TONG CONG TY CO PHAN BAO HIEM PETROLIMEX Tang 21&22 Tôa nhà MIPEC, 229 Tây Son, Dng Da, Ha Ni Báocáosobô BANG CAN DO! KE TOAN Tu ngày 01/01/2017 dn ng

Tài liệu tương tự
Microsoft PowerPoint - Justin Lin-VN.ppt [Compatibility Mode]

TONG CONG TY LUONG THVc MIEN BAc BAo cao TAl chinh DA DUQC KIEM ToAN Cho nam Uti chinh kst thuc ngay 31112/2017 Ha NQi, thang 03 nam 2018

Microsoft Word - Thuyet minh BCTC Hop Nhat

CONG TY CO PHAN CO KHI VA KHOANG SAN HA GIANG - HGM HA GIANG MINERAL AND MECHANICS JOINT STXDCK COMPANY Dja chi: So 390 Phw&ng Nguyen Trai - Thanh pho

Microsoft Word - Huong dan dat hang Egift _ User update.doc

Microsoft Word - P.153

TONGCONGTY LUONG THlfC MIEN BAc sf> :4 2 7A;TCL TMB- TCKT V Iv cong be>thong tin cua doanh nghiep thea nghi dinh 81/20 15/ND-CP CQNG HOA xa HQI CHU NG

Microsoft Word - QCVN doc

Microsoft Word - Bai tap THPPLT_new.doc

Microsoft Word - P.118

TAP DOA.N DET MAY VIET NAM CONG TY CP 8X - XNK D:E:TMAY CONG. HOA. xa HOI. CHU NGHIA VIET. NAM D<}cl~p - T\f do - Hanh phuc BA.OCA.O Hit noi, ngay 10

Microsoft Word - QCVN doc

CÔNG TY CỔ PHẦN NICOTEX Số 114 phố Vũ Xuân Thiều, quận Long Biên, thành phố Hà Nội Báo cáo của Ban Giám đốc BÁO CÁO CỦA BAN GIÁM ĐỐC Ban Giám đốc Công

Microsoft Word - VID 10 - P213.doc

,.! BQ Nong nghiep va PTNT CONG TY co phan BAo~THVCV~T 1 TRUNG UONG S6: 53IBVTV.1-HDQT CONG HOA xa HOI CHU NGIDA VI~T NAM DQc l~p - T\f do - Hanh phuc

Microsoft Word Polák Viet_úklid kolem popelnic.docx

CO' TY CO PHAN LICOGI 14 D. I HQI DONG CO DONG CQN HoA XA HQI CHU NGHiA VI~T NAM Doc Hip - TO' do - Hanh phuc BIENBA.N D~I HQI DONG CO DONG THUONG NIE

Microsoft Word - HEV_BCTC nam 2009 da kiem toan.doc

Microsoft Word - QCVN doc

Bl M~t SO DUYEN Ll)C TH~P HOA GIAP 1

CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN KỸ NGHỆ GỖ TRƯỜNG THÀNH BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN HỢP NHẤT Ngày 30 tháng 06 năm 2011 Đơn vị tính là Đồng Việt Nam ngoại trừ có ghi

CÔNG TY CỔ PHẦN THỦY SẢN SỐ 4 Địa chỉ: Số 320 đường Hưng Phú, Phường 09, Quận 08, Thành phố Hồ Chí Minh. CÔNG TY CỔ PHẦN THỦY SẢN SỐ 4 Mã số thuế: 0 3

H9 va ten: CONG. HOA xa HOI. CHU NGHIA VIET. NAM DQc I~p - Tl}'do - H~nh phuc BAN TU. NHAN. XET, DANH GIA ca NHAN Ngay, thang, nam sinh: Chirc vu, cht

Phân tích bài thơ Nhàn của Nguyễn Bỉnh Khiêm

DANG Be) QU~N THANH KHE DANG UY TRUONG DH TDTT DA. NANG S6 4~ -NQ/DU DANG CONG SAN VIET NAM Da N8ng, ngay ;tgthting 9 ndm 2018 NGH1QUYET HOI NGHI BAN

No tile

Untitled

Microsoft Word - BCTC Quy IV_ phat hanh

Microsoft Word - Copy of BCTC doc

CONG TY CO PHAN DICH VT) ~~J11~H[iNH VIEN THONG SAl GON,.... -,...? -,.. CONG HOA XA HOI CHU NGHIA V~T DQc I~p Tu do - Hanh plnic NAM BIEN BAN D~I H(H

Bao cao cua Hqi Song qudn tri tai DHDCB thudng nien n&m 2018 BAO CAO CUA H0I BONG QUAN TRI TAI DAI HOI DONG CO DONG THU0NG NIEN NAM 2018 Kinh thira Qu

CONG HOA xl HOI CHU NGHiA so KE HO-A-CHzyxwvutsrqponmlkjihgfedcbaZYXWVUTSRQPONMLKJIHGFEDCBA va DAu TV THANH PHO HA NOr PHONG DANG KY KINH DOANH VI. T

Output file

TONG CONG TY BUD DII;:N VII;:T NAM BUU DI~N TiNH ca MAU S6: ~ IBDCM-KTNV V/v phoi hop chuyen phat k~t qua giai quyet h6 sa cua Sa GTVT TP HCM. CONG HO

