TRƯỜNG THPT TỨ KỲ KẾT QUẢ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 2 - NĂM 2016 STT Họ và tên Ngày sinh Lớp Toán Văn Anh Lý Hóa Sinh Sử Địa Tổng T+V+A Tổng T+l+H Tổn

Tài liệu tương tự
DSKTKS Lần 2

Điểm KTKS Lần 2

K10_TOAN

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2

K10_VAN

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC CHÍNH QUY DIỆN XÉT TUYỂN THẲNG NĂM 2019 Đối tượng: Học sinh hệ chuyên của các trường THPT chuyên TT Mã HS Họ tê

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S

KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 Phòng SBD Họ tên Phái Ng

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện

I. Danh sách khách hàng nhận thưởng dịch vụ nạp tiền điện thoại - Topup: STT Tên khách hàng Số tiền thưởng 1 LE THI HOAI THUONG PHAN HOANG DU

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A

Xep lop 12-13

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA ***

Danh sách trúng tuyển đợt 1, nguyện vọng 1 Trường ĐH Tài chính ngân hàng Hà Nội STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Điểm trúng tuyển 1 Âu Hải S

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Giới tính CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DAN

document

YLE Movers PM PB - Results.xls

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học:

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG CTKM MỞ THẺ CÓ QUÀ VỚI SACOMBANK JCB Điều kiện nhận hoàn tiền: Hoàn vnd với giao dịch thanh toán tối thiểu 1

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 SBD Lớp Họ

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 LẦN 1 NĂM 2018 Stt Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Tên ngành Xếp loại Danh hiệu 1 MT /01/ Hồ Thị

SỞ GD-ĐT QUẢNG NGÃI

Trường THPT Châu Thành Năm Học DANH SÁCH ĐIỂM THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN 1 - BUỔI SÁNG Stt Họ và tên Lớp S Lớp C T L H SI A V KHỐI A KHỐI B KHỐI A1

DS phongthi K xlsx

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH H

DSHS_theoLOP

YLE Flyers AM.xls

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA VÉ MÁY BAY VIETNAM AIRLINES (CHƯƠNG TRÌNH TRAVEL JOY+ THÁNG 3/2019) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN

DANH SÁCH HOÀN TIỀN KHÁCH HÀNG MỚI CTKM KÍCH THÍCH PHÁT HÀNH THẺ TÍN DỤNG 2019 KV BẮC TRUNG BỘ Điều kiện chương trình: - Khách hàng giao dịch thanh to

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC BẢNG GHI ĐIỂM THI Hội đồng thi: THPT Chân Mộng Stt Phòng thi

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh

Trường THPT Uông Bí KẾT QUẢ THI THỬ KỲ THI THPT QUỐC GIA LẦN 3 Năm học STT SBD Họ và tên học sinh Lớp Toán Nhóm các môn tự nhiên Nhóm các mô

STT Họ và tên Điểm khảo sát 1 Bùi An 28 2 Cao Minh An 41 3 Châu Phúc Thiên An 39 4 Đặng Thái An Đỗ Nguyễn Bình An Đỗ Phúc An 39 7 Đỗ Trầ

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 10/6/ /6/2019 STT HỌ VÀ

BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 12A1 STT Họ và Tên Ngày sinh Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa Anh GDCD TB 1 Nguyễn Quang Anh 04/11/ Ngu

Số hồ sơ Số báo danh DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN - TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: 3729/QĐ-ĐHYHN ngày 0

Chương trình khuyến mãi "VietinBank ipay, trải nghiệm hay, quà liền tay" Thời gian từ 10/12/2016 đến 10/02/2017 Danh sách khách hàng nhận thưởng khi đ

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122

Trường THPT Trần Quốc Tuấn STT Mã học sinh Họ tên HS Lớp QH với HS DANH SA CH LIÊN LẠC NĂM HỌC Khối: 11 Lớp: [Tất cả] Tổng 25,000,000 Số thu

danh sach full tháng

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 10 CTKM "SINH NHẬT VUI ƯU ĐÃI LỚN" DÀNH CHO KH MỚI STT Tên KH CMND Số tiền hoàn 1 NGUYEN MY HANH ,500,000 2 NGUYE

YLE Starters PM.xls

Nhan su_Chinh thuc.xlsx

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online" Thời gian: 31/12/ /01/2019 S

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI NĂM HỌC TRƯỜNG THCS VÀ THPT NGUYỄN TẤT THÀNH Phòng số: 39 DANH SÁCH HỌC SINH KIỂM TRA HỌC KÌ II - KHỐI 9 STT S

SỞ GD-ĐT BÌNH THUẬN TRƯỜNG THPT CHUYÊN DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 TRẦN HƯNG ĐẠO Năm học TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG BAOVIET Bank ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA SẮM TRỰC TUYẾN STT HỌ VÀ TÊN SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN 1 NGUYEN HAI YEN xxx 1,000,000

DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT MỨC ĐIỂM TRÚNG TUYỂN HỆ CHÍNH QUY TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC ĐỢT 1 (GIAI ĐOẠN 1) NĂM 2019 THEO KẾT QUẢ HỌC TẬP LỚP 12 THPT (Kèm theo Thôn

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN Kỳ thi chọn học sinh giỏi tỉnh năm học BẢNG ĐIỂM VÀ KẾT QUẢ DỰ THI LỚP 11 (Kèm theo Công văn số 396/SGD&ĐT-KT

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 3 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ Ngân hàng TMCP Đại Chúng Việt Nam Vietnam

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ

YLE Movers PM.xls

DANH SÁCH 500 KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HƯỞNG KHUYẾN MẠI NỘP PHÍ BẢO HIỂM ĐỢT 01 THÁNG 10/2011 STT Họ tên Nhà cung cấp dịch vụ 1 NGUYEN THI THAO THAO Công ty Bả

ĐẠI HỌC QUỐC GIA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự Do - Hạnh Phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC TẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 2019

KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A Nguyễn Chí Trung 12A

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI TRUNG TÂM KHẢO THÍ KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN NHẬP MÔN VIỆT NGỮ (VLC5040) HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY, HỌC KỲ 1 NĂM HỌC , T

Danh sách khách hàng thỏa điều kiện quay số chương trình TRẢI NGHIỆM DU THUYỀN SÀNH ĐIỆU, NHẬN TIỀN TRIỆU TỪ THẺ VIB Đợt 1- ngày 05/07/2019 No Họ tên

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC BẢNG GHI ĐIỂM THI Hội đồng thi: THPT Công nghiệp Việt Trì St

ts2013_ds_nv1B_upweb.xls

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 16/4/ /4/2019 STT HỌ TÊ

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online" Thời gian: 07/1/ /01/2019 ST

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI NGÀY VÀNG ĐỢT 1-21/06/2019 STT TÊN KHÁCH HÀNG CIF 1 NGO THI QUY LOC PHAM THI HONG ANH PH

danh sach full tháng

DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC LỚP 1A1 (P.102) GVCN: Trần Hoàng Liên GVPCN: Ngô Thị Hiền STT HỌ VÀ TÊN GIỚI TÍNH NGÀY SINH GHI CHÚ 1 Phương Khán

KET for Schools_ xls

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM MÃ TRƯỜNG GTS Mã hồ sơ Họ và tên DANH SÁCH Thí sinh đăng ký xét tuyển đại học chính quy n

DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THÀNH CÔNG THỬ THÁCH KINH DOANH CÙNG DOUBLE X - Trong danh sách này, có một số mã số ADA có tô màu vàng vì lý do là 1 ADA nhưng lại

TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂY BẮC TRƯỜNG TH, THCS & THPT CHU VĂN AN KẾT QUẢ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN III NĂM HỌC KHỐI A STT Họ và tên Lớp Ðiểm Toán Vă

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1/2018 (HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC) TT NGÀNH - CƠ SỞ MSSV HỌ TÊN PHÁI NGÀY SINH XẾP LOẠI TN GHI CHÚ 1 Ngữ văn Anh - Đinh Ti

rpt_BangGhiDiemThi_truongChuyen

DANH SÁCH ỨNG VIÊN QUA VÒNG SƠ LOẠI HỒ SƠ Họ và tên Giới tính Ngày sinh Số CMND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Kết quả sơ loại ĐỖ THỊ KIM NGÂN Nữ '1

Chương trình Chăm sóc khách hàng mới 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Mừng Hợp đồng mới tháng 3/2019 STT Tỉnh/Thành phố Tên khách hàng 1 Bắc G

DANH SÁCH MÃ SỐ DỰ THƯỞNG CỦA KHÁCH HÀNG THAM GIA CHƯƠNG TRÌNH THANH TOÁN TỰ ĐỘNG CỦA ACB (Cấp từ ngày 03/01-16/01/2017) TENKH MADUTHUONG (*) DIEN THO

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 10/5/ /5/2019 STT HỌ VÀ

DS KTKS

Danh sách Khách hàng nhận quà tặng chương trình E-Banking Techcombank - Hoàn toàn miễn phí, Vô vàn niềm vui" Từ ngày 15/09/ /10/2017 Ngân hàng T

EPP test background

Danh sách Tổng

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

TRƢỜNG THPT NGUYỄN THỊ MINH KHAI DANH SÁCH LỚP 11A01 (BAN A1) - NĂM HỌC GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM: NGUYỄN CAO KHẢ STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ D

DSSV THAM GIA ĐẦY ĐỦ 2 CHUYÊN ĐỀ SHCD ĐẦU NĂM, NĂM HỌC HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhấn tổ hợp phím Ctr+F, nhập MSSV và nhấn phím Enter để kiểm tra

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

Bản ghi:

TRƯỜNG THPT TỨ KỲ KẾT QUẢ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 2 - NĂM 2016 1 Nguyễn Ngọc Thùy Anh 06/10/1998 12A 7,50 4,25 2,00 6,60 4,20 13,75 18,30 16,10 2 Trần Thị Lan Anh 26/01/1998 12A 8,25 3,25 3,00 7,80 6,60 14,50 22,65 19,05 3 Trần Tuấn Anh 28/01/1998 12A 7,00 2,25 3,40 8,40 8,60 12,65 24,00 18,80 4 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 30/12/1998 12A 4,75 5,50 3,90 7,00 8,00 14,15 19,75 15,65 5 Nguyễn Văn Dũng 29/01/1998 12A 7,00 3,00 3,00 6,80 8,00 13,00 21,80 16,80 6 Trần Thị Thùy Giang 01/11/1998 12A 8,50 5,25 6,30 9,20 8,40 20,05 26,10 24,00 7 Đặng Thị Thu Hà 10/01/1998 12A 9,50 4,00 4,10 9,00 8,20 17,60 26,70 8 Nguyễn Thị Thu Hà 17/03/1998 12A 8,25 3,25 3,50 9,00 8,00 15,00 25,25 9 Nguyễn Minh Hạnh 06/05/1998 12A 7,00 4,00 3,10 3,60 4,40 14,10 15,00 10 Nguyễn Ngọc Hạnh 11/01/1998 12A 8,25 2,50 1,60 8,00 7,80 12,35 24,05 17,85 11 Nguyễn Thị Thu Hiền 15/03/1998 12A 9,00 2,75 3,30 7,20 8,40 6,20 15,05 24,60 23,60 19,50 12 Phạm Thế Hiển 08/09/1998 12A 8,00 3,00 1,40 8,00 8,60 12,40 24,60 17,40 13 Phan Thanh Hiếu 18/04/1998 12A 8,25 2,25 2,90 6,40 6,00 13,40 20,65 17,55 14 Nguyễn Thị Hoa 31/10/1998 12A 9,00 2,50 1,80 7,80 7,20 6,80 13,30 24,00 23,00 18,60 15 Đồng Thị Thanh Huế 25/12/1998 12A 7,75 3,25 1,80 8,40 7,20 12,80 23,35 17,95 16 Ngô Quang Huy 13/04/1998 12A 8,25 2,30 8,80 8,40 25,45 19,35 17 Phạm Xuân Hưởng 27/06/1998 12A 7,50 4,00 2,10 8,00 7,60 13,60 23,10 17,60 18 Lê Bách Lâm 07/01/1998 12A 7,75 2,25 3,30 7,60 8,40 13,30 23,75 18,65 19 Nguyễn Tiến Hoàng Lâm 17/09/1998 12A 7,00 3,50 1,80 7,60 7,00 12,30 21,60 16,40 20 Nguyễn Phương Linh 15/01/1998 12A 7,75 3,25 7,30 7,80 18,30 15,55 22,85 21 Phạm Văn Linh 22/12/1998 12A 7,50 2,00 2,80 9,20 9,40 12,30 26,10 19,50 22 Phạm Thanh Long 01/01/1998 12A 9,00 2,75 2,40 8,60 9,00 14,15 26,60 20,00 23 Vũ Duy Long 25/06/1998 12A 7,75 3,50 11,25 7,75 24 Nguyễn Thị Hồng Minh 30/07/1998 12A 7,25 3,00 2,60 7,60 6,60 12,85 21,45 17,45 25 Nguyễn Thị Hà My 04/01/1998 12A 9,00 3,00 4,00 8,00 7,80 8,60 16,00 24,80 25,40 21,00 26 Trần Thái Ngọc 28/01/1998 12A 8,75 3,25 3,90 7,20 8,80 15,90 24,75 19,85 27 Đoàn Thúy Nguyên 18/05/1998 12A 7,75 4,25 3,60 6,80 5,60 15,60 20,15 18,15

28 Nguyễn Thành Phúc 21/09/1998 12A 7,75 3,50 8,30 6,60 19,55 14,35 22,65 29 Nguyễn Thế Phương 09/07/1998 12A 6,75 3,50 2,50 5,60 3,80 12,75 16,15 30 Nguyễn Thị Thu Phương 23/04/1998 12A 8,00 5,00 2,30 5,80 6,80 15,30 20,60 31 Thái Xuân Phương 05/01/1998 12A 6,00 3,75 32 Nguyễn Trường Sơn 16/10/1998 12A 4,30 7,80 6,20 33 Nguyễn Trường Sơn 24/03/1998 12A 6,00 2,00 2,10 6,20 6,00 10,10 18,20 14,30 34 Nguyễn Quang Thành 29/04/1998 12A 7,00 3,25 3,50 8,40 8,60 13,75 24,00 18,90 35 Nguyễn Thị Thu 10/08/1998 12A 6,25 4,00 3,40 4,80 5,80 13,65 16,85 14,45 36 Ngô Thị Thùy 07/06/1998 12A 8,25 2,00 3,70 8,00 8,80 7,40 13,95 25,05 24,45 19,95 37 Phạm Thị Thùy 30/04/1998 12A 5,00 1,60 4,10 10,70 38 Kiều Khải Trường 29/05/1998 12A 8,50 3,25 3,00 7,20 5,00 14,75 20,70 18,70 39 Lê Mạnh Trường 15/12/1998 12A 8,25 3,25 1,90 8,00 6,40 13,40 22,65 18,15 40 Vũ Ngọc Tú Vi 09/02/1998 12A 5,50 3,50 6,50 8,20 15,50 13,70 20,20 41 Nguyễn Quốc Việt 23/04/1998 12A 6,75 1,25 2,30 7,40 7,00 10,30 21,15 16,45 Tứ Kỳ, ngày 14 tháng 4 năm 2016 BAN GIÁM HIỆU

TRƯỜNG THPT TỨ KỲ KẾT QUẢ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 2 - NĂM 2016 1 Nguyễn Duy An 26/05/1998 12B 7,25 2,50 2,40 6,80 7,80 12,15 21,85 16,45 2 Mai Thị Ngọc Anh 03/03/1998 12B 6,25 3,75 4,30 6,60 7,80 14,30 20,65 17,15 3 Đặng Xuân Cường 01/01/1998 12B 6,75 4,50 5,50 6,40 7,80 4,20 16,75 20,95 18,75 18,65 4 Đỗ Đức Duy 24/09/1998 12B 6,50 2,00 2,00 6,40 5,40 10,50 18,30 14,90 5 Vũ Thị Duyên 14/05/1998 12B 6,70 2,75 5,60 7,10 6,80 15,05 20,60 19,40 6 Đặng Thị Bình Dương 08/11/1998 12B 8,00 3,25 4,00 6,80 6,40 15,25 21,20 18,80 7 Đào Quý Dương 10/11/1998 12B 7,25 2,50 7,20 5,40 19,85 8 Nguyễn Thúy Hà 09/08/1998 12B 5,75 3,00 2,60 5,20 5,60 11,35 13,55 9 Nguyễn Văn Hào 27/06/1998 12B 5,25 3,25 2,40 5,00 10,90 10 Vũ Thị Ngọc Hằng 22/05/1997 12B 7,75 2,75 2,30 7,40 6,80 12,80 21,95 17,45 11 Nguyễn Công Hiệp 17/12/1998 12B 2,50 6,20 5,80 12 Vũ Minh Hiếu 09/08/1998 12B 6,00 3,50 3,10 6,60 7,00 5,80 12,60 19,60 18,80 15,70 13 Nguyễn Việt Hoàn 27/11/1998 12B 8,50 1,00 1,60 7,20 4,60 11,10 20,30 17,30 14 Nguyễn Thị Thúy Hồng 02/03/1998 12B 8,00 3,75 3,10 7,60 7,20 14,85 22,80 18,70 15 Nguyễn Tuấn Hùng 16/11/1998 12B 7,50 1,60 2,10 7,40 5,80 11,20 20,70 17,00 16 Nguyễn Thị Huyền 02/02/1998 12B 8,25 3,25 2,00 7,80 7,40 13,50 23,45 18,05 17 Lê Thị Hường 03/05/1998 12B 6,00 2,50 2,00 5,60 7,00 10,50 18,60 13,60 18 Nguyễn Tùng Lâm 09/01/1998 12B 5,00 3,25 2,40 6,80 5,20 10,65 17,00 14,20 19 Nguyễn Thị Loan 18/02/1998 12B 5,75 2,00 2,40 7,40 4,80 10,15 17,95 15,55 20 Phạm Thị Hồng Luyên 01/03/1998 12B 6,75 3,25 2,50 7,80 7,00 12,50 21,55 17,05 21 Bùi Thị Hoa Mai 05/01/1998 12B 6,00 4,75 4,40 6,40 15,15 16,80 22 Trần Hoàng Nam 09/06/1998 12B 8,75 2,75 5,20 8,60 16,70 22,55 23 Phạm Thị Nga 07/02/1998 12B 6,75 2,50 4,50 6,40 13,75 17,65 24 Phạm Thị Ngọc 05/05/1998 12B 6,00 3,00 3,00 8,00 5,00 12,00 19,00 17,00 25 Lê Thảo Nguyên 01/08/1998 12B 5,00 3,75 3,00 7,00 6,00 11,75 18,00 15,00 26 Nguyễn Thị Nguyệt 21/10/1998 12B 7,50 4,50 2,90 6,60 4,20 2,40 14,90 18,30 14,10 17,00 27 Nguyễn Văn Ninh 10/04/1998 12B 5,75 3,00 2,40 8,00 7,20 11,15 20,95 16,15

28 Trần Đình Hồng Quân 07/05/1998 12B 6,75 1,50 2,10 4,00 10,35 29 Nguyễn Thị Quyên 11/08/1998 12B 7,25 2,50 2,80 6,40 4,80 12,55 18,45 16,45 30 Nguyễn Như Quỳnh 05/06/1998 12B 7,25 3,80 6,30 5,80 17,35 19,35 31 Nguyễn Hà Thanh 14/06/1998 12B 7,25 4,00 4,30 8,80 8,40 15,55 24,45 20,35 32 Nguyễn Văn Thanh 02/08/1998 12B 4,50 1,50 1,90 4,60 3,40 7,90 12,50 11,00 33 Nguyễn Thị Thủy 10/05/1998 12B 5,75 1,75 2,00 7,20 7,60 9,50 20,55 14,95 34 Trương Thị Minh Thúy 24/02/1998 12B 7,25 2,25 5,10 6,60 14,60 18,95 35 Nguyễn Kim Tiến 23/04/1998 12B 6,75 1,75 2,30 6,20 4,20 10,80 17,15 15,25 36 Nguyễn Minh Tú 06/11/1998 12B 7,50 5,75 2,80 4,80 6,00 5,60 16,05 18,30 19,10 15,10 37 Phạm Thị Thảo Vân 12/12/1997 12B 6,50 4,00 3,70 5,00 5,60 14,20 17,10 38 Nguyễn Thị Hải Yến 10/08/1998 12B 7,00 4,00 6,30 6,20 6,00 17,30 19,20 19,50 Tứ Kỳ, ngày 14 tháng 4 năm 2016 BAN GIÁM HIỆU

