DSphatbang2019D1.xlsx

Tài liệu tương tự
DANH SÁCH HỌC VIÊN DỰ LỄ PHÁT BẰNG THẠC SĨ ĐỢT 1 NĂM 2019 (Sắp xếp theo số thứ tự lên lễ đài nhận bằng và vị trí ngồi) STT Số vào sổ Số ghế Họ và tên

Xep lop 12-13

Nhan su_Chinh thuc.xlsx

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ DỰ LỄ TỐT NGHIỆP NĂM HỌC 2018 STT Số ghế Mã SV Họ Và Tên Xếp Loại Ngành đào tạo Ghi chú Ngành học: Hóa học ( Hệ Đại học -

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG

DANH SÁCH ỨNG VIÊN QUA VÒNG SƠ LOẠI HỒ SƠ Họ và tên Giới tính Ngày sinh Số CMND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Kết quả sơ loại ĐỖ THỊ KIM NGÂN Nữ '1

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA ***

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học:

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L

KẾT QUẢ THI VIẾT VÒNG 2 TUYỂN DỤNG TẬP TRUNG NĂM 2019 STT Họ tên Ngày sinh Số CMTND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Số báo danh Kết quả 1 Lê Kiều Gia

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc STT MSSV Họ và Tên Ngày Sinh Phái Nơi Si

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh

EPP test background

Điểm KTKS Lần 2

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD

TRƢỜNG THPT NGUYỄN THỊ MINH KHAI DANH SÁCH LỚP 11A01 (BAN A1) - NĂM HỌC GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM: NGUYỄN CAO KHẢ STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ D

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM MÃ TRƯỜNG GTS Mã hồ sơ Họ và tên DANH SÁCH Thí sinh đăng ký xét tuyển đại học chính quy n

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CTKM "TẬN HƯỞNG MÙA HÈ VỚI THẺ TÍN DỤNG VPBANK" STT CUSTOMER_NAME PRODUCT_DETAIL Phone Đợt 1 NGUYEN THI HOANG YEN 03

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn

YLE Flyers AM.xls

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 12/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1

danh sach full tháng

Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE)

DS phongthi K xlsx

DSHS_theoLOP

DSSV THAM GIA 02 CHUYÊN ĐỀ SHCD CUỐI KHÓA NĂM HỌC HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhân tổ hợp phím CTRL+F, nhập MSSV và nhấn phím ENTER để kiểm tra tên

DSKTKS Lần 2

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1/2018 (HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC) TT NGÀNH - CƠ SỞ MSSV HỌ TÊN PHÁI NGÀY SINH XẾP LOẠI TN GHI CHÚ 1 Ngữ văn Anh - Đinh Ti

ts2013_ds_nv1B_upweb.xls

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

Khóa Lớp SV MSSV Họ Tên Điểm Bài thu hoạch Ghi chú Điểm Kỹ năng (K38) 38 BH Nguyễn Duy Anh BH Lê Văn Cảnh 5 6-8

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TP. HCM HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH H

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A Nguyễn Chí Trung 12A

KET for Schools_ xls

DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC LỚP 1A1 (P.102) GVCN: Trần Hoàng Liên GVPCN: Ngô Thị Hiền STT HỌ VÀ TÊN GIỚI TÍNH NGÀY SINH GHI CHÚ 1 Phương Khán

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG THÁP MẪU SỐ 3 DANH SÁCH SINH VIÊN PHẢN HỒI NĂM 2017 Tình trạng việc làm Khu vực làm việc Có việc làm STT Mã

Chương trình khuyến mãi "VietinBank ipay, trải nghiệm hay, quà liền tay" Thời gian từ 10/12/2016 đến 10/02/2017 Danh sách khách hàng nhận thưởng khi đ

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP. HCM KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN TRUNG TÂM TIN HỌC KẾT QUẢ THI CHỨNG CHỈ ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ THÔNG TIN CƠ BẢN THI LẦN 2_NGÀY

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I-K6 LỚP: 6A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh

Số hồ sơ Số báo danh DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN - TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: 3729/QĐ-ĐHYHN ngày 0

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online" Thời gian: 07/1/ /01/2019 ST

LICH TONG_d2.xlsx

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ĐƠN VỊ NỘP HỒ SƠ: SỞ GDĐT AN GIANG Cần Th

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 STT MSSV Họ tên ĐRL Xếp loại Ghi

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 Phòng SBD Họ tên Phái Ng

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 15/06/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

Danh sách khách hàng trúng thưởng chương trình Quay số trúng thưởng voucher du lịch trị giá 54 triệu đồng TRẢI NGHIỆM DU THUYỀN SÀNH ĐIỆU, NHẬN TIỀN T

YLE Starters PM.xls

DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THÀNH CÔNG THỬ THÁCH KINH DOANH CÙNG DOUBLE X - Trong danh sách này, có một số mã số ADA có tô màu vàng vì lý do là 1 ADA nhưng lại

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG Trang 1 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA 57 N

Danh sách chủ thẻ tín dụng Eximbank JCB mới trúng thưởng đợt 2 CTKM "Đón tết Mậu Tuất nhận quà tặng Lộc Phát từ thẻ tín dụng Eximbank JCB" (từ ngày 26

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 09/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1

DANH SÁCH THAM GIA BHYT HỌC KỲ 2 NĂM HỌC STT MSSV HỌ TÊN THAM GIA TẠI Phạm Lê Khánh Trường Bùi Đăng Bộ Trường

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HCM TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN BẬC ĐẠI H

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG BAOVIET Bank ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA SẮM TRỰC TUYẾN STT HỌ VÀ TÊN SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN 1 NGUYEN HAI YEN xxx 1,000,000

YLE Starters PM.xls

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CTKM "TRI ÂN ĐẮC LỘC - GỬI TIỀN TRÚNG TIỀN" (Từ ngày 15/11/ /01/2019) STT Tên Chi nhánh Tên khách hàng Mã số d

YLE Starters PM.xls

DANH SÁCH SINH VIÊN ÔN CHỨNG CHỈ ANH VĂN B STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp ôn Nguyễn Vũ Thiên Hương 21/07/1987 Tp.Hồ Chí Minh B4 2

ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BAN CAO ĐẲNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc Lập Tự Do Hạnh Phúc DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT TRÚNG TUYỂN BẬC CAO ĐẲNG NĂM 2019

ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM KHOA THƯƠNG MẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ***** DANH SÁCH CÁC NHÓM THỰC HÀNH NGHỀ N

CHÚC MỪNG CÁC KHÁCH HÀNG NHẬN HOÀN TIỀN KHI PHÁT SINH GIAO DỊCH CONTACTLESS/QR/SAMSUNG PAY CTKM TRẢI NGHIỆM THANH TOÁN SÀNH ĐIỆU STT TÊN CHỦ THẺ CMND

ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2019 Số TT Họ và tên Giới tính KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2019 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ Ngày sinh Nơi sin

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT TP. HCM HĐTS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2019 CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI KỲ THI

YLE Starters PM.xls

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ THÔNG TIN DANH SÁCH SINH VIÊN ĐÓNG TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ - NĂM 2019 (Cập nhật hết ngày 16/12/2018) STT MSSV Họ tên Số tiền Tham

