BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Kèm theo quyết định số /QĐ-ĐHCT - Ký ngày Học kỳ 1 - Năm học 2018-2019 Mẫu in DSTN1 Đơn vị: Khoa Nông nghiệp Trang 1 Ngành học: Công nghệ thực phẩm ( Hệ Đại học - Chính quy) 1 B1405017 Hoàng Thị Chanh 19/09/95 NN1408A1 N 2.81 145 Khá Công nghệ thực phẩm 2 B1405087 Nguyễn Thị Diệp Thùy 19/07/96 NN1408A1 N 2.93 151 Khá Công nghệ thực phẩm 3 B1405097 Trần Thị Huyền Trân 24/10/96 NN1408A1 N 3.29 150 Giỏi Công nghệ thực phẩm 4 B1405188 Chau Ríth Thi 06/04/96 NN1408A2 2.66 146 Khá Công nghệ thực phẩm 5 B1500509 Bùi Minh Duy 27/01/96 NN1508A2 2.97 142 Khá Công nghệ thực phẩm 6 B1500516 Nguyễn Thị Thùy Linh 25/06/96 NN1508A1 N 2.68 140 Khá Công nghệ thực phẩm 7 B1500521 La Nghị 09/05/96 NN1508A2 2.99 140 Khá Công nghệ thực phẩm 8 B1500880 Nguyễn Thị Trâm Anh 26/05/97 NN1508A1 N 3.67 140 Xuất sắc Công nghệ thực phẩm 9 B1500899 Lê Thúy Hằng 17/11/97 NN1508A1 N 3.24 140 Giỏi Công nghệ thực phẩm 10 B1500909 Phan Khánh Linh 21/03/97 NN1508A1 3.05 140 Khá Công nghệ thực phẩm 11 B1500938 Phan Thị Bé Phường 08/12/97 NN1508A3 N 3.09 140 Khá Công nghệ thực phẩm 12 B1500954 Phan Thị Cẩm Tiên 19/10/96 NN1508A1 N 3.15 140 Khá Công nghệ thực phẩm 13 B1500955 Nguyễn Kim Tiền 01/05/97 NN1508A1 N 3.15 144 Khá Công nghệ thực phẩm 14 B1500969 Nguyễn Thị Hồng Yến 16/12/97 NN1508A3 N 3.12 140 Khá Công nghệ thực phẩm 15 B1500977 Chung Quốc Di 17/04/97 NN1508A2 3.19 140 Khá Công nghệ thực phẩm 16 B1500985 Nguyễn Hoàng Em 28/01/97 NN1508A4 3.44 140 Giỏi Công nghệ thực phẩm 17 B1500986 Đoàn Thanh Hải 03/04/97 NN1508A2 3.67 140 Xuất sắc Công nghệ thực phẩm 18 B1500987 Cao Thụy Xuân Hảo 26/10/96 NN1508A4 N 3.02 140 Khá Công nghệ thực phẩm 19 B1500993 Trần Công Hưng 08/02/97 NN1508A2 3.22 140 Giỏi Công nghệ thực phẩm 20 B1501024 Phạm Thị Hùynh Như 27/08/97 NN1508A4 N 3.37 140 Giỏi Công nghệ thực phẩm 21 B1501039 Hồ Huỳnh Thoại 29/08/97 NN1508A4 N 3.55 147 Giỏi Công nghệ thực phẩm 22 B1501051 Bùi Thanh Trúc 14/03/96 NN1508A4 N 3.48 140 Giỏi Công nghệ thực phẩm 23 B1501057 Trần Thị Thúy Vi 30/07/97 NN1508A4 N 3.03 140 Khá Công nghệ thực phẩm 24 B1501058 Trần Thanh Vy 15/04/96 NN1508A2 N 3.26 140 Giỏi Công nghệ thực phẩm Ngành học: Chăn nuôi ( Hệ Đại học - Chính quy) Chuyên ngành: Chăn nuôi - Thú y 1 B1310764 Phan Nhân 07/09/95 NN1312A1 2.53 122 Khá Chăn nuôi Chăn nuôi - Thú y 2 B1310821 Nguyễn Đoàn Đình Cẩn 14/09/94 NN1312A2 2.73 128 Khá Chăn nuôi Chăn nuôi - Thú y 3 B1405365 Lý Hoàng Mi 25/05/93 NN1412A2 N 3.12 140 Khá Chăn nuôi
Trang 2 4 B1405370 Trương Đình Nguyên 10/12/96 NN1412A2 2.78 144 Khá Chăn nuôi 5 B1500498 Nguyễn Duy Kha 28/01/96 NN1512A1 2.80 140 Khá Chăn nuôi 6 B1500504 Danh Xiêm 01/01/96 NN1512A1 3.12 140 Khá Chăn nuôi 7 B1501220 Phạm Khoa Chương 11/01/97 NN1512A1 3.19 140 Khá Chăn nuôi 8 B1501222 Nguyễn Thúy Duy 19/01/97 NN1512A1 N 3.35 140 Giỏi Chăn nuôi 9 B1501227 Lê Quốc Đạt 27/06/97 NN1512A1 2.97 140 Khá Chăn nuôi 10 B1501228 Huỳnh Văn Đầy 15/01/96 NN1512A1 2.80 140 Khá Chăn nuôi 11 B1501231 Nguyễn Ngọc Trung Hải 30/11/97 NN1512A1 3.34 140 Giỏi Chăn nuôi 12 B1501233 Lâm Trung Hiếu 14/05/97 NN1512A1 3.08 140 Khá Chăn nuôi 13 B1501237 Phan Hà Hoàng Huy 21/11/97 NN1512A1 3.30 144 Giỏi Chăn nuôi 14 B1501240 Ngô Đăng Khoa 22/11/97 NN1512A1 3.49 144 Giỏi Chăn nuôi 15 B1501242 Nguyễn Tuấn Kiệt 24/10/97 NN1512A1 3.29 140 Giỏi Chăn nuôi 16 B1501244 Nguyễn Thị Yến Linh 20/08/97 NN1512A1 N 3.03 140 Khá Chăn nuôi 17 B1501249 Bùi Văn Minh 01/03/97 NN1512A1 2.77 140 Khá Chăn nuôi 18 B1501251 Diệp Vũ Phương Ngân 30/09/97 NN1512A1 N 3.21 140 Giỏi Chăn nuôi 19 B1501258 Trần Văn Niềm 06/08/97 NN1512A1 3.23 140 Giỏi Chăn nuôi 