SỞ GD&ĐT KIÊN GIANG TRƯỜNG THPT CHUYÊN HUỲNH MẪN ĐẠT --------------- KỲ THI THỬ THPT QG LẦN NĂM 09 BÀI THI: TOÁN Thời gin làm bài: 90 phút MÃ ĐỀ THI: 86 Họ và tên thí sinh: SBD: Câu : Hàm số nào su đây có tập ác định không phải là khoảng 0;? y 5 B y Câu : Gọi, là hi nghiệm củ phương trình A B y D 5 y,7 Giá trị A bằng? A A D A Câu : Giá trị lớn nhất củ hàm số f ln trên đoạn ; bằng: B 6 ln ln D e Với điều kiện ác định củ Câu : Cho phương trình log log log 9 9 phương trình trên, được biến đổi tương đương về phương trình nào su đây? B D Câu 5: Tập nghiệm củ bất phương trình log log log có dạng T ; b b, R Khi đó, giá trị T b bằng bo nhiêu? B D với Câu 6: Bất phương trình 8 0 có tập nghiệm là tập con củ tập nào su đây? (-5;0) B (-5;-) (-;) D (-;) Câu 7: Cho hàm số 9 f d 9, F0 Tính 9 0 f liên tục trên R và F là nguyên hàm củ f, biết F 6 B 6 D Câu 8: Nguyên hàm củ hàm số f là: ln C B ln C C D C ln ln f bthoả f và f d thì b, nhận giá trị: 0, b B, b, b D, b Câu 9: Để hàm số sin d Câu 0: Biết I ln bln cln 5, trong đó bc,, Z Tính giá trị T b c S = B S = S = - D S = 5 Câu : Cho số phức z i Tìm phần ảo củ số phức w i z
B 7 D i Câu : Gọi z, z là hi nghiệm phức củ phương trình z 5z7 0 Tính P z z 7 B 56 D 7 Câu : Cho số phức z thoả mãn z6i5 7i Điểm nào su đây trong các điểm M, N, P, Q biểu diễn cho số phức z? Điểm M B Điểm N Điểm P D Điểm Q Câu : Cho cấp số nhân u n có số hạng đầu u, công bội q Tính tổng 0 số hạng đầu tiên củ u n 5 B 0 5 D 0 Câu 5: Từ các chữ số,,,, 5, 6 Có thể lập được bo nhiêu số có chữ số khác nhu? 6 B 0 50 D 6 Câu 6: Trong không gin với hệ tọ độ Oyz, cho mặt phẳng : y 0 Mệnh đề nào dưới đây đúng? // Oy B //Oz Oz Oy D Câu 7: Trong không gin với hệ tọ độ Oyz, cho hi điểm A; ;0; ;; 8 chỉ phương củ đường thẳng AB u ;; u B Tìm một vectơ B ;;8 u ;; D u ; ; Câu 8: Tính khoảng cách từ điểm M( ;;) đến trục O 5 B 0 D Câu 9: Trong không gin tọ độ Oyz, đường thẳng đi qu điểm I (; ; ) và nhận u ( ;; 5) là véctơ chỉ phương có phương trình chính tắc là y z B D y f 5 Câu 0: Trong không gin với hệ tọ độ Oyz cho mặt cầu (S): y z 6z 0 Khi đó tọ độ tâm I và bán kính R củ (S) là: I ;0;, R I ;0;, R 6 I ;0;, R 6 I ;0;, R B D
Câu : Cho hàm số y m có nghiệm phân biệt? m m B m m m D m Câu : Cho hàm số y= y B Tìm m để phương trình Tiếp tuyến củ đồ thị hàm số tại điểm có hoành độ bằng là : y y D y Câu : Tìm tất cả giá trị củ thm số m để hi đồ thị hàm số y và y m có điểm chung? m B m m D m Câu : Tìm m để hàm số y nghịch biến trên khoảng ;? m m B m m D m Câu 5: Cho hàm số y f có bảng biến thiên như su Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? 0; B ;0 ; D ; 0 Câu 6: Đường cong trong hình vẽ bên là củ hàm số nào dưới đây y B y Câu 7: Cho hàm số y D y y m m m Tìm m để hàm số có điểm cực trị và khoảng cách giữ hi điểm cực tiểu nhỏ nhất m B m m D m Câu 8: Cho hàm số y f( ) có đồ thị hình vẽ Mệnh đề nào dưới đây là đúng? y f / ( ) cắt trục O tại điểm có hoành độ b c như
