TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI PHÒNG QL ĐÀO TẠO SAU ĐẠI HỌC KẾT QUẢ THI CHỨNG CHỈ NGOẠI NGỮ TRÌNH ĐỘ TƯƠNG ĐƯƠNG B1 Thạc sĩ khóa 26-27 (2017-2019) Thi ngày: 20-21/4/2019 Nghe Đọc 1 301 Mạc An 01/06/1989 Chẩn đoán hình CĐHA Anh văn 498 1167 11.0 22.0 10.0 43.00 2 302 Nguyễn Thị Mai Anh 08/12/1987 Chẩn đoán hình CĐHA Anh văn 499 1168 15.0 50.0 13.0 78.00 3 303 Lê Năng Hà Chưởng 17/06/1991 Chẩn đoán hình CĐHA Anh văn 500 1169 17.5 40.0 14.0 71.50 4 304 Nguyễn Trung Đức 09/08/1990 Chẩn đoán hình CĐHA Anh văn 501 1170 14.0 44.0 14.0 72.00 5 305 Hoàng Văn Làn Đức 01/10/1979 Chẩn đoán hình CĐHA Anh văn 502 1171 12.0 42.0 13.0 67.00 6 306 Nguyễn Thị Thu Hà 04/02/1989 Chẩn đoán hình CĐHA Anh văn 503 1172 8.0 34.0 10.0 52.00 7 307 Tô Nam Hoàng 07/04/1986 Chẩn đoán hình CĐHA Anh văn 508 1177 7.5 37.0 11.0 55.50 8 308 Lê Xuân Khôi 10/08/1989 Chẩn đoán hình CĐHA Anh văn 509 1178 8.5 13.0 11.0 32.50 9 309 Ngô Văn Ngàn 06/07/1985 Chẩn đoán hình CĐHA Anh văn 510 1179 11.0 22.0 10.0 43.00 10 310 Lưu Thị Bích Ngọc 22/03/1989 Chẩn đoán hình CĐHA Anh văn 511 1180 11.0 42.0 12.0 65.00 11 311 Trịnh Thị Thế 09/07/1987 Chẩn đoán hình CĐHA Anh văn 512 1181 15.5 49.0 13.0 77.50 12 312 Đậu Lệ Thủy 12/12/1989 Chẩn đoán hình CĐHA Anh văn 513 1182 17.0 45.0 14.0 76.00 13 313 Bùi Anh Văn 30/10/1984 Chẩn đoán hình CĐHA Anh văn 514 1183 15.0 31.0 11.0 57.00 14 314 Trần Thiên Tài 10/10/1985 Dị ứng miễn dịc Dị ứng-mdls Anh văn 504 1173 15.0 47.0 16.0 78.00 15 315 Nguyễn Ngọc Bích 06/07/1991 Dinh dưỡng Anh văn 505 1174 14.0 40.0 12.0 66.00 16 316 Nguyễn Thị Mai Nhiên 30/09/1981 Dinh dưỡng Anh văn 506 1175 13.5 32.0 13.0 58.50 17 317 Trần Thị Duyên 20/10/1986 Dinh dưỡng Anh văn 507 1176 18.0 28.0 8.0 54.00 18 318 Lê Huy Hùng 27/02/1987 Dinh dưỡng Anh văn 523 1192 18.0 37.0 9.0 64.00 19 319 Hoàng Thị Thảo Nghiên 10/10/1993 Dinh dưỡng Anh văn 524 1193 19.0 38.0 14.0 71.00 20 320 Đặng Đức Ngọc 30/07/1989 Dinh dưỡng Anh văn 525 1194 18.0 40.0 16.0 74.00 21 321 Nguyễn Thị Ngọc Oanh 16/07/1989 Dinh dưỡng Anh văn 526 1195 16.0 39.0 14.0 69.00 22 322 Nguyễn Thị Minh Trang 13/10/1993 Dinh dưỡng Anh văn 527 1196 15.5 46.0 14.0 75.50 23 323 Nguyễn Thị Thắng 05/04/1990 DTH Anh văn 515 1184 16.0 47.0 15.0 78.00 24 324 Nguyễn Mai Thanh 17/06/1990 DTH Anh văn 516 1185 12.5 43.0 14.0 69.50 25 325 Lê Hoài Thu 04/03/1991 DTH Anh văn 517 1186 11.0 35.0 15.0 61.00 Đọc viết Page 1
26 326 Hoàng Thị Lan Anh 08/07/1989 GPB Điều dưỡng Anh văn 518 1187 11.0 41.0 11.0 63.00 27 327 Vũ Thị Quỳnh Anh 22/02/1988 GPB Điều dưỡng Anh văn 519 1188 11.5 47.0 14.0 72.50 28 328 Nguyễn Thế Cường 02/11/1982 GPB Điều dưỡng Anh văn 520 1189 11.0 43.0 11.0 65.00 29 329 Nguyễn Thị Hà 23/06/1985 GPB Điều dưỡng Anh văn 521 1190 11.0 46.0 14.0 71.00 30 330 Trần Thị Thu Hiền 22/09/1979 GPB Điều dưỡng Anh văn 522 1191 6.0 36.0 8.0 50.00 31 331 Nguyễn Thị Huế 12/09/1989 HH-TM Điều dưỡng Anh văn 528 1197 8.0 47.0 12.0 67.00 32 332 Nguyễn Thanh Huyền 20/10/1988 HH-TM Điều dưỡng Anh văn 529 1198 10.0 48.0 10.0 68.00 33 333 Nguyễn Thị Huyền 08/06/1986 HH-TM Điều dưỡng Anh văn 530 1199 8.0 38.0 14.0 60.00 34 334 Nguyễn Thị Khuyến 16/09/1992 HH-TM Điều dưỡng Anh văn 531 1200 13.5 46.0 15.0 74.50 35 335 Đoàn Thị Mai 26/09/1986 Hóa sinh Điều dưỡng Anh văn 532 1201 16.5 45.0 13.0 74.50 36 336 Lương Thị Miền 05/10/1981 Hóa sinh Điều dưỡng Anh văn 533 1202 18.0 47.0 15.0 80.00 37 337 Hoàng Thị Minh Phương 27/05/1985 Hóa sinh Điều dưỡng Anh văn 534 1203 17.0 54.0 17.0 88.00 38 338 Phạm Thị Thuận 18/09/1992 HSCC Điều dưỡng Anh văn 556 1225 17.0 53.0 18.0 88.00 39 339 Lưu Thị Bích Thủy 19/10/1986 HSCC Điều dưỡng Anh văn 557 1226 17.0 41.0 16.0 74.00 40 340 Nguyễn Thị Thủy 15/12/1985 HSCC Điều dưỡng Anh văn 558 1227 14.0 50.0 15.0 79.00 41 341 Lê Thị Thủy 13/10/1981 HSCC Điều dưỡng Anh văn 559 1228 14.0 40.0 14.0 68.00 42 342 Lê Thị Trang 02/09/1988 HSCC Điều