Lớp: 12CĐBC1 Học phần: Kiến thức ngành GV giảng dạy : Khoa Báo chí truyền thông 1 1210010006 Võ Hoài Chi 5 2 1210010018 Đỗ Thị Hải VT 3 1210010027 Nguyễn Thị Khánh Hòa 6 4 1210010032 Nguyễn Hữu Huy 6 5 1210010053 Bùi Thị Mỹ Nhàn 6 6 1210010062 Mai Thị Mỷ Phương 5 7 1210010063 Huỳnh Ngọc Quý 6 8 1210010091 Phạm Thị Trúc Vi 5
Lớp: 12CĐBC2 Học phần: Kiến thức ngành GV giảng dạy : Khoa Báo chí truyền thông 1 1210010098 Hoàng Kim Châu 4 2 1210010099 Võ Thị Kim Chi 3 3 1210010118 Vũ Hoàng VT 4 1210010122 Võ Thị Lạc 5 5 1210010125 Phạm Thị Thùy Linh 3 6 1210010128 Nguyễn Tấn Lực 5 7 1210010130 Bùi Thị Thâu Minh 5 8 1210010151 Đặng Thị Thảo Quyên VT 9 1210010152 Nguyễn Thụy Ngọc Quỳnh 7 10 1210010155 Nguyễn Thị Thanh Thảo 5
Lớp: 12CĐBC3 Học phần: Kiến thức ngành GV giảng dạy : Khoa Báo chí truyền thông 1 1210010184 Hoàng Phương Anh 4 2 1210010185 Ka Nữ Nguyệt Ánh 6 3 1210010202 Đinh Trường Giang 4 4 1210010219 Nguyễn Quốc Khánh 5 5 1210010220 Nguyễn Thị Song Lam 6 6 1210010253 Nguyễn Thị Thơm 5
Lớp: 12CĐKT Học phần: Kiến thức ngành GV giảng dạy : Khoa CNĐTTT 1 1210020002 Lê Văn Trường An VT 2 1210020014 Đàm Nhật Duy 2 3 1210020030 Lê Phước Khánh 5
Lớp: 11CĐKT Học phần: Kiến thức ngành GV giảng dạy : Khoa CNĐTTT 1 1110020028 Trần Hữu Lợi 7
Lớp: 13BC Học phần: TH nghề nghiệp (thiết bị PTTH) GV giảng dạy : Khoa BCTT và CNĐTTT 1 1300020006 Nguyễn Lý Kim Chi 7 2 1300020012 Hứa Thành Đô 7 3 1300020023 Nguyễn Thị Hường 5 4 1300020039 Trần Huy Phúc 6 5 1300020050 Chế Khắc Thịnh 6.5
Lớp: 13BC Học phần: TH nghề nghiệp (Làm CTPT tổng hợp) GV giảng dạy : Khoa BCTT và CNĐTTT 1 1300020006 Nguyễn Lý Kim Chi 6.5 2 1300020012 Hứa Thành Đô 9.5 3 1300020023 Nguyễn Thị Hường 1 4 1300020039 Trần Huy Phúc 9 5 1300020050 Chế Khắc Thịnh 8
Lớp: 13BC Học phần: TH nghề nghiệp (Tổng) GV giảng dạy : Khoa BCTT và CNĐTTT Thiết bị PTTH Làm CTPT tổng hợp Điểm TB 1 1300020006 Nguyễn Lý Kim Chi 7 6.5 7 2 1300020012 Hứa Thành Đô 7 9.5 8.5 3 1300020023 Nguyễn Thị Hường 5 1 3 4 1300020039 Trần Huy Phúc 6 9 7.5 5 1300020050 Chế Khắc Thịnh 6.5 8 7.5
Lớp: 12BC Học phần: TH nghề nghiệp (thiết bị PTTH) GV giảng dạy : Khoa BCTT và CNĐTTT 1 1200020004 Nguyễn Thị Thúy Diễm 7 2 1200020022 Đào Thị Hương 5 3 1200020050 Trần Thị Tuyết Như 3 4 1200020063 Lê Thị Vy Thảo 5.5
Lớp: 12BC Học phần: TH nghề nghiệp (Làm CTPT tổng hợp) GV giảng dạy : Khoa BCTT và CNĐTTT 1 1200020004 Nguyễn Thị Thúy Diễm 7.5 2 1200020022 Đào Thị Hương 5.5 3 1200020050 Trần Thị Tuyết Như 1 4 1200020063 Lê Thị Vy Thảo 6
