Khóa Lớp SV MSSV Họ Tên Điểm Bài thu hoạch Ghi chú Điểm Kỹ năng (K38) 38 BH Nguyễn Duy Anh BH Lê Văn Cảnh 5 6-8

Tài liệu tương tự
Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122

Xep lop 12-13

DSHS_theoLOP

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA ***

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN

Điểm KTKS Lần 2

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 SBD Lớp Họ

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM MÃ TRƯỜNG GTS Mã hồ sơ Họ và tên DANH SÁCH Thí sinh đăng ký xét tuyển đại học chính quy n

DS phongthi K xlsx

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh

DSKTKS Lần 2

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học:

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH H

EPP test background

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 LẦN 1 NĂM 2018 Stt Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Tên ngành Xếp loại Danh hiệu 1 MT /01/ Hồ Thị

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online" Thời gian: 07/1/ /01/2019 ST

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I-K6 LỚP: 6A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN LÌ XÌ CHƯƠNG TRÌNH LÌ XÌ ĐÓN TẾT - KẾT LỘC ĐẦU XUÂN (TUẦN 4) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ ĐIÊN THOẠI MÃ LÌ XÌ 1 A DENG PAM XX

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI NGÀY VÀNG ĐỢT 1-21/06/2019 STT TÊN KHÁCH HÀNG CIF 1 NGO THI QUY LOC PHAM THI HONG ANH PH

YLE Starters PM.xls

CHÚC MỪNG CÁC KHÁCH HÀNG NHẬN HOÀN TIỀN KHI PHÁT SINH GIAO DỊCH CONTACTLESS/QR/SAMSUNG PAY CTKM TRẢI NGHIỆM THANH TOÁN SÀNH ĐIỆU STT TÊN CHỦ THẺ CMND

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 16/4/ /4/2019 STT HỌ TÊ

danh sach full tháng

DANH SÁCH ỨNG VIÊN QUA VÒNG SƠ LOẠI HỒ SƠ Họ và tên Giới tính Ngày sinh Số CMND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Kết quả sơ loại ĐỖ THỊ KIM NGÂN Nữ '1

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ

SỞ GD-ĐT THỪA THIÊN HUẾ TRƯỜNG THPT PHÚ BÀI DANH SÁCH HỌC SINH KHEN THƯỞNG NĂM HỌC: STT XẾP LOẠI CN Danh hiệu Hình thức HỌ VÀ TÊN Ngày sinh

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TÂN CỬ NH

Danh sách trúng tuyển đợt 1, nguyện vọng 1 Trường ĐH Tài chính ngân hàng Hà Nội STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Điểm trúng tuyển 1 Âu Hải S

DANH SÁCH 500 KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HƯỞNG KHUYẾN MẠI NỘP PHÍ BẢO HIỂM ĐỢT 01 THÁNG 10/2011 STT Họ tên Nhà cung cấp dịch vụ 1 NGUYEN THI THAO THAO Công ty Bả

STT Họ và tên Điểm khảo sát 1 Bùi An 28 2 Cao Minh An 41 3 Châu Phúc Thiên An 39 4 Đặng Thái An Đỗ Nguyễn Bình An Đỗ Phúc An 39 7 Đỗ Trầ

Danh sách Khách hàng nhận quà tặng chương trình E-Banking Techcombank - Hoàn toàn miễn phí, Vô vàn niềm vui" Từ ngày 15/09/ /10/2017 Ngân hàng T

ts2013_ds_nv1B_upweb.xls

DSSV THAM GIA ĐẦY ĐỦ 2 CHUYÊN ĐỀ SHCD ĐẦU NĂM, NĂM HỌC HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhấn tổ hợp phím Ctr+F, nhập MSSV và nhấn phím Enter để kiểm tra

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG KỲ 1_ ƯU ĐÃI 1 CTKM THANH TOÁN NGAY QUÀ THẬT HAY *** Thời gian xét thưởng: từ 00:00:00 ngày 18/3/2019 đến 23:59:59 n

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 STT MSSV Họ tên ĐRL Xếp loại Ghi

document

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc STT MSSV Họ và Tên Ngày Sinh Phái Nơi Si

ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH ỨNG VIÊN THAM DỰ

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

Danh sách khách hàng thỏa điều kiện quay số chương trình TRẢI NGHIỆM DU THUYỀN SÀNH ĐIỆU, NHẬN TIỀN TRIỆU TỪ THẺ VIB Đợt 1- ngày 05/07/2019 No Họ tên

KẾT QUẢ THI VIẾT VÒNG 2 TUYỂN DỤNG TẬP TRUNG NĂM 2019 STT Họ tên Ngày sinh Số CMTND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Số báo danh Kết quả 1 Lê Kiều Gia

I. Danh sách khách hàng nhận thưởng dịch vụ nạp tiền điện thoại - Topup: STT Tên khách hàng Số tiền thưởng 1 LE THI HOAI THUONG PHAN HOANG DU

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI JOY+ THANSG 5/ Danh sách Khách hàng có thẻ MSB Credit Mastercard STT NGÀY GIAO DỊCH

DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THÀNH CÔNG THỬ THÁCH KINH DOANH CÙNG DOUBLE X - Trong danh sách này, có một số mã số ADA có tô màu vàng vì lý do là 1 ADA nhưng lại

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

Nhan su_Chinh thuc.xlsx

YLE Flyers AM.xls

Chương trình khuyến mãi "VietinBank ipay, trải nghiệm hay, quà liền tay" Thời gian từ 10/12/2016 đến 10/02/2017 Danh sách khách hàng nhận thưởng khi đ

Trường THPT Uông Bí KẾT QUẢ THI THỬ KỲ THI THPT QUỐC GIA LẦN 3 Năm học STT SBD Họ và tên học sinh Lớp Toán Nhóm các môn tự nhiên Nhóm các mô

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG THÁP MẪU SỐ 3 DANH SÁCH SINH VIÊN PHẢN HỒI NĂM 2017 Tình trạng việc làm Khu vực làm việc Có việc làm STT Mã

LICH TONG_d2.xlsx

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1/2018 (HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC) TT NGÀNH - CƠ SỞ MSSV HỌ TÊN PHÁI NGÀY SINH XẾP LOẠI TN GHI CHÚ 1 Ngữ văn Anh - Đinh Ti

DSSV THAM GIA 02 CHUYÊN ĐỀ SHCD CUỐI KHÓA NĂM HỌC HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhân tổ hợp phím CTRL+F, nhập MSSV và nhấn phím ENTER để kiểm tra tên

SỞ GD&ĐT THỪA THIÊN HUẾ TRƯỜNG THPT PHÚ BÀI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh Phúc Số: /DS-THPTPB Hương Thủy, ngày 05 tháng 4 năm

DSKH Dong gop cho HTCS tu (Update 27 May)

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

SỞ GD-ĐT QUẢNG NGÃI

KẾT QUẢ HỌC SINH GIỎI LỚP 12 NĂM HỌC STT MÔN HỌ TÊN LỚP TRƯỜNG GIẢI 1 Toán Nguyễn Tiến Hoàng 12 TOÁN THPT chuyên Năng Khiếu NHẤT 2 Toán Nguy

Chương trình Chăm sóc khách hàng mới 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Mừng Hợp đồng mới tháng 3/2019 STT Tỉnh/Thành phố Tên khách hàng 1 Bắc G

danh sach full tháng

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ DỰ LỄ TỐT NGHIỆP NĂM HỌC 2018 STT Số ghế Mã SV Họ Và Tên Xếp Loại Ngành đào tạo Ghi chú Ngành học: Hóa học ( Hệ Đại học -

YLE Starters PM.xls

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC BẢNG GHI ĐIỂM THI Hội đồng thi: THPT Công nghiệp Việt Trì St

KET for Schools_ xls

Số hồ sơ Số báo danh DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN - TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: 3729/QĐ-ĐHYHN ngày 0

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 CHUYÊN NĂM HỌC DANH SÁCH CÔNG BỐ ĐIỂM THI VÀO LỚP CHUYÊN VĂN D

Trường THPT Châu Thành Năm Học DANH SÁCH ĐIỂM THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN 1 - BUỔI SÁNG Stt Họ và tên Lớp S Lớp C T L H SI A V KHỐI A KHỐI B KHỐI A1

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TP. HCM HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG

UBND TP. HỒ CHÍ MINH TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG NGHỆ THỦ ĐỨC CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc SỐ BÁO DANH CỦA HSSV KHI LÀM BÀI

TRƯỜNG CĐ CÔNG NGHIỆP HUẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 2019 DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN CAO ĐẲNG 2019 (ĐỢT 1: NGÀY 31/07/2019) STT Mã HS Họ tên Ngày sinh GT

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG Trang 1 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA 57 N

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ KHOA KINH TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc.... Số: 140 /KT Cần Thơ, ngày 30 tháng 05 năm 2019

ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BAN CAO ĐẲNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc Lập Tự Do Hạnh Phúc DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT SƠ TUYỂN BẬC CAO ĐẲNG NĂM 2019 TT

BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 12A1 STT Họ và Tên Ngày sinh Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa Anh GDCD TB 1 Nguyễn Quang Anh 04/11/ Ngu

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CTKM "TẬN HƯỞNG MÙA HÈ VỚI THẺ TÍN DỤNG VPBANK" STT CUSTOMER_NAME PRODUCT_DETAIL Phone Đợt 1 NGUYEN THI HOANG YEN 03

DANH SÁCH HOÀN TIỀN KHÁCH HÀNG MỚI CTKM KÍCH THÍCH PHÁT HÀNH THẺ TÍN DỤNG 2019 KV BẮC TRUNG BỘ Điều kiện chương trình: - Khách hàng giao dịch thanh to

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG CTKM MỞ THẺ CÓ QUÀ VỚI SACOMBANK JCB Điều kiện nhận hoàn tiền: Hoàn vnd với giao dịch thanh toán tối thiểu 1

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CTKM "TRI ÂN ĐẮC LỘC - GỬI TIỀN TRÚNG TIỀN" (Từ ngày 15/11/ /01/2019) STT Tên Chi nhánh Tên khách hàng Mã số d

Bản ghi:

38 BH001 31121023535 Nguyễn Duy Anh 6 9-9 38 BH001 31121020896 Lê Văn Cảnh 5 6-8 38 BH001 31121021593 Võ Thị Đào 8 8-9 38 BH001 31121022530 Nguyễn Phát Nhất Hạ 7 6-9 38 BH001 31121020837 Nguyễn Thị Trúc Hạnh 5 8-7 38 BH001 31121021166 Nguyễn Trung Hậu 6 8-8 38 BH001 31121022211 Nguyễn Thị Hoa 7 7-8 38 BH001 31121021815 Đồng Đăng Hùng 7 8-8 38 BH001 31121022926 Lê Thị Bích Huyền 7 7-8 38 BH001 31121022228 Nguyễn Vũ Bảo Kha 7 8-9 38 BH001 31121022554 Lý Duy Khang 7 7-8 38 BH001 31121021294 Nguyễn Thị Hồng Khánh 4 8-8 38 BH001 31101024169 Phạm Văn Lâm 5 6-4 38 BH001 31121022391 Nguyễn Thị Thảo Linh 7 7-9 38 BH001 31121021455 Võ Thị Cẩm Linh 8 7-10 38 BH001 31121021861 Phan Thị Thùy Loan 6 8-8 38 BH001 31121021959 Nguyễn Thái Lộc 7 10-7 38 BH001 31121020603 Lê Quý Ly 7 7-9 38 BH001 31121020724 Trầm Triệu Nam 2 8-6 38 BH001 31121020951 Ngô Thị Bích Ngọc 6 7-10 38 BH001 31111021267 Lương Thị Nguyên 7 6-8 38 BH001 31121023206 Lê Thị Quỳnh Như 7 7-7 38 BH001 31121021405 Huỳnh Kiều Oanh 4 8-9 38 BH001 31121023185 Huỳnh Thị Trúc Quyên 7 8-10 38 BH001 31121023334 Bùi Trường Sơn 6 8-7 38 BH001 31121022695 Nguyễn Thị Tâm 7 7-8 38 BH001 31121020003 Triệu Thị Thanh Tâm 7 7-9 38 BH001 31111021475 Nguyễn Thanh Tân 6 6-8 38 BH001 31121021224 Phan Hoài Tấn 6 6-8 38 BH001 31121020597 Nguyễn Xuân Thanh 6 7-8 38 BH001 31101024049 Phạm Hà Minh Trí 2 8-8 38 BH001 31121021604 Đỗ Hồng Hoài Trinh 7 7-9 38 BH001 31121020754 Lê Thị Tú Trinh 7 8-10 38 BH001 31121022342 Vũ Đình Vinh 6 7-9

