TRƯỜNG CAO ĐẲNG PHÁT THANH - TRUYỀN HÌNH II PHÒNG KHẢO THÍ - ĐBCLGD CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Lớp: 12CĐBC1 Học ph

Tài liệu tương tự
BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

DSHS_theoLOP

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG CTKM MỞ THẺ CÓ QUÀ VỚI SACOMBANK JCB Điều kiện nhận hoàn tiền: Hoàn vnd với giao dịch thanh toán tối thiểu 1

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An

Xep lop 12-13

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 10 CTKM "SINH NHẬT VUI ƯU ĐÃI LỚN" DÀNH CHO KH MỚI STT Tên KH CMND Số tiền hoàn 1 NGUYEN MY HANH ,500,000 2 NGUYE

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng

K10_TOAN

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Trung Tâm Ngoại ngữ CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH THAM

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học:

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG BAOVIET Bank ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA SẮM TRỰC TUYẾN STT HỌ VÀ TÊN SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN 1 NGUYEN HAI YEN xxx 1,000,000

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 3 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ Ngân hàng TMCP Đại Chúng Việt Nam Vietnam

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG HOÀN TIỀN PHÍ GIAO DỊCH NGOẠI TỆ THEO CTKM VI VU NĂM CHÂU - ĐỢT 01 (tính đến ngày 31/07/2019) STT Họ và tên khách hàng CMND Card

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TÂN CỬ NH

Danh sách trúng tuyển đợt 1, nguyện vọng 1 Trường ĐH Tài chính ngân hàng Hà Nội STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Điểm trúng tuyển 1 Âu Hải S

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KẾT QUẢ THI MÔN: PED5004: TƯ TƯỞNG HỒ CHÍ MINH

DS phongthi K xlsx

DS THU HP HE N xls

K1710_Dot1_DSSV_ChuyenKhoan_ xls

I. Danh sách khách hàng nhận thưởng dịch vụ nạp tiền điện thoại - Topup: STT Tên khách hàng Số tiền thưởng 1 LE THI HOAI THUONG PHAN HOANG DU

Chương trình Chăm sóc khách hàng thường niên 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Chúc mừng Sinh nhật tháng 3/2019 STT Tỉnh/Thành phố Tên khách hà

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA ***

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA VÉ MÁY BAY VIETNAM AIRLINES (CHƯƠNG TRÌNH TRAVEL JOY+ THÁNG 3/2019) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN

document

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 LẦN 1 NĂM 2018 Stt Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Tên ngành Xếp loại Danh hiệu 1 MT /01/ Hồ Thị

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

YLE Movers PM.xls

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TP. HCM HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6

YLE Starters PM.xls

ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM KHOA THƯƠNG MẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ***** DANH SÁCH CÁC NHÓM THỰC HÀNH NGHỀ N

THÔNG TIN VỀ XỬ LÝ VI PHẠM THÁNG Mã số hợp đồng Tỉnh thành Họ Tên Vi phạm Hình thức xử lý VA HO CHI MINH TRUONG THI PHUONG Vi phạm mã s

YLE Movers PM.xls

Điểm KTKS Lần 2

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM MÃ TRƯỜNG GTS Mã hồ sơ Họ và tên DANH SÁCH Thí sinh đăng ký xét tuyển đại học chính quy n

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD

Trường THPT Châu Thành Năm Học DANH SÁCH ĐIỂM THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN 1 - BUỔI SÁNG Stt Họ và tên Lớp S Lớp C T L H SI A V KHỐI A KHỐI B KHỐI A1

Danh sách khách hàng thỏa điều kiện quay số chương trình TRẢI NGHIỆM DU THUYỀN SÀNH ĐIỆU, NHẬN TIỀN TRIỆU TỪ THẺ VIB Đợt 1- ngày 05/07/2019 No Họ tên

