SỞ GD&ĐT NGHỆ AN ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG ÔN THI THPT QUỐC GIA TRƯỜNG THPT QUỲNH LƯU MÔN TOÁN LẦN NĂM 9 Thời gian làm bài : 9 phút không kể thời gian phát đề Mã đề thi Họ, tên thí sinh:... Số bá danh:... Câu : Có hai hộp chứa các quả cầu. Hộp thứ nhất chứa 7 quả cầu đỏ và 5 quả cầu màu anh, Hộp thứ hai chứa 6 quả cầu đỏ và quả cầu màu anh. Lấy ngẫu nhiên từ một hộp quả cầu. Xác suất sa ch hai quả lấy ra cùng màu đỏ. 7. B.. C.. D. 5. Câu : Có ba nhiêu cách chọn hai học sinh từ một nhóm gồm học sinh? A. B.. C. Câu : Tập nghiệm của phương trình ( + ) = là : S B.. D. C. S C. S ; D. S e e Câu : Tính đạ hàm của hàm số: y e e e 5 y '. B. y '. C. y ' D. y' e e. (e e ) (e e ) (e e ) Câu 5: Trng mặt phẳng với hệ tọa độ đề các vuông góc Oy, Ch đường thẳng d: y và đường tròn (C) : y y. Tìm tọa độ điểm M thuộc đường thẳng d mà qua đó ta kẻ được hai đường thẳng tiếp úc với đường tròn (C) tại A và B sa ch góc AMB bằng 6. (; ) ( ; ) B. ( ; ) (; ) C. ( ( ; ) D. (; ) ( ; ) Câu 6: Giá trị lớn nhất của hàm số y trên đạn ; bằng: 9. B.. C.. D. Không tồn tại Câu 7: Ch hình chóp S. ABCD có đáy là hình chữ nhật, các mặt (SAB), (SAD) vuông góc với đáy. Góc giữa (SCD) và đáy bằng 6, BC a. Khảng cách giữa AB và SC bằng: a a. B. a. C.. D. a. 5 Câu 8: Phương trình. 7 có nghiệm là 5. B. C.. D.. Câu 9: Một khối trụ có bán kính đáy bằng cm và có thiết diện qua trục là một hình vuông. Tính thể tích của khối trụ là: cm. B. 8 cm. C. cm. D. 6 cm. Câu : Đường cng trng hình bên là đồ thị của một hàm số trng bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương án A, B, C, D dưới đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nà? y B. y Trang /6 - Mã đề thi -
C. y D. y Câu : cs sin.cs d bằng: C. B. 9 Câu : lim n bằng 8 n 9 9 8. B. 8 Câu : Ch đường thẳng y sin C. C. sin C. D. cs. C.. D. 9 5 : t một véc tơ pháp tuyến của đường thẳng t (5; ). B. (6;) C. Câu : Ch phương trình phương trình của đường tròn. ( ; ) y m m y m. D. ( 5; ). C. ( ) 6 () Điều kiện của m để () là m m. B.. C. m. D. m m m Câu 5: Anh An gửi số tiền 58 triệu đồng và một ngân hàng the hình thức lãi kép và ổn định trng 9 tháng thì lĩnh về được 6758đ. Hỏi lãi suất ngân hàng hàng tháng là ba nhiêu? Biết rằng lãi suất không thay đổi trng thời gian gửi., 8 % B., 6 % C., 7 %. D., 5 % Câu 6: Tìm tọa độ véc tơ ; 8; u biết rằng u a và a (; ;) ; ; 8 ; ; u. u. B. u. C. u. D. 6; ; 6 Câu 7: Hàm số nà sau đây có bảng biến thiên như hình bên: - - - y + y = B. + y = C. 7 y = D. y = Câu 8: Nguyên hàm của hàm số f là ( ) C. B. ( ) C. C. ( ) 9 C. D. C. Câu 9: Với a là số thực dương tùy ý khác, giá trị của lg a a bằng: Trang /6 - Mã đề thi -