SỞ GD&ĐT THỪA THIÊN HUẾ TRƯỜNG THPT PHÚ BÀI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh Phúc Số: /DS-THPTPB Hương Thủy, ngày 05 tháng 4 năm

Danh sách khách hàng thỏa điều kiện quay số chương trình TRẢI NGHIỆM DU THUYỀN SÀNH ĐIỆU, NHẬN TIỀN TRIỆU TỪ THẺ VIB Đợt 1- ngày 05/07/2019 No Họ tên

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG TUẦN 10 CTKM "TIỆN ÍCH TUYỆT VỜI CÙNG I. 100 Khách hàng đăng ký và kích hoạt đầu tiên STT Chi nhánh Họ

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CHƯƠNG TRÌNH BẢO AN THÀNH TÀI, QUÀ TẶNG CON YÊU THÁNG 12/2015 STT Số HĐBH Tên khách hàng Số điện thoại Tên chi nhánh

DANH SÁCH 500 KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HƯỞNG KHUYẾN MẠI NỘP PHÍ BẢO HIỂM ĐỢT 01 THÁNG 10/2011 STT Họ tên Nhà cung cấp dịch vụ 1 NGUYEN THI THAO THAO Công ty Bả

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG CTKM MỞ THẺ CÓ QUÀ VỚI SACOMBANK JCB Điều kiện nhận hoàn tiền: Hoàn vnd với giao dịch thanh toán tối thiểu 1

YLE Movers PM.xls

TRƯỜNG THPT TỨ KỲ KẾT QUẢ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 2 - NĂM 2016 STT Họ và tên Ngày sinh Lớp Toán Văn Anh Lý Hóa Sinh Sử Địa Tổng T+V+A Tổng T+l+H Tổn

DANH SÁCH HỌC SINH Năm học: In ngày: STT Ho va tên ho c sinh GT Nga y sinh Nơi sinh Lớp 18_19 Ghi chú 1 Hoàng Lê Huệ Anh Nữ 25/08/

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI NGÀY VÀNG ĐỢT 1-21/06/2019 STT TÊN KHÁCH HÀNG CIF 1 NGO THI QUY LOC PHAM THI HONG ANH PH

DSSV THAM GIA ĐẦY ĐỦ 2 CHUYÊN ĐỀ SHCD ĐẦU NĂM, NĂM HỌC HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhấn tổ hợp phím Ctr+F, nhập MSSV và nhấn phím Enter để kiểm tra

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 LẦN 1 NĂM 2018 Stt Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Tên ngành Xếp loại Danh hiệu 1 MT /01/ Hồ Thị

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online" Thời gian: 31/12/ /01/2019 S

Bản ghi:

1 2014-2016 M1014034 Nguyễn Minh Tuấn 23/06/1990 Tiền Giang Bảo vệ thực vật 2 2015-2017 M1015001 Trần Ngọc Ân 24/12/1990 Đồng Tháp Bảo vệ thực vật 3 2015-2017 M1015003 Ngô Lê Yến Nhi X 14/08/1992 Tây Ninh Bảo vệ thực vật 4 2015-2017 M1015005 Lê Thị Trúc Phương X 02/03/1991 Đồng Tháp Bảo vệ thực vật 5 2016-2018 M1016003 Lương Thị Thùy Linh X 12/12/1992 Long An Bảo vệ thực vật 6 2016-2018 M1016004 Trương Thanh Thảo X 22/02/1990 An Giang Bảo vệ thực vật 7 2016-2018 M1016005 Phùng Thị Anh Thư X 21/01/1993 Cần Thơ Bảo vệ thực vật 8 2016-2018 M1016006 Trần Thị Bích Trâm X 08/07/1991 Cần Thơ Bảo vệ thực vật 9 2016-2018 M1016007 Nguyễn Minh Nhã Vi X 15/02/1992 Cần Thơ Bảo vệ thực vật 10 2016-2018 M1016008 Nguyễn Thị Kim Vui X 27/03/1986 Cửu Long Bảo vệ thực vật 11 2016-2018 M1016010 Douangvilavanh Keomanivone 18/06/1990 Sravan - LàoBảo vệ thực vật 12 2016-2018 M1016011 Souvannasone Homsavanh X 15/10/1992 KhammouneBảo vệ thực vật 13 2016-2018 M1016014 Phạm Thị Kim Quyên X / /1981 Đồng Tháp Bảo vệ thực vật 14 2015-2017 M0215002 Trần Thị Anh Đào X 27/10/1989 Vĩnh Long Chăn nuôi 15 2015-2017 M0515011 Đào Hương Khoa X 10/05/1993 Cần Thơ Công nghệ sinh học 16 2016-2018 M0516003 Nguyễn Hoàng Hôn 23/03/1988 Cần Thơ Công nghệ sinh học 17 2016-2018 M0516023 Nguyễn Ngọc Phương Uyê X 16/06/1992 An Giang Công nghệ sinh học 18 2016-2018 M0516025 Nguyễn Văn Băn / /1994 Sóc Trăng Công nghệ sinh học 19 2016-2018 M0516026 Nguyễn Lê Hồng Diệp X 13/01/1994 Trà Vinh Công nghệ sinh học 20 2016-2018 M0516031 Trương Thị Ý Nhi X 27/03/1992 Cần Thơ Công nghệ sinh học 21 2016-2018 M0516032 Huỳnh Thị Minh Tâm X 08/02/1984 An Giang Công nghệ sinh học 22 2016-2018 M0516035 Hồ Ngọc Trinh X 09/04/1980 Sóc Trăng Công nghệ sinh học 23 2016-2018 M0516036 Trà Lâm Tuấn Vũ 11/01/1994 Sóc Trăng Công nghệ sinh học 24 2016-2018 M2216002 Phan Thị Hiện X 10/10/1986 Cần Thơ Công nghệ thực phẩm 25 2016-2018 M2216004 Lương Ngọc Khỏe 10/10/1985 Hậu Giang Công nghệ thực phẩm 26 2016-2018 M2216005 Nguyễn Thị Huỳnh Như X 10/03/1993 Cà Mau Công nghệ thực phẩm 27 2016-2018 M2216006 Lê Ngọc Phúc X 01/01/1980 Hậu Giang Công nghệ thực phẩm 28 2016-2018 M2216008 Nguyễn Hoàng Sinh 25/03/1994 Cần Thơ Công nghệ thực phẩm 29 2016-2018 M2216010 Đặng Hữu Trọng 26/05/1991 Đồng Tháp Công nghệ thực phẩm 30 2016-2018 M2216013 Nguyễn Thị Thanh Xuyến X 17/01/1989 Đồng Tháp Công nghệ thực phẩm 31 2016-2018 M2216014 La Thị Bích Ngoan X 16/12/1982 Sóc Trăng Công nghệ thực phẩm 32 2016-2018 M2216015 Phạm Hồng Nhị X / /1988 Sóc Trăng Công nghệ thực phẩm 33 2016-2018 M2216019 Nguyễn Thị Mộng Xinh X 13/10/1990 Đồng Tháp Công nghệ thực phẩm 34 2015-2017 M2515002 Phạm Hồng Cẩm X 12/12/1985 Cà Mau Hệ thống thông tin 35 2015-2017 M2515012 Nguyễn Phương X 13/08/1988 Hậu Giang Hệ thống thông tin 36 2016-2018 M2516017 Huỳnh Minh Thế 20/11/1978 Sóc Trăng Hệ thống thông tin 37 2016-2018 M2516018 Phạm Thị Minh Thư X 25/02/1985 An Giang Hệ thống thông tin 38 2016-2018 M2516019 Bùi Thị Diễm Trinh X 20/12/1986 Bình Định Hệ thống thông tin 39 2016-2018 M2516020 Đặng Quốc Trung 08/11/1975 Cà Mau Hệ thống thông tin 40 2014-2016 M0914024 Trần Nhật Minh 18/05/1991 Cần Thơ Hóa hữu cơ 41 2015-2017 M0915007 Nguyễn Văn Nhã 10/09/1990 Cần Thơ Hóa hữu cơ 42 2016-2018 M0916001 Đoàn Thị Ngọc Châu X 05/04/1994 Vĩnh Long Hóa hữu cơ 43 2016-2018 M0916002 Trần Thanh Điền 30/11/1976 Sóc Trăng Hóa hữu cơ 44 2016-2018 M0916003 Mai Văn Hiếu 06/04/1993 An Giang Hóa hữu cơ 45 2016-2018 M0916004 Phạm Thừa Nghiệp 04/06/1985 Cửu Long Hóa hữu cơ 46 2016-2018 M0916005 Đỗ Phước Quí 09/06/1994 Đồng Tháp Hóa hữu cơ 47 2016-2018 M0916006 Nguyễn Phú Quý 09/07/1993 Cần Thơ Hóa hữu cơ 48 2016-2018 M0916008 Nguyễn Ngọc Thái Trân X 23/10/1989 Hậu Giang Hóa hữu cơ

