DANH SÁCH THÍ SINH XÁC NHẬN NHẬP HỌC - TSĐH 2019 STT SBD Họ tên Mã ngành trúng tuyển Tên ngành trúng tuyển Cao Hoàng An Thiết kế cô

Tài liệu tương tự
KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A Nguyễn Chí Trung 12A

danh sach full tháng

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện

YLE Movers PM.xls

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

DANH SÁCH HOÀN TIỀN KHÁCH HÀNG MỚI CTKM KÍCH THÍCH PHÁT HÀNH THẺ TÍN DỤNG 2019 KV BẮC TRUNG BỘ Điều kiện chương trình: - Khách hàng giao dịch thanh to

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L

Điểm KTKS Lần 2

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn

Xep lop 12-13

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA ***

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học:

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự Do - Hạnh Phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC TẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 2019

danh sach full tháng

DSSV THAM GIA ĐẦY ĐỦ 2 CHUYÊN ĐỀ SHCD ĐẦU NĂM, NĂM HỌC HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhấn tổ hợp phím Ctr+F, nhập MSSV và nhấn phím Enter để kiểm tra

DSKTKS Lần 2

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI NGÀY VÀNG ĐỢT 1-21/06/2019 STT TÊN KHÁCH HÀNG CIF 1 NGO THI QUY LOC PHAM THI HONG ANH PH

DSHS_theoLOP

DS phongthi K xlsx

YLE Starters PM.xls

EPP test background

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

Nhan su_Chinh thuc.xlsx

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I-K6 LỚP: 6A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

YLE Starters PM.xls

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 STT MSSV Họ tên ĐRL Xếp loại Ghi

YLE Flyers AM.xls

danh sach full tháng

CHÚC MỪNG CÁC KHÁCH HÀNG NHẬN HOÀN TIỀN KHI PHÁT SINH GIAO DỊCH CONTACTLESS/QR/SAMSUNG PAY CTKM TRẢI NGHIỆM THANH TOÁN SÀNH ĐIỆU STT TÊN CHỦ THẺ CMND

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CTKM "TẬN HƯỞNG MÙA HÈ VỚI THẺ TÍN DỤNG VPBANK" STT CUSTOMER_NAME PRODUCT_DETAIL Phone Đợt 1 NGUYEN THI HOANG YEN 03

DSSV THAM GIA 02 CHUYÊN ĐỀ SHCD CUỐI KHÓA NĂM HỌC HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhân tổ hợp phím CTRL+F, nhập MSSV và nhấn phím ENTER để kiểm tra tên

STT Họ và tên Điểm khảo sát 1 Bùi An 28 2 Cao Minh An 41 3 Châu Phúc Thiên An 39 4 Đặng Thái An Đỗ Nguyễn Bình An Đỗ Phúc An 39 7 Đỗ Trầ

YLE Starters PM.xls

DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC LỚP 1A1 (P.102) GVCN: Trần Hoàng Liên GVPCN: Ngô Thị Hiền STT HỌ VÀ TÊN GIỚI TÍNH NGÀY SINH GHI CHÚ 1 Phương Khán

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 SBD Lớp Họ

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An

KẾT QUẢ HỌC SINH GIỎI LỚP 12 NĂM HỌC STT MÔN HỌ TÊN LỚP TRƯỜNG GIẢI 1 Toán Nguyễn Tiến Hoàng 12 TOÁN THPT chuyên Năng Khiếu NHẤT 2 Toán Nguy

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TP. HCM HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh

DANH SÁCH THAM GIA BHYT HỌC KỲ 2 NĂM HỌC STT MSSV HỌ TÊN THAM GIA TẠI Phạm Lê Khánh Trường Bùi Đăng Bộ Trường

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

Danh sách Khách hàng nhận quà tặng chương trình E-Banking Techcombank - Hoàn toàn miễn phí, Vô vàn niềm vui" Từ ngày 15/09/ /10/2017 Ngân hàng T

LICH TONG_d2.xlsx

YLE Starters PM.xls

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG

DANH SÁCH ỨNG VIÊN QUA VÒNG SƠ LOẠI HỒ SƠ Họ và tên Giới tính Ngày sinh Số CMND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Kết quả sơ loại ĐỖ THỊ KIM NGÂN Nữ '1

KÕt qu kú thi: HK1 - ANH 11 SBD Hä tªn Líp M Ò ióm Sè c u óng 676 Vũ Dương Tường Vi 11A Trần Văn Tuấn Quốc 11A L

YLE Movers PM.xls

TRƢỜNG THPT NGUYỄN THỊ MINH KHAI DANH SÁCH LỚP 11A01 (BAN A1) - NĂM HỌC GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM: NGUYỄN CAO KHẢ STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ D

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

YLE Movers PM.xls

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 06/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

KET for Schools_ xls

SỞ GD-ĐT BÌNH THUẬN TRƯỜNG THPT CHUYÊN DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 TRẦN HƯNG ĐẠO Năm học TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 CHUYÊN NĂM HỌC DANH SÁCH CÔNG BỐ ĐIỂM THI VÀO LỚP CHUYÊN TOÁN

YLE Movers PM PB - Results.xls

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online" Thời gian: 07/1/ /01/2019 ST

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 19/05/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

Chương trình khuyến mãi "VietinBank ipay, trải nghiệm hay, quà liền tay" Thời gian từ 10/12/2016 đến 10/02/2017 Danh sách khách hàng nhận thưởng khi đ

TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 KIỂM TRA TẬP TRUNG HK2, PHÒNG: MÁY CHIẾU STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh GT HỌC SIN

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers Candidate number First name L

YLE Starters PM PB - Results.xls

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TÂN CỬ NH

KẾT QUẢ THI VIẾT VÒNG 2 TUYỂN DỤNG TẬP TRUNG NĂM 2019 STT Họ tên Ngày sinh Số CMTND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Số báo danh Kết quả 1 Lê Kiều Gia

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM MÃ TRƯỜNG GTS Mã hồ sơ Họ và tên DANH SÁCH Thí sinh đăng ký xét tuyển đại học chính quy n

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 15/06/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

Danh sách khách hàng trúng thưởng CTKM "Hè rộn ràng ưu đãi thật sang" STT HỌ TÊN KHÁCH HÀNG SỐ ĐIỆN THOẠI LOẠI GIAO DỊCH MÃ SỐ DỰ THƯỞNG GIÁ TRỊ GIẢI

Danh sách khách hàng thỏa điều kiện quay số chương trình TRẢI NGHIỆM DU THUYỀN SÀNH ĐIỆU, NHẬN TIỀN TRIỆU TỪ THẺ VIB Đợt 1- ngày 05/07/2019 No Họ tên

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 LẦN 1 NĂM 2018 Stt Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Tên ngành Xếp loại Danh hiệu 1 MT /01/ Hồ Thị

rpt_BangGhiDiemThi_truongChuyen

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Movers Candidate number First name La

Danh sách Tổng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP. HCM KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN TRUNG TÂM TIN HỌC KẾT QUẢ THI CHỨNG CHỈ ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ THÔNG TIN CƠ BẢN THI LẦN 2_NGÀY

danh sach full tháng

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN LÌ XÌ CHƯƠNG TRÌNH LÌ XÌ ĐÓN TẾT - KẾT LỘC ĐẦU XUÂN (TUẦN 4) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ ĐIÊN THOẠI MÃ LÌ XÌ 1 A DENG PAM XX

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG BAOVIET Bank ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA SẮM TRỰC TUYẾN STT HỌ VÀ TÊN SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN 1 NGUYEN HAI YEN xxx 1,000,000

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG KỲ 1_ ƯU ĐÃI 1 CTKM THANH TOÁN NGAY QUÀ THẬT HAY *** Thời gian xét thưởng: từ 00:00:00 ngày 18/3/2019 đến 23:59:59 n

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 07/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN ĐIỂM THƯỞNG LOYALTY CTKM "TẬN HƯỞNG DỊCH VỤ - DU LỊCH BỐN PHƯƠNG" STT Mã Chi nhánh Họ và tên khách hàng Số điểm Loyalty được

DS THU HP HE N xls

Bản ghi:

DANH SÁCH THÍ SINH XÁC NHẬN NHẬP HỌC - TSĐH 2019 Tên ngành 1 02047735 Cao Hoàng An 7210402 Thiết kế công nghiệp 2 42002883 Đào Vũ Hoàng An 7580101DL Kiến trúc (Đà Lạt) 3 41000923 Lê Thảo An 7580101 Kiến trúc 4 57000004 Lê Thụy An 7580108CT Thiết kế nội thất (Cần Thơ) 5 02020404 Lưu Mỹ An 7580108 Thiết kế nội thất 6 42012442 Mai Thái An 7580101 Kiến trúc 7 41004907 Nguyễn Duy An 7580101 Kiến trúc 8 44000012 Nguyễn Minh An 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng 9 02023083 Nguyễn Phạm Quỳnh An 7210110 Mỹ thuật đô thị 10 41002334 Nguyễn Thành An 7580101 Kiến trúc 11 37005092 Nguyễn Thành An 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng 12 41004914 Phạm Nguyễn Thiên An 7580101CLC Kiến trúc (Chất lượng cao) 13 51008810 Quách Từ An 7580201 Kỹ thuật xây dựng 14 59007853 Trần Quốc An 7580201 Kỹ thuật xây dựng 15 52000005 Trần Thị Hoài An 7210403 Thiết kế đồ họa 16 02057584 Trần Thanh An 7210403 Thiết kế đồ họa 17 56001115 Võ Ngọc Khánh An 7580102 Kiến trúc cảnh quan 18 02057585 Võ Nguyễn Thuý An 7580101 Kiến trúc 19 50002264 Võ Thị Thúy An 7580108CT Thiết kế nội thất (Cần Thơ) 20 35008893 Bùi Đình Anh 7580302 Quản lý xây dựng 21 02045334 Bùi Lan Anh 7210403 Thiết kế đồ họa 22 40010820 Cao Phan Hoài Anh 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị 23 56009801 Châu Ngọc Anh 7210403 Thiết kế đồ họa 24 02005156 Cung Thế Hồng Anh 7210402 Thiết kế công nghiệp 25 02025288 Dương Quế Anh 7580101 Kiến trúc 26 02065082 Dương Trúc Anh 7580101CLC Kiến trúc (Chất lượng cao) 27 54007932 Đỗ Hoàng Anh 7580201CT Kỹ thuật xây dựng (Cần Thơ) 28 24007168 Đỗ Hoàng Anh 7210110 Mỹ thuật đô thị 29 32001803 Đỗ Trần Minh Anh 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị 30 02061681 Đinh Hà Minh Anh 7210403 Thiết kế đồ họa 31 02019532 Đinh Trần Tâm Anh 7580302 Quản lý xây dựng 32 42012445 Đặng Phan Hoàng Anh 7210402 Thiết kế công nghiệp 33 52000829 Hồ Duy Anh 7580201 Kỹ thuật xây dựng 34 02069275 Hồ Lê Kỳ Anh 7580201 Kỹ thuật xây dựng 35 02050605 Hồ Thị Trâm Anh 7580101 Kiến trúc 36 02005167 Huỳnh Mai Anh 7210403 Thiết kế đồ họa 37 02037519 Huỳnh Minh Anh 7580102 Kiến trúc cảnh quan 38 50005808 Huỳnh Thị Mai Anh 7210403 Thiết kế đồ họa 39 42006555 Lộc Thị Kim Anh 7580101 Kiến trúc 40 02046631 Lê Đinh Hoàng Tuấn Anh 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng 41 02069283 Lê Huy Đức Anh 7580108 Thiết kế nội thất 42 02047778 Lê Kha Quỳnh Anh 7210403 Thiết kế đồ họa 43 58003073 Lê Thị Thu Anh 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị 44 55006472 Lư Vân Anh 7580101CT Kiến trúc (Cần Thơ) 45 02048360 Mai Thị Huế Anh 7580101CLC Kiến trúc (Chất lượng cao) 46 41004952 Ngô Hoàng Anh 7580101CLC Kiến trúc (Chất lượng cao) 47 55008141 Ngô Kỳ Anh 7580108CT Thiết kế nội thất (Cần Thơ)

