VIỆN TIÊU CHUẨN ANH - LỊCH ĐÀO TẠO / TRAINING SCHEDULE 2017 ĐÀO TẠO TẠI TP. ĐÀ NẴNG/ IN DA NANG ISO 9001:2015 (Quality Management Systems / Hệ thống Quản lý Chất lượng) Awareness and interpretation training on Quality Management System ISO 9001:2015 Thực hiện chuyên đề về nhận thức và diễn giải Hệ Thống Quản Lý Chất Lượng theo ISO 9001:2015 Quality Management Systems (QMS) Implementing Training Course (ISO 9001:2015) Thực hành HTQLCL theo ISO 9001:2015 Quality Management Systems (QMS) Awareness and Implementing Training Course (ISO 9001:2015) Nhận thức và Thực hành HTQLCL theo ISO 9001:2015 Quality Management Systems (QMS) Internal Auditor Traning Course (ISO 9001:2015) Đánh giá viên nội bộ HTQLCL theo ISO 9001:2015 Quality Management Systems (QMS) Awareness & Internal Auditor Traning Course (ISO 9001:2015) Nhận thức và Đánh giá viên nội bộ HTQLCL theo ISO 9001:2015 Quality Management Systems (QMS) Risk-Based Thinking with HLS Management Systems Training Course (ISO 9001:2015) Quan điểm quản lý rủi ro cùng cấu trúc cao cấp HTQL theo ISO 9001:201 5 Quality Management Systems (QMS) Implementing Changes Training Course (ISO 9001:2008 to ISO 9001:2015) Thực hành các thay đổi từ ISO 9001:2008 sang ISO 9001:2015 Quality Management Systems (QMS) Senior Management Briefing (ISO 9001:2015) Vai trò của lãnh đạo trong ISO 9001:2015 1 10 16 4 18 20 2 16-17 42465 24-25 3 22-24 10-12 3-4 10-11 2 18-19 19-20 1-2 16-17 3 28-30 11-13 7-9 2 16-17 7-8 12-13 2 5-6 4-5 23-24 4-5 1 14 9 3
Secretary skills for Management systems Nghiệp vụ thư ký hệ thống quản lý theo Tiêu chuẩn ISO 9001:2015 ISO 9000 and solutions to reduce waste ISO 9000 và Các giải pháp giảm thiểu lãng phí An effective Calibration System Xây dựng hệ thống Quản lý Phương tiện Đo lường hiệu quả theo ISO 10012 Statistical Process Control (SPC) Tools Kiểm soát quá trình bằng phương pháp thống kê SPC Customer satisfaction ccording to ISO 1004 Quản lý sự hài lòng khách hàng theo ISO 10004 Process Analysis and Improvement Phân tích và cải tiến quá trình Training on methodology of documentation development according to ISO 9001:2015 & 14001:2015 Đào tạo phương pháp xây dựng tài liệu cho Hệ Thống Quản Lý Chất Lượng và Hệ Thống Quản Lý Môi Trường theo ISO 9001:2015 & ISO 14001:2015 3 14-16 29-31 5-7 3 11-13 23-25 3 10-12 19-21 3 11-13 6-8 25-27 3 14-16 10-12 1 17 8 3 18-20 15-17 ISO 14001:2015 (Environmental Management Systems / Hệ thống Quản lý Môi trường) Environmental Management Systems (EMS) Senior Management Briefing Training Course (ISO 14001:2015) Vai trò của lãnh đạo trong ISO 14001:2015 Environmental Management Systems (EMS) Requirements Training Course (ISO 14001:2015) Nhận thức HTQLMT theo ISO 14001:2015 Environmental Management Systems (EMS) Implementing Training Course (ISO 14001:2015) Thực hành HTQLMT theo ISO 14001:2015 Environmental Management Systems (EMS) Awareness and Implementing Training Course (ISO 14001:2015) Nhận thức và Thực hành HTQLMT theo ISO 14001:2015 1 12 18 29 1 28 17 10 2 23-24 6-7 19-20 12-13 3 22-24 10-12 2-4 14-16
