BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TÂN CỬ NH

Tài liệu tương tự
Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng

DSHS_theoLOP

Xep lop 12-13

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 3 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ Ngân hàng TMCP Đại Chúng Việt Nam Vietnam

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 LẦN 1 NĂM 2018 Stt Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Tên ngành Xếp loại Danh hiệu 1 MT /01/ Hồ Thị

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1/2018 (HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC) TT NGÀNH - CƠ SỞ MSSV HỌ TÊN PHÁI NGÀY SINH XẾP LOẠI TN GHI CHÚ 1 Ngữ văn Anh - Đinh Ti

Điểm KTKS Lần 2

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song

document

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 09/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1

CHÚC MỪNG CÁC KHÁCH HÀNG NHẬN HOÀN TIỀN KHI PHÁT SINH GIAO DỊCH CONTACTLESS/QR/SAMSUNG PAY CTKM TRẢI NGHIỆM THANH TOÁN SÀNH ĐIỆU STT TÊN CHỦ THẺ CMND

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH S

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S

STT Họ và tên Điểm khảo sát 1 Bùi An 28 2 Cao Minh An 41 3 Châu Phúc Thiên An 39 4 Đặng Thái An Đỗ Nguyễn Bình An Đỗ Phúc An 39 7 Đỗ Trầ

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 12/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1

DSKTKS Lần 2

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA ***

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH H

KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A Nguyễn Chí Trung 12A

DANH SÁCH 500 KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HƯỞNG KHUYẾN MẠI NỘP PHÍ BẢO HIỂM ĐỢT 01 THÁNG 10/2011 STT Họ tên Nhà cung cấp dịch vụ 1 NGUYEN THI THAO THAO Công ty Bả

EPP test background

Danh sách 1000 Khách hàng được miễn phí thường niên Thẻ tín dụng Chương trình "Mở thẻ nhận quà, mua sắm nhận lộc" ( 18/11/ /2/2015) STT Tên KH N

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG KỲ 1_ ƯU ĐÃI 1 CTKM THANH TOÁN NGAY QUÀ THẬT HAY *** Thời gian xét thưởng: từ 00:00:00 ngày 18/3/2019 đến 23:59:59 n

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

Nhan su_Chinh thuc.xlsx

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI JOY+ THANSG 5/ Danh sách Khách hàng có thẻ MSB Credit Mastercard STT NGÀY GIAO DỊCH

DSSV THAM GIA 02 CHUYÊN ĐỀ SHCD CUỐI KHÓA NĂM HỌC HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhân tổ hợp phím CTRL+F, nhập MSSV và nhấn phím ENTER để kiểm tra tên

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC BẢNG GHI ĐIỂM THI Hội đồng thi: THPT Công nghiệp Việt Trì St

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ

danh sach full tháng

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 10 CTKM "SINH NHẬT VUI ƯU ĐÃI LỚN" DÀNH CHO KH MỚI STT Tên KH CMND Số tiền hoàn 1 NGUYEN MY HANH ,500,000 2 NGUYE

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH ỨNG VIÊN THAM DỰ

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HCM TRƯỜNG TRUNG HỌC THỰC HÀNH - ĐHSP KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 Stt Lớp 12 Họ và tên Giới tính Điểm số các bài

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2

KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 Phòng SBD Họ tên Phái Ng

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐH LUẬT TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KẾT QUẢ THI TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC LU

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 SBD Lớp Họ

ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BAN CAO ĐẲNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc Lập Tự Do Hạnh Phúc DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT SƠ TUYỂN BẬC CAO ĐẲNG NĂM 2019 TT

ts2013_ds_nv1B_upweb.xls

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện

danh sach full tháng

I. Danh sách khách hàng nhận thưởng dịch vụ nạp tiền điện thoại - Topup: STT Tên khách hàng Số tiền thưởng 1 LE THI HOAI THUONG PHAN HOANG DU

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

KẾT QUẢ HỌC SINH GIỎI LỚP 12 NĂM HỌC STT MÔN HỌ TÊN LỚP TRƯỜNG GIẢI 1 Toán Nguyễn Tiến Hoàng 12 TOÁN THPT chuyên Năng Khiếu NHẤT 2 Toán Nguy

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 CHUYÊN NĂM HỌC DANH SÁCH CÔNG BỐ ĐIỂM THI VÀO LỚP CHUYÊN VĂN D

DSKH Dong gop cho HTCS tu (Update 27 May)

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI NGÀY VÀNG ĐỢT 1-21/06/2019 STT TÊN KHÁCH HÀNG CIF 1 NGO THI QUY LOC PHAM THI HONG ANH PH

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày

YLE Starters PM.xls

DS phongthi K xlsx

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA VÉ MÁY BAY VIETNAM AIRLINES (CHƯƠNG TRÌNH TRAVEL JOY+ THÁNG 3/2019) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN

Danh sách Khách hàng nhận quà tặng chương trình E-Banking Techcombank - Hoàn toàn miễn phí, Vô vàn niềm vui" Từ ngày 15/09/ /10/2017 Ngân hàng T

Danh sách trúng tuyển đợt 1, nguyện vọng 1 Trường ĐH Tài chính ngân hàng Hà Nội STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Điểm trúng tuyển 1 Âu Hải S

YLE Starters PM.xls

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A

bang vinh danh1819.xlsx

Chúc mừng 45 Khách hàng đạt giải thưởng phiếu giảm giá 20% vé máy bay đợt quy đổi 1 theo CTKM Sinh nhật vui - Ưu đãi lớn Danh sách KH tham gia đăng ký

DANH SÁCH ỨNG VIÊN QUA VÒNG SƠ LOẠI HỒ SƠ Họ và tên Giới tính Ngày sinh Số CMND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Kết quả sơ loại ĐỖ THỊ KIM NGÂN Nữ '1

danh sach full tháng

DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THÀNH CÔNG THỬ THÁCH KINH DOANH CÙNG DOUBLE X - Trong danh sách này, có một số mã số ADA có tô màu vàng vì lý do là 1 ADA nhưng lại

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 16/4/ /4/2019 STT HỌ TÊ

Chương trình khuyến mãi "VietinBank ipay, trải nghiệm hay, quà liền tay" Thời gian từ 10/12/2016 đến 10/02/2017 Danh sách khách hàng nhận thưởng khi đ

DANH SÁCH HOÀN TIỀN KHÁCH HÀNG MỚI CTKM KÍCH THÍCH PHÁT HÀNH THẺ TÍN DỤNG 2019 KV BẮC TRUNG BỘ Điều kiện chương trình: - Khách hàng giao dịch thanh to

YLE Flyers AM.xls

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh

XE STT HỌ VÀ TÊN ĐIỆN THOẠI NỮ (X) GHI CHÚ GVCN: PHAN MINH TRÍ GVCN: HUỲNH PHƯỚC NGUYÊN 1 Vũ Hoàng Lan Anh x 11A3 2 Nguyễn Thanh P. Hoài x 2,1 11A3 3

BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 12A1 STT Họ và Tên Ngày sinh Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa Anh GDCD TB 1 Nguyễn Quang Anh 04/11/ Ngu

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học:

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 05/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Movers Candidate number First name La

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN ƯU ĐÃI CTKM TẢI APP LIỀN TAY NHẬN NGAY ƯU ĐÃI GIẢI VUI TẢI APP: STT HỌ VÀ TÊN SỐ CMND GIÁ TRỊ 1 NGUYEN DUC LE 025xxx335 50,0

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I-K6 LỚP: 6A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

BỘ TƯ PHÁP TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH XÁC NHẬN NHẬP HỌC KHÓA 44 HỆ Đ

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN Kỳ thi chọn học sinh giỏi tỉnh năm học BẢNG ĐIỂM VÀ KẾT QUẢ DỰ THI LỚP 11 (Kèm theo Công văn số 396/SGD&ĐT-KT

SỞ GD-ĐT THỪA THIÊN HUẾ TRƯỜNG THPT PHÚ BÀI DANH SÁCH HỌC SINH KHEN THƯỞNG NĂM HỌC: STT XẾP LOẠI CN Danh hiệu Hình thức HỌ VÀ TÊN Ngày sinh

Danh sách khách hàng thỏa điều kiện quay số chương trình TRẢI NGHIỆM DU THUYỀN SÀNH ĐIỆU, NHẬN TIỀN TRIỆU TỪ THẺ VIB Đợt 1- ngày 05/07/2019 No Họ tên

DANH SÁCH MÃ SERI DỰ THƯỞNG GIẢI TUẦN CTKM " CHỌN NGÂN HÀNG QUỐC DÂN - CHỌN ĐIỀU BẠN MUỐN " Thời gian: Từ 02/07/2018 đến 04/08/2018 STT KHÁCH HÀNG CMT

KÕt qu kú thi: HK1 - ANH 11 SBD Hä tªn Líp M Ò ióm Sè c u óng 676 Vũ Dương Tường Vi 11A Trần Văn Tuấn Quốc 11A L

LICH TONG_d2.xlsx

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn

SỞ GD&ĐT THỪA THIÊN HUẾ TRƯỜNG THPT PHÚ BÀI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh Phúc Số: /DS-THPTPB Hương Thủy, ngày 05 tháng 4 năm

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG Trang 1 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA 57 N

DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 - KHỐI 12 NĂM HỌC Lớp 11A 1_XH_TCTA Năm học : Ngày in : 10 / 08 / 2018 STT Ho va tên ho c sinh GT Nga y

Bản ghi:

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TÂN CỬ NHÂN TỐT NGHIỆP LOẠI GIỎI, XUẤT SẮC VÀ THỦ KHOA CÁC NGÀNH HỌC STT Mã sinh viên Họ lót Tên Khoa Ngành đào tạo Điểm TB Tích lũy Xếp loại Ghi chú 1 41.01.104.107 Vòng Bá Siêu Khoa Công nghệ Thông tin Công nghệ thông tin 3.59 Giỏi Thủ khoa ngành 2 41.01.104.141 Lê Thanh Tuấn Khoa Công nghệ Thông tin Công nghệ thông tin 3.54 Giỏi 3 41.01.104.064 Kha Giai Minh Khoa Công nghệ Thông tin Công nghệ thông tin 3.47 Giỏi 4 41.01.104.069 Nguyễn Trung Nghĩa Khoa Công nghệ Thông tin Công nghệ thông tin 3.47 Giỏi 5 41.01.104.015 Phạm Ngọc Đông Khoa Công nghệ Thông tin Công nghệ thông tin 3.44 Giỏi 6 41.01.104.143 Kiều Anh Tuấn Khoa Công nghệ Thông tin Công nghệ thông tin 3.23 Giỏi 7 41.01.104.019 Nguyễn Thái Dương Khoa Công nghệ Thông tin Công nghệ thông tin 3.22 Giỏi 8 41.01.104.026 Tạ Mẫn Gia Khoa Công nghệ Thông tin Công nghệ thông tin 3.22 Giỏi 9 41.01.103.012 Nguyễn Thị Ngọc Dung Khoa Công nghệ Thông tin Sư phạm Tin học 3.52 Giỏi Thủ khoa ngành 10 41.01.103.087 Phạm Minh Tuân Khoa Công nghệ Thông tin Sư phạm Tin học 3.4 Giỏi 11 41.01.103.045 Nguyễn Thị Hồng Ngọc Khoa Công nghệ Thông tin Sư phạm Tin học 3.35 Giỏi 12 41.01.103.096 Đỗ Như Ý Khoa Công nghệ Thông tin Sư phạm Tin học 3.33 Giỏi 13 K39.103.082 Vũ Văn Công Khoa Công nghệ Thông tin Sư phạm Tin học 3.29 Giỏi 14 41.01.103.085 Nguyễn Sỹ Trường Khoa Công nghệ Thông tin Sư phạm Tin học 3.29 Giỏi 15 41.01.103.054 Vũ Ngọc Hồng Phúc Khoa Công nghệ Thông tin Sư phạm Tin học 3.24 Giỏi 16 41.01.103.016 Hán Văn Duy Khoa Công nghệ Thông tin Sư phạm Tin học 3.23 Giỏi 17 41.01.103.050 Nguyễn Thị Hồng Nhung Khoa Công nghệ Thông tin Sư phạm Tin học 3.22 Giỏi 18 41.01.103.029 Trần Phúc Minh Khoa Khoa Công nghệ Thông tin Sư phạm Tin học 3.21 Giỏi 19 K40.103.066 Nguyễn Kham Sang Khoa Công nghệ Thông tin Sư phạm Tin học 3.21 Giỏi 20 41.01.103.040 Nguyễn Thị Khánh Ngân Khoa Công nghệ Thông tin Sư phạm Tin học 3.21 Giỏi 21 41.01.603.019 Trương Thị Hảo Khoa Địa lý Sư phạm Địa lý 3.7 Xuất sắc Thủ khoa ngành 22 41.01.603.085 Nguyễn Hoàng Thu Trang Khoa Địa lý Sư phạm Địa lý 3.55 Giỏi 23 41.01.603.092 Phạm Xuân Uyên Khoa Địa lý Sư phạm Địa lý 3.5 Giỏi 24 41.01.603.077 Trần Mỹ Thư Khoa Địa lý Sư phạm Địa lý 3.4 Giỏi 25 41.01.603.007 Nguyễn Thị Ngọc Châu Khoa Địa lý Sư phạm Địa lý 3.25 Giỏi 26 41.01.605.077 Phạm Thu Thảo Khoa Giáo dục Chính trị Giáo dục Chính trị 3.42 Giỏi Thủ khoa ngành 27 41.01.605.102 Lê Thị Hồng Tuyến Khoa Giáo dục Chính trị Giáo dục Chính trị 3.34 Giỏi 28 41.01.605.014 Ngô Thanh Diệp Khoa Giáo dục Chính trị Giáo dục Chính trị 3.26 Giỏi

29 41.01.605.021 Nguyễn Trần Minh Hải Khoa Giáo dục Chính trị Giáo dục Chính trị 3.25 Giỏi 30 41.01.605.054 Lê Thị Yến Nhi Khoa Giáo dục Chính trị Giáo dục Chính trị 3.24 Giỏi 31 41.01.605.028 Nguyễn Thị Huế Khoa Giáo dục Chính trị Giáo dục Chính trị 3.23 Giỏi 32 41.01.605.047 Võ Nguyễn Quỳnh Mỹ Khoa Giáo dục Chính trị Giáo dục Chính trị 3.22 Giỏi 33 41.01.904.037 Nguyễn Chí Thành Khoa Giáo dục Đặc biệt Giáo dục Đặc biệt 3.45 Giỏi Thủ khoa ngành 34 41.01.904.046 Hoàng Thị Kiều Trang Khoa Giáo dục Đặc biệt Giáo dục Đặc biệt 3.38 Giỏi 35 41.01.904.019 Nguyễn Thị Huế Khoa Giáo dục Đặc biệt Giáo dục Đặc biệt 3.3 Giỏi 36 K40.904.047 Phạm Trang Ngọc Trâm Khoa Giáo dục Đặc biệt Giáo dục Đặc biệt 3.27 Giỏi 37 41.01.904.021 Lê Thị Hương Khoa Giáo dục Đặc biệt Giáo dục Đặc biệt 3.26 Giỏi 38 41.01.904.012 Mai Trần Thu Hân Khoa Giáo dục Đặc biệt Giáo dục Đặc biệt 3.24 Giỏi 39 41.01.904.043 Võ Ngọc Thy Khoa Giáo dục Đặc biệt Giáo dục Đặc biệt 3.22 Giỏi 40 41.01.902.022 Châu Thị Hồng Diễm Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.73 Xuất sắc Thủ khoa ngành 41 41.01.902.157 Lê Xuân Thùy Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.73 Xuất sắc Thủ khoa ngành 42 41.01.902.191 Lê Thị Hà Vy Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.68 Xuất sắc 43 41.01.902.037 Nguyễn Thị Thu Hà Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.67 Xuất sắc 44 41.01.902.033 Phạm Thị Duyên Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.58 Giỏi 45 41.01.902.071 Cao Thị Thùy Linh Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.57 Giỏi 46 41.01.902.040 Nguyễn Thị Vinh Hà Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.55 Giỏi 47 41.01.902.133 Nguyễn Thị Như Quỳnh Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.54 Giỏi 48 41.01.902.167 Lê Thị Huyền Trang Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.54 Giỏi 49 41.01.902.028 Nguyễn Yến Dung Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.53 Giỏi 50 41.01.902.046 Phan Thị Hồng Hạnh Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.53 Giỏi 51 41.01.902.109 Vũ Thị Quỳnh Như Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.53 Giỏi 52 41.01.902.199 Trần Thị Như Ý Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.53 Giỏi 53 41.01.902.183 Nguyễn Thị Thục Uyên Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.52 Giỏi 54 K40.902.003 Nguyễn Thị Quỳnh Anh Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.51 Giỏi 55 41.01.902.155 Phan Thị Hoài Thương Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.5 Giỏi 56 41.01.902.066 Phạm Thị Tuyết Lê Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.49 Giỏi 57 41.01.902.103 Huỳnh Ngọc Nhi Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.49 Giỏi 58 41.01.902.111 Trương Hà Quỳnh Như Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.49 Giỏi 59 41.01.902.161 Lê Thị Á Tiên Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.49 Giỏi 60 41.01.902.039 Nguyễn Thị Khánh Hà Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.48 Giỏi 61 41.01.902.050 Nguyễn Thị Hiếu Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.48 Giỏi 62 41.01.902.099 Nguyễn Thị Thảo Nguyên Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.48 Giỏi 63 41.01.902.086 Phạm Thị Kim Minh Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.46 Giỏi 64 41.01.902.160 Lê Phượng Tiên Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.45 Giỏi 65 41.01.902.195 Chu Thị Thanh Xuân Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.45 Giỏi 66 41.01.902.047 Vi Thị Hảo Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.44 Giỏi 67 41.01.902.174 Trần Thị Tuyết Trung Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.41 Giỏi

68 41.01.902.187 Bùi Thị Vân Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.41 Giỏi 69 41.01.902.030 Nguyễn Thùy Dương Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.4 Giỏi 70 41.01.902.054 Trần Thị Ánh Hồng Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.4 Giỏi 71 41.01.902.117 Lê Hoàng Oanh Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.4 Giỏi 72 41.01.902.172 Nguyễn Thị Thu Trúc Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.4 Giỏi 73 41.01.902.200 Phạm Thị Hải Yến Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.4 Giỏi 74 41.01.902.038 Phạm Thị Hồng Hà Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.39 Giỏi 75 41.01.902.063 Trịnh Lưu Ngọc Khánh Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.39 Giỏi 76 41.01.902.026 Phạm Thị Thùy Dung Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.38 Giỏi 77 41.01.902.017 Trần Linh Chi Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.37 Giỏi 78 41.01.902.069 Lê Ngọc Tuyết Linh Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.37 Giỏi 79 41.01.902.014 Đặng Bảo Châu Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.36 Giỏi 80 41.01.902.107 Triệu Hải Yến Nhi Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.35 Giỏi 81 41.01.902.112 Nguyễn Thị Hồng Nhung Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.35 Giỏi 82 41.01.902.115 Đặng Thị Kiều Oanh Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.35 Giỏi 83 41.01.902.140 Ngô Thị Thắm Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.35 Giỏi 84 41.01.902.186 Phạm Thị Thuý Vân Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.35 Giỏi 85 41.01.902.007 Phan Thị Minh Anh Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.34 Giỏi 86 41.01.902.049 Nguyễn Thị Thu Hiền Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.34 Giỏi 87 41.01.902.129 Nguyễn Thị Bích Phượng Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.34 Giỏi 88 41.01.902.120 Lê Phan Thị Hoài Phương Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.33 Giỏi 89 41.01.902.178 K' U c Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.33 Giỏi 90 41.01.902.018 Nguyễn Hoàng Kim Chi Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.32 Giỏi 91 41.01.902.144 Lê Phan Thị Phương Thảo Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.32 Giỏi 92 41.01.902.053 Nguyễn Kim Hồng Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.31 Giỏi 93 41.01.902.087 Trần Thị Hoài Mơ Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.3 Giỏi 94 41.01.902.101 Nguyễn Thị Yến Nhi Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.3 Giỏi 95 41.01.902.113 Nguyễn Tân Nương Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.3 Giỏi 96 41.01.902.188 Trần Nữ Thùy Vân Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.3 Giỏi 97 41.01.902.177 Nguyễn Thị Thanh Tuyền Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.3 Giỏi 98 41.01.902.032 Lê Thị Ngọc Duyên Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.29 Giỏi 99 41.01.902.031 Văn Thị Mỹ Duyên Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.29 Giỏi 100 41.01.902.057 Phạm Thị Diễm Hương Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.29 Giỏi 101 41.01.902.159 Nguyễn Thị Kim Thủy Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.29 Giỏi 102 K40.902.071 Phan Thị Hoàn Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.28 Giỏi 103 41.01.902.084 Trương Thị Trúc Mai Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.28 Giỏi 104 41.01.902.104 Nguyễn Huỳnh Tấn Nhi Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.28 Giỏi 105 41.01.902.116 Cao Thị Kim Oanh Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.28 Giỏi 106 41.01.902.135 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.28 Giỏi