Tên ngành 48 50006743 Ngô Thúy Anh 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị 49 60002481 Ngô Tuấn Anh 7580101CT Kiến trúc (Cần Thơ) 50 02054447 Nguyễn Bùi Trâm Anh 7210402 Thiết kế công nghiệp 51 49003752 Nguyễn Đoàn Duy Anh 7580101 Kiến trúc 52 02069293 Nguyễn Hoàng Quỳnh Anh 7210110 Mỹ thuật đô thị 53 02000040 Nguyễn Hoàng Tuấn Anh 7210403 Thiết kế đồ họa 54 02047797 Nguyễn Huỳnh Mỹ Anh 7580102 Kiến trúc cảnh quan 55 42000790 Nguyễn Khoa Quỳnh Anh 7580101DL Kiến trúc (Đà Lạt) 56 55004611 Nguyễn Lê Tuấn Anh 7580201 Kỹ thuật xây dựng 57 02021821 Nguyễn Minh Anh 7580102 Kiến trúc cảnh quan 58 50004279 Nguyễn Quốc Anh 7580108CT Thiết kế nội thất (Cần Thơ) 59 61000100 Nguyễn Quỳnh Anh 7210403 Thiết kế đồ họa 60 54010643 Nguyễn Thị Kim Anh 7580201CT Kỹ thuật xây dựng (Cần Thơ) 61 50007635 Nguyễn Thị Phương Anh 7580108CT Thiết kế nội thất (Cần Thơ) 62 02003596 Nguyễn Thị Thúy Anh 7580101CLC Kiến trúc (Chất lượng cao) 63 02037546 Nguyễn Thị Trúc Anh 7580108 Thiết kế nội thất 64 41004987 Nguyễn Thiện Hiếu Anh 7580105CLC Quy hoạch vùng và đô thị (Chất lượng cao) 65 53006631 Nguyễn Thụy Lan Anh 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị 66 02026729 Nguyễn Tiến Anh 7580101 Kiến trúc 67 57000036 Nguyễn Trần Hoàng Anh 7210402 Thiết kế công nghiệp 68 02041195 Nguyễn Trần Mai Anh 7580201 Kỹ thuật xây dựng 69 53000020 Nguyễn Trần Minh Anh 7580108CT Thiết kế nội thất (Cần Thơ) 70 02003598 Nguyễn Trúc Anh 7210402 Thiết kế công nghiệp 71 48013044 Phan Thị Kim Anh 7580102 Kiến trúc cảnh quan 72 02015980 Phạm Đình Dzuy Anh 7580201 Kỹ thuật xây dựng 73 41004992 Phạm Đình Phương Anh 7210403 Thiết kế đồ họa 74 02061744 Phạm Gia Anh 7210402 Thiết kế công nghiệp 75 02042338 Phạm Ngọc Anh 7580201 Kỹ thuật xây dựng 76 47000025 Phạm Thị Tú Anh 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị 77 44003452 Thái Nguyễn Nhật Anh 7580201 Kỹ thuật xây dựng 78 02034875 Tô Ngọc Quế Anh 7210404 Thiết kế thời trang 79 02003605 Trần Kỳ Anh 7580101 Kiến trúc 80 02034878 Trương Hoàng Anh 7580302 Quản lý xây dựng 81 55002729 Trương Minh Anh 7580108 Thiết kế nội thất 82 02061774 Trương Nhật Anh 7580201 Kỹ thuật xây dựng 83 02046677 Võ Mai Anh 7210110 Mỹ thuật đô thị 84 48025466 Vòng Đức Anh 7580201 Kỹ thuật xây dựng 85 04004621 Vũ Cao Việt Anh 7580101 Kiến trúc 86 40013103 Vũ Thị Trâm Anh 7580101 Kiến trúc 87 41005023 Vũ Trâm Anh 7210403 Thiết kế đồ họa 88 41009342 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 7580108 Thiết kế nội thất 89 02016019 Phạm Hồng Ánh 7210402 Thiết kế công nghiệp 90 02045393 Yasser Arafat 7580102 Kiến trúc cảnh quan 91 53001372 Lê Phạm Lý Đình Ân 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng 92 45000018 Lưu Hoàng Ân 7580201 Kỹ thuật xây dựng 93 47003944 Nguyễn Văn Ân 7580201 Kỹ thuật xây dựng 94 02047861 Vũ Huy Bách 7580201 Kỹ thuật xây dựng

Tên ngành 95 39007135 Diệp Đại Bản 7580101CLC Kiến trúc (Chất lượng cao) 96 41011675 Đào Nguyên Bản 7580201 Kỹ thuật xây dựng 97 42001925 Võ Văn Bảo 7580201 Kỹ thuật xây dựng 98 02061805 Chung Như Bảo 7580108 Thiết kế nội thất 99 44000163 Hồ Gia Bảo 7580201 Kỹ thuật xây dựng 100 40003726 Lê Anh Bảo 7580108 Thiết kế nội thất 101 49006411 Lê Quốc Bảo 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị 102 35006598 Nguyễn Duy Bảo 7580102 Kiến trúc cảnh quan 103 02065127 Nguyễn Dương Gia Bảo 7580102 Kiến trúc cảnh quan 104 47000029 Nguyễn Phan Hoài Bảo 7580101DL Kiến trúc (Đà Lạt) 105 02020488 Nguyễn Phước Hoàng Bảo 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng 106 02037584 Nguyễn Quốc Bảo 7580201 Kỹ thuật xây dựng 107 37010156 Nguyễn Quốc Bảo 7580302 Quản lý xây dựng 108 40014919 Nguyễn Văn Bảo 7580101 Kiến trúc 109 02029176 Phạm Quốc Bảo 7580101 Kiến trúc 110 52007890 Tạ Huỳnh Quốc Bảo 7580201 Kỹ thuật xây dựng 111 47003949 Nguyễn Văn Chí Bão 7580201 Kỹ thuật xây dựng 112 41011684 Nguyễn Hữu Bằng 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị 113 48021781 Nguyễn Trọng Bằng 7580101 Kiến trúc 114 50008079 Võ Ngọc Trần Lý Bằng 7580201CT Kỹ thuật xây dựng (Cần Thơ) 115 02025393 Bùi Lê Yên Bình 7580101 Kiến trúc 116 52008450 Đặng Thái Bình 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị 117 40014967 Huỳnh Vũ Ngọc Bình 7580101 Kiến trúc 118 38001452 Ngô Văn Bình 7580201 Kỹ thuật xây dựng 119 37001072 Tống Đức Bình 7580101 Kiến trúc 120 02025397 Tô Nguyễn Âu Thanh Bình 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị 121 61004005 Lương Ngọc Bội 7580101CT Kiến trúc (Cần Thơ) 122 37013836 Nguyễn Bổng 7580201DL Kỹ thuật xây dựng (Đà Lạt) 123 54002332 Đỗ Hồng Cẩm 7580101 Kiến trúc 124 59000045 Cao Minh Châu 7580108 Thiết kế nội thất 125 02055994 Đỗ Ngọc Minh Châu 7210402 Thiết kế công nghiệp 126 02017897 Lưu Huệ Châu 7580108 Thiết kế nội thất 127 49002882 Nguyễn Bảo Châu 7580201 Kỹ thuật xây dựng 128 02065142 Phạm Ngọc Minh Châu 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng 129 02050700 Ngô Ngọc Linh Chi 7580101CLC Kiến trúc (Chất lượng cao) 130 02037631 Nguyễn Huỳnh Linh Chi 7210403 Thiết kế đồ họa 131 02069390 Nguyễn Huỳnh Uyên Chi 7580199 Thiết kế đô thị (Chương trình tiên tiến) 132 48010146 Nguyễn Thị Anh Chi 7580108 Thiết kế nội thất 133 43001657 Nguyễn Trần Khánh Chi 7210403 Thiết kế đồ họa 134 40015056 Phan Thị Quỳnh Chi 7580101DL Kiến trúc (Đà Lạt) 135 42012472 Tường Duy Quỳnh Chi 7580108 Thiết kế nội thất 136 02045438 Đào Trần Chiến 7580102 Kiến trúc cảnh quan 137 47000055 Lê Minh Chiến 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng 138 25016125 Phạm Minh Chiến 7580201 Kỹ thuật xây dựng 139 48022222 Nguyễn Lê Văn Trung Chinh 7580201 Kỹ thuật xây dựng 140 04004739 Lê Minh Chính 7210110 Mỹ thuật đô thị 141 54003487 Nguyễn Thị Chúc 7580201CT Kỹ thuật xây dựng (Cần Thơ)