38 BH001 31121023092 Ngô Hoàng Vỹ 7 7-9 38 BS001 31121023128 Lê Khắc Quỳnh Anh 6 6-8 38 BS001 31121021393 Nguyễn Hải Bình 7 6-8 38 BS001 31121023179 Lê Bá Chủ 7 5-7 38 BS001 31121021802 Trần Khánh Duy 6 5-9 38 BS001 31121023044 Nguyễn Tấn Đại 6 6-6 38 BS001 31121021875 Nguyễn Đỗ Thành Đạt 6 6-7 38 BS001 31121023239 Nguyễn Phú Kiên 6 6-10 38 BS001 31121021285 Đào Anh Khoa 6 8-7 38 BS001 31121020206 Nguyễn Thị Lành 6 5-5 38 BS001 31121020244 Hà Thị Linh 7 6-9 38 BS001 31121022812 Nguyễn Bảo Lộc 7 7-8 38 BS001 31121021035 Nguyễn Công Luận 7 5-8 38 BS001 31121020210 Phạm Trúc Ly 7 6-7 38 BS001 31121020142 Nguyễn Thị Thiên Nga 5 4-5 38 BS001 31121021860 Đào Kim Ngọc 7 6-9 38 BS001 31121021479 Nguyễn Thị Oanh 8 9-6 38 BS001 31121020063 Kim Sô Si Pô 7 6-8 38 BS001 31121020955 Đào Thị Trang Phương 8 7-7 38 BS001 31121023472 Đỗ Thanh Quang 8 0 38 BS001 31121020773 Nguyễn Hoàng Sang 7 6-7 38 BS001 31101023315 Huỳnh Ngọc Thanh 6 5-6 38 BS001 31121021712 Đỗ Văn Thành 7 4-6 38 BS001 31121023280 Hoàng Công Thành 7 4-7 38 BS001 31121020130 Đoàn Tất Thuật 6 Thi ghép 7-6 38 BS001 31121021826 Nguyễn Thị Huyền Trân 4 6-7 38 BS001 31121022311 Nguyễn Mạnh Trí 7 6-8 38 BS001 31121022603 Đào Thị Tường Vi 7 5-8 38 CK001 31121020058 La Thị Trâm Anh 6 7-8 38 CK001 31121021086 Lê Đức Anh 7 6-7 38 CK001 31121023294 Nguyễn Hoàng Tuấn Anh 6 6-7 38 CK001 31111023856 Trần Tuấn Anh 7 0 38 CK001 31121023337 Trần Nguyên Bảo 4 8-9 38 CK001 31121020162 Võ Thị Bình 8 5-7

38 CK001 31121022582 Trịnh Duy Chiến 8 6-8 38 CK001 31111022499 Phan Xuân Danh 4 8-7 38 CK001 31121023215 Dương Anh Dũng 7 7-8 38 CK001 31121020444 Nguyễn Thị Kiều Duyên 7 6-7 38 CK001 31121021854 Trương Anh Định 0 0 38 CK001 31121023220 Nguyễn Minh Đức 0 0 38 CK001 31121023138 Hoàng Minh Hiếu 5 6-8 38 CK001 31111020171 Trần Như Hoà 6 0 38 CK001 31121020083 Nguyễn Thị Xuân Hòa 5 5-8 38 CK001 31121020873 Triệu Quang Hòa 5 6-8 38 CK001 31121023271 Lê Thị Thanh Huệ 5 5-7 38 CK001 31121021944 Phan Nhật Huy 4 6-9 38 CK001 31121021683 Võ Văn Huy 7 6-8 38 CK001 31121021164 Lê Thanh Kha 6 4-8 38 CK001 31121023139 Nguyễn Văn Khải 7 6-8 38 CK001 31121022930 Nguyễn Hữu Duy Khánh 8 5-10 38 CK001 31121022772 Võ Thiện Khôi 7 8-9 38 CK001 31121022568 Nguyễn Hữu Hoàng Lam 7 7-7 38 CK001 31121021799 Nguyễn Hải Nam 7 7-7 38 CK001 31121020608 Nguyễn Văn Nam 4 7-9 38 CK001 31111022710 Chu Văn Nghĩa 5 7-7 38 CK001 31121023025 Hồ Thị Xuân Nhạn 5 6-8 38 CK001 31121022373 Nguyễn Lê Vân Phi 7 8-8 38 CK001 31121023167 Đinh Đăng Quang 7 6-8 38 CK001 31111022922 Hồ Cao Đức Quân 4 7-8 38 CK001 31121022887 Hoàng Thị Quy 4 7-9 38 CK001 31111023743 Lê Xuân Tường 0 0 38 CK001 31121020502 Phạm Ngọc Thành 7 8-10 38 CK001 31121022888 Đặng Đức Thắng 8 6-8 38 CK001 31121023325 Ngô Xuân Thọ 5 4-5 38 CK001 31121020660 Trần Thị Kim Thoa 4 6-9 38 CK001 31121020281 Nguyễn Thị Diễm Thùy 6 7-7 38 CK001 31121021388 Nguyễn Duy Thức 5 Thi ghép 5-8 38 CK001 31121023279 Nguyễn Thị Thúy Vi 7 8-7

38 CK001 31121023194 Sử Thanh Việt 8 7-9 38 CK001 31121023134 Nguyễn Phước Vinh 4 5-6 38 CK001 31111022419 Phạm Quang Vinh 4 8-6 38 CK001 31121021334 Trần Đức Vinh 4 5-9 38 CK001 31121021100 Nguyễn Quang Vũ 6 7-4 38 CK001 31121022714 Phạm Anh Vũ 0 0 38 CL001 31121020971 Lưu Lê Hoàng Anh 8 8-6 38 CL001 31121020758 Lê Quang Bắc 6 6-7 38 CL001 31121021196 Phạm Thành Công 6 9-9 38 CL001 31121020620 Hồ Xuân Thiên Cơ 6 6-7 38 CL001 31121021060 Nguyễn Thời Dũng 8 5-7 38 CL001 31121022453 Lê Anh Đức 0 0 38 CL001 31121023286 Nguyễn Trường Giang 7 8-10 38 CL001 31121020694 Hồ Thị Mỹ Hạnh 7 8-7 38 CL001 31121022301 Lê Hùng Hạnh 7 4-9 38 CL001 31121020482 Phạm Thị Thu Hằng 7 7-7 38 CL001 31121023493 Lê Công Hậu 7 7-7 38 CL001 31121020537 Hứa Nguyễn Hoàng 7 7-7 38 CL001 31121020266 Nguyễn Đức Huy 6 6-8 38 CL001 31121020921 Phạm Thị Hường 5 6-5 38 CL001 31121022948 Nguyễn Duy Khang 4 7-7 38 CL001 31121020197 Lò Tấn Khanh 3 7-9 38 CL001 31121023100 Hứa Mỹ Linh 7 7-8 38 CL001 31111020558 Nguyễn Phan Hoàng Linh 5 8-5 38 CL001 31111022412 Nguyễn Đình Long 7 8-6 38 CL001 31121020267 Nguyễn Thanh Lộc 6 9-9 38 CL001 31121022677 Bùi Văn Lượng 4 8-9 38 CL001 31121021721 Nguyễn Quỳnh Mai 7 7-8 38 CL001 31121022135 Nguyễn Tâm Như 6 7-7 38 CL001 31121020060 Điểu Phương 7 7-5 38 CL001 31121021914 Nguyễn Thu Phương 7 7-7 38 CL001 31121020408 Trần Ngọc Quyên 7 5-8 38 CL001 31121023518 Trương Toàn Quyền 6 7-8 38 CL001 31121021475 Đỗ Thị Minh Tâm 6 8-6

38 CL001 31121020016 Huỳnh Nhật Tiến 0 0 38 CL001 31121022252 Hồ Gia Tuấn 7 7-9 38 CL001 31121020831 Nguyễn Thị Xuân Thảo 4 6-7 38 CL001 31121022717 Đặng Thị Hồng Thắm 6 7-8 38 CL001 31121020372 Hồ Xuân Thắng 6 7-6 38 CL001 31121022749 Hoàng Viễn Thông 7 7-7 38 CL001 31121021130 Nguyễn Thị Thùy Trang 7 5-7 38 CL001 31121021397 Hà Thị Thúy Triều 7 7-8 38 CL001 31121020476 Phạm Duy Việt 6 9-6 38 CL001 31121023292 Ngô Định Vũ 6 8-7 38 CL001 31121022315 Huỳnh Thái Vy 7 4-7 38 CL001 31111023111 Nguyễn Thị Y 0 0 38 CL002 31111023024 Trần Đức Bằng 0 0 38 CL002 31121020704 Nguyễn Thị Thùy Dung 3 9-7 38 CL002 31121021781 Nguyễn Vũ Kỳ Duyên 7 7-7 38 CL002 31121022737 Lê Văn Đồng 6 10-7 38 CL002 31121022310 Hoàng Trung Đức 7 5-4 38 CL002 31121020841 Đào Thị Hà 9 7-7 38 CL002 31121021956 Trần Thị Thanh Hà 6 9-8 38 CL002 31121021171 Đoàn Thị Mỹ Hạnh 7 9-7 38 CL002 31121020252 Nguyễn Thị Thúy Hằng 8 7-7 38 CL002 31121021293 Nguyễn Đức Hòa 6 9-7 38 CL002 31121022430 Ngô Nhật Hưng 5 8-9 38 CL002 31121020644 Huỳnh Đức Linh 6 8-7 38 CL002 31121020822 Lê Thị Mỹ Linh 6 10-8 38 CL002 31121020434 Trần Thị Khánh Linh 7 7-7 38 CL002 31121020238 Trầm Thị Bích Nhi 6 7-6 38 CL002 31121020477 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 7 8-8 38 CL002 31111021710 Huỳnh Đông Phát 0 0 38 CL002 31121022172 Châu Hữu Phúc 0 0 38 CL002 31121020353 Lê Thị Phương 7 8-8 38 CL002 31121022670 Lê Thị Quỳnh 7 8-6 38 CL002 31121023500 Nguyễn Mầu Sáng 8 6-9 38 CL002 31121020323 Lày Chỉ Sìn 7 7-4

38 CL002 31121022942 Phan Thị Thu Tâm 7 7-7 38 CL002 31121021462 Phạm Thạch Phú Tân 8 7-7 38 CL002 31121023528 Thân Nguyễn Thủy Tiên 8 7-9 38 CL002 31121021714 Lê Thế Tiến 7 9-6 38 CL002 31111021683 Trần Quốc Tiến 6 8-4 38 CL002 31121020914 Trương Thế Tú 6 5-7 38 CL002 31121021204 Nguyễn Thị Tuyết 8 6-7 38 CL002 31121023525 Nguyễn Thị Phương Thảo 6 7-6 38 CL002 31121020419 Nguyễn Lê Huy Thịnh 6 6-8 38 CL002 31121022669 Trần Việt Thoại 6 7-7 38 CL002 31121020770 Nguyễn Văn Thông 5 4-5 38 CL002 31121022502 Nguyễn Hoài Thương 8 6-8 38 CL002 31121020938 Lê Thị Phương Trang 8 7-7 38 CL002 31121022467 Nguyễn Đặng Minh Trang 8 6-8 38 CL002 31121020127 Lê Thị Bảo Trân 7 8-8 38 CL002 31121020111 Lê Thị Thùy Trinh 7 7-8 38 CL002 31121022178 Nguyễn Phước Bảo Trung 0 0 38 DL001 31121023382 Lâm Ngọc Lan Anh 7 8-6 38 DL001 31121020294 Trần Ngọc Bích 8 4-6 38 DL001 31121020762 Nguyễn Thị Hồng Cẩm 8 8-8 38 DL001 31121022264 Phạm Thị Quỳnh Chi 8 4-8 38 DL001 31121022107 Hồ Thị Bích Đan 7 7-8 38 DL001 31121020918 Nguyễn Thị Ngân Hằng 5 6-7 38 DL001 31121022039 Mai Chiếm Hiển 7 9-10 38 DL001 31121021539 Dương Long Hồ 7 3-5 38 DL001 31121020073 Ngọc Thị Hồng 0 0 38 DL001 31121021859 Huỳnh Thanh Hương 7 9-6 38 DL001 31121022075 Phạm Thị Thanh Hương 7 6-7 38 DL001 31121023265 Thái Võ Trung Hữu 7 7-6 38 DL001 31121022499 Ông Quang Nhật Lâm 6 9-10 38 DL001 31121022065 Đặng Thị Lễ 7 6-6 38 DL001 31121020849 Dương Thị Ngọc Linh 7 7-8 38 DL001 31121020764 Đặng Tiểu Linh 5 Thi ghép 7-6 38 DL001 31121020503 Đỗ Thị Trúc Linh 6 8-8