Environmental Management Systems (EMS) Internal Auditor Training Course (ISO 14001:2015) Đánh giá viên nội bộ HTQLMT theo ISO 14001:2015 Environmental Management Systems (EMS) Awareness & Internal Auditor Training Course (ISO 14001:2015) Nhận thức và Đánh giá viên nội bộ HTQLMT theo ISO 14001:2015 Environmental Management Systems (EMS) Transition Training Course (ISO 14001:2004 to ISO 14001:2015) Chuyển đổi từ ISO 14001:2004 sang ISO 14001:2015 ISO 14001:2015 Implementing Changes Thực hành các thay đổi từ ISO 14001:2004 sang ISO 14001:2015 Environmental Management Systems (EMS) Deep Dive Training Course (ISO 14001:2015) Thực hành chuyên sâu HTQLMT theo ISO 14001:2015 Environmental legal and regulatory requirements Giới thiệu các văn bản pháp lý liên quan đến lĩnh vực môi trường Environmental Aspect Identification and Impact Assessment Nhận diện khía cạnh và đánh giá tác động môi trường Materials Follow cost Accounting to ISO 14051 Tính toán dòng chảy nguyên liệu MFCA theo tiêu chuẩn ISO 14051 - Giải pháp giảm thiểu lãng phí 2 9-10 11-12 22-23 14-15 3 21-23 23-25 19-21 2 11-12 18-19 18-19 21-22 2 14-15 21-23 12-13 2 19-21 16-17 6-7 2 11-12 17-18 2 13-14 20-21 2 27-28 18-19 IRCA Lead Auditor (Đánh giá viên trưởng có đăng ký công nhận IRCA) Quality Management systems (QMS) Auditor/ Lead Auditor Training course (ISO 9001:2015) Đánh giá viên/ Đánh giá viên trưởng HTQL Chất lượng (ISO 9001:2015) Quality Management Systems (QMS) Auditor Transition Training Course (ISO 9001:2008 to ISO 9001:2015) Đánh giá viên HTQLCL chuyển đổi từ ISO 9001:2008 sang ISO 9001:2015 Environmental Management Systems (EMS) Auditor/ Lead Auditor Training course Đánh giá viên/ Đánh giá viên trưởng HTQL Môi trường (ISO 14001:2015) 5 13-17 16-20 2 11-12 15-16 5 10-14
Environmental Management Systems (EMS) Auditor Transition Training Course (ISO 14001:2004 to ISO 14001:2015) Đánh giá viên HTQLMT chuyển đổi từ ISO 14001:2004 sang ISO 2 20-21 14001:2015 OH&S Management Systems Auditor/Lead Auditor Training Course (BS OHSAS 18001:2007) Đánh giá viên/ Đánh giá viên trưởng HT An Toàn Sức Khỏe 5 14-18 Nghề Nghiệp (BS OHSAS 18001:2007) Energy Management Systems (ENMS) Auditor/Lead Auditor Training Course (ISO 50001:2011) Đánh giá viên/ Đánh giá viên trưởng HTQL Năng Lượng (ISO 5 26-30 50001:2011) Information Security Management Systems Auditor/Lead Auditor Training Course (BS ISO/IEC 27001:2013) Đánh giá viên/ Đánh giá viên trưởng trưởng HTQL An Ninh 5 11-15 Thông tin (BS ISO /IEC 27001:2013 ) Information Security Management Systems Lead Auditor Transition Course from ISO/IEC 27001:2005 to ISO/IEC 27001:2013 Đánh giá viên trưởng HTQL An Ninh Thông tin ISO 27001-2 19-20 chương trình chuyển đổi từ ISO/IEC 27001:2005 to ISO/IEC 