49 2016-2018 M0916009 Nguyễn Hoàng Trung 19/08/1993 Trà Vinh Hóa hữu cơ 50 2016-2018 M0916010 Lê Thị Anh Vy X 14/01/1983 Cần Thơ Hóa hữu cơ 51 2016-2018 M0916012 Trần Văn Lượm 19/05/1984 Hậu Giang Hóa hữu cơ 52 2016-2018 M0916013 Lưu Huỳnh Nhung X 24/02/1988 Hậu Giang Hóa hữu cơ 53 2016-2018 M0916015 Trần Như Thùy X 08/10/1992 Minh Hải Hóa hữu cơ 54 2016-2018 M0916017 Lê Văn Mạnh 24/08/1988 Hậu Giang Hóa hữu cơ 55 2016-2018 M0916018 Trần Hoàng Tú 25/09/1988 Cần Thơ Hóa hữu cơ 56 2015-2017 M2015007 Nguyễn Văn Quốc Sự 14/10/1986 Hậu Giang Hóa lý thuyết và hóa lý 57 2015-2017 M2015020 Vũ Xuân Tú 12/08/1987 Hậu Giang Hóa lý thuyết và hóa lý 58 2016-2018 M2016002 Ngô Văn Bến 21/01/1994 Vĩnh Long Hóa lý thuyết và hóa lý 59 2016-2018 M2016003 Nguyễn Lâm Thùy Dương X 18/03/1991 Trà Vinh Hóa lý thuyết và hóa lý 60 2016-2018 M2016004 Phan Hữu Hạnh 24/08/1989 An Giang Hóa lý thuyết và hóa lý 61 2016-2018 M2016006 Trần Thị Tuyết Quyên X / /1987 An Giang Hóa lý thuyết và hóa lý 62 2016-2018 M2016007 Trần Thành Tâm 03/10/1994 Cà Mau Hóa lý thuyết và hóa lý 63 2016-2018 M2016008 Võ Thị Thơ X 28/10/1987 Kiên Giang Hóa lý thuyết và hóa lý 64 2016-2018 M2016009 Trần Thị Diễm Trang X 18/09/1988 Cần Thơ Hóa lý thuyết và hóa lý 65 2016-2018 M2016010 Trần Thị Tường Vi X 30/11/1994 An Giang Hóa lý thuyết và hóa lý 66 2016-2018 M2016011 Bùi Nhật Vũ 15/06/1986 An Giang Hóa lý thuyết và hóa lý 67 2015-2017 M0115011 Phạm Thị Xuân Quyên X 13/08/1986 Vĩnh Long Khoa học cây trồng 68 2015-2017 M0115014 Nguyễn Minh Thư 27/12/1990 Hậu Giang Khoa học cây trồng 69 2015-2017 M0115017 Phan Minh Triết 26/11/1987 An Giang Khoa học cây trồng 70 2015-2017 M0115020 Bùi Thị Giao X 22/05/1982 Hậu Giang Khoa học cây trồng 71 2015-2017 M0115023 Hà Thị Xuân Mai X 11/02/1993 Cần Thơ Khoa học cây trồng 72 2015-2017 M0115024 Nguyễn Thị Nga X 16/07/1973 Tiền Giang Khoa học cây trồng 73 2015-2017 M0115028 Nguyễn Trần Quốc Tuấn 20/03/1983 Cần Thơ Khoa học cây trồng 74 2016-2018 M0116003 Huỳnh Bá Di 16/04/1993 Đồng Tháp Khoa học cây trồng 75 2016-2018 M0116004 Lê Thanh Duy 14/10/1990 Vĩnh Long Khoa học cây trồng 76 2016-2018 M0116006 Nguyễn Thị Cẩm Hằng X 14/02/1994 Kiên Giang Khoa học cây trồng 77 2016-2018 M0116009 Nguyễn Lê Quốc Thi 06/05/1990 Hậu Giang Khoa học cây trồng 78 2016-2018 M0116012 Lê Vủ Bằng 16/02/1988 Vĩnh Long Khoa học cây trồng 79 2016-2018 M0116013 Chim Cẩm Chi X 22/02/1990 Cà Mau Khoa học cây trồng 80 2016-2018 M0116018 Nguyễn Bình Khang 16/12/1993 Vĩnh Long Khoa học cây trồng 81 2016-2018 M0116022 Nguyễn Việt Trung 30/04/1993 Kiên Giang Khoa học cây trồng 82 2016-2018 M0116023 Mai Thị Út X 10/10/1980 Hậu Giang Khoa học cây trồng 83 2015-2017 M1215005 Lê Ngọc Phương X 24/02/1987 Đồng Tháp Khoa học đất 84 2016- M121600 Phạm Hoàng Trúc X 21/08/1990 Cần Thơ Khoa học đất 85 2015-2017 M3715008 Nguyễn Thị Mỹ Nga X 27/06/1991 Cửu Long Khoa học máy tính 86 2016-2018 M3716001 Nguyễn Thanh Điền 27/11/1979 Bạc Liêu Khoa học máy tính 87 2016-2018 M3716004 Trang Thanh Trí 21/06/1988 Hậu Giang Khoa học máy tính 88 2016-2018 M3716008 Diệp Quốc Minh 07/07/1991 Đồng Tháp Khoa học máy tính 89 2015-2017 M1115004 Nguyễn Xuân Cương 10/01/1978 Cần Thơ Khoa học môi trường 90 2015-2017 M4015002 Trần Thị Mỹ Duyên X 08/12/1988 Cửu Long Kinh tế học 91 2015-2017 M4015006 Tống Bảo Ngọc 26/11/1974 Cần Thơ Kinh tế học 92 2015-2017 M4015012 Phạm Thùy Minh Trang X 19/05/1989 Cửu Long Kinh tế học 93 2016-2018 M4016002 Võ Thị Thúy Băng X 13/11/1988 Hậu Giang Kinh tế học 94 2016-2018 M4016026 Nguyễn Tấn Phát 16/09/1988 Cửu Long Kinh tế học 95 2016-2018 M4016031 Đặng Hoàng Vĩnh 17/11/1979 Vĩnh Long Kinh tế học 96 2016-2018 M4016032 Hồ Thị Diễm X 08/10/1988 Kiên Giang Kinh tế học