Tên ngành 142 37001766 Đặng Thành Chung 7580201 Kỹ thuật xây dựng 143 39002389 Huỳnh Trương Gia Chung 7580201 Kỹ thuật xây dựng 144 63005854 Hoàng Tiến Chương 7580201 Kỹ thuật xây dựng 145 51013462 Trần Quốc Chương 7580201 Kỹ thuật xây dựng 146 52000068 Lê Thành Công 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng 147 02008959 Trần Mỹ Cơ 7580101CLC Kiến trúc (Chất lượng cao) 148 02061905 Nguyễn Thị Hoàng Cúc 7580108 Thiết kế nội thất 149 57000060 Lê Nguyễn Kim Cương 7580101CT Kiến trúc (Cần Thơ) 150 33006251 Phan Văn Quốc Cường 7580201 Kỹ thuật xây dựng 151 35005243 Bùi Anh Cường 7580302 Quản lý xây dựng 152 54001458 Lê Chí Cường 7580201 Kỹ thuật xây dựng 153 37003562 Nguyễn Lê Quốc Cường 7580201 Kỹ thuật xây dựng 154 37000423 Nguyễn Quang Cường 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng 155 49008808 Phan Hiếu Cường 7580101CLC Kiến trúc (Chất lượng cao) 156 41005152 Phan Hiếu Cường 7580102 Kiến trúc cảnh quan 157 02056022 Phạm Mạnh Cường 7580201 Kỹ thuật xây dựng 158 51001463 Phạm Quốc Cường 7580108CT Thiết kế nội thất (Cần Thơ) 159 44003547 Võ Nhật Cường 7580201 Kỹ thuật xây dựng 160 37006023 Cáp Công Danh 7580101DL Kiến trúc (Đà Lạt) 161 02061925 Đoàn Nguyễn Phương Danh 7210403 Thiết kế đồ họa 162 38010202 Huỳnh Bá Danh 7580201CLC Kỹ thuật xây dựng (Chất lượng cao) 163 02045453 Lê Đắc Danh 7580108 Thiết kế nội thất 164 37008341 Nguyễn Công Danh 7580201 Kỹ thuật xây dựng 165 57010094 Phan Công Danh 7580201 Kỹ thuật xây dựng 166 51003457 Văng Công Danh 7580101CT Kiến trúc (Cần Thơ) 167 55005834 Tiết Bảo Di 7210403 Thiết kế đồ họa 168 02020530 Tô Nguyễn Thiên Di 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị 169 02005361 Lê Thy Kiều Diễm 7210403 Thiết kế đồ họa 170 55008690 Nguyễn Huỳnh Kiều Diễm 7580108CT Thiết kế nội thất (Cần Thơ) 171 43002954 Phạm Thị Ngọc Diễm 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị 172 02044215 Đỗ Ngọc Diệp 7210404 Thiết kế thời trang 173 38000884 Tô Xuân Diệp 7580302 Quản lý xây dựng 174 48019803 Ngô Minh Diệu 7580108 Thiết kế nội thất 175 37005649 Nguyễn Khánh Du 7580101DL Kiến trúc (Đà Lạt) 176 02053299 Lê Minh Duẩn 7580201 Kỹ thuật xây dựng 177 34001609 Nguyễn Khánh Duẫn 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị 178 30012505 Đậu Thị Thùy Dung 7580201 Kỹ thuật xây dựng 179 02045464 Nguyễn Lưu Thái Dung 7580101 Kiến trúc 180 02005387 Trang Bội Dung 7210403 Thiết kế đồ họa 181 52003056 Lê Thanh Dũng 7580102 Kiến trúc cảnh quan 182 31007807 Nguyễn Quang Dũng 7580302 Quản lý xây dựng 183 61008130 Dư Huỳnh Duy 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng 184 54011139 Dương Huỳnh Hiếu Duy 7580102 Kiến trúc cảnh quan 185 53006679 Đặng Thanh Duy 7580201 Kỹ thuật xây dựng 186 02032412 Đoàn Anh Duy 7580201 Kỹ thuật xây dựng 187 60000091 Đoàn Nguyễn Nhật Duy 7580101 Kiến trúc 188 40015622 Lê Anh Duy 7580101 Kiến trúc

Tên ngành 189 57003638 Lê Trường Duy 7580201 Kỹ thuật xây dựng 190 42009116 Lê Văn Duy 7580201CLC Kỹ thuật xây dựng (Chất lượng cao) 191 57005811 Lương Thùy Duy 7580101CT Kiến trúc (Cần Thơ) 192 46004860 Mai Hoàng Duy 7580302 Quản lý xây dựng 193 42000106 Mai Xuân Duy 7580101 Kiến trúc 194 26005507 Ngô Cao Duy 7580201 Kỹ thuật xây dựng 195 02021965 Nguyễn Duy 7580101CLC Kiến trúc (Chất lượng cao) 196 46000222 Nguyễn Khắc Thanh Duy 7580302 Quản lý xây dựng 197 56009842 Nguyễn Nhật Duy 7580101 Kiến trúc 198 61002496 Nguyễn Phương Duy 7580101 Kiến trúc 199 02000169 Nguyễn Quang Duy 7210402 Thiết kế công nghiệp 200 49009610 Phạm Quốc Duy 7580201 Kỹ thuật xây dựng 201 02009025 Phạm Vũ Tuấn Duy 7580101CT Kiến trúc (Cần Thơ) 202 56005063 Võ Khánh Duy 7580201 Kỹ thuật xây dựng 203 50001156 Võ Khánh Duy 7580302 Quản lý xây dựng 204 53012858 Võ Thanh Duy 7580201 Kỹ thuật xây dựng 205 52000103 Vũ Nhất Duy 7580302 Quản lý xây dựng 206 42004428 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 7580101 Kiến trúc 207 49000303 Nguyễn Thị Trúc Duyên 7580201 Kỹ thuật xây dựng 208 47002114 Phan Dương Thế Duyệt 7580201 Kỹ thuật xây dựng 209 52001000 Đoàn Tấn Dương 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị 210 52010374 Hoàng Thị Ánh Dương 7580201 Kỹ thuật xây dựng 211 42001399 Nguyễn Lê Thùy Dương 7210110 Mỹ thuật đô thị 212 02021983 Nguyễn Nhật Thùy Dương 7210403 Thiết kế đồ họa 213 49003797 Nguyễn Thị Thùy Dương 7580101 Kiến trúc 214 63004158 Nguyễn Văn Dương 7580102 Kiến trúc cảnh quan 215 02036061 Phạm Minh Dương 7580201 Kỹ thuật xây dựng 216 33004436 Phạm Quý Dương 7580101 Kiến trúc 217 46000268 Từ Lâm Dzũng 7580201 Kỹ thuật xây dựng 218 25013124 Nguyễn Quốc Đại 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị 219 56000054 Nguyễn Duy Đan 7580201 Kỹ thuật xây dựng 220 64005413 Nguyễn Lê Trúc Đào 7580101CT Kiến trúc (Cần Thơ) 221 02037714 Thang Thanh Đào 7210404 Thiết kế thời trang 222 02004312 Bùi Tiến Đạt 7580201 Kỹ thuật xây dựng 223 02054620 Châu Thành Đạt 7580302 Quản lý xây dựng 224 02027301 Đinh Toàn Đạt 7580101 Kiến trúc 225 53001453 Hồ Tấn Đạt 7580201 Kỹ thuật xây dựng 226 42010585 Kha Khải Đạt 7210404 Thiết kế thời trang 227 38010230 Lâm Trọng Đạt 7580201 Kỹ thuật xây dựng 228 02041317 Nguyễn Phú Đạt 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng 229 39001094 Nguyễn Thành Đạt 7580102 Kiến trúc cảnh quan 230 57008927 Nguyễn Thành Đạt 7580201 Kỹ thuật xây dựng 231 02053355 Nguyễn Tiến Đạt 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng 232 37006047 Nguyễn Tiến Đạt 7580201 Kỹ thuật xây dựng 233 38012565 Nguyễn Tuấn Đạt 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng 234 02039247 Nguyễn Vũ Đạt 7580302 Quản lý xây dựng 235 40016290 Trương Quang Đạt 7580201DL Kỹ thuật xây dựng (Đà Lạt)

STT SBD Họ tên 236 02016208 Việt Vĩnh Đạt 7580105CLC Tên ngành Quy hoạch vùng và đô thị (Chất lượng cao) 237 54005538 Võ Thành Đạt 7580201 Kỹ thuật xây dựng 238 61000554 Huỳnh Hải Đăng 7580101 Kiến trúc 239 60004236 Nguyễn Hải Đăng 7580101 Kiến trúc 240 64003498 Nguyễn Khánh Đăng 7580101 Kiến trúc 241 46006849 Nguyễn Quốc Đăng 7580201 Kỹ thuật xây dựng 242 02069554 Nguyễn Trần Hải Đăng 7210110 Mỹ thuật đô thị 243 42001415 Tôn Thất Nhật Đăng 7580101 Kiến trúc 244 64005074 Lữ Tăng Đế 7580201 Kỹ thuật xây dựng 245 02069562 Trần Nguyên Đình 7580102 Kiến trúc cảnh quan 246 43000099 Lương Thanh Đoài 7580108 Thiết kế nội thất 247 54002386 Long Thùy Đoan 7580101 Kiến trúc 248 37011640 Hồ Xuân Đô 7580101CLC Kiến trúc (Chất lượng cao) 249 45003874 Trần Phi Tuyết Đông 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị 250 49007862 Châu Thành Đức 7580302 Quản lý xây dựng 251 02039264 Hồ Thới Trọng Đức 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng 252 52000140 Hoàng Minh Đức 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng 253 02062266 Lê Minh Đức 7580102 Kiến trúc cảnh quan 254 52000145 Nguyễn Văn Đức 7580201 Kỹ thuật xây dựng 255 42009501 Phạm Văn Đức 7580201 Kỹ thuật xây dựng 256 45000096 Dương Ngọc Được 7580201 Kỹ thuật xây dựng 257 02044304 Nguyễn Sĩ Lê Gia 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị 258 45000763 Hoàng Hương Giang 7580102 Kiến trúc cảnh quan 259 41005588 Nguyễn Hương Giang 7580108 Thiết kế nội thất 260 40005259 Nguyễn Long Giang 7210403 Thiết kế đồ họa 261 40016332 Nguyễn Nhật Trường Giang 7580101 Kiến trúc 262 52003096 Nguyễn Thị Quỳnh Giang 7580101CLC Kiến trúc (Chất lượng cao) 263 44003673 Nguyễn Thị Thùy Giang 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị 264 02039276 Nguyễn Trương Tiền Giang 7580201 Kỹ thuật xây dựng 265 63004176 Nguyễn Xuân Giang 7580102 Kiến trúc cảnh quan 266 50008147 Trần Trường Giang 7580201 Kỹ thuật xây dựng 267 42000160 Lê Nguyễn Linh Giao 7580102 Kiến trúc cảnh quan 268 47000137 Phan Hồng Ngọc Giao 7210402 Thiết kế công nghiệp 269 37001145 Cao Hoàng Hà 7210402 Thiết kế công nghiệp 270 48005260 Đỗ Phương Hà 7210403 Thiết kế đồ họa 271 02042501 Đỗ Thị Thu Hà 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng 272 35002355 Lê Thị Hồng Hà 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị 273 38002092 Lê Thị Thanh Hà 7210403 Thiết kế đồ họa 274 41000511 Nguyễn Trúc Hà 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng 275 04008502 Phạm Hồng Hà 7580101CLC Kiến trúc (Chất lượng cao) 276 02062122 Phạm Ngọc Hà 7580108 Thiết kế nội thất 277 60000153 Trần Thị Thúy Hà 7210110 Mỹ thuật đô thị 278 30010702 Trần Thị Việt Hà 7210403 Thiết kế đồ họa 279 37014801 Trương Thị Mỹ Hà 7580101 Kiến trúc 280 38000939 Trương Võ Khánh Hà 7210403 Thiết kế đồ họa 281 48016588 Cao Thanh Hải 7580201 Kỹ thuật xây dựng 282 02056183 Hồ Thanh Hải 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị

Tên ngành 283 43005505 Hoàng Văn Hải 7580302 Quản lý xây dựng 284 37001147 Huỳnh Đông Hải 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị 285 47004010 Lê Tuấn Hải 7580201 Kỹ thuật xây dựng 286 40016375 Nguyễn Quang Hải 7580201 Kỹ thuật xây dựng 287 37001148 Nguyễn Thanh Hải 7580102 Kiến trúc cảnh quan 288 50006800 Tạ Ngọc Hải 7580108 Thiết kế nội thất 289 02009105 Trần Thanh Hải 7580201 Kỹ thuật xây dựng 290 02053413 Nguyễn Hồng Hạnh 7210404 Thiết kế thời trang 291 47006539 Trần Thị Hải Hạnh 7210403 Thiết kế đồ họa 292 54008913 Trần Thị Hạnh 7580101 Kiến trúc 293 34006897 Trần Thị Hạnh 7580108 Thiết kế nội thất 294 53010541 Nguyễn Công Hào 7580101 Kiến trúc 295 53003001 Nguyễn Nhật Hào 7580201 Kỹ thuật xây dựng 296 44000452 Nguyễn Quang Anh Hào 7580101CLC Kiến trúc (Chất lượng cao) 297 59006197 Bùi Hoàng Hảo 7580201CT Kỹ thuật xây dựng (Cần Thơ) 298 37006062 Phan Hoàn Hảo 7580101DL Kiến trúc (Đà Lạt) 299 02046851 Võ Giai Hảo 7580105CLC Quy hoạch vùng và đô thị (Chất lượng cao) 300 51006811 Khưu Lê Phượng Hằng 7580108CT Thiết kế nội thất (Cần Thơ) 301 42010612 Mai Phương Hằng 7580201 Kỹ thuật xây dựng 302 47004022 Nguyễn Thị Mỹ Hằng 7580302 Quản lý xây dựng 303 34008005 Vương Thị Hằng 7580102 Kiến trúc cảnh quan 304 52006641 Bùi Gia Hân 7580102 Kiến trúc cảnh quan 305 55008239 Đỗ Minh Hân 7580101CT Kiến trúc (Cần Thơ) 306 02065249 Đặng Hạnh Hân 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị 307 44000848 Hồ Gia Hân 7580108 Thiết kế nội thất 308 38011904 Huỳnh Gia Hân 7210404 Thiết kế thời trang 309 38001531 Huỳnh Lê Bảo Hân 7210403 Thiết kế đồ họa 310 43002495 Nguyễn Ngọc Hân 7210403 Thiết kế đồ họa 311 49003838 Nguyễn Thị Ngọc Hân 7210110 Mỹ thuật đô thị 312 45001186 Nguyễn Trương Bảo Hân 7580101CLC Kiến trúc (Chất lượng cao) 313 02003698 Phan Gia Hân 7210403 Thiết kế đồ họa 314 02023363 Phạm Hồng Hân 7580101 Kiến trúc 315 02022085 Thái Gia Hân 7210403 Thiết kế đồ họa 316 59000146 Trần Gia Hân 7580101 Kiến trúc 317 50003006 Đinh Nguyễn Phúc Hậu 7580201CT Kỹ thuật xây dựng (Cần Thơ) 318 57000120 Mai Hữu Hậu 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị 319 37013578 Nguyễn Hồng Hậu 7580302 Quản lý xây dựng 320 41005945 Nguyễn Phúc Hậu 7580102 Kiến trúc cảnh quan 321 41011955 Phạm Thị Phúc Hậu 7580108 Thiết kế nội thất 322 53007375 Võ Phúc Hậu 7210402 Thiết kế công nghiệp 323 53006749 Đoàn Minh Hi 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng 324 33003037 Nguyễn Thị Minh Hiền 7210403 Thiết kế đồ họa 325 47008610 Nguyễn Phan Quang Hiền 7580108 Thiết kế nội thất 326 34009446 Nguyễn Thị Ánh Hiền 7580101DL Kiến trúc (Đà Lạt) 327 02029302 Nguyễn Thanh Hiền 7580302 Quản lý xây dựng 328 53001515 Lê Minh Hiển 7580201 Kỹ thuật xây dựng 329 48019883 Trần Quốc Hiệp 7580101 Kiến trúc

Tên ngành 330 02057949 Dương Trần Châu Hiếu 7210402 Thiết kế công nghiệp 331 40016478 Huỳnh Thanh Hiếu 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị 332 41003437 Lữ Thị Ngọc Hiếu 7580101 Kiến trúc 333 40016482 Lê Trọng Hiếu 7580201CLC Kỹ thuật xây dựng (Chất lượng cao) 334 02045621 Lê Trung Hiếu 7210404 Thiết kế thời trang 335 48006066 Nguyễn Minh Hiếu 7580101CLC Kiến trúc (Chất lượng cao) 336 02024602 Nguyễn Minh Hiếu 7580201 Kỹ thuật xây dựng 337 60003464 Nguyễn Trung Hiếu 7580201 Kỹ thuật xây dựng 338 42000892 Nguyễn Văn Hiếu 7580101DL Kiến trúc (Đà Lạt) 339 37002635 Phan Minh Hiếu 7580201DL Kỹ thuật xây dựng (Đà Lạt) 340 02037836 Phan Trung Hiếu 7580201 Kỹ thuật xây dựng 341 02035100 Phạm Bùi Trung Hiếu 7580201 Kỹ thuật xây dựng 342 02022101 Phạm Trung Hiếu 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị 343 47000202 Trần Minh Hiếu 7580201 Kỹ thuật xây dựng 344 02022103 Trần Trung Hiếu 7580199 Thiết kế đô thị (Chương trình tiên tiến) 345 41003442 Trần Văn Hiếu 7580201 Kỹ thuật xây dựng 346 43001137 Trần Văn Hiếu 7210110 Mỹ thuật đô thị 347 61000728 Trương Như Hiếu 7580108CT Thiết kế nội thất (Cần Thơ) 348 38000144 Võ Thanh Hiếu 7580101 Kiến trúc 349 50007214 Nguyễn Phúc Hiệu 7580101 Kiến trúc 350 63000439 Bùi Thị Cúc Hoa 7580108 Thiết kế nội thất 351 02003708 Mã Xuân Hoa 7580101 Kiến trúc 352 02050905 Nguyễn Nhật Hoa 7210403 Thiết kế đồ họa 353 02016701 Phạm Thị Liên Hoa 7210403 Thiết kế đồ họa 354 41006027 Võ Thị Tuyết Hoa 7580101 Kiến trúc 355 47003124 Trần Thanh Hoà 7210402 Thiết kế công nghiệp 356 02069697 Dương Thị Mỹ Hòa 7580108 Thiết kế nội thất 357 48010960 Lương Đức Hòa 7580201 Kỹ thuật xây dựng 358 34007192 Mai Đăng Hòa 7210404 Thiết kế thời trang 359 63006155 Nguyễn Đình Hòa 7580302 Quản lý xây dựng 360 02004414 Nguyễn Khánh Hòa 7580201 Kỹ thuật xây dựng 361 40013466 Nguyễn Phạm Huy Hòa 7580302 Quản lý xây dựng 362 49005818 Nguyễn Tấn Hòa 7580201 Kỹ thuật xây dựng 363 42012163 Phạm Đỗ Thái Hòa 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng 364 02009451 Trần Nguyễn Thái Hòa 7210110 Mỹ thuật đô thị 365 51002453 Mai Hồng Hóa 7580101CT Kiến trúc (Cần Thơ) 366 40002682 Vũ Thanh Hóa 7580201 Kỹ thuật xây dựng 367 37014834 Nguyễn Bá Hoàn 7580201 Kỹ thuật xây dựng 368 41010154 Nguyễn Phước Kim Hoàn 7210403 Thiết kế đồ họa 369 41006053 Nguyễn Huy Hoàng 7580101 Kiến trúc 370 02045638 Bạch Huy Hoàng 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng 371 55005928 Bùi Mai Kim Hoàng 7580108CT Thiết kế nội thất (Cần Thơ) 372 28028872 Bùi Sỹ Hoàng 7580101 Kiến trúc 373 52003137 Đàm Lê Minh Hoàng 7580108 Thiết kế nội thất 374 38000980 Đào Việt Hoàng 7580101 Kiến trúc 375 40011708 Đặng Hải Hoàng 7580101 Kiến trúc

Tên ngành 376 02016339 Lê Hùng Minh Hoàng 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng 377 29022219 Lê Văn Hoàng 7580201 Kỹ thuật xây dựng 378 02065290 Nguyễn Huy Hoàng 7580101 Kiến trúc 379 02044388 Nguyễn Lê Phúc Phượng Hoàng 7580201 Kỹ thuật xây dựng 380 38010285 Nguyễn Lương Việt Hoàng 7580201 Kỹ thuật xây dựng 381 40011723 Nguyễn Văn Hoàng 7580201 Kỹ thuật xây dựng 382 37006955 Phan Minh Hoàng 7580101DL Kiến trúc (Đà Lạt) 383 51012257 Trần Khải Hoàng 7580201 Kỹ thuật xây dựng 384 02040722 Trịnh Đức Việt Hoàng 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng 385 34001334 Trương Nguyễn Ngọc Hoàng 7580101 Kiến trúc 386 02039372 Võ Phước Hoàng 7580302 Quản lý xây dựng 387 02003718 Vũ Minh Hoàng 7210402 Thiết kế công nghiệp 388 50003748 Vương Huy Hoàng 7580201 Kỹ thuật xây dựng 389 02045644 Lưu Kiến Hoành 7580102 Kiến trúc cảnh quan 390 51003211 Đỗ Lý Hồ 7580201 Kỹ thuật xây dựng 391 37014837 Nguyễn Văn Hổ 7580201 Kỹ thuật xây dựng 392 50001222 Nguyễn Phú Hội 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng 393 02065299 Đặng Thị Diễm Hồng 7580101 Kiến trúc 394 42013678 Hoàng Xuân Hồng 7580302 Quản lý xây dựng 395 02037871 Lê Ánh Hồng 7210402 Thiết kế công nghiệp 396 52000236 Nguyễn Thị Hồng 7580101 Kiến trúc 397 02016710 Tô Huệ Hồng 7210403 Thiết kế đồ họa 398 41003596 Trần Thị Thanh Hồng 7210403 Thiết kế đồ họa 399 41006099 Võ Thị Thanh Hồng 7210404 Thiết kế thời trang 400 02005884 Nguyễn Bách Hợp 7210404 Thiết kế thời trang 401 34001744 Nguyễn Thị Kim Huệ 7580108 Thiết kế nội thất 402 52003144 Đặng Văn Hùng 7580101 Kiến trúc 403 42000913 Hà Hữu Hùng 7580201 Kỹ thuật xây dựng 404 46005045 Hoàng Minh Hùng 7580201 Kỹ thuật xây dựng 405 02054786 Nguyễn Tấn Hùng 7580101CLC Kiến trúc (Chất lượng cao) 406 52002438 Phạm Việt Hùng 7580201 Kỹ thuật xây dựng 407 02005899 Bùi Khánh Huy 7580105CLC Quy hoạch vùng và đô thị (Chất lượng cao) 408 51005299 Dương Hoàng Huy 7580201 Kỹ thuật xây dựng 409 41006115 Đinh Gia Tuấn Huy 7580101 Kiến trúc 410 57001461 Đặng Phú Huy 7580201 Kỹ thuật xây dựng 411 02058010 Hoàng Bảo Huy 7580201 Kỹ thuật xây dựng 412 61000777 Huỳnh Ngô Phúc Huy 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị 413 40016584 Lê Anh Huy 7580101DL Kiến trúc (Đà Lạt) 414 41011991 Lê Minh Huy 7580201 Kỹ thuật xây dựng 415 39008313 Lê Nguyên Huy 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị 416 56010285 Lê Nguyễn Đức Huy 7580101 Kiến trúc 417 02000325 Lê Nguyễn Gia Huy 7580201CLC Kỹ thuật xây dựng (Chất lượng cao) 418 39003844 Lê Nguyễn Huy 7580101DL Kiến trúc (Đà Lạt) 419 49006610 Nguyễn Duy Hoàng Huy 7580101 Kiến trúc 420 64005456 Nguyễn Hoàng Huy 7580102 Kiến trúc cảnh quan 421 52002449 Nguyễn Minh Huy 7580101 Kiến trúc

