BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - ĐỢT: NN1

Tài liệu tương tự
MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học:

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - ĐỢT: TN2

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện

KẾT QUẢ THI VIẾT VÒNG 2 TUYỂN DỤNG TẬP TRUNG NĂM 2019 STT Họ tên Ngày sinh Số CMTND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Số báo danh Kết quả 1 Lê Kiều Gia

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 STT MSSV Họ tên ĐRL Xếp loại Ghi

DANH SÁCH ỨNG VIÊN QUA VÒNG SƠ LOẠI HỒ SƠ Họ và tên Giới tính Ngày sinh Số CMND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Kết quả sơ loại ĐỖ THỊ KIM NGÂN Nữ '1

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 05/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - ĐỢT: KH2

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc STT MSSV Họ và Tên Ngày Sinh Phái Nơi Si

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA ***

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ DỰ LỄ TỐT NGHIỆP NĂM HỌC 2018 STT Số ghế Mã SV Họ Và Tên Xếp Loại Ngành đào tạo Ghi chú Ngành học: Hóa học ( Hệ Đại học -

Xep lop 12-13

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 SBD Lớp Họ

Chương trình khuyến mãi "VietinBank ipay, trải nghiệm hay, quà liền tay" Thời gian từ 10/12/2016 đến 10/02/2017 Danh sách khách hàng nhận thưởng khi đ

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD

Điểm KTKS Lần 2

I. Danh sách khách hàng nhận thưởng dịch vụ nạp tiền điện thoại - Topup: STT Tên khách hàng Số tiền thưởng 1 LE THI HOAI THUONG PHAN HOANG DU

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2

Số hồ sơ Số báo danh DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN - TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: 3729/QĐ-ĐHYHN ngày 0

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online" Thời gian: 07/1/ /01/2019 ST

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I-K6 LỚP: 6A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

danh sach full tháng

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1/2018 (HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC) TT NGÀNH - CƠ SỞ MSSV HỌ TÊN PHÁI NGÀY SINH XẾP LOẠI TN GHI CHÚ 1 Ngữ văn Anh - Đinh Ti

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ĐƠN VỊ NỘP HỒ SƠ: SỞ GDĐT AN GIANG Cần Th

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN LÌ XÌ CHƯƠNG TRÌNH LÌ XÌ ĐÓN TẾT - KẾT LỘC ĐẦU XUÂN (TUẦN 4) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ ĐIÊN THOẠI MÃ LÌ XÌ 1 A DENG PAM XX

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN ĐƯỢC LÌ XÌ CHƯƠNG TRÌNH LÌ XÌ ĐÓN TẾT KẾT LỘC ĐẦU XUÂN (TUẦN 3) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ ĐIỆN THOẠI Mã Lì XÌ 1 AN DUY ANH 09458

DSHS_theoLOP

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG BAOVIET Bank ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA SẮM TRỰC TUYẾN STT HỌ VÀ TÊN SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN 1 NGUYEN HAI YEN xxx 1,000,000

DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THÀNH CÔNG THỬ THÁCH KINH DOANH CÙNG DOUBLE X - Trong danh sách này, có một số mã số ADA có tô màu vàng vì lý do là 1 ADA nhưng lại

DSKTKS Lần 2

Danh sách trúng tuyển đợt 1, nguyện vọng 1 Trường ĐH Tài chính ngân hàng Hà Nội STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Điểm trúng tuyển 1 Âu Hải S

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TP. HCM HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh

KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A Nguyễn Chí Trung 12A

DANH SÁCH HOÀN TIỀN KHÁCH HÀNG MỚI CTKM KÍCH THÍCH PHÁT HÀNH THẺ TÍN DỤNG 2019 KV BẮC TRUNG BỘ Điều kiện chương trình: - Khách hàng giao dịch thanh to

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI NGÀY VÀNG ĐỢT 1-21/06/2019 STT TÊN KHÁCH HÀNG CIF 1 NGO THI QUY LOC PHAM THI HONG ANH PH

TRƯỜNG CĐ CÔNG NGHIỆP HUẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 2019 DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN CAO ĐẲNG 2019 (ĐỢT 1: NGÀY 31/07/2019) STT Mã HS Họ tên Ngày sinh GT

SỞ GD&ĐT THỪA THIÊN HUẾ TRƯỜNG THPT PHÚ BÀI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh Phúc Số: /DS-THPTPB Hương Thủy, ngày 05 tháng 4 năm

SỞ GD&ĐT QUẢNG TRỊ THPT ĐÔNG HÀ BẢNG GHI TÊN - GHI ĐIỂM KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT - NĂM HỌC Hội đồng thi: THPT Đông Hà Phòng thi:phò

Danh sách khách hàng thỏa điều kiện quay số chương trình TRẢI NGHIỆM DU THUYỀN SÀNH ĐIỆU, NHẬN TIỀN TRIỆU TỪ THẺ VIB Đợt 1- ngày 05/07/2019 No Họ tên

Danh sách chủ thẻ tín dụng Eximbank JCB mới trúng thưởng đợt 2 CTKM "Đón tết Mậu Tuất nhận quà tặng Lộc Phát từ thẻ tín dụng Eximbank JCB" (từ ngày 26

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CTKM "TẬN HƯỞNG MÙA HÈ VỚI THẺ TÍN DỤNG VPBANK" STT CUSTOMER_NAME PRODUCT_DETAIL Phone Đợt 1 NGUYEN THI HOANG YEN 03

KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 Phòng SBD Họ tên Phái Ng

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG CTKM MỞ THẺ CÓ QUÀ VỚI SACOMBANK JCB Điều kiện nhận hoàn tiền: Hoàn vnd với giao dịch thanh toán tối thiểu 1

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 10 CTKM "SINH NHẬT VUI ƯU ĐÃI LỚN" DÀNH CHO KH MỚI STT Tên KH CMND Số tiền hoàn 1 NGUYEN MY HANH ,500,000 2 NGUYE

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 LẦN 1 NĂM 2018 Stt Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Tên ngành Xếp loại Danh hiệu 1 MT /01/ Hồ Thị

Trường THPT Châu Thành Năm Học DANH SÁCH ĐIỂM THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN 1 - BUỔI SÁNG Stt Họ và tên Lớp S Lớp C T L H SI A V KHỐI A KHỐI B KHỐI A1

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM MÃ TRƯỜNG GTS Mã hồ sơ Họ và tên DANH SÁCH Thí sinh đăng ký xét tuyển đại học chính quy n

DANH SÁCH THAM GIA BHYT HỌC KỲ 2 NĂM HỌC STT MSSV HỌ TÊN THAM GIA TẠI Phạm Lê Khánh Trường Bùi Đăng Bộ Trường

DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC LỚP 1A1 (P.102) GVCN: Trần Hoàng Liên GVPCN: Ngô Thị Hiền STT HỌ VÀ TÊN GIỚI TÍNH NGÀY SINH GHI CHÚ 1 Phương Khán

ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BAN CAO ĐẲNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc Lập Tự Do Hạnh Phúc DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT SƠ TUYỂN BẬC CAO ĐẲNG NĂM 2019 TT

DS phongthi K xlsx

YLE Flyers AM.xls

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ

Nhan su_Chinh thuc.xlsx

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

YLE Starters PM.xls

Danh sách Khách hàng nhận quà tặng chương trình E-Banking Techcombank - Hoàn toàn miễn phí, Vô vàn niềm vui" Từ ngày 15/09/ /10/2017 Ngân hàng T

