TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TP. HCM HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN CÓ ĐIỀU KIỆN TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY HÌNH THỨC XÉT TUYỂN BẰNG KẾT QUẢ HỌC TẬP TRUNG HỌC PHỔ THÔNG Đợt xét tuyển: 1 Ngành: CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT XÂY DỰNG (Mã ngành: 7510103) 999043 1 Diệp Minh Khang 12/2/2000 A04 7.5 6.3 8 21.8 2 Lâm Khả Phi 6/1/2000 A00 7.7 6.1 6.9 20.7 999044 3 Võ Anh Tuấn 2/1/2000 A04 6.8 6.5 7 20.3 976079 Ngành: CÔNG NGHỆ SAU THU HOẠCH (Mã ngành: 7540104) 1 Phạm Nguyễn Thúy Huỳnh 1/12/2000 B00 7.2 8.5 8.6 24.3 976046 2 Võ Thị Kim Loan 22/5/2000 A00 6.6 7.1 6.3 20 976093 999031 3 Huỳnh Thị Thanh Tâm 2/4/2000 B00 8.4 8.3 8.4 25.1 Ngành: CÔNG NGHỆ THÔNG TIN (Mã ngành: 7480201) 1 Bùi Trung Bảo 22/2/2000 A01 8.1 8.4 9.6 26.1 999052 2 Nguyễn Khánh Duy 26/11/2000 1 A00 7.2 7.2 6.2 20.6 976058 3 Đặng Nguyễn Huy Hoàng 25/2/2000 A01 6.5 7.2 8 21.7 976034 976012 4 Trịnh Đức Huy 7/6/2000 A00 7.2 6.8 6.9 20.9 5 Phạm Nguyễn Thanh Huy 5/7/2000 A00 5.9 6.9 7.2 20 976031 6 Nguyễn Hoàng Huy 15/7/2000 A01 7.2 7.4 7.4 22 976038 7 Hoàng Thái Kha 19/10/2000 D01 8 6.9 6.8 21.7 976078 999060 8 Trần Văn Khiêm 30/3/2000 C14 6.1 6.1 8 20.2 9 Nguyễn Thị Hồng Nhung 20/2/2000 2 4 C14 7 5.5 7.4 19.9 988003 10 Vũ Minh Phát 14/7/2000 C14 6.1 5.9 7.2 19.2 976011 1/ 7
976081 11 Lê Rồng 20/12/2000 A00 5.6 7.3 6.1 19 12 Trịnh Trường Thành 6/4/2000 A01 8.9 7.1 8.1 24.1 976071 13 Huỳnh Thanh Thiên 6/11/1999 A00 6.7 5.9 6.5 19.1 999015 14 Trần Thị Ngọc Tuyền 12/2/2000 A00 6 7.2 5.4 18.6 999002 15 Võ Thị Như Ý 19/1/2000 D01 7.8 7.8 8.2 23.8 999029 Ngành: KẾ TOÁN (Mã ngành: 7340301) 1 Lê Hoài Bảo 9/8/2000 A00 8.5 7.5 7.4 23.4 976070 2 Đặng Thị Hoàng Châu 23/1/2000 C14 6.7 4.6 8.2 19.5 999055 976075 3 Trần Thị Mỹ Duyên 5/8/2000 A00 6.5 7.1 7 20.6 4 Trương Trấn Giang 4/8/2000 A00 8.6 8.4 6.9 23.9 976042 5 Phạm Thị Ngọc Hà 6/5/2000 A00 7.2 8 8.6 23.8 999054 6 Trần Thị Thu Hiền 7/7/2000 C00 8.4 8.6 8.6 25.6 976082 976025 7 Nguyễn Phương Linh 15/6/2000 2 A00 8.6 8.7 7.7 25 8 Nguyễn Huyền My 25/11/2000 A00 8 8.3 8.7 25 988008 9 Phan Thái Yến Nhi 28/8/2000 A00 7.3 8.2 8 23.5 976030 10 Trần Quyển Nhi 5/6/2000 C00 6 8 7.1 21.1 976010 11 Nguyễn Thị Cẩm Như 20/9/2000 A00 7.2 6.8 8.2 22.2 976091 12 Võ Trần Kim Nhung 30/10/2000 D01 7.1 6.6 7.3 21 999053 13 Trần Thị Kim Nhung 5/1/2000 C14 6.9 6.3 8.6 21.8 976009 14 Nguyễn Hữu Thắng 21/1/2000 2 D01 8 8.5 7.3 23.8 976024 15 Nguyễn Ngọc Anh Thư 19/11/2000 A00 9.1 8.1 8.4 25.6 999037 16 Nguyễn Ngọc Trâm 14/10/2000 D01 7.1 6.8 5.6 19.5 999058 17 Nguyễn Ngọc Bảo Trâm 3/5/2000 C00 7.1 7.4 7.3 21.8 976008 18 Từ Ngọc Trân 23/6/2000 A00 6.3 7.3 7.4 21 976072 19 Nguyễn Thị Thùy Trang 26/3/2000 A00 6 6.4 7.7 20.1 976054 988007 20 Đỗ Thị Xuân Trinh 11/1/2000 2NT 6 A00 5.9 6.8 7.6 20.3 2/ 7