Tên ngành 422 37007992 Nguyễn Quốc Huy 7580201 Kỹ thuật xây dựng 423 40017045 Nguyễn Trần Quang Huy 7580101DL Kiến trúc (Đà Lạt) 424 36001960 Nguyễn Trọng Anh Huy 7580101DL Kiến trúc (Đà Lạt) 425 54001501 Nguyễn Văn Huy 7580101 Kiến trúc 426 42011118 Phí Quang Huy 7580302 Quản lý xây dựng 427 51000892 Phạm Nguyễn Gia Huy 7580101 Kiến trúc 428 02056355 Phạm Quang Huy 7580201 Kỹ thuật xây dựng 429 42001493 Trang Nhật Huy 7580101DL Kiến trúc (Đà Lạt) 430 47007173 Trần Chánh Huy 7580101 Kiến trúc 431 02005942 Trần Gia Huy 7580101 Kiến trúc 432 55002038 Trần Gia Huy 7580201 Kỹ thuật xây dựng 433 53006779 Trần Huỳnh Anh Huy 7580201 Kỹ thuật xây dựng 434 35004547 Trần Quang Huy 7580102 Kiến trúc cảnh quan 435 02027635 Trần Quốc Huy 7580201 Kỹ thuật xây dựng 436 43001172 Trần Quốc Huy 7580201 Kỹ thuật xây dựng 437 34014842 Trần Văn Huy 7580101 Kiến trúc 438 02027637 Trịnh Cao Huy 7580201 Kỹ thuật xây dựng 439 43001173 Trịnh Gia Huy 7580101 Kiến trúc 440 47003143 Trương Minh Huy 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng 441 02044426 Võ Minh Huy 7580105CLC Quy hoạch vùng và đô thị (Chất lượng cao) 442 35010083 Võ Trịnh Quang Huy 7580101 Kiến trúc 443 44003837 Trương Hán Ngọc Huyên 7580201 Kỹ thuật xây dựng 444 37001233 Cao Lưu Thái Huyền 7210402 Thiết kế công nghiệp 445 48005310 Đào Thu Huyền 7580101 Kiến trúc 446 27005012 Lê Thị Khánh Huyền 7580101 Kiến trúc 447 64005461 Ngô Diệu Huyền 7580101CT Kiến trúc (Cần Thơ) 448 49003872 Nguyễn Thanh Huyền 7580101 Kiến trúc 449 46003535 Trương Võ Như Huyền 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị 450 02016752 Đinh Nguyễn Tấn Hưng 7580201CLC Kỹ thuật xây dựng (Chất lượng cao) 451 40004068 Đinh Văn Hưng 7210403 Thiết kế đồ họa 452 53009014 Giảng Hoàng Hưng 7580302 Quản lý xây dựng 453 02043582 Lê Thanh Hưng 7580201 Kỹ thuật xây dựng 454 02039431 Nguyễn Bá Phú Hưng 7580302 Quản lý xây dựng 455 48019916 Phạm Xuân Hưng 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị 456 02004653 Trần Hoàng Hưng 7580105CLC Quy hoạch vùng và đô thị (Chất lượng cao) 457 54005623 Trần Quang Hưng 7580201 Kỹ thuật xây dựng 458 49008335 Trần Trọng Hưng 7580101 Kiến trúc 459 49008336 Vũ Phúc Hưng 7580201 Kỹ thuật xây dựng 460 02068817 Bùi Minh Hương 7210403 Thiết kế đồ họa 461 02045685 Bùi Minh Liên Hương 7210402 Thiết kế công nghiệp 462 02067379 Doãn Thị Thu Hương 7210403 Thiết kế đồ họa 463 02005983 Đặng Nguyễn Thảo Hương 7210402 Thiết kế công nghiệp 464 57005005 Huỳnh Nguyễn Song Hương 7580101CT Kiến trúc (Cần Thơ) 465 02033453 Huỳnh Thị Thu Hương 7580102 Kiến trúc cảnh quan 466 48026046 Lê Thị Bảo Hương 7580201 Kỹ thuật xây dựng

Tên ngành 467 02062486 Nguyễn Vũ Kiều Hương 7580102 Kiến trúc cảnh quan 468 48026053 Trần Thị Quỳnh Hương 7580302 Quản lý xây dựng 469 60001567 Lê Công Hửu 7580201 Kỹ thuật xây dựng 470 39003890 Trần Hoàng Hửu 7580201 Kỹ thuật xây dựng 471 37003651 Lê Công Chí Hữu 7580201 Kỹ thuật xây dựng 472 51005310 Lương Hiền Hữu 7580201CT Kỹ thuật xây dựng (Cần Thơ) 473 56008154 Nguyễn Viết Hữu 7580201 Kỹ thuật xây dựng 474 04005560 Đoàn Gia Hỷ 7580101 Kiến trúc 475 02023758 Nguyễn Đức Kha 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị 476 02022162 Nguyễn Đông Kha 7580101 Kiến trúc 477 37009407 Võ Lê Thanh Kha 7580101 Kiến trúc 478 48026616 Lê Mỹ Quang Khải 7580201 Kỹ thuật xây dựng 479 41009956 Lê Minh Khải 7580101 Kiến trúc 480 48016033 Nguyễn Quang Khải 7580201CLC Kỹ thuật xây dựng (Chất lượng cao) 481 35008132 Nguyễn Việt Khải 7580201 Kỹ thuật xây dựng 482 42010359 Phan Hoàng Khải 7580108 Thiết kế nội thất 483 36001977 Phạm Xuân Khải 7580101 Kiến trúc 484 02004663 Trần Quốc Khải 7580201 Kỹ thuật xây dựng 485 46000506 Trương Hoàn Khải 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng 486 54008184 Cao Nhật Khang 7580102 Kiến trúc cảnh quan 487 48022605 Lày Hữu Đình Khang 7580201 Kỹ thuật xây dựng 488 53008036 Lê Bảo Khang 7580101 Kiến trúc 489 02018356 Lê Duy Khang 7210403 Thiết kế đồ họa 490 02029373 Lê Phúc Khang 7580201 Kỹ thuật xây dựng 491 41003649 Nguyễn Minh Khang 7580201 Kỹ thuật xây dựng 492 41006551 Nguyễn Duy Khang 7580201 Kỹ thuật xây dựng 493 48014480 Nguyễn Khánh Khang 7580201 Kỹ thuật xây dựng 494 37016258 Nguyễn Lê Hữu Khang 7580101 Kiến trúc 495 57010158 Nguyễn Sơn Khang 7210403 Thiết kế đồ họa 496 02045714 Nguyễn Thái Khang 7580101 Kiến trúc 497 53009775 Phạm Minh Khang 7580201 Kỹ thuật xây dựng 498 02060133 Trần Quang Duy Khang 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị 499 02020808 Vũ Thế Khang 7580102 Kiến trúc cảnh quan 500 02062540 Nguyễn Phi Khanh 7210110 Mỹ thuật đô thị 501 51015073 Nguyễn Tuấn Khanh 7580302 Quản lý xây dựng 502 53011827 Nguyễn Võ Quốc Khanh 7580201 Kỹ thuật xây dựng 503 02045725 Trần Mạch Kiều Khanh 7210403 Thiết kế đồ họa 504 02038272 Bùi Kim Khánh 7210404 Thiết kế thời trang 505 49002999 Lê Duy Khánh 7580201 Kỹ thuật xây dựng 506 02022185 Lê Hoàng Khánh 7580101 Kiến trúc 507 02044482 Lê Mai Vân Khánh 7580101 Kiến trúc 508 02044483 Lê Ngọc Khánh 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị 509 52002488 Lê Thị Minh Khánh 7580108 Thiết kế nội thất 510 41003653 Nguyễn Hoàng Gia Khánh 7580108 Thiết kế nội thất 511 52003180 Nguyễn Phúc Khánh 7580108 Thiết kế nội thất 512 60000445 Nguyễn Vân Khánh 7580101 Kiến trúc 513 02044488 Phan Bảo Khánh 7580101CLC Kiến trúc (Chất lượng cao)