YLE Starters PM.xls

Khóa Lớp SV MSSV Họ Tên Điểm Bài thu hoạch Ghi chú Điểm Kỹ năng (K38) 38 BH Nguyễn Duy Anh BH Lê Văn Cảnh 5 6-8

NGÂN HÀNG NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN VIỆT NAM HỘI ĐỒNG TUYỂN DỤNG KHU VỰC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh ph

Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE)

YLE Starters PM.xls

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP. HCM KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN TRUNG TÂM TIN HỌC KẾT QUẢ THI CHỨNG CHỈ ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ THÔNG TIN CƠ BẢN THI LẦN 2_NGÀY

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH H

Danh sách khách hàng trúng thưởng chương trình Quay số trúng thưởng voucher du lịch trị giá 54 triệu đồng TRẢI NGHIỆM DU THUYỀN SÀNH ĐIỆU, NHẬN TIỀN T

K10_TOAN

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 12/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1

BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 12A1 STT Họ và Tên Ngày sinh Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa Anh GDCD TB 1 Nguyễn Quang Anh 04/11/ Ngu

CHÚC MỪNG CÁC KHÁCH HÀNG NHẬN HOÀN TIỀN KHI PHÁT SINH GIAO DỊCH CONTACTLESS/QR/SAMSUNG PAY CTKM TRẢI NGHIỆM THANH TOÁN SÀNH ĐIỆU STT TÊN CHỦ THẺ CMND

NGÂN HÀNG TMCP HÀNG HẢI VIỆT NAM Trụ sở chính: 54A Nguyễn Chí Thanh, Q.Đống Đa, Hà Nội *ĐT: Fax: Website: DA

KET for Schools_ xls

SỞ GD-ĐT QUẢNG NGÃI

YLE Movers PM PB - Results.xls

XE STT HỌ VÀ TÊN ĐIỆN THOẠI NỮ (X) GHI CHÚ GVCN: PHAN MINH TRÍ GVCN: HUỲNH PHƯỚC NGUYÊN 1 Vũ Hoàng Lan Anh x 11A3 2 Nguyễn Thanh P. Hoài x 2,1 11A3 3

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29

SỞ GD-ĐT BÌNH THUẬN TRƯỜNG THPT CHUYÊN DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 TRẦN HƯNG ĐẠO Năm học TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường

DSSV THAM GIA 02 CHUYÊN ĐỀ SHCD CUỐI KHÓA NĂM HỌC HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhân tổ hợp phím CTRL+F, nhập MSSV và nhấn phím ENTER để kiểm tra tên

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG SỬ DỤNG GÓI TÀI KHOẢN KHÁCH HÀNG ƯU TIÊN NHẬN THƯỞNG TRONG CT "KM TƯNG BỪNG - CHÀO MỪNG SINH NHẬT" STT Họ tên khách hàng CMT Khác

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers Candidate number First name L

Bản ghi:

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Kèm theo quyết định số /QĐ-ĐHCT - Ký ngày Học kỳ 1 - Năm học 2018-2019 Mẫu in DSTN1 Đơn vị: Khoa Nông nghiệp Trang 1 Ngành học: Công nghệ thực phẩm ( Hệ Đại học - Chính quy) 1 B1405017 Hoàng Thị Chanh 19/09/95 NN1408A1 N 2.81 145 Khá Công nghệ thực phẩm 2 B1405087 Nguyễn Thị Diệp Thùy 19/07/96 NN1408A1 N 2.93 151 Khá Công nghệ thực phẩm 3 B1405097 Trần Thị Huyền Trân 24/10/96 NN1408A1 N 3.29 150 Giỏi Công nghệ thực phẩm 4 B1405188 Chau Ríth Thi 06/04/96 NN1408A2 2.66 146 Khá Công nghệ thực phẩm 5 B1500509 Bùi Minh Duy 27/01/96 NN1508A2 2.97 142 Khá Công nghệ thực phẩm 6 B1500516 Nguyễn Thị Thùy Linh 25/06/96 NN1508A1 N 2.68 140 Khá Công nghệ thực phẩm 7 B1500521 La Nghị 09/05/96 NN1508A2 2.99 140 Khá Công nghệ thực phẩm 8 B1500880 Nguyễn Thị Trâm Anh 26/05/97 NN1508A1 N 3.67 140 Xuất sắc Công nghệ thực phẩm 9 B1500899 Lê Thúy Hằng 17/11/97 NN1508A1 N 3.24 140 Giỏi Công nghệ thực phẩm 10 B1500909 Phan Khánh Linh 21/03/97 NN1508A1 3.05 140 Khá Công nghệ thực phẩm 11 B1500938 Phan Thị Bé Phường 08/12/97 NN1508A3 N 3.09 140 Khá Công nghệ thực phẩm 12 B1500954 Phan Thị Cẩm Tiên 19/10/96 NN1508A1 N 3.15 140 Khá Công nghệ thực phẩm 13 B1500955 Nguyễn Kim Tiền 01/05/97 NN1508A1 N 3.15 144 Khá Công nghệ thực phẩm 14 B1500969 Nguyễn Thị Hồng Yến 16/12/97 NN1508A3 N 3.12 140 Khá Công nghệ thực phẩm 15 B1500977 Chung Quốc Di 17/04/97 NN1508A2 3.19 140 Khá Công nghệ thực phẩm 16 B1500985 Nguyễn Hoàng Em 28/01/97 NN1508A4 3.44 140 Giỏi Công nghệ thực phẩm 17 B1500986 Đoàn Thanh Hải 03/04/97 NN1508A2 3.67 140 Xuất sắc Công nghệ thực phẩm 18 B1500987 Cao Thụy Xuân Hảo 26/10/96 NN1508A4 N 3.02 140 Khá Công nghệ thực phẩm 19 B1500993 Trần Công Hưng 08/02/97 NN1508A2 3.22 140 Giỏi Công nghệ thực phẩm 20 B1501024 Phạm Thị Hùynh Như 27/08/97 NN1508A4 N 3.37 140 Giỏi Công nghệ thực phẩm 21 B1501039 Hồ Huỳnh Thoại 29/08/97 NN1508A4 N 3.55 147 Giỏi Công nghệ thực phẩm 22 B1501051 Bùi Thanh Trúc 14/03/96 NN1508A4 N 3.48 140 Giỏi Công nghệ thực phẩm 23 B1501057 Trần Thị Thúy Vi 30/07/97 NN1508A4 N 3.03 140 Khá Công nghệ thực phẩm 24 B1501058 Trần Thanh Vy 15/04/96 NN1508A2 N 3.26 140 Giỏi Công nghệ thực phẩm Ngành học: Chăn nuôi ( Hệ Đại học - Chính quy) Chuyên ngành: Chăn nuôi - Thú y 1 B1310764 Phan Nhân 07/09/95 NN1312A1 2.53 122 Khá Chăn nuôi Chăn nuôi - Thú y 2 B1310821 Nguyễn Đoàn Đình Cẩn 14/09/94 NN1312A2 2.73 128 Khá Chăn nuôi Chăn nuôi - Thú y 3 B1405365 Lý Hoàng Mi 25/05/93 NN1412A2 N 3.12 140 Khá Chăn nuôi

