SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH H

Tài liệu tương tự
` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 SBD Lớp Họ

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122

DSHS_theoLOP

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 CHUYÊN NĂM HỌC DANH SÁCH CÔNG BỐ ĐIỂM THI VÀO LỚP CHUYÊN VĂN D

DSKTKS Lần 2

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29

Điểm KTKS Lần 2

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học:

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày

DS phongthi K xlsx

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG BAOVIET Bank ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA SẮM TRỰC TUYẾN STT HỌ VÀ TÊN SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN 1 NGUYEN HAI YEN xxx 1,000,000

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA ***

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TP. HCM HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC CHÍNH QUY DIỆN XÉT TUYỂN THẲNG NĂM 2019 Đối tượng: Học sinh hệ chuyên của các trường THPT chuyên TT Mã HS Họ tê

K10_TOAN

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Trung Tâm Ngoại ngữ CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH THAM

DANH SÁCH HOÀN TIỀN KHÁCH HÀNG MỚI CTKM KÍCH THÍCH PHÁT HÀNH THẺ TÍN DỤNG 2019 KV BẮC TRUNG BỘ Điều kiện chương trình: - Khách hàng giao dịch thanh to

KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 Phòng SBD Họ tên Phái Ng

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Giới tính CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DAN

XE STT HỌ VÀ TÊN ĐIỆN THOẠI NỮ (X) GHI CHÚ GVCN: PHAN MINH TRÍ GVCN: HUỲNH PHƯỚC NGUYÊN 1 Vũ Hoàng Lan Anh x 11A3 2 Nguyễn Thanh P. Hoài x 2,1 11A3 3

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HCM TRƯỜNG TRUNG HỌC THỰC HÀNH - ĐHSP KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 Stt Lớp 12 Họ và tên Giới tính Điểm số các bài

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI NGÀY VÀNG ĐỢT 1-21/06/2019 STT TÊN KHÁCH HÀNG CIF 1 NGO THI QUY LOC PHAM THI HONG ANH PH

DANH SÁCH 500 KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HƯỞNG KHUYẾN MẠI NỘP PHÍ BẢO HIỂM ĐỢT 01 THÁNG 10/2011 STT Họ tên Nhà cung cấp dịch vụ 1 NGUYEN THI THAO THAO Công ty Bả

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM MÃ TRƯỜNG GTS Mã hồ sơ Họ và tên DANH SÁCH Thí sinh đăng ký xét tuyển đại học chính quy n

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 10 CTKM "SINH NHẬT VUI ƯU ĐÃI LỚN" DÀNH CHO KH MỚI STT Tên KH CMND Số tiền hoàn 1 NGUYEN MY HANH ,500,000 2 NGUYE

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1/2018 (HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC) TT NGÀNH - CƠ SỞ MSSV HỌ TÊN PHÁI NGÀY SINH XẾP LOẠI TN GHI CHÚ 1 Ngữ văn Anh - Đinh Ti

Xep lop 12-13

document

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A

Chương trình Chăm sóc khách hàng thường niên 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Chúc mừng Sinh nhật tháng 3/2019 STT Tỉnh/Thành phố Tên khách hà

KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A Nguyễn Chí Trung 12A

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN Kỳ thi chọn học sinh giỏi tỉnh năm học BẢNG ĐIỂM VÀ KẾT QUẢ DỰ THI LỚP 11 (Kèm theo Công văn số 396/SGD&ĐT-KT

ts2013_ds_nv1B_upweb.xls

Danh sách khách hàng thỏa điều kiện quay số chương trình TRẢI NGHIỆM DU THUYỀN SÀNH ĐIỆU, NHẬN TIỀN TRIỆU TỪ THẺ VIB Đợt 1- ngày 05/07/2019 No Họ tên

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 05/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ

BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 12A1 STT Họ và Tên Ngày sinh Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa Anh GDCD TB 1 Nguyễn Quang Anh 04/11/ Ngu

YLE Movers PM.xls

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TÂN CỬ NH

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 06/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers Candidate number First name L

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 LẦN 1 NĂM 2018 Stt Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Tên ngành Xếp loại Danh hiệu 1 MT /01/ Hồ Thị

