ActiveReports Document

Tài liệu tương tự
ActiveReports Document

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ

DSKTKS Lần 2

Điểm KTKS Lần 2

Danh sách trúng tuyển đợt 1, nguyện vọng 1 Trường ĐH Tài chính ngân hàng Hà Nội STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Điểm trúng tuyển 1 Âu Hải S

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI TT KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI : TỰ LUẬN MÔN THI : NHỮNG NGUYÊN LÝ CƠ BẢN CN MÁC LÊ NIN 2 : TC15 - LẦN 1 (17-

K10_TOAN

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC CHÍNH QUY DIỆN XÉT TUYỂN THẲNG NĂM 2019 Đối tượng: Học sinh hệ chuyên của các trường THPT chuyên TT Mã HS Họ tê

Trường THPT Uông Bí KẾT QUẢ THI THỬ KỲ THI THPT QUỐC GIA LẦN 3 Năm học STT SBD Họ và tên học sinh Lớp Toán Nhóm các môn tự nhiên Nhóm các mô

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1/2018 (HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC) TT NGÀNH - CƠ SỞ MSSV HỌ TÊN PHÁI NGÀY SINH XẾP LOẠI TN GHI CHÚ 1 Ngữ văn Anh - Đinh Ti

Số hồ sơ Số báo danh DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN - TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: 3729/QĐ-ĐHYHN ngày 0

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 10/6/ /6/2019 STT HỌ VÀ

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI NGÀY VÀNG ĐỢT 1-21/06/2019 STT TÊN KHÁCH HÀNG CIF 1 NGO THI QUY LOC PHAM THI HONG ANH PH

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI TRUNG TÂM KHẢO THÍ KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN NHẬP MÔN VIỆT NGỮ (VLC5040) HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY, HỌC KỲ 1 NĂM HỌC , T

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI PHÒNG: P.704 CA 2 STT SBD Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Giới Lớp Mã đề Ký tên Điểm Ghi chú 1 TV001 17

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

DANH SÁCH SINH VIÊN ÔN CHỨNG CHỈ ANH VĂN B STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp ôn Nguyễn Vũ Thiên Hương 21/07/1987 Tp.Hồ Chí Minh B4 2

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 10 CTKM "SINH NHẬT VUI ƯU ĐÃI LỚN" DÀNH CHO KH MỚI STT Tên KH CMND Số tiền hoàn 1 NGUYEN MY HANH ,500,000 2 NGUYE

DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP TÍN CHỈ TÊN MÔN :Thực hành nghề-số tín chỉ :2 Tên Lớp tín chỉ :PSYC 103-K64.1_LT Thực hành tại trường THPT Nguyễn Tất Thành -

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 STT MSSV Họ tên ĐRL Xếp loại Ghi

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NỘI VỤ HÀ NỘI PHÂN HIỆU TẠI 'TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH DỰ t h i k ế t t

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA ***

TRƯỜNG THPT TỨ KỲ KẾT QUẢ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 2 - NĂM 2016 STT Họ và tên Ngày sinh Lớp Toán Văn Anh Lý Hóa Sinh Sử Địa Tổng T+V+A Tổng T+l+H Tổn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG BAOVIET Bank ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA SẮM TRỰC TUYẾN STT HỌ VÀ TÊN SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN 1 NGUYEN HAI YEN xxx 1,000,000

Trường ðại Học Hùng Vương Phòng Công tác Chính trị & HSSV. DANH SÁCH SINH VIÊN Học Kỳ 1 - Năm Học Mẫu In S2040A Lớp 0907C03A (Cao ñẳng (Tín chỉ)

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online" Thời gian: 07/1/ /01/2019 ST

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KẾT QUẢ THI MÔN: PED5004: TƯ TƯỞNG HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC LỚP 1A1 (P.102) GVCN: Trần Hoàng Liên GVPCN: Ngô Thị Hiền STT HỌ VÀ TÊN GIỚI TÍNH NGÀY SINH GHI CHÚ 1 Phương Khán

Chương trình khuyến mãi "VietinBank ipay, trải nghiệm hay, quà liền tay" Thời gian từ 10/12/2016 đến 10/02/2017 Danh sách khách hàng nhận thưởng khi đ

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Giới tính CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DAN

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐH LUẬT TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KẾT QUẢ THI TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC LU

PowerPoint Presentation

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG

DANH SÁCH ỨNG VIÊN QUA VÒNG SƠ LOẠI HỒ SƠ Họ và tên Giới tính Ngày sinh Số CMND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Kết quả sơ loại ĐỖ THỊ KIM NGÂN Nữ '1

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6

NGÂN HÀNG NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN VIỆT NAM HỘI ĐỒNG TUYỂN DỤNG KHU VỰC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh ph

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA VÉ MÁY BAY VIETNAM AIRLINES (CHƯƠNG TRÌNH TRAVEL JOY+ THÁNG 3/2019) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CTKM "TRI ÂN ĐẮC LỘC - GỬI TIỀN TRÚNG TIỀN" (Từ ngày 15/11/ /01/2019) STT Tên Chi nhánh Tên khách hàng Mã số d

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TÂN CỬ NH

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN) NĂM HỌC Mã học phần: Nhóm: 201 Tổ

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 16/4/ /4/2019 STT HỌ TÊ

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG

DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THÀNH CÔNG THỬ THÁCH KINH DOANH CÙNG DOUBLE X - Trong danh sách này, có một số mã số ADA có tô màu vàng vì lý do là 1 ADA nhưng lại

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI "VCB-MOBILE XÀI PHIÊN BẢN MỚI - PHƠI PHỚI NIỀM VUI" Giải Chào Đón - Đợt 2 (02 Kỳ từ

SỞ GDĐT HÀ NỘI KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ CÁC MÔN VĂN HÓA VÀ KHOA HỌC CẤP THCS NĂM HỌC MÔN: GIÁO DỤC CÔNG DÂN TT SBD Họ tên Ngày si

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN HỆ CHÍNH QUY TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC ĐỢT 1 NĂM 2019 THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: QĐ/TĐH

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN LÌ XÌ CHƯƠNG TRÌNH LÌ XÌ ĐÓN TẾT - KẾT LỘC ĐẦU XUÂN (TUẦN 4) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ ĐIÊN THOẠI MÃ LÌ XÌ 1 A DENG PAM XX

DANH SÁCH 500 KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HƯỞNG KHUYẾN MẠI NỘP PHÍ BẢO HIỂM ĐỢT 01 THÁNG 10/2011 STT Họ tên Nhà cung cấp dịch vụ 1 NGUYEN THI THAO THAO Công ty Bả

TT BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SP TPHCM Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh DANH SÁCH GV CƠ HỮU CỦA CƠ SỞ ĐÀO TẠO (Đính kèm công văn số 1024/ĐHS

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện

I. Danh sách khách hàng nhận thưởng dịch vụ nạp tiền điện thoại - Topup: STT Tên khách hàng Số tiền thưởng 1 LE THI HOAI THUONG PHAN HOANG DU

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh

Chương trình Chăm sóc khách hàng thường niên 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Chúc mừng Sinh nhật tháng 3/2019 STT Tỉnh/Thành phố Tên khách hà

Chương trình Chăm sóc khách hàng mới 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Mừng Hợp đồng mới tháng 3/2019 STT Tỉnh/Thành phố Tên khách hàng 1 Bắc G

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC BẢNG GHI ĐIỂM THI Hội đồng thi: THPT Công nghiệp Việt Trì St

ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BAN CAO ĐẲNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc Lập Tự Do Hạnh Phúc DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT SƠ TUYỂN BẬC CAO ĐẲNG NĂM 2019 TT

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 10/6/ /6/2019 STT HỌ VÀ

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học:

DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT MỨC ĐIỂM TRÚNG TUYỂN HỆ CHÍNH QUY TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC ĐỢT 1 (GIAI ĐOẠN 1) NĂM 2019 THEO KẾT QUẢ HỌC TẬP LỚP 12 THPT (Kèm theo Thôn

0. Ket qua thi nam 2019.xlsx

DS phongthi K xlsx

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 3 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ Ngân hàng TMCP Đại Chúng Việt Nam Vietnam

KẾT QUẢ THI VIẾT VÒNG 2 TUYỂN DỤNG TẬP TRUNG NĂM 2019 STT Họ tên Ngày sinh Số CMTND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Số báo danh Kết quả 1 Lê Kiều Gia

document

ĐẠI HỌC HUẾ TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Thừa Thiên Huế, ngày 14 tháng 11 năm 2014 Hình thức:

KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A Nguyễn Chí Trung 12A

DS KTKS

YLE Starters PM.xls

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CHƯƠNG TRÌNH BẢO AN THÀNH TÀI, QUÀ TẶNG CON YÊU THÁNG 12/2015 STT Số HĐBH Tên khách hàng Số điện thoại Tên chi nhánh

K11_LY

DANH SACH HS CAN BS xlsx

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 LẦN 1 NĂM 2018 Stt Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Tên ngành Xếp loại Danh hiệu 1 MT /01/ Hồ Thị

K10_VAN

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày

DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 - KHỐI 12 NĂM HỌC Lớp 11A 1_XH_TCTA Năm học : Ngày in : 10 / 08 / 2018 STT Ho va tên ho c sinh GT Nga y

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 16/4/ /4/2019 STT HỌ TÊ

THÔNG TIN VỀ XỬ LÝ VI PHẠM THÁNG Mã số hợp đồng Tỉnh thành Họ Tên Vi phạm Hình thức xử lý VA BA RIA VUNG TAU HA THI LA VAN Vi phạm mã s

Danh sách chủ thẻ tín dụng Jetstar - Eximbank JCB mới trúng thưởng đợt 1 CTKM "Đón tết Mậu Tuất nhận quà tặng Lộc Phát từ thẻ tín dụng Eximbank JCB" (

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG SỬ DỤNG GÓI TÀI KHOẢN KHÁCH HÀNG ƯU TIÊN NHẬN THƯỞNG TRONG CT "KM TƯNG BỪNG - CHÀO MỪNG SINH NHẬT" STT Họ tên khách hàng CMT Khác

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG CTKM MỞ THẺ CÓ QUÀ VỚI SACOMBANK JCB Điều kiện nhận hoàn tiền: Hoàn vnd với giao dịch thanh toán tối thiểu 1

Untitled Page

Tổng hợp xét tuyển ĐH, CĐ năm 2017 theo học bạ (Đợt 1)

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 10/5/ /5/2019 STT HỌ VÀ

QUY CHẾ TUYỂN SINH

Chương trình chăm sóc khách hàng VIP Danh sách khách hàng nhận quyền lợi nhân dịp năm mới 2019 STT Tỉnh/Thành phố 1 An Giang Dương Thị Lệ Th