Tên ngành 514 56003377 Phạm Minh Khánh 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng 515 42001518 Tăng Bảo Khánh 7210110 Mỹ thuật đô thị 516 02028058 Thái Hoàng Gia Khánh 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị 517 46005134 Trần Đăng Khánh 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng 518 56002435 Trần Hoàng Khánh 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng 519 34008488 Trần Quốc Khánh 7580201 Kỹ thuật xây dựng 520 55008754 Phạm Gia Khiêm 7580108CT Thiết kế nội thất (Cần Thơ) 521 02039473 Trần Bảo Khiêm 7580201 Kỹ thuật xây dựng 522 55003562 Hồ Nguyễn Trung Khoa 7580101CT Kiến trúc (Cần Thơ) 523 02022196 Huỳnh Anh Khoa 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị 524 56006107 Lê Đào Đăng Khoa 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng 525 47000301 Lê Hoàng Anh Khoa 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng 526 61001032 Ngô Nguyễn Anh Khoa 7580101 Kiến trúc 527 02016857 Nguyễn Anh Khoa 7580302 Quản lý xây dựng 528 02004685 Nguyễn Đình Anh Khoa 7580201 Kỹ thuật xây dựng 529 02020836 Nguyễn Đặng Đăng Khoa 7580101 Kiến trúc 530 49005850 Nguyễn Huỳnh Anh Khoa 7580101CT Kiến trúc (Cần Thơ) 531 02006076 Nguyễn Thị Bảo Khoa 7210403 Thiết kế đồ họa 532 39001203 Phan Anh Khoa 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng 533 47000304 Phạm Tiến Khoa 7580201 Kỹ thuật xây dựng 534 02054906 Trần Nguyễn Đăng Khoa 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị 535 50007772 Trần Thị Yến Khoa 7580108CT Thiết kế nội thất (Cần Thơ) 536 50004439 Võ Hoàng Đăng Khoa 7580201 Kỹ thuật xây dựng 537 02029401 Vũ Đức Văn Khoa 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị 538 02016878 Nguyễn Minh Khôi 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị 539 02002812 Nguyễn Trùng Khánh Khôi 7210404 Thiết kế thời trang 540 48011986 Phan Anh Khôi 7580101 Kiến trúc 541 02069915 Phạm Lê Hoàng Khôi 7580101CT Kiến trúc (Cần Thơ) 542 02056471 Phạm Trường Khôi 7210404 Thiết kế thời trang 543 02000702 Phùng Anh Khôi 7210403 Thiết kế đồ họa 544 02047008 Trương Đình Khôi 7580199 Thiết kế đô thị (Chương trình tiên tiến) 545 42004515 Trương Thanh Khôi 7210110 Mỹ thuật đô thị 546 02003775 Nguyễn Đạo Vân Khuê 7580108 Thiết kế nội thất 547 36002971 Nguyễn Mậu Khuê 7580101 Kiến trúc 548 55007768 Phạm Thị Minh Khuê 7580108CT Thiết kế nội thất (Cần Thơ) 549 41006665 Nguyễn Lê Nhật Khuyên 7580101 Kiến trúc 550 02029405 Vũ Cẩm Khuyên 7210404 Thiết kế thời trang 551 02051028 Lâm Gia Khương 7210402 Thiết kế công nghiệp 552 02006114 Nguyễn Đức Khương 7210402 Thiết kế công nghiệp 553 41003677 Nguyễn Hoài Nam Khương 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị 554 53009061 Phan Huỳnh Vĩnh Khương 7580101 Kiến trúc 555 35009137 Đỗ Nữ Kiên 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng 556 51006114 Mai Trung Kiên 7580201 Kỹ thuật xây dựng 557 40016129 Ngọc Chung Kiên 7580201DL Kỹ thuật xây dựng (Đà Lạt) 558 49003907 Nguyễn Chí Quốc Kiên 7580101 Kiến trúc 559 02019063 Nguyễn Quang Trung Kiên 7580201 Kỹ thuật xây dựng 560 02069926 Vũ Trung Kiên 7210110 Mỹ thuật đô thị

Tên ngành 561 02006129 Hà Khải Kiệt 7580302 Quản lý xây dựng 562 02006134 Hồ Trần Kiệt 7580201 Kỹ thuật xây dựng 563 40008553 Huỳnh Tuấn Kiệt 7580201 Kỹ thuật xây dựng 564 02048701 Nguyễn Anh Kiệt 7580201 Kỹ thuật xây dựng 565 50001739 Nguyễn Anh Kiệt 7580201 Kỹ thuật xây dựng 566 02016899 Nguyễn Tuấn Kiệt 7580101CLC Kiến trúc (Chất lượng cao) 567 48022617 Phan Lê Tuấn Kiệt 7580201 Kỹ thuật xây dựng 568 02069932 Trần Tuấn Kiệt 7580201 Kỹ thuật xây dựng 569 60000466 Võ Hong Kong 7580101 Kiến trúc 570 37014874 Bùi Thị Minh Kỳ 7580102 Kiến trúc cảnh quan 571 51012325 Dương Gia Kỳ 7210110 Mỹ thuật đô thị 572 49002450 Đặng Quốc Kỳ 7580108CT Thiết kế nội thất (Cần Thơ) 573 02048728 Lưu Vĩ Kỳ 7580201 Kỹ thuật xây dựng 574 56003881 Phan Cao Kỳ 7580201 Kỹ thuật xây dựng 575 40006982 Trương Công Lai 7580201 Kỹ thuật xây dựng 576 02045791 Hà Thanh Lam 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị 577 51014148 Lê Hiểu Lam 7580108 Thiết kế nội thất 578 36001998 Lê Hoàng Nhật Lam 7210403 Thiết kế đồ họa 579 02068860 Lê Thị Thanh Lam 7210402 Thiết kế công nghiệp 580 54006971 Vương Quốc Lãm 7580201CT Kỹ thuật xây dựng (Cần Thơ) 581 02003787 Nguyễn Lâm Lan 7580102 Kiến trúc cảnh quan 582 50000200 Trần Việt Lang 7580101CT Kiến trúc (Cần Thơ) 583 52003201 Nguyễn Hoài Lâm 7580201 Kỹ thuật xây dựng 584 34009918 Nguyễn Ngọc Lâm 7580302 Quản lý xây dựng 585 48008997 Phạm Quế Lâm 7580302 Quản lý xây dựng 586 56000601 Trần Phước Lâm 7580201CT Kỹ thuật xây dựng (Cần Thơ) 587 02002857 Trần Thục Lâm 7580105CLC Quy hoạch vùng và đô thị (Chất lượng cao) 588 33004607 Đặng Ngọc Lân 7580101 Kiến trúc 589 55004856 Lê Hồ Hoàng Lân 7580108CT Thiết kế nội thất (Cần Thơ) 590 60003012 Ngô Chí Lập 7210110 Mỹ thuật đô thị 591 48013550 Nguyễn Thân Tự Lập 7210110 Mỹ thuật đô thị 592 57004544 Nguyễn Thanh Liêm 7580201 Kỹ thuật xây dựng 593 02028162 Chu Trúc Linh 7210402 Thiết kế công nghiệp 594 48022634 Đặng Phương Linh 7580101CLC Kiến trúc (Chất lượng cao) 595 54005093 Đặng Thùy Linh 7580201 Kỹ thuật xây dựng 596 02006175 Khưu Thùy Linh 7210403 Thiết kế đồ họa 597 57009038 Kiều Hoàng Nguyệt Linh 7580108CT Thiết kế nội thất (Cần Thơ) 598 02056530 Lê Viễn Linh 7580108 Thiết kế nội thất 599 48006178 Mai Thị Thùy Linh 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị 600 02062933 Ngô Khánh Linh 7210403 Thiết kế đồ họa 601 56009940 Nguyễn Hồ Thảo Linh 7580101 Kiến trúc 602 55006030 Nguyễn Lâm Phương Linh 7580101CT Kiến trúc (Cần Thơ) 603 02006458 Nguyễn Phương Linh 7580101CLC Kiến trúc (Chất lượng cao) 604 35002501 Nguyễn Thị Mỹ Linh 7580101 Kiến trúc 605 02026088 Nguyễn Thùy Linh 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị 606 02028188 Nguyễn Trần Khánh Linh 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị 607 02038378 Tạ Thị Diệu Linh 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị

Tên ngành 608 45001291 Tống Mỹ Linh 7580108 Thiết kế nội thất 609 51015127 Trần Lam Linh 7580108 Thiết kế nội thất 610 48005345 Trần Như Linh 7210403 Thiết kế đồ họa 611 40018213 Trần Quang Linh 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng 612 40017737 Trần Thị Thuỳ Linh 7580108 Thiết kế nội thất 613 60001624 Trịnh Duy Linh 7580201 Kỹ thuật xây dựng 614 52000335 Võ Hùng Lĩnh 7580101 Kiến trúc 615 02048824 Bùi Phượng Loan 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng 616 52006755 Đỗ Quỳnh Loan 7210404 Thiết kế thời trang 617 02045831 Nguyễn Ý Loan 7210402 Thiết kế công nghiệp 618 42006706 Trần Thị Hồng Loan 7580101 Kiến trúc 619 02016967 Châu Võ Hoàng Long 7580201 Kỹ thuật xây dựng 620 54005105 Đỗ Thành Long 7580201 Kỹ thuật xây dựng 621 02053655 Lê Hoàng Long 7580102 Kiến trúc cảnh quan 622 02021245 Liên Kim Long 7580302 Quản lý xây dựng 623 34007246 Mai Trần Phước Long 7580102 Kiến trúc cảnh quan 624 54002531 Nguyễn Đình Long 7580101CLC Kiến trúc (Chất lượng cao) 625 02012853 Nguyễn Hoàng Long 7580201 Kỹ thuật xây dựng 626 02022595 Nguyễn Hoàng Long 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị 627 02062685 Nguyễn Huỳnh Long 7210402 Thiết kế công nghiệp 628 02045839 Nguyễn Lê Hoàng Long 7580302 Quản lý xây dựng 629 56009942 Nguyễn Minh Long 7580201CLC Kỹ thuật xây dựng (Chất lượng cao) 630 51007674 Nguyễn Thành Long 7580201CT Kỹ thuật xây dựng (Cần Thơ) 631 46000868 Nguyễn Trần Ngọc Long 7580101 Kiến trúc 632 02045842 Phan Hoàng Long 7580102 Kiến trúc cảnh quan 633 55004878 Phan Nhật Long 7580101CT Kiến trúc (Cần Thơ) 634 04008986 Trần Long 7580101 Kiến trúc 635 02022606 Trịnh Ngọc Long 7210110 Mỹ thuật đô thị 636 50003448 Trương Nhựt Long 7580101 Kiến trúc 637 44001580 Chí Như Lộc 7580201 Kỹ thuật xây dựng 638 53008066 Lưu Hữu Lộc 7580101 Kiến trúc 639 44004201 Nguyễn Quang Lộc 7580105CLC Quy hoạch vùng và đô thị (Chất lượng cao) 640 57009056 Nguyễn Tấn Lộc 7580108CT Thiết kế nội thất (Cần Thơ) 641 02031378 Nguyễn Tấn Lộc 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng 642 48026102 Nguyễn Vĩnh Lộc 7580201 Kỹ thuật xây dựng 643 02070013 Phạm Lý Tài Lộc 7580102 Kiến trúc cảnh quan 644 48005350 Trần Lê Tấn Lộc 7580108 Thiết kế nội thất 645 50007288 Bùi Nguyễn Ngọc Lợi 7580101CT Kiến trúc (Cần Thơ) 646 42000330 Đoàn Thị Mỹ Lợi 7210110 Mỹ thuật đô thị 647 42001570 Phạm Kiều Đại Lợi 7580201 Kỹ thuật xây dựng 648 42000999 Trần Hải Lợi 7580201 Kỹ thuật xây dựng 649 60002814 Lê Vũ Luân 7580201 Kỹ thuật xây dựng 650 57003817 Nguyễn Hữu Luân 7580201 Kỹ thuật xây dựng 651 02068887 Nguyễn Quốc Huy Luân 7580201 Kỹ thuật xây dựng 652 02047087 Nguyễn Thành Luân 7580101CLC Kiến trúc (Chất lượng cao) 653 61001670 Phạm Vũ Luân 7580201 Kỹ thuật xây dựng

