TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI NĂM HỌC TRƯỜNG THCS VÀ THPT NGUYỄN TẤT THÀNH Phòng số: 39 DANH SÁCH HỌC SINH KIỂM TRA HỌC KÌ II - KHỐI 9 STT S

Tài liệu tương tự
K10_TOAN

DSKTKS Lần 2

Điểm KTKS Lần 2

K10_VAN

STT DANH SÁCH HỌC SINH THI HỌC BỔNG NGÔI SAO HÀ NỘI 2017 KHỐI: 4 - THỜI GIAN THI: 13h30-17h00 Chủ nhật, ngày 14/5/2017 PHÒNG THI SỐ 01 (P.113) SBD HỌ

DS KTKS

YLE Starters PM.xls

PHÒNG GD&ĐT QUẬN THANH XUÂN TRƯỜNG TH NGÔI SAO HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH THI TOÁN BẰNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TP. HCM HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN

K11_LY

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L

TRƯỜNG THCS TRƯNG VƯƠNG NĂM HỌC KẾT QUẢ KIỂM TRA CLB TOÁN 6 NGÀY 27/12/2018 STT Họ và tên Ngày sinh Lớp Điểm 1. Đào Minh Hằng 30/11/2007 6H

DS phongthi K xlsx

YLE Movers PM.xls

UBND QUẬN THANH XUÂN PHÒNG GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH HỌC SINH THI TIẾNG ANH TRÊN INTERNET CẤP QUẬN KHỐI: 6 NĂM HỌC ĐIỂM THI: THCS NGÔI SA

YLE Starters PM.xls

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A

DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC LỚP 1A1 (P.102) GVCN: Trần Hoàng Liên GVPCN: Ngô Thị Hiền STT HỌ VÀ TÊN GIỚI TÍNH NGÀY SINH GHI CHÚ 1 Phương Khán

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG BAOVIET Bank ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA SẮM TRỰC TUYẾN STT HỌ VÀ TÊN SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN 1 NGUYEN HAI YEN xxx 1,000,000

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 19/05/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 Phòng SBD Họ tên Phái Ng

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

YLE Movers PM.xls

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

ĐẠI HỌC QUỐC GIA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự Do - Hạnh Phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC TẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 2019

DANH SÁCH THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI ĐÀ NẴNG : TRƯỜNG TIỂU HỌC PHAN THANH (Địa chỉ: Số 117, Nguyễn Chí Thanh, Phường Hải Châu 1, Q Hải Châu, Đà Nẵng) Trình

YLE Movers PM.xls

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 CHUYÊN NĂM HỌC DANH SÁCH CÔNG BỐ ĐIỂM THI VÀO LỚP CHUYÊN VĂN D

YLE Flyers AM.xls

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

TRƢỜNG THPT NGUYỄN THỊ MINH KHAI DANH SÁCH LỚP 11A01 (BAN A1) - NĂM HỌC GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM: NGUYỄN CAO KHẢ STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ D

YLE Movers AM.xls

TRƯỜNG THPT TỨ KỲ KẾT QUẢ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 2 - NĂM 2016 STT Họ và tên Ngày sinh Lớp Toán Văn Anh Lý Hóa Sinh Sử Địa Tổng T+V+A Tổng T+l+H Tổn

Danh sách Tổng

Danh sách chung kết Bảng 2

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S

STT Họ và tên Điểm khảo sát 1 Bùi An 28 2 Cao Minh An 41 3 Châu Phúc Thiên An 39 4 Đặng Thái An Đỗ Nguyễn Bình An Đỗ Phúc An 39 7 Đỗ Trầ

DanhSachTrungTuyen.xls

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN Kỳ thi chọn học sinh giỏi tỉnh năm học BẢNG ĐIỂM VÀ KẾT QUẢ DỰ THI LỚP 11 (Kèm theo Công văn số 396/SGD&ĐT-KT

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 11/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 SBD Lớp Họ

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH H

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

YLE Movers PM.xls

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 02/06/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Movers Candidate number First name La