Trang 2 4 B1405370 Trương Đình Nguyên 10/12/96 NN1412A2 2.78 144 Khá Chăn nuôi 5 B1500498 Nguyễn Duy Kha 28/01/96 NN1512A1 2.80 140 Khá Chăn nuôi 6 B1500504 Danh Xiêm 01/01/96 NN1512A1 3.12 140 Khá Chăn nuôi 7 B1501220 Phạm Khoa Chương 11/01/97 NN1512A1 3.19 140 Khá Chăn nuôi 8 B1501222 Nguyễn Thúy Duy 19/01/97 NN1512A1 N 3.35 140 Giỏi Chăn nuôi 9 B1501227 Lê Quốc Đạt 27/06/97 NN1512A1 2.97 140 Khá Chăn nuôi 10 B1501228 Huỳnh Văn Đầy 15/01/96 NN1512A1 2.80 140 Khá Chăn nuôi 11 B1501231 Nguyễn Ngọc Trung Hải 30/11/97 NN1512A1 3.34 140 Giỏi Chăn nuôi 12 B1501233 Lâm Trung Hiếu 14/05/97 NN1512A1 3.08 140 Khá Chăn nuôi 13 B1501237 Phan Hà Hoàng Huy 21/11/97 NN1512A1 3.30 144 Giỏi Chăn nuôi 14 B1501240 Ngô Đăng Khoa 22/11/97 NN1512A1 3.49 144 Giỏi Chăn nuôi 15 B1501242 Nguyễn Tuấn Kiệt 24/10/97 NN1512A1 3.29 140 Giỏi Chăn nuôi 16 B1501244 Nguyễn Thị Yến Linh 20/08/97 NN1512A1 N 3.03 140 Khá Chăn nuôi 17 B1501249 Bùi Văn Minh 01/03/97 NN1512A1 2.77 140 Khá Chăn nuôi 18 B1501251 Diệp Vũ Phương Ngân 30/09/97 NN1512A1 N 3.21 140 Giỏi Chăn nuôi 19 B1501258 Trần Văn Niềm 06/08/97 NN1512A1 3.23 140 Giỏi Chăn nuôi 20 B1501259 Trần Thanh Phong 13/03/95 NN1512A1 2.97 140 Khá Chăn nuôi 21 B1501266 Nguyễn Chí Thanh 08/06/97 NN1512A1 3.12 140 Khá Chăn nuôi 22 B1501268 Phạm Văn Thảo 20/12/97 NN1512A1 2.90 140 Khá Chăn nuôi 23 B1501271 Thái Thị Cẩm Tiên 15/11/97 NN1512A1 N 3.34 140 Giỏi Chăn nuôi 24 B1501272 Nguyễn Thị Thùy Trang 08/12/97 NN1512A1 N 3.64 140 Xuất sắc Chăn nuôi 25 B1501274 Đoàn Thanh Trung 06/10/96 NN1512A1 3.33 140 Giỏi Chăn nuôi 26 B1501276 Hồ Duy Tường 01/07/97 NN1512A1 3.20 140 Giỏi Chăn nuôi 27 B1501283 Võ Thị Ngọc Diệp 02/08/96 NN1512A2 N 3.35 140 Giỏi Chăn nuôi 28 B1501292 Vũ Trúc Giang 03/06/97 NN1512A2 N 3.05 144 Khá Chăn nuôi 29 B1501297 Nguyễn Hoàng Hiệp 01/01/97 NN1512A2 3.13 140 Khá Chăn nuôi 30 B1501301 Lê Hoàng Khang 17/10/96 NN1512A2 3.00 140 Khá Chăn nuôi 31 B1501304 Dương Tuấn Kiệt 16/10/97 NN1512A2 3.39 140 Giỏi Chăn nuôi 32 B1501305 Huỳnh Minh Kiều 28/02/97 NN1512A2 3.03 140 Khá Chăn nuôi 33 B1501309 Huỳnh Văn Luân 16/09/97 NN1512A2 2.90 140 Khá Chăn nuôi 34 B1501318 Trần Thị Yến Nhi 27/02/97 NN1512A2 N 3.28 140 Giỏi Chăn nuôi 35 B1501326 Hà Thanh Duy Tân 26/12/97 NN1512A2 2.98 140 Khá Chăn nuôi 36 B1501327 Võ Điền Minh Tân 10/03/97 NN1512A2 2.91 140 Khá Chăn nuôi 37 B1501331 Bùi Thị Thiên Thi 26/02/97 NN1512A2 N 3.08 140 Khá Chăn nuôi 38 B1501334 Từ Minh Tiến 25/09/97 NN1512A2 3.42 140 Giỏi Chăn nuôi

Trang 3 39 B1501335 Trần Thị Huyền Trân 06/07/97 NN1512A2 N 3.30 140 Giỏi Chăn nuôi 40 B1501337 Huỳnh Thanh Trúc 06/10/95 NN1512A2 N 3.24 140 Giỏi Chăn nuôi 41 B1501339 Phạm Thanh Tường 15/03/97 NN1512A2 2.82 142 Khá Chăn nuôi 42 B1501340 Huỳnh Cảnh Văn 01/01/97 NN1512A2 3.21 140 Giỏi Chăn nuôi Ngành học: Nông học ( Hệ Đại học - Chính quy) 1 B1405472 Nguyễn Hoài Thanh 10/04/95 NN1419A1 2.59 140 Khá Nông học 2 B1405490 Trần Phúc Vinh 26/06/93 NN1419A1 2.72 140 Khá Nông học 3 B1500547 Thạch Trương Trường Dũ 28/12/95 NN1519A2 2.78 144 Khá Nông học 4 B1500548 Lê Văn Hiếu 07/10/94 NN1519A1 2.91 140 Khá Nông học 5 B1500549 Võ Thị Kim Linh 20/11/96 NN1519A2 N 2.94 144 Khá Nông học 6 B1501767 Võ Ngọc Ái 09/09/97 NN1519A1 N 3.58 140 Giỏi Nông học 7 B1501777 Nguyễn Tấn Đầy 29/10/97 NN1519A1 3.46 140 Giỏi Nông học 8 B1501798 Nguyễn Văn Mãi 09/11/96 NN1519A1 3.38 140 Giỏi Nông học 9 B1501800 Nguyễn Hoàng Mi 17/01/97 NN1519A1 N 2.86 147 Khá Nông học 10 B1501801 Trần Thanh Mộng 25/10/97 NN1519A1 3.02 140 Khá Nông học 11 B1501809 Lê Văn Nhân 14/10/97 NN1519A1 3.46 144 Giỏi Nông học 12 B1501818 Lê Thanh Phong 21/02/96 NN1519A1 3.50 142 Giỏi Nông học 13 B1501822 Nguyễn Trung Quốc 10/03/97 NN1519A1 3.47 140 Giỏi Nông học 14 B1501824 Nguyễn Chí Tâm 23/10/96 NN1519A1 2.91 140 Khá Nông học 15 B1501826 Nguyễn Tuấn Thanh 20/05/97 NN1519A1 3.15 140 Khá Nông học 16 B1501827 Nguyễn Hoàng Thái 18/04/97 NN1519A1 3.44 140 Giỏi Nông học 17 B1501828 Nguyễn Hữu Thành 02/09/97 NN1519A1 3.32 140 Giỏi Nông học 18 B1501836 Đặng Thị Cẩm Tiên 21/09/97 NN1519A1 N 3.11 142 Khá Nông học 19 B1501839 Trịnh Thị Nhả Trân 16/08/97 NN1519A1 N 3.42 140 Giỏi Nông học 20 B1501844 Lê Thị Thanh Tuyền 10/05/97 NN1519A1 N 3.35 140 Giỏi Nông học 21 B1501849 Nguyễn Thế Vỉnh 27/02/97 NN1519A1 3.25 144 Giỏi Nông học 22 B1501862 Dương Tuấn Đạt 12/05/97 NN1519A2 2.81 140 Khá Nông học 23 B1501872 Trang Trung Hiếu 29/10/97 NN1519A2 2.84 140 Khá Nông học 24 B1501885 Nguyễn Thị Cẩm Loan 29/03/97 NN1519A2 N 3.19 140 Khá Nông học 25 B1501897 Nguyễn Phúc Nhân 04/07/97 NN1519A2 2.89 140 Khá Nông học 26 B1501908 Hồ Hoài Phương 20/10/97 NN1519A2 3.52 140 Giỏi Nông học 27 B1501911 Phạm Thanh Sang 30/11/97 NN1519A2 3.31 140 Giỏi Nông học 28 B1501916 Trương Hữu Thành 09/10/97 NN1519A2 3.39 140 Giỏi Nông học 29 B1501918 Huỳnh Ngọc Thắng 15/02/97 NN1519A2 3.08 140 Khá Nông học 30 B1501921 Võ Minh Thiện 20/04/97 NN1519A2 2.91 140 Khá Nông học