999001 21 Nguyễn Thị Thanh Vân 7/3/2000 D01 6.8 8 7.9 22.7 Ngành: NGÔN NGỮ ANH (Mã ngành: 7220201) 1 Đặng Minh Châu 22/12/2000 D15 6.6 6.6 6.4 19.6 999012 2 Trần Thị Kim Chi 21/6/2000 D01 7.8 8.1 8 23.9 976006 3 Phùng Tiến Đạt 5/3/2000 D01 8.2 8.9 8.2 25.3 976013 4 Phạm Hòa Dỉnh 1/11/2000 D14 6.4 7.2 6.7 20.3 976028 5 Hứa Lê Đan Duy 22/6/2000 D14 5.4 6.6 7.8 19.8 976068 6 Cao Kỳ Duyên 3/9/2000 D66 5.5 8 7.1 20.6 999033 999014 7 Hứa Vĩnh Nhật Hạ 19/4/2000 D01 6.1 6.6 6 18.7 8 Nguyễn Thương Hoài 22/1/2000 2 D01 6.7 8.2 8.4 23.3 976016 9 Trần Nhựt Khiêm 5/5/2000 D66 7.6 7.8 8.1 23.5 999028 10 Văn Lâm Kiều 9/7/1998 D01 6.4 8 7.6 22 999011 976014 11 Lý Mỹ Kim 25/11/2000 D15 6.9 7.7 5.8 20.4 12 Lê MiMoSa 30/10/2000 D01 7.5 6 7.4 20.9 976017 13 Hà Thị Trúc Ngân 11/9/2000 D01 8.2 6.9 7.2 22.3 999020 14 Mai Diễm Phương 3/10/2000 D01 8.5 7.9 8.5 24.9 999039 15 Huỳnh Kiều Trúc Phương 28/3/2000 D15 5.8 7.1 8.1 21 976035 16 Trần Thanh Sơn 5/1/2000 D14 7.5 8.4 9.2 25.1 999063 17 Trương Anh Thư 6/8/2000 D15 7.1 9.2 8.7 25 976059 18 Võ Thị Anh Thư 5/11/2000 2 D15 7.5 8.4 7.3 23.2 976015 19 Nguyễn Gia Phụng Tiên 28/2/1999 D14 6.1 8.2 8.1 22.4 999022 20 Trương Ngọc Trân 3/5/2000 D14 5.4 7.4 7.5 20.3 976041 21 Nguyễn Hoàng Nhã Vy 2/12/2000 D15 6.6 8.8 7.3 22.7 999047 Ngành: NGÔN NGỮ NHẬT (Mã ngành: 7220209) 999013 1 Nguyễn Phước Ngọc Anh 29/9/2000 D01 7.5 6.9 6.2 20.6 988009 2 Trần Thị Huỳnh Anh 17/3/2000 D01 7.8 8.8 6.9 23.5 3/ 7
999056 3 Đặng Thị Hoàng Châu 23/1/2000 D66 6.7 8.2 5.7 20.6 4 Phạm Hoàng Hải Đăng 19/1/2000 2 D15 8 8.7 7.2 23.9 976048 5 Phạm Thị Mỹ Duyên 28/1/2000 D66 6 7.7 5.9 19.6 988004 6 Châu Thị Diễm Hương 12/3/2000 2NT D14 7.1 8 5.9 21 988013 7 Thòng Xuân Hương 21/6/2000 D66 7.3 9.2 7.9 24.4 999042 8 Trịnh Thục Nghi 26/10/2000 D01 7 8.1 6.3 21.4 999008 9 Trần Bảo Ngọc 23/10/2000 D01 7.4 7.6 7.8 22.8 999007 10 Lê Thị Ngọc Nhi 10/9/2000 D14 7.3 7.9 6.6 21.8 999005 11 Phạm Thị Hồng Nhung 20/9/1999 2 D15 6.8 7.1 6 19.9 976049 12 Võ Thị Anh Thư 5/11/2000 2 D15 7.5 8.4 7.3 23.2 976020 13 Nguyễn Huỳnh Ngọc Vy 11/4/2000 D66 7.6 8.3 8 23.9 976060 Ngành: NGÔN NGỮ TRUNG QUỐC (Mã ngành: 7220204) 999041 1 Phạm Nguyễn Huỳnh Hương 