27001:2013 IT Service Management Systems Auditor/Lead Auditor Training Course (ISO/IEC 20000-1:2011) Đánh giá viên trưởng HTQL Dịch vụ CNTT (ISO/IEC 20000-5 14-18 1:2011) Food Safety Management Systems Auditor/Lead Auditor Đánh giá viên/ Đánh giá viên trưởng HTQL An toàn thực phẩm 5 17-21 23-27 (ISO 22000 & FSSC 22000) Business Continuity Management Systems (BCMS) Auditor/Lead Auditor Training Course (ISO 22301:2012) Đánh giá viên/ Đánh giá viên trưởng HTQL Sự liên tục trong 5 12-16 kinh doanh ISO 22301:2012 Medical Devices Quality Management Systems Auditor/Lead Auditor Training Course Đánh giá viên/ Đánh giá viên trưởng HTQL Chất lượng Thiết bị Y tế theo ISO 13485 5 21-25 BS OHSAS 18001:2007 (Occupational Health and Safety MS / Hệ thống Quản lý An toàn và Sức khỏe nghề nghiệp) ISO 45001
Introduction to BS OHSAS 18001 Giới thiệu BS OHSAS 18001)/ Giới thiệu các văn bản pháp lý liên quan đến Sức khỏe nghề nghiệp BS OHSAS 18001 Implementation Xây dựng và Áp dụng BS OHSAS 18001 OHSAS 18001 Internal Auditor Đánh giá nội bộ theo OHSAS 18001 Hazard Identification and Risk Assessment Nhận diện mối nguy và đánh giá rủi ro theo OHSAS 18001 OHS Management in construction Quản lý An toàn và Sức khỏe nghề nghiệp trong ngành xây dựng (theo Tài liệu hướng dẫn của Cục An toàn Lao động) Accident Reporting and Investigation Báo cáo và Điều tra sự cố HSE Officer Chuyên viên HSE HSE Manager Nhà quản lý HSE Managing OHS for supervisor Quản lý OHS dành cho Quản đốc/ Tổ trưởng 1 12 6 2 10-11 26-27 2 18-19 15-16 2 18-19 3 20-22 21-23 2 17-18 13-14 2 29-30 14-15 24-25 5 20-24 17-21 3 22-24 27-29 HSE & Labour management Quản lý HSE và Lao động trong doanh nghiệp Safety and occupational health legal and regulatory requirements Giới thiệu các văn bản pháp lý liên quan đến lĩnh vực An toàn và Sức khỏe nghề nghiệp Contractor Management Quản Lý Nhà thầu phụ Safety training according to Decree 44/2016/NĐ-CP Đào tạo về An toàn theo qui định Nghị định 44/2016/NĐ-CP NEBOSH Chứng chỉ an toàn theo NEBOSH Integrated Management Systems (Hệ thống Quản lý tích hợp - PAS 99) 4 22-26 13-17 1 22 20 2 25-26 24-25 11 Tổ chức Theo yêu câu của Doanh nghiệp 17-21 &24-29 Integrated Management to PAS 99 Implementation Xây dựng và Áp dụng HTQL tích hợp theo PAS 99:2012 2 18-19 21-22
Internal Auditor according to ISO 9001:2015, ISO 14001:2015 Đánh giá nội bộ HTQL tích hợp theo ISO 9001:2015 và ISO 14001:2015 Internal auditor according to ISO 9001, ISO 14001 & OHSAS 18001 Đánh giá nội bộ HTQL tích hợp theo ISO 9001, ISO 14001 & OHSAS 18001 2 18-19 3 24-26 Food Safety and Hygiene Management System / Hệ thống Quản lý An toàn thực phẩm HACCP Awareness and Implementation Nhận thức và Thực hành ATTP theo HACCP Preventing deliberate attack on food and drink according to PAS 96:2014 - Phòng ngừa tấn công có chủ đích thực phẩm và đồ uống theo PAS 96:2014 Effective food safety auditing Đánh giá an toàn thực phẩm hiệu quả HACCP Awareness and Internal Audit Nhận thức và Đánh giá nội bộ ATTP theo HACCP ISO 22000/ FSSC 22000 Internal auditor Đánh giá viên nội bộ HTQL An toàn thực phẩm ISO 22000/FSSC 22000 ISO 22000/ FSSC 22000 Implementation Nhận thức và Thực hành về HTQL An toàn thực phẩm theo ISO 22000/ FSSC 22000 ISO 22000/ FSSC 22000 Awareness and Internal Audit Nhận thức và Đánh giá nội bộ FSSC 22000/ISO 22000 2 21-22 27-28 2 12-13 15-16 2 24-25 21-22 3 22-24 12-14 2 18-19 14-15 3 16-18 19-21 3 29-31 18-20 21-23 BRC Food safety Awareness and Internal Audit Nhận thức và Đánh giá nội bộ an toàn thực phẩm theo BRC Food safety Senior officer Chuyên viên Quản lý An toàn thực phẩm Food safety in Restaurants, nutrition portion Quản lý an toàn thực phẩm cho nhà hàng, đơn vị cung cấp suất ăn công nghiệp Calculation of nutrition for factory workers Thiết kế khẩu phần dinh dưỡng cho nhà máy 3 14-16 18-20 5 17-21 3 14-16 17-19 2 17-18 14-15
Food safety legal and regulatory requirements Giới thiệu các văn bản pháp lý liên quan đến lĩnh vực An toàn thực phẩm 1 2 5 Basic Food Handling Xử lý thực phẩm cơ bản 2 19-20 Basic Food Hygiene Vệ sinh thực phẩm cơ bản 2 5-6 Food Safety Management Systems Requirements Course Khóa học về các yêu cầu của hệ thống quản lý an toàn thực phẩm 2 14-15 Good Manufacturing Practice Thực hành sản xuất tốt 2 4-5 SQF 2000 (Safe Quality Food) Quản lý An toàn thực phẩm theo SQF 2000 2 23-24 Global GAP ( Good Agriculture Practice) Thực hành nông nghiệp tốt theo Global GAP 2 21-22 Root Cause Analysis in the Food Industry Phân tích nguyên nhân gốc trong ngành chế biến thực phẩm 1 13 Effective Foreign Matter Management in the Food Industry Quản lý các vật lạ một cách có hiệu lực trong chế biến thực phẩm 1 20 ISO 31000 (Risk Assessment management / Quản lý rủi ro) Mastering risk assessment and optimal risk management based on ISO 31000 and IEC/ISO 31010 Tinh thông đánh giá rủi ro và tối ưu hóa quản lý rủi ro dựa trên ISO 31000 và ISO/IEC 31010 Hazard Identification, Risk Assessment and control measures Nhận diện mối nguy, đánh giá rủi ro và cá biện pháp kiểm soát theo Luật ATVSLĐ Risk assessment to ISO 31000 Đánh giá rủi ro theo tiêu chuẩn ISO 31000:2009 Supply Chain Management / Quản lý chuỗi cung ứng Mớ 3 4-6 20-22 3 24-26 19-21 2 26-27 18-19
Supply Chain Risk Management - Supplier Prequalification according to PAS 7000:2014 Quản lý rủi ro chuỗi cung ứng - Tuyển chọn nhà cung ứng theo PAS 7000:2014 C-TPAT Requirements Giới thiệu các yêu cầu của C-TPAT Supply Chain Management Quản Lý Chuỗi Cung Ứng 2 16-17 28-29 2 10-11 17-18 3 28-30 ISO 50001:2011 (Energy Management Systems / Hệ thống Quản lý Năng Lượng Introduction to ISO 50001:2011 and Ennergy Effiency using Giới thiệu ISO 50001:2011 và phương pháp sử dụng năng lượng hiệu quả ISO 50001:2011 Implementation Xây dựng và Áp dụng ISO 50001:2011 2 20-21 2 24-25 11-13 