Danh sách trúng tuyển đợt 1, nguyện vọng 1 Trường ĐH Tài chính ngân hàng Hà Nội STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Điểm trúng tuyển 1 Âu Hải S

Tài liệu tương tự
Điểm KTKS Lần 2

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG

DSKTKS Lần 2

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 16/4/ /4/2019 STT HỌ TÊ

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG BAOVIET Bank ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA SẮM TRỰC TUYẾN STT HỌ VÀ TÊN SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN 1 NGUYEN HAI YEN xxx 1,000,000

K10_TOAN

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA ***

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh

Chương trình khuyến mãi "VietinBank ipay, trải nghiệm hay, quà liền tay" Thời gian từ 10/12/2016 đến 10/02/2017 Danh sách khách hàng nhận thưởng khi đ

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 10/6/ /6/2019 STT HỌ VÀ

DSKH Dong gop cho HTCS tu (Update 27 May)

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI JOY+ THANSG 5/ Danh sách Khách hàng có thẻ MSB Credit Mastercard STT NGÀY GIAO DỊCH

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN LÌ XÌ CHƯƠNG TRÌNH LÌ XÌ ĐÓN TẾT - KẾT LỘC ĐẦU XUÂN (TUẦN 4) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ ĐIÊN THOẠI MÃ LÌ XÌ 1 A DENG PAM XX

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KẾT QUẢ THI MÔN: PED5004: TƯ TƯỞNG HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG SỬ DỤNG GÓI TÀI KHOẢN KHÁCH HÀNG ƯU TIÊN NHẬN THƯỞNG TRONG CT "KM TƯNG BỪNG - CHÀO MỪNG SINH NHẬT" STT Họ tên khách hàng CMT Khác

Danh sách khách hàng trúng thưởng CTKM "Hè rộn ràng ưu đãi thật sang" STT HỌ TÊN KHÁCH HÀNG SỐ ĐIỆN THOẠI LOẠI GIAO DỊCH MÃ SỐ DỰ THƯỞNG GIÁ TRỊ GIẢI

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG CTKM MỞ THẺ CÓ QUÀ VỚI SACOMBANK JCB Điều kiện nhận hoàn tiền: Hoàn vnd với giao dịch thanh toán tối thiểu 1

Danh sách Khách hàng nhận quà tặng chương trình E-Banking Techcombank - Hoàn toàn miễn phí, Vô vàn niềm vui" Từ ngày 15/09/ /10/2017 Ngân hàng T

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online" Thời gian: 07/1/ /01/2019 ST

Số hồ sơ Số báo danh DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN - TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: 3729/QĐ-ĐHYHN ngày 0

DANH SÁCH 500 KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HƯỞNG KHUYẾN MẠI NỘP PHÍ BẢO HIỂM ĐỢT 01 THÁNG 10/2011 STT Họ tên Nhà cung cấp dịch vụ 1 NGUYEN THI THAO THAO Công ty Bả

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn

document

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 LẦN 1 NĂM 2018 Stt Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Tên ngành Xếp loại Danh hiệu 1 MT /01/ Hồ Thị

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 10/5/ /5/2019 STT HỌ VÀ

CHÚC MỪNG CÁC KHÁCH HÀNG NHẬN HOÀN TIỀN KHI PHÁT SINH GIAO DỊCH CONTACTLESS/QR/SAMSUNG PAY CTKM TRẢI NGHIỆM THANH TOÁN SÀNH ĐIỆU STT TÊN CHỦ THẺ CMND

DSHS_theoLOP

Danh sách chủ thẻ tín dụng Eximbank JCB mới trúng thưởng đợt 2 CTKM "Đón tết Mậu Tuất nhận quà tặng Lộc Phát từ thẻ tín dụng Eximbank JCB" (từ ngày 26

Chương trình Chăm sóc khách hàng mới 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Mừng Hợp đồng mới tháng 3/2019 STT Tỉnh/Thành phố Tên khách hàng 1 Bắc G

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 10 CTKM "SINH NHẬT VUI ƯU ĐÃI LỚN" DÀNH CHO KH MỚI STT Tên KH CMND Số tiền hoàn 1 NGUYEN MY HANH ,500,000 2 NGUYE

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI TRUNG TÂM KHẢO THÍ KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN NHẬP MÔN VIỆT NGỮ (VLC5040) HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY, HỌC KỲ 1 NĂM HỌC , T

TRƯỜNG THPT TỨ KỲ KẾT QUẢ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 2 - NĂM 2016 STT Họ và tên Ngày sinh Lớp Toán Văn Anh Lý Hóa Sinh Sử Địa Tổng T+V+A Tổng T+l+H Tổn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN ĐƯỢC LÌ XÌ CHƯƠNG TRÌNH LÌ XÌ ĐÓN TẾT KẾT LỘC ĐẦU XUÂN (TUẦN 3) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ ĐIỆN THOẠI Mã Lì XÌ 1 AN DUY ANH 09458

DANH SÁCH HOÀN TIỀN KHÁCH HÀNG MỚI CTKM KÍCH THÍCH PHÁT HÀNH THẺ TÍN DỤNG 2019 KV BẮC TRUNG BỘ Điều kiện chương trình: - Khách hàng giao dịch thanh to

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI PHÒNG: P.704 CA 2 STT SBD Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Giới Lớp Mã đề Ký tên Điểm Ghi chú 1 TV001 17

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN LÌ XÌ CHƯƠNG TRÌNH "LÌ XÌ ĐÓN TẾT - KẾT LỘC ĐẦU XUÂN" (TUẦN 9) TÊN KHÁCH HÀNG SỐ ĐIỆN THOẠI Mã Evoucher AU HOANG PHUONG 0934

I. Danh sách khách hàng nhận thưởng dịch vụ nạp tiền điện thoại - Topup: STT Tên khách hàng Số tiền thưởng 1 LE THI HOAI THUONG PHAN HOANG DU

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CTKM "TRI ÂN ĐẮC LỘC - GỬI TIỀN TRÚNG TIỀN" (Từ ngày 15/11/ /01/2019) STT Tên Chi nhánh Tên khách hàng Mã số d

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 STT MSSV Họ tên ĐRL Xếp loại Ghi

Trường THPT Uông Bí KẾT QUẢ THI THỬ KỲ THI THPT QUỐC GIA LẦN 3 Năm học STT SBD Họ và tên học sinh Lớp Toán Nhóm các môn tự nhiên Nhóm các mô

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện

Danh sách 1000 Khách hàng được miễn phí thường niên Thẻ tín dụng Chương trình "Mở thẻ nhận quà, mua sắm nhận lộc" ( 18/11/ /2/2015) STT Tên KH N

DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT MỨC ĐIỂM TRÚNG TUYỂN HỆ CHÍNH QUY TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC ĐỢT 1 (GIAI ĐOẠN 1) NĂM 2019 THEO KẾT QUẢ HỌC TẬP LỚP 12 THPT (Kèm theo Thôn

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM MÃ TRƯỜNG GTS Mã hồ sơ Họ và tên DANH SÁCH Thí sinh đăng ký xét tuyển đại học chính quy n

DSSV THAM GIA 02 CHUYÊN ĐỀ SHCD CUỐI KHÓA NĂM HỌC HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhân tổ hợp phím CTRL+F, nhập MSSV và nhấn phím ENTER để kiểm tra tên

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học:

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG THÁP MẪU SỐ 3 DANH SÁCH SINH VIÊN PHẢN HỒI NĂM 2017 Tình trạng việc làm Khu vực làm việc Có việc làm STT Mã

DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THÀNH CÔNG THỬ THÁCH KINH DOANH CÙNG DOUBLE X - Trong danh sách này, có một số mã số ADA có tô màu vàng vì lý do là 1 ADA nhưng lại

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 10/6/ /6/2019 STT HỌ VÀ

ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH ỨNG VIÊN THAM DỰ

DANH SÁCH ỨNG VIÊN QUA VÒNG SƠ LOẠI HỒ SƠ Họ và tên Giới tính Ngày sinh Số CMND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Kết quả sơ loại ĐỖ THỊ KIM NGÂN Nữ '1

BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 12A1 STT Họ và Tên Ngày sinh Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa Anh GDCD TB 1 Nguyễn Quang Anh 04/11/ Ngu

Chương trình chăm sóc khách hàng VIP Danh sách khách hàng nhận quyền lợi nhân dịp năm mới 2019 STT Tỉnh/Thành phố 1 An Giang Dương Thị Lệ Th

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1/2018 (HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC) TT NGÀNH - CƠ SỞ MSSV HỌ TÊN PHÁI NGÀY SINH XẾP LOẠI TN GHI CHÚ 1 Ngữ văn Anh - Đinh Ti

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc STT MSSV Họ và Tên Ngày Sinh Phái Nơi Si

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN Kỳ thi chọn học sinh giỏi tỉnh năm học BẢNG ĐIỂM VÀ KẾT QUẢ DỰ THI LỚP 11 (Kèm theo Công văn số 396/SGD&ĐT-KT

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG KỲ 1_ ƯU ĐÃI 1 CTKM THANH TOÁN NGAY QUÀ THẬT HAY *** Thời gian xét thưởng: từ 00:00:00 ngày 18/3/2019 đến 23:59:59 n

Chương trình Chăm sóc khách hàng thường niên 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Chúc mừng Sinh nhật tháng 3/2019 STT Tỉnh/Thành phố Tên khách hà

Danh sách khách hàng thỏa điều kiện quay số chương trình TRẢI NGHIỆM DU THUYỀN SÀNH ĐIỆU, NHẬN TIỀN TRIỆU TỪ THẺ VIB Đợt 1- ngày 05/07/2019 No Họ tên

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI NGÀY VÀNG ĐỢT 1-21/06/2019 STT TÊN KHÁCH HÀNG CIF 1 NGO THI QUY LOC PHAM THI HONG ANH PH

Trường THPT Châu Thành Năm Học DANH SÁCH ĐIỂM THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN 1 - BUỔI SÁNG Stt Họ và tên Lớp S Lớp C T L H SI A V KHỐI A KHỐI B KHỐI A1

Xep lop 12-13

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

danh sach full tháng

Danh sách chủ thẻ tín dụng Jetstar - Eximbank JCB mới trúng thưởng đợt 1 CTKM "Đón tết Mậu Tuất nhận quà tặng Lộc Phát từ thẻ tín dụng Eximbank JCB" (

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TÂN CỬ NH

TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 KIỂM TRA TẬP TRUNG HK2, PHÒNG: MÁY CHIẾU STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh GT HỌC SIN

