TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ VÀ ĐẢM BẢO CLGD LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN LẦN 2 HỌC KỲ 1 NĂM HỌC (Dữ liệu cập nhật ngày 25/02/2

Tài liệu tương tự
DSKTKS Lần 2

K10_TOAN

TRƯỜNG THPT TỨ KỲ KẾT QUẢ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 2 - NĂM 2016 STT Họ và tên Ngày sinh Lớp Toán Văn Anh Lý Hóa Sinh Sử Địa Tổng T+V+A Tổng T+l+H Tổn

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG

Điểm KTKS Lần 2

YLE Flyers AM.xls

Số hồ sơ Số báo danh DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN - TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: 3729/QĐ-ĐHYHN ngày 0

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN

Trường THPT Uông Bí KẾT QUẢ THI THỬ KỲ THI THPT QUỐC GIA LẦN 3 Năm học STT SBD Họ và tên học sinh Lớp Toán Nhóm các môn tự nhiên Nhóm các mô

K10_VAN

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 SBD Lớp Họ

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC CHÍNH QUY DIỆN XÉT TUYỂN THẲNG NĂM 2019 Đối tượng: Học sinh hệ chuyên của các trường THPT chuyên TT Mã HS Họ tê

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1/2018 (HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC) TT NGÀNH - CƠ SỞ MSSV HỌ TÊN PHÁI NGÀY SINH XẾP LOẠI TN GHI CHÚ 1 Ngữ văn Anh - Đinh Ti

Xep lop 12-13

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA ***

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học:

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 10 CTKM "SINH NHẬT VUI ƯU ĐÃI LỚN" DÀNH CHO KH MỚI STT Tên KH CMND Số tiền hoàn 1 NGUYEN MY HANH ,500,000 2 NGUYE

document

EPP test background

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An

DS phongthi K xlsx

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ

ts2013_ds_nv1B_upweb.xls

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI NGÀY VÀNG ĐỢT 1-21/06/2019 STT TÊN KHÁCH HÀNG CIF 1 NGO THI QUY LOC PHAM THI HONG ANH PH

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

DSHS_theoLOP

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 12/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH H

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG KỲ 2_ƯU ĐÃI 1 CTKM THANH TOÁN NGAY QUÀ THẬT HAY" Thời gian xét thưởng: từ 00:00:00 ngày 15/4/2019 đến 23:59:59 ngày

KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 Phòng SBD Họ tên Phái Ng

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM MÃ TRƯỜNG GTS Mã hồ sơ Họ và tên DANH SÁCH Thí sinh đăng ký xét tuyển đại học chính quy n

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG CTKM MỞ THẺ CÓ QUÀ VỚI SACOMBANK JCB Điều kiện nhận hoàn tiền: Hoàn vnd với giao dịch thanh toán tối thiểu 1

YLE Movers PM.xls

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện

Trường THPT Châu Thành Năm Học DANH SÁCH ĐIỂM THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN 1 - BUỔI SÁNG Stt Họ và tên Lớp S Lớp C T L H SI A V KHỐI A KHỐI B KHỐI A1

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 LẦN 1 NĂM 2018 Stt Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Tên ngành Xếp loại Danh hiệu 1 MT /01/ Hồ Thị

YLE Movers PM PB - Results.xls

Danh sách trúng tuyển đợt 1, nguyện vọng 1 Trường ĐH Tài chính ngân hàng Hà Nội STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Điểm trúng tuyển 1 Âu Hải S

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 CHUYÊN NĂM HỌC DANH SÁCH CÔNG BỐ ĐIỂM THI VÀO LỚP CHUYÊN VĂN D

YLE Starters PM.xls

TRƯỜNG CĐ CÔNG NGHIỆP HUẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 2019 DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN CAO ĐẲNG 2019 (ĐỢT 1: NGÀY 31/07/2019) STT Mã HS Họ tên Ngày sinh GT

YLE Starters PM.xls

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD

DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT MỨC ĐIỂM TRÚNG TUYỂN HỆ CHÍNH QUY TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC ĐỢT 1 (GIAI ĐOẠN 1) NĂM 2019 THEO KẾT QUẢ HỌC TẬP LỚP 12 THPT (Kèm theo Thôn

ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM KHOA THƯƠNG MẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ***** DANH SÁCH CÁC NHÓM THỰC HÀNH NGHỀ N

Danh sách 1000 Khách hàng được miễn phí thường niên Thẻ tín dụng Chương trình "Mở thẻ nhận quà, mua sắm nhận lộc" ( 18/11/ /2/2015) STT Tên KH N

Chương trình khuyến mãi "VietinBank ipay, trải nghiệm hay, quà liền tay" Thời gian từ 10/12/2016 đến 10/02/2017 Danh sách khách hàng nhận thưởng khi đ

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn

DANH SÁCH 500 KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HƯỞNG KHUYẾN MẠI NỘP PHÍ BẢO HIỂM ĐỢT 01 THÁNG 10/2011 STT Họ tên Nhà cung cấp dịch vụ 1 NGUYEN THI THAO THAO Công ty Bả

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG SỬ DỤNG GÓI TÀI KHOẢN KHÁCH HÀNG ƯU TIÊN NHẬN THƯỞNG TRONG CT "KM TƯNG BỪNG - CHÀO MỪNG SINH NHẬT" STT Họ tên khách hàng CMT Khác

DANH SÁCH HOÀN TIỀN KHÁCH HÀNG MỚI CTKM KÍCH THÍCH PHÁT HÀNH THẺ TÍN DỤNG 2019 KV BẮC TRUNG BỘ Điều kiện chương trình: - Khách hàng giao dịch thanh to

ĐẠI HỌC QUỐC GIA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự Do - Hạnh Phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC TẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 2019

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG BAOVIET Bank ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA SẮM TRỰC TUYẾN STT HỌ VÀ TÊN SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN 1 NGUYEN HAI YEN xxx 1,000,000

Chương trình Chăm sóc khách hàng thường niên 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Chúc mừng Sinh nhật tháng 3/2019 STT Tỉnh/Thành phố Tên khách hà

danh sach full tháng

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online" Thời gian: 31/12/ /01/2019 S

DS KTKS

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 09/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 16/4/ /4/2019 STT HỌ TÊ

I. Danh sách khách hàng nhận thưởng dịch vụ nạp tiền điện thoại - Topup: STT Tên khách hàng Số tiền thưởng 1 LE THI HOAI THUONG PHAN HOANG DU

Trường THPT Trần Quốc Tuấn STT Mã học sinh Họ tên HS Lớp QH với HS DANH SA CH LIÊN LẠC NĂM HỌC Khối: 11 Lớp: [Tất cả] Tổng 25,000,000 Số thu

danh sach full tháng

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122

K1710_Dot1_DSSV_ChuyenKhoan_ xls

ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH ỨNG VIÊN THAM DỰ

NGÂN HÀNG NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN VIỆT NAM HỘI ĐỒNG TUYỂN DỤNG KHU VỰC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh ph

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI TT KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI : TỰ LUẬN MÔN THI : NHỮNG NGUYÊN LÝ CƠ BẢN CN MÁC LÊ NIN 2 : TC15 - LẦN 1 (17-

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KẾT QUẢ THI MÔN: PED5004: TƯ TƯỞNG HỒ CHÍ MINH

TRƯỜNG THPT HỒNG BÀNG KÊ T QUA THI THỬ VÀO LỚP 10 - NĂM 2017 LẦN 2 Môn thi Tổng Điê m TT Họ và tên Ngày Trường SBD Phòng Văn Toán T.Hợp Quy đổi X.Thứ

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 10/6/ /6/2019 STT HỌ VÀ

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 05/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29

CHÚC MỪNG CÁC KHÁCH HÀNG NHẬN HOÀN TIỀN KHI PHÁT SINH GIAO DỊCH CONTACTLESS/QR/SAMSUNG PAY CTKM TRẢI NGHIỆM THANH TOÁN SÀNH ĐIỆU STT TÊN CHỦ THẺ CMND

SỞ GDĐT HÀ NỘI KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ CÁC MÔN VĂN HÓA VÀ KHOA HỌC CẤP THCS NĂM HỌC MÔN: GIÁO DỤC CÔNG DÂN TT SBD Họ tên Ngày si

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI JOY+ THANSG 5/ Danh sách Khách hàng có thẻ MSB Credit Mastercard STT NGÀY GIAO DỊCH

Danh sách khách hàng thỏa điều kiện quay số chương trình TRẢI NGHIỆM DU THUYỀN SÀNH ĐIỆU, NHẬN TIỀN TRIỆU TỪ THẺ VIB Đợt 1- ngày 05/07/2019 No Họ tên

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN) NĂM HỌC Mã học phần: Nhóm: 201 Tổ

YLE Starters PM.xls

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online" Thời gian: 07/1/ /01/2019 ST

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Giới tính CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DAN

SỞ GD-ĐT QUẢNG NGÃI

danh sach full tháng

Chương trình Chăm sóc khách hàng mới 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Mừng Hợp đồng mới tháng 3/2019 STT Tỉnh/Thành phố Tên khách hàng 1 Bắc G

Bản ghi:

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ VÀ ĐẢM BẢO CLGD LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN LẦN 2 HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018-2019 (Dữ liệu cập nhật ngày 25/02/2019) 1. CÁC HỌC PHẦN GIÁO DỤC THỂ CHẤT 1 4010705 Giáo dục thể chất 5 1.2_4010705_2 001_1.2_4010705_2 0107-04 ---0107-05 ---0107-08 2 4010705 Giáo dục thể chất 5 1.2_4010705_3 001_1.2_4010705_3 0107-04 ---0107-05 ---0107-08 ---0107-19 ---0107-20 Lê Văn Nam ---Lương Anh Hùng ---Thái Việt Hưng Chu Thị Hồng Hạnh ---Lê Văn Nam ---Lương Anh Hùng ---Nguyên Trường Đông ---Thái Việt Hưng 50 04-03-2019 1 2 SANTDA2 50 04-03-2019 1 2 SANTDA3 3 4010705 Giáo dục thể chất 5 1.2_4010705_4 001_1.2_4010705_4 0107-05 ---0107-17 ---0107-19 ---0107-20 4 4010702 Giáo dục thể chất 2 1.2_4010702_3 001_1.2_4010702_3 0107-01 ---0107-02 ---0107-10 ---0107-12 ---0107-15 5 4010702 Giáo dục thể chất 2 1.2_4010702_4 001_1.2_4010702_4 0107-01 ---0107-02 ---0107-08 ---0107-12 ---0107-15 ---0107-21 Chu Thị Hồng Hạnh ---Nguyên Trường Đông ---Thái Việt Hưng ---Trần Lan Hương Lã Ngọc Linh ---Lê Viết Tuấn ---Nguyễn Huy Thông ---Nguyễn Khắc Anh Vũ ---Nguyễn Quang Huy Lã Ngọc Linh ---Lương Anh Hùng ---Nguyễn Huy Thông ---Nguyễn Khắc Anh Vũ ---Nguyễn Quang Huy ---Vũ Thị Hương Giang 50 04-03-2019 1 2 SANTDA4 50 05-03-2019 1 2 SANTDB5 50 05-03-2019 1 2 SANTDB3 6 4010703 Giáo dục thể chất 3 1.2_4010703_1 001_1.2_4010703_1 0107-05 ---0107-10 ---0107-15 Lê Viết Tuấn ---Nguyễn Huy Thông ---Thái Việt Hưng 30 05-03-2019 1 2 SANTDB1 Trang 1/25

