BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC CHÍ

Tài liệu tương tự
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Giới tính CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DAN

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH H

Điểm KTKS Lần 2

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học:

DSKTKS Lần 2

K11_LY

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

TRƯỜNG THPT TỨ KỲ KẾT QUẢ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 2 - NĂM 2016 STT Họ và tên Ngày sinh Lớp Toán Văn Anh Lý Hóa Sinh Sử Địa Tổng T+V+A Tổng T+l+H Tổn

document

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 LẦN 1 NĂM 2018 Stt Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Tên ngành Xếp loại Danh hiệu 1 MT /01/ Hồ Thị

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 10 CTKM "SINH NHẬT VUI ƯU ĐÃI LỚN" DÀNH CHO KH MỚI STT Tên KH CMND Số tiền hoàn 1 NGUYEN MY HANH ,500,000 2 NGUYE

DS KTKS

DSHS_theoLOP

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI TRUNG TÂM KHẢO THÍ KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN NHẬP MÔN VIỆT NGỮ (VLC5040) HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY, HỌC KỲ 1 NĂM HỌC , T

Trường THPT Uông Bí KẾT QUẢ THI THỬ KỲ THI THPT QUỐC GIA LẦN 3 Năm học STT SBD Họ và tên học sinh Lớp Toán Nhóm các môn tự nhiên Nhóm các mô

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 09/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA ***

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc STT MSSV Họ và Tên Ngày Sinh Phái Nơi Si

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG BAOVIET Bank ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA SẮM TRỰC TUYẾN STT HỌ VÀ TÊN SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN 1 NGUYEN HAI YEN xxx 1,000,000

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 3 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ Ngân hàng TMCP Đại Chúng Việt Nam Vietnam

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song

KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A Nguyễn Chí Trung 12A

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KẾT QUẢ THI MÔN: PED5004: TƯ TƯỞNG HỒ CHÍ MINH

KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 Phòng SBD Họ tên Phái Ng

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 SBD Lớp Họ

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA VÉ MÁY BAY VIETNAM AIRLINES (CHƯƠNG TRÌNH TRAVEL JOY+ THÁNG 3/2019) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 12/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1

DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC LỚP 1A1 (P.102) GVCN: Trần Hoàng Liên GVPCN: Ngô Thị Hiền STT HỌ VÀ TÊN GIỚI TÍNH NGÀY SINH GHI CHÚ 1 Phương Khán

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH S

XE STT HỌ VÀ TÊN ĐIỆN THOẠI NỮ (X) GHI CHÚ GVCN: PHAN MINH TRÍ GVCN: HUỲNH PHƯỚC NGUYÊN 1 Vũ Hoàng Lan Anh x 11A3 2 Nguyễn Thanh P. Hoài x 2,1 11A3 3

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Movers Candidate number First name La

Danh sách trúng tuyển đợt 1, nguyện vọng 1 Trường ĐH Tài chính ngân hàng Hà Nội STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Điểm trúng tuyển 1 Âu Hải S

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6

DS phongthi K xlsx

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày

BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 12A1 STT Họ và Tên Ngày sinh Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa Anh GDCD TB 1 Nguyễn Quang Anh 04/11/ Ngu

PowerPoint Presentation

K10_VAN

Xep lop 12-13

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC CHÍNH QUY DIỆN XÉT TUYỂN THẲNG NĂM 2019 Đối tượng: Học sinh hệ chuyên của các trường THPT chuyên TT Mã HS Họ tê

ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BAN CAO ĐẲNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc Lập Tự Do Hạnh Phúc DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT TRÚNG TUYỂN BẬC CAO ĐẲNG NĂM 2019

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 STT MSSV Họ tên ĐRL Xếp loại Ghi

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Trung Tâm Ngoại ngữ CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH THAM

DANH SÁCH SINH VIÊN ÔN CHỨNG CHỈ ANH VĂN B STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp ôn Nguyễn Vũ Thiên Hương 21/07/1987 Tp.Hồ Chí Minh B4 2

ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BAN CAO ĐẲNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc Lập Tự Do Hạnh Phúc DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT SƠ TUYỂN BẬC CAO ĐẲNG NĂM 2019 TT

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2

Chúc mừng 45 Khách hàng đạt giải thưởng phiếu giảm giá 20% vé máy bay đợt quy đổi 1 theo CTKM Sinh nhật vui - Ưu đãi lớn Danh sách KH tham gia đăng ký

KẾT QUẢ THI VIẾT VÒNG 2 TUYỂN DỤNG TẬP TRUNG NĂM 2019 STT Họ tên Ngày sinh Số CMTND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Số báo danh Kết quả 1 Lê Kiều Gia

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn

DANH SÁCH ỨNG VIÊN QUA VÒNG SƠ LOẠI HỒ SƠ Họ và tên Giới tính Ngày sinh Số CMND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Kết quả sơ loại ĐỖ THỊ KIM NGÂN Nữ '1

Số hồ sơ Số báo danh DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN - TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: 3729/QĐ-ĐHYHN ngày 0

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC BẢNG GHI ĐIỂM THI Hội đồng thi: THPT Công nghiệp Việt Trì St