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 15/06/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

danh sach full tháng

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD

DANH SÁCH 500 KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HƯỞNG KHUYẾN MẠI NỘP PHÍ BẢO HIỂM ĐỢT 01 THÁNG 10/2011 STT Họ tên Nhà cung cấp dịch vụ 1 NGUYEN THI THAO THAO Công ty Bả

YLE Starters PM.xls

YLE Movers PM.xls

YLE Starters PM.xls

Xep lop 12-13

DS xep phong thi-2

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ THÔNG TIN HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2019 DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN DIỆN ƯU TIÊN XÉT TUYỂN HỌC SINH GIỎI CÁC TRƯỜNG THPT KỲ TUYỂN SI

YLE Movers PM.xls

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

YLE Movers PM PB - Results.xls

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I-K6 LỚP: 6A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

YLE Starters PM.xls

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC CHÍNH QUY DIỆN XÉT TUYỂN THẲNG NĂM 2019 Đối tượng: Học sinh hệ chuyên của các trường THPT chuyên TT Mã HS Họ tê

danh sach full tháng

DSthithu5_2018.xls

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Giới tính CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DAN

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 24/05/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Starters Candidate number First name

SỞ GDĐT HÀ NỘI KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ CÁC MÔN VĂN HÓA VÀ KHOA HỌC CẤP THCS NĂM HỌC MÔN: HÓA HỌC TT SBD Họ tên Ngày sinh Lớp Trư

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An

Trường THPT Trần Quốc Tuấn STT Mã học sinh Họ tên HS Lớp QH với HS DANH SA CH LIÊN LẠC NĂM HỌC Khối: 11 Lớp: [Tất cả] Tổng 25,000,000 Số thu

DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 - KHỐI 12 NĂM HỌC Lớp 11A 1_XH_TCTA Năm học : Ngày in : 10 / 08 / 2018 STT Ho va tên ho c sinh GT Nga y

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song

document

Lớp: 7/7 Grade KẾT QUẢ HỌC TẬP HỌC KÌ II - NĂM HỌC Results for the Second Semester Academic year STT No. Họ tên Name Toán Math Vật

YLE Movers PM PB - Results.xls

STT ID HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH LỚP TRƯỜNG ĐIỂM THỜI GIAN Đỗ Vũ Khánh Linh 09/12/2004 6A0 THCS Ngôi Sao Hà Nội ' Giang Khánh

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 06/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

thi thu 9 dot xls

danh sach full tháng

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày

SỞ GDĐT HÀ NỘI KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ CÁC MÔN VĂN HÓA VÀ KHOA HỌC CẤP THCS NĂM HỌC MÔN: TOÁN TT SBD Họ tên Ngày sinh Lớp Trường

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122

TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂY BẮC TRƯỜNG TH, THCS & THPT CHU VĂN AN KẾT QUẢ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN III NĂM HỌC KHỐI A STT Họ và tên Lớp Ðiểm Toán Vă

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh

PowerPoint Presentation

KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A Nguyễn Chí Trung 12A

XE STT HỌ VÀ TÊN ĐIỆN THOẠI NỮ (X) GHI CHÚ GVCN: PHAN MINH TRÍ GVCN: HUỲNH PHƯỚC NGUYÊN 1 Vũ Hoàng Lan Anh x 11A3 2 Nguyễn Thanh P. Hoài x 2,1 11A3 3

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng

KET for Schools PM.xls

Bản ghi:

Phòng số: 39 1 900001 9A3 Bùi Ngọc An 12/10/2004 2 900002 9A2 Lê Khánh An 22/10/2004 3 900003 9A3 Ngô Phương An 24/07/2004 4 900004 9A4 Nguyễn Hải An 13/03/2004 5 900005 9A3 Chu Quang Anh 25/09/2004 6 900006 9A2 Đặng Nguyễn Hồng Anh 03/01/2004 7 900007 9A1 Hoàng Anh Ngọc Anh 28/12/2004 8 900008 9A3 Hoàng Lê Minh Anh 16/04/2004 9 900009 9A6 Hoàng Ngọc Diệu Anh 10/04/2004 10 900010 9A4 Mai Thái Anh 29/11/2004 11 900011 9A1 Nguyễn Đức Nhật Anh 09/12/2004 12 900012 9A4 Nguyễn Hải Anh 14/08/2004 13 900013 9A3 Nguyễn Mai Anh 08/05/2004 14 900014 9A2 Nguyễn Phạm Châu Anh 29/11/2004 15 900015 9A6 Nguyễn Quốc Anh 20/04/2004 16 900016 9A3 Nguyễn Thạch Trang Anh 26/09/2004 17 900017 9A4 Nguyễn Trang Anh 19/02/2004 18 900018 9A3 Nguyễn Tuấn Anh 03/08/2004 19 900019 9A3 Nguyễn Văn Ngọc Anh 15/05/2004 20 900020 9A4 Phạm Cẩm Anh 04/07/2004 21 900021 9A1 Phạm Mai Thùy Anh 06/06/2004 22 900022 9A1 Phạm Quang Anh 29/08/2004 23 900023 9A5 Trần Đức Anh 12/04/2004 24 900024 9A1 Trần Ngô Vân Anh 09/09/2004 219 201

