DANH SÁCH CÔNG NHẬN TRÚNG TUYỂN HỆ ĐÀO TẠO TRÌNH ĐỘ TIẾN SĨ NĂM (kèm theo Quyết định số 7788-QĐ/HVCTQG ngày 19/12/ của Giám đốc Học viện Chính trị quốc gia Hồ Chí Minh) 1 Nguyễn Thị Hồng Minh 15-12-1984 2012 TT 2 Nguyễn Việt Cường 28-10-1972 2002 KTT 3 Hoàng Thị Thảo 04-5-1984 2007 TT 4 Phan Thị Thu Hằng 03-4-1978 2003 TT 5 Nguyễn Thành Trung 08-12-1981 2008 KTT TT, Chính trị học, 2007 ĐH Quốc gia HN, Tin học, 1996 Huế, SP Giáo dục chính trị, 2007 Đông phương học, 2000 HV CTQG HCM, Chính trị học, 2003 Chính trị học, 2006 Chính trị học, 2011 Học viện Ngoại giao, Quan hệ quốc tế, 2011 HV CT-HC Chính trị học, 2012 ĐH Yeuangnam, Hàn Quốc, Chính sách công và quản lý, 2016 HV CT-HC Chính trị học, 2012 IIG VN, TOEFL ibt 58 ĐH Dân lập Phú Xuân, Anh, 2014 01 62.00 Chính trị học 01 60.00 Chính trị học 01 57.00 Chính trị học 01 54.50 Chính trị học 02 53.50 Chính trị học Page 1
6 Đỗ Thị Thu Hương 07-12-1986 KTT 7 Hoàng Văn Tuyên 10-10-1970 1992 TT 8 Trần Thùy Linh 07-5-1984 2010 TT 9 Lê Thị Tâm Hiếu 06-7-1984 2010 TT 10 Lê Thị Hồng Hạnh 21-01-1990 TT 11 Đỗ Thị Phương Hoa 04-5-1983 2007 KTT 12 Lê Văn Thuật 10-01-1985 2011 TT TT, Triết học, 2008 HV Chính trị QS, Triết học, 2003 TT, Triết học, 2010 Triết học, 2008 ĐH Tây Nguyên, Triết học, TT, CNXHKH, 2006 Huế, SP Giáo dục chính trị, 2011 Page 2 HCM, Triết học, 2016 HN,Triết học, TT, Triết học, Triết học, Triết học, 2016 HV CT_HC CNXHKH, 2011 HCM, Hồ Chí Minh học. 2014 ĐH Thái Nguyên, Anh, ĐH Hà Nội, Tiếng Anh, 2007 ĐH Quy Nhơn, Anh, ĐH NN - ĐH Huế, Anh, 05 64.00 02 61.00 01 60.00 01 58.00 01 57.40 01 59.20 Chủ nghĩa duy vật biện chứng và chủ nghĩa duy vật lịch sử Chủ nghĩa duy vật biện chứng và chủ nghĩa duy vật lịch sử Chủ nghĩa duy vật biện chứng và chủ nghĩa duy vật lịch sử Chủ nghĩa duy vật biện chứng và chủ nghĩa duy vật lịch sử Chủ nghĩa duy vật biện chứng và chủ nghĩa duy vật lịch sử Chủ nghĩa xã hội khoa học 01 70.10 Hồ Chí Minh học
13 Phùng Thanh 19-4-1977 1999 TT 14 Bùi Hồng Cẩn 22-01-1979 2004 TT 15 Nguyễn Đức Nhuận 06-02-1985 2006 TT 16 Nguyễn Thị Mai Lan 27-5-1979 2001 TT Trường Sĩ quan Lục quân I, Chỉ huy BC hợp thành, 2001 HCM học. 2011 HN, GDCT, 2001 HV Chính trị QS, XDĐ & CQNN, 2004 HN, GDCT, 2001 HV Chính trị QS, XDĐ & CQNN, Giỏi, 2004 PV Báo chí và TT, Xã hội học, 2001 TT, CTH-c/n HCM, 2008 HCM, Hồ Chí Minh học, 2016 HCM, Hồ Chí Minh học, TT, Hồ Chí Minh học, HV Báo chí và TT, Anh, 04 66.96 Hồ Chí Minh học 03 65.50 Hồ Chí Minh học 03 54.90 Hồ Chí Minh học 03 53.80 Hồ Chí Minh học 17 Đoàn Hải Yên 07-8-1974 1996 TT Hồ Chí Minh học. 2011 Lịch sử CSVN, 2016 01 52.80 Hồ Chí Minh học Page 3