dưỡng Anh văn 560 1229 14.0 42.0 15.0 71.00 43 343 Nguyễn Thanh Vân 04/07/1990 HSCC Điều dưỡng Anh văn 561 1230 13.0 46.0 9.0 68.00 44 344 Nguyễn Thị Thùy Vân 01/12/1985 HSCC Điều dưỡng Anh văn 562 1231 11.5 42.0 11.0 64.50 45 345 Nguyễn Thị Xoan 28/11/1993 HSCC Điều dưỡng Anh văn 563 1232 12.0 44.0 12.0 68.00 46 346 Nguyễn Duy Khánh 12/10/1989 GMHS Anh văn 542 1211 13.0 51.0 12.0 76.00 47 347 Nguyễn Thị Phương 24/6/1985 GMHS Anh văn 543 1212 12.5 47.0 14.0 73.50 48 348 Trần Thị Hồng Quyên 05/11/1984 GMHS Anh văn 544 1213 14.0 50.0 15.0 79.00 49 349 Đỗ Xuân Trường 07/09/1988 GMHS Anh văn 545 1214 14.0 38.0 13.0 65.00 50 350 Nguyễn Thái Hà Dương 19/10/1991 Giải phẫu Anh văn 551 1220 18.0 48.0 14.0 80.00 51 351 Trần Thị Hằng 30/04/1989 Giải phẫu Anh văn 552 1221 19.0 46.0 9.0 74.00 52 352 Nguyễn Thị Thơ 13/11/1989 Giải phẫu Anh văn 553 1222 15.0 48.0 11.0 74.00 53 353 Nguyễn Thị Hồng Yến 20/10/1989 Giải phẫu Anh văn 554 1223 16.0 48.0 5.0 69.00 54 354 Nguyễn Văn Quang 05/08/1990 GPB Anh văn 555 1224 17.0 44.0 14.0 75.00 55 355 Nguyễn Văn Thành 11/03/1990 GPB Anh văn 546 1215 17.0 51.0 14.0 82.00 56 356 Trần Như Tùng 02/09/1991 GPB Anh văn 547 1216 18.0 46.0 15.0 79.00 Page 2
57 357 Vũ Lan Anh 25/09/1990 Hóa sinh Anh văn 548 1217 17.0 50.0 12.5 79.50 58 358 Bùi Thị Hương Giang 14/09/1990 Hóa sinh Anh văn 549 1218 13.0 54.0 12.0 79.00 59 359 Lê Thị Huyền Trang 14/10/1989 Hóa sinh Anh văn 550 1219 19.0 46.0 10.5 75.50 60 360 Nguyễn Mạnh Chiến 19/03/1988 HSCC Anh văn 564 1233 12.0 44.5 9.0 65.50 61 361 Phạm Mạnh Cường 14/12/1988 HSCC Anh văn 565 1234 13.0 50.0 12.0 75.00 62 362 Trần Văn Đạt 06/07/1987 HSCC Anh văn 566 1235 12.0 46.0 11.0 69.00 63 363 Lại Xuân Dũng 02/08/1986 HSCC Anh văn 567 1236 13.0 44.0 7.0 64.00 64 364 Vũ Đình Hùng 12/10/1989 HSCC Anh văn 568 1237 13.0 46.0 16.5 75.50 65 365 Lê Duy Long 02/06/1987 HSCC Anh văn 569 1238 14.0 48.0 12.0 74.00 66 366 Đỗ Giang Phúc 27/02/1989 HSCC Anh văn 570 1239 14.0 39.0 15.0 68.00 67 367 Vương Xuân Toàn 15/12/1991 HSCC Anh văn 571 1240 17.0 44.0 12.5 73.50 68 368 Trừ Văn Trưởng 07/12/1987 HSCC Anh văn 535 1204 19.0 55.0 12.5 86.50 69 369 Phạm Hữu Tuấn 23/11/1988 HSCC Anh văn 536 1205 19.0 55.0 14.5 88.50 70 370 Vũ Thị Thu Giang 28/01/1989 HSCC Anh văn 537 1206 19.0 53.0 16.0 88.00 71 371 Lưu Thị Liên 22/05/1983 HSCC Anh văn 538 1207 15.0 57.0 13.5 85.50 72 372 Trần Thị Thu Nga 12/05/1990 Lao Anh văn 539 1208 14.0 52.0 15.0 81.00 73 373 Đỗ Đình Tiệp 15/8/1986 Mô phôi Anh văn 540 1209 13.0 52.0 13.0 78.00 74 374 Nguyễn Huyền Trang 13/11/1985 Mô phôi Anh văn 541 1210 13.0 49.0 13.0 75.00 75 375 Khúc Văn Bách 21/09/1986 khoa Anh văn 579 1248 11.5 42.0 8.0 61.50 76 376 Hoàng Văn Bảo 17/12/1986 khoa Anh văn 580 1249 10.5 45.0 10.0 65.50 77 377 Vũ Văn Bộ 01/02/1987 khoa Anh văn 581 1250 11.5 43.0 9.0 63.50 78 378 Nguyễn Văn Cương 04/11/1991 khoa Anh văn 572 1241 13.5 43.0 11.0 67.50 79 379 Lê Văn Cương 29/08/1988 khoa Anh văn 573 1242 13.5 45.5 14.0 73.00 80 380 Bùi Xuân Cường 21/04/1990 khoa Anh văn 621 1290 13.0 40.0 12.0 65.00 81 381 Vũ Đức Đạt 15/05/1990 khoa Anh văn 622 1291 16.0 48.0 11.0 75.00 82 382 Cao Hữu Đạt 18/05/1990 khoa Anh văn 623 1292 15.5 44.0 13.0 72.50 83 383 Trần Ngọc Định 11/05/1989 khoa Anh văn 624 1293 11.5 50.0 13.0 74.50 84 384 Lê Hữu Đoàn 14/09/1989 khoa Anh văn 625 1294 16.0 53.0 11.0 80.00 85 385 Lương Đức Anh 03/01/1986 khoa Anh văn 626 1295 10.5 50.0 13.0 73.50 86 386 Nguyễn Minh Đức 13/09/1989 khoa Anh văn 627 1296 9.5 40.0 14.0 63.50 87 387 Lương Giang Đức 05/01/1992 khoa Anh văn 628 1297 12.5 42.0 12.0 66.50 Page 3
