DANH SÁCH CÔNG NHẬN TRÚNG TUYỂN HỆ ĐÀO TẠO TRÌNH ĐỘ TIẾN SĨ NĂM 2018 (kèm theo Quyết định số 7788-QĐ/HVCTQG ngày 19/12/2018 của Giám đốc Học viện Chín

Tài liệu tương tự
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KT & QTKD TRUNG TÂM THÔNG TIN - THƯ VIỆN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH MỤC SÁCH GIÁO TRÌNH, TÀI L

SU-PHAM-KY-THUAT-Thang-4-CONG-BO.xlsx

DAIHQCTHAINGUYEN TRUONG DH KINH Tit va QTKD Bi~u miu 7 THONGBAo Cong khai danh sach can b{}giang vien tham gia tirng chirong trinh (lao tao BoA leu 71

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

TT BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SP TPHCM Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh DANH SÁCH GV CƠ HỮU CỦA CƠ SỞ ĐÀO TẠO (Đính kèm công văn số 1024/ĐHS

DANH SÁCH BAN THƯỜNG VỤ TRUNG ƯƠNG ĐOÀN KHÓA X, NHIỆM KỲ TT 1 HỌ VÀ TÊN Nguyễn Đắc Vinh NĂM SINH TRÌNH ĐỘ QUÊ DÂN Lý Ngày vào Ngày vào Nam N

DS QUAN LY THONG TIN SVTT Ngan nhap KQ PV

. Trường Đại Học Hùng Vương Phòng Đào Tạo Thời Khóa Biểu Lớp Mẫu In X5010B Học Kỳ 3 - Năm Học Lớp: (KPCS1A) Ngày Bắt Đầu Học Kỳ 16/06/14 (Tuần 4

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC CHÍNH QUY DIỆN XÉT TUYỂN THẲNG NĂM 2019 Đối tượng: Học sinh hệ chuyên của các trường THPT chuyên TT Mã HS Họ tê

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Giới tính CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DAN

QUY CHẾ TUYỂN SINH

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ THÔNG TIN HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2019 DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN DIỆN ƯU TIÊN XÉT TUYỂN HỌC SINH GIỎI CÁC TRƯỜNG THPT KỲ TUYỂN SI

DANH SÁCH CÁN BỘ NGHIÊN CỨU KHOA HỌC LÀ GIÁO SƯ, PHÓ GIÁO SƯ, TIẾN SĨ (số liệu thống kế có đến ngày 6/2012) STT Họ và tên Học hàm/học Vị Chuyên ngành

DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP TÍN CHỈ TÊN MÔN :Thực hành nghề-số tín chỉ :2 Tên Lớp tín chỉ :PSYC 103-K64.1_LT Thực hành tại trường THPT Nguyễn Tất Thành -

ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM KHOA THƯƠNG MẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ***** DANH SÁCH CÁC NHÓM THỰC HÀNH NGHỀ N

QUỸ HỌC BỔNG THẮP SÁNG NIỀM TIN 22 Ngô Quyền - Hoàn Kiếm - Hà Nội DANH SÁCH TÀI TRỢ QUỸ HỌC BỔNG "THẮP SÁNG NIỀM TIN" NĂM 2018 SỐ TT Chứng từ Ngày thá

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐH LUẬT TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KẾT QUẢ THI TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC LU

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 10 CTKM "SINH NHẬT VUI ƯU ĐÃI LỚN" DÀNH CHO KH MỚI STT Tên KH CMND Số tiền hoàn 1 NGUYEN MY HANH ,500,000 2 NGUYE

danh sach full tháng

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6

CÔNG TY CP ĐẦU TƯ VÀ ĐÀO TẠO DOANH CHỦ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh Phúc Phòng thi DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỀU KIỆN DỰ THI

EPP test background

ĐẠI HỌC HUẾ TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÁN BỘ THAM GIA LẤY PHIẾU GIỚI THIỆU QUY H

CHƢƠNG TRÌNH GIÁO DỤC ĐẠI HỌC Ngành Giáo dục Chính trị trình độ đại học (Ban hành kèm theo Quyết định số 1555/QĐ-ĐHAG ngày 09/9/2016 của Hiệu trưởng T