LICH TONG_d2.xlsx

Danh sách Khách hàng nhận quà tặng chương trình E-Banking Techcombank - Hoàn toàn miễn phí, Vô vàn niềm vui" Từ ngày 15/09/ /10/2017 Ngân hàng T

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh

YLE Movers PM.xls

THÔNG TIN VỀ XỬ LÝ VI PHẠM THÁNG Mã số hợp đồng Tỉnh thành Họ Tên Vi phạm Hình thức xử lý VA HO CHI MINH TRUONG THI PHUONG Vi phạm mã s

rpt_BangGhiDiemThi_truongChuyen

Bản ghi:

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM NGHỆ THUẬT TW CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Hà Nội, ngày... tháng... năm 2017 DỰ KIẾN THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2017-2018 Kế hoạch đào tạo trường: 1 1090041 Âm nhạc cổ truyền Việt Nam MUS2010 2 MUS2010 46 1.1 02 1090041 0. 02/06/2017 05/09/2017 46-46 2 1070040 Âm nhạc mới Việt Nam MUS2007 2 210 MUS2007 2.1 01 1070040 42 Ng.Thị Thu Trang T2,7-11,D404 18/12/2017 08/04/2018 3.2 02 1070040 42 Ng.Thị Thu Trang T4,1-5,D404 18/12/2017 08/04/2018 4.3 03 1070040 42 Ng.Thị Thu Trang T4,7-11,D404 18/12/2017 08/04/2018 5.4 04 1070040 42 Trần Thị Thanh Hương T6,1-5,D404 18/12/2017 08/04/2018 6.5 05 1070040 42 Ng.Thị Thu Trang T6,7-11,D404 18/12/2017 08/04/2018 3 1140032 Bệnh trẻ em PPE2013 2 7.1 01 1140032 0 Nguyễn Thị Ngọc Châm T6,1-5,E502 18/12/2017 04/03/2018 4 1090018 Bố cục chất liệu Khắc gỗ FAE2008 2 FAE2008 25 8.1 01 1090018 0. 01/06/2017 30/07/2017 25-25 5 1060044 Bố cục chất liệu lụa 1 FAE2007 2 68 FAE2007 9.1 01 1060044 13 Nguyễn Thị Huyền T2,7-11,BC; T3,7-11,BC; T4,7-11,BC 26/03/2018 20/05/2018 10.2 02 1060044 20 Nguyễn Thị Huyền T5,1-5,BC; T6,1-5,BC; T7,1-5,BC 02/04/2018 27/05/2018 11.3 03 1060044 20 Lưu Thị Hồng Điểm T5,1-5,BC; T6,1-5,BC; T7,1-5,BC 02/04/2018 27/05/2018 12.4 04 1060044 15 Nguyễn Thị Hà Hoa T5,1-5,BC; T6,1-5,BC; T7,1-5,BC 25/12/2017 08/04/2018 6 1090058 Bố cục chất liệu Sơn dầu 1 FAE2006 2 FAE2006 34 13.1 01 1090058 0. 10/07/2017 12/07/2017 4-4 14.2 02 1090058 0. 01/08/2017 30/08/2017 30-30 7 1060072 Bố cục chất liệu Sơn dầu 2 FAE2024 3 8 FAE2024 15.1 01 1060072 8 Tạ Đình Thi T2,1-5,BC; T3,1-5,BC; T4,1-5,BC 18/12/2017 22/04/2018 8 1060046 Bố cục chất liệu Sơn mài 1 FAE2009 2 57 FAE2009 16.1 03 1060046 14 Vũ Thị Kim Vân T2,7-11,BC; T3,7-11,BC; T4,7-11,BC 18/12/2017 25/03/2018 17.2 04 1060046 14 Chu Hoàng Trung T2,7-11,BC; T3,7-11,BC; T4,7-11,BC 18/12/2017 25/03/2018 18.3 05 1060046 14 Nguyễn Quang Hải T3,7-11,BC; T4,7-11,BC; T2,7-11,BC 18/12/2017 25/03/2018 19.4 06 1060046 15 Tạ Đình Thi T5,7-11,BC; T6,7-11,BC; T7,7-11,BC 09/04/2018 03/06/2018 9 1090030 Bố cục chất liệu Sơn mài 1 FAE2009 2 FAE2009 30 20.1 02 1090030 0. 01/08/2017 30/08/2017 30-30 10 1080030 Các tộc người ở Việt Nam CLM2031 2 40 6_QLVH_M4 21.1 01 1080030 40 Bùi Hồng Hạnh T7,7-11,E405 18/12/2017 18/03/2018 11 1060055 Chất liệu màu nước FAE2016 2 13 FAE2016 22.1 01 1060055 13 Nguyễn Tuấn Cường T2,7-11,BC; T3,7-11,BC; T4,7-11,BC 18/12/2017 25/03/2018 12 1060054 Chất liệu tổng hợp FAE2015 2 8 FAE2015 23.1 10 1060054 8 Chu Hoàng Trung T5,7-11,BC; T6,7-11,BC; T7,7-11,BC 18/12/2017 28/01/2018 13 1090035 Chất liệu tổng hợp FAE2015 2 FAE2015 25 24.1 01 1090035 0. 01/06/2017 30/07/2017 25-25 14 1070029 Chỉ huy *MUS2028 2 MUS2028 42 25.1 03 1070029 0 Phạm Hoàng Trung T5,1-5,D405 18/12/2017 22/04/2018 20-20 26.2 04 1070029 0 Phạm Hoàng Trung T5,1-5,D405 18/12/2017 22/04/2018 22-22 15 1080017 Chính sách pháp luật về VHNT Việt Nam CLM2014 2 70 1_QLVH_M3_TC 2 1

27.1 01 1080017 70 Nguyễn Hữu Thức T2,1-5,E405 25/12/2017 08/04/2018 2 68 16 1100091 Chương trình biểu diễn nghệ thuật tốt nghiệp VMI2039 15 26 28.1 01 1100091 26 T8,9-11,TN 17 1080050 Chương trình Thực hành biểu diễn nghệ thuật (HP tốt nghiệp) CLM2052 5 87 8_QLVH_M5 29.1 01 1080050 87 T8,9-11,TN 18 1080111 Chuyên đề 1 CLM2073 2 14 DVK 30.1 01 1080111 14 Nguyễn Thị Phương Thanh T5,7-11,NA402 18/12/2017 28/01/2018 19 1190029 Chuyên đề 1 PIA2019 2 24 31.1 01 1190029 24 T8,1-5,CD 17/03/2018 20 1170005 Cơ sở tạo hình mặt phẳng GRD2004 2 141 Cơ sở tạo hình 1 32.1 01 1170005 47 Nguyễn Thành Sơn T2,7-11,E506 25/12/2017 25/03/2018 33.2 02 1170005 47 Nguyễn Thành Sơn T5,7-11,E506 25/12/2017 25/03/2018 34.3 03 1170005 47 Nguyễn Hữu Dũng T6,7-11,E506 25/12/2017 25/03/2018 21 1080001 Cơ sở văn hóa Việt Nam CLM2001 3 320 Dung chung 2 35.1 12 1080001 40 Tráng Thị Thuý T2,1-5,E501 25/12/2017 29/04/2018 36.2 13 1080001 40 Nguyễn Duy Hùng T2,7-11,E501 25/12/2017 29/04/2018 37.3 14 1080001 40 Đào Thị Thủy Tiên T3,1-5,E501 25/12/2017 29/04/2018 38.4 15 1080001 40 Nông Thị Thanh Thuý T3,7-11,E403 25/12/2017 29/04/2018 39.5 16 1080001 40 Lương Thị Giang T5,1-5,E507 25/12/2017 29/04/2018 40.6 17 1080001 40 Nguyễn Thị Thanh Loan T5,7-11,E405 25/12/2017 29/04/2018 2 38 41.7 18 1080001 40 Bùi Hồng Hạnh T7,1-5,E501 25/12/2017 29/04/2018 42.8 19 1080001 40 Vũ Thị Thái Hoa T7,7-11,E501 25/12/2017 29/04/2018 22 1020017 Công nghệ may 1 FAD2009 2 86 43.1 02 1020017 43 Nguyễn Bích Nhung T3,1-5,B102 25/12/2017 04/02/2018 44.2 03 1020017 43 Ngô Thị Thủy Thu T6,7-11,A303 25/12/2017 04/02/2018 23 1090060 Dân ca VMU2001 2 VMU2001 17 45.1 03 1090060 0. 17-17 24 1100087 Dân ca VMU2001 2 200 VMU2001 46.1 01 1100087 50 Ngân Thị Thương T2,7-11,D305 26/12/2017 47.2 02 1100087 50 Đào Thị Khánh Chi T4,1-5,D304 26/12/2017 48.3 03 1100087 50 Ngân Thị Thương T5,7-11,D305 26/12/2017 49.4 04 1100087 50 Đào Thị Khánh Chi T6,1-5,D305 26/12/2017 25 1070078 Dàn dựng tổng hợp *MUS2029 3 MUS2029 220 50.1 02 1070078 0 Lê Vinh Hưng T4,7-11,PHN 18/12/2017 22/04/2018 46-46 51.2 03 1070078 0 Phạm Xuân Danh T7,1-5,PHN 18/12/2017 22/04/2018 36-36 52.3 04 1070078 0 Phạm Xuân Danh T5,7-11,PHN 18/12/2017 22/04/2018 39-39 53.4 05 1070078 0 Phạm Hoàng Trung T3,1-5,PHN 18/12/2017 22/04/2018 49-49 54.5 06 1070078 0 Phạm Hoàng Trung T6,1-5,PHN 18/12/2017 22/04/2018 50-50 26 1090075 Dàn dựng tổng hợp *MUS2029 3 *MUS2029 52 55.1 03 1090075 0. 11/07/2017 18/07/2017 52-52 27 1190010 Đệm thanh nhạc 1.2 PIA2007 1 40 56.1 03 1190010 0 Nguyễn Thị Thu Hương T5,10-12,D201 25/12/2017 4-4 57.2 04 1190010 0 Bá Sản T6,7-10,D207 25/12/2017 4-4 58.3 05 1190010 0 Trần Bích Thủy T4,4-6,D208 25/12/2017 3-3 59.4 06 1190010 0 Lê Nam T7,10-12,C309 25/12/2017 3-3 60.5 07 1190010 0 Trần Bích Thủy T5,5-6,D202 25/12/2017 3-3 61.6 08 1190010 0 Lê Hải Thuận T7,10-11,D4 25/12/2017 3-3 62.7 09 1190010 0 Joon so Joon T5,4-6,HVAN 25/12/2017 3-3 2