Trang 4 31 B1501922 Nguyễn Thị Bích Thủy 24/02/97 NN1519A2 N 3.14 140 Khá Nông học 32 B1501928 Võ Thị Huyền Trân 13/01/97 NN1519A2 N 3.26 144 Giỏi Nông học 33 B1501935 Trần Ngọc Thùy Vân 01/06/97 NN1519A2 N 3.15 140 Khá Nông học 34 B1501937 Lê Triệu Vĩ 04/09/97 NN1519A2 3.32 140 Giỏi Nông học Ngành học: Thú y ( Hệ Đại học - Chính quy) 1 3112749 Danh Tấn Hải 02/06/93 CN1167A1 2.83 150 Khá Thú y 2 B1308963 Lê Lý Hoàng Anh 27/09/95 NN1367A2 2.63 155 Khá Thú y 3 B1406223 Trịnh Thị Thúy An 06/05/96 NN1467A1 N 3.73 170 Xuất sắc Thú y 4 B1406224 Nguyễn Hoàng Ân 16/03/96 NN1467A1 3.64 172 Xuất sắc Thú y 5 B1406225 Hà Tuấn Anh 28/04/96 NN1467A1 3.27 170 Giỏi Thú y 6 B1406227 Nguyễn Thái Bảo 25/09/95 NN1467A1 3.27 171 Giỏi Thú y 7 B1406231 Ngô Quốc Chiến 11/04/94 NN1467A1 2.97 170 Khá Thú y 8 B1406232 Lê Chí Công 15/07/96 NN1467A1 3.41 170 Giỏi Thú y 9 B1406234 Võ Quốc Cường 29/04/96 NN1467A1 3.30 174 Giỏi Thú y 10 B1406242 Phạm Nguyễn Minh Đạt 17/05/96 NN1467A1 3.29 170 Giỏi Thú y 11 B1406244 Hà Thị Yến Hà 23/08/96 NN1467A1 N 3.55 170 Giỏi Thú y 12 B1406245 Nguyễn Long Hải 20/02/96 NN1467A1 3.55 172 Giỏi Thú y 13 B1406246 Nguyễn Thị Hải 23/02/96 NN1467A1 N 3.44 170 Giỏi Thú y 14 B1406251 Tô Đức Hoài 21/07/96 NN1467A1 3.37 170 Giỏi Thú y 15 B1406256 Ông Trí Huy 10/02/96 NN1467A1 3.20 170 Giỏi Thú y 16 B1406257 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 28/10/96 NN1467A1 N 3.47 170 Giỏi Thú y 17 B1406268 Phan Tùng Khương 11/08/96 NN1467A1 3.37 174 Giỏi Thú y 18 B1406271 Trần Thiện Lâm 10/04/96 NN1467A1 3.13 170 Khá Thú y 19 B1406276 Đặng Phước Long 24/02/95 NN1467A1 2.89 170 Khá Thú y 20 B1406278 Nguyễn Hữu Mão 30/07/96 NN1467A1 3.55 170 Giỏi Thú y 21 B1406282 Nguyễn Quốc Nghĩa 03/05/96 NN1467A1 3.13 170 Khá Thú y 22 B1406283 Nguyễn Dương Tuyết Ngọc 06/01/96 NN1467A1 N 3.66 170 Xuất sắc Thú y 23 B1406287 Lê Thị Nhành 09/05/96 NN1467A1 N 3.53 170 Giỏi Thú y 24 B1406288 Nguyễn Hoài Nhân 11/03/96 NN1467A1 3.02 170 Khá Thú y 25 B1406293 Nguyễn Thị Lệ Như 13/03/95 NN1467A1 N 3.47 170 Giỏi Thú y 26 B1406296 Dương Hữu Phước 06/12/95 NN1467A1 3.29 170 Giỏi Thú y 27 B1406300 Huỳnh Lý Thị Kim Sang 27/05/96 NN1467A1 N 3.40 170 Giỏi Thú y 28 B1406301 Nguyễn Học Sĩ 09/05/96 NN1467A1 3.22 170 Giỏi Thú y 29 B1406302 Trần Thanh Sử 30/06/96 NN1467A1 2.75 170 Khá Thú y 30 B1406310 Nguyễn Thị Thơm 18/02/96 NN1467A1 N 3.31 170 Giỏi Thú y

Trang 5 31 B1406313 Nguyễn Minh Thư 12/08/96 NN1467A1 N 3.43 174 Giỏi Thú y 32 B1406324 Nguyễn Thị Ngọc Trinh 11/10/96 NN1467A1 N 3.24 170 Giỏi Thú y 33 B1406331 Nguyễn Quốc Tú 27/07/96 NN1467A1 2.78 170 Khá Thú y 34 B1406333 Dương Thị Phương Uyên 31/05/96 NN1467A1 N 3.43 170 Giỏi Thú y 35 B1406334 Võ Phương Uyên 12/09/95 NN1467A1 N 3.33 170 Giỏi Thú y 36 B1406335 Phan Nhựt Vinh 15/08/95 NN1467A1 3.25 170 Giỏi Thú y 37 B1406336 Dư Mạng Võ 20/11/96 NN1467A1 3.10 170 Khá Thú y 38 B1406342 Châu Bích Anh 29/03/95 NN1467A2 N 3.63 170 Xuất sắc Thú y 39 B1406345 Nguyễn Trương Thái Bảo 05/03/96 NN1467A2 2.98 170 Khá Thú y 40 B1406350 Nguyễn Văn Công 27/05/96 NN1467A2 2.95 172 Khá Thú y 41 B1406351 Lưu Phú Cường 02/09/96 NN1467A2 2.81 174 Khá Thú y 42 B1406357 Nguyễn Quốc Đại 07/01/95 NN1467A2 2.98 170 Khá Thú y 43 B1406358 Lê Tấn Đạt 07/11/96 NN1467A2 2.79 170 Khá Thú y 44 B1406372 Nguyễn Võ Gia Huy 05/09/96 NN1467A2 N 3.26 170 Giỏi Thú y 45 B1406386 Lâm Trung Kiên 09/09/96 NN1467A2 3.07 170 Khá Thú y 46 B1406391 Nguyễn Thị Thùy Linh 09/07/95 NN1467A2 N 3.59 170 Giỏi Thú y 47 B1406392 Trần Thị Chúc Linh 27/03/95 NN1467A2 N 3.70 170 Xuất sắc Thú y 48 B1406404 Trần Bình Nguyên 30/11/96 NN1467A2 3.05 170 Khá Thú y 49 B1406408 Lư Châu Nhi 08/06/96 NN1467A2 3.25 170 Giỏi Thú y 50 B1406426 Võ Chí Thiện 16/01/96 NN1467A2 3.27 170 Khá Thú y Hạ bậc 51 B1406433 Phạm Hồng Tiến 31/07/96 NN1467A2 3.49 170 Giỏi Thú y 52 B1406436 Đặng Thanh Tính 20/08/96 NN1467A2 3.49 174 Giỏi Thú y 53 B1406448 Nguyễn Cẩm Tú 25/10/96 NN1467A2 N 3.49 170 Giỏi Thú y 54 C1500075 Lê Võ Minh Kiều 09/08/92 NN1567A1 N 3.57 170 Giỏi Thú y 55 F1400002 Khemphone Vongnalath 08/09/94 NN1467A2 2.83 172 Khá Thú y Ngành học: Khoa học đất ( Hệ Đại học - Chính quy) 1 B1404940 Lưu Thị Thùy Trang 07/10/96 NN1472A1 N 3.04 140 Khá Khoa học đất 2 B1404949 Trần Hoàng Ý 19/08/95 NN1472A1 2.76 140 Khá Khoa học đất 3 B1404983 Lê Tấn Phát 12/09/96 NN1472A2 3.03 140 Khá Khoa học đất 4 B1404996 Nguyễn Thị Anh Thư 17/08/96 NN1472A2 N 2.79 140 Khá Khoa học đất 5 B1404998 Hồ Ngọc Thủy Tiên 13/08/96 NN1472A2 N 2.93 144 Khá Khoa học đất 6 B1405001 Nguyễn Minh Tới 12/10/96 NN1472A2 3.36 142 Giỏi Khoa học đất 7 B1504809 Nguyễn Thị Hoàng Duyên 09/10/97 NN1572A1 N 2.81 140 Khá Khoa học đất 8 B1504811 Nguyễn Phi Hào 07/09/97 NN1572A1 2.88 140 Khá Khoa học đất 9 B1504819 Trà Văn Lợi 20/02/97 NN1572A1 3.20 140 Giỏi Khoa học đất