20 B1501259 Trần Thanh Phong 13/03/95 NN1512A1 2.97 140 Khá Chăn nuôi 21 B1501266 Nguyễn Chí Thanh 08/06/97 NN1512A1 3.12 140 Khá Chăn nuôi 22 B1501268 Phạm Văn Thảo 20/12/97 NN1512A1 2.90 140 Khá Chăn nuôi 23 B1501271 Thái Thị Cẩm Tiên 15/11/97 NN1512A1 N 3.34 140 Giỏi Chăn nuôi 24 B1501272 Nguyễn Thị Thùy Trang 08/12/97 NN1512A1 N 3.64 140 Xuất sắc Chăn nuôi 25 B1501274 Đoàn Thanh Trung 06/10/96 NN1512A1 3.33 140 Giỏi Chăn nuôi 26 B1501276 Hồ Duy Tường 01/07/97 NN1512A1 3.20 140 Giỏi Chăn nuôi 27 B1501283 Võ Thị Ngọc Diệp 02/08/96 NN1512A2 N 3.35 140 Giỏi Chăn nuôi 28 B1501292 Vũ Trúc Giang 03/06/97 NN1512A2 N 3.05 144 Khá Chăn nuôi 29 B1501297 Nguyễn Hoàng Hiệp 01/01/97 NN1512A2 3.13 140 Khá Chăn nuôi 30 B1501301 Lê Hoàng Khang 17/10/96 NN1512A2 3.00 140 Khá Chăn nuôi 31 B1501304 Dương Tuấn Kiệt 16/10/97 NN1512A2 3.39 140 Giỏi Chăn nuôi 32 B1501305 Huỳnh Minh Kiều 28/02/97 NN1512A2 3.03 140 Khá Chăn nuôi 33 B1501309 Huỳnh Văn Luân 16/09/97 NN1512A2 2.90 140 Khá Chăn nuôi 34 B1501318 Trần Thị Yến Nhi 27/02/97 NN1512A2 N 3.28 140 Giỏi Chăn nuôi 35 B1501326 Hà Thanh Duy Tân 26/12/97 NN1512A2 2.98 140 Khá Chăn nuôi 36 B1501327 Võ Điền Minh Tân 10/03/97 NN1512A2 2.91 140 Khá Chăn nuôi 37 B1501331 Bùi Thị Thiên Thi 26/02/97 NN1512A2 N 3.08 140 Khá Chăn nuôi 38 B1501334 Từ Minh Tiến 25/09/97 NN1512A2 3.42 140 Giỏi Chăn nuôi
Trang 3 39 B1501335 Trần Thị Huyền Trân 06/07/97 NN1512A2 N 3.30 140 Giỏi Chăn nuôi 40 B1501337 Huỳnh Thanh Trúc 06/10/95 NN1512A2 N 3.24 140 Giỏi Chăn nuôi 41 B1501339 Phạm Thanh Tường 15/03/97 NN1512A2 2.82 142 Khá Chăn nuôi 42 B1501340 Huỳnh Cảnh Văn 01/01/97 NN1512A2 3.21 140 Giỏi Chăn nuôi Ngành học: Nông học ( Hệ Đại học - Chính quy) 1 B1405472 Nguyễn Hoài Thanh 10/04/95 NN1419A1 2.59 140 Khá Nông học 2 B1405490 Trần Phúc Vinh 26/06/93 NN1419A1 2.72 140 Khá Nông học 3 B1500547 Thạch Trương Trường Dũ 28/12/95 NN1519A2 2.78 144 Khá Nông học 4 B1500548 Lê Văn Hiếu 07/10/94 NN1519A1 2.91 140 Khá Nông học 5 B1500549 Võ Thị Kim Linh 20/11/96 NN1519A2 N 2.94 144 Khá Nông học 6 B1501767 Võ Ngọc Ái 09/09/97 NN1519A1 N 3.58 140 Giỏi Nông học 7 B1501777 Nguyễn Tấn Đầy 29/10/97 NN1519A1 3.46 140 Giỏi Nông học 8 B1501798 Nguyễn Văn Mãi 09/11/96 NN1519A1 3.38 140 Giỏi Nông học 9 B1501800 Nguyễn Hoàng Mi 17/01/97 NN1519A1 N 2.86 147 Khá Nông học 10 B1501801 Trần Thanh Mộng 25/10/97 NN1519A1 3.02 140 Khá Nông học 11 B1501809 Lê Văn Nhân 14/10/97 NN1519A1 3.46 144 Giỏi Nông học 12 B1501818 Lê Thanh Phong 21/02/96 NN1519A1 3.50 142 Giỏi Nông học 13 B1501822 Nguyễn Trung Quốc 10/03/97 NN1519A1 3.47 140 Giỏi Nông học 14 B1501824 Nguyễn Chí Tâm 23/10/96 NN1519A1 2.91 140 Khá Nông học 15 B1501826 Nguyễn Tuấn Thanh 20/05/97 NN1519A1 3.15 140 Khá Nông học 16 B1501827 Nguyễn Hoàng Thái 18/04/97 NN1519A1 3.44 140 Giỏi Nông học 17 B1501828 Nguyễn Hữu Thành 02/09/97 NN1519A1 3.32 140 Giỏi Nông học 18 B1501836 Đặng Thị Cẩm Tiên 21/09/97 NN1519A1 N 3.11 142 Khá Nông học 19 B1501839 Trịnh Thị Nhả Trân 16/08/97 NN1519A1 N 3.42 140 Giỏi Nông học 20 B1501844 Lê Thị Thanh Tuyền 10/05/97 NN1519A1 N 3.35 140 Giỏi Nông học 21 B1501849 Nguyễn Thế Vỉnh 27/02/97 NN1519A1 3.25 144 Giỏi Nông học 22 B1501862 Dương Tuấn Đạt 12/05/97 NN1519A2 2.81 140 Khá Nông học 23 B1501872 Trang Trung Hiếu 29/10/97 NN1519A2 2.84 140 Khá Nông học 24 B1501885 Nguyễn Thị Cẩm Loan 29/03/97 NN1519A2 N 3.19 140 Khá Nông học 25 B1501897 Nguyễn Phúc Nhân 04/07/97 NN1519A2 2.89 140 Khá Nông học 26 B1501908 Hồ Hoài Phương 20/10/97 NN1519A2 3.52 140 Giỏi Nông học 27 B1501911 Phạm Thanh Sang 30/11/97 NN1519A2 3.31 140 Giỏi Nông học 28 B1501916 Trương Hữu Thành 09/10/97 NN1519A2 3.39 140 Giỏi Nông học 29 B1501918 Huỳnh Ngọc Thắng 15/02/97 NN1519A2 3.08 140 Khá Nông học 30 B1501921 Võ Minh Thiện 20/04/97 NN1519A2 2.91 140 Khá Nông học