18 Đỗ Hồng Việt 24-4-1989 2017 TT HV Tài chính, Kế toán, 2011 HV Tài chính, Kinh tế tài chính - NH, IELTS, 5.5 02 58.20 Kinh tế chính trị 19 Đỗ Thị Thu Trang 24-12-1991 KTT HV Ngoại giao, Kinh tế quốc tế, HV Ngoại giao, Kinh tế quốc tế, 2016 IELTS, 5.5 01 57.20 Kinh tế chính trị 20 Trương Văn Thủy 02-3-1991 2012 TT ĐH KT-ĐH Huế, KTCT, ĐH KT - ĐH Huế, KTCT, 2016 02 57.10 Kinh tế chính trị 21 Nguyễn Thị Hoài Thu 16-01-1990 2012 TT TT, Kinh tế chính trị, 2012 TT, Kinh tế chính trị, 2014 01 56.40 Kinh tế chính trị 22 Nguyễn Đức Hưng 05-11-1975 2001 TT 23 Phạm Hoàng Long 19-01-1979 2015 KTT HV Chính trị QS, Xây dựng và CQNN, 2006 KTCT, 2012 ĐH Kinh tế QD, Quản trị KD CN và XDCB, 2000 HV Chính trị KTCT, 2015 ĐH Tự do Bruxelles, VQ Bỉ, liên kết ĐH KT QD, Quản trị KD, 2009 ĐH Ngoại thương, Tiếng Anh, 2005 02 55.90 Kinh tế chính trị 03 60.00 Kinh tế phát triển Page 4
24 Lê Quốc 10-4-1991 TT ĐH Kinh tế QD, Tài chính - ngân hàng, ĐH Yeungnam Hàn Quốc, ThS Kinh tế C/n CSC và LĐH, 2017 06 60.00 Kinh tế phát triển 25 Dương Thanh Bình 18-5-1977 1999 KTT Vinh, Lịch sử, 1999 ĐH Vinh, Lịch sử Việt Nam, 2002 ĐH Postdam, CHLB Đức, Thạc sĩ Quản lý công, 01 72.30 Lịch sử Cộng sản Việt Nam 26 Nguyễn Thị Bích Thúy 20-8-1987 2009 KTT 27 Trần Hồng Quyên 17-2-1987 2007 TT 28 Đỗ Thị Nhường 02-9-1986 2007 KTT TT, LSĐ CSVN, 2009 TT, Xây dựng và CQNN, HN, SP Giáo dục công dân, 2008 Chứng chỉ BSKT ĐH Lịch sử CSVN, Xây dựng và CQNN, 2017 ĐH Quốc gia HN, Lịch sử CSVN, 2012 IELTS, 5.5 HV An ninh ND, Tiếng Trung, 2010 Hanban, HSK level 4, 2017 01 63.10 01 60.00 02 58.90 Lịch sử Cộng sản Việt Nam Lịch sử Cộng sản Việt Nam Lịch sử Cộng sản Việt Nam Page 5
29 Dương Thị Mai Hoa 15-02-1988 2010 KTT Lịch sử, 2010 Lịch sử CSVN, 2014 IELTS, 5.5 01 51.20 Lịch sử Cộng sản Việt Nam 30 Nguyễn Thị Minh Thảo 18-4-1976 2004 TT Học viện QHQT, Quan hệ quốc tế, 1999 HV CT-HC Lịch sử PTCS, CNQT và GPDT, 2008 ĐH Mở HN, Ngôn 02 66.50 Lịch sử phong trào cộng sản, công nhân quốc tế và giải phóng dân tộc 31 Đào Thị Tùng 12-10-1977 2000 TT 32 Trịnh Xuân Thắng 24-5-1982 2009 KTT 33 Đỗ Phương Anh 20-3-1978 2007 TT 34 Trịnh Văn Hưng 04-6-1976 2005 TT Huế, Luật học, 1999 HV Hành chính QG, Hành chính học, 2005 ĐH Quốc gia HN, Luật, 2001 ĐH Luật HN, Tư pháp và HCNN, Page 6 HV CT-HC LL& LS NN&PL, 2011 HV Hành chính, QL Hành chính công, HCM, LL & LS NN & PL, 2014 HCM, LL & LS NN & PL, 2014 IELTS, 6.5 04 64.20 03 64.12 03 60.64 04 59.88
35 Ngô Thị Bích Thu 14-9-1989 2009 KTT 36 Trần Doãn Quân 18-3-1988 2011 KTT 37 Lâm Thanh Hà 15-12-1978 2015 TT 38 Nguyễn Thị Nghĩa 10-4-1982 2008 KTT 39 Trần Thanh Nga 29-3-1987 KTT 40 Dương Ngọc Anh 03-02-1987 2015 KTT HV Cảnh sát ND, Cảnh sát điều tra, 2001 HV An ninh ND, Trinh sát BV nội bộ, ĐH, Tiếng Trung, 2000 ĐH Cần Thơ, SP Địa lý, 2004 TT, Kinh tế CT, 2008 Đông phương học, 2009 ĐH Ngoại thương, Kinh tế đối ngoại, 2008 HV Cảnh sát ND, Tội phạm học và phòng ngừa tội phạm, 2016 HV Cảnh sát ND, QL NN và Trật tự XH, ĐH Quảng Tây, TQ, Thương mại QT, 2005 ĐH Kinh doanh và KT QT, Trung Quốc, Thương mại QT, 2012 ĐH Indiana, Hoa Kỳ, Quản lý công, ĐH La Trobe, Australia, Quản trị Marketing, 2017 ĐH Ngoại ngữ, Tiếng Anh, 2012 HV An ninh ND, ngôn ngữ Anh, 2017 01 55.36 01 54.55 02 68.00 Quản lý kinh tế 03 66.00 Quản lý kinh tế 01 59.50 Quản lý kinh tế 02 59.00 Quản lý kinh tế Page 7
