TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc LỊCH THI HỌC KỲ 1

Tài liệu tương tự
TRƯỜNG ĐẠI HOC MỞ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH KHOA ĐÀO TẠO ĐẶC BIỆT THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 3 NĂM HỌC Các lưu ý khi xem thời khóa biểu: 1. Thời gian

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc LỊCH THI HỌC KỲ 2

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6

K10_TOAN

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG BAOVIET Bank ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA SẮM TRỰC TUYẾN STT HỌ VÀ TÊN SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN 1 NGUYEN HAI YEN xxx 1,000,000

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học:

DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC LỚP 1A1 (P.102) GVCN: Trần Hoàng Liên GVPCN: Ngô Thị Hiền STT HỌ VÀ TÊN GIỚI TÍNH NGÀY SINH GHI CHÚ 1 Phương Khán

DS phongthi K xlsx

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG

Số hồ sơ Số báo danh DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN - TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: 3729/QĐ-ĐHYHN ngày 0

ĐẠI HỌC QUỐC GIA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự Do - Hạnh Phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC TẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 2019

DANH SÁCH 500 KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HƯỞNG KHUYẾN MẠI NỘP PHÍ BẢO HIỂM ĐỢT 01 THÁNG 10/2011 STT Họ tên Nhà cung cấp dịch vụ 1 NGUYEN THI THAO THAO Công ty Bả

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

YLE Movers PM.xls

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 CHUYÊN NĂM HỌC DANH SÁCH CÔNG BỐ ĐIỂM THI VÀO LỚP CHUYÊN TOÁN

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 16/4/ /4/2019 STT HỌ TÊ

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 STT MSSV Họ tên ĐRL Xếp loại Ghi

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TP. HCM HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG

Xep lop 12-13

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1/2018 (HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC) TT NGÀNH - CƠ SỞ MSSV HỌ TÊN PHÁI NGÀY SINH XẾP LOẠI TN GHI CHÚ 1 Ngữ văn Anh - Đinh Ti

SỞ GD-ĐT QUẢNG NGÃI

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 CHUYÊN NĂM HỌC DANH SÁCH CÔNG BỐ ĐIỂM THI VÀO LỚP CHUYÊN VĂN D

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 3 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ Ngân hàng TMCP Đại Chúng Việt Nam Vietnam

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ THÔNG TIN HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2019 DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN DIỆN ƯU TIÊN XÉT TUYỂN HỌC SINH GIỎI CÁC TRƯỜNG THPT KỲ TUYỂN SI

document

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI TT KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI : TỰ LUẬN MÔN THI : NHỮNG NGUYÊN LÝ CƠ BẢN CN MÁC LÊ NIN 2 : TC15 - LẦN 1 (17-

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29

YLE Starters PM.xls

ts2013_ds_nv1B_upweb.xls

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers Candidate number First name L

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng

DANH SÁCH HỌC SINH Năm học: In ngày: STT Ho va tên ho c sinh GT Nga y sinh Nơi sinh Lớp 18_19 Ghi chú 1 Hoàng Lê Huệ Anh Nữ 25/08/

Điểm KTKS Lần 2

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 10 CTKM "SINH NHẬT VUI ƯU ĐÃI LỚN" DÀNH CHO KH MỚI STT Tên KH CMND Số tiền hoàn 1 NGUYEN MY HANH ,500,000 2 NGUYE

danh sach full tháng

TRƯỜNG THPT TỨ KỲ KẾT QUẢ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 2 - NĂM 2016 STT Họ và tên Ngày sinh Lớp Toán Văn Anh Lý Hóa Sinh Sử Địa Tổng T+V+A Tổng T+l+H Tổn

YLE Starters PM.xls

I. Danh sách khách hàng nhận thưởng dịch vụ nạp tiền điện thoại - Topup: STT Tên khách hàng Số tiền thưởng 1 LE THI HOAI THUONG PHAN HOANG DU

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online" Thời gian: 07/1/ /01/2019 ST

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện

YLE Starters PM.xls

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG CTKM MỞ THẺ CÓ QUÀ VỚI SACOMBANK JCB Điều kiện nhận hoàn tiền: Hoàn vnd với giao dịch thanh toán tối thiểu 1

Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE)

KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10, NĂM HỌC HỘI ĐỒNG THI : TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI Lưu ý : 7h00', ngày 1/6/20

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

YLE Starters PM.xls

STT MaMH TenMH Số TC MaSV TenDayDu Ngay DK LyDoNV 1 AV001 Anh văn chuyên ngành 2 (2+1) Vũ Trung Kiên 17/09/2018 Học lại 2 AV001 Anh vă

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh

DSKTKS Lần 2

YLE Movers PM.xls

YLE Starters PM.xls

LICH TONG_d2.xlsx

EPP test background

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S

Trường THPT Châu Thành Năm Học DANH SÁCH ĐIỂM THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN 1 - BUỔI SÁNG Stt Họ và tên Lớp S Lớp C T L H SI A V KHỐI A KHỐI B KHỐI A1

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC DUY TÂN DANH SÁCH SINH VIÊN K24 NHẬN HỌC BỔNG (Hộ khẩu: Quảng Trị, Quảng Bình, Quảng Ngãi, Hà Tĩnh, Nghệ An, Than

Trường THPT Trần Quốc Tuấn STT Mã học sinh Họ tên HS Lớp QH với HS DANH SA CH LIÊN LẠC NĂM HỌC Khối: 11 Lớp: [Tất cả] Tổng 25,000,000 Số thu

KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A Nguyễn Chí Trung 12A

TT BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SP TPHCM Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh DANH SÁCH GV CƠ HỮU CỦA CƠ SỞ ĐÀO TẠO (Đính kèm công văn số 1024/ĐHS

danh sach full tháng

ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM KHOA THƯƠNG MẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ***** DANH SÁCH NHÓM THỰC TẬP NGHỀ NGHIỆP

ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM KHOA THƯƠNG MẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ***** DANH SÁCH NHÓM THỰC TẬP NGHỀ NGHIỆP