NHÀ XUẤT BẢN GIÁO DỤC VIỆT NAM CÔNG TY CỔ PHẦN SÁCH GIÁO DỤC TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI Báo cáo tài chính Cho năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 20

TAP DOAN BU U CHINH VIEN THONG VIVI' NAM CONG TY CO PHAN WEI VV KY THUAT VIEN THONG se: OZ /NQ- HDQT CONG HOA XA HQI CHU NGHIA VIET NAM DO 14p - Tu. d

BOYTE TRUONG D~l HQC Y HA NOI S6: 41./QD-DHYHN CONG HOA xa HOI em) NGHiA VI-tT NAM DQcl~p - T,! do - H~oh phuc Ha N(Ji, ngay IJg thdng 01 ndm 2019 QUY

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG BẠCH ĐẰNG - TMC BÁO CÁO TÀI CHÍNH cho năm tài chính 12 năm 2010 đã được kiểm toán

BỘ TÀI CHÍNH

Microsoft Word - NAB - BAN CAO BACH final

CONG TY CP PH.AT TRIEN PHTJ GIA C<)NG HoA xa HQI CHU NGHIA VItT AM va san PHAM DAu MO DQc l~p - Tu do - Hanh phuc S6;4.JJ.!BC-APP Ha N9i, ngay 25 than

Microsoft Word - Bao cao kiem toan nam 2010-HEV.doc

CÔNG TY CỎ PHẦN BIA HÀ NỘI - NAM ĐỊNH BÁO CÁO TÀI CHÍNH cho năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2018 đã được kiểm toán

CONG TY CO PHAN T P DOAN NH{/A DONG A L6 1, CN5, Khu Cong nghi?p Ng9c H6i, Xa Ng9c H6i, Huy?n Thanh Tri, TP Ha N(>i BAO cao TAI CHINH HOP NHAT NAM 201

CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM KHOẢNG SẢN Ả cử Ờ NG Độc lập - Tụ do - Hạnh phức SốríM2019/TB-ACM Bắc Giang, ngày 19 tháng

Microsoft Word Bia va muc luc.doc

Microsoft Word - BCSX QII Hoa Chat Viet Tri AVA.doc

BỘ TÀI CHÍNH Số: 05/2019/TT-BTC CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Hà Nội, ngày 25 th

uu ~. ~g..~.~~ (Ban hanh kem theo 7116nghe /TT-BTC ngcty05 thdng 04 nam 2012 ella 13<5Tid chlnh huang d6n vj viec Cong bo thong tin tren thi

(LU HÀNH NI B) TÀI LIU ÔN TP HC K I Môn: Toán Khi: 11 Ban: T nhiên Giáo viên son: Nguyn Thanh D ng Eakar, tháng 12 nm 2010

TONG CONG TV MAY DQNG LVC VA CQNG HOA XA 1191 CHU NGHIA VIT NAM MAY NONC NGHIIP VI1T NAM - CTCP Bc Ip - Tti' do - Hnh phtic Ha Nói, ngày 14 tháng 5 nã

Số: 88/2012/BCTC-KTTV-KT1 BÁO CÁO KIỂM TOÁN VỀ BÁO CÁO TÀI CHÍNH TỔNG HỢP NĂM 2011 CỦA CÔNG TY CỔ PHẦN CMC Kính gửi: CÁC CỔ ĐÔNG, HỘI ĐỒNG QUẢN TRỊ VÀ

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG BẠCH ĐẰNG - TMC BÁO CÁO TÀI CHÍNH cho năm tài chính kết thúc tại ngày 31 tháng 12 năm 2011 đã được kiểm toán

CONG TY CO PHAN LONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIET NAM NHIET BIEN HAI PHONG Boc 1:ap - Tv do - 14#1th phtic 2028/NQ-NDHP Hai PhOng, ngay 23 thang 04 nam 2

CÔNG TY CỒ PHẢN NHỎM SỐNG HÒNG Số: /CBTT-SHA CỘNG HOÀ XẰ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc CÔNG BỐ THÔNG TIN TRÊN CÓNG THÔNG TIN ĐIỆN

Microsoft Word - Thuy?t minh BCTC 6th-N

CONG TY CO PHA.N cap THOA.T NUOC LONG AN S8: ~9j/QDCN - HDQT CONG HOA xa HOI CHU NGHiA VI~T NAM DQc I~p - TV do - H~nh phiic Long An, ngay Af-thimg 6

DJ HQC QUOC GIA THANH PHO HO CHI MINH TR11 NG D4J HOC QUOC TE CONG HOA xa HQI CHU NGHIA VIT NAM Dc Ip Ty do Hanh phüc S6: 41QD-DHQT Thành ph H. ChI Mi

CÔNG TY CỔ PHẦN TRUYỀN THÔNG VIETNAMNET Báo cáo tài chính Số 4 - Láng Hạ, Ba Đình, Hà Nội Cho năm tài chính kết thúc ngày 31/12/2007 V. THÔNG TIN BỔ S