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI TT KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI : TỰ LUẬN MÔN THI : NHỮNG NGUYÊN LÝ CƠ BẢN CN MÁC LÊ NIN 2 : TC15 - LẦN 1 (17-

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG HOÀN TIỀN PHÍ GIAO DỊCH NGOẠI TỆ THEO CTKM VI VU NĂM CHÂU - ĐỢT 01 (tính đến ngày 31/07/2019) STT Họ và tên khách hàng CMND Card

Trường THPT Châu Thành Năm Học DANH SÁCH ĐIỂM THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN 1 - BUỔI SÁNG Stt Họ và tên Lớp S Lớp C T L H SI A V KHỐI A KHỐI B KHỐI A1

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TP. HCM HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG

K10_TOAN

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN Kỳ thi chọn học sinh giỏi tỉnh năm học BẢNG ĐIỂM VÀ KẾT QUẢ DỰ THI LỚP 11 (Kèm theo Công văn số 396/SGD&ĐT-KT

THÔNG TIN VỀ XỬ LÝ VI PHẠM THÁNG Mã số hợp đồng Tỉnh thành Họ Tên Vi phạm Hình thức xử lý S SINGAPORE TRAN THANH THUY Vi phạm Kế hoạch t

THÔNG TIN VỀ XỬ LÝ VI PHẠM THÁNG Mã số hợp đồng Tỉnh thành Họ Tên Vi phạm Hình thức xử lý VA THAI BINH TRAN THI THUY Vi phạm mã số kép

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC DUY TÂN DANH SÁCH SINH VIÊN K24 NHẬN HỌC BỔNG (Hộ khẩu: Quảng Trị, Quảng Bình, Quảng Ngãi, Hà Tĩnh, Nghệ An, Than

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI NGÀY VÀNG ĐỢT 1-21/06/2019 STT TÊN KHÁCH HÀNG CIF 1 NGO THI QUY LOC PHAM THI HONG ANH PH

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN

DANH SACH HS CAN BS xlsx

Trường THPT Trần Quốc Tuấn STT Mã học sinh Họ tên HS Lớp QH với HS DANH SA CH LIÊN LẠC NĂM HỌC Khối: 11 Lớp: [Tất cả] Tổng 25,000,000 Số thu

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A

. TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ TP.HCM Môn thi: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI Học Kỳ 3 - Năm Học TIẾNG ANH NÂNG CAO 4 (K2015) (GENG0308) - 3 TC Nhóm lớp: N

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TÂN CỬ NH

YLE Flyers AM.xls

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1/2018 (HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC) TT NGÀNH - CƠ SỞ MSSV HỌ TÊN PHÁI NGÀY SINH XẾP LOẠI TN GHI CHÚ 1 Ngữ văn Anh - Đinh Ti

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG

SỞ GDĐT HÀ NỘI KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ CÁC MÔN VĂN HÓA VÀ KHOA HỌC CẤP THCS NĂM HỌC MÔN: GIÁO DỤC CÔNG DÂN TT SBD Họ tên Ngày si

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online" Thời gian: 07/1/ /01/2019 ST

YLE Movers PM PB - Results.xls

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC BẢNG GHI ĐIỂM THI Hội đồng thi: THPT Chân Mộng Stt Phòng thi

SỞ GD-ĐT BÌNH THUẬN TRƯỜNG THPT CHUYÊN DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 TRẦN HƯNG ĐẠO Năm học TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI NĂM HỌC TRƯỜNG THCS VÀ THPT NGUYỄN TẤT THÀNH Phòng số: 39 DANH SÁCH HỌC SINH KIỂM TRA HỌC KÌ II - KHỐI 9 STT S

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện

YLE Movers AM.xls

Danh sách khách hàng thỏa điều kiện quay số chương trình TRẢI NGHIỆM DU THUYỀN SÀNH ĐIỆU, NHẬN TIỀN TRIỆU TỪ THẺ VIB Đợt 1- ngày 05/07/2019 No Họ tên

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG CTKM MỞ THẺ CÓ QUÀ VỚI SACOMBANK JCB Điều kiện nhận hoàn tiền: Hoàn vnd với giao dịch thanh toán tối thiểu 1

Bản ghi:

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜG ĐẠI HỌC HÀ ỘI CỘG HÒA XÃ HỘI CHỦ GHĨA VIỆT AM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DAH SÁCH CÔG HẬ TỐT GHIỆP ĐẠI HỌC CHÍH QUY GÀH GÔ GỮ AH, KHÓA 2015-2019, ĐỢT 1 (Kèm theo Quyết định số: 1345/QĐ-ĐHH, ngày 12 tháng 6 năm 2019) 1 1507010009 Hồ guyễn Phương Anh 06.02.1997 ữ CT-15 8.15 Tốt Giỏi Đạt 2 1507010015 guyễn Thảo Anh 18.09.1997 ữ CT-15 7.50 Xuất sắc Khá Đạt 3 1507010021 Phạm Kim Anh 05.07.1997 ữ CT-15 8.10 Xuất sắc Giỏi Đạt 4 1507010026 Cung gọc Ánh 13.09.1997 ữ CT-15 8.19 Xuất sắc Giỏi Đạt 5 1507010053 Phạm Mai Dung 28.04.1997 ữ CT-15 8.14 Tốt Giỏi Đạt 6 1507010056 Đặng Thùy Dương 02.12.1997 ữ CT-15 8.52 Xuất sắc Giỏi Miễn 7 1507010122 Phạm Thị Bá Hương 28.12.1997 ữ CT-15 8.23 Tốt Giỏi Đạt 8 1507010141 Khúc Phương Liên 18.02.1997 ữ CT-15 8.26 Xuất sắc Giỏi Đạt 9 1507010149 guyễn Diệu Linh 24.10.1997 ữ CT-15 8.07 Xuất sắc Giỏi Đạt 10 1507010177 ghiêm Trọng ghĩa 25.03.1997 am CT-15 8.47 Xuất sắc Khá Đạt 11 1507010178 guyễn Bảo gọc 19.09.1997 ữ CT-15 7.80 Tốt Khá Đạt 12 1507010179 guyễn Thanh gọc 19.12.1997 ữ CT-15 7.73 Tốt Khá Đạt 13 1507010223 Chử Thị Diệu Thảo 09.08.1997 ữ CT-15 7.81 Tốt Khá Đạt 14 1507010251 Lục Minh Thúy 09.03.1997 ữ CT-15 7.91 Tốt Khá Miễn 15 1507010274 Lê Thị Huyền Trang 27.08.1997 ữ CT-15 7.77 Tốt Khá Đạt 16 1507010276 gô Thùy Trang 25.11.1997 ữ CT-15 7.65 Xuất sắc Khá Đạt 17 1507010278 guyễn Minh Trang 08.08.1997 ữ CT-15 7.60 Xuất sắc Khá Miễn 18 1507010280 guyễn Thị Hà Trang 21.05.1997 ữ CT-15 8.00 Tốt Giỏi Đạt 19 1507010295 Văn Hiền Trang 12.01.1997 ữ CT-15 7.52 Tốt Khá Đạt 20 1507010301 guyễn Thị Cẩm Tú 25.09.1997 ữ CT-15 8.30 Tốt Giỏi Đạt 21 1507010312 guyễn Thị Hải Yến 19.04.1997 ữ CT-15 7.65 Tốt Khá Đạt 22 1507010350 Vũ Minh Hoàng 06.06.1997 am CT-15 8.12 Tốt Giỏi Đạt 23 1507010012 Lê Thị Tú Anh 23.06.1997 ữ 7A-15 8.19 Xuất sắc Khá Đạt Hạ bậc

24 1507010016 guyễn Thị Anh 22.07.1997 ữ 6A-15 8.06 Tốt Giỏi Đạt 25 1507010018 guyễn Thị Kim Anh 08.07.1997 ữ 11A-15 8.12 Xuất sắc Giỏi Miễn 26 1507010019 guyễn Thị Mai Anh 13.09.1997 ữ 12A-15 8.15 Xuất sắc Khá Đạt Hạ bậc 27 1507010048 Đặng Thị Thùy Dung 02.09.1997 ữ 3A-15 8.45 Tốt Giỏi Miễn 28 1507010052 guyễn Thị Hà Dung 03.09.1997 ữ 7A-15 8.04 Tốt Giỏi Đạt 29 1507010060 Đinh Thị Duyên 02.01.1997 ữ 4A-15 8.20 Tốt Giỏi Đạt 30 1507010064 Hoàng Thái Giang 17.12.1997 ữ 2A-15 8.13 Xuất sắc Giỏi Đạt 31 1507010070 Hoàng Thị Thanh Hà 13.07.1997 ữ 6A-15 8.41 Tốt Giỏi Đạt 32 1507010081 Lê Thu Hằng 08.01.1997 ữ 5A-15 8.06 Tốt Giỏi Đạt 33 1507010091 Phùng Thị Mỹ Hạnh 21.11.1997 ữ 4A-15 8.09 Tốt Giỏi Đạt 34 1507010097 guyễn Thị Thu Hiền 12.11.1997 ữ 8A-15 8.10 Xuất sắc Giỏi Miễn 35 1507010111 guyễn Thị Thắm Hồng 20.11.1997 ữ 4A-15 8.18 Tốt Giỏi Đạt 36 1507010116 Vũ Minh Huệ 18.10.1997 ữ 6A-15 7.85 Tốt Khá Đạt 37 1507010118 guyễn Quang Hưng 19.09.1997 am 9A-15 8.63 Xuất sắc Giỏi Đạt 38 1507010147 Lê Thị gọc Linh 12.12.1997 ữ 11A-15 8.15 Xuất sắc Giỏi Đạt 39 1507010157 Trần Thùy Linh 12.07.1997 ữ 4A-15 7.93 Tốt Khá Đạt 40 1507010161 guyễn Thị Loan 15.10.1997 ữ 8A-15 7.91 Tốt Khá Đạt 41 1507010167 Dương Thị Hoa Mai 16.03.1997 ữ 6A-15 8.27 Xuất sắc Giỏi Đạt 42 1507010183 Bùi Thị Khánh hạn 22.09.1996 ữ 12A-15 8.13 Xuất sắc Giỏi Đạt 43 1507010199 guyễn Hà Phương 18.05.1997 ữ 5A-15 8.08 Tốt Giỏi Đạt 44 1507010202 guyễn Thị Lan Phương 28.06.1997 ữ 12A-15 8.01 Xuất sắc Giỏi Đạt 45 1507010204 guyễn Thị Phượng 05.02.1997 ữ 7A-15 8.04 Xuất sắc Giỏi Đạt 46 1507010209 guyễn Thị Quỳnh 08.12.1997 ữ 2A-15 8.22 Xuất sắc Giỏi Đạt 47 1507010212 Vũ Thị Quỳnh 01.06.1997 ữ 7A-15 8.13 Tốt Giỏi Đạt 48 1507010220 Cù Hữu Thắng 18.11.1997 am 9A-15 8.20 Xuất sắc Giỏi Đạt 49 1507010221 Bùi Thị Thanh 07.12.1997 ữ 8A-15 8.07 Tốt Giỏi Miễn 50 1507010247 Vũ Thị Thanh Thư 24.09.1997 ữ 7A-15 8.06 Tốt Giỏi Đạt 51 1507010248 Lê Thị Thương 06.04.1997 ữ 8A-15 8.26 Tốt Giỏi Đạt

52 1507010249 Hoàng Thị Phương Thuý 13.04.1997 ữ 7A-15 8.16 Tốt Giỏi Đạt 53 1507010262 guyễn Bạch Thủy Tiên 10.03.1997 ữ 5A-15 8.05 Tốt Giỏi Đạt 54 1507010266 guyễn gọc Trâm 09.01.1997 ữ 4A-15 8.24 Tốt Giỏi Miễn 55 1507010267 ông gọc Trâm 06.09.1996 ữ 8A-15 8.07 Xuất sắc Giỏi Đạt 56 1507010281 guyễn Thị Thu Trang 03.08.1997 ữ 11A-15 8.00 Xuất sắc Giỏi Đạt âng bậc 57 1507010298 guyễn Phương Trinh 10.12.1997 ữ 11A-15 8.07 Xuất sắc Giỏi Đạt 58 1507010307 Trần Thị Vân 26.01.1997 ữ 10A-15 8.33 Xuất sắc Giỏi Đạt 59 1507010314 Tôn Thị Hải Yến 21.05.1997 ữ 5A-15 8.22 Tốt Giỏi Đạt 60 1507010170 Đỗ Thị Trà Mi 22.09.1997 ữ 2A-15 8.00 Xuất sắc Giỏi Đạt âng bậc 61 1407010077 guyễn Thị Hiển 01.08.1995 ữ 2A-15 7.41 Xuất sắc Khá Đạt 62 1507010001 Đào Thúy An 19.04.1997 ữ 3A-15 8.59 Xuất sắc Giỏi Miễn 63 1507010002 guyễn Thùy An 16.03.1997 ữ 8A-15 7.47 Xuất sắc Khá Đạt 64 1507010004 Chu gọc Anh 01.08.1997 ữ 9A-15 7.39 Tốt Khá Đạt 65 1507010005 Đặng Phương Anh 07.04.1997 ữ 2A-15 7.79 Xuất sắc Khá Đạt 66 1507010006 Đặng Thị Vân Anh 26.10.1997 ữ 9A-15 7.82 Tốt Khá Đạt 67 1507010011 Lê Thị gọc Anh 20.10.1997 ữ 10A-15 8.00 Xuất sắc Giỏi Đạt âng bậc 68 1507010017 guyễn Thị Hải Anh 23.10.1997 ữ 10A-15 7.08 Xuất sắc Khá Đạt 69 1507010020 guyễn Thị gọc Anh 01.02.1997 ữ 2A-15 7.58 Xuất sắc Khá Đạt 70 1507010022 Phạm Phương Anh 20.07.1997 ữ 10A-15 7.65 Xuất sắc Khá Đạt 71 1507010023 Trần Thị Tú Anh 14.07.1997 ữ 11A-15 7.80 Xuất sắc Khá Đạt 72 1507010025 Vũ Thị Kim Anh 09.06.1997 ữ 6A-15 7.53 Tốt Khá Đạt 73 1507010028 Hà Thị gọc Ánh 14.12.1997 ữ 2A-15 7.67 Xuất sắc Khá Đạt 74 1507010029 Khổng Thị gọc Ánh 24.07.1997 ữ 9A-15 7.43 Tốt Khá Đạt 75 1507010030 gô Thị Ánh 27.07.1997 ữ 7A-15 7.80 Tốt Khá Đạt 76 1507010031 guyễn Thị gọc Ánh 14.08.1997 ữ 11A-15 7.36 Tốt Khá Đạt 77 1507010032 Hoàng Thị Ấu 11.09.1997 ữ 3A-15 7.49 Tốt Khá Đạt 78 1507010033 guyễn Thị Bình 01.08.1997 ữ 4A-15 7.34 Tốt Khá Đạt 79 1507010037 guyễn Quỳnh Chi 01.02.1997 ữ 8A-15 7.80 Tốt Khá Miễn