21/1/2000 D14 5.8 8.8 8 22.6 2 Nguyễn Thị Thanh Huyền 18/7/2000 D14 8 7.6 6.7 22.3 999038 3 Đỗ Ánh Ngà 27/2/2000 D01 6.6 6.3 7.5 20.4 999051 4 Châu Ngọc Kim Ngân 15/8/2000 D14 7.3 8 5.6 20.9 976080 5 Hà Thị Trúc Ngân 11/9/2000 D01 7.1 7.1 6.3 20.5 999061 6 Lâm Uyển Nghi 26/9/2000 D01 7.3 7.1 5.6 20 976045 7 Hồ Thị Minh Nguyệt 19/4/2000 D14 7.4 7.4 6.6 21.4 988006 8 Phan Thị Hồng Nhung 8/2/2000 D01 7.1 7.1 5.5 19.7 976062 9 Lợi Hà Như Quỳnh 13/2/2000 D15 6.4 7 6.1 19.5 999023 10 Ngô Thị Yến Thanh 13/6/2000 2 D14 7.1 8.2 6.7 22 976019 11 Nguyễn Thị Bích Thuận 30/6/2000 D14 6.4 8.3 5.6 20.3 976018 Ngành: QUẢN LÝ BỆNH VIỆN (Mã ngành: 7720802) 999057 1 Nguyễn Đức Long 7/3/2000 B00 9.4 8.8 8.2 26.4 988002 2 Trần Thị Thanh Ngân 1/1/2000 2 B00 7.4 7.6 8 23 4/ 7
999059 3 Lê Thị Ngọc Nhi 10/9/2000 B03 5.2 7.5 7.3 20 999006 4 Lê Thị Ngọc Nhi 10/9/2000 B03 5.2 7.5 7.3 20 Ngành: QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH (Mã ngành: 7810103) 1 Nguyễn Phương Bảo 26/9/2000 C00 6.3 8.2 8 22.5 976066 2 Phạm Lâm Thanh Bảo 30/10/2000 C00 6.9 8.3 7.5 22.7 976085 3 Nguyễn Hữu Đức 8/10/2000 C00 5.9 8.6 7.7 22.2 976065 4 Nguyễn Thị Thúy Hằng 23/12/2000 C00 6.9 7.6 8.8 23.3 999019 5 Nguyễn Thị Thu Hiền 19/5/2000 D01 6.9 7 6.5 20.4 999048 976073 6 Nguyễn Thị Minh Hiền 12/9/2000 2 A01 7.7 6.8 7.7 22.2 7 Liêu Văn Hiếu 1/1/1999 A00 7.9 6.2 6.7 20.8 999017 8 Trương Huy Hoàng 22/9/2000 C00 5.2 6.2 7.1 18.5 999034 9 Huỳnh Hồ Thanh Hoàng 5/2/2000 D01 6.5 8 6.6 21.1 976087 976033 10 Mai Lê Ngọc Khuê 2/11/2000 C00 5.9 7.9 7.6 21.4 11 Huỳnh Gia Linh 15/4/2000 C00 6.3 8.5 9.1 23.9 976064 12 Lưu Thanh Ngân 3/10/2000 C00 7.6 9.1 7.8 24.5 976052 13 Hồ Thị Minh Nguyệt 19/4/2000 C00 7.4 7.4 7.2 22 988005 14 Nguyễn Thị Phượng 15/4/2000 C00 6.1 5.5 7.2 18.8 976044 15 Lê Kim Thạch 8/6/2000 A01 8 8 8.2 24.2 999032 16 Trần Ngọc Phương Thanh 9/7/2000 C00 6.6 8.5 8.1 23.2 976039 17 Đinh Huỳnh Kim Thơ 15/7/2000 1 C00 6.2 7.3 7 20.5 976005 18 Lưu Thị Mỹ Thuận 20/9/2000 C00 7.1 8 7.3 22.4 976077 976063 19 Lâm Hồng Trí 2/1/2000 C00 6.3 8.6 6.6 21.5 Ngành: QUẢN TRỊ KINH DOANH (Mã ngành: 7340101) 976003 1 Nguyễn Thụy Mẫn Anh 12/9/2000 2NT C00 6.5 7.4 8.6 22.5 976084 2 Lê Thị Ngọc Ánh 27/10/2000 C00 5.6 7.6 6.7 19.9 999021 3 Huỳnh Kim Ánh 11/6/2000 D01 6.9 6.3 5.6 18.8 5/ 7