38 DL001 31101024195 Phạm Thành Nhân 7 0 38 DL001 31121021793 Trần Thị Mỹ Phượng 6 7-4 38 DL001 31121022429 Võ Trần Trung Quốc 6 9-7 38 DL001 31121021877 Trần Minh Quý 7 6-8 38 DL001 31121021794 Trần Yến Quyên 7 5-7 38 DL001 31121021902 Trần Thanh Sang 7 9-6 38 DL001 31121022840 Đặng Phước Tâm 7 7-7 38 DL001 31121022551 Tống Ngọc Tâm 4 8-7 38 DL001 31121022255 Cao Thế Tự 6 6-4 38 DL001 31121022019 Nguyễn Thị Hồng Thanh 7 8-7 38 DL001 31121020910 Phan Nữ Phương Thảo 5 7-5 38 DL001 31121020903 Lê Vũ Quỳnh Thư 7 7-8 38 DL001 31121023427 Nguyễn Lê Anh Thư 7 6-5 38 DL001 31121020991 Trương Thị Thương 8 8-5 38 DL001 31121021695 Vũ Thị Thanh Trúc 8 8-7 38 DL001 31121023547 Bùi Minh Trung 6 5-6 38 DL001 31111023690 Vũ Thị Phương Hồng Uyên 7 6-6 38 DL001 31121023443 Đỗ Thị Tố Viên 8 6-7 38 DL001 31121023380 Trần Phương Thúy Vy 6 6-8 38 DL001 31121023435 Phan Ngọc Hải Yến 6 7-10 38 DL002 31121022191 Vũ Hải Anh 6 2-9 38 DL002 31121023088 Trần Ngọc Cường 7 3-8 38 DL002 31121020280 Dương Phương Dung 8 4-9 38 DL002 31121023082 Nguyễn Thị Mỹ Dung 6 5-9 38 DL002 31121022973 Nguyễn Đinh Anh Dũng 6 3-10 38 DL002 31121021613 Phan Thị Thùy Dương 7 2-10 38 DL002 31111022128 Nguyễn Thành Hải 7 6-10 38 DL002 31121020028 Võ Hoàng Hải 6 5-7 38 DL002 31121023424 Trần Thị Ngọc Hân 7 2-8 38 DL002 31121023391 Lê Tuấn Khải 6 0 38 DL002 31121022699 Nguyễn Thị Khen 7 4-8 38 DL002 31121022152 Nguyễn Thị Khánh Linh 4 6-7 38 DL002 31121021590 Trần Đức Lộc 5 4-7 38 DL002 31121023356 Hoàng Thị Lợi 0 6-7

38 DL002 31121020909 Đặng Thị Ly 8 2-6 38 DL002 31101024174 Nguyễn Hoàng Mai 0 0 38 DL002 31121021150 Trần Thị Phương Mai 7 7-6 38 DL002 31101023139 Vàng Trúc Nga 4 4-7 38 DL002 31121023505 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 7 1-8 38 DL002 31121020965 Nguyễn Hoàng Nhật 7 6-8 38 DL002 31121021707 Lê Ngọc Quỳnh Như 5 3-9 38 DL002 31121022477 Trần Thị Phúc 7 6-8 38 DL002 31121020975 Nguyễn Mai Yên Phương 7 4-9 38 DL002 31121020799 Võ Huy Quang 6 4-6 38 DL002 31101021800 Hứa Thị RokyAh 7 3-6 38 DL002 31111021425 Nguyễn Vũ Sơn 7 3-7 38 DL002 31121021736 Nguyễn Hiếu Toàn 7 4-10 38 DL002 31121022294 Đoàn Ngọc Tuấn 7 5-7 38 DL002 31121022148 Đinh Thị Tươi 7 0 38 DL002 31121023115 Phan Thanh Thanh 7 2-10 38 DL002 31121022401 Phạm Ngọc Thanh Thảo 7 4-9 38 DL002 31121020314 Võ Thị Thu Thảo 7 5-9 38 DL002 31111021939 Nguyễn Đức Thịnh 4 3-7 38 DL002 31121023242 Trịnh Hồ Anh Thơ 4 3-10 38 DL002 31121021611 Tạ Phương Thúy 7 3-10 38 DL002 31121020173 Hồng Hữu Trí 6 5-9 38 DL002 31121021548 Lương Hạ Uyên 6 3-7 38 DL002 31121023302 Trần Thị Tố Uyên 8 5-9 38 DL002 31121020336 Nguyễn Đặng Văn 6 4-9 38 DL002 31121023484 Trần Lê Vy 6 6-9 38 DT001 31121022126 Phan Sỹ Hoàng Anh 7 6-8 38 DT001 31111022392 Nguyễn Hữu Bình 8 7-8 38 DT001 31121021250 Nguyễn Huỳnh Cường 6 3-9 38 DT001 31121021485 Nguyễn Ngọc Chung 8 9-9 38 DT001 31121022591 Lê Anh Đại 8 6-8 38 DT001 31121020742 Nguyễn Thị Thủy Giang 9 7-9 38 DT001 31111022113 Nguyễn Cảnh Hải 5 Thi ghép 6-7 38 DT001 31111023376 Lâm Hoàng Hiệp 7 8-8

38 DT001 31121020479 Mai Hữu Hoài 8 8-8 38 DT001 31121021957 Nguyễn Thị Huyên 7 8-9 38 DT001 31121020185 Huỳnh Hữu Huynh 3 8-8 38 DT001 31121022485 Nguyễn Thế Kỳ 9 9-8 38 DT001 31121023552 Lương Tô Tú Khanh 9 8-8 38 DT001 31121021054 Nguyễn Như Lý 9 7-9 38 DT001 31121021057 Phan Minh Nghị 8 7-7 38 DT001 31121023444 Nguyễn Đức Nghĩa 0 6-4 38 DT001 31121023184 Phan Lưu Thanh Ngọc 8 8-6 38 DT001 31121023464 Trần Thị ánh Nguyệt 9 6-5 38 DT001 31121021876 Phan Thị Thanh Nhàn 3 8-7 38 DT001 31121021190 Phạm Lâm Phong 7 8-8 38 DT001 31121021999 Dương Thị Quyên 8 7-6 38 DT001 31111022325 Ngô Văn Tiệp 7 6-8 38 DT001 31121020998 Nguyễn Ngọc Tuấn 7 9-6 38 DT001 31121023402 Huỳnh Sơn Tùng 7 9-10 38 DT001 31111023844 Vũ Ngọc Tùng 7 6-5 38 DT001 31121022573 Trịnh Bửu Tường 7 9-9 38 DT001 31121021143 Lưu Thị Phương Thư 7 7-8 38 DT001 31121020049 Hoàng Thị Kiều Trang 9 8-6 38 DT001 31121020848 Nguyễn Thị Huyền Trang 7 8-7 38 DT001 31121022344 Đỗ Thị Kim Trúc 8 8-9 38 DT001 31121021020 Chu Nhã Uyên 8 8-6 38 DT001 31121020486 Vũ Thị Phương Uyên 3 9-5 38 DT001 31111023115 Trần Công Vĩnh 0 0 38 DT002 31121020950 Phạm Thiên An 7 5-7 38 DT002 31121020366 Trần Thị Ngọc An 8 7-7 38 DT002 31101021737 Danh Hoàng Anh 0 0 38 DT002 31111023291 Phạm Tuấn Anh 7 6-8 38 DT002 31101022129 Phạm Thế Anh 8 8-9 38 DT002 31121022751 Lê Ngọc Bảo 8 8-6 38 DT002 31121022920 Võ Kim Bằng 8 8-8 38 DT002 31121020180 Lương Thị Cúc 8 8-9 38 DT002 31121020702 Phạm Thị Kim Chi 7 8-5

38 DT002 31121021195 Phạm Thị Mỹ Duyên 7 7-9 38 DT002 31121020261 Nguyễn Thị Thùy Dương 7 6-8 38 DT002 31121020817 Tô Thị Thanh Hiền 8 6-8 38 DT002 31111023270 Lại Trung Hiếu 7 8-5 38 DT002 31101022675 Vũ Đình Hiếu 6 7-6 38 DT002 31101021813 Hứa Khươl 8 8-8 38 DT002 31121020988 Đỗ Thị Thùy Linh 8 9-8 38 DT002 31121020343 Trần Hữu Nghị 7 7-6 38 DT002 31121020531 Nguyễn Ngọc Huỳnh Như 8 8-6 38 DT002 31121023548 Cao An Nhựt 7 8-4 38 DT002 31121020574 Đỗ Duy Phương 7 6-9 38 DT002 31121020514 Trần Thảo Phương 7 7-7 38 DT002 31121021624 Hoàng Anh Sơn 8 8-7 38 DT002 31101020205 Nguyễn Đình Tài 7 7-6 38 DT002 31121022346 Nguyễn ánh Hồng Thủy Tiên 0 0 38 DT002 31121021351 Nguyễn Văn Tính 7 6-7 38 DT002 31121020862 Lê Thị Thanh Tuyền 7 9-7 38 DT002 31121023361 Võ Thị Thanh 7 9-8 38 DT002 31121020527 Lại Công Thảo 7 8-9 38 DT002 31121020834 Lê Thị Nhật Thảo 8 7-6 38 DT002 31121022682 Lê Thị Phương Thảo 7 7-8 38 DT002 31121022955 Huỳnh Quang Thế 7 7-5 38 DT002 31121021313 Võ Công Trình 7 7-8 38 DT002 31121021743 Trần Thị Mỹ Uyên 7 7-8 38 DT002 31121020086 Thạch Thị Vì 8 4-8 38 DT003 31121022992 Nguyễn Nam Anh 7 6-6 38 DT003 31111022049 Bùi Đức Hoàng Bảo 0 0 38 DT003 31121020300 Tạ Thị Minh Châu 8 5-5 38 DT003 31121020642 Nguyễn Đình Chiến 6 5-9 38 DT003 31121020051 Nguyễn Thị Thu Diễm 8 7-8 38 DT003 31121020960 Nguyễn Thanh Đức 0 0 38 DT003 31121020394 Lê Hoàng Hảo 7 5-8 38 DT003 31121022664 Trương Thị Cẩm Hằng 8 5-9 38 DT003 31111021878 Đặng Thu Hiền 8 0