TRƯỜNG THPT TỨ KỲ KẾT QUẢ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 2 - NĂM 2016 1 Nguyễn Việt Anh 31/10/1998 12C 6,25 2,00 1,60 6,00 3,80 9,85 16,05 13,85 2 Nguyễn Thế Bảo 16/12/1998 12C 6,00 2,75 1,40 6,00 5,40 10,15 17,40 13,40 3 Đỗ Duy Cường 02/04/1998 12C 4,25 1,25 1,50 4,60 7,00 4 Bùi Thị Duyên 21/02/1998 12C 6,50 4,25 2,20 4,40 4,60 12,95 15,50 13,10 5 Nguyễn Văn Đạt 16/03/1998 12C 5,00 2,00 1,60 6,40 5,40 8,60 16,80 13,00 6 Dương Việt Đức 01/08/1998 12C 7,50 1,25 1,30 5,40 5,80 10,05 18,70 14,20 7 Trịnh Anh Đức 10/09/1998 12C 6,25 4,25 2,10 6,40 5,00 12,60 17,65 14,75 8 Nguyễn Thị Hà 30/05/1998 12C 6,50 4,50 1,80 5,20 6,20 12,80 17,90 13,50 9 Phạm Thu Hà 17/10/1998 12C 6,00 5,00 2,20 7,60 7,40 13,20 21,00 15,80 10 Trần Thu Hà 06/08/1998 12C 7,25 4,50 2,30 5,80 4,20 14,05 17,25 15,35 11 Phạm Thị Hạnh 16/08/1998 12C 6,00 2,50 5,30 4,60 6,40 13,80 17,00 15,90 12 Nguyễn Thị Thu Hiền 08/10/1998 12C 7,50 3,25 1,60 7,80 7,40 12,35 22,70 16,90 13 Đặng Quốc Hiệp 22/07/1998 12C 5,75 1,25 2,10 6,00 7,00 9,10 18,75 13,85 14 Phạm Thị Hoa 21/01/1998 12C 5,00 2,40 2,30 6,00 3,60 9,70 14,60 13,30 15 Lê Thị Minh Huyền 14/04/1998 12C 7,00 4,25 2,00 6,60 5,60 13,25 19,20 15,60 16 Vũ Thị Thanh Huyền 05/07/1998 12C 7,50 4,25 2,50 6,00 6,20 14,25 19,70 16,00 17 Trần Thị Thu Hương 17/12/1998 12C 9,50 3,50 2,90 8,00 8,20 15,90 25,70 20,40 18 Nguyễn Văn Khải 24/03/1998 12C 9,25 2,50 2,50 8,80 8,20 14,25 26,25 20,55 19 Vũ Thị Ngọc Khánh 13/12/1998 12C 5,25 5,00 1,80 5,20 5,40 12,05 15,85 12,25 20 Nguyễn Thị Liên 15/05/1998 12C 6,50 4,25 2,40 6,00 4,60 13,15 17,10 21 Nguyễn Trọng Mạnh 05/02/1998 12C 7,25 2,50 2,00 9,20 8,20 11,75 24,65 18,45 22 Nguyễn Tuấn Minh 05/09/1998 12C 7,75 1,75 2,70 5,00 5,80 12,20 18,55 15,45 23 Nguyễn Văn Nam 04/01/1998 12C 6,00 1,50 2,50 5,80 5,20 10,00 17,00 14,30 24 Phạm Thị Thúy Nga 20/07/1998 12C 7,25 4,25 3,80 6,60 5,60 15,30 19,45 25 Nguyễn Khôi Nguyên 19/05/1998 12C 6,25 2,25 2,60 6,40 5,00 11,10 17,65 15,25 26 Nguyễn Thị Phương 17/07/1998 12C 5,00 6,00 3,30 4,20 14,30 27 Nguyễn Đức Quyết 19/01/1998 12C 8,00 1,75 2,60 6,80 6,60 12,35 21,40 17,40

28 Nguyễn Thị Như Quỳnh 03/03/1998 12C 6,75 3,00 1,50 7,80 7,40 11,25 21,95 16,05 29 Nguyễn Đức Sơn 04/05/1998 12C 5,25 1,00 1,90 4,20 5,00 8,15 14,45 30 Trần Phương Thảo 07/07/1998 12C 6,75 3,25 2,80 4,60 6,00 12,80 17,35 31 Phạm Thị Thơm 15/05/1998 12C 6,50 3,75 2,40 4,60 3,20 12,65 14,30 13,50 32 Nguyễn Thị Thu Thủy 14/06/1998 12C 6,75 3,75 2,50 5,80 4,40 13,00 16,95 33 Nguyễn Văn Tiến 05/05/1998 12C 7,00 2,75 3,30 8,00 5,80 13,05 12,80 34 Nguyễn Thanh Toàn 05/03/1998 12C 7,50 2,25 2,50 8,40 7,80 12,25 23,70 18,40 35 Vũ Thu Trang 21/10/1998 12C 7,50 3,25 2,80 6,60 6,40 13,55 20,50 16,90 36 Đặng Quang Trường 04/03/1998 12C 7,75 3,25 1,80 7,80 7,60 12,80 23,15 17,35 37 Nguyễn Ngọc Tùng 02/08/1998 12C 4,75 1,50 5,30 4,80 5,60 11,55 15,15 14,85 38 Phạm Khắc Tùng 23/05/1998 12C 7,75 2,50 1,80 7,00 12,05 16,55 Tứ Kỳ, ngày 14 tháng 4 năm 2016 BAN GIÁM HIỆU

TRƯỜNG THPT TỨ KỲ KẾT QUẢ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 2 - NĂM 2016 1 Nguyễn Thị Minh Anh 27/01/1998 12D 6,00 2,50 3,10 4,80 11,60 2 Nguyễn Văn Chính 27/07/1998 12D 5,50 2,50 2,50 6,20 6,20 10,50 17,90 14,20 3 Đoàn Quang Duy 09/03/1998 12D 6,25 2,75 1,60 6,20 3,60 10,60 16,05 14,05 4 Đỗ Minh Duyên 17/11/1998 12D 5,25 1,75 2,60 4,00 4,80 9,60 14,05 11,85 5 Phạm Đỗ Bình Dương 12/01/1998 12D 6,75 4,00 2,90 6,80 13,65 6 Nguyễn Quang Đại 09/02/1998 12D 5,50 3,50 2,90 6,20 4,40 11,90 16,10 14,60 7 Vũ Quang Đạo 21/09/1998 12D 3,25 1,75 1,10 3,80 2,20 6,10 9,25 8,15 8 Vũ Đức Đoàn 11/05/1998 12D 4,75 2,25 2,10 6,20 7,80 9,10 18,75 13,05 9 Hoàng Thị Hiền 26/09/1998 12D 5,25 4,75 2,90 12,90 10 Phạm Minh Hiển 21/05/1998 12D 6,75 2,75 2,00 7,00 7,80 11,50 21,55 15,75 11 Nguyễn Minh Hiếu 19/12/1997 12D 4,75 1,50 2,00 8,25 12 Phạm Quỳnh Hoa 22/05/1998 12D 6,75 2,50 2,00 4,80 4,20 11,25 15,75 13,55 13 Đặng Thị Huệ 09/01/1998 12D 6,75 2,50 2,80 4,60 3,80 12,05 15,15 14,15 14 Trương Thị Huệ 06/09/1998 12D 7,50 3,00 1,30 6,60 6,60 11,80 20,70 15,40 15 Nguyễn Thị Thanh Huyền 03/02/1998 12D 5,75 6,50 2,40 6,20 14,65 16 Nguyễn Thị Hường 15/07/1998 12D 7,25 5,00 2,50 6,80 7,00 6,00 14,75 21,05 20,25 16,55 17 Nguyễn Vân Khánh 11/12/1998 12D 6,00 4,00 2,10 4,25 12,10 18 Nguyễn Văn Lâm 18/01/1998 12D 5,00 2,75 2,40 5,60 3,40 10,15 14,00 13,00 19 Nguyễn Thị Cẩm Linh 10/08/1998 12D 6,50 6,75 4,70 5,60 17,95 20 Đặng Thị Loan 28/11/1998 12D 5,00 5,25 2,10 6,00 12,35 21 Trần Thị Miến 02/10/1998 12D 5,00 3,50 2,40 4,20 4,80 10,90 14,00 11,60 22 Vũ Trịnh Hà Minh 14/10/1998 12D 6,50 2,50 4,60 7,80 5,00 13,60 19,30 18,90 23 Phạm Thị Bích Ngọc 23/11/1998 12D 8,50 6,75 4,50 7,20 7,40 19,75 23,10 20,20 24 Đào Thị Thanh Nhàn 07/06/1998 12D 6,75 3,25 2,50 6,00 5,40 12,50 18,15 15,25 25 Vũ Thị Nhàn 17/09/1998 12D 8,25 4,00 2,80 3,00 5,40 15,05 16,65 14,05 26 Hà Thị Nhung 03/12/1998 12D 7,00 3,00 2,50 5,80 3,80 12,50 16,60 15,30 27 Đặng Xuân Phúc 12/12/1998 12D 8,25 3,50 2,30 5,80 5,60 14,05 19,65 16,35

28 Vũ Ngọc Thanh 16/08/1998 12D 5,75 1,50 2,60 6,00 3,60 9,85 15,35 14,35 29 Lê Thạch Thảo 22/11/1998 12D 4,75 4,25 2,90 5,80 4,60 11,90 15,15 13,45 30 Nguyễn Mạnh Thắng 15/04/1998 12D 4,00 4,00 2,40 4,20 10,40 31 Phạm Thị Thơm 29/06/1998 12D 6,25 4,50 1,90 5,20 12,65 32 Nguyễn Thị Thúy 28/06/1998 12D 2,10 5,20 33 Nguyễn Đức Tiến 17/04/1998 12D 8,00 2,75 2,20 7,20 6,60 6,20 12,95 21,80 20,80 17,40 34 Nguyễn Văn Tốt 05/07/1998 12D 6,50 2,50 1,60 7,60 7,00 10,60 21,10 15,70 35 Vương Thị Thu Trang 30/08/1998 12D 7,25 3,25 2,50 5,80 5,80 13,00 18,85 36 Lê Văn Tú 27/10/1998 12D 7,75 3,25 2,10 5,20 5,20 13,10 18,15 15,05 37 Nguyễn Tá Tuấn 07/10/1998 12D 7,00 0,75 2,00 6,00 4,80 9,75 17,80 15,00 38 Bùi Thị Hồng Vân 01/04/1998 12D 7,00 2,25 2,00 6,80 4,60 3,80 11,25 18,40 15,40 15,80 Tứ Kỳ, ngày 14 tháng 4 năm 2016 BAN GIÁM HIỆU