7 4010705 Giáo dục thể chất 5 1.2_4010705_5 001_1.2_4010705_5 0107-05 ---0107-17 ---0107-19 ---0107-20 Chu Thị Hồng Hạnh ---Nguyên Trường Đông ---Thái Việt Hưng ---Trần Lan Hương 24 05-03-2019 1 2 SANTDA3 8 4010705 Giáo dục thể chất 5 1.2_4010705_1 001_1.2_4010705_1 0107-04 ---0107-05 ---0107-08 ---0107-17 ---0107-19 9 4010702 Giáo dục thể chất 2 1.2_4010702_5 001_1.2_4010702_5 0107-01 ---0107-05 ---0107-14 ---0107-21 Lê Văn Nam ---Lương Anh Hùng ---Nguyên Trường Đông ---Thái Việt Hưng ---Trần Lan Hương Lý Kế Cường ---Nguyễn Khắc Anh Vũ ---Thái Việt Hưng ---Vũ Thị Hương Giang 50 05-03-2019 1 2 SANTDA4 38 06-03-2019 1 2 SANTDB1 10 4010702 Giáo dục thể chất 2 1.2_4010702_2 001_1.2_4010702_2 0107-02 ---0107-10 ---0107-12 ---0107-19 ---0107-20 ---0107-21 Chu Thị Hồng Hạnh ---Lã Ngọc Linh ---Lê Viết Tuấn ---Nguyễn Quang Huy ---Nguyên Trường Đông ---Vũ Thị Hương Giang 50 06-03-2019 1 2 SANTDB3 11 4010702 Giáo dục thể chất 2 1.2_4010702_1 001_1.2_4010702_1 0107-02 ---0107-10 ---0107-15 ---0107-21 Lê Viết Tuấn ---Nguyễn Huy Thông ---Nguyễn Quang Huy ---Vũ Thị Hương Giang 50 06-03-2019 1 2 SANTDB5 12 4010704 Giáo dục thể chất 4 1.2_4010704_1 001_1.2_4010704_1 0107-01 ---0107-05 Nguyễn Khắc Anh Vũ ---Thái Việt Hưng 18 06-03-2019 1 2 SANTDA3 13 7010701 Giáo dục thể chất 1 1.2_7010701_1 001_1.2_7010701_1 07-03-2019 1 2 SANTDA1 Nhóm 1 14 7010701 Giáo dục thể chất 1 1.2_7010701_2 001_1.2_7010701_2 07-03-2019 1 2 SANTDA2 Nhóm 2 15 7010701 Giáo dục thể chất 1 1.2_7010701_3 001_1.2_7010701_3 07-03-2019 1 2 SANTDA3 Nhóm 3 16 7010701 Giáo dục thể chất 1 1.2_7010701_4 001_1.2_7010701_4 07-03-2019 3 2 SANTDA1 Nhóm 4 17 7010701 Giáo dục thể chất 1 1.2_7010701_5 001_1.2_7010701_5 07-03-2019 3 2 SANTDA2 Nhóm 5 18 7010701 Giáo dục thể chất 1 1.2_7010701_6 001_1.2_7010701_6 07-03-2019 3 2 SANTDA3 Nhóm 6 2. CÁC HỌC PHẦN ĐĂNG KÝ KHẢO THÍ 19 4000001 Kỹ năng soạn thảo văn bản qu2.2_4000001 001_2.2_4000001 0203-05 Lê Quốc Hiệp 10 04-03-2019 2 2 HNAB404 20 4000004 Cơ sở văn hoá Việt Nam 2.2_4000004 001_2.2_4000004 0201-10 Nguyễn Thi Phương 4 04-03-2019 2 2 HNAB404 (*) Trang 2/25

21 4010401 Hình học họa hình 2.2_4010401 001_2.2_4010401 0104-05 ---0104-06 ---0104-07 ---0104-08 Đỗ Việt Anh ---Hoàng Văn Tài ---Phạm Thị Mai Anh ---Vũ Hữu Tuyên 120 04-03-2019 2 2 HNAD101 22 4010406 Hình hoạ và vẽ kỹ thuật + BTL2.2_4010406_1 001_2.2_4010406_1 0104-01 ---0104-06 ---0104-07 ---0104-08 Đỗ Việt Anh ---Hoàng Văn Tài ---Phạm Thị Mai Anh ---Trần Hồng Hải 120 04-03-2019 2 2 HNAD301 23 4020103 Pháp luật đại cương 2.2_4020103_3 001_2.2_4020103_3 0201-14 Đào Thị Tuyết 12 04-03-2019 2 2 HNAD403 24 4030205 Điều khiển áp lực mỏ 2.2_4030205 001_2.2_4030205 0302-12 Phạm Đức Hưng 5 04-03-2019 2 2 HNAB306 25 4040202 Toán địa chất 2.2_4040202 001_2.2_4040202 0402-06 Bùi Hoàng Bắc 6 04-03-2019 2 2 HNAA306 26 4040207 Địa chất mỏ 2.2_4040207 001_2.2_4040207 0402-07 Khương Thế Hùng 11 04-03-2019 2 2 HNAA304 ---0402-08 ---Phan Viết Sơn 27 4040310 Địa hoá 2.2_4040310 001_2.2_4040310 0403-16 Đặng Thị Vinh 9 04-03-2019 2 2 HNAB202 28 4040313 Tinh thể học - khoáng vật học2.2_4040313 001_2.2_4040313 0403-17 Lê Thị Ngọc Tú 22 04-03-2019 2 2 HNAA203 29 4050107 Tổ chức sản xuất trắc địa - an 2.2_4050107 001_2.2_4050107 0501-14 ---0501-15 Nguyễn Thị Kim Thanh ---Trần Thùy Linh 5 04-03-2019 2 2 HNAB405 30 4050813 Tiếng Anh chuyên ngành trắc 2.2_4050813 001_2.2_4050813 0503-07 ---0503-15 Nguyễn Văn Trung ---Trần Hồng Hạnh 3 04-03-2019 2 2 HNAB405 (*) 31 4060117 Thăm dò địa chấn 2.2_4060117 001_2.2_4060117 0601-09 Phan Thiên Hương 11 04-03-2019 2 2 HNAA407 32 4060308 Kỹ thuật phản ứng 2.2_4060308 002_2.2_4060308 0603-14 Ngô Hà Sơn 27 04-03-2019 2 2 HNAA207 33 4060308 Kỹ thuật phản ứng 2.2_4060308 001_2.2_4060308 0603-14 Ngô Hà Sơn 60 04-03-2019 2 2 HNAB506 34 4060410 Tính chất vật lý tầng chứa 2.2_4060410 001_2.2_4060410 0604-09 Doãn Thị Trâm 5 04-03-2019 2 2 HNAA204 35 4070101 Kinh tế vi mô 2.2_4070101 001_2.2_4070101 0701-05 Nguyễn Thanh Thảo 9 04-03-2019 2 2 HNAB206 ---0701-10 ---Phí Mạnh Cường 36 4070107 Luật kinh tế 2.2_4070107 001_2.2_4070107 0701-05 Nguyễn Thị Ngọc Anh 4 04-03-2019 2 2 HNAB206 (*) ---0701-09 ---Phí Mạnh Cường 37 4070205 Marketing căn bản 2.2_4070205 001_2.2_4070205 0702-09 Phan Thị Thùy Linh 4 04-03-2019 2 2 HNAB206 (*) 38 4070309 Phân tích kinh tế hoạt động k 2.2_4070309 001_2.2_4070309 0702-04 ---0702-06 ---0702-07 ---0703-10 Lê Thị Thu Hường ---Nguyễn Ngọc Khánh ---Nguyễn Thị Hoài Nga ---Phạm Ngọc Tuấn 31 04-03-2019 2 2 HNAA308 39 4070331 Quản trị dự án đầu tư 2.2_4070331 001_2.2_4070331 0702-05 Đồng Thị Bích 15 04-03-2019 2 2 HNAA205 40 4080203 Cơ sở lập trình 2.2_4080203_3 002_2.2_4080203_3 0802-09 ---0802-14 ---0804-04 Đặng Quốc Trung ---Phạm Đức Hậu ---Vũ Lan Phương 23 04-03-2019 2 2 HNAA303 41 4080203 Cơ sở lập trình 2.2_4080203_3 001_2.2_4080203_3 0802-09 ---0802-14 ---0804-04 Đặng Quốc Trung ---Phạm Đức Hậu ---Vũ Lan Phương 40 04-03-2019 2 2 HNAA405 Trang 3/25

42 4080203 Cơ sở lập trình 2.2_4080203_1 001_2.2_4080203_1 0802-02 Đặng Hữu Nghị 40 04-03-2019 2 2 HNAA305 ---0802-04 ---Tạ Quang Chiểu 43 4080203 Cơ sở lập trình 2.2_4080203_1 002_2.2_4080203_1 0802-02 Đặng Hữu Nghị 40 04-03-2019 2 2 HNAB305 ---0802-04 ---Tạ Quang Chiểu 44 4080621 Thương mại điện tử 2.2_4080621 001_2.2_4080621 0806-07 Nguyễn Thế Bình 5 04-03-2019 2 2 HNAB203 45 4080703 Tiếng Anh chuyên ngành mạn2.2_4080703 001_2.2_4080703 0801-07 ---0801-09 Đào Anh Thư ---Diêm Công Hoàng 10 04-03-2019 2 2 HNAB201 46 4080707 Lập trình mạng 2.2_4080707 001_2.2_4080707 0802-14 Đặng Quốc Trung 10 04-03-2019 2 2 HNAA408 47 4090152 Vận hành hệ thống điện 2.2_4090152 001_2.2_4090152 0901-11 Nguyễn Thị Bích Hậu 9 04-03-2019 2 2 HNAA402 48 4090209 Điều khiển số 2.2_4090209 001_2.2_4090209 0902-05 Nguyễn Đức Khoát 58 04-03-2019 2 2 HNAB204 49 4090224 Phương pháp lập trình CNC 2.2_4090224 001_2.2_4090224 0902-12 Uông Quang Tuyến 4 04-03-2019 2 2 HNAB204 (*) 50 4090308 Cơ sở lý thuyết trường điện từ2.2_4090308 001_2.2_4090308 0903-08 Cung Quang Khang 11 04-03-2019 2 2 HNAA307 51 4090510 Công nghệ sửa chữa máy 2.2_4090510 001_2.2_4090510 0905-02 Đoàn Văn Giáp 30 04-03-2019 2 2 HNAB205 ---0905-08 ---Phạm Văn Tiến 52 4100226 Giám sát thi công 2.2_4100226 001_2.2_4100226 0303-26 Bùi Văn Đức 18 04-03-2019 2 2 HNAA409 53 4100227 Thông gió và chiếu sáng 2.2_4100227 001_2.2_4100227 0303-35 Nguyễn Xuân Mãn 8 04-03-2019 2 2 HNAA409 (*) 54 7010103 Giải tích 1 2.2_7010103 001_2.2_7010103 0101-11 ---0101-21 ---0101-23 ---0101-25 ---0101-26 Hoàng Ngự Huấn ---Nguyễn Thị Hiền ---Nguyễn Thị Kim Sơn ---Nguyễn Thùy Linh ---Nguyễn Trường Thanh 60 04-03-2019 2 2 HNAA208 55 7010103 Giải tích 1 2.2_7010103 002_2.2_7010103 0101-11 ---0101-21 ---0101-23 ---0101-25 ---0101-26 56 7020103 Những nguyên lý cơ bản của c2.2_7020103_2 001_2.2_7020103_2 0201-01 ---0201-08 57 7020103 Những nguyên lý cơ bản của c2.2_7020103_1 001_2.2_7020103_1 0201-01 ---0201-08 ---0201-13 58 7020104 Pháp luật đại cương 2.2_7020104 001_2.2_7020104 0201-14 ---0201-15 59 4010504 Cơ học ứng dụng 2.2_4010504 002_2.2_4010504 0105-01 ---0105-04 ---0105-10 Hoàng Ngự Huấn ---Nguyễn Thị Hiền ---Nguyễn Thị Kim Sơn ---Nguyễn Thùy Linh ---Nguyễn Trường Thanh Nguyễn Bình Yên ---Phí Mạnh Phong Ngô Văn Hưởng ---Nguyễn Bình Yên ---Phí Mạnh Phong Đào Thị Tuyết ---Nguyễn Lê Hà Giang Đinh Công Đạt ---Nguyễn Huy Thế ---Trần Đình Sơn 63 04-03-2019 2 2 HNAD201 66 04-03-2019 2 2 HNAD402 120 04-03-2019 2 2 HNAD401 9 04-03-2019 2 2 HNAA406 44 04-03-2019 4 2 HNAD402 Trang 4/25