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 CHUYÊN NĂM HỌC DANH SÁCH CÔNG BỐ ĐIỂM THI VÀO LỚP CHUYÊN VĂN D

TRƯỜNG THPT TỨ KỲ KẾT QUẢ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 2 - NĂM 2016 STT Họ và tên Ngày sinh Lớp Toán Văn Anh Lý Hóa Sinh Sử Địa Tổng T+V+A Tổng T+l+H Tổn

danh sach full tháng

NGÂN HÀNG TMCP HÀNG HẢI VIỆT NAM Trụ sở chính: 54A Nguyễn Chí Thanh, Q.Đống Đa, Hà Nội *ĐT: Fax: Website: DA

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC BẢNG GHI ĐIỂM THI Hội đồng thi: THPT Công nghiệp Việt Trì St

KỲ THI TUYỂN SINH 10 KHÓA NGÀY 02/06/2019 DANH SÁCH SỐ BÁO DANH - PHÒNG THI - HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THCS ÂU LẠC (Thí sinh có mặt tại điểm thi lúc 6h30 n

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH H

DSKTKS Lần 2

TRƯỜNG CĐ CÔNG NGHIỆP HUẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 2019 DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN CAO ĐẲNG 2019 (ĐỢT 1: NGÀY 31/07/2019) STT Mã HS Họ tên Ngày sinh GT

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ DỰ LỄ TỐT NGHIỆP NĂM HỌC 2018 STT Số ghế Mã SV Họ Và Tên Xếp Loại Ngành đào tạo Ghi chú Ngành học: Hóa học ( Hệ Đại học -

YLE Starters PM.xls

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ THÔNG TIN HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2019 DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN DIỆN ƯU TIÊN XÉT TUYỂN HỌC SINH GIỎI CÁC TRƯỜNG THPT KỲ TUYỂN SI

Khóa Lớp SV MSSV Họ Tên Điểm Bài thu hoạch Ghi chú Điểm Kỹ năng (K38) 38 BH Nguyễn Duy Anh BH Lê Văn Cảnh 5 6-8

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122

DANH SÁCH HOÀN TIỀN KHÁCH HÀNG MỚI CTKM KÍCH THÍCH PHÁT HÀNH THẺ TÍN DỤNG 2019 KV BẮC TRUNG BỘ Điều kiện chương trình: - Khách hàng giao dịch thanh to

SỞ GD&ĐT QUẢNG TRỊ THPT ĐÔNG HÀ BẢNG GHI TÊN - GHI ĐIỂM KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT - NĂM HỌC Hội đồng thi: THPT Đông Hà Phòng thi:phò

Số hồ sơ Số báo danh DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN - TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: 3729/QĐ-ĐHYHN ngày 0

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc STT MSSV Họ và Tên Ngày Sinh Phái Nơi Si

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI NĂM HỌC TRƯỜNG THCS VÀ THPT NGUYỄN TẤT THÀNH Phòng số: 39 DANH SÁCH HỌC SINH KIỂM TRA HỌC KÌ II - KHỐI 9 STT S

UBND TỈNH TIỀN GIANG TRƯỜNG CAO ĐẲNG NGHỀ TIỀN GIANG DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN TRÌNH ĐỘ TRUNG CẤP KHÓA NĂM 2017 ( ĐỢT 1, NGÀY 05/7/2017) CỘNG HÒA XÃ HỘI C

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers Candidate number First name L

YLE Movers PM PB - Results.xls

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 06/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers Candidate number First name L

KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 Phòng SBD Họ tên Phái Ng

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 CHUYÊN NĂM HỌC DANH SÁCH CÔNG BỐ ĐIỂM THI VÀO LỚP CHUYÊN TOÁN

DANH SÁCH THÍ SINH ĐẶC CÁCH VÀO VÒNG PHỎNG VẤN STT Họ Tên Số báo danh Giới tính Ngày sinh Số CMTND Nghiệp vụ đăng ký Đơn vị đăng ký 1 NGUYỄN THỊ KIM L

