Phách SBD STT TRƢỜNG CĐSP TRUNG ƢƠNG - NHA TRANG HỘI ĐỒNG THI KẾT THÚC HOC PHẦN DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN (cải thiện điểm) TRÌNH ĐỘ

Tài liệu tương tự
Phách SBD STT TRƢỜNG CĐSP TRUNG ƢƠNG - NHA TRANG HỘI ĐỒNG THI KẾT THÚC HOC PHẦN DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN (LẦN 1) TRÌNH ĐỘ : CAO ĐẲ

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM DỰ CHUYÊN ĐỀ "NÓI KHÔNG VỚI MA TÚY" THỜI GIAN: 8g30 NGÀY 29/10/2017 TẠI HỘI TRƯỜNG I STT MSSV HỌ TÊN Ngô Thị Phụng

HỘI ĐỒNG THI THPT CHUYÊN LONG AN BAN COI THI KỲ THI TS VÀO LỚP 10 TRƯỜNG THPT CHUYÊN LONG AN Khóa ngày 4/6/2019 DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI Phò

TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH DANH SÁCH TÂN SINH VIÊN ĐÃ NỘP GIẤY CHỨNG NHẬN KẾT QUẢ (BẢN GỐC) Bưu điện - Cập

Danh sách khách hàng nhận quyền lợi sinh nhật tháng 11/2018 STT Tỉnh/Thành phố 1 An Giang Nguyễn Thị Kiều Phƣơng 2 An Giang Phạm Thị Diệu Linh 3 An Gi

STT Tỉnh/Thành phố Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Trung thu 1 An Giang Ngô Thị Bích Lệ 2 An Giang Tô Thị Huyền Trâm 3 An Giang Lại Thị Thanh Trúc

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH H

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Giới tính CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DAN

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học:

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG BAOVIET Bank ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA SẮM TRỰC TUYẾN STT HỌ VÀ TÊN SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN 1 NGUYEN HAI YEN xxx 1,000,000

ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BAN CAO ĐẲNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc Lập Tự Do Hạnh Phúc DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT SƠ TUYỂN BẬC CAO ĐẲNG NĂM 2019 TT

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA VÉ MÁY BAY VIETNAM AIRLINES (CHƯƠNG TRÌNH TRAVEL JOY+ THÁNG 3/2019) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện

THÔNG TIN VỀ XỬ LÝ VI PHẠM THÁNG Mã số hợp đồng Tỉnh thành Họ Tên Vi phạm Hình thức xử lý S SINGAPORE TRAN THANH THUY Vi phạm Kế hoạch t

Điểm KTKS Lần 2

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ

Danh sách trúng tuyển đợt 1, nguyện vọng 1 Trường ĐH Tài chính ngân hàng Hà Nội STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Điểm trúng tuyển 1 Âu Hải S

K10_TOAN

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 10 CTKM "SINH NHẬT VUI ƯU ĐÃI LỚN" DÀNH CHO KH MỚI STT Tên KH CMND Số tiền hoàn 1 NGUYEN MY HANH ,500,000 2 NGUYE

document

DANH SACH HS CAN BS xlsx

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN Kỳ thi chọn học sinh giỏi tỉnh năm học BẢNG ĐIỂM VÀ KẾT QUẢ DỰ THI LỚP 11 (Kèm theo Công văn số 396/SGD&ĐT-KT

DSKTKS Lần 2

BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 12A1 STT Họ và Tên Ngày sinh Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa Anh GDCD TB 1 Nguyễn Quang Anh 04/11/ Ngu

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 SBD Lớp Họ

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH S

KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 Phòng SBD Họ tên Phái Ng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG TRUNG TÂM NC&PT CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc BẢNG ĐIỂM THI TIN HỌC ỨNG D

. TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ TP.HCM Môn thi: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI Học Kỳ 3 - Năm Học TIẾNG ANH NÂNG CAO 4 (K2015) (GENG0308) - 3 TC Nhóm lớp: N

KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A Nguyễn Chí Trung 12A

TRƯỜNG THPT TỨ KỲ KẾT QUẢ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 2 - NĂM 2016 STT Họ và tên Ngày sinh Lớp Toán Văn Anh Lý Hóa Sinh Sử Địa Tổng T+V+A Tổng T+l+H Tổn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG HOÀN TIỀN PHÍ GIAO DỊCH NGOẠI TỆ THEO CTKM VI VU NĂM CHÂU - ĐỢT 01 (tính đến ngày 31/07/2019) STT Họ và tên khách hàng CMND Card