60 4010504 Cơ học ứng dụng 2.2_4010504 001_2.2_4010504 0105-01 Đinh Công Đạt 60 04-03-2019 4 2 HNAA207 ---0105-04 ---0105-10 ---Nguyễn Huy Thế ---Trần Đình Sơn 61 4020103 Pháp luật đại cương 2.2_4020103_1 001_2.2_4020103_1 0201-01 ---0201-14 Đào Thị Tuyết ---Nguyễn Bình Yên 120 04-03-2019 4 2 HNAD101 62 4030109 Kỹ thuật môi trường mỏ lộ th 2.2_4030109 001_2.2_4030109 0301-10 Vũ Đình Hiếu 2 04-03-2019 4 2 HNAA308 (*) 63 4040516 Tiếng Anh chuyên ngành địa c2.2_4040516 001_2.2_4040516 0405-19 Vũ Thái Linh 17 04-03-2019 4 2 HNAA308 64 4040616 Cơ sở địa chất thủy văn - địa c2.2_4040616 001_2.2_4040616 0406-15 Đào Đức Bằng 22 04-03-2019 4 2 HNAA405 65 4040636 Thoát nước công trình ngầm 2.2_4040636 001_2.2_4040636 0406-06 Nguyễn Thị Thanh Thủy 14 04-03-2019 4 2 HNAA409 66 4050201 Trắc địa cao cấp đại cương 2.2_4050201 001_2.2_4050201 0502-09 Lê Thị Thanh Tâm 2 04-03-2019 4 2 HNAA406 (*) ---0502-11 ---Nguyễn Văn Sáng 67 4050401 Trắc địa cơ sở 1 + BTL 2.2_4050401 001_2.2_4050401 0504-02 Đinh Công Hòa 6 04-03-2019 4 2 HNAA406 ---0504-08 ---Nguyễn Thị Thu Hương 68 4050509 Kỹ thuật môi trường 2.2_4050509 001_2.2_4050509 0505-30 Cao Xuân Cường 4 04-03-2019 4 2 HNAA406 (*) 69 4050616 Quản lý bất động sản 2.2_4050616 001_2.2_4050616 0506-04 Nguyễn Thị Dung 2 04-03-2019 4 2 HNAA406 (*) 70 4050707 Bản đồ chuyên đề + ĐA 2.2_4050707 001_2.2_4050707 0507-04 Đỗ Thị Phương Thảo 3 04-03-2019 4 2 HNAA406 (*) 71 4060311 Kỹ thuật môi trường trong cô 2.2_4060311 001_2.2_4060311 0603-06 Tống Thị Thanh Hương 10 04-03-2019 4 2 HNAA407 72 4060323 Công nghệ hóa dầu và chế biế2.2_4060323 001_2.2_4060323 0603-08 Nguyễn Thị Linh 30 04-03-2019 4 2 HNAB305 73 4060414 Công nghệ khai thác dầu khí 2.2_4060414 001_2.2_4060414 0604-12 Nguyễn Văn Thành 8 04-03-2019 4 2 HNAA408 74 4060426 Khoan thăm dò - khảo sát 2.2_4060426 001_2.2_4060426 0604-13 Nguyễn Trần Tuân 4 04-03-2019 4 2 HNAA408 (*) 75 4070103 Kinh tế lượng 2.2_4070103_2 002_2.2_4070103_2 0701-03 ---0701-08 Nguyễn Thị Hồng Loan ---Vũ Thị Hiền 48 04-03-2019 4 2 HNAB506 76 4070103 Kinh tế lượng 2.2_4070103_2 001_2.2_4070103_2 0701-03 ---0701-08 77 4070103 Kinh tế lượng 2.2_4070103_1 001_2.2_4070103_1 0701-03 ---0701-06 ---0701-08 Nguyễn Thị Hồng Loan ---Vũ Thị Hiền Nguyễn Thị Hồng Loan ---Vũ Diệp Anh ---Vũ Thị Hiền 60 04-03-2019 4 2 HNAA208 120 04-03-2019 4 2 HNAD401 78 4070104 Nguyên lý thống kê 2.2_4070104 001_2.2_4070104 0701-06 Vũ Diệp Anh 2 04-03-2019 4 2 HNAD401 (*) 79 4070215 Tâm lý học quản trị kinh doan2.2_4070215 001_2.2_4070215 0702-07 Lê Thị Thu Hường 7 04-03-2019 4 2 HNAB206 80 4070424 Thanh toán quốc tế 2.2_4070424 001_2.2_4070424 0704-16 Lê Thị Thu Hồng 8 04-03-2019 4 2 HNAB202 81 4080110 Mã nguồn mở 2.2_4080110 001_2.2_4080110 0805-08 Đặng Văn Nam 10 04-03-2019 4 2 HNAA307 82 4090115 Tin học chuyên ngành điện kh2.2_4090115 001_2.2_4090115 0901-10 Hồ Việt Bun 7 04-03-2019 4 2 HNAA402 83 4090212 Mô hình hoá và mô phỏng quá2.2_4090212 001_2.2_4090212 0902-04 Nguyễn Chí Tình 40 04-03-2019 4 2 HNAA305 84 4090227 Điện tử công suất + BTL 2.2_4090227 001_2.2_4090227 0902-08 Khổng Cao Phong 108 04-03-2019 4 2 HNAD301 85 4090303 Kỹ thuật điện - điện tử +TN 2.2_4090303 001_2.2_4090303 0903-07 Đinh Văn Thắng 15 04-03-2019 4 2 HNAA203 ---0903-13 ---Kim Thị Cẩm ánh 86 4090342 Kỹ thuật điện - điện tử 2.2_4090342 001_2.2_4090342 0903-07 Đinh Văn Thắng 11 04-03-2019 4 2 HNAA205 Trang 5/25

87 4090401 Nguyên lý máy + BTL 2.2_4090401 001_2.2_4090401 0904-13 Nguyễn Duy Chỉnh 17 04-03-2019 4 2 HNAB205 88 4090413 Thuỷ lực cơ sở B 2.2_4090413_1 001_2.2_4090413_1 0904-06 ---0904-19 Đoàn Kim Bình ---Nguyễn Văn Tuệ 120 04-03-2019 4 2 HNAD201 89 4090541 Máy thủy lực và máy nén khí 2.2_4090541 001_2.2_4090541 0905-01 Vũ Nam Ngạn 19 04-03-2019 4 2 HNAA303 90 4100101 Các phương pháp số 2.2_4100101 001_2.2_4100101 0303-21 Vũ Minh Ngạn 8 04-03-2019 4 2 HNAB404 91 4100203 Môi trường trong xây dựng 2.2_4100203 001_2.2_4100203 0303-15 ---0303-25 Hoàng Đình Phúc ---Phạm Thị Nhàn 9 04-03-2019 4 2 HNAB201 92 4100221 Tin học ứng dụng trong xây d2.2_4100221 001_2.2_4100221 0303-08 Nguyễn Văn Mạnh 4 04-03-2019 4 2 HNAB201 (*) 93 4110105 Quá trình chuyển khối trong c2.2_4110105 001_2.2_4110105 0601-06 Nguyễn Văn Dũng 10 04-03-2019 4 2 HNAA304 94 4110106 Sinh thái học môi trường 2.2_4110106 001_2.2_4110106 0408-03 Trần Thị Kim Hà 3 04-03-2019 4 2 HNAA304 (*) 95 7010114 Toán cao cấp 1 2.2_7010114 002_2.2_7010114 0101-03 Hà Hữu Cao Trình 36 04-03-2019 4 2 HNAB303 ---0101-16 ---Tô Văn Đinh 96 7010114 Toán cao cấp 1 2.2_7010114 001_2.2_7010114 0101-03 ---0101-16 Hà Hữu Cao Trình ---Tô Văn Đinh 36 04-03-2019 4 2 HNAB207 97 7010304 Hóa học đại cương phần 1 + T2.2_7010304 002_2.2_7010304 0103-03 ---0103-06 ---0103-08 ---0103-10 ---0103-12 ---0103-13 ---0103-18 ---0103-20 ---0103-25 Công Tiến Dũng ---Đỗ Thị Hải ---Hà Mạnh Hùng ---Lê Thị Duyên ---Lê Thị Phương Thảo ---Nguyễn Mạnh Hà ---Nguyễn Thị Thu Hiền ---Nguyễn Viết Hùng ---Vũ Duy Thịnh 40 04-03-2019 4 2 HNAB204 98 7010304 Hóa học đại cương phần 1 + T2.2_7010304 001_2.2_7010304 0103-03 ---0103-06 ---0103-08 ---0103-10 ---0103-12 ---0103-13 ---0103-18 ---0103-20 ---0103-25 Công Tiến Dũng ---Đỗ Thị Hải ---Hà Mạnh Hùng ---Lê Thị Duyên ---Lê Thị Phương Thảo ---Nguyễn Mạnh Hà ---Nguyễn Thị Thu Hiền ---Nguyễn Viết Hùng ---Vũ Duy Thịnh 60 04-03-2019 4 2 HNAD403 99 4010114 Toán cao cấp 2 2.2_4010114 001_2.2_4010114 0101-17 Phạm Tuấn Cường 6 04-03-2019 7 2 HNAD403 100 4010402 Vẽ kỹ thuật 2.2_4010402 001_2.2_4010402 0104-04 Lê Thị Thanh Hằng 8 04-03-2019 7 2 HNAD402 101 4030508 Cơ học kết cấu 2 + BTL2 2.2_4030508 001_2.2_4030508 0305-07 Đỗ Ngọc Tú 5 04-03-2019 7 2 HNAD401 102 4040519 Địa chất công trình 2.2_4040519 001_2.2_4040519 0405-24 Nguyễn Văn Hùng 32 04-03-2019 7 2 HNAB203 103 4060322 Công nghệ chế biến khí 2.2_4060322 001_2.2_4060322 0603-11 Công Ngọc Thắng 30 04-03-2019 7 2 HNAA204 104 4060412 Thu gom, xử lý và vận chuyển2.2_4060412 001_2.2_4060412 0604-04 Vũ Thiết Thạch 5 04-03-2019 7 2 HNAD301 105 4070305 Kinh tế môi trường 2.2_4070305 001_2.2_4070305 0703-04 Nguyễn Thị Kim Ngân 37 04-03-2019 7 2 HNAB306 Trang 6/25

