0. Ket qua thi nam 2019.xlsx

Tài liệu tương tự
Số hồ sơ Số báo danh DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN - TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: 3729/QĐ-ĐHYHN ngày 0

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA VÉ MÁY BAY VIETNAM AIRLINES (CHƯƠNG TRÌNH TRAVEL JOY+ THÁNG 3/2019) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học:

TRƯỜNG THPT TỨ KỲ KẾT QUẢ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 2 - NĂM 2016 STT Họ và tên Ngày sinh Lớp Toán Văn Anh Lý Hóa Sinh Sử Địa Tổng T+V+A Tổng T+l+H Tổn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc STT MSSV Họ và Tên Ngày Sinh Phái Nơi Si

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC CHÍNH QUY DIỆN XÉT TUYỂN THẲNG NĂM 2019 Đối tượng: Học sinh hệ chuyên của các trường THPT chuyên TT Mã HS Họ tê

Danh sách trúng tuyển đợt 1, nguyện vọng 1 Trường ĐH Tài chính ngân hàng Hà Nội STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Điểm trúng tuyển 1 Âu Hải S

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG BAOVIET Bank ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA SẮM TRỰC TUYẾN STT HỌ VÀ TÊN SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN 1 NGUYEN HAI YEN xxx 1,000,000

0.CH28_Tring ngang.xls

DANH SÁCH SINH VIÊN ÔN CHỨNG CHỈ ANH VĂN B STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp ôn Nguyễn Vũ Thiên Hương 21/07/1987 Tp.Hồ Chí Minh B4 2

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 10/6/ /6/2019 STT HỌ VÀ

DSHS_theoLOP

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 3 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ Ngân hàng TMCP Đại Chúng Việt Nam Vietnam

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song

Điểm KTKS Lần 2

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG SỬ DỤNG GÓI TÀI KHOẢN KHÁCH HÀNG ƯU TIÊN NHẬN THƯỞNG TRONG CT "KM TƯNG BỪNG - CHÀO MỪNG SINH NHẬT" STT Họ tên khách hàng CMT Khác

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC BẢNG GHI ĐIỂM THI Hội đồng thi: THPT Công nghiệp Việt Trì St

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 STT MSSV Họ tên ĐRL Xếp loại Ghi

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng

DSKTKS Lần 2

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online" Thời gian: 07/1/ /01/2019 ST

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 09/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG CTKM MỞ THẺ CÓ QUÀ VỚI SACOMBANK JCB Điều kiện nhận hoàn tiền: Hoàn vnd với giao dịch thanh toán tối thiểu 1

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 12/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122

Xep lop 12-13

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC BẢNG GHI ĐIỂM THI Hội đồng thi: THPT Chân Mộng Stt Phòng thi

Chương trình khuyến mãi "VietinBank ipay, trải nghiệm hay, quà liền tay" Thời gian từ 10/12/2016 đến 10/02/2017 Danh sách khách hàng nhận thưởng khi đ

0.Lich BV SDH_2016_Moi.xls

Trường THPT Uông Bí KẾT QUẢ THI THỬ KỲ THI THPT QUỐC GIA LẦN 3 Năm học STT SBD Họ và tên học sinh Lớp Toán Nhóm các môn tự nhiên Nhóm các mô

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 LẦN 1 NĂM 2018 Stt Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Tên ngành Xếp loại Danh hiệu 1 MT /01/ Hồ Thị

rpt_BangGhiDiemThi_truongChuyen

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6

YLE Starters PM.xls

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online" Thời gian: 31/12/ /01/2019 S

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 16/4/ /4/2019 STT HỌ TÊ

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Giới tính CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DAN

Chương trình Chăm sóc khách hàng mới 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Mừng Hợp đồng mới tháng 3/2019 STT Tỉnh/Thành phố Tên khách hàng 1 Bắc G

DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THÀNH CÔNG THỬ THÁCH KINH DOANH CÙNG DOUBLE X - Trong danh sách này, có một số mã số ADA có tô màu vàng vì lý do là 1 ADA nhưng lại

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh

Trường THPT Châu Thành Năm Học DANH SÁCH ĐIỂM THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN 1 - BUỔI SÁNG Stt Họ và tên Lớp S Lớp C T L H SI A V KHỐI A KHỐI B KHỐI A1

KẾT QUẢ THI VIẾT VÒNG 2 TUYỂN DỤNG TẬP TRUNG NĂM 2019 STT Họ tên Ngày sinh Số CMTND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Số báo danh Kết quả 1 Lê Kiều Gia

DS phongthi K xlsx

Danh sách Khách hàng nhận quà tặng chương trình E-Banking Techcombank - Hoàn toàn miễn phí, Vô vàn niềm vui" Từ ngày 15/09/ /10/2017 Ngân hàng T

Danh sách khách hàng thỏa điều kiện quay số chương trình TRẢI NGHIỆM DU THUYỀN SÀNH ĐIỆU, NHẬN TIỀN TRIỆU TỪ THẺ VIB Đợt 1- ngày 05/07/2019 No Họ tên

DANH SÁCH ỨNG VIÊN QUA VÒNG SƠ LOẠI HỒ SƠ Họ và tên Giới tính Ngày sinh Số CMND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Kết quả sơ loại ĐỖ THỊ KIM NGÂN Nữ '1

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1/2018 (HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC) TT NGÀNH - CƠ SỞ MSSV HỌ TÊN PHÁI NGÀY SINH XẾP LOẠI TN GHI CHÚ 1 Ngữ văn Anh - Đinh Ti

I. Danh sách khách hàng nhận thưởng dịch vụ nạp tiền điện thoại - Topup: STT Tên khách hàng Số tiền thưởng 1 LE THI HOAI THUONG PHAN HOANG DU

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN LÌ XÌ CHƯƠNG TRÌNH LÌ XÌ ĐÓN TẾT - KẾT LỘC ĐẦU XUÂN (TUẦN 4) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ ĐIÊN THOẠI MÃ LÌ XÌ 1 A DENG PAM XX

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA ***

Danh sách khách hàng trúng thưởng CTKM "Hè rộn ràng ưu đãi thật sang" STT HỌ TÊN KHÁCH HÀNG SỐ ĐIỆN THOẠI LOẠI GIAO DỊCH MÃ SỐ DỰ THƯỞNG GIÁ TRỊ GIẢI

STT Họ và tên Điểm khảo sát 1 Bùi An 28 2 Cao Minh An 41 3 Châu Phúc Thiên An 39 4 Đặng Thái An Đỗ Nguyễn Bình An Đỗ Phúc An 39 7 Đỗ Trầ

ts2013_ds_nv1B_upweb.xls

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn

Chương trình chăm sóc khách hàng VIP Danh sách khách hàng nhận quyền lợi nhân dịp năm mới 2019 STT Tỉnh/Thành phố 1 An Giang Dương Thị Lệ Th

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI NGÀY VÀNG ĐỢT 1-21/06/2019 STT TÊN KHÁCH HÀNG CIF 1 NGO THI QUY LOC PHAM THI HONG ANH PH

Danh sách 1000 Khách hàng được miễn phí thường niên Thẻ tín dụng Chương trình "Mở thẻ nhận quà, mua sắm nhận lộc" ( 18/11/ /2/2015) STT Tên KH N

Danh sách khách hàng trúng thưởng chương trình Quay số trúng thưởng voucher du lịch trị giá 54 triệu đồng TRẢI NGHIỆM DU THUYỀN SÀNH ĐIỆU, NHẬN TIỀN T

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 10/6/ /6/2019 STT HỌ VÀ

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CHƯƠNG TRÌNH BẢO AN THÀNH TÀI, QUÀ TẶNG CON YÊU THÁNG 12/2015 STT Số HĐBH Tên khách hàng Số điện thoại Tên chi nhánh

document

Nhan su_Chinh thuc.xlsx

K10_TOAN

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI TRUNG TÂM KHẢO THÍ KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN NHẬP MÔN VIỆT NGỮ (VLC5040) HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY, HỌC KỲ 1 NĂM HỌC , T

SỞ GD-ĐT QUẢNG NGÃI

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG ĐỢT 8 CTKM "CHUYỂN TIỀN NHANH - NHẬN QUẢ PHANH" Danh sách khách hàng đăng ký và kích hoạt thành công dịch vụ

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG Giải thưởng tháng ĐỢT II "Quốc khánh trọn niềm vui" MÃ SỐ DỰ THƯỞNG GIÁ TRỊ GIẢI THƯỞNG GIẢI THƯỞNG STT TÊN KHÁCH HÀ

EPP test background

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A

K10_VAN

ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2019 Số TT Họ và tên Giới tính KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2019 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ Ngày sinh Nơi sin

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG KỲ 1_ ƯU ĐÃI 1 CTKM THANH TOÁN NGAY QUÀ THẬT HAY *** Thời gian xét thưởng: từ 00:00:00 ngày 18/3/2019 đến 23:59:59 n

DSKH Dong gop cho HTCS tu (Update 27 May)

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN ĐƯỢC LÌ XÌ CHƯƠNG TRÌNH LÌ XÌ ĐÓN TẾT KẾT LỘC ĐẦU XUÂN (TUẦN 3) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ ĐIỆN THOẠI Mã Lì XÌ 1 AN DUY ANH 09458

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM MÃ TRƯỜNG GTS Mã hồ sơ Họ và tên DANH SÁCH Thí sinh đăng ký xét tuyển đại học chính quy n

DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT MỨC ĐIỂM TRÚNG TUYỂN HỆ CHÍNH QUY TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC ĐỢT 1 (GIAI ĐOẠN 1) NĂM 2019 THEO KẾT QUẢ HỌC TẬP LỚP 12 THPT (Kèm theo Thôn

PHỤ LỤC 01B - DANH SÁCH KHÁCH HÀNG GIẢI NGÂN ĐỦ ĐIỀU KIỆN NHẬN THƯỞNG TRONG CT "KHUYẾN MÃI TƯNG BỪNG CHÀO MỪNG SINH NHẬT" STT Tên Khách hàng Sô ta i k

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN Kỳ thi chọn học sinh giỏi tỉnh năm học BẢNG ĐIỂM VÀ KẾT QUẢ DỰ THI LỚP 11 (Kèm theo Công văn số 396/SGD&ĐT-KT

DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC LỚP 1A1 (P.102) GVCN: Trần Hoàng Liên GVPCN: Ngô Thị Hiền STT HỌ VÀ TÊN GIỚI TÍNH NGÀY SINH GHI CHÚ 1 Phương Khán

KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 Phòng SBD Họ tên Phái Ng

YLE Starters PM.xls

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI "VCB-MOBILE XÀI PHIÊN BẢN MỚI - PHƠI PHỚI NIỀM VUI" Giải Chào Đón - Đợt 2 (02 Kỳ từ

Bản ghi:

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI PHÒNG QL ĐÀO TẠO SAU ĐẠI HỌC KẾT QUẢ THI CHỨNG CHỈ NGOẠI NGỮ TRÌNH ĐỘ TƯƠNG ĐƯƠNG B1 Thạc sĩ khóa 26-27 (2017-2019) Thi ngày: 20-21/4/2019 Nghe Đọc 1 301 Mạc An 01/06/1989 Chẩn đoán hình CĐHA Anh văn 498 1167 11.0 22.0 10.0 43.00 2 302 Nguyễn Thị Mai Anh 08/12/1987 Chẩn đoán hình CĐHA Anh văn 499 1168 15.0 50.0 13.0 78.00 3 303 Lê Năng Hà Chưởng 17/06/1991 Chẩn đoán hình CĐHA Anh văn 500 1169 17.5 40.0 14.0 71.50 4 304 Nguyễn Trung Đức 09/08/1990 Chẩn đoán hình CĐHA Anh văn 501 1170 14.0 44.0 14.0 72.00 5 305 Hoàng Văn Làn Đức 01/10/1979 Chẩn đoán hình CĐHA Anh văn 502 1171 12.0 42.0 13.0 67.00 6 306 Nguyễn Thị Thu Hà 04/02/1989 Chẩn đoán hình CĐHA Anh văn 503 1172 8.0 34.0 10.0 52.00 7 307 Tô Nam Hoàng 07/04/1986 Chẩn đoán hình CĐHA Anh văn 508 1177 7.5 37.0 11.0 55.50 8 308 Lê Xuân Khôi 10/08/1989 Chẩn đoán hình CĐHA Anh văn 509 1178 8.5 13.0 11.0 32.50 9 309 Ngô Văn Ngàn 06/07/1985 Chẩn đoán hình CĐHA Anh văn 510 1179 11.0 22.0 10.0 43.00 10 310 Lưu Thị Bích Ngọc 22/03/1989 Chẩn đoán hình CĐHA Anh văn 511 1180 11.0 42.0 12.0 65.00 11 311 Trịnh Thị Thế 09/07/1987 Chẩn đoán hình CĐHA Anh văn 512 1181 15.5 49.0 13.0 77.50 12 312 Đậu Lệ Thủy 12/12/1989 Chẩn đoán hình CĐHA Anh văn 513 1182 17.0 45.0 14.0 76.00 13 313 Bùi Anh Văn 30/10/1984 Chẩn đoán hình CĐHA Anh văn 514 1183 15.0 31.0 11.0 57.00 14 314 Trần Thiên Tài 10/10/1985 Dị ứng miễn dịc Dị ứng-mdls Anh văn 504 1173 15.0 47.0 16.0 78.00 15 315 Nguyễn Ngọc Bích 06/07/1991 Dinh dưỡng Anh văn 505 1174 14.0 40.0 12.0 66.00 16 316 Nguyễn Thị Mai Nhiên 30/09/1981 Dinh dưỡng Anh văn 506 1175 13.5 32.0 13.0 58.50 17 317 Trần Thị Duyên 20/10/1986 Dinh dưỡng Anh văn 507 1176 18.0 28.0 8.0 54.00 18 318 Lê Huy Hùng 27/02/1987 Dinh dưỡng Anh văn 523 1192 18.0 37.0 9.0 64.00 19 319 Hoàng Thị Thảo Nghiên 10/10/1993 Dinh dưỡng Anh văn 524 1193 19.0 38.0 14.0 71.00 20 320 Đặng Đức Ngọc 30/07/1989 Dinh dưỡng Anh văn 525 1194 18.0 40.0 16.0 74.00 21 321 Nguyễn Thị Ngọc Oanh 16/07/1989 Dinh dưỡng Anh văn 526 1195 16.0 39.0 14.0 69.00 22 322 Nguyễn Thị Minh Trang 13/10/1993 Dinh dưỡng Anh văn 527 1196 15.5 46.0 14.0 75.50 23 323 Nguyễn Thị Thắng 05/04/1990 DTH Anh văn 515 1184 16.0 47.0 15.0 78.00 24 324 Nguyễn Mai Thanh 17/06/1990 DTH Anh văn 516 1185 12.5 43.0 14.0 69.50 25 325 Lê Hoài Thu 04/03/1991 DTH Anh văn 517 1186 11.0 35.0 15.0 61.00 Đọc viết Page 1

