DANH SÁCH HỌC VIÊN DỰ LỄ PHÁT BẰNG THẠC SĨ ĐỢT 1 NĂM 2019 (Sắp xếp theo số thứ tự lên lễ đài nhận bằng và vị trí ngồi) STT Số vào sổ Số ghế Họ và tên

Tài liệu tương tự
DSphatbang2019D1.xlsx

Xep lop 12-13

Nhan su_Chinh thuc.xlsx

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA ***

DANH SÁCH ỨNG VIÊN QUA VÒNG SƠ LOẠI HỒ SƠ Họ và tên Giới tính Ngày sinh Số CMND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Kết quả sơ loại ĐỖ THỊ KIM NGÂN Nữ '1

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học:

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1/2018 (HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC) TT NGÀNH - CƠ SỞ MSSV HỌ TÊN PHÁI NGÀY SINH XẾP LOẠI TN GHI CHÚ 1 Ngữ văn Anh - Đinh Ti

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ DỰ LỄ TỐT NGHIỆP NĂM HỌC 2018 STT Số ghế Mã SV Họ Và Tên Xếp Loại Ngành đào tạo Ghi chú Ngành học: Hóa học ( Hệ Đại học -

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc STT MSSV Họ và Tên Ngày Sinh Phái Nơi Si

KẾT QUẢ THI VIẾT VÒNG 2 TUYỂN DỤNG TẬP TRUNG NĂM 2019 STT Họ tên Ngày sinh Số CMTND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Số báo danh Kết quả 1 Lê Kiều Gia

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN

Điểm KTKS Lần 2

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD

EPP test background

TRƢỜNG THPT NGUYỄN THỊ MINH KHAI DANH SÁCH LỚP 11A01 (BAN A1) - NĂM HỌC GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM: NGUYỄN CAO KHẢ STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ D

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM MÃ TRƯỜNG GTS Mã hồ sơ Họ và tên DANH SÁCH Thí sinh đăng ký xét tuyển đại học chính quy n

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CTKM "TẬN HƯỞNG MÙA HÈ VỚI THẺ TÍN DỤNG VPBANK" STT CUSTOMER_NAME PRODUCT_DETAIL Phone Đợt 1 NGUYEN THI HOANG YEN 03

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn

DSHS_theoLOP

Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE)

YLE Flyers AM.xls

Khóa Lớp SV MSSV Họ Tên Điểm Bài thu hoạch Ghi chú Điểm Kỹ năng (K38) 38 BH Nguyễn Duy Anh BH Lê Văn Cảnh 5 6-8

DS phongthi K xlsx

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 12/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1

DSKTKS Lần 2

danh sach full tháng

LICH TONG_d2.xlsx

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TP. HCM HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG

ts2013_ds_nv1B_upweb.xls

DSSV THAM GIA 02 CHUYÊN ĐỀ SHCD CUỐI KHÓA NĂM HỌC HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhân tổ hợp phím CTRL+F, nhập MSSV và nhấn phím ENTER để kiểm tra tên

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH H

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29

KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A Nguyễn Chí Trung 12A

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh

ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM KHOA THƯƠNG MẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ***** DANH SÁCH CÁC NHÓM THỰC HÀNH NGHỀ N

Số hồ sơ Số báo danh DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN - TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: 3729/QĐ-ĐHYHN ngày 0

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I-K6 LỚP: 6A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

KET for Schools_ xls

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP. HCM KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN TRUNG TÂM TIN HỌC KẾT QUẢ THI CHỨNG CHỈ ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ THÔNG TIN CƠ BẢN THI LẦN 2_NGÀY

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 STT MSSV Họ tên ĐRL Xếp loại Ghi

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online" Thời gian: 07/1/ /01/2019 ST

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT TP. HCM HĐTS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2019 CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI KỲ THI

Chương trình khuyến mãi "VietinBank ipay, trải nghiệm hay, quà liền tay" Thời gian từ 10/12/2016 đến 10/02/2017 Danh sách khách hàng nhận thưởng khi đ

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG THÁP MẪU SỐ 3 DANH SÁCH SINH VIÊN PHẢN HỒI NĂM 2017 Tình trạng việc làm Khu vực làm việc Có việc làm STT Mã

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HCM TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN BẬC ĐẠI H

KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 Phòng SBD Họ tên Phái Ng

SỞ GD-ĐT THỪA THIÊN HUẾ TRƯỜNG THPT PHÚ BÀI DANH SÁCH HỌC SINH KHEN THƯỞNG NĂM HỌC: STT XẾP LOẠI CN Danh hiệu Hình thức HỌ VÀ TÊN Ngày sinh

YLE Starters PM.xls

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 15/06/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ĐƠN VỊ NỘP HỒ SƠ: SỞ GDĐT AN GIANG Cần Th

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TÂN CỬ NH

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG BAOVIET Bank ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA SẮM TRỰC TUYẾN STT HỌ VÀ TÊN SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN 1 NGUYEN HAI YEN xxx 1,000,000

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 09/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1

DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THÀNH CÔNG THỬ THÁCH KINH DOANH CÙNG DOUBLE X - Trong danh sách này, có một số mã số ADA có tô màu vàng vì lý do là 1 ADA nhưng lại

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG Trang 1 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA 57 N

Danh sách chủ thẻ tín dụng Eximbank JCB mới trúng thưởng đợt 2 CTKM "Đón tết Mậu Tuất nhận quà tặng Lộc Phát từ thẻ tín dụng Eximbank JCB" (từ ngày 26

YLE Starters PM.xls

DANH SÁCH SINH VIÊN ÔN CHỨNG CHỈ ANH VĂN B STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp ôn Nguyễn Vũ Thiên Hương 21/07/1987 Tp.Hồ Chí Minh B4 2

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CHƯƠNG TRÌNH BẢO AN THÀNH TÀI, QUÀ TẶNG CON YÊU THÁNG 12/2015 STT Số HĐBH Tên khách hàng Số điện thoại Tên chi nhánh

YLE Starters PM.xls

DANH SÁCH THAM GIA BHYT HỌC KỲ 2 NĂM HỌC STT MSSV HỌ TÊN THAM GIA TẠI Phạm Lê Khánh Trường Bùi Đăng Bộ Trường

ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BAN CAO ĐẲNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc Lập Tự Do Hạnh Phúc DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT TRÚNG TUYỂN BẬC CAO ĐẲNG NĂM 2019

document

YLE Movers PM.xls

YLE Starters PM.xls

DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC LỚP 1A1 (P.102) GVCN: Trần Hoàng Liên GVPCN: Ngô Thị Hiền STT HỌ VÀ TÊN GIỚI TÍNH NGÀY SINH GHI CHÚ 1 Phương Khán

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG CTKM MỞ THẺ CÓ QUÀ VỚI SACOMBANK JCB Điều kiện nhận hoàn tiền: Hoàn vnd với giao dịch thanh toán tối thiểu 1