107 41.01.902.011 Ka A nh Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.27 Giỏi 108 41.01.902.027 Phạm Thị Phương Dung Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.27 Giỏi 109 41.01.902.070 Nguyễn Thị Mỹ Linh Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.27 Giỏi 110 41.01.902.094 Phạm Thị Thủy Ngân Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.27 Giỏi 111 41.01.902.106 Nguyễn Thị Kiều Nhi Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.27 Giỏi 112 41.01.902.020 Lê Thị Kim Chung Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.26 Giỏi 113 41.01.902.015 Nguyễn Thị Trân Châu Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.25 Giỏi 114 41.01.902.042 Nguyễn Thị Kim Hải Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.25 Giỏi 115 41.01.902.082 Phạm Mai Ly Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.25 Giỏi 116 41.01.902.180 Trần Thị Thu Uyên Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.25 Giỏi 117 41.01.902.010 Trần Thị Ngọc Ánh Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.24 Giỏi 118 41.01.902.060 Nguyễn Thị Thảo Huyền Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.24 Giỏi 119 41.01.902.073 Nguyễn Thị Linh Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.24 Giỏi 120 41.01.902.148 Phùng Thị Phương Thảo Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.24 Giỏi 121 41.01.902.143 Trần Thị Thanh Thảo Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.24 Giỏi 122 41.01.902.179 Nguyễn Thị Kim Uyên Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.24 Giỏi 123 41.01.902.194 Hồ Thụy Thúy Vy Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.23 Giỏi 124 41.01.902.198 Trần Thị Vĩnh Xuyến Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.23 Giỏi 125 41.01.902.008 Thái Thị Hồng Ánh Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.22 Giỏi 126 41.01.902.005 Nguyễn Thị Phương Anh Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.21 Giỏi 127 41.01.902.059 Võ Thị Mỹ Huyền Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.21 Giỏi 128 41.01.902.139 Huỳnh Thị Hồng Thắm Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.21 Giỏi 129 41.01.905.053 Nguyễn Linh Phong Khoa Giáo dục Quốc phòng Giáo dục Quốc phòng - An ninh 3.42 Giỏi Thủ khoa ngành 130 41.01.905.065 Nguyễn Trung Thành Khoa Giáo dục Quốc phòng Giáo dục Quốc phòng - An ninh 3.39 Giỏi 131 41.01.905.073 Phan Thị Cẩm Tú Khoa Giáo dục Quốc phòng Giáo dục Quốc phòng - An ninh 3.39 Giỏi 132 41.01.905.040 Trương Thị Minh Mẫn Khoa Giáo dục Quốc phòng Giáo dục Quốc phòng - An ninh 3.38 Giỏi 133 41.01.905.024 Nguyễn Cẩm Hồng Khoa Giáo dục Quốc phòng Giáo dục Quốc phòng - An ninh 3.35 Giỏi 134 41.01.905.039 Huỳnh Thị Diệu Lý Khoa Giáo dục Quốc phòng Giáo dục Quốc phòng - An ninh 3.34 Giỏi 135 41.01.905.066 Phạm Thị Thiện Khoa Giáo dục Quốc phòng Giáo dục Quốc phòng - An ninh 3.32 Giỏi 136 41.01.905.034 Nguyễn Thị Kim Liên Khoa Giáo dục Quốc phòng Giáo dục Quốc phòng - An ninh 3.31 Giỏi 137 41.01.905.055 Nguyễn Thị Diệu Phúc Khoa Giáo dục Quốc phòng Giáo dục Quốc phòng - An ninh 3.24 Giỏi 138 41.01.905.064 Nguyễn Hồng Thái Khoa Giáo dục Quốc phòng Giáo dục Quốc phòng - An ninh 3.23 Giỏi 139 41.01.905.075 Phạm Ngô Nhật Ty Khoa Giáo dục Quốc phòng Giáo dục Quốc phòng - An ninh 3.23 Giỏi 140 41.01.905.056 Nguyễn Thị Trúc Phương Khoa Giáo dục Quốc phòng Giáo dục Quốc phòng - An ninh 3.22 Giỏi 141 41.01.903.103 Nguyễn Thị Thúy Khoa Giáo dục Thể chất Giáo dục Thể chất 3.53 Giỏi Thủ khoa ngành 142 41.01.903.097 Phạm Văn Thông Khoa Giáo dục Thể chất Giáo dục Thể chất 3.5 Giỏi 143 41.01.903.091 Nguyễn Ngọc Phương Thảo Khoa Giáo dục Thể chất Giáo dục Thể chất 3.48 Giỏi 144 41.01.903.082 Trần Ngọc Sáng Khoa Giáo dục Thể chất Giáo dục Thể chất 3.36 Giỏi 145 41.01.903.059 Cao Mai Nhàn Khoa Giáo dục Thể chất Giáo dục Thể chất 3.34 Giỏi

146 41.01.903.114 Nguyễn Lê Minh Trí Khoa Giáo dục Thể chất Giáo dục Thể chất 3.34 Giỏi 147 41.01.903.126 Tạ Thị Thu Yến Khoa Giáo dục Thể chất Giáo dục Thể chất 3.34 Giỏi 148 41.01.903.100 Lê Hiếu Thuận Khoa Giáo dục Thể chất Giáo dục Thể chất 3.33 Giỏi 149 41.01.903.089 Phạm Hoàng Thanh Khoa Giáo dục Thể chất Giáo dục Thể chất 3.29 Giỏi 150 41.01.903.031 Phạm Nguyễn Thiện Huy Khoa Giáo dục Thể chất Giáo dục Thể chất 3.28 Giỏi 151 41.01.903.060 Lưu Trọng Nhân Khoa Giáo dục Thể chất Giáo dục Thể chất 3.28 Giỏi 152 41.01.903.044 Lê Tấn Lộc Khoa Giáo dục Thể chất Giáo dục Thể chất 3.24 Giỏi 153 41.01.903.037 Nguyễn Thanh Huy Khoa Giáo dục Thể chất Giáo dục Thể chất 3.22 Giỏi 154 41.01.901.012 Võ Lan Chi Khoa Giáo dục Tiểu học Giáo dục Tiểu học 3.78 Xuất sắc Thủ khoa ngành 155 41.01.901.193 Liêu Mẫn Thy Khoa Giáo dục Tiểu học Giáo dục Tiểu học 3.63 Xuất sắc 156 41.01.901.080 Phùng Phương Linh Khoa Giáo dục Tiểu học Giáo dục Tiểu học 3.59 Giỏi 157 41.01.901.023 Nguyễn Thị Thùy Dương Khoa Giáo dục Tiểu học Giáo dục Tiểu học 3.57 Giỏi 158 41.01.901.027 Phạm Thị Mỹ Duyên Khoa Giáo dục Tiểu học Giáo dục Tiểu học 3.53 Giỏi 159 41.01.901.143 Nguyễn Thị Thùy Quanh Khoa Giáo dục Tiểu học Giáo dục Tiểu học 3.52 Giỏi 160 41.01.901.097 Lê Thị Minh Mẫn Khoa Giáo dục Tiểu học Giáo dục Tiểu học 3.51 Giỏi 161 41.01.901.052 Nguyễn Ngọc Diệu Hiền Khoa Giáo dục Tiểu học Giáo dục Tiểu học 3.48 Giỏi 162 41.01.901.040 Hoàng Ngọc Thiên Hà Khoa Giáo dục Tiểu học Giáo dục Tiểu học 3.47 Giỏi 163 41.01.901.160 Nguyễn Văn Tài Khoa Giáo dục Tiểu học Giáo dục Tiểu học 3.46 Giỏi 164 41.01.901.206 Nguyễn Thị Mộng Trinh Khoa Giáo dục Tiểu học Giáo dục Tiểu học 3.45 Giỏi 165 41.01.901.154 Lê Nguyễn Như Quỳnh Khoa Giáo dục Tiểu học Giáo dục Tiểu học 3.44 Giỏi 166 41.01.901.214 Trần Thị Thanh Tuyền Khoa Giáo dục Tiểu học Giáo dục Tiểu học 3.43 Giỏi 167 41.01.901.013 Hoàng Kim Chi Khoa Giáo dục Tiểu học Giáo dục Tiểu học 3.42 Giỏi 168 41.01.901.032 Lê Hồng Gấm Khoa Giáo dục Tiểu học Giáo dục Tiểu học 3.41 Giỏi 169 41.01.901.192 Võ Thị Như Thủy Khoa Giáo dục Tiểu học Giáo dục Tiểu học 3.41 Giỏi 170 41.01.901.016 Nguyễn Thị Lệ Diễm Khoa Giáo dục Tiểu học Giáo dục Tiểu học 3.39 Giỏi 171 41.01.901.140 Lê Ngọc Phương Khoa Giáo dục Tiểu học Giáo dục Tiểu học 3.39 Giỏi 172 41.01.901.221 Trần Lê Tường Vy Khoa Giáo dục Tiểu học Giáo dục Tiểu học 3.39 Giỏi 173 41.01.901.100 Đặng Thị Ngọc Mơ Khoa Giáo dục Tiểu học Giáo dục Tiểu học 3.38 Giỏi 174 41.01.901.061 Huỳnh Tuyết Hồng Khoa Giáo dục Tiểu học Giáo dục Tiểu học 3.37 Giỏi 175 41.01.901.121 Văn Thụy Cẩm Nguyên Khoa Giáo dục Tiểu học Giáo dục Tiểu học 3.37 Giỏi 176 41.01.901.161 Nguyễn Thị Yến Thanh Khoa Giáo dục Tiểu học Giáo dục Tiểu học 3.37 Giỏi 177 41.01.901.177 Nguyễn Thị Thiện Khoa Giáo dục Tiểu học Giáo dục Tiểu học 3.36 Giỏi 178 41.01.901.186 Trần Thương Thương Khoa Giáo dục Tiểu học Giáo dục Tiểu học 3.36 Giỏi 179 41.01.901.223 Nguyễn Hà Vy Khoa Giáo dục Tiểu học Giáo dục Tiểu học 3.36 Giỏi 180 41.01.901.051 Trương Thị Thu Hiền Khoa Giáo dục Tiểu học Giáo dục Tiểu học 3.35 Giỏi 181 41.01.901.118 Đặng Quế Ngọc Khoa Giáo dục Tiểu học Giáo dục Tiểu học 3.35 Giỏi 182 41.01.901.017 Nguyễn Hữu Ngọc Diệp Khoa Giáo dục Tiểu học Giáo dục Tiểu học 3.33 Giỏi 183 41.01.901.114 Tôn Kim Ngân Khoa Giáo dục Tiểu học Giáo dục Tiểu học 3.33 Giỏi 184 41.01.901.131 Phạm Thị Hồng Nhung Khoa Giáo dục Tiểu học Giáo dục Tiểu học 3.33 Giỏi