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 05/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 SBD Lớp Họ

STT Họ và tên Điểm khảo sát 1 Bùi An 28 2 Cao Minh An 41 3 Châu Phúc Thiên An 39 4 Đặng Thái An Đỗ Nguyễn Bình An Đỗ Phúc An 39 7 Đỗ Trầ

ts2013_ds_nv1B_upweb.xls

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online" Thời gian: 31/12/ /01/2019 S

BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 12A1 STT Họ và Tên Ngày sinh Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa Anh GDCD TB 1 Nguyễn Quang Anh 04/11/ Ngu

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

SỞ GD-ĐT QUẢNG NGÃI

NGÂN HÀNG NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN VIỆT NAM HỘI ĐỒNG TUYỂN DỤNG KHU VỰC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh ph

KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10, NĂM HỌC HỘI ĐỒNG THI : TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI Lưu ý : 7h00', ngày 1/6/20

TRƯỜNG THPT HỒNG BÀNG KÊ T QUA THI THỬ VÀO LỚP 10 - NĂM 2017 LẦN 2 Môn thi Tổng Điê m TT Họ và tên Ngày Trường SBD Phòng Văn Toán T.Hợp Quy đổi X.Thứ

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 15/06/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

danh sach full tháng

YLE Starters PM.xls

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày

Trường THPT Uông Bí KẾT QUẢ THI THỬ KỲ THI THPT QUỐC GIA LẦN 3 Năm học STT SBD Họ và tên học sinh Lớp Toán Nhóm các môn tự nhiên Nhóm các mô

Kỳ thi ngày: 06/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) First name

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI TRUNG TÂM KHẢO THÍ KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN NHẬP MÔN VIỆT NGỮ (VLC5040) HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY, HỌC KỲ 1 NĂM HỌC , T

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I-K6 LỚP: 6A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

Bản ghi:

Lớp: 12CĐBC1 Học phần: Kiến thức ngành GV giảng dạy : Khoa Báo chí truyền thông 1 1210010006 Võ Hoài Chi 5 2 1210010018 Đỗ Thị Hải VT 3 1210010027 Nguyễn Thị Khánh Hòa 6 4 1210010032 Nguyễn Hữu Huy 6 5 1210010053 Bùi Thị Mỹ Nhàn 6 6 1210010062 Mai Thị Mỷ Phương 5 7 1210010063 Huỳnh Ngọc Quý 6 8 1210010091 Phạm Thị Trúc Vi 5

Lớp: 12CĐBC2 Học phần: Kiến thức ngành GV giảng dạy : Khoa Báo chí truyền thông 1 1210010098 Hoàng Kim Châu 4 2 1210010099 Võ Thị Kim Chi 3 3 1210010118 Vũ Hoàng VT 4 1210010122 Võ Thị Lạc 5 5 1210010125 Phạm Thị Thùy Linh 3 6 1210010128 Nguyễn Tấn Lực 5 7 1210010130 Bùi Thị Thâu Minh 5 8 1210010151 Đặng Thị Thảo Quyên VT 9 1210010152 Nguyễn Thụy Ngọc Quỳnh 7 10 1210010155 Nguyễn Thị Thanh Thảo 5

Lớp: 12CĐBC3 Học phần: Kiến thức ngành GV giảng dạy : Khoa Báo chí truyền thông 1 1210010184 Hoàng Phương Anh 4 2 1210010185 Ka Nữ Nguyệt Ánh 6 3 1210010202 Đinh Trường Giang 4 4 1210010219 Nguyễn Quốc Khánh 5 5 1210010220 Nguyễn Thị Song Lam 6 6 1210010253 Nguyễn Thị Thơm 5

Lớp: 12CĐKT Học phần: Kiến thức ngành GV giảng dạy : Khoa CNĐTTT 1 1210020002 Lê Văn Trường An VT 2 1210020014 Đàm Nhật Duy 2 3 1210020030 Lê Phước Khánh 5