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CTKM "TRI ÂN ĐẮC LỘC - GỬI TIỀN TRÚNG TIỀN" (Từ ngày 15/11/ /01/2019) STT Tên Chi nhánh Tên khách hàng Mã số d

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC BẢNG GHI ĐIỂM THI Hội đồng thi: THPT Công nghiệp Việt Trì St

ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2019 Số TT Họ và tên Giới tính KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2019 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ Ngày sinh Nơi sin

CHÚC MỪNG CÁC KHÁCH HÀNG NHẬN HOÀN TIỀN KHI PHÁT SINH GIAO DỊCH CONTACTLESS/QR/SAMSUNG PAY CTKM TRẢI NGHIỆM THANH TOÁN SÀNH ĐIỆU STT TÊN CHỦ THẺ CMND

DANH SÁCH 500 KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HƯỞNG KHUYẾN MẠI NỘP PHÍ BẢO HIỂM ĐỢT 01 THÁNG 10/2011 STT Họ tên Nhà cung cấp dịch vụ 1 NGUYEN THI THAO THAO Công ty Bả

Danh sách khách hàng thỏa điều kiện quay số chương trình TRẢI NGHIỆM DU THUYỀN SÀNH ĐIỆU, NHẬN TIỀN TRIỆU TỪ THẺ VIB Đợt 1- ngày 05/07/2019 No Họ tên

SỞ GD&ĐT THỪA THIÊN HUẾ TRƯỜNG THPT PHÚ BÀI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh Phúc Số: /DS-THPTPB Hương Thủy, ngày 05 tháng 4 năm

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG TUẦN 10 CTKM "TIỆN ÍCH TUYỆT VỜI CÙNG I. 100 Khách hàng đăng ký và kích hoạt đầu tiên STT Chi nhánh Họ

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 LẦN 1 NĂM 2018 Stt Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Tên ngành Xếp loại Danh hiệu 1 MT /01/ Hồ Thị

ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BAN CAO ĐẲNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc Lập Tự Do Hạnh Phúc DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT SƠ TUYỂN BẬC CAO ĐẲNG NĂM 2019 TT

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ THÔNG TIN DANH SÁCH SINH VIÊN ĐÓNG TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ - NĂM 2019 (Cập nhật hết ngày 16/12/2018) STT MSSV Họ tên Số tiền Tham

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP Ngà

Bản ghi:

DANH SÁCH HỌC VIÊN DỰ LỄ PHÁT BẰNG THẠC SĨ ĐỢT 1 NĂM 2019 (Sắp xếp theo số thứ tự lên lễ đài nhận bằng và vị trí ngồi) 1 208 E-44 Võ Tấn Huy 16/05/1990 Cà Mau Nuôi trồng thủy sản TS 2 209 E-42 Lê Hoàng Khương 13/02/1981 Hậu Giang Nuôi trồng thủy sản TS 3 210 E-40 Nguyễn Nhật Cường 13/12/1983 Bến Tre Nuôi trồng thủy sản TS 4 335 E-38 Nguyễn Lê Huế Thanh X 02/02/1991 Cần Thơ Văn học Việt Nam KHXHNV 5 336 E-36 Nguyễn Ngọc Hạt 01/01/1986 Hậu Giang Văn học Việt Nam KHXHNV 6 337 E-34 Lê Hoàng Tho 12/05/1994 Kiên Giang Văn học Việt Nam KHXHNV 7 338 E-32 Quách Việt Tú 15/07/1993 Bạc Liêu Văn học Việt Nam KHXHNV 8 24 E-30 Đào Hương Khoa X 10/05/1993 Cần Thơ Công nghệ sinh học VCNSH 9 25 E-28 Nguyễn Hoàng Hôn 23/03/1988 Cần Thơ Công nghệ sinh học VCNSH 10 26 E-26 Nguyễn Ngọc Phương Uyên X 16/06/1992 An Giang Công nghệ sinh học VCNSH 11 27 E-24 Nguyễn Văn Băn 26/02/1994 Sóc Trăng Công nghệ sinh học VCNSH 12 28 E-22 Nguyễn Lê Hồng Diệp X 13/01/1994 Trà Vinh Công nghệ sinh học VCNSH 13 E-20 Trương Thị Ý Nhi X 27/03/1992 Cần Thơ Công nghệ sinh học VCNSH 14 29 E-18 Huỳnh Thị Minh Tâm X 08/02/1984 An Giang Công nghệ sinh học VCNSH 15 30 E-16 Hồ Ngọc Trinh