185 41.01.901.054 Nguyễn Thị Tuyết Hoa Khoa Giáo dục Tiểu học Giáo dục Tiểu học 3.32 Giỏi 186 41.01.901.083 Nguyễn Khánh Linh Khoa Giáo dục Tiểu học Giáo dục Tiểu học 3.32 Giỏi 187 41.01.901.120 Trần Thụy Hồng Ngọc Khoa Giáo dục Tiểu học Giáo dục Tiểu học 3.32 Giỏi 188 41.01.901.210 Lê Thanh Trúc Khoa Giáo dục Tiểu học Giáo dục Tiểu học 3.32 Giỏi 189 41.01.901.111 Trần Thị Kim Ngân Khoa Giáo dục Tiểu học Giáo dục Tiểu học 3.31 Giỏi 190 41.01.901.137 Lê Nguyễn Tấn Phát Khoa Giáo dục Tiểu học Giáo dục Tiểu học 3.31 Giỏi 191 41.01.901.197 Đỗ Vũ Quỳnh Trâm Khoa Giáo dục Tiểu học Giáo dục Tiểu học 3.31 Giỏi 192 41.01.901.211 Võ Cẩm Tú Khoa Giáo dục Tiểu học Giáo dục Tiểu học 3.31 Giỏi 193 41.01.901.014 Đỗ Thị Kim Cúc Khoa Giáo dục Tiểu học Giáo dục Tiểu học 3.3 Giỏi 194 41.01.901.053 Nguyễn Thị Thanh Hoa Khoa Giáo dục Tiểu học Giáo dục Tiểu học 3.3 Giỏi 195 41.01.901.103 Phạm Huỳnh Hà My Khoa Giáo dục Tiểu học Giáo dục Tiểu học 3.3 Giỏi 196 41.01.901.209 Trần Thị Phương Trúc Khoa Giáo dục Tiểu học Giáo dục Tiểu học 3.3 Giỏi 197 41.01.901.039 Võ Thị Cẩm Hà Khoa Giáo dục Tiểu học Giáo dục Tiểu học 3.29 Giỏi 198 41.01.901.091 Ngô Kim Lộc Khoa Giáo dục Tiểu học Giáo dục Tiểu học 3.29 Giỏi 199 41.01.901.166 Võ Thị Phương Thảo Khoa Giáo dục Tiểu học Giáo dục Tiểu học 3.29 Giỏi 200 41.01.901.089 Huỳnh Thị Cẩm Loan Khoa Giáo dục Tiểu học Giáo dục Tiểu học 3.28 Giỏi 201 41.01.901.101 Diệp Kiều My Khoa Giáo dục Tiểu học Giáo dục Tiểu học 3.28 Giỏi 202 41.01.901.222 Phạm Thị Huyền Vy Khoa Giáo dục Tiểu học Giáo dục Tiểu học 3.28 Giỏi 203 41.01.901.030 Lý Thị Thu Duyên Khoa Giáo dục Tiểu học Giáo dục Tiểu học 3.27 Giỏi 204 41.01.901.048 Hoàng Như Hão Khoa Giáo dục Tiểu học Giáo dục Tiểu học 3.27 Giỏi 205 41.01.901.132 Trần Hồng Nhung Khoa Giáo dục Tiểu học Giáo dục Tiểu học 3.26 Giỏi 206 41.01.901.174 Lại Mai Thi Khoa Giáo dục Tiểu học Giáo dục Tiểu học 3.26 Giỏi 207 41.01.901.026 Võ Thị Mỹ Duyên Khoa Giáo dục Tiểu học Giáo dục Tiểu học 3.26 Giỏi 208 41.01.901.075 Nguyễn Sỹ Nhật Kỳ Khoa Giáo dục Tiểu học Giáo dục Tiểu học 3.25 Giỏi 209 41.01.901.044 Trần Ngọc Hân Khoa Giáo dục Tiểu học Giáo dục Tiểu học 3.24 Giỏi 210 41.01.901.063 Hoàng Thị Hồng Khoa Giáo dục Tiểu học Giáo dục Tiểu học 3.23 Giỏi 211 41.01.901.159 Nguyễn Thị Tuyết Sương Khoa Giáo dục Tiểu học Giáo dục Tiểu học 3.23 Giỏi 212 41.01.901.218 Lưu Trường Ngọc Viên Khoa Giáo dục Tiểu học Giáo dục Tiểu học 3.22 Giỏi 213 41.01.901.226 Lê Hồng Xuyên Khoa Giáo dục Tiểu học Giáo dục Tiểu học 3.22 Giỏi 214 41.01.901.069 Hà Thị Thanh Huyền Khoa Giáo dục Tiểu học Giáo dục Tiểu học 3.22 Giỏi 215 41.01.901.095 Trần Ngọc Như Mai Khoa Giáo dục Tiểu học Giáo dục Tiểu học 3.22 Giỏi 216 41.01.901.094 Trần Thị Mỹ Ly Khoa Giáo dục Tiểu học Giáo dục Tiểu học 3.21 Giỏi 217 41.01.901.007 Nguyễn Thị Ngọc Bích Khoa Giáo dục Tiểu học Giáo dục Tiểu học 3.2 Giỏi 218 41.01.901.158 Nguyễn Ngọc Thảo Sương Khoa Giáo dục Tiểu học Giáo dục Tiểu học 3.2 Giỏi 219 41.01.901.227 Nguyễn Thị Kim Xuyến Khoa Giáo dục Tiểu học Giáo dục Tiểu học 3.2 Giỏi 220 41.01.106.062 Phạm Nguyễn Như Quỳnh Khoa Hóa học Hóa học 3.22 Giỏi Thủ khoa ngành 221 41.01.201.012 Lê Thành Đạt Khoa Hóa học Sư phạm Hóa học 3.65 Xuất sắc Thủ khoa ngành 222 41.01.201.041 Nguyễn Vĩnh Mạnh Khoa Hóa học Sư phạm Hóa học 3.59 Giỏi 223 41.01.201.057 Đào Huỳnh Phúc Khoa Hóa học Sư phạm Hóa học 3.39 Giỏi

224 41.01.201.033 Nguyễn An Khang Khoa Hóa học Sư phạm Hóa học 3.38 Giỏi 225 41.01.201.011 Trần Minh Chiến Khoa Hóa học Sư phạm Hóa học 3.37 Giỏi 226 41.01.201.038 Thái Văn Lộc Khoa Hóa học Sư phạm Hóa học 3.36 Giỏi 227 41.01.201.062 Phan Lâm Như Quỳnh Khoa Hóa học Sư phạm Hóa học 3.33 Giỏi 228 41.01.201.006 Nguyễn Quốc Bảo Khoa Hóa học Sư phạm Hóa học 3.32 Giỏi 229 41.01.201.064 Lê Phạm Hữu Tâm Khoa Hóa học Sư phạm Hóa học 3.3 Giỏi 230 41.01.201.087 Phan Thị Thanh Tuyền Khoa Hóa học Sư phạm Hóa học 3.3 Giỏi 231 41.01.201.015 Phan Thị Thùy Dung Khoa Hóa học Sư phạm Hóa học 3.29 Giỏi 232 K40.106.106 Nguyễn Thị Mộng Trinh Khoa Hóa học Sư phạm Hóa học 3.28 Giỏi 233 41.01.201.035 Trần Thị Thúy Liểu Khoa Hóa học Sư phạm Hóa học 3.27 Giỏi 234 41.01.201.027 Phạm Thị Hương Khoa Hóa học Sư phạm Hóa học 3.23 Giỏi 235 K40.106.037 Trần Thị Ngọc Huyền Khoa Hóa học Sư phạm Hóa học 3.22 Giỏi 236 41.01.609.003 Nguyễn Như Quỳnh Anh Khoa Khoa học Giáo dục Quản lý Giáo dục 3.35 Giỏi Thủ khoa ngành 237 41.01.609.058 Đặng Mạnh Phi Khoa Khoa học Giáo dục Quản lý Giáo dục 3.35 Giỏi Thủ khoa ngành 238 41.01.609.016 Nguyễn Trường Giang Khoa Khoa học Giáo dục Quản lý Giáo dục 3.24 Giỏi 239 41.01.608.053 Trương Trúc Ngân Khoa Lịch sử Quốc tế học 3.41 Giỏi Thủ khoa ngành 240 41.01.608.038 Nguyễn Thị Yến Khoa Khoa Lịch sử Quốc tế học 3.26 Giỏi 241 41.01.602.031 Nguyễn Trung Khánh Khoa Lịch sử Sư phạm Lịch sử 3.49 Giỏi Thủ khoa ngành 242 41.01.602.038 Đỗ Thị Mỹ Linh Khoa Lịch sử Sư phạm Lịch sử 3.48 Giỏi 243 41.01.602.070 Nguyễn Huỳnh Minh Phương Khoa Lịch sử Sư phạm Lịch sử 3.42 Giỏi 244 41.01.602.071 Trần Thị Kim Quyên Khoa Lịch sử Sư phạm Lịch sử 3.41 Giỏi 245 41.01.602.012 Trần Thị Thùy Dương Khoa Lịch sử Sư phạm Lịch sử 3.38 Giỏi 246 41.01.602.007 Bùi Nguyệt Diễm Châu Khoa Lịch sử Sư phạm Lịch sử 3.37 Giỏi 247 41.01.602.093 Bùi Thị Tường Vi Khoa Lịch sử Sư phạm Lịch sử 3.37 Giỏi 248 41.01.602.015 Nguyễn Thị Mỹ Duyên Khoa Lịch sử Sư phạm Lịch sử 3.34 Giỏi 249 41.01.602.098 Nguyễn Cao Thanh Xuân Khoa Lịch sử Sư phạm Lịch sử 3.34 Giỏi 250 41.01.602.096 Tạ Thị Hà Vy Khoa Lịch sử Sư phạm Lịch sử 3.26 Giỏi 251 41.01.602.030 Nguyễn Châu Khánh Khoa Lịch sử Sư phạm Lịch sử 3.25 Giỏi 252 41.01.602.047 Nguyễn Thị Thùy Mơ Khoa Lịch sử Sư phạm Lịch sử 3.25 Giỏi 253 41.01.602.094 Nguyễn Hoàng Phong Vũ Khoa Lịch sử Sư phạm Lịch sử 3.23 Giỏi 254 41.01.602.006 Tiền Liên Bình Khoa Lịch sử Sư phạm Lịch sử 3.22 Giỏi 255 41.01.602.034 Nguyễn Nhật Lan Khoa Lịch sử Sư phạm Lịch sử 3.22 Giỏi 256 41.01.602.066 Hồ Tranh Phí Khoa Lịch sử Sư phạm Lịch sử 3.22 Giỏi 257 41.01.602.052 Nguyễn Hửu Nghĩa Khoa Lịch sử Sư phạm Lịch sử 3.21 Giỏi 258 41.01.602.061 Nguyễn Thị Huỳnh Như Khoa Lịch sử Sư phạm Lịch sử 3.21 Giỏi 259 41.01.602.033 Đinh Thị Mỹ Kỳ Khoa Lịch sử Sư phạm Lịch sử 3.2 Giỏi 260 41.01.602.053 Nguyễn Thảo Nguyên Khoa Lịch sử Sư phạm Lịch sử 3.2 Giỏi 261 41.01.601.084 Lâm Thị Huỳnh Như Khoa Ngữ văn Sư phạm Ngữ văn 3.43 Giỏi Thủ khoa ngành 262 41.01.601.129 Nguyễn Thu Vy Khoa Ngữ văn Sư phạm Ngữ văn 3.43 Giỏi Thủ khoa ngành

263 41.01.601.048 Hồ Thị Trang Linh Khoa Ngữ văn Sư phạm Ngữ văn 3.42 Giỏi 264 41.01.601.019 Nguyễn Minh Dương Khoa Ngữ văn Sư phạm Ngữ văn 3.41 Giỏi 265 41.01.601.063 Nguyễn Thị Kim Ngân Khoa Ngữ văn Sư phạm Ngữ văn 3.4 Giỏi 266 41.01.601.026 Vũ Thị Hạnh Khoa Ngữ văn Sư phạm Ngữ văn 3.34 Giỏi 267 41.01.601.024 Nguyễn Thị Thu Hà Khoa Ngữ văn Sư phạm Ngữ văn 3.32 Giỏi 268 41.01.601.052 Trần Thị Bích Loan Khoa Ngữ văn Sư phạm Ngữ văn 3.32 Giỏi 269 K39.606.004 Trần Thị Kim Hằng Khoa Ngữ văn Sư phạm Ngữ văn 3.3 Giỏi 270 41.01.601.075 Phan Thị Yến Nhi Khoa Ngữ văn Sư phạm Ngữ văn 3.28 Giỏi 271 41.01.601.114 Huỳnh Quốc Thy Khoa Ngữ văn Sư phạm Ngữ văn 3.28 Giỏi 272 41.01.601.102 Tạ Văn Hoài Thanh Khoa Ngữ văn Sư phạm Ngữ văn 3.27 Giỏi 273 41.01.601.109 Đinh Anh Thư Khoa Ngữ văn Sư phạm Ngữ văn 3.26 Giỏi 274 41.01.601.044 Đoàn Dương Hồng Linh Khoa Ngữ văn Sư phạm Ngữ văn 3.24 Giỏi 275 K39.606.096 Nguyễn Thị Thảo Nguyên Khoa Ngữ văn Sư phạm Ngữ văn 3.24 Giỏi 276 41.01.601.028 Nguyễn Thị Thu Hiền Khoa Ngữ văn Sư phạm Ngữ văn 3.21 Giỏi 277 41.01.601.006 Trần Ngọc Ánh Khoa Ngữ văn Sư phạm Ngữ văn 3.2 Giỏi 278 41.01.606.064 Nguyễn Thị Thu Trang Khoa Ngữ văn Văn học 3.36 Giỏi Thủ khoa ngành 279 41.01.607.079 Trần Hải Quân Khoa Ngữ văn Việt Nam học 3.2 Giỏi Thủ khoa ngành 280 41.01.301.069 Nguyễn Huỳnh Trung Tín Khoa Sinh học Sư phạm Sinh học 3.64 Xuất sắc Thủ khoa ngành 281 41.01.301.018 Nguyễn Phan Khánh Duy Khoa Sinh học Sư phạm Sinh học 3.47 Giỏi 282 41.01.301.086 Trần Võ Tường Vy Khoa Sinh học Sư phạm Sinh học 3.46 Giỏi 283 41.01.301.015 Nguyễn Thị Phương Dung Khoa Sinh học Sư phạm Sinh học 3.34 Giỏi 284 41.01.301.029 Từ Bội Hoa Khoa Sinh học Sư phạm Sinh học 3.31 Giỏi 285 41.01.301.037 Trần Hồ Trúc Linh Khoa Sinh học Sư phạm Sinh học 3.21 Giỏi 286 41.01.301.066 Trương Thị Thúy Khoa Sinh học Sư phạm Sinh học 3.2 Giỏi 287 41.01.611.003 Đào Lê Tâm An Khoa Tâm lý học Tâm lý học 3.63 Xuất sắc Thủ khoa ngành 288 41.01.611.122 Lê Thị Toàn Khoa Tâm lý học Tâm lý học 3.6 Xuất sắc 289 41.01.611.011 Bùi Thế Bảo Khoa Tâm lý học Tâm lý học 3.56 Giỏi 290 41.01.611.027 Nguyễn Phạm Yến Dung Khoa Tâm lý học Tâm lý học 3.51 Giỏi 291 41.01.611.147 Huỳnh Thị Thảo Uyên Khoa Tâm lý học Tâm lý học 3.51 Giỏi 292 41.01.611.006 Bùi Thị Hoài Ân Khoa Tâm lý học Tâm lý học 3.49 Giỏi 293 41.01.611.068 Thạch Trần Bạch Long Khoa Tâm lý học Tâm lý học 3.47 Giỏi 294 41.01.611.145 Nguyễn Hải Uyên Khoa Tâm lý học Tâm lý học 3.47 Giỏi 295 K40.611.084 Nguyễn Thị Phượng Khoa Tâm lý học Tâm lý học 3.45 Giỏi 296 41.01.611.016 Trần Nguyễn Minh Châu Khoa Tâm lý học Tâm lý học 3.43 Giỏi 297 41.01.611.081 Vũ Thị Yến Nhi Khoa Tâm lý học Tâm lý học 3.43 Giỏi 298 41.01.611.070 Mai Thị Kiều My Khoa Tâm lý học Tâm lý học 3.41 Giỏi 299 41.01.611.093 Hồ Ngọc Xuân Phương Khoa Tâm lý học Tâm lý học 3.38 Giỏi 300 41.01.611.144 Lê Thị Tuyết Khoa Tâm lý học Tâm lý học 3.38 Giỏi 301 K40.611.051 Phạm Thành Long Khoa Tâm lý học Tâm lý học 3.36 Giỏi

302 41.01.611.112 Nguyễn Thị Ngọc Thư Khoa Tâm lý học Tâm lý học 3.36 Giỏi 303 41.01.611.148 Lữ Thị Thúy Vân Khoa Tâm lý học Tâm lý học 3.35 Giỏi 304 41.01.611.050 Lê Thị Ngọc Huệ Khoa Tâm lý học Tâm lý học 3.34 Giỏi 305 41.01.611.022 Tạ Trúc Diễm Khoa Tâm lý học Tâm lý học 3.32 Giỏi 306 41.01.611.104 Trần Hương Thảo Khoa Tâm lý học Tâm lý học 3.3 Giỏi 307 41.01.611.135 Trần Nguyễn Ngọc Trinh Khoa Tâm lý học Tâm lý học 3.3 Giỏi 308 41.01.611.139 Nguyễn Thị Trưởng Khoa Tâm lý học Tâm lý học 3.3 Giỏi 309 41.01.611.089 Nguyễn Đình Phúc Khoa Tâm lý học Tâm lý học 3.28 Giỏi 310 41.01.611.010 Lê Nhất Quỳnh Anh Khoa Tâm lý học Tâm lý học 3.26 Giỏi 311 41.01.611.045 Trần Thị Hiền Khoa Tâm lý học Tâm lý học 3.26 Giỏi 312 K40.611.060 Lê Nhật Minh Khoa Tâm lý học Tâm lý học 3.23 Giỏi 313 41.01.611.151 Trần Ngọc Uyên Vi Khoa Tâm lý học Tâm lý học 3.22 Giỏi 314 41.01.611.077 Đổng Nữ Mộng Nha Khoa Tâm lý học Tâm lý học 3.21 Giỏi 315 41.01.611.128 Nguyễn Thị Hồng Trang Khoa Tâm lý học Tâm lý học 3.21 Giỏi 316 41.01.611.007 Võ Quỳnh Anh Khoa Tâm lý học Tâm lý học 3.2 Giỏi 317 41.01.611.061 Đoàn Ngọc Hoàng Lan Khoa Tâm lý học Tâm lý học 3.2 Giỏi 318 41.01.611.076 Phạm Nguyễn Thảo Nguyên Khoa Tâm lý học Tâm lý học 3.2 Giỏi 319 41.01.751.206 Thái Thảo Vy Khoa Tiếng Anh Ngôn ngữ Anh 3.76 Xuất sắc Thủ khoa ngành 320 41.01.751.076 Trần Bảo Linh Khoa Tiếng Anh Ngôn ngữ Anh 3.67 Xuất sắc 321 41.01.751.112 Phan Thị Tuyết Nhung Khoa Tiếng Anh Ngôn ngữ Anh 3.62 Xuất sắc 322 41.01.751.003 Nguyễn Phạm Thiên Ân Khoa Tiếng Anh Ngôn ngữ Anh 3.6 Xuất sắc 323 41.01.751.078 Trần Khánh Linh Khoa Tiếng Anh Ngôn ngữ Anh 3.59 Giỏi 324 41.01.751.065 Nguyễn Duy Khôi Khoa Tiếng Anh Ngôn ngữ Anh 3.56 Giỏi 325 41.01.751.123 Trần Xuân Quốc Khoa Tiếng Anh Ngôn ngữ Anh 3.53 Giỏi 326 41.01.751.161 Nguyễn Anh Thy Khoa Tiếng Anh Ngôn ngữ Anh 3.49 Giỏi 327 41.01.751.198 Nguyễn Huỳnh Thảo Vi Khoa Tiếng Anh Ngôn ngữ Anh 3.47 Giỏi 328 41.01.751.169 Lưu Nguyễn Khả Bảo Trân Khoa Tiếng Anh Ngôn ngữ Anh 3.44 Giỏi 329 41.01.751.098 Nguyễn Hồng Khôi Nguyên Khoa Tiếng Anh Ngôn ngữ Anh 3.42 Giỏi 330 41.01.751.097 Võ Công Hoàng Nguyên Khoa Tiếng Anh Ngôn ngữ Anh 3.42 Giỏi 331 41.01.751.138 Nguyễn Ngọc Thanh Thảo Khoa Tiếng Anh Ngôn ngữ Anh 3.42 Giỏi 332 41.01.751.142 Quách Thanh Thi Khoa Tiếng Anh Ngôn ngữ Anh 3.42 Giỏi 333 K39.754.114 Nguyễn Phương Thảo Khoa Tiếng Anh Ngôn ngữ Anh 3.36 Giỏi 334 41.01.751.002 Trần Khánh An Khoa Tiếng Anh Ngôn ngữ Anh 3.34 Giỏi 335 41.01.751.061 Nguyễn Thị Bích Huyền Khoa Tiếng Anh Ngôn ngữ Anh 3.34 Giỏi 336 41.01.751.176 Nguyễn Minh Trí Khoa Tiếng Anh Ngôn ngữ Anh 3.31 Giỏi 337 41.01.751.210 Trương Như Ý Khoa Tiếng Anh Ngôn ngữ Anh 3.31 Giỏi 338 K40.751.136 Lê Hoàng Ngọc Yến Khoa Tiếng Anh Ngôn ngữ Anh 3.31 Giỏi 339 41.01.751.134 Lê Thị Thiên Thảo Khoa Tiếng Anh Ngôn ngữ Anh 3.3 Giỏi 340 41.01.751.018 Nguyễn Trần Bảo Châu Khoa Tiếng Anh Ngôn ngữ Anh 3.27 Giỏi