NGAN HANG THLIONG MAI Co PHAN SAI GON THU'ONG TIN S6: 2743/2017/CV-KT V/v: trinh chenh lach so KQKD tren BCTC hop nhaṯ ban nien 2017 trudc va sau soat

Microsoft Word May Phu Thinh _NTHP

C6NG TY co PHAN THEP DA NANG Dia chi: Duong T~ Quang Biru, KCN Lien Chieu, m. Nang BANG CAN DOl K~ ToAN TIt ngay 01/07/2014 D n ngay 30/09/2014 Chi ti

VIEN HAN LAM KHOA HOC VA CONG NGHE VIET NAM CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIET NAM DOc 14p - Tir do - Hanh phtic s6: 31/pQD-vilL Ha N r ngay 16 thong nom

CHÍNH PHỦ Số: 32/2015/NĐ-CP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Hà Nội, ngày 25 tháng 03 năm 2015 NGHỊ ĐỊNH Về quản lý chi

Microsoft Word - SRA BCTC Q doc

CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP DANA-Ý Báo cáo tài chính Đường số 11, Khu công nghiệp Thanh Vinh, Cho kỳ hoạt động từ ngày 01/01/2015 đến ngày 31/03/2015 quận Li


AASC

CQNG HOA xa HQI cnu NGHiA VIE:T NAM DQc I~p - Tl}' do - Hanh phuc TP. H6 Chi Minh, ngay tfl thang lfnam 2019 BAo eao eva BAN KIEM SOAT TAl DAI HOI co

-----c:=============y CONG TY CO PHAN THEP DA NANG C(>NG HoA xx H(>I CHU NGHiA VI. T NAM r DQc l~p - Tl}' do - H~nh phuc So: IBB-DHDC

Microsoft Word - VID 10 - P95.doc

BCH DoAN TiNH QUANG NAM DoAN TNCS HO CHi MINH *** S6: 9A-cV/TDTN-TCKT Quang Nam, ngaycf/thimg Jnam 2019

BCTC VNDS QuyIV.xls

BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT ĐÃ ĐƯỢC SOÁT XÉT Của: CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TỔNG HỢP HÀ NỘI Cho kỳ kế toán từ ngày 01/01/2014 đến ngày 30/06/2014

No tile

(Microsoft Word - Th\364ng tu 78_2014_TT-BTC)

DAI HOC QUOC GIA HA NQI TRUONG D~I HQC CONG NGH~ S6:.AOO /DT-GTT V /v: Tri~u t~p sinh vien chua tbt nghi~p thu(>c cac khoa QH-2013 va QH-2014 CQNG HOA

Microsoft Word - VID 10 - P06.doc

2 CÔNG BÁO/Số /Ngày PHẦN VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT BỘ TÀI CHÍNH BỘ TÀI CHÍNH Số: 78/2014/TT-BTC CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Dự thảo CÔNG TY CỔ PHẦN MAI LINH MIỀN TRUNG BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT ĐÃ ĐƯỢC KIỂM TOÁN NĂM 2012

- 11 c6ng Tv ci> - clie:t~omavnzra:n --[ c()ng--~~~~c~p- ~~~~!~ :a~~~p~~nj~tnam l 1 I l I J i I S&: 01/2017/D:~~~ ".. _j_ Tp.HJ Chi Minh ngily 27 thti

Microsoft Word QTOAN HOP NHAT theo mau.doc

7TPBank CONG HOA xa HQI CHU NGHiA VIT NAM Dc 1p - Tn' do - Hnh phüc S& 32-/2019/TPB.HDQT Ha Nói, ngày 08 tháng 04 näm 2019 CONG BO THONG TIN TREN CONG

Lo¹i tµi khon I

CÔNG TY CỔ PHẦN NHIỆT ĐIỆN PHẢ LẠI BAN KIỂM SOÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Hải Dương, ngày 26 tháng 03 năm 2018 B

Microsoft Word - 1. QF75_Cover page_ VNL doc

CÔNG TY CỔ PHẦN NAGAKAWA VIỆT NAM BÁO CÁO THƯỜNG NIÊN NĂM 2011 Tên Công ty: CÔNG TY CỔ PHẦN NAGAKAWA VIỆT NAM Tên tiếng Anh: NAGAKAWA VIETNAM JOINT ST

SSI BCTC hop nhat final to issue - BTKT.doc

1 Công ty Cổ phần Thực phẩm Quốc tế Báo cáo tài chính riêng Quý 2 năm 2019

Generated by Foxit PDF Creator Foxit Software For evaluation only. BÁO CÁO TÀI CHÍNH TỔNG HỢP NĂM TÀI CHÍNH KẾT THÚC NGÀY

1 Công ty Cổ phần Thực phẩm Quốc tế và các công ty con Báo cáo tài chính hợp nhất Quý 2 năm 2019

1 Công ty Cổ phần Thực phẩm Quốc tế và các công ty con Báo cáo tài chính hợp nhất Quý 4 năm 2018

Chương 1. Tổng quan về chế độ kế toán doanh nghiệp Chương 1. TỔNG QUAN VỀ CHẾ ĐỘ KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP Mục tiêu chung - Giúp cho người học hệ thống hoá

LONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIET NAM Doc 10p - Tv do - Ranh pink CONG TY CO PHAN CANG HAI PHONG s6: 3A 6 /TB-CHP Haiphong, ngay 1 thong 4 norm 2018 V/v

Phu luc sa I!I A BAO CAO TINH HINH QUAN TRl CONG TY (Ban hanh kern theo Thong tu:s TT-BTC ngay 05 thdng 04 niim 2012 cua Bf) Tai chinh huang

TONG CONG TY THEP VIET NAM-CTCP CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIET NAM Doc 14p - Tv do - Hanh phfic Ha Ni, 0 ngay 11 thong 6 nom 2019 QUY CHE To chtic hop

,/ 1 DANG UY TONG CONG TY BANG CONG san VI~T NAM DVONG sat VIeTNAM BAN TUYEN GIAO * Ha N9i, ngay 10 thdng 01 ndm 2017 au CN KHAt THAc DS-SAt GON S6 28

Microsoft Word - Vinamilk-FS Separate-VN-Final sign.doc

Hỗ trợ ôn tập [ĐỀ CƯƠNG CHƯƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC] Bài giảng Kế toán thuế Chương 4 KẾ TOÁN THUẾ THU NHẬP DOANH NGHIỆP MỤC TIÊU HỌC TẬP Khi nghiên cứu chƣơn

BAo HIEM XA HOI VIET NAM BAo HIEM XA HQI THUA THIEN HUE.. CONG HOA xx HOI. CHU NGHiA VIET NAM S6:A002~/ BHXH-CST DQc l~p - Tl}' do - H~nh phuc Thua Th

Bản ghi:

Tang 21&22 Tôa nhà MIPEC, 229 Tây Son, Dng Da, Ha Ni Báocáosobô BANG CAN DO! KE TOAN Tu ngày 01/01/2017 dn ngày 3 1/12/2017 Chi tieu Ma so Thuyet So cuoi nam A So dan nam A TA! SAN NGAN HN (100 =110+120+130+140+150) 100 4,303,886,249,917 3,643,680,699,977 I Tin và các khoan tiro'ng throng tin 110 138,206,709,162 136,807,125,219 1Tin 111 V01 113,206,709,162 111,807,125,219 2 Các khoãn twmg dumig tin 112 25,000,000,000 25,000,000,000 II Các khoãn du tir tài chinh ngn han 120 V02 2,481,530,965,616 1,924,004,410,300 1 D0 tu ngn han 121 2,495,584554,173 1,941,442,314,407 2 Dir phông giám giá chi'rng khoán du tu ngn han (*) (2) 129 (14,053,588,557) (17,437,904,107) III Các khoãn phãi thu 130 573,326,112,970 383,350,366,275 1 Phãithucüakhách hang 131 601,301,242,457 393,232,427,829 11 Phái thu v hgp &ng bão him 1311 V251 523,702,657,706 328,688,155,114 12 Phãi thu khac cua khách hang 1312 77,598,584,751 64,544,272,715 2Trãtruóc cho ngthi ban 132 1,169,004,728 1,432,190,034 3 Phãi thu ni bo ngn han 133 4 Các khoán phái thu khác 135 V03 43,773,131,901 54,219,757,122 5 DrphOiigcác khoân phãi thu khó dôi (*) 139 (72,917,266,116) (65,534,008,710) IV Hang tn kho 140 5,153,182,630 7,291,324,339 1 Hàngtnkho 141 V04 5,153,182,630 7,291,324,339 2 Dir phong giám giá thn kho (*) 149 VTài san ngn han khác 150 109,543,422,570 99,289,950,308 1 Chi phi trã tnrâc ngn han 151 V253 108,203,058,239 97,259,177,711 11 Chi phi hoa hong chira phân b 1511 82,812,680,212 82,755,235,936 12 Chi phi trá trirâc ngn hn khác 1512 25,390,378,027 14,503,941,775 2 Thud GTGT duc kh0 trcr 152 922,758,876 1,589,208,969 3 Thus và cac khoán khac phái thu Nhà Niró 154 V05 4 Giao djch mua ban 'ai trái phiu Chinh phu 157 5 Tài san ngn han khác 158 417,605,455 441,563,628 VIII- Tài san tái bâo him 190 V255 996,125,856,969 1,092,937,523,536 1 Dr phông phi nhuçrng tái báo him 191 284,736,484,212 299,882,544,212 2 Dir phong bi thumg nhucrng tái bâo him 192 711,389,372,757 793,054,979,324 B TA! SAN DAI HAN (200=210+220+240+250+260) 200 711,765,632,877 648,885,930,103 I Các khoãn phãi thu dài han 210 11,757,340,639 11,533,394,107 1 Phái thu dài han cüa khách hang 211 2 Vnkinhdoanhâdcynvitructhuôc 212 3Phãithudaihannôibô 213 V06 4 Phãi thu dài han khác 218 V07 11,757,340,639 11,533,394,107 41 K qutbão him 2181 6,000,000,000 6,000,000,000 42 Phái thu dài han khác 2182 5,757,340,639 5,533,394,107 5 Di,r phông phài thu dài han kho doi (*) 219 - -