X 09/04/1980 Sóc Trăng Công nghệ sinh học VCNSH 16 31 E-14 Trà Lâm Tuấn Vũ 11/01/1994 Sóc Trăng Công nghệ sinh học VCNSH 17 211 E-12 Hồ Huy Cường 17/08/1979 Vĩnh Long Phát triển nông thôn VDBSCL 18 212 E-10 Trương Kim Oanh X 10/07/1983 An Giang Phát triển nông thôn VDBSCL 19 213 E-8 Ngô Thị Phượng X / /1978 Vĩnh Long Phát triển nông thôn VDBSCL 20 214 E-6 Võ Minh Quân 09/06/1983 Sóc Trăng Phát triển nông thôn VDBSCL 21 215 E-4 Bùi Văn Thanh 15/10/1986 Sóc Trăng Phát triển nông thôn VDBSCL 22 216 E-2 Võ Ngọc Thơ X 21/12/1979 Cửu Long Phát triển nông thôn VDBSCL 23 217 F-42 Nguyễn Hoàng Tính 27/06/1992 Bạc Liêu Phát triển nông thôn VDBSCL 24 218 F-40 Hồ Lê Cảnh Hà 07/09/1995 Sóc Trăng Phát triển nông thôn VDBSCL 25 219 F-38 Lê Minh Tân 22/12/1988 Hậu Giang Phát triển nông thôn VDBSCL 26 93 F-36 Nguyễn Thị Mỹ Nga X 27/06/1991 Cửu Long Khoa học máy tính CNTT 27 94 F-34 Nguyễn Thanh Điền 27/11/1979 Bạc Liêu Khoa học máy tính CNTT 28 95 F-32 Trang Thanh Trí 21/06/1988 Hậu Giang Khoa học máy tính CNTT 29 96 F-30 Diệp Quốc Minh 07/07/1991 Đồng Tháp Khoa học máy tính CNTT 30 42 F-28 Phạm Hồng Cẩm X 12/12/1985 Cà Mau Hệ thống thông tin CNTT 31 43 F-26 Nguyễn Phương X 13/08/1988 Hậu Giang Hệ thống thông tin CNTT 32 44 F-24 Huỳnh Minh Thế 20/11/1978 Sóc Trăng Hệ thống thông tin CNTT 33 45 F-22 Phạm Thị Minh Thư X 25/02/1985 An Giang Hệ thống thông tin CNTT 34 46 F-20 Bùi Thị Diễm Trinh X 20/12/1986 Bình Định Hệ thống thông tin CNTT 35 47 F-18 Đặng Quốc Trung 08/11/1975 Cà Mau Hệ thống thông tin CNTT 36 97 F-16 Nguyễn Xuân Cương 10/01/1978 Cần Thơ Khoa học môi trường MT 37 220 F-14 Phạm Tấn Bữu 29/07/1981 Tiền Giang Quản lý đất đai MT 38 221 F-12 Nguyễn Trọng Cần 08/12/1993 Vĩnh Long Quản lý đất đai MT 39 222 F-10 Bùi Minh Chánh 10/09/1976 Vĩnh Long Quản lý đất đai MT 40 223 F-8 Nguyễn Huy Cường 09/04/1978 Hậu Giang Quản lý đất đai MT 41 224 F-6 Dư Lê Minh Hiền 07/01/1987 Vĩnh Long Quản lý đất đai MT 42 225 F-4 Nguyễn Minh Mẫn 15/12/1983 Cần Thơ Quản lý đất đai MT 43 226 F-2 Lê Thành Nam 08/12/1985 Vĩnh Long Quản lý đất đai MT 44 227 G-44 Hoàng Minh Quang 01/09/1994 Sóc Trăng Quản lý đất đai MT 45 228 G-42 Nguyễn Thị Mỹ Thúy X 25/03/1994 Đồng Tháp Quản lý đất đai MT 46 229 G-40 Huỳnh Hà Trang X 16/01/1992 Cà Mau Quản lý đất đai MT 47 230 G-38 Phan Nhựt Trường 10/06/1994 An Giang Quản lý đất đai MT 48 231 G-36 Trần Thanh Tùng 24/06/1979 Hậu Giang Quản lý đất đai MT 48 G-34 Lê Huỳnh Ngọc Yến X 04/05/1994 Quản lý đất đai MT 49 202 G-32 Trần Trung Nhiệm 12/01/1992 Bạc Liêu Lý luận và PPDH bộ môn Toán SP 50 203 G-30 Nguyễn ái Minh X 12/07/1994 Trà Vinh Lý luận và PPDH bộ môn Toán SP 51 1 G-28 Nguyễn Thị Minh X 26/05/1985 Thanh Hóa Lý luận và PPDH bộ môn Văn và tiếng VSP 52 2 G-26 Đỗ Thanh Tâm 16/04/1983 Kiên Giang Lý luận và PPDH bộ môn Văn và tiếng VSP 53 3 G-24 Nguyễn Thị Thường X 05/05/1984 Nghệ An Lý luận và PPDH bộ môn Văn và tiếng VSP 54 4 G-22 Nguyễn Thị Phương Anh X 05/10/1983 Cà Mau Lý luận và PPDH bộ môn Văn và tiếng VSP 55 5 G-20 Trịnh Thị Thanh Hà X 08/06/1978 Sóc Trăng Lý luận và PPDH bộ môn Văn và tiếng VSP 56 6 G-18 Vũ Thị Hương X 23/02/1987 Hà Nam Lý luận và PPDH bộ môn Văn và tiếng VSP