Đọc viết Nghe Đọc 88 388 Sa Minh Dương 06/12/1988 khoa Anh văn 574 1243 K thi 89 389 Trương Bá Dương 10/04/1990 khoa Anh văn 575 1244 11.0 49.0 8.0 68.00 90 390 Nguyễn Hoàng Giang 22/04/1991 khoa Anh văn 576 1245 9.5 49.0 12.0 70.50 91 391 Hoàng Hải Hòa 02/02/1988 khoa Anh văn 593 1262 16.0 39.0 15.0 70.00 92 392 Trần Việt Hoài 17/09/1986 khoa Anh văn 594 1263 16.5 36.0 8.0 60.50 93 393 Đoàn Hữu Hoạt 16/06/1985 khoa Anh văn 595 1264 14.0 30.0 1.0 45.00 94 394 Ngô Văn Hồi 24/11/1987 khoa Anh văn 596 1265 14.5 36.0 6.0 56.50 95 395 Đặng Xuân Hưng 09/01/1990 khoa Anh văn 597 1266 15.5 40.0 10.0 65.50 96 396 Vũ Mạnh Linh 23/10/1988 khoa Anh văn 598 1267 16.0 44.0 12.0 72.00 97 397 Nguyễn Văn Linh 20/06/1988 khoa Anh văn 599 1268 16.0 42.0 12.0 70.00 98 398 Vũ Tân Lộc 12/06/1991 khoa Anh văn 609 1278 15.5 49.0 16.0 80.50 99 399 Trần Thành Long 05/10/1988 khoa Anh văn 610 1279 14.0 55.0 15.0 84.00 100 400 Trần Bình Ngọc 28/08/1990 khoa Anh văn 611 1280 15.0 37.0 14.0 66.00 101 401 Đỗ Trọng Nhân 25/10/1989 khoa Anh văn 612 1281 15.0 41.0 7.0 63.00 102 402 Nguyễn Văn Phú 02/06/1987 khoa Anh văn 613 1282 14.5 28.0 15.0 57.50 103 403 Nguyễn Mạnh Quyết 07/09/1988 khoa Anh văn 629 1298 14.5 41.0 12.0 67.50 104 404 Đào Đăng Sơn 28/11/1990 khoa Anh văn 630 1299 15.0 49.0 16.0 80.00 105 405 Nguyễn Đức Tài 09/08/1986 khoa Anh văn 631 1300 12.5 46.0 9.0 67.50 106 406 Hoàng Ngọc Tân 29/01/1988 khoa Anh văn 632 1301 10.0 35.0 8.0 53.00 107 407 Đỗ Viết Thắng 20/09/1988 khoa Anh văn 633 1302 8.0 37.0 16.0 61.00 108 408 Lê Xuân Thanh 05/11/1986 khoa Anh văn 634 1303 11.0 33.0 8.0 52.00 109 409 Nguyễn Tiến Thành 10/05/1988 khoa Anh văn 614 1283 11.5 42.0 15.0 68.50 110 410 Lê Tiến Thành 16/03/1988 khoa Anh văn 615 1284 11.5 52.0 16.0 79.50 111 411 Phạm Khánh Toàn 08/10/1987 khoa Anh văn 616 1285 14.5 47.0 19.0 80.50 112 412 Nguyễn Văn Trung 01/03/1990 khoa Anh văn 617 1286 11.5 38.0 9.0 58.50 113 413 Nguyễn Như Trung 02/04/1989 khoa Anh văn 618 1287 11.5 41.0 18.0 70.50 114 414 Đàm Quang Tường 15/06/1985 khoa Anh văn 619 1288 19.0 49.0 16.0 84.00 115 415 Nguyễn Văn Thành 18/06/1988 khoa Anh văn 620 1289 18.0 45.0 18.0 81.00 116 416 Nguyễn Thái Sơn 09/12/1986 khoa Anh văn 600 1269 19.0 36.0 19.0 74.00 117 417 Nguyễn Văn An 29/12/1989 PTTH Anh văn 584 1253 18.0 42.0 10.0 70.00 118 418 Vũ Nguyên Bình 20/06/1990 PTTH Anh văn 585 1254 19.0 54.0 19.0 92.00 Page 4
119 419 Nguyễn Văn Đường 19/07/1986 PTTH Anh văn 586 1255 19.0 48.0 11.0 78.00 120 420 Đinh Huy Giang 20/01/1991 PTTH Anh văn 587 1256 17.5 44.0 17.0 78.50 121 421 Dương Hà Liên 21/03/1988 PTTH Anh văn 588 1257 15.5 55.0 16.0 86.50 122 422 Bùi Hữu Phước 15/02/1985 PTTH Anh văn 589 1258 16.0 47.0 18.0 81.00 123 423 Trần Thị Ngọc Ánh 14/03/1986 Vi sinh Anh văn 577 1246 19.0 42.0 9.0 70.00 124 424 Trịnh Thị Hằng 30/01/1987 Vi sinh Anh văn 578 1247 18.5 52.0 18.0 88.50 125 425 Nguyễn Thị Dinh 02/09/1986 Nhãn khoa Anh văn 601 1270 16.0 54.0 13.0 83.00 126 426 Lại Minh Đức 22/11/1990 Nhãn khoa Anh văn 602 1271 15.0 37.0 4.0 56.00 127 427 Nguyễn Thùy Dung 30/11/1989 Nhãn khoa Anh văn 603 1272 15.0 38.0 7.0 60.00 128 428 Nguyễn Minh Hải 22/10/1990 Nhãn khoa Anh văn 604 1273 15.0 47.0 15.0 77.00 129 429 Nguyễn Quỳnh Hoa 22/11/1987 Nhãn khoa Anh văn 605 1274 15.0 48.0 10.0 73.00 130 430 Nguyễn Thị Thu Hồng 20/09/1986 Nhãn khoa Anh văn 606 1275 8.5 36.0 7.0 51.50 131 431 Nguyễn Thu Hường 13/06/1986 Nhãn khoa Anh văn 607 1276 10.0 36.0 10.0 56.00 132 432 Sầm Thị Hoàng Lan 08/04/1986 Nhãn khoa Anh văn 608 1277 15.5 42.0 11.0 68.50 133 433 Mai Thị Liên 03/05/1984 Nhãn khoa Anh văn 635 1304 14.5 43.0 10.0 67.50 134 434 Nguyễn Thị Hương Loan 01/06/1984 Nhãn khoa Anh văn 636 1305 13.5 43.0 7.0 63.50 135 435 Trần Thị Ngọc Mai 23/09/1987 Nhãn khoa Anh văn 637 1306 12.5 48.0 10.0 70.50 136 436 Tạ Thị Ngọc 07/02/1987 Nhãn khoa Anh văn 638 1307 11.5 37.0 10.0 58.50 137 437 Lương Thị Bích Phượng 30/10/1984 Nhãn khoa Anh văn 639 1308 11.5 35.0 9.0 55.50 138 438 Đỗ Thị Quỳnh 27/08/1988 Nhãn khoa Anh văn 640 1309 11.5 47.0 10.0 68.50 139 439 Lê Thị Thanh Thủy 01/01/1986 Nhãn khoa Anh văn 641 1310 17.5 47.0 14.0 78.50 140 440 Nguyễn Thị Xuân Tịnh 01/09/1985 Nhãn khoa Anh văn 