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TÂN CỬ NH

DSHS_theoLOP

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122

ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM KHOA THƯƠNG MẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ***** DANH SÁCH CÁC NHÓM THỰC HÀNH NGHỀ N

K11_LY

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC CHÍNH QUY DIỆN XÉT TUYỂN THẲNG NĂM 2019 Đối tượng: Học sinh hệ chuyên của các trường THPT chuyên TT Mã HS Họ tê

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TP. HCM HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG

K10_VAN

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 LẦN 1 NĂM 2018 Stt Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Tên ngành Xếp loại Danh hiệu 1 MT /01/ Hồ Thị

Trường THPT Uông Bí KẾT QUẢ THI THỬ KỲ THI THPT QUỐC GIA LẦN 3 Năm học STT SBD Họ và tên học sinh Lớp Toán Nhóm các môn tự nhiên Nhóm các mô

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 12/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1/2018 (HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC) TT NGÀNH - CƠ SỞ MSSV HỌ TÊN PHÁI NGÀY SINH XẾP LOẠI TN GHI CHÚ 1 Ngữ văn Anh - Đinh Ti

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 09/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1

Trường THPT Châu Thành Năm Học DANH SÁCH ĐIỂM THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN 1 - BUỔI SÁNG Stt Họ và tên Lớp S Lớp C T L H SI A V KHỐI A KHỐI B KHỐI A1

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ CÁC MÔN VĂN HÓA VÀ KHOA HỌC CẤP THCS NĂM HỌC Đơn vị: Ba Đình TT SBD Môn Họ

Xep lop 12-13

STT Manganh TenNganh MaSV Ho Tenlot ten ngaysinh gioitinh Lớp Giảng viên cố vấn học tập: Võ Thị Thùy Linh(K20PSUKKT1) 1 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG CTKM MỞ THẺ CÓ QUÀ VỚI SACOMBANK JCB Điều kiện nhận hoàn tiền: Hoàn vnd với giao dịch thanh toán tối thiểu 1

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 3 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ Ngân hàng TMCP Đại Chúng Việt Nam Vietnam

I. Danh sách khách hàng nhận thưởng dịch vụ nạp tiền điện thoại - Topup: STT Tên khách hàng Số tiền thưởng 1 LE THI HOAI THUONG PHAN HOANG DU

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI TRUNG TÂM KHẢO THÍ KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN NHẬP MÔN VIỆT NGỮ (VLC5040) HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY, HỌC KỲ 1 NĂM HỌC , T

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KẾT QUẢ THI MÔN: PED5004: TƯ TƯỞNG HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH SINH VIÊN ÔN CHỨNG CHỈ ANH VĂN B STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp ôn Nguyễn Vũ Thiên Hương 21/07/1987 Tp.Hồ Chí Minh B4 2

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 16/4/ /4/2019 STT HỌ TÊ

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA ***

DS phongthi K xlsx

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CHƯƠNG TRÌNH BẢO AN THÀNH TÀI, QUÀ TẶNG CON YÊU THÁNG 12/2015 STT Số HĐBH Tên khách hàng Số điện thoại Tên chi nhánh

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I-K6 LỚP: 6A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

Phụ lục I: GIÁ ĐẤT THÀNH PHỐ HUẾ NĂM 2010

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc STT MSSV Họ và Tên Ngày Sinh Phái Nơi Si

DANH SÁCH HOÀN TIỀN KHÁCH HÀNG MỚI CTKM KÍCH THÍCH PHÁT HÀNH THẺ TÍN DỤNG 2019 KV BẮC TRUNG BỘ Điều kiện chương trình: - Khách hàng giao dịch thanh to

TRƢỜNG THPT NGUYỄN THỊ MINH KHAI DANH SÁCH LỚP 11A01 (BAN A1) - NĂM HỌC GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM: NGUYỄN CAO KHẢ STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ D

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online" Thời gian: 07/1/ /01/2019 ST

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG TUẦN 10 CTKM "TIỆN ÍCH TUYỆT VỜI CÙNG I. 100 Khách hàng đăng ký và kích hoạt đầu tiên STT Chi nhánh Họ

DANH SÁCH 500 KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HƯỞNG KHUYẾN MẠI NỘP PHÍ BẢO HIỂM ĐỢT 01 THÁNG 10/2011 STT Họ tên Nhà cung cấp dịch vụ 1 NGUYEN THI THAO THAO Công ty Bả