26 326 Hoàng Thị Lan Anh 08/07/1989 GPB Điều dưỡng Anh văn 518 1187 11.0 41.0 11.0 63.00 27 327 Vũ Thị Quỳnh Anh 22/02/1988 GPB Điều dưỡng Anh văn 519 1188 11.5 47.0 14.0 72.50 28 328 Nguyễn Thế Cường 02/11/1982 GPB Điều dưỡng Anh văn 520 1189 11.0 43.0 11.0 65.00 29 329 Nguyễn Thị Hà 23/06/1985 GPB Điều dưỡng Anh văn 521 1190 11.0 46.0 14.0 71.00 30 330 Trần Thị Thu Hiền 22/09/1979 GPB Điều dưỡng Anh văn 522 1191 6.0 36.0 8.0 50.00 31 331 Nguyễn Thị Huế 12/09/1989 HH-TM Điều dưỡng Anh văn 528 1197 8.0 47.0 12.0 67.00 32 332 Nguyễn Thanh Huyền 20/10/1988 HH-TM Điều dưỡng Anh văn 529 1198 10.0 48.0 10.0 68.00 33 333 Nguyễn Thị Huyền 08/06/1986 HH-TM Điều dưỡng Anh văn 530 1199 8.0 38.0 14.0 60.00 34 334 Nguyễn Thị Khuyến 16/09/1992 HH-TM Điều dưỡng Anh văn 531 1200 13.5 46.0 15.0 74.50 35 335 Đoàn Thị Mai 26/09/1986 Hóa sinh Điều dưỡng Anh văn 532 1201 16.5 45.0 13.0 74.50 36 336 Lương Thị Miền 05/10/1981 Hóa sinh Điều dưỡng Anh văn 533 1202 18.0 47.0 15.0 80.00 37 337 Hoàng Thị Minh Phương 27/05/1985 Hóa sinh Điều dưỡng Anh văn 534 1203 17.0 54.0 17.0 88.00 38 338 Phạm Thị Thuận 18/09/1992 HSCC Điều dưỡng Anh văn 556 1225 17.0 53.0 18.0 88.00 39 339 Lưu Thị Bích Thủy 19/10/1986 HSCC Điều dưỡng Anh văn 557 1226 17.0 41.0 16.0 74.00 40 340 Nguyễn Thị Thủy 15/12/1985 HSCC Điều dưỡng Anh văn 558 1227 14.0 50.0 15.0 79.00 41 341 Lê Thị Thủy 13/10/1981 HSCC Điều dưỡng Anh văn 559 1228 14.0 40.0 14.0 68.00 42 342 Lê Thị Trang 02/09/1988 HSCC Điều dưỡng Anh văn 560 1229 14.0 42.0 15.0 71.00 43 343 Nguyễn Thanh Vân 04/07/1990 HSCC Điều dưỡng Anh văn 561 1230 13.0 46.0 9.0 68.00 44 344 Nguyễn Thị Thùy Vân 01/12/1985 HSCC Điều dưỡng Anh văn 562 1231 11.5 42.0 11.0 64.50 45 345 Nguyễn Thị Xoan 28/11/1993 HSCC Điều dưỡng Anh văn 563 1232 12.0 44.0 12.0 68.00 46 346 Nguyễn Duy Khánh 12/10/1989 GMHS Anh văn 542 1211 13.0 51.0 12.0 76.00 47 347 Nguyễn Thị Phương 24/6/1985 GMHS Anh văn 543 1212 12.5 47.0 14.0 73.50 48 348 Trần Thị Hồng Quyên 05/11/1984 GMHS Anh văn 544 1213 14.0 50.0 15.0 79.00 49 349 Đỗ Xuân Trường 07/09/1988 GMHS Anh văn 545 1214 14.0 38.0 13.0 65.00 50 350 Nguyễn Thái Hà Dương 19/10/1991 Giải phẫu Anh văn 551 1220 18.0 48.0 14.0 80.00 51 351 Trần Thị Hằng 30/04/1989 Giải phẫu Anh văn 552 1221 19.0 46.0 9.0 74.00 52 352 Nguyễn Thị Thơ 13/11/1989 Giải phẫu Anh văn 553 1222 15.0 48.0 11.0 74.00 53 353 Nguyễn Thị Hồng Yến 20/10/1989 Giải phẫu Anh văn 554 1223 16.0 48.0 5.0 69.00 54 354 Nguyễn Văn Quang 05/08/1990 GPB Anh văn 555 1224 17.0 44.0 14.0 75.00 55 355 Nguyễn Văn Thành 11/03/1990 GPB Anh văn 546 1215 17.0 51.0 14.0 82.00 56 356 Trần Như Tùng 02/09/1991 GPB Anh văn 547 1216 18.0 46.0 15.0 79.00 Page 2

57 357 Vũ Lan Anh 25/09/1990 Hóa sinh Anh văn 548 1217 17.0 50.0 12.5 79.50 58 358 Bùi Thị Hương Giang 14/09/1990 Hóa sinh Anh văn 549 1218 13.0 54.0 12.0 79.00 59 359 Lê Thị Huyền Trang 14/10/1989 Hóa sinh Anh văn 550 1219 19.0 46.0 10.5 75.50 60 360 Nguyễn Mạnh Chiến 19/03/1988 HSCC Anh văn 564 1233 12.0 44.5 9.0 65.50 61 361 Phạm Mạnh Cường 14/12/1988 HSCC Anh văn 565 1234 13.0 50.0 12.0 75.00 62 362 Trần Văn Đạt 06/07/1987 HSCC Anh văn 566 1235 12.0 46.0 11.0 69.00 63 363 Lại Xuân Dũng 02/08/1986 HSCC Anh văn 567 1236 13.0 44.0 7.0 64.00 64 364 Vũ Đình Hùng 12/10/1989 HSCC Anh văn 568 1237 13.0 46.0 16.5 75.50 65 365 Lê Duy Long 02/06/1987 HSCC Anh văn 569 1238 14.0 48.0 12.0 74.00 66 366 Đỗ Giang Phúc 27/02/1989 HSCC Anh văn 570 1239 14.0 39.0 15.0 68.00 67 367 Vương Xuân Toàn 15/12/1991 HSCC Anh văn 571 1240 17.0 44.0 12.5 73.50 68 368 Trừ Văn Trưởng 07/12/1987 HSCC Anh văn 535 1204 19.0 55.0 12.5 86.50 69 369 Phạm Hữu Tuấn 23/11/1988 HSCC Anh văn 536 1205 19.0 55.0 14.5 88.50 70 370 Vũ Thị Thu Giang 28/01/1989 HSCC Anh văn 537 1206 19.0 53.0 16.0 88.00 71 371 Lưu Thị Liên 22/05/1983 HSCC Anh văn 538 1207 15.0 57.0 13.5 85.50 72 372 Trần Thị Thu Nga 12/05/1990 Lao Anh văn 539 1208 14.0 52.0 15.0 81.00 73 373 Đỗ Đình Tiệp 15/8/1986 Mô phôi Anh văn 540 1209 13.0 52.0 13.0 78.00 74 374 Nguyễn Huyền Trang 13/11/1985 Mô phôi Anh văn 541 1210 13.0 49.0 13.0 75.00 75 375 Khúc Văn Bách 21/09/1986 khoa Anh văn 579 1248 11.5 42.0 8.0 61.50 76 376 Hoàng Văn Bảo 17/12/1986 khoa Anh văn 580 1249 10.5 45.0 10.0 65.50 77 377 Vũ Văn Bộ 01/02/1987 khoa Anh văn 581 1250 11.5 43.0 9.0 63.50 78 378 Nguyễn Văn Cương 04/11/1991 khoa Anh văn 572 1241 13.5 43.0 11.0 67.50 79 379 Lê Văn Cương 29/08/1988 khoa Anh văn 573 1242 13.5 45.5 14.0 73.00 80 380 Bùi Xuân Cường 21/04/1990 khoa Anh văn 621 1290 13.0 40.0 12.0 65.00 81 381 Vũ Đức Đạt 15/05/1990 khoa Anh văn 622 1291 16.0 48.0 11.0 75.00 82 382 Cao Hữu Đạt 18/05/1990 khoa Anh văn 623 1292 15.5 44.0 13.0 72.50 83 383 Trần Ngọc Định 11/05/1989 khoa Anh văn 624 1293 11.5 50.0 13.0 74.50 84 384 Lê Hữu Đoàn 14/09/1989 khoa Anh văn 625 1294 16.0 53.0 11.0 80.00 85 385 Lương Đức Anh 03/01/1986 khoa Anh văn 626 1295 10.5 50.0 13.0 73.50 86 386 Nguyễn Minh Đức 13/09/1989 khoa Anh văn 627 1296 9.5 40.0 14.0 63.50 87 387 Lương Giang Đức 05/01/1992 khoa Anh văn 628 1297 12.5 42.0 12.0 66.50 Page 3