38 DT003 31121020165 Mã Văn Hiếu 7 6-8 38 DT003 31121020246 Nguyễn Thị Hoa 8 4-6 38 DT003 31121023296 Huỳnh Hùng Hòa 0 0 38 DT003 31121023103 Nguyễn Huy Hoàng 7 4-7 38 DT003 31121020013 H Ji Buôn Krông 8 5-7 38 DT003 31121022579 Phạm Xuân Lộc 6 7-7 38 DT003 31121021375 Huỳnh Công Luận 8 6-8 38 DT003 31121023463 Phan Hoàng Minh 0 0 38 DT003 31121020125 Hồ Thị Mỹ Nhân 7 5-8 38 DT003 31121021941 Lê Thị Nhung 6 4-8 38 DT003 31121022732 Nguyễn Khắc Phong 8 5-8 38 DT003 31121021741 Lê Thành Phú 7 3-9 38 DT003 31121022836 Phạm Hà Hồng Phúc 8 5-8 38 DT003 31121021384 Dương Thị Phước 7 4-9 38 DT003 31121020671 Lê Nguyễn Nhật Phương 0 0 38 DT003 31121020158 Bùi Anh Tuấn 7 4-8 38 DT003 31121023053 Nguyễn Viết Tuấn 7 3-9 38 DT003 31111021050 Phạm Anh Tuấn 6 Thi ghép 5-7 38 DT003 31121022528 Phan Thanh Thái 8 5-8 38 DT003 31121022015 Lê Hồng Thanh 7 4-8 38 DT003 31121020859 Nguyễn Thanh Thư 8 4-10 38 DT003 31121023112 Phan Thị Đài Trang 7 4-8 38 DT003 31121020024 Quảng Nữ Mộng Triều 8 3-9 38 DT003 31121020361 Phan Thị Phương Uyên 7 4-9 38 DT003 31121021421 Phan Anh Vũ 7 2-9 38 ISB01 31121022837 Đỗ Tuấn Anh 4 8-9 38 ISB01 31121021237 Nguyễn Thị Tú Chinh 4 7-5 38 ISB01 31121022476 Lương Anh Dũng 4 8-8 38 ISB01 31121022763 Lâm Quang Đạt 4 0 38 ISB01 31121022238 Mai Tất Đạt 3 6-6 38 ISB01 31121022527 Đặng Thế Minh Đức 3 9-7 38 ISB01 31121022378 Đào Hải Hoàng 5 7-8 38 ISB01 31121022141 Võ Nguyễn Minh Huy 7 Thi ghép 6-7 38 ISB01 31121021197 Nguyễn Đỗ Quỳnh Hương 4 9-6

38 ISB01 31121023534 Phạm Trần Nhật Minh 2 6-6 38 ISB01 31121021212 Nguyễn Huỳnh Anh Ngọc 4 7-9 38 ISB01 31121022222 Trần Trí Nguyên 5 0 38 ISB01 31121023032 Đỗ Thanh Nhàn 3 6-8 38 ISB01 31121021235 Lê Thiên Phúc 3 6-7 38 ISB01 31101024326 Hoàng Minh Quân 0 0 38 ISB01 31121023069 Đoàn Tấn Sang 2 0 38 ISB01 31121023133 Phạm Ngọc Sơn 5 7-8 38 ISB01 31121022531 Phạm Văn Sơn 5 8-7 38 ISB01 31121023407 Ngô Quốc Tiến 2 6-8 38 ISB01 31121021122 Bùi Công Anh Tuấn 2 7-7 38 ISB01 31121022100 Bùi Ngươn Anh Tuấn 3 7-7 38 ISB01 31121022879 Phạm Việt Thái 4 7-6 38 ISB01 31121023143 Phan Thị Hồng Thuận 4 7-8 38 ISB01 31121022233 Lê Bá Minh Trí 2 9-8 38 ISB01 31121022822 Võ Minh Trí 4 6-7 38 ISB01 31121022855 Đào Nguyên Trung 4 8-6 38 ISB01 31121021963 Nguyễn Lê Huy Vũ 5 0 38 ISB02 31121023111 Hứa Lê Anh 8 7-10 38 ISB02 31121023401 Hà Cẩm Cơ 7 7-4 38 ISB02 31121022236 Nguyễn Ngọc Linh Đan 7 6-7 38 ISB02 31121022549 Lý Nguyễn Bá Đức 0 0 38 ISB02 31121021807 Lê Nguyễn Khả Hoàng 8 0 38 ISB02 31121023590 Nguyễn Lữ Minh Huy 5 Thi ghép 0 38 ISB02 31121023474 Nguyễn Thương Huyền 7 4-8 38 ISB02 31121023508 Vũ Thị Hương 8 7-7 38 ISB02 31121023545 Phan Thị Đoan Khanh 8 9-9 38 ISB02 31121023378 Lê Phan Viết Khoa 7 8-6 38 ISB02 31111023813 Trần Gia Linh 0 0 38 ISB02 31121023417 Vương Ngọc Linh 7 7-8 38 ISB02 31101021369 Lê Khắc Mẫn 7 9-7 38 ISB02 31121023056 Đặng Hoàng Nam 6 0 38 ISB02 31121022428 Nguyễn Huỳnh Thảo Ngân 7 9-8 38 ISB02 31121022274 Trần Nguyễn Linh Ngọc 7 9-8

38 ISB02 31121022838 Đỗ Ngọc Thảo Nguyên 6 7-6 38 ISB02 31121021496 Lê Thị Yến Nhi 7 5-10 38 ISB02 31121022153 Phạm Thị Thùy Nhi 7 6-7 38 ISB02 31121023598 Lê Hoàng Phát 7 0 38 ISB02 31121022483 Lê Minh Phước 0 0 38 ISB02 31121022398 Trần Thị Nam Phương 7 4-6 38 ISB02 31121021138 Trương Nguyễn Minh Phương 8 8-7 38 ISB02 31121021303 Đặng Trần Minh Tân 8 7-9 38 ISB02 31121023003 Võ Khả Tú 7 7-8 38 ISB02 31121021828 Lê Lê Minh Thảo 7 8-9 38 ISB02 31121023433 Nguyễn Trần Bảo Trân 7 7-7 38 ISB02 31121023393 Nguyễn Thị Thùy Trinh 8 7-6 38 ISB02 31121021732 Nguyễn Đức Trọng 7 8-7 38 ISB02 31121023289 Trần Hiếu Trung 0 0 38 ISB02 31121021305 Nguyễn Thành Vinh 0 0 38 ISB02 31121021427 Trịnh Kim Yến 7 5-7 38 KD001 31121022383 Lê Như Duyên 8 6-7 38 KD001 31121020354 Nguyễn Thị Thùy Dương 9 7-9 38 KD001 31111021215 Nguyễn Thị Hải Đăng 8 5-9 38 KD001 31121021377 Nguyễn Thị Quỳnh Giang 7 6-10 38 KD001 31121022377 Trương Quỳnh Giao 7 4-7 38 KD001 31121021580 Nguyễn Thị Thúy Hạnh 6 8-9 38 KD001 31121021183 Lê Thị Thu Hiền 6 7-8 38 KD001 31121020310 Đào Thái Hiệp 8 9-7 38 KD001 31121021085 Trần Thị Thanh Huyền 8 6-8 38 KD001 31121023331 Tăng Trí Khải 7 6-10 38 KD001 31121022376 Lê Thị Ngọc Linh 8 7-9 38 KD001 31121021080 Ngô Hà Bảo Linh 8 7-9 38 KD001 31121022363 Nguyễn Thị Huyền Linh 7 8-7 38 KD001 31121020550 Nguyễn Thiên Lộc 8 8-8 38 KD001 31111021052 Hà Vương Yến Ly 7 8-8 38 KD001 31121021272 Nguyễn Thanh Ly 7 7-10 38 KD001 31121023453 Nguyễn Thị Ngân 8 7-9 38 KD001 31121021376 Huỳnh Hiệp Thảo Nghi 8 7-10

38 KD001 31121021158 Lý Khánh Nguyên 7 7-9 38 KD001 31121021148 Nguyễn Thị Thanh Nguyên 8 8-8 38 KD001 31121020876 Nguyễn Thị ý Nhi 8 6-9 38 KD001 31121021422 Nguyễn Hồng Nhung 8 7-9 38 KD001 31121022158 Long Kim Hoàng Phụng 7 7-8 38 KD001 31121021113 Huỳnh Thị Kim Phước 6 5-5 38 KD001 31121020313 Hoàng Thị Trúc Phương 7 7-8 38 KD001 31121022479 Nguyễn Hoài Khánh Phương 5 5-9 38 KD001 31121022953 Nghiêm Thị Phượng 8 8-9 38 KD001 31121020283 Huỳnh Thị Như Quỳnh 8 6-9 38 KD001 31121020257 Lê Thị Thủy Tiên 7 9-10 38 KD001 31121021116 Nguyễn Kim Tiến 7 7-9 38 KD001 31121021527 Quách Hồng Thảo 9 8-8 38 KD001 31121022353 Trần Thị Hoàng Thơ 7 7-9 38 KD001 31121020331 Nguyễn Thị Thu 8 8-9 38 KD001 31121022849 Bùi Viết Trang Thương 6 9-10 38 KD001 31121021058 Hoàng Thu Trang 7 9-6 38 KD001 31121020828 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 8 7-9 38 KD001 31121021003 Đoàn Thị Bảo Trinh 8 7-8 38 KD001 31121020347 Nguyễn Thị Trinh 7 8-9 38 KD001 31121021477 Nguyễn Luân Vũ 8 8-10 38 KD001 31121023537 Hồ Thanh Vy 7 10-8 38 KD001 31121021287 Nguyễn Yến Vy 8 6-9 38 KD002 31121020360 Đỗ Đặng Thùy Anh 8 6-8 38 KD002 31121023176 Nguyễn Bảo Anh 7 6-8 38 KD002 31121021897 Phạm Thị Đông Âu 8 7-8 38 KD002 31121022824 Nguyễn Phú Bằng 7 7-10 38 KD002 31121022885 Nguyễn Thị Ngọc Bích 8 6-7 38 KD002 31121020229 Đào Thị Hòa Bình 7 6-7 38 KD002 31121021277 Lý Thanh Bình 7 7-9 38 KD002 31121021261 Lê Đăng Cương 8 6-6 38 KD002 31121023124 Phạm Thanh Duy 8 8-9 38 KD002 31121022943 Phạm Ngọc Xuân Đào 7 8-9 38 KD002 31121021009 Nguyễn Hoàng Hải 8 7-9

38 KD002 31121020102 Tô Văn Hùng 7 8-8 38 KD002 31121022726 Dương Nhật Huy 8 7-7 38 KD002 31121022900 Trần Thuận Hữu 7 7-7 38 KD002 31121020489 Phạm Thị Kim Khoa 8 5-8 38 KD002 31121021245 Nguyễn Ngọc Linh 7 7-8 38 KD002 31121020678 Trần Thị Linh 8 7-9 38 KD002 31121020643 Dương Thị Hạ Lưu 8 6-9 38 KD002 31121022741 Phan Khánh Ly 7 6-9 38 KD002 31121022166 Trần Tiến Mạnh 8 6-7 38 KD002 31121023339 Nguyễn Thành Nam 4 0 38 KD002 31121022608 Hồ Tấn Phước 7 6-9 38 KD002 31121022055 Nguyễn Hữu Phước 6 7-6 38 KD002 31121022574 Nguyễn Trương Uyên Phương 7 6-8 38 KD002 31121023201 Phạm Hoàng Thảo Quyên 7 6-7 38 KD002 31121023249 Vũ Thị Sáu 9 7-8 38 KD002 31121023140 Nguyễn Anh Tuấn 4 7-7 38 KD002 31121022202 Nguyễn Thị Kim Tươi 8 6-8 38 KD002 31121022628 Lữ Ngọc Tường 0 0 38 KD002 31121022092 Nguyễn Nhựt Tường 8 4-8 38 KD002 31121021211 Nguyễn Văn Thắng 8 6-5 38 KD002 31121022232 Đinh Thiên Thịnh 7 6-9 38 KD002 31121022702 Nguyễn Hoàng Nguyên Thụy 5 Thi ghép 5-6 38 KD002 31121023072 Khổng Thị Thùy Trang 7 6-8 38 KD002 31121022777 Nguyễn Thị Thu Trang 7 5-6 38 KD002 31121022766 Võ Thị Huyền Trang 8 5-8 38 KD002 31121021452 Đào Ngọc Trâm 7 7-8 38 KD002 31121023434 Mai Thành Trung 8 5-7 38 KD002 31121020670 Tô Thảo Uyên 7 5-9 38 KD002 31121023288 Đào Thị Thảo Vi 9 6-9 38 KDCL1 31121020029 Trần Xuân Bình 8 38 KDCL1 31121021141 Trần Thành Danh 8 38 KDCL1 31121020042 Đỗ Thị Hạnh Dung 8 38 KDCL1 31121022706 Huỳnh Vũ Hải 8 38 KDCL1 31121021616 Đoàn Minh Tuấn Kiệt 8

