K11_LY

Tài liệu tương tự
Điểm KTKS Lần 2

DSKTKS Lần 2

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Giới tính CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DAN

DS KTKS

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L

UBND QUẬN THANH XUÂN PHÒNG GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH HỌC SINH THI TIẾNG ANH TRÊN INTERNET CẤP QUẬN KHỐI: 6 NĂM HỌC ĐIỂM THI: THCS NGÔI SA

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI NĂM HỌC TRƯỜNG THCS VÀ THPT NGUYỄN TẤT THÀNH Phòng số: 39 DANH SÁCH HỌC SINH KIỂM TRA HỌC KÌ II - KHỐI 9 STT S

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học:

DS phongthi K xlsx

YLE Starters PM.xls

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An

K10_VAN

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ

YLE Movers PM.xls

DSHS_theoLOP

K10_TOAN

BỘ TƯ PHÁP TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH XÁC NHẬN NHẬP HỌC KHÓA 44 HỆ Đ

YLE Starters PM PB - Results.xls

Trường THPT Uông Bí KẾT QUẢ THI THỬ KỲ THI THPT QUỐC GIA LẦN 3 Năm học STT SBD Họ và tên học sinh Lớp Toán Nhóm các môn tự nhiên Nhóm các mô

STT Họ và tên Điểm khảo sát 1 Bùi An 28 2 Cao Minh An 41 3 Châu Phúc Thiên An 39 4 Đặng Thái An Đỗ Nguyễn Bình An Đỗ Phúc An 39 7 Đỗ Trầ

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122

KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A Nguyễn Chí Trung 12A

ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỀU KIỆN DỰ THI TUYỂN SINH

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A

danh sach full tháng

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CHƯƠNG TRÌNH BẢO AN THÀNH TÀI, QUÀ TẶNG CON YÊU THÁNG 12/2015 STT Số HĐBH Tên khách hàng Số điện thoại Tên chi nhánh

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Movers Candidate number First name La

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 STT MSSV Họ tên ĐRL Xếp loại Ghi

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I-K6 LỚP: 6A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song

DANH SÁCH SV THAM GIA BẢO HIỂM Y TẾ NĂM 2019 ĐỢT 2 STT MSSV Họ tên GHI CHÚ Nguyễn Thị Kim Liên Tăng Chí Thành Lê Thế Hoà

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn

document

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA ***

YLE Starters PM.xls

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN ĐIỂM THƯỞNG LOYALTY CTKM "TẬN HƯỞNG DỊCH VỤ - DU LỊCH BỐN PHƯƠNG" STT Mã Chi nhánh Họ và tên khách hàng Số điểm Loyalty được

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TP. HCM HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

YLE Starters PM.xls

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 CHUYÊN NĂM HỌC DANH SÁCH CÔNG BỐ ĐIỂM THI VÀO LỚP CHUYÊN TOÁN

Số hồ sơ Số báo danh DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN - TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: 3729/QĐ-ĐHYHN ngày 0

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG BAOVIET Bank ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA SẮM TRỰC TUYẾN STT HỌ VÀ TÊN SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN 1 NGUYEN HAI YEN xxx 1,000,000

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN Kỳ thi chọn học sinh giỏi tỉnh năm học BẢNG ĐIỂM VÀ KẾT QUẢ DỰ THI LỚP 11 (Kèm theo Công văn số 396/SGD&ĐT-KT

Ket Qua TS tu SBD den xls

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ

KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 Phòng SBD Họ tên Phái Ng

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 SBD Lớp Họ

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

YLE Movers PM.xls

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH H

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG

PHÒNG GD&ĐT QUẬN THANH XUÂN TRƯỜNG TH NGÔI SAO HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH THI TOÁN BẰNG

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 06/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

YLE Flyers AM.xls

ĐẠI HỌC QUỐC GIA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự Do - Hạnh Phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC TẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 2019

Xep lop 12-13

SỞ GD&ĐT QUẢNG TRỊ THPT ĐÔNG HÀ BẢNG GHI TÊN - GHI ĐIỂM KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT - NĂM HỌC Hội đồng thi: THPT Đông Hà Phòng thi:phò

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC BẢNG GHI ĐIỂM THI Hội đồng thi: THPT Trung Nghĩa Stt Phòng t

Danh sach kiem tra sau he.xlsx

Danh sách trúng tuyển đợt 1, nguyện vọng 1 Trường ĐH Tài chính ngân hàng Hà Nội STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Điểm trúng tuyển 1 Âu Hải S

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online" Thời gian: 07/1/ /01/2019 ST

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TÂN CỬ NH

TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂY BẮC TRƯỜNG TH, THCS & THPT CHU VĂN AN KẾT QUẢ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN III NĂM HỌC KHỐI A STT Họ và tên Lớp Ðiểm Toán Vă

DANH SÁCH THÍ SINH XÁC NHẬN NHẬP HỌC - TSĐH 2019 STT SBD Họ tên Mã ngành trúng tuyển Tên ngành trúng tuyển Cao Hoàng An Thiết kế cô

THÔNG TIN VỀ XỬ LÝ VI PHẠM THÁNG Mã số hợp đồng Tỉnh thành Họ Tên Vi phạm Hình thức xử lý S SINGAPORE TRAN THANH THUY Vi phạm Kế hoạch t

SỞ GD-ĐT BÌNH THUẬN TRƯỜNG THPT CHUYÊN DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 TRẦN HƯNG ĐẠO Năm học TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 1. THÔNG TIN THÍ SINH: PHIẾU BÁO DỰ THI HỘI THI TOEFL JUNIOR CHALLENGE (VÒNG 2) CHỦ NHẬT NGÀY 31/03/2019

YLE Starters PM.xls

DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC LỚP 1A1 (P.102) GVCN: Trần Hoàng Liên GVPCN: Ngô Thị Hiền STT HỌ VÀ TÊN GIỚI TÍNH NGÀY SINH GHI CHÚ 1 Phương Khán

XE STT HỌ VÀ TÊN ĐIỆN THOẠI NỮ (X) GHI CHÚ GVCN: PHAN MINH TRÍ GVCN: HUỲNH PHƯỚC NGUYÊN 1 Vũ Hoàng Lan Anh x 11A3 2 Nguyễn Thanh P. Hoài x 2,1 11A3 3

BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 12A1 STT Họ và Tên Ngày sinh Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa Anh GDCD TB 1 Nguyễn Quang Anh 04/11/ Ngu

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NỘI VỤ HÀ NỘI PHÂN HIỆU TẠI 'TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH DỰ t h i k ế t t

Chúc mừng 45 Khách hàng đạt giải thưởng phiếu giảm giá 20% vé máy bay đợt quy đổi 1 theo CTKM Sinh nhật vui - Ưu đãi lớn Danh sách KH tham gia đăng ký

YLE Movers PM.xls

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG CTKM MỞ THẺ CÓ QUÀ VỚI SACOMBANK JCB Điều kiện nhận hoàn tiền: Hoàn vnd với giao dịch thanh toán tối thiểu 1

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2

DANH SÁCH ỨNG VIÊN QUA VÒNG SƠ LOẠI HỒ SƠ Họ và tên Giới tính Ngày sinh Số CMND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Kết quả sơ loại ĐỖ THỊ KIM NGÂN Nữ '1

TRƯỜNG THPT TỨ KỲ KẾT QUẢ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 2 - NĂM 2016 STT Họ và tên Ngày sinh Lớp Toán Văn Anh Lý Hóa Sinh Sử Địa Tổng T+V+A Tổng T+l+H Tổn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 CHUYÊN NĂM HỌC DANH SÁCH CÔNG BỐ ĐIỂM THI VÀO LỚP CHUYÊN VĂN D

