 36.0 257 Nguyễn Hoàng Minh Phương 10A10 432 9.5 38.0 260 Nguyễn Hữu Hưng 10A10 333 9.8 39.0 265 Nguyễn Hoàng Nam 10A10 333 9.0 36.0 271 Nguyễn Văn Tiến Dũng 10A10 171 6.8 27.0 280 Vũ Tuấn Sơn 10A10 432 9.8 39.0 295 Nguyễn Hà Hoàng Đạt 10A10 432 9.5 38.0 298 Phan Nguyễn Hà Giang 10A10 432 9.8 39.0 300 Nguyễn Ngọc Anh Thư 10A10 171 8.8 35.0 321 Nguyễn Phạm Trâm Anh 10A10 432 9.8 39.0 324 Đinh Hoàng Diệu Linh 10A10 333 9.3 37.0 328 Nguyễn Liên Giang 10A10 171 9.8 39.0 332 Nguyễn Lê Nhã Uyên 10A10 432 10.0 40.0 381 Trần Anh Duy 10A10 216 9.0 36.0 398 Bùi Nhật Tân 10A10 216 8.0 32.0 402 Huỳnh Phúc Như Anh 10A10 216 9.5 38.0 403 Nguyễn Ngọc Tuấn 10A10 333 9.0 36.0 418 Nguyễn Khánh Quỳnh 10A10 171 9.8 39.0 424 Nguyễn Tấn Phước Khang 10A10 216 9.5 38.0 433 Nguyễn Ngọc Hân 10A10 333 8.8 35.0 434 Hoàng Duy Phúc 10A10 171 7.3 29.0 439 Nguyễn Thị Phương Quỳnh 10A10 432 10.0 40.0 458 Hoàng Thị Hiếu Ngân 10A10 333 8.8 35.0 499 Giang Tiểu Mi 10A10 216 10.0 40.0 517 Lê Khắc Thanh Tùng 10A10 216 10.0 40.0 523 Nguyễn Vũ Minh Thư 10A10 432 10.0 40.0 534 Nguyễn Cảnh Huy 10A10 171 9.5 38.0 537 Trần Nguyễn Như Huệ 10A10 333 9.8 39.0 11 Đặng Nam Khánh 10A11 171 10.0 40.0 36 Nguyễn Ngọc Uyên Thy 10A11 171 8.5 34.0 76 Hồ Nguyên Phát 10A11 333 9.3 37.0 84 Đỗ Lương Hương Thanh 10A11 216 8.0 32.0

121 Phạm Quốc Huy 10A11 216 9.8 39.0 124 Nguyễn Hồ Thanh Hiền 10A11 333 8.8 35.0 125 Phan Chu Gia Hân 10A11 216 9.5 38.0 127 Thái Ngọc Hân 10A11 333 10.0 40.0 144 Võ Khánh Bình 10A11 432 9.0 36.0 163 Nguyễn Ngọc Anh Thư 10A11 432 9.8 39.0 170 Võ Trần Thảo Nguyên 10A11 333 9.5 38.0 189 Nguyễn Thành Trung 10A11 432 8.0 32.0 190 Ngô Thị Thanh Trúc 10A11 432 10.0 40.0 202 Nguyễn Ngọc Trâm Anh 10A11 432 8.8 35.0 203 Đào Nguyễn Minh Ngọc 10A11 432 9.3 37.0 204 Mai Nguyễn Anh Khoa 10A11 171 8.8 35.0 211 Nguyễn Đức Tuấn Anh 10A11 216 9.5 38.0 213 Võ Tường Vy 10A11 171 9.0 36.0 220 Nguyễn Thanh Lâm 10A11 432 10.0 40.0 221 Trần Hoàng Phúc 10A11 216 8.8 35.0 225 Võ Tuấn Khôi 10A11 333 10.0 40.0 247 Nguyễn Nam Khôi 10A11 333 8.3 33.0 249 Thân Khải Toàn 10A11 333 8.0 32.0 268 Phạm Thị Ngọc Luyến 10A11 333 10.0 40.0 294 Huỳnh Tấn Thành 10A11 171 9.8 39.0 309 Nguyễn Võ Thanh Hương 10A11 171 9.3 37.0 322 Nguyễn Thị Hồng Phúc 10A11 216 9.8 39.0 326 Nguyễn Trần Lâm Khoa 10A11 171 9.8 39.0 327 Trần Song Linh 10A11 432 10.0 40.0 351 Đỗ Đức Anh 10A11 333 9.8 39.0 373 Nguyễn Thanh Luân 10A11 216 8.3 33.0 385 Đồng