97 2016-2018 M4016035 Nguyễn Hữu Long 26/06/1994 Bạc Liêu Kinh tế học 98 2016-2018 M4016037 Lê Ánh Ngọc X 1991 Bạc Liêu Kinh tế học 99 2015-2017 M1315003 Thái Dương Hồng Ngọc X 30/09/1993 Sóc Trăng Kinh tế nông nghiệp 100 2015-2017 M1315026 Nguyễn Văn Linh 04/04/1993 Cần Thơ Kinh tế nông nghiệp 101 2015-2017 M1315027 Tô Ngọc Trang X 02/09/1989 Hậu Giang Kinh tế nông nghiệp 102 2016-2018 M1316009 Nguyễn Thanh Tân 09/12/1983 Sóc Trăng Kinh tế nông nghiệp 103 2016-2018 M1316034 Lê Tuấn Kiệt 18/11/1982 Hậu Giang Kinh tế nông nghiệp 104 2016-2018 M1316035 Diệp Thị Thảo Lan X 14/08/1994 Sóc Trăng Kinh tế nông nghiệp 105 2016-2018 M1316042 Nguyễn Thái Phương 05/05/1990 Cửu Long Kinh tế nông nghiệp 106 2016-2018 M1316043 Lê Phạm Minh Tâm X 08/11/1994 Sóc Trăng Kinh tế nông nghiệp 107 2016-2018 M1316048 Phạm Thành Trung 05/10/1982 Sóc Trăng Kinh tế nông nghiệp 108 2014-2016 M3514002 Nguyễn Lê Thế Duy 21/05/1990 Cần Thơ Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 109 2014-2016 M3514007 Bùi Chí Thanh 22/04/1991 Minh Hải Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 110 2014-2016 M3514011 Đặng Thanh Trúc 17/12/1978 An Giang Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 111 2014-2016 M3514012 Nguyễn Nhựt Duy 07/07/1975 Tiền Giang Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 112 2014-2016 M3514013 Trần Anh Duy 24/12/1983 Cần Thơ Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 113 2014-2016 M3514017 Nguyễn Ngọc Đăng Khoa 23/08/1990 Cần Thơ Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 114 2014-2016 M3514023 Trương Nhựt Xuân Phong 22/01/1979 An Giang Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 115 2016-2018 M3516002 Nguyễn Văn Khói 01/10/1990 Cà Mau Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 116 2016-2018 M3516013 Phan Hoài Loan X 20/07/1973 Hà Bắc Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 117 2016-2018 M3516014 Nguyễn Thị Kiều Phượng X 18/08/1993 An Giang Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 118 2016-2018 M3516015 Hồ Minh Tân 19/02/1994 Cần Thơ Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 119 2016-2018 M3816003 Lâm Cẩm Hoa X / /1980 Hậu Giang Kỹ thuật hóa học 120 2016-2018 M3816004 Cô Hồng Sơn 06/01/1980 Quảng Ngãi Kỹ thuật hóa học 121 2016-2018 M4216002 Lê Thị Kim Châu X 03/12/1985 Hậu Giang Kỹ thuật xây dựng công trình thủy 122 2016-2018 M4216003 Nguyễn Quang Chiến 29/12/1985 Cần Thơ Kỹ thuật xây dựng công trình thủy 123 2016-2018 M4216004 Dương Văn Đạt 01/01/1979 Hậu Giang Kỹ thuật xây dựng công trình thủy 124 2016-2018 M4216005 Trần Tấn Đạt 12/11/1986 Hậu Giang Kỹ thuật xây dựng công trình thủy 125 2016-2018 M4216007 Nguyễn Phương Đông 15/12/1991 Hậu Giang Kỹ thuật xây dựng công trình thủy 126 2016-2018 M4216010 Lê Khải Hoàn 14/12/1985 Hậu Giang Kỹ thuật xây dựng công trình thủy 127 2016-2018 M4216011 Lê Thị Ánh Hồng X 17/06/1981 Cần Thơ Kỹ thuật xây dựng công trình thủy 128 2016-2018 M4216014 Dương Hoàng Bảo Khánh 20/10/1992 Cần Thơ Kỹ thuật xây dựng công trình thủy 129 2016-2018 M4216015 Trần Minh Khoa 29/09/1986 Cần Thơ Kỹ thuật xây dựng công trình thủy 130 2016-2018 M4216016 Ngô Trường Lâm 22/04/1981 Hậu Giang Kỹ thuật xây dựng công trình thủy 131 2016-2018 M4216017 Phạm Tiến Lập 28/08/1991 Cần Thơ Kỹ thuật xây dựng công trình thủy 132 2016-2018 M4216021 Kiều Phước Ngọc 02/03/1983 Cần Thơ Kỹ thuật xây dựng công trình thủy 133 2016-2018 M4216024 Bùi Quang Nhật 01/09/1983 SócTrăng Kỹ thuật xây dựng công trình thủy 134 2016-2018 M4216027 Nguyễn Quí Ninh 12/03/1983 Hậu Giang Kỹ thuật xây dựng công trình thủy 135 2016-2018 M4216028 Hồng Văn Non 15/06/1987 Hậu Giang Kỹ thuật xây dựng công trình thủy 136 2016-2018 M4216029 Nguyễn Ngọc Phi 09/12/1986 An Giang Kỹ thuật xây dựng công trình thủy 137 2016-2018 M4216030 Nguyễn Tuấn Phong 31/10/1994 Trà Vinh Kỹ thuật xây dựng công trình thủy 138 2016-2018 M4216036 Nguyễn Công Sơn 26/02/1970 Bến Tre Kỹ thuật xây dựng công trình thủy 139 2016-2018 M4216037 Mai Hoàng Tâm 08/09/1984 Cần Thơ Kỹ thuật xây dựng công trình thủy 140 2016-2018 M4216046 Bùi Hữu Trong 1986 Đồng Tháp Kỹ thuật xây dựng công trình thủy 141 2016-2018 M4216047 Nguyễn Nhật Trường 06/09/1984 Cần Thơ Kỹ thuật xây dựng công trình thủy 142 2016-2018 M4216049 Nguyễn Thị Trúc Ly X 07/06/1980 Cần Thơ Kỹ thuật xây dựng công trình thủy 143 2014-2016 M3414073 Cao Thùy Thiên Phương X 01/09/1975 TP HCM Luật kinh tế 144 2015-2017 M3415009 Võ Thái Hòa 19/08/1982 Cần Thơ Luật kinh tế