TRƯỜNG THPT TỨ KỲ KẾT QUẢ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 2 - NĂM 2016 1 Phạm Xuân Bách 18/06/1998 12E 5,75 3,75 2,60 3,80 3,40 12,10 12,95 12,15 2 Nguyễn Mạnh Cường 15/01/1998 12E 5,00 3,25 2,30 6,80 10,55 14,10 3 Phạm Thị Cẩm Dương 10/08/1998 12E 5,00 2,50 2,20 6,20 9,70 13,40 4 Ngô Quang Đại 08/01/1998 12E 6,50 1,50 2,30 7,20 4,40 10,30 18,10 16,00 5 Nguyễn Thị Ngọc Điệp 18/11/1998 12E 5,50 6,25 2,50 6,40 5,40 14,25 17,30 6 Đoàn Đức Độ 09/09/1988 12E 4,25 1,00 4,60 7 Nguyễn Thị Thu Hà 05/02/1998 12E 7,00 3,00 1,90 5,80 4,80 11,90 17,60 14,70 8 Nguyễn Thị Hải 21/01/1998 12E 4,75 4,25 2,00 4,00 5,00 11,00 13,75 10,75 9 Trần Văn Hải 01/06/1998 12E 5,00 3,00 3,10 7,00 6,00 11,10 18,00 15,10 10 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 26/08/1998 12E 8,25 3,25 1,50 7,80 7,60 13,00 23,65 17,55 11 Bùi Thị Hảo 31/08/1998 12E 5,25 3,00 1,30 3,00 9,55 12 Phạm Thị Hậu 28/01/1998 12E 4,50 3,25 2,40 3,60 10,15 10,50 13 Vũ Minh Hiếu 21/05/1998 12E 4,25 2,15 2,60 4,60 3,80 9,00 12,65 11,45 14 Đào Trung Kiên 22/01/1998 12E 4,75 3,25 2,00 4,00 5,00 10,00 10,75 15 Nguyễn Thị Ngọc Linh 06/07/1998 12E 6,75 6,75 16 Lê Hoàng Long 06/11/1998 12E 4,75 2,75 2,10 9,60 17 Nguyễn Tiến Mạnh 09/06/1998 12E 7,25 1,75 2,40 6,60 11,40 16,25 18 Nguyễn Thị My 28/06/1998 12E 6,50 2,50 3,20 5,60 4,00 12,20 16,10 15,30 19 Nguyễn Vũ Hoàng Nam 06/04/1998 12E 5,50 4,25 5,20 6,20 14,95 16,90 20 Khương Thị Nga 21/09/1998 12E 6,75 3,25 0,60 7,00 4,60 10,60 18,35 14,35 21 Nguyễn Thị Tuyết Nga 16/11/1998 12E 5,50 3,25 2,60 4,80 5,00 11,35 15,30 12,90 22 Nguyễn Thị Thu Nhàn 17/10/1998 12E 6,50 3,25 3,20 7,20 6,60 12,95 20,30 16,90 23 Vũ Thị Nhung 22/07/1998 12E 5,00 3,50 2,30 6,00 4,20 10,80 15,20 13,30 24 Phạm Chi Phương 14/05/1998 12E 6,75 5,50 3,60 6,00 7,00 15,85 19,75 25 Nguyễn Thị Lan Phương 08/06/1998 12E 4,75 5,75 4,10 5,60 4,00 14,60 14,35 14,45 26 Phạm Thị Thu Quỳnh 14/10/1998 12E 6,00 1,25 2,30 6,40 6,20 9,55 18,60 27 Phạm Văn Sáng 19/10/1998 12E 4,50 1,75 1,60 4,20 3,20 7,85 11,90 10,30

28 Lê Ngọc Sơn 14/06/1998 12E 3,00 2,00 2,60 3,20 7,60 8,80 29 Lương Văn Sơn 03/03/1998 12E 6,00 1,35 1,40 3,40 3,20 8,75 12,60 10,80 30 Nguyễn Thị Huyền Thanh 21/07/1998 12E 4,50 3,75 2,90 3,80 5,40 11,15 13,70 11,20 31 Đỗ Văn Thành 22/01/1998 12E 7,50 3,25 3,50 8,20 8,00 14,25 23,70 19,20 32 Phạm Thị Phương Thảo 16/07/1998 12E 6,00 4,25 2,10 4,00 12,35 33 Nguyễn Thị Thu Trang 11/05/1998 12E 7,50 5,25 3,40 4,60 5,20 16,15 17,30 15,50 34 Đặng Thị Thục Trinh 10/03/1998 12E 8,75 4,75 3,40 6,40 7,00 16,90 22,15 35 Nguyễn Anh Trung 08/01/1998 12E 36 Nguyễn Quang Trường 30/10/1998 12E 5,75 3,50 2,60 11,85 37 Nguyễn Xuân Trường 12/02/1998 12E 38 Nguyễn Thanh Tùng 18/09/1998 12E 5,75 2,25 3,10 6,00 7,40 11,10 19,15 14,85 39 Nguyễn Thúy Vân 31/03/1998 12E 7,00 4,50 2,40 5,40 3,80 13,90 16,20 14,80 40 Nguyễn Thị Xoan 24/01/1998 12E 4,50 3,25 2,40 4,40 4,20 10,15 13,10 11,30 Tứ Kỳ, ngày 14 tháng 4 năm 2016 BAN GIÁM HIỆU

TRƯỜNG THPT TỨ KỲ KẾT QUẢ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 2 - NĂM 2016 1 Nguyễn Thành Công 23/12/1998 12G 4,75 3,00 2,10 6,20 3,00 9,85 13,95 13,05 2 Nguyễn Ngọc Diễn 26/09/1998 12G 5,25 2,00 2,10 6,20 5,20 9,35 16,65 13,55 3 Đoàn Ngọc Anh Dũng 04/07/1998 12G 4,25 3,00 4,90 5,75 12,15 4 Nguyễn Mạnh Dũng 07/08/1998 12G 5,25 2,00 4,60 6,80 11,85 16,65 5 Nguyễn Đức Duy 06/08/1998 12G 7,75 3,25 3,70 6,40 6,40 14,70 20,55 17,85 6 Nguyễn Thị Duyên 03/06/1998 12G 4,75 4,75 2,00 6,00 11,50 7 Phạm Thị Ánh Dương 21/03/1998 12G 6,75 4,00 2,30 5,60 3,80 13,05 16,15 8 Nguyễn Tiến Đạt 21/11/1998 12G 5,00 6,00 2,40 5,50 13,40 9 Nguyễn Văn Đạt 11/04/1998 12G 6,75 2,75 2,10 8,20 6,60 11,60 21,55 10 Nguyễn Thị Hằng 17/11/1998 12G 6,50 2,00 3,50 6,20 12,00 16,20 11 Vũ Thị Hằng 19/12/1998 12G 7,25 2,75 1,80 6,00 5,80 11,80 19,05 15,05 12 Nguyễn Minh Hiếu 08/03/1998 12G 6,75 1,25 1,30 5,00 5,40 9,30 17,15 13,05 13 Nguyễn Thị Phương Hoài 11/02/1998 12G 5,00 3,00 3,30 4,40 11,30 12,70 14 Phạm Huy Hùng 01/10/1998 12G 5,25 3,75 2,40 6,40 7,00 11,40 18,65 14,05 15 Nguyễn Đình Hưng 15/08/1998 12G 5,25 3,75 2,50 11,50 16 Nguyễn Ngọc Khôi 10/10/1998 12G 6,00 4,25 1,70 5,40 5,40 11,95 16,80 13,10 17 Nguyễn Thị Hồng Liên 25/11/1998 12G 4,50 4,75 2,50 3,60 3,80 11,75 11,90 10,60 18 Phạm Thị Linh 22/07/1998 12G 6,00 1,80 5,60 4,40 16,00 13,40 19 Nguyễn Thị Mai 13/12/1998 12G 5,50 2,40 1,40 2,50 9,30 20 Nguyễn Đức Mạnh 05/03/1998 12G 5,50 1,75 2,60 6,00 9,85 11,50 14,10 21 Lê Văn Nam 15/07/1998 12G 4,50 1,00 2,60 4,80 6,20 8,10 15,50 11,90 22 Nguyễn Thị Thúy Nga 17/04/1998 12G 8,25 2,75 2,50 7,60 6,00 13,50 21,85 18,35 23 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 10/06/1998 12G 5,75 2,75 2,10 5,60 3,40 10,60 14,75 13,45 24 Lương Thị Minh Phương 15/05/1998 12G 7,00 5,00 2,60 3,80 14,60 13,40 25 Trần Thiện Quang 10/10/1998 12G 6,00 1,75 1,80 6,40 9,55 14,20 26 Vũ Hồng Quân 12/08/1998 12G 5,25 2,60 1,80 7,80 7,40 9,65 20,45 14,85 27 Nguyễn Tiến Quân 30/11/1998 12G 8,00 3,00 1,90 8,20 7,00 12,90 23,20 18,10

28 Nguyễn Thị Quỳnh 11/10/1998 12G 8,00 2,00 2,60 7,60 5,00 12,60 20,60 29 Nguyễn Thị Thúy Quỳnh 26/09/1998 12G 8,50 1,80 2,10 6,40 3,20 12,40 18,10 30 Nguyễn Thị Phương Thảo 26/04/1998 12G 7,25 2,50 1,60 7,60 7,00 11,35 21,85 31 Nguyễn Đức Thiện 05/11/1998 12G 4,25 3,00 2,30 3,00 1,80 9,55 9,05 9,55 32 Nguyễn Quang Thiện 18/03/1998 12G 4,25 3,00 3,30 2,80 4,60 10,55 11,65 10,35 33 Trần Phạm Linh Thủy 27/04/1998 12G 5,25 1,75 2,10 3,60 9,10 10,95 34 Nguyễn Thị Trang 10/09/1998 12G 8,75 2,00 1,10 7,60 7,00 11,85 23,35 17,45 35 Nguyễn Thùy Trang 21/10/1998 12G 5,25 4,00 2,90 4,60 12,15 12,75 36 Khương Viết Trường 15/12/1998 12G 5,25 3,00 2,30 3,60 10,55 11,15 37 Nguyễn Văn Trưởng 26/02/1998 12G 7,00 4,25 1,90 6,40 8,20 13,15 21,60 15,30 38 Phùng Thị Cẩm Tú 06/09/1998 12G 6,00 5,00 1,60 6,20 5,60 12,60 17,80 13,80 39 Đoàn Thanh Vân 17/01/1998 12G 7,25 2,50 1,60 5,60 3,80 11,35 16,65 40 Nguyễn Trọng Việt 16/10/1998 12G 5,00 0,50 2,40 5,40 7,90 12,80 Tứ Kỳ, ngày 14 tháng 4 năm 2016 BAN GIÁM HIỆU