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT TP. HCM PHÒNG ĐÀO TẠO SAU ĐẠI HỌC DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI HẾT MÔN TIẾNG ANH THEO KHUNG NĂNG LỰC NGOẠI NGỮ 6 BẬC DÙNG CHO VIỆT NA

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƢỜNG ĐẠI HỌC VINH STT SBD Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DAN

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh

DANH SÁCH MÃ SERI DỰ THƯỞNG GIẢI THÁNG CTKM " CHỌN NGÂN HÀNG QUỐC DÂN - CHỌN ĐIỀU BẠN MUỐN " Thời gian: Từ ngày 07/05/2018 đến 06/06/2018 STT KHÁCH HÀ

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN ĐIỂM THƯỞNG LOYALTY CTKM "TẬN HƯỞNG DỊCH VỤ - DU LỊCH BỐN PHƯƠNG" STT Mã Chi nhánh Họ và tên khách hàng Số điểm Loyalty được

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Trung Tâm Ngoại ngữ CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH THAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 STT MSSV Họ tên ĐRL Xếp loại Ghi

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 CHUYÊN NĂM HỌC DANH SÁCH CÔNG BỐ ĐIỂM THI VÀO LỚP CHUYÊN VĂN D

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

SỞ GD-ĐT QUẢNG NGÃI

THÔNG TIN VỀ XỬ LÝ VI PHẠM THÁNG Mã số hợp đồng Tỉnh thành Họ Tên Vi phạm Hình thức xử lý VA THAI BINH TRAN THI THUY Vi phạm mã số kép

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NỘI VỤ HÀ NỘI PHÂN HIỆU TẠI 'TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH DỰ t h i k ế t t

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC BẢNG GHI ĐIỂM THI Hội đồng thi: THPT Công nghiệp Việt Trì St

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI NGÀY VÀNG ĐỢT 1-21/06/2019 STT TÊN KHÁCH HÀNG CIF 1 NGO THI QUY LOC PHAM THI HONG ANH PH

DANH SÁCH THÍ SINH VÒNG 2 ENGLISH CHAMPION KHU VỰC 2 - KHỐI Khối SBD Họ và Tên Ngày sinh Trường Lớp Giờ tập trung vòng 2 4 EC Đ

Bản ghi:

TRƢỜNG CĐSP TRUNG ƢƠNG - NHA TRANG HỘI ĐỒNG THI KẾT THÚC HOC PHẦN DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN (cải thiện điểm) TRÌNH ĐỘ : CAO ĐẲNG - HÌNH THỨC ĐÀO TẠO : CHÍNH QUY - NGÀNH GIÁO DỤC MẦM NON Khóa 2016 (M21) - Học kỳ I, Năm học 2018-2019 Ngày thi : 23/02/2019 Học phần : Giáo dục hòa nhập Phòng thi : 401A1 1 1 1672010501 Đỗ Ngọc Anh Nữ 05/04/1998 M21A 4.5 2 2 1672010503 Lê Thị Anh Nữ 02/10/1998 M21A 6 3 3 1672010003 Lê Thị Trâm Anh Nữ 02/01/1998 M21C 3.5 4 4 1672010504 Mai Thị Kim Anh Nữ 03/03/1998 M21D 2.5 5 5 1672010505 Nguyễn Phúc Kim Anh Nữ 21/12/1998 M21E 4.5 6 6 1672010506 Trần Thị Ngọc Anh Nữ 23/08/1997 M21G 4 7 7 1672010507 Trịnh Thị Ngọc Anh Nữ 23/01/1998 M21H 5.8 8 8 1672010007 Trần Thị Thu Ánh Nữ 08/07/1998 M21H 3.5 9 9 1672010509 Hồ Thị Ngọc Ánh Nữ 29/11/1997 M21K 5.5 10 10 1672010514 Lƣu Thị Chị Nữ 03/02/1997 M21D 5 11 11 1672010024 Nguyễn Thị Thanh Diễm Nữ 18/11/1998 M21D 7 12 12 1672010025 Phan Thị Mỹ Diên Nữ 16/05/1998 M21E 6.5 13 13 1672010030 Phạm Thị Thu Diệu Nữ 08/07/1998 M21P 4 14 14 1672010533 Lƣơng Mỹ Duyên Nữ 16/4/1998 M21C 6 15 15 1672010053 Nguyễn Thị Duyên Nữ 01/06/1998 M21C 6 16 16 1672010054 Nguyễn Thị Mỹ Duyên Nữ 15/11/1998 M21D 5 17 17 1572010264 H'văng Êban Nữ 05/06/1995 M21P 4.5 18 18 1672010072 Trần Thị Mỹ Hân Nữ 26/11/1998 M21B 6.5 19 19 1672010827 Võ Thị Mỹ Hạnh Nữ 30/09/1998 M21A 5.5 20 20 1672010548 Nguyễn Thị Minh Hậu Nữ 15/10/1998 M21I 5 21 21 1672010090 Hen Nữ 04/02/1998 M21P 5 22 22 1672010101 Nguyễn Thị Thu Hiền Nữ 04/01/1991 M21A 5 23 23 1672010552 Võ Thị Hiền Nữ 12/3/1998 M21B 5 24 24 1672010092 Đoàn Thị Bích Hiền Nữ 11/11/1997 M21B 4.5