Khóa Lớp SV MSSV Họ Tên Điểm Bài thu hoạch Ghi chú Điểm Kỹ năng (K38) 38 BH Nguyễn Duy Anh BH Lê Văn Cảnh 5 6-8

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI NGÀY VÀNG ĐỢT 1-21/06/2019 STT TÊN KHÁCH HÀNG CIF 1 NGO THI QUY LOC PHAM THI HONG ANH PH

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH TRUNG TÂM THÔNG TIN VÀ CHƯƠNG TRÌNH GIÁO DỤC Sô : 19 /TTTT-CTGD Về thời gian, địa điểm tổ chức lớp tập hu

YLE Flyers AM.xls

YLE Starters PM.xls

DS THU HP HE N xls

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 15/06/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THÀNH CÔNG THỬ THÁCH KINH DOANH CÙNG DOUBLE X - Trong danh sách này, có một số mã số ADA có tô màu vàng vì lý do là 1 ADA nhưng lại

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 10/6/ /6/2019 STT HỌ VÀ

KET for Schools_ xls

SỞ GD-ĐT BÌNH THUẬN TRƯỜNG THPT CHUYÊN DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 TRẦN HƯNG ĐẠO Năm học TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L

XE STT HỌ VÀ TÊN ĐIỆN THOẠI NỮ (X) GHI CHÚ GVCN: PHAN MINH TRÍ GVCN: HUỲNH PHƯỚC NGUYÊN 1 Vũ Hoàng Lan Anh x 11A3 2 Nguyễn Thanh P. Hoài x 2,1 11A3 3

Danh sách chủ thẻ tín dụng Eximbank JCB mới trúng thưởng đợt 2 CTKM "Đón tết Mậu Tuất nhận quà tặng Lộc Phát từ thẻ tín dụng Eximbank JCB" (từ ngày 26

NGÂN HÀNG TMCP HÀNG HẢI VIỆT NAM Trụ sở chính: 54A Nguyễn Chí Thanh, Q.Đống Đa, Hà Nội *ĐT: Fax: Website: DA

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA VÉ MÁY BAY VIETNAM AIRLINES (CHƯƠNG TRÌNH TRAVEL JOY+ THÁNG 3/2019) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN

K10_VAN

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM MÃ TRƯỜNG GTS Mã hồ sơ Họ và tên DANH SÁCH Thí sinh đăng ký xét tuyển đại học chính quy n

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 05/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Movers Candidate number First name La

DANH SÁCH SV THAM GIA BẢO HIỂM Y TẾ NĂM 2019 ĐỢT 2 STT MSSV Họ tên GHI CHÚ Nguyễn Thị Kim Liên Tăng Chí Thành Lê Thế Hoà

BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 12A1 STT Họ và Tên Ngày sinh Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa Anh GDCD TB 1 Nguyễn Quang Anh 04/11/ Ngu

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I-K6 LỚP: 6A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA ***

Bản ghi:

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2017-2018 HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY - KHOA ĐÀO TẠO ĐẶC BIỆT 1 Nguyễn Thị Kim Yến Logic học ACCO1201 LK17DB01 L7D1 48 28/12/2017 2 VVT DB 2 Lê Hồng Thái Logic học ACCO1201 LK17DB02 L7D2 46 28/12/2017 2 VVT DB 3 Phạm Minh Vương Nguyên lý kế toán ACCO2301 LK16DB01 LGD1 53 18/12/2017 1 VVT DB 4 Phạm Minh Vương Nguyên lý kế toán ACCO2301 QT16DB02 QGD2 34 18/12/2017 1 VVT DB 5 Nguyễn Bảo Châu Nguyên lý kế toán ACCO2301 TN16DB01 TGD1 46 18/12/2017 1 VVT DB 6 Ngô Hoàng Điệp Kế toán tài chính 3 ACCO3301 KT15DB01 KFD1 44 23/12/2017 1 VVT DB 7 Nguyễn Bảo Châu Kế toán quốc tế 1 ACCO3317 KT14DB01 KED1 15 21/12/2017 4 VVT DB 8 Đinh Thị Thu Hiền Kiểm toán thực hành ACCO3321 KT14DB01 KED1 14 DB Sinh viên nộp bài báo cáo theo thông báo của giảng viên hướng dẫn 9 Nguyễn Bảo Châu Kế toán chi phí ACCO4301 KT15DB01 KFD1 45 21/12/2017 3 VVT DB 10 Phạm Minh Vương Kế toán quản trị ACCO4302 KT15DB01 KFD1 42 25/12/2017 4 VVT DB 11 Trần Kiêm Việt Thắng Giao tiếp trong kinh doanh(qt) BADM1201 QT17DB01 Q7D1 46 31/12/2017 4 VVT DB 12 Trần Kiêm Việt Thắng Giao tiếp trong kinh doanh(qt) BADM1201 QT17DB02 Q7D2 46 31/12/2017 4 VVT DB 13 Trần Kiêm Việt Thắng Giao tiếp trong kinh doanh(qt) BADM1201 QT17DB03 Q7D3 45 31/12/2017 4 VVT DB 14 Nguyễn Ngọc Đan Thanh Giao tiếp trong kinh doanh(qt) BADM1201 QT17DB04 Q7D4 48 31/12/2017 4 VVT DB 15 Đoàn Thị Thanh Thúy Giao tiếp trong kinh doanh(qt) BADM1201 QT17DB05 Q7D5 46 31/12/2017 4 VVT DB 1