Trang 6 10 B1504824 Trần Thanh Nhạc 16/05/95 NN1572A1 3.39 140 Giỏi Khoa học đất 11 B1504826 Nguyễn Văn Út Nhỏ 27/05/94 NN1572A1 2.91 140 Khá Khoa học đất 12 B1504832 Dương Văn Tấn 19/09/97 NN1572A1 3.60 140 Xuất sắc Khoa học đất 13 B1504842 Nguyễn Kim Tuyền 30/08/96 NN1572A1 2.99 144 Khá Khoa học đất 14 B1504844 Nguyễn Minh Việt 19/03/97 NN1572A1 3.38 142 Giỏi Khoa học đất Ngành học: Bảo vệ thực vật ( Hệ Đại học - Chính quy) 1 B1405896 Trần Bình An 11/02/96 NN1473A1 3.29 141 Giỏi Bảo vệ thực vật 2 B1405927 Lê Trọng Hữu 20/04/95 NN1473A3 2.83 140 Khá Bảo vệ thực vật 3 B1405952 Nguyễn Quốc Nhanh 04/06/95 NN1473A3 2.87 140 Khá Bảo vệ thực vật 4 B1405954 Danh Thị Huỳnh Nhi 03/04/94 NN1473A1 N 3.21 140 Giỏi Bảo vệ thực vật 5 B1405991 Phan Phú Thuận 03/12/95 NN1473A3 3.34 140 Giỏi Bảo vệ thực vật 6 B1406008 Trần Gia Tuấn 20/11/96 NN1473A3 3.24 140 Giỏi Bảo vệ thực vật 7 B1406016 Châu Thế Anh 30/03/96 NN1473A4 3.41 140 Giỏi Bảo vệ thực vật 8 B1406060 Lương Hữu Lợi 03/01/96 NN1473A4 2.66 140 Khá Bảo vệ thực vật 9 B1406071 Lê Thành Nguyên 22/06/96 NN1473A4 3.17 140 Khá Bảo vệ thực vật 10 B1406095 Nguyễn Lê Thanh Sơn 13/11/96 NN1473A4 2.60 140 Khá Bảo vệ thực vật 11 B1500463 Trần Quốc Lập 11/02/96 NN1573A1 3.37 140 Giỏi Bảo vệ thực vật 12 B1500465 Danh Phúc Lộc 12/11/96 NN1573A3 3.36 140 Giỏi Bảo vệ thực vật 13 B1500474 Nguyễn Trọng Nhân 29/06/96 NN1573A3 3.49 140 Giỏi Bảo vệ thực vật 14 B1500482 Nguyễn Hữu Thịnh 03/08/96 NN1573A2 3.10 144 Khá Bảo vệ thực vật 15 B1500487 Nguyễn Trí Toàn 27/06/96 NN1573A1 3.12 140 Khá Bảo vệ thực vật 16 B1504893 Huỳnh Văn Dễ 28/12/97 NN1573A1 3.28 140 Giỏi Bảo vệ thực vật 17 B1504896 Phan Thành Đạt 18/01/97 NN1573A1 3.48 140 Giỏi Bảo vệ thực vật 18 B1504906 Nguyễn Văn Hữu 27/07/97 NN1573A1 3.46 140 Giỏi Bảo vệ thực vật 19 B1504908 Lư Quốc Khánh 17/02/97 NN1573A1 3.40 140 Giỏi Bảo vệ thực vật 20 B1504912 Trịnh Ngọc Linh 25/06/97 NN1573A1 N 3.43 147 Giỏi Bảo vệ thực vật 21 B1504922 Chau Rốt Thia Ny 24/04/95 NN1573A1 3.33 142 Giỏi Bảo vệ thực vật 22 B1504924 Nguyễn Lê Phong 27/10/97 NN1573A1 3.62 140 Xuất sắc Bảo vệ thực vật 23 B1504927 Võ Quốc Sang 26/04/97 NN1573A1 3.22 146 Giỏi Bảo vệ thực vật 24 B1504928 Nguyễn Quan Sớm 25/08/97 NN1573A1 3.58 140 Giỏi Bảo vệ thực vật 25 B1504929 Ngô Ngọc Tài 06/05/97 NN1573A1 3.67 140 Xuất sắc Bảo vệ thực vật 26 B1504930 Nguyễn Nhựt Thanh 10/10/97 NN1573A1 3.50 140 Giỏi Bảo vệ thực vật 27 B1504931 Trần Thị Thanh Thảo 01/01/97 NN1573A1 N 3.42 140 Giỏi Bảo vệ thực vật 28 B1504936 Lê Quang Toàn 20/05/97 NN1573A1 3.50 140 Giỏi Bảo vệ thực vật 29 B1504938 Nguyễn Thu Trang 12/10/97 NN1573A1 N 3.61 140 Xuất sắc Bảo vệ thực vật

Trang 7 30 B1504942 Đường Phượng Vi 26/06/97 NN1573A1 N 3.74 140 Xuất sắc Bảo vệ thực vật 31 B1504946 Đào Văn Bảo 15/10/96 NN1573A2 3.50 140 Giỏi Bảo vệ thực vật 32 B1504952 Trần Thành Đạt 21/10/97 NN1573A2 3.51 140 Giỏi Bảo vệ thực vật 33 B1504955 Lê Thị Thu Hà 14/06/97 NN1573A2 N 3.55 144 Giỏi Bảo vệ thực vật 34 B1504956 Nguyễn Văn Chí Hải 09/06/96 NN1573A2 3.35 140 Giỏi Bảo vệ thực vật 35 B1504959 Nguyễn Huy Hoàng 06/03/97 NN1573A2 3.46 140 Giỏi Bảo vệ thực vật 36 B1504960 Nguyễn Hữu Huệ 09/09/97 NN1573A2 3.31 144 Giỏi Bảo vệ thực vật 37 B1504961 Nguyễn Văn Hùng 10/09/97 NN1573A2 3.22 140 Giỏi Bảo vệ thực vật 38 B1504966 Lê Văn Lai 15/09/97 NN1573A2 3.60 140 Xuất sắc Bảo vệ thực vật 39 B1504971 Nguyễn Hòa Nam 09/01/95 NN1573A2 3.23 140 Giỏi Bảo vệ thực vật 40 B1504974 Hồ Trọng Nghĩa 28/09/96 NN1573A2 3.41 140 Giỏi Bảo vệ thực vật 41 B1504977 Lê Thị Quỳnh Như 02/06/97 NN1573A2 N 3.56 140 Giỏi Bảo vệ thực vật 42 B1504978 Nguyễn Văn Phi 07/09/96 NN1573A2 3.25 144 Giỏi Bảo vệ thực vật 43 B1504979 Nguyễn Thanh Phong 15/11/97 NN1573A2 3.46 147 Giỏi Bảo vệ thực vật 44 B1504980 Nguyễn Minh Phú 11/06/97 NN1573A2 3.51 144 Giỏi Bảo vệ thực vật 45 B1504984 Thị Sử 02/07/97 NN1573A2 N 3.67 144 Xuất sắc Bảo vệ thực vật 46 B1504988 Trương Minh Thông 21/05/96 NN1573A2 3.41 140 Giỏi Bảo vệ thực vật 47 B1504989 Nguyễn Quốc Thư 21/05/97 NN1573A2 3.28 140 Giỏi Bảo vệ thực vật 48 B1504994 Lê Minh Trí 24/08/97 NN1573A2 3.47 140 Giỏi Bảo vệ thực vật 49 B1504995 Ngô Thị Thanh Trúc 12/06/97 NN1573A2 N 3.18 140 Khá Bảo vệ thực vật 50 B1504998 Nguyễn Quốc Việt 29/12/97 NN1573A2 2.96 140 Khá Bảo vệ thực vật 51 B1504999 Trần Anh Vũ 20/02/97 NN1573A2 3.28 140 Giỏi Bảo vệ thực vật 52 B1505000 Lương Thị Kim Y 02/12/97 NN1573A2 N 3.36 144 Giỏi Bảo vệ thực vật 53 B1505001 Nguyễn Ngọc Anh 03/06/97 NN1573A3 3.42 140 Giỏi Bảo vệ thực vật 54 B1505007 Nguyễn Thị Thùy Dương 26/08/97 NN1573A3 N 3.53 140 Giỏi Bảo vệ thực vật 55 B1505010 Trần Hoàng Em 17/07/97 NN1573A3 3.75 140 Xuất sắc Bảo vệ thực vật 56 B1505012 Trương Hồ Hãi 06/06/96 NN1573A3 3.31 143 Giỏi Bảo vệ thực vật 57 B1505025 Lâm Thanh Mến 24/02/97 NN1573A3 3.25 140 Giỏi Bảo vệ thực vật 58 B1505026 Huỳnh Thị Diễm My 04/09/97 NN1573A3 N 3.62 140 Xuất sắc Bảo vệ thực vật 59 B1505027 Lê Minh Ngân 10/09/97 NN1573A3 3.65 140 Xuất sắc Bảo vệ thực vật 60 B1505029 Trần Thị Tuyết Nghi 25/05/97 NN1573A3 N 3.37 140 Giỏi Bảo vệ thực vật 61 B1505032 Bùi Tuyết Nhi 04/09/97 NN1573A3 N 3.47 140 Giỏi Bảo vệ thực vật 62 B1505033 Trương Đình Nhựt 02/12/97 NN1573A3 3.55 140 Giỏi Bảo vệ thực vật 63 B1505034 Lâm Sô Phil 18/09/95 NN1573A3 2.98 140 Khá Bảo vệ thực vật 64 B1505035 Nguyễn Thanh Phong 02/08/97 NN1573A3 3.32 144 Giỏi Bảo vệ thực vật

Trang 8 65 B1505036 Đoàn Thanh Phúc 29/06/97 NN1573A3 3.34 140 Giỏi Bảo vệ thực vật 66 B1505040 Lê Tấn Tài 10/06/97 NN1573A3 3.47 140 Giỏi Bảo vệ thực vật 67 B1505046 Nguyễn Thị Kiều Tiên 13/10/97 NN1573A3 N 3.70 140 Xuất sắc Bảo vệ thực vật 68 B1505053 Nguyễn Thị Tý 05/02/97 NN1573A3 N 3.69 144 Xuất sắc Bảo vệ thực vật 69 B1505054 Kiều Công Vĩnh 15/01/97 NN1573A3 3.40 140 Giỏi Bảo vệ thực vật Ngành học: Công nghệ sau thu hoạch ( Hệ Đại học - Chính quy) 1 B1506283 Trần Kiều Mi 24/08/97 NN15U5A2 N 3.25 140 Giỏi Công nghệ sau thu hoạch 2 B1506324 Trần Linh Triếp 19/10/97 NN15U5A2 3.39 140 Giỏi Công nghệ sau thu hoạch Ngành học: Sinh học ứng dụng ( Hệ Đại học - Chính quy) 1 B1411205 Nguyễn Thị Diễm Hằng 02/09/96 NN14V8A1 N 3.47 140 Giỏi Sinh học ứng dụng 2 B1411240 Lâm Thảo Nhi 05/07/96 NN14V8A1 N 3.43 140 Giỏi Sinh học ứng dụng 3 B1411252 Nguyễn Trần Diễm Phương 09/04/96 NN14V8A1 N 2.56 140 Khá Sinh học ứng dụng 4 B1507428 Nguyễn Tuấn Kiện 05/12/97 NN15V8A1 3.09 140 Khá Sinh học ứng dụng 5 B1507468 Văn Hoàng Nhã Uyên 25/08/97 NN15V8A1 N 2.88 140 Khá Sinh học ứng dụng 6 B1507471 Nguyễn Thị Tiểu Yến 06/05/97 NN15V8A1 N 3.28 140 Giỏi Sinh học ứng dụng Ngành học: Khoa học cây trồng ( Hệ Đại học - Chính quy) 1 B1200545 Nguyễn Hoàng Thương 13/05/94 TT12X8A9 2.93 134 Khá Khoa học cây trồng SS 2 B1307285 Giang Thái Dương 13/04/94 NN13X8A1 2.58 122 Khá Khoa học cây trồng 3 B1307555 Trần Lâm Thúy Vy 09/08/95 NN13X8A2 N 3.04 123 Khá Khoa học cây trồng 4 B1405586 Thạch Kim Hiệp 16/08/94 NN14X8A1 N 2.92 142 Khá Khoa học cây trồng 5 B1405598 Nguyễn Chí Linh 19/02/96 NN14X8A1 3.08 140 Khá Khoa học cây trồng 6 B1405796 Ngô Chí Thiện 12/03/96 NN14X8A3 3.12 140 Khá Khoa học cây trồng 7 B1405847 Nguyễn Thị Mỹ Linh 09/08/96 NN14X8A3 N 2.95 140 Khá Khoa học cây trồng 8 B1405852 Đoàn Thị Diễm My 06/09/96 NN14X8A2 N 2.90 140 Khá Khoa học cây trồng 9 B1405853 Nguyễn Ngọc Nam 01/01/96 NN14X8A3 3.49 141 Giỏi Khoa học cây trồng 10 B1405870 Chau Kim Sêng 15/05/96 NN14X8A1 3.22 143 Giỏi Khoa học cây trồng 11 B1508962 Lâm Thị Kiều Chăm 11/07/97 NN15X8A1 N 3.51 144 Giỏi Khoa học cây trồng 12 B1508964 Nguyễn Thị Mỹ Diệu 01/07/97 NN15X8A1 N 3.09 140 Khá Khoa học cây trồng 13 B1509013 Hồ Quan Gia Thịnh 02/05/95 NN15X8A1 3.50 147 Giỏi Khoa học cây trồng 14 B1509017 Trần Thị Kiều Tiên 10/08/96 NN15X8A1 N 3.35 140 Giỏi Khoa học cây trồng 15 B1509032 Trần Kim Diền 29/05/97 NN15X8A2 N 3.58 140 Giỏi Khoa học cây trồng 16 B1509043 Võ Nguyễn Phúc Hạnh 13/08/97 NN15X8A2 N 3.39 142 Giỏi Khoa học cây trồng 17 B1509047 Nguyễn Hoàng Huy 19/05/97 NN15X8A2 3.12 143 Khá Khoa học cây trồng 18 B1509048 Trần Thị Cúc Hương 09/09/96 NN15X8A2 N 3.16 140 Khá Khoa học cây trồng 19 B1509057 Dương Nguyễn Thành Luân 31/01/97 NN15X8A2 2.87 140 Khá Khoa học cây trồng