Ngày thi : 23/02/2019 Học phần : Giáo dục hòa nhập Phòng thi : 401A1 25 25 1672010098 Nguyễn Diệu Hiền Nữ 20/07/1998 M21I 6.5 26 26 1672010550 Ngô Thị Mỹ Hiền Nữ 04/10/1998 M21P 5 27 27 1672010556 Phan Thị Kiều Hoa Nữ 24/02/1998 M21G 2.5 28 28 1672010561 Cao Thị Hoài Nữ 22/12/1997 M21A 4.5 29 29 1672010560 Cao Thị Hoài Nữ 02/01/1998 M21P 6 30 30 1672010563 Bạch Sƣ Thị Xuân Hoàng Nữ 04/10/1996 M21C 3 31 31 1672010565 Đạt Thị Bông Hồng Nữ 04/06/1996 M21E 4 32 32 1672010571 Nguyễn Thị Thanh Huệ Nữ 10/05/1998 M21A 6.5 33 33 1672010121 Trần Thị Huệ Nữ 02/02/1997 M21A 4 34 34 1672010122 Bùi Thị Kim Huệ Nữ 14/01/1998 M21B 6.0 35 35 1672010124 Bùi Thị Việt Hƣng Nữ 10/10/1998 M21D 6 36 36 1672010131 Võ Thị Thanh Hƣơng Nữ 25/09/1998 M21A 4 37 37 1672010134 Hồ Thị Hƣơng Nữ 28/07/1998 M21D 4.5 38 38 1672010125 Nguyễn Thị Mỹ Hƣơng Nữ 05/10/1998 M21E 5 39 39 1672010135 Phạm Thị Lan Hƣơng Nữ 01/06/1998 M21E 3.5 40 40 1672010575 Phan Thị Hƣơng Nữ 01/02/1998 M21E 6.5 41 41 1672010139 Nguyễn Thị Thúy Hƣơng Nữ 06/02/1998 M21K 4.5 42 42 1672010146 Huỳnh Thị Bích Huyền Nữ 06/12/1997 M21G 6 43 43 1672010150 Lê Thị Mỹ Huyền Nữ 09/07/1998 M21P 6 44 44 1672010153 Phan Thƣ Anh Kha Nữ 04/04/1998 M21K 4.8 45 45 1672010157 Cao Thị Kiệm Nữ 06/06/1995 M21H 5.5