106 4080709 Kiến trúc máy tính 2.2_4080709 001_2.2_4080709 0801-07 ---0802-11 ---0804-08 ---0805-03 ---0807-07 Đặng Xuân Điệp ---Đào Anh Thư ---Nguyễn Thị Hải Yến ---Nguyễn Thùy Dương ---Trần Thị Thu Thúy 21 04-03-2019 7 2 HNAA404 107 4090301 Kỹ thuật điện +TN 2.2_4090301 001_2.2_4090301 0903-13 Kim Thị Cẩm ánh 5 04-03-2019 7 2 HNAA207 108 4090305 Cơ sở lý thuyết mạch điện 1 +2.2_4090305 001_2.2_4090305 0903-08 ---0903-09 Cung Quang Khang ---Nguyễn Thạc Khánh 11 04-03-2019 7 2 HNAA207 109 4090413 Thuỷ lực cơ sở B 2.2_4090413_2 001_2.2_4090413_2 0904-19 Đoàn Kim Bình 29 04-03-2019 7 2 HNAA208 110 4090421 Nguyên lý máy 2.2_4090421 001_2.2_4090421 0904-13 Nguyễn Duy Chỉnh 15 04-03-2019 7 2 HNAA206 111 4090574 Máy và thiết bị khai thác mỏ 2.2_4090574 001_2.2_4090574 0905-02 Đoàn Văn Giáp 17 04-03-2019 7 2 HNAA403 112 4110104 Quá trình truyền nhiệt trong c2.2_4110104 001_2.2_4110104 0601-06 Nguyễn Văn Dũng 5 04-03-2019 7 2 HNAB303 113 7010102 Đại số tuyến tính 2.2_7010102 001_2.2_7010102 0101-01 ---0101-17 ---0101-20 ---0101-22 ---0101-24 Lê Bích Phượng ---Lê Hương Giang ---Nguyễn Minh Mẫn ---Nguyễn Thế Lâm ---Phạm Tuấn Cường 94 04-03-2019 7 2 HNAD201 114 4010102 Giải tích 1 2.2_4010102 001_2.2_4010102 0101-17 Phạm Tuấn Cường 1 04-03-2019 9 2 HNAA408 (*) 115 4010111 Toán rời rạc 2.2_4010111 001_2.2_4010111 0101-04 Nguyễn Văn Ngọc 20 04-03-2019 9 2 HNAA408 116 4020102 Nguyên lý cơ bản của Chủ ngh2.2_4020102 001_2.2_4020102 0201-10 Nguyễn Thi Phương 2 04-03-2019 9 2 HNAD201 (*) 117 4020201 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.2_4020201_1 001_2.2_4020201_1 0202-01 ---0202-03 ---0202-04 ---0202-05 ---0202-06 Đỗ Thị Vân Hà ---Lê Thị Yến ---Nguyễn Thị Kim Dung ---Nguyễn Văn Sơn ---Trần Thị Phúc An 120 04-03-2019 9 2 HNAD201 118 4030102 Các quá trình sản xuất trên m2.2_4030102 001_2.2_4030102 0301-06 ---0301-11 Lê Thị Thu Hoa ---Nguyễn Anh Tuấn 4 04-03-2019 9 2 HNAD201 (*) 119 4040101 Địa chất đại cương 2.2_4040101 001_2.2_4040101 0401-02 Ngô Thị Kim Chi 16 04-03-2019 9 2 HNAB202 120 4050302 Cơ sở viễn thám 2.2_4050302 001_2.2_4050302 0503-07 ---0503-15 Nguyễn Văn Trung ---Trần Hồng Hạnh 2 04-03-2019 9 2 HNAB202 (*) 121 4050403 Bản đồ số và độ chính xác bản2.2_4050403 001_2.2_4050403 0504-14 Lê Ngọc Giang 2 04-03-2019 9 2 HNAB202 (*) 122 4050405 Xử lý số liệu trắc địa + BTL 2.2_4050405 001_2.2_4050405 0504-10 Lưu Anh Tuấn 1 04-03-2019 9 2 HNAB202 (*) 123 4050411 Thực tập Trắc địa cơ sở 1 2.2_4050411 001_2.2_4050411 0504-09 Hoàng Anh Tuấn 1 04-03-2019 9 2 HNAB202 (*) 124 4050517 Công nghệ viễn thám nghiên c2.2_4050517 001_2.2_4050517 0505-09 Phạm Thị Làn 1 04-03-2019 9 2 HNAB202 (*) 125 4050527 Thực tập trắc địa đại cương 2.2_4050527 001_2.2_4050527 0505-07 Nguyễn Quốc Long 5 04-03-2019 9 2 HNAB401 126 4060218 Địa chất dầu khí 2.2_4060218 001_2.2_4060218 0602-05 Nguyễn Thị Minh Hồng 13 04-03-2019 9 2 HNAA402 127 4060305 Các quá trình thủy lực và cơ h2.2_4060305 001_2.2_4060305 0603-13 Vũ Văn Toàn 45 04-03-2019 9 2 HNAD403 128 4060307 Quá trình và thiết bị truyền ch2.2_4060307 001_2.2_4060307 0603-11 Công Ngọc Thắng 51 04-03-2019 9 2 HNAA208 Trang 7/25

129 4060402 Kỹ thuật dầu khí đại cương 2.2_4060402 001_2.2_4060402 0604-09 ---0604-12 Doãn Thị Trâm ---Nguyễn Văn Thành 6 04-03-2019 9 2 HNAA406 130 4060438 Công nghệ khoan dầu khí 1 2.2_4060438 001_2.2_4060438 0604-05 Nguyễn Thế Vinh 2 04-03-2019 9 2 HNAA406 (*) 131 4060523 Thiết bị khoan thăm dò khảo 2.2_4060523 001_2.2_4060523 0605-07 Nguyễn Thị Hải Yến 1 04-03-2019 9 2 HNAA406 (*) 132 4070216 Quản trị học 2.2_4070216 001_2.2_4070216 0702-10 Nguyễn Đức Thắng 2 04-03-2019 9 2 HNAA406 (*) 133 4070307 Quản trị dự án đầu tư 2.2_4070307 001_2.2_4070307 0703-07 Lê Minh Thống 47 04-03-2019 9 2 HNAA207 134 4070420 Thuế 2.2_4070420 001_2.2_4070420 0704-04 ---0704-06 ---0704-16 Lê Thị Thu Hồng ---Lưu Thị Thu Hà ---Nguyễn Thị Kim Oanh 46 04-03-2019 9 2 HNAD402 135 4070423 Kế toán thương mại dịch vụ 2.2_4070423 001_2.2_4070423 0704-03 ---0704-08 136 4090202 Lý thuyết điều khiển tự động 2.2_4090202 001_2.2_4090202 0902-09 ---0902-11 Nguyễn Thị Bích Phượng ---Nguyễn Tiến Hưng Phạm Minh Hải ---Phạm Thị Thanh Loan 24 04-03-2019 9 2 HNAB201 78 04-03-2019 9 2 HNAD101 137 4090214 Cơ sở truyền động điện 2.2_4090214 001_2.2_4090214 0902-03 Phan Minh Tạo 39 04-03-2019 9 2 HNAA407 138 4090253 Tự động hóa quá trình sản xu2.2_4090253 001_2.2_4090253 0902-04 Nguyễn Chí Tình 4 04-03-2019 9 2 HNAA407 (*) 139 4090547 Máy khai thác và máy vận tải 2.2_4090547 001_2.2_4090547 0905-14 Trần Viết Linh 21 04-03-2019 9 2 HNAB404 140 4300112 Công tác quốc phòng - an ninh2.2_4300112 001_2.2_4300112 3001-01 Phạm Quốc Đảm 14 04-03-2019 9 2 HNAB206 ---3002-03 ---Trần Văn Độ 141 7010403 Hình họa và vẽ kỹ thuật + BTL2.2_7010403 001_2.2_7010403 0104-04 Lê Thị Thanh Hằng 41 04-03-2019 9 2 HNAB204 142 7010404 Hình học họa hình 2.2_7010404 001_2.2_7010404 0104-08 Đỗ Việt Anh 48 04-03-2019 9 2 HNAB506 143 4000002 Tâm lý học đại cương 2.2_4000002 001_2.2_4000002 0201-13 Ngô Văn Hưởng 5 04-03-2019 11 2 HNAA409 (*) 144 4000003 Tiếng Việt thực hành 2.2_4000003 001_2.2_4000003 0202-04 ---0202-06 Lê Thị Yến ---Nguyễn Thị Kim Dung 10 04-03-2019 11 2 HNAA409 145 4010109 Logic đại cương 2.2_4010109 001_2.2_4010109 0101-19 Nguyễn Thu Hằng 5 04-03-2019 11 2 HNAA409 (*) 146 4010305 Hóa phân tích phần 1+ TN 2.2_4010305 001_2.2_4010305 0103-09 Lê Thị Vinh 41 04-03-2019 11 2 HNAB207 ---0103-21 ---Nguyễn Thu Hà 147 4010403 Autocad + TH 2.2_4010403_1 001_2.2_4010403_1 0104-01 ---0104-04 ---0104-08 Đỗ Việt Anh ---Lê Thị Thanh Hằng ---Trần Hồng Hải 40 04-03-2019 11 2 HNAA305 148 4020201 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.2_4020201_3 001_2.2_4020201_3 0202-03 ---0202-04 ---0202-05 ---0202-06 149 4030203 Thông gió mỏ + BTL 2.2_4030203 001_2.2_4030203 0302-07 ---0302-09 ---0302-18 Đỗ Thị Vân Hà ---Lê Thị Yến ---Nguyễn Thị Kim Dung ---Trần Thị Phúc An Đặng Vũ Chí ---Nguyễn Cao Khải ---Nguyễn Văn Thịnh 120 04-03-2019 11 2 HNAD201 4 04-03-2019 11 2 HNAA203 (*) 150 4040107 Địa mạo và trầm tích đệ tứ 2.2_4040107 001_2.2_4040107 0401-09 Nguyễn Quốc Hưng 11 04-03-2019 11 2 HNAA203 Trang 8/25