Phòng số: 40 1 900025 9A2 Trần Nhật Anh 20/12/2004 2 900026 9A6 Trần Nhật Anh 06/11/2004 3 900027 9A1 Lê Bảo Ân 25/01/2004 4 900028 9A1 Vũ Duy Bách 06/12/2004 5 900029 9A4 Nguyễn Thái Bảo 07/07/2004 6 900030 9A3 Phạm Đức Bảo 09/01/2004 7 900031 9A6 Mai Quốc Bình 16/07/2004 8 900032 9A1 Nguyễn Thái Bình 02/01/2004 9 900033 9A2 Trần Minh Châu 20/11/2004 10 900034 9A4 Bùi Khánh Chi 26/12/2004 11 900035 9A3 Nguyễn Bình Chi 19/10/2004 12 900036 9A6 Nguyễn Hà Chi 04/06/2004 13 900037 9A6 Nguyễn Kim Chi 15/10/2004 14 900038 9A3 Phạm Quỳnh Chi 14/03/2004 15 900039 9A4 Trần Thủy Chi 04/09/2004 16 900040 9A3 Nguyễn Thành Công 08/04/2004 17 900041 9A3 Nguyễn Tiến Cường 22/11/2004 18 900042 9A6 Đặng Hiền Diệu 25/04/2004 19 900043 9A4 Nguyễn Mạnh Dũng 17/10/2004 20 900044 9A6 Lê Phúc Duy 25/06/2004 21 900045 9A6 Nguyễn Viết Duy 24/03/2004 22 900046 9A6 Lê Vũ Quý Dương 10/01/2004 23 900047 9A2 Nguyễn Bạch Dương 16/12/2004 24 900048 9A1 Nguyễn Thùy Dương 21/07/2004 301 202

Phòng số: 41 1 900049 9A1 Hoàng Đạt 17/01/2004 2 900050 9A4 Bùi Hải Đăng 28/10/2004 3 900051 9A5 Đinh Quang Đăng 21/05/2004 4 900052 9A5 Đỗ Hải Đăng 11/03/2004 5 900053 9A5 Nguyễn Hải Đăng 02/02/2004 6 900054 9A6 Nguyễn Minh Đăng 03/03/2004 7 900055 9A3 Cao Văn Đông 11/09/2004 8 900056 9A3 Ngô Minh Đức 09/03/2004 9 900057 9A2 Nguyễn Đỗ Minh Đức 17/09/2004 10 900058 9A1 Nguyễn Trung Đức 26/12/2004 11 900059 9A2 Nguyễn Hương Giang 11/10/2004 12 900060 9A5 Vũ Hương Giang 08/11/2004 13 900061 9A6 Hoàng Mỹ Hà 23/06/2004 14 900062 9A4 Nguyễn Phạm Khánh Hà 19/09/2004 15 900063 9A1 Trần Thanh Hà 20/11/2004 16 900064 9A3 Đào Vĩnh Hải 01/07/2004 17 900065 9A3 Lê Đức Hải 24/03/2004 18 900066 9A5 Lưu Đỗ Đình Hải 08/12/2004 19 900067 9A6 Nguyễn Tường Lan Hạnh 20/08/2004 20 900068 9A2 Trần Nguyên Hạo 01/02/2004 21 900069 9A3 Lý Thu Hằng 27/10/2003 22 900070 9A6 Nguyễn Minh Hằng 18/10/2004 23 900071 9A5 Hoàng Nam Hiển 01/07/2004 24 900072 9A3 Trần Phan Hiển 17/06/2004 302 203