57 7 G-16 Ngô Thúy Kiểu X 05/10/1993 Cà Mau Lý luận và PPDH bộ môn Văn và tiếng VSP 58 8 G-14 Vương Thị Kiều Nhi X 06/06/1983 Cà Mau Lý luận và PPDH bộ môn Văn và tiếng VSP 59 9 G-12 Trần Thị Kim Thêu X 09/09/1982 Vĩnh Long Lý luận và PPDH bộ môn Văn và tiếng VSP 60 10 G-10 Sầm Thị Thanh Vân X 20/10/1984 Cần Thơ Lý luận và PPDH bộ môn Văn và tiếng VSP 61 11 G-8 Lê Thị Ngọc Lan X 10/12/1979 Bạc Liêu Lý luận và PPDH bộ môn Văn và tiếng VSP 62 151 G-6 Cao Thùy Thiên Phương X 01/09/1975 TP HCM Luật kinh tế LK 63 152 G-4 Võ Thái Hòa 19/08/1982 Cần Thơ Luật kinh tế LK 64 153 G-2 Nguyễn Thị Cẩm Vân X 18/11/1984 Cần Thơ Luật kinh tế LK 65 154 H-42 Nguyễn Quốc Văn 06/09/1986 Bạc Liêu Luật kinh tế LK 66 155 H-40 Trần Thị Kim Anh X 28/02/1992 Cần Thơ Luật kinh tế LK 67 156 H-38 Nguyễn Hoàng Dư 01/07/1984 Cà Mau Luật kinh tế LK 68 157 H-36 Tô Kim Dung X 08/08/1988 Cà Mau Luật kinh tế LK 69 158 H-34 Bùi Thị Hoa Hạ X 16/05/1993 Bến Tre Luật kinh tế LK 70 159 H-32 Nguyễn Thanh Hằng X 10/01/1994 Hậu Giang Luật kinh tế LK 71 160 H-30 Phạm Thị Bé Hiền X 14/04/1989 Kiên Giang Luật kinh tế LK 72 161 H-28 Đinh Trần Ngọc Huyền X 07/05/1988 Phú Thọ Luật kinh tế LK 73 162 H-26 Diệp Mỹ Nhân X 27/05/1993 Cà Mau Luật kinh tế LK 74 163 H-24 Lê Thị Hồng Phấn X 14/10/1978 Vĩnh Long Luật kinh tế LK 75 164 H-22 Trần Bửu Thanh 18/06/1990 Sóc Trăng Luật kinh tế LK 76 165 H-20 Trần Kim Thoa X 16/12/1980 Cửu Long Luật kinh tế LK 77 166 H-18 Nguyễn Thị Mỹ Trinh X 17/09/1988 Bạc Liêu Luật kinh tế LK 78 167 H-16 Trần Phan Ý Vy X 27/05/1994 An Giang Luật kinh tế LK 79 197 H-14 Trần Ngọc Diễm Huỳnh X 30/01/1990 Cần Thơ Lý luận và PPDH bộ môn tiếng Pháp FL 80 198 H-12 Trần Trang Thanh Nhã X 01/05/1992 Cần Thơ Lý luận và PPDH bộ môn tiếng Pháp FL 81 199 H-10 Nguyễn Tấn Phú 01/01/1984 An Giang Lý luận và PPDH bộ môn tiếng Pháp FL 82 200 H-8 Trần Thị Cẩm Thanh X 30/09/1987 Cần Thơ Lý luận và PPDH bộ môn tiếng Pháp FL 83 201 H-6 Nguyễn Hoàng Thái 27/01/1982 An Giang Lý luận và PPDH bộ môn tiếng Pháp FL 84 168 H-4 Võ Văn Sĩ 25/03/1985 Vĩnh Long Lý luận và PPDH bộ môn tiếng Anh FL 85 169 H-2 Nguyễn Quốc Bảo 05/04/1979 Hậu Giang Lý luận và PPDH bộ môn tiếng Anh FL 86 170 I-42 Đào Nguyễn Anh Đào X 22/06/1992 Cần Thơ Lý luận và PPDH bộ môn tiếng Anh FL 87 171 I-40 Lê Thị Trúc Đào X / /1990 Hậu Giang Lý luận và PPDH bộ môn tiếng Anh FL 88 172 I-38 Bùi Thị Mỹ Duyên X 27/10/1992 Bến Tre Lý luận và PPDH bộ môn tiếng Anh FL 89 173 I-36 Nguyễn Thị Mỹ Huyền X 18/07/1986 Kiên Giang Lý luận và PPDH bộ môn tiếng Anh FL 90 174 I-34 Phạm Thanh Huyền X 03/12/1986 Cao Bằng Lý luận và PPDH bộ môn tiếng Anh FL 91 175 I-32 Trần Thì Mỵ X 13/09/1993 Cà Mau Lý luận và PPDH bộ môn tiếng Anh FL 92 176 I-30 Hà Thị Bích Ngân X 21/07/1984 Kiên Giang Lý luận và PPDH bộ môn tiếng Anh FL 93 177 I-28 Bùi Huệ Phương X 05/05/1983 Cần Thơ Lý luận và PPDH bộ môn tiếng Anh FL 94 178 I-26 Lê Nguyễn Thảo Trinh X 01/01/1988 Bến Tre Lý luận và PPDH bộ môn tiếng Anh FL 95 179 I-24 Võ Diễm Trinh X 03/05/1991 Cà Mau Lý luận và PPDH bộ môn tiếng Anh FL 96 180 I-22 Phạm Trung Việt 25/10/1991 An Giang Lý luận và PPDH bộ môn tiếng Anh FL 97 181 I-20 Dương Thế Bảo 03/11/1985 Bạc Liêu Lý luận và PPDH bộ môn tiếng Anh FL 98 182 I-18 Ngô Ngọc Hải 26/06/1991 Cần Thơ Lý luận và PPDH bộ môn tiếng Anh FL 99 183 I-16 Dương Ngọc Huyền X 10/01/1992 Cà Mau Lý luận và PPDH bộ môn tiếng Anh FL 100 184 I-14 Nguyễn Thị Mỹ Linh X 26/07/1994 Vĩnh Long Lý luận và PPDH bộ môn tiếng Anh FL 101 185 I-12 Thiều Quang Minh 23/11/1989 An Giang Lý luận và PPDH bộ môn tiếng Anh FL 102 186 I-10 Đặng Vũ Hoài Nhân 24/01/1992 Tiền Giang Lý luận và PPDH bộ môn tiếng Anh FL 103 187 I-8 Trần Đức Phong / /1981 An Giang Lý luận và PPDH bộ môn tiếng Anh FL 104 188 I-6 Nguyễn Văn Phúc 30/07/1981 Bến Tre Lý luận và PPDH bộ môn tiếng Anh FL 105 189 I-4 Lê Thị Kim Phượng X 20/10/1992 Vĩnh Long Lý luận và PPDH bộ môn tiếng Anh FL 106 190 I-2 Nguyễn Thị Thanh Quyên X 19/02/1991 Cần Thơ Lý luận và PPDH bộ môn tiếng Anh FL 107 191 K-40 Nguyễn Thị Thanh Thế X 12/09/1977 Đồng Tháp Lý luận và PPDH bộ môn tiếng Anh FL 108 192 K-38 Lạc Minh Thư X 02/03/1994 Vĩnh Long Lý luận và PPDH bộ môn tiếng Anh FL 109 193 K-36 Nguyễn Huỳnh Huế Thư X 13/05/1985 Cần Thơ Lý luận và PPDH bộ môn tiếng Anh FL 110 194 K-34 Đặng Thị Huyền Trân X 02/04/1977 Hậu Giang Lý luận và PPDH bộ môn tiếng Anh FL 111 195 K-32 Trần Ngọc Bảo Trân X 01/06/1993 Tiền Giang Lý luận và PPDH bộ môn tiếng Anh FL 112 196 K-30 Nguyễn Kim Tuyến X 26/03/1994 Cần Thơ Lý luận và PPDH bộ môn tiếng Anh FL 113 127 K-28 Lâm Cẩm Hoa X / /1980 Hậu Giang Kỹ thuật hóa học CN 114 128 K-26 Cô Hồng Sơn 06/01/1980 Quảng Ngãi Kỹ thuật hóa học CN 115 116 K-24 Nguyễn Lê Thế Duy 21/05/1990 Cần Thơ Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa CN 116 117 K-22 Bùi Chí Thanh 22/04/1991 Minh Hải Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa CN