151 4050404 Lý thuyết sai số + BTL 2.2_4050404 001_2.2_4050404 0504-08 Nguyễn Thị Thu Hương 1 04-03-2019 11 2 HNAA203 (*) 152 4060317 Cơ khí và máy trong công ngh2.2_4060317 001_2.2_4060317 0603-14 Ngô Hà Sơn 47 04-03-2019 11 2 HNAA207 153 4060428 Kỹ thuật bảo hộ lao động và b2.2_4060428 001_2.2_4060428 0604-03 Hồ Quốc Hoa 1 04-03-2019 11 2 HNAA205 (*) 154 4060436 Kỹ thuật khoan 2.2_4060436 001_2.2_4060436 0604-02 Trần Đình Kiên 6 04-03-2019 11 2 HNAA205 155 4070208 Quản trị chất lượng 2.2_4070208 001_2.2_4070208 0703-09 Nguyễn Thu Hà 17 04-03-2019 11 2 HNAA303 156 4070306 Định mức kinh tế kỹ thuật 2.2_4070306 001_2.2_4070306 0703-03 Phan Thị Thái 14 04-03-2019 11 2 HNAB205 157 4070401 Nguyên lý kế toán 2.2_4070401 001_2.2_4070401 0704-19 Phan Minh Quang 26 04-03-2019 11 2 HNAB305 158 4070414 Thị trường chứng khoán 2.2_4070414 001_2.2_4070414 0704-05 ---0704-11 Dương Thị Nhàn ---Phí Thị Kim Thư 46 04-03-2019 11 2 HNAD402 159 4080106 Phát triển ứng dụng Web + BT2.2_4080106 001_2.2_4080106 0801-02 Hoàng Anh Đức 55 04-03-2019 11 2 HNAA208 ---0801-06 ---Nguyễn Thế Lộc 160 4080309 Hệ quản trị nội dung mã nguồ2.2_4080309 001_2.2_4080309 0803-02 Trần Trung Chuyên 1 04-03-2019 11 2 HNAB204 (*) 161 4090205 Hệ vi xử lý và máy tính + BTL 2.2_4090205 001_2.2_4090205 0902-14 Đào Hiếu 43 04-03-2019 11 2 HNAB204 162 4090206 Kỹ thuật đo lường + TH 2.2_4090206 001_2.2_4090206 0902-07 Đặng Văn Chí 44 04-03-2019 11 2 HNAD403 163 4090223 Robot công nghiệp 2.2_4090223 001_2.2_4090223 0902-05 Nguyễn Đức Khoát 1 04-03-2019 11 2 HNAD403 (*) 164 4090406 Cơ sở thiết kế máy 2.2_4090406 001_2.2_4090406 0904-12 ---0904-13 ---0904-30 Bùi Minh Hoàng ---Nguyễn Duy Chỉnh ---Phạm Tuấn 52 04-03-2019 11 2 HNAB506 165 4090539 Máy thủy khí 2.2_4090539 001_2.2_4090539 0905-11 Vũ Ngọc Trà 14 04-03-2019 11 2 HNAA308 166 4100204 Kết cấu bê tông cốt thép 2.2_4100204 001_2.2_4100204 0303-08 ---0303-24 Nguyễn Văn Mạnh ---Phạm Đức Thọ 66 04-03-2019 11 2 HNAD101 167 4110220 Quản lý môi trường đô thị và 2.2_4110220 001_2.2_4110220 0408-10 Nguyễn Quang Minh 1 04-03-2019 11 2 HNAD101 (*) 168 4110314 Quản lý môi trường trong kha2.2_4110314 001_2.2_4110314 1103-04 Đặng Thị Ngọc Thủy 1 04-03-2019 11 2 HNAD101 (*) 169 7300101 Công tác quốc phòng - an ninh2.2_7300101 001_2.2_7300101 3001 Chính trị 20 04-03-2019 11 2 HNAA405 170 4000005 Kỹ năng giao tiếp và làm việc 2.2_4000005 001_2.2_4000005 0203-02 Đặng Thị Thanh Trâm 7 05-03-2019 2 2 HNAB506 (*) 171 4010306 Hóa phân tích phần 2 2.2_4010306 001_2.2_4010306 0103-06 Lê Thị Duyên 2 05-03-2019 2 2 HNAB506 (*) 172 4010501 Cơ học lý thuyết 1 2.2_4010501_3 001_2.2_4010501_3 0105-04 ---0105-09 ---0105-10 Đinh Công Đạt ---Nguyễn Huy Thế ---Phạm Ngọc Chung 35 05-03-2019 2 2 HNAB506 173 4010501 Cơ học lý thuyết 1 2.2_4010501_3 002_2.2_4010501_3 0105-04 ---0105-09 ---0105-10 Đinh Công Đạt ---Nguyễn Huy Thế ---Phạm Ngọc Chung 36 05-03-2019 2 2 HNAA207 174 4020201 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.2_4020201_4 001_2.2_4020201_4 0202-05 Đỗ Thị Vân Hà 1 05-03-2019 2 2 HNAA207 (*) 175 4030208 Kỹ thuật môi trường mỏ hầm 2.2_4030208 001_2.2_4030208 0302-23 Đặng Phương Thảo 3 05-03-2019 2 2 HNAA207 (*) 176 4030504 Sức bền vật liệu B 2.2_4030504 001_2.2_4030504 0305-11 Đinh Thị Thu Hà 25 05-03-2019 2 2 HNAA405 177 4040203 Phương pháp thăm dò mỏ + B2.2_4040203 001_2.2_4040203 0402-03 Nguyễn Tiến Dũng 3 05-03-2019 2 2 HNAA405 (*) 178 4040401 Địa chất các mỏ khoáng + TH 2.2_4040401 001_2.2_4040401 0404-05 Lê Thị Thu 1 05-03-2019 2 2 HNAA405 (*) 179 4040405 Kiến trúc trường quặng và mỏ2.2_4040405 001_2.2_4040405 0404-07 Hoàng Thị Thoa 3 05-03-2019 2 2 HNAA405 (*) 180 4040710 Nguyên liệu khoáng và công n2.2_4040710 001_2.2_4040710 0407-08 Phạm Thị Thanh Hiền 1 05-03-2019 2 2 HNAA405 (*) 181 4050106 Quan trắc biến dạng công trìn2.2_4050106 001_2.2_4050106 0501-10 Lê Đức Tình 4 05-03-2019 2 2 HNAA405 (*) 182 4050206 Trắc địa mặt cầu + BTL 2.2_4050206 001_2.2_4050206 0502-11 Lê Thị Thanh Tâm 1 05-03-2019 2 2 HNAA405 (*) Trang 9/25

183 4050208 Trắc địa biển và đạo hàng 2.2_4050208 001_2.2_4050208 0502-19 Nguyễn Văn Lâm 1 05-03-2019 2 2 HNAA405 (*) 184 4050211 Định vị vệ tinh (GPS)- B(cho Đ2.2_4050211 001_2.2_4050211 0502-14 ---0502-17 Nguyễn Gia Trọng ---Phạm Ngọc Quang 2 05-03-2019 2 2 HNAA405 (*) 185 4060121 Địa vật lý giếng khoan + TH 2.2_4060121 001_2.2_4060121 0601-14 Vũ Hồng Dương 10 05-03-2019 2 2 HNAB205 186 4060142 Địa vật lý đại cương 2.2_4060142 001_2.2_4060142 0601-14 ---0601-17 Trương Thị Chinh ---Vũ Hồng Dương 5 05-03-2019 2 2 HNAB205 (*) 187 4060321 An toàn lao động trong công n2.2_4060321 001_2.2_4060321 0603-09 Phạm Xuân Núi 41 05-03-2019 2 2 HNAD403 188 4060324 Tin học chuyên ngành lọc hóa2.2_4060324 001_2.2_4060324 0603-07 Phạm Trung Kiên 5 05-03-2019 2 2 HNAA304 189 4060418 Hiện tượng phức tạp và sự cố2.2_4060418 001_2.2_4060418 0604-19 Nguyễn Tiến Hùng 1 05-03-2019 2 2 HNAD403 (*) 190 4070111 Tin học ứng dụng trong kinh 2.2_4070111 001_2.2_4070111 0701-04 Trần Anh Dũng 20 05-03-2019 2 2 HNAA308 191 4070315 Quản trị marketing 2.2_4070315 001_2.2_4070315 0703-05 Nguyễn Thanh Thủy 6 05-03-2019 2 2 HNAA308 (*) 192 4070437 Kế toán hành chính sự nghiệp2.2_4070437 001_2.2_4070437 0704-03 Nguyễn Thị Bích 2 05-03-2019 2 2 HNAA308 (*) Phượng 193 4080201 Tin học đại cương +TH (dùng 2.2_4080201 001_2.2_4080201 0802-04 ---0802-09 Tạ Quang Chiểu ---Vũ Lan Phương 2 05-03-2019 2 2 HNAA308 (*) 194 4080206 Cơ sở dữ liệu 2.2_4080206 001_2.2_4080206 0802-07 Bùi Thị Vân Anh 34 05-03-2019 2 2 HNAA305 ---0802-13 ---Đào Thu Vân 195 4090125 Nhà máy điện 2.2_4090125 001_2.2_4090125 0901-18 Nguyễn Xuân Nhỉ 8 05-03-2019 2 2 HNAA203 196 4090210 Các hệ thống rời rạc 2.2_4090210 001_2.2_4090210 0902-11 Phạm Thị Thanh Loan 50 05-03-2019 2 2 HNAD402 197 4100115 Phương pháp tính toán kết cấ2.2_4100115 001_2.2_4100115 0303-11 Trần Tuấn Minh 1 05-03-2019 2 2 HNAA303 (*) 198 4100206 Kết cấu thép 2.2_4100206 001_2.2_4100206 0303-15 ---1003-05 Bùi Anh Thắng ---Phạm Thị Nhàn 23 05-03-2019 2 2 HNAA303 199 4100303 Quy hoạch giao thông và thiết2.2_4100303 001_2.2_4100303 1003-05 Bùi Anh Thắng 3 05-03-2019 2 2 HNAA303 (*) 200 4110110 Điều tra địa chất môi trường 2.2_4110110 001_2.2_4110110 0403-09 Đỗ Văn Nhuận 1 05-03-2019 2 2 HNAA303 (*) 201 4110112 Phương pháp lấy và phân tích2.2_4110112 001_2.2_4110112 0402-12 Nguyễn Thị Cúc 1 05-03-2019 2 2 HNAA303 (*) 202 4110114 Môi trường và phát triển bền 2.2_4110114 001_2.2_4110114 0402-01 ---0403-09 ---0407-06 ---1101-03 Đỗ Văn Nhuận ---Nguyễn Phương ---Nguyễn Quốc Phi ---Nguyễn Văn Bình 32 05-03-2019 2 2 HNAB305 203 4110209 Quản lý môi trường 2.2_4110209 001_2.2_4110209 0402-12 ---1101-09 Nguyễn Thị Cúc ---Vũ Thị Lan Anh 3 05-03-2019 2 2 HNAB305 (*) 204 7020102 Những nguyên lý cơ bản của c2.2_7020102_4 001_2.2_7020102_4 0201-07 ---0201-13 Đỗ Thị Kim Thanh ---Ngô Văn Hưởng 86 05-03-2019 2 2 HNAD301 205 7020102 Những nguyên lý cơ bản của c2.2_7020102_2 001_2.2_7020102_2 0201-09 ---0201-12 Bùi Thị Thùy Dương ---Trần Thị Lan Hương 120 05-03-2019 2 2 HNAD101 206 7020102 Những nguyên lý cơ bản của c2.2_7020102_3 001_2.2_7020102_3 0201-07 ---0201-09 ---0201-12 ---0201-13 Bùi Thị Thùy Dương ---Đỗ Thị Kim Thanh ---Ngô Văn Hưởng ---Trần Thị Lan Hương 120 05-03-2019 2 2 HNAD201 Trang 10/25

207 7020102 Những nguyên lý cơ bản của c2.2_7020102_1 001_2.2_7020102_1 0201-09 ---0201-10 ---0201-12 ---0201-13 Bùi Thị Thùy Dương ---Ngô Văn Hưởng ---Nguyễn Thi Phương ---Trần Thị Lan Hương 120 05-03-2019 2 2 HNAD401 208 4010307 Cân bằng pha và hóa keo + TN2.2_4010307 001_2.2_4010307 0103-05 ---0103-11 Phạm Tiến Dũng ---Võ Thị Hạnh 38 05-03-2019 4 2 HNAA305 209 4010308 Hoá lý phần 1 + TN 2.2_4010308 001_2.2_4010308 0103-24 Vũ Thị Minh Hồng 33 05-03-2019 4 2 HNAB305 210 4010406 Hình hoạ và vẽ kỹ thuật + BTL2.2_4010406_2 001_2.2_4010406_2 0104-01 ---0104-07 Phạm Thị Mai Anh ---Trần Hồng Hải 51 05-03-2019 4 2 HNAD402 211 4010502 Cơ học lý thuyết 2 2.2_4010502 001_2.2_4010502 0105-09 Phạm Ngọc Chung 18 05-03-2019 4 2 HNAA405 212 4020201 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.2_4020201_2 001_2.2_4020201_2 0202-03 ---0202-04 ---0202-05 ---0202-06 Đỗ Thị Vân Hà ---Lê Thị Yến ---Nguyễn Thị Kim Dung ---Trần Thị Phúc An 120 05-03-2019 4 2 HNAD201 213 4030507 Cơ học kết cấu 1 + BTL1 2.2_4030507 001_2.2_4030507 0305-01 Đỗ Ngọc Tú 91 05-03-2019 4 2 HNAD401 ---0305-07 ---Dương Đức Hùng 214 4040617 Địa chất thuỷ văn 2.2_4040617 001_2.2_4040617 0406-11 Trần Vũ Long 15 05-03-2019 4 2 HNAA303 215 4070102 Kinh tế vĩ mô 2.2_4070102 001_2.2_4070102 0701-02 ---0701-03 ---0701-04 ---0701-09 ---0702-02 Nguyễn Thị Bích Ngọc ---Nguyễn Thị Hồng Loan ---Nguyễn Thị Ngọc Anh ---Nguyễn Văn Bưởi ---Trần Anh Dũng 62 05-03-2019 4 2 HNAA207 216 4070407 Kế toán quản trị 2.2_4070407 001_2.2_4070407 0704-07 ---0704-12 Phạm Minh Hải ---Phạm Thị Hồng Hạnh 112 05-03-2019 4 2 HNAD101 217 4070419 Kế toán tài chính doanh nghiệ2.2_4070419 001_2.2_4070419 0704-17 ---0704-19 Nguyễn Thị Huyền Trang ---Phan Minh Quang Nguyễn Duy Tuấn ---Nguyễn Hanh Tiến 14 05-03-2019 4 2 HNAA308 218 4090121 Máy điện 2.2_4090121 001_2.2_4090121 0901-02 86 05-03-2019 4 2 HNAD301 ---0901-14 219 4090409 Kỹ thuật gia công cơ khí 2 2.2_4090409 001_2.2_4090409 0904-17 Trần Đức Huân 2 05-03-2019 4 2 HNAD301 (*) Trang 11/25