642 1311 16.0 49.0 14.0 79.00 141 441 Nguyễn Hoàng Trung 04/09/1990 Nhãn khoa Anh văn 643 1312 16.0 49.0 16.0 81.00 142 442 Lê Văn Đán 22/03/1989 Nội khoa Anh văn 644 1313 13.5 40.0 12.0 65.50 143 443 Lê Quang Điện 04/03/1984 Nội khoa Anh văn 645 1314 16.5 47.0 4.0 67.50 144 444 Nguyễn Thị Dịu 01/08/1988 Nội khoa Anh văn 646 1315 16.5 40.0 14.0 70.50 145 445 Trần Hải Dương 01/10/1981 Nội khoa Anh văn 647 1316 16.5 46.0 12.0 74.50 146 446 Trương Thị Hải 28/04/1987 Nội khoa Anh văn 648 1317 16.0 48.0 11.0 75.00 147 447 Đào Thanh Hải 02/04/1986 Nội khoa Anh văn 649 1318 15.0 44.0 7.0 66.00 148 448 Nguyễn Thị Tú Hằng 19/11/1985 Nội khoa Anh văn 650 1319 13.0 39.0 14.0 66.00 149 449 Lê Thị Hằng 02/02/1985 Nội khoa Anh văn 651 1320 12.5 45.0 16.0 73.50 Page 5
150 450 Nguyễn Thị Ngọc Hoa 29/09/1980 Nội khoa Anh văn 652 1321 11.0 43.0 12.0 66.00 151 451 Bùi Văn Hoàng 13/07/1986 Nội khoa Anh văn 661 1330 9.0 39.0 10.0 58.00 152 452 Trần Thị Thu Hương 30/03/1986 Nội khoa Anh văn 662 1331 10.5 50.0 9.0 69.50 153 453 Nguyễn Đăng Khoa 12/10/1990 Nội khoa Anh văn 663 1332 8.0 45.0 9.5 62.50 154 454 Trần Thị Lịch 21/07/1986 Nội khoa Anh văn 664 1333 7.0 50.0 6.5 63.50 155 455 Trần Văn Lưu 07/06/1985 Nội khoa Anh văn 665 1334 7.0 43.0 11.5 61.50 156 456 Nguyễn Thị Quỳnh Mai 04/09/1986 Nội khoa Anh văn 666 1335 11.5 53.0 13.0 77.50 157 457 Nguyễn Thị Ngọc Mai 19/12/1991 Nội khoa Anh văn 667 1336 8.5 50.0 9.0 67.50 158 458 Nguyễn Văn Nam 28/12/1988 Nội khoa Anh văn 668 1337 7.0 41.0 8.5 56.50 159 459 Hoàng Mai Ngọc 25/10/1991 Nội khoa Anh văn 653 1322 7.0 41.0 7.5 55.50 160 460 Đào Thị Thanh Nhạn 14/01/1988 Nội khoa Anh văn 654 1323 7.5 39.0 14.5 61.00 161 461 Phan Thị Hồng Nhung 30/01/1989 Nội khoa Anh văn 655 1324 8.5 40.0 6.0 54.50 162 462 Đàm Thị Phương 28/12/1984 Nội khoa Anh văn 656 1325 7.5 40.0 9.0 56.50 163 463 Nguyễn Thị Sinh 22/01/1986 Nội khoa Anh văn 657 1326 7.5 38.0 10.0 55.50 164 464 Phùng Thị Thanh 25/10/1990 Nội khoa Anh văn 658 1327 7.5 40.0 10.0 57.50 165 465 Phan Thế Thành 23/09/1989 Nội khoa Anh văn 659 1328 7.5 23.0 9.0 39.50 166 466 Lê Hương Thảo 14/06/1989 Nội khoa Anh văn 660 1329 16.0 38.0 6.0 60.00 167 467 Nguyễn Hanh Thiện 21/09/1989 Nội khoa Anh văn 677 1346 17.5 52.0 17.0 86.50 168 468 Hoàng Anh Thư 23/01/1986 Nội khoa Anh văn 678 1347 16.0 41.0 9.5 66.50 169 469 Hoàng Thị Thùy 17/06/1989 Nội khoa Anh văn 679 1348 15.0 43.0 8.5 66.50 170 470 Vũ Quỳnh Trang 12/12/1988 Nội khoa Anh văn 680 1349 8.0 46.0 10.5 64.50 171 471 Đỗ Doãn Trọng 16/06/1984 Nội khoa Anh văn 681 1350 9.0 43.0 10.5 62.50 172 472 Bùi Quang Trung 20/09/1988 Nội khoa Anh văn 682 1351 10.5 40.0 12.0 62.50 173 473 Trần Tuấn Tú 25/12/1990 Nội khoa Anh văn 683 1352 11.5 37.0 14.5 63.00 174 474 Bùi Đức Tuấn 24/04/1988 Nội khoa Anh văn 684 1353 8.0 33.0 12.5 53.50 175 475 Hoàng Thị Vân Anh 12/01/1986 Nhi khoa Anh văn 669 1338 11.0 45.0 13.0 69.00 176 476 Nguyễn Văn Bắc 27/11/1989 Nhi khoa Anh văn 670 1339 10.0 39.0 13.0 62.00 177 477 Ngô Thị Cam 12/11/1988 Nhi khoa Anh văn 671 1340 7.0 38.0 9.0 54.00 178 478 Hà Đức Dũng 17/11/1987 Nhi khoa Anh văn 672 1341 8.0 38.0 12.0 58.00 179 479 Dương Khánh Duy 15/10/1989 Nhi khoa Anh văn 673 1342 9.5 40.0 10.0 59.50 180 480 Trần Văn Duy 05/11/1989 Nhi khoa Anh văn 674 1343 9.5 42.0 12.0 63.50 Page 6
181 481 Nguyễn Thị Thu Hà 13/12/1989 Nhi khoa Anh văn 675 1344 8.0 42.0 11.0 61.00 182 482 Cao Thị Bích Hảo 26/3/1987 Nhi khoa Anh văn 676 1345 8.5 39.0 12.0 59.50 183 483 Phạm Văn Hưng 20/9/1988 Nhi khoa Anh văn 685 1354 8.0 32.0 12.0 52.00 184 484 Ngô Thị Hương 30/12/1989 Nhi khoa Anh văn 686 1355 7.0 35.0 10.0 52.00 185 485 Nguyễn Thị Linh 01/10/1987 Nhi khoa Anh văn 687 1356 7.0 35.0 15.0 57.00 186 486 Đỗ Thị Linh Phương 23/10/1988 Nhi khoa Anh văn 688 1357 7.0 36.0 16.0 59.00 187 487 Vũ Văn Quý 11/12/1986 Nhi khoa Anh văn 689 1358 7.0 30.0 11.0 48.00 188 488 Nguyễn Thu Thảo 