YLE Starters PM.xls

K1710_Dot1_DSSV_ChuyenKhoan_ xls

SỞ GD&ĐT THỪA THIÊN HUẾ TRƯỜNG THPT PHÚ BÀI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh Phúc Số: /DS-THPTPB Hương Thủy, ngày 05 tháng 4 năm

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG

SỞ GD-ĐT THỪA THIÊN HUẾ TRƯỜNG THPT PHÚ BÀI DANH SÁCH HỌC SINH KHEN THƯỞNG NĂM HỌC: STT XẾP LOẠI CN Danh hiệu Hình thức HỌ VÀ TÊN Ngày sinh

YLE Starters PM.xls

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 STT MSSV Họ tên ĐRL Xếp loại Ghi

ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BAN CAO ĐẲNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc Lập Tự Do Hạnh Phúc DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT SƠ TUYỂN BẬC CAO ĐẲNG NĂM 2019 TT

ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM KHOA THƯƠNG MẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ***** DANH SÁCH CÁC NHÓM THỰC HÀNH NGHỀ N

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ

YLE Flyers AM.xls

TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 KIỂM TRA TẬP TRUNG HK2, PHÒNG: MÁY CHIẾU STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh GT HỌC SIN

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE)

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI JOY+ THANSG 5/ Danh sách Khách hàng có thẻ MSB Credit Mastercard STT NGÀY GIAO DỊCH

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH S

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn

YLE Movers AM.xls

KẾT QUẢ HỌC SINH GIỎI LỚP 12 NĂM HỌC STT MÔN HỌ TÊN LỚP TRƯỜNG GIẢI 1 Toán Nguyễn Tiến Hoàng 12 TOÁN THPT chuyên Năng Khiếu NHẤT 2 Toán Nguy

THÔNG TIN VỀ XỬ LÝ VI PHẠM THÁNG Mã số hợp đồng Tỉnh thành Họ Tên Vi phạm Hình thức xử lý VA HO CHI MINH TRUONG THI PHUONG Vi phạm mã s

TRƯỜNG THPT TỨ KỲ KẾT QUẢ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 2 - NĂM 2016 STT Họ và tên Ngày sinh Lớp Toán Văn Anh Lý Hóa Sinh Sử Địa Tổng T+V+A Tổng T+l+H Tổn

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 09/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S

YLE Movers PM.xls

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online" Thời gian: 31/12/ /01/2019 S

Trường THPT Châu Thành Năm Học DANH SÁCH ĐIỂM THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN 1 - BUỔI SÁNG Stt Họ và tên Lớp S Lớp C T L H SI A V KHỐI A KHỐI B KHỐI A1

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG HOÀN TIỀN PHÍ GIAO DỊCH NGOẠI TỆ THEO CTKM VI VU NĂM CHÂU - ĐỢT 01 (tính đến ngày 31/07/2019) STT Họ và tên khách hàng CMND Card

KET for Schools_ xls

danh sach full tháng

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 15/06/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

SỞ GD-ĐT BÌNH THUẬN TRƯỜNG THPT CHUYÊN DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 TRẦN HƯNG ĐẠO Năm học TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG CTKM MỞ THẺ CÓ QUÀ VỚI SACOMBANK JCB Điều kiện nhận hoàn tiền: Hoàn vnd với giao dịch thanh toán tối thiểu 1

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 12/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1

I. Danh sách khách hàng nhận thưởng dịch vụ nạp tiền điện thoại - Topup: STT Tên khách hàng Số tiền thưởng 1 LE THI HOAI THUONG PHAN HOANG DU

KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10, NĂM HỌC HỘI ĐỒNG THI : TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI Lưu ý : 7h00', ngày 1/6/20

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

EPP test background

danh sach full tháng

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I-K6 LỚP: 6A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

DSKH Dong gop cho HTCS tu (Update 27 May)

YLE Movers PM.xls

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

Bản ghi:

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH HIỆU HỌC SINH GIỎI HKI - Năm học: 2018-2019 1 Trần Thị Hồng Phúc 10CB1 10.0 8.4 9.3 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 2 Phạm Thị Mỹ Hạnh 10CB1 9.1 8.4 9.2 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 3 Lê Thị Phương Thi 10CB1 9.8 8.1 9.2 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 4 Nguyễn Thị Bích Tuyền 10CB1 9.4 8.1 9.2 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 5 Lê Nguyễn Quốc Anh 10CB1 9.3 7.8 9.1 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 6 Nguyễn Đặng Quang Huy 10CB1 9.2 8.0 9.1 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 7 Phạm Hồng Liên 10CB1 9.3 7.6 9.1 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 8 Phan Văn Trắng 10CB1 8.8 7.8 9.1 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 9 Ngô Khắc Huy 10CB1 9.2 7.1 9.0 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 10 Nguyễn Thanh Nam 10CB1 8.6 8.6 9.0 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 11 Lâm Thục Quyên 10CB1 8.3 8.0 9.0 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 12 Huỳnh Thị Bích Trâm 10CB1 8.5 8.3 9.0 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 13 Võ Thị Khoa Đăng 10CB1 8.8 7.9 8.9 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 14 Phạm Thị Yến Nhi 10CB1 9.7 7.3 8.9 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 15 Tăng Thị Thanh Trúc 10CB1 8.6 7.9 8.9 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 16 Lữ Như An 10CB1 8.3 8.1 8.8 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 17 Nguyễn Ngọc Thảo Ngân 10CB1 8.0 8.1 8.8 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 18 Huỳnh Thị Ngọc Thắm 10CB1 8.8 7.6 8.8 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 19 Nguyễn Cao Trí 10CB1 8.7 8.0 8.8 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 20 Lê Nguyễn Triều Vy 10CB1 9.0 7.2 8.8 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 21 Võ Duy Khôi 10CB1 8.7 7.4 8.7 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 22 Phùng Trương Anh Thư 10CB1 8.1 7.6 8.7 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 23 Bùi Thị Trường Vy 10CB1 8.5 8.3 8.7 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 24 Hà Bảo Trường Duy 10CB1 8.2 7.2 8.6 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 25 Đặng Trung Hậu 10CB1 7.2 8.0 8.6 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 26 Lê Thị Ngọc Huyền 10CB1 8.3 7.7 8.6 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 27 Lê Gia Khiêm 10CB1 8.1 6.8 8.6 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 28 Lê Thị Hồng Phước 10CB1 7.2 8.4 8.5 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 29 Nguyễn Thiên Thảo 10CB1 8.3 7.0 8.5 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 30 Võ Nguyễn Minh Thơ 10CB1 8.2 8.0 8.5 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 31 Trịnh Thị Ngọc Trâm 10CB1 8.3 7.4 8.5 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 32 Lê Hạ Minh 10CB1 7.3 8.0 8.4 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 33 Nguyễn Trương Như Quỳnh 10CB1 6.9 8.0 8.4 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 34 Đỗ Quang Huy 10CB1 8.0 7.0 8.3 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 35 Nguyễn Ngô Hoàng Thơ 10CB1 6.7 8.0 8.3 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 36 Huỳnh Ngọc Thùy Dương 10CB2 9.3 7.7 9.1 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 37 Bùi Trần Ngọc Phụng 10CB2 9.5 7.7 9.1 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 38 Mai Ngô Bảo Trân 10CB2 9.2 8.2 9.1 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 39 Hà Dương Bảo Châu 10CB2 9.6 7.4 9.0 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 40 Chung Ngọc Kim Ngân 10CB2 9.7 7.0 9.0 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 41 Nguyễn Huỳnh Đan Vy 10CB2 9.8 7.5 9.0 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 42 Nguyễn Thị Thuý Quỳnh 10CB2 9.8 7.3 8.8 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 43 Phạm Tuấn Vỹ 10CB2 9.6 6.6 8.7 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 44 Dương Thị Khả Ái 10CB2 8.8 7.6 8.6 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 45 Nguyễn Tấn Bữu 10CB2 8.7 6.6 8.6 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 46 Võ Thành Nhân 10CB2 9.6 7.1 8.6 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi

47 Võ Ngọc Huỳnh Như 10CB2 8.5 7.7 8.6 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 48 Trần Hoàng Phúc 10CB2 8.6 7.1 8.6 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 49 Trần Thị Ngọc Vy 10CB2 8.0 7.6 8.6 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 50 Mai Kim Yến 10CB2 8.3 7.2 8.6 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 51 Nguyễn Thị Ngọc Hà 10CB2 8.1 7.1 8.5 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 52 Ngu Phạm Thúy Vy 10CB2 8.6 7.6 8.5 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 53 Nguyễn Huỳnh Minh Anh 10CB2 8.0 7.6 8.4 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 54 Huỳnh Ngọc Hân 10CB2 8.3 6.9 8.4 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 55 Đỗ Lâm Thịnh 10CB2 8.8 6.7 8.4 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 56 Nguyễn Huy Thông 10CB2 8.3 6.5 8.4 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 57 Phạm Chí Cường 10CB2 8.3 6.5 8.2 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 58 Trần Thị Kim Thoa 10CB2 7.5 8.2 8.2 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 59 Phạm Duy Thúy Vy 10CB2 8.1 7.1 8.2 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 60 Lê Hoàng Anh 10CB2 8.1 6.7 8.1 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 61 Châu Triệu Mẫn 10CB2 8.2 6.9 8.1 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 62 Nguyễn Thị Cẩm Tú 10CB2 8.4 7.1 8.1 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 63 Đỗ Anh Thy 10CB2 8.0 6.9 8.0 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 64 Lê Thị Cẩm Tuyết 10CB3 8.0 8.0 8.5 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 65 Phạm Thị Mỹ Hoa 10CB3 8.0 7.5 8.4 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 66 Tạ Lê Thanh Trúc 10CB3 8.9 7.3 8.4 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 67 Huỳnh Tấn Phát 10CB3 8.5 7.7 8.3 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 68 Lê Thành Phát 10CB4 9.2 7.7 8.8 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 69 Võ Thị Như Ý 10CB4 9.0 8.1 8.8 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 70 Bùi Huỳnh Thuý Vy 10CB4 9.0 8.1 8.7 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 71 Phạm Thị Hiếu Nguyên 10CB4 9.2 7.6 8.5 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 72 Nguyễn Thị Như Ý 10CB4 9.7 7.3 8.5 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 73 Võ Thị Yến Nhi 10CB4 8.3 8.7 8.4 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 74 Phạm Phúc Gia Hân 10CB4 8.6 7.0 8.2 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 75 Trần Thị Kim Thoa 10CB5 9.5 7.6 8.9 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 76 Lê Thị Yến Nhi 10CB5 9.0 8.0 8.7 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 77 Bùi Võ Tâm Như 10CB5 8.7 7.8 8.7 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 78 Nguyễn Kiều Mỹ An 10CB5 8.7 8.0 8.6 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 79 Mai Thị Hồng Nhung 10CB5 8.7 8.2 8.6 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 80 Trương Tuyết Nhung 10CB5 6.8 8.0 8.0 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 81 Bùi Thảo Vy 10CB6 8.2 8.3 8.7 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 82 Lê Nguyễn Huỳnh Lam 10CB6 8.5 7.6 8.6 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 83 Nguyễn Nhất Phương Nam 10CB6 8.0 7.0 8.4 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 84 Nguyễn Trần Kim Yến 10CB6 8.4 6.8 8.3 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 85 Phạm Thị Thanh Nga 10CB6 8.1 6.8 8.2 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 86 Lê Thị Ánh Dương 10CB6 8.0 6.5 8.1 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 87 Bùi Thị Thanh Thảo 10CB6 8.0 6.8 8.1 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 88 Nguyễn Thanh Ngân 10CB7 8.4 7.2 8.4 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 89 Trương Hảo Minh 10CB7 9.0 6.7 8.2 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 90 Nguyễn Hoàng Việt 10CB7 9.1 6.8 8.0 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 91 Lâm Mai Nguyệt Như 10CB8 8.5 8.5 8.9 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 92 Nguyễn Hồng Ngân 10CB8 9.3 7.6 8.8 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 93 Trần Thị Trúc Lan 10CB8 8.1 8.0 8.7 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 94 Nguyễn Bùi Ngọc Chăm 10CB8 9.1 7.9 8.3 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 95 Huỳnh Lê Ái Vy 10CB8 6.9 8.3 8.2 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 96 Nguyễn Yến Bình 10CB8 8.1 6.9 8.1 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 97 Phạm Đức Duy 10CB8 8.5 6.6 8.1 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 98 Phạm Thị Lam Đình 10CB8 8.6 7.0 8.1 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 99 Phùng Gia Hiếu 10CB8 8.3 6.7 8.1 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi

100 Lê Bùi Phương An 11CB1 9.7 8.7 9.5 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 101 Trương Khải Minh 11CB1 9.5 8.4 9.5 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 102 Võ Phạm Trường Giang 11CB1 9.4 8.4 9.4 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 103 Bùi Thị Cẩm Tú 11CB1 9.0 9.0 9.4 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 104 Đỗ Thị Ngọc Phụng 11CB1 9.0 9.3 9.3 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 105 Nguyễn Ngọc Yến Vy 11CB1 9.1 8.2 9.2 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 106 Trương Thị Thúy Vy 11CB1 9.3 8.6 9.2 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 107 Châu Gia Hân 11CB1 8.8 8.9 9.1 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 108 Phan Hoài Nam 11CB1 8.8 7.7 9.1 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 109 Lê Trọng Phúc 11CB1 8.8 8.4 9.1 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 110 Trương Xuân Mai 11CB1 8.9 8.3 9.0 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 111 Huỳnh Lê Bảo Trân 11CB1 7.8 8.3 9.0 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 112 Cao Đỗ Đạt 11CB1 8.8 7.8 8.9 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 113 Bùi Nhân Nghĩa 11CB1 8.2 8.0 8.9 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 114 Nguyễn Bùi Hiếu Thảo 11CB1 8.8 8.4 8.9 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 115 Trần Tuyết Trân 11CB1 8.5 7.1 8.9 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 116 Nguyễn Đức Duy 11CB1 8.8 7.5 8.8 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 117 Lê Hà Thảo Ngân 11CB1 8.0 8.5 8.8 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 118 Nguyễn Huỳnh Như Uyên 11CB1 8.2 7.6 8.8 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 119 Nguyễn Thị Thùy Dương 11CB1 8.3 8.0 8.7 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 120 Phạm Quốc Huy 11CB1 8.6 7.1 8.7 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 121 Nguyễn Minh Mỹ Linh 11CB1 8.0 7.2 8.7 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 122 Lê Thị Kim Loan 11CB1 8.3 7.3 8.7 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 123 Lê Thị Yến Nhi 11CB1 8.3 7.7 8.7 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 124 Trần Thành Quốc Thái 11CB1 8.7 7.2 8.7 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 125 Lê Anh Tuấn 11CB1 8.4 7.4 8.6 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 126 Nguyễn Thị Trúc Linh 11CB1 6.6 8.0 8.5 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 127 Nguyễn Võ Đức Anh 11CB1 8.0 7.5 8.4 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 128 Nguyễn Thị Ngọc Huệ 11CB1 8.1 7.1 8.4 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 129 Võ Nguyễn Đoan Như 11CB1 8.0 7.2 8.4 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 130 Nguyễn Tấn An 11CB1 8.1 6.6 8.2 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 131 Võ Ngọc Khánh Hồng 11CB2 9.6 8.5 9.5 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 132 Trương Diễm Khanh 11CB2 9.6 8.7 9.5 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 133 Thạch Ngọc Phước Thọ 11CB2 9.5 8.7 9.5 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 134 Phạm Gia Minh 11CB2 9.5 8.5 9.4 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 135 Đỗ Thị Ngọc Giàu 11CB2 9.5 8.1 9.2 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 136 Huỳnh Trần Thúy Vy 11CB2 9.3 8.3 9.2 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 137 Phạm Thị Kim Ngân 11CB2 8.9 8.3 9.1 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 138 Phạm Vạ Ang 11CB2 8.8 8.0 9.0 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 139 Võ Huỳnh Ngọc Long 11CB2 9.5 7.8 9.0 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 140 Hồ Thị Kim Ngân 11CB2 9.4 8.0 9.0 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 141 Nguyễn Thị Ngọc Ngân 11CB2 8.9 8.8 9.0 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 142 Võ Đặng Nguyên Thảo 11CB2 8.9 7.9 9.0 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 143 Lê Thị Xuân Tuyền 11CB2 9.3 8.2 9.0 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 144 Tạ Hoàng Phương Uyên 11CB2 9.2 8.4 9.0 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 145 Vũ Khánh Vân 11CB2 9.2 8.0 9.0 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 146 Trần Thị Như Ngọc 11CB2 8.6 8.0 8.9 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 147 Phạm Quế Trân 11CB2 8.5 8.4 8.9 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 148 Ngô Vương Linh 11CB2 9.0 7.0 8.8 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 149 Trương Thị Thúy Vy 11CB2 9.0 8.2 8.8 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 150 Trần Thị Quế Hương 11CB2 8.2 6.9 8.7 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 151 Phan Thị Anh Thư 11CB2 8.9 7.9 8.7 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 152 Trần Thị Thanh Tiền 11CB2 8.9 7.4 8.7 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi

153 Lê Thị Lan Di 11CB2 7.8 8.0 8.6 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 154 Phan Nguyễn Khánh Duy 11CB2 8.4 8.3 8.6 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 155 Nguyễn Hồ Băng Hạ 11CB2 8.8 7.0 8.6 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 156 Lê Gia Huy 11CB2 9.0 7.3 8.6 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 157 Nguyễn Thị Thảo My 11CB2 8.0 7.3 8.6 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 158 Lê Thị Kiều Oanh 11CB2 8.0 8.0 8.6 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 159 Nguyễn Ngọc Huyền Trân 11CB2 8.6 8.3 8.6 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 160 Châu Thanh Tú 11CB2 8.6 6.9 8.5 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 161 Lê Hồng Châu 11CB2 8.2 6.8 8.3 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 162 Phạm Nguyễn Trúc Giang 11CB2 8.7 7.6 8.3 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 163 Lê Nguyễn Thành Nhân 11CB2 7.5 8.0 8.3 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 164 Võ Thị Diễm Phụng 11CB2 8.1 7.5 8.3 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 165 Nguyễn Lê Thanh Trí 11CB2 8.1 7.1 8.2 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 166 Hà Nhật Trường 11CB2 8.4 6.8 8.2 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 167 Trương Kim Ngân 11CB2 8.4 8.5 8.1 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 168 Lê Ngọc Kiều Trâm 11CB2 8.5 6.8 8.1 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 169 Nguyễn Phương Nam 11CB3 8.9 8.1 9.0 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 170 Dương Hoài Nhân 11CB3 8.9 6.8 8.7 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 171 Nguyễn Hoàng Kim Ngân 11CB3 8.8 7.1 8.6 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 172 Nguyễn Đông Khoa 11CB3 9.4 6.5 8.5 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 173 Đỗ Hoàng Giáp 11CB3 8.7 7.4 8.4 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 174 Thái Hoàng Long 11CB3 8.6 7.7 8.4 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 175 Trần Thị Thanh Tâm 11CB3 8.3 7.1 8.4 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 176 Nguyễn Dương Tú Trinh 11CB3 8.7 7.1 8.4 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 177 Võ Nguyễn Triệu Vi 11CB3 8.0 7.1 8.3 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 178 Đoàn Thị Hồng Lam 11CB3 8.4 7.1 8.2 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 179 Lê Thị Kiều Ly 11CB3 8.3 6.5 8.2 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 180 Nguyễn Ngọc Tuyết Minh 11CB3 8.6 7.7 8.2 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 181 Nguyễn Hoàng Ngọc Phú 11CB3 8.4 7.1 8.2 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 182 Phạm Nguyễn Huyền Trân 11CB3 8.1 7.7 8.2 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 183 Bùi Thiên Băng 11CB3 7.6 8.0 8.1 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 184 Đỗ Thị Tuyết Nhi 11CB3 8.0 7.0 8.1 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 185 Nguyễn Ngọc Trang 11CB4 8.7 8.7 9.1 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 186 Trần Phước Lập 11CB4 8.5 8.0 8.8 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 187 Dương Thị Huỳnh Thơ 11CB4 8.2 8.0 8.8 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 188 Lê Nhã Vy 11CB4 8.6 7.4 8.8 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 189 Lê Thị Diễm My 11CB4 8.5 7.1 8.5 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 190 Võ Ngọc Bảo Hân 11CB4 8.0 7.8 8.3 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 191 Dương Thị Cẩm Ngân 11CB4 8.0 7.0 8.3 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 192 Nguyễn Thị Như Ngọc 11CB4 8.9 6.8 8.3 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 193 Phạm Quốc Tín 11CB4 8.2 7.5 8.3 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 194 Trương Đặng Triều Lam 11CB4 7.5 8.1 8.2 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 195 Nguyễn Hoài Linh 11CB4 8.3 7.2 8.2 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 196 Lê Thị Yến Oanh 11CB5 8.7 7.5 8.5 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 197 Trương Ái Nhi 11CB5 8.5 7.3 8.3 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 198 Nguyễn Châu Phon 11CB5 8.2 7.9 8.2 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 199 Trần Thị Khả Tú 11CB5 8.0 7.4 8.1 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 200 Nguyễn Thị Thùy Trang 11CB6 9.3 7.8 9.2 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 201 Trần Thị Ngọc Huyền 11CB6 8.9 8.1 9.1 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 202 Lê Thị Ngọc Liên 11CB6 8.5 8.4 8.9 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 203 Ngô Tuấn An 11CB6 9.3 7.4 8.8 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 204 Trương Mỹ Yến 11CB6 8.8 8.4 8.8 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 205 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 11CB6 8.4 8.0 8.7 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi

206 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 11CB6 8.5 7.6 8.7 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 207 Cao Nguyễn Xuân Tuyền 11CB6 8.2 7.9 8.6 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 208 Phạm Thị Yến Nhi 11CB6 8.3 7.9 8.5 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 209 Bùi Thị Kim Ngân 11CB6 7.6 8.0 8.1 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 210 Bùi Quốc Anh 12CB1 8.8 8.5 9.2 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 211 Võ Đông Kiều Ngân 12CB1 8.6 9.0 9.2 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 212 Lê Thành Nhân 12CB1 9.4 8.7 9.1 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 213 Lê Ngọc Vy 12CB1 8.3 8.9 9.0 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 214 Nguyễn Hoài Thương 12CB1 8.4 8.5 8.9 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 215 Nguyễn Minh Bằng 12CB1 8.7 8.0 8.8 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 216 Bùi Ngọc Kim Hồng 12CB1 7.8 8.2 8.8 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 217 Hồ Kim Ngân 12CB1 8.1 7.7 8.8 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 218 Nguyễn Thanh Trà 12CB1 8.2 8.1 8.8 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 219 Phan Hoàng Anh 12CB1 7.6 8.0 8.7 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 220 Đỗ Phương Mai 12CB1 8.5 8.0 8.7 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 221 Phạm Thanh Huy 12CB1 8.1 7.4 8.6 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 222 Phạm Trần Phương Mai 12CB1 8 7.7 8.6 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 223 Nguyễn Thị Hồng Nhung 12CB1 8.3 7.4 8.6 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 224 Bùi Tấn Tài 12CB1 8.2 6.7 8.6 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 225 Cù Thị Phương Thảo 12CB1 8 7.5 8.6 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 226 Đặng Phước Bình 12CB1 8 7.2 8.5 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 227 Phạm Tất Thành 12CB1 8.4 7.0 8.5 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 228 Đỗ Huy Thông 12CB1 8.2 7.7 8.5 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 229 Lê Cát Anh 12CB1 8 8.0 8.4 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 230 Phan Thanh Huy 12CB1 8.1 7.6 8.4 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 231 Võ Thị Thiểu Vy 12CB1 6.6 8.2 8.4 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 232 Đỗ Thị Tuyết Ngân 12CB1 6.6 8.5 8.3 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 233 Lê Đức Duy 12CB1 8 7.3 8.1 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 234 Lê Đỗ Mỹ Khanh 12CB2 8.5 8.0 9.0 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 235 Nguyễn Ngọc Như Ý 12CB2 9.4 8.2 9.0 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 236 Nguyễn Thị Kim Ngọc 12CB2 9.5 8.0 8.9 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 237 Huỳnh Đức Huy 12CB2 9.2 8.1 8.8 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 238 Trần Phương Trân 12CB2 8.2 7.8 8.8 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 239 Nguyễn Ngọc Quang 12CB2 8.5 7.8 8.7 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 240 Lê Ngọc Trúc Đào 12CB2 9.3 8.0 8.6 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 241 Huỳnh Tấn Đạt 12CB2 8 8.5 8.6 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 242 Bùi Phạm Nhật Hào 12CB2 8.3 6.9 8.6 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 243 Nguyễn Minh Hậu 12CB2 8.9 8.0 8.6 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 244 Dương Thị Tuyết Ngân 12CB2 8.3 8.3 8.6 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 245 Bùi Thị Hoài Thơ 12CB2 8.4 7.8 8.6 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 246 Trương Tạ Hoàng Thơ 12CB2 8.9 7.2 8.6 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 247 Huỳnh Thị Ngọc Trân 12CB2 8.5 8.3 8.6 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 248 Nguyễn Thị Yến Như 12CB2 8.2 7.4 8.5 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 249 Nguyễn Khả Ái 12CB2 8.1 7.0 8.4 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 250 Bùi Ngọc Duyên 12CB2 8.3 7.6 8.4 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 251 Võ Hồng Lụa 12CB2 8 7.5 8.4 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 252 Đặng Nhật Minh 12CB2 8.1 7.6 8.4 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 253 Huỳnh Thanh Trà 12CB2 7.6 8.0 8.4 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 254 Nguyễn Đức Huy 12CB2 9.3 7.1 8.3 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 255 Trần Hồng Nhung 12CB2 7.7 8.1 8.3 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 256 Hồ Ngọc Như Ý 12CB2 8 8.2 8.3 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 257 Nguyễn Lê Thảo Nguyên 12CB2 7.2 8.0 8.2 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 258 Huỳnh Bình Minh 12CB2 8 6.8 8.1 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi

259 Lê Thị Bích Huyền 12CB3 8.5 8.0 8.6 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 260 Nguyễn Thị Kim Cương 12CB3 8.2 7.7 8.4 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 261 Trương Thị Bảo Ngọc 12CB3 8.3 7.8 8.4 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 262 Võ Tuyết Anh 12CB3 8 7.7 8.3 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 263 Lê Minh Duy 12CB3 8.2 8.1 8.3 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 264 Lê Nguyễn Diễm Hương 12CB3 8.2 7.7 8.3 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 265 Cao Thị Kim Ngọc 12CB3 7.6 8.2 8.3 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 266 Phan Quốc Thắng 12CB3 8.6 7.7 8.3 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 267 Cao Thị Bảo Trang 12CB3 8 7.8 8.3 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 268 Đỗ Thị Như Ý 12CB3 8.4 7.5 8.3 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 269 Nguyễn Hữu Bằng 12CB3 8 7.5 8.2 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 270 Đỗ Thị Ngọc Tuyết 12CB3 8.9 7.4 8.2 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 271 Trần Thị Hạnh 12CB3 8 7.6 8.1 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 272 Lê Thị Kim Ngân 12CB3 8.1 7.7 8.1 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 273 Nguyễn Tường Duy 12CB3 8 7.4 8.0 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 274 Nguyễn Ngọc Tuyết Mai 12CB4 8.6 7.7 8.6 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 275 Phạm Nguyễn Khánh Tuyết 12CB4 8 7.6 8.1 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 276 Trần Thị Phượng Hằng 12CB5 8 8.9 8.5 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 277 Phan Thúy Thanh 12CB6 8 7.2 8.4 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi 278 Nguyễn Tuấn Đạt 12CB7 8.3 7.2 8.3 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi