TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TP. HCM HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG

Tài liệu tương tự
DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

K10_TOAN

K10_VAN

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A

Điểm KTKS Lần 2

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122

YLE Starters PM.xls

DSKTKS Lần 2

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI NĂM HỌC TRƯỜNG THCS VÀ THPT NGUYỄN TẤT THÀNH Phòng số: 39 DANH SÁCH HỌC SINH KIỂM TRA HỌC KÌ II - KHỐI 9 STT S

Xep lop 12-13

danh sach full tháng

YLE Movers PM.xls

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH H

DSHS_theoLOP

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

XE STT HỌ VÀ TÊN ĐIỆN THOẠI NỮ (X) GHI CHÚ GVCN: PHAN MINH TRÍ GVCN: HUỲNH PHƯỚC NGUYÊN 1 Vũ Hoàng Lan Anh x 11A3 2 Nguyễn Thanh P. Hoài x 2,1 11A3 3

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 05/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 CHUYÊN NĂM HỌC DANH SÁCH CÔNG BỐ ĐIỂM THI VÀO LỚP CHUYÊN VĂN D

DANH SÁCH 500 KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HƯỞNG KHUYẾN MẠI NỘP PHÍ BẢO HIỂM ĐỢT 01 THÁNG 10/2011 STT Họ tên Nhà cung cấp dịch vụ 1 NGUYEN THI THAO THAO Công ty Bả

DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC LỚP 1A1 (P.102) GVCN: Trần Hoàng Liên GVPCN: Ngô Thị Hiền STT HỌ VÀ TÊN GIỚI TÍNH NGÀY SINH GHI CHÚ 1 Phương Khán

YLE Movers AM.xls

LICH TONG_d2.xlsx

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 SBD Lớp Họ

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song

DS phongthi K xlsx

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG BAOVIET Bank ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA SẮM TRỰC TUYẾN STT HỌ VÀ TÊN SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN 1 NGUYEN HAI YEN xxx 1,000,000

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I-K6 LỚP: 6A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A Nguyễn Chí Trung 12A

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM MÃ TRƯỜNG GTS Mã hồ sơ Họ và tên DANH SÁCH Thí sinh đăng ký xét tuyển đại học chính quy n

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 15/06/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT TP. HCM PHÒNG ĐÀO TẠO SAU ĐẠI HỌC DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI HẾT MÔN TIẾNG ANH THEO KHUNG NĂNG LỰC NGOẠI NGỮ 6 BẬC DÙNG CHO VIỆT NA

YLE Starters PM.xls

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

BỘ TƯ PHÁP TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH XÁC NHẬN NHẬP HỌC KHÓA 44 HỆ Đ

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ THÔNG TIN HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2019 DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN DIỆN ƯU TIÊN XÉT TUYỂN HỌC SINH GIỎI CÁC TRƯỜNG THPT KỲ TUYỂN SI

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA ***

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC CHÍNH QUY DIỆN XÉT TUYỂN THẲNG NĂM 2019 Đối tượng: Học sinh hệ chuyên của các trường THPT chuyên TT Mã HS Họ tê

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls

DANH SÁCH HOÀN TIỀN KHÁCH HÀNG MỚI CTKM KÍCH THÍCH PHÁT HÀNH THẺ TÍN DỤNG 2019 KV BẮC TRUNG BỘ Điều kiện chương trình: - Khách hàng giao dịch thanh to

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc STT MSSV Họ và Tên Ngày Sinh Phái Nơi Si

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 11/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 LẦN 1 NĂM 2018 Stt Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Tên ngành Xếp loại Danh hiệu 1 MT /01/ Hồ Thị

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 STT MSSV Họ tên ĐRL Xếp loại Ghi

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG

KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 Phòng SBD Họ tên Phái Ng

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN Kỳ thi chọn học sinh giỏi tỉnh năm học BẢNG ĐIỂM VÀ KẾT QUẢ DỰ THI LỚP 11 (Kèm theo Công văn số 396/SGD&ĐT-KT

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học:

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 19/05/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

DanhSachTrungTuyen.xls

Trường THPT Trần Quốc Tuấn STT Mã học sinh Họ tên HS Lớp QH với HS DANH SA CH LIÊN LẠC NĂM HỌC Khối: 11 Lớp: [Tất cả] Tổng 25,000,000 Số thu

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers Candidate number First name L