976067 4 Nguyễn Phương Bảo 26/9/2000 C00 6.3 8 8.2 22.5 5 Phan Minh Đạt 10/12/2000 C00 6.3 6.7 6.1 19.1 976032 6 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 29/2/2000 A00 8.8 8.8 8.1 25.7 999018 7 Võ Thị Giỏi 10/8/2000 C00 5.9 5.3 7.9 19.1 999027 8 Huỳnh Mai Ngân Hà 7/5/2000 C00 7.9 6.7 7.9 22.5 999064 9 Phạm Mỹ Hân 28/3/2000 D01 6.2 7.2 6.1 19.5 999035 10 Phạm Nguyễn Minh Hiếu 5/2/2000 C00 6 7.5 8.1 21.6 999046 11 Lê Thị Thu Huyền 26/12/2000 C00 5.9 7.6 7.3 20.8 976083 12 Võ Tuấn Kiệt 12/11/2000 C00 7.3 8.6 8.3 24.2 976027 13 Ô Gia Lệ 9/5/1999 C00 6.1 7 6.4 19.5 976043 14 Vòng Lệ Linh 17/7/2000 A00 8 7.4 7.4 22.8 976007 15 Võ Thị Kim Loan 22/5/2000 C00 7.3 7.6 6.6 21.5 976092 16 Huỳnh Ngọc Giáng My 14/7/2000 A00 7.7 7.3 7.4 22.4 976074 976053 17 Lưu Thanh Ngân 3/10/2000 C00 7.6 9.1 7.8 24.5 18 Phạm Thị Bảo Ngọc 3/11/2000 C00 7.2 9.8 9.1 26.1 976061 19 Phan Trầm Hồng Ngọc 30/3/2000 C00 7.5 7.7 8.6 23.8 976069 20 Võ Thị Yến Nhi 4/6/2000 1 A00 7.3 7.1 7.7 22.1 988010 976022 21 Nguyễn Hùng Phong 28/12/2000 C00 6.7 9.3 8.9 24.9 22 Trần Thị Ngọc Phụng 14/9/2000 A00 6.4 6.8 6.6 19.8 976056 23 Trương Thành Tâm 8/2/2000 A00 8.3 6.8 8.3 23.4 999040 24 Trương Thị Thạch Thảo 11/1/2000 C00 7.1 7.3 8 22.4 999025 25 Nguyễn Hoàng Diễm Thi 21/10/2000 C00 8 7.5 7.4 22.9 999016 26 Trần Anh Thư 8/4/2000 C00 7 8 7.6 22.6 999024 27 Lê Thị Cẩm Tiên 26/3/2000 A00 6.6 7.5 7.5 21.6 999003 28 Nguyễn Thị Tiền 16/3/2000 1 C00 7.3 6.2 7.4 20.9 988001 29 Trần Thị Thanh Trâm 29/5/2000 A00 7.2 7.6 6.3 21.1 999009 30 Trương Ngọc Trân 3/5/2000 C00 5.4 7.4 6.9 19.7 976040 6/ 7
988012 31 Dương Thị Huyền Trân 16/11/2000 1 C00 7.4 7.2 7.6 22.2 32 Trần Ngọc Thanh Trường 1/9/2000 A00 6.8 6.9 8.2 21.9 976029 33 Bùi Đoàn Minh Tú 9/12/2000 D01 5.5 6.1 7.6 19.2 976037 34 Trần Thị Thùy Vân 6/10/2000 C00 6.8 6.9 7.3 21 999004 35 Lê Thị Thúy Vân 20/10/2000 2 C00 7.1 7.6 7.7 22.4 976047 36 Nguyễn Thùy Thúy Vi 3/7/2000 A00 6.4 7.8 7.4 21.6 976036 37 Nguyễn Thị Thu Viên 11/7/2000 C00 6.8 6.1 6.8 19.7 999026 999045 38 Trần Thanh Vy 24/3/2000 C00 6.5 7.2 7.2 20.9 Ngành: TÀI CHÍNH NGÂN HÀNG (Mã ngành: 7340201) 1 Nguyễn Hồng Anh 12/3/2000 C00 6.9 7.1 6.5 20.5 976076 2 Nguyễn Thụy Mẫn Anh 12/9/2000 2NT C00 6.5 7.4 8.6 22.5 976002 3 Cao Trà My 24/10/2000 A00 7.7 8.4 7.7 23.8 999049 976088 4 Phạm Thị Kim Ngân 9/8/1999 C00 7.8 6.5 7 21.3 5 Trần Hoàng Nguyên 20/3/2000 A00 6.4 6.9 6.1 19.4 976021 6 Phạm Quốc Nguyên 17/3/2000 A00 7.2 7.5 7.3 22 999036 7 Lê Tú Quyên 29/3/2000 C00 6.7 8.6 7.8 23.1 976057 8 Vũ Mai Trinh 29/6/2000 C00 8.1 9.7 8.7 26.5 976050 9 Dương Khả Tú 9/1/2000 D01 6.4 7 5.6 19 976026 10 Trương Thúy Vy 26/12/2000 A00 6.9 8.3 8.1 23.3 976055 Tổng cộng 158 Thí sinh Tp. HCM, ngày 30 tháng 6 năm 2018 7/ 7