Phòng số: 42 1 900073 9A3 Hoàng Huy Hiệu 13/01/2004 2 900074 9A1 Nguyễn Vũ Huy Hoàng 18/10/2004 3 900075 9A1 Vương Huy Hoàng 23/09/2004 4 900076 9A5 Nguyễn Mạnh Hùng 21/10/2004 5 900077 9A5 Trần Thế Hùng 10/04/2004 6 900078 9A3 Đinh Quang Huy 19/09/2004 7 900079 9A3 Đoàn Quốc Huy 23/08/2004 8 900080 9A4 Đỗ Đức Huy 06/01/2004 9 900081 9A6 Nguyễn Công Huy 15/12/2004 10 900082 9A1 Nguyễn Đình Anh Huy 23/08/2004 11 900083 9A6 Nguyễn Quang Huy 16/06/2004 12 900084 9A6 Nguyễn Quốc Huy 08/08/2004 13 900085 9A2 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 19/11/2004 14 900086 9A5 Mạc Đình Hưng 03/12/2004 15 900087 9A3 Phùng Mai Hương 06/01/2004 16 900088 9A1 Trần Linh Hương 25/11/2004 17 900089 9A1 Mạc Quang Khải 31/10/2004 18 900090 9A4 Lê Hoàng Khang 20/04/2004 19 900091 9A2 Nguyễn Năng Khánh 28/10/2004 20 900092 9A6 Nguyễn Bá Khiêm 04/08/2004 21 900093 9A4 Vũ Đinh Ngọc Khuê 29/12/2004 22 900094 9A5 Mai Tuấn Kiên 15/11/2004 23 900095 9A5 Lê Minh Kiệt 01/01/2004 24 900096 9A2 Nguyễn Hoàng Lâm 19/12/2004 303 204

Phòng số: 43 1 900097 9A4 Nguyễn Thanh Lâm 04/11/2004 2 900098 9A5 Nguyễn Tuệ Lâm 11/09/2004 3 900099 9A2 Phan Phúc Lâm 15/09/2004 4 900100 9A1 Võ Tùng Lâm 09/11/2004 5 900101 9A2 Bùi Khánh Linh 25/03/2004 6 900102 9A4 Bùi Lê Tùng Linh 21/04/2004 7 900103 9A4 Đoàn Gia Linh 29/07/2004 8 900104 9A5 Đỗ Huyền Linh 30/07/2004 9 900105 9A1 Hoa Huyền Diệu Linh 14/10/2004 10 900106 9A2 Hoàng Hà Linh 08/09/2004 11 900107 9A6 Nguyễn Đình Khánh Linh 18/07/2004 12 900108 9A4 Nguyễn Gia Linh 11/04/2004 13 900109 9A4 Nguyễn Hà Trang Linh 23/04/2004 14 900110 9A1 Nguyễn Mai Linh 20/03/2004 15 900111 9A6 Nguyễn Mai Linh 19/03/2004 16 900112 9A1 Nguyễn Nhật Linh 05/09/2004 17 900113 9A3 Nguyễn Trần Phương Linh 09/08/2004 18 900114 9A2 Nguyễn Tú Linh 18/03/2004 19 900115 9A4 Phạm Khánh Linh 31/10/2004 20 900116 9A5 Trần Khánh Linh 16/10/2004 21 900117 9A3 Trương Phương Linh 01/09/2004 22 900118 9A2 Vũ Khánh Linh 25/08/2004 23 900119 9A2 Vũ Việt Ái Linh 11/12/2004 24 900120 9A5 Đào Nguyễn Đức Long 14/05/2004 304 206