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online" Thời gian: 31/12/ /01/2019 S

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG ĐỢT 8 CTKM "CHUYỂN TIỀN NHANH - NHẬN QUẢ PHANH" Danh sách khách hàng đăng ký và kích hoạt thành công dịch vụ

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA VÉ MÁY BAY VIETNAM AIRLINES (CHƯƠNG TRÌNH TRAVEL JOY+ THÁNG 3/2019) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN

MÃ DỰ THƯỞNG CHƯƠNG TRÌNH "ĐÓN TÀI LỘC XUÂN AN KHANG" THỜI GIAN TỪ 1/2/2017 ĐẾN 28/02/2017 TÊN KHÁCH HÀNG SỐ CIF SỐ LƯỢNG MÃ DỰ THƯỞNG MÃ DỰ THƯỞNG (S

SỞ GDĐT HÀ NỘI KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ CÁC MÔN VĂN HÓA VÀ KHOA HỌC CẤP THCS NĂM HỌC MÔN: GIÁO DỤC CÔNG DÂN TT SBD Họ tên Ngày si

KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A Nguyễn Chí Trung 12A

KẾT QUẢ THI VIẾT VÒNG 2 TUYỂN DỤNG TẬP TRUNG NĂM 2019 STT Họ tên Ngày sinh Số CMTND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Số báo danh Kết quả 1 Lê Kiều Gia

STT Họ và tên Điểm khảo sát 1 Bùi An 28 2 Cao Minh An 41 3 Châu Phúc Thiên An 39 4 Đặng Thái An Đỗ Nguyễn Bình An Đỗ Phúc An 39 7 Đỗ Trầ

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG TUẦN 10 CTKM "TIỆN ÍCH TUYỆT VỜI CÙNG I. 100 Khách hàng đăng ký và kích hoạt đầu tiên STT Chi nhánh Họ

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG KỲ 2_ƯU ĐÃI 1 CTKM THANH TOÁN NGAY QUÀ THẬT HAY" Thời gian xét thưởng: từ 00:00:00 ngày 15/4/2019 đến 23:59:59 ngày

Danh sách Khách hàng nhận quà tặng chương trình "TẶNG 100% TIỀN NẠP ĐIỆN THOẠI VỚI E-BANKING TECHCOMBANK" Từ ngày 25/03/ /07/2019 Ngân hàng TMCP

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I-K6 LỚP: 6A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ DỰ LỄ TỐT NGHIỆP NĂM HỌC 2018 STT Số ghế Mã SV Họ Và Tên Xếp Loại Ngành đào tạo Ghi chú Ngành học: Hóa học ( Hệ Đại học -

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày

Nhan su_Chinh thuc.xlsx

Bản ghi:

Danh sách trúng tuyển đợt 1, nguyện vọng 1 Trường ĐH Tài chính ngân hàng Hà Nội STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Điểm trúng tuyển 1 Âu Hải Sơn 24/07/1996 D340101 Quản Trị Kinh Doanh 19 2 Âu Xuân Mạnh 09/09/1996 D340301 Kế Toán 23 3 Bạch Gia Sơn 13/06/1997 D340201 Tài chính - Ngân hàng 19 4 Bạch Ngọc Quỳnh Hương 05/01/1997 D340301 Kế Toán 22 5 Bùi Anh Tùng 30/05/1996 D340301 Kế Toán 26 6 Bùi Hải Nhi 23/07/1997 D340302 Kiểm Toán 21 7 Bùi Hoàng Long 26/01/1997 D340201 Tài chính - Ngân hàng 19 8 Bùi Huyền Trang 23/09/1996 D340201 Tài chính - Ngân hàng 22 9 Bùi Mạnh Hà 22/12/1996 D340101 Quản Trị Kinh Doanh 19 10 Bùi Minh Hằng 26/06/1997 D340201 Tài chính - Ngân hàng 18 11 Bùi Ngô Huyền Anh 23/07/1996 D340301 Kế Toán 19 12 Bùi Thanh Tâm 14/09/1996 D340301 Kế Toán 21 13 Bùi Thị Hiển My 30/12/1997 D340301 Kế Toán 22 14 Bùi Thị Huyền My 19/08/1997 D340301 Kế Toán 22 15 Bùi Thị Mai 05/01/1996 D340201 Tài chính - Ngân hàng 22 16 Bùi Thị Ngọc Trâm 14/02/1997 D340201 Tài chính - Ngân hàng 21 17 Bùi Thị Oanh 29/03/1997 D340101 Quản Trị Kinh Doanh 20 18 Bùi Thị Phương 10/02/1994 D340201 Tài chính - Ngân hàng 19 19 Bùi Thị Phương THảo 16/07/1997 D340301 Kế toán 15,25 20 Bùi Thị Thu Oanh 29/09/1995 D340301 Kế Toán 22 21 Bùi Thùy Duyên 14/05/1996 D340301 Kế Toán 22 22 Bùi Văn Nam 14/05/1996 D340201 Tài chính - Ngân hàng 24 23 Bùi Văn Tuấn 01/01/1996 D340101 Quản Trị Kinh Doanh 19 24 Cái Ngô Diệu Hiền 13/12/1996 D340301 Kế Toán 21 25 Cao Tuấn Anh 08/05/1996 D340201 Tài chính - Ngân hàng 23 26 Cao Thị Bích Ngọc 18/03/1997 D340301 Kế Toán 20 27 Cao Thị Hậu 15/04/1995 D340201 Tài chính - Ngân hàng 19 28 Cao Thị Minh Thúy 31/03/1996 D340301 Kế Toán 21 29 Cao Thúy Hà 29/06/1997 D340201 Tài chính - Ngân hàng 20 30 Chu Lan Hương 28/09/1997 D340301 Kế toán 16 31 Chu Ngọc Tiến 31/03/1996 D340201 Tài chính - Ngân hàng 19 32 Chu Thanh Hằng 15/11/1996 D340201 Tài chính - Ngân hàng 25 33 Chu Thị Huyền 23/08/1997 D340301 Kế Toán 17,25 34 Chu Việt Hà 09/04/1997 D340201 Tài chính - Ngân hàng 20 35 Chung Thị Thanh Trang 29/01/1997 D340201 Tài chính - Ngân hàng 21 36 Dương Cẩm Vân 04/02/1996 D340201 Tài chính - Ngân hàng 22 37 Dương Hương Ly 25/09/1997 D340301 Kế Toán 21 38 Dương Thảo Linh 20/11/1997 D340101 Quản Trị Kinh Doanh 22 39 Dương Thế Tùng 12/07/1997 D340201 Tài chính - Ngân hàng 20

40 Dương Thị Hồng Nhung 06/10/1997 D340101 Quản trị kinh doanh 18,25 41 Dương Thị Thu 18/08/1997 D340201 Tài chính - Ngân hàng 16,25 42 Dương Thị Vui 10/02/1996 D340301 Kế Toán 25 43 Dương Thùy Linh 19/02/1997 D340201 Tài chính - Ngân hàng 21 44 Dương Thùy Ninh 08/08/1997 D340101 Quản Trị Kinh Doanh 25 45 Dương Văn Hoàng 25/04/1996 D340301 Kế Toán 19 46 Đàm Thị Mai Sao 21/04/1997 D340301 Kế Toán 20 47 Đàm Thị Vân Anh 29/06/1997 D340201 Tài chính - Ngân hàng 21 48 Đàm Trung Tuân 16/09/1997 D340101 Quản Trị Kinh Doanh 21 49 Đào Duy Sơn 19/05/1995 D340201 Tài chính - Ngân hàng 20 50 Đào Hữu Hùng 23/05/1997 D340301 Kế Toán 19 51 Đào Mạnh Hoàng 04/05/1997 D340201 Tài chính - Ngân hàng 22 52 Đào Thị Thu Ngân 06/03/1996 D340201 Tài chính - Ngân hàng 21 53 Đào Thị Thu Thủy 20/07/1997 D340201 Tài chính - Ngân hàng 24 54 Đào Thị Trang 28/02/1997 D340101 Quản trị kinh doanh 20 55 Đào Trọng Ninh 28/09/1997 D340201 Tài chính - Ngân hàng 22 56 Đào Trường Giang 09/09/1997 D340201 Tài chính - Ngân hàng 21 57 Đào Việt Anh 21/07/1997 D340121 Kinh doanh thương mại 18,75 58 Đào Xuân Mai 01/06/1997 D340301 Kế Toán 21 59 Đặng Minh Sơn 02/10/1997 D340301 Kế toán 15,5 60 Đặng Ngọc Anh 24/12/1997 D340201 Tài chính - Ngân hàng 21 61 Đặng Ngọc Ánh 14/03/1997 D340201 Tài chính - Ngân hàng 22 62 Đặng Sơn Linh 11/11/1997 D340201 Tài chính - Ngân hàng 19 63 Đặng Thị Chang 10/12/1994 D340301 Kế Toán 20 64 Đặng Thị Mỹ Huyền 12/09/1996 D340201 Tài chính - Ngân hàng 21 65 Đặng Thị Phương Quỳnh 16/01/1997 D340101 Quản Trị Kinh Doanh 21 66 Đặng Thị Yến 21/12/1997 D340121 Kinh doanh thương mại 16,75 67 Đặng Thùy Dương 29/06/1997 D340201 Tài chính - Ngân hàng 21 68 Đặng Thùy Linh 22/07/1996 D340201 Tài chính - Ngân hàng 23 69 Đặng Trần Tùng 20/12/1996 D340201 Tài chính - Ngân hàng 22 70 Đặng Xuân Hưởng 10/08/1995 D340101 Quản Trị Kinh Doanh 21 71 Đậu Thị Hồng 18/08/1996 D340101 Quản Trị Kinh Doanh 21 72 Đinh Gia Sáng 22/01/1996 D340101 Quản Trị Kinh Doanh 18 73 Đinh Tấn Dương 28/08/1997 D340301 Kế Toán 20 74 Đinh Thị Huyền Trang 29/03/1996 D340201 Tài chính - Ngân hàng 20 75 Đinh Thị Kim Thu 18/12/1996 D340301 Kế Toán 20 76 Đinh Thị Nga Giang 19/07/1996 D340201 Tài chính - Ngân hàng 26 77 Đinh Thu Hiền 12/08/1997 D340301 Kế Toán 21 78 Đinh Viết Hậu 17/06/1997 D340301 Kế Toán 21 79 Đoàn Minh Nhật 21/09/1997 D340201 Tài chính - Ngân hàng 20 80 Đoàn Thị Ngọc 06/04/1997 D340301 Kế Toán 19 81 Đoàn Thị Ngọc Hà 07/10/1997 D340101 Quản trị kinh doanh 15,5 82 Đoàn Thị Phương Loan 05/12/1997 D340301 Kế toán 21 83 Đoàn Thị Thủy Tiên 24/10/1997 D340201 Tài chính - Ngân hàng 19