63.8 10 1190010 0 Bùi Đăng Khánh T6,5-6,HVAN 25/12/2017 1-1 64.9 11 1190010 0 Nguyễn Thị Hiền Anh T6,4-6,D208 25/12/2017 3-3 65.10 12 1190010 0 Lê Bằng T6,4-6,HVAN 25/12/2017 3-3 66.11 13 1190010 0 Nguyễn Thùy Linh T6,4-6,HVAN 25/12/2017 3-3 67.12 14 1190010 0 Chu Ngân Hà T6,10-12,HVAN 25/12/2017 3-3 68.13 15 1190010 0 Trần Hà Mi T6,5-6,D4 25/12/2017 3-3 69.14 16 1190010 0 Lê Trung Nam T6,4-5,HVAN 25/12/2017 1-1 28 1190012 Đệm thanh nhạc 2.2 PIA2008 1 19 70.1 01 1190012 0 Hà Tân Mùi T2,2-5,D207 18/12/2017 4-4 71.2 02 1190012 0 Lê Hải Thuận T5,7-11,D4 18/12/2017 5-5 72.3 03 1190012 0 Nguyễn Thị Thu Hương T4,2-6,D4 18/12/2017 5-5 73.4 04 1190012 0 Lương Đức Giang T7,2-6,D207 18/12/2017 5-5 29 1190014 Đệm thanh nhạc 3.2 PIA2009 1 17 74.1 01 1190014 0 Lê Hải Thuận T2,9-11,D4 18/12/2017 6-6 75.2 02 1190014 0 Bùi Thị Diệu Minh T6,7-12,D208 18/12/2017 6-6 76.3 03 1190014 0 Vũ Ngọc Sơn T4,7-11,D4 18/12/2017 5-5 30 1020008 Đồ án tốt nghiệp FAD2046 8 166 77.1 01 1020008 0 Nguyễn Trí Dũng T8,7-11,DA 18/12/2017 9-9 78.2 02 1020008 0 Trần Thủy Bình T8,7-11,DA 18/12/2017 8-8 79.3 03 1020008 0 Phạm Thị Mai Hoa T8,7-11,DA 18/12/2017 9-9 80.4 04 1020008 0 Lê Thị Minh Ngọc T8,7-11,DA 18/12/2017 10-10 81.5 05 1020008 0 Nguyễn Thị Lệ T8,7-11,DA 18/12/2017 10-10 82.6 06 1020008 0 Hoàng Thị Oanh T8,7-11,DA 18/12/2017 15-15 83.7 07 1020008 0 Nguyễn Việt Dũng T8,7-11,DA 18/12/2017 11-11 84.8 08 1020008 0 Lưu Ngọc Lan T8,7-11,DA 18/12/2017 13-13 85.9 09 1020008 0 Vũ Mai Hiên T8,7-11,DA 18/12/2017 12-12 86.10 10 1020008 0 Lê Thị Hồng Quyên T8,7-11,DA 18/12/2017 12-12 87.11 11 1020008 0 Lê Phương Anh T8,7-11,DA 18/12/2017 11-11 88.12 12 1020008 0 Bùi Linh Chi T8,7-11,DA 18/12/2017 9-9 89.13 13 1020008 0 Lê Nguyễn Kiều Trang T8,7-11,DA 18/12/2017 8-8 90.14 14 1020008 0 Ng.Triều Dương T8,7-11,DA 18/12/2017 7-7 91.15 15 1020008 0 Nguyễn Bích Nhung T8,7-11,DA 18/12/2017 7-7 92.16 16 1020008 0 Ng.Thị Bích Liên T8,7-11,DA 18/12/2017 7-7 93.17 17 1020008 0 Ngô Thị Thủy Thu T8,7-11,DA 18/12/2017 3-3 94.18 18 1020008 0 Nguyễn Minh Nguyệt T8,7-11,DA 18/12/2017 5-5 31 1170049 Đồ án tốt nghiệp *GRD2042 10 10_TKDH_M5 296 95.1 01 1170049 0 Phạm Hùng Cường T8,13-17,E 18/12/2017 14-14 96.2 02 1170049 0 Phạm Phương Linh T8,13-17,E 18/12/2017 13-13 97.3 03 1170049 0 Lê Đức Cường T8,13-17,E 18/12/2017 13-13 98.4 04 1170049 0 Dương Thị Vân T8,13-17,E 18/12/2017 14-14 99.5 05 1170049 0 Lò Mai Trang T8,13-17,E 18/12/2017 13-13 100.6 06 1170049 0 Nguyễn Đức Lân T8,13-17,E 18/12/2017 12-12 101.7 07 1170049 0 Nguyễn Văn Hiến T8,13-17,E 18/12/2017 13-13 102.8 08 1170049 0 Lê Huy Thục T8,13-17,E 18/12/2017 14-14 103.9 09 1170049 0 Nguyễn Quang Huy T8,13-17,E 18/12/2017 13-13 104.10 10 1170049 0 Tống Việt Anh T8,13-17,E 18/12/2017 11-11 105.11 11 1170049 0 Nguyễn Quang Trung T8,13-17,E 18/12/2017 14-14 106.12 12 1170049 0 Nguyễn Duy Hùng T8,13-17,E 18/12/2017 14-14 3

107.13 13 1170049 0 Vũ Minh Hoàng T8,13-17,E 18/12/2017 12-12 108.14 14 1170049 0 Nguyễn Xuân Tám T8,13-17,E 18/12/2017 11-11 109.15 15 1170049 0 Vũ Xuân Hiển T8,13-17,E 18/12/2017 11-11 110.16 16 1170049 0 Nguyễn Thành Sơn T8,13-17,E 18/12/2017 10-10 111.17 17 1170049 0 Ng.Hoài Phương Anh T8,13-17,E 18/12/2017 10-10 112.18 18 1170049 0 Nguyễn Thị Hải Yến T8,13-17,E 18/12/2017 9-9 113.19 19 1170049 0 Ng.Duy Quốc Tuấn T8,13-17,E 18/12/2017 7-7 114.20 20 1170049 0 Hoàng Xuân Trường T8,13-17,E 18/12/2017 8-8 115.21 21 1170049 0 Đặng Thị Thanh Hoa T8,13-17,E 18/12/2017 10-10 116.22 22 1170049 0 Nguyễn Trần Thế Hiệp T8,13-17,E 18/12/2017 10-10 117.23 23 1170049 0 Nguyễn Minh Thúy T8,13-17,E 18/12/2017 12-12 118.24 24 1170049 0 Đặng Hải Hà T8,13-17,E 18/12/2017 10-10 119.25 25 1170049 0 Nguyễn Hoàng Việt T8,13-17,E 18/12/2017 10-10 120.26 26 1170049 0 Chu Kim Định T8,13-17,E 18/12/2017 8-8 32 1020001 Đồ họa thời trang 3 FAD2033 3 176 121.1 02 1020001 16 Nguyễn Việt Dũng T2,7-11,A303 25/12/2017 25/03/2018 122.2 03 1020001 16 Đinh Thị Thu Hà T2,7-11,A303 25/12/2017 25/03/2018 123.3 04 1020001 16 Hoàng Thắng T2,7-11,A303 25/12/2017 25/03/2018 124.4 05 1020001 16 Nguyễn Hoàng Tùng T3,1-5,E405 25/12/2017 25/03/2018 125.5 06 1020001 16 Trần Thanh Nga T3,1-5,E405 25/12/2017 25/03/2018 126.6 07 1020001 16 Nguyễn Hoàng Tùng T5,7-11,A203 25/12/2017 25/03/2018 127.7 08 1020001 16 Hoàng Thắng T5,7-11,A203 25/12/2017 25/03/2018 128.8 09 1020001 16 Nguyễn Hoàng Tùng T6,7-11,E505 25/12/2017 25/03/2018 129.9 10 1020001 16 Trần Thanh Nga T6,7-11,E505 25/12/2017 25/03/2018 130.10 11 1020001 16 Hoàng Thắng T7,1-5,B102 25/12/2017 25/03/2018 131.11 12 1020001 16 Trần Thanh Nga T7,1-5,B102 25/12/2017 25/03/2018 33 1130004 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam POL2004 3 600 4_mon_chung_M1 132.1 04 1130004 60 Bạch Thị Lan Anh T2,1-5,E301 18/12/2017 25/03/2018 133.2 07 1130004 60 Bạch Thị Lan Anh T7,1-5,E301 18/12/2017 25/03/2018 134.3 08 1130004 60 Bạch Thị Lan Anh T7,7-11,E301 18/12/2017 25/03/2018 135.4 09 1130004 60 Mai Thanh Hồng T3,1-5,E701 18/12/2017 25/03/2018 136.5 10 1130004 60 Mai Thanh Hồng T4,1-5,E701 18/12/2017 25/03/2018 137.6 11 1130004 60 Mai Thanh Hồng T5,1-5,E301 18/12/2017 25/03/2018 138.7 12 1130004 60 Mai Thanh Hồng T6,1-5,E301 18/12/2017 25/03/2018 139.8 13 1130004 60 Phạm Ngọc Anh T3,7-11,E301 18/12/2017 25/03/2018 140.9 14 1130004 60 Phạm Ngọc Anh T4,7-11,E301 18/12/2017 25/03/2018 141.10 15 1130004 60 Phạm Ngọc Anh T5,7-11,E301 18/12/2017 25/03/2018 34 1090009 Giải phẫu tạo hình BFA2008 2 BFA2008 25 142.1 01 1090009 0. 01/06/2017 30/07/2017 25-25 35 1110005 Giải phẫu tạo hình BFA2008 2 55 MTCS_K2_monchung 143.1 01 1110005 55 Chu Thị Hương Thu T4,7-11,E505 25/12/2017 25/03/2018 36 1140025 Giáo dục mầm non PPE2019 2 7 144.1 02 1140025 7 Nguyễn Thị Tuyết Nhung T4,7-11,E507 18/12/2017 04/03/2018 37 1140003 Giáo dục thể chất 2 PPE2011 0 640 2_mon_chung_M1 2 145.1 01 1140003 40 Nguyễn Minh Trâm T2,1-5,khiêu vũ 25/12/2017 06/05/2018 146.2 02 1140003 40 Phạm Thị Huyền Trang T2,1-5,Cầu lông 25/12/2017 06/05/2018 147.3 03 1140003 40 Nguyễn Minh Trâm T2,7-11,Võ 25/12/2017 06/05/2018 148.4 04 1140003 40 Phạm Thị Huyền Trang T2,7-11,Cầu lông 25/12/2017 06/05/2018 2 38 4