f () c f() f() b B f () c f() b f() f ( ) f( b) f( c) D f ( b) f( ) f( c) Câu 9: Cho hình lập phương ABCDABCD có cạnh bằng Hình nón có đỉnh là tâm hình vuông ABCD và có đáy là đường tròn nội tiếp tứ giác ABCD Khi đó diện tích ung qunh củ hình nón bằng 5 5 Sq B Sq Sq D Sq Câu 0: Cho hình trụ có diện tích ung qunh bằng 00 (cm ) Tính độ dài bán kính đáy r củ hình trụ đã cho 50 (cm ) và thể tích khối trụ tương ứng bằng r (cm) B r (cm) r 6(cm) D r (cm) Câu : Cho hàm số đúng? f có bảng biến thiên như hình vẽ Khẳng định nào dưới đây là khẳng định Đồ thị củ hàm số f có đúng tiệm cận ngng và tiệm cận đứng B Đồ thị củ hàm số f không có tiệm cận ngng và có tiệm cận đứng Đồ thị củ hàm số f có đúng tiệm cận ngng và không có tiệm cận đứng D Đồ thị củ hàm số f có đúng tiệm cận ngng và tiệm cận đứng Câu : Cho một khối lập phương có thể tích là Nếu mỗi cạnh củ hình lập phương giảm đi một nử thì thể tích củ khối lập phương mới bằng bo nhiêu? B 8 D 8 Câu : Đồ thị hàm số y có tất cả bo nhiêu tiệm cận (gồm ngng và đứng)? Một B Hi B D Bốn
Câu : Cho hi số thực dương b, thỏ mãn log logblog6 b Tính giá trị củ b B08 6 D VAMCD Câu 5: Cho khối tứ diện ABCD, lấy điểm M trên cạnh AB so cho AM 5MB Tính tỉ số V BMCD 5 B 5 8 8 D 5 Câu 6: Gọi V là thể tích khối lập phương ABCD A B C D có tâm O Gọi V là thể tích khối chóp V OABCD Tính tỷ số V B D 6 Câu 7: Trong không gin Oyz, cho b điểm A(; ; ), B( ; ;5), M( ; ;), với là thm số Biết rằng điểm M thuộc đường thẳng AB, tìm B 6 6 D Câu 8: Cho cấp số nhân u n có hi số hạng đầu là u, u 09 Tính u 09 09 09 08 u09 08 B u09 09 u09 09 D u09 08 09 Câu 9: Trong không gin với hệ trục tọ độ Oyz, cho mặt phẳng P: yz 0; hi điểm B và mặt cầu Viết phương trình mặt phẳng A ; 0; 0, ( ;;0) S : y z 5 vuông với mặt phẳng P, song song với đường thẳng AB, đồng thời cắt mặt cầu S theo đường tròn có bán kính bằng r yz0; yz 0 B yz0; yz 0 yz0; yz 0 D yz0; yz 0 Câu 0: Cho hàm số y m m 5 đạt cực tiểu tại 0? Vô số B D 0 Câu : Biết hàm số đúng? ; 0 5 ( ) 09 Có bo nhiêu giá trị củ thm số m để hàm số sin mcos y sin cos đạt giá trị lớn nhất trên 0; bằng Mệnh đề nào su đây m B m 0; m ; D m ; sin cos Câu : Tìm họ nguyên hàm củ hàm số f sin cos ln sin cos C B ln sin cos C ln sin C D ln sincos C
Câu : Biết rằng 5 b P d có giá trị lớn nhất, (với b;, b ), khi đó tính S b S 5 B S 8 S D S 7 Câu : Cho hình chóp S ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật, AB, BC, mặt bên SAB là tm giác đều và nằm trong mặt phẳng vuông góc với đáy Gọi E là trung điểm củ CD Tính theo khoảng cách giữ hi đường thẳng BE và SC 0 0 B 5 5 Câu 5: Cho số phức z thỏ zi Tập hợp điểm biểu diễn số phức tọ độ Oy là đường tròn có tâm là I ; B I ; I ; D Câu 6: Cho số các số phức z, z thỏ zi zi 0, z 66i Tìm giá trị lớn nhất củ z z z w trong mặt phẳng i D I ; 5 B D 6 Câu 7: Cho lăng trụ vuông góc củ Tính thể tích khối chóp B ' ' ' ' ABCD A B C D có đáy ABCD là hình vuông cạnh, ' A thuộc hình vuông ABCD, khoảng cách giữ hi đường thẳng CD và A ' MNP trong đó M, N, P lần lượt là trung điểm các cạnh D ' ' A A AD, hình chiếu ' 6 AB bằng 0 ' ' CD, CC, DD Câu 8: Cho một hình vuông có cạnh bằng Chi hình vuông này thành 6 hình vuông đơn vị có cạnh bằng Hỏi có bo nhiêu tm giác có các đỉnh là các đỉnh củ hình vuông đơn vị? 8 B 8 60 D 68 Câu 9: Cho hàm số y f liên tục trên và có đồ thị như hình vẽ y - - O Có tất cả bo nhiêu giá trị nguyên dương m để phương trình f ( ) m 9 có nghiệm B D 5
Câu 50: Tất cả các giá trị củ thm số m để đồ thị hi đường cong ( C ): y và ( C): y m có tiếp tuyến chung là m B m 5 m D m 7 8 7 8 7 8 8 ---------- HẾT ----------