02/12/1989 Nhi khoa Anh văn 690 1359 7.0 32.0 12.0 51.00 189 489 Nguyễn Đình Tỉnh 19/10/1989 Nhi khoa Anh văn 691 1360 7.0 39.0 15.0 61.00 190 490 Hà Thị Chinh 15/3/1989 RHM Anh văn 697 1366 8.0 42.0 12.0 62.00 191 491 Nguyễn Tiến Đức 24/10/1990 RHM Anh văn 698 1367 8.0 44.0 15.0 67.00 192 492 Vũ Thị Hà 01/07/1987 RHM Anh văn 699 1368 11.0 45.0 13.0 69.00 193 493 Phạm Thị Huyền 20/7/1990 RHM Anh văn 700 1369 11.5 44.0 12.0 67.50 194 494 Lê Thị Mai Loan 30/10/1990 RHM Anh văn 701 1370 8.0 33.0 11.0 52.00 195 495 Trương Minh Nga 15/6/1987 RHM Anh văn 702 1371 8.0 30.0 12.0 50.00 196 496 Nguyễn Thị Phương Thảo 30/6/1987 RHM Anh văn 703 1372 8.0 38.0 10.0 56.00 197 497 Hoàng Thị Thu Trang 08/04/1991 RHM Anh văn 704 1373 9.5 42.0 12.0 63.50 198 498 Trịnh Thanh Hiệp 27/08/1989 Pháp Y Anh văn 705 1374 8.5 47.0 12.0 67.50 199 499 Nguyễn Thị Lan Anh 21/10/1988 Nội tim mạch Anh văn 692 1361 9.5 41.0 16.0 66.50 200 500 Trần Việt Anh 16/10/1991 Nội tim mạch Anh văn 693 1362 10.0 42.0 17.0 69.00 201 501 Nguyễn Thị Bích Hằng 19/07/1985 Nội tim mạch Anh văn 694 1363 11.0 55.0 18.0 84.00 202 502 Nguyễn Bá Hiển 01/12/1988 Nội tim mạch Anh văn 695 1364 11.0 42.0 18.0 71.00 203 503 Nguyễn Mai Hương 06/09/1989 Nội tim mạch Anh văn 696 1365 12.5 49.0 19.0 80.50 204 504 Nguyễn Phương Liên 25/12/1987 Nội tim mạch Anh văn 715 1384 9.0 55.0 18.0 82.00 205 505 Nguyễn Thị Thanh Loan 28/11/1990 Nội tim mạch Anh văn 716 1385 9.0 55.0 16.0 80.00 206 506 Lê Mạnh 12/06/1988 Nội tim mạch Anh văn 717 1386 8.0 49.0 15.0 72.00 207 507 Phan Thanh Nghĩa 03/07/1988 Nội tim mạch Anh văn 718 1387 8.0 45.0 15.0 68.00 208 508 Ngô Thế Ngọc 03/05/1990 Nội tim mạch Anh văn 719 1388 9.5 47.0 16.0 72.50 209 509 Nguyễn Tùng Sơn 25/08/1988 Nội tim mạch Anh văn 720 1389 9.0 51.0 19.0 79.00 210 510 Nguyễn Thị Thủy 18/06/1985 Nội tim mạch Anh văn 721 1390 9.0 54.0 16.0 79.00 211 511 Lê Đức Việt 24/07/1986 Nội tim mạch Anh văn 722 1391 8.0 44.0 19.0 71.00 Page 7
212 512 Lê Thị Xuân 07/09/1987 Nội tim mạch Anh văn 723 1392 10.0 38.0 20.0 68.00 213 513 Mai Sỹ Bình 12/12/1985 Tai Mũi Họng Anh văn 724 1393 7.0 32.0 12.0 51.00 214 514 Triệu Văn Công 06/04/1988 Tai Mũi Họng Anh văn 706 1375 10 35.0 16.0 61.00 215 515 Nguyễn Anh Cường 03/09/1987 Tai Mũi Họng Anh văn 707 1376 8.5 31.0 15.0 54.50 216 516 Lê Việt Dũng 04/12/1986 Tai Mũi Họng Anh văn 708 1377 8.5 47.0 16.0 71.50 217 517 Bùi Bằng Giang 23/10/1987 Tai Mũi Họng Anh văn 709 1378 10.5 48.0 17.0 75.50 218 518 Nguyễn Bắc Hải 19/05/1984 Tai Mũi Họng Anh văn 710 1379 11.5 38.0 15.0 64.50 219 519 Nguyễn Thị Minh Huyền 24/06/1990 Tai Mũi Họng Anh văn 711 1380 8.5 38.0 10.0 56.50 220 520 Nguyễn Khánh Linh 19/12/1984 Tai Mũi Họng Anh văn 712 1381 12.0 47.0 17.0 76.00 221 521 Hoàng Văn Lương 10/03/1983 Tai Mũi Họng Anh văn 713 1382 12.0 38.0 12.0 62.00 222 522 Lương Văn Mậu 20/06/1983 Tai Mũi Họng Anh văn 714 1383 11.0 39.0 12.0 62.00 223 523 Phan Anh Đức 12/10/1988 Sản phụ khoa Anh văn 725 1394 14.0 52.0 15.0 81.00 224 524 Chu Bích Hà 14/04/1986 Sản phụ khoa Anh văn 726 1395 15.0 52.0 17.0 84.00 225 525 Ninh Thị Thu Hà 29/03/1988 Sản phụ khoa Anh văn 727 1396 15.0 51.0 15.0 81.00 226 526 Nguyễn Thị Thu Hà 21/11/1987 Sản phụ khoa Anh văn 728 1397 15.0 49.0 13.0 77.00 227 527 Vũ Minh Hoàng 26/02/1989 Sản phụ khoa Anh văn 729 1398 14.0 44.0 7.0 65.00 228 528 Cao Xuân Hùng 18/09/1988 Sản phụ khoa Anh văn 737 1406 12.0 39.0 11.0 62.00 229 529 Trần Thị Thu Huyền 10/06/1987 Sản phụ khoa Anh văn 738 1407 13.0 38.0 12.0 63.00 230 530 Hoàng Văn Khanh 19/06/1989 Sản phụ khoa Anh văn 739 1408 13.0 40.0 12.0 65.00 231 531 Lê Hoàng Linh 08/05/1988 Sản phụ khoa Anh văn 740 1409 15.0 42.0 17.0 74.00 232 532 Phạm Thị Linh 10/04/1988 Sản phụ khoa Anh văn 741 1410 12.0 46.0 10.0 68.00 233 533 Hoàng Văn Lợi 02/06/1986 Sản phụ khoa Anh văn 742 1411 15.0 48.0 12.0 75.00 234 534 Phan Đức Long 09/09/1986 Sản phụ khoa