Hữu Minh Nhật 10A11 216 9.8 39.0 387 Võ Ngọc Quỳnh Như 10A11 216 9.3 37.0 390 Vũ Quang Đông 10A11 432 10.0 40.0 392 Dương Đức Trí 10A11 432 8.8 35.0 410 Lê Văn Thiện 10A11 432 10.0 40.0 412 Trần Đinh Phương Uyên 10A11 171 10.0 40.0 435 Nguyễn Phạm Kim Anh 10A11 171 10.0 40.0 442 Võ Kiến Nam 10A11 216 9.3 37.0 444 Ngô Phạm Quang Vinh 10A11 171 9.8 39.0 461 Lê Hoài Nhật Trinh 10A11 333 9.8 39.0 482 Dương Thị Ngọc Trang 10A11 216 9.8 39.0 513 Nguyễn Thanh Tùng 10A11 171 8.5 34.0 520 Phan Lê Anh Lâm 10A11 171 10.0 40.0 522 Trần Ngọc Yến Vi 10A11 333 10.0 40.0 33 Lê Quốc Duy 10A12 432 7.0 28.0 51 Nguyễn Ngọc Nghĩa 10A12 171 6.8 27.0 54 Nguyễn Đoàn Ngọc Trâm 10A12 432 9.0 36.0 91 Lê Nguyễn Nhật Huy 10A12 216 9.5 38.0 94 Lê Mỹ Duyên 10A12 432 8.5 34.0

112 Huỳnh Thị Kim Liên 10A12 333 8.8 35.0 138 Vũ Ngọc Minh Khanh 10A12 432 9.0 36.0 159 Phạm Huỳnh Anh Thư 10A12 432 9.8 39.0 176 Nguyễn Ngọc Phương Khánh 10A12 216 9.0 36.0 199 Huỳnh Đăng Khoa 10A12 216 7.3 29.0 206 Nguyễn Thị Yến Như 10A12 333 9.0 36.0 216 Nguyễn Đức Minh Trí 10A12 333 6.3 25.0 217 Huỳnh Như Tâm 10A12 216 9.5 38.0 237 Phạm Anh Khôi 10A12 216 9.3 37.0 273 Nguyễn Thanh Huệ 10A12 432 9.3 37.0 287 Nguyễn Hoàng Phúc 10A12 432 9.3 37.0 292 Lâm Anh Thư 10A12 216 9.0 36.0 314 Nguyễn Hoàng Nhật Vy 10A12 333 9.0 36.0 318 Nguyễn Ngọc Khoa 10A12 171 9.3 37.0 319 Phan Đào Quỳnh Anh 10A12 333 7.8 31.0 323 Nguyễn Huỳnh Anh Tú 10A12 333 9.0 36.0 333 Hồ Thanh Thủy 10A12 171 9.3 37.0 342 Trần Hoàng Việt 10A12 432 8.3 33.0 358 Nguyễn Mai Kim Ngân 10A12 333 10.0 40.0 361 Trần Thúy Hạnh 10A12 171 8.5 34.0 363 Phan Thiên Long 10A12 333 9.3 37.0 369 Trần Nguyễn Hoàng Vy 10A12 432 9.5 38.0 377 Đỗ Kim Trọng 10A12 171 9.0 36.0 380 Tống Thị Mỹ Uyên 10A12 216 9.3 37.0 389 Nguyễn Đắc Duy Bảo 10A12 216 8.5 34.0 407 Trần Minh Khuê 10A12 333 8.5 34.0 413 Nguyễn Kiến Quốc 10A12 171 9.3 37.0 421 Đỗ Phan Hải 10A12 432 8.8 35.0 422 Lê Thị Thúy Hiền 10A12 171 8.3 33.0 423 Nguyễn Quốc Lộc 10A12 333 6.3 25.0 440 Nguyễn Hoàng Thiên Ân 10A12 216 9.0 36.0 447 Nguyễn Nhựt Phương 10A12 171 8.8 35.0 457 Dương Minh Đức 10A12 333 9.0 36.0 460 Đỗ Nguyễn Uyên Thi 10A12 171 9.8 39.0 465 Hồ Nghiêm Gia Bảo 10A12 216 9.8 39.0 467 Huỳnh Tấn Khoa 10A12 171 10.0 40.0 471 Nguyễn Phúc Thiên Anh 10A12 171 9.8 39.0 477 Võ Phan Đức Thịnh 10A12 432 8.8 35.0 539 Nguyễn Ngọc Hoàng My 10A12 216 10.0 40.0 24 Trần Thị Quý 10A13 216 10.0 40.0 29 Đỗ Huỳnh Bảo Chiêu 10A13 333 8.0 32.0 46 Dương Quốc Bình 10A13 333 8.5 34.0 79 Nguyễn Đình Huy 10A13 171 10.0 40.0 92 Phạm Nguyễn Hoàng Mai 10A13 171 8.5 34.0 110 Phạm Nguyễn Gia Khiêm 10A13 171 8.3 33.0 118 Lưu Quang Hiếu Hạnh 10A13 216 9.3 37.0