38 KDCL1 31121021241 Trần Hữu Khánh 8 38 KDCL1 31121020088 Đàm Thị Hương Lan 7 Thi ghép 38 KDCL1 31121020392 Trương Thoại Liễu 8 38 KDCL1 31121023000 Đinh Thị Hà Linh 8 38 KDCL1 31121021412 Nguyễn Thanh Thảo Linh 7 38 KDCL1 31121023343 Hoàng Nguyễn Hạ Mi 8 38 KDCL1 31121021852 Nguyễn Thị Thúy Nga 8 38 KDCL1 31121022427 Võ Thị Hải Ngọc 8 38 KDCL1 31121022441 Trần Hoàng Thanh Nhã 9 38 KDCL1 31121022192 Ngô Hùng Phúc 8 38 KDCL1 31121022026 Tôn Thất Phúc 7 38 KDCL1 31121021159 Nguyễn Hoài Phương 7 38 KDCL1 31121021602 Phạm Lê Tịnh Phương 7 38 KDCL1 31121021088 Phạm Xuân Quỳnh 9 38 KDCL1 31121020558 Dương Phúc Tâm 8 38 KDCL1 31121022369 Huỳnh Thị Thanh Tú 8 38 KDCL1 31121023394 Trần Anh Tú 7 38 KDCL1 31121020425 Hà Mỹ Cát Tường 8 38 KDCL1 31121023172 Phạm Thị Thanh 8 38 KDCL1 31121023301 Nguyễn Thị Linh Thảo 7 38 KDCL1 31121021219 Nguyễn Thanh Thủy 8 38 KDCL1 31121020683 Phạm Ngọc Quỳnh Trâm 7 38 KDCL1 31121020232 Phan Thị Bảo Trân 8 38 KDCL1 31121021182 Trần Thị Yến Trinh 8 38 KDCL1 31121021114 Nguyễn Thành Tín Trung 8 38 KDCL1 31121022806 Nguyễn Hoàng Viên 7 38 KDCL1 31121021061 Lê Trần Vy Vy 8 38 KDCL2 31121020509 Nguyễn Phạm Hải Anh 8 38 KDCL2 31121022203 Phan Thái Bình 5 38 KDCL2 31121022356 Võ Phan Chí 8 38 KDCL2 31121021737 Nguyễn Phú Danh 8 38 KDCL2 31121023098 Nguyễn Cao Minh Đức 8 38 KDCL2 31121020136 Lê Văn Hải 5 38 KDCL2 31121021938 Thái Hoàng Thị Hiếu 8

38 KDCL2 31121020128 Tôn Duy Hiệu 3 Thi ghép 38 KDCL2 31121022984 Lê Văn Hơn 8 38 KDCL2 31121022658 Nguyễn Trường Hưng 7 38 KDCL2 31121020243 Trần Nguyễn Yến Linh 7 38 KDCL2 31121022159 Trịnh Kim Long 7 Thi ghép 38 KDCL2 31121020566 Tằng Quay Mành 7 38 KDCL2 31121020567 Trần Thị Trúc Mi 7 Thi ghép 0 38 KDCL2 31121022080 Nguyễn Lê Minh 8 38 KDCL2 31121020135 Lê Hoài Nam 7 38 KDCL2 31121020939 Huỳnh Trần Trọng Nghĩa 7 38 KDCL2 31121020195 Dương Lê Bảo Ngọc 7 38 KDCL2 31121022482 Đỗ Thảo Nguyên 7 38 KDCL2 31121022723 Nguyễn Lê Yến Nhi 9 38 KDCL2 31121022515 Phan Thị ý Nhi 8 38 KDCL2 31121020258 Lê Gia Quỳnh Như 8 38 KDCL2 31121022260 Nguyễn Lê Anh Nhựt 6 Thi ghép 38 KDCL2 31121021650 Hoàng Đức Phương 8 38 KDCL2 31121022281 Đào Nguyên Tâm 8 38 KDCL2 31121022835 Võ Thiện Tâm 8 38 KDCL2 31121023104 Nguyễn Thị Thủy Tiên 8 38 KDCL2 31121021534 Nguyễn Thị Hồng Tú 7 38 KDCL2 31121021935 Phạm Minh Tuấn 7 38 KDCL2 31121022419 Trần Phương Thanh 8 38 KDCL2 31121020497 Phạm Đức Thông 8 38 KDCL2 31121022830 Bùi Minh Thuyết 7 38 KDCL2 31121023488 Trần Anh Thư 7 Thi ghép 38 KDCL2 31121020104 Trần Thị Phương Thy 8 38 KDCL2 31121022675 Nguyễn Hoàng Vy 7 38 KI001 31121023036 Nguyễn Đoàn Thục An 6 8-8 38 KI001 31121022003 Lê Thị Phương Anh 6 7-8 38 KI001 31121022276 Vũ Lê Phương Anh 8 6-7 38 KI001 31121021306 Lưu Hồng Ân 8 7-8 38 KI001 31121020333 Nguyễn Ngọc Diễm 8 7-8 38 KI001 31121023416 Bùi Thanh Duy 8 7-9

38 KI001 31121022278 Nguyễn Minh Đăng 7 7-8 38 KI001 31121023202 Nguyễn Duy Đông 8 7-7 38 KI001 31121021431 Nguyễn Thị Thùy Giang 7 5-6 38 KI001 31121022327 La Thị Ngọc Hà 8 7-8 38 KI001 31121023323 Khúc Lâm Hằng 7 7-9 38 KI001 31121023077 Đặng Thị Kim Hiền 8 6-7 38 KI001 31121021870 Lê Trung Hiếu 8 6-10 38 KI001 31121020726 Phạm Trung Hiếu 5 7-6 38 KI001 31121021528 Trần Thị Hoa 8 7-7 38 KI001 31121020226 Huỳnh Thị Hòa 8 7-8 38 KI001 31121022643 Nguyễn Thị Ngọc Hoan 8 6-7 38 KI001 31121022807 Hà Minh Hoàng 8 7-8 38 KI001 31121023569 Huỳnh Trần Hoàng 7 7-8 38 KI001 31121020763 Doãn Hữu Hùng 6 7-9 38 KI001 31121023035 Đào Xuân Hưng 8 7-9 38 KI001 31121022553 Phạm Thị Kiều 8 7-7 38 KI001 31121023118 Hoàng Anh Khôi 8 7-9 38 KI001 31121022412 Phạm Thị Hoàng Mai 8 5-7 38 KI001 31121023372 Huỳnh Thị Hồng Ngọc 9 7-8 38 KI001 31121020201 Lộ Bảo Ngọc 8 6-7 38 KI001 31121021389 Nguyễn Thị Ngọc 5 6-6 38 KI001 31121022131 Trần Thị Bích Ngọc 7 7-6 38 KI001 31121021735 Đoàn ái Nhi 8 7-8 38 KI001 31121021849 Trần Thị Phương Nhi 8 6-8 38 KI001 31121021406 Trần Thị Tuyết Nhung 7 6-7 38 KI001 31121022688 Văn Thị Cẩm Nhung 8 7-9 38 KI001 31121023425 Trần Thị Thu Sương 8 7-8 38 KI001 31121021327 Lưu Anh Tuấn 8 6-7 38 KI001 31121021562 Nguyễn Văn Thảo 8 5-8 38 KI001 31121021987 Lê Thị Tú Thi 9 7-8 38 KI001 31121023234 Trương Diễm Thùy 8 6-7 38 KI001 31121022873 Đoàn Thị Cẩm Thúy 8 8-5 38 KI001 31121022790 Nguyễn Xuân Minh Trí 8 7-6 38 KI001 31121021549 Dương Đại Vạn 8 6-8

38 KI001 31121023481 Hoàng Lê Hải Yến 8 6-6 38 KI002 31121020593 Nguyễn Quốc Bảo 5 8-8 38 KI002 31121021244 Hồ Quốc Bình 7 9-9 38 KI002 31121022544 Trần Thị Kim Chi 8 7-9 38 KI002 31121022128 Nguyễn Ngọc Duy 8 7-9 38 KI002 31121021435 Nguyễn Trung Đức 8 7-5 38 KI002 31121022149 Lê Thu Hà 9 7-7 38 KI002 31121021523 Nguyễn Quốc Khang 8 9-8 38 KI002 31121021993 Nguyễn Gia Khương 8 7-7 38 KI002 31121021198 Hoàng Thị Thùy Linh 7 7-8 38 KI002 31121023156 Bùi Thị Nam Ninh 7 9-7 38 KI002 31121022962 Đỗ Thanh Nhàn 7 8-7 38 KI002 31121021379 Tăng Thành Nhân 8 8-9 38 KI002 31121022632 Nguyễn Đức Nhẫn 8 8-9 38 KI002 31121021468 Nguyễn Hoàng Ái Nhi 6 8-8 38 KI002 31121020543 Nguyễn Lê Thảo Nhi 8 8-8 38 KI002 31121021156 Trần Thảo Nhi 8 8-9 38 KI002 31121023538 Hoàng Ngọc Vĩnh Phúc 7 7-6 38 KI002 31121021149 Nguyễn Đoan Phương 7 8-7 38 KI002 31121021049 Phạm Thị Phượng 5 7-9 38 KI002 31121021450 Ngô Thị Quỳnh 3 6-8 38 KI002 31121021225 Hồ Ngọc Sơn 7 7-9 38 KI002 31121020572 Nguyễn Thế Sơn 8 9-8 38 KI002 31121021082 Nguyễn Thành Tâm 8 8-7 38 KI002 31121021236 Võ Đức Tâm 8 7-8 38 KI002 31121021506 Trương Thị Cẩm Tiên 5 7-8 38 KI002 31121023507 Đặng Thanh Tùng 8 7-8 38 KI002 31121023187 Nguyễn Trang Thanh 3 6-8 38 KI002 31121020467 Đinh Thị Tho 7 9-9 38 KI002 31121022898 Trịnh Thị Thơm 5 7-6 38 KI002 31121022500 Trần Thị Thanh Thúy 6 7-9 38 KI002 31121022134 Nguyễn Đặng Mai Thy 3 8-7 38 KI002 31121022332 Nguyễn Hoàng Phương Trà 7 7-9 38 KI002 31121021307 Đặng Thị Thùy Trang 3 9-8

38 KI002 31121020183 Nông Thị Thùy Trang 8 6-9 38 KI002 31121020924 Phạm Thị Thùy Trang 8 8-9 38 KI002 31121023272 Võ Nguyễn Giáng Triều 8 8-8 38 KI002 31121020445 Hồ Phi Trọng 8 9-8 38 KI002 31121021207 Trịnh Thủy Trúc 8 9-5 38 KI002 31121021617 Vũ Thành Trung 5 8-6 38 KI002 31121020018 Nguyễn Văn Trường 5 7-7 38 KI002 31121022590 Nguyễn Thị Tường Vi 5 7-5 38 KICL1 31121023067 Lê Công Phan Anh 8 38 KICL1 31121022881 Lê Tuấn Anh 6 38 KICL1 31121020346 Nguyễn Mạnh Bảo Anh 5 38 KICL1 31121022767 Nguyễn Ngọc Trâm Anh 8 38 KICL1 31121021179 Trần Thiên Ân 6 38 KICL1 31121022333 Nguyễn Hoàng Mai Chi 8 38 KICL1 31121023181 Lâm Trương Trí Dũng 7 38 KICL1 31121021507 Mai Phước Thiên Duy 7 38 KICL1 31121021201 Phạm Xuân Duy 8 38 KICL1 31121020711 Nguyễn Quang Đức 7 38 KICL1 31121021811 Hoàng Thị Ngọc Hằng 8 38 KICL1 31121021516 Hoàng Lê Trung Hiếu 5 38 KICL1 31121022143 Bùi Viết Hùng 6 38 KICL1 31121020286 Phạm Thanh Hùng 7 38 KICL1 31121020307 Võ Lê Xuân Hương 8 38 KICL1 31121023340 Hồ Đăng Khoa 7 38 KICL1 31121021119 Diệc Khôn 8 38 KICL1 31121022318 Vương Mỹ Lan 8 38 KICL1 31121022099 Kim Nguyễn Khánh Linh 7 38 KICL1 31121021257 Nguyễn ái Linh 8 38 KICL1 31121022587 Trương ái Khánh Linh 8 38 KICL1 31121021840 Phạm Đoàn Long 6 38 KICL1 31121021476 Võ Thị Thanh Nga 8 38 KICL1 31121020957 Lê Minh Ngọc 6 38 KICL1 31121022969 Phạm Quang Ngọc 8 38 KICL1 31121021336 Nguyễn Lê Thảo Nguyên 5