16 Trần Kiêm Việt Thắng Giao tiếp trong kinh doanh(qt) BADM1201 TN17DB01 T7D1 47 31/12/2017 4 VVT DB 17 Hoàng Thị Thu Hà Giao tiếp trong kinh doanh(qt) BADM1201 TN17DB02 T7D2 46 31/12/2017 4 VVT DB 18 Nguyễn Ngọc Đan Thanh Giao tiếp trong kinh doanh(qt) BADM1201 TN17DB03 T7D3 45 31/12/2017 4 VVT DB 19 Đoàn Thị Thanh Thúy Giao tiếp trong kinh doanh(qt) BADM1201 TN17DB04 T7D4 50 31/12/2017 4 VVT DB 20 Trịnh Thùy Anh Quản trị học BADM1301 QT16DB01 QGD1 40 27/12/2017 2 VVT DB 21 Trịnh Thùy Anh Quản trị học BADM1301 QT16DB02 QGD2 33 27/12/2017 2 VVT DB 22 Ngô Thị Phương Anh Marketing căn bản BADM2301 QT16DB01 QGD1 41 20/12/2017 2 VVT DB 23 Lê Phúc Loan Marketing căn bản BADM2301 QT16DB02 QGD2 33 20/12/2017 2 VVT DB 24 Huỳnh Hạnh Phúc Marketing căn bản BADM2301 TN16DB01 TGD1 41 20/12/2017 2 VVT DB 25 Nguyễn Thế Khải Quản trị nhân lực BADM2303 QT16DB01 QGD1 40 22/12/2017 1 VVT DB 26 Vũ Việt Hằng Quản trị nhân lực BADM2303 QT16DB02 QGD2 33 22/12/2017 1 VVT DB 27 Cao Minh Trí Marketing quốc tế BADM3302 QT15DB01 QFD1 40 25/12/2017 1 VVT DB 28 Lê Thị Ngọc Tú Marketing quốc tế BADM3302 QT15DB02 QFD2 49 25/12/2017 1 VVT DB 29 Nguyễn Thị Phúc Doang Thiết lập & thẩm định dự án ĐT BADM3321 QT15DB02 QFD2 52 28/12/2017 3 VVT DB 30 Nguyễn Kim Anh Quản trị chuỗi cung ứng BADM3322 QT15DB02 QFD2 49 19/12/2017 1 VVT DB 31 Hà Thị Thùy Dương Quản trị quan hệ khách hàng BADM3325 QT15DB01 QFD1 40 20/12/2017 3 VVT DB 32 Cao Minh Trí Kinh doanh quốc tế 2 BADM3332 QT15DB02 QFD2 48 21/12/2017 2 VVT DB 33 Hoàng Thị Phương Thảo Nghiên cứu Marketing BADM4304 QT16DB02 QGD2 28 29/12/2017 3 VVT DB 34 Nguyễn Trần Cẩm Linh Marketing dịch vụ BADM4310 QT15DB01 QFD1 42 22/12/2017 4 VVT DB 35 Phạm Thanh Tú Luật tố tụng hình sự BLAW1204 LK15DB01 LFD1 46 20/12/2017 4 VVT DB 2

36 Phạm Thanh Tú Lý luận NN và pháp luật BLAW1301 LK17DB01 L7D1 46 02/01/2018 2 VVT DB 37 Trần Thị Mai Phước Lý luận NN và pháp luật BLAW1301 LK17DB02 L7D2 46 02/01/2018 2 VVT DB 38 Phan Phương Nam Luật ngân hàng BLAW2203 LK15DB01 LFD1 48 29/12/2017 3 VVT DB 39 Luật hành chánh BLAW2302 LK16DB01 LGD1 49 20/12/2017 1 VVT DB 40 Vũ Thị Thúy Luật hình sự BLAW2305 LK16DB01 LGD1 49 22/12/2017 2 VVT DB 41 Đoàn Thị Phương Diệp Luật dân sự 2 BLAW2306 LK16DB01 LGD1 54 27/12/2017 1 VVT DB 42 Đặng Anh Quân Luật kinh doanh bất động sản BLAW3201 LK14DB01 LED1 50 26/12/2017 3 VVT DB 43 Nguyễn Thị Cát Tường Pháp luật về CK &thị trường CK BLAW3202 LK14DB01 LED1 50 29/12/2017 4 VVT DB 44 Dương Kim Thế Nguyên Luật đất đai BLAW3304 LK15DB01 LFD1 46 23/12/2017 3 VVT DB 45 Nguyễn Ngọc Lâm Tư pháp quốc tế BLAW3305 LK14DB01 LED1 50 21/12/2017 2 VVT DB 46 Lê Thị Tuyết Hà Luật thương mại 2 BLAW3308 LK15DB01 LFD1 51 25/12/2017 2 VVT DB 47 Nguyễn Thị Tâm Luật kinh doanh bảo hiểm BLAW4205 LK14DB01 LED1 50 19/12/2017 2 VVT DB 48 Nguyễn Tú Luật thương mại quốc tế BLAW4301 LK14DB01 LED1 50 23/12/2017 4 VVT DB 49 Võ Hưng Minh Hiền Pháp luật về thuế BLAW4308 LK15DB01 LFD1 46 27/12/2017 3 VVT DB 50 Trần Thanh Danh Đồ án nền móng CENG3207 XD14DB01 XED1 15 DB Khoa tổ chức 51 Trần Thanh Danh Nền móng CENG3302 XD14DB01 XED1 15 22/12/2017 2 HHH DB 52 Trần Đức Học Kỹ thuật công CENG3405 XD14DB01 XED1 15 18/12/2017 2 HHH DB 53 Lê Văn Phước Nhân Đồ án kết cấu thép CENG4203 XD14DB01 XED1 14 DB Khoa tổ chức 54 Lê Văn Phước Nhân Kết cấu thép 2 CENG4303 XD14DB01 XED1 16 20/12/2017 3 HHH DB 55 Võ Nguyễn Phú Huân Tường chắn đất + BTL CENG4402 XD14DB01 XED1 15 26/12/2017 2 HHH DB 3