341 41.01.751.088 Bùi Thị Hà My Khoa Tiếng Anh Ngôn ngữ Anh 3.27 Giỏi 342 41.01.751.087 Nguyễn Trần Thảo My Khoa Tiếng Anh Ngôn ngữ Anh 3.27 Giỏi 343 41.01.751.109 Hoàng Ngọc Quỳnh Như Khoa Tiếng Anh Ngôn ngữ Anh 3.27 Giỏi 344 41.01.751.203 Đỗ Hà Khánh Vy Khoa Tiếng Anh Ngôn ngữ Anh 3.26 Giỏi 345 41.01.751.086 Võ Thị Thảo Mi Khoa Tiếng Anh Ngôn ngữ Anh 3.25 Giỏi 346 41.01.751.129 Bùi Thị Trúc Quỳnh Khoa Tiếng Anh Ngôn ngữ Anh 3.25 Giỏi 347 41.01.751.196 Võ Thị Thanh Vân Khoa Tiếng Anh Ngôn ngữ Anh 3.22 Giỏi 348 41.01.751.201 Nguyễn Yến Vy Khoa Tiếng Anh Ngôn ngữ Anh 3.21 Giỏi 349 41.01.751.039 Nguyễn Bảo Giang Khoa Tiếng Anh Ngôn ngữ Anh 3.2 Giỏi 350 41.01.751.101 Nguyễn Thị Tuyết Nhi Khoa Tiếng Anh Ngôn ngữ Anh 3.2 Giỏi 351 41.01.751.182 Hồ Ngọc Trình Khoa Tiếng Anh Ngôn ngữ Anh 3.2 Giỏi 352 41.01.701.096 Lê Phạm Minh Tâm Khoa Tiếng Anh Sư phạm Tiếng Anh 3.78 Xuất sắc Thủ khoa ngành 353 41.01.701.091 Phạm Trúc Nhật Quỳnh Khoa Tiếng Anh Sư phạm Tiếng Anh 3.72 Xuất sắc 354 41.01.701.013 Nguyễn Cao Dân Khoa Tiếng Anh Sư phạm Tiếng Anh 3.69 Xuất sắc 355 41.01.701.062 Nguyễn Thụy Quỳnh Mai Khoa Tiếng Anh Sư phạm Tiếng Anh 3.67 Xuất sắc 356 41.01.701.053 Trần Hồng Liên Khoa Tiếng Anh Sư phạm Tiếng Anh 3.65 Xuất sắc 357 41.01.701.139 Đặng Nguyễn Thúy Vy Khoa Tiếng Anh Sư phạm Tiếng Anh 3.63 Xuất sắc 358 41.01.701.067 Nguyễn Đào Hồng Ngọc Khoa Tiếng Anh Sư phạm Tiếng Anh 3.6 Xuất sắc 359 41.01.701.069 Trịnh Thục Nguyên Khoa Tiếng Anh Sư phạm Tiếng Anh 3.6 Xuất sắc 360 41.01.701.128 Nguyễn Quốc Tùng Khoa Tiếng Anh Sư phạm Tiếng Anh 3.59 Giỏi 361 41.01.701.074 Trần Yến Nhi Khoa Tiếng Anh Sư phạm Tiếng Anh 3.54 Giỏi 362 41.01.701.081 Phạm Huỳnh Vân Phương Khoa Tiếng Anh Sư phạm Tiếng Anh 3.53 Giỏi 363 41.01.701.125 Dương Khả Tú Khoa Tiếng Anh Sư phạm Tiếng Anh 3.52 Giỏi 364 41.01.701.039 Nguyễn Huỳnh Minh Hợp Khoa Tiếng Anh Sư phạm Tiếng Anh 3.51 Giỏi 365 41.01.701.115 Nguyễn Thị Phương Trang Khoa Tiếng Anh Sư phạm Tiếng Anh 3.51 Giỏi 366 41.01.701.104 Nguyễn Thị Anh Thư Khoa Tiếng Anh Sư phạm Tiếng Anh 3.5 Giỏi 367 41.01.701.015 Trần Thị Xuân Đào Khoa Tiếng Anh Sư phạm Tiếng Anh 3.45 Giỏi 368 41.01.701.073 Phạm Khánh Nhi Khoa Tiếng Anh Sư phạm Tiếng Anh 3.45 Giỏi 369 41.01.701.129 Từ Thanh Tuyền Khoa Tiếng Anh Sư phạm Tiếng Anh 3.44 Giỏi 370 41.01.701.033 Lê Nguyễn Đoan Hiền Khoa Tiếng Anh Sư phạm Tiếng Anh 3.43 Giỏi 371 41.01.701.099 Nguyễn Trần Ngọc Thanh Khoa Tiếng Anh Sư phạm Tiếng Anh 3.43 Giỏi 372 41.01.701.117 Nguyễn Thị Thùy Trang Khoa Tiếng Anh Sư phạm Tiếng Anh 3.43 Giỏi 373 41.01.701.057 Lê Hoàng Khánh Linh Khoa Tiếng Anh Sư phạm Tiếng Anh 3.42 Giỏi 374 41.01.701.025 Nguyễn Khánh Hà Khoa Tiếng Anh Sư phạm Tiếng Anh 3.4 Giỏi 375 41.01.701.103 Nguyễn Hoàng Anh Thư Khoa Tiếng Anh Sư phạm Tiếng Anh 3.39 Giỏi 376 41.01.701.114 Nguyễn Huyền Trang Khoa Tiếng Anh Sư phạm Tiếng Anh 3.38 Giỏi 377 41.01.701.088 Nguyễn Nhật Quang Khoa Tiếng Anh Sư phạm Tiếng Anh 3.37 Giỏi 378 41.01.701.118 Nguyễn Trần Minh Trang Khoa Tiếng Anh Sư phạm Tiếng Anh 3.37 Giỏi 379 41.01.701.126 Ngô Minh Cẩm Tú Khoa Tiếng Anh Sư phạm Tiếng Anh 3.36 Giỏi

380 41.01.701.042 Lê Thị Ngọc Hương Khoa Tiếng Anh Sư phạm Tiếng Anh 3.35 Giỏi 381 41.01.701.101 Nguyễn Phương Thảo Khoa Tiếng Anh Sư phạm Tiếng Anh 3.35 Giỏi 382 41.01.701.123 Uông Trần Gia Trí Khoa Tiếng Anh Sư phạm Tiếng Anh 3.35 Giỏi 383 41.01.701.021 Trần Nguyễn Kỳ Duyên Khoa Tiếng Anh Sư phạm Tiếng Anh 3.34 Giỏi 384 41.01.701.071 Nguyễn Ngọc Phương Nhi Khoa Tiếng Anh Sư phạm Tiếng Anh 3.34 Giỏi 385 41.01.701.141 Trần Nguyễn Thúy Vy Khoa Tiếng Anh Sư phạm Tiếng Anh 3.34 Giỏi 386 41.01.701.105 Đặng Minh Thư Khoa Tiếng Anh Sư phạm Tiếng Anh 3.33 Giỏi 387 41.01.701.075 Đinh Thị Thảo Nhi Khoa Tiếng Anh Sư phạm Tiếng Anh 3.31 Giỏi 388 41.01.701.002 Lâm Mỹ An Khoa Tiếng Anh Sư phạm Tiếng Anh 3.3 Giỏi 389 41.01.701.052 Đỗ Ngọc Hoàng Lan Khoa Tiếng Anh Sư phạm Tiếng Anh 3.3 Giỏi 390 41.01.701.026 Phạm Phương Hân Khoa Tiếng Anh Sư phạm Tiếng Anh 3.25 Giỏi 391 41.01.701.049 Nguyễn Phạm Đăng Khoa Khoa Tiếng Anh Sư phạm Tiếng Anh 3.25 Giỏi 392 41.01.701.054 Dương Thị Mỹ Linh Khoa Tiếng Anh Sư phạm Tiếng Anh 3.25 Giỏi 393 41.01.701.109 Huỳnh Ngân Trâm Khoa Tiếng Anh Sư phạm Tiếng Anh 3.25 Giỏi 394 K40.701.133 Nguyễn Khắc Vũ Khoa Tiếng Anh Sư phạm Tiếng Anh 3.25 Giỏi 395 41.01.701.093 Trương Trúc Quỳnh Khoa Tiếng Anh Sư phạm Tiếng Anh 3.23 Giỏi 396 41.01.701.017 Võ Thị Mỹ Diện Khoa Tiếng Anh Sư phạm Tiếng Anh 3.22 Giỏi 397 41.01.701.082 Cao Thị Thảo Phương Khoa Tiếng Anh Sư phạm Tiếng Anh 3.21 Giỏi 398 41.01.701.112 Hoàng Bảo Trân Khoa Tiếng Anh Sư phạm Tiếng Anh 3.21 Giỏi 399 41.01.701.023 Phạm Thanh Giang Khoa Tiếng Anh Sư phạm Tiếng Anh 3.2 Giỏi 400 41.01.701.037 Huỳnh Huy Hoàng Khoa Tiếng Anh Sư phạm Tiếng Anh 3.2 Giỏi 401 K40.752.066 Ngô Anh Tuấn Khoa Tiếng Nga Ngôn ngữ Nga 3.63 Xuất sắc Thủ khoa ngành 402 K40.752.158 Phan Thị Hoài Trang Khoa Tiếng Nga Ngôn ngữ Nga 3.27 Giỏi 403 K40.752.070 Nguyễn Minh Tú Khoa Tiếng Nga Ngôn ngữ Nga 3.24 Giỏi 404 K40.702.033 Dương Huệ Trân Khoa Tiếng Nga Sư phạm Tiếng Nga 3.56 Giỏi Thủ khoa ngành 405 K40.702.039 Phạm Huy Yên Vui Khoa Tiếng Nga Sư phạm Tiếng Nga 3.44 Giỏi 406 K40.702.041 Võ Kiều Xuyên Khoa Tiếng Nga Sư phạm Tiếng Nga 3.37 Giỏi 407 K39.702.031 Phạm Thị Thu Trang Khoa Tiếng Nga Sư phạm tiếng Anh (CĐ) 3.24 Giỏi 408 K40.755.073 Trần Thị Ánh Tuyết Khoa Tiếng Nhật Ngôn ngữ Nhật 3.73 Xuất sắc Thủ khoa ngành 409 K40.755.180 Hoàng Thục Anh Thư Khoa Tiếng Nhật Ngôn ngữ Nhật 3.68 Xuất sắc 410 K40.755.008 Trương Hữu Đạt Khoa Tiếng Nhật Ngôn ngữ Nhật 3.64 Xuất sắc 411 K39.755.083 Lê Thị Hồng Nhung Khoa Tiếng Nhật Ngôn ngữ Nhật 3.61 Xuất sắc 412 K40.755.077 Vũ Phạm Lan Anh Khoa Tiếng Nhật Ngôn ngữ Nhật 3.51 Giỏi 413 K38.755.172 Lưu Thanh Trúc Khoa Tiếng Nhật Ngôn ngữ Nhật 3.51 Giỏi 414 K39.755.135 Đoàn Bảo Trân Khoa Tiếng Nhật Ngôn ngữ Nhật 3.46 Giỏi 415 K40.755.138 Lê Thị Kiều My Khoa Tiếng Nhật Ngôn ngữ Nhật 3.44 Giỏi 416 41.01.755.037 Hồ Nguyên Hải Khoa Tiếng Nhật Ngôn ngữ Nhật 3.36 Giỏi 417 K39.755.017 Nguyễn Minh Thái Duy Khoa Tiếng Nhật Ngôn ngữ Nhật 3.35 Giỏi 418 K40.755.098 Nguyễn Thị Như Hảo Khoa Tiếng Nhật Ngôn ngữ Nhật 3.3 Giỏi