149.5 05 1140003 40 Phạm Minh Tuấn T3,1-5,Cầu lông 25/12/2017 06/05/2018 150.6 06 1140003 40 Phạm Minh Tuấn T3,7-11,Cầu lông 25/12/2017 06/05/2018 151.7 07 1140003 40 Phạm Minh Tuấn T4,1-5,Cầu lông 25/12/2017 06/05/2018 152.8 08 1140003 40 Phạm Minh Tuấn T4,7-11,Cầu lông 25/12/2017 06/05/2018 153.9 09 1140003 40 Bùi Thị Ánh Tuyết T5,1-5,Cầu lông 25/12/2017 06/05/2018 154.10 10 1140003 40 Lê Việt Hùng T5,1-5,Võ 25/12/2017 06/05/2018 155.11 11 1140003 40 Bùi Thị Ánh Tuyết T5,7-11,Cầu lông 25/12/2017 06/05/2018 156.12 12 1140003 40 Lê Việt Hùng T5,7-11,Võ 25/12/2017 06/05/2018 157.13 13 1140003 40 Lê Việt Hùng T6,1-5,Võ 25/12/2017 06/05/2018 158.14 14 1140003 40 Bùi Thị Huyền T6,1-5,Khiêu vũ 25/12/2017 06/05/2018 159.15 15 1140003 40 Bùi Thị Huyền T6,7-11,Khiêu vũ 25/12/2017 06/05/2018 160.16 16 1140003 40 Bùi Thị Ánh Tuyết T7,1-5,Cầu lông 25/12/2017 06/05/2018 38 1070051 Giới thiệu nhạc cụ MUS2030 2 40 MUS2030 22 161.1 06 1070051 40 Lại Hồng Phong T8,1-5,D204 18/12/2017 18/03/2018 22 18 39 1070072 Hát hợp xướng *MUS2027 3 MUS2027 253 162.1 01 1070072 0 Lê Vinh Hưng T2,7-11,D3 18/12/2017 22/04/2018 42-42 163.2 02 1070072 0 Phạm Xuân Danh T3,7-11,D3 18/12/2017 22/04/2018 46-46 164.3 03 1070072 0 Phạm Xuân Danh T4,1-5,D3 18/12/2017 22/04/2018 40-40 165.4 04 1070072 0 Phạm Hoàng Trung T4,7-11,D3 18/12/2017 22/04/2018 44-44 166.5 05 1070072 0 Phạm Xuân Danh T5,1-5,D3 18/12/2017 22/04/2018 43-43 167.6 06 1070072 0 Phạm Hoàng Trung T6,7-11,D3 18/12/2017 22/04/2018 38-38 40 1110039 Hình họa 2 BFA2014 2 236 Dùng chung 168.1 02 1110039 16 Nguyễn Mai Thơ T5,7-11,BC; T6,7-11,BC; T7,7-11,BC 25/12/2017 11/03/2018 169.2 03 1110039 16 Nguyễn Minh Thùy T5,7-11,BC; T6,7-11,BC; T7,7-11,BC 25/12/2017 11/03/2018 170.3 04 1110039 14 Trần Thanh Tùng T2,7-8,BC; T3,7-8,BC; T4,7-8,BC 25/12/2017 06/05/2018 171.4 05 1110039 14 Trần Thanh Tùng T2,7-8,BC; T3,7-8,BC; T4,7-8,BC 25/12/2017 06/05/2018 172.5 06 1110039 14 Ngô Văn Sơn T2,7-8,BC; T3,7-8,BC; T4,7-8,BC 25/12/2017 06/05/2018 173.6 07 1110039 14 Ngô Văn Sơn T2,9-10,, BC; T3,9-10,, BC; T4,9-10,, BC 01/01/2018 06/05/2018 174.7 08 1110039 14 Nguyễn Minh Thùy T2,9-10,, BC; T3,9-10,, BC; T4,9-10,, BC 01/01/2018 06/05/2018 175.8 09 1110039 14 Nguyễn Minh Thùy T2,9-10,, BC; T3,9-10,, BC; T4,9-10,, BC 01/01/2018 06/05/2018 176.9 10 1110039 14 Nguyễn Văn Cường T5,9-10,, BC; T6,9-10,, BC; T7,9-10,, BC 01/01/2018 06/05/2018 177.10 11 1110039 14 Phạm Viết Minh Tri T5,9-10,, BC; T6,9-10,, BC; T7,9-10,, BC 01/01/2018 06/05/2018 178.11 12 1110039 14 Phạm Viết Minh Tri T5,9-10,, BC; T6,9-10,, BC; T7,9-10,, BC 01/01/2018 06/05/2018 179.12 13 1110039 14 Trương Tuấn Anh T5,9-10,, BC; T6,9-10,, BC; T7,9-10,, BC 01/01/2018 06/05/2018 180.13 14 1110039 16 Phạm Viết Minh Tri T2,7-11,BC; T3,7-11,BC; T4,7-11,BC 25/12/2017 11/03/2018 181.14 15 1110039 16 Phạm Viết Minh Tri T2,7-11,BC; T3,7-11,BC; T4,7-11,BC 25/12/2017 11/03/2018 182.15 16 1110039 16 Nguyễn Mai Thơ T5,1-5,BC; T6,1-5,BC; T7,1-5,BC 25/12/2017 11/03/2018 183.16 17 1110039 16 Nguyễn Mai Thơ T5,1-5,BC; T6,1-5,BC; T7,1-5,BC 25/12/2017 11/03/2018 41 1090046 Hình họa 4 BFA2016 2 BFA2016 25 184.1 01 1090046 0. 01/06/2017 30/07/2017 25-25 42 1110015 Hình họa 4 BFA2016 2 48 BFA2016 SPMT 185.1 01 1110015 16 Bùi Thị Nam T5,7-11,BC; T6,7-11,BC; T7,7-11,BC 18/12/2017 04/03/2018 186.2 02 1110015 16 Bùi Thị Nam T5,7-11,BC; T6,7-11,BC; T7,7-11,BC 18/12/2017 04/03/2018 187.3 03 1110015 16 Nguyễn Văn Cường T5,7-11,BC; T6,7-11,BC; T7,7-11,BC 18/12/2017 04/03/2018 43 1110050 Hình họa 4 BFA2026 2 102 BFA2026 TK 188.1 01 1110050 17 Đinh Tiến Hiếu T2,1-5,BC; T3,1-5,BC; T4,1-5,BC 18/12/2017 04/03/2018 189.2 02 1110050 17 Nguyễn Đỗ Long T2,1-5,BC; T3,1-5,BC; T4,1-5,BC 18/12/2017 04/03/2018 190.3 03 1110050 17 Nguyễn Văn Đức T5,1-5,BC; T6,1-5,BC; T7,1-5,BC 18/12/2017 04/03/2018 5

191.4 04 1110050 17 Nguyễn Thị Mỵ T5,1-5,BC; T6,1-5,BC; T7,1-5,BC 18/12/2017 04/03/2018 192.5 05 1110050 17 Nguyễn Thị Mỵ T5,1-5,BC; T6,1-5,BC; T7,1-5,BC 18/12/2017 04/03/2018 193.6 06 1110050 17 Trương Tuấn Anh T5,1-5,BC; T6,1-5,BC; T7,1-5,BC 18/12/2017 04/03/2018 44 1090016 Hình họa 5 FAE2001 2 FAE2001 25 194.1 01 1090016 0. 01/06/2017 30/07/2017 25-25 45 1060036 Hình họa 6 FAE2002 2 57 FAE2002 195.1 01 1060036 14 Nguyễn Hoàng Tùng T5,1-5,BC; T6,1-5,BC; T7,1-5,BC 18/12/2017 25/03/2018 196.2 02 1060036 14 Nguyễn Quang Hải T5,1-5,BC; T6,1-5,BC; T7,1-5,BC 18/12/2017 25/03/2018 197.3 03 1060036 14 Nguyễn Tú Anh T5,1-5,BC; T6,1-5,BC; T7,1-5,BC 18/12/2017 25/03/2018 198.4 04 1060036 15 Nguyễn Hoàng Tùng T5,7-11,BC; T6,7-11,BC; T7,7-11,BC 25/12/2017 08/04/2018 46 1060084 Hình họa 8 FAE2029 5 8 199.1 01 1060084 8 Nguyễn Quang Minh T2,7-11,BC; T3,7-11,BC; T4,7-11,BC 18/12/2017 27/05/2018 47 1200031 Hình họa chuyên ngành DGI2031 3 21 200.1 01 1200031 21 Nguyễn Hải Hà T2,1-5,A; T3,1-5,A; T4,1-5,A 25/12/2017 48 1020002 Hình họa chuyên ngành 2 FAD2021 2 176 201.1 01 1020002 16 Trần Thị Liên T2,1-5,C; T3,1-5,C; T4,1-5,C 25/12/2017 28/01/2018 202.2 02 1020002 16 Hoàng Thắng T2,1-5,C; T3,1-5,C; T4,1-5,C 25/12/2017 28/01/2018 203.3 03 1020002 16 Mai Thị Diệp T2,1-5,C; T3,1-5,C; T4,1-5,C 25/12/2017 28/01/2018 204.4 04 1020002 16 Mai Thị Diệp T2,7-11,C; T3,7-11,C; T4,7-11,C 25/12/2017 28/01/2018 205.5 05 1020002 16 Trần Thị Liên T2,7-11,C; T3,7-11,C; T4,7-11,C 25/12/2017 28/01/2018 206.6 06 1020002 16 Vũ Thanh Nghị T2,7-11,C; T3,7-11,C; T4,7-11,C 25/12/2017 28/01/2018 207.7 07 1020002 16 Lê Thị Lan T5,1-5,C; T6,1-5,C; T7,1-5,C 25/12/2017 28/01/2018 208.8 08 1020002 16 Nguyễn Hải Hà T5,1-5,C; T6,1-5,C; T7,1-5,C 25/12/2017 28/01/2018 209.9 09 1020002 16 Tô Kim Nhung T5,1-5,C; T6,1-5,C; T7,1-5,C 25/12/2017 28/01/2018 210.10 10 1020002 16 Mai Thị Diệp T5,7-11,C; T6,7-11,C; T7,7-11,C 25/12/2017 28/01/2018 211.11 11 1020002 16 Tô Kim Nhung T5,7-11,C; T6,7-11,C; T7,7-11,C 25/12/2017 28/01/2018 49 1170014 Hình họa chuyên ngành 2 GRD2009 4 225 6_TKDH_M3 212.1 01 1170014 15 Nguyễn Xuân Tám T2,7-8,E; T3,7-8,E; T4,7-8,E 18/12/2017 25/03/2018 213.2 02 1170014 15 Khúc Đỗ Tri T2,7-8,E; T3,7-8,E; T4,7-8,E 18/12/2017 25/03/2018 214.3 03 1170014 15 Ng.Duy Quốc Tuấn T2,7-8,E; T3,7-8,E; T4,7-8,E 18/12/2017 25/03/2018 215.4 04 1170014 15 Lê Quang T2,7-8,E; T3,7-8,E; T4,7-8,E 18/12/2017 25/03/2018 216.5 05 1170014 15 Lê Đức Cường T5,7-8,E; T6,7-8,E; T7,7-8,E 18/12/2017 25/03/2018 217.6 06 1170014 15 Vũ Xuân Hiển T5,7-8,E; T6,7-8,E; T7,7-8,E 18/12/2017 25/03/2018 218.7 07 1170014 15 Lê Đức Tùng T5,7-8,E; T6,7-8,E; T7,7-8,E 18/12/2017 25/03/2018 219.8 08 1170014 15 Lê Đức Tùng T2,9-10,E; T3,9-10,E; T4,9-10,E 25/12/2017 25/03/2018 220.9 09 1170014 15 Lê Quang T2,9-10,E; T3,9-10,E; T4,9-10,E 25/12/2017 25/03/2018 221.10 10 1170014 15 Nguyễn Hữu Dũng T2,9-10,E; T3,9-10,E; T4,9-10,E 25/12/2017 25/03/2018 222.11 11 1170014 15 Khúc Đỗ Tri T2,9-10,E; T3,9-10,E; T4,9-10,E 25/12/2017 25/03/2018 223.12 12 1170014 15 Lê Đức Cường T5,9-10,E; T6,9-10,E; T7,9-10,E 25/12/2017 25/03/2018 224.13 13 1170014 15 Lê Quang T5,9-10,E; T6,9-10,E; T7,9-10,E 25/12/2017 25/03/2018 225.14 14 1170014 15 Lê Đức Tùng T5,9-10,E; T6,9-10,E; T7,9-10,E 25/12/2017 25/03/2018 226.15 15 1170014 15 Lê Thị Kim Liên T5,9-10,E; T6,9-10,E; T7,9-10,E 25/12/2017 25/03/2018 50 1170007 Hình họa màu nước GRD2001 2 196 Hình họa nghiên cứu màu nước 227.1 01 1170007 14 Nguyễn Xuân Tám T2,1-2,E; T3,1-2,E; T4,1-2,E 18/12/2017 11/03/2018 228.2 02 1170007 14 Khúc Đỗ Tri T2,1-2,E; T3,1-2,E; T4,1-2,E 18/12/2017 11/03/2018 229.3 03 1170007 14 Nguyễn Hữu Dũng T2,1-2,E; T3,1-2,E; T4,1-2,E 18/12/2017 11/03/2018 230.4 04 1170007 14 Lê Đức Tùng T2,1-2,E; T3,1-2,E; T4,1-2,E 18/12/2017 11/03/2018 231.5 05 1170007 14 Lê Đức Cường T5,1-2,E; T6,1-2,E; T7,1-2,E 18/12/2017 11/03/2018 6