143 Trần Ngọc Thanh Nhi 10A13 216 9.8 39.0 172 Phạm Bùi Tuấn Anh 10A13 216 8.5 34.0 175 Phạm Ngô Gia Linh 10A13 171 9.0 36.0 186 Đào Tuấn Kiệt 10A13 171 9.0 36.0 192 Hoàng Khánh Bảo Trung 10A13 333 9.3 37.0 215 Trang Ngọc Khánh Nguyên 10A13 171 9.3 37.0 218 Đỗ Nguyễn Minh Như 10A13 333 8.0 32.0 242 Nguyễn Bùi Quang Vũ 10A13 216 8.5 34.0 246 Nguyễn Trường Phát 10A13 333 8.3 33.0 253 Nguyễn Ngọc Trà My 10A13 171 10.0 40.0 258 Âu Nhật Tân 10A13 432 10.0 40.0 262 Nguyễn Ngọc Phương Trinh 10A13 432 8.8 35.0 266 Trần Đức Phát 10A13 171 8.5 34.0 290 Phạm Khắc Thanh Tùng 10A13 216 8.0 32.0 296 Nguyễn Phạm Thiên Phúc 10A13 432 7.5 30.0 304 Nguyễn Hoàng Thu Trang 10A13 171 10.0 40.0 317 Nguyễn Thị Như Quỳnh 10A13 432 10.0 40.0 347 Lê Đỗ Thảo Nhi 10A13 216 9.3 37.0 355 Nguyễn Thị Yến Nhi 10A13 333 9.3 37.0 359 Trịnh Nguyễn Quỳnh Anh 10A13 432 9.8 39.0 374 Nguyễn Thị Anh Thư 10A13 216 10.0 40.0 404 Vũ Thị Trà 10A13 432 9.0 36.0 409 Nguyễn Thị Thùy Dung 10A13 333 9.5 38.0 414 Hồ Xuân Trường Vinh 10A13 216 8.8 35.0 415 Trần Công Khanh 10A13 432 7.0 28.0 427 Nguyễn Ngọc Huỳnh Nhung 10A13 432 9.0 36.0 448 Nguyễn Ngọc Minh Khoa 10A13 333 8.8 35.0 452 Nguyễn Duy Khang 10A13 333 7.5 30.0 455 Nguyễn Thị Bảo Trâm 10A13 171 9.3 37.0 463 Bùi Thị ý Lan 10A13 171 9.0 36.0 466 Bùi Anh Thư 10A13 171 9.0 36.0 472 Trần Ngọc Hoàng Dũng 10A13 333 9.0 36.0 485 Ngô Cao Anh Thịnh 10A13 216 9.3 37.0 492 Dư Hoàng Bảo Khánh 10A13 432 9.5 38.0 493 Trương Hoàng Vũ Tiểu Thơ 10A13 333 8.8 35.0 516 Đào Lam Anh 10A13 432 10.0 40.0 525 Ngô Gia Bảo 10A13 432 9.8 39.0 533 Nguyễn Đại Nghĩa 10A13 216 9.0 36.0 5 Mạc Đăng Hải 10A14 171 7.3 29.0 18 Nguyễn Hải Yến 10A14 216 6.5 26.0 19 Nguyễn Quang Thịnh 10A14 216 9.5 38.0 21 Lê Vi Khanh 10A14 432 9.8 39.0 26 Ninh Hoàng Phi 10A14 216 7.8 31.0 35 Cao Nguyễn Quỳnh Như 10A14 333 9.8 39.0 38 Vũ Quốc Toàn 10A14 333 8.8 35.0 49 Hồ Hoàng Kiệt 10A14 432 8.8 35.0

62 Chung Gia Bảo 10A14 171 6.5 26.0 64 Hoàng Nguyễn Bảo Duy 10A14 432 7.0 28.0 67 Hoàng Công Khánh Quang 10A14 216 6.8 27.0 70 Phan Thị Tuyết Nhung 10A14 171 8.3 33.0 83 Nguyễn Đức Nghĩa 10A14 216 7.0 28.0 88 Hoàng Minh Nhật 10A14 216 8.3 33.0 102 Trần Thiên Nhi 10A14 432 9.5 38.0 116 Nguyễn Huy Khiêm 10A14 432 9.0 36.0 122 Tống Chiêu Anh 10A14 432 7.0 28.0 129 Nguyễn Lê Thảo Trinh 10A14 216 9.3 37.0 134 Đoàn Trí Nhân 10A14 432 8.8 35.0 145 Phạm Hoàng Xuân My 10A14 171 8.8 35.0 151 Nguyễn Quang Vinh 10A14 171 8.8 35.0 177 Phạm Lê Minh Thư 10A14 333 9.0 36.0 181 Trần Vĩnh Đạt 10A14 333 6.3 25.0 205 Nguyễn Ngọc Minh Châu 10A14 216 9.0 36.0 228 Lê Trần Mỹ Thư 10A14 432 8.5 34.0 232 Lê Mỹ Nhàn 10A14 432 9.3 37.0 248 Lê Ngọc Bảo Trân 10A14 171 9.0 36.0 274 Hoàng Nguyễn Hương Giang 10A14 333 9.0 36.0 284 Đào Minh Lâm 10A14 216 9.0 36.0 285 Đinh Nguyễn Phương Nam 10A14 171 9.3 37.0 288 Vũ Nguyễn Minh Đức 10A14 171 9.3 37.0 305 Trương Thanh Vân 10A14 216 9.3 37.0 346 Phạm Quỳnh Như 10A14 333 9.8 39.0 349 Nguyễn Thị Hải Yến 10A14 333 9.3 37.0 350 Phạm Trần Anh Thư 10A14 333 9.8 39.0 366 Bùi Hoàng Quang Huy 10A14 432 8.8 35.0 375 Vũ Ngô Thanh Trúc 10A14 333 9.3 37.0 376 Nguyễn Ngọc Tuyên 10A14 216 7.0 28.0 399 Trần Hoàng Tiến 10A14 333 9.3 37.0 401 Vũ Phương Duy 10A14 171 8.0 32.0 432 Lê Võ Quỳnh Như 10A14 171 9.8 39.0 486 Nguyễn Nhật Anh Thy 10A14 432 10.0 40.0 497 Huỳnh Lâm Ngọc Thịnh 10A14 171 9.0 36.0 503 Nguyễn Minh Luật 10A14 171 9.5 38.0 532 Lê Võ Ngọc Anh 10A14 333 9.8 39.0 1 Nguyễn Tùng Quân 10A15 216 8.0 32.0 7 Trương Nguyễn Thùy Dương 10A15 432 9.0 36.0 9 Nguyễn Vũ Hưng 10A15 216 9.5 38.0 10 Nguyễn Việt Anh 10A15 333 8.3 33.0 27 Nguyễn Phạm Nhật Trường 10A15 432 10.0 40.0 31 Lê Châu Thiên Thanh 10A15 333 9.0 36.0 32 Nguyễn Nữ Quỳnh Chi 10A15 171 9.5 38.0 37 Tô Cẩm Bân 10A15 216 8.8 35.0 40 Nguyễn Tiết Minh Kiên 10A15 333 9.8 39.0

44 Vương Thiên Hùng 10A15 216 10.0 40.0 65 Lê Ninh Trường Sơn 10A15 333 9.5 38.0 86 Nguyễn Nam Thuận 10A15 432 8.5 34.0 108 Phạm Tiến Dũng 10A15 216 9.5 38.0 109 Nhâm Nguyễn Ngọc Anh 10A15 216 9.8 39.0 113 Phan Nguyễn Sông Hương 10A15 432 9.5 38.0 115 Đinh Công Hưng 10A15 171 10.0 40.0 191 Bùi Quỳnh Thư Hương 10A15 171 9.3 37.0 193 Phạm Huỳnh Phương Trinh 10A15 333 9.5 38.0 194 Nguyễn Quỳnh Anh 10A15 333 9.3 37.0 195 Lê Tấn Nguyên 10A15 333 8.8 35.0 209 Phạm Tuấn Vỹ 10A15 432 10.0 40.0 212 Nguyễn Uyên Nhi 10A15 171 9.8 39.0 231 Nguyễn Minh Huy 10A15 171 6.5 26.0 243 Lương Minh Hoàng Mai 10A15 171 7.8 31.0 250 Trần Khánh Duy 10A15 333 10.0 40.0 278 Trần Huy Minh Nhật 10A15 216 8.5 34.0 279 Lai Tuấn Nhơn 10A15 432 9.0 36.0 281 Phạm Thị Linh Nga 10A15 216 10.0 40.0 282 Lý Thị Như Hương 10A15 432 10.0 40.0 289 Hà