Anh văn 758 1427 15.0 39.0 10.0 64.00 235 535 Đồng Thị Minh Phương 15/06/1987 Sản phụ khoa Anh văn 759 1428 10.0 49.0 16.0 75.00 236 536 Nguyễn Đức Quý 25/11/1988 Sản phụ khoa Anh văn 760 1429 14.0 50.0 16.0 80.00 237 537 Vũ Thị Thêu 22/04/1988 Sản phụ khoa Anh văn 761 1430 13.0 51.0 12.0 76.00 238 538 Hoàng Huy Tùng 30/12/1991 Sản phụ khoa Anh văn 762 1431 11.0 38.0 16.0 65.00 239 539 Trịnh Phạm Thanh Tùng 28/09/1989 Sản phụ khoa Anh văn 763 1432 16.0 35.0 10.0 61.00 240 540 Lê Thị Hải Yến 16/07/1991 Sản phụ khoa Anh văn 764 1433 9.0 43.0 17.0 69.00 241 541 Phương Ngọc Anh 04/02/1990 Ung thư Anh văn 743 1412 15.0 46.0 18.0 79.00 242 542 Trần Thị Chung 02/01/1987 Ung thư Anh văn 744 1413 15.0 45.5 18.0 78.50 Page 8
243 543 Nguyễn Văn Công 21/11/1990 Ung thư Anh văn 745 1414 15.0 50.0 17.0 82.00 244 544 Trần Chí Dũng 08/11/1985 Ung thư Anh văn 746 1415 11.0 28.0 15.0 54.00 245 545 Nguyễn Ngọc Duy 26/04/1984 Ung thư Anh văn 747 1416 10.0 38.0 10.0 58.00 246 546 Nguyễn Khánh Hà 05/06/1989 Ung thư Anh văn 748 1417 12.0 42.5 15.0 69.50 247 547 Lê Xuân Hà 02/04/1988 Ung thư Anh văn 749 1418 12.0 45.0 13.0 70.00 248 548 Nguyễn Hoàng Hải 20/12/1986 Ung thư Anh văn 750 1419 12.0 46.0 10.0 68.00 249 549 Trần Tuyết Thanh Hải 23/07/1988 Ung thư Anh văn 751 1420 12.0 52.0 18.0 82.00 250 550 Nguyễn Văn Hiển 20/11/1984 Ung thư Anh văn 752 1421 13.0 51.0 6.0 70.00 251 551 Trần Hữu Hiệu 12/07/1987 Ung thư Anh văn 753 1422 K thi 252 552 Nguyễn Thị Hoa 26/09/1985 Ung thư Anh văn 754 1423 11.0 46.0 18.0 75.00 253 553 Trần Duy Hùng 28/07/1990 Ung thư Anh văn 755 1424 12.0 53.0 10.0 75.00 254 554 Nguyễn Tiến Hùng 29/04/1979 Ung thư Anh văn 756 1425 13.0 45.0 13.0 71.00 255 555 Chu Thị Thu Huyền 08/02/1987 Ung thư Anh văn 757 1426 14.0 39.0 8.0 61.00 256 556 Đồng Chí Kiên 04/06/1988 Ung thư Anh văn 772 1441 14.0 45.0 16.0 75.00 257 557 Trần Quang Kiên 10/07/1988 Ung thư Anh văn 773 1442 13.0 47.0 13.0 73.00 258 558 Trần Huy Kính 01/10/1989 Ung thư Anh văn 774 1443 13.0 54.0 15.0 82.00 259 559 Tạ Mai Loan 12/11/1986 Ung thư Anh văn 775 1444 13.0 47.0 15.0 75.00 260 560 Phạm Hữu Mạnh 19/10/1986 Ung thư Anh văn 776 1445 11.0 52.0 15.0 78.00 261 561 Trần Quỳnh Ngân 08/03/1989 Ung thư Anh văn 777 1446 12.0 45.0 14.0 71.00 262 562 Nguyễn Thanh Ngọc 15/10/1986 Ung thư Anh văn 778 1447 12.0 51.0 15.0 78.00 263 563 Trần Trọng Quyền 05/05/1990 Ung thư Anh văn 779 1448 13.0 54.0 16.0 83.00 264 564 Trương Văn Sáng 01/04/1985 Ung thư Anh văn 730 1399 13.0 52.0 16.0 81.00 265 565 Lưu Xuân Thông 26/09/1988 Ung thư Anh văn 731 1400 14.0 53.0 15.0 82.00 266 566 Nguyễn Khắc Toàn 23/06/1989 Ung thư Anh văn 732 1401 14.0 56.0 20.0 90.00 267 567 Hoàng Phan Quỳnh Trang 15/09/1990 Ung thư Anh văn 733 1402 15.0 54.0 17.0 86.00 268 568 Đàm Bảo Trung 23/09/1989 Ung thư Anh văn 734 1403 14.0 50.0 13.0 77.00 269 569 Đỗ Anh Tuấn 25/10/1990 Ung thư Anh văn 735 1404 12.0 51.0 14.0 77.00 270 570 Đoàn Thị Tuyết 01/02/1987 Ung thư Anh văn 736 1405 7.0 49.0 15.0 71.00 271 571 Đàm Văn Đức 04/08/1989 Tâm thần Anh văn 780 1449 15.0 41.0 15.0 71.00 272 572 Vũ Phương Thảo 23/12/1989 Thần kinh Anh văn 781 1450 12.0 40.0 12.0 64.00 273 573 Trần Văn Thực 13/08/1987 Thần kinh Anh văn 782 1451 13.0 39.0 6.0 58.00 Page 9
274 574 Lê Quốc Việt 11/05/1989 Thần kinh Anh văn 783 1452 12.0 53.0 16.0 81.00 275 575 Lê Hoàng Anh 24/11/1986 XNYH Anh văn 784 1453 13.0 38.0 11.5 62.50 276 576 Tạ Hồng Hải Đăng 01/09/1992 XNYH Anh văn 785 1454 11.0 48.0 11.0 70.00 277 577 Nguyễn Kim Đồng 05/10/1993 XNYH Anh văn 786 1455 11.0 48.0 14.5 73.50 278 578 Hà Thị Phương Dung 10/10/1985 XNYH Anh văn 787 1456 9.0 38.0 14.5 61.50 279 579 Trịnh Thị Phương Dung 12/08/1989 XNYH Anh văn 788 1457 13.0 40.0 13.5 66.50 280 580 Hoàng Việt Hà 27/12/1992 XNYH Anh văn 789 1458 13.0 48.0 13.0 74.00 281 581 Đào Thị Hằng 20/12/1990 XNYH Anh văn 790 1459 14.0 47.0 13.5 74.50 282 582 Đỗ Thị