Trang 9 20 B1509060 Trương Công Minh 28/12/97 NN15X8A2 3.24 140 Giỏi Khoa học cây trồng 21 B1509061 Dương Thị Kim Ngân 24/06/97 NN15X8A2 N 3.50 144 Giỏi Khoa học cây trồng 22 B1509067 Lê Ý Nhi 26/09/97 NN15X8A2 N 3.35 140 Giỏi Khoa học cây trồng 23 B1509082 Nguyễn Ngọc Thúy 12/07/97 NN15X8A2 N 3.10 149 Khá Khoa học cây trồng 24 B1509117 Nguyễn Duy Khan 18/12/97 NN15X8A3 3.26 140 Giỏi Khoa học cây trồng 25 B1509124 Nguyễn Hữu Lộc 28/03/97 NN15X8A3 3.69 140 Xuất sắc Khoa học cây trồng 26 B1509132 Nguyễn Thanh Nhã 16/08/97 NN15X8A3 3.55 140 Giỏi Khoa học cây trồng 27 B1509154 Trần Thanh Toàn 26/06/97 NN15X8A3 3.32 140 Giỏi Khoa học cây trồng Ngành học: Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan ( Hệ Đại học - Chính quy) 1 B1209482 Sầm Lạc Khai 13/12/94 TT12X9A1 2.76 120 Khá Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan 2 B1307909 Phạm Bảo Châu 21/09/95 NN13X9A1 N 2.88 122 Khá Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan 3 B1307933 Hà Quỳnh Như 27/10/95 NN13X9A1 N 2.59 122 Khá Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan 4 B1310928 Lại Thị Anh Đào 07/02/95 NN13X9A1 N 2.59 122 Khá Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan 5 B1310937 Nguyễn Phúc Hòa 02/04/95 NN13X9A1 N 2.63 122 Khá Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan 6 B1310961 Phạm Hoàng Nam 08/09/94 NN13X9A1 3.05 122 Khá Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan 7 B1406135 Trần Kim Anh 13/11/96 NN14X9A1 N 3.22 140 Giỏi Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan 8 B1406165 Lý Thị Thanh Liêm 27/09/96 NN14X9A1 N 3.25 140 Giỏi Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan 9 B1406175 Nguyễn Thị Kiều Nga 16/10/96 NN14X9A1 N 3.22 140 Giỏi Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan 10 B1406195 Nguyễn Thanh Tâm 16/08/96 NN14X9A1 N 2.95 141 Khá Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan 11 B1406198 Ngô Thị Thu Thảo 15/07/95 NN14X9A1 N 3.03 142 Khá Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan 12 B1406213 Phạm Huỳnh Tường Trân 01/10/96 NN14X9A1 N 2.93 140 Khá Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan 13 B1406214 Nguyễn Thanh Trực 24/01/95 NN14X9A1 3.21 144 Giỏi Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan 14 B1406218 Trần Thị Cẩm Tú 31/01/96 NN14X9A1 N 3.10 140 Khá Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan 15 B1509181 Trần Thị Mỹ Liên 14/03/97 NN15X9A1 N 3.18 141 Khá Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan 16 B1509187 Phạm Kiều Mi 07/11/97 NN15X9A1 N 3.22 142 Giỏi Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan 17 B1509189 Huỳnh Thị Thảo Ngân 22/07/97 NN15X9A1 N 3.28 141 Giỏi Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan 18 B1509194 Trần Thị Thu Ngoan 12/04/97 NN15X9A1 N 3.13 146 Khá Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan 19 B1509199 Trần Thị Tuyết Nhi 20/02/97 NN15X9A1 N 3.03 140 Khá Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan 20 B1509202 Trần Ngọc Như 19/07/97 NN15X9A1 N 2.91 146 Khá Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan 21 B1509205 Nguyễn Bá Phúc 29/10/97 NN15X9A1 2.77 140 Khá Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan 22 B1509214 Ngô Phương Thảo 21/10/97 NN15X9A1 N 3.15 143 Khá Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan Ngành học: Thú y ( Hệ Đại học - Chính quy) Chuyên ngành: Dược thú y 1 B1308821 Trần Thế Anh 14/04/94 NN13Y4A1 2.62 152 Khá Thú y Dược thú y Ngành học: Thú y ( Hệ Đại học - Chính quy) Chuyên ngành: Dược thú y