84 Đoàn Thủy Tiên 13/04/1997 D340201 Tài chính - Ngân hàng 22 85 Đoàn Trọng Chinh 24/04/1997 D340201 Tài chính - Ngân hàng 15,5 86 Đoàn Văn Thái 03/03/1997 D340301 Kế toán 18 87 Đoàn Vũ Linh 02/07/1197 D340201 Tài chính - Ngân hàng 22 88 Đỗ Anh Tuấn 09/10/1997 D340301 Kế toán 20,5 89 Đỗ Danh Tùng 27/04/1996 D340301 Kế Toán 24 90 Đỗ Đức Độ 26/12/1997 D340201 Tài chính - Ngân hàng 19 91 Đỗ Hoàng Anh 21/12/1996 D340201 Tài chính - Ngân hàng 18 92 Đỗ Hoàng Hải 22/01/1997 D340101 Quản Trị Kinh Doanh 20 93 Đỗ Ngọc Khánh 14/11/1997 D340201 Tài chính - Ngân hàng 20 94 Đỗ Như Quỳnh 03/11/1997 D340302 Kiểm Toán 19 95 Đỗ Thạch Anh 01/03/1996 D340201 Tài chính - Ngân hàng 19 96 Đỗ Thị Hoa 10/08/1996 D340301 Kế Toán 20 97 Đỗ Thị Hồng 14/09/1997 D340301 Kế toán 15,75 98 Đỗ Thị Hồng Ánh 14/04/1997 D340201 Tài chính - Ngân hàng 19 99 Đỗ Thị Hương Ly 21/02/1996 D340101 Quản Trị Kinh Doanh 23 100 Đỗ Thị Lan Anh 15/02/1997 D340301 Kế toán 16,75 101 Đỗ Thị Nga 07/11/1996 D340301 Kế Toán 18 102 Đỗ Thị Ngân 22/05/1997 D340301 Kế Toán 20 103 Đỗ Thị Nguyệt 27/08/1997 D340301 Kế Toán 22 104 Đỗ Thị Nguyệt Minh 23/09/1996 D340301 Kế Toán 24 105 Đỗ Thi Nhung 21/02/1997 D340301 Kế toán 15,75 106 Đỗ Thị Nhung 04/07/1997 D340301 Kế toán 17 107 Đỗ Thị Nhung 18/07/1997 D340201 Tài chính - Ngân hàng 24 108 Đỗ Thị Tuyết 08/05/96 D340201 Tài chính - Ngân hàng 15 109 Đỗ Thị Thanh Xuân 07/04/1996 D340301 Kế Toán 22 110 Đỗ Thị Thu 21/02/1997 D340201 Tài chính - Ngân hàng 20 111 Đỗ Thị Thu Huyền 26/10/1996 D340201 Tài chính - Ngân hàng 23 112 Đỗ Thị Trang 18/12/1996 D340301 Kế Toán 25 113 Đỗ Thị Xuân Quỳnh 12/02/1996 D340301 Kế Toán 24 114 Đỗ Thúy Hằng 12/04/1997 D340301 Kế Toán 19 115 Đỗ Văn Tú 02/02/1997 D340101 Quản trị kinh doanh 17,25 116 Đỗ Văn Thao 16/09/1996 D340101 Quản Trị Kinh Doanh 25 117 Đỗ Văn Thống 03/01/1993 D340201 Tài chính - Ngân hàng 20 118 Đồng Văn Nam 11/02/1997 D340201 Tài chính - Ngân hàng 19 119 Đới Thị Tiểu Ly 25/08/1997 D340302 Kiểm toán 17 120 Hà Quang Huy 15/06/1997 D340101 Quản Trị Kinh Doanh 22 121 Hà Tiến Đại 12/02/1997 D340101 Quản trị kinh doanh 16,25 122 Hà Thị Thanh Thủy 26/06/1997 D340101 Quản Trị Kinh Doanh 20 123 Hán Thị Lũ 15/02/1997 D340201 Tài chính - Ngân hàng 16,75 124 Hiền Thị Huyền 28/04/1996 D340301 Kế Toán 25 125 Hoàng An Linh 12/08/1996 D340301 Kế Toán 19 126 Hoàng Anh Thái 08/12/1995 D340201 Tài chính - Ngân hàng 23 127 Hoàng Công Minh 20/10/195 D340301 Kế Toán 20

128 Hoàng Công Thiềm 01/05/1991 D340201 Tài chính - Ngân hàng 23 129 Hoàng Đức Huy 25/10/1997 D340101 Quản Trị Kinh Doanh 22 130 Hoàng Đức Khải 08/12/1994 D340201 Tài chính - Ngân hàng 15,75 131 Hoàng Gia Lộc 28/10/1997 D340301 Kế toán 15,25 132 Hoàng Hải Anh 21/02/1997 D340201 Tài chính - Ngân hàng 21 133 Hoàng Kiều Oanh 16/06/1996 D340201 Tài chính - Ngân hàng 25 134 Hoàng Minh Trọng 02/07/1997 D340301 Kế Toán 21 135 Hoàng Quỳnh Giao 06/11/1997 D340301 Kế toán 15 136 Hoàng Tiến Thành 01/04/1997 D340301 Kế toán 15,25 137 Hoàng Thế Sơn 25/10/1996 D340301 Kế Toán 18 138 Hoàng Thị Hoa 03/03/1996 D340201 Tài chính - Ngân hàng 19 139 Hoàng Thị Hương 15/04/1996 D340301 Kế Toán 20 140 Hoàng Thị Khánh Huyền 22/07/1997 D340301 Kế toán 15,75 141 Hoàng Thị Mai Trang 15/05/1997 D340301 Kế Toán 22 142 Hoàng Thị Mến 14/11/1996 D340301 Kế Toán 21 143 Hoàng Thị Phương 12/06/1996 D340301 Kế Toán 23 144 Hoàng Thị Quỳnh Trang 20/02/1997 D340201 Tài chính - Ngân hàng 23 145 Hoàng Thị Tâm 11/10/1996 D340301 Kế Toán 19 146 Hoàng Thị Tuyết 07/05/1997 D340301 Kế toán 15,75 147 Hoàng Thị Thúy 17/03/1997 D340301 Kế Toán 21 148 Hoàng Thị Thùy Dung 07/06/1997 D340301 Kế Toán 21 149 Hoàng Thị Vân Anh 07/10/1996 D340301 Kế Toán 22 150 Hoàng Thị Vân Tắm 01/09/1997 D340101 Quản trị kinh doanh 18,5 151 Hoàng Thị Yến 30/03/1997 D340121 Kinh doanh thương mại 18 152 Hoàng Thu Trà 22/06/1997 D340201 Tài chính - Ngân hàng 18 153 Hoàng Trâm Anh 14/08/1997 D340201 Tài chính - Ngân hàng 20 154 Hồ Thị Hải Hiếu 02/09/1997 D340301 Kế Toán 20 155 Hồ Thị Linh 23/01/1997 D340301 Kế toán 17,75 156 Hồ Thị Quyên 01/03/1997 D340101 Quản Trị Kinh Doanh 19 157 Hứa Thị Lan 24/04/1995 D340201 Tài chính - Ngân hàng 23 158 Kiều Thị Nhật Lệ 10/11/1997 D340201 Tài chính - Ngân hàng 19 159 Khang A Vinh 06/08/1997 D340301 Kế Toán 21 160 Khuất Thị Hải Yến 22/08/1997 D340201 Tài chính - Ngân hàng 17 161 Khúc Thị Hoa 06/01/1997 D340101 Quản Trị Kinh Doanh 20 162 Khương Thị Phương 12/09/1997 D340121 Kinh Doanh Thương Mại 22 163 La Thị Ly 20/07/1997 D340201 Tài chính - Ngân hàng 19 164 Lại Minh Nghĩa 14/05/1997 D340201 Tài chính - Ngân hàng 22 165 Lại Thị Nhung 20/06/1997 D340101 Quản trị kinh doanh 16,25 166 Lại Thị Thanh Mai 16/12/1997 D340301 Kế Toán 19 167 Lê Ánh Nguyệt 14/08/1997 D340201 Tài chính - Ngân hàng 16,75 168 Lê Bật Thắng 19/11/1997 D340101 Quản Trị Kinh Doanh 20 169 Lê Cẩm Tú 08/03/1997 D340201 Tài chính - Ngân hàng 22 170 Lê Chí Quỳnh 13/03/1994 D340201 Tài chính - Ngân hàng 22 171 Lê Duy Hoàng Anh 26/12/1997 D340301 Kế Toán 24