TRƯỜNG THPT TỨ KỲ KẾT QUẢ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 2 - NĂM 2016 1 Vũ Thị Thúy An 25/10/1998 12H 7,50 3,25 2,90 6,60 5,00 13,65 19,10 17,00 2 Đào Thị Vân Anh 01/06/1998 12H 6,00 4,00 1,30 7,20 6,60 11,30 19,80 14,50 3 Lê Thị Trúc Anh 23/11/1998 12H 5,25 3,25 2,10 4,80 3,80 10,60 13,85 4 Nguyễn Hải Anh 18/02/1998 12H 3,00 4,50 1,90 5,00 4,60 9,40 12,60 9,90 5 Nguyễn Thị Phương Anh 08/03/1998 12H 7,00 3,25 2,10 6,20 5,60 12,35 18,80 15,30 6 Trịnh Thị Tú Anh 20/03/1998 12H 6,25 2,25 2,60 5,00 6,80 11,10 18,05 7 Nguyễn Thị Ánh 28/10/1998 12H 5,50 3,25 2,60 6,00 6,00 11,35 17,50 14,10 8 Đồng Ngọc Điệp 22/10/1998 12H 9 Đặng Việt Đức 26/12/1998 12H 5,25 1,25 2,30 7,80 7,40 8,80 20,45 15,35 10 Nguyễn Thị Hương Giang 17/08/1998 12H 7,50 4,50 2,90 5,60 7,20 14,90 20,30 16,00 11 Phạm Ngọc Hải 21/07/1998 12H 7,75 2,00 6,80 5,40 16,55 12 Nguyễn Thị Hằng 10/09/1998 12H 6,75 3,75 3,80 4,40 4,20 14,30 15,35 14,95 13 Bùi Thị Hoa 16/10/1998 12H 8,75 2,25 1,30 6,20 6,00 12,30 20,95 14 Nguyễn Thị Hoa 19/11/1998 12H 5,25 3,75 2,40 3,40 5,60 11,40 14,25 15 Nguyễn Thị Thu Hồng 20/08/1998 12H 6,50 3,50 2,60 4,80 4,00 12,60 15,30 13,90 16 Nguyễn Mạnh Hùng 01/01/1998 12H 4,75 1,10 2,80 8,20 7,20 8,65 20,15 15,75 17 Đặng Thị Thanh Huyền 10/05/1998 12H 7,25 3,50 1,90 6,40 4,80 12,65 18,45 15,55 18 Phạm Thu Hương 11/02/1998 12H 6,25 3,00 2,50 5,80 6,20 11,75 18,25 14,55 19 Nguyễn Thu Hường 24/04/1998 12H 5,50 3,25 2,60 6,20 4,40 11,35 16,10 20 Nguyễn Thị Khánh 02/09/1998 12H 4,25 5,25 1,80 4,40 11,30 21 Trần Thị Liên 22/10/1998 12H 5,75 5,75 4,40 4,40 10,15 22 Phạm Thị Linh 15/06/1998 12H 6,50 6,00 2,30 6,80 5,80 14,80 19,10 23 Phạm Thị Linh 04/10/1998 12H 7,25 4,75 2,00 4,60 5,20 14,00 17,05 24 Vũ Thị Thùy Linh 22/10/1998 12H 7,25 1,65 2,50 4,20 5,40 11,40 16,85 25 Nguyễn Thị Hồng Ngát 17/12/1998 12H 7,75 2,50 2,60 5,00 5,20 12,85 17,95 15,35 26 Đỗ Thị Ngân 07/07/1998 12H 8,00 3,25 2,60 4,80 5,20 13,85 18,00 15,40 27 Nguyễn Thị Kim Ngân 07/07/1998 12H 6,75 3,25 1,30 4,80 3,80 11,30 15,35 28 Phạm Thị Phương Nhung 06/11/1998 12H 6,50 3,00 1,30 5,60 4,40 10,80 16,50 29 Nguyễn Thị Huệ Phương 06/04/1998 12H 5,00 3,50 1,60 2,80 4,00 10,10 11,80

30 Phạm Thị Phương 13/09/1998 12H 5,50 5,00 1,60 4,60 3,00 12,10 13,10 31 Bùi Thị Quế 08/05/1998 12H 5,00 2,25 1,80 4,80 9,05 32 Nguyễn Văn Quyết 05/12/1998 12H 6,00 1,50 1,40 5,40 6,00 8,90 17,40 12,80 33 Đàm Thị Thúy Quỳnh 20/09/1998 12H 7,00 1,75 2,30 6,20 6,20 11,05 19,40 34 Lê Thị Thúy Quỳnh 05/05/1998 12H 7,75 2,25 4,00 4,40 5,40 14,00 17,55 35 Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh 19/06/1998 12H 4,50 2,50 2,70 4,00 4,40 9,70 12,90 36 Phạm Thị Quỳnh 02/05/1998 12H 6,00 2,00 2,60 4,80 3,20 10,60 14,00 37 Nguyễn Ngọc Sang 01/01/1998 12H 4,50 1,25 2,40 3,00 7,20 8,15 14,70 9,90 38 Đoàn Thị Thanh Thảo 26/09/1998 12H 8,25 4,75 3,00 5,60 5,60 16,00 19,45 16,85 39 Nguyễn Thị Thắm 21/08/1998 12H 6,25 3,75 3,60 5,00 5,40 13,60 16,65 40 Trịnh Thị Thùy 12/03/1998 12H 5,00 1,40 3,40 3,20 4,20 9,80 12,40 41 Nguyễn Thị Thủy 29/01/1998 12H 4,75 2,00 2,40 4,40 2,20 9,15 11,35 11,55 42 Nguyễn Thị Thu Trang 18/12/1998 12H 7,00 2,75 1,20 5,20 5,00 10,95 17,20 43 Trần Thị Thu Trang 13/01/1998 12H 7,25 2,75 3,80 Tứ Kỳ, ngày 14 tháng 4 năm 2016 BAN GIÁM HIỆU

TRƯỜNG THPT TỨ KỲ KẾT QUẢ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 2 - NĂM 2016 1 Lê Vân Anh 04/06/1998 12I 4,75 5,00 1,80 4,25 11,55 2 Vũ Thị Ngọc Anh 09/09/1998 12I 5,50 6,00 4,40 5,75 15,90 3 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 12/08/1998 12I 5,25 1,75 3,30 4,00 10,30 4 Đỗ Hữu Công 07/04/1998 12I 6,25 6,50 5,80 5,40 18,55 17,45 5 Phạm Thị Diệp 23/09/1998 12I 7,25 8,00 5,20 6,00 20,45 6 Nguyễn Thùy Dung 02/02/1998 12I 7,75 7,25 6,20 5,25 21,20 7 Phạm Thị Kim Dung 01/12/1998 12I 7,25 6,50 8,00 8,00 21,75 8 Nguyễn Ngọc Hà 24/03/1998 12I 4,00 3,00 2,30 5,25 9,30 9 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 25/11/1998 12I 6,75 7,25 6,00 7,00 20,00 10 Đặng Thị Hảo 30/01/1998 12I 4,50 6,50 3,30 4,25 14,30 11 Nguyễn Thị Thanh Hảo 03/08/1998 12I 5,50 6,50 3,00 4,60 15,00 13,10 12 Nguyễn Thị Thu Hằng 12/11/1998 12I 5,25 6,00 3,10 7,00 14,35 13 Nguyễn Thị Hậu 01/08/1998 12I 5,50 5,50 4,10 7,25 15,10 14 Trần Thị Hiệp 10/12/1998 12I 6,00 5,25 5,20 6,75 16,45 15 Phạm Thị Hòa 12/05/1998 12I 9,00 5,45 6,50 7,25 20,95 16 Phạm Thị Hoài 04/10/1998 12I 5,75 4,75 6,80 5,50 17,30 17 Bùi Thị Hồng 27/09/1998 12I 6,50 5,75 5,70 7,00 17,95 18 Nguyễn Thị Huế 30/10/1998 12I 6,25 4,50 4,80 4,75 15,55 19 Nguyễn Thị Minh Huyền 07/09/1998 12I 8,00 6,25 6,00 4,00 20,25 20 Nguyễn Mai Hương 10/11/1998 12I 5,25 6,00 3,70 7,50 14,95 21 Nguyễn Thị Lan Hương 27/08/1998 12I 5,00 4,75 4,30 6,75 14,05 22 Nguyễn Thị Quỳnh Hương 28/10/1998 12I 4,00 8,00 5,10 5,50 17,10 23 Đoàn Thị Lan 05/09/1998 12I 5,75 7,25 6,30 5,75 19,30 24 Bùi Thị Phương Liên 27/01/1998 12I 3,00 6,25 3,60 7,00 12,85 25 Nguyễn Thị Hải Linh 20/09/1998 12I 6,00 7,25 2,30 3,00 15,55 26 Nguyễn Thị Thùy Linh 15/04/1998 12I 5,50 6,25 5,80 4,25 17,55 27 Trần Chi Linh 22/05/1998 12I 3,50 8,00 4,70 5,25 16,20

28 Nguyễn Quốc Lương 30/03/1998 12I 4,25 5,75 7,80 5,50 17,80 29 Nguyễn Thị Ngọc Mai 06/11/1998 12I 5,25 5,00 2,20 4,50 12,45 30 Trần Phương Mai 18/01/1998 12I 6,00 6,25 7,80 5,75 20,05 31 Lưu Bích Ngọc 23/11/1998 12I 4,50 8,50 6,80 19,80 32 Phạm Minh Ngọc 04/03/1998 12I 7,75 7,30 33 Nguyễn Mai Phương 17/05/1998 12I 4,75 6,50 3,60 3,00 14,85 34 Phạm Lan Phương 25/04/1998 12I 2,25 1,50 2,00 3,00 5,75 35 Phạm Thanh Phương Thảo 05/09/1998 12I 7,25 7,50 7,00 6,25 21,75 36 Nguyễn Thu Thủy 25/03/1998 12I 6,25 5,50 4,10 8,50 15,85 37 Đặng Thị Trang 03/01/1998 12I 6,00 4,00 2,90 7,75 12,90 38 Nguyễn Thị Huyền Trang 10/01/1998 12I 6,25 3,25 3,30 5,75 12,80 39 Nguyễn Thị Thanh Trang 21/10/1998 12I 7,25 7,75 4,40 7,75 19,40 40 Đoàn Thị Vân 05/01/1998 12I 6,75 6,25 6,50 6,25 19,50 41 Nguyễn Thị Hải Yến 27/11/1998 12I 6,00 7,00 4,30 3,00 17,30 Tứ Kỳ, ngày 14 tháng 4 năm 2016 BAN GIÁM HIỆU

TRƯỜNG THPT TỨ KỲ KẾT QUẢ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 2 - NĂM 2016 1 Vũ Thị Lan Chi 18/02/1998 12K 4,50 6,25 3,00 7,50 13,75 2 Nguyễn Thị Khánh Dung 02/04/1998 12K 2,00 5,00 3,70 10,70 3 Đắc Thị Thu Duyên 22/11/1998 12K 5,25 5,75 4,00 7,75 15,00 4 Phạm Văn Đạt 03/02/1998 12K 5,50 2,75 1,50 5,20 9,75 12,20 5 Nguyễn Thị Thu Hằng 18/06/1998 12K 5,50 5,50 2,10 6,00 13,10 13,60 6 Trịnh Thị Hằng 22/07/1998 12K 3,75 4,50 2,50 5,25 10,75 7 Nguyễn Phương Hiền 25/12/1998 12K 3,75 4,50 2,80 6,25 11,05 8 Phùng Trung Hiếu 22/02/1998 12K 4,30 6,00 9 Vũ Thị Hoa 19/03/1998 12K 2,30 3,75 10 Nguyễn Thị Xuân Hòa 06/02/1998 12K 6,75 4,75 11 Trần Thị Huế 22/04/1998 12K 6,25 4,50 3,80 7,40 14,55 17,45 12 Phạm Thanh Hùng 30/06/1998 12K 5,50 6,00 7,20 7,80 18,70 20,50 13 Nguyễn Thị Lan Hương 13/02/1998 12K 4,00 6,50 5,70 3,80 16,20 13,50 14 Nguyễn Thị Mai Hương 13/08/1998 12K 2,75 3,25 3,70 5,40 9,70 11,85 15 Nguyễn Thị Hường 07/10/1998 12K 6,50 6,50 2,60 4,50 15,60 16 Nguyễn Thị Lan 26/02/1998 12K 4,25 6,50 4,10 6,40 14,85 14,75 17 Nguyễn Thị Ngọc Lan 18/09/1998 12K 6,50 4,75 3,80 4,80 15,05 15,10 18 Nguyễn Thị Làn 17/11/1998 12K 4,25 5,75 3,50 6,50 13,50 19 Nguyễn Khánh Linh 14/06/1998 12K 6,25 6,75 3,30 5,75 16,30 20 Nguyễn Thị Thùy Linh 01/07/1998 12K 6,75 6,25 4,80 5,00 17,80 16,55 21 Đặng Thị Loan 11/06/1998 12K 5,25 3,00 3,70 6,25 11,95 22 Phạm Thị Phương Loan 02/10/1998 12K 6,25 3,25 2,30 7,50 11,80 23 Phạm Thị Mỹ 15/05/1998 12K 6,25 5,25 6,10 7,00 17,60 24 Nguyễn Công Nam 18/02/1998 12K 5,75 2,75 3,20 4,20 11,70 13,15 25 Phạm Vũ Tú Nam 16/07/1998 12K 5,00 6,00 9,50 26 Nguyễn Thị Bích Ngọc 01/02/1998 12K 4,50 4,75 4,40 4,20 13,65 13,10 27 Nguyễn Thị Thùy Ninh 05/01/1998 12K 4,50 6,50 2,40 6,50 13,40