80 1507010038 Phạm Thị Linh Chi 15.10.1997 ữ 4A-15 7.61 Tốt Khá Đạt 81 1507010040 Hoàng Thị gọc Chinh 08.03.1997 ữ 2A-15 7.31 Xuất sắc Khá Đạt 82 1507010041 guyễn Thị Chinh 26.12.1997 ữ 12A-15 7.58 Xuất sắc Khá Đạt 83 1507010046 Dương Thị Mỹ Diên 16.10.1997 ữ 8A-15 7.07 Xuất sắc Khá Đạt 84 1507010049 Lê Thị Dung 09.07.1997 ữ 5A-15 7.65 Tốt Khá Đạt 85 1507010051 guyễn Phương Dung 14.12.1997 ữ 4A-15 7.91 Tốt Khá Miễn 86 1507010054 Trần Thị Dung 30.10.1997 ữ 6A-15 8.02 Tốt Giỏi Đạt 87 1507010057 Hoàng Thị Thùy Dương 01.01.1997 ữ 5A-15 7.57 Tốt Khá Đạt 88 1507010061 Đỗ Thị Duyên 20.12.1997 ữ 10A-15 7.71 Xuất sắc Khá Đạt 89 1507010063 Trần Thị Duyên 11.11.1997 ữ 2A-15 7.74 Xuất sắc Khá Đạt 90 1507010065 Lê Trà Giang 15.02.1997 ữ 3A-15 7.69 Tốt Khá Đạt 91 1507010066 guyễn Thị Quỳnh Giang 01.11.1997 ữ 9A-15 7.85 Tốt Khá Đạt 92 1507010068 Trần Hương Giang 03.09.1997 ữ 3A-15 7.78 Tốt Khá Đạt 93 1507010072 guyễn Thị Thu Hà 24.07.1997 ữ 11A-15 7.38 Xuất sắc Khá Đạt 94 1507010073 guyễn Thu Hà 01.10.1997 ữ 12A-15 7.47 Xuất sắc Khá Đạt 95 1507010074 Phạm gọc Hà 16.07.1997 ữ 4A-15 7.25 Tốt Khá Đạt 96 1507010078 guyễn Thị Hân 01.04.1997 ữ 8A-15 7.73 Xuất sắc Khá Đạt 97 1507010079 Bùi Thị Mỹ Hằng 12.10.1997 ữ 7A-15 7.60 Xuất sắc Khá Đạt 98 1507010080 Lê Thị Hằng 19.03.1997 ữ 5A-15 7.71 Tốt Khá Đạt 99 1507010082 guyễn Thị Hằng 26.02.1996 ữ 3A-15 7.45 Tốt Khá Đạt 100 1507010083 guyễn Thị Thu Hằng 10.09.1997 ữ 7A-15 7.01 Tốt Khá Đạt 101 1507010084 Phan Thị Diệu Hằng 24.02.1997 ữ 10A-15 8.00 Xuất sắc Giỏi Đạt âng bậc 102 1507010085 Trần Thu Hằng 19.02.1997 ữ 2A-15 7.51 Xuất sắc Khá Đạt 103 1507010086 Trịnh Diệu Hằng 28.11.1997 ữ 8A-15 7.87 Xuất sắc Khá Đạt 104 1507010088 Dương Thị Mai Hạnh 15.06.1997 ữ 7A-15 7.33 Tốt Khá Đạt 105 1507010090 Phùng Thị Hạnh 15.03.1997 ữ 10A-15 7.62 Xuất sắc Khá Đạt 106 1507010092 Đàm Thị Minh Hiền 28.08.1997 ữ 8A-15 7.14 Tốt Khá Miễn 107 1507010094 Đỗ Thị Hiền 26.06.1997 ữ 4A-15 7.45 Tốt Khá Đạt