172 Lê Duy Khải 04/02/1997 D340201 Tài chính - Ngân hàng 22 173 Lê Duy Tiên 19/01/1993 D340101 Quản Trị Kinh Doanh 23 174 Lê Đức Lộc 25/03/1997 D340301 Kế Toán 15,75 175 Lê Hồ Sơn 19/07/1996 D340201 Tài chính - Ngân hàng 19 176 Lê Hồng Phượng 18/03/1997 D340301 Kế Toán 20 177 Lê Hồng Quân 16/12/1997 D340201 Tài chính - Ngân hàng 17,25 178 Lê Huy Hoàng 07/12/1996 D340101 Quản Trị Kinh Doanh 23 179 Lê Hương Ly 29/10/1997 D340301 Kế Toán 18 180 Lê Khánh Linh 01/05/1997 D340301 Kế Toán 20 181 Lê Khánh Linh 04/10/1997 D340201 Tài chính - Ngân hàng 15,75 182 Lê Lan Anh 16/11/1997 D340201 Tài chính - Ngân hàng 19 183 Lê Minh Thành 07/10/1997 D340201 Tài chính - Ngân hàng 19 184 Lê Ngọc Hải 28/12/1997 D340301 Kế Toán 22 185 Lê Ngọc Hải 28/12/1997 D340301 Kế Toán 22 186 Lê Ngọc Mười 22/09/1996 D340201 Tài chính - Ngân hàng 19 187 Lê Ngọc Quỳnh 29/07/1996 D340301 Kế Toán 20 188 Lê Ngọc Tuyến 24/08/1996 D340201 Tài chính - Ngân hàng 20 189 Lê Phương Thảo 28/12/1996 D340302 Kiểm Toán 19 190 Lê Phương Trang 27/07/1996 D340201 Tài chính - Ngân hàng 25 191 Lê Quang Hoàng Ánh 01/10/1993 D340101 Quản Trị Kinh Doanh 20 192 Lê Quang Hưng 19/08/1997 D340301 Kế Toán 20 193 Lê Quang Hữu Hà 26/06/1997 D340301 Kế Toán 20 194 Lê Quang Quý 23/11/1995 D340101 Quản Trị Kinh Doanh 22 195 Lê Tài Dũng 04/07/1997 D340301 Kế toán 17,5 196 Lê Tuấn Anh 14/01/1996 D340201 Tài chính - Ngân hàng 19 197 Lê Tự Đức 07/05/1997 D340201 Tài chính - Ngân hàng 24 198 Lê Thái Quyết 07/04/1992 D340101 Quản Trị Kinh Doanh 24 199 Lê Thanh Hằng 17/07/1997 D340121 Kinh Doanh Thương Mại 22 200 Lê Thị Bích Hường 28/08/1995 D340301 Kế Toán 19 201 Lê Thị Hà 15/04/1994 D340301 Kế Toán 22 202 Lê Thị Hà Trang 04/10/97 D340201 Tài chính - Ngân hàng 17,5 203 Lê Thị Hằng 01/11/1997 D340301 Kế Toán 18,25 204 Lê Thị Hoài 03/05/197 D340101 Quản Trị Kinh Doanh 25 205 Lê Thị Kim Vân 14/06/1997 D340301 Kế Toán 23 206 Lê Thị Lan 06/02/1997 D340201 Tài chính - Ngân hàng 21,25 207 Lê Thị Linh 03/08/1997 D340201 Tài chính - Ngân hàng 25 208 Lê Thị Ngọc Anh 01/02/1997 D340301 Kế Toán 22 209 Lê Thị Phương Dung 27/01/1997 D340301 Kế Toán 17,5 210 Lê Thị Quyên 20/01/1996 D340301 Kế Toán 23 211 Lê Thị Quỳnh 06/11/1997 D340301 Kế Toán 17,25 212 Lê Thị Quỳnh Như 04/04/1996 D340301 Kế Toán 23 213 Lê Thị Quỳnh Trang 02/09/1997 D340201 Tài chính - Ngân hàng 22 214 Lê Thị Thanh Tâm 28/08/1997 D340101 Quản trị kinh doanh 19,5 215 Lê Thị Thơm 09/10/1995 D340301 Kế toán 15,75

216 Lê Thị Thu Hiền 17/11/1996 D340301 Kế Toán 21 217 Lê Thị Thu Phượng 26/01/1997 D340301 Kế Toán 23 218 Lê Thị Thùy 01/07/1997 D340301 Kế toán 17,5 219 Lê Thị Thùy Linh 15/12/1996 D340301 Kế Toán 20 220 Lê Thị Thùy Vy 15/08/1997 D340301 Kế toán 15,5 221 Lê Thị Trang 29/04/1995 D340301 Kế Toán 21 222 Lê Thu Thủy 26/09/1997 D340201 Tài chính - Ngân hàng 22 223 Lê Văn Duy 22/10/1995 D340101 Quản trị kinh doanh 15,75 224 Lê Văn Khoa 14/09/1997 D340301 Kế Toán 20 225 Lê Văn Tuấn 12/05/1996 D340101 Quản Trị Kinh Doanh 20 226 Luyện Thị Thủy Tiên 04/12/1997 D340201 Tài chính - Ngân hàng 16,75 227 Lương Minh Khoa 05/12/1996 D340301 Kế Toán 26 228 Lương Thị Thùy Linh 27/02/1997 D340301 Kế Toán 26 229 Lương Thị Vân Anh 18/04/1997 D340301 Kế Toán 17,25 230 Lưu Anh Đức 30/09/1997 D340201 Tài chính - Ngân hàng 20 231 Lưu Bá Trung 20/09/1997 D340301 Kế Toán 19 232 Lưu Thị Thùy Linh 26/05/1997 D340301 Kế toán 16,25 233 Lý A Tỷ 20/08/1997 D340301 Kế Toán 23 234 Lý Thị Chi 25/12/1996 D340301 Kế Toán 20 235 Lý Thị Quỳnh Trang 15/04/1997 D340301 Kế Toán 25 236 Mạc Văn Hiệp 23/09/1997 D340201 Tài chính - Ngân hàng 22 237 Mai Tú Thịnh 02/09/1997 D340301 Kế Toán 23 238 Mai Thị Nhung 15/03/1997 D340301 Kế Toán 20 239 Nông Thanh Thảo 12/07/1997 D340201 Tài chính - Ngân hàng 15,25 240 Nông Thị Thêm 28/11/1996 D340201 Tài chính - Ngân hàng 20 241 Nghiêm Văn Đức 12/03/1997 D340301 Kế Toán 22 242 Ngô Duy Hải 14/03/1997 D340301 Kế Toán 20,25 243 Ngô Kiều Trang 25/11/1997 D340101 Quản Trị Kinh Doanh 21 244 Ngô Minh Trang 31/10/1997 D340201 Tài chính - Ngân hàng 16,5 245 Ngô Ngọc Quý 23/08/1996 D340201 Tài chính - Ngân hàng 19 246 Ngô Thị Khuyên 09/08/1995 D340301 Kế Toán 21 247 Ngô Thị Minh Thu 18/09/1997 D340201 Tài chính - Ngân hàng 18 248 Ngô Thị Thùy Dương 09/05/1996 D340201 Tài chính - Ngân hàng 21 249 Ngô Thị Thương 09/09/1997 D340302 Kiểm Toán 20 250 Ngô Thị Vân Anh 13/03/1996 D340201 Tài chính - Ngân hàng 19 251 Ngô Thu Thủy 18/10/1996 D340201 Tài chính - Ngân hàng 19 252 Ngô Thúy Hồng 18/08/1997 D340302 Kiểm Toán 19 253 Ngô Xuân Tú 12/02/1997 D340101 Quản Trị Kinh Doanh 21 254 Ngô Xuân Việt 24/11/1997 D340121 Kinh Doanh Thương Mại 23 255 Ngôn Thị Xuyến 18/04/1996 D340201 Tài chính - Ngân hàng 22 256 Nguyễn An Khánh 14/07/1996 D340101 Quản Trị Kinh Doanh 21 257 Nguyễn Anh Tú 09/08/1994 D340201 Tài chính - Ngân hàng 18 258 Nguyễn Anh Tuấn 04/05/1996 D340302 Kiểm Toán 23 259 Nguyễn Bá Đình Khoa 24/06/1997 D340201 Tài chính - Ngân hàng 25

260 Nguyễn Bá Nam 24/04/1996 D340101 Quản Trị Kinh Doanh 20 261 Nguyễn Bá Vinh 20/05/1996 D340101 Quản Trị Kinh Doanh 24 262 Nguyễn Bình Minh 19/09/1997 D340301 Kế Toán 22 263 Nguyễn Cảnh Lộc 17/02/1996 D340301 Kế Toán 18,75 264 Nguyễn Công Quân 05/11/1993 D340301 Kế Toán 22 265 Nguyễn Công Trung 11/06/1996 D340201 Tài chính - Ngân hàng 20 266 Nguyễn Chính Trương 03/03/1996 D340201 Tài chính - Ngân hàng 21 267 Nguyễn Diệu Linh 02/05/1996 D340301 Kế Toán 25 268 Nguyễn Duy Quyền 14/08/1996 D340101 Quản Trị Kinh Doanh 20 269 Nguyễn Duy Thiện 11/03/1996 D340101 Quản Trị Kinh Doanh 20 270 Nguyễn Đắc Huấn 21/03/1997 D340201 Tài chính - Ngân hàng 17,5 271 Nguyễn Đăng Huy 27/09/1997 D3404201 Tài chính - Ngân hàng 20 272 Nguyễn Đăng Mạnh 01/01/1997 D340201 Tài chính - Ngân hàng 22 273 Nguyễn Đăng Tân 10/10/1997 D340101 Quản Trị Kinh Doanh 21 274 Nguyễn Đình Lộc 25/10/1996 D340201 Tài chính - Ngân hàng 18 275 Nguyễn Đình Trọng 28/07/1997 D340101 Quản trị kinh doanh 15,5 276 Nguyễn Đức Anh 20/02/1994 D340101 Quản Trị Kinh Doanh 20 277 Nguyễn Đức Anh 25/06/1997 D340201 Tài chính - Ngân hàng 18 278 Nguyễn Đức Hùng 02/10/1996 D340201 Tài chính - Ngân hàng 20 279 Nguyễn Đức Minh 21/02/1996 D340301 Kế Toán 22 280 Nguyễn Đức Trọng 01/04/1996 D340201 Tài chính - Ngân hàng 19 281 Nguyễn Đức Trung 03/02/1994 D340201 Tài chính - Ngân hàng 17 282 Nguyễn Hà Khoa Học 27/10/1997 D340101 Quản Trị Kinh Doanh 21 283 Nguyễn Hà Linh 25/10/1997 D340201 Tài chính - Ngân hàng 22 284 Nguyễn Hạnh Ngân 31/07/1996 D340301 Kế Toán 23 285 Nguyễn Hoàng Anh 06/08/1997 D340201 Tài chính - Ngân hàng 20 286 Nguyễn Hồng Liên 05/04/1997 D340101 Quản trị kinh doanh 18 287 Nguyễn Hồng Ly 24/01/1996 D340301 Kế Toán 22 288 Nguyễn Hồng Nhung 20/07/1997 D340101 Quản trị kinh doanh 15,75 289 Nguyễn Hồng Phú 21/06/1997 D340101 Quản trị kinh doanh 16,25 290 Nguyễn Hồng Sơn 07/02/1997 D340101 Quản Trị Kinh Doanh 21 291 Nguyễn Hồng Thảo 01/12/1996 D340201 Tài chính - Ngân hàng 17,25 292 Nguyễn Huy Hoàng 21/11/1997 D340201 Tài chính - Ngân hàng 19 293 Nguyễn Huy Hoàng 14/10/1997 D340301 Kế Toán 19 294 Nguyễn Huy Hoàng 15/09/1996 D340101 Quản Trị Kinh Doanh 23 295 Nguyễn Huy Tiến 01/12/1997 D340121 Kinh Doanh Thương Mại 18 296 Nguyễn Huyền Chinh 01/04/1996 D340301 Kế Toán 22 297 Nguyễn Hương Giang 30/09/1997 D340301 Kế Toán 22 298 Nguyễn Hương Ly 06/05/1997 D340301 Kế Toán 20 299 Nguyễn Hữu Nam 29/04/1996 D340101 Quản Trị Kinh Doanh 23 300 Nguyễn Hữu Ngọc Anh 11/10/1997 D340101 Quản Trị Kinh Doanh 19 301 Nguyễn Hữu Tùng Dương 13/06/1997 D340101 Quản trị kinh doanh 18 302 Nguyễn Kim Liên 05/09/1997 D340201 Tài chính - Ngân hàng 20 303 Nguyễn Khánh Linh 04/11/1996 D340201 Tài chính - Ngân hàng 21