41 Trần Hương Xuân 11-9-1984 2010 TT 42 Cao Đình Hải 25-8-1977 2012 KTT 43 Đỗ Thanh Quang 01-01-1973 2001 TT 44 Hoàng Văn Chung 20-11-1979 2015 TT 45 Vũ Thị Mai Hương 28-11-1979 2000 TT HV Tài chính, Tài chính - ngân hàng, 2006 ĐH Kinh tế và QTKD Đà Nẵng, Kế toán, 2003 ĐH Kinh tế TP HCM, Tài chính Kế toán các DN, 2001 ĐH Bách khoa HN, Tin quản lý, 2007 ĐH Hàng hải, Quản trị KD, 2003 HV Tài chính, KT Tài chính - ngân hàng, 2009 ĐH Đà Nẵng, Quản trị KD, 2012 ĐH Mở TP HCM, Quản trị KD, 2007 ĐH Kinh doanh và CN HN, Quản trị KD, 2012 nghệ và Nghị, Quản lý KT, ĐH Đà Nẵng, Tiếng Anh, 02 59.00 Quản lý kinh tế 01 55.00 Quản lý kinh tế 01 54.00 Quản lý kinh tế 01 52.00 Quản lý kinh tế 01 51.00 Quản lý kinh tế Page 8
46 Nguyễn Thị Kim Ngọc 26-3-1973 2000 TT 47 Phạm Thị Liên 24-9-1980 2001 TT 48 Đào Ánh Dương 06-10-1978 2016 TT ĐH Văn hóa HN, Thư viện, 1994 PV Báo chí và TT, Xuất bản, 2002 CC BSKT dự thi CH NNH ĐH, Tiếng Anh, 2000 HCM, Văn hóa học, ĐH KH XH và NV, học, ĐH Hà Nội, Anh, 2016 ĐH Ngoại ngữ, ĐH QG HN, Tiếng Anh, 2001 ĐH Mở HN, Tiếng Anh, 2008 ĐH Ngoại ngữ, Tiếng Anh, 2000 02 62.00 Văn hóa học 02 60.00 Văn hóa học 02 55.00 Văn hóa học 49 Hoàng Thị Quyên 15-8-1984 2015 KTT Xã hội học, 2006 Xã hội học, ĐH Hà Nội, Tiếng Anh, 2008 03 65.30 Xã hội học 50 Nguyễn Trung Hiếu 10-01-1980 2005 TT 51 Nguyễn Đăng Tỉnh 28-12-1975 1999 KTT Xã hội học, 2003 HV Cảnh sát ND, Cảnh sát điều tra, 2014 HV CT-HC Xã hội học, 2011 HV CTQG HCM, Xây dựng và CQNN, 2017 Viện ĐH Mở HN, Anh, 01 58.40 Xã hội học 02 69.00 Xây dựng và Page 9
52 Bùi Văn Hải 27-4-1983 2007 KTT 53 Nguyễn Ngọc Cường 15-3-1979 2001 TT 54 Lê Việt Cường 12-7-1975 1995 TT 55 Trần Thị Kim Dung 10-6-1986 2014 TT 56 Nguyễn Hải Yến 24-10-1986 2016 KTT 57 Lê Minh Long 13-3-1975 1997 TT ĐH Tây Bắc, SP Lịch sử, 2007 HV Chình trị QS, Xây dựng và CQNN, 2003 ĐH Chính trị, Xây dựng và CQNN, 2009 HN, SP Lịch sử, 2008 HN, SP Lịch sử, 2008 Xây dựng và CQNN, 2012 HV CTQG HCM, Xây dựng và CQNN, Học viện Chính trị, Xây dựng và CQNN, 2017 Xây dựng và CQNN, 2015 Lịch sử CSVN, HN, Lịch sử VN, HCM, Xây dựng và CQNN, 2017 ĐH Mở HN, Tiếng Anh, 2016 ĐH Kinh doanh và CN HN, Tiếng Anh, Viện ĐH Mở HN, Anh, 2016 Viện ĐH Mở HN, Anh, 2017 01 68.60 05 68.00 03 68.00 02 68.00 02 68.00 02 57.00 Xây dựng và Xây dựng và Xây dựng và Xây dựng và Xây dựng và Xây dựng và Page 10
58 Trần Đức Tuấn 12-6-1982 2005 TT TT, Xây dựng và CQNN, 2007 HCM, Xây dựng và CQNN, 2015 ĐH Dân lập Đông Đô, Tiếng Pháp, 2005 01 57.00 Xây dựng và 59 Nguyễn Đức Cường 01-2-1990 2017 TT HV Hành chính, Hành chính học, 2012 Học viện HC QG, Quản lý công, 2016 01 56.00 Xây dựng và (Danh sách gồm 59 người) Page 11