Trang 10 2 B1309010 Nguyễn Hoàng Đăng Khôi 15/07/95 NN13Y4A2 2.30 154 Trung bình Thú y Dược thú y 3 B1309057 Lê Ngọc Thanh 24/02/93 NN13Y4A2 2.42 157 Trung bình Thú y Dược thú y 4 B1309067 Phạm Mộng Thơ 01/11/95 NN13Y4A2 2.38 152 Trung bình Thú y Dược thú y 5 B1309099 Nguyễn Lê Vinh 15/11/95 NN13Y4A2 2.25 158 Trung bình Thú y Dược thú y 6 B1406222 Đoàn Thành An 04/07/96 NN14Y4A1 3.18 170 Khá Thú y Dược thú y 7 B1406237 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 02/03/96 NN14Y4A1 N 3.15 170 Khá Thú y Dược thú y 8 B1406250 Trần Quốc Hiệp 07/02/96 NN14Y4A1 3.46 170 Giỏi Thú y Dược thú y 9 B1406258 Phạm Thanh Hùng 20/07/95 NN14Y4A1 3.36 170 Giỏi Thú y Dược thú y 10 B1406289 Dương Thị Tuyết Nhi 24/11/96 NN14Y4A1 N 3.67 170 Xuất sắc Thú y Dược thú y 11 B1406307 Nguyễn Thị Kim Thi 10/04/96 NN14Y4A1 N 3.49 170 Giỏi Thú y Dược thú y 12 B1406308 Nguyễn Hoàng Thiện 25/11/95 NN14Y4A1 3.17 170 Khá Thú y Dược thú y 13 B1406320 Nguyễn Thị Kiều Trang 01/01/96 NN14Y4A1 N 3.29 170 Giỏi Thú y Dược thú y 14 B1406321 Trương Thị Thùy Trang 21/05/95 NN14Y4A1 N 3.28 170 Giỏi Thú y Dược thú y 15 B1406326 Lê Kim Trúc 09/11/96 NN14Y4A1 N 3.31 170 Giỏi Thú y Dược thú y 16 B1406329 Ngô Thị Bích Tuyền 19/08/96 NN14Y4A1 N 3.44 170 Giỏi Thú y Dược thú y 17 B1406339 Nguyễn Thị Ngọc Ý 27/09/96 NN14Y4A1 N 3.53 170 Giỏi Thú y Dược thú y 18 B1406359 Nguyễn Văn Đạt 06/04/96 NN14Y4A1 3.42 170 Giỏi Thú y Dược thú y 19 B1406369 Nguyễn Bích Hồng 20/12/96 NN14Y4A1 N 3.62 170 Xuất sắc Thú y Dược thú y 20 B1406375 Võ Lê Thị Ngọc Huyền 02/01/96 NN14Y4A1 N 3.34 170 Giỏi Thú y Dược thú y 21 B1406379 Nguyễn Chí Khang 01/08/96 NN14Y4A1 3.29 170 Giỏi Thú y Dược thú y 22 B1406384 Võ Đăng Khoa 06/01/96 NN14Y4A1 2.94 170 Khá Thú y Dược thú y 23 B1406387 Phạm Thị Ngọc Lan 02/10/95 NN14Y4A1 N 3.20 170 Giỏi Thú y Dược thú y 24 B1406389 Đặng Thị Chúc Linh 06/06/96 NN14Y4A1 N 3.42 170 Giỏi Thú y Dược thú y 25 B1406398 Phan Hoàng My 16/03/95 NN14Y4A1 2.73 170 Khá Thú y Dược thú y 26 B1406401 Nguyễn Thị Bích Ngọc 04/10/96 NN14Y4A1 N 3.11 170 Khá Thú y Dược thú y 27 B1406409 Võ Yến Nhi 01/11/96 NN14Y4A1 N 2.88 170 Khá Thú y Dược thú y 28 B1406412 Nguyễn Thị Oanh 27/01/96 NN14Y4A1 N 3.45 170 Giỏi Thú y Dược thú y 29 B1406414 Lê Thị Hồng Phượng 01/10/95 NN14Y4A1 N 3.24 170 Giỏi Thú y Dược thú y 30 B1406425 Lê Nguyễn Trọng Thiện 09/08/96 NN14Y4A1 3.35 170 Giỏi Thú y Dược thú y 31 B1406438 Nguyễn Thị Thùy Trang 04/05/96 NN14Y4A1 N 3.68 170 Xuất sắc Thú y Dược thú y 32 B1406439 Ngô Thị Thu Trâm 24/02/96 NN14Y4A1 N 3.39 170 Giỏi Thú y Dược thú y 33 B1406443 Nguyễn Văn Trọng 01/03/96 NN14Y4A1 3.26 170 Giỏi Thú y Dược thú y 34 B1406446 Trần Quốc Tuấn 09/08/96 NN14Y4A1 3.06 170 Khá Thú y Dược thú y 35 B1406453 Nguyễn Thị Vỉ 03/04/96 NN14Y4A1 N 3.48 170 Giỏi Thú y Dược thú y 36 B1406455 Liên Mai Phương Vy 05/06/96 NN14Y4A1 N 3.52 170 Giỏi Thú y Dược thú y

Trang 11 Ngành học: Khoa học cây trồng ( Hệ Đại học - Chính quy) Chuyên ngành: Công nghệ giống cây trồng 1 B1206072 Lê Nguyễn Ngọc Huỳnh 08/03/94 TT12Z1A1 N 3.23 129 Giỏi Khoa học cây trồng Công nghệ giống cây trồng 2 B1307554 Lê Minh Vương 01/01/95 NN13Z1A2 2.89 124 Khá Khoa học cây trồng Công nghệ giống cây trồng 3 B1405648 Nguyễn Thị Ngọc An 10/09/96 NN14Z1A1 N 3.03 142 Khá Khoa học cây trồng Công nghệ giống cây trồng 4 B1405655 Lê Thị Mỹ Diện 10/01/96 NN14Z1A1 N 3.00 141 Khá Khoa học cây trồng Công nghệ giống cây trồng 5 B1405708 Trần Hửu Tâm 30/01/96 NN14Z1A1 3.05 143 Khá Khoa học cây trồng Công nghệ giống cây trồng 6 B1508986 Lê Ngọc Lel 14/08/96 NN15Z1A1 N 3.14 140 Khá Khoa học cây trồng Công nghệ giống cây trồng 7 B1509020 Lê Ngọc Phương Trinh 20/02/95 NN15Z1A1 N 3.34 142 Giỏi Khoa học cây trồng Công nghệ giống cây trồng 8 B1509051 Đinh Nguyễn Đăng Khoa 14/07/97 NN15Z1A1 3.12 145 Khá Khoa học cây trồng Công nghệ giống cây trồng 9 B1509062 Trương Thị Thu Ngân 02/09/97 NN15Z1A1 N 3.25 140 Giỏi Khoa học cây trồng Công nghệ giống cây trồng 10 B1509102 Nguyễn Quốc Dũng 14/04/97 NN15Z1A1 3.59 140 Giỏi Khoa học cây trồng Công nghệ giống cây trồng 11 B1509134 La Thị Bé Nhi 15/02/95 NN15Z1A1 N 3.14 140 Khá Khoa học cây trồng Công nghệ giống cây trồng 12 B1509136 Trần Thiên Nhi 26/06/97 NN15Z1A1 N 3.60 140 Xuất sắc Khoa học cây trồng Công nghệ giống cây trồng 13 B1509137 Huỳnh Thị Cẩm Như 01/01/97 NN15Z1A1 N 3.13 140 Khá Khoa học cây trồng Công nghệ giống cây trồng 14 B1509139 Nguyễn Thị Niềm 17/04/97 NN15Z1A1 N 3.21 140 Giỏi Khoa học cây trồng Công nghệ giống cây trồng 15 B1509144 Lê Thanh Sơn 12/07/97 NN15Z1A1 3.49 140 Giỏi Khoa học cây trồng Công nghệ giống cây trồng 16 B1509146 Lê Văn Thành 03/12/97 NN15Z1A1 3.37 140 Giỏi Khoa học cây trồng Công nghệ giống cây trồng 17 B1509162 Đoàn Ngọc Yến 18/03/97 NN15Z1A1 N 3.35 140 Giỏi Khoa học cây trồng Công nghệ giống cây trồng 18 B1509163 Nguyễn Thị Hồng Ý 11/11/96 NN15Z1A1 N 3.34 141 Giỏi Khoa học cây trồng Công nghệ giống cây trồng Ngành học: Khoa học cây trồng ( Hệ Đại học - Chính quy) Chuyên ngành: Nông nghiệp sạch 1 B1206459 Trang Phú Lộc 20/10/94 TT12Z3A9 3.38 125 Giỏi Khoa học cây trồng Nông nghiệp sạch SS Tổng số danh sách: 350 sinh viên Ngày 04 tháng 01 năm 2019 Phó Trưởng Khoa Nông nghiệp Trưởng phòng công tác sinh viên Trưởng phòng đào tạo