Tên ngành 654 37001308 Võ Thành Luân 7580101DL Kiến trúc (Đà Lạt) 655 56009954 Lê Minh Luật 7210403 Thiết kế đồ họa 656 40018268 Hà Trọng Lực 7580201 Kỹ thuật xây dựng 657 51015667 Võ Đức Lương 7580101CT Kiến trúc (Cần Thơ) 658 37010317 Đặng Văn Lượng 7580201 Kỹ thuật xây dựng 659 48010280 Dương Thị Khánh Ly 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị 660 39008814 Nguyễn Thị Hoàng Ly 7580102 Kiến trúc cảnh quan 661 34006955 Phạm Nguyễn Thảo Ly 7580108 Thiết kế nội thất 662 53008084 Nguyễn Thị Kiều Mai 7580102 Kiến trúc cảnh quan 663 02048908 Lư Gia Mãn 7580201 Kỹ thuật xây dựng 664 44005774 Nguyễn Thế Mạnh 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng 665 42004563 Phạm Đình Tiến Mạnh 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng 666 64002058 Lê Minh Mẫn 7580201 Kỹ thuật xây dựng 667 02055255 Lại Quang Mẫn 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng 668 47006668 Thi Gia Mẫn 7580201 Kỹ thuật xây dựng 669 56001921 Trương Triệu Mẫn 7580108 Thiết kế nội thất 670 51002918 Trương Văn Mến 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị 671 48019989 Bùi Hồ Tuấn Minh 7580101 Kiến trúc 672 56002498 Bùi Nhựt Minh 7580201 Kỹ thuật xây dựng 673 51006147 Cổ Quang Minh 7210403 Thiết kế đồ họa 674 41001527 Cai Gia Minh 7580101DL Kiến trúc (Đà Lạt) 675 54002560 Hồ Anh Minh 7580101CT Kiến trúc (Cần Thơ) 676 37001327 Huỳnh Công Minh 7580201 Kỹ thuật xây dựng 677 53013504 Huỳnh Lê Nhật Minh 7580201 Kỹ thuật xây dựng 678 37001328 Lê Ánh Minh 7580108 Thiết kế nội thất 679 42005836 Lê Xuân Minh 7580101DL Kiến trúc (Đà Lạt) 680 51007703 Lý Ngọc Minh 7580201 Kỹ thuật xây dựng 681 02006557 Ngô Quang Minh 7580302 Quản lý xây dựng 682 02060600 Nguyễn Anh Minh 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị 683 39008847 Nguyễn Lê Uyển Minh 7580101DL Kiến trúc (Đà Lạt) 684 49009081 Nguyễn Lương Hoàng Minh 7580102 Kiến trúc cảnh quan 685 02060606 Nguyễn Ngọc Bình Minh 7580302 Quản lý xây dựng 686 51001010 Nguyễn Nhật Minh 7580101 Kiến trúc 687 41003876 Nguyễn Thanh Minh 7580201 Kỹ thuật xây dựng 688 02000822 Nguyễn Trần Quang Minh 7580101CLC Kiến trúc (Chất lượng cao) 689 42009225 Nguyễn Trung Minh 7580201CLC Kỹ thuật xây dựng (Chất lượng cao) 690 41007216 Nguyễn Văn Minh 7580201 Kỹ thuật xây dựng 691 52006790 Phan Vũ Cao Minh 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị 692 56002502 Phạm Quốc Hồng Minh 7580108 Thiết kế nội thất 693 32001354 Phùng Thế Minh 7580201 Kỹ thuật xây dựng 694 02051332 Tần Nhựt Minh 7580201 Kỹ thuật xây dựng 695 51005726 Trần Đại Minh 7580201 Kỹ thuật xây dựng 696 02048957 Trần Hoàng Minh 7580201 Kỹ thuật xây dựng 697 02062970 Trần Ngọc Bình Minh 7210402 Thiết kế công nghiệp 698 47004145 Trần Thiện Minh 7580201 Kỹ thuật xây dựng 699 46005520 Trương Thanh Minh 7580302 Quản lý xây dựng 700 02017280 Ung Ngọc Minh 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng

Tên ngành 701 53011923 Võ Nguyễn Công Minh 7580101 Kiến trúc 702 25018139 Vũ Đức Minh 7580201 Kỹ thuật xây dựng 703 02003182 Mustapha 7580201 Kỹ thuật xây dựng 704 02017286 Hồ Thanh My 7210404 Thiết kế thời trang 705 38002794 Lê Thị My My 7210404 Thiết kế thời trang 706 02046004 Lương Tiểu My 7210403 Thiết kế đồ họa 707 41012103 Ngô Diệu Khánh My 7580101DL Kiến trúc (Đà Lạt) 708 55009686 Nguyễn Huỳnh Hải My 7580101CT Kiến trúc (Cần Thơ) 709 41011461 Nguyễn Trà My 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị 710 53008091 Phan Liên Diễm My 7580108 Thiết kế nội thất 711 02006600 Tăng Tịnh My 7580108 Thiết kế nội thất 712 02035537 Trần Hà My 7580201 Kỹ thuật xây dựng 713 37011095 Trần Thị Diễm My 7580108 Thiết kế nội thất 714 02038464 Trần Uyên My 7210403 Thiết kế đồ họa 715 37002084 Võ Thị Huyền My 7580101 Kiến trúc 716 40004567 Võ Thị Thanh My 7580101DL Kiến trúc (Đà Lạt) 717 48023940 Hồ Nguyên Thiện Mỹ 7580302 Quản lý xây dựng 718 02003194 Trương Thiện Mỹ 7580302 Quản lý xây dựng 719 50007309 Võ Ngọc Mỹ 7580101CT Kiến trúc (Cần Thơ) 720 35008590 Lê Thị Lin Na 7210402 Thiết kế công nghiệp 721 43002629 Dương Triệu Nam 7580101 Kiến trúc 722 63004792 Đặng Phương Nam 7580201DL Kỹ thuật xây dựng (Đà Lạt) 723 42008705 Đoàn Cao Nam 7580101DL Kiến trúc (Đà Lạt) 724 39001409 Hồ Hoàng Nam 7580101 Kiến trúc 725 46000960 Lê Hoài Nam 7580102 Kiến trúc cảnh quan 726 02019125 Lê Hoài Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng 727 49009105 Lê Huỳnh Phương Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng 728 34009557 Lê Nhật Nam 7580101 Kiến trúc 729 42008400 Ngô Văn Nam 7580302 Quản lý xây dựng 730 02043692 Nguyễn Huy Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng 731 02028601 Nguyễn Huy Nhật Nam 7580101CLC Kiến trúc (Chất lượng cao) 732 32003583 Nguyễn Như Nam 7580101 Kiến trúc 733 02040027 Nguyễn Phương Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng 734 42000360 Nguyễn Phương Nam 7210403 Thiết kế đồ họa 735 38003779 Nguyễn Tường Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng 736 34010596 Thái Văn Nam 7210110 Mỹ thuật đô thị 737 42008403 Trần Vũ Hoàng Nam 7580101DL Kiến trúc (Đà Lạt) 738 40009611 Vũ Văn Nam 7580201DL Kỹ thuật xây dựng (Đà Lạt) 739 37014932 Nguyễn Thúy Nga 7580101 Kiến trúc 740 02006625 Võ Thị Nga 7580302 Quản lý xây dựng 741 37013977 Huỳnh Thị Thuý Ngà 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị 742 02029481 Bùi Thị Thu Ngân 7210403 Thiết kế đồ họa 743 02062992 Chung Thị Thanh Ngân 7580108 Thiết kế nội thất 744 02018517 Dương Quý Ngân 7210110 Mỹ thuật đô thị 745 02037158 Đặng Đình Bích Ngân 7210110 Mỹ thuật đô thị 746 31004228 Hồ Thị Hiếu Ngân 7210403 Thiết kế đồ họa 747 02006630 Huỳnh Thị Diễm Ngân 7210402 Thiết kế công nghiệp 748 58007736 Kim Ngân 7580108CT Thiết kế nội thất (Cần Thơ)

Tên ngành 749 40018405 Lê Hiền Ngân 7210110 Mỹ thuật đô thị 750 50011099 Lương Thị Kim Ngân 7580101CT Kiến trúc (Cần Thơ) 751 02038500 Ngô Kim Ngân 7580302 Quản lý xây dựng 752 49006796 Nguyễn Châu Tuyết Ngân 7580108CT Thiết kế nội thất (Cần Thơ) 753 55008380 Nguyễn Kim Ngân 7580108CT Thiết kế nội thất (Cần Thơ) 754 02021355 Nguyễn Kim Ngân 7580201 Kỹ thuật xây dựng 755 53008102 Nguyễn Lê Thanh Ngân 7210402 Thiết kế công nghiệp 756 02049051 Nguyễn Thị Kim Ngân 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị 757 37003727 Nguyễn Thị Thanh Ngân 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị 758 57000283 Nguyễn Thanh Ngân 7580108CT Thiết kế nội thất (Cần Thơ) 759 48014544 Nguyễn Trần Hoài Ngân 7580101 Kiến trúc 760 37003728 Nguyễn Võ Kiều Ngân 7210110 Mỹ thuật đô thị 761 02023994 Phạm Kim Ngân 7210404 Thiết kế thời trang 762 02010233 Phạm Thị Kim Ngân 7580201 Kỹ thuật xây dựng 763 64005544 Trần Khả Ngân 7580101CT Kiến trúc (Cần Thơ) 764 53010797 Trần Thị Khánh Ngân 7580102 Kiến trúc cảnh quan 765 02035582 Trần Thị Thanh Ngân 7210402 Thiết kế công nghiệp 766 42012870 Vũ Thị Thanh Ngân 7580102 Kiến trúc cảnh quan 767 54008321 Đào Hoàng Bảo Nghi 7210403 Thiết kế đồ họa 768 46001011 Đặng Nguyên Nghi 7210110 Mỹ thuật đô thị 769 52001850 Lê Hoàng Gia Nghi 7210403 Thiết kế đồ họa 770 61001908 Ngô Quí Nghi 7580101 Kiến trúc 771 02068932 Nguyễn Lê Phương Nghi 7580108 Thiết kế nội thất 772 41003948 Phạm Mỹ Nghi 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng 773 02044674 Trần Tuấn Nghi 7210110 Mỹ thuật đô thị 774 49007988 Huỳnh Văn Trọng Nghĩa 7580201 Kỹ thuật xây dựng 775 02058625 Nguyễn Huỳnh Hữu Nghĩa 7210402 Thiết kế công nghiệp 776 02006679 Nguyễn Trọng Nghĩa 7210403 Thiết kế đồ họa 777 02006683 Trương Minh Nghĩa 7210403 Thiết kế đồ họa 778 42000377 Bùi Bảo Ngọc 7580101 Kiến trúc 779 33004684 Bùi Quý Bảo Ngọc 7210403 Thiết kế đồ họa 780 02047196 Bùi Thiên Bội Ngọc 7580105CLC Quy hoạch vùng và đô thị (Chất lượng cao) 781 60000598 Cao Trang Ngọc 7580201 Kỹ thuật xây dựng 782 44001782 Hoàng Hồng Ngọc 7580108 Thiết kế nội thất 783 42001619 Kiều Thúy Ngọc 7580302 Quản lý xây dựng 784 48006272 Lâm Hoàng Bảo Ngọc 7210403 Thiết kế đồ họa 785 02040075 Lê Huỳnh Bảo Ngọc 7580102 Kiến trúc cảnh quan 786 46005596 Nguyễn Hưng Ngọc 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng 787 43001845 Nguyễn Khoa Gia Ngọc 7580101CLC Kiến trúc (Chất lượng cao) 788 41007660 Nguyễn Từ Minh Ngọc 7580108 Thiết kế nội thất 789 52007500 Nguyễn Thị Bảo Ngọc 7580102 Kiến trúc cảnh quan 790 41012382 Phan Tấn Ngọc 7580201 Kỹ thuật xây dựng 791 02058215 Phạm Như Ngọc 7210402 Thiết kế công nghiệp 792 02026235 Trần Minh Ngọc 7210403 Thiết kế đồ họa 793 48020036 Trần Xuân Hồng Ngọc 7580108 Thiết kế nội thất 794 47000467 Ung Thị Mỹ Ngọc 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng 795 02063047 Võ Ánh Ngọc 7210403 Thiết kế đồ họa