220 7010601 Tiếng Anh 1 2.2_7010601 002_2.2_7010601 0106-06 ---0106-07 ---0106-08 ---0106-09 ---0106-11 ---0106-13 ---0106-14 ---0106-15 ---0106-16 ---0106-17 ---0106-19 ---0106-20 ---0106-21 ---0106-22 ---0106-23 Cao Xuân Hiển ---Đặng Thanh Mai ---Dương Thúy Hường ---Nguyễn ánh Hoa ---Nguyễn Hồng Vân ---Nguyễn Mộng Lân ---Nguyễn Thị Cúc ---Nguyễn Thị Lệ Hằng ---Nguyễn Thị Nguyệt ánh ---Nguyễn Thị Thảo ---Nguyễn Thị Thu Phúc ---Trần Đình Thước ---Trịnh Thị Vân ---Trương Thị Thanh Thủy ---Vũ Thanh Tâm 26 05-03-2019 4 2 HNAB506 221 7010601 Tiếng Anh 1 2.2_7010601 001_2.2_7010601 0106-06 ---0106-07 ---0106-08 ---0106-09 ---0106-11 ---0106-13 ---0106-14 ---0106-15 ---0106-16 ---0106-17 ---0106-19 ---0106-20 ---0106-21 ---0106-22 ---0106-23 Cao Xuân Hiển ---Đặng Thanh Mai ---Dương Thúy Hường ---Nguyễn ánh Hoa ---Nguyễn Hồng Vân ---Nguyễn Mộng Lân ---Nguyễn Thị Cúc ---Nguyễn Thị Lệ Hằng ---Nguyễn Thị Nguyệt ánh ---Nguyễn Thị Thảo ---Nguyễn Thị Thu Phúc ---Trần Đình Thước ---Trịnh Thị Vân ---Trương Thị Thanh Thủy ---Vũ Thanh Tâm 60 05-03-2019 4 2 HNAA208 222 4010202 Vật lý đại cương A2 + TN 2.2_4010202_4 002_2.2_4010202_4 0102-11 ---0102-13 ---0102-15 ---0102-16 Đào Việt Thắng ---Lê Đắc Tuyên ---Nguyễn Thị Diệu Thu ---Tống Bá Tuấn 39 05-03-2019 7 2 HNAB506 Trang 12/25

223 4010202 Vật lý đại cương A2 + TN 2.2_4010202_4 001_2.2_4010202_4 0102-11 ---0102-13 ---0102-15 ---0102-16 Đào Việt Thắng ---Lê Đắc Tuyên ---Nguyễn Thị Diệu Thu ---Tống Bá Tuấn 60 05-03-2019 7 2 HNAA208 224 4010202 Vật lý đại cương A2 + TN 2.2_4010202_3 001_2.2_4010202_3 0102-01 ---0102-04 ---0102-06 ---0102-11 ---0102-16 ---0102-18 225 4010202 Vật lý đại cương A2 + TN 2.2_4010202_1 001_2.2_4010202_1 0102-01 ---0102-04 ---0102-16 ---0102-18 226 4010202 Vật lý đại cương A2 + TN 2.2_4010202_2 001_2.2_4010202_2 0102-01 ---0102-06 ---0102-07 ---0102-15 ---0102-17 ---0102-18 227 4010613 Tiếng Anh 1 2.2_4010613 001_2.2_4010613 0106-09 ---0106-11 ---0106-17 Đào Việt Thắng ---Đinh Văn Thiên ---Đỗ Thị Hồng Hải ---Hồ Quỳnh Anh ---Nguyễn Thị Diệu Thu ---Vũ Bá Dũng Đào Việt Thắng ---Đinh Văn Thiên ---Hồ Quỳnh Anh ---Vũ Bá Dũng Đinh Văn Thiên ---Đỗ Thị Hồng Hải ---Hồ Quỳnh Anh ---Nguyễn Mạnh Hùng ---Nguyễn Thị Hậu ---Tống Bá Tuấn Nguyễn Thị Nguyệt ánh ---Nguyễn Thị Thu Phúc ---Trần Đình Thước 120 05-03-2019 7 2 HNAD201 120 05-03-2019 7 2 HNAD101 120 05-03-2019 7 2 HNAD401 25 05-03-2019 7 2 HNAA305 228 4030114 Cơ sở khai thác lộ thiên 2.2_4030114 001_2.2_4030114 0301-20 Nguyễn Hoàng 2 05-03-2019 7 2 HNAA207 (*) 229 4030514 Cơ học môi trường liên tục 2.2_4030514 001_2.2_4030514 0305-05 Nguyễn Như Hùng 43 05-03-2019 7 2 HNAA207 230 4050521 Trắc địa phổ thông và trắc địa2.2_4050521 001_2.2_4050521 0505-10 Phạm Văn Chung 10 05-03-2019 7 2 HNAA308 231 4060315 Hóa học dầu mỏ và khí tự nhi 2.2_4060315 001_2.2_4060315 0603-12 Bùi Thị Lệ Thủy 19 05-03-2019 7 2 HNAB305 232 4070303 Kinh tế công nghiệp 2.2_4070303 001_2.2_4070303 0702-05 ---0702-11 ---0702-12 ---0702-14 ---0702-15 Đồng Thị Bích ---Lê Đình Chiều ---Lê Văn Chiến ---Nguyễn Thị Hường ---Nguyễn Văn Thưởng 117 05-03-2019 7 2 HNAD301 233 4090216 Điều khiển tự động truyền độ2.2_4090216 001_2.2_4090216 0902-03 Phan Minh Tạo 16 05-03-2019 7 2 HNAA303 234 4090402 Vật liệu kỹ thuật + TN 2.2_4090402 001_2.2_4090402 0904-05 Phạm Thị Thủy 10 05-03-2019 7 2 HNAA203 235 7300102 Đường lối quân sự của Đảng 2.2_7300102 001_2.2_7300102 3001 Chính trị 18 05-03-2019 7 2 HNAA405 Trang 13/25

236 4010614 Tiếng Anh 2 2.2_4010614_3 001_2.2_4010614_3 0106-13 ---0106-14 ---0106-15 ---0106-16 ---0106-20 ---0106-23 Đặng Thanh Mai ---Dương Thúy Hường ---Nguyễn Hồng Vân ---Nguyễn Thị Thảo ---Trịnh Thị Vân ---Trương Thị Thanh Thủy 107 05-03-2019 9 2 HNAD401 237 4010614 Tiếng Anh 2 2.2_4010614_2 001_2.2_4010614_2 0106-06 ---0106-07 ---0106-09 ---0106-12 ---0106-13 ---0106-17 ---0106-19 ---0106-21 ---0106-22 ---0106-23 Đặng Thanh Mai ---Lê Thị Thúy Hà ---Nguyễn ánh Hoa ---Nguyễn Hồng Vân ---Nguyễn Mộng Lân ---Nguyễn Thị Cúc ---Nguyễn Thị Lệ Hằng ---Nguyễn Thị Nguyệt ánh ---Trần Đình Thước ---Vũ Thanh Tâm 120 05-03-2019 9 2 HNAD101 238 4010614 Tiếng Anh 2 2.2_4010614_1 001_2.2_4010614_1 0106-06 ---0106-07 ---0106-08 ---0106-09 ---0106-12 ---0106-14 ---0106-21 Cao Xuân Hiển ---Dương Thúy Hường ---Lê Thị Thúy Hà ---Nguyễn Mộng Lân ---Nguyễn Thị Cúc ---Nguyễn Thị Lệ Hằng ---Trần Đình Thước 120 05-03-2019 9 2 HNAD201 239 4030222 Cơ sở khai thác hầm lò 2.2_4030222 001_2.2_4030222 0302-15 Đặng Quang Hưng 15 05-03-2019 9 2 HNAA405 240 4070409 Kiểm toán căn bản 2.2_4070409 001_2.2_4070409 0704-03 ---0704-10 ---0704-13 Nguyễn Thị Bích Phượng ---Nguyễn Thị Minh Thu ---Phạm Thu Hương 28 05-03-2019 9 2 HNAB305 241 4090221 Tiếng Anh chuyên ngành tự đ2.2_4090221 001_2.2_4090221 0902-11 Phạm Thị Thanh Loan 40 05-03-2019 9 2 HNAA305 242 4010106 Phương pháp tính 2.2_4010106 001_2.2_4010106 0101-04 ---0101-11 ---0101-12 Nguyễn Thị Lan Hương ---Nguyễn Trường Thanh ---Nguyễn Văn Ngọc 32 05-03-2019 11 2 HNAA305 243 4010501 Cơ học lý thuyết 1 2.2_4010501_2 001_2.2_4010501_2 0105-01 ---0105-03 ---0105-07 ---0105-09 Bùi Thị Thúy ---Phạm Ngọc Chung ---Trần Đình Sơn ---Trần Thị Trâm 120 05-03-2019 11 2 HNAD201 Trang 14/25