Đọc viết Nghe Đọc 88 388 Sa Minh Dương 06/12/1988 khoa Anh văn 574 1243 K thi 89 389 Trương Bá Dương 10/04/1990 khoa Anh văn 575 1244 11.0 49.0 8.0 68.00 90 390 Nguyễn Hoàng Giang 22/04/1991 khoa Anh văn 576 1245 9.5 49.0 12.0 70.50 91 391 Hoàng Hải Hòa 02/02/1988 khoa Anh văn 593 1262 16.0 39.0 15.0 70.00 92 392 Trần Việt Hoài 17/09/1986 khoa Anh văn 594 1263 16.5 36.0 8.0 60.50 93 393 Đoàn Hữu Hoạt 16/06/1985 khoa Anh văn 595 1264 14.0 30.0 1.0 45.00 94 394 Ngô Văn Hồi 24/11/1987 khoa Anh văn 596 1265 14.5 36.0 6.0 56.50 95 395 Đặng Xuân Hưng 09/01/1990 khoa Anh văn 597 1266 15.5 40.0 10.0 65.50 96 396 Vũ Mạnh Linh 23/10/1988 khoa Anh văn 598 1267 16.0 44.0 12.0 72.00 97 397 Nguyễn Văn Linh 20/06/1988 khoa Anh văn 599 1268 16.0 42.0 12.0 70.00 98 398 Vũ Tân Lộc 12/06/1991 khoa Anh văn 609 1278 15.5 49.0 16.0 80.50 99 399 Trần Thành Long 05/10/1988 khoa Anh văn 610 1279 14.0 55.0 15.0 84.00 100 400 Trần Bình Ngọc 28/08/1990 khoa Anh văn 611 1280 15.0 37.0 14.0 66.00 101 401 Đỗ Trọng Nhân 25/10/1989 khoa Anh văn 612 1281 15.0 41.0 7.0 63.00 102 402 Nguyễn Văn Phú 02/06/1987 khoa Anh văn 613 1282 14.5 28.0 15.0 57.50 103 403 Nguyễn Mạnh Quyết 07/09/1988 khoa Anh văn 629 1298 14.5 41.0 12.0 67.50 104 404 Đào Đăng Sơn 28/11/1990 khoa Anh văn 630 1299 15.0 49.0 16.0 80.00 105 405 Nguyễn Đức Tài 09/08/1986 khoa Anh văn 631 1300 12.5 46.0 9.0 67.50 106 406 Hoàng Ngọc Tân 29/01/1988 khoa Anh văn 632 1301 10.0 35.0 8.0 53.00 107 407 Đỗ Viết Thắng 20/09/1988 khoa Anh văn 633 1302 8.0 37.0 16.0 61.00 108 408 Lê Xuân Thanh 05/11/1986 khoa Anh văn 634 1303 11.0 33.0 8.0 52.00 109 409 Nguyễn Tiến Thành 10/05/1988 khoa Anh văn 614 1283 11.5 42.0 15.0 68.50 110 410 Lê Tiến Thành 16/03/1988 khoa Anh văn 615 1284 11.5 52.0 16.0 79.50 111 411 Phạm Khánh Toàn 08/10/1987 khoa Anh văn 616 1285 14.5 47.0 19.0 80.50 112 412 Nguyễn Văn Trung 01/03/1990 khoa Anh văn 617 1286 11.5 38.0 9.0 58.50 113 413 Nguyễn Như Trung 02/04/1989 khoa Anh văn 618 1287 11.5 41.0 18.0 70.50 114 414 Đàm Quang Tường 15/06/1985 khoa Anh văn 619 1288 19.0 49.0 16.0 84.00 115 415 Nguyễn Văn Thành 18/06/1988 khoa Anh văn 620 1289 18.0 45.0 18.0 81.00 116 416 Nguyễn Thái Sơn 09/12/1986 khoa Anh văn 600 1269 19.0 36.0 19.0 74.00 117 417 Nguyễn Văn An 29/12/1989 PTTH Anh văn 584 1253 18.0 42.0 10.0 70.00 118 418 Vũ Nguyên Bình 20/06/1990 PTTH Anh văn 585 1254 19.0 54.0 19.0 92.00 Page 4

119 419 Nguyễn Văn Đường 19/07/1986 PTTH Anh văn 586 1255 19.0 48.0 11.0 78.00 120 420 Đinh Huy Giang 20/01/1991 PTTH Anh văn 587 1256 17.5 44.0 17.0 78.50 121 421 Dương Hà Liên 21/03/1988 PTTH Anh văn 588 1257 15.5 55.0 16.0 86.50 122 422 Bùi Hữu Phước 15/02/1985 PTTH Anh văn 589 1258 16.0 47.0 18.0 81.00 123 423 Trần Thị Ngọc Ánh 14/03/1986 Vi sinh Anh văn 577 1246 19.0 42.0 9.0 70.00 124 424 Trịnh Thị Hằng 30/01/1987 Vi sinh Anh văn 578 1247 18.5 52.0 18.0 88.50 125 425 Nguyễn Thị Dinh 02/09/1986 Nhãn khoa Anh văn 601 1270 16.0 54.0 13.0 83.00 126 426 Lại Minh Đức 22/11/1990 Nhãn khoa Anh văn 602 1271 15.0 37.0 4.0 56.00 127 427 Nguyễn Thùy Dung 30/11/1989 Nhãn khoa Anh văn 603 1272 15.0 38.0 7.0 60.00 128 428 Nguyễn Minh Hải 22/10/1990 Nhãn khoa Anh văn 604 1273 15.0 47.0 15.0 77.00 129 429 Nguyễn Quỳnh Hoa 22/11/1987 Nhãn khoa Anh văn 605 1274 15.0 48.0 10.0 73.00 130 430 Nguyễn Thị Thu Hồng 20/09/1986 Nhãn khoa Anh văn 606 1275 8.5 36.0 7.0 51.50 131 431 Nguyễn Thu Hường 13/06/1986 Nhãn khoa Anh văn 607 1276 10.0 36.0 10.0 56.00 132 432 Sầm Thị Hoàng Lan 08/04/1986 Nhãn khoa Anh văn 608 1277 15.5 42.0 11.0 68.50 133 433 Mai Thị Liên 03/05/1984 Nhãn khoa Anh văn 635 1304 14.5 43.0 10.0 67.50 134 434 Nguyễn Thị Hương Loan 01/06/1984 Nhãn khoa Anh văn 636 1305 13.5 43.0 7.0 63.50 135 435 Trần Thị Ngọc Mai 23/09/1987 Nhãn khoa Anh văn 637 1306 12.5 48.0 10.0 70.50 136 436 Tạ Thị Ngọc 07/02/1987 Nhãn khoa Anh văn 638 1307 11.5 37.0 10.0 58.50 137 437 Lương Thị Bích Phượng 30/10/1984 Nhãn khoa Anh văn 639 1308 11.5 35.0 9.0 55.50 138 438 Đỗ Thị Quỳnh 27/08/1988 Nhãn khoa Anh văn 640 1309 11.5 47.0 10.0 68.50 139 439 Lê Thị Thanh Thủy 01/01/1986 Nhãn khoa Anh văn 641 1310 17.5 47.0 14.0 78.50 140 440 Nguyễn Thị Xuân Tịnh 01/09/1985 Nhãn khoa Anh văn 642 1311 16.0 49.0 14.0 79.00 141 441 Nguyễn Hoàng Trung 04/09/1990 Nhãn khoa Anh văn 643 1312 16.0 49.0 16.0 81.00 142 442 Lê Văn Đán 22/03/1989 Nội khoa Anh văn 644 1313 13.5 40.0 12.0 65.50 143 443 Lê Quang Điện 04/03/1984 Nội khoa Anh văn 645 1314 16.5 47.0 4.0 67.50 144 444 Nguyễn Thị Dịu 01/08/1988 Nội khoa Anh văn 646 1315 16.5 40.0 14.0 70.50 145 445 Trần Hải Dương 01/10/1981 Nội khoa Anh văn 647 1316 16.5 46.0 12.0 74.50 146 446 Trương Thị Hải 28/04/1987 Nội khoa Anh văn 648 1317 16.0 48.0 11.0 75.00 147 447 Đào Thanh Hải 02/04/1986 Nội khoa Anh văn 649 1318 15.0 44.0 7.0 66.00 148 448 Nguyễn Thị Tú Hằng 19/11/1985 Nội khoa Anh văn 650 1319 13.0 39.0 14.0 66.00 149 449 Lê Thị Hằng 02/02/1985 Nội khoa Anh văn 651 1320 12.5 45.0 16.0 73.50 Page 5