YLE Movers PM PB - Results.xls

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 LẦN 1 NĂM 2018 Stt Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Tên ngành Xếp loại Danh hiệu 1 MT /01/ Hồ Thị

Bản ghi:

Phòng số: 59 Tại phòng: 216 1 110001 11A2 Lê Thu An 01/10/2002 2 110002 11N3 Nguyễn Thái An 16/10/2002 3 110003 11A2 Nguyễn Thành An 28/02/2002 4 110004 11A1 Bùi Thị Hải Anh 18/11/2002 5 110005 11A1 Đinh Đức Anh 18/03/2002 6 110006 11A1 Đỗ Châu Anh 08/10/2002 7 110007 11A2 Đỗ Hoàng Anh 02/05/2002 8 110008 11A2 Đỗ Quỳnh Anh 07/11/2002 9 110009 11N2 Hoàng Minh Đức Anh 15/07/2002 10 110010 11A2 Hồ Đức Anh 22/05/2002 11 110011 11N3 Lê Đức Anh 22/11/2002 12 110012 11N2 Lê Hoàng Anh 05/08/2002 13 110013 11N2 Lưu Tiến Anh 08/06/2002 14 110014 11N1 Ngô Thu Anh 31/12/2002 15 110015 11N1 Nguyễn Đức Việt Anh 11/07/2002 16 110016 11N1 Nguyễn Hoàng Anh 23/08/2002 17 110017 11A1 Nguyễn Huy Tài Anh 31/12/2002 18 110018 11N3 Nguyễn Huyền Anh 21/10/2002 19 110019 11N3 Nguyễn Thị Nguyệt Anh 07/09/2002 20 110020 11N1 Nguyễn Việt Anh 29/07/2002 21 110021 11N1 Phạm Hà Anh 13/06/2002 22 110022 11N3 Phạm Nam Anh 21/10/2002 23 110023 11N1 Quản Phương Anh 19/06/2002

Phòng số: 60 Tại phòng: 218 1 1100 11N3 Trần Châu Anh 19/07/2002 2 1100 11A1 Trần Linh Anh 12/12/2002 3 110026 11A1 Vũ Quang Anh 12/10/2002 4 110027 11A2 Ngô Xuân Bách 19/06/2002 5 110028 11A1 Nguyễn Quế Châu 23/05/2002 6 110029 11N3 Phạm Minh Châu 22/04/2002 7 110030 11N1 Hà Linh Chi 28/10/2002 8 110031 11A2 Ngô Quỳnh Chi 21/12/2002 9 110032 11N2 Phạm Linh Chi 08/11/2002 10 110033 11A2 Nguyễn Hoàng Công 20/09/2002 11 110034 11A2 Nguyễn Hùng Cường 28/01/2002 12 110035 11N1 Trương Quốc Cường 28/12/2002 13 110036 11A2 Nguyễn Tiến Dũng 06/11/2002 14 110037 11A1 Nguyễn Đức Duy 28/10/2002 15 110038 11N2 Vũ Bá Duy /12/2002 16 110039 11A1 Hà Thùy Dương 18/01/2002 17 110040 11N2 Lê Thùy Dương 29/05/2002 18 110041 11A2 Nguyễn Hoàng Dương /07/2002 19 110042 11N2 Tô Minh Dương 16/10/2002 20 110043 11N2 Đặng Nam Đan 10/01/2002 21 110044 11A1 Chu Mạnh Đạt 26/07/2002 22 110045 11N1 Dương Tiến Đạt 19/11/2002 23 110046 11N2 Đỗ Trọng Đạt 23/09/2002

Phòng số: 61 Tại phòng: 219 1 110047 11A2 Ngô Xuân Đạt 22/10/2002 2 110048 11A2 Nguyễn Danh Đạt 05/09/2002 3 110049 11A2 Nguyễn Thành Đạt /05/2002 4 110050 11A2 Nguyễn Thành Đạt 21/12/2002 5 110051 11A1 Nguyễn Trọng Đạt 21/10/2002 6 110052 11N3 Đỗ Minh Đức 16/08/2002 7 110053 11N2 Hoàng Anh Đức 01/02/2002 8 110054 11A1 Phạm Chí Đức 15/02/2002 9 110055 11N2 Phạm Minh Đức 01/07/2002 10 110056 11A1 Phạm Trung Đức 10/07/2002 11 110057 11N3 Tống Trần Minh Đức 03/09/2002 12 110058 11A2 Vũ Nhật Minh Đức 16/02/2002 13 110059 11A1 Cao Huyền Hoàng Giang 26/10/2002 14 110060 11N2 Nguyễn Hồng Giang 26/01/2002 15 110061 11N1 Nguyễn Hương Giang 12/12/2002 16 110062 11N2 Trương Hương Giang 04/01/2002 17 110063 11N3 Lê Đỗ Hoàng Hà 01/07/2002 18 110064 11A2 Nguyễn Thu Hà 03/09/2002 19 110065 11N1 Cao Hoàng Hải 22/03/2002 20 110066 11N1 Nguyễn Tường Quang Hải 29/08/2002 21 110067 11A2 Trần Nam Hải 29/06/2002 22 110068 11N2 Cấn Đỗ Minh Hạnh 11/01/2002 23 110069 11N1 Đặng Thúy Hằng 26/06/2002

Phòng số: 62 Tại phòng: 301 1 110070 11A1 Lương Thu Hiền 26/03/2002 2 110071 11N2 Nguyễn Chí Hiển 11/09/2002 3 110072 11A2 Nguyễn Quí Hiển 08/01/2002 4 110073 11A1 Đặng Minh Hiếu 06/12/2002 5 110074 11A2 Lê Duy Hiếu 27/08/2002 6 110075 11N2 Nguyễn Minh Hiếu 01/01/2002 7 110076 11N2 Phạm Trung Hiếu 20/04/2002 8 110077 11N3 Phan Trọng Hiếu 19/07/2002 9 110078 11A2 Hoàng Đức Hinh 16/11/2002 10 110079 11N1 Hồ Minh Hoàng 13/04/2002 11 110080 11A2 Nguyễn Minh Hoàng 26/12/2002 12 110081 11N2 Trương Việt Hoàng /02/2002 13 110082 11A2 Võ Trọng Huy Hoàng /10/2002 14 110083 11A2 Phạm Thị Huế 30/11/2002 15 110084 11A1 Phạm Vũ Quốc Hùng 18/12/2002 16 110085 11N1 Phạm Quang Huy 28/01/2002 17 110086 11N3 Trần Quang Huy 09/01/2002 18 110087 11N1 Hồ Thanh Huyền 23/10/2002 19 110088 11N3 Phạm Khánh Huyền 07/07/2002 20 110089 11N1 Nguyễn Đức Quang Hưng 15/12/2002 21 110090 11N1 Nguyễn Quốc Hưng 01/01/2003 22 110091 11N3 Nguyễn Tuấn Hưng 30/09/2002 23 110092 11N3 Phạm Huy Khang 06/01/2002

Phòng số: 63 Tại phòng: 302 1 110093 11N1 Đậu Lâm Khánh 23/08/2002 2 110094 11N3 Nguyễn Hưng Khánh 31/03/2002 3 110095 11N2 Nguyễn Quốc Khánh 18/12/2002 4 110096 11N2 Bùi Nguyễn Đăng Khoa 13/12/2002 5 110097 11A2 Phạm Anh Khoa 19/06/2002 6 110098 11N2 Phạm Trung Kiên 30/06/2002 7 110099 11N1 Lê Đặng Tuấn Kiệt 27/04/2002 8 110100 11N3 Vũ Tuấn Kiệt 20/09/2002 9 110101 11A1 Đào Bá Kỳ 06/01/2002 10 110102 11N2 Nguyễn Thanh Lâm 08/08/2002 11 110103 11N1 Kiều Thị Ánh Lệ 28/03/2002 12 110104 11N1 Chu Khánh Linh 02/06/2002 13 110105 11N2 Đào Phương Linh 22/02/2002 14 110106 11A2 Ngô Hoàng Thùy Linh 20/05/2002 15 110107 11N1 Nguyễn Diệu Linh 15/01/2002 16 110108 11N3 Nguyễn Phương Linh 05/07/2002 17 110109 11A1 Nguyễn Tăng Linh 06/03/2002 18 110110 11A2 Nguyễn Thùy Linh 04/10/2002 19 110111 11A1 Phạm Khánh Linh 12/09/2002 20 110112 11N2 Chu Đức Long 14/06/2002 21 110113 11A2 Nguyễn Hữu Lộc 10/12/2002 22 110114 11A1 Nguyễn Thị Xuân Mai 11/04/2002 23 110115 11N2 Nguyễn Hữu Mạnh 18/11/2002

Phòng số: 64 Tại phòng: 303 1 110116 11A1 Nguyễn Văn Mạnh 15/03/2002 2 110117 11A1 Phạm Đức Mạnh 06/12/2002 3 110118 11N1 Dương Quang Minh 09/11/2002 4 110119 11A1 Đào Xuân Minh 27/08/2002 5 110120 11N3 Đinh Hoàng Minh 21/11/2002 6 110121 11A1 Hoàng Vũ Minh 15/12/2002 7 110122 11N3 Nguyễn Hồng Minh 22/08/2002 8 110123 11N1 Nguyễn Nhật Minh 12/05/2002 9 1101 11N1 Phạm Hùng Minh 11/07/2002 10 1101 11N3 Trương Đắc Minh 08/10/2002 11 110126 11N1 Bùi Trà My 08/03/2002 12 110127 11N3 Lê Thị Trà My 21/10/2002 13 110128 11A2 Nguyễn Hoàng Nam 04/02/2002 14 110129 11N1 Nguyễn Hoàng Nam 28/12/2002 15 110130 11N2 Nguyễn Thành Nam 15/06/2002 16 110131 11N3 Phạm Hải Nam 17/10/2002 17 110132 11N1 Phạm Thị Thu Ngân 19/08/2002 18 110133 11N2 Vũ Hạnh Ngân 17/02/2002 19 110134 11N3 Nguyễn Đức Nghĩa 05/03/2002 20 110135 11N3 Hoàng Nguyễn Minh Ngọc /10/2002 21 110136 11N3 Nguyễn Khánh Ngọc 28/09/2002 22 110137 11N2 Nguyễn Minh Ngọc 17/11/2002 23 110138 11A1 Nguyễn Thị Ánh Ngọc /04/2002

Phòng số: 65 Tại phòng: 304 1 110139 11N1 Trần Thị Bích Ngọc 11/04/2002 2 110140 11N3 Vũ Thị Minh Ngọc 09/11/2002 3 110141 11A1 Nguyễn Xuân Nhật 05/09/2002 4 110142 11N3 Lê Nguyễn Hoàng Nhi 23/11/2002 5 110143 11N3 Đào Trang Nhung 15/07/2002 6 110144 11N2 Nguyễn Đức Hà Phan 02/06/2002 7 110145 11N3 Phạm Nghĩa Phong 23/09/2002 8 110146 11A2 Lưu Hà Phúc 18/06/2002 9 110147 11N3 Phạm Hồng Phúc 19/05/2002 10 110148 11A1 Vũ Quang Phúc /07/2002 11 110149 11N1 Vũ Tuấn Phúc 15/05/2002 12 110150 11N2 Trịnh Lê Minh Phương 30/09/2002 13 110151 11N3 Nguyễn Kim Quang 26/02/2002 14 110152 11N1 Phan Minh Quang /07/2002 15 110153 11N2 Đỗ Đức Quân /02/2002 16 110154 11A1 Nguyễn Anh Quân 09/09/2002 17 110155 11N1 Nguyễn Minh Quân 29/04/2002 18 110156 11N1 Nguyễn Tử Quân 28/06/2002 19 110157 11N1 Vũ Đức Quân 12/06/2002 20 110158 11N3 Nguyễn Phương Quyên 14/10/2002 21 110159 11N2 Phùng Diễm Quỳnh 23/09/2002 22 110160 11A1 Đặng Thái Sơn 08/11/2002 23 110161 11A1 Nguyễn Vũ Sơn 07/10/2002

Phòng số: 66 Tại phòng: 306 1 110162 11N1 Phạm Duy Sơn 17/11/2002 2 110163 11N2 Phạm Hồng Sơn 20/05/2002 3 110164 11N1 Phan Hoàng Sơn 13/05/2002 4 110165 11N3 Lê Minh Tâm 07/02/2002 5 110166 11N3 Nguyễn Xuân Thanh 11/09/2002 6 110167 11N3 Đỗ Thị Phương Thảo 05/12/2002 7 110168 11N3 Phạm Vũ Phương Thảo 16/06/2002 8 110169 11N2 Trần Phương Thảo 29/09/2002 9 110170 11N1 Lăng Xuân Thắng 20/09/2002 10 110171 11N1 Lê Việt Thắng 07/11/2002 11 110172 11N2 Nguyễn Ngọc Thắng 26/12/2002 12 110173 11N3 Nguyễn Hữu Thọ 18/02/2002 13 110174 11A2 Nguyễn Văn Thuật 05/11/2002 14 110175 11A2 Phạm Khánh Toàn 11/06/2002 15 110176 11N2 Vũ Bá Toàn /12/2002 16 110177 11A1 Đào Thu Trang 22/09/2002 17 110178 11N2 Khúc Thùy Trang 11/10/2002 18 110179 11A1 Nguyễn Huyền Trang 04/02/2002 19 110180 11N3 Trần Minh Trang 15/05/2002 20 110181 11A2 Trần Thị Quỳnh Trang 19/10/2002 21 110182 11N2 Nguyễn Đức Trung 14/09/2002 22 110183 11N2 Nguyễn Quang Trung 21/01/2002 23 110184 11N1 Phạm Thành Trung 28/02/2002

Phòng số: 67 Tại phòng: 308 1 110185 11A1 Hoàng Anh Tú 22/11/2002 2 110186 11N3 Trịnh Tuấn Tú 13/02/2002 3 110187 11N3 Lê Ngọc Tuấn 17/02/2002 4 110188 11A2 Ngô Văn Tuấn 15/11/2002 5 110189 11N2 Bùi Nguyễn Sơn Tùng 29/12/2002 6 110190 11A1 Lê Trần Tùng 06/11/2002 7 110191 11N1 Nguyễn Sơn Tùng 13/09/2002 8 110192 11N3 Nguyễn Thanh Tùng 08/12/2002 9 110193 11A2 Phạm Sơn Tùng 19/02/2002 10 110194 11N1 Trần Sơn Tùng 12/08/2002 11 110195 11A2 Trịnh Sơn Tùng 09/11/2002 12 110196 11N1 Bùi Nhật Tường 03/01/2002 13 110197 11A1 Trần Danh Tường 10/03/2002 14 110198 11A2 Đoàn Thu Uyên 03/10/2002 15 110199 11N2 Trần Lê Vân /08/2002 16 110200 11N3 Nghiêm Bá An Việt 22/02/2002 17 110201 11A1 Phạm Thế Việt 08/07/2002 18 110202 11N2 Nguyễn Anh Vũ 06/07/2002 19 110203 11N2 Nguyễn Anh Vũ 01/08/2002 20 110204 11N2 Nguyễn Hoàng Yến /04/2002 21 22 23