38 KICL1 31121022337 Võ Ngọc Mai Nhi 8 38 KICL1 31121020639 Lê Nguyễn Hồng Nhung 7 38 KICL1 31121022982 Dương Ngọc Quỳnh Như 6 38 KICL1 31121020308 Lư Tuyết Oanh 7 38 KICL1 31121020299 Nguyễn Thanh Phong 7 38 KICL1 31121021019 Nguyễn Ngọc Quang 7 38 KICL1 31121022928 Đỗ Phú Hồng Quân 6 38 KICL1 31121020455 Nguyễn Thị Tú Quỳnh 8 38 KICL1 31121021077 Vũ Nhật Tài 5 38 KICL1 31121021557 Phạm Nhật Tiến 7 38 KICL1 31121022399 Phạm Trung Tín 0 38 KICL1 31121022519 Nguyễn Anh Tuấn 7 38 KICL1 31121022644 Phạm Minh Tuyền 7 38 KICL1 31121021822 Bùi Thị Thanh Thảo 8 38 KICL1 31121020006 Nguyễn Trần Thanh Thảo 6 38 KICL1 31121020388 Hồ Đắc Thông 7 38 KICL1 31121021920 Nguyễn Minh Thông 5 38 KICL1 31121022303 Nguyễn Thị Anh Thư 8 38 KICL1 31121022745 Lê Nam Trà 8 38 KICL1 31121020923 Võ Thành Trung 7 38 KICL1 31121023342 Nguyễn Quốc Việt 5 38 KICL1 31121020696 Nguyễn Quang Vinh 5 38 KICL2 31121020970 Đặng Thị Hoài Anh 7 38 KICL2 31121021535 Hoàng Tuấn Anh 5 38 KICL2 31121022234 Nguyễn Hoài Bảo 6 38 KICL2 31121020801 Bùi Thành Công 6 38 KICL2 31121021792 Đỗ Thế Cường 7 38 KICL2 31121022358 Đỗ Thị Thùy Dung 7 38 KICL2 31121022679 Huỳnh Sơn Hà 6 38 KICL2 31121022755 Phạm Nhật Hà 7 38 KICL2 31121022304 Huỳnh Gia Ngọc Hải 5 38 KICL2 31121022046 Nguyễn Đức Hải 5 38 KICL2 31121021256 Nguyễn Hoàng Hiệp 6 38 KICL2 31121020655 Phạm Trung Hiếu 6 Thi ghép

38 KICL2 31121022313 Võ Phúc Hoan 5 38 KICL2 31121022784 Trần Khánh Hoàng 8 38 KICL2 31121021169 Hà Khải Khang 6 38 KICL2 31121021656 Thái Bá Bảo Khoa 7 38 KICL2 31121022111 Trịnh Tiến Khương 7 38 KICL2 31121022933 Nguyễn Hữu Hoàng Lâm 7 38 KICL2 31121022248 Nguyễn Quí Lâm 8 38 KICL2 31121023099 Nguyễn Đình Ngọc Lê 7 38 KICL2 31121022006 Nguyễn Tuấn Long 7 38 KICL2 31121020041 Lê Cao Minh 7 38 KICL2 31121023359 Lê Thị Kim Ngọc 6 38 KICL2 31121021543 Lê Trương Khải Nguyệt 4 38 KICL2 31121021620 Trần Lê Thế Nhân 5 38 KICL2 31121020612 Mai Hữu Phúc 6 38 KICL2 31121020792 Đoàn Thị Phượng 7 38 KICL2 31121023034 Nguyễn Minh Quân 7 38 KICL2 31121020821 Trần Thị Thanh Quý 7 38 KICL2 31121020940 Nguyễn Minh Tuấn 7 38 KICL2 31121022880 Nguyễn Hoàng Tùng 6 38 KICL2 31121021563 Nguyễn Thị Tuyết 7 38 KICL2 31121020829 Vũ Quang Thái 5 38 KICL2 31121023411 Lê Thanh Thảo 7 Thi ghép 0 38 KICL2 31121022416 Nguyễn Diệu Anh Thảo 7 Thi ghép 38 KICL2 31121020202 Phạm Hữu Thông 5 38 KICL2 31121021200 Nguyễn Đỗ Phương Thúy 7 38 KICL2 31121020277 Nguyễn Thị Anh Thư 7 38 KICL2 31121021489 Vũ Thị Huyền Trang 7 38 KICL2 31121020370 Mã Đỗ Hoàng Trúc 7 38 KICL2 31121021311 Huỳnh Đỗ Chí Trung 6 38 KICL2 31121021926 Phạm Văn Trung 0 38 KICL2 31121023108 Phạm Bá Vũ 8 38 KICL2 31121022657 Tạ Quang Vũ 7 38 KT001 31111023634 Nguyễn Đăng Dũng 0 0 38 KT001 31121022960 Huỳnh Thị Mỹ Duyên 8 5-8

38 KT001 31121021374 Nguyễn Thị Ngọc Duyên 8 5-9 38 KT001 31121020441 Hoàng Thị Thu Hà 7 7-8 38 KT001 31121022287 Nguyễn Phan Bảo Hạ 7 7-9 38 KT001 31121020451 Huỳnh Trung Hải 5 6-8 38 KT001 31121021270 Phạm Thị Hải 8 5-8 38 KT001 31121022059 Phạm Thị Bích Hảo 7 6-8 38 KT001 31121022350 Trần Lê Minh Hảo 7 6-9 38 KT001 31121022157 Lâm Thị ánh Hằng 7 6-9 38 KT001 31121023042 Trần Thị Ngọc Hòa 6 7-8 38 KT001 31121023563 Tiền Nguyễn Bình Khanh 8 6-8 38 KT001 31121023587 Đỗ Tú Lam 7 6-6 38 KT001 31121020657 Phan Đình Lâm 7 0 38 KT001 31121020535 Lưu Đức Lộc 7 7-10 38 KT001 31121020214 Nguyễn Thị Lý 7 5-10 38 KT001 31121022811 Nguyễn Nhật Nam 7 6-7 38 KT001 31121023450 Lê Thị Ngọc 7 5-8 38 KT001 31121022331 Lương Nguyễn Hồng Phúc 7 8-10 38 KT001 31121022132 Nguyễn Ngọc Quỳnh 7 7-8 38 KT001 31121022242 Phạm Thị Quỳnh 7 5-9 38 KT001 31121023546 Nguyễn Thị Tâm 7 5-8 38 KT001 31121022563 Bùi Huỳnh Ngọc Tú 7 8-9 38 KT001 31121020973 Nguyễn Thị Kim Tuyền 7 7-10 38 KT001 31121020664 Phan Thị Cẩm Thu 7 5-7 38 KT001 31121020316 Ngô Thị Hằng Thúy 7 7-10 38 KT001 31121020869 Nguyễn Thị Thương 7 7-10 38 KT001 31121021396 Nguyễn Thị Thùy Trang 8 7-9 38 KT001 31121022394 Phan Thị Trang 8 6-8 38 KT001 31121020580 Trương Thị Hoài Trang 8 7-10 38 KT001 31121020969 Ngô Thị Phương Trinh 7 6-9 38 KT001 31121023532 Bùi Thị Hàn Trúc 8 5-8 38 KT001 31121021800 Cù Thị Cẩm Vân 7 7-9 38 KT001 31121021012 Phạm Thị Vy Vy 7 6-7 38 KT001 31121023136 Trần Thùy Thảo Vy 7 6-9 38 KT001 31121023486 Trần Thị Yến 7 5-7

38 KT002 31121021125 Ngô Thị Lệ Diễm 8 8-7 38 KT002 31121020838 Nguyễn Thị Thúy Diễm 7 8-8 38 KT002 31121020398 Lê Hữu Hải Duy 7 7-9 38 KT002 31121022631 Lê Thị Mỹ Duyên 8 6-8 38 KT002 31121022216 Trần Thị Thùy Dương 7 6-7 38 KT002 31121022910 Nguyễn Văn Định 8 6-8 38 KT002 31121022707 Nguyễn Thị Hà 8 6-9 38 KT002 31121023268 Văn Thị Thúy Hằng 4 6-9 38 KT002 31121022124 Nguyễn Đức Huy 8 6-9 38 KT002 31121020409 Châu Ngọc Huyền 6 7-9 38 KT002 31121023151 Phạm Ngọc Xuân Hương 5 7-10 38 KT002 31121020037 Trần Thị Mỹ Hương 7 7-10 38 KT002 31121021705 Trần Khang 7 6-9 38 KT002 31121022715 Mai Thị Lan 8 5-8 38 KT002 31121023494 Nguyễn Thị Ngọc Linh 8 7-9 38 KT002 31121022994 Hoàng Thị Loan 8 8-8 38 KT002 31121020270 Lê Nguyễn ánh Ngà 4 8-8 38 KT002 31121022877 Trần Nhân 7 6-7 38 KT002 31121022560 Nguyễn Yến Nhi 7 6-7 38 KT002 31121020979 Nguyễn Thị Thủy Phương 6 6-10 38 KT002 31121022909 Nguyễn Hữu Duy Quang 7 6-7 38 KT002 31121020288 Trà Việt Sỹ 5 6-9 38 KT002 31121022244 Nguyễn Đức Minh Tú 7 5-8 38 KT002 31121023247 Đoàn Thị Kim Thảo 7 5-9 38 KT002 31121023273 Hồ Lê Phương Thảo 7 7-10 38 KT002 31121022329 Phạm Xuân Thảo 6 7-10 38 KT002 31121022056 Nguyễn Thị Thanh Thủy 7 4-8 38 KT002 31121020585 Phạm Thị Thanh Thủy 7 7-9 38 KT002 31121021010 Nguyễn Thị Anh Thư 7 6-9 38 KT002 31121023497 Huỳnh Ngọc Thường 7 6-10 38 KT002 31121022432 Lê Minh Trang 7 9-10 38 KT002 31121021064 Phạm Thị Bích Trâm 7 7-8 38 KT002 31121022122 Nguyễn Thị Lệ Trinh 8 6-8 38 KT002 31121021023 Nguyễn Thị Thu Trinh 0 0

38 KT002 31121020087 Nguyễn Đình Vinh 8 7-10 38 KT002 31121020944 Nguyễn Thị Hà Vy 7 7-10 38 KT002 31121020177 Nguyễn Thị Phi Yến 7 7-9 38 KT003 31121023243 Võ Hồng Châu 7 6-9 38 KT003 31121020303 Nguyễn Thế Chuyên 6 7-9 38 KT003 31121023409 Hoàng Thị Huyền Diệu 7 6-7 38 KT003 31121023517 Nguyễn Văn Tiến Dũng 6 7-8 38 KT003 31121022797 Trần Thị Kỳ Duyên 8 7-10 38 KT003 31121021958 Nguyễn Việt Đạt 6 6-6 38 KT003 31121023596 Trần Minh Đức 7 5-9 38 KT003 31121022447 Dương Trường Giang 6 8-7 38 KT003 31121021046 Đinh Thị Thanh Hà 6 6-9 38 KT003 31121020480 Hồ Vũ Hoàng 7 6-7 38 KT003 31121023421 Hứa Thị Hồng 7 7-9 38 KT003 31121021127 Lê Thị Huyền 8 5-7 38 KT003 31121021072 Võ Đức Hưng 7 7-10 38 KT003 31121021345 Chu Anh Kiên 7 5-5 38 KT003 31121020673 Phùng Quốc Khôi 7 5-6 38 KT003 31121020345 Đàm Lê Diệu Linh 7 7-9 38 KT003 31121020913 Nguyễn Lâm Linh 6 6-9 38 KT003 31121020536 Đàm Thị Mai 8 6-6 38 KT003 31121022261 Cù Thị Nga 7 6-10 38 KT003 31121020691 Đỗ Thị Kim Ngân 7 7-8 38 KT003 31121020490 Nguyễn Thị Khánh Ngân 7 7-9 38 KT003 31121023063 Phan Thị Như Nghĩa 8 5-8 38 KT003 31121020628 Trần Thị Như Nguyệt 8 6-8 38 KT003 31121022194 Nguyễn Thị Phương Như 8 7-9 38 KT003 31121023023 Võ Thị Phú 7 7-7 38 KT003 31121022225 Phạm Huy Sơn 7 6-8 38 KT003 31121020800 Trần Văn Tâm 7 7-8 38 KT003 31121022950 Mai Thị Cẩm Tú 7 7-8 38 KT003 31121023207 Nguyễn Thị Ngọc Thanh 7 7-8 38 KT003 31121023480 Đặng Thị Thu Thảo 7 8-10 38 KT003 31121021830 Mạc Vĩnh Thụy 7 7-10