Phòng số: 44 1 900121 9A5 Hoàng Long 07/07/2004 2 900122 9A6 Nguyễn Hoàng Long 02/01/2004 3 900123 9A4 Bùi Phương Mai 04/01/2004 4 900124 9A2 Nguyễn Hoàng Mai 23/12/2004 5 900125 9A5 Nguyễn Thanh Mai 25/11/2004 6 900126 9A1 Hoàng Xuân Mạnh 24/08/2004 7 900127 9A4 Cao Nguyên Hồng Minh 30/09/2004 8 900128 9A5 Dương Quốc Minh 10/11/2004 9 900129 9A6 Đặng Xuân Minh 02/09/2004 10 900130 9A5 Giáp Đức Minh 14/06/2004 11 900131 9A5 Hoàng Trần Tuấn Minh 24/07/2004 12 900132 9A2 Lê Quang Minh 15/09/2004 13 900133 9A6 Lê Quang Minh 17/08/2004 14 900134 9A6 Ngô Thị Ngọc Minh 24/11/2004 15 900135 9A2 Nguyễn Bình Minh 24/02/2004 16 900136 9A6 Nguyễn Đình Minh 14/05/2004 17 900137 9A6 Nguyễn Ngọc Hiền Minh 21/01/2004 18 900138 9A1 Nguyễn Nhật Minh 06/08/2004 19 900139 9A5 Nguyễn Nữ Nguyệt Minh 29/10/2004 20 900140 9A2 Nguyễn Quang Minh 06/04/2004 21 900141 9A1 Nguyễn Văn Tuấn Minh 04/08/2004 22 900142 9A2 Nguyễn Vũ Duy Minh 03/11/2004 23 900143 9A6 Phạm Ngọc Minh 06/08/2004 24 900144 9A2 Phạm Tuấn Minh 12/06/2004 316 210

Phòng số: 45 1 900145 9A1 Trần Quang Minh 07/08/2004 2 900146 9A2 Nguyễn Trà My 12/08/2004 3 900147 9A4 Lê Quốc Nam 18/10/2004 4 900148 9A6 Nguyễn Hải Nam 18/01/2004 5 900149 9A6 Nguyễn Thế Nam 28/01/2004 6 900150 9A4 Phạm Văn Nam 12/05/2004 7 900151 9A1 Trần Gia Nam 18/12/2004 8 900152 9A5 Bùi Kim Ngân 17/12/2004 9 900153 9A5 Vũ Hoàng Ngân 14/07/2004 10 900154 9A2 Đỗ Thành Nghĩa 06/05/2004 11 900155 9A6 Nguyễn Tuấn Nghĩa 06/03/2004 12 900156 9A5 Nguyễn Văn Nghĩa 20/10/2004 13 900157 9A4 Trần Khôi Nguyên 19/10/2004 14 900158 9A3 Đỗ Bảo Nhi 20/08/2004 15 900159 9A3 Lại Ngọc Nhi 15/01/2004 16 900160 9A1 Nguyễn Phương Nhi 20/07/2004 17 900161 9A6 Nguyễn Yến Nhi 01/09/2004 18 900162 9A3 Nguyễn Trang Nhung 14/05/2004 19 900163 9A4 Nguyễn Ngọc Quỳnh Như 16/05/2004 20 900164 9A2 Phó An Ninh 18/05/2004 21 900165 9A2 Lê Xuân Phong 23/06/2004 22 900166 9A4 Nguyễn Hữu Phong 29/02/2004 23 900167 9A4 Nguyễn Tuấn Phong 15/12/2004 24 900168 9A5 Đào Thanh Phúc 25/03/2004 602 211