Trang 4 31 B1501922 Nguyễn Thị Bích Thủy 24/02/97 NN1519A2 N 3.14 140 Khá Nông học 32 B1501928 Võ Thị Huyền Trân 13/01/97 NN1519A2 N 3.26 144 Giỏi Nông học 33 B1501935 Trần Ngọc Thùy Vân 01/06/97 NN1519A2 N 3.15 140 Khá Nông học 34 B1501937 Lê Triệu Vĩ 04/09/97 NN1519A2 3.32 140 Giỏi Nông học Ngành học: Thú y ( Hệ Đại học - Chính quy) 1 3112749 Danh Tấn Hải 02/06/93 CN1167A1 2.83 150 Khá Thú y 2 B1308963 Lê Lý Hoàng Anh 27/09/95 NN1367A2 2.63 155 Khá Thú y 3 B1406223 Trịnh Thị Thúy An 06/05/96 NN1467A1 N 3.73 170 Xuất sắc Thú y 4 B1406224 Nguyễn Hoàng Ân 16/03/96 NN1467A1 3.64 172 Xuất sắc Thú y 5 B1406225 Hà Tuấn Anh 28/04/96 NN1467A1 3.27 170 Giỏi Thú y 6 B1406227 Nguyễn Thái Bảo 25/09/95 NN1467A1 3.27 171 Giỏi Thú y 7 B1406231 Ngô Quốc Chiến 11/04/94 NN1467A1 2.97 170 Khá Thú y 8 B1406232 Lê Chí Công 15/07/96 NN1467A1 3.41 170 Giỏi Thú y 9 B1406234 Võ Quốc Cường 29/04/96 NN1467A1 3.30 174 Giỏi Thú y 10 B1406242 Phạm Nguyễn Minh Đạt 17/05/96 NN1467A1 3.29 170 Giỏi Thú y 11 B1406244 Hà Thị Yến Hà 23/08/96 NN1467A1 N 3.55 170 Giỏi Thú y 12 B1406245 Nguyễn Long Hải 20/02/96 NN1467A1 3.55 172 Giỏi Thú y 13 B1406246 Nguyễn Thị Hải 23/02/96 NN1467A1 N 3.44 170 Giỏi Thú y 14 B1406251 Tô Đức Hoài 21/07/96 NN1467A1 3.37 170 Giỏi Thú y 15 B1406256 Ông Trí Huy 10/02/96 NN1467A1 3.20 170 Giỏi Thú y 16 B1406257 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 28/10/96 NN1467A1 N 3.47 170 Giỏi Thú y 17 B1406268 Phan Tùng Khương 11/08/96 NN1467A1 3.37 174 Giỏi Thú y 18 B1406271 Trần Thiện Lâm 10/04/96 NN1467A1 3.13 170 Khá Thú y 19 B1406276 Đặng Phước Long 24/02/95 NN1467A1 2.89 170 Khá Thú y 20 B1406278 Nguyễn Hữu Mão 30/07/96 NN1467A1 3.55 170 Giỏi Thú y 21 B1406282 Nguyễn Quốc Nghĩa 03/05/96 NN1467A1 3.13 170 Khá Thú y 22 B1406283 Nguyễn Dương Tuyết Ngọc 06/01/96 NN1467A1 N 3.66 170 Xuất sắc Thú y 23 B1406287 Lê Thị Nhành 09/05/96 NN1467A1 N 3.53 170 Giỏi Thú y 24 B1406288 Nguyễn Hoài Nhân 11/03/96 NN1467A1 3.02 170 Khá Thú y 25 B1406293 Nguyễn Thị Lệ Như 13/03/95 NN1467A1 N 3.47 170 Giỏi Thú y 26 B1406296 Dương Hữu Phước 06/12/95 NN1467A1 3.29 170 Giỏi Thú y 27 B1406300 Huỳnh Lý Thị Kim Sang 27/05/96 NN1467A1 N 3.40 170 Giỏi Thú y 28 B1406301 Nguyễn Học Sĩ 09/05/96 NN1467A1 3.22 170 Giỏi Thú y 29 B1406302 Trần Thanh Sử 30/06/96 NN1467A1 2.75 170 Khá Thú y 30 B1406310 Nguyễn Thị Thơm 18/02/96 NN1467A1 N 3.31 170 Giỏi Thú y
Trang 5 31 B1406313 Nguyễn Minh Thư 12/08/96 NN1467A1 N 3.43 174 Giỏi Thú y 32 B1406324 Nguyễn Thị Ngọc Trinh 11/10/96 NN1467A1 N 3.24 170 Giỏi Thú y 33 B1406331 Nguyễn Quốc Tú 27/07/96 NN1467A1 2.78 170 Khá Thú y 34 B1406333 Dương Thị Phương Uyên 31/05/96 NN1467A1 N 3.43 170 Giỏi Thú y 35 B1406334 Võ Phương Uyên 12/09/95 NN1467A1 N 3.33 170 Giỏi Thú y 36 B1406335 Phan Nhựt Vinh 15/08/95 NN1467A1 3.25 170 Giỏi Thú y 37 B1406336 Dư Mạng Võ 20/11/96 NN1467A1 3.10 170 Khá Thú y 38 B1406342 Châu Bích Anh 29/03/95 NN1467A2 N 3.63 170 Xuất sắc Thú y 39 B1406345 Nguyễn Trương Thái Bảo 05/03/96 NN1467A2 2.98 170 Khá Thú y 40 B1406350 Nguyễn Văn Công 27/05/96 NN1467A2 2.95 172 Khá Thú y 41 B1406351 Lưu Phú Cường 02/09/96 NN1467A2 2.81 174 Khá Thú y 42 B1406357 Nguyễn Quốc Đại 07/01/95 NN1467A2 2.98 170 Khá Thú y 43 B1406358 Lê Tấn Đạt 07/11/96 NN1467A2 2.79 170 Khá Thú y 44 B1406372 Nguyễn Võ Gia Huy 05/09/96 NN1467A2 N 3.26 170 Giỏi Thú y 45 B1406386 Lâm Trung Kiên 09/09/96 NN1467A2 3.07 170 Khá Thú y 46 B1406391 Nguyễn Thị Thùy Linh 09/07/95 NN1467A2 N 3.59 170 Giỏi Thú y 47 B1406392 Trần