117 118 K-20 Đặng Thanh Trúc 17/12/1978 An Giang Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa CN 118 119 K-18 Nguyễn Nhựt Duy 07/07/1975 Tiền Giang Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa CN 119 120 K-16 Trần Anh Duy 24/12/1983 Cần Thơ Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa CN 120 121 K-14 Nguyễn Ngọc Đăng Khoa 23/08/1990 Cần Thơ Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa CN 121 122 K-12 Trương Nhựt Xuân Phong 22/01/1979 An Giang Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa CN 122 123 K-10 Nguyễn Văn Khói 01/10/1990 Cà Mau Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa CN 123 124 K-8 Phan Hoài Loan X 20/07/1973 Hà Bắc Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa CN 124 125 K-6 Nguyễn Thị Kiều Phượng X 18/08/1993 An Giang Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa CN 125 126 K-4 Hồ Minh Tân 19/02/1994 Cần Thơ Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa CN 126 129 K-2 Lê Thị Kim Châu X 03/12/1985 Hậu Giang Kỹ thuật xây dựng công trình thủy CN 127 130 L-42 Nguyễn Quang Chiến 29/12/1985 Cần Thơ Kỹ thuật xây dựng công trình thủy CN 128 131 L-40 Dương Văn Đạt 01/01/1979 Hậu Giang Kỹ thuật xây dựng công trình thủy CN 129 132 L-38 Trần Tấn Đạt 12/11/1986 Hậu Giang Kỹ thuật xây dựng công trình thủy CN 130 133 L-36 Nguyễn Phương Đông 15/12/1991 Hậu Giang Kỹ thuật xây dựng công trình thủy CN 131 134 L-34 Lê Khải Hoàn 14/12/1985 Hậu Giang Kỹ thuật xây dựng công trình thủy CN 132 135 L-32 Lê Thị Ánh Hồng X 17/06/1981 Cần Thơ Kỹ thuật xây dựng công trình thủy CN 133 136 L-30 Dương Hoàng Bảo Khánh 20/10/1992 Cần Thơ Kỹ thuật xây dựng công trình thủy CN 134 137 L-28 Trần Minh Khoa 29/09/1986 Cần Thơ Kỹ thuật xây dựng công trình thủy CN 135 138 L-26 Ngô Trường Lâm 22/04/1981 Hậu Giang Kỹ thuật xây dựng công trình thủy CN 136 139 L-24 Phạm Tiến Lập 28/08/1991 Cần Thơ Kỹ thuật xây dựng công trình thủy CN 137 140 L-22 Kiều Phước Ngọc 02/03/1983 Cần Thơ Kỹ thuật xây dựng công trình thủy CN 138 141 L-20 Bùi Quang Nhật 01/09/1983 SócTrăng Kỹ thuật xây dựng công trình thủy CN 139 142 L-18 Nguyễn Quí Ninh 12/03/1983 Hậu Giang Kỹ thuật xây dựng công trình thủy CN 140 143 L-16 Hồng Văn Non 15/06/1987 Hậu Giang Kỹ thuật xây dựng công trình thủy CN 141 144 L-14 Nguyễn Ngọc Phi 09/12/1986 An Giang Kỹ thuật xây dựng công trình thủy CN 142 145 L-12 Nguyễn Tuấn Phong 31/10/1994 Trà Vinh Kỹ thuật xây dựng công trình thủy CN 143 146 L-10 Nguyễn Công Sơn 26/02/1970 Bến Tre Kỹ thuật xây dựng công trình thủy CN 144 147 L-8 Mai Hoàng Tâm 08/09/1984 Cần Thơ Kỹ thuật xây dựng công trình thủy CN 145 148 L-6 Bùi Hữu Trong / /1986 Đồng Tháp Kỹ thuật xây dựng công trình thủy CN 146 149 L-4 Nguyễn Nhật Trường 06/09/1984 Cần Thơ Kỹ thuật xây dựng công trình thủy CN 147 150 L-2 Nguyễn Thị Trúc Ly X 07/06/1980 Cần Thơ Kỹ thuật xây dựng công trình thủy CN 148 204 M-40 Nguyễn Kim Minh Nguyệt X 11/04/1994 Sóc Trăng Lý thuyết xác suất và thống kê toán học KHTN 149 205 M-38 Trần Thị Ngọc Hân X 01/01/1994 Trà Vinh Lý thuyết xác suất và thống kê toán học KHTN 150 206 M-36 Đinh Thị Lệ Hằng X 20/12/1994 An Giang Lý thuyết xác suất và thống kê toán học KHTN 151 207 M-34 Huỳnh Văn Quản 22/12/1983 Sóc Trăng Lý thuyết xác suất và thống kê toán học KHTN 152 339 M-32 Đinh Hoàng Minh Tân 30/05/1990 Hậu Giang Vật lý lý thuyết và vật lý toán KHTN 153 340 M-30 Lê Thị Phúc Lộc X 07/09/1993 Bến Tre Vật lý lý thuyết và vật lý toán KHTN 154 341 M-28 Nguyễn Trương Quốc Thái 22/11/1992 Long An Vật lý lý thuyết và vật lý toán KHTN 155 342 M-26 Hoàng Thị Thủy X 12/08/1985 Thanh Hóa Vật lý lý thuyết và vật lý toán KHTN 156 343 M-24 Nguyễn Thanh Vân Khánh X 02/09/1994 Long An Vật lý lý thuyết và vật lý toán KHTN 157 344 M-22 Thái Thành Lập 14/06/1994 Sóc Trăng Vật lý lý thuyết và vật lý toán KHTN 158 345 M-20 Phùng Danh Sâm 20/06/1982 Hải Hưng Vật lý lý thuyết và vật lý toán KHTN 159 346 M-18 Nguyễn Tấn Thành 25/01/1994 Tiền Giang Vật lý lý thuyết và vật lý toán KHTN 160 250 M-16 Huỳnh Minh Đức 22/03/1989 Cần Thơ Sinh thái học KHTN 161 251 M-14 Mai Nguyễn Diễn An X 28/04/1980 Bến Tre Sinh thái học KHTN 162 252 M-12 Đinh Sô Na 29/10/1985 Sóc Trăng Sinh thái học KHTN 163 253 M-10 Võ Thị Lệ Trinh X 01/02/1990 Cà Mau Sinh thái học KHTN 164 254 M-8 Nguyễn Thanh Diễm X 01/01/1989 Kiên Giang Sinh thái học KHTN 165 255 M-6 Trương Cẩm Loan X 26/07/1982 Trà Vinh Sinh thái học KHTN 166 256 M-4 Nguyễn Thị Tiết Nhung X 13/11/1978 Hậu Giang Sinh thái học KHTN 167 257 M-2 Trần Thị Phương Thu X 20/02/1988 Cửu Long Sinh thái học KHTN 168 258 N-40 Lương Thị Huỳnh Tiên X 19/01/1994 Tiền Giang Sinh thái học KHTN 169 259 N-38 Huỳnh Quốc Anh 10/11/1982 Bạc Liêu Sinh thái học KHTN 170 64 N-36 Nguyễn Văn Quốc Sự 14/10/1986 Hậu Giang Hóa lý thuyết và hóa lý KHTN 171 65 N-34 Vũ Xuân Tú 12/08/1987 Hậu Giang Hóa lý thuyết và hóa lý KHTN 172 66 N-32 Ngô Văn Bến 21/01/1994 Vĩnh Long Hóa lý thuyết và hóa lý KHTN 173 67 N-30 Nguyễn Lâm Thùy Dương X 18/03/1991 Trà Vinh Hóa lý thuyết và hóa lý KHTN 174 68 N-28 Phan Hữu Hạnh 24/08/1989 An Giang Hóa lý thuyết và hóa lý KHTN 175 69 N-26 Trần Thị Tuyết Quyên X 00/00/1987 An Giang Hóa lý thuyết và hóa lý KHTN 176 70 N-24 Trần Thành Tâm 03/10/1994 Cà Mau Hóa lý thuyết và hóa lý KHTN