ISO 50001:2011 Internal Auditor Đánh giá viên nội bộ ISO 50001:2011 2 28-29 13-14 ISO/IEC 27001:2013 (Information Security Management Systems / Hệ thống Quản lý An ninh thông tin) Introduction to ISO/IEC 27001:2013 Giới thiệu ISO/IEC 27001:2013 Introduction to Cloud Security and CSA STAR Certification Giới thiệu An ninh đám mây và chương trình chứng nhận CSA STAR 1 24 16 1 17 Auditing Cloud Security for CSA STAR Certification Đánh giá An toàn đám mây theo chương trình chứng nhận CSA STAR 2 26-27 27-28 ISO/IEC 27001:2013 transition Cập nhật chuyển đổi ISO 27001 cho doanh nghiệp ISO/IEC 27001:2013 transition Cập nhật các yêu cầu chuyển đổi sang ISO/IEC 27001:2013 ISO/IEC 27001:2013 Implemenation Xây dựng và Áp dụng ISO /IEC 27001:2013 ISO 27001:2013 Internal Auditor Đánh giá viên nội bộ ISO/IEC 27001:2013 1 25 31 1 27 19 3 19-21 20-22 2 21-22 28-29
Risk Assessment in Information Security Đánh giá rủi ro trong An ninh thông tin IATF 16949:2016 Implementation Xây dựng và Áp dụng hệ thống quản lý Chất lượng cho các tổ chức sản xuất ô tô và phụ tùng liên quan 1 19 IATF 16949:2016 (Quality Management System for automotive production/ Hệ thống Quản lý Chất lượng cho các Tổ chức sản xuất Ô tô và phụ tùng liên quan) 2 29-30 Core tools according to IATF 16949:2016 Các công cụ cốt yếu theo IATF 16949:2016 IATF 16949:2016 Internal Auditor Đánh giá nội bộ theo IATF 16949:2016 3 5-7 2 26-27 ISO 13485:2016 (Medical Devices -Quality Management Systems / Hệ thống Quản lý Chất lượng Thiết bị Y tế) ISO 13485 Implementation Xây dựng và Áp dụng hệ thống quản lý Chất lượng Y tế theo ISO 13485 ISO 13485 Internal Auditor Đánh giá nội bộ theo ISO 13485 Medical devices CE marking Dấu CE đối với thiết bị Y tế Medical devices Risk Assessment to ISO 14791:2012 Đánh giá Rủi ro đối với thiết bị Y tế theo ISO 14791:2012 2 24-25 21-22 2 18-19 3 20-22 2 5-6 ISO 55001:2014 (Assess management systems./ Hệ thống quản lý Tài sản) Fundamentals of Asset Management Cơ sở về Quản lý tài sản theo ISO 55001:2014 1 19 14 Requirements of BS ISO 55001:2014 Yêu cầu BS ISO 55001:2014 BS ISO 55001:2014 Implementation Xây dựng và Áp dụng Hệ thống quản lý tài sản theo ISO 55001:2014 1 10 2 22-23 ISO/IEC 20000-1:2011 (IT Service Management Systems / Hệ thống Quản lý Dịch vụ CNTT) Introduction to ISO 20000-1:2011 Giới thiệu ISO 20000-1:2011 1 22
ISO 20000-1:2011 Implementation Xây dựng va Áp dụng ISO 20000-1:2011 ISO 20000-1:2011 Internal Auditor Đánh giá viên nội bộ ISO 20000-1:2011 2 17-18 2 18-19 ISO 22301:2012 (Business Continuity Management Systems / Hệ thống Quản lý Sự liên tục trong kinh doanh) Introduction to ISO 22301:2012 Giới thiệu ISO 22301:2012 1 18 ISO 22301:2012 Implementation Xây dựng và Áp dụng ISO 22301:2012 ISO 22301:2012 Internal Auditor Đánh giá viên nội bộ ISO 22301:2012 ISO 39001 (Road traffic safety management sysrem/ HTQL ATGT đường bộ) 2 16-17 2 22-23 Introduction