304 Nguyễn Khánh Linh 06/10/1997 D340101 Quản Trị Kinh Doanh 21 305 Nguyễn Khánh Long 27/03/1995 D340101 Quản Trị Kinh Doanh 19 306 Nguyễn Linh Chi 13/02/1997 D340301 Kế toán 17,5 307 Nguyễn Mạnh Đạt 02/04/1997 D340201 Tài chính - Ngân hàng 20 308 Nguyễn Mạnh Hà 11/10/1995 D340301 Kế Toán 18 309 Nguyễn Mạnh Thắng 15/09/1997 D340101 Quản trị kinh doanh 15,75 310 Nguyễn Mạnh Thùy 22/06/1997 D340101 Quản Trị Kinh Doanh 19 311 Nguyễn Minh Chính 01/05/1997 D340201 Tài chính - Ngân hàng 19 312 Nguyễn Minh Đức 25/03/1997 D340101 Quản Trị Kinh Doanh 20 313 Nguyễn Minh Hằng 08/10/1996 D340302 Kiểm Toán 22 314 Nguyễn Minh Kiều 25/12/1997 D340201 Tài chính - Ngân hàng 19 315 Nguyễn Minh Trúc 29/01/1996 D340301 Kế Toán 20 316 Nguyễn Ngọc Ánh 27/09/1997 D340301 Kế Toán 22 317 Nguyễn Ngọc Đính 04/08/1997 D340301 Kế Toán 20 318 Nguyễn Ngọc Hà Linh 02/07/1997 D340302 Kiểm Toán 22 319 Nguyễn Ngọc Hà My 16/08/1997 D340201 Tài chính - Ngân hàng 22 320 Nguyễn Ngọc Hà My 16/08/1997 D340201 Tài chính - Ngân hàng 22 321 Nguyễn Ngọc Huy 26/08/1997 D340201 Tài chính - Ngân hàng 18 322 Nguyễn Ngọc Khánh 04/06/1997 D340101 Quản Trị Kinh Doanh 21 323 Nguyễn Ngọc Khánh Linh 07/01/1997 D340201 Tài chính - Ngân hàng 19 324 Nguyễn Ngọc Sơn 27/06/1997 D340301 Kế Toán 21 325 Nguyễn Ngọc Thành 25/11/1997 D340101 Quản Trị Kinh Doanh 19 326 Nguyễn Nhân Công 05/01/1996 D340201 Tài chính - Ngân hàng 20 327 Nguyễn Nhật Lệ 21/09/1996 D340301 Kế Toán 26 328 Nguyễn Nhật Lệ 05/09/1996 D340301 Kế Toán 20 329 Nguyễn Như Hằng 17/06/1996 D340301 Kế Toán 22 330 Nguyễn Như Long 17/01/1997 D340201 Tài chính - Ngân hàng 17,5 331 Nguyễn Như Mười 13/04/1997 D340201 Tài chính - Ngân hàng 20 332 Nguyễn Phương Linh Anh 29/07/1997 D340101 Quản Trị Kinh Doanh 21 333 Nguyễn Phương Thảo 31/05/1997 D340201 Tài chính - Ngân hàng 21 334 Nguyễn Quang Hưng 26/01/1997 D340101 Quản Trị Kinh Doanh 21 335 Nguyễn Quang Tuấn 16/06/1997 D340201 Tài chính - Ngân hàng 21 336 Nguyễn Quang Thành 08/04/1996 D340201 Tài chính - Ngân hàng 18 337 Nguyễn Quốc Huân 08/10/1997 D340101 Quản trị kinh doanh 16,75 338 Nguyễn Quốc Việt 17/03/1997 D340101 Quản Trị Kinh Doanh 18 339 Nguyễn Quỳnh Trang 26/03/1997 D340201 Tài chính - Ngân hàng 17 340 Nguyễn Sơn Trường 14/06/1997 D340301 Kế toán 16,75 341 Nguyễn Tiến Anh 29/03/1997 D340301 Kế Toán 22 342 Nguyễn Tiến Dũng 20/11/1991 D340101 Quản Trị Kinh Doanh 21 343 Nguyễn Tiến Đạt 17/04/1997 D340201 Tài chính - Ngân hàng 19 344 Nguyễn Toàn Tuấn 12/04/1997 D340201 Tài chính - Ngân hàng 19 345 Nguyễn Tú Long 30/10/1997 D340101 Quản Trị Kinh Doanh 19 346 Nguyễn Tuấn Thành 22/03/1995 D340201 Tài chính - Ngân hàng 18 347 Nguyễn Tùng Lâm 15/07/1997 D340301 Kế Toán 19 348 Nguyễn Tùng Lâm 30/03/1997 D340301 Kế Toán 18

349 Nguyễn Tùng Vĩnh 04/10/1997 D340201 Tài chính - Ngân hàng 17 350 Nguyễn Thái Sơn 08/12/1996 D340301 Kế Toán 20 351 Nguyễn Thanh An 01/02/1997 D340201 Tài chính - Ngân hàng 17,5 352 Nguyễn Thành Công 21/12/1997 D340201 Tài chính - Ngân hàng 20 353 Nguyễn Thanh Hoa 15/07/1997 D340201 Tài chính - Ngân hàng 18 354 Nguyễn Thành Long 05/09/1996 D340101 Quản Trị Kinh Doanh 18 355 Nguyễn Thành Luân 21/03/1996 D340101 Quản Trị Kinh Doanh 20 356 Nguyễn Thanh Mai 22/06/1996 D340201 Tài chính - Ngân hàng 23 357 Nguyễn Thanh Tùng 14/10/1996 D340201 Tài chính - Ngân hàng 18 358 Nguyễn Thanh Tùng 19/01/1997 D340101 Quản Trị Kinh Doanh 21 359 Nguyễn Thế Dương 05/03/1996 D340201 Tài chính - Ngân hàng 21 360 Nguyễn Thế Khải 10/11/1997 D340101 Quản Trị Kinh Doanh 18 361 Nguyễn Thị Anh Đào 04/09/1997 D340201 Tài chính - Ngân hàng 23 362 Nguyễn Thị Bích Phượng 29/05/1996 D340301 Kế Toán 22 363 Nguyễn Thị Bích Thảo 25/04/1997 D340101 Quản Trị Kinh Doanh 21 364 Nguyễn Thị Bích Thảo 25/10/1997 D340301 Kế Toán 23 365 Nguyễn Thị Cẩm Nhung 30/09/1996 D340301 Kế Toán 22 366 Nguyễn Thị Chí Linh 25/01/1996 D340301 Kế Toán 22 367 Nguyễn Thị Diệu Anh 02/05/1997 D340201 Tài chính - Ngân hàng 19,5 368 Nguyễn Thị Dung 12/02/1997 D340301 Kế Toán 23 369 Nguyễn Thị Dung 19/10/1996 D340301 Kế Toán 22 370 Nguyễn Thị Dung Anh 15/09/1996 D340301 Kế Toán 20 371 Nguyễn Thị Duyên 16/07/1996 D340301 Kế Toán 23 372 Nguyễn Thị Duyên 15/05/1996 D340101 Quản Trị Kinh Doanh 21 373 Nguyễn Thị Dự 14/03/1996 D340301 Kế Toán 22 374 Nguyễn Thị Đức Hạnh 26/01/1997 D340201 Tài chính - Ngân hàng 16,5 375 Nguyễn Thị Giang 21/07/1997 D340101 Quản Trị Kinh Doanh 21 376 Nguyễn Thị Giang 21/12/1996 D340201 Tài chính - Ngân hàng 19 377 Nguyễn Thị Hà 03/04/1997 D340301 Kế Toán 23 378 Nguyễn Thị Hà 18/09/1997 D340101 Quản trị kinh doanh 17,5 379 Nguyễn Thị Hà Vi 28/10/1997 D340201 Tài chính - Ngân hàng 15,25 380 Nguyễn Thị Hải 10/06/1997 D340301 Kế toán 17,75 381 Nguyễn Thị Hải Yến 05/04/1996 D340301 Kế Toán 15 382 Nguyễn Thị Hằng 02/04/1997 D340101 Quản Trị Kinh Doanh 22 383 Nguyễn Thị Hân 15/05/1996 D340301 Kế Toán 25 384 Nguyễn Thị Hòa 15/05/1996 D340301 Kế Toán 23 385 Nguyễn Thị Hoài 29/10/1997 D340301 Kế Toán 21 386 Nguyễn Thị Hồng 20/02/1997 D340301 Kế Toán 21 387 Nguyễn Thị Hồng 28/08/1997 D340101 Quản Trị Kinh Doanh 19 388 Nguyễn Thị Hồng Mận 20/04/1997 D340301 Kế Toán 20 389 Nguyễn Thị Hồng Nhung 22/12/1996 D340301 Kế toán 17 390 Nguyễn Thị Hồng Nhung 22/11/1997 D340301 Kế toán 16,25 391 Nguyễn Thị Huệ 23/07/1997 D340301 Kế Toán 20 392 Nguyễn Thị Huệ 12/05/1997 D340301 Kế Toán 21