28 Nguyễn Thị Quỳnh 24/01/1998 12K 3,00 3,80 2,50 4,40 4,40 9,30 11,80 29 Nguyễn Thị Quỳnh 05/11/1998 12K 3,25 5,25 2,50 6,00 11,00 30 Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh 20/05/1998 12K 5,25 3,00 4,60 3,40 12,85 13,25 31 Nguyễn Thái Tâm 04/05/1997 12K 3,50 2,25 2,00 5,80 7,75 11,30 32 Nguyễn Thị Thanh Tâm 07/05/1998 12K 3,00 2,25 2,10 7,35 33 Nguyễn Thế Tân 25/04/1998 12K 3,50 2,75 3,40 4,50 9,65 34 Vũ Thị Hương Thơm 06/03/1998 12K 4,00 5,50 2,80 4,40 12,30 11,20 35 Phạm Thị Xuân Thu 30/09/1998 12K 4,80 8,00 36 Hà Thị Thu Trang 14/05/1998 12K 4,00 1,60 2,30 5,20 7,90 11,50 37 Nguyễn Thị Huyền Trang 06/10/1998 12K 5,25 5,25 2,90 6,50 13,40 38 Nguyễn Thị Thu Trang 19/07/1998 12K 6,00 6,00 1,90 5,60 13,90 13,50 39 Hoàng Sơn Tùng 05/06/1998 12K 3,75 3,25 2,00 7,00 9,00 12,75 40 Nguyễn Thị Thanh Xuân 12/07/1998 12K 3,25 3,50 2,50 1,50 9,25 Tứ Kỳ, ngày 14 tháng 4 năm 2016 BAN GIÁM HIỆU

TRƯỜNG THPT TỨ KỲ KẾT QUẢ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 2 - NĂM 2016 1 Vũ Thị Nhật Anh 12/01/1998 12M 4,00 2,25 2,30 3,20 2,00 8,55 9,20 9,50 2 Hoàng Văn Chiến 18/10/1998 12M 5,25 2,50 1,90 5,00 4,00 9,65 14,25 12,15 3 Nguyễn Thị Thanh Hạ 15/05/1998 12M 5,50 4,50 2,80 5,60 6,00 12,80 17,10 13,90 4 Nguyễn Thị Thu Hằng 01/10/1998 12M 3,75 3,00 2,60 5,20 4,80 9,35 13,75 11,55 5 Nguyễn Thị Thúy Hằng 22/08/1998 12M 5,00 2,75 1,50 4,00 4,40 9,25 13,40 10,50 6 Nguyễn Thị Hoa 26/08/1998 12M 3,50 3,25 2,90 4,50 9,65 7 Nguyễn Thị Hồng 26/05/1998 12M 3,75 3,25 3,80 6,25 10,80 8 Trần Thị Hồng 01/08/1998 12M 3,50 2,60 5,25 9 Nguyễn Đình Huấn 16/10/1998 12M 2,50 1,80 2,60 2,25 6,90 10 Phạm Quang Huy 18/02/1998 12M 2,75 5,50 2,80 11,05 11 Nguyễn Thị Huyền 27/08/1998 12M 3,25 2,50 12 Đặng Thị Thu Lan 02/05/1998 12M 4,00 5,50 2,40 5,20 3,60 11,90 12,80 11,60 13 Nguyễn Thị Lâm 28/11/1997 12M 4,50 4,75 2,30 6,00 11,55 14 Đào Thị Phương Liên 11/08/1998 12M 4,75 5,50 3,50 7,50 13,75 15 Nguyễn Mai Liên 28/12/1998 12M 4,75 6,00 2,80 5,40 3,80 13,55 13,95 12,95 16 Phạm Thị Loan 20/03/1998 12M 6,25 2,25 2,40 7,20 4,20 10,90 17,65 15,85 17 Vũ Thị Ngọc Mai 04/12/1998 12M 5,50 3,00 2,50 5,75 11,00 18 Nguyễn Văn Nam 12/10/1998 12M 2,75 2,50 1,50 3,40 6,75 7,65 7,65 19 Trần Thị Minh Nga 02/07/1998 12M 5,00 3,75 1,30 4,40 4,20 10,05 13,60 10,70 20 Phạm Thị Nhàn 31/03/1998 12M 4,25 2,25 1,50 4,20 3,80 8,00 12,25 9,95 21 Trần Thị Ngọc Ninh 27/05/1998 12M 5,00 2,00 2,00 3,60 3,60 9,00 12,20 10,60 22 Vũ Văn Ninh 07/04/1998 12M 3,25 0,75 1,60 4,40 5,60 7,65 9,25 23 Nguyễn Kiều Oanh 09/03/1998 12M 3,25 2,00 2,40 4,20 7,65 7,45 9,85 24 Bùi Thu Phương 12/06/1998 12M 4,25 2,50 1,75 25 Đinh Thị Phương 07/08/1998 12M 5,25 3,00 2,00 4,80 10,25 12,05 26 Bùi Đình Thành 24/02/1998 12M 4,00 27 Trần Ngọc Tuấn Thành 10/09/1998 12M 2,00 0,75 2,10 3,25 4,85 28 Nguyễn Đức Thắng 21/05/1998 12M 29 Nguyễn Văn Thiện 29/05/1998 12M 5,00 2,25 1,60 5,20 4,80 8,85 15,00 11,80 30 Nguyễn Thị Thoa 29/03/1998 12M 4,25 3,75 1,90 3,60 3,00 9,90 10,85 9,75 31 Hoàng Thị Thơm 06/02/1998 12M 4,00 4,25 1,10 4,20 3,60 9,35 11,80 9,30

32 Nguyễn Đức Thuận 04/07/1998 12M 3,50 1,00 2,40 33 Vũ Thị Thuy 02/01/1998 12M 3,00 2,00 1,40 5,80 5,60 6,40 14,40 10,20 34 Trần Thị Anh Thư 26/07/1998 12M 4,50 3,50 2,30 6,00 10,30 35 Đặng Thu Trang 06/06/1998 12M 4,00 2,00 1,90 3,50 7,90 36 Phạm Thị Quỳnh Trang 04/12/1998 12M 4,00 5,75 3,50 2,00 13,25 37 Trần Thị Trang 04/12/1998 12M 5,25 3,00 2,10 2,75 10,35 38 Trần Thị Thu Trang 08/11/1998 12M 7,00 4,00 2,40 7,20 3,60 13,40 17,80 16,60 39 Bùi Văn Trường 07/06/1998 12M 3,75 2,30 3,00 40 Hoàng Minh Trường 01/09/1998 12M 6,75 4,00 2,40 5,40 5,00 13,15 17,15 14,55 41 Vũ Tuấn Trường 17/08/1998 12M 4,25 3,50 2,50 10,25 42 Vũ Quang Trưởng 25/08/1998 12M 2,75 3,75 2,75 43 Nguyễn Hoàng Tuấn 06/11/1998 12M 2,00 2,50 2,40 3,80 4,00 6,90 9,80 8,20 44 Phạm Văn Tuấn 22/03/1998 12M 1,00 2,40 5,80 45 Nguyễn Thị Tươi 11/12/1998 12M 5,00 3,75 2,40 3,75 11,15 Tứ Kỳ, ngày 14 tháng 4 năm 2016 BAN GIÁM HIỆU

TRƯỜNG THPT TỨ KỲ KẾT QUẢ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 2 - NĂM 2016 1 Nguyễn Quốc Đạt 27/09/1998 12N 5,25 1,50 1,90 4,20 8,65 9,45 11,35 2 Đỗ Anh Đức 29/10/1998 12N 3,50 2,00 2,80 8,30 3 Phạm Công Hà 26/12/1998 12N 7,00 3,25 3,80 5,20 3,40 14,05 15,60 16,00 4 Phạm Thị Thu Hà 05/08/1998 12N 6,75 3,00 2,00 3,60 11,75 12,35 5 Nguyễn Ngọc Hải 21/06/1998 12N 7,00 2,75 1,30 6,00 4,40 11,05 17,40 14,30 6 Đoàn Thị Hằng 01/01/1998 12N 7,00 2,50 2,50 5,20 12,00 14,70 7 Nguyễn Thị Thanh Hằng 12/09/1998 12N 7,75 2,25 2,40 5,00 5,00 12,40 17,75 8 Phan Thị Hiền 10/09/1998 12N 6,00 5,50 3,10 3,60 14,60 9,60 9 Đoàn Thị Huệ 17/01/1998 12N 5,50 1,30 1,60 5,60 0,40 8,40 11,50 12,70 10 Nguyễn Thiên Hùng 15/10/1998 12N 6,25 1,75 2,60 3,40 3,60 10,60 13,25 12,25 11 Nguyễn Thị Huyên 18/11/1998 12N 5,50 5,25 3,10 4,20 13,85 12 Nguyễn Thị Huyền 31/08/1998 12N 6,50 3,25 2,40 3,40 12,15 13 Phạm Thị Thu Hương 23/08/1998 12N 5,75 3,75 2,40 3,80 2,20 11,90 11,75 11,95 14 Trịnh Đức Long 10/05/1998 12N 3,75 1,30 2,60 5,60 7,65 15 Nguyễn Ngọc Mai 13/10/1998 12N 4,75 3,75 2,50 2,80 11,00 16 Lưu Phương Nam 05/03/1998 12N 5,75 1,40 2,40 6,60 6,20 9,55 18,55 14,75 17 Bùi Thiên Nga 07/03/1998 12N 2,10 18 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 21/10/1998 12N 5,75 1,75 1,30 3,20 3,20 8,80 12,15 19 Vũ Hồng Ngọc 18/04/1998 12N 7,50 2,50 2,40 5,00 6,00 12,40 18,50 14,90 20 Phạm Thị Thanh Nhàn 09/05/1998 12N 7,00 4,00 2,60 2,80 4,80 13,60 14,60 12,40 21 Lê Thị Nhung 24/02/1998 12N 7,25 3,00 2,80 2,80 4,60 13,05 14,65 22 Nguyễn Thị Oanh 21/07/1998 12N 6,75 2,00 2,10 5,40 5,20 10,85 17,35 14,25 23 Nguyễn Văn Quang 19/08/1998 12N 7,00 4,00 2,40 6,00 4,60 13,40 17,60 15,40 24 Phạm Văn Thành 08/09/1998 12N 3,00 3,75 2,00 2,60 2,40 8,75 8,00 7,60 25 Nguyễn Thị Minh Thu 05/11/1998 12N 5,50 4,25 2,60 2,80 3,80 12,35 12,10 10,90 26 Trịnh Văn Thu 02/09/1998 12N 7,00 1,00 1,60 5,60 5,40 9,60 18,00 14,20 27 Phạm Thị Ngọc Thư 23/09/1998 12N 4,75 2,25 2,70 4,00 9,70 8,75 11,45