56 Thiết kế công trình CENG4799 XD13DB01 XDD1 6 DB Khoa tổ chức 57 Nguyễn Phi Hùng Tin học đại cương COMP1401 KT17DB01 K7D1 39 DB 58 Lê Hồng Thái Tin học đại cương COMP1401 KT17DB02 K7D2 39 DB 59 Thái Chí Biền Tin học đại cương COMP1401 KT17DB03 K7D3 39 DB 60 Nguyễn Phi Hùng Tin học đại cương COMP1401 KT17DB04 K7D4 38 DB 61 Hồ Quang Khải Tin học đại cương COMP1401 QT17DB01 Q7D1 40 DB 62 Hồ Quang Khải Tin học đại cương COMP1401 QT17DB02 Q7D2 40 DB 63 Đào Quốc Phương Tin học đại cương COMP1401 QT17DB03 Q7D3 40 DB 64 Nguyễn Phi Hùng Tin học đại cương COMP1401 QT17DB04 Q7D4 32 DB 65 Lê Hồng Thái Tin học đại cương COMP1401 QT17DB05 Q7D5 40 DB 66 Thái Chí Biền Tin học đại cương COMP1401 _DACBIET Q7D6 36 DB 67 Nguyễn Văn Dư Kinh tế vi mô 1 ECON1301 KT17DB01 K7D1 40 DB 68 Mai Hoàng Chương Kinh tế vi mô 1 ECON1301 KT17DB02 K7D2 41 DB 69 Lê Thị Kim Dung Kinh tế vi mô 1 ECON1301 KT17DB03 K7D3 39 DB 70 Đặng Văn Thanh Kinh tế vi mô 1 ECON1301 KT17DB04 K7D4 38 DB 71 Quan Minh Quốc Bình Kinh tế vĩ mô 1 ECON1302 TN16DB01 TGD1 42 22/12/2017 3 VVT DB Phòng Khảo thí & Đảm bảo chất lượng tổ chức Phòng Khảo thí & Đảm bảo chất lượng tổ chức Phòng Khảo thí & Đảm bảo chất lượng tổ chức Phòng Khảo thí & Đảm bảo chất lượng tổ chức 72 Võ Thanh Hải Nguyên lý thống kê kinh tế ECON3302 KT16DB01 KGD1 41 21/12/2017 1 VVT DB 73 Tô Thị Kim Hồng Kỹ năng học tập EDUC1201 TA17DB01 A7D1 56 04/01/2018 2 HHH DB 4

74 Tô Thị Kim Hồng Kỹ năng học tập EDUC1201 TA17DB02 A7D2 55 04/01/2018 2 HHH DB 75 Vân Thị Hồng Loan Kỹ năng học tập EDUC1201 KT17DB01 K7D1 38 04/01/2018 1 VVT DB 76 Tô Thị Kim Hồng Kỹ năng học tập EDUC1201 KT17DB02 K7D2 39 04/01/2018 1 VVT DB 77 Tô Thị Kim Hồng Kỹ năng học tập EDUC1201 KT17DB03 K7D3 38 04/01/2018 1 VVT DB 78 Vân Thị Hồng Loan Kỹ năng học tập EDUC1201 KT17DB04 K7D4 36 04/01/2018 1 VVT DB 79 Tô Thị Kim Hồng Kỹ năng học tập EDUC1201 LK17DB01 L7D1 46 04/01/2018 1 VVT DB 80 Vân Thị Hồng Loan Kỹ năng học tập EDUC1201 LK17DB02 L7D2 46 04/01/2018 1 VVT DB 81 Nguyễn Thị Diệu Linh Kỹ năng học tập EDUC1201 QT17DB01 Q7D1 46 04/01/2018 1 VVT DB 82 Vũ Bích Ngọc Kỹ năng học tập EDUC1201 QT17DB02 Q7D2 45 04/01/2018 1 VVT DB 83 Vân Thị Hồng Loan Kỹ năng học tập EDUC1201 QT17DB03 Q7D3 45 04/01/2018 2 VVT DB 84 Lê Phúc Loan Kỹ năng học tập EDUC1201 QT17DB04 Q7D4 45 04/01/2018 2 VVT DB 85 Vân Thị Hồng Loan Kỹ năng học tập EDUC1201 QT17DB05 Q7D5 45 04/01/2018 2 VVT DB 86 Vũ Bích Ngọc Kỹ năng học tập EDUC1201 TN17DB01 T7D1 47 04/01/2018 2 VVT DB 87 Tô Thị Kim Hồng Kỹ năng học tập EDUC1201 TN17DB02 T7D2 46 04/01/2018 2 VVT DB 88 Vân Thị Hồng Loan Kỹ năng học tập EDUC1201 TN17DB03 T7D3 45 04/01/2018 2 VVT DB 89 Nguyễn Thị Diệu Linh Kỹ năng học tập EDUC1201 TN17DB04 T7D4 48 04/01/2018 2 VVT DB 90 Nguyễn Thúy Nga PP nghiên cứu khoa học (AV) EDUC3203 TA15DB01 AFD1 23 DB Khoa tổ chức 91 Hồ Đặng Tường Nguyên PP nghiên cứu khoa học (AV) EDUC3203 TA15DB02 AFD2 18 DB Khoa tổ chức 92 Ngô Vũ Phong PP nghiên cứu khoa học (AV) EDUC3203 TA15DB03 AFD3 23 DB Khoa tổ chức 93 Phạm Hà Phương pháp nghiên cứu EDUC3301 TN16DB01 TGD1 41 26/12/2017 4 VVT DB Nộp tiểu luận 5