. B.. C. Câu : Ch hàm số y a b c a,, b c D. - có đồ thị như hình vẽ bên. Số điểm cực trị của hàm số đã ch là B. C. D. 9 Câu : Số đường tiệm cận của đồ thị hàm số y là. B.. C.. D.. Câu : Ch hình chóp S. ABCD có đáy là hình chữ nhật cạnh AB =a, SA vuông góc với mặt phẳng đáy và SB a. Góc giữa mặt phẳng (SBC) mặt phẳng đáy bằng 9. B. 6. C. 5. D.. Câu : Giải phương trình: 6 5 ; B. ; C. ;. D. ;. Câu : Ch khối chóp có đáy hình thi cạnh a (a>) các cạnh bên bằng nhau và cùng tạ với đáy góc 5. Thể tích của khối chóp đã ch bằng a B. a. C. AB a. D. a. f a b, Câu 5: Ch hàm số nghiệm thực của phương trình 8. f 9 là ab. Đồ thị của hàm số y f như hình vẽ bên. Số. B.. C.. D.. Câu 6: Với điều kiện nà của m thì phương trình (m ) m có nghiệm duy nhất? m. B. m. C. Câu 7: Với, m. D. m. a d bằng ab là các tham số thực. Giá trị tích phân b ba b. B. b ba b. C. b b ba b. D. Trang /6 - Mã đề thi - b ab. Câu 8: Mặt tiền của nhà văn hóa huyện Quỳnh Lưu có 7 cây cột hình trụ tròn, tất cả đều có chiều ca bằng, m. Trng số các cây đó có cây cột trước đại sảnh đường kính bằng cm, cây cột còn lại phân bố đều hai bên đại sảnh và chúng đều có đường kính bằng 6 cm. Chủ đầu tư thuê nhân công để sơn các cây cột bằng lại sơn giả gỗ, biết giá thuê là 6. / m (kể cả vật liệu sơn và phần thi công). Hỏi chủ đầu tư phải chi ít nhất ba nhiêu tiền để sơn hết các cây cột nhà đó (đơn vị đồng)? (lấy,59 ) 995. B. 5796. C. 5797. D. 997. Câu 9: Ch hình lập phương ABCD. A' B ' C ' D '. Tính góc giữa hai mặt phẳng A' BC và A' CD. 9. B.. C. 6. D. 5.
Câu : Ch biểu thức P với. Tìm số hạng không chứa trng khai triển nhị thức Niu-tơn của P. 6. B.. C.. D.. Câu : Phương trình f có tập nghiệm A mm ; ; m, phương trình B ; m ; m.hỏi có ba nhiêu giá trị m để hai phương trình tương tương?. B.. C.. D.. Câu : Ch hàm số y f ( ) thỏa mãn lim f ( ) 9m, lim f ( ) Trang /6 - Mã đề thi - g có tập nghiệm m (với m là tham số thực). Hỏi có tất cả ba nhiêu giá trị của m để đồ thị của hàm số y f ( ) có duy nhất một tiệm cận ngang? B. C. D. Câu : Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị nguyên của tham số m thuộc đạn ; để hàm số y 6 m 9 9 ;. Hỏi S có ba nhiêu phần tử? nghịch biến trên khảng 9. B.. C. 8. D. Câu : Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị nguyên của tham số m sa ch phương trình 6 m. 5m có hai nghiệm đối nhau. Hỏi S có ba nhiêu phần tử?. B.. C.. D.. Câu 5: Đường thẳng :5 y 5 tạ với các trục tọa độ một tam giác có diện tích bằng ba nhiêu? 7, 5. B. 5. C. 5. D.. Câu 6: Ch hai số thực, a b thỏa mãn a b lg 8. Tính a b S a 6b 5 đạt giá trị lớn nhất. 8 5. B.. C. Câu 7: Xét các số thực với a, b> sa ch phương trình thực. Giá trị lớn nhất của biểu thức 5 B. ab bằng: 7 C. 7. D.. a b 7 D. a P khi biểu thức b + = có ít nhất hai nghiệm Câu 8: Ch khối lăng trụ tam giác ABC. ABC. Gọi MN, lần lượt thuộc các cạnh bên AA, CC sa ch MA MA; NC NC. Gọi G là trọng tâm tam giác ABC. Hỏi trng bốn khối tứ diện GABC, BBMN, ABBC và A BCN, khối tứ diện nà có thể tích nhỏ nhất? Khối ABBC. B. Khối A BCN. C. Khối BB MN. D. Khối GABC. Câu 9: Biết hai hàm số f a và điểm cực trị. Tìm gía trị nhỏ nhất của biểu thức P a b 5 g b có chung ít nhất một. B. 6. C. 6. D.. Câu : Ch hàm số bậc ba f a b c d có đồ thị như hình vẽ bên. Hỏi đồ thị hàm số g có ba nhiêu đường tiệm cận đứng? ( ) f f 5. B.. C. 6. D.. Câu : Một đường thẳng cắt đồ thị hàm số y tại điểm phân biệt có hành độ là,, mn., Tính S m n.