Hồng Hạnh 21/09/1991 XNYH Anh văn 791 1460 13.0 41.0 15.5 69.50 283 583 Ngô Thị Hồng Hạnh 19/03/1985 XNYH Anh văn 765 1434 13.0 48.0 15.0 76.00 284 584 Hoàng Thị Thanh Hoa 29/09/1992 XNYH Anh văn 766 1435 10.0 47.0 15.5 72.50 285 585 Nguyễn Minh Hoan 01/08/1989 XNYH Anh văn 767 1436 14.0 39.5 14.5 68.00 286 586 Trần Mai Hồng 20/10/1990 XNYH Anh văn 768 1437 13.0 46.0 10.0 69.00 287 587 Nguyễn Thị Diệu Hương 01/04/1988 XNYH Anh văn 769 1438 12.0 41.0 12.5 65.50 288 588 Trịnh Văn Khương 04/04/1991 XNYH Anh văn 770 1439 11.0 47.0 11.0 69.00 289 589 Bùi Thị Nga 15/10/1992 XNYH Anh văn 771 1440 11.0 39.0 11.0 61.00 290 590 Phạm Văn Ngãi 25/06/1988 XNYH Anh văn 792 1461 12.0 46.0 12.0 70.00 291 591 Vũ Thị Nữ 04/01/1991 XNYH Anh văn 793 1462 13.0 44.0 12.0 69.00 292 592 Lê Thị Phương 01/07/1987 XNYH Anh văn 794 1463 11.0 29.0 12.0 52.00 293 593 Hà Huy Hoàng Quân 06/05/1992 XNYH Anh văn 795 1464 11.0 33.0 13.0 57.00 294 594 Nguyễn Xuân Thành 21/10/1979 XNYH Anh văn 796 1465 10.0 51.0 12.0 73.00 295 595 Phạm Thị Thủy 28/11/1990 XNYH Anh văn 797 1466 12.0 35.0 12.0 59.00 296 596 Mai Thị Hằng 10/02/1986 Y học cổ truyền Anh văn 812 1481 12.5 20.0 8.0 40.50 297 597 Nguyễn Hải Nam 16/11/1983 Y học cổ truyền Anh văn 813 1482 12.5 40.0 16.0 68.50 298 598 Trần Thị Thúy Thương 06/07/1987 Y học cổ truyền Anh văn 814 1483 11.0 35.0 12.0 58.00 299 599 Phạm Thị Thúy 26/09/1987 Y học cổ truyền Anh văn 825 1494 12.0 34.0 11.0 57.00 300 600 Trần Phương Thủy 26/12/1988 Y học cổ truyền Anh văn 798 1467 11.0 34.0 9.0 54.00 301 601 Nguyễn Hiển Thanh 12/06/1994 Y tế công cộng Anh văn 799 1468 11.5 30.0 15.0 56.50 302 602 Nguyễn Thị Huyền Trâm 07/12/1994 Y tế công cộng Anh văn 800 1469 13.0 32.0 17.0 62.00 303 603 Phạm Thị Trang 05/03/1991 Y tế công cộng Anh văn 801 1470 13.0 33.0 10.0 56.00 304 604 Lê Tuấn Anh 06/09/1988 Y tế công cộng Anh văn 802 1471 9.0 30.0 10.0 49.00 Page 10
305 605 Cao Hồng Châm 18/05/1982 Y tế công cộng Anh văn 822 1491 10.0 21.0 7.0 38.00 306 606 Trương Văn Dũng 19/06/1980 Y tế công cộng Anh văn 823 1492 9.5 31.0 13.0 53.50 307 607 Đỗ Văn Dũng 28/06/1986 Y tế công cộng Anh văn 824 1493 11.5 31.0 16.0 58.50 308 608 Đặng Thị Hà 18/06/1995 Y tế công cộng Anh văn 832 1501 12.0 17.0 11.0 40.00 309 609 Đỗ Đình Hiếu 19/09/1995 Y tế công cộng Anh văn 833 1502 12.5 24.0 18.0 54.50 310 610 Lê Văn 07/02/1979 Y tế công cộng Anh văn 834 1503 13.0 20.0 15.0 48.00 311 611 Nguyễn Thanh Hồng 30/05/1979 Y tế công cộng Anh văn 835 1504 12.0 25.0 17.0 54.00 312 612 Nguyễn Thu Huyền 04/07/1986 Y tế công cộng Anh văn 803 1472 12.0 30.0 17.0 59.00 313 613 Nguyễn Thị Ly 07/02/1993 Y tế công cộng Anh văn 804 1473 11.0 32.0 15.0 58.00 314 614 Đinh Thị Minh 07/04/1994 Y tế công cộng Anh văn 805 1474 11.0 33.0 13.0 57.00 315 615 Nguyễn Thị Ngân 01/05/1984 Y tế công cộng Anh văn 806 1475 12.0 30.0 15.0 57.00 316 616 Hoàng Thị Sinh 03/06/1987 Y tế công cộng Anh văn 807 1476 11.0 38.0 18.0 67.00 317 617 Nguyễn Ngọc Tám 19/05/1975 Y tế công cộng Anh văn 808 1477 11.0 37.0 8.0 56.00 318 618 Hoàng Thị Minh Thùy 03/07/1991 Y tế công cộng Anh văn 809 1478 13.0 27.0 12.0 52.00 319 619 Nguyễn Quỳnh Trang 28/09/1995 Y tế công cộng Anh văn 810 1479 13.5 21.0 13.0 47.50 320 620 Nguyễn Hải Yến 09/05/1988 Y tế công cộng Anh văn 811 1480 13.0 20.0 10.0 43.00 321 621 Nguyễn Văn Dũng 17/01/1978 Quản lý bệnh viện Anh văn 815 1484 14.0 49.0 7.0 70.00 322 622 Nguyễn Thị Hường 17/02/1988 Quản lý bệnh viện Anh văn 816 1485 15.0 48.0 12.0 75.00 323 623 Cao Ánh Ngọc 26/11/1991 Quản lý bệnh viện Anh văn 817 1486 16.0 45.0 15.0 76.00 324 624 Lê Thị Kim Nhung 15/11/1978 Quản lý bệnh viện Anh văn 818 1487 15.5 38.0 9.0 62.50 325 625 Lê Đình Sáng 17/01/1987 Quản lý bệnh viện Anh văn 819 1488 16.5 45.0 18.0 79.50 326 626 Nguyễn Như Thái 12/08/1990 Quản lý bệnh viện Anh văn 820 1489 14.5 40.0 8.0 62.50 327 627 Nguyễn Thị Hồng Vân 07/06/1992 Quản lý