Lớp: 11CĐKT Học phần: Kiến thức ngành GV giảng dạy : Khoa CNĐTTT 1 1110020028 Trần Hữu Lợi 7

Lớp: 13BC Học phần: TH nghề nghiệp (thiết bị PTTH) GV giảng dạy : Khoa BCTT và CNĐTTT 1 1300020006 Nguyễn Lý Kim Chi 7 2 1300020012 Hứa Thành Đô 7 3 1300020023 Nguyễn Thị Hường 5 4 1300020039 Trần Huy Phúc 6 5 1300020050 Chế Khắc Thịnh 6.5

Lớp: 13BC Học phần: TH nghề nghiệp (Làm CTPT tổng hợp) GV giảng dạy : Khoa BCTT và CNĐTTT 1 1300020006 Nguyễn Lý Kim Chi 6.5 2 1300020012 Hứa Thành Đô 9.5 3 1300020023 Nguyễn Thị Hường 1 4 1300020039 Trần Huy Phúc 9 5 1300020050 Chế Khắc Thịnh 8

Lớp: 13BC Học phần: TH nghề nghiệp (Tổng) GV giảng dạy : Khoa BCTT và CNĐTTT Thiết bị PTTH Làm CTPT tổng hợp Điểm TB 1 1300020006 Nguyễn Lý Kim Chi 7 6.5 7 2 1300020012 Hứa Thành Đô 7 9.5 8.5 3 1300020023 Nguyễn Thị Hường 5 1 3 4 1300020039 Trần Huy Phúc 6 9 7.5 5 1300020050 Chế Khắc Thịnh 6.5 8 7.5

Lớp: 12BC Học phần: TH nghề nghiệp (thiết bị PTTH) GV giảng dạy : Khoa BCTT và CNĐTTT 1 1200020004 Nguyễn Thị Thúy Diễm 7 2 1200020022 Đào Thị Hương 5 3 1200020050 Trần Thị Tuyết Như 3 4 1200020063 Lê Thị Vy Thảo 5.5

Lớp: 12BC Học phần: TH nghề nghiệp (Làm CTPT tổng hợp) GV giảng dạy : Khoa BCTT và CNĐTTT 1 1200020004 Nguyễn Thị Thúy Diễm 7.5 2 1200020022 Đào Thị Hương 5.5 3 1200020050 Trần Thị Tuyết Như 1 4 1200020063 Lê Thị Vy Thảo 6

Lớp: 12BC Học phần: TH nghề nghiệp (Tổng) GV giảng dạy : Khoa BCTT và CNĐTTT Thiết bị PTTH Làm CTPT tổng hợp Điểm TB 1 1200020004 Nguyễn Thị Thúy Diễm 7 7.5 7.5 2 1200020022 Đào Thị Hương 5 5.5 5.5 3 1200020050 Trần Thị Tuyết Như 3 1 2 4 1200020063 Lê Thị Vy Thảo 5.5 6 6

Lớp: 13KT Học phần: TH nghề nghiệp (Quay phim) GV giảng dạy : Khoa CNĐTTT 1 1300010011 Lê Tuấn Khanh 8 2 1300010013 Mai Đức Ngọc 8 3 1300010016 Nguyễn Trần Cát Nhã 5.5 4 1300010021 Nguyễn Hoàng Thạch 7 5 1300010026 Trần Thuần 7

Lớp: 12KT Học phần: TH nghề nghiệp (Quay phim) GV giảng dạy : Khoa CNĐTTT 1 1200010033 Lê Cung Đô 7