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện

YLE Flyers AM.xls

YLE Movers PM.xls

STT Họ và tên Điểm khảo sát 1 Bùi An 28 2 Cao Minh An 41 3 Châu Phúc Thiên An 39 4 Đặng Thái An Đỗ Nguyễn Bình An Đỗ Phúc An 39 7 Đỗ Trầ

DANH SÁCH HỌC SINH Năm học: In ngày: STT Ho va tên ho c sinh GT Nga y sinh Nơi sinh Lớp 18_19 Ghi chú 1 Hoàng Lê Huệ Anh Nữ 25/08/

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Trung Tâm Ngoại ngữ CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH THAM

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ DỰ LỄ TỐT NGHIỆP NĂM HỌC 2018 STT Số ghế Mã SV Họ Và Tên Xếp Loại Ngành đào tạo Ghi chú Ngành học: Hóa học ( Hệ Đại học -

danh sach full tháng

NGÂN HÀNG NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN VIỆT NAM HỘI ĐỒNG TUYỂN DỤNG KHU VỰC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh ph

YLE Movers PM.xls

YLE Starters PM.xls

ĐẠI HỌC QUỐC GIA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự Do - Hạnh Phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC TẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 2019

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG HOÀN TIỀN PHÍ GIAO DỊCH NGOẠI TỆ THEO CTKM VI VU NĂM CHÂU - ĐỢT 01 (tính đến ngày 31/07/2019) STT Họ và tên khách hàng CMND Card

TRƢỜNG THPT NGUYỄN THỊ MINH KHAI DANH SÁCH LỚP 11A01 (BAN A1) - NĂM HỌC GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM: NGUYỄN CAO KHẢ STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ D

YLE Movers PM PB - Results.xls

SỞ GD-ĐT BÌNH THUẬN TRƯỜNG THPT CHUYÊN DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 TRẦN HƯNG ĐẠO Năm học TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường

danh sach full tháng

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN HỆ CHÍNH QUY TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC ĐỢT 1 NĂM 2019 THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: QĐ/TĐH

Chương trình Chăm sóc khách hàng thường niên 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Chúc mừng Sinh nhật tháng 3/2019 STT Tỉnh/Thành phố Tên khách hà

document

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG

YLE Starters PM.xls

ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM KHOA THƯƠNG MẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ***** DANH SÁCH CÁC NHÓM THỰC HÀNH NGHỀ N

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2

1. THÔNG TIN THÍ SINH: Thí sinh phải dán hình trước khi đi thi (Hình 3x4) SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH PHIẾU BÁO DỰ THI HỘI THI TIN HỌ

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 06/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

DANH SACH HS CAN BS xlsx

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 06/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers Candidate number First name L

Bản ghi:

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TP. HCM HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN CÓ ĐIỀU KIỆN TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY HÌNH THỨC XÉT TUYỂN BẰNG KẾT QUẢ HỌC TẬP TRUNG HỌC PHỔ THÔNG Đợt xét tuyển: 1 Ngành: CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT XÂY DỰNG (Mã ngành: 7510103) 999043 1 Diệp Minh Khang 12/2/2000 A04 7.5 6.3 8 21.8 2 Lâm Khả Phi 6/1/2000 A00 7.7 6.1 6.9 20.7 999044 3 Võ Anh Tuấn 2/1/2000 A04 6.8 6.5 7 20.3 976079 Ngành: CÔNG NGHỆ SAU THU HOẠCH (Mã ngành: 7540104) 1 Phạm Nguyễn Thúy Huỳnh 1/12/2000 B00 7.2 8.5 8.6 24.3 976046 2 Võ Thị Kim Loan 22/5/2000 A00 6.6 7.1 6.3 20 976093 999031 3 Huỳnh Thị Thanh Tâm 2/4/2000 B00 8.4 8.3 8.4 25.1 Ngành: CÔNG NGHỆ THÔNG TIN (Mã ngành: 7480201) 1 Bùi Trung Bảo 22/2/2000 A01 8.1 8.4 9.6 26.1 999052 2 Nguyễn Khánh Duy 26/11/2000 1 A00 7.2 7.2 6.2 20.6 976058 3 Đặng Nguyễn Huy Hoàng 25/2/2000 A01 6.5 7.2 8 21.7 976034 976012 4 Trịnh Đức Huy 7/6/2000 A00 7.2 6.8 6.9 20.9 5 Phạm Nguyễn Thanh Huy 5/7/2000 A00 5.9 6.9 7.2 20 976031 6 Nguyễn Hoàng Huy 15/7/2000 A01 7.2 7.4 7.4 22 976038 7 Hoàng Thái Kha 19/10/2000 D01 8 6.9 6.8 21.7 976078 999060 8 Trần Văn Khiêm 30/3/2000 C14 6.1 6.1 8 20.2 9 Nguyễn Thị Hồng Nhung 20/2/2000 2 4 C14 7 5.5 7.4 19.9 988003 10 Vũ Minh Phát 14/7/2000 C14 6.1 5.9 7.2 19.2 976011 1/ 7