419 K40.755.015 Nguyễn Hoàng Hà Khoa Tiếng Nhật Ngôn ngữ Nhật 3.29 Giỏi 420 K39.755.077 Lưu Minh Nguyệt Khoa Tiếng Nhật Ngôn ngữ Nhật 3.29 Giỏi 421 41.01.755.021 Lương Bảo Dinh Khoa Tiếng Nhật Ngôn ngữ Nhật 3.22 Giỏi 422 K40.755.009 Nguyễn Ngọc Giang Khoa Tiếng Nhật Ngôn ngữ Nhật 3.21 Giỏi 423 41.01.753.006 Nguyễn Ngọc Linh Chi Khoa Tiếng Pháp Ngôn ngữ Pháp 3.39 Giỏi Thủ khoa ngành 424 41.01.753.086 Hồ Hoàng Phương Uyên Khoa Tiếng Pháp Ngôn ngữ Pháp 3.27 Giỏi 425 41.01.753.022 Đỗ Thị Minh Hiếu Khoa Tiếng Pháp Ngôn ngữ Pháp 3.23 Giỏi 426 41.01.753.008 Lại Phước Cương Khoa Tiếng Pháp Ngôn ngữ Pháp 3.2 Giỏi 427 41.01.703.022 Vũ Hoàng Yến Nhi Khoa Tiếng Pháp Sư phạm Tiếng Pháp 3.5 Giỏi Thủ khoa ngành 428 41.01.703.001 Nguyễn Ngô Duy An Khoa Tiếng Pháp Sư phạm Tiếng Pháp 3.32 Giỏi 429 41.01.703.010 Lê Hồ Mỹ Hạnh Khoa Tiếng Pháp Sư phạm Tiếng Pháp 3.29 Giỏi 430 41.01.703.035 Nguyễn Trần Như Thủy Khoa Tiếng Pháp Sư phạm Tiếng Pháp 3.29 Giỏi 431 41.01.703.039 Huỳnh Nguyễn Phương Uyên Khoa Tiếng Pháp Sư phạm Tiếng Pháp 3.28 Giỏi 432 41.01.754.012 Thái Minh Châu Khoa Tiếng Trung Ngôn ngữ Trung Quốc 3.79 Xuất sắc Thủ khoa ngành 433 41.01.754.054 Nguyễn Thị Liên Khoa Tiếng Trung Ngôn ngữ Trung Quốc 3.69 Xuất sắc 434 41.01.754.063 Lý Cát Ngân Khoa Tiếng Trung Ngôn ngữ Trung Quốc 3.69 Xuất sắc 435 41.01.754.101 Nguyễn Văn Thiện Khoa Tiếng Trung Ngôn ngữ Trung Quốc 3.68 Xuất sắc 436 41.01.754.023 Đặng Thị Thùy Duyên Khoa Tiếng Trung Ngôn ngữ Trung Quốc 3.67 Xuất sắc 437 41.01.754.144 Lương Tịnh Vân Khoa Tiếng Trung Ngôn ngữ Trung Quốc 3.63 Xuất sắc 438 41.01.754.107 Diệp Du Thuận Khoa Tiếng Trung Ngôn ngữ Trung Quốc 3.62 Xuất sắc 439 41.01.754.025 Bùi Lê Xuân Giao Khoa Tiếng Trung Ngôn ngữ Trung Quốc 3.58 Giỏi 440 41.01.754.102 Đỗ Kế Thiện Khoa Tiếng Trung Ngôn ngữ Trung Quốc 3.57 Giỏi 441 41.01.754.089 Lê Hà Ái Quỳnh Khoa Tiếng Trung Ngôn ngữ Trung Quốc 3.56 Giỏi 442 41.01.754.072 Nguyễn Huỳnh Như Khoa Tiếng Trung Ngôn ngữ Trung Quốc 3.55 Giỏi 443 41.01.754.104 Phạm Minh Thông Khoa Tiếng Trung Ngôn ngữ Trung Quốc 3.55 Giỏi 444 41.01.754.027 Hứa Mỹ Hà Khoa Tiếng Trung Ngôn ngữ Trung Quốc 3.53 Giỏi 445 41.01.754.069 Trần Linh Yến Nhi Khoa Tiếng Trung Ngôn ngữ Trung Quốc 3.53 Giỏi 446 41.01.754.130 La Gia Trọng Khoa Tiếng Trung Ngôn ngữ Trung Quốc 3.53 Giỏi 447 41.01.754.153 Liêu Bảo Yến Khoa Tiếng Trung Ngôn ngữ Trung Quốc 3.53 Giỏi 448 41.01.754.001 Chu Thị Hồng Ân Khoa Tiếng Trung Ngôn ngữ Trung Quốc 3.51 Giỏi 449 41.01.754.078 Trần Thị Hoàng Oanh Khoa Tiếng Trung Ngôn ngữ Trung Quốc 3.51 Giỏi 450 41.01.754.133 Bùi Thị Kiều Trúc Khoa Tiếng Trung Ngôn ngữ Trung Quốc 3.49 Giỏi 451 41.01.754.080 Bạch Văn Phát Khoa Tiếng Trung Ngôn ngữ Trung Quốc 3.47 Giỏi 452 41.01.754.092 Lưu Hồng Tài Khoa Tiếng Trung Ngôn ngữ Trung Quốc 3.47 Giỏi 453 41.01.754.002 Châu Thúy Ân Khoa Tiếng Trung Ngôn ngữ Trung Quốc 3.45 Giỏi 454 41.01.754.009 Lương Ánh Khoa Tiếng Trung Ngôn ngữ Trung Quốc 3.44 Giỏi 455 41.01.754.147 Trương Quang Vinh Khoa Tiếng Trung Ngôn ngữ Trung Quốc 3.43 Giỏi 456 41.01.754.152 Huỳnh Ngọc Yến Khoa Tiếng Trung Ngôn ngữ Trung Quốc 3.43 Giỏi 457 41.01.754.008 Hoàng Ngọc Ánh Khoa Tiếng Trung Ngôn ngữ Trung Quốc 3.4 Giỏi

458 41.01.754.088 Đổ Tú Quyên Khoa Tiếng Trung Ngôn ngữ Trung Quốc 3.4 Giỏi 459 41.01.754.113 Phạm Nguyễn Giang Thy Khoa Tiếng Trung Ngôn ngữ Trung Quốc 3.38 Giỏi 460 41.01.754.043 Lang Gia Hy Khoa Tiếng Trung Ngôn ngữ Trung Quốc 3.37 Giỏi 461 41.01.754.097 Nguyễn Vũ Mai Thảo Khoa Tiếng Trung Ngôn ngữ Trung Quốc 3.36 Giỏi 462 41.01.754.050 Nguyễn Hoàng Trúc Lam Khoa Tiếng Trung Ngôn ngữ Trung Quốc 3.35 Giỏi 463 41.01.754.111 Trần Lệ Thượng Khoa Tiếng Trung Ngôn ngữ Trung Quốc 3.32 Giỏi 464 41.01.754.039 Tăng Văn Hó Khoa Tiếng Trung Ngôn ngữ Trung Quốc 3.31 Giỏi 465 41.01.754.140 Nguyễn Thị Thu Uyên Khoa Tiếng Trung Ngôn ngữ Trung Quốc 3.31 Giỏi 466 41.01.754.084 Bùi Ngọc Thanh Phương Khoa Tiếng Trung Ngôn ngữ Trung Quốc 3.31 Giỏi 467 41.01.754.070 Nguyễn Thị Yến Nhi Khoa Tiếng Trung Ngôn ngữ Trung Quốc 3.29 Giỏi 468 41.01.754.077 Huỳnh Thị Kiều Oanh Khoa Tiếng Trung Ngôn ngữ Trung Quốc 3.27 Giỏi 469 41.01.754.090 Nguyễn Thị Như Quỳnh Khoa Tiếng Trung Ngôn ngữ Trung Quốc 3.26 Giỏi 470 41.01.754.126 Nhâm Kế Trí Khoa Tiếng Trung Ngôn ngữ Trung Quốc 3.26 Giỏi 471 41.01.754.018 Nguyễn Ngọc Diệu Khoa Tiếng Trung Ngôn ngữ Trung Quốc 3.25 Giỏi 472 41.01.754.029 Nguyễn Bảo Hân Khoa Tiếng Trung Ngôn ngữ Trung Quốc 3.25 Giỏi 473 41.01.754.085 Trần Quý Phương Khoa Tiếng Trung Ngôn ngữ Trung Quốc 3.25 Giỏi 474 41.01.754.048 Bạch Kiến Kỳ Khoa Tiếng Trung Ngôn ngữ Trung Quốc 3.24 Giỏi 475 41.01.754.074 Trần Hằng Như Khoa Tiếng Trung Ngôn ngữ Trung Quốc 3.24 Giỏi 476 41.01.754.112 Nguyễn Thị Thanh Thúy Khoa Tiếng Trung Ngôn ngữ Trung Quốc 3.24 Giỏi 477 41.01.754.064 Huỳnh Bảo Ngọc Khoa Tiếng Trung Ngôn ngữ Trung Quốc 3.23 Giỏi 478 41.01.754.135 Nguyễn Cẩm Tú Khoa Tiếng Trung Ngôn ngữ Trung Quốc 3.23 Giỏi 479 41.01.754.056 Lý Khánh Linh Khoa Tiếng Trung Ngôn ngữ Trung Quốc 3.22 Giỏi 480 41.01.704.015 Lê Thanh Huy Khoa Tiếng Trung Sư phạm Tiếng Trung Quốc 3.7 Xuất sắc Thủ khoa ngành 481 41.01.704.021 Huỳnh Thu Ngân Khoa Tiếng Trung Sư phạm Tiếng Trung Quốc 3.62 Xuất sắc 482 41.01.704.017 Lý Sĩ Kim Khoa Tiếng Trung Sư phạm Tiếng Trung Quốc 3.61 Xuất sắc 483 41.01.704.014 Tăng Lệ Hoa Khoa Tiếng Trung Sư phạm Tiếng Trung Quốc 3.5 Giỏi 484 41.01.704.033 Hoàng Nguyễn Minh Thư Khoa Tiếng Trung Sư phạm Tiếng Trung Quốc 3.46 Giỏi 485 41.01.704.039 Đào Lê Mộng Tuyền Khoa Tiếng Trung Sư phạm Tiếng Trung Quốc 3.43 Giỏi 486 41.01.704.019 Triệu Khiết Lợi Khoa Tiếng Trung Sư phạm Tiếng Trung Quốc 3.4 Giỏi 487 41.01.704.009 Nguyễn Lê Thùy Dương Khoa Tiếng Trung Sư phạm Tiếng Trung Quốc 3.38 Giỏi 488 41.01.704.026 Lê Thị Huỳnh Như Khoa Tiếng Trung Sư phạm Tiếng Trung Quốc 3.35 Giỏi 489 41.01.704.027 Nguyễn Ánh Huỳnh Như Khoa Tiếng Trung Sư phạm Tiếng Trung Quốc 3.2 Giỏi 490 41.01.101.102 Bùi Đức Thiên Ngọc Sơn Khoa Toán - Tin Sư phạm Toán học 3.85 Xuất sắc Thủ khoa ngành 491 41.01.101.134 Nguyễn Nhân Trí Khoa Toán - Tin Sư phạm Toán học 3.78 Xuất sắc 492 41.01.101.141 Nguyễn Kiều Nhã Tú Khoa Toán - Tin Sư phạm Toán học 3.7 Xuất sắc 493 41.01.101.115 Lê Thị Anh Thư Khoa Toán - Tin Sư phạm Toán học 3.7 Xuất sắc 494 41.01.101.026 Trần Bá Đạt Khoa Toán - Tin Sư phạm Toán học 3.69 Xuất sắc 495 41.01.101.146 Võ Long Tuấn Khoa Toán - Tin Sư phạm Toán học 3.66 Xuất sắc 496 41.01.101.062 Phan Lê Phi Lâm Khoa Toán - Tin Sư phạm Toán học 3.65 Xuất sắc