Trường ðại Học Hùng Vương Phòng Công tác Chính trị & HSSV. DANH SÁCH SINH VIÊN Học Kỳ 1 - Năm Học Mẫu In S2040A Lớp 0907C03A (Cao ñẳng (Tín chỉ)

Mẫu trình bày chương trình đào tạo theo tín chỉ

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KIẾN TRÚC TP.HCM PHÒNG KẾ HOẠCH - TÀI CHÍNH DANH SÁCH GIA HẠN THỜI GIAN ĐÓNG HỌC PHÍ SINH VIÊN HỌC TẠI TP.HCM HK2 NH STT Số đ

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI TT KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI : TỰ LUẬN MÔN THI : NHỮNG NGUYÊN LÝ CƠ BẢN CN MÁC LÊ NIN 2 : TC15 - LẦN 1 (17-

Kem469

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY THEO DIỆN XÉT TUYỂN THẲNG VÀO TRƯỜNG ĐẠI HỌC THỦY LỢI NĂM 2019 (Ban hành kèm theo Quyết định số:14

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA VÉ MÁY BAY VIETNAM AIRLINES (CHƯƠNG TRÌNH TRAVEL JOY+ THÁNG 3/2019) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC BẢNG GHI ĐIỂM THI Hội đồng thi: THPT Công nghiệp Việt Trì St

Số hồ sơ Số báo danh DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN - TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: 3729/QĐ-ĐHYHN ngày 0

Danh sách trúng tuyển đợt 1, nguyện vọng 1 Trường ĐH Tài chính ngân hàng Hà Nội STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Điểm trúng tuyển 1 Âu Hải S

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ THÔNG TIN DANH SÁCH SINH VIÊN ĐÓNG TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ - NĂM 2019 (Cập nhật hết ngày 16/12/2018) STT MSSV Họ tên Số tiền Tham

Điểm KTKS Lần 2

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A

ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH ỨNG VIÊN THAM DỰ

K11_LY

KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A Nguyễn Chí Trung 12A

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 3 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ Ngân hàng TMCP Đại Chúng Việt Nam Vietnam

DSKTKS Lần 2

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC DUY TÂN DANH SÁCH SINH VIÊN K24 NHẬN HỌC BỔNG (Hộ khẩu: Quảng Trị, Quảng Bình, Quảng Ngãi, Hà Tĩnh, Nghệ An, Than

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KẾT QUẢ THI MÔN: PED5004: TƯ TƯỞNG HỒ CHÍ MINH

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG THÁP MẪU SỐ 3 DANH SÁCH SINH VIÊN PHẢN HỒI NĂM 2017 Tình trạng việc làm Khu vực làm việc Có việc làm STT Mã

PHỤ LỤC 01 DANH SÁCH KH TRÚNG THƯỞNG QUAY SỐ CUỐI CHƯƠNG TRÌNH "KỲ NGHỈ HẠNH PHÚC CÙNG SCB MASTERCARD" STT GIẢI MÃ DT TÊN KHÁCH HÀNG ĐƠN VỊ 1 Giải Đặc

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ KHOA KINH TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc.... Số: 140 /KT Cần Thơ, ngày 30 tháng 05 năm 2019

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Movers Candidate number First name La

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 STT MSSV Họ tên ĐRL Xếp loại Ghi

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L

Trường THPT Uông Bí KẾT QUẢ THI THỬ KỲ THI THPT QUỐC GIA LẦN 3 Năm học STT SBD Họ và tên học sinh Lớp Toán Nhóm các môn tự nhiên Nhóm các mô

K10_TOAN

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI TRUNG TÂM KHẢO THÍ KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN NHẬP MÔN VIỆT NGỮ (VLC5040) HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY, HỌC KỲ 1 NĂM HỌC , T

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học:

ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH NINH BÌNH TRƯỜNG ĐẠI HỌC HOA LƯ PHỤ LỤC II BIÊN BẢN KIỂM TRA THỰC TẾ ĐIỀU KIỆN VỀ ĐỘI NGŨ GIẢNG VIÊN, TRANG THIẾT BỊ,

ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ Số: 1582/TB-ĐHKT CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Hà Nội, ngày 08 tháng 0

NGÂN HÀNG NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN VIỆT NAM HỘI ĐỒNG TUYỂN DỤNG KHU VỰC 4 DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 - KHU VỰC 4 (THI TẠI TP HỒ CHÍ MINH) Chuyên

DANH SÁCH 500 KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HƯỞNG KHUYẾN MẠI NỘP PHÍ BẢO HIỂM ĐỢT 01 THÁNG 10/2011 STT Họ tên Nhà cung cấp dịch vụ 1 NGUYEN THI THAO THAO Công ty Bả

0. Ket qua thi nam 2019.xlsx

PHỤ LỤC 01B - DANH SÁCH KHÁCH HÀNG GIẢI NGÂN ĐỦ ĐIỀU KIỆN NHẬN THƯỞNG TRONG CT "KHUYẾN MÃI TƯNG BỪNG CHÀO MỪNG SINH NHẬT" STT Tên Khách hàng Sô ta i k

THÔNG TIN VỀ XỬ LÝ VI PHẠM THÁNG Mã số hợp đồng Tỉnh thành Họ Tên Vi phạm Hình thức xử lý VA THAI BINH TRAN THI THUY Vi phạm mã số kép

DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC LỚP 1A1 (P.102) GVCN: Trần Hoàng Liên GVPCN: Ngô Thị Hiền STT HỌ VÀ TÊN GIỚI TÍNH NGÀY SINH GHI CHÚ 1 Phương Khán

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CHƯƠNG TRÌNH BẢO AN THÀNH TÀI, QUÀ TẶNG CON YÊU THÁNG 12/2015 STT Số HĐBH Tên khách hàng Số điện thoại Tên chi nhánh

DANH SÁCH HỌC SINH Năm học: In ngày: STT Ho va tên ho c sinh GT Nga y sinh Nơi sinh Lớp 18_19 Ghi chú 1 Hoàng Lê Huệ Anh Nữ 25/08/

YLE Movers PM.xls

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc STT MSSV Họ và Tên Ngày Sinh Phái Nơi Si

TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂY BẮC TRƯỜNG TH, THCS & THPT CHU VĂN AN KẾT QUẢ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN III NĂM HỌC KHỐI A STT Họ và tên Lớp Ðiểm Toán Vă

DS phongthi K xlsx

SỞ GD-ĐT BÌNH THUẬN TRƯỜNG THPT CHUYÊN DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 TRẦN HƯNG ĐẠO Năm học TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1/2018 (HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC) TT NGÀNH - CƠ SỞ MSSV HỌ TÊN PHÁI NGÀY SINH XẾP LOẠI TN GHI CHÚ 1 Ngữ văn Anh - Đinh Ti

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT TP. HCM PHÒNG ĐÀO TẠO SAU ĐẠI HỌC DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI HẾT MÔN TIẾNG ANH THEO KHUNG NĂNG LỰC NGOẠI NGỮ 6 BẬC DÙNG CHO VIỆT NA

DANH SACH HS CAN BS xlsx

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI PHÒNG: P.704 CA 2 STT SBD Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Giới Lớp Mã đề Ký tên Điểm Ghi chú 1 TV001 17

KẾT QUẢ HỌC SINH GIỎI LỚP 12 NĂM HỌC STT MÔN HỌ TÊN LỚP TRƯỜNG GIẢI 1 Toán Nguyễn Tiến Hoàng 12 TOÁN THPT chuyên Năng Khiếu NHẤT 2 Toán Nguy

Microsoft Word - Copy of BCTC doc

DANH SÁCH HOÀN TIỀN KHÁCH HÀNG MỚI CTKM KÍCH THÍCH PHÁT HÀNH THẺ TÍN DỤNG 2019 KV BẮC TRUNG BỘ Điều kiện chương trình: - Khách hàng giao dịch thanh to

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng

Phụ lục

YLE Starters PM PB - Results.xls

K10_VAN

Ket Qua TS tu SBD den xls

UBND TP. HỒ CHÍ MINH TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG NGHỆ THỦ ĐỨC CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỦ ĐIỀU KIỆN