150 450 Nguyễn Thị Ngọc Hoa 29/09/1980 Nội khoa Anh văn 652 1321 11.0 43.0 12.0 66.00 151 451 Bùi Văn Hoàng 13/07/1986 Nội khoa Anh văn 661 1330 9.0 39.0 10.0 58.00 152 452 Trần Thị Thu Hương 30/03/1986 Nội khoa Anh văn 662 1331 10.5 50.0 9.0 69.50 153 453 Nguyễn Đăng Khoa 12/10/1990 Nội khoa Anh văn 663 1332 8.0 45.0 9.5 62.50 154 454 Trần Thị Lịch 21/07/1986 Nội khoa Anh văn 664 1333 7.0 50.0 6.5 63.50 155 455 Trần Văn Lưu 07/06/1985 Nội khoa Anh văn 665 1334 7.0 43.0 11.5 61.50 156 456 Nguyễn Thị Quỳnh Mai 04/09/1986 Nội khoa Anh văn 666 1335 11.5 53.0 13.0 77.50 157 457 Nguyễn Thị Ngọc Mai 19/12/1991 Nội khoa Anh văn 667 1336 8.5 50.0 9.0 67.50 158 458 Nguyễn Văn Nam 28/12/1988 Nội khoa Anh văn 668 1337 7.0 41.0 8.5 56.50 159 459 Hoàng Mai Ngọc 25/10/1991 Nội khoa Anh văn 653 1322 7.0 41.0 7.5 55.50 160 460 Đào Thị Thanh Nhạn 14/01/1988 Nội khoa Anh văn 654 1323 7.5 39.0 14.5 61.00 161 461 Phan Thị Hồng Nhung 30/01/1989 Nội khoa Anh văn 655 1324 8.5 40.0 6.0 54.50 162 462 Đàm Thị Phương 28/12/1984 Nội khoa Anh văn 656 1325 7.5 40.0 9.0 56.50 163 463 Nguyễn Thị Sinh 22/01/1986 Nội khoa Anh văn 657 1326 7.5 38.0 10.0 55.50 164 464 Phùng Thị Thanh 25/10/1990 Nội khoa Anh văn 658 1327 7.5 40.0 10.0 57.50 165 465 Phan Thế Thành 23/09/1989 Nội khoa Anh văn 659 1328 7.5 23.0 9.0 39.50 166 466 Lê Hương Thảo 14/06/1989 Nội khoa Anh văn 660 1329 16.0 38.0 6.0 60.00 167 467 Nguyễn Hanh Thiện 21/09/1989 Nội khoa Anh văn 677 1346 17.5 52.0 17.0 86.50 168 468 Hoàng Anh Thư 23/01/1986 Nội khoa Anh văn 678 1347 16.0 41.0 9.5 66.50 169 469 Hoàng Thị Thùy 17/06/1989 Nội khoa Anh văn 679 1348 15.0 43.0 8.5 66.50 170 470 Vũ Quỳnh Trang 12/12/1988 Nội khoa Anh văn 680 1349 8.0 46.0 10.5 64.50 171 471 Đỗ Doãn Trọng 16/06/1984 Nội khoa Anh văn 681 1350 9.0 43.0 10.5 62.50 172 472 Bùi Quang Trung 20/09/1988 Nội khoa Anh văn 682 1351 10.5 40.0 12.0 62.50 173 473 Trần Tuấn Tú 25/12/1990 Nội khoa Anh văn 683 1352 11.5 37.0 14.5 63.00 174 474 Bùi Đức Tuấn 24/04/1988 Nội khoa Anh văn 684 1353 8.0 33.0 12.5 53.50 175 475 Hoàng Thị Vân Anh 12/01/1986 Nhi khoa Anh văn 669 1338 11.0 45.0 13.0 69.00 176 476 Nguyễn Văn Bắc 27/11/1989 Nhi khoa Anh văn 670 1339 10.0 39.0 13.0 62.00 177 477 Ngô Thị Cam 12/11/1988 Nhi khoa Anh văn 671 1340 7.0 38.0 9.0 54.00 178 478 Hà Đức Dũng 17/11/1987 Nhi khoa Anh văn 672 1341 8.0 38.0 12.0 58.00 179 479 Dương Khánh Duy 15/10/1989 Nhi khoa Anh văn 673 1342 9.5 40.0 10.0 59.50 180 480 Trần Văn Duy 05/11/1989 Nhi khoa Anh văn 674 1343 9.5 42.0 12.0 63.50 Page 6

181 481 Nguyễn Thị Thu Hà 13/12/1989 Nhi khoa Anh văn 675 1344 8.0 42.0 11.0 61.00 182 482 Cao Thị Bích Hảo 26/3/1987 Nhi khoa Anh văn 676 1345 8.5 39.0 12.0 59.50 183 483 Phạm Văn Hưng 20/9/1988 Nhi khoa Anh văn 685 1354 8.0 32.0 12.0 52.00 184 484 Ngô Thị Hương 30/12/1989 Nhi khoa Anh văn 686 1355 7.0 35.0 10.0 52.00 185 485 Nguyễn Thị Linh 01/10/1987 Nhi khoa Anh văn 687 1356 7.0 35.0 15.0 57.00 186 486 Đỗ Thị Linh Phương 23/10/1988 Nhi khoa Anh văn 688 1357 7.0 36.0 16.0 59.00 187 487 Vũ Văn Quý 11/12/1986 Nhi khoa Anh văn 689 1358 7.0 30.0 11.0 48.00 188 488 Nguyễn Thu Thảo 02/12/1989 Nhi khoa Anh văn 690 1359 7.0 32.0 12.0 51.00 189 489 Nguyễn Đình Tỉnh 19/10/1989 Nhi khoa Anh văn 691 1360 7.0 39.0 15.0 61.00 190 490 Hà Thị Chinh 15/3/1989 RHM Anh văn 697 1366 8.0 42.0 12.0 62.00 191 491 Nguyễn Tiến Đức 24/10/1990 RHM Anh văn 698 1367 8.0 44.0 15.0 67.00 192 492 Vũ Thị Hà 01/07/1987 RHM Anh văn 699 1368 11.0 45.0 13.0 69.00 193 493 Phạm Thị Huyền 20/7/1990 RHM Anh văn 700 1369 11.5 44.0 12.0 67.50 194 494 Lê Thị Mai Loan 30/10/1990 RHM Anh văn 701 1370 8.0 33.0 11.0 52.00 195 495 Trương Minh Nga 15/6/1987 RHM Anh văn 702 1371 8.0 30.0 12.0 50.00 196 496 Nguyễn Thị Phương Thảo 30/6/1987 RHM Anh văn 703 1372 8.0 38.0 10.0 56.00 197 497 Hoàng Thị Thu Trang 08/04/1991 RHM Anh văn 704 1373 9.5 42.0 12.0 63.50 198 498 Trịnh Thanh Hiệp 27/08/1989 Pháp Y Anh văn 705 1374 8.5 47.0 12.0 67.50 199 499 Nguyễn Thị Lan Anh 21/10/1988 Nội tim mạch Anh văn 692 1361 9.5 41.0 16.0 66.50 200 500 Trần Việt Anh 16/10/1991 Nội tim mạch Anh văn 693 1362 10.0 42.0 17.0 69.00 201 501 Nguyễn Thị Bích Hằng 19/07/1985 Nội tim mạch Anh văn 694 1363 11.0 55.0 18.0 84.00 202 502 Nguyễn Bá Hiển 01/12/1988 Nội tim mạch Anh văn 695 1364 11.0 42.0 18.0 71.00 203 503 Nguyễn Mai Hương 06/09/1989 Nội tim mạch Anh văn 696 1365 12.5 49.0 19.0 80.50 204 504 Nguyễn Phương Liên 25/12/1987 Nội tim mạch Anh văn 715 1384 9.0 55.0 18.0 82.00 205 505 Nguyễn Thị Thanh Loan 28/11/1990 Nội tim mạch Anh văn 716 1385 9.0 55.0 16.0 80.00 206 506 Lê Mạnh 12/06/1988 Nội tim mạch Anh văn 717 1386 8.0 49.0 15.0 72.00 207 507 Phan Thanh Nghĩa 03/07/1988 Nội tim mạch Anh văn 718 1387 8.0 45.0 15.0 68.00 208 508 Ngô Thế Ngọc 03/05/1990 Nội tim mạch Anh văn 719 1388 9.5 47.0 16.0 72.50 209 509 Nguyễn Tùng Sơn 25/08/1988 Nội tim mạch Anh văn 720 1389 9.0 51.0 19.0 79.00 210 510 Nguyễn Thị Thủy 18/06/1985 Nội tim mạch Anh văn 721 1390 9.0 54.0 16.0 79.00 211 511 Lê Đức Việt 24/07/1986 Nội tim mạch Anh văn 722 1391 8.0 44.0 19.0 71.00 Page 7

212 512 Lê Thị Xuân 07/09/1987 Nội tim mạch Anh văn 723 1392 10.0 38.0 20.0 68.00 213 513 Mai Sỹ Bình 12/12/1985 Tai Mũi Họng Anh văn 724 1393 7.0 32.0 12.0 51.00 214 514 Triệu Văn Công 06/04/1988 Tai Mũi Họng Anh văn 706 1375 10 35.0 16.0 61.00 215 515 Nguyễn Anh Cường 03/09/1987 Tai Mũi Họng Anh văn 707 1376 8.5 31.0 15.0 54.50 216 516 Lê Việt Dũng 04/12/1986 Tai Mũi Họng Anh văn 708 1377 8.5 47.0 16.0 71.50 217 517 Bùi Bằng Giang 23/10/1987 Tai Mũi Họng Anh văn 709 1378 10.5 48.0 17.0 75.50 218 518 Nguyễn Bắc Hải 19/05/1984 Tai Mũi Họng Anh văn 710 1379 11.5 38.0 15.0 64.50 219 519 Nguyễn Thị Minh Huyền 24/06/1990 Tai Mũi Họng Anh văn 711 1380 8.5 38.0 10.0 56.50 220 520 Nguyễn Khánh Linh 19/12/1984 Tai Mũi Họng Anh văn 712 1381 12.0 47.0 17.0 76.00 221 521 Hoàng Văn Lương 10/03/1983 Tai Mũi Họng Anh văn 713 1382 12.0 38.0 12.0 62.00 222 522 Lương Văn Mậu 20/06/1983 Tai Mũi Họng Anh văn 714 1383 11.0 39.0 12.0 62.00 223 523 Phan Anh Đức 12/10/1988 Sản phụ khoa Anh văn 725 1394 14.0 52.0 15.0 81.00 224 524 Chu Bích Hà 14/04/1986 Sản phụ khoa Anh văn 726 1395 15.0 52.0 17.0 84.00 225 525 Ninh Thị Thu Hà 29/03/1988 Sản phụ khoa Anh văn 727 1396 15.0 51.0 15.0 81.00 226 526 Nguyễn Thị Thu Hà 21/11/1987 Sản phụ khoa Anh văn 728 1397 15.0 49.0 13.0 77.00 227 527 Vũ Minh Hoàng 26/02/1989 Sản phụ khoa Anh văn 729 1398 14.0 44.0 7.0 65.00 228 528 Cao Xuân Hùng 18/09/1988 Sản phụ khoa Anh văn 737 1406 12.0 39.0 11.0 62.00 229 529 Trần Thị Thu Huyền 10/06/1987 Sản phụ khoa Anh văn 738 1407 13.0 38.0 12.0 63.00 230 530 Hoàng Văn Khanh 19/06/1989 Sản phụ khoa Anh văn 739 1408 13.0 40.0 12.0 65.00 231 531 Lê Hoàng Linh 08/05/1988 Sản phụ khoa Anh văn 740 1409 15.0 42.0 17.0 74.00 232 532 Phạm Thị Linh 10/04/1988 Sản phụ khoa Anh văn 741 1410 12.0 46.0 10.0 68.00 233 533 Hoàng Văn Lợi 02/06/1986 Sản phụ khoa Anh văn 742 1411 15.0 48.0 12.0 75.00 234 534 Phan Đức Long 09/09/1986 Sản phụ khoa Anh văn 758 1427 15.0 39.0 10.0 64.00 235 535 Đồng Thị Minh Phương 15/06/1987 Sản phụ khoa Anh văn 759 1428 10.0 49.0 16.0 75.00 236 536 Nguyễn Đức Quý 25/11/1988 Sản phụ khoa Anh văn 760 1429 14.0 50.0 16.0 80.00 237 537 Vũ Thị Thêu 22/04/1988 Sản phụ khoa Anh văn 761 1430 13.0 51.0 12.0 76.00 238 538 Hoàng Huy Tùng 30/12/1991 Sản phụ khoa Anh văn 762 1431 11.0 38.0 16.0 65.00 239 539 Trịnh Phạm Thanh Tùng 28/09/1989 Sản phụ khoa Anh văn 763 1432 16.0 35.0 10.0 61.00 240 540 Lê Thị Hải Yến 16/07/1991 Sản phụ khoa Anh văn 764 1433 9.0 43.0 17.0 69.00 241 541 Phương Ngọc Anh 04/02/1990 Ung thư Anh văn 743 1412 15.0 46.0 18.0 79.00 242 542 Trần Thị Chung 02/01/1987 Ung thư Anh văn 744 1413 15.0 45.5 18.0 78.50 Page 8

243 543 Nguyễn Văn Công 21/11/1990 Ung thư Anh văn 745 1414 15.0 50.0 17.0 82.00 244 544 Trần Chí Dũng 08/11/1985 Ung thư Anh văn 746 1415 11.0 28.0 15.0 54.00 245 545 Nguyễn Ngọc Duy 26/04/1984 Ung thư Anh văn 747 1416 10.0 38.0 10.0 58.00 246 546 Nguyễn Khánh Hà 05/06/1989 Ung thư Anh văn 748 1417 12.0 42.5 15.0 69.50 247 547 Lê Xuân Hà 02/04/1988 Ung thư Anh văn 749 1418 12.0 45.0 13.0 70.00 248 548 Nguyễn Hoàng Hải 20/12/1986 Ung thư Anh văn 750 1419 12.0 46.0 10.0 68.00 249 549 Trần Tuyết Thanh Hải 23/07/1988 Ung thư Anh văn 751 1420 12.0 52.0 18.0 82.00 250 550 Nguyễn Văn Hiển 20/11/1984 Ung thư Anh văn 752 1421 13.0 51.0 6.0 70.00 251 551 Trần Hữu Hiệu 12/07/1987 Ung thư Anh văn 753 1422 K thi 252 552 Nguyễn Thị Hoa 26/09/1985 Ung thư Anh văn 754 1423 11.0 46.0 18.0 75.00 253 553 Trần Duy Hùng 28/07/1990 Ung thư Anh văn 755 1424 12.0 53.0 10.0 75.00 254 554 Nguyễn Tiến Hùng 29/04/1979 Ung thư Anh văn 756 1425 13.0 45.0 13.0 71.00 255 555 Chu Thị Thu Huyền 08/02/1987 Ung thư Anh văn 757 1426 14.0 39.0 8.0 61.00 256 556 Đồng Chí Kiên 04/06/1988 Ung thư Anh văn 772 1441 14.0 45.0 16.0 75.00 257 557 Trần Quang Kiên 10/07/1988 Ung thư Anh văn 773 1442 13.0 47.0 13.0 73.00 258 558 Trần Huy Kính 01/10/1989 Ung thư Anh văn 774 1443 13.0 54.0 15.0 82.00 259 559 Tạ Mai Loan 12/11/1986 Ung thư Anh văn 775 1444 13.0 47.0 15.0 75.00 260 560 Phạm Hữu Mạnh 19/10/1986 Ung thư Anh văn 776 1445 11.0 52.0 15.0 78.00 261 561 Trần Quỳnh Ngân 08/03/1989 Ung thư Anh văn 777 1446 12.0 45.0 14.0 71.00 262 562 Nguyễn Thanh Ngọc 15/10/1986 Ung thư Anh văn 778 1447 12.0 51.0 15.0 78.00 263 563 Trần Trọng Quyền 05/05/1990 Ung thư Anh văn 779 1448 13.0 54.0 16.0 83.00 264 564 Trương Văn Sáng 01/04/1985 Ung thư Anh văn 730 1399 13.0 52.0 16.0 81.00 265 565 Lưu Xuân Thông 26/09/1988 Ung thư Anh văn 731 1400 14.0 53.0 15.0 82.00 266 566 Nguyễn Khắc Toàn 23/06/1989 Ung thư Anh văn 732 1401 14.0 56.0 20.0 90.00 267 567 Hoàng Phan Quỳnh Trang 15/09/1990 Ung thư Anh văn 733 1402 15.0 54.0 17.0 86.00 268 568 Đàm Bảo Trung 23/09/1989 Ung thư Anh văn 734 1403 14.0 50.0 13.0 77.00 269 569 Đỗ Anh Tuấn 25/10/1990 Ung thư Anh văn 735 1404 12.0 51.0 14.0 77.00 270 570 Đoàn Thị Tuyết 01/02/1987 Ung thư Anh văn 736 1405 7.0 49.0 15.0 71.00 271 571 Đàm Văn Đức 04/08/1989 Tâm thần Anh văn 780 1449 15.0 41.0 15.0 71.00 272 572 Vũ Phương Thảo 23/12/1989 Thần kinh Anh văn 781 1450 12.0 40.0 12.0 64.00 273 573 Trần Văn Thực 13/08/1987 Thần kinh Anh văn 782 1451 13.0 39.0 6.0 58.00 Page 9