976081 11 Lê Rồng 20/12/2000 A00 5.6 7.3 6.1 19 12 Trịnh Trường Thành 6/4/2000 A01 8.9 7.1 8.1 24.1 976071 13 Huỳnh Thanh Thiên 6/11/1999 A00 6.7 5.9 6.5 19.1 999015 14 Trần Thị Ngọc Tuyền 12/2/2000 A00 6 7.2 5.4 18.6 999002 15 Võ Thị Như Ý 19/1/2000 D01 7.8 7.8 8.2 23.8 999029 Ngành: KẾ TOÁN (Mã ngành: 7340301) 1 Lê Hoài Bảo 9/8/2000 A00 8.5 7.5 7.4 23.4 976070 2 Đặng Thị Hoàng Châu 23/1/2000 C14 6.7 4.6 8.2 19.5 999055 976075 3 Trần Thị Mỹ Duyên 5/8/2000 A00 6.5 7.1 7 20.6 4 Trương Trấn Giang 4/8/2000 A00 8.6 8.4 6.9 23.9 976042 5 Phạm Thị Ngọc Hà 6/5/2000 A00 7.2 8 8.6 23.8 999054 6 Trần Thị Thu Hiền 7/7/2000 C00 8.4 8.6 8.6 25.6 976082 976025 7 Nguyễn Phương Linh 15/6/2000 2 A00 8.6 8.7 7.7 25 8 Nguyễn Huyền My 25/11/2000 A00 8 8.3 8.7 25 988008 9 Phan Thái Yến Nhi 28/8/2000 A00 7.3 8.2 8 23.5 976030 10 Trần Quyển Nhi 5/6/2000 C00 6 8 7.1 21.1 976010 11 Nguyễn Thị Cẩm Như 20/9/2000 A00 7.2 6.8 8.2 22.2 976091 12 Võ Trần Kim Nhung 30/10/2000 D01 7.1 6.6 7.3 21 999053 13 Trần Thị Kim Nhung 5/1/2000 C14 6.9 6.3 8.6 21.8 976009 14 Nguyễn Hữu Thắng 21/1/2000 2 D01 8 8.5 7.3 23.8 976024 15 Nguyễn Ngọc Anh Thư 19/11/2000 A00 9.1 8.1 8.4 25.6 999037 16 Nguyễn Ngọc Trâm 14/10/2000 D01 7.1 6.8 5.6 19.5 999058 17 Nguyễn Ngọc Bảo Trâm 3/5/2000 C00 7.1 7.4 7.3 21.8 976008 18 Từ Ngọc Trân 23/6/2000 A00 6.3 7.3 7.4 21 976072 19 Nguyễn Thị Thùy Trang 26/3/2000 A00 6 6.4 7.7 20.1 976054 988007 20 Đỗ Thị Xuân Trinh 11/1/2000 2NT 6 A00 5.9 6.8 7.6 20.3 2/ 7