LỊCH THI SPEAKING - HỌC PHẦN IELTS INTERMEDIATE 1 KỲ THI KTHP HỌC KỲ 2 NĂM HỌC ĐỢT 1 STT Lớp Họ lót Tên Ngày sinh Lịch thi Ielts Intermedi

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HCM TRƯỜNG TRUNG HỌC THỰC HÀNH - ĐHSP KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 Stt Lớp 12 Họ và tên Giới tính Điểm số các bài

BỘ TƯ PHÁP TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH XÁC NHẬN NHẬP HỌC KHÓA 44 HỆ Đ

sonhanbang tot nghiep ky xls

Số hồ Năm TN Ngành Tổ hợp Ngành Tổ hợp Ngành Tổ hợp Tổ hợp SBD Họ Tên CMND Ngày sinh Giới tính Ngành NV4 TO VA LI HO NN STT sơ THPT NV1 môn NV1 NV2 mô

LICH TONG_d2.xlsx

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

BỘ TÀI CHÍNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING Độc lập- Tự do- Hạnh phúc Số: 654/QĐ-ĐHTCM TP. Hồ Chí Minh, ngày 03 th

Bản ghi:

DANH SÁCH CÔNG NHẬN TRÚNG TUYỂN HỆ ĐÀO TẠO TRÌNH ĐỘ TIẾN SĨ NĂM (kèm theo Quyết định số 7788-QĐ/HVCTQG ngày 19/12/ của Giám đốc Học viện Chính trị quốc gia Hồ Chí Minh) 1 Nguyễn Thị Hồng Minh 15-12-1984 2012 TT 2 Nguyễn Việt Cường 28-10-1972 2002 KTT 3 Hoàng Thị Thảo 04-5-1984 2007 TT 4 Phan Thị Thu Hằng 03-4-1978 2003 TT 5 Nguyễn Thành Trung 08-12-1981 2008 KTT TT, Chính trị học, 2007 ĐH Quốc gia HN, Tin học, 1996 Huế, SP Giáo dục chính trị, 2007 Đông phương học, 2000 HV CTQG HCM, Chính trị học, 2003 Chính trị học, 2006 Chính trị học, 2011 Học viện Ngoại giao, Quan hệ quốc tế, 2011 HV CT-HC Chính trị học, 2012 ĐH Yeuangnam, Hàn Quốc, Chính sách công và quản lý, 2016 HV CT-HC Chính trị học, 2012 IIG VN, TOEFL ibt 58 ĐH Dân lập Phú Xuân, Anh, 2014 01 62.00 Chính trị học 01 60.00 Chính trị học 01 57.00 Chính trị học 01 54.50 Chính trị học 02 53.50 Chính trị học Page 1

6 Đỗ Thị Thu Hương 07-12-1986 KTT 7 Hoàng Văn Tuyên 10-10-1970 1992 TT 8 Trần Thùy Linh 07-5-1984 2010 TT 9 Lê Thị Tâm Hiếu 06-7-1984 2010 TT 10 Lê Thị Hồng Hạnh 21-01-1990 TT 11 Đỗ Thị Phương Hoa 04-5-1983 2007 KTT 12 Lê Văn Thuật 10-01-1985 2011 TT TT, Triết học, 2008 HV Chính trị QS, Triết học, 2003 TT, Triết học, 2010 Triết học, 2008 ĐH Tây Nguyên, Triết học, TT, CNXHKH, 2006 Huế, SP Giáo dục chính trị, 2011 Page 2 HCM, Triết học, 2016 HN,Triết học, TT, Triết học, Triết học, Triết học, 2016 HV CT_HC CNXHKH, 2011 HCM, Hồ Chí Minh học. 2014 ĐH Thái Nguyên, Anh, ĐH Hà Nội, Tiếng Anh, 2007 ĐH Quy Nhơn, Anh, ĐH NN - ĐH Huế, Anh, 05 64.00 02 61.00 01 60.00 01 58.00 01 57.40 01 59.20 Chủ nghĩa duy vật biện chứng và chủ nghĩa duy vật lịch sử Chủ nghĩa duy vật biện chứng và chủ nghĩa duy vật lịch sử Chủ nghĩa duy vật biện chứng và chủ nghĩa duy vật lịch sử Chủ nghĩa duy vật biện chứng và chủ nghĩa duy vật lịch sử Chủ nghĩa duy vật biện chứng và chủ nghĩa duy vật lịch sử Chủ nghĩa xã hội khoa học 01 70.10 Hồ Chí Minh học