232.6 06 1170007 14 Ng.Duy Quốc Tuấn T5,1-2,E; T6,1-2,E; T7,1-2,E 18/12/2017 11/03/2018 233.7 07 1170007 14 Lê Quang T5,1-2,E; T6,1-2,E; T7,1-2,E 18/12/2017 11/03/2018 234.8 08 1170007 14 Ng.Duy Quốc Tuấn T2,3-4,E; T3,3-4,E; T4,3-4,E 25/12/2017 11/03/2018 235.9 09 1170007 14 Khúc Đỗ Tri T2,3-4,E; T3,3-4,E; T4,3-4,E 25/12/2017 11/03/2018 236.10 10 1170007 14 Lê Quang T2,3-4,E; T3,3-4,E; T4,3-4,E 25/12/2017 11/03/2018 237.11 11 1170007 14 Vũ Xuân Hiển T2,3-4,E; T3,3-4,E; T4,3-4,E 25/12/2017 11/03/2018 238.12 12 1170007 14 Vũ Xuân Hiển T5,3-4,E; T6,3-4,E; T7,3-4,E 25/12/2017 11/03/2018 239.13 13 1170007 14 Khúc Đỗ Tri T5,3-4,E; T6,3-4,E; T7,3-4,E 25/12/2017 11/03/2018 240.14 14 1170007 14 Nguyễn Hồng Sơn T5,3-4,E; T6,3-4,E; T7,3-4,E 25/12/2017 11/03/2018 51 1080094 Hình thể 2 ( Kỹ thuật thể hiện) CLM2060 3 29 DVK 241.1 01 1080094 29 Nguyễn Hoàng Tùng T4,1-5,NA402 25/12/2017 25/03/2018 52 1190018 Hòa tấu 1.2 PIA2011 1 40 242.1 02 1190018 0 Đoàn Anh Vũ T3,10-12,D201 25/12/2017 4-4 243.2 03 1190018 0 Vũ Ngọc Sơn T2,11-12,D207 25/12/2017 2-2 244.3 04 1190018 0 Vũ Ngọc Sơn T4,11-12,D207 25/12/2017 2-2 245.4 05 1190018 0 Trần Bích Thủy T2,4-6,D208 25/12/2017 3-3 246.5 06 1190018 0 Lê Nam T5,10-12,D207 25/12/2017 3-3 247.6 07 1190018 0 Hà Tân Mùi T3,10-12,D202 25/12/2017 3-3 248.7 08 1190018 0 Lê Hải Thuận T7,7-8,D4 25/12/2017 3-3 249.8 09 1190018 0 Joon so Joon T3,10-12,HVAN 25/12/2017 3-3 250.9 10 1190018 0 Bùi Đăng Khánh T6,3-4,HVAN 25/12/2017 1-1 251.10 11 1190018 0 Nguyễn Thị Hiền Anh T4,10-11,D208 25/12/2017 3-3 252.11 12 1190018 0 Lê Bằng T3,4-6,HVAN 25/12/2017 3-3 253.12 13 1190018 0 Nguyễn Thùy Linh T4,10-11,HVAN 25/12/2017 3-3 254.13 14 1190018 0 Chu Ngân Hà T3,10-12,HVAN 25/12/2017 3-3 255.14 15 1190018 0 Trần Hà Mi T3,4-6,D4 25/12/2017 3-3 256.15 16 1190018 0 Lê Trung Nam T2,4-5,HVAN 25/12/2017 1-1 53 1190020 Hòa tấu 2.2 PIA2012 1 18 257.1 01 1190020 0 Đoàn Anh Vũ T2,2-5,D201 18/12/2017 3-3 258.2 02 1190020 0 Nguyễn Hiền Đức T6,2-6,D4 18/12/2017 5-5 259.3 03 1190020 0 Nghiêm Thị Hà Ngân T2,2-6,C309 18/12/2017 5-5 260.4 04 1190020 0 Lương Đức Giang T7,7-11,D207 18/12/2017 5-5 54 1190022 Hòa tấu 3.2 PIA2013 1 17 261.1 01 1190022 0 Phạm Hồng Phương T6,4-6,D201 18/12/2017 6-6 262.2 02 1190022 0 Cù Minh Giang T5,9-12,D208 18/12/2017 5-5 263.3 03 1190022 0 Nguyễn Hiền Đức T6,7-11,D4 18/12/2017 6-6 55 1070117 Hòa thanh 2 MUS2023 2 200 MUS2023_2014 17 264.1 02 1070117 40 Nguyễn Khải T2,1-5,D304 18/12/2017 18/03/2018 265.2 03 1070117 40 Nguyễn Khải T3,1-5,D2 18/12/2017 18/03/2018 266.3 04 1070117 40 Lại Hồng Phong T4,7-11,D304 18/12/2017 18/03/2018 267.4 05 1070117 40 Nguyễn Khải T6,1-5,D304 18/12/2017 18/03/2018 268.5 06 1070117 40 Nguyễn Khải T7,1-5,D304 18/12/2017 18/03/2018 17 23 56 1190025 Hòa thanh trên đàn 1 PIA2015 2 24 269.1 01 1190025 24 Nguyễn Đức Linh T7,1-5,D304 18/12/2017 57 1070062 Hoạt động ngoài giờ lên lớp MUS2033 2 172 MUS2033 270.1 01 1070062 43 Đoàn Thị Thu Hà T2,1-5,D1 18/12/2017 22/04/2018 271.2 02 1070062 43 Trần Vĩnh Khương T2,7-11,D2 18/12/2017 22/04/2018 272.3 03 1070062 43 Trần Vĩnh Khương T6,1-5,D1 18/12/2017 22/04/2018 7