28 Nguyễn Thị Thương 12/09/1998 12N 4,00 2,25 1,80 4,40 3,80 8,05 12,20 29 Đinh Đức Tiến 10/11/1998 12N 4,00 1,00 3,00 6,00 7,40 8,00 17,40 13,00 30 Nguyễn Văn Tiến 12/09/1998 12N 3,25 1,10 2,80 6,40 4,80 7,15 14,45 12,45 31 Phạm Văn Toàn 15/04/1998 12N 3,75 1,25 1,10 4,00 3,40 6,10 11,15 8,85 32 Phùng Thị Trang 10/01/1998 12N 6,75 4,25 2,40 3,60 3,80 13,40 16,35 33 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 12/08/1998 12N 7,75 4,00 3,80 5,40 4,00 15,55 17,15 16,95 34 Lương Đình Trung 08/08/1998 12N 7,50 3,50 1,30 3,40 12,30 10,90 12,20 35 Phạm Tuân 16/08/1998 12N 5,75 1,75 2,00 4,20 2,40 9,50 12,35 11,95 36 Phạm Văn Tuấn 21/06/1998 12N 6,25 1,00 1,60 8,85 37 Đỗ Dương Tùng 06/10/1998 12N 4,00 0,75 2,30 8,20 5,80 7,05 14,50 38 Nguyễn Thị Bích Vân 29/11/1998 12N 3,50 2,25 1,90 2,60 4,60 7,65 10,70 8,00 39 Đinh Thị Xoan 20/04/1998 12N 4,00 4,00 2,00 5,40 10,00 9,40 11,40 40 Nguyễn Thị Yến 21/01/1998 12N 6,00 4,50 1,50 7,20 4,80 12,00 18,00 14,70 Tứ Kỳ, ngày 14 tháng 4 năm 2016 BAN GIÁM HIỆU

TRƯỜNG THPT TỨ KỲ KẾT QUẢ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 2 - NĂM 2016 1 Nguyễn Thị Anh 02/06/1998 12P 5,00 5,75 1,90 4,20 12,65 2 Phạm Thị Hồng Ánh 02/02/1998 12P 5,25 5,50 1,60 4,25 12,35 3 Đặng Ngọc Ban 03/11/1998 12P 4,75 2,75 1,90 5,80 6,40 9,40 16,95 16,95 4 Phạm Đức Chính 14/09/1998 12P 5,75 2,75 4,10 5,00 4,80 12,60 15,55 15,55 5 Phạm Văn Công 16/10/1998 12P 4,50 2,75 2,50 6,00 9,75 6 Nguyễn Văn Dũng 15/05/1998 12P 5,25 2,00 1,30 5,20 5,80 8,55 16,25 11,75 7 Nguyễn Thị Thu Hằng 04/08/1998 12P 5,25 3,75 2,30 4,60 5,40 11,30 15,25 12,15 8 Trần Thị Hiên 11/01/1998 12P 4,25 2,75 2,60 4,20 5,60 9,60 14,05 11,05 9 Nguyễn Thị Hiền 17/07/1998 12P 6,75 3,75 3,60 5,40 4,20 14,10 16,35 15,75 10 Đỗ Duy Hùng 28/08/1998 12P 3,00 1,75 2,10 3,60 6,85 11 Nguyễn Ngọc Hùng 23/07/1998 12P 5,50 1,75 1,90 5,20 4,80 9,15 15,50 15,50 12 Phạm Thị Huyên 07/09/1998 12P 6,00 5,75 4,10 5,80 6,60 15,85 18,40 18,40 13 Đặng Thị Huyền 16/11/1998 12P 5,50 4,75 2,50 5,50 12,75 14 Phạm Thị Huyền 09/07/1998 12P 5,75 6,50 2,10 4,20 4,00 14,35 13,95 12,05 15 Đồng Thị Liên 17/07/1998 12P 4,25 4,00 2,50 3,75 10,75 16 Nguyễn Thị Minh Ngọc 06/05/1998 12P 5,25 3,00 2,40 5,50 10,65 17 Lương Thị Phương 15/11/1998 12P 5,25 4,25 2,60 4,00 12,10 18 Phạm Nam Phương 09/03/1998 12P 2,25 1,00 2,30 3,80 4,00 5,55 10,05 10,05 19 Phạm Văn Phương 03/07/1998 12P 6,50 1,75 2,30 6,60 6,40 10,55 19,50 15,40 20 Nguyễn Thị Quỳnh 26/10/1998 12P 5,50 1,40 2,50 4,20 4,50 9,40 21 Lê Văn Sang 22/01/1998 12P 3,25 1,10 1,30 2,25 5,65 22 Nguyễn Ngọc Tạo 15/01/1998 12P 4,75 1,50 2,60 3,20 3,80 8,85 11,75 11,75 23 Nguyễn Ngọc Tân 01/07/1998 12P 5,25 2,00 2,80 4,60 10,05 24 Vũ Duy Thanh 30/09/1998 12P 4,25 2,00 1,60 3,40 4,00 7,85 11,65 11,65 25 Hà Phương Thảo 02/10/1998 12P 4,00 4,00 1,60 4,25 9,60 26 Nguyễn Ngọc Thắng 04/02/1998 12P 1,25 1,00 2,40 3,50 4,65 27 Vũ Hoài Thơ 14/09/1998 12P 4,00 5,25 2,10 3,40 5,00 11,35

28 Nguyễn Thị Thúy 29/11/1998 12P 3,50 2,75 3,50 6,50 9,75 29 Nguyễn Thế Toán 13/02/1998 12P 4,25 0,75 3,00 4,00 5,20 8,00 13,45 13,45 30 Nguyễn Thu Trang 17/04/1998 12P 4,00 3,75 2,10 3,50 9,85 31 Vũ Thị Thu Trang 18/10/1998 12P 32 Nguyễn Quang Trung 19/08/1998 12P 4,50 3,00 3,10 10,60 33 Hà Trung Trực 26/06/1998 12P 5,75 2,50 2,10 4,20 10,35 34 Nguyễn Minh Tuấn 16/02/1998 12P 2,75 2,50 2,10 5,20 3,40 7,35 11,35 11,35 35 Nguyễn Thế Tuấn 27/04/1998 12P 5,75 2,00 2,00 5,20 3,60 9,75 14,55 14,55 36 Vũ Ngọc Tuấn 18/07/1998 12P 2,75 1,75 2,30 2,60 3,60 6,80 8,95 8,95 37 Nguyễn Duy Tùng 08/10/1998 12P 3,00 2,25 1,80 7,80 3,20 7,05 14,00 14,00 38 Nguyễn Thị Tuyết 04/05/1998 12P 3,00 2,75 2,40 2,50 8,15 39 Nguyễn Thị Vân 20/01/1998 12P 5,00 3,50 2,50 2,60 4,80 11,00 12,40 12,40 Tứ Kỳ, ngày 14 tháng 4 năm 2016 BAN GIÁM HIỆU

TRƯỜNG THPT TỨ KỲ KẾT QUẢ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 2 - NĂM 2016 TỰ DO 1 Nguyễn Thị Ngọc Anh 11M 5,40 2 Nguyễn Kiều Anh 14/12/1999 11A 5,50 3 Phan Thị Anh 4,00 4,00 4 Trần Hiểu Anh N.Giang 5,50 5,40 5,80 16,70 5 Trinh Đình Hoàng Anh 27/08/1998 Hà Đông 6 Vũ Hồng Anh N.Giang 5,00 7 Trần Thị Minh Ánh Cầu Xe 4,20 8 Ngô Ngọc Bách 06/06/1998 Gia Lộc 6,75 4,60 9 Nguyễn Văn Bách 07/04/1998 Gia Lộc 9,50 10 Mai Anh Bảo 06/09/1996 12H 5,50 11 Bùi Văn Bình 20/05/1998 N.Giang 6,75 4,60 4,60 15,95 12 Hoàng Văn Cảnh N.Giang 8,20 7,60 13 Nguyễn Linh Chi 25/05/1998 N.Giang 6,25 5,75 7,10 19,10 14 Bùi Văn Chung N.Giang 5,25 5,40 7,60 18,25 15 Nguyễn Thành Công 12/07/1999 11D 4,50 16 Nguyễn Vỹ Thành Công N.Giang 5,50 7,20 6,00 18,70 17 Nguyễn Đức Cường 28/01/1999 11D 4,50 18 Nguyễn Thị Linh Dung 27/12/1998 N.Giang 3,75 7,25 6,20 17,20 19 Ngô Ánh Dương N.Giang 2,50 3,40 20 Nguyễn Đức Dương N.Giang 6,25 6,40 5,20 17,85 21 Nguyễn Ngọc Dương N.Giang 6,60 22 Nguyễn Văn Dương 23/06/1998 Gia Lộc 7,75 23 Phan Lâm Dương N.Giang 3,75 6,60 5,20 15,55 24 Phan Thùy Dương Cầu Xe 5,75 25 Phạm Hải Đăng 12/01/1998 Cầu Xe 1,75 26 Nguyễn Quang Đức 21/05/1998 N.Giang 3,75 6,20 3,80 13,75 27 Bùi Văn Giang 01/01/1996 7,00 7,60 28 Lê Hoàng Giang 21/01/1998 Cầu Xe 6,50 6,00 6,00 18,50