999001 21 Nguyễn Thị Thanh Vân 7/3/2000 D01 6.8 8 7.9 22.7 Ngành: NGÔN NGỮ ANH (Mã ngành: 7220201) 1 Đặng Minh Châu 22/12/2000 D15 6.6 6.6 6.4 19.6 999012 2 Trần Thị Kim Chi 21/6/2000 D01 7.8 8.1 8 23.9 976006 3 Phùng Tiến Đạt 5/3/2000 D01 8.2 8.9 8.2 25.3 976013 4 Phạm Hòa Dỉnh 1/11/2000 D14 6.4 7.2 6.7 20.3 976028 5 Hứa Lê Đan Duy 22/6/2000 D14 5.4 6.6 7.8 19.8 976068 6 Cao Kỳ Duyên 3/9/2000 D66 5.5 8 7.1 20.6 999033 999014 7 Hứa Vĩnh Nhật Hạ 19/4/2000 D01 6.1 6.6 6 18.7 8 Nguyễn Thương Hoài 22/1/2000 2 D01 6.7 8.2 8.4 23.3 976016 9 Trần Nhựt Khiêm 5/5/2000 D66 7.6 7.8 8.1 23.5 999028 10 Văn Lâm Kiều 9/7/1998 D01 6.4 8 7.6 22 999011 976014 11 Lý Mỹ Kim 25/11/2000 D15 6.9 7.7 5.8 20.4 12 Lê MiMoSa 30/10/2000 D01 7.5 6 7.4 20.9 976017 13 Hà Thị Trúc Ngân 11/9/2000 D01 8.2 6.9 7.2 22.3 999020 14 Mai Diễm Phương 3/10/2000 D01 8.5 7.9 8.5 24.9 999039 15 Huỳnh Kiều Trúc Phương 28/3/2000 D15 5.8 7.1 8.1 21 976035 16 Trần Thanh Sơn 5/1/2000 D14 7.5 8.4 9.2 25.1 999063 17 Trương Anh Thư 6/8/2000 D15 7.1 9.2 8.7 25 976059 18 Võ Thị Anh Thư 5/11/2000 2 D15 7.5 8.4 7.3 23.2 976015 19 Nguyễn Gia Phụng Tiên 28/2/1999 D14 6.1 8.2 8.1 22.4 999022 20 Trương Ngọc Trân 3/5/2000 D14 5.4 7.4 7.5 20.3 976041 21 Nguyễn Hoàng Nhã Vy 2/12/2000 D15 6.6 8.8 7.3 22.7 999047 Ngành: NGÔN NGỮ NHẬT (Mã ngành: 7220209) 999013 1 Nguyễn Phước Ngọc Anh 29/9/2000 D01 7.5 6.9 6.2 20.6 988009 2 Trần Thị Huỳnh Anh 17/3/2000 D01 7.8 8.8 6.9 23.5 3/ 7

999056 3 Đặng Thị Hoàng Châu 23/1/2000 D66 6.7 8.2 5.7 20.6 4 Phạm Hoàng Hải Đăng 19/1/2000 2 D15 8 8.7 7.2 23.9 976048 5 Phạm Thị Mỹ Duyên 28/1/2000 D66 6 7.7 5.9 19.6 988004 6 Châu Thị Diễm Hương 12/3/2000 2NT D14 7.1 8 5.9 21 988013 7 Thòng Xuân Hương 21/6/2000 D66 7.3 9.2 7.9 24.4 999042 8 Trịnh Thục Nghi 26/10/2000 D01 7 8.1 6.3 21.4 999008 9 Trần Bảo Ngọc 23/10/2000 D01 7.4 7.6 7.8 22.8 999007 10 Lê Thị Ngọc Nhi 10/9/2000 D14 7.3 7.9 6.6 21.8 999005 11 Phạm Thị Hồng Nhung 20/9/1999 2 D15 6.8 7.1 6 19.9 976049 12 Võ Thị Anh Thư 5/11/2000 2 D15 7.5 8.4 7.3 23.2 976020 13 Nguyễn Huỳnh Ngọc Vy 11/4/2000 D66 7.6 8.3 8 23.9 976060 Ngành: NGÔN NGỮ TRUNG QUỐC (Mã ngành: 7220204) 999041 1 Phạm Nguyễn Huỳnh Hương 21/1/2000 D14 5.8 8.8 8 22.6 2 Nguyễn Thị Thanh Huyền 18/7/2000 D14 8 7.6 6.7 22.3 999038 3 Đỗ Ánh Ngà 27/2/2000 D01 6.6 6.3 7.5 20.4 999051 4 Châu Ngọc Kim Ngân 15/8/2000 D14 7.3 8 5.6 20.9 976080 5 Hà Thị Trúc Ngân 11/9/2000 D01 7.1 7.1 6.3 20.5 999061 6 Lâm Uyển Nghi 26/9/2000 D01 7.3 7.1 5.6 20 976045 7 Hồ Thị Minh Nguyệt 19/4/2000 D14 7.4 7.4 6.6 21.4 988006 8 Phan Thị Hồng Nhung 8/2/2000 D01 7.1 7.1 5.5 19.7 976062 9 Lợi Hà Như Quỳnh 13/2/2000 D15 6.4 7 6.1 19.5 999023 10 Ngô Thị Yến Thanh 13/6/2000 2 D14 7.1 8.2 6.7 22 976019 11 Nguyễn Thị Bích Thuận 30/6/2000 D14 6.4 8.3 5.6 20.3 976018 Ngành: QUẢN LÝ BỆNH VIỆN (Mã ngành: 7720802) 999057 1 Nguyễn Đức Long 7/3/2000 B00 9.4 8.8 8.2 26.4 988002 2 Trần Thị Thanh Ngân 1/1/2000 2 B00 7.4 7.6 8 23 4/ 7