177 71 N-22 Võ Thị Thơ X 28/10/1987 Kiên Giang Hóa lý thuyết và hóa lý KHTN 178 72 N-20 Trần Thị Diễm Trang X 18/09/1988 Cần Thơ Hóa lý thuyết và hóa lý KHTN 179 73 N-18 Trần Thị Tường Vi X 30/11/1994 An Giang Hóa lý thuyết và hóa lý KHTN 180 74 N-16 Bùi Nhật Vũ 15/06/1986 An Giang Hóa lý thuyết và hóa lý KHTN 181 321 N-14 Phạm Nguyễn Nhật Khanh 11/04/1993 Tiền Giang Toán giải tích KHTN 182 322 N-12 Mai Quang Vinh 16/04/1991 An Giang Toán giải tích KHTN 183 323 N-10 Tạ Tiểu Châu X 08/04/1994 Sóc Trăng Toán giải tích KHTN 184 324 N-8 Nguyễn Trường Duy 28/08/1993 Cà Mau Toán giải tích KHTN 185 325 N-6 Trần Thị Thùy Dương X 18/05/1994 An Giang Toán giải tích KHTN 186 326 N-4 Trương Gia Đại 18/02/1994 Cần Thơ Toán giải tích KHTN 187 327 N-2 Lâm Văn Đầy 15/05/1985 Đồng Tháp Toán giải tích KHTN 188 328 O-40 Trầm Phước Hậu 12/09/1994 Sóc Trăng Toán giải tích KHTN 189 329 O-38 Nguyễn Thị Thùy Lên X 11/04/1994 Tiền Giang Toán giải tích KHTN 190 330 O-36 Nguyễn Thành Nghĩa 15/06/1994 Bến Tre Toán giải tích KHTN 191 331 O-34 Phan Thị Huỳnh Như X 08/12/1993 Minh Hải Toán giải tích KHTN 192 332 O-32 Ngô Thị Minh Tâm X 17/11/1993 Sóc Trăng Toán giải tích KHTN 193 333 O-30 Trình Thị Cẩm Thúy X 25/05/1994 Tiền Giang Toán giải tích KHTN 194 334 O-28 Lê Thị Anh Thư X 04/02/1994 Vĩnh Long Toán giải tích KHTN 195 48 O-26 Trần Nhật Minh 18/05/1991 Cần Thơ Hóa hữu cơ KHTN 196 49 O-24 Nguyễn Văn Nhã 10/09/1990 Cần Thơ Hóa hữu cơ KHTN 197 50 O-22 Đoàn Thị Ngọc Châu X 05/04/1994 Vĩnh Long Hóa hữu cơ KHTN 198 51 O-20 Trần Thanh Điền 30/11/1976 Sóc Trăng Hóa hữu cơ KHTN 199 52 O-18 Mai Văn Hiếu 06/04/1993 An Giang Hóa hữu cơ KHTN 200 53 O-16 Phạm Thừa Nghiệp 04/06/1985 Cửu Long Hóa hữu cơ KHTN 201 54 O-14 Đỗ Phước Quí 09/06/1994 Đồng Tháp Hóa hữu cơ KHTN 202 55 O-12 Nguyễn Phú Quý 09/07/1993 Cần Thơ Hóa hữu cơ KHTN 203 56 O-10 Nguyễn Ngọc Thái Trân X 23/10/1989 Hậu Giang Hóa hữu cơ KHTN 204 57 O-8 Nguyễn Hoàng Trung 19/08/1993 Trà Vinh Hóa hữu cơ KHTN 205 58 O-6 Lê Thị Anh Vy X 14/01/1983 Cần Thơ Hóa hữu cơ KHTN 206 59 O-4 Trần Văn Lượm 19/05/1984 Hậu Giang Hóa hữu cơ KHTN 207 60 O-2 Lưu Huỳnh Nhung X 24/02/1988 Hậu Giang Hóa hữu cơ KHTN 208 61 P-40 Trần Như Thùy X 08/10/1992 Minh Hải Hóa hữu cơ KHTN 209 62 P-38 Lê Văn Mạnh 24/08/1988 Hậu Giang Hóa hữu cơ KHTN 210 63 P-36 Trần Hoàng Tú 25/09/1988 Cần Thơ Hóa hữu cơ KHTN 211 98 E-1 Trần Thị Mỹ Duyên X 08/12/1988 Cửu Long Kinh tế học KT 212 99 E-3 Tống Bảo Ngọc 26/11/1974 Cần Thơ Kinh tế học KT 213 100 E-5 Phạm Thùy Minh Trang X 19/05/1989 Cửu Long Kinh tế học KT 214 101 E-7 Võ Thị Thúy Băng X 13/11/1988 Hậu Giang Kinh tế học KT 215 102 E-9 Nguyễn Tấn Phát 16/09/1988 Cửu Long Kinh tế học KT 216 103 E-11 Đặng Hoàng Vĩnh 17/11/1979 Vĩnh Long Kinh tế học KT 217 104 E-13 Hồ Thị Diễm X 08/10/1988 Kiên Giang Kinh tế học KT 218 105 E-15 Nguyễn Hữu Long 26/06/1994 Bạc Liêu Kinh tế học KT 219 106 E-17 Lê Ánh Ngọc X 01/09/1991 Bạc Liêu Kinh tế học KT 220 107 E-19 Thái Dương Hồng Ngọc X 30/09/1993 Sóc Trăng Kinh tế nông nghiệp KT 221 108 E-21 Nguyễn Văn Linh 04/04/1993 Cần Thơ Kinh tế nông nghiệp KT 222 109 E-23 Tô Ngọc Trang X 02/09/1989 Hậu Giang Kinh tế nông nghiệp KT 223 110 E-25 Nguyễn Thanh Tân 09/12/1983 Sóc Trăng Kinh tế nông nghiệp KT 224 111 E-27 Lê Tuấn Kiệt 18/11/1982 Hậu Giang Kinh tế nông nghiệp KT 225 112 E-29 Diệp Thị Thảo Lan X 14/08/1994 Sóc Trăng Kinh tế nông nghiệp KT 226 113 E-31 Nguyễn Thái Phương 05/05/1990 Cửu Long Kinh tế nông nghiệp KT 227 114 E-33 Lê Phạm Minh Tâm X 08/11/1994 Sóc Trăng Kinh tế nông nghiệp KT 228 115 E-35 Phạm Thành Trung 05/10/1982 Sóc Trăng Kinh tế nông nghiệp KT 229 232 E-37 Nguyễn Hoài An 14/05/1989 Vĩnh Long Quản trị kinh doanh KT 230 233 E-39 Trần Văn Cần 23/07/1988 Vĩnh Long Quản trị kinh doanh KT 231 234 E-41 Vi Thị Đắng X 03/08/1985 Hậu Giang Quản trị kinh doanh KT 232 235 E-43 Trần Thanh Hùng 15/10/1978 Cần Thơ Quản trị kinh doanh KT 233 236 F-1 Lý Ngọc Thiên Kim X 11/03/1992 Sóc Trăng Quản trị kinh doanh KT 234 237 F-3 Trịnh Thị Hằng Nga X 06/09/1976 Cần Thơ Quản trị kinh doanh KT 235 238 F-5 Võ Hữu Phước 29/03/1988 Vĩnh Long Quản trị kinh doanh KT 236 239 F-7 Võ Minh Trí 05/09/1988 Cần Thơ Quản trị kinh doanh KT

237 240 F-9 Phạm Hoàng Trang X 29/10/1993 Cần Thơ Quản trị kinh doanh KT 238 241 F-11 Thái Thị Cẩm Trang X 29/03/1993 Kiên Giang Quản trị kinh doanh KT 239 242 F-13 Trần Phương Yến X 17/08/1984 Cà Mau Quản trị kinh doanh KT 240 243 F-15 Tường Thị Yến X 08/07/1982 Bắc Ninh Quản trị kinh doanh KT 241 244 F-17 Trương Huỳnh Anh X 29/09/1988 Vĩnh Long Quản trị kinh doanh KT 242 245 F-19 Phạm Thái Bảo 01/01/1994 Sóc Trăng Quản trị kinh doanh KT 243 246 F-21 Huỳnh Trung Quốc Thái 25/05/1993 Sóc Trăng Quản trị kinh doanh KT 244 247 F-23 Nguyễn Ngọc Anh Thư X 11/03/1994 Cần Thơ Quản trị kinh doanh KT 245 248 F-25 Lê Ngọc Diễm Trang X 01/01/1993 Cần Thơ Quản trị kinh doanh KT 246 249 F-27 Bùi Minh Trung 06/02/1986 Cần Thơ Quản trị kinh doanh KT 247 260 F-29 Phùng Quang Anh 29/01/1993 Tiền Giang Tài chính - Ngân hàng KT 248 261 F-31 Ngô Hoàng Bảo Châu X 04/08/1992 Vĩnh Long Tài chính - Ngân hàng KT 249 262 F-33 Văng Công Hiền 09/01/1992 An Giang Tài chính - Ngân hàng KT 250 263 F-35 Hồng Trung Hưng 15/04/1986 Hậu Giang Tài chính - Ngân hàng KT 251 264 F-37 Lê Thị Mỹ Huyên X 10/11/1990 Vĩnh Long Tài chính - Ngân hàng KT 252 265 F-39 Trần Thế Khương 20/12/1990 Sóc Trăng Tài chính - Ngân hàng KT 253 266 F-41 Lương Anh Kiệt 27/02/1989 Hậu Giang Tài chính - Ngân hàng KT 254 267 G-1 Huỳnh Kim Ngân X 26/08/1991 Kiên Giang Tài chính - Ngân hàng KT 255 268 G-3 Lê Công Nhã 09/01/1992 Đồng Tháp Tài chính - Ngân hàng KT 256 269 G-5 Lương Trần Diễm Phúc X 03/02/1989 Hậu Giang Tài chính - Ngân hàng KT 257 270 G-7 Nguyễn Thị Lệ Quyên X 25/09/1991 Sóc Trăng Tài chính - Ngân hàng KT 258 271 G-9 Nguyễn Bá Phương Thảo X 29/02/1992 Đồng Tháp Tài chính - Ngân hàng KT 259 272 G-11 Nguyễn Chánh Trực 13/12/1992 Tiền Giang Tài chính - Ngân hàng KT 260 273 G-13 Huỳnh Phương Dung X 23/04/1991 Cần Thơ Tài chính - Ngân hàng KT 261 274 G-15 Nguyễn Thị Cẩm Duyên X 08/12/1984 Cửu Long Tài chính - Ngân hàng KT 262 275 G-17 Trần Thị Hà X 18/02/1988 Hà Sơn Bình Tài chính - Ngân hàng KT 263 276 G-19 Đoàn Thúy Hằng X 05/05/1980 Minh Hải Tài chính - Ngân hàng KT 264 277 G-21 Trần Thị Huê X 02/02/1975 Bình Trị Thiên Tài chính - Ngân hàng KT 265 278 G-23 Lê Văn Khánh 02/12/1990 Sóc Trăng Tài chính - Ngân hàng KT 266 279 G-25 Nguyễn Phan Hoàng Ngọc X 22/10/1993 Sóc Trăng Tài chính - Ngân hàng KT 267 280 G-27 Tô Thị Bích Ngọc X 10/11/1990 Hậu Giang Tài chính - Ngân hàng KT 268 281 G-29 Quan Lý Ngôn 22/11/1976 Hậu Giang Tài chính - Ngân hàng KT 269 282 G-31 Nguyễn Trường Nhựt 26/02/1989 Vĩnh Long Tài chính - Ngân hàng KT 270 283 G-33 Phan Phi Phượng X 19/08/1990 Cửu Long Tài chính - Ngân hàng KT 271 284 G-35 Nguyễn Ngọc Thủy Tiên X 09/10/1993 Cần Thơ Tài chính - Ngân hàng KT 272 285 G-37 Lê Như Hiếu X 05/01/1993 Sóc Trăng Tài chính - Ngân hàng KT 273 286 G-39 Đinh Thị Ngọc Hương X 31/08/1989 Vĩnh Long Tài chính - Ngân hàng KT 274 287 G-41 Bùi Vũ Hà My X 13/11/1990 Cần Thơ Tài chính - Ngân hàng KT 275 288 G-43 Trịnh Thị Ngọc Ngân X 21/07/1993 Kiên Giang Tài chính - Ngân hàng KT 276 289 H-1 Phạm Thị Quỳnh Như X 17/12/1993 Sóc Trăng Tài chính - Ngân hàng KT 277 290 H-3 Nguyễn Hồng Thi X 10/05/1985 Bạc Liêu Tài chính - Ngân hàng KT 278 23 H-5 Trần Thị Anh Đào X 27/10/1989 Vĩnh Long Chăn nuôi NN 279 91 H-7 Lê Ngọc Phương X 24/02/1987 Đồng Tháp Khoa học đất NN 280 92 H-9 Phạm Hoàng Trúc X 21/08/1990 Cần Thơ Khoa học đất NN 281 32 H-11 Phan Thị Hiện X 10/10/1986 Cần Thơ Công nghệ thực phẩm NN 282 33 H-13 Lương Ngọc Khỏe 10/10/1985 Hậu Giang Công nghệ thực phẩm NN 283 34 H-15 Nguyễn Thị Huỳnh Như X 10/03/1993 Cà Mau Công nghệ thực phẩm NN 284 35 H-17 Lê Ngọc Phúc X 01/01/1980 Hậu Giang Công nghệ thực phẩm NN 285 36 H-19 Nguyễn Hoàng Sinh 25/03/1994 Cần Thơ Công nghệ thực phẩm NN 286 37 H-21 Đặng Hữu Trọng 26/05/1991 Đồng Tháp Công nghệ thực phẩm NN 287 38 H-23 Nguyễn Thị Thanh Xuyến X 17/01/1989 Đồng Tháp Công nghệ thực phẩm NN 288 39 H-25 La Thị Bích Ngoan X 16/12/1982 Sóc Trăng Công nghệ thực phẩm NN 289 40 H-27 Phạm Hồng Nhị X 15/02/1988 Sóc Trăng Công nghệ thực phẩm NN 290 41 H-29 Nguyễn Thị Mộng Xinh X 13/10/1990 Đồng Tháp Công nghệ thực phẩm NN 291 12 H-31 Nguyễn Minh Tuấn 23/06/1990 Tiền Giang Bảo vệ thực vật NN 292 13 H-33 Trần Ngọc Ân 24/12/1990 Đồng Tháp Bảo vệ thực vật NN 293 14 H-35 Ngô Lê Yến Nhi X 14/08/1992 Tây Ninh Bảo vệ thực vật NN 294 15 H-37 Lê Thị Trúc Phương X 02/03/1991 Đồng Tháp Bảo vệ thực vật NN 295 16 H-39 Lương Thị Thùy Linh X 12/12/1992 Long An Bảo vệ thực vật NN 296 17 H-41 Trương Thanh Thảo X 22/02/1990 An Giang Bảo vệ thực vật NN