29 Nguyễn Thanh Giang 1995 TD 2,75 30 Nguyễn Văn Giang 01/01/1996 5,00 31 Bùi Thị Hà N.Giang 4,75 5,40 5,40 15,55 32 Phan Việt Hà N.Giang 4,50 4,00 6,00 14,50 33 Trần Hà N.Giang 6,50 5,80 4,20 16,50 34 Trần Thu Hà N.Giang 5,25 6,60 4,40 16,25 35 Vũ Thị Thu Hà Gia Lộc 7,25 5,90 36 Vũ Thị Thu Hà 4,50 37 Nguyễn Thị Hằng N.Giang 6,75 7,00 5,00 18,75 38 Bùi Thị Hiền Cầu Xe 5,75 39 Phạm Thị Hiền 27/08/1999 11D 3,00 40 Phan Trung Hiếu 16/05/1999 11D 4,25 41 Vũ Trung Hiếu 05/07/1999 11D 3,50 42 Cao Văn Hòa N.Giang 8,25 8,40 8,40 25,05 43 Ngô Văn Hoàn 19/07/1997 12C 8,00 7,60 7,60 23,20 44 Nguyễn Văn Hoàng N.Giang 5,25 6,00 6,00 17,25 45 Phạm Thị Hồng 7,60 8,00 46 Phạm Thị Kim Hồng N.Giang 7,00 7,80 5,20 20,00 47 Nguyễn Đức Hợp 6,40 48 Nguyễn Thế Hợp 17/03/1999 TD 5,20 49 Nguyễn Văn Hùng N.Giang 6,50 6,80 8,20 21,50 50 Vũ Xuân Hùng 01/01/1998 Gia Lộc 6,00 51 Nguyễn Lan Hương N.Giang 7,50 52 Nguyễn Lưu Hương N.Giang 6,00 53 Nguyễn Thanh Hưởng 13/10/1998 5,00 54 Nguyễn Văn Joo N.Giang 7,00 55 Nguyễn Tuấn Khải N.Giang 6,00 8,00 7,40 21,40 56 Phan Văn Khánh N.Giang 7,00 8,00 7,00 22,00 57 Nguyễn Minh Khuê 23/09/1999 11A 4,60 58 Nguyễn Dương Lâm 08/05/1999 11A 4,60 59 Nguyễn Thị Liên N.Giang 5,50 7,40 6,20 19,10

60 Đinh Văn Linh 14/04/1997 TD 5,00 5,20 6,20 16,40 61 Nguyễn Đức Linh 18/06/1997 TD 3,50 4,80 5,20 13,50 62 Nguyễn Hoài Linh N.Giang 5,00 63 Nguyễn Mạnh Linh N.Giang 3,75 7,00 3,80 14,55 64 Nguyễn Quang Linh N.Giang 3,25 5,40 65 Nguyễn Thị Linh 20/08/1998 H. Đạo 4,00 66 Nguyễn Thùy Linh 08/08/1999 11A 6,75 6,00 7,20 19,95 67 Nguyễn Văn Linh 25/09/1997 TD 6,00 5,80 5,00 16,80 68 Vũ Thị Trang Linh 22/04/1999 11D 3,50 69 Nguyễn Thị Loan N.Giang 3,50 70 Nguyễn Trọng Long N.Giang 5,75 71 Trịnh Văn Long N.Giang 5,25 8,80 6,80 20,85 72 Vũ Quang Long 19/04/1999 11A 6,50 73 Vũ Thành Long N.Giang 5,75 74 Vũ Thành Long 7,20 75 Nguyễn Tiến Lương N.Giang 6,25 6,80 6,60 19,65 76 Phạm Thành Lương N.Giang 4,75 4,80 5,60 15,15 77 Phạm Toàn Lương N.Giang 2,25 4,40 4,60 11,25 78 Lương Văn Lượng 24/07/1998 7,75 79 Nguyễn Mạnh Ly N.Giang 4,25 5,20 4,40 13,85 80 Nguyễn Thị Tuyết Mai 26/11/1999 11C 3,25 81 Trương Ngọc Mai TD 6,20 6,80 82 Nguyễn Duy Mạnh N.Giang 3,00 83 Trương Công Mạnh 03/12/1997 12C 5,75 6,20 5,40 17,35 84 Bùi Quỳnh Minh N.Giang 5,75 85 Đào Nhất Minh N.Giang 5,00 5,40 86 Nguyễn Cao Quỳnh Minh N.Giang 7,25 87 Nguyễn Công Minh 27/12/1998 Cầu Xe 8,50 6,60 8,20 7,40 23,30 24,10 88 Nguyễn Thị Mai Minh N.Giang 6,00 5,00 5,80 16,80 89 Nguyễn Thiên Minh 28/09/1998 Cầu Xe 7,25 7,80 9,40 7,20 24,45 23,85 90 Nguyễn Tiến Minh 20/02/1998 Cầu Xe 4,50 7,40 6,40 18,30

91 Nguyễn Tuệ Minh 13/04/1999 11A 5,60 92 Nguyễn Văn Minh 03/11/1998 Cầu Xe 8,75 9,40 8,20 26,35 93 Trịnh Thị Thu Minh N.Giang 6,25 7,80 94 Trần Khởi My 28/12/1999 11A 6,40 95 Nguyễn Quang Nam N.Giang 5,25 4,40 4,60 14,25 96 Vũ Văn Nam 4,50 97 Lê Khả Ngân 12/09/1999 11C 4,70 98 Đoàn Minh Ngọc H.Đạo 4,20 99 Vũ Thị Hồng Ngọc 11M 5,70 100 Hà Trung Nguyên N.Giang 8,60 101 Nguyễn Đức Nhân 6,80 102 Lâm Duy Nhất 09/05/1998 H. Đạo 3,75 103 Hà Mẫn Nhi 28/12/1999 11A 5,80 104 Đỗ Thị Nhung 25/10/1998 Cầu Xe 5,50 5,80 105 Nguyễn Thị Nhung 16/04/1998 N.Giang 5,00 4,60 106 Bùi Quang Ninh N.Giang 7,50 107 Hoàng Ninh 09/09/1999 11C 5,30 108 Bùi Thị Oanh 24/12/1998 Cầu Xe 3,00 4,20 3,40 10,60 109 Lê Thị Oanh 21/12/1998 Cầu Xe 7,40 110 Nguyễn Thị Oanh 11/02/1999 11A 7,00 111 Nguyễn Thị Oanh 28/02/1998 Cầu Xe 7,00 7,80 7,20 22,00 112 Phạm Ngọc Oanh 16/08/1998 Cầu Xe 6,50 7,60 7,80 21,90 113 Phạm Thị Thu Oanh 09/05/1998 Cầu Xe 9,00 6,00 7,60 7,80 22,60 24,40 114 Phan Thị Oanh 27/06/1998 Cầu Xe 5,75 7,20 3,80 16,75 115 Vũ Thị Oanh 27/04/1998 Cầu Xe 8,00 4,60 7,20 4,80 19,80 20,00 116 Nguyễn Giảm Phân 22/08/1999 11A 5,80 117 Nguyễn Nguyên Phân 18/05/1999 11A 7,40 118 Nguyễn Thủy Phân 04/09/1999 11A 4,80 119 Nguyễn Tích Phân 13/07/1999 11A 7,40 120 Nguyễn Vi Phân 22/07/1999 11A 5,60 121 Nguyễn Văn Phong N.Giang 8,25 8,20

122 Lục Tiểu Phụng 6,00 6,60 123 Hoàng Đăng Quang 19/05/1999 11P 5,00 124 Phạm Tiến Quyết 23/07/1999 11D 2,00 125 Cao Lương Sơn N.Giang 126 Hoàng Lương Sơn N.Giang 5,50 5,20 127 Khắc Lương Sơn N.Giang 5,25 4,40 4,60 14,25 128 Lương Văn Sơn 6,20 129 Mạnh Lương Sơn N.Giang 5,50 130 Nguyễn Duy Lương Sơn N.Giang 5,50 131 Nguyễn Lương Sơn N.Giang 2,50 132 Nguyễn Minh Lương Sơn N.Giang 133 Phạm Lương Sơn N.Giang 6,75 134 Trần Lương Sơn N.Giang 6,25 7,20 7,00 20,45 135 Trịnh Lương Sơn N.Giang 8,50 8,00 7,80 24,30 136 Nguyễn Minh Tân 29/08/1998 Chí Linh 5,00 6,40 6,00 17,40 137 Nguyễn Văn Tèo 05/05/1998 Cầu Xe 6,00 6,60 6,60 19,20 138 Trần Thị Thanh Thanh 15/12/1998 N.Giang 4,75 6,25 7,60 18,60 139 Nguyễn Văn Thành 5,70 140 Lý Hoàng Thiên 06/09/1998 Cầu Xe 5,25 141 Nguyễn Hoàng Thiên 09/06/1998 Cầu Xe 6,50 4,60 4,80 15,90 142 Phùng Thanh Thiện 06/09/1996 7,50 6,60 7,80 21,90 143 Nguyễn Thị Lệ Thu N.Giang 5,50 6,80 5,80 18,10 144 Vũ Thị Thanh Thủy 05/01/1997 6,75 145 Dương Thiên Tỉ 09/10/1999 11A 7,20 146 Nguyễn Duy Tiến N.Giang 3,25 147 Phạm Văn Tiệp N.Giang 8,00 8,40 8,80 25,20 148 Nguyễn Huy Toàn N.Giang 7,25 6,20 5,20 18,65 149 Nguyễn Văn Toàn 12/04/1996 11A 6,50 150 Trần Đức Toàn 29/09/1998 N.Giang 5,75 6,60 6,20 18,55 151 Nguyễn Hà Trang N.Giang 4,75 152 Nguyễn Hồng Trang N.Giang 6,75

153 Trần Thị Thu Trang 08/05/1999 11A 6,80 154 Trịnh Thị Thu Trang 8,80 155 Nguyễn Trọng Tráng 7,00 156 Nguyễn Văn Tráng 7,20 157 Trần Trân N.Giang 6,00 158 Triển Triêu N.Giang 5,25 159 Phạm Thị Trinh 09/06/1999 11D 3,00 160 Phạm Ngọc Trung 12/02/1998 Chí Linh 4,75 3,80 2,80 11,35 161 Lương Xuân Trường 3,40 162 Nguyễn Công Tú 10/10/1998 Cầu Xe 7,00 2,50 2,50 7,20 7,20 12,00 21,40 16,70 163 Phạm Huy Tùng N.Giang 4,00 164 Phạm Nguyễn Sơn Tùng 05/07/1998 Cầu Xe 6,25 3,50 165 Đỗ Đình Tuyền N.Giang 2,25 3,00 3,20 8,45 166 Nguyễn Văn Tuyền N.Giang 7,25 6,40 8,20 21,85 167 Nguyễn Thế Tuyến N.Giang 5,75 168 Hoàng Quốc Việt 01/01/1998 Cầu Xe 6,00 5,90 7,80 6,80 20,60 19,70 169 Võ Văn Việt 13/02/1998 Cầu Xe 5,00 2,10 4,40 11,50 170 Vũ Đức Vững 27/09/1999 11D 3,50 171 Nguyễn Văn Vương 15/04/1998 N.Giang 3,00 172 Nguyễn Văn Xính N.Giang 4,00 6,40 3,60 10,40 173 Nguyễn Thị Xuân N.Giang 4,75 5,20 4,60 14,55 174 Nguyễn Thị Xuyên N.Giang 5,50 5,60 4,00 15,10 175 Nguyễn Thị Xuyền 27/12/1999 11D 4,50 176 Nguyễn Thị Xuyến N.Giang 3,50 6,20 4,80 7,50 Tứ Kỳ, ngày 14 tháng 4 năm 2016 BAN GIÁM HIỆU