Lớp: 12BC Học phần: TH nghề nghiệp (Tổng) GV giảng dạy : Khoa BCTT và CNĐTTT Thiết bị PTTH Làm CTPT tổng hợp Điểm TB 1 1200020004 Nguyễn Thị Thúy Diễm 7 7.5 7.5 2 1200020022 Đào Thị Hương 5 5.5 5.5 3 1200020050 Trần Thị Tuyết Như 3 1 2 4 1200020063 Lê Thị Vy Thảo 5.5 6 6
Lớp: 13KT Học phần: TH nghề nghiệp (Quay phim) GV giảng dạy : Khoa CNĐTTT 1 1300010011 Lê Tuấn Khanh 8 2 1300010013 Mai Đức Ngọc 8 3 1300010016 Nguyễn Trần Cát Nhã 5.5 4 1300010021 Nguyễn Hoàng Thạch 7 5 1300010026 Trần Thuần 7
Lớp: 12KT Học phần: TH nghề nghiệp (Quay phim) GV giảng dạy : Khoa CNĐTTT 1 1200010033 Lê Cung Đô 7
Lớp: 14BC Học phần: TH nghề nghiệp (thiết bị PTTH) GV giảng dạy : Khoa BCTT và CNĐTTT 1 1400020002 Nguyễn Thị Trâm Anh 8 2 1400020004 Nguyễn Gia Bảo VT 3 1400020005 Nguyễn Thị Bình 7 4 1400020006 Huỳnh Thị Kim Cương 8.5 5 1400020008 Triệu Khánh Đàn 9 6 1400020009 Nguyễn Thị Hoàng Diễm 7.5 7 1400020012 Nguyễn Ninh Giang 7.5 8 1400020014 Nguyễn Thị Cẩm Hằng 7.5 9 1400020015 Đỗ Thị Hiệp 7 10 1400020016 Trần Minh Hoàng 5.5 11 1400020020 Cao Khẩm 7 12 1400020023 Nguyễn Lữ Thanh Lâm 5.5 13 1400020028 Phạm Ngọc My 5 14 1400020029 Trương Quỳnh Nga 6.5 15 1400020034 Nguyễn Thị Phương Nhi 6 16 1400020035 Nguyễn Thị Trang Phụng 4 17 1400020038 Nguyễn Ngọc Kim Quyên VT 18 1400020040 Bùi Nữ Tú Quyên 8 19 1400020041 Phùng Thị Trúc Quyên 6.5 20 1400020044 Nguyễn Nhật Tâm 6.5 21 1400020047 Nguyễn Thị Ngọc Thảo 7
22 1400020050 Nguyễn Anh Thư 8 23 1400020051 Nguyễn Lê Hoài Thương 8 24 1400020052 Vũ Thị Thúy 7 25 1400020055 Nguyễn Thị Trang 7 26 1400020056 Trần Thị Huyền Trinh 6 27 1400020059 Huỳnh Anh Tuấn 8 28 1400020061 Trần Thị Tuyết Vi 6 29 1400020062 Huỳnh Khắc Huân Vũ 8 30 1400020063 Đỗ Tân Vương 6
Lớp: 14BC Học phần: TH nghề nghiệp (Làm CTPT tổng hợp) GV giảng dạy : Khoa BCTT và CNĐTTT 1 1400020002 Nguyễn Thị Trâm Anh 9.5 2 1400020004 Nguyễn Gia Bảo VT 3 1400020005 Nguyễn Thị Bình 8.5 4 1400020006 Huỳnh Thị Kim Cương 7.5 5 1400020008 Triệu Khánh Đàn 9.5 6 1400020009 Nguyễn Thị Hoàng Diễm 3 7 1400020012 Nguyễn Ninh Giang 10 8 1400020014 Nguyễn Thị Cẩm Hằng 5.5 9 1400020015 Đỗ Thị Hiệp 3 10 1400020016 Trần Minh Hoàng 2 11 1400020020 Cao Khẩm 1 12 1400020023 Nguyễn Lữ Thanh Lâm 2 13 1400020028 Phạm Ngọc My 2 14 1400020029 Trương Quỳnh Nga 9.5 15 1400020034 Nguyễn Thị Phương Nhi 9.5 16 1400020035 Nguyễn Thị Trang Phụng 4 17 1400020038 Nguyễn Ngọc Kim Quyên VT 18 1400020040 Bùi Nữ Tú Quyên 1 19 1400020041 Phùng Thị Trúc Quyên 5 20 1400020044 Nguyễn Nhật Tâm 4.5 21 1400020047 Nguyễn Thị Ngọc Thảo 4.5