393 Nguyễn Thị Huyền 15/11/1997 D340301 Kế Toán 25 394 Nguyễn Thị Hương 09/03/1997 D340201 Tài chính - Ngân hàng 20 395 Nguyễn Thị Hương 10/03/1996 D340301 Kế Toán 23 396 Nguyễn Thị Hương Giang 28/11/1997 D340101 Quản Trị Kinh Doanh 19 397 Nguyễn Thị Hương Giang 02/11/1997 D340201 Tài chính - Ngân hàng 19 398 Nguyễn Thị Kiều Trang 31/07/1997 D340201 Tài chính - Ngân hàng 23 399 Nguyễn Thị Kim Thi 02/09/1996 D340201 Tài chính - Ngân hàng 22 400 Nguyễn Thị Kim Trang 05/12/1996 D340201 Tài chính - Ngân hàng 24 401 Nguyễn Thị Khánh 30/03/1996 D340301 Kế Toán 22 402 Nguyễn Thị Khánh Linh 19/05/1997 D340301 Kế Toán 20 403 Nguyễn Thị Lan 05/11/1997 D340301 Kế Toán 21 404 Nguyễn Thị Lan Anh 26/09/1996 D340201 Tài chính - Ngân hàng 20 405 Nguyễn Thị Lệ Hằng 07/10/1996 D340301 Kế Toán 24 406 Nguyễn Thị Linh Trang 22/12/1996 D340301 Kế Toán 21 407 Nguyễn Thị Loan 07/05/1997 D340301 Kế Toán 22 408 Nguyễn Thị Mai 06/06/1996 D340301 Kế Toán 21 409 Nguyễn Thị Mai 08/08/1997 D340301 Kế Toán 21 410 Nguyễn Thị Mai 16/03/1997 D340301 Kế toán 16,75 411 Nguyễn Thị Mai 16/11/1997 D340301 Kế toán 17,25 412 Nguyễn Thị Mai Hương 29/12/1996 D340301 Kế Toán 21 413 Nguyễn Thị Mai Thanh 21/07/1997 D340301 Kế Toán 22 414 Nguyễn Thị Minh 27/04/1997 D340301 Kế Toán 20 415 Nguyễn Thị Minh Châu 04/05/1997 D340301 Kế toán 17,25 416 Nguyễn Thị Minh Huệ 16/02/1997 D340101 Quản Trị Kinh Doanh 19 417 Nguyễn Thị Minh Tâm 17/10/1997 D340301 Kế toán 18,5 418 Nguyễn Thị Minh Thúy 02/11/1997 D340301 Kế toán 16,75 419 Nguyễn Thị Minh Thư 15/07/1996 D340301 Kế Toán 23 420 Nguyễn Thị My 28/05/1997 D340301 Kế Toán 22 421 Nguyễn Thị Mỹ Linh 28/06/1997 D340201 Tài chính - Ngân hàng 16,25 422 Nguyễn Thị Ngà 28/03/1997 D340301 Kế Toán 20 423 Nguyễn Thị Ngân 14/05/1996 D340201 Tài chính - Ngân hàng 21 424 Nguyễn Thị Ngọc Anh 02/11/1996 D340301 Kế Toán 25 425 Nguyễn Thị Ngọc Anh 01/04/1997 D340301 Kế toán 19,5 426 Nguyễn Thị Nguyệt 23/01/1997 D340301 Kế Toán 18,25 427 Nguyễn Thị Nhường 07/03/1997 D340201 Tài chính - Ngân hàng 20 428 Nguyễn Thị Oanh 29/04/1997 D340201 Tài chính - Ngân hàng 22 429 Nguyễn Thị Oanh 10/03/1995 D340201 Tài chính - Ngân hàng 20 430 Nguyễn Thị Phương Anh 03/07/1995 D340101 Quản Trị Kinh Doanh 19 431 Nguyễn Thị Phương Chi 26/10/1997 D340301 Kế Toán 19 432 Nguyễn Thị Phương Dung 26/03/1997 D340301 Kế Toán 21 433 Nguyễn Thị Phương Hoa 02/05/1997 D340201 Tài chính - Ngân hàng 21 434 Nguyễn Thị Quỳnh 20/08/1997 D340301 Kế Toán 23 435 Nguyễn Thị Quỳnh 10/08/1997 D340301 Kế Toán 19 436 Nguyễn Thị Quỳnh 29/07/1997 D340101 Quản Trị Kinh Doanh 23

437 Nguyễn Thị Quỳnh 16/09/1997 D340121 Kinh Doanh Thương Mại 20 438 Nguyễn Thị Quỳnh 25/08/1997 D340101 Quản Trị Kinh Doanh 22 439 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 01/12/1997 D340301 Kế toán 15,75 440 Nguyễn Thị Quỳnh Nga 28/01/1997 D340201 Tài chính - Ngân hàng 18 441 Nguyễn Thị Quỳnh Ngân 06/09/1996 D340301 Kế toán 18 442 Nguyễn Thị Sen 16/11/1996 D340301 Kế Toán 21 443 Nguyễn Thị Soi 18/09/1997 D340301 Kế Toán 23 444 Nguyễn Thị Tài Linh 16/07/1996 D340301 Kế Toán 21 445 Nguyễn Thị Tâm 08/01/1997 D340201 Tài chính - Ngân hàng 17 446 Nguyễn Thị Tố Uyên 04/12/1997 D340301 Kế Toán 19,25 447 Nguyễn Thị Tuyết Chinh 01/01/1997 D340301 Kế Toán 22 448 Nguyễn Thị Tuyết Thu 08/10/1997 D340201 Tài chính - Ngân hàng 16,5 449 Nguyễn Thị Thanh 14/05/1997 D340301 Kế Toán 19 450 Nguyễn Thị Thanh Liễu 14/10/1997 D340101 Quản Trị Kinh Doanh 23 451 Nguyễn Thị Thanh Mai 22/12/1996 D340301 Kế Toán 21 452 Nguyễn Thị Thanh Tâm 24/11/1996 D340201 Tài chính - Ngân hàng 23 453 Nguyễn Thị Thanh Tâm 25/04/1996 D340301 Kế Toán 25 454 Nguyễn Thị Thảo 04/08/1996 D340301 Kế Toán 23 455 Nguyễn Thi Thu Hà 31/01/1995 D340301 Kế Toán 19 456 Nguyễn Thị Thu Hà 10/10/1997 D340301 Kiểm toán 15,5 457 Nguyễn Thị Thu Hà 14/03/1996 D340301 Kế Toán 26 458 Nguyễn Thị Thu Hà 03/06/1997 D340101 Quản trị kinh doanh 15,75 459 Nguyễn Thị Thu Hằng 09/07/1996 D340301 Kế Toán 24 460 Nguyễn Thị Thu Hằng 10/11/1996 D340301 Kế Toán 20 461 Nguyễn Thị Thu Hiền 05/08/1996 D340301 Kế Toán 26 462 Nguyễn Thị Thu Hoài 16/03/1997 D340301 Kế toán 15,5 463 Nguyễn Thị Thu Huyền 04/02/1997 D340201 Tài chính - Ngân hàng 16,75 464 Nguyễn Thị Thu Hương 20/04/1997 D340201 Tài chính - Ngân hàng 20 465 Nguyễn Thị Thu Phương 07/08/1997 D340101 Quản trị kinh doanh 20,75 466 Nguyễn Thị Thu Thảo 02/11/1996 D340201 Tài chính - Ngân hàng 22 467 Nguyễn Thị Thu Thảo 12/12/1996 D340301 Kế Toán 19 468 Nguyễn Thị Thu Thủy 18/09/1997 D340201 Tài chính - Ngân hàng 18,75 469 Nguyễn Thị Thu Trà 18/04/1997 D340201 Tài chính - Ngân hàng 21 470 Nguyễn Thị Thu Yến 27/08/1997 D340201 Tài chính - Ngân hàng 22 471 Nguyễn Thị Thuận 07/06/1995 D340301 Kế Toán 21 472 Nguyễn Thị Thủy 02/09/1996 D340301 Kế Toán 23 473 Nguyễn Thị Thùy Dung 25/05/1997 D340301 Kế toán 15,25 474 Nguyễn Thị Thùy Dung 26/08/1997 D340101 Quản trị kinh doanh 19 475 Nguyễn Thị Thúy Nga 23/09/1996 D340301 Kế Toán 20 476 Nguyễn Thị Thúy Quỳnh 22/12/1997 D340101 Quản trị kinh doanh 18 477 Nguyễn Thị Trà 26/02/1996 D340301 Kế Toán 25 478 Nguyễn Thị Trà My 07/09/1997 D340101 Quản Trị Kinh Doanh 22 479 Nguyễn Thị Trang 28/08/1997 D340301 Kế Toán 22 480 Nguyễn Thị Trang 06/02/1997 D340101 Quản Trị Kinh Doanh 20

481 Nguyễn Thị Út 18/10/1995 D340301 Kế Toán 19 482 Nguyễn Thị Uyên 17/01/1996 D340301 Kế Toán 21 483 Nguyễn Thị Vân 04/04/1997 D340201 Tài chính - Ngân hàng 19 484 Nguyễn Thị Vân Anh 18/07/1996 D340201 Tài chính - Ngân hàng 25 485 Nguyễn Thị Vân Anh 02/11/1997 D340201 Tài chính - Ngân hàng 23 486 Nguyễn Thị Xuân Hương 25/08/1997 D340201 Tài chính - Ngân hàng 16,75 487 Nguyễn Thị Yến 07/02/1997 D340201 Tài chính - Ngân hàng 15,25 488 Nguyễn Thu Hiền 15/07/1996 D340301 Kế Toán 27 489 Nguyễn Thu Huyền 14/05/1995 D340201 Tài chính - Ngân hàng 21 490 Nguyễn Thu Huyền 20/04/1997 D340301 Kế toán 17,5 491 Nguyễn Thu Phương 30/09/1997 D340201 Tài chính - Ngân hàng 20 492 Nguyễn Thục Anh 16/09/1996 D340301 Kế Toán 21 493 Nguyễn Thục Anh 25/04/1997 D340201 Tài chính - Ngân hàng 22,5 494 Nguyễn Thục Trinh 15/08/1997 D340301 Kế Toán 22 495 Nguyễn Thùy Dương 15/03/1997 D340121 Kinh Doanh Thương Mại 19,5 496 Nguyễn Thùy Dương 15/03/1997 D340121 Kinh Doanh Thương Mại 20 497 Nguyễn Thùy Linh 01/04/1997 D340302 Kiểm Toán 19 498 Nguyễn Thúy Ngân 12/09/1997 D340201 Tài chính - Ngân hàng 20 499 Nguyễn Trọng Duy 07/02/1997 D340201 Tài chính - Ngân hàng 16,25 500 Nguyễn Trọng Đức 24/12/1997 D340121 Kinh Doanh Thương Mại 19 501 Nguyễn Trọng Minh 02/09/1992 D340201 Tài chính - Ngân hàng 16 502 Nguyễn Trung Hiếu 29/07/1997 D340101 Quản Trị Kinh Doanh 18 503 Nguyễn Trung Kiên 27/04/1997 D340201 Tài chính - Ngân hàng 22 504 Nguyễn Trung Kiên 03/01/1997 D340201 Tài chính - Ngân hàng 19 505 Nguyễn Trường Giang 13/12/1997 D340201 Tài chính - Ngân hàng 15,25 506 Nguyễn Văn Anh 13/03/1997 D340201 Tài chính - Ngân hàng 20 507 Nguyễn Văn Dũng 02/10/1996 D340201 Tài chính - Ngân hàng 21 508 Nguyễn Văn Duy 16/07/1997 D340201 Tài chính - Ngân hàng 18,5 509 Nguyễn Văn Đức 09/12/1997 D340101 Quản Trị Kinh Doanh 19 510 Nguyễn Văn Hải 15/03/1997 D340201 Tài chính - Ngân hàng 19 511 Nguyễn Văn Hải 07/02/1997 D340301 Kế Toán 20 512 Nguyễn Văn Hưng 08/10/1996 D340101 Quản Trị Kinh Doanh 21 513 Nguyễn Văn Khiêm 12/01/1996 D340101 Quản Trị Kinh Doanh 21 514 Nguyễn Văn Lâm 09/03/1995 D340121 Kinh Doanh Thương Mại 23 515 Nguyễn Văn Minh 08/10/1997 D340121 Kinh Doanh Thương Mại 24 516 Nguyễn Văn Minh 07/09/1997 D340301 Kế toán 15,25 517 Nguyễn Văn Nguyên 12/09/1996 D340301 Kế Toán 23 518 Nguyễn Văn Sơn 06/10/1997 D340301 Kế Toán 15,5 519 Nguyễn Văn Tùng 09/01/1989 D340201 Tài chính - Ngân hàng 20 520 Nguyễn Văn Thành 07/08/1995 D340301 Kế Toán 20 521 Nguyễn Vân Anh 29/03/1997 D340301 Kế Toán 22 522 Nguyễn Vân Ánh 24/12/1997 D340301 Kế Toán 23 523 Nguyễn Việt Hà 27/10/1997 D340301 Kế Toán 20 524 Nguyễn Việt Hoàng 20/02/1997 D340201 Tài chính - Ngân hàng 19