13 Phùng Thanh 19-4-1977 1999 TT 14 Bùi Hồng Cẩn 22-01-1979 2004 TT 15 Nguyễn Đức Nhuận 06-02-1985 2006 TT 16 Nguyễn Thị Mai Lan 27-5-1979 2001 TT Trường Sĩ quan Lục quân I, Chỉ huy BC hợp thành, 2001 HCM học. 2011 HN, GDCT, 2001 HV Chính trị QS, XDĐ & CQNN, 2004 HN, GDCT, 2001 HV Chính trị QS, XDĐ & CQNN, Giỏi, 2004 PV Báo chí và TT, Xã hội học, 2001 TT, CTH-c/n HCM, 2008 HCM, Hồ Chí Minh học, 2016 HCM, Hồ Chí Minh học, TT, Hồ Chí Minh học, HV Báo chí và TT, Anh, 04 66.96 Hồ Chí Minh học 03 65.50 Hồ Chí Minh học 03 54.90 Hồ Chí Minh học 03 53.80 Hồ Chí Minh học 17 Đoàn Hải Yên 07-8-1974 1996 TT Hồ Chí Minh học. 2011 Lịch sử CSVN, 2016 01 52.80 Hồ Chí Minh học Page 3

18 Đỗ Hồng Việt 24-4-1989 2017 TT HV Tài chính, Kế toán, 2011 HV Tài chính, Kinh tế tài chính - NH, IELTS, 5.5 02 58.20 Kinh tế chính trị 19 Đỗ Thị Thu Trang 24-12-1991 KTT HV Ngoại giao, Kinh tế quốc tế, HV Ngoại giao, Kinh tế quốc tế, 2016 IELTS, 5.5 01 57.20 Kinh tế chính trị 20 Trương Văn Thủy 02-3-1991 2012 TT ĐH KT-ĐH Huế, KTCT, ĐH KT - ĐH Huế, KTCT, 2016 02 57.10 Kinh tế chính trị 21 Nguyễn Thị Hoài Thu 16-01-1990 2012 TT TT, Kinh tế chính trị, 2012 TT, Kinh tế chính trị, 2014 01 56.40 Kinh tế chính trị 22 Nguyễn Đức Hưng 05-11-1975 2001 TT 23 Phạm Hoàng Long 19-01-1979 2015 KTT HV Chính trị QS, Xây dựng và CQNN, 2006 KTCT, 2012 ĐH Kinh tế QD, Quản trị KD CN và XDCB, 2000 HV Chính trị KTCT, 2015 ĐH Tự do Bruxelles, VQ Bỉ, liên kết ĐH KT QD, Quản trị KD, 2009 ĐH Ngoại thương, Tiếng Anh, 2005 02 55.90 Kinh tế chính trị 03 60.00 Kinh tế phát triển Page 4

24 Lê Quốc 10-4-1991 TT ĐH Kinh tế QD, Tài chính - ngân hàng, ĐH Yeungnam Hàn Quốc, ThS Kinh tế C/n CSC và LĐH, 2017 06 60.00 Kinh tế phát triển 25 Dương Thanh Bình 18-5-1977 1999 KTT Vinh, Lịch sử, 1999 ĐH Vinh, Lịch sử Việt Nam, 2002 ĐH Postdam, CHLB Đức, Thạc sĩ Quản lý công, 01 72.30 Lịch sử Cộng sản Việt Nam 26 Nguyễn Thị Bích Thúy 20-8-1987 2009 KTT 27 Trần Hồng Quyên 17-2-1987 2007 TT 28 Đỗ Thị Nhường 02-9-1986 2007 KTT TT, LSĐ CSVN, 2009 TT, Xây dựng và CQNN, HN, SP Giáo dục công dân, 2008 Chứng chỉ BSKT ĐH Lịch sử CSVN, Xây dựng và CQNN, 2017 ĐH Quốc gia HN, Lịch sử CSVN, 2012 IELTS, 5.5 HV An ninh ND, Tiếng Trung, 2010 Hanban, HSK level 4, 2017 01 63.10 01 60.00 02 58.90 Lịch sử Cộng sản Việt Nam Lịch sử Cộng sản Việt Nam Lịch sử Cộng sản Việt Nam Page 5