145 2015-2017 M3415037 Nguyễn Thị Cẩm Vân X 18/11/1984 Cần Thơ Luật kinh tế 146 2015-2017 M3415070 Nguyễn Quốc Văn 06/09/1986 Bạc Liêu Luật kinh tế 147 2016-2018 M3416001 Trần Thị Kim Anh X 28/02/1992 Cần Thơ Luật kinh tế 148 2016-2018 M3416004 Nguyễn Hoàng Dư 01/07/1984 Cà Mau Luật kinh tế 149 2016-2018 M3416005 Tô Kim Dung X 08/08/1988 Cà Mau Luật kinh tế 150 2016-2018 M3416006 Bùi Thị Hoa Hạ X 16/05/1993 Bến Tre Luật kinh tế 151 2016-2018 M3416008 Nguyễn Thanh Hằng X 10/01/1994 Hậu Giang Luật kinh tế 152 2016-2018 M3416010 Phạm Thị Bé Hiền X 14/04/1989 Kiên Giang Luật kinh tế 153 2016-2018 M3416011 Đinh Trần Ngọc Huyền X 07/05/1988 Phú Thọ Luật kinh tế 154 2016-2018 M3416017 Diệp Mỹ Nhân X 27/05/1993 Cà Mau Luật kinh tế 155 2016-2018 M3416020 Lê Thị Hồng Phấn X 14/10/1978 Vĩnh Long Luật kinh tế 156 2016-2018 M3416023 Trần Bửu Thanh 18/06/1990 Sóc Trăng Luật kinh tế 157 2016-2018 M3416026 Trần Kim Thoa X 16/12/1980 Cửu Long Luật kinh tế 158 2016-2018 M3416030 Nguyễn Thị Mỹ Trinh X 17/09/1988 Bạc Liêu Luật kinh tế 159 2016-2018 M3416034 Trần Phan Ý Vy X 27/05/1994 An Giang Luật kinh tế 160 2015-2017 M1615045 Võ Văn Sĩ 25/03/1985 Vĩnh Long Lý luận và PPDH bộ môn tiếng Anh 161 2016-2018 M1616002 Nguyễn Quốc Bảo 05/04/1979 Hậu Giang Lý luận và PPDH bộ môn tiếng Anh 162 2016-2018 M1616004 Đào Nguyễn Anh Đào X 22/06/1992 Cần Thơ Lý luận và PPDH bộ môn tiếng Anh 163 2016-2018 M1616005 Lê Thị Trúc Đào X / /1990 Hậu Giang Lý luận và PPDH bộ môn tiếng Anh 164 2016-2018 M1616008 Bùi Thị Mỹ Duyên X 27/10/1992 Bến Tre Lý luận và PPDH bộ môn tiếng Anh 165 2016-2018 M1616012 Nguyễn Thị Mỹ Huyền X 18/07/1986 Kiên Giang Lý luận và PPDH bộ môn tiếng Anh 166 2016-2018 M1616013 Phạm Thanh Huyền X 03/12/1986 Cao Bằng Lý luận và PPDH bộ môn tiếng Anh 167 2016-2018 M1616022 Trần Thì Mỵ X 13/09/1993 Cà Mau Lý luận và PPDH bộ môn tiếng Anh 168 2016-2018 M1616024 Hà Thị Bích Ngân X 21/07/1984 Kiên Giang Lý luận và PPDH bộ môn tiếng Anh 169 2016-2018 M1616033 Bùi Huệ Phương X 05/05/1983 Cần Thơ Lý luận và PPDH bộ môn tiếng Anh 170 2016-2018 M1616045 Lê Nguyễn Thảo Trinh X 01/01/1988 Bến Tre Lý luận và PPDH bộ môn tiếng Anh 171 2016-2018 M1616046 Võ Diễm Trinh X 03/05/1991 Cà Mau Lý luận và PPDH bộ môn tiếng Anh 172 2016-2018 M1616050 Phạm Trung Việt 25/10/1991 An Giang Lý luận và PPDH bộ môn tiếng Anh 173 2016-2018 M1616054 Dương Thế Bảo 03/11/1985 Bạc Liêu Lý luận và PPDH bộ môn tiếng Anh 174 2016-2018 M1616059 Ngô Ngọc Hải 26/06/1991 Cần Thơ Lý luận và PPDH bộ môn tiếng Anh 175 2016-2018 M1616060 Dương Ngọc Huyền X 10/01/1992 Cà Mau Lý luận và PPDH bộ môn tiếng Anh 176 2016-2018 M1616063 Nguyễn Thị Mỹ Linh X 26/07/1994 Vĩnh Long Lý luận và PPDH bộ môn tiếng Anh 177 2016-2018 M1616066 Thiều Quang Minh 23/11/1989 An Giang Lý luận và PPDH bộ môn tiếng Anh 178 2016-2018 M1616067 Đặng Vũ Hoài Nhân 24/01/1992 Tiền Giang Lý luận và PPDH bộ môn tiếng Anh 179 2016-2018 M1616068 Trần Đức Phong / /1981 An Giang Lý luận và PPDH bộ môn tiếng Anh 180 2016-2018 M1616069 Nguyễn Văn Phúc 30/07/1981 Bến Tre Lý luận và PPDH bộ môn tiếng Anh 181 2016-2018 M1616071 Lê Thị Kim Phượng X 20/10/1992 Vĩnh Long Lý luận và PPDH bộ môn tiếng Anh 182 2016-2018 M1616072 Nguyễn Thị Thanh Quyên X 19/02/1991 Cần Thơ Lý luận và PPDH bộ môn tiếng Anh 183 2016-2018 M1616074 Nguyễn Thị Thanh Thế X 12/09/1977 Đồng Tháp Lý luận và PPDH bộ môn tiếng Anh 184 2016-2018 M1616075 Lạc Minh Thư X 02/03/1994 Vĩnh Long Lý luận và PPDH bộ môn tiếng Anh 185 2016-2018 M1616076 Nguyễn Huỳnh Huế Thư X 13/05/1985 Cần Thơ Lý luận và PPDH bộ môn tiếng Anh 186 2016-2018 M1616078 Đặng Thị Huyền Trân X 02/04/1977 Hậu Giang Lý luận và PPDH bộ môn tiếng Anh 187 2016-2018 M1616079 Trần Ngọc Bảo Trân X 01/06/1993 Tiền Giang Lý luận và PPDH bộ môn tiếng Anh 188 2016-2018 M1616080 Nguyễn Kim Tuyến X 26/03/1994 Cần Thơ Lý luận và PPDH bộ môn tiếng Anh 189 2014-2016 M2614001 Trần Ngọc Diễm Huỳnh X 30/01/1990 Cần Thơ Lý luận và PPDH bộ môn tiếng Pháp 190 2014-2016 M2614002 Trần Trang Thanh Nhã X 01/05/1992 Cần Thơ Lý luận và PPDH bộ môn tiếng Pháp 191 2014-2016 M2614003 Nguyễn Tấn Phú 00/00/1984 An Giang Lý luận và PPDH bộ môn tiếng Pháp 192 2014-2016 M2614005 Trần Thị Cẩm Thanh X 30/09/1987 Cần Thơ Lý luận và PPDH bộ môn tiếng Pháp