TRƢỜNG CĐSP TRUNG ƢƠNG - NHA TRANG HỘI ĐỒNG THI KẾT THÚC HOC PHẦN DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN (cải thiện điểm) TRÌNH ĐỘ : CAO ĐẲNG - HÌNH THỨC ĐÀO TẠO : CHÍNH QUY - NGÀNH GIÁO DỤC MẦM NON Khóa 2016 (M21) - Học kỳ I, Năm học 2018-2019 Ngày thi : 23/02/2019 Học phần : Giáo dục hòa nhập Phòng thi : 402A1 1 46 1672010586 Ma Lành Nữ 07/10/1997 M21G 5 2 47 1672010587 Nguyễn Thị Thanh Lành Nữ 10/11/1995 M21H 3 3 48 1672010173 Nguyễn Thị Lệ Nữ 18/05/1997 M21C 4.5 4 49 1672010181 Nguyễn Thị Trúc Lin Nữ 02/01/1998 M21A 4 5 50 1672010197 Phạm Thị Ngọc Linh Nữ 15/11/1997 M21H 5.5 6 51 1672010189 Ngô Thị Hà Linh Nữ 15/04/1998 M21K 6.8 7 52 1672010201 Hồ Thị Hồng Loan Nữ 12/06/1998 M21A 3 8 53 1672010200 Trần Thị Châu Loan Nữ 01/11/1998 M21P 4.5 9 54 1672010203 Phan Thị Lợi Nữ 27/10/1998 M21C 5 10 55 1672010205 Lê Thị Luyến Nữ 26/10/1998 M21P 5.5 11 56 1672010207 Nguyễn Thị Huyền Mai Nữ 12/04/1998 M21H 6 12 57 1672010211 Trần Thị Mây Nữ 22/08/1998 M21A 4 13 58 1672010611 Bùi Thị Kiều Mi Nữ 04/09/1998 M21A 7 14 59 1672010213 Nguyễn Thị Trà Mi Nữ 22/05/1998 M21C 3.5 15 60 1672010221 Huỳnh Thị Trà My Nữ 22/04/1998 M21A 5.5 16 61 1672010613 Lƣu Thị Kim My Nữ 06/08/1998 M21C 5 17 62 1672010614 Nguyễn Phạm Thảo My Nữ 19/10/1998 M21D 5.5 18 63 1672010247 Nguyễn Thị Thanh Ngọc Nữ 14/12/1998 M21H 6.5 19 64 1672010251 Nguyễn Thị Nguyên Nữ 02/12/1998 M21A 6 20 65 1672010635 Nguyễn Thị Nguyệt Nữ 29/08/1998 M21E 4.5 21 66 1672010639 Nguyễn Thanh Nhã Nữ 09/02/1998 M21K 5.5 22 67 1672010256 Nguyễn Thị Nhạn Nữ 07/12/1998 M21G 5 23 68 1672010642 Thành Nữ Ánh Nhi Nữ 12/10/1998 M21B 5 24 69 1672010257 Phạm Thị Mỹ Nhi Nữ 06/02/1998 M21H 6

Ngày thi : 23/02/2019 Học phần : Giáo dục hòa nhập Phòng thi : 402A1 25 70 1672010260 Nguyễn Thị Yến Nhi Nữ 02/7/1998 M21P 5 26 71 1672010264 Nguyễn Thị Quỳnh Nhƣ Nữ 05/06/1998 M21D 4 27 72 1672010270 Nguyễn Thị Kim Nhƣ Nữ 22/07/1998 M21P 5.5 28 73 1672010281 Đinh Thị Hồng Nhung Nữ 08/08/1998 M21A 5 29 74 1672010275 Dƣơng Thị Nhung Nữ 29/01/1997 M21E 5 30 75 1672010645 Nguyễn Thị Hồng Nhung Nữ 03/10/1998 M21E 5 31 76 1672010278 Đặng Thị Hoài Nhung Nữ 16/10/1998 M21I 5.5 32 77 1672010295 Phạm Thị Oanh Nữ 02/08/1997 M21E 5.8 33 78 1572010862 Trần Thị Kiều Oanh Nữ 21/9/1998 M21I 3.5 34 79 1672010662 Vũ Xuân Phƣơng Nữ 28/12/1998 M21B 6.5 35 80 1672010656 Nguyễn Nhật Nam Phƣơng Nữ 23/11/1998 M21G 5.5 36 81 1672010300 Nguyễn Thị Ngọc Phƣơng Nữ 06/10/1996 M21P 4 37 82 1672010311 Phạm Thị Phƣợng Nữ 20/10/1998 M21A 3.5 38 83 1672010664 Nguyễn Thị Kim Phƣợng Nữ 05/5/1998 M21D 4.5 39 84 1672010331 Nguyễn Thị Sen Nữ 21/07/1997 M21A 6 40 85 1672010333 Huỳnh Thị Thu Sƣơng Nữ 20/10/1998 M21C 4.5 41 86 1672010675 Trƣơng Thị Thu Sƣơng Nữ 14/02/1998 M21E 6 42 87 1672010334 Ngô Thị Tâm Nữ 18/01/1997 M21E 4 43 88 1672010679 Hán Thị Hồng Thái Nữ 20/12/1998 M21K 5.5 44 89 1672010339 Lê Thị Thắm Nữ 26/03/1997 M21K 5 45 90 1672010358 Huỳnh Thị Thu Thảo Nữ 02/10/1998 M21I 3.5