S B. S. C. S. D. S. Câu : Ch F là nguyên hàm của hàm số và F f e ln e. Tập nghiệm S của phương trình F lne là: S. B. S ;. C. S ;. D. ; Câu : Ch hàm số f có bảng ét dấu của đạ hàm như sau S. y f 8 9 nghịch biến trên khảng nà dưới đây? ;. C. ;. D. ; 7. Hàm số ;. B. Câu : Giả sử và cuối năm thì một đơn vị tiền tệ mất % giá trị s với đầu năm. Tìm số nguyên dương nhỏ nhất sa ch sau n năm, đơn vị tiền tệ sẽ mất đi ít nhất 9% giá trị của nó? 6 B. 8. C.. D.. Câu 5: Ch phương trình 6m 6 8 m (m là tham số). Khẳng định nà sau đây là đúng? Phương trình đã ch vô nghiệm. B. Phương trình đã ch có đúng một nghiệm thực. C. Phương trình đã ch có hai nghiệm thực phân biệt. D. Số nghiệm của phương trình phụ thuộc và giá trị của tham số m. Câu 6: Ch hàm số f ( ) có đạ hàm cả ba nhiêu giá trị nguyên của m để hàm số f ( ) có đúng một điểm cực trị? 7. B. 5. C. 8. D. 6. f '( ) ( ) ( ) [ ( m ) 6m 8]. Có tất Câu 7: Ch hàm số y (C), () y m d. Với mọi m đường thẳng () d luôn cắt đồ thị (C) tại hai điểm phân biệt A và B. Gọi k, k lần lượt là hệ số góc của các tiếp tuyến với (C) tại A và B. Giá trị nhỏ nhất của T k k bằng.. B.. C.. D.. Trang 5/6 - Mã đề thi - Câu 8: Ch khối lập phương ABCD. A' B ' C ' D ' cạnh a. Các điểm MNlần, lượt di động trên các tia AC, B ' D ' sa ch AM B ' N a.thể tích khối tứ diện AMNB ' có giá trị lớn nhất là : a. B. Câu 9: Ch hàm số trị của f bằng f thỏa mãn a a. C.. D. 6 6 f và ( ) f f ( ) a. với mọi. Giá 5. B. 5. C.. D. 5 5. Câu 5: Từ tập hợp tất cả các số tự nhiên có năm chữ số mà các chữ số đều khác, lấy ngẫu nhiên một số. Xác suất để trng số tự nhiên được lấy ra chỉ có mặt ba chữ số khác nhau là
5 756 6 6. B.. C.. D. 599 599 599 599. ----------------------------------------------- ----------- HẾT ---------- Trang 6/6 - Mã đề thi -
TRƯỜNG THPT QUỲNH LƯU ĐÁP ÁN ĐỀ THI THỬ MÔN TOÁN LẦN -9 Mã đề Mã đề 9 Mã đề 57 Mã đề 85 A D A D D D D A D B B A B D C C 5 D 5 C 5 D 5 D 6 D 6 A 6 D 6 C 7 A 7 A 7 C 7 C 8 B 8 D 8 B 8 D 9 D 9 B 9 C 9 B C C A C C B A D A D D B B B B C B C B A 5 C 5 D 5 A 5 A 6 C 6 A 6 D 6 C 7 B 7 C 7 B 7 B 8 C 8 C 8 B 8 D 9 C 9 B 9 A 9 B B B C A D A C B B A A A A A C D A D D B 5 A 5 C 5 D 5 B 6 D 6 A 6 C 6 D 7 A 7 C 7 D 7 C 8 D 8 C 8 C 8 A 9 C 9 A 9 B 9 C C D A B C B C A B C A D C C B D B B A B 5 A 5 D 5 D 5 B 6 B 6 C 6 C 6 B 7 C 7 D 7 B 7 A 8 B 8 A 8 B 8 A 9 A 9 B 9 C 9 B D A D D C A A D A C D C C B A A D A C A 5 B 5 D 5 A 5 C 6 C 6 D 6 D 6 D 7 B 7 A 7 B 7 C 8 A 8 D 8 A 8 A 9 D 9 C 9 A 9 B 5 D 5 B 5 C 5 A