274 574 Lê Quốc Việt 11/05/1989 Thần kinh Anh văn 783 1452 12.0 53.0 16.0 81.00 275 575 Lê Hoàng Anh 24/11/1986 XNYH Anh văn 784 1453 13.0 38.0 11.5 62.50 276 576 Tạ Hồng Hải Đăng 01/09/1992 XNYH Anh văn 785 1454 11.0 48.0 11.0 70.00 277 577 Nguyễn Kim Đồng 05/10/1993 XNYH Anh văn 786 1455 11.0 48.0 14.5 73.50 278 578 Hà Thị Phương Dung 10/10/1985 XNYH Anh văn 787 1456 9.0 38.0 14.5 61.50 279 579 Trịnh Thị Phương Dung 12/08/1989 XNYH Anh văn 788 1457 13.0 40.0 13.5 66.50 280 580 Hoàng Việt Hà 27/12/1992 XNYH Anh văn 789 1458 13.0 48.0 13.0 74.00 281 581 Đào Thị Hằng 20/12/1990 XNYH Anh văn 790 1459 14.0 47.0 13.5 74.50 282 582 Đỗ Thị Hồng Hạnh 21/09/1991 XNYH Anh văn 791 1460 13.0 41.0 15.5 69.50 283 583 Ngô Thị Hồng Hạnh 19/03/1985 XNYH Anh văn 765 1434 13.0 48.0 15.0 76.00 284 584 Hoàng Thị Thanh Hoa 29/09/1992 XNYH Anh văn 766 1435 10.0 47.0 15.5 72.50 285 585 Nguyễn Minh Hoan 01/08/1989 XNYH Anh văn 767 1436 14.0 39.5 14.5 68.00 286 586 Trần Mai Hồng 20/10/1990 XNYH Anh văn 768 1437 13.0 46.0 10.0 69.00 287 587 Nguyễn Thị Diệu Hương 01/04/1988 XNYH Anh văn 769 1438 12.0 41.0 12.5 65.50 288 588 Trịnh Văn Khương 04/04/1991 XNYH Anh văn 770 1439 11.0 47.0 11.0 69.00 289 589 Bùi Thị Nga 15/10/1992 XNYH Anh văn 771 1440 11.0 39.0 11.0 61.00 290 590 Phạm Văn Ngãi 25/06/1988 XNYH Anh văn 792 1461 12.0 46.0 12.0 70.00 291 591 Vũ Thị Nữ 04/01/1991 XNYH Anh văn 793 1462 13.0 44.0 12.0 69.00 292 592 Lê Thị Phương 01/07/1987 XNYH Anh văn 794 1463 11.0 29.0 12.0 52.00 293 593 Hà Huy Hoàng Quân 06/05/1992 XNYH Anh văn 795 1464 11.0 33.0 13.0 57.00 294 594 Nguyễn Xuân Thành 21/10/1979 XNYH Anh văn 796 1465 10.0 51.0 12.0 73.00 295 595 Phạm Thị Thủy 28/11/1990 XNYH Anh văn 797 1466 12.0 35.0 12.0 59.00 296 596 Mai Thị Hằng 10/02/1986 Y học cổ truyền Anh văn 812 1481 12.5 20.0 8.0 40.50 297 597 Nguyễn Hải Nam 16/11/1983 Y học cổ truyền Anh văn 813 1482 12.5 40.0 16.0 68.50 298 598 Trần Thị Thúy Thương 06/07/1987 Y học cổ truyền Anh văn 814 1483 11.0 35.0 12.0 58.00 299 599 Phạm Thị Thúy 26/09/1987 Y học cổ truyền Anh văn 825 1494 12.0 34.0 11.0 57.00 300 600 Trần Phương Thủy 26/12/1988 Y học cổ truyền Anh văn 798 1467 11.0 34.0 9.0 54.00 301 601 Nguyễn Hiển Thanh 12/06/1994 Y tế công cộng Anh văn 799 1468 11.5 30.0 15.0 56.50 302 602 Nguyễn Thị Huyền Trâm 07/12/1994 Y tế công cộng Anh văn 800 1469 13.0 32.0 17.0 62.00 303 603 Phạm Thị Trang 05/03/1991 Y tế công cộng Anh văn 801 1470 13.0 33.0 10.0 56.00 304 604 Lê Tuấn Anh 06/09/1988 Y tế công cộng Anh văn 802 1471 9.0 30.0 10.0 49.00 Page 10