TRƢỜNG CĐSP TRUNG ƢƠNG - NHA TRANG HỘI ĐỒNG THI KẾT THÚC HOC PHẦN DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN (cải thiện điểm) TRÌNH ĐỘ : CAO ĐẲNG - HÌNH THỨC ĐÀO TẠO : CHÍNH QUY - NGÀNH GIÁO DỤC MẦM NON Khóa 2016 (M21) - Học kỳ I, Năm học 2018-2019 Ngày thi : 23/02/2019 Học phần : Giáo dục hòa nhập Phòng thi : 403A1 1 91 1672010348 Nguyễn Thị Thảo Nữ 18/5/1998 M21I 6 2 92 1672010689 Thạch Thị Thanh Thơ Nữ 04/05/1997 M21K 5.5 3 93 1672010363 Nguyễn Thị Thỏa Nữ 24/6/1998 M21C 6.5 4 94 1672010695 Lƣu Thị Chi Thu Nữ 17/07/1995 M21E 4 5 95 1672010702 Võ Thị Kim Thủy Nữ 30/04/1998 M21B 5 6 96 1672010388 Lê Thị Mỹ Tiên Nữ 08/010/1998 M21I 3 7 97 1672010709 Ksơr Hờ Ting Nữ 08/7/1998 M21K 5 8 98 1672010397 Lê Thanh Trà Nữ 24/02/1997 M21H 5 9 99 1672010714 Đỗ Thúy Bảo Trân Nữ 14/10/1998 M21D 4.5 10 100 1672010722 Nguyễn Trần Ngọc Trang Nữ 27/09/1997 M21B 3.5 11 101 1672010413 Lê Thị Ngọc Trang Nữ 25/06/1998 M21C 5.5 12 102 1672010723 Thái Thị Trang Nữ 28/8/1998 M21C 4 13 103 1672010417 Nguyễn Thị Thùy Trang Nữ 17/12/1998 M21H 6 14 104 1672010418 Ngô Thị Đoan Trang Nữ 08/10/1998 M21I 4.5 15 105 1672010410 Phạm Thị Thùy Trang Nữ 05/12/1998 M21P 4.5 16 106 1572010505 Lê Thị Viết Hồng Trinh Nữ 21/10/1997 M21B 4.5 17 107 1672010423 Nguyễn Thị Trinh Nữ 20/07/1998 M21C 5.5 18 108 1672010732 Nguyễn Thị Hoài Trúc Nữ 08/6/1998 M21B 6.5 19 109 1672010733 Nguyễn Thị Thanh Trúc Nữ 03/10/1998 M21C 3 20 110 1672010429 Phạm Thị Mai Trúc Nữ 06/10/1997 M21K 3.5 21 111 1672010436 Trần Thị Thanh Tuyền Nữ 05/01/1998 M21G 5.3 22 112 1672010742 Thái Thị Ngọc Tuyết Nữ 15/03/1998 M21B 3.5 23 113 1672010739 Dƣơng Thị Tuyết Nữ 30/06/1998 M21K 5 24 114 1672010740 Mang Thị Quốc Tuyết Nữ 06/10/1998 M21P 6.5 25 115 1672010440 Nguyễn Thị Ánh Tuyết Nữ 19/06/1998 M21P 6.5 26 116 1672010744 Nguyễn Ngọc Nhã Uyên Nữ 20/01/1996 M21D 4 27 117 1672010444 Trần Hoàng Nhật Uyên Nữ 20/5/1998 M21D 6 28 118 1672010752 Phùng Thị Khánh Vân Nữ 26/12/1997 M21B 6 29 119 1672010754 Đỗ Nhật Vi Nữ 29/05/1998 M21D Lần 1 30 120 1672010448 Lê Thị Thanh Vi Nữ 27/01/1998 M21I 5.8 31 121 1672010758 Trần Thúy Vi Nữ 24/06/1998 M21I 6 32 122 1672010449 Trần Thị Thanh Vị Nữ 04/10/1998 M21K 5.5 33 123 1672010765 Phạm Hoài Vy Nữ 22/09/1998 M21E 6.5 34 124 1672010465 Nguyễn Thị Thanh Xuân Nữ 03/07/1997 M21E 5.5 35 125 1672010771 Nguyễn Thị Hải Yến Nữ 02/10/1998 M21B 4.5 36 126 1672010470 Nguyễn Thị Hải Yến Nữ 20/10/1998 M21P 5