Chi tieu Ma so Thuyet So cuoi nam So dau nam II Tài san c djnh 220 410,324,723,400 357,140,277,260 1 Tài san c djnh hfru hinh 221 V08 240,148,599,051 232,875,974,157 -Nguyêngiá 222 392,120,043,138 363,591,580,785 - Giátrj hao mon lus' k(*) 223 (151,971,444,087) (130,715,606,628) 2 Tài san c djnh thuê tài chinh 224 V09 - - -Nguyêngiá 225 - - - Giá trj hao mon 1u k(*) 226 - - 3 Tài san c dinh vô hinh 227 V10 146,982,132,790 111,613,704,398 -Nguyêngiã 228 177,409,778,427 133,044,832,318 - Giá trj hao mon Iu5' k(*) 229 (30,427,645,637) (21,431,127,920) 4 Chi phi xây dmg co ban do dang 230 V11 23,193,991,559 12,650,598,705 III Bt dng san du tir 240 V12 84,149,763,555 86,253,527,991 - Nguyen giá 241 96,057,873,261 96,057,873,261 - Giá tn hao mon Iu k (*) 242 (11,908,109,706) (9,804,345,270) IV Các khoãn du tir tài chinh dài han 250 197,574,652,570 188,251,817,733 1DuttrvàocOngtycon 251 14,318,727,139 14,318,727,139 2 Du tu voo cong ty lien kit, lien doanh 252 1,350,000,000 1,350,000,000 3 Du tu doi han khác 258 V13 191,774,744,989 192,668,633,709 4 DtjphOng giám giá du tu chong khoán dài han (*) 259 (9,868,819,558) (20,085,543,115) V Tài san dài han khác 260 7,959,152,713 5,706,913,012 1 Chi phi trã tnroc dài han 261 V14 7,959,152,713 5,706,913,012 2 Tài san thug thu nhp hoän 1a 262 V21-3 Tài san doi han khác 268 - - TONG CONG TA! SAN (250 = 100 + 200) 270 5,015,651,882,794 4,292,566,630,080 NGUON VON 290 A NQ PHAI TR4 (300 = 310 + 320 + 330) 300 3,547,955,845,179 3,378,304,852,142 I Nq ngn hn 310 3,528,689,377,887 3,362,241,669,848 1VayvOncingnhn 311 V15 - - 2 Phái trã ngu?yi ban 312 272,956,267,479 271,216,389,480 21 PhOi trá v hqp dng boo him 3121 258,344,905,245 257,427,986,334 22 Phãi tro khoc cho ngiioi ban 3122 V252 14,611,362,234 13,788,403,146 3 NguOi mua tro tin triroc 313 1,981,576,334 1,958,742,641 4 Thu và các khoon phoi np NIN 314 V16 26,967,900,619 20,476,821,929 5 PhOi tro nguoi lao dng 315 165,913,169,537 118,733,744,280 6 Chi phi phoi tro 316 V17 - - 7PhOitrOnôibô 317 - - 8 Các khoon phoi tro, phoi nqp khoc 319 V18 34,290,077,953 28,385,334,949 9 Doanh thu hoa hng chua ducic huong 3191 63,328,104,254 69,500,371,541 10DrphongphOitrOngnhan 320 - - 11 Qu' khen thirong và phoc loi 323 40,334,768,172 31,774,947,144 12 Giao djch mua ban la trai phiu Chinh phu 327 - - 13 Dr phông nghip vi,i 329 V254 2,922,917,513,539 2,820,195,317,884 131 Dtr phong phi boo him gc Va nhân tái boo him 3291 1,369,620,666,294 1,272,615,605,501 132 DrphOng bi thuong boo him gc vo nhân toi boo him 3292 1,300,086,510,404 1,299,397,541,919 133 DvphOng dao dng ion 3293 253,210,336,841 248,182,170,464

Chi tieu Ma so Thuyet So cuoi nam A So dan nam II Nq dài han 330 19,266,467,292 16,063,182,294 1 Phãi trã dài han ngui ban 331 - - 2 Phãi trá dài han ni b 332 V19 - - 3 Phái trá dài han khác 333 2,027,237,300 2,053,237,300 4 Vay và nq dãi hn 334 V20 - - 5 Thug thu nhp hoãn la phãi trã 335 V21 - - 6 Dr phông trg cp mt vic 1am 336 - - 7 Dr phông phái trã dài han 337 - - 8 Doanh thu chua thixc hiên 338 2,600,177,336 4,198,578,040 9 Qu5 phát trin khoa h9c và cong ngh 339 14,639,052,656 9,811,366,954 BVON CHU SO HUU (400 = 410 + 420) 400 1,467,696,037,615 914,261,777,938 I Vn chü s hfru 410 V22 1,467,696,037,615 914,261,777,938 1Vn du tu ci:ia cho sâ hu 411 887,177,730,000 709,742,180,000 2 Thng du vn c phn 412 359,463,149,516 13,252,855,866 3VnkháccOachOsihiiu 413 - - 4Cophi uqu51(*) 414 - - 5 Chênh 1ch dánh giá lai tài san 415 - - 6 Chénh 1ch t giá hi doái 416 - - 7 Qu5 dutirpháttrin 417 50,153,748,628 47,094,617,942 8Qu5drphongtaichinh 418 - - 9 Qu drtr& bat buc 419 43,732,766,970 43,732,766,970 10 Qu9 khác thuc vn chü so hthi 420 - - 11 Lcii nhuân sau thu chua phân phi 421 127,168,642,501 100,439,357,160 TONG CONG NGUON VON (440 = 300 + 400) 440 5,015,651,882,794 4,292,566,630,080 cac CHI TIEU NGOAI BANG CAN DO! ICE TOAN 500 1Tài san thuê ngoài 501 - - 2Vt tu, hang hoá nhn gio h, nhn gia cong 502 - - 3 Nci khó doi 504 20,172,693,966 15,305,587,255 4 Hçip dng bão hiam chua phát sinh trách nhim 505 386,597,820,965 399,905,261,754 5 Ngoai t các loai 506 - Do Ia M5 (USD) 1,023,38263 983,83981 - DO la Uc (AUD) 40000 40000 - Dng tin chung Châu Au (EUR) 18,54052 7,78017 -BãngAnh 15000 15000 LAP BIEU CIIU CONG NGUYEN KE TOAN TRIfONG', VU ING QUOC HUNG TP Ha Nôi, Ngày 23 Tháng 01' Warn 2018 TUQ HO! BONG QUAN TRI /i V, JGTCUHN ':' A1) EL'CUMEX/91 TM BAN TGD G GL&M ooc NAM HAl