999059 3 Lê Thị Ngọc Nhi 10/9/2000 B03 5.2 7.5 7.3 20 999006 4 Lê Thị Ngọc Nhi 10/9/2000 B03 5.2 7.5 7.3 20 Ngành: QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH (Mã ngành: 7810103) 1 Nguyễn Phương Bảo 26/9/2000 C00 6.3 8.2 8 22.5 976066 2 Phạm Lâm Thanh Bảo 30/10/2000 C00 6.9 8.3 7.5 22.7 976085 3 Nguyễn Hữu Đức 8/10/2000 C00 5.9 8.6 7.7 22.2 976065 4 Nguyễn Thị Thúy Hằng 23/12/2000 C00 6.9 7.6 8.8 23.3 999019 5 Nguyễn Thị Thu Hiền 19/5/2000 D01 6.9 7 6.5 20.4 999048 976073 6 Nguyễn Thị Minh Hiền 12/9/2000 2 A01 7.7 6.8 7.7 22.2 7 Liêu Văn Hiếu 1/1/1999 A00 7.9 6.2 6.7 20.8 999017 8 Trương Huy Hoàng 22/9/2000 C00 5.2 6.2 7.1 18.5 999034 9 Huỳnh Hồ Thanh Hoàng 5/2/2000 D01 6.5 8 6.6 21.1 976087 976033 10 Mai Lê Ngọc Khuê 2/11/2000 C00 5.9 7.9 7.6 21.4 11 Huỳnh Gia Linh 15/4/2000 C00 6.3 8.5 9.1 23.9 976064 12 Lưu Thanh Ngân 3/10/2000 C00 7.6 9.1 7.8 24.5 976052 13 Hồ Thị Minh Nguyệt 19/4/2000 C00 7.4 7.4 7.2 22 988005 14 Nguyễn Thị Phượng 15/4/2000 C00 6.1 5.5 7.2 18.8 976044 15 Lê Kim Thạch 8/6/2000 A01 8 8 8.2 24.2 999032 16 Trần Ngọc Phương Thanh 9/7/2000 C00 6.6 8.5 8.1 23.2 976039 17 Đinh Huỳnh Kim Thơ 15/7/2000 1 C00 6.2 7.3 7 20.5 976005 18 Lưu Thị Mỹ Thuận 20/9/2000 C00 7.1 8 7.3 22.4 976077 976063 19 Lâm Hồng Trí 2/1/2000 C00 6.3 8.6 6.6 21.5 Ngành: QUẢN TRỊ KINH DOANH (Mã ngành: 7340101) 976003 1 Nguyễn Thụy Mẫn Anh 12/9/2000 2NT C00 6.5 7.4 8.6 22.5 976084 2 Lê Thị Ngọc Ánh 27/10/2000 C00 5.6 7.6 6.7 19.9 999021 3 Huỳnh Kim Ánh 11/6/2000 D01 6.9 6.3 5.6 18.8 5/ 7