193 2014-2016 M2614006 Nguyễn Hoàng Thái 27/01/1982 An Giang Lý luận và PPDH bộ môn tiếng Pháp 194 2016-2018 M3216018 Trần Trung Nhiệm 12/01/1992 Bạc Liêu Lý luận và PPDH bộ môn Toán 195 2016-2018 M3216038 Nguyễn ái Minh X 12/07/1994 Trà Vinh Lý luận và PPDH bộ môn Toán 196 2015-2017 M1515028 Nguyễn Thị Minh X 26/05/1985 Thanh Hóa Lý luận và PPDH bộ môn Văn và tiếng V 197 2016-2018 M1516008 Đỗ Thanh Tâm 16/04/1983 Kiên Giang Lý luận và PPDH bộ môn Văn và tiếng V 198 2016-2018 M1516009 Nguyễn Thị Thường X 05/05/1984 Nghệ An Lý luận và PPDH bộ môn Văn và tiếng V 199 2016-2018 M1516011 Nguyễn Thị Phương Anh X 05/10/1983 Cà Mau Lý luận và PPDH bộ môn Văn và tiếng V 200 2016-2018 M1516012 Trịnh Thị Thanh Hà X 08/06/1978 Sóc Trăng Lý luận và PPDH bộ môn Văn và tiếng V 201 2016-2018 M1516015 Vũ Thị Hương X 23/02/1987 Hà Nam Lý luận và PPDH bộ môn Văn và tiếng V 202 2016-2018 M1516016 Ngô Thúy Kiểu X 05/10/1993 Cà Mau Lý luận và PPDH bộ môn Văn và tiếng V 203 2016-2018 M1516018 Vương Thị Kiều Nhi X 06/06/1983 Cà Mau Lý luận và PPDH bộ môn Văn và tiếng V 204 2016-2018 M1516020 Trần Thị Kim Thêu X 09/09/1982 Vĩnh Long Lý luận và PPDH bộ môn Văn và tiếng V 205 2016-2018 M1516022 Sầm Thị Thanh Vân X 20/10/1984 Cần Thơ Lý luận và PPDH bộ môn Văn và tiếng V 206 2016-2018 M1516025 Lê Thị Ngọc Lan X 10/12/1979 Bạc Liêu Lý luận và PPDH bộ môn Văn và tiếng V 207 2016-2018 M1816003 Nguyễn Kim Minh Nguyệt X 11/04/1994 Sóc Trăng Lý thuyết xác suất và thống kê toán học 208 2016-2018 M1816008 Trần Thị Ngọc Hân X 01/01/1994 Trà Vinh Lý thuyết xác suất và thống kê toán học 209 2016-2018 M1816009 Đinh Thị Lệ Hằng X 20/12/1994 An Giang Lý thuyết xác suất và thống kê toán học 210 2016-2018 M1816013 Huỳnh Văn Quản 22/12/1983 Sóc Trăng Lý thuyết xác suất và thống kê toán học 211 2016-2018 M0616006 Võ Tấn Huy 16/05/1990 Cà Mau Nuôi trồng thủy sản 212 2016-2018 M0616010 Lê Hoàng Khương 13/02/1981 Hậu Giang Nuôi trồng thủy sản 213 2016-2018 M0616029 Nguyễn Nhật Cường 13/12/1983 Bến Tre Nuôi trồng thủy sản 214 2016-2018 M2416001 Hồ Huy Cường 17/08/1979 Vĩnh Long Phát triển nông thôn 215 2016-2018 M2416005 Trương Kim Oanh X 10/07/1983 An Giang Phát triển nông thôn 216 2016-2018 M2416006 Ngô Thị Phượng X 22/11/1978 Vĩnh Long Phát triển nông thôn 217 2016-2018 M2416007 Võ Minh Quân 09/06/1983 Sóc Trăng Phát triển nông thôn 218 2016-2018 M2416008 Bùi Văn Thanh 15/10/1986 Sóc Trăng Phát triển nông thôn 219 2016-2018 M2416010 Võ Ngọc Thơ X 21/12/1979 Cửu Long Phát triển nông thôn 220 2016-2018 M2416013 Nguyễn Hoàng Tính 27/06/1992 Bạc Liêu Phát triển nông thôn 221 2016-2018 M2416017 Hồ Lê Cảnh Hà 07/09/1995 Sóc Trăng Phát triển nông thôn 222 2016-2018 M2416019 Lê Minh Tân 22/12/1988 Hậu Giang Phát triển nông thôn 223 2016-2018 M3316003 Phạm Tấn Bữu 29/07/1981 Tiền Giang Quản lý đất đai 224 2016-2018 M3316004 Nguyễn Trọng Cần 08/12/1993 Vĩnh Long Quản lý đất đai 225 2016-2018 M3316005 Bùi Minh Chánh / /1976 Vĩnh Long Quản lý đất đai 226 2016-2018 M3316006 Nguyễn Huy Cường 09/04/1978 Hậu Giang Quản lý đất đai 227 2016-2018 M3316007 Dư Lê Minh Hiền 07/01/1987 Vĩnh Long Quản lý đất đai 228 2016-2018 M3316010 Nguyễn Minh Mẫn 15/12/1983 Cần Thơ Quản lý đất đai 229 2016-2018 M3316011 Lê Thành Nam 08/12/1985 Vĩnh Long Quản lý đất đai 230 2016-2018 M3316012 Hoàng Minh Quang 01/09/1994 Sóc Trăng Quản lý đất đai 231 2016-2018 M3316018 Nguyễn Thị Mỹ Thúy X 25/03/1994 Đồng Tháp Quản lý đất đai 232 2016-2018 M3316019 Huỳnh Hà Trang X 16/01/1992 Cà Mau Quản lý đất đai 233 2016-2018 M3316023 Phan Nhựt Trường 10/06/1994 An Giang Quản lý đất đai 234 2016-2018 M3316024 Trần Thanh Tùng 24/06/1979 Hậu Giang Quản lý đất đai 235 2015-2017 M1415002 Nguyễn Hoài An 14/05/1989 Vĩnh Long Quản trị kinh doanh 236 2015-2017 M1415005 Trần Văn Cần 23/07/1988 Vĩnh Long Quản trị kinh doanh 237 2015-2017 M1415008 Vi Thị Đắng X 00/00/1985 Hậu Giang Quản trị kinh doanh 238 2015-2017 M1415018 Trần Thanh Hùng 15/10/1978 Cần Thơ Quản trị kinh doanh 239 2015-2017 M1415023 Lý Ngọc Thiên Kim X 11/03/1992 Sóc Trăng Quản trị kinh doanh 240 2015-2017 M1415028 Trịnh Thị Hằng Nga X 06/09/1976 Cần Thơ Quản trị kinh doanh