525 Nguyễn Viết Nam 05/12/1997 D340201 Tài chính - Ngân hàng 15,75 526 Nguyễn Vũ Khánh 19/10/1996 D340301 Kế Toán 20 527 Nguyễn Xuân Hưng 25/06/1997 D340201 Tài chính - Ngân hàng 18 528 Nguyễn Xuân Linh 12/11/1997 D340101 Quản Trị Kinh Doanh 22 529 Phạm Anh Đức 29/06/1997 D340101 Quản Trị Kinh Doanh 20 530 Phạm Âu Diệu Anh 23/09/1997 D340201 Tài chính - Ngân hàng 20 531 Phạm Duy Tuấn Anh 22/07/1997 D340201 Tài chính - Ngân hàng 20 532 Phạm Đức Dương 20/08/1997 D340301 Kiểm toán 16 533 Phạm Đức Tùng 01/05/1997 D340201 Tài chính - Ngân hàng 22 534 Phạm Hà Phương 28/12/1996 D340101 Quản Trị Kinh Doanh 23 535 Phạm Hoàng Anh 14/08/1997 D340201 Tài chính - Ngân hàng 20 536 Phạm Hoàng Anh 13/01/1997 D340101 Quản trị kinh doanh 15,15 537 Phạm Hồng Mạnh 12/09/1997 D340302 Kiểm Toán 23 538 Phạm Hồng Nhung 09/09/1997 D340201 Tài chính - Ngân hàng 15,25 539 Phạm Kim Oanh 18/08/1995 D340301 Kế Toán 19 540 Phạm Khánh Duy 28/09/1995 D340201 Tài chính - Ngân hàng 19 541 Phạm Minh Hải 27/09/1995 D340201 Tài chính - Ngân hàng 15,5 542 Phạm Minh Hiếu 27/10/1997 D340201 Tài chính - Ngân hàng 18 543 Phạm Ngọc Anh 25/12/1996 D340201 Tài chính - Ngân hàng 15,75 544 Phạm Ngọc Phương 27/01/1997 D340201 Tài chính - Ngân hàng 16,25 545 Phạm Ngọc Sơn 26/01/1996 D340302 Kiểm Toán 20 546 Phạm Ngọc Thương 25/03/1997 D340201 Tài chính - Ngân hàng 20 547 Phạm Tiến Đạt 26/02/1995 D340201 Tài chính - Ngân hàng 21 548 Phạm Tuấn Anh 12/08/1996 D340101 Quản Trị Kinh Doanh 21 549 Phạm Thái Kiều Trang 13/04/1997 D340301 Kế Toán 20,5 550 Phạm Thành Đạt 09/10/1995 D340201 Tài chính - Ngân hàng 21 551 Phạm Thanh Huyền 19/04/1997 D340301 Kế toán 16,75 552 Phạm Thành Trung 25/03/2015 D340301 Kế Toán 21 553 Phạm Thị Dung 26/09/1995 D340301 Kế Toán 19 554 Phạm Thị Hạnh 01/04/1997 D340301 Kế toán 19 555 Phạm Thị Hiền 24/06/1997 D340201 Tài chính - Ngân hàng 19 556 Phạm Thị Huyền Trang 22/05/1996 D340101 Quản Trị Kinh Doanh 21 557 Phạm Thị Hương 20/01/1996 D340121 Kinh Doanh Thương Mại 22 558 Phạm Thị Lan Anh 18/01/1997 D340301 Kế toán 16,75 559 Phạm Thị Mai Anh 10/08/1996 D340301 Kế Toán 21 560 Phạm Thị Ngân 16/02/1997 D340301 Kế Toán 16 561 Phạm Thị Ngoan 11/11/1997 D340301 Kế Toán 15 562 Phạm Thị Thanh Huế 15/11/1996 D340301 Kế Toán 23 563 Phạm Thị Thu Trang 13/09/1997 D340201 Tài chính - Ngân hàng 24 564 Phạm Thị Thúy Long 05/01/1997 D340201 Tài chính - Ngân hàng 20,25 565 Phạm Thị Trang 08/09/1997 D340301 Kế Toán 21 566 Phạm Thị Xuân Quỳnh 22/07/1996 D340201 Tài chính - Ngân hàng 23 567 Phạm Thu Hà 16/04/1997 D340201 Tài chính - Ngân hàng 20 568 Phạm Thu Hòa 09/02/1997 D340201 Tài chính - Ngân hàng 20

569 Phạm Thu Ngân 04/01/1996 D340101 Quản Trị Kinh Doanh 22 570 Phạm Thu Trang 26/04/1997 D340301 Kế Toán 21 571 Phạm Thu Trang 29/08/1997 D340301 Kế Toán 19,5 572 Phạm Thùy Dung 22/09/1997 D340101 Quản Trị Kinh Doanh 25 573 Phạm Thúy Hằng 06/11/1994 D340201 Tài chính - Ngân hàng 23 574 Phạm Thùy Linh 01/04/1994 D340101 Quản Trị Kinh Doanh 24 575 Phạm Thúy Nga 26/02/1993 D340201 Tài chính - Ngân hàng 23 576 Phạm Trung Tình 04/10/1997 D340301 Kế Toán 20 577 Phạm Văn Cương 02/05/1994 D340101 Quản trị kinh doanh 15 578 Phạm Văn Tuấn 12/06/1997 D340302 Kiểm Toán 22 579 Phạm Văn Thiềm 30/03/1997 D340301 Kế Toán 21 580 Phạm Xuân Chung 10/09/1997 D340301 Kế toán 15,5 581 Phan Công Khanh 20/09/1997 D340101 Quản Trị Kinh Doanh 19 582 Phan Thanh Giang 13/10/1996 D340201 Tài chính - Ngân hàng 23 583 Phan Thị Mỹ Hằng 22/10/1996 D340201 Tài chính - Ngân hàng 21 584 Phan Thị Nhung 07/03/1995 D340301 Kế Toán 24 585 Phan Thị Phương Anh 20/08/1997 D340101 Quản trị kinh doanh 16,75 586 Phan Thị Tú Anh 29/07/1996 D340201 Tài chính - Ngân hàng 22 587 Phan Thị Thu Sương 05/12/1996 D340301 Kế Toán 22 588 Phan Thị Thủy Tiên 18/11/1997 D340101 Quản Trị Kinh Doanh 23 589 Phan Thúy Hằng 24/10/1995 D340301 Kế Toán 20 590 Phan Trung Hiếu 29/08/1997 D340201 Tài chính - Ngân hàng 18 591 Phí Thị Mỹ Hạnh 12/05/1997 D340201 Tài chính - Ngân hàng 15,5 592 Phùng Thị Hồng Hạnh 06/11/1997 D340201 Tài chính - Ngân hàng 15 593 Phùng Thị Minh Phương 09/12/197 D340101 Quản Trị Kinh Doanh 23 594 Phùng Thị Phương Thảo 16/08/1997 D340301 Kế Toán 20 595 Phùng Thị Thu Phương 12/11/1997 D340301 Kế Toán 22 596 Quách Thị Hà 29/01/1996 D340301 Kế Toán 25 597 Sủng A Này 04/10/1996 D340201 Tài chính - Ngân hàng 22 598 Sùng Thị Hoa 03/06/1997 D340101 Quản Trị Kinh Doanh 21 599 Tạ Duy Chính 07/10/1997 D340101 Quản trị kinh doanh 18,25 600 Tạ Quốc Hùng 07/03/1997 D340101 Quản trị kinh doanh 15,5 601 Tạ Thị Hiền 17/06/1996 D340301 Kế Toán 19 602 Tạ Thị Nết 01/09/1997 D340301 Kế Toán 20 603 Tạ Thị Ngân 26/04/1997 D340302 Kiểm toán 15 604 Tạ Thị Thu Hạnh 28/10/1996 D340301 Kế Toán 19 605 Tạ Văn Sơn 21/02/197 D340201 Tài chính - Ngân hàng 23 606 Tạ Việt Phương 01/04/1997 D340201 Tài chính - Ngân hàng 19 607 Toàn Hồng Quyên 20/10/1997 D340301 Kế Toán 20 608 Thái Thị Mỹ Duyên 31/01/1997 D340301 Kế toán 15,5 609 Thái Văn Thành 18/04/1997 D340301 Kế Toán 20 610 Thào Thị Mú 26/07/1997 D340101 Quản Trị Kinh Doanh 22 611 Thiều Ngọc Ánh 04/11/1997 D340301 Kế Toán 18 612 Trần Ánh Phượng 13/12/1997 D340301 Kế Toán 19 613 Trần Anh Vũ 07/01/1997 D340201 Tài chính - Ngân hàng 15