Phòng số: 46 1 900169 9A4 Nguyễn Gia Phúc 29/04/2004 2 900170 9A4 Nguyễn Ngọc Phúc 14/03/2004 3 900171 9A5 Đỗ Xuân Phương 03/11/2004 4 900172 9A3 Hoàng Thủy Phương 11/03/2004 5 900173 9A2 Nguyễn Mai Phương 09/12/2004 6 900174 9A5 Phạm Hoàng Nam Phương 11/12/2004 7 900175 9A4 Trần Nguyễn Mai Phương 02/12/2004 8 900176 9A2 Bùi Minh Quang 29/12/2004 9 900177 9A4 Chu Đăng Quang 28/09/2004 10 900178 9A5 Lê Anh Quang 27/05/2004 11 900179 9A3 Nguyễn Nhật Quang 29/08/2004 12 900180 9A4 Đỗ Hương Quân 19/03/2004 13 900181 9A4 Hoàng Quân 11/03/2004 14 900182 9A2 Nguyễn Đàm Quân 15/05/2004 15 900183 9A4 Nguyễn Hữu Quân 07/02/2004 16 900184 9A3 Nguyễn Minh Quân 19/03/2004 17 900185 9A5 Nguyễn Minh Quân 07/09/2004 18 900186 9A1 Phạm Minh Quân 30/01/2004 19 900187 9A1 Vũ Nam Quân 05/12/2004 20 900188 9A1 Đoàn Tố Quyên 09/12/2004 21 900189 9A2 Đặng Xuân Quỳnh 30/05/2004 22 900190 9A5 Nguyễn Thị Diệu Quỳnh 07/02/2004 23 900191 9A4 Nguyễn Linh San 28/05/2004 24 900192 9A5 Nguyễn Tuấn Sơn 27/02/2004 603 212

Phòng số: 47 1 900193 9A5 Trần Nguyễn Khánh Sơn 02/01/2004 2 900194 9A2 Nguyễn Minh Tâm 09/02/2004 3 900195 9A6 Bùi Trọng Tấn 02/10/2004 4 900196 9A5 Đinh Quốc Thái 20/11/2004 5 900197 9A2 Lăng Xuân Thái 08/09/2004 6 900198 9A4 Nguyễn Ngọc Thành 25/03/2004 7 900199 9A5 Trần Nguyễn Nam Thành 13/08/2004 8 900200 9A3 Vũ Phúc Thành 08/10/2004 9 900201 9A2 Lê Thị Phương Thảo 24/08/2004 10 900202 9A3 Nguyễn Phương Thảo 12/03/2004 11 900203 9A1 Nguyễn Thu Thảo 16/05/2004 12 900204 9A6 Nguyễn Vi Thảo 25/10/2004 13 900205 9A2 Trần Phương Thảo 23/03/2004 14 900206 9A3 Trần Phương Thảo 24/07/2004 15 900207 9A1 Nguyễn Tiến Thắng 24/12/2004 16 900208 9A1 Trịnh Tiểu Thiên 25/10/2004 17 900209 9A5 Nguyễn Đình Thọ 26/06/2004 18 900210 9A4 Dương Mai Thu 15/01/2004 19 900211 9A6 Doãn Hồng Minh Thư 28/04/2004 20 900212 9A5 Đỗ Khánh Thương 10/04/2004 21 900213 9A5 Hồ Thanh Thủy Tiên 03/09/2004 22 900214 9A1 Hoàng Trung Tiến 05/11/2004 23 900215 9A2 Lưu Quốc Tiến 13/01/2004 24 900216 9A4 Lê Vũ Anh Toàn 31/12/2004 405 215

Phòng số: 48 1 900217 9A5 Kiều Thu Trang 14/07/2004 2 900218 9A3 Mai Minh Trang 21/08/2004 3 900219 9A6 Nguyễn Minh Trang 10/01/2004 4 900220 9A6 Nguyễn Quỳnh Trang 02/03/2004 5 900221 9A5 Phạm Hà Trang 22/03/2004 6 900222 9A1 Trần Huyền Trang 11/07/2004 7 900223 9A6 Trần Quỳnh Trang 01/02/2004 8 900224 9A6 Trần Anh Trọng 08/10/2004 9 900225 9A1 Lê Vũ Trung 26/01/2004 10 900226 9A3 Vũ Minh Tuấn 16/02/2004 11 900227 9A1 Đặng Thanh Vân 22/08/2004 12 900228 9A2 Dương Đình Việt 21/10/2004 13 900229 9A1 Nguyễn Thành Vinh 24/11/2004 14 900230 9A3 Đỗ Nguyên Vũ 11/11/2004 15 900231 9A1 Lê Đỗ Lâm Vũ 11/10/2004 16 900232 9A1 Trần Anh Vũ 04/08/2004 17 900233 9A6 Đỗ Khánh Vy 12/02/2004 18 900234 9A5 Lục Phương Hà Vy 29/09/2004 19 900235 9A2 Lê Hải Yến 19/01/2004 20 21 22 23 24 405 216