38 KT003 31121021074 Võ Thị Ngọc ánh Thụy 7 5-5 38 KT003 31101023495 Nguyễn Phạm Nhật Trường 6 0 38 KT003 31121021456 Trần Trúc Uyên 7 8-9 38 KT003 31111020057 Nguyễn Lê Long Vĩnh 6 7-8 38 KT003 31121023377 Trần Minh Vũ 0 0 38 KT003 31121020794 Nguyễn Thanh Vương 8 8-9 38 KT004 31121020884 Nguyễn Thị Vân Anh 8 6-8 38 KT004 31121020783 Nguyễn Thị Mỹ Chi 7 6-8 38 KT004 31121022226 Nguyễn Thị Chuyên 8 7-5 38 KT004 31121023146 Võ Thị Mỹ Duyên 5 6-8 38 KT004 31121020761 Lê Thành Đạt 7 5-9 38 KT004 31121021424 Cao Ngọc Đức 8 7-8 38 KT004 31121020290 Đoàn Thị Thanh Hà 6 7-10 38 KT004 31121023159 Nguyễn Lê Hải Hà 8 7-8 38 KT004 31121020438 Mai Thị Lệ Hằng 6 6-8 38 KT004 31121022607 Phạm Hiếu 6 6-9 38 KT004 31121020689 Lê Thị Hoa 6 7-8 38 KT004 31121020734 Phan Thị Hoa 5 5-9 38 KT004 31121022897 Nguyễn Thị Thúy Hòa 8 5-10 38 KT004 31121021578 Võ Thị Kim Hương 7 6-8 38 KT004 31121020292 Lê Thị Thúy Hường 7 5-6 38 KT004 31121023001 Nguyễn Thị Kiểm 8 4-8 38 KT004 31121021013 Trần Thị Kiều 8 6-8 38 KT004 31121020465 Nguyễn Phúc Linh 6 6-9 38 KT004 31121020098 Hoàng Trọng Nghĩa 8 6-8 38 KT004 31121021614 Phan Thị Như Ngọc 8 8-7 38 KT004 31121021152 Võ Thị Như Ngọc 6 6-9 38 KT004 31121022106 Huỳnh Thị ý Nhi 5 7-8 38 KT004 31121020309 Trần Thị Thúy Nhiên 7 5-5 38 KT004 31121021136 Trần Phan Vân Pháp 8 7-9 38 KT004 31121021638 Đồng Minh Phúc 6 0 38 KT004 31121020108 Hà Vũ Khánh Quỳnh 8 7-7 38 KT004 31121023093 Lê Thị Thủy Tiên 8 5-8 38 KT004 31121023256 Trần Minh Tiến 6 7-7

38 KT004 31121021323 Phan Hoàng Tùng 4 6-9 38 KT004 31121021449 Phan Thanh Tùng 7 7-9 38 KT004 31121022845 Hoàng Thiện Thành 6 7-7 38 KT004 31121023365 Hà Phương Thảo 4 6-6 38 KT004 31121020703 Hoàng Thị Thanh Thư 7 4-5 38 KT004 31121020188 Lương Thị Thương 7 4-9 38 KT004 31121020741 Trần Thị Thùy Trang 8 7-6 38 KT004 31121022592 Phạm Trần Thùy Trâm 6 7-10 38 KT004 31121021825 Vũ Minh Trí 7 7-8 38 KT005 31121020573 Dương Thế Bảo 7 6-8 38 KT005 31121022612 Trần Mỹ Châu 8 5-8 38 KT005 31121023024 Nguyễn Thị Mỹ Diễm 3 5-8 38 KT005 31121020227 Nguyễn Thị Dung 0 0 38 KT005 31121021576 Nguyễn Tất Đạt 7 5-10 38 KT005 31121020663 Dư Ngọc Giàu 8 6-7 38 KT005 31121021263 Nguyễn Thị Ngọc Hà 8 7-9 38 KT005 31121020809 Nguyễn Ngọc Hải 6 6-10 38 KT005 31121020219 Lê Thị Huệ 3 6-8 38 KT005 31121021783 Nhữ Thị Hương 7 6-9 38 KT005 31121021102 Lê Thị Liên 6 5-9 38 KT005 31121021979 Nguyễn Thị Loan 8 7-9 38 KT005 31121021829 Phan Nhựt Nam 8 6-8 38 KT005 31121020273 Nguyễn Thị Năm 7 6-6 38 KT005 31121023485 Nguyễn Thị Nga 8 5-7 38 KT005 31121021188 Lê Thị út Ngân 5 5-8 38 KT005 31121021596 Trịnh Quỳnh Ngân 6 9-9 38 KT005 31121023363 Nguyễn Phương Cẩm Ngọc 4 6-9 38 KT005 31121021092 Phạm Tố Nhi 8 5-8 38 KT005 31121021818 Nguyễn Phạm Yến Như 9 6-9 38 KT005 31121023362 Hoàng Nữ Kiều Oanh 8 5-9 38 KT005 31121020220 Đặng Hữu Phước 3 5-9 38 KT005 31121022505 Bùi Viết Quý 4 6-8 38 KT005 31121023299 Bùi Thị Thu Sang 8 6-6 38 KT005 31121021274 Đặng Minh Tâm 4 5-8

38 KT005 31121021693 Lưu Trung Tín 7 7-8 38 KT005 31121021676 Phùng Thị Thanh Tuyền 3 6-7 38 KT005 31121020014 Trương Minh Thành 4 5-7 38 KT005 31121022963 Phạm Thị Thủy 8 6-7 38 KT005 31121021618 Vũ Thị Thu Thủy 7 6-8 38 KT005 31121021415 Hoàng Thị Anh Thư 7 6-8 38 KT005 31121021694 Phạm Thùy Trang 5 7-7 38 KT005 31121022497 Phan Thị Thùy Trang 7 5-7 38 KT005 31121022789 Trương Thị Quỳnh Trang 7 7-9 38 KT005 31121023567 Phạm Thị Quỳnh Trâm 7 6-8 38 KT005 31121023601 Phạm Thị Thùy Trinh 8 5-7 38 KT006 31121021030 Lý Đông Bình 8 5-7 38 KT006 31121020568 Lê Thị Kim Chi 7 5-7 38 KT006 31121021275 Trương Thị Mỹ Duyên 8 7-9 38 KT006 31121020140 Trần Thị Hà 8 6-7 38 KT006 31121020604 Nguyễn Thị Hạnh 8 6-8 38 KT006 31121020389 Phạm Thị Hạnh 7 5-10 38 KT006 31121022875 Vũ Thị ánh Hồng 8 6-8 38 KT006 31121022861 Võ Thị Minh Mận 8 6-7 38 KT006 31121022389 Đào Thị Trúc Mi 7 8-9 38 KT006 31121021199 Phùng Nhật Minh 7 7-9 38 KT006 31121020571 Trần Thị Kiều My 7 7-8 38 KT006 31121021730 Lê Thị Nga 7 6-7 38 KT006 31121021866 Nguyễn Võ Ngọc Nguyên 7 6-6 38 KT006 31111021947 Nguyễn Thị Ngọc Nhâm 0 0 38 KT006 31121023101 Lại Trọng Nhân 6 5-8 38 KT006 31121021079 Trần Yến Nhi 7 7-9 38 KT006 31121022494 Trịnh Thị Phương Nhi 8 6-8 38 KT006 31121022406 Lê Uyên Phương 9 8-8 38 KT006 31121023148 Trần Thị Phương 7 5-7 38 KT006 31121023514 Hoàng Thị Phượng 8 6-8 38 KT006 31101022745 Chu Hoàng Quân 0 0 38 KT006 31121020059 Nguyễn Tú Quyên 8 6-8 38 KT006 31121020720 Trần Thiện San 7 5-7

38 KT006 31121020463 Đào Đình Tấn 0 9-6 38 KT006 31121022374 Lê Thị Tú 8 6-8 38 KT006 31121020805 Phan Đức Tuấn 7 5-9 38 KT006 31121021153 Mã Tuấn Thanh 8 7-9 38 KT006 31121023228 Nguyễn Huỳnh Hồng Thắm 7 0 38 KT006 31121020744 Lại Thị Anh Thư 7 5-8 38 KT006 31121022098 Nguyễn Thanh Trà 8 6-9 38 KT006 31121023078 Võ Nữ Huyền Trang 0 0 38 KT006 31121022029 Nguyễn Vũ Hoàng Trân 8 7-9 38 KT006 31121022773 Hồ Thị Hoài Trúc 8 7-9 38 KT006 31121022820 Nguyễn Văn Trưởng 6 6-6 38 KT006 31121020513 Võ Ngọc Xém 7 6-7 38 KT006 31121020172 Nguyễn Thị Hoàng Yến 7 6-9 38 KT007 31121022534 Đinh Thị Thúy Ái 8 9-9 38 KT007 31121022651 Phạm Mỹ Duyên 8 7-7 38 KT007 31121022620 Võ Thị Mỹ Duyên 7 7-6 38 KT007 31121021504 Đoàn Thị Ngọc Giàu 7 8-8 38 KT007 31121020819 Nguyễn Thị Thu Hà 7 8-9 38 KT007 31121020132 Lương Mỹ Hằng 8 7-7 38 KT007 31121020936 Trần Thị Thanh Hằng 7 6-9 38 KT007 31121023399 Nguyễn Thị Thanh Hoa 7 7-9 38 KT007 31121023120 Phạm Thị Lệ 8 7-6 38 KT007 31121022704 Phạm Thị Thùy Linh 4 8-9 38 KT007 31121023231 Phạm Việt Hoài Linh 7 8-7 38 KT007 31121021459 Nguyễn Diễm Mi 7 8-8 38 KT007 31121023009 Nguyễn Thị ái Ny 8 8-8 38 KT007 31121020877 Nguyễn Thị ánh Nga 7 8-10 38 KT007 31121021910 Lê Thị Hồng Nguyên 4 8-9 38 KT007 31121021652 Nguyễn Trọng Nhân 7 10-9 38 KT007 31121022458 Trương Thị Hồng Nhung 7 7-7 38 KT007 31121022002 Phan Thị Quỳnh Như 8 8-7 38 KT007 31121023442 Ngô Ngọc Thảo Phương 7 7-8 38 KT007 31111022464 Nguyễn Nhật Quang 7 6-7 38 KT007 31121021465 Trần Thị Minh Tâm 7 7-8