273.4 04 1070062 43 Đoàn Thị Thu Hà T6,7-11,D1 18/12/2017 22/04/2018 58 1110064 Hướng dẫn trang trí MTHĐ ở trường MN BFA2038 2 30 274.1 01 1110064 30 Nguyễn Thị Giang T5,1-5,E505 18/12/2017 04/03/2018 59 1080039 Huy động tài trợ CLM2040 2 40 6_QLVH_M4_TC 275.1 01 1080039 40 Lương Thị Giang T3,7-11,E501 18/12/2017 01/04/2018 60 1060056 In độc bản FAE2017 2 42 FAE2017 276.1 03 1060056 14 Hoàng Đức Dũng T5,1-5,BC; T6,1-5,BC; T7,1-5,BC 26/03/2018 20/05/2018 277.2 04 1060056 14 Nguyễn Quang Huy T5,1-5,BC; T6,1-5,BC; T7,1-5,BC 26/03/2018 20/05/2018 278.3 05 1060056 14 Nguyễn Quang Minh T5,1-5,BC; T6,1-5,BC; T7,1-5,BC 26/03/2018 20/05/2018 61 1080013 Khoa học quản lý và Quản lý văn hóa CLM2011 3 70 2_QLVH_M3 2 279.1 01 1080013 70 Bùi Hồng Hạnh T4,1-5,E501 25/12/2017 08/04/2018 2 68 62 1060053 Ký họa FAE2027 2 32 _SPMT_M4_TC 280.1 01 1060053 16 Chu Hoàng Trung T5,1-5,BC; T6,1-5,BC; T7,1-5,BC 12/03/2018 06/05/2018 281.2 02 1060053 16 Nguyễn Tú Anh T5,1-5,BC; T6,1-5,BC; T7,1-5,BC 12/03/2018 06/05/2018 63 1170021 Ký họa GRD2016 2 140 _TKDH_M3_TC 282.1 01 1170021 14 Nguyễn Xuân Tám T3,1-4,E 19/03/2018 06/05/2018 283.2 02 1170021 14 Lê Đức Cường T3,1-4,E 19/03/2018 06/05/2018 284.3 03 1170021 14 Ng.Duy Quốc Tuấn T3,1-4,E 19/03/2018 06/05/2018 285.4 04 1170021 14 Khúc Đỗ Tri T4,1-4,E 19/03/2018 06/05/2018 286.5 05 1170021 14 Lê Quang T4,1-4,E 19/03/2018 06/05/2018 287.6 06 1170021 14 Nguyễn Quang Huy T4,1-4,E 19/03/2018 06/05/2018 288.7 07 1170021 14 Nguyễn Hữu Dũng T5,1-4,E 19/03/2018 06/05/2018 289.8 08 1170021 14 Lê Đức Tùng T5,1-4,E 19/03/2018 06/05/2018 290.9 09 1170021 14 Vũ Xuân Hiển T5,1-4,E 19/03/2018 06/05/2018 291.10 10 1170021 14 Lê Đức Cường T5,1-4,E 19/03/2018 06/05/2018 64 1080097 Kỹ thuật biểu diễn kịch - điện ảnh 2 CLM2063 3 29 292.1 01 1080097 29 Phạm Ngọc Dũng T3,1-5,NA402 25/12/2017 25/03/2018 65 1080099 Kỹ thuật biểu diễn kịch - điện ảnh 4 CLM2065 3 14 293.1 01 1080099 14 Phạm Ngọc Dũng T2,7-11,NA402 18/12/2017 18/03/2018 66 1080101 Kỹ thuật biểu diễn kịch - điện ảnh 6 CLM2067 3 15 294.1 01 1080101 15 Trần Tuấn Hải T3,7-11,NA402 18/12/2017 18/03/2018 67 1100046 Kỹ thuật diễn viên VMU2010 2 76 4_TN_M4 295.1 01 1100046 38 Trần Mai Tuyết T5,1-5,E607 18/12/2017 296.2 02 1100046 38 Trần Mai Tuyết T4,1-5,E607 18/12/2017 68 1070015 Ký xướng âm 2 MUS2018 2 256 Dùng chung 297.1 02 1070015 16 Khuất Duy Nhã T2,1-5,D406 25/12/2017 15/04/2018 298.2 03 1070015 16 Nguyễn Thị Lệ Huyền T2,7-11,D206 25/12/2017 15/04/2018 299.3 04 1070015 16 Phạm Xuân Cảnh T3,1-5,D206 25/12/2017 15/04/2018 300.4 05 1070015 16 Nguyễn Đức Linh T3,1-5,D405 25/12/2017 15/04/2018 301.5 06 1070015 16 Nguyễn Phương Mai T3,1-5,D404 25/12/2017 15/04/2018 302.6 07 1070015 16 Nghiêm Hồng Hà T3,7-11,D204 25/12/2017 15/04/2018 303.7 08 1070015 16 Phạm Xuân Cảnh T4,1-5,D206 25/12/2017 15/04/2018 304.8 09 1070015 16 Nguyễn Thị Lệ Huyền T4,1-5,D406 25/12/2017 15/04/2018 305.9 10 1070015 16 Vũ Thị Kim Thu T4,1-5,D204 25/12/2017 15/04/2018 306.10 11 1070015 16 Phạm Xuân Cảnh T5,1-5,D206 25/12/2017 15/04/2018 307.11 12 1070015 16 Nguyễn Đức Linh T5,1-5,D406 25/12/2017 15/04/2018 308.12 13 1070015 16 Khuất Duy Nhã T5,1-5,D404 25/12/2017 15/04/2018 309.13 14 1070015 16 Nguyễn Hồng Trang T5,1-5,D204 25/12/2017 15/04/2018 8

310.14 15 1070015 16 Phạm Xuân Cảnh T6,1-5,D206 25/12/2017 15/04/2018 311.15 16 1070015 16 Nguyễn Phương Mai T6,1-5,D2 25/12/2017 15/04/2018 312.16 17 1070015 16 Nguyễn Thị Lệ Huyền T6,7-11,D206 25/12/2017 15/04/2018 69 1070026 Ký xướng âm 4 MUS2020 2 180 MUS2020 16 313.1 02 1070026 15 Nguyễn Đức Linh T2,1-5,D206 18/12/2017 08/04/2018 314.2 03 1070026 15 Phạm Xuân Cảnh T2,1-5,D405 18/12/2017 08/04/2018 315.3 04 1070026 15 Khuất Duy Nhã T2,7-11,D405 18/12/2017 08/04/2018 316.4 05 1070026 15 Nguyễn Thị Lệ Huyền T3,1-5,D406 18/12/2017 08/04/2018 317.5 06 1070026 15 Vũ Thị Kim Thu T3,1-5,D304 18/12/2017 08/04/2018 318.6 07 1070026 15 Khuất Duy Nhã T3,7-11,D405 18/12/2017 08/04/2018 319.7 08 1070026 15 Nguyễn Hồng Trang T3,7-11,D206 18/12/2017 08/04/2018 320.8 09 1070026 15 Khuất Duy Nhã T5,7-11,D405 18/12/2017 08/04/2018 321.9 10 1070026 15 Nguyễn Hồng Trang T5,7-11,D206 18/12/2017 08/04/2018 322.10 11 1070026 15 Nguyễn Thị Lệ Huyền T6,1-5,D406 18/12/2017 08/04/2018 323.11 12 1070026 15 Vũ Thị Kim Thu T6,1-5,D405 18/12/2017 08/04/2018 16-1 324.12 13 1070026 15 Phạm Xuân Cảnh T6,7-11,D406 18/12/2017 08/04/2018 70 1100095 Lịch sử & phương pháp sư phạm Thanh nhạc VMU2021 3 70 2017 325.1 01 1100095 35 T3,1-5,D1 25/12/2017 326.2 02 1100095 35 T7,7-11,D1 25/12/2017 71 1070025 Lịch sử âm nhạc thế giới 2 MUS2005 2 250 MUS2005 327.1 03 1070025 50 Đoàn Thị Thu Hà T2,7-11,D1 18/12/2017 18/03/2018 328.2 04 1070025 50 Nghiêm Hồng Hà T3,1-5,DNN 18/12/2017 18/03/2018 329.3 05 1070025 50 Đoàn Thị Thu Hà T5,7-11,D1 18/12/2017 18/03/2018 330.4 06 1070025 50 Nghiêm Hồng Hà T5,1-5,DNN 18/12/2017 18/03/2018 331.5 07 1070025 50 Nghiêm Hồng Hà T5,7-11,DNN 18/12/2017 18/03/2018 72 1090029 Lịch sử Mỹ thuật thế giới BFA2010 2 BFA2010 4 332.1 01 1090029 0. 07/07/2017 09/07/2017 4-4 73 1170012 Lịch sử Mỹ thuật ứng dụng GRD2007 2 220 6_TKDH_M3 333.1 01 1170012 55 Quách Thị Ngọc An T3,1-5,E 26/03/2018 06/05/2018 334.2 02 1170012 55 Quách Thị Ngọc An T3,7-11,E 26/03/2018 06/05/2018 335.3 03 1170012 55 Quách Thị Ngọc An T6,1-5,E 26/03/2018 06/05/2018 336.4 04 1170012 55 Quách Thị Ngọc An T6,7-11,E 26/03/2018 06/05/2018 74 1090036 Lịch sử Mỹ thuật Việt Nam BFA2011 2 BFA2011 34 337.1 01 1090036 0. 04/07/2017 06/07/2017 4-4 338.2 02 1090036 0. 01/08/2017 30/08/2017 30-30 339.3 03 1090036 0 75 1110019 Lịch sử Mỹ thuật Việt Nam BFA2011 2 56 MTCS_K6_SPMT 340.1 01 1110019 56 Nguyễn Minh Tân T3,1-5,E505 18/12/2017 08/04/2018 76 1110070 Lịch sử nghệ thuật tạo hình Thế giới và Việt nam BFA2041 3 30 341.1 01 1110070 30 Chu Thị Hương Thu T3,1-5,E506 18/12/2017 18/03/2018 77 1100045 Lịch sử nghệ thuật Thanh nhạc VMU2008 2 76 4_TN_M4 342.1 01 1100045 38 Trần Mai Tuyết T3,7-11,E405 18/12/2017 343.2 02 1100045 38 Trần Mai Tuyết T6,7-11,D304 18/12/2017 78 1080084 Lịch sử sân khấu Thế giới và Việt Nam CLM2057 3 14 344.1 01 1080084 14 Bùi Thị Phương Thảo T3,1-5,E403 18/12/2017 18/03/2018 79 1020025 Lịch sử trang phục Việt Nam và thế giới FAD2017 2 100 345.1 01 1020025 50 Lê Phương Anh T2,1-5,A203 05/03/2018 15/04/2018 346.2 02 1020025 50 Lê Phương Anh T6,7-11,A203 05/03/2018 15/04/2018 9