to ISO 39001:2012 Giới thiệu ISO 39001:2012 Implementing an ISO 39001:2012 Xây dựng và Áp dụng ISO 39001:2012 ISO 39001:2012 Internal Auditor Đánh giá nội bộ theo ISO 39001:2012 1 7 2 26-27 2 8-9 SA 8000 Social Accountability Management System / Hệ thống Quản lý Trách nhiệm Xã hội SA 8000 SA 8000:2014 Awareness and Implementation Nhận thức và Thực hành HTQL Trách nhiệm Xã hội theo SA 8000:2014 CSR Officer Chuyên viên quản lý Trách nhiệm xã hội SA 8000:2014 Awaeness and Internal Auditor Nhận thức và Đánh giá nội bộ HTQL Trách nhiệm XH SA 8000:2014 SA 8000:2014 Internal Auditor Đánh giá nội bộ HTQL Trách nhiệm XH SA 8000:2014 3 13-15 3 22-24 3 17-19 2 28-29 19-20 ISO/IEC 17025:2005 (General Requirements for competence of Testing and Calibration Lab./ Yêu cầu chung về Năng lực của Phòng thử nghiệm và Hiệu chuẩn)
ISO/IEC 17025 Implementation Xây dựng và Áp dụng hệ thống quản lý Năng lực PTN theo ISO/IEC 17025 ISO/IEC 17025 Internal Auditor Đánh giá nội bộ theo ISO/IEC 17025 ISO/IEC 15189:2012 Implementation Xây dựng và Áp dụng hệ thống quản lý Chất lượng và Năng lực Phòng xét nghiệm Y tế theo ISO 15189 ISO 14064 (Greenhouse Gas - Khí Nhà kính) Green House Gas qualification process and reporting / Phương pháp xác định khí nhà kính và cách lập báo cáo 3 16-18 24-26 2 2-3 3 27-29 3 16-18 ISO 29001 (Quality for the oil and gas supply chain / Quản lý chất lượng cho chuỗi cung ứng dầu khí& khí đốt ) Introduction to ISO 29001/ Giới thiệu về ISO 29001 1 Implementation Management to ISO 29001/ Xây dựng và Áp dụng HTQL ISO 29001 2 Tổ chức Theo yêu câu của Doanh nghiệp Quality and Productivity Improvement Management Tools / Các công cụ cải tiến năng suất chất lượng Productivity Management Officer Chuyên viên Quản lý Năng suất trong doanh nghiệp 5S & Kaizen Practices Thực hành 5S và Kaizen Waste identify and how to reduce and eliminate Nhận diện và các giải pháp giảm thiểu lãng phí trong doanh nghiệp Suggestion scheme Hệ thống đề xuất sáng kiến Root cause analysis and Problem solving Truy tìm nguyên nhân gốc và Giải quyết vấn đề Introduction to 6 Sigma for Managers Giới thiệu về 6 Sigma cho Quản lý 3 19-21 20-22 2 13-14 15-16 2 17-18 19-20 2 14-15 7-8 2 22-23 18-19 26-27 2 23-24 27-28
Six Sigma Green Belt Six Sigma Đai xanh theo ISO 13053:2011 Introduction to LEAN Manufacturing System Giới thiệu HT Sản xuất tinh gọn LEAN Daily management Quản lý Công việc hàng ngày Setting Key Performance Indicators KPI Thiết lập chỉ số đo lường hiệu quả Balance scorecard Hệ thống thẻ điểm cân bằng Performance management system Quản lý kết quả thực hiện công việc New product/service development Phương pháp nghiên cứu và Phát triển sản phẩm mới 5 19-23 17-21 3 24-26 2 27-28 21-22 2 18-19 25-26 2 26-27 2 12-13 14-15 3 20-22 Management and soft skills / Kỹ năng mềm và kỹ năng quản lý Project management Quản lý Dự án Train the trainer Đào tạo Kỹ năng Huấn luyện