Tang 21&22 Tàa nhà MIPEC, 229 Tây Son, Dng Da, Ha NOi BAO CÁO KET QUA KINH DOANH PHAN 1 ThngayOl/01/2017 dnngày31/12/2017 Báo cáo s ho Chi tiêu 1 Doanh thu thuan hoat dng kinh doanh bàn him MA so Thuyt Qu2 IV Lüy k tü du nam dn cui qu nay NAm nay NAm truc NAm nay NAm truóc 10 736,495,744,697 618,920,863,596 2,332,253,301,910 2,066,758,581,415 2 Doanh thu kinh doanh bt dng san dau tu 11 2,759,976,732 547,299,214 10,589,349,262 10,068,517,581 3 Doanh thu hoat dng tai chinh 12 VI29 (61,417,666,031) 40,539,663,344 85,691,869,313 143,941,717,243 4 Thu nhp khac 13 1,853,628,177 1,215,715,564 16,789,725,702 3,377,287,714 5 Tang chi phi hoat dng kinh doanh bàn him 20 549,578,423,560 536,665,477,292 1,924,695,858,898 1,731,050,168,814 6 GiA vtn bat dong san du tir 21 1,509,685,339 1,851,074,810 6,124,294,769 8,675,438,058 7 Chi phi hot dng tài chinh 22 VI30 (9,291,077,523) 21,720,842,282 12,623,958,738 40,213,182,712 8 Chi phi quan 1 doanh nghip 23 VI331 101,956,721,918 79,840,024,410 338,364,552,501 316,538,927,461 9 Chi phi khac 24 731,918,958 1,434,660,345 7,420,410,260 2,273,441,265 10 Tng lcii nhun ka toan truoc thud (50= 10+11+12+13-20-21-22-23-24) 50 35,206,011,323 19,711,462,579 156,095,171,021 125,394,945,643 11 Chi phi thua TNDN hin hanh 51 VI3 1 6,325,898,241 4,626,228,778 28,928,755,884 23,423,922,783 12 Chi phi thu TNDN hoan lai 52 VI32 - - - - 13 Lçii nhun sau thua thu nhp doanh nghip(60=50-51-52) 60 28,880,113,082 15,085,233,801 127,166,415,137 101,971,022,860 14 LAi cc bàn trén c phiau (*) 70 - - - - LAP BIEU KE TOAN TRUNG TP Ha N3i, Ngày 23 Tháng 01 Nám 2018 TUQ HOI BONG QUAN TRI TM BAN TGD TONG GIAM BOC I / CHU CONG NGUYEN VUNG QUOC WING TV COPHAN 0 HM ROUMEX,9 NAM HAl