Thị Chúc Linh 27/03/95 NN1467A2 N 3.70 170 Xuất sắc Thú y 48 B1406404 Trần Bình Nguyên 30/11/96 NN1467A2 3.05 170 Khá Thú y 49 B1406408 Lư Châu Nhi 08/06/96 NN1467A2 3.25 170 Giỏi Thú y 50 B1406426 Võ Chí Thiện 16/01/96 NN1467A2 3.27 170 Khá Thú y Hạ bậc 51 B1406433 Phạm Hồng Tiến 31/07/96 NN1467A2 3.49 170 Giỏi Thú y 52 B1406436 Đặng Thanh Tính 20/08/96 NN1467A2 3.49 174 Giỏi Thú y 53 B1406448 Nguyễn Cẩm Tú 25/10/96 NN1467A2 N 3.49 170 Giỏi Thú y 54 C1500075 Lê Võ Minh Kiều 09/08/92 NN1567A1 N 3.57 170 Giỏi Thú y 55 F1400002 Khemphone Vongnalath 08/09/94 NN1467A2 2.83 172 Khá Thú y Ngành học: Khoa học đất ( Hệ Đại học - Chính quy) 1 B1404940 Lưu Thị Thùy Trang 07/10/96 NN1472A1 N 3.04 140 Khá Khoa học đất 2 B1404949 Trần Hoàng Ý 19/08/95 NN1472A1 2.76 140 Khá Khoa học đất 3 B1404983 Lê Tấn Phát 12/09/96 NN1472A2 3.03 140 Khá Khoa học đất 4 B1404996 Nguyễn Thị Anh Thư 17/08/96 NN1472A2 N 2.79 140 Khá Khoa học đất 5 B1404998 Hồ Ngọc Thủy Tiên 13/08/96 NN1472A2 N 2.93 144 Khá Khoa học đất 6 B1405001 Nguyễn Minh Tới 12/10/96 NN1472A2 3.36 142 Giỏi Khoa học đất 7 B1504809 Nguyễn Thị Hoàng Duyên 09/10/97 NN1572A1 N 2.81 140 Khá Khoa học đất 8 B1504811 Nguyễn Phi Hào 07/09/97 NN1572A1 2.88 140 Khá Khoa học đất 9 B1504819 Trà Văn Lợi 20/02/97 NN1572A1 3.20 140 Giỏi Khoa học đất
Trang 6 10 B1504824 Trần Thanh Nhạc 16/05/95 NN1572A1 3.39 140 Giỏi Khoa học đất 11 B1504826 Nguyễn Văn Út Nhỏ 27/05/94 NN1572A1 2.91 140 Khá Khoa học đất 12 B1504832 Dương Văn Tấn 19/09/97 NN1572A1 3.60 140 Xuất sắc Khoa học đất 13 B1504842 Nguyễn Kim Tuyền 30/08/96 NN1572A1 2.99 144 Khá Khoa học đất 14 B1504844 Nguyễn Minh Việt 19/03/97 NN1572A1 3.38 142 Giỏi Khoa học đất Ngành học: Bảo vệ thực vật ( Hệ Đại học - Chính quy) 1 B1405896 Trần Bình An 11/02/96 NN1473A1 3.29 141 Giỏi Bảo vệ thực vật 2 B1405927 Lê Trọng Hữu 20/04/95 NN1473A3 2.83 140 Khá Bảo vệ thực vật 3 B1405952 Nguyễn Quốc Nhanh 04/06/95 NN1473A3 2.87 140 Khá Bảo vệ thực vật 4 B1405954 Danh Thị Huỳnh Nhi 03/04/94 NN1473A1 N 3.21 140 Giỏi Bảo vệ thực vật 5 B1405991 Phan Phú Thuận 03/12/95 NN1473A3 3.34 140 Giỏi Bảo vệ thực vật 6 B1406008 Trần Gia Tuấn 20/11/96 NN1473A3 3.24 140 Giỏi Bảo vệ thực vật 7 B1406016 Châu Thế Anh 30/03/96 NN1473A4 3.41 140 Giỏi Bảo vệ thực vật 8 B1406060 Lương Hữu Lợi 03/01/96 NN1473A4 2.66 140 Khá Bảo vệ thực vật 9 B1406071 Lê Thành Nguyên 22/06/96 NN1473A4 3.17 140 Khá Bảo vệ thực vật 10 B1406095 Nguyễn Lê Thanh Sơn 13/11/96 NN1473A4 2.60 140 Khá Bảo vệ thực vật 11 B1500463 Trần Quốc Lập 11/02/96 NN1573A1 3.37 140 Giỏi Bảo vệ thực vật 12 B1500465 Danh Phúc Lộc 12/11/96 NN1573A3 3.36 140 Giỏi Bảo vệ thực vật 13 B1500474 Nguyễn Trọng Nhân 29/06/96 NN1573A3 3.49 140 Giỏi Bảo vệ thực vật 14 B1500482 Nguyễn Hữu Thịnh 03/08/96 NN1573A2 3.10 144 Khá Bảo vệ thực vật 15 B1500487 Nguyễn Trí Toàn 27/06/96 NN1573A1 3.12 140 Khá Bảo vệ thực vật 16 B1504893 Huỳnh Văn Dễ 28/12/97 NN1573A1 3.28 140 Giỏi Bảo vệ thực vật 17 B1504896 Phan Thành Đạt 18/01/97 NN1573A1 3.48 140 Giỏi Bảo vệ thực vật 18 B1504906 Nguyễn Văn Hữu 27/07/97 NN1573A1 3.46 140 Giỏi Bảo vệ thực vật 19 B1504908 Lư Quốc Khánh 17/02/97 NN1573A1 3.40 140 Giỏi Bảo vệ thực vật 20 B1504912 Trịnh Ngọc Linh 25/06/97 NN1573A1 N 3.43 147 Giỏi Bảo vệ thực vật 21 B1504922 Chau Rốt Thia Ny 24/04/95 NN1573A1 3.33 142 Giỏi Bảo vệ thực vật 22 B1504924 Nguyễn Lê Phong 27/10/97 NN1573A1 3.62 140 Xuất sắc Bảo vệ thực vật 23 B1504927 Võ Quốc Sang 26/04/97 NN1573A1 3.22 146 Giỏi Bảo vệ thực vật 24 B1504928 Nguyễn Quan Sớm 25/08/97 NN1573A1 3.58 140 Giỏi Bảo vệ thực vật 25 B1504929 Ngô Ngọc Tài 06/05/97 NN1573A1 3.67 140 Xuất sắc Bảo vệ thực vật 26 B1504930 Nguyễn Nhựt Thanh 10/10/97 NN1573A1 3.50 140 Giỏi Bảo vệ thực vật 27 B1504931 Trần Thị Thanh Thảo 01/01/97 NN1573A1 N 3.42 140 Giỏi Bảo vệ thực vật 28 B1504936 Lê Quang Toàn 20/05/97 NN1573A1 3.50 140 Giỏi Bảo vệ thực vật 29 B1504938 Nguyễn Thu Trang 12/10/97 NN1573A1 N 3.61 140 Xuất sắc Bảo vệ thực vật