297 18 I-1 Phùng Thị Anh Thư X 21/01/1993 Cần Thơ Bảo vệ thực vật NN 298 19 I-3 Trần Thị Bích Trâm X 08/07/1991 Cần Thơ Bảo vệ thực vật NN 299 20 I-5 Nguyễn Minh Nhã Vi X 15/02/1992 Cần Thơ Bảo vệ thực vật NN 300 21 I-7 Nguyễn Thị Kim Vui X 27/03/1986 Cửu Long Bảo vệ thực vật NN 301 I-9 Douangvilavanh Keomanivone 18/06/1990 Sravan - Lào Bảo vệ thực vật NN 302 I-11 Souvannasone Homsavanh X 15/10/1992 Khammoune - LàoBảo vệ thực vật NN 303 22 I-13 Phạm Thị Kim Quyên X / /1981 Đồng Tháp Bảo vệ thực vật NN 304 75 I-15 Phạm Thị Xuân Quyên X 13/08/1986 Vĩnh Long Khoa học cây trồng NN 305 76 I-17 Nguyễn Minh Thư 27/12/1990 Hậu Giang Khoa học cây trồng NN 306 77 I-19 Phan Minh Triết 26/11/1987 An Giang Khoa học cây trồng NN 307 78 I-21 Bùi Thị Giao X 22/05/1982 Hậu Giang Khoa học cây trồng NN 308 79 I-23 Hà Thị Xuân Mai X 11/02/1993 Cần Thơ Khoa học cây trồng NN 309 80 I-25 Nguyễn Thị Nga X 16/07/1973 Tiền Giang Khoa học cây trồng NN 310 81 I-27 Nguyễn Trần Quốc Tuấn 20/03/1983 Cần Thơ Khoa học cây trồng NN 311 82 I-29 Huỳnh Bá Di 16/04/1993 Đồng Tháp Khoa học cây trồng NN 312 83 I-31 Lê Thanh Duy 14/10/1990 Vĩnh Long Khoa học cây trồng NN 313 84 I-33 Nguyễn Thị Cẩm Hằng X 14/02/1994 Kiên Giang Khoa học cây trồng NN 314 85 I-35 Nguyễn Lê Quốc Thi 06/05/1990 Hậu Giang Khoa học cây trồng NN 315 86 I-37 Lê Vũ Bằng 16/02/1988 Vĩnh Long Khoa học cây trồng NN 316 87 I-39 Chim Cẩm Chi X 22/02/1990 Cà Mau Khoa học cây trồng NN 317 88 I-41 Nguyễn Bình Khang 16/12/1993 Vĩnh Long Khoa học cây trồng NN 318 89 K-1 Nguyễn Việt Trung 30/04/1993 Kiên Giang Khoa học cây trồng NN 319 90 K-3 Mai Thị Út X 10/10/1980 Hậu Giang Khoa học cây trồng NN 320 291 K-5 Ngô Thành Tâm 27/06/1985 Cần Thơ Thú y NN 321 292 K-7 Nguyễn Hà Vinh 16/10/1975 Hà Nội Thú y NN 322 293 K-9 Huỳnh Thị Thúy An X 19/01/1994 An Giang Thú y NN 323 294 K-11 Đoàn Trần Loan Anh X 26/10/1993 Tiền Giang Thú y NN 324 295 K-13 Bùi Thị Tuyết Băng X 09/07/1994 Trà Vinh Thú y NN 325 296 K-15 Lê Trung Đẳng 16/09/1986 Cần Thơ Thú y NN 326 297 K-17 Nguyễn Hiền Hậu 14/05/1985 Sóc Trăng Thú y NN 327 298 K-19 Bùi Minh Khải 30/09/1993 Cần Thơ Thú y NN 328 299 K-21 Trần Duy Khang 09/04/1993 Cần Thơ Thú y NN 329 300 K-23 Lê Hoàng Khương 02/02/1979 Cần Thơ Thú y NN 330 301 K-25 Lê Trịnh Cẩm Lài X 17/10/1993 Cần Thơ Thú y NN 331 302 K-27 Phạm Quốc Lĩnh 25/12/1982 Cà Mau Thú y NN 332 303 K-29 Trịnh Thị Hồng Mơ X 23/03/1993 Sóc Trăng Thú y NN 333 304 K-31 Hồ Vân Thanh X 04/09/1993 An Giang Thú y NN 334 305 K-33 Trần Văn Thanh 23/12/1965 Tiền Giang Thú y NN 335 306 K-35 Nguyễn Ngọc Mai Thy X 30/04/1993 Đồng Tháp Thú y NN 336 307 K-37 Huỳnh Thị Ái Xuyên X 01/01/1984 Cà Mau Thú y NN 337 K-39 Keovongphet Phuthavong 07/10/1992 Savannakhet - LàoThú y NN 338 308 L-1 Nguyễn Thị Ngọc Hân X 06/05/1993 Sóc Trăng Thú y NN 339 309 L-3 Nguyễn Ngọc Hiền X 15/08/1994 Cần Thơ Thú y NN 340 310 L-5 Ngô Ngọc Hương X 02/09/1980 Cần Thơ Thú y NN 341 311 L-7 Lưu Thị Như Mộng X 10/11/1993 Hậu Giang Thú y NN 342 312 L-9 Trần Thị Xuân Quỳnh X 08/08/1992 Cần Thơ Thú y NN 343 313 L-11 Nguyễn Thị Thanh Thảo X 29/10/1982 Vĩnh Long Thú y NN 344 314 L-13 Đặng Thị Thắm X 27/10/1981 Tiền Giang Thú y NN 345 315 L-15 Trương Anh Thy X 10/05/1992 Sóc Trăng Thú y NN 346 316 L-17 Trần Trung Tín 28/05/1990 Đồng Tháp Thú y NN 347 317 L-19 Lâm Khánh Toàn 25/09/1981 Hậu Giang Thú y NN 348 318 L-21 Lý Bảo Trân X 16/06/1992 Trà Vinh Thú y NN 349 319 L-23 Trần Thị Kiều Trinh X 24/07/1987 Hậu Giang Thú y NN 350 320 L-25 Lâm Thị Ngọc Trúc X 25/07/1991 Cần Thơ Thú y NN 351 L-27 Souvannaty Vannapaseut 08/10/1993 Savannakhet - LàoThú y NN 352 L-29 Daosavanh Keomany 06/02/1993 Savannakhet - LàoThú y NN