80 1080016 Lịch sử tư tưởng phương Đông và Việt Nam CLM2013 2 8_QLVH_M3_TC 347.1 01 1080016 0 T8,7-11,E501 25/12/2017 81 1140036 Lịch sử Văn học Thế giới PPE2026 2 15 348.1 01 1140036 15 Hà Thị Thu Hà T4,7-11,D206 18/12/2017 04/03/2018 82 1080131 Lịch sử văn minh thế giới CLM2004 2 90 chuyển về dùng chung vơi QLVH 349.1 01 1080131 45 Vũ Thị Thái Hoa T2,7-11,E405 18/12/2017 350.2 02 1080131 45 Vũ Thị Thái Hoa T5,7-11,E605 18/12/2017 83 1090005 Luật xa gần BFA2009 2 BFA2009 25 351.1 01 1090005 0. 01/06/2017 30/07/2017 25-25 84 1080049 Lý luận văn hóa CLM2051 5 87 8_QLVH_M5 352.1 01 1080049 87 T8,7-8,TN 85 1080056 Lý luận văn hóa CLM2184 3 lien thong 353.1 01 1080056 0 T8,9-10,TN 86 1070013 Lý thuyết Âm nhạc 2 MUS2009 2 235 MUS2009 354.1 01 1070013 47 Ng.Thị Thu Trang T2,1-5,D204 25/12/2017 18/03/2018 355.2 02 1070013 47 Mai Linh Chi T3,1-5,D3 25/12/2017 18/03/2018 356.3 03 1070013 47 Nguyễn Phương Mai T3,7-11,D404 25/12/2017 18/03/2018 357.4 04 1070013 47 Mai Linh Chi T5,1-5,D304 25/12/2017 18/03/2018 358.5 05 1070013 47 Nguyễn Phương Mai T6,7-11,D2 25/12/2017 18/03/2018 87 1070126 Lý thuyết Âm nhạc mầm non MUS2051 5 11 359.1 01 1070126 11 T8,1-2,TN 88 1070081 Lý thuyết Âm nhạc tổng hợp MUS2049 5 220 40 360.1 01 1070081 18 T8,7-8,TN 18 0 361.2 02 1070081 180 T8,1-2,TN 362.3 03 1070081 22 T2,1-2,TN 22 0 89 1070113 Lý thuyết âm nhạc tổng hợp MUS2053 3 15 SP CĐ 363.1 01 1070113 15 T8,7-8,TN 90 1060048 Lý thuyết bố cục FAE2028 2 5 FAE2028 364.1 01 1060048 5 Nguyễn Huy Trung T3,7-11,B 25/12/2017 91 1060095 Lý thuyết Mỹ thuật Mầm non FAE2035 6 26 SPMT MN 365.1 01 1060095 26 T8,9-11,TN 92 1060079 Lý thuyết Mỹ thuật TH FAE1035 3 3 6_CĐ 366.1 01 1060079 3 T8,9-10,TN 93 1060069 Lý thuyết Mỹ thuật tổng hợp FAE2023 6 139 8_SPMT_M6 367.1 01 1060069 126 T8,9-11,TN 368.2 02 1060069 13 T8,9-11,TN 94 1090038 Lý thuyết Mỹ thuật tổng hợp 6 28 369.1 01 1090038 0. 28-28 95 1020003 Marketing thời trang FAD2013 2 180 370.1 01 1020003 45 Lê Phương Anh T2,7-11,B102 25/12/2017 28/01/2018 371.2 02 1020003 45 Nguyễn Minh Nguyệt T3,1-5,A303 25/12/2017 28/01/2018 372.3 03 1020003 45 Lê Phương Anh T5,1-5,A303 25/12/2017 28/01/2018 373.4 04 1020003 45 Nguyễn Minh Nguyệt T6,1-5,B102 25/12/2017 28/01/2018 96 1070002 Múa *MUS2011 3 MUS2011 200 374.1 01 1070002 0 Ng.Thuý Hường T3,7-11,NA501 25/12/2017 29/04/2018 21-21 375.2 02 1070002 0 Ng.Thuý Hường T3,7-11,NA501 25/12/2017 29/04/2018 22-22 376.3 03 1070002 0 Ng.Th.Quỳnh Phương T5,7-11,NA501 25/12/2017 29/04/2018 20-20 377.4 04 1070002 0 Ng.Th.Quỳnh Phương T5,7-11,NA501 25/12/2017 29/04/2018 23-23 10

378.5 05 1070002 0 Ng.Thuý Hường T4,7-11,NA501 25/12/2017 29/04/2018 20-20 379.6 06 1070002 0 Ng.Thuý Hường T4,7-11,NA501 25/12/2017 29/04/2018 20-20 380.7 07 1070002 0 Ng.Th.Quỳnh Phương T6,7-11,NA501 25/12/2017 29/04/2018 25-25 381.8 08 1070002 0 Ng.Th.Quỳnh Phương T6,7-11,NA501 25/12/2017 29/04/2018 24-24 382.9 09 1070002 0 Ng.Th.Quỳnh Phương T7,1-5,NA501 25/12/2017 29/04/2018 25-25 97 1080051 Mỹ học CLM2006 2 90 1_QLVH_M1 2 383.1 01 1080051 45 Bùi Hồng Hạnh T6,1-5,E405 25/12/2017 08/04/2018 2 43 384.2 02 1080051 45 Bùi Hồng Hạnh T5,7-11,E403 25/12/2017 08/04/2018 98 1110013 Mỹ học BFA2003 2 84 MTCS_K4_SPMT_TK 385.1 05 1110013 42 Vũ Hạnh Chi T2,7-11,E505 18/12/2017 18/03/2018 386.2 06 1110013 42 Vũ Hạnh Chi T4,7-11,E506 18/12/2017 18/03/2018 99 1110014 Mỹ thuật học BFA2012 3 50 MTCS_K4_SPMT 387.1 01 1110014 50 Nguyễn Thị Giang T2,1-5,E505 18/12/2017 15/04/2018 100 1020004 Mỹ thuật trang phục FAD2008 2 180 388.1 01 1020004 45 Vũ Thanh Nghị T2,1-5,E605 05/03/2018 15/04/2018 389.2 02 1020004 45 Vũ Thanh Nghị T4,1-5,A303 05/03/2018 15/04/2018 390.3 03 1020004 45 Vũ Thanh Nghị T5,7-11,A303 05/03/2018 15/04/2018 391.4 04 1020004 45 Nguyễn Hải Hà T7,7-11,A303 05/03/2018 15/04/2018 101 1170024 Nghệ thuật chữ GRD2019 2 216 4_TKDH_M4 392.1 01 1170024 54 Phạm Hùng Cường T2,7-11,E 26/02/2018 22/04/2018 393.2 02 1170024 54 Phạm Phương Linh T3,7-11,E 26/02/2018 22/04/2018 394.3 03 1170024 54 Ng.Hoài Phương Anh T4,7-11,E 26/02/2018 22/04/2018 395.4 04 1170024 54 Phạm Phương Linh T5,7-11,E 26/02/2018 22/04/2018 102 1070052 Nghệ thuật học đại cương MUS2003 2 200 MUS2003 39 396.1 02 1070052 40 Trần Vĩnh Khương T4,1-5,D2 18/12/2017 04/02/2018 397.2 03 1070052 40 Lại Hồng Phong T2,1-5,D2 18/12/2017 04/02/2018 398.3 04 1070052 40 Lại Hồng Phong T3,7-11,D2 18/12/2017 04/02/2018 399.4 05 1070052 40 Lại Hồng Phong T5,1-5,D2 18/12/2017 04/02/2018 39 1 400.5 06 1070052 40 Lại Hồng Phong T7,7-11,D2 18/12/2017 04/02/2018 103 1170022 Nghệ thuật nhiếp ảnh GRD2017 2 216 4_TKDH_M4 401.1 01 1170022 54 Hoàng Xuân Trường T2,1-5,E 18/12/2017 28/01/2018 402.2 02 1170022 54 Nguyễn Quang Trung T3,7-11,E 18/12/2017 28/01/2018 403.3 03 1170022 54 Hoàng Xuân Trường T4,7-11,E 18/12/2017 28/01/2018 404.4 04 1170022 54 Nguyễn Văn Hiến T5,7-11,E 18/12/2017 28/01/2018 104 1080027 Nghệ thuật thực hành CLM2024 4 78 chọn 1/5 405.1 01 1080027 10 Lý Minh Huệ T2,1-6,E403 đàn 18/12/2017 27/05/2018 406.2 02 1080027 10 Lý Minh Huệ T2,7-12,E403 đàn 18/12/2017 27/05/2018 407.3 03 1080027 10 Lý Minh Huệ T6,1-6,E403 đàn 18/12/2017 27/05/2018 408.4 04 1080027 16 Phạm Ngọc Thùy T6,7-12,E607 Múa 18/12/2017 27/05/2018 409.5 05 1080027 16 Phạm Ngọc Thùy T2,7-12,E607 Múa 18/12/2017 27/05/2018 410.6 06 1080027 8 Trần Thị Thảo T6,7-12,thanh nhạc 18/12/2017 27/05/2018 411.7 07 1080027 8 Trần Mai Tuyết T6,7-12,thanh nhạc 18/12/2017 27/05/2018 105 1100006 Nhạc cụ 1 *IMU2001 1 2_span 185 412.1 01 1100006 0 Nguyễn Nguyệt Cầm T3,3-4,Gta D101 18/12/2017 1-1 413.2 02 1100006 0 Phạm Hồng Phương T5,3-4,VPK 25/12/2017 8-8 414.3 03 1100006 0 Cù Minh Giang T4,3-4,D108 25/12/2017 8-8 415.4 04 1100006 0 Cù Minh Giang T4,9-10,D108 25/12/2017 9-9 416.5 05 1100006 0 Lương Diệu Ánh T4,9-10,D203 25/12/2017 8-8 11

417.6 06 1100006 0 Nguyễn Nguyệt Cầm T4,9-10,C308 25/12/2017 12-12 418.7 07 1100006 0 Bùi Thị Diệu Minh T4,9-10,D107 25/12/2017 9-9 419.8 08 1100006 0 Nguyễn Quang Tùng T3,9-10,D101 25/12/2017 12-12 420.9 09 1100006 0 Đoàn Anh Vũ T3,9-10,D107 25/12/2017 7-7 421.10 10 1100006 0 Ngô Thị Việt Anh T3,9-10,D203 25/12/2017 10-10 422.11 11 1100006 0 Bùi Thị Diệu Minh T6,3-4,D101 25/12/2017 9-9 423.12 12 1100006 0 Nguyễn Thị Thu Hương T6,3-4,D108 25/12/2017 7-7 424.13 13 1100006 0 Cù Minh Giang T6,3-4,D203 25/12/2017 9-9 425.14 14 1100006 0 Cù Minh Giang T6,9-10,D203 25/12/2017 9-9 426.15 15 1100006 0 Lương Đức Giang T6,9-10,D108 25/12/2017 10-10 427.16 16 1100006 0 Bùi Thị Diệu Minh T6,9-10,D101 25/12/2017 10-10 428.17 17 1100006 0 Trần Bích Thủy T6,9-10,D107 25/12/2017 7-7 429.18 18 1100006 0 Hà Tân Mùi T6,9-10,D102 25/12/2017 7-7 430.19 19 1100006 0 Hà Tân Mùi T7,9-10,D102 25/12/2017 9-9 431.20 20 1100006 0 Bá Sản T2,13-17,D 25/12/2017 11-11 432.21 21 1100006 0 Lương Diệu Ánh T3,13-17,D 25/12/2017 8-8 433.22 22 1100006 0 Nguyễn Quang Tùng T2,13-17,D 25/12/2017 4-4 434.23 23 1100006 0 Đào văn Kiên T6,9-10,D 25/12/2017 1-1 106 1100060 Nhạc cụ 1 *IMU1010 1 CĐ_K2 1 435.1 01 1100060 0 Nguyễn Quang Tùng T2,13-17,D 18/12/2017 1-1 107 1100002 Nhạc cụ 2 *IMU2002 1 4_SPAN_M4 133 436.1 01 1100002 0 Phạm Hồng Phương T3,3-4,Gta VPK 18/12/2017 5-5 437.2 02 1100002 0 Nguyễn Nguyệt Cầm T3,3-4,Gta D101 18/12/2017 9-9 438.3 03 1100002 0 Nguyễn Quang Tùng T3,3-4,Gta C308 18/12/2017 8-8 439.4 04 1100002 0 Trần Bích Thủy T3,3-4,C401 18/12/2017 6-6 440.5 05 1100002 0 Nguyễn Thị Thu Hương T3,3-4,C410 18/12/2017 9-9 441.6 06 1100002 0 Nguyễn Quang Tùng T4,3-4,Gta C308 18/12/2017 10-10 442.7 07 1100002 0 Lương Diệu Ánh T4,3-4,D203 18/12/2017 6-6 443.8 08 1100002 0 Nguyễn Nguyệt Cầm T4,3-4,Gta D107 18/12/2017 7-7 444.9 09 1100002 0 Trần Bích Thủy T4,3-4,C411 18/12/2017 9-9 445.10 10 1100002 0 Vũ Ngọc Sơn T4,3-4,D102 18/12/2017 7-7 446.11 11 1100002 0 Vũ Ngọc Sơn T4,9-10,D102 18/12/2017 11-11 447.12 12 1100002 0 Nguyễn Thị Thu Hương T5,9-10,D203 18/12/2017 5-5 448.13 13 1100002 0 Nguyễn Tất Sáng T5,9-10,C411 18/12/2017 9-9 449.14 14 1100002 0 Đặng Thái Sơn T4,3-4,D101 18/12/2017 11-11 450.15 15 1100002 0 Phạm Hồng Phương T2,9-10,Gta D101 18/12/2017 1-1 451.16 16 1100002 0 Phạm Hồng Phương T2,3-4,Gta D101 18/12/2017 2-2 452.17 17 1100002 0 Đào văn Kiên T3,13-17,D 18/12/2017 10-10 453.18 18 1100002 0 Bá Sản T4,13-17,D 18/12/2017 8-8 108 1100076 Nhạc cụ 3 *VMI2013 1 7_SPAN 196 454.1 01 1100076 0 Đoàn Anh Vũ T2,3-4,D101 18/12/2017 8-8 455.2 02 1100076 0 Lương Diệu Ánh T2,3-4,D107 18/12/2017 6-6 456.3 03 1100076 0 Nguyễn Tất Sáng T2,3-4,C410 18/12/2017 7-7 457.4 04 1100076 0 Lương Đức Giang T2,3-4,D108 18/12/2017 8-8 458.5 05 1100076 0 Lương Đức Giang T2,9-10,D101 18/12/2017 8-8 459.6 06 1100076 0 Đặng Thái Sơn T2,9-10,D108 18/12/2017 10-10 460.7 07 1100076 0 Vũ Thanh Xuân T2,9-10,C410 18/12/2017 10-10 461.8 08 1100076 0 Bá Sản T2,9-10,C411 18/12/2017 7-7 12