94 Mai Trí Bình Ngữ pháp ENGL1301 TA17DB01 A7D1 30 30/12/2017 2 HHH DB 95 Vũ Thị Hồng Vân Ngữ pháp ENGL1301 TA17DB02 A7D2 30 30/12/2017 2 HHH DB 96 Ngô Thị Bạch Loan Ngữ pháp ENGL1301 TA17DB03 A7D3 26 30/12/2017 2 HHH DB 97 Huỳnh Công Minh Hùng Ngữ pháp ENGL1301 TA17DB04 A7D4 25 30/12/2017 2 HHH DB 98 Nguyễn Thị Xuân Lan Luyện phát âm Anh - Mỹ ENGL1303 TA17DB01 A7D1 30 DB Khoa tổ chức 99 Nguyễn Thị Xuân Lan Luyện phát âm Anh - Mỹ ENGL1303 TA17DB02 A7D2 31 DB Khoa tổ chức 100 Nguyễn Thị Xuân Lan Luyện phát âm Anh - Mỹ ENGL1303 TA17DB03 A7D3 26 DB Khoa tổ chức 101 Nguyễn Thị Xuân Lan Luyện phát âm Anh - Mỹ ENGL1303 TA17DB04 A7D4 25 DB Khoa tổ chức 102 Đoàn Kim Khoa Nghe nói 1 ENGL1304 TA17DB01 A7D1 30 26/12/2017 1 HHH DB Thi nghe 103 Đoàn Kim Khoa Nghe nói 1 ENGL1304 TA17DB02 A7D2 30 26/12/2017 1 HHH DB Thi nghe 104 Mai Trí Bình Nghe nói 1 ENGL1304 TA17DB03 A7D3 27 26/12/2017 1 HHH DB Thi nghe 105 Đoàn Kim Khoa Nghe nói 1 ENGL1304 TA17DB04 A7D4 25 26/12/2017 1 HHH DB Thi nghe 106 Đoàn Kim Khoa Nghe nói 1 ENGL1304 TA17DB01 A7D1 30 28/12/2017 1 HHH DB Thi nói 107 Đoàn Kim Khoa Nghe nói 1 ENGL1304 TA17DB02 A7D2 30 28/12/2017 1 HHH DB Thi nói 108 Mai Trí Bình Nghe nói 1 ENGL1304 TA17DB03 A7D3 27 28/12/2017 2 HHH DB Thi nói 109 Đoàn Kim Khoa Nghe nói 1 ENGL1304 TA17DB04 A7D4 25 28/12/2017 2 HHH DB Thi nói 110 Bùi Đỗ Công Thành Đọc hiểu 3 ENGL2303 TA16DB01 AGD1 29 03/01/2018 1 HHH DB 111 Ngô Thị Bạch Loan Đọc hiểu 3 ENGL2303 TA16DB02 AGD2 24 03/01/2018 1 HHH DB 112 Lương Thiên Phúc Đọc hiểu 3 ENGL2303 TA16DB03 AGD3 17 03/01/2018 1 HHH DB 113 Phan Thị Ngọc Thanh Nghe nói 4 ENGL2305 TA16DB01 AGD1 27 25/12/2017 1 HHH DB Thi nghe 6

114 Nguyễn Như Quỳnh Nghe nói 4 ENGL2305 TA16DB02 AGD2 29 25/12/2017 1 HHH DB Thi nghe 115 Nguyễn Như Quỳnh Nghe nói 4 ENGL2305 TA16DB03 AGD3 18 25/12/2017 1 HHH DB Thi nghe 116 Phan Thị Ngọc Thanh Nghe nói 4 ENGL2305 TA16DB01 AGD1 27 27/12/2017 1 HHH DB Thi nói 117 Nguyễn Như Quỳnh Nghe nói 4 ENGL2305 TA16DB02 AGD2 29 27/12/2017 2 HHH DB Thi nói 118 Nguyễn Như Quỳnh Nghe nói 4 ENGL2305 TA16DB03 AGD3 18 27/12/2017 2 HHH DB Thi nói 119 Hồ Đặng Tường Nguyên Viết 3 ENGL2306 TA16DB01 AGD1 27 DB Khoa tổ chức 120 Nguyễn Diên Khương Viết 3 ENGL2306 TA16DB02 AGD2 26 DB Khoa tổ chức 121 Nguyễn Diên Khương Viết 3 ENGL2306 TA16DB03 AGD3 17 DB Khoa tổ chức 122 Dương Đoàn Hoàng Trúc Kỹ năng thuyết trình ENGL3202 TA15DB01 AFD1 22 DB Khoa tổ chức 123 Phan Bích Nga Kỹ năng thuyết trình ENGL3202 TA15DB02 AFD2 20 DB Khoa tổ chức 124 Trần Vũ Diễm Thúy Kỹ năng thuyết trình ENGL3202 TA15DB03 AFD3 23 DB Khoa tổ chức 125 Lê Quang Trực Văn học Mỹ ENGL3204 TA15DB01 AFD1 22 DB Khoa tổ chức 126 Lê Quang Trực Văn học Mỹ ENGL3204 TA15DB02 AFD2 19 DB Khoa tổ chức 127 Lê Quang Trực Văn học Mỹ ENGL3204 TA15DB03 AFD3 23 DB Khoa tổ chức 128 Lê Tấn Phước Luyện dịch 3 ENGL3302 TA15DB01 AFD1 22 02/01/2018 2 HHH DB 129 Lê Tấn Phước Luyện dịch 3 ENGL3302 TA15DB02 AFD2 20 02/01/2018 2 HHH DB 130 Lê Tấn Phước Luyện dịch 3 ENGL3302 TA15DB03 AFD3 23 02/01/2018 2 HHH DB 131 Đoàn Kim Khoa Thực tập TN (NN Anh) ENGL4899 TA14DB01 AED1 28 DB Khoa tổ chức 132 Bùi Đỗ Công Thành Thực tập TN (NN Anh) ENGL4899 TA14DB02 AED2 21 DB Khoa tổ chức 133 Nguyễn Kim Phước Tiền tệ và Ngân hàng FINA1301 TN16DB01 TGD1 41 28/12/2017 1 VVT DB 7