Trang 7 30 B1504942 Đường Phượng Vi 26/06/97 NN1573A1 N 3.74 140 Xuất sắc Bảo vệ thực vật 31 B1504946 Đào Văn Bảo 15/10/96 NN1573A2 3.50 140 Giỏi Bảo vệ thực vật 32 B1504952 Trần Thành Đạt 21/10/97 NN1573A2 3.51 140 Giỏi Bảo vệ thực vật 33 B1504955 Lê Thị Thu Hà 14/06/97 NN1573A2 N 3.55 144 Giỏi Bảo vệ thực vật 34 B1504956 Nguyễn Văn Chí Hải 09/06/96 NN1573A2 3.35 140 Giỏi Bảo vệ thực vật 35 B1504959 Nguyễn Huy Hoàng 06/03/97 NN1573A2 3.46 140 Giỏi Bảo vệ thực vật 36 B1504960 Nguyễn Hữu Huệ 09/09/97 NN1573A2 3.31 144 Giỏi Bảo vệ thực vật 37 B1504961 Nguyễn Văn Hùng 10/09/97 NN1573A2 3.22 140 Giỏi Bảo vệ thực vật 38 B1504966 Lê Văn Lai 15/09/97 NN1573A2 3.60 140 Xuất sắc Bảo vệ thực vật 39 B1504971 Nguyễn Hòa Nam 09/01/95 NN1573A2 3.23 140 Giỏi Bảo vệ thực vật 40 B1504974 Hồ Trọng Nghĩa 28/09/96 NN1573A2 3.41 140 Giỏi Bảo vệ thực vật 41 B1504977 Lê Thị Quỳnh Như 02/06/97 NN1573A2 N 3.56 140 Giỏi Bảo vệ thực vật 42 B1504978 Nguyễn Văn Phi 07/09/96 NN1573A2 3.25 144 Giỏi Bảo vệ thực vật 43 B1504979 Nguyễn Thanh Phong 15/11/97 NN1573A2 3.46 147 Giỏi Bảo vệ thực vật 44 B1504980 Nguyễn Minh Phú 11/06/97 NN1573A2 3.51 144 Giỏi Bảo vệ thực vật 45 B1504984 Thị Sử 02/07/97 NN1573A2 N 3.67 144 Xuất sắc Bảo vệ thực vật 46 B1504988 Trương Minh Thông 21/05/96 NN1573A2 3.41 140 Giỏi Bảo vệ thực vật 47 B1504989 Nguyễn Quốc Thư 21/05/97 NN1573A2 3.28 140 Giỏi Bảo vệ thực vật 48 B1504994 Lê Minh Trí 24/08/97 NN1573A2 3.47 140 Giỏi Bảo vệ thực vật 49 B1504995 Ngô Thị Thanh Trúc 12/06/97 NN1573A2 N 3.18 140 Khá Bảo vệ thực vật 50 B1504998 Nguyễn Quốc Việt 29/12/97 NN1573A2 2.96 140 Khá Bảo vệ thực vật 51 B1504999 Trần Anh Vũ 20/02/97 NN1573A2 3.28 140 Giỏi Bảo vệ thực vật 52 B1505000 Lương Thị Kim Y 02/12/97 NN1573A2 N 3.36 144 Giỏi Bảo vệ thực vật 53 B1505001 Nguyễn Ngọc Anh 03/06/97 NN1573A3 3.42 140 Giỏi Bảo vệ thực vật 54 B1505007 Nguyễn Thị Thùy Dương 26/08/97 NN1573A3 N 3.53 140 Giỏi Bảo vệ thực vật 55 B1505010 Trần Hoàng Em 17/07/97 NN1573A3 3.75 140 Xuất sắc Bảo vệ thực vật 56 B1505012 Trương Hồ Hãi 06/06/96 NN1573A3 3.31 143 Giỏi Bảo vệ thực vật 57 B1505025 Lâm Thanh Mến 24/02/97 NN1573A3 3.25 140 Giỏi Bảo vệ thực vật 58 B1505026 Huỳnh Thị Diễm My 04/09/97 NN1573A3 N 3.62 140 Xuất sắc Bảo vệ thực vật 59 B1505027 Lê Minh Ngân 10/09/97 NN1573A3 3.65 140 Xuất sắc Bảo vệ thực vật 60 B1505029 Trần Thị Tuyết Nghi 25/05/97 NN1573A3 N 3.37 140 Giỏi Bảo vệ thực vật 61 B1505032 Bùi Tuyết Nhi 04/09/97 NN1573A3 N 3.47 140 Giỏi Bảo vệ thực vật 62 B1505033 Trương Đình Nhựt 02/12/97 NN1573A3 3.55 140 Giỏi Bảo vệ thực vật 63 B1505034 Lâm Sô Phil 18/09/95 NN1573A3 2.98 140 Khá Bảo vệ thực vật 64 B1505035 Nguyễn Thanh Phong 02/08/97 NN1573A3 3.32 144 Giỏi Bảo vệ thực vật
Trang 8 65 B1505036 Đoàn Thanh Phúc 29/06/97 NN1573A3 3.34 140 Giỏi Bảo vệ thực vật 66 B1505040 Lê Tấn Tài 10/06/97 NN1573A3 3.47 140 Giỏi Bảo vệ thực vật 67 B1505046 Nguyễn Thị Kiều Tiên 13/10/97 NN1573A3 N 3.70 140 Xuất sắc Bảo vệ thực vật 68 B1505053 Nguyễn Thị Tý 05/02/97 NN1573A3 N 3.69 144 Xuất sắc Bảo vệ thực vật 69 B1505054 Kiều Công Vĩnh 15/01/97 NN1573A3 3.40 140 Giỏi Bảo vệ thực vật Ngành học: Công nghệ sau thu hoạch ( Hệ Đại học - Chính quy) 1 B1506283 Trần Kiều Mi 24/08/97 NN15U5A2 N 3.25 140 Giỏi Công nghệ sau thu hoạch 2 B1506324 Trần Linh Triếp 19/10/97 NN15U5A2 3.39 140 Giỏi Công nghệ sau thu hoạch Ngành học: Sinh học ứng dụng ( Hệ Đại học - Chính quy) 1 B1411205 Nguyễn Thị Diễm Hằng 02/09/96 NN14V8A1 N 3.47 140 Giỏi Sinh học ứng dụng 2 B1411240 Lâm Thảo Nhi 05/07/96 NN14V8A1 N 3.43 140 Giỏi Sinh học ứng dụng 3 B1411252 Nguyễn Trần Diễm Phương 09/04/96 NN14V8A1 N 2.56 140 Khá Sinh học ứng dụng 4 B1507428 Nguyễn Tuấn Kiện 05/12/97 NN15V8A1 3.09 140 Khá Sinh học ứng dụng 5 B1507468 Văn Hoàng Nhã Uyên 25/08/97 NN15V8A1 N 2.88 140 Khá Sinh học ứng dụng 6 B1507471 Nguyễn Thị Tiểu Yến 06/05/97 NN15V8A1 N 3.28 140 Giỏi Sinh học ứng dụng Ngành học: Khoa học cây trồng ( Hệ Đại học - Chính quy) 1 B1200545 Nguyễn Hoàng Thương 13/05/94 TT12X8A9 2.93 134 Khá Khoa học cây trồng SS 2 B1307285 Giang Thái Dương 13/04/94 NN13X8A1 2.58 122 Khá Khoa học cây trồng 3 B1307555 Trần Lâm Thúy Vy 09/08/95 NN13X8A2 N 3.04 123 Khá Khoa học cây trồng 4 B1405586 Thạch Kim Hiệp 16/08/94 NN14X8A1 N 2.92 142 Khá Khoa học cây trồng 5 B1405598 Nguyễn Chí Linh 19/02/96 NN14X8A1 3.08 140 Khá Khoa học cây trồng 6 B1405796 Ngô Chí Thiện 12/03/96 NN14X8A3 3.12 140 Khá Khoa học cây trồng 7 B1405847 Nguyễn Thị Mỹ Linh 09/08/96 NN14X8A3 N 2.95 140 Khá Khoa học cây trồng 8 B1405852 Đoàn Thị Diễm My 06/09/96 NN14X8A2 N 2.90 140 Khá Khoa học cây trồng 9 B1405853 Nguyễn Ngọc Nam 01/01/96 NN14X8A3 3.49 141 Giỏi Khoa học cây trồng 10 B1405870 Chau Kim Sêng 15/05/96 NN14X8A1 3.22 143 Giỏi Khoa học cây trồng 11 B1508962 Lâm Thị Kiều Chăm 11/07/97 NN15X8A1 N 3.51 144 Giỏi Khoa học cây trồng 12 B1508964 Nguyễn Thị Mỹ Diệu 01/07/97 NN15X8A1 N 3.09 140 Khá Khoa học cây trồng 13 B1509013 Hồ Quan Gia Thịnh 02/05/95 NN15X8A1 3.50 147 Giỏi Khoa học cây trồng 14 B1509017 Trần Thị Kiều Tiên 10/08/96 NN15X8A1 N 3.35 140 Giỏi Khoa học cây trồng 15 B1509032 Trần Kim Diền 29/05/97 NN15X8A2 N 3.58 140 Giỏi Khoa học cây trồng 16 B1509043 Võ Nguyễn Phúc Hạnh 13/08/97 NN15X8A2 N 3.39 142 Giỏi Khoa học cây trồng 17 B1509047 Nguyễn Hoàng Huy 19/05/97 NN15X8A2 3.12 143 Khá Khoa học cây trồng 18 B1509048 Trần Thị Cúc Hương 09/09/96 NN15X8A2 N 3.16 140 Khá Khoa học cây trồng 19 B1509057 Dương Nguyễn Thành Luân 31/01/97 NN15X8A2 2.87 140 Khá Khoa học cây trồng
Trang 9 20 B1509060 Trương Công Minh 28/12/97 NN15X8A2 3.24 140 Giỏi Khoa học cây trồng 21 B1509061 Dương Thị Kim Ngân 24/06/97 NN15X8A2 N 3.50 144 Giỏi Khoa học cây trồng 22 B1509067 Lê Ý Nhi 26/09/97 NN15X8A2 N 3.35 140 Giỏi Khoa học cây trồng 23 B1509082 Nguyễn Ngọc Thúy 12/07/97 NN15X8A2 N 3.10 149 Khá Khoa học cây trồng 24 B1509117 Nguyễn Duy Khan 18/12/97 NN15X8A3 3.26 140 Giỏi Khoa học cây trồng 25 B1509124 Nguyễn Hữu Lộc 28/03/97 NN15X8A3 3.69 140 Xuất sắc Khoa học cây trồng 26 B1509132 Nguyễn Thanh Nhã 16/08/97 NN15X8A3 3.55 140 Giỏi Khoa học cây trồng 27 B1509154 Trần Thanh Toàn 26/06/97 NN15X8A3 3.32 140 Giỏi Khoa học cây trồng Ngành học: Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan ( Hệ Đại học - Chính quy) 1 B1209482 Sầm Lạc Khai 13/12/94 TT12X9A1 2.76 120 Khá Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan 2 B1307909 Phạm Bảo Châu 21/09/95 NN13X9A1 N 2.88 122 Khá Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan 3 B1307933 Hà Quỳnh Như 27/10/95 NN13X9A1 N 2.59 122 Khá Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan 4 B1310928 Lại Thị Anh Đào 07/02/95 NN13X9A1 N 2.59 122 Khá Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan 5 B1310937 Nguyễn Phúc Hòa 02/04/95 NN13X9A1 N 2.63 122 Khá Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan 6 B1310961 Phạm Hoàng Nam 08/09/94 NN13X9A1 3.05 122 Khá Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan 7 B1406135 Trần Kim Anh 13/11/96 NN14X9A1 N 3.22 