29 Dương Thị Mai Hoa 15-02-1988 2010 KTT Lịch sử, 2010 Lịch sử CSVN, 2014 IELTS, 5.5 01 51.20 Lịch sử Cộng sản Việt Nam 30 Nguyễn Thị Minh Thảo 18-4-1976 2004 TT Học viện QHQT, Quan hệ quốc tế, 1999 HV CT-HC Lịch sử PTCS, CNQT và GPDT, 2008 ĐH Mở HN, Ngôn 02 66.50 Lịch sử phong trào cộng sản, công nhân quốc tế và giải phóng dân tộc 31 Đào Thị Tùng 12-10-1977 2000 TT 32 Trịnh Xuân Thắng 24-5-1982 2009 KTT 33 Đỗ Phương Anh 20-3-1978 2007 TT 34 Trịnh Văn Hưng 04-6-1976 2005 TT Huế, Luật học, 1999 HV Hành chính QG, Hành chính học, 2005 ĐH Quốc gia HN, Luật, 2001 ĐH Luật HN, Tư pháp và HCNN, Page 6 HV CT-HC LL& LS NN&PL, 2011 HV Hành chính, QL Hành chính công, HCM, LL & LS NN & PL, 2014 HCM, LL & LS NN & PL, 2014 IELTS, 6.5 04 64.20 03 64.12 03 60.64 04 59.88

35 Ngô Thị Bích Thu 14-9-1989 2009 KTT 36 Trần Doãn Quân 18-3-1988 2011 KTT 37 Lâm Thanh Hà 15-12-1978 2015 TT 38 Nguyễn Thị Nghĩa 10-4-1982 2008 KTT 39 Trần Thanh Nga 29-3-1987 KTT 40 Dương Ngọc Anh 03-02-1987 2015 KTT HV Cảnh sát ND, Cảnh sát điều tra, 2001 HV An ninh ND, Trinh sát BV nội bộ, ĐH, Tiếng Trung, 2000 ĐH Cần Thơ, SP Địa lý, 2004 TT, Kinh tế CT, 2008 Đông phương học, 2009 ĐH Ngoại thương, Kinh tế đối ngoại, 2008 HV Cảnh sát ND, Tội phạm học và phòng ngừa tội phạm, 2016 HV Cảnh sát ND, QL NN và Trật tự XH, ĐH Quảng Tây, TQ, Thương mại QT, 2005 ĐH Kinh doanh và KT QT, Trung Quốc, Thương mại QT, 2012 ĐH Indiana, Hoa Kỳ, Quản lý công, ĐH La Trobe, Australia, Quản trị Marketing, 2017 ĐH Ngoại ngữ, Tiếng Anh, 2012 HV An ninh ND, ngôn ngữ Anh, 2017 01 55.36 01 54.55 02 68.00 Quản lý kinh tế 03 66.00 Quản lý kinh tế 01 59.50 Quản lý kinh tế 02 59.00 Quản lý kinh tế Page 7

41 Trần Hương Xuân 11-9-1984 2010 TT 42 Cao Đình Hải 25-8-1977 2012 KTT 43 Đỗ Thanh Quang 01-01-1973 2001 TT 44 Hoàng Văn Chung 20-11-1979 2015 TT 45 Vũ Thị Mai Hương 28-11-1979 2000 TT HV Tài chính, Tài chính - ngân hàng, 2006 ĐH Kinh tế và QTKD Đà Nẵng, Kế toán, 2003 ĐH Kinh tế TP HCM, Tài chính Kế toán các DN, 2001 ĐH Bách khoa HN, Tin quản lý, 2007 ĐH Hàng hải, Quản trị KD, 2003 HV Tài chính, KT Tài chính - ngân hàng, 2009 ĐH Đà Nẵng, Quản trị KD, 2012 ĐH Mở TP HCM, Quản trị KD, 2007 ĐH Kinh doanh và CN HN, Quản trị KD, 2012 nghệ và Nghị, Quản lý KT, ĐH Đà Nẵng, Tiếng Anh, 02 59.00 Quản lý kinh tế 01 55.00 Quản lý kinh tế 01 54.00 Quản lý kinh tế 01 52.00 Quản lý kinh tế 01 51.00 Quản lý kinh tế Page 8