Tên ngành 796 64001041 Võ Diễm Ngọc 7580108CT Thiết kế nội thất (Cần Thơ) 797 02003275 Võ Hồng Ngọc 7580101 Kiến trúc 798 55006118 Võ Trần Như Ngọc 7580101 Kiến trúc 799 47006711 Cao Vũ Thanh Nguyên 7580101CLC Kiến trúc (Chất lượng cao) 800 54005187 Dương Phạm Công Nguyên 7580201 Kỹ thuật xây dựng 801 42002995 Hoàng Cao Nguyên 7580201DL Kỹ thuật xây dựng (Đà Lạt) 802 02028737 Hoàng Nguyễn Vy Nguyên 7580201 Kỹ thuật xây dựng 803 02047219 Hoàng Triều Nguyên 7580101CLC Kiến trúc (Chất lượng cao) 804 42000401 Hoàng Việt Trung Nguyên 7580201CLC Kỹ thuật xây dựng (Chất lượng cao) 805 51007069 Huỳnh Hồ Nguyên 7580201CT Kỹ thuật xây dựng (Cần Thơ) 806 57007596 Huỳnh Ngọc Phương Nguyên 7580101CT Kiến trúc (Cần Thơ) 807 58002798 Kim Thành Nguyên 7580101CT Kiến trúc (Cần Thơ) 808 55006747 Lâm Khởi Nguyên 7580101 Kiến trúc 809 52001891 Lê Trần Ngọc Nguyên 7580201 Kỹ thuật xây dựng 810 42002141 Lê Trần Nguyên 7580201DL Kỹ thuật xây dựng (Đà Lạt) 811 02070193 Lê Trung Nguyên 7580102 Kiến trúc cảnh quan 812 36002068 Ngô Bảo Nguyên 7580108 Thiết kế nội thất 813 04006549 Nguyễn Đình Nguyên 7580101 Kiến trúc 814 02024039 Nguyễn Như Khôi Nguyên 7580101 Kiến trúc 815 59001043 Nguyễn Thái Nguyên 7580101CT Kiến trúc (Cần Thơ) 816 48020039 Nguyễn Việt Bảo Nguyên 7580201 Kỹ thuật xây dựng 817 41007974 Phạm Hạ Nguyên 7580108 Thiết kế nội thất 818 38001699 Phạm Thị Thảo Nguyên 7210404 Thiết kế thời trang 819 45002763 Phạm Trần Khôi Nguyên 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng 820 57006965 Trà Phúc Nguyên 7580101 Kiến trúc 821 02006755 Trần Khôi Nguyên 7580101 Kiến trúc 822 54005190 Trần Phạm Đăng Nguyên 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị 823 59000339 Vương Huỳnh Khôi Nguyên 7210404 Thiết kế thời trang 824 64005201 Cao Minh Trọng Nguyễn 7580201CT Kỹ thuật xây dựng (Cần Thơ) 825 49005932 Nguyễn Hữu Nguyện 7580201 Kỹ thuật xây dựng 826 51003655 Đinh Thị Minh Nguyệt 7580101 Kiến trúc 827 32007525 Lê Minh Nguyệt 7210403 Thiết kế đồ họa 828 02049200 Lê Thanh Nhã 7210403 Thiết kế đồ họa 829 47007226 Mai Thị Thanh Nhã 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị 830 37007022 Nguyễn Huỳnh Thanh Nhã 7580101DL Kiến trúc (Đà Lạt) 831 56004453 Huỳnh Trung Nhân 7580201 Kỹ thuật xây dựng 832 44005911 Lê Đặng Thảo Nhân 7580108 Thiết kế nội thất 833 02011681 Ngô Lê Trọng Nhân 7580201 Kỹ thuật xây dựng 834 50002137 Nguyễn Cao Trung Nhân 7580201CT Kỹ thuật xây dựng (Cần Thơ) 835 61003163 Nguyễn Hữu Nhân 7580201 Kỹ thuật xây dựng 836 56002557 Nguyễn Huỳnh Nhân 7580201 Kỹ thuật xây dựng 837 50005111 Nguyễn Thành Nhân 7580101CT Kiến trúc (Cần Thơ) 838 02033801 Nguyễn Trần Trọng Nhân 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị 839 44007394 Phạm Trọng Nhân 7580302 Quản lý xây dựng 840 37017431 Tống Duy Nhân 7580201 Kỹ thuật xây dựng 841 02038601 Trần Đại Nhân 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng 842 34001400 Trương Ngọc Nhân 7210110 Mỹ thuật đô thị

Tên ngành 843 44004350 Vương Quí Nhân 7580201 Kỹ thuật xây dựng 844 37013382 Huỳnh Anh Nhất 7580201 Kỹ thuật xây dựng 845 37017707 Võ Quí Nhất 7580201 Kỹ thuật xây dựng 846 42012267 Đinh Hồng Nhật 7580101CLC Kiến trúc (Chất lượng cao) 847 48022333 Huỳnh Minh Nhật 7580201 Kỹ thuật xây dựng 848 02017434 Kiều Minh Nhật 7580199 Thiết kế đô thị (Chương trình tiên tiến) 849 50011506 Lê Minh Nhật 7580201 Kỹ thuật xây dựng 850 48006814 Nguyễn Minh Nhật 7580201 Kỹ thuật xây dựng 851 02000946 Nguyễn Minh Nhật 7580201 Kỹ thuật xây dựng 852 02008303 Nguyễn Minh Nhật 7580201 Kỹ thuật xây dựng 853 43001329 Nguyễn Quốc Nhật 7580101 Kiến trúc 854 54008363 Trần Hải Minh Nhật 7580102 Kiến trúc cảnh quan 855 02038611 Trần Nhật Nhật 7580101 Kiến trúc 856 40019349 Trần Thị Mi Nhật 7580101 Kiến trúc 857 02028806 Trương Minh Nhật 7580108 Thiết kế nội thất 858 42009252 Dương Thị Hồng Nhi 7580108 Thiết kế nội thất 859 56010427 Đỗ Thùy Nhi 7580108 Thiết kế nội thất 860 02044816 Đỗ Tuyết Nhi 7210110 Mỹ thuật đô thị 861 02058695 Giao Hồng Ngọc 7580101 Kiến trúc 862 42001641 Hoàng Nhật Hạnh Nhi 7580101DL Kiến trúc (Đà Lạt) 863 02063116 Lê Phương Nhi 7580102 Kiến trúc cảnh quan 864 48021157 Nguyễn Thị Trúc Nhi 7580101 Kiến trúc 865 38002316 Nguyễn Trần Phúc Nhi 7580108 Thiết kế nội thất 866 02068979 Phan Huỳnh Nhi 7580101CT Kiến trúc (Cần Thơ) 867 37006189 Phan Thị Uyển Nhi 7580101DL Kiến trúc (Đà Lạt) 868 49003112 Phạm Thị Hạ Nhi 7580101 Kiến trúc 869 56010433 Phạm Thị Yến Nhi 7210110 Mỹ thuật đô thị 870 61003217 Trần Ngọc Nhi 7580101CT Kiến trúc (Cần Thơ) 871 37005830 Trần Thị Bình Nhi 7580101DL Kiến trúc (Đà Lạt) 872 59001081 Trần Uyển Nhi 7580108CT Thiết kế nội thất (Cần Thơ) 873 49000152 Đoàn Thị Kiều Nhiên 7580302 Quản lý xây dựng 874 42000435 Hồ Khải Nhiên 7580101CLC Kiến trúc (Chất lượng cao) 875 02063386 Lê Trần Uyên Nhiên 7210402 Thiết kế công nghiệp 876 33007700 Phan Trần An Nhiên 7210403 Thiết kế đồ họa 877 40018902 Vũ Mai Hồng Nhiên 7210110 Mỹ thuật đô thị 878 45003609 Đàng Trương Hoàng Nhuân 7580101DL Kiến trúc (Đà Lạt) 879 02006856 Đồng Hà Nhuận 7580108 Thiết kế nội thất 880 02068983 Đỗ Hồng Nhung 7210403 Thiết kế đồ họa 881 54007099 Trần Mỹ Nhung 7580201 Kỹ thuật xây dựng 882 02028867 Trần Thị Trang Nhung 7580101 Kiến trúc 883 48021985 Bùi Ngọc Quỳnh Như 7210403 Thiết kế đồ họa 884 02051473 Chung Ngọc Gia Như 7580101 Kiến trúc 885 02047275 Dư Uyển Như 7210403 Thiết kế đồ họa 886 02006862 Đặng Hoàng Ý Như 7580108 Thiết kế nội thất 887 54008392 Huỳnh Ánh Như 7580102 Kiến trúc cảnh quan 888 52003322 Lâm Ngọc Hoàng Như 7210110 Mỹ thuật đô thị 889 02051482 Lê Thị Quỳnh Như 7210403 Thiết kế đồ họa