22 1400020050 Nguyễn Anh Thư 7 23 1400020051 Nguyễn Lê Hoài Thương 6.5 24 1400020052 Vũ Thị Thúy 6.5 25 1400020055 Nguyễn Thị Trang 1 26 1400020056 Trần Thị Huyền Trinh 5.5 27 1400020059 Huỳnh Anh Tuấn 7 28 1400020061 Trần Thị Tuyết Vi 5 29 1400020062 Huỳnh Khắc Huân Vũ 10 30 1400020063 Đỗ Tân Vương 10
Lớp: 14BC Học phần: TH nghề nghiệp (Tổng) GV giảng dạy : Khoa BCTT và CNĐTTT Thiết bị PTTH Làm CTPT tổng hợp Điểm TB 1 1400020002 Nguyễn Thị Trâm Anh 8 9.5 9 2 1400020004 Nguyễn Gia Bảo VT VT VT 3 1400020005 Nguyễn Thị Bình 7 8.5 8 4 1400020006 Huỳnh Thị Kim Cương 8.5 7.5 8 5 1400020008 Triệu Khánh Đàn 9 9.5 9.5 6 1400020009 Nguyễn Thị Hoàng Diễm 7.5 3 5.5 7 1400020012 Nguyễn Ninh Giang 7.5 10 9 8 1400020014 Nguyễn Thị Cẩm Hằng 7.5 5.5 6.5 9 1400020015 Đỗ Thị Hiệp 7 3 5 10 1400020016 Trần Minh Hoàng 5.5 2 4 11 1400020020 Cao Khẩm 7 1 4 12 1400020023 Nguyễn Lữ Thanh Lâm 5.5 2 4 13 1400020028 Phạm Ngọc My 5 2 3.5 14 1400020029 Trương Quỳnh Nga 6.5 9.5 8 15 1400020034 Nguyễn Thị Phương Nhi 6 9.5 8 16 1400020035 Nguyễn Thị Trang Phụng 4 4 4 17 1400020038 Nguyễn Ngọc Kim Quyên VT VT VT 18 1400020040 Bùi Nữ Tú Quyên 8 1 4.5 19 1400020041 Phùng Thị Trúc Quyên 6.5 5 6 20 1400020044 Nguyễn Nhật Tâm 6.5 4.5 5.5 21 1400020047 Nguyễn Thị Ngọc Thảo 7 4.5 6
Thiết bị PTTH Làm CTPT tổng hợp Điểm TB 22 1400020050 Nguyễn Anh Thư 8 7 7.5 23 1400020051 Nguyễn Lê Hoài Thương 8 6.5 7.5 24 1400020052 Vũ Thị Thúy 7 6.5 7 25 1400020055 Nguyễn Thị Trang 7 1 4 26 1400020056 Trần Thị Huyền Trinh 6 5.5 6 27 1400020059 Huỳnh Anh Tuấn 8 7 7.5 28 1400020061 Trần Thị Tuyết Vi 6 5 5.5 29 1400020062 Huỳnh Khắc Huân Vũ 8 10 9 30 1400020063 Đỗ Tân Vương 6 10 8
Lớp: 14KT Học phần: TH nghề nghiệp (Quay phim) GV giảng dạy : Khoa CNĐTTT 1 1400010001 Nguyễn Thị Cảnh 7 2 1400010006 Lê Nguyễn Xuân Hoàng 8 3 1400010008 Hà Tài Bảo Lộc 6 4 1400010009 Nguyễn Huyền Mi 8 5 1400010010 Lâm Nhật Minh 8 6 1400010013 Nguyễn Tam Trung Nghĩa 7 7 1400010014 Trần Thị Quỳnh Như 6 8 1400010015 Bùi Văn Phước 6.5 9 1400010016 Nguyễn Thị Thanh Phượng 5.5 10 1400010017 Phạm Phúc Quý 9 11 1400010018 Nguyễn Thiên Quý 8.5 12 1400010019 Từ Trung Sang 7 13 1400010020 Nguyễn Đỗ Thị Mỹ Thảo 7 14 1400010021 Lê Văn Tiến 8 15 1400010022 Võ Trần Tiến 8 16 1400010024 Trần Quang Toàn 7 17 1400010026 Hoàng Ngọc Tuấn 7.5 18 1400010027 Huỳnh Thị Thanh Tuyền 7.5 19 1400010028 Huỳnh Văn Vẹn 8 20 1400010030 Lê Minh Thiện 8