134 Nguyễn Kim Phước Tài chính - Tiền tệ FINA2302 KT16DB01 KGD1 40 23/12/2017 3 VVT DB 135 Võ Tấn Bảo Tài chính quốc tế FINA3301 TN15DB01 TFD1 46 25/12/2017 3 VVT DB 136 Vũ Hữu Thành Phân tích & đầu tư TC (CK) FINA3315 TN15DB01 TFD1 47 23/12/2017 2 VVT DB 137 Trịnh Doanh Doanh Tài chính doanh nghiệp 2 (ĐB) FINA3322 TN15DB01 TFD1 47 19/12/2017 3 VVT DB 138 Vũ Bích Ngọc Quản trị tài chính (KI) FINA4306 LK15DB01 LFD1 46 03/01/2018 2 VVT DB 139 Nguyễn Thị Phương Thanh Quản trị tài chính (KI) FINA4306 QT15DB01 QFD1 41 03/01/2018 2 VVT DB 140 La Thị Thúy Hiền Tiếng Hoa 1 GCHI1301 TA16DB01 AGD1 34 04/01/2018 3 HHH DB 141 Trương Vỹ Quyền Tiếng Hoa 4 GCHI1304 TA15DB01 AFD1 30 26/12/2017 3 HHH DB 142 Trần Như Hạnh Tiếng Anh căn bản 1 (K2015) GENG0401 _DBTACB1 DB11 22 06/01/2018 3 VVT DB 143 Nguyễn Kim Quý Tiếng Anh căn bản 1 (K2015) GENG0401 _DBTACB1 DB12 23 06/01/2018 3 VVT DB 144 Võ Thị Ngọc Trang Tiếng Anh căn bản 1 (K2015) GENG0401 _DBTACB1 DB13 27 06/01/2018 3 VVT DB 145 Nguyễn Ngô Đại Để Tiếng Anh căn bản 2 (K2015) GENG0402 _DBTACB2 DB21 33 07/01/2018 1 VVT DB 146 Trần Thị ánh Ngọc Tiếng Anh căn bản 2 (K2015) GENG0402 _DBTACB2 DB22 32 07/01/2018 1 VVT DB 147 Đoàn Kim Khoa Tiếng Anh căn bản 2 (K2015) GENG0402 _DBTACB2 DB23 32 07/01/2018 1 VVT DB 148 Nguyễn Thị Xuân Mai Tiếng Anh căn bản 2 (K2015) GENG0402 _DBTACB2 DB24 30 07/01/2018 1 VVT DB 149 Nguyễn Thị Thanh Thủy Tiếng Anh căn bản 2 (K2015) GENG0402 _DBTACB2 DB25 30 07/01/2018 1 VVT DB 150 Nguyễn Thị Xuân Mai Tiếng Anh căn bản 2 (K2015) GENG0402 _DBTACB2 DB26 28 07/01/2018 1 VVT DB 151 Nguyễn Thị Thanh Thủy Tiếng Anh căn bản 2 (K2015) GENG0402 _DBTACB2 DB27 28 07/01/2018 1 VVT DB 152 Nguyễn Minh Hoàng Tiếng Anh căn bản 2 (K2015) GENG0402 _DBTACB2 DB28 28 07/01/2018 1 VVT DB 153 Trực Gia Cường Tiếng Anh căn bản 4 (K2015) GENG0404 _DBTACB4 DB41 34 14/01/2018 3 VVT DB 8

154 Nguyễn Thùy Vân Tiếng Anh căn bản 4 (K2015) GENG0404 _DBTACB4 DB42 34 14/01/2018 3 VVT DB 155 Hồ Đặng Tường Nguyên Tiếng Anh căn bản 4 (K2015) GENG0404 _DBTACB4 DB43 35 14/01/2018 3 VVT DB 156 Trần Minh Tuấn Tiếng Anh căn bản 4 (K2015) GENG0404 _DBTACB4 DB44 32 14/01/2018 3 VVT DB 157 Nguyễn Lan Chi Tiếng Anh căn bản 4 (K2015) GENG0404 _DBTACB4 DB45 33 14/01/2018 3 VVT DB 158 Phạm Thị Hồng Anh Tiếng Anh Nâng cao 1 (K2015) GENG0405 _DBTANC1 DB51 27 14/01/2018 2 VVT DB 159 Phạm Thị Hồng Anh Tiếng Anh Nâng cao 2 (K2015) GENG0406 _DBTANC2 DB61 26 14/01/2018 4 VVT DB 160 Huỳnh Công Minh Hùng Tiếng Anh Nâng cao 2 (K2015) GENG0406 _DBTANC2 DB62 32 14/01/2018 4 VVT DB 161 Nguyễn Như Quỳnh Tiếng Anh Nâng cao 2 (K2015) GENG0406 _DBTANC2 DB63 33 14/01/2018 4 VVT DB 162 Hồ Đặng Tường Nguyên Tiếng Anh Nâng cao 2 (K2015) GENG0406 _DBTANC2 DB64 26 14/01/2018 4 VVT DB 163 Nguyễn Kim Quý Tiếng Anh Nâng cao 2 (K2015) GENG0406 _DBTANC2 DB65 26 14/01/2018 4 VVT DB 164 Nguyễn Minh Trung Tiếng Anh Nâng cao 2 (K2015) GENG0406 _DBTANC2 DB66 26 14/01/2018 4 VVT DB 165 Nguyễn Thị Xuân Lan Tiếng Anh Nâng cao 2 (K2015) GENG0406 _DBTANC2 DB67 29 14/01/2018 4 VVT DB 166 Bùi Nguyễn Nguyệt Minh Tiếng Anh Nâng cao 2 (K2015) GENG0406 _DBTANC2 DB68 29 14/01/2018 4 VVT DB 167 Nguyễn Thị Xuân Lan Tiếng Anh Nâng cao 2 (K2015) GENG0406 _DBTANC2 DB69 28 14/01/2018 4 VVT DB 168 Trần Hoàng Yến Tiếng Anh nâng cao 3 (2015-ĐB) GENG0407 _DBTANC3 DB72 32 05/01/2018 3 VVT DB 169 Nguyễn Như Quỳnh Tiếng Anh nâng cao 3 (2015-ĐB) GENG0407 _DBTANC3 DB73 33 05/01/2018 3 VVT DB 170 Lý Thị Mỹ Hạnh Tiếng Anh nâng cao 4 (2015-ĐB) GENG0408 _DBTANC4 DB81 34 05/01/2018 4 VVT DB 171 Bùi Đỗ Công Thành Tiếng Anh nâng cao 4 (2015-ĐB) GENG0408 _DBTANC4 DB82 25 05/01/2018 4 VVT DB 172 Mai Minh Tiến Tiếng Anh nâng cao 4 (2015-ĐB) GENG0408 _DBTANC4 DB83 24 05/01/2018 4 VVT DB 173 Mai Minh Tiến Tiếng Anh nâng cao 4 (2015-ĐB) GENG0408 _DBTANC4 DB84 17 05/01/2018 4 VVT DB 9