108 1507010098 Vũ Thị Thu Hiền 13.05.1997 ữ 9A-15 8.12 Tốt Giỏi Đạt 109 1507010100 Hoàng Công Hiếu 08.09.1997 am 5A-15 7.29 Xuất sắc Khá Đạt 110 1507010101 guyễn Thúy Hoa 15.11.1997 ữ 9A-15 7.12 Tốt Khá Đạt 111 1507010102 Vũ Thị Phương Hoa 01.01.1997 ữ 6A-15 7.55 Tốt Khá Đạt 112 1507010103 Trần Thị Hoà 07.01.1997 ữ 3A-15 7.90 Xuất sắc Khá Đạt 113 1507010104 gô Thị Hòa 18.02.1997 ữ 4A-15 7.75 Tốt Khá Đạt 114 1507010106 Hoàng Thu Hoài 29.10.1997 ữ 5A-15 7.38 Tốt Khá Đạt 115 1507010107 gô Thị Hoài 08.07.1997 ữ 7A-15 7.52 Tốt Khá Đạt 116 1507010109 Đặng Xuân Hồng 13.07.1997 am 10A-15 7.63 Xuất sắc Khá Đạt 117 1507010110 guyễn Thị Hồng 08.04.1997 ữ 11A-15 7.70 Tốt Khá Đạt 118 1507010112 guyễn Thị Yến Huế 30.01.1997 ữ 11A-15 7.86 Xuất sắc Khá Đạt 119 1507010113 ông Minh Huế 06.12.1997 ữ 8A-15 7.31 Tốt Khá Đạt 120 1507010114 Hoàng Thị Huệ 01.09.1997 ữ 3A-15 7.86 Tốt Khá Đạt 121 1507010115 guyễn Thị Huệ 24.05.1997 ữ 9A-15 7.45 Tốt Khá Đạt 122 1507010119 Đỗ Mai Hương 24.08.1997 ữ 10A-15 7.53 Xuất sắc Khá Đạt 123 1507010120 Hoàng Thị Hương 03.09.1997 ữ 9A-15 7.69 Tốt Khá Đạt 124 1507010121 Lê Mai Hương 20.03.1997 ữ 10A-15 7.75 Xuất sắc Khá Miễn 125 1507010123 Trịnh Thị Hương 04.11.1997 ữ 12A-15 7.18 Xuất sắc Khá Đạt 126 1507010124 Bùi Thuý Huyền 26.06.1997 ữ 3A-15 7.93 Tốt Khá Đạt 127 1507010126 Hoàng Thị Khánh Huyền 13.10.1997 ữ 12A-15 7.58 Tốt Khá Đạt 128 1507010127 Hoàng Thị Thanh Huyền 30.10.1997 ữ 2A-15 7.38 Xuất sắc Khá Đạt 129 1507010129 guyễn Thanh Huyền 10.09.1997 ữ 8A-15 7.40 Xuất sắc Khá Miễn 130 1507010130 Phạm Thị Huyền 16.04.1997 ữ 2A-15 7.73 Xuất sắc Khá Đạt 131 1507010132 Vũ Thị Huyền 08.01.1997 ữ 6A-15 7.64 Tốt Khá Đạt 132 1507010133 Diêm Đăng Kiên 15.02.1997 am 2A-15 7.52 Xuất sắc Khá Đạt 133 1507010134 Hoàng Thị Thanh Lam 15.09.1997 ữ 9A-15 7.54 Tốt Khá Đạt 134 1507010136 Đặng Thị Quế Lâm 22.12.1997 ữ 3A-15 7.43 Tốt Khá Đạt 135 1507010137 Lê Thị Thanh Lâm 29.12.1997 ữ 12A-15 7.32 Xuất sắc Khá Đạt

136 1507010138 Hoàng Thị Lan 06.02.1997 ữ 10A-15 7.02 Xuất sắc Khá Đạt 137 1507010139 guyễn Thị gọc Lan 25.08.1997 ữ 11A-15 7.70 Tốt Khá Đạt 138 1507010140 Trần hật Lệ 15.11.1997 ữ 9A-15 7.56 Tốt Khá Đạt 139 1507010143 Đỗ Khánh Linh 07.10.1997 ữ 4A-15 7.53 Tốt Khá Đạt 140 1507010144 Kiều Mỹ Linh 08.07.1997 ữ 5A-15 7.58 Tốt Khá Đạt 141 1507010145 Lê Diệu Linh 21.12.1997 ữ 10A-15 7.68 Xuất sắc Khá Đạt 142 1507010148 Mai Thị Khánh Linh 10.01.1997 ữ 11A-15 7.27 Xuất sắc Khá Đạt 143 1507010152 guyễn Thị Diệu Linh 24.11.1996 ữ 12A-15 7.44 Xuất sắc Khá Đạt 144 1507010154 Phạm Thị Linh 02.09.1997 ữ 11A-15 7.71 Xuất sắc Khá Đạt 145 1507010156 Phan Thị Linh 14.10.1997 ữ 12A-15 7.71 Xuất sắc Khá Đạt 146 1507010158 Trịnh Diệu Linh 10.07.1997 ữ 5A-15 7.36 Xuất sắc Khá Đạt 147 1507010159 Vũ Diệu Linh 13.04.1997 ữ 10A-15 7.78 Xuất sắc Khá Đạt 148 1507010160 Bùi Thị Bích Loan 27.06.1997 ữ 9A-15 7.58 Tốt Khá Đạt 149 1507010162 guyễn Thị Phương Loan 03.08.1997 ữ 11A-15 7.54 Xuất sắc Khá Đạt 150 1507010163 guyễn Thị Hương Ly 16.05.1997 ữ 12A-15 7.43 Xuất sắc Khá Đạt 151 1507010164 Phạm Hương Ly 20.02.1997 ữ 9A-15 7.47 Tốt Khá Đạt 152 1507010165 Đào Quỳnh Mai 01.11.1997 ữ 2A-15 7.65 Xuất sắc Khá Đạt 153 1507010169 Lê Thị Phương Mai 28.09.1997 ữ 10A-15 7.65 Xuất sắc Khá Đạt 154 1507010173 guyễn Thị ga 27.06.1996 ữ 3A-15 7.32 Tốt Khá Đạt 155 1507010175 Đậu Thị Quỳnh gân 01.06.1997 ữ 2A-15 7.80 Xuất sắc Khá Đạt 156 1507010182 Trần Thị guyệt 28.07.1997 ữ 4A-15 7.48 Tốt Khá Đạt 157 1507010184 Phan Thị Hồng hật 18.12.1997 ữ 3A-15 7.43 Tốt Khá Đạt 158 1507010185 guyễn Thị Thảo hi 05.12.1997 ữ 8A-15 7.45 Tốt Khá Đạt 159 1507010186 Trần guyễn Tố hư 20.11.1997 ữ 3A-15 8.37 Tốt Giỏi Đạt 160 1507010188 Trần Phương hung 17.08.1997 ữ 2A-15 7.59 Xuất sắc Khá Đạt 161 1507010189 Trần Thị hung 04.05.1997 ữ 11A-15 7.67 Xuất sắc Khá Đạt 162 1507010190 Trần Thị hung 20.12.1997 ữ 3A-15 7.46 Tốt Khá Đạt 163 1507010191 Vương Hồng hung 08.01.1997 ữ 12A-15 7.56 Xuất sắc Khá Đạt