T&ng 21&22 TOa nhà MIPEC, 229 Tây Syn, Dng Da, Ha Nôi Báo cáo so' bô BAO CÁO KET QUA KINH DOANH PHAN 2 T(r ngay 01/01/2017 dn ngay 3 1/12/2017 Quy IV A X A A LOy ke tir dau nam den cuoi quy nay Chi tiêu - Ma so Thuyt Nàm nay Nàm tru'ó'c Nàm nay Näm tru*c 1 Doanh thu phi bão him (01 = 011 + 012-013) 01 VI261 760,518,146,314 729,232,184,442 2,690,979,468,191 2,516,982,284,361 Trongdo: 0101 - - - Phi bão him g/c 011 798,409,973,638 702,565,100,557 2,611,656,418,197 2,484,460,174,461 - PhI nhân tái bão him 012 43,861,541,095 49,572,268,566 176,328,110,787 161,146,967,190 - Tang (giam) dt,r phông phi bão him g6c và nhn tái bâo him 013 81,753,368,419 22,905,184,681 97,005,060,793 128,624,857,290 2 PhI nhu'gng tái bão him (02 = 021-022) 02 VI262 172,001,412,712 149,684,224,154 621,207,261,297 583,631,051,966 Trongdó: 0201 - - - Tng phi nhtxcmg tái bão him 021 166,776,810,908 174,529,263,978 606,061,201,297 635,935,342,202 - Tang (giãm) dtr phèng phi nhtnng tái bão him 022 (5,224,601,804) 24,845,039,824 (15,146,060,000) 52,304,290,236 3 Doanh thu phi bäo him thun (03 = 01-02) 03 588,516,733,602 579,547,960,288 2,069,772,206,894 1,933,351,232,395 4 ba hng nhtrng täi bão him vã doanh thu khác hot dng kinh doanh bão him (04 041 + 042) 04 147,979,011,095 39,372,903,308 262,481,095,016 133,407,349,020 Trongdó: 0401 - - - - - Hoa hong nhixcmg tái bao him 041 VI271 36,570,412,649 39,372,903,308 151,028,518,274 133,384,839,168 - Doanh thu khac hoat dng kinh doanh bão him 042 VI272 111,408,598,446-111,452,576,742 22,509,852 5 Doanh thu thun hot dng kinh doanh bäo hiêm (10= 03+04) 10 736,495,744,697 618,920,863,596 2,332,253,301,910 2,066,758,581,415 6 Chi bui thirong (11 = 111-112) 11 381,025,530,273 348,421,715,844 1,427,715,892,677 1,123,807,923,295 Trongdó: 1101 - - -T/ng chi bi this6ng 111 390,432,284,221 348,707,372,764 1,441,494,704,283 1,125,692,740,981 -Các khoãn giám tr1r (Thu dôi ngixôi thu 3 bi hoàn, thu hang dã xi1 1 bi thiz6ng 100%) 112 9,406,753,948 285,656,920 13,778,811,606 1,884,817,686 7 Thu bi thtring nhixing tái bão him 12 68,511,095,480 47,808,753,531 312461,481,166 158,203,163,288 8 Tang (giàm) du phông bi thtxing bâo him gc và nhn tái bãohim 13 44,888,655,180 31,615,477,088 688,968,485 203,394,929,366 9 Tang (giãm) dr phông bi thithng nhuvng tái bão him 14 46,341,342,659 27,532,649,486 (81,665,606,567) 171,876,070,346 10 Tng chi bi thu'ô'ng bäo him (15 = 11-12 + 13-14) 15 VI281 311,061,747,314 304,695,789,915 1,197,608,986,563 997,123,619,027 11 Tang (giam) d phông dao dng ló'n 3% (2,086,515,977) 11,542,628,411 5,028,166,377 40,183,902,298 12 Chi phi khác hot dng kinh doanh bão him (17 = 171 + 172) 17 VL282 240,603,192,223 220,427,058,966 722,058,705,958 693,742,647,489 Trongdó: 1701 - - - - - Chi hoa hng báo him 171 46,311,882,183 44,901,541,441 170,203,035,619 175,551,475,217 - Chi phi trtrc tip hot dong kinh doanh bão him va chi phi khãc 172 194,291,310,040 175,525,517,525 551,855,670,339 518,191,172,272 13 Tong chi phi hot dng kinh doanh bão him 18 549,578,423,560 536,665,477,292 1,924,695,858,898 1,731,050,168,814 14 Lçri nhuân gp hot dng kinh doanh bão hiêm (19= 10-18) 19 186,917,321,137 82,255,386,304 407,557,443,012 335,708,412,601 15 Doanh thu kiith doanh bat dong san dau Os 20 2,759,976,732 547,299,214 10,589,349,262 10,068,517,581 16 Giá van bat dong san dau Os 21 1,509,685,339 1,851,074,810 6,124,294,769 8,675,438,058 17 L9'i nhun tfr hot dng dau tir bat dng san (22= 20-21) 22 1,250,291,393 (1,303,775,596) 4,465,054,493 1,393,079,523 18 Doanh thu hot dng tài chinh 23 VI29 (61,417,666,031) 40,539,663,344 85,691,869,313 143,941,717,243 19 Chi phi hoat dong tài chinh 24 VI30 (9,291077,523) 21,720,842,282 12,623,958,738 40,213,182,712 20 LQi nhun gp hoot dng tãi chinh (25 = 23-24) 25 (52,126,588,508) 18,818,821,062 73,067,910,575 103,728,534,531