140 Giỏi Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan 8 B1406165 Lý Thị Thanh Liêm 27/09/96 NN14X9A1 N 3.25 140 Giỏi Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan 9 B1406175 Nguyễn Thị Kiều Nga 16/10/96 NN14X9A1 N 3.22 140 Giỏi Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan 10 B1406195 Nguyễn Thanh Tâm 16/08/96 NN14X9A1 N 2.95 141 Khá Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan 11 B1406198 Ngô Thị Thu Thảo 15/07/95 NN14X9A1 N 3.03 142 Khá Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan 12 B1406213 Phạm Huỳnh Tường Trân 01/10/96 NN14X9A1 N 2.93 140 Khá Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan 13 B1406214 Nguyễn Thanh Trực 24/01/95 NN14X9A1 3.21 144 Giỏi Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan 14 B1406218 Trần Thị Cẩm Tú 31/01/96 NN14X9A1 N 3.10 140 Khá Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan 15 B1509181 Trần Thị Mỹ Liên 14/03/97 NN15X9A1 N 3.18 141 Khá Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan 16 B1509187 Phạm Kiều Mi 07/11/97 NN15X9A1 N 3.22 142 Giỏi Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan 17 B1509189 Huỳnh Thị Thảo Ngân 22/07/97 NN15X9A1 N 3.28 141 Giỏi Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan 18 B1509194 Trần Thị Thu Ngoan 12/04/97 NN15X9A1 N 3.13 146 Khá Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan 19 B1509199 Trần Thị Tuyết Nhi 20/02/97 NN15X9A1 N 3.03 140 Khá Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan 20 B1509202 Trần Ngọc Như 19/07/97 NN15X9A1 N 2.91 146 Khá Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan 21 B1509205 Nguyễn Bá Phúc 29/10/97 NN15X9A1 2.77 140 Khá Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan 22 B1509214 Ngô Phương Thảo 21/10/97 NN15X9A1 N 3.15 143 Khá Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan Ngành học: Thú y ( Hệ Đại học - Chính quy) Chuyên ngành: Dược thú y 1 B1308821 Trần Thế Anh 14/04/94 NN13Y4A1 2.62 152 Khá Thú y Dược thú y Ngành học: Thú y ( Hệ Đại học - Chính quy) Chuyên ngành: Dược thú y
Trang 10 2 B1309010 Nguyễn Hoàng Đăng Khôi 15/07/95 NN13Y4A2 2.30 154 Trung bình Thú y Dược thú y 3 B1309057 Lê Ngọc Thanh 24/02/93 NN13Y4A2 2.42 157 Trung bình Thú y Dược thú y 4 B1309067 Phạm Mộng Thơ 01/11/95 NN13Y4A2 2.38 152 Trung bình Thú y Dược thú y 5 B1309099 Nguyễn Lê Vinh 15/11/95 NN13Y4A2 2.25 158 Trung bình Thú y Dược thú y 6 B1406222 Đoàn Thành An 04/07/96 NN14Y4A1 3.18 170 Khá Thú y Dược thú y 7 B1406237 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 02/03/96 NN14Y4A1 N 3.15 170 Khá Thú y Dược thú y 8 B1406250 Trần Quốc Hiệp 07/02/96 NN14Y4A1 3.46 170 Giỏi Thú y Dược thú y 9 B1406258 Phạm Thanh Hùng 20/07/95 NN14Y4A1 3.36 170 Giỏi Thú y Dược thú y 10 B1406289 Dương Thị Tuyết Nhi 24/11/96 NN14Y4A1 N 3.67 170 Xuất sắc Thú y Dược thú y 11 B1406307 Nguyễn Thị Kim Thi 10/04/96 NN14Y4A1 N 3.49 170 Giỏi Thú y Dược thú y 12 B1406308 Nguyễn Hoàng Thiện 25/11/95 NN14Y4A1 3.17 170 Khá Thú y Dược thú y 13 B1406320 Nguyễn Thị Kiều Trang 01/01/96 NN14Y4A1 N 3.29 170 Giỏi Thú y Dược thú y 14 B1406321 Trương Thị Thùy Trang 21/05/95 NN14Y4A1 N 3.28 170 Giỏi Thú y Dược thú y 15 B1406326 Lê Kim Trúc 09/11/96 NN14Y4A1 N 3.31 170 Giỏi Thú y Dược thú y 16 B1406329 Ngô Thị Bích Tuyền 19/08/96 NN14Y4A1 N 3.44 170 Giỏi Thú y Dược thú y 17 B1406339 Nguyễn Thị Ngọc Ý 27/09/96 NN14Y4A1 N 3.53 170 Giỏi Thú y Dược thú y 18 B1406359 Nguyễn Văn Đạt 06/04/96 NN14Y4A1 3.42 170 Giỏi Thú y Dược thú y 19 B1406369 Nguyễn Bích Hồng 20/12/96 NN14Y4A1 N 3.62 170 Xuất sắc Thú y Dược thú y 20 B1406375 Võ Lê Thị Ngọc Huyền 02/01/96 NN14Y4A1 N 3.34 170 Giỏi Thú y Dược thú