305 605 Cao Hồng Châm 18/05/1982 Y tế công cộng Anh văn 822 1491 10.0 21.0 7.0 38.00 306 606 Trương Văn Dũng 19/06/1980 Y tế công cộng Anh văn 823 1492 9.5 31.0 13.0 53.50 307 607 Đỗ Văn Dũng 28/06/1986 Y tế công cộng Anh văn 824 1493 11.5 31.0 16.0 58.50 308 608 Đặng Thị Hà 18/06/1995 Y tế công cộng Anh văn 832 1501 12.0 17.0 11.0 40.00 309 609 Đỗ Đình Hiếu 19/09/1995 Y tế công cộng Anh văn 833 1502 12.5 24.0 18.0 54.50 310 610 Lê Văn 07/02/1979 Y tế công cộng Anh văn 834 1503 13.0 20.0 15.0 48.00 311 611 Nguyễn Thanh Hồng 30/05/1979 Y tế công cộng Anh văn 835 1504 12.0 25.0 17.0 54.00 312 612 Nguyễn Thu Huyền 04/07/1986 Y tế công cộng Anh văn 803 1472 12.0 30.0 17.0 59.00 313 613 Nguyễn Thị Ly 07/02/1993 Y tế công cộng Anh văn 804 1473 11.0 32.0 15.0 58.00 314 614 Đinh Thị Minh 07/04/1994 Y tế công cộng Anh văn 805 1474 11.0 33.0 13.0 57.00 315 615 Nguyễn Thị Ngân 01/05/1984 Y tế công cộng Anh văn 806 1475 12.0 30.0 15.0 57.00 316 616 Hoàng Thị Sinh 03/06/1987 Y tế công cộng Anh văn 807 1476 11.0 38.0 18.0 67.00 317 617 Nguyễn Ngọc Tám 19/05/1975 Y tế công cộng Anh văn 808 1477 11.0 37.0 8.0 56.00 318 618 Hoàng Thị Minh Thùy 03/07/1991 Y tế công cộng Anh văn 809 1478 13.0 27.0 12.0 52.00 319 619 Nguyễn Quỳnh Trang 28/09/1995 Y tế công cộng Anh văn 810 1479 13.5 21.0 13.0 47.50 320 620 Nguyễn Hải Yến 09/05/1988 Y tế công cộng Anh văn 811 1480 13.0 20.0 10.0 43.00 321 621 Nguyễn Văn Dũng 17/01/1978 Quản lý bệnh viện Anh văn 815 1484 14.0 49.0 7.0 70.00 322 622 Nguyễn Thị Hường 17/02/1988 Quản lý bệnh viện Anh văn 816 1485 15.0 48.0 12.0 75.00 323 623 Cao Ánh Ngọc 26/11/1991 Quản lý bệnh viện Anh văn 817 1486 16.0 45.0 15.0 76.00 324 624 Lê Thị Kim Nhung 15/11/1978 Quản lý bệnh viện Anh văn 818 1487 15.5 38.0 9.0 62.50 325 625 Lê Đình Sáng 17/01/1987 Quản lý bệnh viện Anh văn 819 1488 16.5 45.0 18.0 79.50 326 626 Nguyễn Như Thái 12/08/1990 Quản lý bệnh viện Anh văn 820 1489 14.5 40.0 8.0 62.50 327 627 Nguyễn Thị Hồng Vân 07/06/1992 Quản lý bệnh viện Anh văn 821 1490 14.5 41.0 10.0 65.50 328 628 Nguyễn Thị Chung 20/02/1982 Y học dự phòng Anh văn 836 1505 13.0 42.0 13.0 68.00 329 629 Bùi Văn Hồng 27/05/1990 Y học dự phòng Anh văn 837 1506 16.0 41.0 14.0 71.00 330 630 Nguyễn Thị Hường 28/02/1989 Y học dự phòng Anh văn 838 1507 17.0 44.0 12.0 73.00 331 631 Nguyễn Thị Liên 13/05/1989 Y học dự phòng Anh văn 839 1508 18.0 50.0 11.0 79.00 332 632 Nguyễn Thị Thanh Loan 18/08/1989 Y học dự phòng Anh văn 840 1509 18.0 55.0 13.0 86.00 333 633 Thân Đức Mạnh 04/01/1991 Y học dự phòng Anh văn 841 1510 18.5 48.0 20.0 86.50 334 634 Nguyễn Giang Nam 29/09/1987 Y học dự phòng Anh văn 826 1495 16.0 46.0 11.0 73.00 335 635 Đinh Hồng Nhung 03/07/1989 Y học dự phòng Anh văn 827 1496 16.5 55.0 16.0 87.50 Page 11

336 636 Tống Hữu Phương 07/07/1988 Y học dự phòng Anh văn 828 1497 16.5 45.0 11.0 72.50 337 637 Phạm Thị Công Thẩm 11/12/1989 Y học dự phòng Anh văn 829 1498 16.5 42.0 8.0 66.50 338 638 Phạm Thị Thúy 13/05/1989 Y học dự phòng Anh văn 830 1499 17.0 54.0 12.0 83.00 339 639 Nguyễn Hoài Vũ 13/08/1992 Y học dự phòng Anh văn 831 1500 17.0 45.0 18.0 80.00 340 630 Trịnh Văn Thái 05/01/1986 CĐHA CĐHA Pháp văn 842 1511 17.0 52.5 17.0 86.50 341 631 Nguyễn Thị Lệ Thủy 19/05/1986 Da liễu Pháp văn 843 1512 18.0 46.0 10.0 74.00 342 632 Nguyễn Quốc Đạt 20/09/1987 Sản Giải phẫu bệnh Pháp văn 861 1530 20.0 59.0 19.0 98.00 343 633 Vũ Ngọc Hà 27/02/1989 Sản Giải phẫu bệnh Pháp văn 862 1531 20.0 55.0 11.0 86.00 344 634 Nguyễn Mạnh Hùng 06/01/1985 YHCT Giải phẫu bệnh Pháp văn 863 1532 20.0 48.0 8.0 76.00 345 635 Ngô Văn Lăng 08/09/1990 YHCT Giải phẫu bệnh Pháp văn 864 1533 20.0 47.0 9.0 76.00 346 636 Hoàng Thị Luân 16/12/1988 YHCT Giải phẫu bệnh Pháp văn 865 1534 20.0 56.0 8.0 84.00 347 637 Bùi Thị Quỳnh 13/04/1988 Giải phẫu bệnh Pháp văn 866 1535 20.0 52.0 12.0 84.00 348 638 Nguyễn Thị Như Quỳnh 27/02/1990 Giải phẫu bệnh Pháp văn 867 1536 19.0 33.5 10.0 62.50 349 639 Vũ Thị Lan Anh 16/6/987 HH-TM Pháp văn 847 1516 20.0 57.0 15.0 92.00 350 640 Lê Minh Quốc 02/01/1988 HSCC Pháp văn 848 1517 18.0 52.0 11.0 81.00 351 641 Trần Ngọc Huân 18/09/1990 khoa Pháp văn 853 1522 19.0 52.0 12.0 83.00 352 642 Vũ Văn Long 27/12/1988 khoa Pháp văn 854 1523 19.0 34.0 7.0 60.00 353 643 Hoàng Văn Luyện 26/01/1990 khoa Pháp văn 855 1524 19.0 53.0 10.0 82.00 354 644 Nghiêm Thị Thu Trang 30/08/1983 Nhãn khoa Pháp văn 856 1525 19.0 45.0 7.0 71.00 355 645 Đậu Thị 03/06/1987 Nhi khoa Pháp văn 849 1518 20.0 51.0 14.0 85.00 356 646 Nguyễn Văn Long 12/09/1989 Nhi khoa Pháp văn 850 1519 20.0 55.0 17.0 92.00 357 647 Đào Ngọc Đức 04/07/1990 Nội khoa Pháp văn 851 1520 20.0 45.0 16.0 81.00 358 648 Nguyễn Đăng Thắng 25/10/1987 RHM Pháp văn 852 1521 20.0 38.0 6.0 64.00 359 649 Nguyễn Phương Thảo 27/02/1990 Thần kinh Pháp văn 857 1526 20.0 59.0 16.0 95.00 360 650 Bùi Viết Tuấn 01/07/1986 TMH Pháp văn 858 1527 19.0 55.0 13.0 87.00 361 651 Lê Công Định 01/07/1986 Ung thư Pháp văn 859 1528 19.5 58.0 18.0 95.50 362 652 Trần Thị Thúy 13/08/1985 Ung thư Pháp văn 860 1529 19.5 56.0 18.0 93.50 363 653 Nguyễn Gia Anh 02/09/1986 Y học cổ truyền Pháp văn 844 1513 17.0 37.0 8.0 62.00 364 654 Trần Quốc Hiệp 08/08/1986 Y học cổ truyền Pháp văn 845 1514 20.0 39.0 7.0 66.00 365 655 Trương Thị Ngọc Đường 29/07/1971 Dinh dưỡng Pháp văn 846 1515 19.0 54.0 17.0 90.00 366 660 Trịnh Thị Hương Giang 14/12/1990 CĐHA Y học cổ truyền Trung văn 868 1537 17.0 46.0 16.0 79.00 Page 12

367 661 Nguyễn Thị Hằng 12/04/1989 Y học cổ truyền Trung văn 871 1540 13.5 41.0 12.0 66.50 368 662 Phan Huy Quyết 17/05/1988 Sản Y học cổ truyền Trung văn 869 1538 13.0 30.0 12.0 55.00 369 663 Nguyễn Thị Thu Trang 29/08/1991 Sản Y học cổ truyền Trung văn 870 1539 13.5 40.0 12.0 65.50 370 664 Nguyễn Thị Hoa Tươi 20/10/1990 YHCT Y học cổ truyền Trung văn 872 1541 13.0 46.0 14.0 73.00 Hà Nội, ngày 24 tháng 5 năm 2019 TRƯỞNG PHÒNG (Đã ký) Page 13