497 41.01.101.100 Trần Thế Quang Khoa Toán - Tin Sư phạm Toán học 3.63 Xuất sắc 498 41.01.101.126 Huỳnh Phước Toàn Khoa Toán - Tin Sư phạm Toán học 3.61 Xuất sắc 499 41.01.101.079 Trần Danh Nam Khoa Toán - Tin Sư phạm Toán học 3.6 Xuất sắc 500 41.01.101.011 Nguyễn Gia Bảo Khoa Toán - Tin Sư phạm Toán học 3.6 Xuất sắc 501 41.01.101.072 Vũ Thị Mai Khoa Toán - Tin Sư phạm Toán học 3.56 Giỏi 502 41.01.101.092 Đặng Tấn Phát Khoa Toán - Tin Sư phạm Toán học 3.54 Giỏi 503 41.01.101.137 Võ Hữu Lê Trung Khoa Toán - Tin Sư phạm Toán học 3.5 Giỏi 504 41.01.101.039 Trịnh Tuấn Hiền Khoa Toán - Tin Sư phạm Toán học 3.49 Giỏi 505 K40.101.015 Nguyễn Minh Cương Khoa Toán - Tin Sư phạm Toán học 3.46 Giỏi 506 41.01.101.088 Nguyễn Thị Quỳnh Như Khoa Toán - Tin Sư phạm Toán học 3.45 Giỏi 507 41.01.101.080 Lê Hoài Nam Khoa Toán - Tin Sư phạm Toán học 3.45 Giỏi 508 41.01.101.152 Tiêu Bửu Vinh Khoa Toán - Tin Sư phạm Toán học 3.44 Giỏi 509 41.01.101.086 Châu Hòa Nhân Khoa Toán - Tin Sư phạm Toán học 3.44 Giỏi 510 41.01.101.064 Trần Huy Liêm Khoa Toán - Tin Sư phạm Toán học 3.43 Giỏi 511 41.01.101.002 Phan Thị Thùy An Khoa Toán - Tin Sư phạm Toán học 3.43 Giỏi 512 41.01.101.155 Nguyễn Ngọc Hà Vy Khoa Toán - Tin Sư phạm Toán học 3.4 Giỏi 513 41.01.101.111 Lâm Thiên Thanh Khoa Toán - Tin Sư phạm Toán học 3.39 Giỏi 514 41.01.101.054 Trần Đình Khải Khoa Toán - Tin Sư phạm Toán học 3.37 Giỏi 515 41.01.101.158 Lê Thị Xuân Khoa Toán - Tin Sư phạm Toán học 3.35 Giỏi 516 41.01.101.049 Lê Hoàng Hùng Khoa Toán - Tin Sư phạm Toán học 3.35 Giỏi 517 41.01.101.023 Trần Tấn Đạt Khoa Toán - Tin Sư phạm Toán học 3.34 Giỏi 518 41.01.101.003 Trương Nguyễn Kỳ Anh Khoa Toán - Tin Sư phạm Toán học 3.32 Giỏi 519 41.01.101.132 Nguyễn Thị Thùy Trang Khoa Toán - Tin Sư phạm Toán học 3.31 Giỏi 520 41.01.101.157 Trần Huyền Thục Vy Khoa Toán - Tin Sư phạm Toán học 3.3 Giỏi 521 41.01.101.047 Quách Thị Hồng Khoa Toán - Tin Sư phạm Toán học 3.3 Giỏi 522 41.01.101.125 Nguyễn Văn Tiền Khoa Toán - Tin Sư phạm Toán học 3.27 Giỏi 523 41.01.101.036 Nguyễn Văn Phi Hải Khoa Toán - Tin Sư phạm Toán học 3.27 Giỏi 524 41.01.101.034 Nguyễn Thị Thu Hà Khoa Toán - Tin Sư phạm Toán học 3.26 Giỏi 525 41.01.101.156 Lê Khánh Vy Khoa Toán - Tin Sư phạm Toán học 3.22 Giỏi 526 41.01.101.077 Phan Thị Thảo My Khoa Toán - Tin Sư phạm Toán học 3.22 Giỏi 527 41.01.101.056 Nguyễn Thị Bảo Khuyên Khoa Toán - Tin Sư phạm Toán học 3.2 Giỏi 528 41.01.102.004 Trương Huê Bảo Khoa Vật lý Sư phạm Vật lý 3.9 Xuất sắc Thủ khoa ngành 529 41.01.102.015 Nguyễn Văn Dũng Khoa Vật lý Sư phạm Vật lý 3.74 Xuất sắc 530 41.01.102.084 Thái Hoàng Tân Khoa Vật lý Sư phạm Vật lý 3.69 Xuất sắc 531 41.01.102.031 Phạm Thị Mỹ Hảo Khoa Vật lý Sư phạm Vật lý 3.68 Xuất sắc 532 41.01.102.059 Trần Thị Lụa Khoa Vật lý Sư phạm Vật lý 3.65 Xuất sắc 533 41.01.102.073 Lê Thị Tuyết Nhung Khoa Vật lý Sư phạm Vật lý 3.63 Xuất sắc 534 41.01.102.080 Huỳnh Trúc Phương Khoa Vật lý Sư phạm Vật lý 3.6 Xuất sắc 535 41.01.102.066 Lưu Bích Ngọc Khoa Vật lý Sư phạm Vật lý 3.59 Giỏi

536 41.01.102.090 Lương Minh Thư Khoa Vật lý Sư phạm Vật lý 3.56 Giỏi 537 41.01.102.051 Trần Thanh Lan Khoa Vật lý Sư phạm Vật lý 3.55 Giỏi 538 41.01.102.021 Trần Nguyễn Hoàng Duy Khoa Vật lý Sư phạm Vật lý 3.55 Giỏi 539 41.01.102.027 Tạ Thị Mỹ Hạnh Khoa Vật lý Sư phạm Vật lý 3.52 Giỏi 540 41.01.102.078 Nguyễn Thành Phúc Khoa Vật lý Sư phạm Vật lý 3.5 Giỏi 541 41.01.102.079 Lê Minh Phương Khoa Vật lý Sư phạm Vật lý 3.49 Giỏi 542 41.01.102.088 Nguyễn Thị Minh Thảo Khoa Vật lý Sư phạm Vật lý 3.45 Giỏi 543 41.01.102.040 Đinh Trung Hưng Khoa Vật lý Sư phạm Vật lý 3.42 Giỏi 544 41.01.102.044 Nguyễn Thị Anh Huyền Khoa Vật lý Sư phạm Vật lý 3.41 Giỏi 545 41.01.102.048 Phạm Điền Khoa Khoa Vật lý Sư phạm Vật lý 3.39 Giỏi 546 41.01.102.017 Hồ Tấn Duy Khoa Vật lý Sư phạm Vật lý 3.37 Giỏi 547 41.01.102.086 Đinh Thị Thanh Thảo Khoa Vật lý Sư phạm Vật lý 3.36 Giỏi 548 K40.102.061 Nguyễn Thành Nhân Khoa Vật lý Sư phạm Vật lý 3.35 Giỏi 549 41.01.102.016 Phan Thị Hải Dương Khoa Vật lý Sư phạm Vật lý 3.34 Giỏi 550 K40.105.118 Lê Lâm Anh Phi Khoa Vật lý Sư phạm Vật lý 3.31 Giỏi 551 41.01.102.076 Trần Minh Phát Khoa Vật lý Sư phạm Vật lý 3.31 Giỏi 552 41.01.102.082 Nguyễn Văn Sửu Khoa Vật lý Sư phạm Vật lý 3.3 Giỏi 553 41.01.102.022 Huỳnh Thị Mỹ Duyên Khoa Vật lý Sư phạm Vật lý 3.29 Giỏi 554 41.01.102.109 Trần Thị Kim Yến Khoa Vật lý Sư phạm Vật lý 3.27 Giỏi 555 41.01.102.094 Cao Thị Thúy Khoa Vật lý Sư phạm Vật lý 3.27 Giỏi 556 K40.102.026 Nguyễn Đức Hiền Khoa Vật lý Sư phạm Vật lý 3.26 Giỏi 557 41.01.102.098 Lê Hoàng Cát Tiên Khoa Vật lý Sư phạm Vật lý 3.26 Giỏi 558 41.01.102.054 Nguyễn Thị Mỹ Linh Khoa Vật lý Sư phạm Vật lý 3.25 Giỏi 559 41.01.102.041 Võ Thị Thanh Hương Khoa Vật lý Sư phạm Vật lý 3.25 Giỏi 560 41.01.102.026 Nguyễn Thị Lệ Hằng Khoa Vật lý Sư phạm Vật lý 3.24 Giỏi 561 41.01.102.095 Lê Nguyễn Thanh Thủy Khoa Vật lý Sư phạm Vật lý 3.23 Giỏi 562 41.01.102.047 Nguyễn Ngọc Đăng Khoa Khoa Vật lý Sư phạm Vật lý 3.23 Giỏi 563 41.01.102.064 Tạ Thị Nga Khoa Vật lý Sư phạm Vật lý 3.22 Giỏi 564 K40.105.009 Phạm Trương Duy Khoa Vật lý Vật lý học 3.47 Giỏi Thủ khoa ngành 565 41.01.105.054 Phan Ngọc Linh Khoa Vật lý Vật lý học 3.37 Giỏi 566 K40.105.017 Hà Minh Hải Khoa Vật lý Vật lý học 3.27 Giỏi 567 41.01.105.088 Trương Thành Sang Khoa Vật lý Vật lý học 3.22 Giỏi Danh sách có 567 sinh viên.