976067 4 Nguyễn Phương Bảo 26/9/2000 C00 6.3 8 8.2 22.5 5 Phan Minh Đạt 10/12/2000 C00 6.3 6.7 6.1 19.1 976032 6 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 29/2/2000 A00 8.8 8.8 8.1 25.7 999018 7 Võ Thị Giỏi 10/8/2000 C00 5.9 5.3 7.9 19.1 999027 8 Huỳnh Mai Ngân Hà 7/5/2000 C00 7.9 6.7 7.9 22.5 999064 9 Phạm Mỹ Hân 28/3/2000 D01 6.2 7.2 6.1 19.5 999035 10 Phạm Nguyễn Minh Hiếu 5/2/2000 C00 6 7.5 8.1 21.6 999046 11 Lê Thị Thu Huyền 26/12/2000 C00 5.9 7.6 7.3 20.8 976083 12 Võ Tuấn Kiệt 12/11/2000 C00 7.3 8.6 8.3 24.2 976027 13 Ô Gia Lệ 9/5/1999 C00 6.1 7 6.4 19.5 976043 14 Vòng Lệ Linh 17/7/2000 A00 8 7.4 7.4 22.8 976007 15 Võ Thị Kim Loan 22/5/2000 C00 7.3 7.6 6.6 21.5 976092 16 Huỳnh Ngọc Giáng My 14/7/2000 A00 7.7 7.3 7.4 22.4 976074 976053 17 Lưu Thanh Ngân 3/10/2000 C00 7.6 9.1 7.8 24.5 18 Phạm Thị Bảo Ngọc 3/11/2000 C00 7.2 9.8 9.1 26.1 976061 19 Phan Trầm Hồng Ngọc 30/3/2000 C00 7.5 7.7 8.6 23.8 976069 20 Võ Thị Yến Nhi 4/6/2000 1 A00 7.3 7.1 7.7 22.1 988010 976022 21 Nguyễn Hùng Phong 28/12/2000 C00 6.7 9.3 8.9 24.9 22 Trần Thị Ngọc Phụng 14/9/2000 A00 6.4 6.8 6.6 19.8 976056 23 Trương Thành Tâm 8/2/2000 A00 8.3 6.8 8.3 23.4 999040 24 Trương Thị Thạch Thảo 11/1/2000 C00 7.1 7.3 8 22.4 999025 25 Nguyễn Hoàng Diễm Thi 21/10/2000 C00 8 7.5 7.4 22.9 999016 26 Trần Anh Thư 8/4/2000 C00 7 8 7.6 22.6 999024 27 Lê Thị Cẩm Tiên 26/3/2000 A00 6.6 7.5 7.5 21.6 999003 28 Nguyễn Thị Tiền 16/3/2000 1 C00 7.3 6.2 7.4 20.9 988001 29 Trần Thị Thanh Trâm 29/5/2000 A00 7.2 7.6 6.3 21.1 999009 30 Trương Ngọc Trân 3/5/2000 C00 5.4 7.4 6.9 19.7 976040 6/ 7

988012 31 Dương Thị Huyền Trân 16/11/2000 1 C00 7.4 7.2 7.6 22.2 32 Trần Ngọc Thanh Trường 1/9/2000 A00 6.8 6.9 8.2 21.9 976029 33 Bùi Đoàn Minh Tú 9/12/2000 D01 5.5 6.1 7.6 19.2 976037 34 Trần Thị Thùy Vân 6/10/2000 C00 6.8 6.9 7.3 21 999004 35 Lê Thị Thúy Vân 20/10/2000 2 C00 7.1 7.6 7.7 22.4 976047 36 Nguyễn Thùy Thúy Vi 3/7/2000 A00 6.4 7.8 7.4 21.6 976036 37 Nguyễn Thị Thu Viên 11/7/2000 C00 6.8 6.1 6.8 19.7 999026 999045 38 Trần Thanh Vy 24/3/2000 C00 6.5 7.2 7.2 20.9 Ngành: TÀI CHÍNH NGÂN HÀNG (Mã ngành: 7340201) 1 Nguyễn Hồng Anh 12/3/2000 C00 6.9 7.1 6.5 20.5 976076 2 Nguyễn Thụy Mẫn Anh 12/9/2000 2NT C00 6.5 7.4 8.6 22.5 976002 3 Cao Trà My 24/10/2000 A00 7.7 8.4 7.7 23.8 999049 976088 4 Phạm Thị Kim Ngân 9/8/1999 C00 7.8 6.5 7 21.3 5 Trần Hoàng Nguyên 20/3/2000 A00 6.4 6.9 6.1 19.4 976021 6 Phạm Quốc Nguyên 17/3/2000 A00 7.2 7.5 7.3 22 999036 7 Lê Tú Quyên 29/3/2000 C00 6.7 8.6 7.8 23.1 976057 8 Vũ Mai Trinh 29/6/2000 C00 8.1 9.7 8.7 26.5 976050 9 Dương Khả Tú 9/1/2000 D01 6.4 7 5.6 19 976026 10 Trương Thúy Vy 26/12/2000 A00 6.9 8.3 8.1 23.3 976055 Tổng cộng 158 Thí sinh Tp. HCM, ngày 30 tháng 6 năm 2018 7/ 7