38 KT007 31121021215 Cao Thị Phụng Tiên 7 9-6 38 KT007 31121022408 Trần Anh Tiến 7 8-8 38 KT007 31121020953 Huỳnh Quốc Toàn 8 8-8 38 KT007 31121021163 Lê Phương Thảo 4 7-8 38 KT007 31121023284 Đặng Thị Thắm 8 8-7 38 KT007 31121022146 Hoàng Thị Minh Thu 8 8-8 38 KT007 31121021641 Trần Thanh Thu 7 7-8 38 KT007 31121023544 Nguyễn Phạm Mai Thy 6 7-9 38 KT007 31111020713 Hoàng Thị Thu Trang 4 0 38 KT007 31121022384 Lê Thị Thùy Trang 7 8-9 38 KT007 31121022769 Nguyễn Thị Huyền Trang 7 7-9 38 KT007 31121020795 Phạm Thị Tuyết Trinh 6 7-8 38 KT007 31121022610 Phạm Thị Thảo Trinh 6 8-9 38 KT007 31121022062 Tô Triệu Vỹ 7 9-10 38 KT007 31121021770 Nguyễn Thị Yến 8 6-7 38 KT007 31121022020 Nguyễn Thị Yến 6 7-7 38 KT008 31121022925 Nguyễn Phùng An 8 8-9 38 KT008 31121022200 Nguyễn Ngọc Phương Anh 7 8-8 38 KT008 31121022403 Ngô Thị Thuận ánh 8 7-9 38 KT008 31121022415 Ngô Thanh Bình 7 9-8 38 KT008 31121021649 Bùi Trí Đạt 7 8-5 38 KT008 31121020747 Phan Tuấn Hảo 9 8-7 38 KT008 31121020231 Tạ Thị Thanh Hằng 8 8-8 38 KT008 31121021210 Trần Thị Huyền 9 7-7 38 KT008 31121021659 Lê Thị Diễm Hương 7 7-8 38 KT008 31121020646 Đoàn Thị Huyền Linh 9 8-8 38 KT008 31121022853 Võ Quang Linh 7 7-9 38 KT008 31121021098 Nguyễn Thị Loan 7 9-7 38 KT008 31121020581 Phạm Thị Quỳnh Mai 8 8-8 38 KT008 31121020330 Nguyễn Quang Minh 8 9-8 38 KT008 31121021469 Trương Bảo Yến Minh 7 7-8 38 KT008 31121022480 Bùi Hoàng Nam 8 9-8 38 KT008 31121021089 Nguyễn Thị Kim Ngân 7 7-7 38 KT008 31121023163 Lê Thị Nghĩa 7 7-6

38 KT008 31121023574 Võ Phùng Hiếu Nghĩa 8 8-8 38 KT008 31121023005 Hoàng Minh Ngọc 8 8-8 38 KT008 31121020053 Lê Ngọc Tố Nguyên 9 6-9 38 KT008 31121022324 Huỳnh Thị Yến Nhi 8 8-8 38 KT008 31121020430 Nguyễn Phan Tuyết Phấn 8 8-8 38 KT008 31121022525 Đồng Hoàng Phúc 7 9-8 38 KT008 31121020605 Nguyễn Thành Quang 7 8-9 38 KT008 31121021400 Trần Thùy Tâm 7 6-6 38 KT008 31121023011 Trương Thanh Tùng 6 9-9 38 KT008 31121021581 Lê Thị Thu Thảo 7 8-8 38 KT008 31121021216 Nguyễn Thị Thu Thủy 7 7-6 38 KT008 31121023169 Ngô Kiều Trang 7 8-8 38 KT008 31121020305 Nguyễn Thị Thu Trang 7 6-9 38 KT008 31121021514 Phan Thu Trang 7 7-7 38 KT008 31121022361 Trần Thị Minh Trang 8 7-9 38 KT008 31121020789 Võ Huỳnh Thảo Trang 8 5-0 38 KT008 31121020170 Phạm Thị Trọng 7 7-6 38 KT008 31121022409 Lê Thị Tuyết Vân 7 9-8 38 KT008 31121023180 Phạm Thị Như ý 8 8-6 38 KT009 31121023300 Bùi Nguyễn Yến Anh 6 8-7 38 KT009 31121021472 Nguyễn Trần Hoàng Anh 7 7-7 38 KT009 31121022712 Nguyễn Thị ánh 7 8-7 38 KT009 31121023304 Mai Thị Hoàng Diệu 8 8-8 38 KT009 31121023468 Nguyễn Thị Trúc Đài 0 7-10 38 KT009 31121022869 Nguyễn Vương Hồng Hạnh 8 7-8 38 KT009 31121021443 Trần Công Hậu 7 7-9 38 KT009 31121023223 Phạm Văn Họa 7 6-10 38 KT009 31111021152 Nguyễn Vu Hoan 0 Viết nội dung không đúng 8-10 38 KT009 31111023506 Đặng Thùy Linh 7 Thi ghép 9-8 38 KT009 31121021657 Hà Nguyễn Thùy Linh 7 6-9 38 KT009 31121020296 Trần Thị Lý 6 7-6 38 KT009 31121022104 Huỳnh Ngọc Thảo My 9 8-8 38 KT009 31121023503 Hồ Thị Lệ Mỹ 8 8-7 38 KT009 31121021087 Bùi Thị Ninh 8 8-8

38 KT009 31121023469 Nguyễn Thị Nga 8 7-5 38 KT009 31121020906 Trần Thị Vân Nga 8 6-7 38 KT009 31111023194 Lê Thị Kim Ngân 6 7-7 38 KT009 31121022472 Nguyễn Thanh Trúc Nhi 7 9-9 38 KT009 31121021551 Trịnh Thị Yến Nhi 7 9-5 38 KT009 31121020545 Ngô Hoàng Phúc 6 9-8 38 KT009 31121020879 Nguyễn Thị Phượng 7 7-8 38 KT009 31121020032 Nguyễn Thị Ngọc Quý 8 7-9 38 KT009 31121020326 Đỗ Thị Quyên 8 7-9 38 KT009 31121023368 Đặng Bích Thảo 7 7-6 38 KT009 31121020609 Đặng Thị Thảo 7 8-7 38 KT009 31121021973 Lại Thị Thanh Thảo 7 7-7 38 KT009 31121023336 Lương Phương Thảo 8 6-6 38 KT009 31121021471 Nguyễn Diệp Anh Thi 7 8-7 38 KT009 31121022316 Đinh Thị Lệ Thu 7 7-9 38 KT009 31121020623 Dương Trương Hoài Thương 7 8-8 38 KT009 31121022118 Võ Thị Bích Thương 8 8-8 38 KT009 31121022667 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 8 8-9 38 KT009 31121020092 Nguyễn Thị Diễm Trúc 8 9-9 38 KT009 31121021782 Nguyễn Công Hoài Vũ 6 7-6 38 KT009 31121022720 Nguyễn Thị Xuyến 7 8-7 38 KT009 31121023332 Nguyễn Ngọc Kim Yến 6 7-6 38 KT010 31121020449 Nguyễn Thị Thúy Anh 6 6-9 38 KT010 31121022918 Nguyễn Vân Anh 6 7-7 38 KT010 31121023310 Vũ Thị Bình 6 9-10 38 KT010 31121020842 Trần Thị Hồng Diễm 7 8-9 38 KT010 31121020777 Trần Thị Mỹ Dung 7 7-10 38 KT010 31121023197 Trần Thị Mỹ Duyên 7 7-9 38 KT010 31121021530 Vũ Lê Kỳ Duyên 7 9-8 38 KT010 31121021187 Nguyễn Hòa Định 7 6-7 38 KT010 31121021309 Nguyễn Thị Thanh Giang 5 8-6 38 KT010 31121021448 Nguyễn Thu Hà 6 8-9 38 KT010 31121022911 Bùi Thị Thanh Hằng 6 7-7 38 KT010 31121020900 Phan Khắc Hưng 5 7-10

38 KT010 31121020212 Hoàng Việt Khánh 6 7-7 38 KT010 31111023018 Hồ Phạm Tuấn Lộc 0 0 38 KT010 31121021174 Phạm Huỳnh Tấn Lực 3 4-6 38 KT010 31121023364 Dương Thị Kim Ngân 8 6-9 38 KT010 31121021202 Nguyễn Thị Ngọc 7 7-9 38 KT010 31121022272 Nguyễn Thị Như Ngọc 7 8-8 38 KT010 31121020209 Thái Thị Huệ Nhân 4 7-9 38 KT010 31121021908 Ngũ Cẩm Nhung 6 6-6 38 KT010 31121022425 Trương Thị Thùy Nhung 7 7-8 38 KT010 31121022924 Phan Thị Pha 7 8-9 38 KT010 31121020710 Phạm Phương Hoàng Quyên 0 0 38 KT010 31121021361 Nguyễn Minh Sang 5 6-9 38 KT010 31121022535 Lê Ngọc Sáng 6 7-7 38 KT010 31121022042 Nguyễn Thị Linh Tuyền 6 8-9 38 KT010 31121023511 Phạm Quỳnh Mai Thảo 6 9-9 38 KT010 31121020317 Vũ Thị Phương Thảo 6 8-8 38 KT010 31121021368 Nguyễn Văn Thiệu 6 8-8 38 KT010 31121020641 Đinh Gia Thư 6 7-10 38 KT010 31121020516 Hoàng Thảo Trang 7 8-7 38 KT010 31121022638 Phạm Thụy Xuân Trúc 7 8-8 38 KT010 31121022914 Trần Thị Mai Trưng 8 8-9 38 KT010 31121022237 Nguyễn Hồ Hảo Vy 7 8-9 38 KT010 31121021592 Cao Thanh Xuân 4 7-9 38 KT010 31121020485 Huỳnh Thị Quỳnh Yên 7 3-7 38 KT010 31121020114 Phạm Thị Hải Yến 7 8-8 38 KT011 31121021325 Nguyễn Phạm Quế Anh 5 8-8 38 KT011 31121023404 Tạ Phan Quỳnh Anh 4 7-8 38 KT011 31121020796 Phạm Văn Công 6 8-9 38 KT011 31121022760 Nguyễn Trần ánh Châu 7 8-9 38 KT011 31121020186 Trần Thị Kim Chi 7 9-9 38 KT011 31121020515 Nguyễn Hữu Kiều Duyên 7 8-7 38 KT011 31121021663 Nguyễn Thị Trà Giang 7 8-9 38 KT011 31121020413 Lê Thị Thu Hiền 8 7-6 38 KT011 31121021544 Vũ Thị Thu Hiền 8 7-10

38 KT011 31121020533 Trần Thị Ngọc Hiệp 4 7-9 38 KT011 31121020352 Cao Thị Hoài 8 8-7 38 KT011 31121020949 Lê Thị Ngọc Huyền 5 8-8 38 KT011 31121022468 Võ Thị Hồng Liên 5 7-8 38 KT011 31121020595 Nguyễn Thị Phương Linh 8 8-9 38 KT011 31121021917 Phan Kiều Loan 8 8-9 38 KT011 31121020017 Vi Thị Nga 8 7-8 38 KT011 31121022314 Ngô Thanh Ngân 7 7-7 38 KT011 31121023460 Trần Thị Nghĩa 8 6-8 38 KT011 31121020749 Lê Thị Hải Nhi 8 8-7 38 KT011 31121021568 Nguyễn Thị Hồng Nhung 6 8-9 38 KT011 31121022536 Trần Ngọc Kiều Oanh 3 8-7 38 KT011 31121023183 Trương Quốc Pháp 7 8-9 38 KT011 31121022613 Lê Thị Mỹ Phụng 8 8-8 38 KT011 31121021466 Lưu Thị Quỳnh 8 8-7 38 KT011 31121021283 Trần Đình Tình 3 7-7 38 KT011 31111022321 Mai Danh Toàn 6 8-6 38 KT011 31121023495 Nguyễn Hoàng Tường 3 7-7 38 KT011 31121022895 Tạ Nguyễn Thanh Thanh 7 8-8 38 KT011 31121020431 Nguyễn Thị Phương Thảo 6 7-7 38 KT011 31121022064 Nguyễn Thị Hoài Thu 7 8-9 38 KT011 31121023235 Nguyễn Lê Minh Thư 3 8-6 38 KT011 31121020705 Trần Thị Huyền Trang 7 8-6 38 KT011 31121020682 Cù Thị Thảo Uyên 6 8-9 38 KT011 31121022785 Lâm Hoàn Vũ 7 7-8 38 KT011 31121022550 Mai Nguyễn Minh Vương 3 8-8 38 KT012 31121023282 Nguyễn Danh Hoàng Anh 7 7-8 38 KT012 31121023214 Nguyễn Thị Hảo 5 7-8 38 KT012 31121020637 Hà Thị Thu Hằng 5 7-6 38 KT012 31121021903 Lê Thúy Hoa 6 9-9 38 KT012 31121021105 Nguyễn Nhật Khải 7 7-8 38 KT012 31121023230 Nguyễn Thị Mỹ Lành 7 8-9 38 KT012 31121020814 Diệp Khánh Linh 7 7-10 38 KT012 31121023085 Đinh Nguyễn Quang Minh 7 6-8