Lớp: 14BC Học phần: TH nghề nghiệp (thiết bị PTTH) GV giảng dạy : Khoa BCTT và CNĐTTT 1 1400020002 Nguyễn Thị Trâm Anh 8 2 1400020004 Nguyễn Gia Bảo VT 3 1400020005 Nguyễn Thị Bình 7 4 1400020006 Huỳnh Thị Kim Cương 8.5 5 1400020008 Triệu Khánh Đàn 9 6 1400020009 Nguyễn Thị Hoàng Diễm 7.5 7 1400020012 Nguyễn Ninh Giang 7.5 8 1400020014 Nguyễn Thị Cẩm Hằng 7.5 9 1400020015 Đỗ Thị Hiệp 7 10 1400020016 Trần Minh Hoàng 5.5 11 1400020020 Cao Khẩm 7 12 1400020023 Nguyễn Lữ Thanh Lâm 5.5 13 1400020028 Phạm Ngọc My 5 14 1400020029 Trương Quỳnh Nga 6.5 15 1400020034 Nguyễn Thị Phương Nhi 6 16 1400020035 Nguyễn Thị Trang Phụng 4 17 1400020038 Nguyễn Ngọc Kim Quyên VT 18 1400020040 Bùi Nữ Tú Quyên 8 19 1400020041 Phùng Thị Trúc Quyên 6.5 20 1400020044 Nguyễn Nhật Tâm 6.5 21 1400020047 Nguyễn Thị Ngọc Thảo 7

22 1400020050 Nguyễn Anh Thư 8 23 1400020051 Nguyễn Lê Hoài Thương 8 24 1400020052 Vũ Thị Thúy 7 25 1400020055 Nguyễn Thị Trang 7 26 1400020056 Trần Thị Huyền Trinh 6 27 1400020059 Huỳnh Anh Tuấn 8 28 1400020061 Trần Thị Tuyết Vi 6 29 1400020062 Huỳnh Khắc Huân Vũ 8 30 1400020063 Đỗ Tân Vương 6

Lớp: 14BC Học phần: TH nghề nghiệp (Làm CTPT tổng hợp) GV giảng dạy : Khoa BCTT và CNĐTTT 1 1400020002 Nguyễn Thị Trâm Anh 9.5 2 1400020004 Nguyễn Gia Bảo VT 3 1400020005 Nguyễn Thị Bình 8.5 4 1400020006 Huỳnh Thị Kim Cương 7.5 5 1400020008 Triệu Khánh Đàn 9.5 6 1400020009 Nguyễn Thị Hoàng Diễm 3 7 1400020012 Nguyễn Ninh Giang 10 8 1400020014 Nguyễn Thị Cẩm Hằng 5.5 9 1400020015 Đỗ Thị Hiệp 3 10 1400020016 Trần Minh Hoàng 2 11 1400020020 Cao Khẩm 1 12 1400020023 Nguyễn Lữ Thanh Lâm 2 13 1400020028 Phạm Ngọc My 2 14 1400020029 Trương Quỳnh Nga 9.5 15 1400020034 Nguyễn Thị Phương Nhi 9.5 16 1400020035 Nguyễn Thị Trang Phụng 4 17 1400020038 Nguyễn Ngọc Kim Quyên VT 18 1400020040 Bùi Nữ Tú Quyên 1 19 1400020041 Phùng Thị Trúc Quyên 5 20 1400020044 Nguyễn Nhật Tâm 4.5 21 1400020047 Nguyễn Thị Ngọc Thảo 4.5

22 1400020050 Nguyễn Anh Thư 7 23 1400020051 Nguyễn Lê Hoài Thương 6.5 24 1400020052 Vũ Thị Thúy 6.5 25 1400020055 Nguyễn Thị Trang 1 26 1400020056 Trần Thị Huyền Trinh 5.5 27 1400020059 Huỳnh Anh Tuấn 7 28 1400020061 Trần Thị Tuyết Vi 5 29 1400020062 Huỳnh Khắc Huân Vũ 10 30 1400020063 Đỗ Tân Vương 10