Quy IV Lily ke tir dau nam den cuoi quy nay Chi tiêu Ma so Thuyt Nàm nay Näm trithc Näm nay NAm trinrc 21 Chi phi quán 1 doanh nghip 26 VI33 1 101,956,721,918 79,840,024,410 338,364,552,501 316,538,927,461 22 Lçi nhun thun tu' hot dng kinh doanh (30= 19 + 22+25-26) 30 34,084,302,104 19,930,407,360 146,725,855,579 124,291,099,194 23 Thu nhp khác 31 1,853,628,177 1,215,715,564 16,789,725,702 3,377,287,714 24 Chi phi khác 32 731,918,958 1,434,660,345 7,420,410,260 2,273,441,265 25 Lç'i nhun khác (40 = 31-32) 40 1,121,709,219 (218,944,781) 9,369,315,442 1,103,846,449 26 Tng Içi nhuân k toán tru'oc thus (50=30 + 40) 50 35,206,011,323 19,711,462,579 156,095,171,021 125,394,945,643 261 Diu chinh giãm lcn nhuân chiu thud 3,949,307,855 (2,865,463,652) 13,836,918,000 11,906,043,038 262 Diu chinh tang Iqi nhuân chiu thu 372,787,734 554,217,658 2,385,526,397 3,630,711,308 Lcii nhuân chiu thu TNDN 31,629,491,202 23,131,143,889 144,643,779,418 117,119,613,913 27 Chi phi thu TNDN hin hành 51 VI31 6,325,898,241 4,626,228,778 28,928,755,884 23,423,922,783 28 Chi phi thu TNDN holn 10i 52 VI32 - - - - 29 LQ'i nhun sau thu thu nhp doanh nghip (60 = 50 51-52) 60 28,880,113,082 15,085,233,801 127,166,415,137 101,971,022,860 30 Läi ci ban tren Co phieu (*) 70 - - TP Ha Nt5i, Ngày 23 Tháng 01 Ndm 2018 Li)P BIEU KE TOAN TRU'tNG"L,4, TUQ HO! BONG QUAN TRJ TM BAN TCD TONG GIAM BOC PHAN CHU CONG NGUYEN VffO7G QUOC HU'NG BAG ')\ PETRO MEX y) NAM HA!

Tang 21&22 Tôa nhà MIPEC, 229 Tây San, Dng Ba, Ha NOi Báocáoso'bô BAO CÁO LU1J CHUYEN TIEN TE TüngàyOl/01/2017 dnngay3!/12/20u Chi tiêu Ma s Nàm nay Nàm tru*c - I Luu chuyen tien tç tir hoat dçng san xuat kinh doanh 00 1 Tian thu bàn hang, cung cap dich vu và doanh thu khác 01 2,578,701,194,444 2,539,057,145,852 2 Tian chi trá cho ngträi cung cap hang hoá và dich vi 02 (1,890,951,764,117) (1,772,806,861,906) 3 Tin chi trã cho ngu?yi lao dong 03 (317,544,715,079) (282,881,005,692) 4 Tin chi trã lãi vay 04 - - 5 Tin nop thu thu nhp doanh nghip 05 (23,739,417,832) (24,467,470,743) 6 Tin thu khác tr hoat dng kinh doanh 06 956,849,172,038 395,462,278,865 7 Tin chi khác cho hot dng kinh doanh 07 (787,537,158,034) (560,623,948,702) Luu chuyn tin thun tü hot dng san xut, kinh doanh 20 515,777,311,419 293,740,137,674 II Luu chuyn thuan tu các hot dng dau tu 201-1 Tian chi dë mua s&m, xây drng TSCD và các tài san dài han khác 21 (65,232,150,033) (23,035,294,080) 2 Tian thu t thanh 1, nhuçing bàn TSCD va cac tài san dài han khác 22 397,121,347 735,828,938 3 Tin chi cho vay, mua các cong ci,i na coa dan vj khác 23 (1,961,209,583,000) (1,511,158,427,500) 4 Tin thu hi cho vay, bàn Iai cac cong c nç coa dan vi khác 24 1,408,567,865,000 958,202,502,514 5 Tin chi dau tu gop vn vào dan vj khác 25 - - 6 Tin thu hi dau tu gop vn vào dan v khác 26-157,072,000,000 7 Tièn thu läi cho vay, c tirc và Içii nhuãn duqc chia 27 187,247,685,732 133,674,109,905 Luu chuyan tin thun tü hot dng du tu 30 (430,229,060,954) (284,509,280,223) III Luu chuyn tin tü hot dng tãi chinh 301-1 Tian thu tir phat hành ci phiau, nhn vn gop coa cho si hcu 31-22,314,875,000 2 Tian chi trã v6n gop cho các thu sâ hu, mua lai c phiau coa doanh nghip dà phathanh 32 (7,160,723,975) - 3 Tin vay ngân han, dài hn nhn duqc 33 - - 4 Tin chi trà n gc vay 34 - - 5 Tin chi trã nçi thuê tài chinh 35 - - 6 C tirc, lcii nhun dã trã cho cho si hitu 36 (76,886,343,075) (69,233,415,815) Ltru chuyn tin thuan tü hot dng tài chinh 40 (84,047,067,050) (46,918,540,815) Luu chuyn tin thuan trong k5i (20+30+40) 50 1,501,183,415 (37,687,683,364) Tin vä tuang duong tin dau k)' 60 136,807,125,219 173,457,109,921 Anh huâng coa thay dm t' gia hi doãi quy dt,i ngoai t 61 (101,599,472) 1,037,698,662 Tin và tuong duong tin cui k3 (70 = 50+60+61) 70 138,206,709,162 136,807,125,219 LAP BIEU KE TOAN TR1XNG TP Ha Nói, Ngay 23 Tháng 01 NOm 2018 TUQ HOt BONG QUAN TR! TM BAN TGB 1GIAMBOC ll/ TONG ff(og rcp BAO : \ P R lông G/-M DOG