241 2015-2017 M1415041 Võ Hữu Phước 29/03/1988 Vĩnh Long Quản trị kinh doanh 242 2015-2017 M1415062 Võ Minh Trí 05/09/1988 Cần Thơ Quản trị kinh doanh 243 2015-2017 M1415104 Phạm Hoàng Trang X 29/10/1993 Cần Thơ Quản trị kinh doanh 244 2015-2017 M1415105 Thái Thị Cẩm Trang X 29/03/1993 Kiên Giang Quản trị kinh doanh 245 2015-2017 M1415111 Trần Phương Yến X 17/08/1984 Cà Mau Quản trị kinh doanh 246 2015-2017 M1415112 Tường Thị Yến X 08/07/1982 Bắc Ninh Quản trị kinh doanh 247 2016-2018 M1416002 Trương Huỳnh Anh X 29/09/1988 Vĩnh Long Quản trị kinh doanh 248 2016-2018 M1416003 Phạm Thái Bảo 01/01/1994 Sóc Trăng Quản trị kinh doanh 249 2016-2018 M1416029 Huỳnh Trung Quốc Thái 25/05/1993 Sóc Trăng Quản trị kinh doanh 250 2016-2018 M1416034 Nguyễn Ngọc Anh Thư X 11/03/1994 Cần Thơ Quản trị kinh doanh 251 2016-2018 M1416039 Lê Ngọc Diễm Trang X 01/01/1993 Cần Thơ Quản trị kinh doanh 252 2016-2018 M1416040 Bùi Minh Trung 06/02/1986 Cần Thơ Quản trị kinh doanh 253 2015-2017 M0415001 Huỳnh Minh Đức 22/03/1989 Cần Thơ Sinh thái học 254 2016-2018 M0416001 Mai Nguyễn Diễn An X 28/04/1980 Bến Tre Sinh thái học 255 2016-2018 M0416003 Đinh Sô Na 29/10/1985 Sóc Trăng Sinh thái học 256 2016-2018 M0416004 Võ Thị Lệ Trinh X 01/02/1990 Cà Mau Sinh thái học 257 2016-2018 M0416005 Nguyễn Thanh Diễm X 01/01/1989 Kiên Giang Sinh thái học 258 2016-2018 M0416006 Trương Cẩm Loan X 26/07/1982 Trà Vinh Sinh thái học 259 2016-2018 M0416007 Nguyễn Thị Tiết Nhung X 13/11/1978 Hậu Giang Sinh thái học 260 2016-2018 M0416008 Trần Thị Phương Thu X 20/02/1988 Cửu Long Sinh thái học 261 2016-2018 M0416009 Lương Thị Huỳnh Tiên X 19/01/1994 Tiền Giang Sinh thái học 262 2017-2019 M0417008 Huỳnh Quốc Anh 10/11/1982 Bạc Liêu Sinh thái học 263 2015-2017 M2715004 Phùng Quang Anh 29/01/1993 Tiền Giang Tài chính - Ngân hàng 264 2015-2017 M2715007 Ngô Hoàng Bảo Châu X 04/08/1992 Vĩnh Long Tài chính - Ngân hàng 265 2015-2017 M2715017 Văng Công Hiền 09/01/1992 An Giang Tài chính - Ngân hàng 266 2015-2017 M2715020 Hồng Trung Hưng 15/04/1986 Hậu Giang Tài chính - Ngân hàng 267 2015-2017 M2715021 Lê Thị Mỹ Huyên X 10/11/1990 Vĩnh Long Tài chính - Ngân hàng 268 2015-2017 M2715025 Trần Thế Khương 20/12/1990 Sóc Trăng Tài chính - Ngân hàng 269 2015-2017 M2715026 Lương Anh Kiệt 27/02/1989 Hậu Giang Tài chính - Ngân hàng 270 2015-2017 M2715032 Huỳnh Kim Ngân X 26/08/1991 Kiên Giang Tài chính - Ngân hàng 271 2015-2017 M2715036 Lê Công Nhã 09/01/1992 Đồng Tháp Tài chính - Ngân hàng 272 2015-2017 M2715038 Lương Trần Diễm Phúc X 03/02/1989 Hậu Giang Tài chính - Ngân hàng 273 2015-2017 M2715044 Nguyễn Thị Lệ Quyên X 25/09/1991 Sóc Trăng Tài chính - Ngân hàng 274 2015-2017 M2715049 Nguyễn Bá Phương Thảo X 29/02/1992 Đồng Tháp Tài chính - Ngân hàng 275 2015-2017 M2715065 Nguyễn Chánh Trực 13/12/1992 Tiền Giang Tài chính - Ngân hàng 276 2015-2017 M2715075 Huỳnh Phương Dung X 23/04/1991 Cần Thơ Tài chính - Ngân hàng 277 2015-2017 M2715076 Nguyễn Thị Cẩm Duyên X 08/12/1984 Cửu Long Tài chính - Ngân hàng 278 2015-2017 M2715077 Trần Thị Hà X 18/02/1988 Hà Sơn Bình Tài chính - Ngân hàng 279 2015-2017 M2715078 Đoàn Thúy Hằng X 05/05/1980 Minh Hải Tài chính - Ngân hàng 280 2015-2017 M2715082 Trần Thị Huê X 02/02/1975 Bình Trị ThiêTài chính - Ngân hàng 281 2015-2017 M2715084 Lê Văn Khánh 02/12/1990 Sóc Trăng Tài chính - Ngân hàng 282 2015-2017 M2715090 Nguyễn Phan Hoàng Ngọc X 22/10/1993 Sóc Trăng Tài chính - Ngân hàng 283 2015-2017 M2715091 Tô Thị Bích Ngọc X 10/11/1990 Hậu Giang Tài chính - Ngân hàng 284 2015-2017 M2715092 Quan Lý Ngôn 22/11/1976 Hậu Giang Tài chính - Ngân hàng 285 2015-2017 M2715094 Nguyễn Trường Nhựt 26/02/1989 Vĩnh Long Tài chính - Ngân hàng 286 2015-2017 M2715096 Phan Phi Phượng X 19/08/1990 Cửu Long Tài chính - Ngân hàng 287 2015-2017 M2715103 Nguyễn Ngọc Thủy Tiên X 09/10/1993 Cần Thơ Tài chính - Ngân hàng 288 2016-2018 M2716011 Lê Như Hiếu X 05/01/1993 Sóc Trăng Tài chính - Ngân hàng