Lớp: 14BC Học phần: TH nghề nghiệp (Tổng) GV giảng dạy : Khoa BCTT và CNĐTTT Thiết bị PTTH Làm CTPT tổng hợp Điểm TB 1 1400020002 Nguyễn Thị Trâm Anh 8 9.5 9 2 1400020004 Nguyễn Gia Bảo VT VT VT 3 1400020005 Nguyễn Thị Bình 7 8.5 8 4 1400020006 Huỳnh Thị Kim Cương 8.5 7.5 8 5 1400020008 Triệu Khánh Đàn 9 9.5 9.5 6 1400020009 Nguyễn Thị Hoàng Diễm 7.5 3 5.5 7 1400020012 Nguyễn Ninh Giang 7.5 10 9 8 1400020014 Nguyễn Thị Cẩm Hằng 7.5 5.5 6.5 9 1400020015 Đỗ Thị Hiệp 7 3 5 10 1400020016 Trần Minh Hoàng 5.5 2 4 11 1400020020 Cao Khẩm 7 1 4 12 1400020023 Nguyễn Lữ Thanh Lâm 5.5 2 4 13 1400020028 Phạm Ngọc My 5 2 3.5 14 1400020029 Trương Quỳnh Nga 6.5 9.5 8 15 1400020034 Nguyễn Thị Phương Nhi 6 9.5 8 16 1400020035 Nguyễn Thị Trang Phụng 4 4 4 17 1400020038 Nguyễn Ngọc Kim Quyên VT VT VT 18 1400020040 Bùi Nữ Tú Quyên 8 1 4.5 19 1400020041 Phùng Thị Trúc Quyên 6.5 5 6 20 1400020044 Nguyễn Nhật Tâm 6.5 4.5 5.5 21 1400020047 Nguyễn Thị Ngọc Thảo 7 4.5 6

Thiết bị PTTH Làm CTPT tổng hợp Điểm TB 22 1400020050 Nguyễn Anh Thư 8 7 7.5 23 1400020051 Nguyễn Lê Hoài Thương 8 6.5 7.5 24 1400020052 Vũ Thị Thúy 7 6.5 7 25 1400020055 Nguyễn Thị Trang 7 1 4 26 1400020056 Trần Thị Huyền Trinh 6 5.5 6 27 1400020059 Huỳnh Anh Tuấn 8 7 7.5 28 1400020061 Trần Thị Tuyết Vi 6 5 5.5 29 1400020062 Huỳnh Khắc Huân Vũ 8 10 9 30 1400020063 Đỗ Tân Vương 6 10 8

Lớp: 14KT Học phần: TH nghề nghiệp (Quay phim) GV giảng dạy : Khoa CNĐTTT 1 1400010001 Nguyễn Thị Cảnh 7 2 1400010006 Lê Nguyễn Xuân Hoàng 8 3 1400010008 Hà Tài Bảo Lộc 6 4 1400010009 Nguyễn Huyền Mi 8 5 1400010010 Lâm Nhật Minh 8 6 1400010013 Nguyễn Tam Trung Nghĩa 7 7 1400010014 Trần Thị Quỳnh Như 6 8 1400010015 Bùi Văn Phước 6.5 9 1400010016 Nguyễn Thị Thanh Phượng 5.5 10 1400010017 Phạm Phúc Quý 9 11 1400010018 Nguyễn Thiên Quý 8.5 12 1400010019 Từ Trung Sang 7 13 1400010020 Nguyễn Đỗ Thị Mỹ Thảo 7 14 1400010021 Lê Văn Tiến 8 15 1400010022 Võ Trần Tiến 8 16 1400010024 Trần Quang Toàn 7 17 1400010026 Hoàng Ngọc Tuấn 7.5 18 1400010027 Huỳnh Thị Thanh Tuyền 7.5 19 1400010028 Huỳnh Văn Vẹn 8 20 1400010030 Lê Minh Thiện 8