Thiên Bảo 10A15 171 10.0 40.0 291 Nguyễn Thị Minh Thư 10A15 171 10.0 40.0 311 Nguyễn Hoàng Minh Phúc 10A15 333 10.0 40.0 312 Nguyễn Thị Ngọc Bích 10A15 171 10.0 40.0 316 Đào Thế Vinh 10A15 333 9.8 39.0 343 Huỳnh Mai Thúy Quỳnh 10A15 171 9.3 37.0 353 Nguyễn Thị Phương Như 10A15 216 9.3 37.0 356 Lương Thị Bích Phượng 10A15 432 10.0 40.0 425 Nguyễn Ngọc Thảo Nhi 10A15 432 10.0 40.0 436 Lâm Quang Vinh 10A15 432 9.8 39.0 437 Lê Quang Khải 10A15 171 9.8 39.0 470 Trần Hoàng Minh Nhật 10A15 333 9.3 37.0 514 Nguyễn Đức Tín 10A15 333 10.0 40.0 518 Trần Thị Thu Hiền 10A15 216 9.8 39.0 519 Lương Nguyễn Hoàng Anh 10A15 216 10.0 40.0 528 Đặng Vũ Hoàng 10A15 216 8.0 32.0 8 Phạm Lê Hùng Thắng 10A16 216 6.0 24.0 15 Phạm Mỹ ái Linh 10A16 333 7.3 29.0 16 Nguyễn Thị Bảo Ngọc 10A16 333 7.5 30.0 20 Lê Nguyễn Trúc Linh 10A16 171 9.5 38.0 30 Trần Hoàng Ân 10A16 216 8.0 32.0 41 Phạm Mỹ Khanh 10A16 216 8.3 33.0 43 Nguyễn Xuân Trung Đức 10A16 216 8.3 33.0 59 Lâm Quốc Vinh 10A16 333 7.5 30.0 72 Trần Gia Huy 10A16 171 6.0 24.0 82 Nguyễn Hoàng Đoan Trang 10A16 432 8.5 34.0

87 Đào Trọng Tuấn 10A16 432 8.5 34.0 104 Đặng Quýnh Như 10A16 432 8.5 34.0 105 Hoàng Ngọc ái My 10A16 216 9.0 36.0 117 Mai Vũ Trung Tín 10A16 171 9.3 37.0 120 Võ Nguyễn Tuấn Anh 10A16 432 6.3 25.0 142 Lê Hoàng Thiên Ân 10A16 171 8.5 34.0 154 Nguyễn Ngọc Quỳnh Giang 10A16 432 8.8 35.0 174 Dương Đoan Trang 10A16 171 9.5 38.0 182 Đỗ Kim Loan 10A16 216 8.8 35.0 184 Vương Thanh Vân 10A16 216 9.0 36.0 187 Hồ Dương Khánh Thư 10A16 333 9.5 38.0 238 Trần Cao Kỳ Duyên 10A16 432 8.3 33.0 241 Trần Viết Đan Trường 10A16 216 8.3 33.0 254 Nguyễn Hoàng Phương Ân 10A16 171 8.0 32.0 301 Trương Đình Hưng 10A16 333 9.0 36.0 302 Võ Nguyễn Việt Hoàng 10A16 333 8.3 33.0 338 Trần Văn Nam Khánh 10A16 333 8.0 32.0 341 Lý Huy Phú 10A16 333 8.0 32.0 362 Đường Hồ Minh Quang 10A16 432 8.8 35.0 367 Lê Thiện Phúc 10A16 333 9.3 37.0 371 Phạm Đình Thành 10A16 171 8.5 34.0 372 Tạ Anh Thy 10A16 171 7.8 31.0 406 Lê Lam Ngọc 10A16 333 8.8 35.0 419 Nguyễn Vũ Phương Uyên 10A16 432 9.8 39.0 429 Đặng Thế Khôi 10A16 432 7.0 28.0 476 Lê Bá Huy Thành 10A16 216 7.5 30.0 478 Lê Thảo Nguyên 10A16 432 10.0 40.0 491 Đào Thị Hồng Nhung 10A16 216 8.3 33.0 500 Trần Mai Chi 10A16 432 9.5 38.0 502 Văn Phú Tùng 10A16 171 8.0 32.0 509 Lê Trang My 10A16 216 9.5 38.0 512 Nguyễn Hồng Ân 10A16 171 9.5 38.0 521 Vũ Bùi Trâm Anh 10A16 333 9.3 37.0 529 Đinh Nam Long 10A16 171 9.8 39.0