164 1507010192 Lê Thị Oanh 02.08.1997 ữ 4A-15 7.68 Xuất sắc Khá Đạt 165 1507010194 Trần Thị Oanh 02.09.1997 ữ 5A-15 7.72 Tốt Khá Đạt 166 1507010195 Bùi Thị Lan Phương 13.06.1997 ữ 4A-15 7.43 Tốt Khá Đạt 167 1507010197 Lê Thị Lâm Phương 04.01.1997 ữ 4A-15 7.74 Tốt Khá Đạt 168 1507010201 guyễn Thị Hồng Phương 01.05.1996 ữ 4A-15 7.22 Tốt Khá Đạt 169 1507010207 Bùi Thúy Quỳnh 19.10.1997 ữ 9A-15 7.40 Tốt Khá Đạt 170 1507010208 guyễn hư Quỳnh 09.03.1997 ữ 12A-15 7.76 Xuất sắc Khá Đạt 171 1507010211 Trần Trúc Quỳnh 28.08.1997 ữ 3A-15 8.22 Xuất sắc Giỏi Đạt 172 1507010213 Vũ Thị Ánh Sao 19.09.1997 ữ 4A-15 7.84 Tốt Khá Đạt 173 1507010216 Lê Thị Minh Tâm 14.09.1997 ữ 3A-15 7.86 Xuất sắc Khá Đạt 174 1507010217 guyễn Thị Thanh Tâm 23.07.1997 ữ 5A-15 7.67 Tốt Khá Đạt 175 1507010218 Trần Thị Minh Tâm 12.01.1997 ữ 12A-15 7.78 Xuất sắc Khá Đạt 176 1507010219 guyễn Văn Tấn 29.09.1997 am 5A-15 7.73 Xuất sắc Khá Đạt 177 1507010224 Đặng Thị Thanh Thảo 03.11.1997 ữ 4A-15 7.35 Tốt Khá Đạt 178 1507010229 guyễn Thị Thu Thảo 30.05.1997 ữ 3A-15 7.83 Tốt Khá Đạt 179 1507010230 Phạm Thu Thảo 17.07.1997 ữ 9A-15 7.53 Tốt Khá Đạt 180 1507010232 Trần Dạ Thảo 27.06.1997 ữ 5A-15 7.48 Tốt Khá Đạt 181 1507010234 Trần Thị Phương Thảo 16.10.1997 ữ 6A-15 7.15 Tốt Khá Đạt 182 1507010235 Trần Thị Thu Thảo 21.03.1997 ữ 6A-15 7.62 Tốt Khá Đạt 183 1507010236 Trịnh Thị Thương Thảo 18.09.1997 ữ 8A-15 7.60 Tốt Khá Đạt 184 1507010237 Đỗ Thị Kim Thoa 27.03.1997 ữ 6A-15 7.73 Tốt Khá Đạt 185 1507010238 guyễn Thị Thỏa 24.03.1997 ữ 2A-15 7.68 Xuất sắc Khá Đạt 186 1507010240 Bùi Thị Thu 03.11.1997 ữ 3A-15 8.11 Tốt Giỏi Đạt 187 1507010242 Vy Thị Thu 30.05.1997 ữ 5A-15 6.85 Tốt TB.Khá Đạt 188 1507010243 Đỗ Thị Thư 08.03.1997 ữ 10A-15 7.47 Xuất sắc Khá Đạt 189 1507010244 Lương Thị Thư 04.11.1997 ữ 5A-15 7.47 Tốt Khá Đạt 190 1507010245 Phạm Thị Minh Thư 29.04.1997 ữ 7A-15 7.50 Tốt Khá Đạt 191 1507010246 Vũ Anh Thư 13.07.1997 ữ 6A-15 7.21 Tốt Khá Đạt