289 2016-2018 M2716012 Đinh Thị Ngọc Hương X 31/08/1989 Vĩnh Long Tài chính - Ngân hàng 290 2016-2018 M2716021 Bùi Vũ Hà My X 13/11/1990 Cần Thơ Tài chính - Ngân hàng 291 2016-2018 M2716024 Trịnh Thị Ngọc Ngân X 21/07/1993 Kiên Giang Tài chính - Ngân hàng 292 2016-2018 M2716029 Phạm Thị Quỳnh Như X 17/12/1993 Sóc Trăng Tài chính - Ngân hàng 293 2016-2018 M2716038 Nguyễn Hồng Thi X 10/05/1985 Bạc Liêu Tài chính - Ngân hàng 294 2015-2017 M0315003 Ngô Thành Tâm 27/06/1985 Cần Thơ Thú y 295 2015-2017 M0315007 Nguyễn Hà Vinh 16/10/1975 Hà Nội Thú y 296 2016-2018 M0316001 Huỳnh Thị Thúy An X 19/01/1994 An Giang Thú y 297 2016-2018 M0316002 Đoàn Trần Loan Anh X 26/10/1993 Tiền Giang Thú y 298 2016-2018 M0316003 Bùi Thị Tuyết Băng X 09/07/1994 Trà Vinh Thú y 299 2016-2018 M0316004 Lê Trung Đẳng 16/09/1986 Cần Thơ Thú y 300 2016-2018 M0316005 Nguyễn Hiền Hậu 14/05/1985 Sóc Trăng Thú y 301 2016-2018 M0316006 Bùi Minh Khải 30/09/1993 Cần Thơ Thú y 302 2016-2018 M0316007 Trần Duy Khang 09/04/1993 Cần Thơ Thú y 303 2016-2018 M0316009 Lê Hoàng Khương 02/02/1979 Cần Thơ Thú y 304 2016-2018 M0316010 Lê Trịnh Cẩm Lài X 17/10/1993 Cần Thơ Thú y 305 2016-2018 M0316011 Phạm Quốc Lĩnh 25/12/1982 Cà Mau Thú y 306 2016-2018 M0316012 Trịnh Thị Hồng Mơ X 23/03/1993 Sóc Trăng Thú y 307 2016-2018 M0316013 Hồ Vân Thanh X 04/09/1993 An Giang Thú y 308 2016-2018 M0316014 Trần Văn Thanh 23/12/1965 Tiền Giang Thú y 309 2016-2018 M0316015 Nguyễn Ngọc Mai Thy X 30/04/1993 Đồng Tháp Thú y 310 2016-2018 M0316016 Huỳnh Thị Ái Xuyên X / /1984 Cà Mau Thú y 311 2016-2018 M0316017 Keovongphet Phuthavong 07/10/1992 SavannakhetThú y 312 2016-2018 M0316018 Nguyễn Thị Ngọc Hân X 06/05/1993 Sóc Trăng Thú y 313 2016-2018 M0316019 Nguyễn Ngọc Hiền X 15/08/1994 Cần Thơ Thú y 314 2016-2018 M0316020 Ngô Ngọc Hương X 02/09/1980 Cần Thơ Thú y 315 2016-2018 M0316021 Lưu Thị Như Mộng X 10/11/1993 Hậu Giang Thú y 316 2016-2018 M0316022 Trần Thị Xuân Quỳnh X 08/08/1992 Cần Thơ Thú y 317 2016-2018 M0316023 Nguyễn Thị Thanh Thảo X 29/10/1982 Vĩnh Long Thú y 318 2016-2018 M0316024 Đặng Thị Thắm X 27/10/1981 Tiền Giang Thú y 319 2016-2018 M0316026 Trương Anh Thy X 10/05/1992 Sóc Trăng Thú y 320 2016-2018 M0316027 Trần Trung Tín 28/05/1990 Đồng Tháp Thú y 321 2016-2018 M0316028 Lâm Khánh Toàn 25/09/1981 Hậu Giang Thú y 322 2016-2018 M0316029 Lý Bảo Trân X 16/06/1992 Trà Vinh Thú y 323 2016-2018 M0316030 Trần Thị Kiều Trinh X 24/07/1987 Hậu Giang Thú y 324 2016-2018 M0316032 Lâm Thị Ngọc Trúc X 25/07/1991 Cần Thơ Thú y 325 2016-2018 M0316033 Souvannaty Vannapaseut 08/10/1993 SavannakhetThú y 326 2016-2018 M0316034 Daosavanh Keomany 06/02/1993 SavannakhetThú y 327 2015-2017 M0715007 Phạm Nguyễn Nhật Khanh 11/04/1993 Tiền Giang Toán giải tích 328 2015-2017 M0715015 Mai Quang Vinh / /1991 An Giang Toán giải tích 329 2016-2018 M0716001 Tạ Tiểu Châu X 08/04/1994 Sóc Trăng Toán giải tích 330 2016-2018 M0716002 Nguyễn Trường Duy 28/08/1993 Cà Mau Toán giải tích 331 2016-2018 M0716003 Trần Thị Thùy Dương X 18/05/1994 An Giang Toán giải tích 332 2016-2018 M0716004 Trương Gia Đại 18/02/1994 Cần Thơ Toán giải tích 333 2016-2018 M0716005 Lâm Văn Đầy 15/05/1985 Đồng Tháp Toán giải tích 334 2016-2018 M0716006 Trầm Phước Hậu 12/09/1994 Sóc Trăng Toán giải tích 335 2016-2018 M0716007 Nguyễn Thị Thùy Lên X 11/04/1994 Tiền Giang Toán giải tích 336 2016-2018 M0716008 Nguyễn Thành Nghĩa 15/06/1994 Bến Tre Toán giải tích

337 2016-2018 M0716009 Phan Thị Huỳnh Như X 08/12/1993 Minh Hải Toán giải tích 338 2016-2018 M0716010 Ngô Thị Minh Tâm X 17/11/1993 Sóc Trăng Toán giải tích 339 2016-2018 M0716012 Trình Thị Cẩm Thúy X 25/05/1994 Tiền Giang Toán giải tích 340 2016-2018 M0716013 Lê Thị Anh Thư X 04/02/1994 Vĩnh Long Toán giải tích 341 2015-2017 M2315025 Nguyễn Lê Huế Thanh X 02/02/1991 Cần Thơ Văn học Việt Nam 342 2016-2018 M2316009 Nguyễn Ngọc Hạt 01/01/1986 Hậu Giang Văn học Việt Nam 343 2016-2018 M2316014 Lê Hoàng Tho 12/05/1994 Kiên Giang Văn học Việt Nam 344 2016-2018 M2316017 Quách Việt Tú 15/07/1993 Bạc Liêu Văn học Việt Nam 345 2014-2016 M0814013 Đinh Hoàng Minh Tân 30/05/1990 Hậu Giang Vật lý lý thuyết và vật lý toán 346 2016-2018 M0816005 Lê Thị Phúc Lộc X 07/09/1993 Bến Tre Vật lý lý thuyết và vật lý toán 347 2016-2018 M0816011 Nguyễn Trương Quốc Thái 22/11/1992 Long An Vật lý lý thuyết và vật lý toán 348 2016-2018 M0816012 Hoàng Thị Thủy X 12/08/1985 Thanh Hóa Vật lý lý thuyết và vật lý toán 349 2016-2018 M0816022 Nguyễn Thanh Vân Khánh X 02/09/1994 Long An Vật lý lý thuyết và vật lý toán 350 2016-2018 M0816023 Thái Thành Lập 14/06/1994 Sóc Trăng Vật lý lý thuyết và vật lý toán 351 2016-2018 M0816027 Phùng Danh Sâm 20/06/1982 Hải Hưng Vật lý lý thuyết và vật lý toán 352 2016-2018 M0816029 Nguyễn Tấn Thành 25/01/1994 Tiền Giang Vật lý lý thuyết và vật lý toán