244 4070313 Kinh tế phát triển 2.2_4070313 001_2.2_4070313 0703-10 Phạm Ngọc Tuấn 16 05-03-2019 11 2 HNAA405 245 4080203 Cơ sở lập trình 2.2_4080203_2 001_2.2_4080203_2 0802-02 ---0802-04 ---0802-09 ---0804-04 Đặng Hữu Nghị ---Phạm Đức Hậu ---Tạ Quang Chiểu ---Vũ Lan Phương 80 05-03-2019 11 2 HNAD401 246 4090107 An toàn điện 2.2_4090107 001_2.2_4090107 0901-02 ---0901-04 ---0901-07 ---0901-10 247 4110236 Môi trường và con người 2.2_4110236 001_2.2_4110236 0408-03 ---0408-05 ---0408-09 ---0408-10 ---0408-11 Bùi Đình Thanh ---Hồ Việt Bun ---Lê Xuân Thành ---Nguyễn Hanh Tiến Đỗ Cao Cường ---Đỗ Thị Hải ---Nguyễn Quang Minh ---Phạm Khánh Huy ---Trần Thị Kim Hà 68 05-03-2019 11 2 HNAD101 29 05-03-2019 11 2 HNAB305 248 4010103 Giải tích 2 2.2_4010103 001_2.2_4010103 0101-17 Phạm Tuấn Cường 2 06-03-2019 2 2 HNAA405 (*) 249 4010302 Hóa học đại cương phần 2 2.2_4010302 001_2.2_4010302 0103-18 Lê Thị Phương Thảo 12 06-03-2019 2 2 HNAA405 250 4010303 Hoá vô cơ phần 1 + TN 2.2_4010303 001_2.2_4010303 0103-25 Nguyễn Viết Hùng 2 06-03-2019 2 2 HNAA405 (*) 251 4030225 Cơ sở khai thác mỏ 2.2_4030225 001_2.2_4030225 0302-21 Nguyễn Văn Quang 3 06-03-2019 2 2 HNAA405 (*) 252 4030422 Cơ sở tuyển khoáng 2.2_4030422 001_2.2_4030422 0304-14 Phạm Thị Nhung 2 06-03-2019 2 2 HNAA405 (*) 253 4030515 Động lực học công trình 2.2_4030515 001_2.2_4030515 0305-02 Đỗ Ngọc Tú 75 06-03-2019 2 2 HNAD301 ---0305-07 ---Phạm Tuấn Long 254 4040102 Địa chất cơ sở 2.2_4040102 001_2.2_4040102 0401-21 ---0401-24 Nguyễn Hữu Hiệp ---Phan Văn Bình 11 06-03-2019 2 2 HNAA303 255 4040105 Địa chất cấu tạo và vẽ bản đồ 2.2_4040105 001_2.2_4040105 0401-13 Ngô Xuân Thành 8 06-03-2019 2 2 HNAA303 (*) 256 4040601 Địa chất thủy văn đại cương 2.2_4040601 001_2.2_4040601 0406-06 Nguyễn Thị Thanh Thủy 5 06-03-2019 2 2 HNAA303 (*) 257 4050101 Cơ sở trắc địa công trình + BT2.2_4050101 001_2.2_4050101 0501-08 Đinh Thị Lệ Hà 2 06-03-2019 2 2 HNAB305 (*) 258 4050203 Định vị vệ tinh (GPS)- A(cho n2.2_4050203 001_2.2_4050203 0502-14 ---0502-17 Nguyễn Gia Trọng ---Phạm Ngọc Quang 13 06-03-2019 2 2 HNAB305 259 4050303 Cơ sở đo ảnh + BTL 2.2_4050303 001_2.2_4050303 0503-17 ---0503-19 Lê Thanh Nghị ---Phạm Thị Thanh Hòa 7 06-03-2019 2 2 HNAA205 260 4050522 Thực tập trắc địa phổ thông v2.2_4050522 001_2.2_4050522 0505-06 Nguyễn Viết Nghĩa 1 06-03-2019 2 2 HNAA404 261 4050602 Kỹ thuật lập trình trong trắc đ2.2_4050602 001_2.2_4050602 0506-14 Phùng Minh Sơn 4 06-03-2019 2 2 HNAA205 (*) 262 4050704 Phép chiếu bản đồ + ĐA 2.2_4050704 001_2.2_4050704 0507-06 Bùi Ngọc Quý 1 06-03-2019 2 2 HNAA205 (*) 263 4060217 Quản lý phát triển mỏ dầu kh 2.2_4060217 001_2.2_4060217 0602-06 Phạm Văn Tuấn 1 06-03-2019 2 2 HNAA205 (*) 264 4060325 Thiết kế quá trình công nghệ 2.2_4060325 001_2.2_4060325 0603-04 Nguyễn Anh Dũng 1 06-03-2019 2 2 HNAA205 (*) 265 4060406 Dung dịch khoan và vữa trám2.2_4060406 001_2.2_4060406 0604-02 Trần Đình Kiên 2 06-03-2019 2 2 HNAA308 (*) 266 4060413 Công nghệ khoan dầu khí 2.2_4060413 001_2.2_4060413 0604-07 Lê Quang Duyến 11 06-03-2019 2 2 HNAA308 ---0604-19 ---Nguyễn Tiến Hùng 267 4060501 Kỹ thuật ma sát 2.2_4060501 001_2.2_4060501 0605-03 Lê Đức Vinh 2 06-03-2019 2 2 HNAA308 (*) Trang 15/25

268 4070314 Quản trị thương mại 2.2_4070314 001_2.2_4070314 0702-12 ---0703-08 Lê Đình Chiều ---Nguyễn Lan Hoàng Thảo 6 06-03-2019 2 2 HNAA304 269 4070406 Tài chính doanh nghiệp 2.2_4070406 001_2.2_4070406 0704-06 Lưu Thị Thu Hà 4 06-03-2019 2 2 HNAA304 (*) 270 4080101 Nguyên lý Hệ điều hành + BT 2.2_4080101 001_2.2_4080101 0804-12 Nguyễn Duy Huy 15 06-03-2019 2 2 HNAA305 ---0805-05 ---Trương Xuân Bình 271 4080122 Tiếng Anh chuyên ngành công2.2_4080122 001_2.2_4080122 0801-01 Lê Văn Hưng 3 06-03-2019 2 2 HNAD402 (*) 272 4080202 Tin học đại cương +TH (dùng 2.2_4080202 001_2.2_4080202 0802-07 Đào Thu Vân 1 06-03-2019 2 2 HNAD402 (*) 273 4090126 Cơ sở cung cấp điện 2.2_4090126 001_2.2_4090126 0901-05 ---0901-11 ---0901-18 Nguyễn Thị Bích Hậu ---Nguyễn Xuân Nhỉ ---Phạm Trung Sơn 50 06-03-2019 2 2 HNAD402 274 4090208 Điều khiển mờ và mạng nơro 2.2_4090208 001_2.2_4090208 0902-07 Đặng Văn Chí 2 06-03-2019 2 2 HNAA409 (*) 275 4090226 Chuyên đề 1+2 2.2_4090226 001_2.2_4090226 0902-19 Nguyễn Thế Lực 7 06-03-2019 2 2 HNAA409 276 4090418 Kỹ thuật thủy khí C 2.2_4090418 001_2.2_4090418 0904-03 Đoàn Kim Bình 86 06-03-2019 2 2 HNAD401 ---0904-06 ---0904-18 ---0904-19 ---Nguyễn Sơn Tùng ---Nguyễn Văn Lại ---Nguyễn Văn Tuệ 277 4090572 Máy vận tải 2.2_4090572 001_2.2_4090572 0905-14 Trần Viết Linh 8 06-03-2019 2 2 HNAA203 278 4100218 Thi công nhà nhiều tầng 2.2_4100218 001_2.2_4100218 0303-26 Bùi Văn Đức 3 06-03-2019 2 2 HNAA203 (*) 279 4100220 Xây dựng trong điều kiện đặc 2.2_4100220 001_2.2_4100220 0303-35 Nguyễn Xuân Mãn 3 06-03-2019 2 2 HNAA203 (*) 280 7010120 Xác suất thống kê 2.2_7010120 001_2.2_7010120 0101-04 ---0101-09 ---0101-18 ---0101-19 281 7010204 Vật lý đại cương 1 2.2_7010204_2 001_2.2_7010204_2 0102-01 ---0102-07 Nguyễn Thị Hằng ---Nguyễn Thu Hằng ---Nguyễn Văn Ngọc ---Phạm Ngọc Anh Hồ Quỳnh Anh ---Nguyễn Mạnh Hùng 111 06-03-2019 2 2 HNAD201 64 06-03-2019 2 2 HNAA207 282 7010204 Vật lý đại cương 1 2.2_7010204_1 001_2.2_7010204_1 0102-07 ---0102-11 ---0102-16 Đào Việt Thắng ---Nguyễn Mạnh Hùng ---Nguyễn Thị Diệu Thu 120 06-03-2019 2 2 HNAD101 283 7080225 Tin học đại cương + TH (khối 2.2_7080225 001_2.2_7080225 0802-07 ---0802-09 ---0802-10 ---0802-14 ---0804-04 284 7080225 Tin học đại cương + TH (khối 2.2_7080225 002_2.2_7080225 0802-07 ---0802-09 ---0802-10 ---0802-14 ---0804-04 Đặng Quốc Trung ---Đào Thu Vân ---Phạm Đức Hậu ---Vũ Lan Phương ---Vương Như Quỳnh Đặng Quốc Trung ---Đào Thu Vân ---Phạm Đức Hậu ---Vũ Lan Phương ---Vương Như Quỳnh 37 06-03-2019 2 2 HNAA208 37 06-03-2019 2 2 HNAB506 Trang 16/25

285 4020301 Đường lối cách mạng của Đản2.2_4020301_4 001_2.2_4020301_4 0203-03 ---0203-04 Nguyễn Thị Thu Hương ---Nguyễn Thị Thúy Hà 64 06-03-2019 4 2 HNAA208 286 4020301 Đường lối cách mạng của Đản2.2_4020301_1 001_2.2_4020301_1 0203-02 ---0203-03 ---0203-04 ---0203-06 Đặng Thị Thanh Trâm ---Nguyễn Thị Thu Hương ---Nguyễn Thị Thúy Hà ---Nguyễn Tuấn Vương 120 06-03-2019 4 2 HNAD101 287 4020301 Đường lối cách mạng của Đản2.2_4020301_2 001_2.2_4020301_2 0203-03 ---0203-04 ---0203-05 ---0203-06 Lê Quốc Hiệp ---Nguyễn Thị Thu Hương ---Nguyễn Thị Thúy Hà ---Nguyễn Tuấn Vương 120 06-03-2019 4 2 HNAD201 288 4020301 Đường lối cách mạng của Đản2.2_4020301_3 001_2.2_4020301_3 0203-03 ---0203-04 ---0203-06 Nguyễn Thị Thu Hương ---Nguyễn Thị Thúy Hà ---Nguyễn Tuấn Vương 120 06-03-2019 4 2 HNAD401 289 4060206 Địa chất thủy văn, thủy địa hó2.2_4060206 001_2.2_4060206 0602-05 Nguyễn Thị Minh Hồng 6 06-03-2019 4 2 HNAB305 290 4090203 Lý thuyết điều khiển tự động 2.2_4090203 001_2.2_4090203 0902-05 ---0902-11 Nguyễn Đức Khoát ---Phạm Thị Thanh Loan 25 06-03-2019 4 2 HNAA305 291 4090213 Điện tử công suất 2.2_4090213 001_2.2_4090213 0902-08 Khổng Cao Phong 69 06-03-2019 4 2 HNAD301 292 4010301 Hóa học đại cương phần 1 + T2.2_4010301 001_2.2_4010301 0103-07 ---0103-10 ---0103-16 Đỗ Thị Hải ---Nguyễn Đình Độ ---Vũ Kim Thư 23 06-03-2019 7 2 HNAB405 293 4060302 Hoá hữu cơ 1 2.2_4060302 001_2.2_4060302 0000-03 ---0603-06 Nguyễn Thiên Vương ---Tống Thị Thanh Hương 25 06-03-2019 7 2 HNAA306 294 4060440 Công nghệ khai thác dầu khí 12.2_4060440 001_2.2_4060440 0604-04 Vũ Thiết Thạch 1 06-03-2019 7 2 HNAA306 (*) 295 4010501 Cơ học lý thuyết 1 2.2_4010501_1 001_2.2_4010501_1 0105-01 ---0105-03 ---0105-07 Bùi Thị Thúy ---Trần Đình Sơn ---Trần Thị Trâm 120 06-03-2019 9 2 HNAD101 Trang 17/25