174 Nguyễn Lê Ngọc Quyên Tiếng Anh Nâng cao 5 (K2015) GENG0409 _DBTANC5 DB91 33 06/01/2018 4 VVT DB 175 Bùi Nguyễn Nguyệt Minh Tiếng Anh Nâng cao 5 (K2015) GENG0409 _DBTANC5 DB92 28 06/01/2018 4 VVT DB 176 Lê Thị Hằng Tiếng Anh Nâng cao 5 (K2015) GENG0409 _DBTANC5 DB93 10 06/01/2018 4 VVT DB 177 Nguyễn Minh Trung Tiếng Anh Nâng cao 6 (K2015) GENG0410 _DBTANC6 DBA1 32 06/01/2018 1 VVT DB 178 Ngô Vũ Phong Tiếng Anh Nâng cao 6 (K2015) GENG0410 _DBTANC6 DBA2 29 06/01/2018 1 VVT DB 179 Nguyễn Lê Ngọc Quyên Tiếng Anh Nâng cao 6 (K2015) GENG0410 _DBTANC6 DBA3 10 06/01/2018 1 VVT DB 180 Lê Phương Thảo Tiếng Anh Nâng cao 6 (K2015) GENG0410 _DBTANC6 DBA4 21 06/01/2018 1 VVT DB 181 Nguyễn Minh Trung Tiếng Anh Nâng cao 6 (K2015) GENG0410 _DBTANC6 DBA5 22 06/01/2018 1 VVT DB 182 Nguyễn Thị Gia Định Tiếng Anh Nâng cao 6 (K2015) GENG0410 _DBTANC6 DBA6 31 06/01/2018 1 VVT DB 183 Nguyễn Thị Hạnh Tiếng Anh nâng cao 7 GENG0411 _DBTANC7 DBB1 30 06/01/2018 2 VVT DB 184 Huỳnh Công Minh Hùng Tiếng Anh nâng cao 7 GENG0411 _DBTANC7 DBB2 16 06/01/2018 2 VVT DB 185 Nguyễn Minh Hoàng Tiếng Anh nâng cao 7 GENG0411 _DBTANC7 DBB3 20 06/01/2018 2 VVT DB 186 Võ Văn Bản Tiếng Nhật 1 GJAP1301 TA16DB01 AGD1 39 06/01/2018 3 HHH DB 187 Phạm Minh Tú Tiếng Nhật 4 GJAP1304 TA15DB01 AFD1 36 28/12/2017 3 HHH DB 188 Trần Anh Thục Đoan Pháp luật đại cương GLAW1201 TA15DB01 AFD1 30 03/01/2018 4 HHH DB 189 Trần Thị Mai Phước Pháp luật đại cương GLAW1201 TA15DB02 AFD2 32 03/01/2018 4 HHH DB 190 Lê Văn Hưng Pháp luật đại cương GLAW1201 TA17DB01 A7D1 56 03/01/2018 3 HHH DB 191 Lê Văn Hưng Pháp luật đại cương GLAW1201 TA17DB02 A7D2 55 03/01/2018 3 HHH DB 192 Pháp luật đại cương GLAW1201 KT17DB01 K7D1 38 03/01/2018 3 VVT DB 193 Nguyễn Hoàng Thịnh Pháp luật đại cương GLAW1201 KT17DB02 K7D2 39 03/01/2018 3 VVT DB 10

194 Trần Anh Thục Đoan Pháp luật đại cương GLAW1201 KT17DB03 K7D3 39 03/01/2018 3 VVT DB 195 Trần Anh Thục Đoan Pháp luật đại cương GLAW1201 KT17DB04 K7D4 36 03/01/2018 3 VVT DB 196 Lê Văn Hưng Pháp luật đại cương GLAW1201 QT17DB01 Q7D1 48 03/01/2018 3 VVT DB 197 Lê Thị Tuyết Hà Pháp luật đại cương GLAW1201 QT17DB02 Q7D2 46 03/01/2018 3 VVT DB 198 Lê Thị Tuyết Hà Pháp luật đại cương GLAW1201 QT17DB03 Q7D3 45 03/01/2018 3 VVT DB 199 Lê Thị Tuyết Hà Pháp luật đại cương GLAW1201 QT17DB04 Q7D4 45 03/01/2018 4 VVT DB 200 Nguyễn Đăng Nghĩa Pháp luật đại cương GLAW1201 QT17DB05 Q7D5 45 03/01/2018 4 VVT DB 201 Trần Thị Mai Phước Pháp luật đại cương GLAW1201 TN17DB01 T7D1 48 03/01/2018 4 VVT DB 202 Bùi Ngọc Tuyền Pháp luật đại cương GLAW1201 TN17DB02 T7D2 46 03/01/2018 4 VVT DB 203 Nguyễn Hoàng Thịnh Pháp luật đại cương GLAW1201 TN17DB03 T7D3 45 03/01/2018 4 VVT DB 204 Lê Thị Tuyết Hà Pháp luật đại cương GLAW1201 TN17DB04 T7D4 48 03/01/2018 4 VVT DB 205 Đỗ Hoàng Hải Pháp luật ĐC trong HĐ xây dựng GLAW2205 XD14DB01 XED1 15 29/12/2017 3 HHH DB 206 Nguyễn Thị Thúy Nga Luật kinh tế GLAW3301 KT16DB01 KGD1 44 27/12/2017 4 VVT DB 207 Đào Bảo Dũng Toán cao cấp (C1) MATH1301 KT17DB01 K7D1 41 05/01/2018 1 VVT DB 208 Trần Trung Kiệt Toán cao cấp (C1) MATH1301 KT17DB02 K7D2 40 05/01/2018 1 VVT DB 209 Nguyễn Văn Du Toán cao cấp (C1) MATH1301 KT17DB03 K7D3 38 05/01/2018 1 VVT DB 210 Võ Thanh Hải Toán cao cấp (C1) MATH1301 KT17DB04 K7D4 38 05/01/2018 1 VVT DB 211 Trần Trung Kiệt Toán cao cấp (C1) MATH1301 QT17DB01 Q7D1 48 05/01/2018 1 VVT DB 212 Trần Trung Kiệt Toán cao cấp (C1) MATH1301 QT17DB02 Q7D2 45 05/01/2018 1 VVT DB 213 Vũ Văn Hưng Toán cao cấp (C1) MATH1301 QT17DB03 Q7D3 46 05/01/2018 1 VVT DB 11

214 Trịnh Thị Thanh Hải Toán cao cấp (C1) MATH1301 QT17DB04 Q7D4 45 05/01/2018 2 VVT DB 215 Võ Thanh Hải Toán cao cấp (C1) MATH1301 QT17DB05 Q7D5 45 05/01/2018 2 VVT DB 216 Đào Bảo Dũng Toán cao cấp (C1) MATH1301 TN17DB01 T7D1 48 05/01/2018 2 VVT DB 217 Trần Trung Kiệt Toán cao cấp (C1) MATH1301 TN17DB02 T7D2 46 05/01/2018 2 VVT DB 218 Đào Bảo Dũng Toán cao cấp (C1) MATH1301 TN17DB03 T7D3 45 05/01/2018 2 VVT DB 219 Vũ Văn Hưng Toán cao cấp (C1) MATH1301 TN17DB04 T7D4 48 05/01/2018 2 VVT DB 220 Nguyễn Ngọc Thu Những NLCB CN Mac - Lênin (P1) POLI1201 TA16DB01 AGD1 68 30/12/2017 1 HHH DB 221 Nguyễn Ngọc Thu Những NLCB CN Mac - Lênin (P1) POLI1201 LK17DB01 L7D1 48 30/12/2017 1 VVT DB 222 Bùi Chí Kiên Những NLCB CN Mac - Lênin (P1) POLI1201 LK17DB02 L7D2 46 30/12/2017 1 VVT DB 223 Phan Thị Xuân Yến Tư tưởng Hồ Chí Minh POLI2201 TA15DB01 AFD1 32 29/12/2017 1 HHH DB 224 Trần Duy Mỹ Tư tưởng Hồ Chí Minh POLI2201 TA15DB02 AFD2 32 29/12/2017 2 HHH DB 225 Hạ Tấn Bình Tư tưởng Hồ Chí Minh POLI2201 KT15DB01 KFD1 44 29/12/2017 1 VVT DB 226 Hạ Tấn Bình Tư tưởng Hồ Chí Minh POLI2201 QT15DB01 QFD1 42 29/12/2017 2 VVT DB 227 Nguyễn Thị Mộng Tuyền Tư tưởng Hồ Chí Minh POLI2201 QT15DB02 QFD2 54 29/12/2017 2 VVT DB 228 Đỗ Minh Tứ Tư tưởng Hồ Chí Minh POLI2201 TN15DB01 TFD1 46 29/12/2017 2 VVT DB 229 Phan Thị Xuân Yến Tư tưởng Hồ Chí Minh POLI2201 KT16DB01 KGD1 41 29/12/2017 1 VVT DB 230 Đỗ Minh Tứ Tư tưởng Hồ Chí Minh POLI2201 LK16DB01 LGD1 47 29/12/2017 1 VVT DB 231 Võ Thị Kim Loan Những NLCB CN Mac - Lênin (P2) POLI2302 QT16DB01 QGD1 42 02/01/2018 1 VVT DB 232 Võ Thị Kim Loan Những NLCB CN Mac - Lênin (P2) POLI2302 TN16DB01 TGD1 41 02/01/2018 1 VVT DB 233 Trần Thị Thanh Trà Tâm lý học đại cương SOCI1201 LK17DB01 L7D1 47 26/12/2017 2 VVT DB 12

234 Trần Thị Thanh Trà Tâm lý học đại cương SOCI1201 LK17DB02 L7D2 46 26/12/2017 2 VVT DB 235 Phan Thanh Vân Tiếng Việt thực hành VIET1201 TA17DB01 A7D1 56 22/12/2017 3 HHH DB 236 Phan Thanh Vân Tiếng Việt thực hành VIET1201 TA17DB02 A7D2 56 22/12/2017 3 HHH DB 237 Nguyễn Thị Tâm Anh Đại cương văn hóa VN (CSVHVN) VIET1202 TA16DB01 AGD1 68 22/12/2017 1 HHH DB TP. HCM, ngày 11 tháng 10 năm 2017 TRƯỞNG PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO Ghi chú: 1/ Thời gian Ca 1: bắt đầu lúc 7g00 Ca 2: bắt đầu lúc 9g30 Ca 3: bắt đầu lúc 13g00 Ca 4: bắt đầu lúc 15g30 2/ Địa điểm HHH: 35-37 Hồ Hảo Hớn, Phường Cô Giang, Quận 1, TP.HCM VVT: Số 97 Võ Văn Tần, Phường 6, Quận 3, TP.HCM (*) Ghi chú: Các môn do Phòng Khảo thí & Đảm bảo chất lượng tổ chức sinh viên xem ngày, ca và địa điểm cụ thể tại mục Thông báo trên trang Web của Phòng Khảo thí & Đảm bảo chất lượng http://www.ou.edu.vn/ttkt/pages/tin-thong-bao.aspx Nguyễn Minh Hà 13