Supervisor skills Kỹ năng Quản lý dành cho Quản đốc và Tổ trưởng Quality Management Representative Skill Kỹ năng Đại diện lãnh đạo QMR Quality Manager Nhà quản lý Chất lượng QA/QC skill Kỹ năng giám sát và quản lý chất lượng sản phẩm QA/QC in Furniture industry QA/QC trong ngành gỗ QA/QC in Textile industry QA/QC trong dệt may Effective Delegation and Motivation Skill Kỹ Năng Ủy thác hiệu quả và tạo động lực 3 18-20 3 22-26 13-17 3 21-23 6-8 1 18 20 5 19-23 20-24 3 17-19 20-22 3 13-15 19-21 3 25-27 29-31 2 16-17 10-11
Planning and Organization Skill Kỹ năng Hoạch định và tổ chức công việc 2 25-26 6-7 Xác định những mục tiêu, Khắc phục tình trạng trì trệ trong công việc/ Determine the goals, overcome the situation rested slowdown in work Phát huy tiềm năng và liên kết các nguồn lực/ To promote and link potential resources. 2 2 Tổ chức Theo yêu câu của Doanh nghiệp Employee evaluation and situational leadership Kỹ năng đánh giá nhân viên và lãnh đạo theo tình huống 2 23-24 18-19 Training courses based on publish / Các khóa đào tạo dựa trên các ấn phẩm xuất bản nổi tiếng Risk based auditing skill Đánh giá dựa trên tiếp cận rủi ro LEAN TPM Quản lý sản xuất tinh gọn - Duy trì năng suất tổng thể Total Quality in Construction supply chain Quản lý chất lượng toàn diện trong chuỗi cung ứng xây dựng Practical guide to Occupational health and safety Hướng dẫn thực hành an toàn và sức khỏe nghề nghiệp HACCP in Meat industry HACCP trong ngành chế biến thịt 2 26-27 2 14-15 21-22 2 11-12 18-19 2 21-22 14-15 2 19-20 20-21 BRC version 7 -Implementing changes/ Đào tạo Thực hiện chuyển đổi BRC Version 7 2 21-22 9-10 Globalgap new verion - Implementing changes/ Đào tạo Thực hiện chuyển đổi Globalgap BAP new version - Implementing changes/ Đào tạo Thực hiện chuyển đổi BAP Food Quality assurance Principals and Practices Các nguyên tắc và thực hành Quản lý chất lượng thực phẩm 2 Tổ chức Theo yêu câu của Doanh nghiệp 2 2 20-21 6-7
Auditing for manager Đánh giá dành cho nhà quản lý 2 20-21 15-16 Note/ Lưu ý : The above Training schedule is BSI estimated plan, we reserve the right to make alternations regarding arrangements and will inform to Clients at least one week before the start of the training course/lịch đào tạo trên chỉ là dự kiến, chúng tôi có quyền thay đổi kế hoạch này và sẽ thông báo đến khách hàng ít nhất 1 tuần trước khóa đào tạo. Register for enrolment, please fill in the attached form and email/ fax to BSI at following detail/ Để đăng ký, vui lòng điền vào phiếu ghi danh đính kèm và email/ fax đến văn phòng BSI theo thông tin: British Standards Institution BSI Vietnam BSI Vietnam Co., Ltd, 08th Floor, Soft Wave Park, 02 Quang trung Street, District Hai Chau, Da Nang City, Vietnam www.bsigroup.com.vn Mr. Ngô Tấn Thiện Office Manager / Lead Auditor Tel: +84-511-3888-720 Fax: +84-511-3888-719 Mobile: +84-914 300 029 E-mail: tanthien.ngo@bsigroup.com