y 21 B1406379 Nguyễn Chí Khang 01/08/96 NN14Y4A1 3.29 170 Giỏi Thú y Dược thú y 22 B1406384 Võ Đăng Khoa 06/01/96 NN14Y4A1 2.94 170 Khá Thú y Dược thú y 23 B1406387 Phạm Thị Ngọc Lan 02/10/95 NN14Y4A1 N 3.20 170 Giỏi Thú y Dược thú y 24 B1406389 Đặng Thị Chúc Linh 06/06/96 NN14Y4A1 N 3.42 170 Giỏi Thú y Dược thú y 25 B1406398 Phan Hoàng My 16/03/95 NN14Y4A1 2.73 170 Khá Thú y Dược thú y 26 B1406401 Nguyễn Thị Bích Ngọc 04/10/96 NN14Y4A1 N 3.11 170 Khá Thú y Dược thú y 27 B1406409 Võ Yến Nhi 01/11/96 NN14Y4A1 N 2.88 170 Khá Thú y Dược thú y 28 B1406412 Nguyễn Thị Oanh 27/01/96 NN14Y4A1 N 3.45 170 Giỏi Thú y Dược thú y 29 B1406414 Lê Thị Hồng Phượng 01/10/95 NN14Y4A1 N 3.24 170 Giỏi Thú y Dược thú y 30 B1406425 Lê Nguyễn Trọng Thiện 09/08/96 NN14Y4A1 3.35 170 Giỏi Thú y Dược thú y 31 B1406438 Nguyễn Thị Thùy Trang 04/05/96 NN14Y4A1 N 3.68 170 Xuất sắc Thú y Dược thú y 32 B1406439 Ngô Thị Thu Trâm 24/02/96 NN14Y4A1 N 3.39 170 Giỏi Thú y Dược thú y 33 B1406443 Nguyễn Văn Trọng 01/03/96 NN14Y4A1 3.26 170 Giỏi Thú y Dược thú y 34 B1406446 Trần Quốc Tuấn 09/08/96 NN14Y4A1 3.06 170 Khá Thú y Dược thú y 35 B1406453 Nguyễn Thị Vỉ 03/04/96 NN14Y4A1 N 3.48 170 Giỏi Thú y Dược thú y 36 B1406455 Liên Mai Phương Vy 05/06/96 NN14Y4A1 N 3.52 170 Giỏi Thú y Dược thú y
Trang 11 Ngành học: Khoa học cây trồng ( Hệ Đại học - Chính quy) Chuyên ngành: Công nghệ giống cây trồng 1 B1206072 Lê Nguyễn Ngọc Huỳnh 08/03/94 TT12Z1A1 N 3.23 129 Giỏi Khoa học cây trồng Công nghệ giống cây trồng 2 B1307554 Lê Minh Vương 01/01/95 NN13Z1A2 2.89 124 Khá Khoa học cây trồng Công nghệ giống cây trồng 3 B1405648 Nguyễn Thị Ngọc An 10/09/96 NN14Z1A1 N 3.03 142 Khá Khoa học cây trồng Công nghệ giống cây trồng 4 B1405655 Lê Thị Mỹ Diện 10/01/96 NN14Z1A1 N 3.00 141 Khá Khoa học cây trồng Công nghệ giống cây trồng 5 B1405708 Trần Hửu Tâm 30/01/96 NN14Z1A1 3.05 143 Khá Khoa học cây trồng Công nghệ giống cây trồng 6 B1508986 Lê Ngọc Lel 14/08/96 NN15Z1A1 N 3.14 140 Khá Khoa học cây trồng Công nghệ giống cây trồng 7 B1509020 Lê Ngọc Phương Trinh 20/02/95 NN15Z1A1 N 3.34 142 Giỏi Khoa học cây trồng Công nghệ giống cây trồng 8 B1509051 Đinh Nguyễn Đăng Khoa 14/07/97 NN15Z1A1 3.12 145 Khá Khoa học cây trồng Công nghệ giống cây trồng 9 B1509062 Trương Thị Thu Ngân 02/09/97 NN15Z1A1 N 3.25 140 Giỏi Khoa học cây trồng Công nghệ giống cây trồng 10 B1509102 Nguyễn Quốc Dũng 14/04/97 NN15Z1A1 3.59 140 Giỏi Khoa học cây trồng Công nghệ giống cây trồng 11 B1509134 La Thị Bé Nhi 15/02/95 NN15Z1A1 N 3.14 140 Khá Khoa học cây trồng Công nghệ giống cây trồng 12 B1509136 Trần Thiên Nhi 26/06/97 NN15Z1A1 N 3.60 140 Xuất sắc Khoa học cây trồng Công nghệ giống cây trồng 13 B1509137 Huỳnh Thị Cẩm Như 01/01/97 NN15Z1A1 N 3.13 140 Khá Khoa học cây trồng Công nghệ giống cây trồng 14 B1509139 Nguyễn Thị Niềm 17/04/97 NN15Z1A1 N 3.21 140 Giỏi Khoa học cây trồng Công nghệ giống cây trồng 15 B1509144 Lê Thanh Sơn 12/07/97 NN15Z1A1 3.49 140 Giỏi Khoa học cây trồng Công nghệ giống cây trồng 16 B1509146 Lê Văn Thành 03/12/97 NN15Z1A1 3.37 140 Giỏi Khoa học cây trồng Công nghệ giống cây trồng 17 B1509162 Đoàn Ngọc Yến 18/03/97 NN15Z1A1 N 3.35 140 Giỏi Khoa học cây trồng Công nghệ giống cây trồng 18 B1509163 Nguyễn Thị Hồng Ý 11/11/96 NN15Z1A1 N 3.34 141 Giỏi Khoa học cây trồng Công nghệ giống cây trồng Ngành học: Khoa học cây trồng ( Hệ Đại học - Chính quy) Chuyên ngành: Nông nghiệp sạch 1 B1206459 Trang Phú Lộc 20/10/94 TT12Z3A9 3.38 125 Giỏi Khoa học cây trồng Nông nghiệp sạch SS Tổng số danh sách: 350 sinh viên Ngày 04 tháng 01 năm 2019 Phó Trưởng Khoa Nông nghiệp Trưởng phòng công tác sinh viên Trưởng phòng đào tạo