192 1507010250 guyễn Thu Thuỷ 02.12.1997 ữ 5A-15 7.77 Tốt Khá Đạt 193 1507010253 Võ Thị Phương Thúy 04.08.1997 ữ 5A-15 7.47 Tốt Khá Đạt 194 1507010254 Vũ Thị Thúy 27.11.1997 ữ 3A-15 7.78 Tốt Khá Đạt 195 1507010256 guyễn Thanh Thủy 26.06.1997 ữ 6A-15 7.69 Tốt Khá Đạt 196 1507010257 guyễn Thị Thủy 30.05.1997 ữ 6A-15 7.51 Tốt Khá Đạt 197 1507010258 guyễn Thu Thủy 07.08.1997 ữ 10A-15 7.54 Xuất sắc Khá Đạt 198 1507010261 Vũ Thị Thu Thủy 20.09.1997 ữ 4A-15 7.63 Tốt Khá Miễn 199 1507010263 guyễn Thị Thu Trà 20.04.1997 ữ 2A-15 7.62 Xuất sắc Khá Đạt 200 1507010264 guyễn Thu Trà 26.12.1997 ữ 12A-15 7.81 Xuất sắc Khá Miễn 201 1507010265 Dương gọc Trâm 05.10.1997 ữ 3A-15 7.50 Tốt Khá Đạt 202 1507010269 Đặng Thị Hà Trang 30.06.1997 ữ 6A-15 7.31 Tốt Khá Đạt 203 1507010270 Đào Thị Thu Trang 09.08.1997 ữ 8A-15 7.70 Xuất sắc Khá Đạt 204 1507010273 Lê gọc Trang 20.11.1997 ữ 7A-15 7.51 Xuất sắc Khá Đạt 205 1507010275 gô Thị Trang 17.05.1997 ữ 9A-15 7.63 Tốt Khá Đạt 206 1507010277 guyễn Huyền Trang 01.06.1997 ữ 6A-15 7.77 Xuất sắc Khá Đạt 207 1507010282 guyễn Thu Trang 06.09.1997 ữ 12A-15 7.73 Tốt Khá Đạt 208 1507010283 guyễn Thuỳ Trang 07.05.1997 ữ 6A-15 7.72 Xuất sắc Khá Đạt 209 1507010284 guyễn Thùy Trang 25.03.1997 ữ 7A-15 7.36 Tốt Khá Đạt 210 1507010286 Phạm Thị Quỳnh Trang 20.02.1997 ữ 7A-15 7.65 Xuất sắc Khá Đạt 211 1507010289 Phạm Thùy Trang 03.03.1997 ữ 8A-15 7.77 Xuất sắc Khá Đạt 212 1507010292 Trần Thu Trang 27.09.1997 ữ 9A-15 7.53 Tốt Khá Đạt 213 1507010293 Triệu Thùy Trang 02.03.1997 ữ 8A-15 6.94 Tốt TB.Khá Đạt 214 1507010294 Trịnh Thùy Trang 28.09.1997 ữ 8A-15 8.11 Tốt Giỏi Đạt 215 1507010296 Vũ gọc Trang 29.06.1997 ữ 9A-15 8.00 Tốt Giỏi Đạt âng bậc 216 1507010302 guyễn Thị Tươi 10.03.1996 ữ 9A-15 7.43 Tốt Khá Đạt 217 1507010303 Dương Thị Tuyến 08.03.1997 ữ 7A-15 7.32 Tốt Khá Đạt 218 1507010305 Mai Thị Thanh Vân 17.10.1997 ữ 12A-15 7.52 Tốt Khá Đạt 219 1507010306 guyễn Thị Vân 13.09.1997 ữ 8A-15 7.43 Tốt Khá Đạt

220 1507010308 Đào Thị Hải Yến 08.07.1997 ữ 9A-15 7.83 Tốt Khá Đạt 221 1507010309 Đường Thị Yến 06.05.1997 ữ 7A-15 7.52 Tốt Khá Đạt 222 1507010310 Lại Thị Yến 13.04.1997 ữ 3A-15 7.59 Xuất sắc Khá Đạt 223 1507010311 Lê guyễn Hải Yến 18.02.1997 ữ 12A-15 7.54 Xuất sắc Khá Đạt 224 1507010315 Vũ Hải Yến 12.05.1997 ữ 4A-15 7.81 Tốt Khá Đạt 225 1507010323 Trần gọc Sơn 25.06.1996 am 12A-15 7.24 Xuất sắc Khá Đạt 226 1507010024 Vũ gọc Anh 11.02.1997 ữ 9A-15 7.33 Tốt Khá Đạt 227 1507010117 Đào Anh Hưng 07.08.1997 am 7A-15 7.64 Tốt Khá Đạt 228 1507010155 Phạm Thị Hồng Linh 14.08.1997 ữ 12A-15 7.53 Tốt Khá Đạt 229 1507010172 Lý Diệu My 18.03.1997 ữ 7A-15 7.24 Tốt Khá Đạt 230 1507010203 Phạm Thị Bích Phương 22.07.1997 ữ 3A-15 7.69 Tốt Khá Đạt 231 1507010205 Trần Thị Phượng 05.11.1997 ữ 5A-15 7.67 Tốt Khá Đạt 232 1507010215 Đỗ Thị Thanh Tâm 28.01.1997 ữ 11A-15 7.46 Xuất sắc Khá Đạt 233 1507010279 guyễn Thị Trang 04.03.1997 ữ 10A-15 7.00 Tốt Khá Đạt âng bậc 234 1507010300 guyễn Doãn Tú 17.12.1997 am 2A-15 7.19 Xuất sắc Khá Đạt Danh sách có 234 người Giỏi: 54 (23.07%). Khá: 178 (76.06%). TB.Khá: 02 (0.85%) Hà ội, ngày 12 tháng 6 năm 2019 HIỆU TRƯỞG (Đã ký) guyễn Văn Trào