46 Nguyễn Thị Kim Ngọc 26-3-1973 2000 TT 47 Phạm Thị Liên 24-9-1980 2001 TT 48 Đào Ánh Dương 06-10-1978 2016 TT ĐH Văn hóa HN, Thư viện, 1994 PV Báo chí và TT, Xuất bản, 2002 CC BSKT dự thi CH NNH ĐH, Tiếng Anh, 2000 HCM, Văn hóa học, ĐH KH XH và NV, học, ĐH Hà Nội, Anh, 2016 ĐH Ngoại ngữ, ĐH QG HN, Tiếng Anh, 2001 ĐH Mở HN, Tiếng Anh, 2008 ĐH Ngoại ngữ, Tiếng Anh, 2000 02 62.00 Văn hóa học 02 60.00 Văn hóa học 02 55.00 Văn hóa học 49 Hoàng Thị Quyên 15-8-1984 2015 KTT Xã hội học, 2006 Xã hội học, ĐH Hà Nội, Tiếng Anh, 2008 03 65.30 Xã hội học 50 Nguyễn Trung Hiếu 10-01-1980 2005 TT 51 Nguyễn Đăng Tỉnh 28-12-1975 1999 KTT Xã hội học, 2003 HV Cảnh sát ND, Cảnh sát điều tra, 2014 HV CT-HC Xã hội học, 2011 HV CTQG HCM, Xây dựng và CQNN, 2017 Viện ĐH Mở HN, Anh, 01 58.40 Xã hội học 02 69.00 Xây dựng và Page 9

52 Bùi Văn Hải 27-4-1983 2007 KTT 53 Nguyễn Ngọc Cường 15-3-1979 2001 TT 54 Lê Việt Cường 12-7-1975 1995 TT 55 Trần Thị Kim Dung 10-6-1986 2014 TT 56 Nguyễn Hải Yến 24-10-1986 2016 KTT 57 Lê Minh Long 13-3-1975 1997 TT ĐH Tây Bắc, SP Lịch sử, 2007 HV Chình trị QS, Xây dựng và CQNN, 2003 ĐH Chính trị, Xây dựng và CQNN, 2009 HN, SP Lịch sử, 2008 HN, SP Lịch sử, 2008 Xây dựng và CQNN, 2012 HV CTQG HCM, Xây dựng và CQNN, Học viện Chính trị, Xây dựng và CQNN, 2017 Xây dựng và CQNN, 2015 Lịch sử CSVN, HN, Lịch sử VN, HCM, Xây dựng và CQNN, 2017 ĐH Mở HN, Tiếng Anh, 2016 ĐH Kinh doanh và CN HN, Tiếng Anh, Viện ĐH Mở HN, Anh, 2016 Viện ĐH Mở HN, Anh, 2017 01 68.60 05 68.00 03 68.00 02 68.00 02 68.00 02 57.00 Xây dựng và Xây dựng và Xây dựng và Xây dựng và Xây dựng và Xây dựng và Page 10

58 Trần Đức Tuấn 12-6-1982 2005 TT TT, Xây dựng và CQNN, 2007 HCM, Xây dựng và CQNN, 2015 ĐH Dân lập Đông Đô, Tiếng Pháp, 2005 01 57.00 Xây dựng và 59 Nguyễn Đức Cường 01-2-1990 2017 TT HV Hành chính, Hành chính học, 2012 Học viện HC QG, Quản lý công, 2016 01 56.00 Xây dựng và (Danh sách gồm 59 người) Page 11