bệnh viện Anh văn 821 1490 14.5 41.0 10.0 65.50 328 628 Nguyễn Thị Chung 20/02/1982 Y học dự phòng Anh văn 836 1505 13.0 42.0 13.0 68.00 329 629 Bùi Văn Hồng 27/05/1990 Y học dự phòng Anh văn 837 1506 16.0 41.0 14.0 71.00 330 630 Nguyễn Thị Hường 28/02/1989 Y học dự phòng Anh văn 838 1507 17.0 44.0 12.0 73.00 331 631 Nguyễn Thị Liên 13/05/1989 Y học dự phòng Anh văn 839 1508 18.0 50.0 11.0 79.00 332 632 Nguyễn Thị Thanh Loan 18/08/1989 Y học dự phòng Anh văn 840 1509 18.0 55.0 13.0 86.00 333 633 Thân Đức Mạnh 04/01/1991 Y học dự phòng Anh văn 841 1510 18.5 48.0 20.0 86.50 334 634 Nguyễn Giang Nam 29/09/1987 Y học dự phòng Anh văn 826 1495 16.0 46.0 11.0 73.00 335 635 Đinh Hồng Nhung 03/07/1989 Y học dự phòng Anh văn 827 1496 16.5 55.0 16.0 87.50 Page 11
336 636 Tống Hữu Phương 07/07/1988 Y học dự phòng Anh văn 828 1497 16.5 45.0 11.0 72.50 337 637 Phạm Thị Công Thẩm 11/12/1989 Y học dự phòng Anh văn 829 1498 16.5 42.0 8.0 66.50 338 638 Phạm Thị Thúy 13/05/1989 Y học dự phòng Anh văn 830 1499 17.0 54.0 12.0 83.00 339 639 Nguyễn Hoài Vũ 13/08/1992 Y học dự phòng Anh văn 831 1500 17.0 45.0 18.0 80.00 340 630 Trịnh Văn Thái 05/01/1986 CĐHA CĐHA Pháp văn 842 1511 17.0 52.5 17.0 86.50 341 631 Nguyễn Thị Lệ Thủy 19/05/1986 Da liễu Pháp văn 843 1512 18.0 46.0 10.0 74.00 342 632 Nguyễn Quốc Đạt 20/09/1987 Sản Giải phẫu bệnh Pháp văn 861 1530 20.0 59.0 19.0 98.00 343 633 Vũ Ngọc Hà 27/02/1989 Sản Giải phẫu bệnh Pháp văn 862 1531 20.0 55.0 11.0 86.00 344 634 Nguyễn Mạnh Hùng 06/01/1985 YHCT Giải phẫu bệnh Pháp văn 863 1532 20.0 48.0 8.0 76.00 345 635 Ngô Văn Lăng 08/09/1990 YHCT Giải phẫu bệnh Pháp văn 864 1533 20.0 47.0 9.0 76.00 346 636 Hoàng Thị Luân 16/12/1988 YHCT Giải phẫu bệnh Pháp văn 865 1534 20.0 56.0 8.0 84.00 347 637 Bùi Thị Quỳnh 13/04/1988 Giải phẫu bệnh Pháp văn 866 1535 20.0 52.0 12.0 84.00 348 638 Nguyễn Thị Như Quỳnh 27/02/1990 Giải phẫu bệnh Pháp văn 867 1536 19.0 33.5 10.0 62.50 349 639 Vũ Thị Lan Anh 16/6/987 HH-TM Pháp văn 847 1516 20.0 57.0 15.0 92.00 350 640 Lê Minh Quốc 02/01/1988 HSCC Pháp văn 848 1517 18.0 52.0 11.0 81.00 351 641 Trần Ngọc Huân 18/09/1990 khoa Pháp văn 853 1522 19.0 52.0 12.0 83.00 352 642 Vũ Văn Long 27/12/1988 khoa Pháp văn 854 1523 19.0 34.0 7.0 60.00 353 643 Hoàng Văn Luyện 26/01/1990 khoa Pháp văn 855 1524 19.0 53.0 10.0 82.00 354 644 Nghiêm Thị Thu Trang 30/08/1983 Nhãn khoa Pháp văn 856 1525 19.0 45.0 7.0 71.00 355 645 Đậu Thị 03/06/1987 Nhi khoa Pháp văn 849 1518 20.0 51.0 14.0 85.00 356 646 Nguyễn Văn Long 12/09/1989 Nhi khoa Pháp văn 850 1519 20.0 55.0 17.0 92.00 357 647 Đào Ngọc Đức 04/07/1990 Nội khoa Pháp văn 851 1520 20.0 45.0 16.0 81.00 358 648 Nguyễn Đăng Thắng 25/10/1987 RHM Pháp văn 852 1521 20.0 38.0 6.0 64.00 359 649 Nguyễn Phương Thảo 27/02/1990 Thần kinh Pháp văn 857 1526 20.0 59.0 16.0 95.00 360 650 Bùi Viết Tuấn 01/07/1986 TMH Pháp văn 858 1527 19.0 55.0 13.0 87.00 361 651 Lê Công Định 01/07/1986 Ung thư Pháp văn 859 1528 19.5 58.0 18.0 95.50 362 652 Trần Thị Thúy 13/08/1985 Ung thư Pháp văn 860 1529 19.5 56.0 18.0 93.50 363 653 Nguyễn Gia Anh 02/09/1986 Y học cổ truyền Pháp văn 844 1513 17.0 37.0 8.0 62.00 364 654 Trần Quốc Hiệp 08/08/1986 Y học cổ truyền Pháp văn 845 1514 20.0 39.0 7.0 66.00 365 655 Trương Thị Ngọc Đường 29/07/1971 Dinh dưỡng Pháp văn 846 1515 19.0 54.0 17.0 90.00 366 660 Trịnh Thị Hương Giang 14/12/1990 CĐHA Y học cổ truyền Trung văn 868 1537 17.0 46.0 16.0 79.00 Page 12
367 661 Nguyễn Thị Hằng 12/04/1989 Y học cổ truyền Trung văn 871 1540 13.5 41.0 12.0 66.50 368 662 Phan Huy Quyết 17/05/1988 Sản Y học cổ truyền Trung văn 869 1538 13.0 30.0 12.0 55.00 369 663 Nguyễn Thị Thu Trang 29/08/1991 Sản Y học cổ truyền Trung văn 870 1539 13.5 40.0 12.0 65.50 370 664 Nguyễn Thị Hoa Tươi 20/10/1990 YHCT Y học cổ truyền Trung văn 872 1541 13.0 46.0 14.0 73.00 Hà Nội, ngày 24 tháng 5 năm 2019 TRƯỞNG PHÒNG (Đã ký) Page 13