296 4020103 Pháp luật đại cương 2.2_4020103_2 001_2.2_4020103_2 0201-01 ---0201-14 ---0201-15 ---0204-01 Đào Thị Tuyết ---Dương Thị Tuyết Nhung ---Nguyễn Bình Yên ---Nguyễn Lê Hà Giang 120 06-03-2019 9 2 HNAD201 297 4030501 Sức bền vật liệu 1 + BTL1 +TN2.2_4030501 001_2.2_4030501 0305-04 ---0305-05 Nguyễn Như Hùng ---Nguyễn Viết Thắng 30 06-03-2019 9 2 HNAA203 298 4050526 Trắc địa đại cương 2.2_4050526 001_2.2_4050526 0505-07 Lê Văn Cảnh 23 06-03-2019 11 2 HNAA305 ---0505-08 ---0505-11 ---Nguyễn Quốc Long ---Võ Ngọc Dũng 299 4090415 Kỹ thuật nhiệt B 2.2_4090415 001_2.2_4090415 0904-05 ---0904-07 ---0904-18 Nguyễn Sơn Tùng ---Phạm Đức Thiên ---Phạm Thị Thủy 118 06-03-2019 11 2 HNAD201 300 4300111 Đường lối quân sự của Đảng 2.2_4300111 001_2.2_4300111 3001-01 ---3001-03 ---3001-06 Hoàng Xuân Trường ---Nguyễn Văn Quảng ---Phạm Quốc Đảm 23 06-03-2019 11 2 HNAB305 301 4010110 Toán tối ưu 2.2_4010110 001_2.2_4010110 0101-03 Phạm Ngọc Anh 41 07-03-2019 2 2 HNAD502 ---0101-18 ---Tô Văn Đinh 302 4010105 Xác suất thống kê 2.2_4010105_2 001_2.2_4010105_2 0101-04 Lê Bích Phượng 34 07-03-2019 4 2 HNAD503 ---0101-19 ---0101-24 ---Nguyễn Thu Hằng ---Nguyễn Văn Ngọc 303 4010105 Xác suất thống kê 2.2_4010105_1 001_2.2_4010105_1 0101-09 Lê Bích Phượng 50 07-03-2019 4 2 HNAD502 ---0101-24 ---Nguyễn Thị Hằng 304 4010403 Autocad + TH 2.2_4010403_2 001_2.2_4010403_2 0104-01 Đỗ Việt Anh 33 07-03-2019 7 2 HNAD502 ---0104-04 ---0104-07 ---0104-08 ---Lê Thị Thanh Hằng ---Phạm Thị Mai Anh ---Trần Hồng Hải 305 4010201 Vật lý đại cương A1 + TN 2.2_4010201 001_2.2_4010201 0102-10 Dư Thị Xuân Thảo 51 07-03-2019 9 2 HNAD502 3. CÁC HỌC PHẦN CHƯA ĐĂNG KÝ KHẢO THÍ 306 4030113 Kỹ thuật khoan nổ mìn 3.2_4030113_0301-03 001_3.2_4030113_03010301-03 Lê Văn Quyển 19 04-03-2019 7 2 HNAD303 307 4030403 Tuyển từ tuyển điện 3.2_4030403_0304-07 001_3.2_4030403_03040304-07 Phạm Văn Luận 23 04-03-2019 7 2 HNAB505 308 4040304 Thạch học1 + TN 3.2_4040304_0403-03 001_3.2_4040304_04030403-03 Tô Xuân Bản 14 04-03-2019 7 2 HNAA409 309 4040502 Cơ học đất 3.2_4040502_0405-20 001_3.2_4040502_04050405-20 Dương Bình 7 04-03-2019 7 2 HNAD202 310 4040502 Cơ học đất 3.2_4040502_0405-11 001_3.2_4040502_04050405-11 Nguyễn Văn Phóng 31 04-03-2019 7 2 HNAA303 311 4040513 Khảo sát địa chất công trình 3.2_4040513_0405-05 001_3.2_4040513_04050405-05 Tô Xuân Vu 18 04-03-2019 7 2 HNAA203 312 4060144 Thăm dò điện 2 3.2_4060144_0601-07 001_3.2_4060144_06010601-07 Kiều Duy Thông 6 04-03-2019 7 2 HNAA306 313 4060231 Địa chất dầu khí đại cương 3.2_4060231_0602-12 001_3.2_4060231_06020602-12 Bùi Thị Ngân 8 04-03-2019 7 2 HNAB202 314 4060329 Xúc tác trong công nghệ hoá d3.2_4060329_0603-08 001_3.2_4060329_06030603-08 Nguyễn Thị Linh 11 04-03-2019 7 2 HNAA407 315 4060329 Xúc tác trong công nghệ hoá d3.2_4060329_0603-09 001_3.2_4060329_06030603-09 Phạm Xuân Núi 12 04-03-2019 7 2 HNAA307 316 4070105 Tiếng Anh chuyên ngành kinh3.2_4070105_0701-06 001_3.2_4070105_07010701-06 Vũ Diệp Anh 11 04-03-2019 7 2 HNAB201 317 4070210 Phân tích kinh tế hoạt động k 3.2_4070210_0702-12 001_3.2_4070210_07020702-12 Lê Đình Chiều 7 04-03-2019 7 2 HNAA402 Trang 18/25

318 4070316 Kinh tế nguyên liệu khoáng v 3.2_4070316_0703-07 001_3.2_4070316_07030703-07 Lê Minh Thống 51 04-03-2019 7 2 HNAB506 319 4070324 Phân tích kinh tế hoạt động k 3.2_4070324_0703-10 001_3.2_4070324_07030703-10 Phạm Ngọc Tuấn 9 04-03-2019 7 2 HNAB404 320 4080105 Lập trình.net 1 + BTL 3.2_4080105_1 001_3.2_4080105_1 0801-04 Phạm Văn Đồng 40 04-03-2019 7 2 HNAA305 321 4080116 Lập trình.net 2 + BTL 3.2_4080116_0805-08 001_3.2_4080116_08050805-08 Đặng Văn Nam 33 04-03-2019 7 2 HNAA405 322 4080125 Kiểm thử và đảm bảo chất lượ3.2_4080125_0801-06 001_3.2_4080125_08010801-06 Hoàng Anh Đức 6 04-03-2019 7 2 HNAB401 323 4080606 Thống kê và ứng dụng tin học3.2_4080606_0806-03 001_3.2_4080606_08060806-03 Nguyễn Thu Hằng 12 04-03-2019 7 2 HNAA304 324 4080608 Lập trình quản lý + TH 3.2_4080608_0806-02 001_3.2_4080608_08060806-02 Dương Thị Hiền Thanh 12 04-03-2019 7 2 HNAD302 325 4080706 Mạng máy tính + BTL 3.2_4080706_0802-05 001_3.2_4080706_08020802-05 Đỗ Như Hải 6 04-03-2019 7 2 HNAA406 326 4080706 Mạng máy tính + BTL 3.2_4080706_0801-15 001_3.2_4080706_08010801-15 Phạm Đình Tân 10 04-03-2019 7 2 HNAD204 327 4080714 Quản trị mạng + ĐA 3.2_4080714_0801-09 001_3.2_4080714_08010801-09 Diêm Công Hoàng 43 04-03-2019 7 2 HNAB207 328 4090109 Bảo vệ rơle 3.2_4090109_0901-10 001_3.2_4090109_09010901-10 Hồ Việt Bun 34 04-03-2019 7 2 HNAB305 329 4090129 Tiếng Anh chuyên ngành hệ t 3.2_4090129_0901-04 001_3.2_4090129_09010901-04 Lê Xuân Thành 50 04-03-2019 7 2 HNAB204 330 4090142 ổn định hệ thống điện 3.2_4090142_0901-05 001_3.2_4090142_09010901-05 Phạm Trung Sơn 13 04-03-2019 7 2 HNAA205 331 4090151 Kỹ thuật chiếu sáng 3.2_4090151_0901-08 001_3.2_4090151_09010901-08 Đỗ Như ý 22 04-03-2019 7 2 HNAB504 332 4090310 Linh kiện và kỹ thuật điện tử 3.2_4090310_0903-06 001_3.2_4090310_09030903-06 Kim Ngọc Linh 19 04-03-2019 7 2 HNAB205 333 4090404 Kỹ thuật đo + BTL 3.2_4090404_0904-12 001_3.2_4090404_09040904-12 Bùi Minh Hoàng 28 04-03-2019 7 2 HNAA308 334 4090408 Kỹ thuật gia công cơ khí 1 3.2_4090408_0904-17 001_3.2_4090408_09040904-17 Trần Đức Huân 11 04-03-2019 7 2 HNAD203 335 4090435 Truyền động - tự động thủy lự3.2_4090435_0904-03 001_3.2_4090435_09040904-03 Nguyễn Văn Lại 6 04-03-2019 7 2 HNAB405 336 4090468 Tin học chuyên nghành công 3.2_4090468_0904-13 001_3.2_4090468_09040904-13 Nguyễn Duy Chỉnh 7 04-03-2019 7 2 HNAD304 337 4100301 Thiết kế công trình cầu 3.2_4100301_1003-02 001_3.2_4100301_10031003-02 Nguyễn Trọng Dũng 7 04-03-2019 7 2 HNAB206 338 4110304 Tự động hóa dụng cụ đo chất 3.2_4110304_0103-15 001_3.2_4110304_01030103-15 Nguyễn Hoàng Nam 8 04-03-2019 7 2 HNAA408 339 4040507 Vật liệu xây dựng +TN 3.2_4040507_0405-09 001_3.2_4040507_04050405-09 Phạm Minh Tuấn 25 04-03-2019 9 2 HNAA308 340 4040513 Khảo sát địa chất công trình 3.2_4040513_0405-03 001_3.2_4040513_04050405-03 Lê Trọng Thắng 17 04-03-2019 9 2 HNAB504 341 4040612 Địa chất thủy văn Việt Nam 3.2_4040612_0406-03 001_3.2_4040612_04060406-03 Nguyễn Văn Lâm 19 04-03-2019 9 2 HNAB505 342 4080103 Phân tích và thiết kế hệ thống3.2_4080103_0805-04 001_3.2_4080103_08050805-04 Nông Thị Oanh 17 04-03-2019 9 2 HNAB205 343 4080103 Phân tích và thiết kế hệ thống3.2_4080103_0801-04 001_3.2_4080103_08010801-04 Phạm Văn Đồng 31 04-03-2019 9 2 HNAA405 344 4080207 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3.2_4080207_0802-14 001_3.2_4080207_08020802-14 Đặng Quốc Trung 10 04-03-2019 9 2 HNAA304 345 4080207 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3.2_4080207_0802-13 001_3.2_4080207_08020802-13 Bùi Thị Vân Anh 33 04-03-2019 9 2 HNAB305 346 4090111 Tiếng Anh chuyên ngành điện3.2_4090111_0901-04 001_3.2_4090111_09010901-04 Lê Xuân Thành 34 04-03-2019 9 2 HNAA305 347 4090134 Phần điện trong nhà máy điện3.2_4090134_0901-04 001_3.2_4090134_09010901-04 Lê Xuân Thành 28 04-03-2019 9 2 HNAA303 348 4090139 Hệ thống cung cấp điện 1 3.2_4090139_0901-04 001_3.2_4090139_09010901-04 Lê Xuân Thành 14 04-03-2019 9 2 HNAA203 349 4090139 Hệ thống cung cấp điện 1 3.2_4090139_0901-11 001_3.2_4090139_09010901-11 Nguyễn Thị Bích Hậu 17 04-03-2019 9 2 HNAD303 350 4090140 Công nghệ phát điện 3.2_4090140_0901-10 001_3.2_4090140_09010901-10 Hồ Việt Bun 12 04-03-2019 9 2 HNAA205 351 4090503 Thiết bị động lực 3.2_4090503_0905-15 001_3.2_4090503_09050905-15 Nguyễn Thế Hoàng 12 04-03-2019 9 2 HNAA409 352 4090545 Vận tải và kho chứa 3.2_4090545_0905-14 001_3.2_4090545_09050905-14 Trần Viết Linh 9 04-03-2019 9 2 HNAD302 353 4100168 Bê tông cốt thép ứng suất trư 3.2_4100168_0303-24 001_3.2_4100168_03030303-24 Phạm Đức Thọ 7 04-03-2019 9 2 HNAA307 354 4090133 Ngắn mạch trong hệ thống điệ3.2_4090133_0901-05 001_3.2_4090133_09010901-05 Phạm Trung Sơn 23 05-03-2019 2 2 HNAA404 355 4040103 Cổ sinh - địa sử 3.2_4040103_0401-02 001_3.2_4040103_04010401-02 Ngô Thị Kim Chi 9 05-03-2019 4 2 HNAD303 356 4090141 Quá điện áp trong hệ thống đ 3.2_4090141_0901-08 001_3.2_4090141_09010901-08 Đỗ Như ý 12 05-03-2019 4 2 HNAB205 357 4080705 An ninh mạng + BTL 3.2_4080705_0802-05 001_3.2_4080705_08020802-05 Đỗ Như Hải 22 05-03-2019 7 2 HNAB205 Trang 19/25