614 Trần Bá Quý 05/11/1996 D340101 Quản Trị Kinh Doanh 21 615 Trần Chí Bằng 07/09/1997 D340201 Tài chính - Ngân hàng 20 616 Trần Chính Thực 18/01/1997 D340301 Kế toán 17 617 Trần Duy Khánh 08/06/1997 D340301 Kế toán 21,5 618 Trần Đức Anh 17/04/1997 D340201 Tài chính - Ngân hàng 22 619 Trần Đức Lương 05/10/1997 D340301 Kế toán 15 620 Trần Hoàng Ân 30/09/1997 D340101 Quản Trị Kinh Doanh 20 621 Trần Hoàng Trung Hiếu 03/04/1996 D340201 Tài chính - Ngân hàng 19 622 Trần Hồ Thành 17/03/1996 D340121 Kinh Doanh Thương Mại 19 623 Trần Hương Ly 16/11/1997 D340301 Kế Toán 18 624 Trần Hữu Minh 28/10/1996 D340101 Quản Trị Kinh Doanh 22 625 Trần Mạnh Chiến 27/05/1997 D340201 Tài chính - Ngân hàng 20 626 Trần Minh Hiếu 12/07/1995 D340201 Tài chính - Ngân hàng 15,25 627 Trần Minh Phương 22/09/1996 D340301 Kế Toán 20 628 Trần Ngọc Dũng 04/02/1997 D340201 Tài chính - Ngân hàng 21 629 Trần Ngọc Linh 05/04/1997 D340101 Quản Trị Kinh Doanh 20 630 Trần Ngọc Quỳnh 29/05/1996 D340201 Tài chính - Ngân hàng 23 631 Trần Phan Anh 23/07/1996 D340201 Tài chính - Ngân hàng 18 632 Trần Phương Mai 16/01/1997 D340101 Quản trị kinh doanh 17,75 633 Trần Quang Khải 17/09/1997 D340201 Tài chính - Ngân hàng 15 634 Trần Quang Khải 09/09/1997 D340101 Quản trị kinh doanh 16,75 635 Trần Quốc Khánh 02/09/1997 D340101 Quản Trị Kinh Doanh 22 636 Trần Thị Bích 08/09/1997 D340101 Quản Trị Kinh Doanh 20 637 Trần Thị Bích Liên 17/03/1997 D340301 Kế Toán 19 638 Trần Thị Duyên 13/10/1997 D340301 Kế Toán 20,5 639 Trần Thị Hà 21/04/1997 D340201 Tài chính - Ngân hàng 16,75 640 Trần Thị Hải 18/05/1994 D340301 Kế Toán 19 641 Trần Thị Hồng Hoa 27/08/1997 D340301 Kế Toán 23 642 Trần Thị Hường 24/03/1997 D340301 Kế toán 15,25 643 Trần Thị Hường 10/05/97 D340101 Quản trị kinh doanh 16,5 644 Trần Thị Kim Thủy 10/10/1996 D340201 Tài chính - Ngân hàng 18 645 Trần Thị Lan Anh 07/08/1997 D340301 Kế Toán 20 646 Trần Thị Lan Anh 01/08/1997 D340301 Kế toán 18,25 647 Trần Thị Liên 01/01/1987 D340101 Quản Trị Kinh Doanh 21 648 Trần Thị Linh 24/10/1994 D340201 Tài chính - Ngân hàng 23 649 Trần Thị Loan 01/10/1995 D340301 Kế Toán 23 650 Trần Thị Mỹ Linh 24/11/1996 D340301 Kế Toán 20 651 Trần Thị Ngọc 24/11/1995 D340301 Kế Toán 23 652 Trần Thị Phượng 10/10/1997 D340302 Kiểm Toán 20 653 Trần Thị Phương Anh 11/12/1997 D340201 Tài chính - Ngân hàng 16,75 654 Trần Thị Phương Nhung 20/11/1997 D340301 Kế Toán 21 655 Trần Thị Phương Thảo 14/09/1996 D340301 Kế Toán 21 656 Trần Thị Phương Thảo 21/01/1997 D340301 Kế Toán 15 657 Trần Thị Tuyền 09/03/1996 D340301 Kế Toán 21

658 Trần Thị Tuyết 05/04/1997 D340101 Quản Trị Kinh Doanh 20 659 Trần Thị Tứ 02/01/1997 D340101 Quản Trị Kinh Doanh 21 660 Trần Thị Thanh Phương 16/10/1997 D340101 Quản Trị Kinh Doanh 21 661 Trần Thị Thu Hiền 14/12/1997 D340301 Kế toán 16 662 Trần Thị Thu Phương 26/01/1997 D340301 Kế Toán 22 663 Trần Thị Thùy 24/07/1997 D340301 Kế toán 16 664 Trần Thị Thủy 29/11/1997 D340201 Tài chính - Ngân hàng 18 665 Trần Thị Thúy 20/09/1997 D340201 Tài chính - Ngân hàng 17 666 Trần Thị Thùy Trang 03/08/1997 D340201 Tài chính - Ngân hàng 15,25 667 Trần Thị Trà My 17/02/1997 D340301 Kế toán 15,5 668 Trần Thị Vân Anh 19/05/1997 D340201 Tài chính - Ngân hàng 19 669 Trần Thị Vy 25/04/1997 D340301 Kế Toán 20 670 Trần Thu Hà 03/02/1997 D340201 Tài chính - Ngân hàng 22 671 Trần Thùy Trang 27/11/1996 D340301 Kế Toán 21 672 Trần Văn Đoàn 24/07/1997 D340201 Tài chính - Ngân hàng 17,25 673 Trần Văn Hà 12/02/1996 D340302 Kiểm Toán 21 674 Trần Văn Hải 12/02/1997 D340301 Kế Toán 20 675 Trần Văn Hoàng 27/01/1996 D340201 Tài chính - Ngân hàng 19 676 Triệu Thị Ngọc Ánh 28/11/1997 D340201 Tài chính - Ngân hàng 22 677 Trịnh Mạnh Hải 29/08/1997 D340301 Kế Toán 20 678 Trịnh Thị Kiều Oanh 21/07/1997 D340301 Kế toán 17,25 679 Trịnh Thị Oanh 03/09/1997 D340301 Kế Toán 16,75 680 Trịnh Thị Thanh Hiền 12/12/1997 D340201 Tài chính - Ngân hàng 20 681 Trịnh Thị Thu Thảo 14/12/1997 D340101 Quản Trị Kinh Doanh 23 682 Trịnh Thị Thủy 05/02/1997 D340101 Quản trị kinh doanh 18,25 683 Trịnh Thu Trang 21/12/1997 D340301 Kế Toán 19 684 Trương Bằng An 23/12/1997 D340301 Kế Toán 20 685 Trương Đại Dũng 19/09/1997 D340201 Tài chính - Ngân hàng 20 686 Trương Khánh Hiền 19/10/1996 D340301 Kế Toán 20 687 Trương Thị Hương Giang 17/05/1997 D340302 Kiểm toán 16,75 688 Trương Thị Linh 19/05/1997 D340302 Kiểm toán 17 689 Trương Thị Minh Lý 26/09/1997 D340301 Kế Toán 19,25 690 Trương Thị Niên 07/07/2997 D340301 Kế Toán 20 691 Trương Thị Thanh Dung 26/03/1996 D340301 Kế Toán 21 692 Trương Thị Trinh 22/09/1997 D340301 Kế Toán 23 693 Vàng Thị Thu 19/05/1996 D340301 Kế toán 20 694 Văn Thị Nhung 03/08/1992 D340201 Tài chính - Ngân hàng 19 695 Võ Tá Hoàng 25/08/1997 D340121 Kinh doanh thương mại 17,25 696 Võ Thị Bích 06/03/1997 D340101 Quản trị kinh doanh 17,5 697 Võ Văn Tánh 27/04/1997 D340201 Tài chính - Ngân hàng 19 698 Vũ Đức Vượng 17/11/1997 D340201 Tài chính - Ngân hàng 20 699 Vũ Hải Nhật Linh 05/04/1997 D340101 Quản Trị Kinh Doanh 21 700 Vũ Hoàng Dũng 23/02/1996 D340201 Tài chính - Ngân hàng 19 701 Vũ Hoàng Vân 13/03/1997 D340201 Tài chính - Ngân hàng 20

702 Vũ Lan Anh 01/05/1997 D340101 Quản trị kinh doanh 19,75 703 Vũ Minh Đức 15/08/1995 D340201 Tài chính - Ngân hàng 20 704 Vũ Nông Hiếu 05/11/1997 D340201 Tài chính - Ngân hàng 22 705 Vũ Phan Diễm Quỳnh 21/11/1996 D340301 Kế Toán 25 706 Vũ Tùng Dương 01/10/1997 D340302 Kiểm Toán 21 707 Vũ Thanh Ngân 15/03/1997 D340301 Kế Toán 21 708 Vũ Thị Hồng Quyên 08/05/1997 D340301 Kế Toán 16,75 709 Vũ Thị Hương 18/05/1997 D340301 Kế Toán 23 710 Vũ Thị Loan 22/11/1997 D340101 Quản trị kinh doanh 17 711 Vũ Thị Ngọc 29/01/1997 D340301 Kế Toán 18 712 Vũ Thị Quỳnh Trang 20/07/197 D340301 Kế Toán 20 713 Vũ Thị Tuyết Nhung 24/04/1997 D340301 Kế Toán 19 714 Vũ Thị Thu Trang 12/06/1997 D340301 Kế toán 17 715 Vũ Thu Thảo 13/06/1997 D340201 Tài chính - Ngân hàng 16,25 716 Vũ Thu Trang 09/12/1996 D340301 Kế Toán 21 717 Vũ Thùy Linh 16/03/1996 D340201 Tài chính - Ngân hàng 20 718 Vũ Thùy Trang 22/01/1997 D340201 Tài chính - Ngân hàng 23 719 Vũ Thùy Vân 02/11/1997 D340301 Kế Toán 22 720 Vũ Văn Hiệu 17/05/1997 D340201 Tài chính - Ngân hàng 19 721 Vũ Văn Hưng 02/07/1997 D340201 Tài chính - Ngân hàng 16,25 722 Vũ Việt Anh 16/09/1997 D340101 Quản Trị Kinh Doanh 22 723 Vương Thị Thanh 29/06/1996 D340301 Kế Toán 23 724 Xuân Thị Bình Minh 25/09/1996 D340201 Tài chính - Ngân hàng 21...