462.9 09 1100076 0 Đoàn Anh Vũ T3,3-4,D107 18/12/2017 10-10 463.10 10 1100076 0 Bá Sản T3,3-4,D203 18/12/2017 9-9 464.11 11 1100076 0 Trần Quốc Thùy T3,3-4,D108 18/12/2017 10-10 465.12 12 1100076 0 Đào văn Kiên T3,3-4,D102 18/12/2017 8-8 466.13 13 1100076 0 Phạm Hồng Phương T3,9-10,VPK 18/12/2017 6-6 467.14 14 1100076 0 Vũ Thanh Xuân T3,9-10,C308 18/12/2017 11-11 468.15 15 1100076 0 Phạm Hồng Phương T2,3-4,D 18/12/2017 1-1 469.16 16 1100076 0 Trần Quốc Thùy T3,9-10,C410 18/12/2017 11-11 470.17 17 1100076 0 Ngô Thị Việt Anh T4,13-17,D 18/12/2017 3-3 471.18 18 1100076 0 Nguyễn Tất Sáng T5,3-4,C308 18/12/2017 9-9 472.19 19 1100076 0 Nguyễn Thị Thu Hương T5,3-4,C410 18/12/2017 5-5 473.20 20 1100076 0 Vũ Thanh Xuân T5,3-4,C411 18/12/2017 10-10 474.21 21 1100076 0 Hà Tân Mùi T5,3-4,C412 18/12/2017 7-7 475.22 22 1100076 0 Đào văn Kiên T5,3-4,D108 18/12/2017 9-9 476.23 23 1100076 0 Đào văn Kiên T4,13-17,D 18/12/2017 5-5 477.24 24 1100076 0 Đào văn Kiên T6,9-10,D 25/12/2017 9-9 478.25 25 1100076 0 Đào văn Kiên T8,1-3,D 25/12/2017 9-9 109 1090052 Nhạc cụ 4 VMI2041 1 VMI2041 86 479.1 02 1090052 0. 46-46 480.2 03 1090052 0. 40-40 110 1070042 Nhập môn phức điệu MUS2015 2 210 MUS2015 56 481.1 01 1070042 42 Mai Linh Chi T2,7-11,D304 18/12/2017 15/04/2018 482.2 02 1070042 42 Mai Linh Chi T3,7-11,D304 18/12/2017 15/04/2018 483.3 03 1070042 42 Lương Minh Tân T4,7-11,D2 18/12/2017 15/04/2018 484.4 04 1070042 42 Mai Linh Chi T5,7-11,D304 18/12/2017 15/04/2018 16 26 485.5 05 1070042 42 Nguyễn Khải T7,7-11,DNN 18/12/2017 15/04/2018 40 2 111 1130002 Những NLCB của CN Mác-Lênin 2 POL2002 3 638 NL2 2 486.1 01 1130002 58 Nguyễn Thị Thu Hà T2,1-5,E701 25/12/2017 01/04/2018 487.2 02 1130002 58 Nguyễn Thị Huyền T2,7-11,E301 25/12/2017 01/04/2018 488.3 03 1130002 58 Trịnh Anh Tuân T3,1-5,E605 25/12/2017 01/04/2018 489.4 04 1130002 58 Trịnh Anh Tuân T3,7-11,E701 25/12/2017 01/04/2018 490.5 05 1130002 58 Trịnh Anh Tuân T4,1-5,E502 25/12/2017 01/04/2018 491.6 06 1130002 58 Nguyễn Thị Huyền T4,7-11,E701 25/12/2017 01/04/2018 492.7 07 1130002 58 Đỗ Việt Hùng T5,1-5,E701 25/12/2017 01/04/2018 2 56 493.8 08 1130002 58 Đỗ Việt Hùng T5,7-11,E701 25/12/2017 01/04/2018 494.9 09 1130002 58 Đinh Văn Hoàng T6,1-5,E701 25/12/2017 01/04/2018 495.10 10 1130002 58 Đinh Văn Hoàng T7,1-5,E701 25/12/2017 01/04/2018 496.11 11 1130002 58 Đinh Văn Hoàng T7,7-11,E701 25/12/2017 01/04/2018 112 1170032 Phần mềm Inlustrator GRD2029 2 2 497.1 19 1170032 0 Lê Huy Thục T8,7-11,Lop rieng 2-2 113 1170033 Phần mềm Macromedia Flash GRD2030 2 272 6_TKDH_M4_TC 498.1 01 1170033 16 Nguyễn Quang Trung T2,1-4,E; T4,1-4,E 26/02/2018 01/04/2018 499.2 02 1170033 16 Tống Việt Anh T2,1-4,E; T4,1-4,E 26/02/2018 01/04/2018 500.3 03 1170033 16 Nguyễn Duy Hùng T2,1-4,E; T4,1-4,E 26/02/2018 01/04/2018 501.4 04 1170033 16 Nguyễn Thùy Trang T2,1-4,E; T4,1-4,E 26/02/2018 01/04/2018 502.5 05 1170033 16 Nguyễn Quang Trung T5,1-4,E; T7,1-4,E 26/02/2018 01/04/2018 503.6 06 1170033 16 Tống Việt Anh T5,1-4,E; T7,1-4,E 26/02/2018 01/04/2018 504.7 07 1170033 16 Nguyễn Duy Hùng T5,1-4,E; T7,1-4,E 26/02/2018 01/04/2018 13

505.8 08 1170033 16 Nguyễn Thùy Trang T5,1-4,E; T7,1-4,E 26/02/2018 01/04/2018 506.9 09 1170033 16 Lê Huy Thục T2,7-10,E; T4,7-10,E 26/02/2018 01/04/2018 507.10 10 1170033 16 Nguyễn Duy Hùng T2,7-10,E; T4,7-10,E 26/02/2018 01/04/2018 508.11 11 1170033 16 Nguyễn Quang Trung T2,7-10,E; T4,7-10,E 26/02/2018 01/04/2018 509.12 12 1170033 16 Nguyễn Xuân Giáp T2,7-10,E; T4,7-10,E 26/02/2018 01/04/2018 510.13 13 1170033 16 Lê Huy Thục T5,7-10,E; T7,7-10,E 26/02/2018 01/04/2018 511.14 14 1170033 16 Nguyễn Duy Hùng T5,7-10,E; T7,7-10,E 26/02/2018 01/04/2018 512.15 15 1170033 16 Nguyễn Quang Trung T5,7-10,E; T7,7-10,E 26/02/2018 01/04/2018 513.16 16 1170033 16 Nguyễn Xuân Giáp T5,7-10,E; T7,7-10,E 26/02/2018 01/04/2018 514.17 17 1170033 16 Nguyễn Thùy Trang T5,7-10,E; T7,7-10,E 26/02/2018 01/04/2018 114 1070027 Phân tích tác phẩm 1 MUS2024 2 225 MUS2024 515.1 02 1070027 45 Lương Minh Tân T2,7-11,DNN 18/12/2017 18/03/2018 516.2 03 1070027 45 Trần Thị Thanh Hương T3,7-11,DNN 18/12/2017 18/03/2018 517.3 04 1070027 45 Trần Thị Thanh Hương T4,7-11,DNN 18/12/2017 18/03/2018 518.4 05 1070027 45 Lương Minh Tân T5,7-11,D3 18/12/2017 18/03/2018 519.5 06 1070027 45 Trần Thị Thanh Hương T6,7-11,D204 18/12/2017 18/03/2018 115 1070043 Phân tích tác phẩm 3 MUS2026 2 180 MUS2026 15 520.1 02 1070043 45 Trần Thị Thanh Hương T2,1-5,D305 18/12/2017 15/04/2018 521.2 03 1070043 45 Trần Thị Thanh Hương T3,1-5,D305 18/12/2017 15/04/2018 522.3 04 1070043 45 Trần Thị Thanh Hương T5,1-5,D305 18/12/2017 15/04/2018 523.4 05 1070043 45 Lương Minh Tân T7,7-11,D305 18/12/2017 15/04/2018 15 30 116 1090063 Phân tích tác phẩm 3 MUS2026 2 MUS2026 40 524.1 02 1090063 0. 40-40 117 1130007 Pháp luật đại cương POL2007 2 325 Chung DH&CD 525.1 07 1130007 65 Phạm Thị Thu Hà T2,1-5,E502 25/12/2017 18/03/2018 526.2 08 1130007 65 Phạm Thị Thu Hà T4,7-11,E503 25/12/2017 18/03/2018 527.3 09 1130007 65 Phạm Thị Thu Hà T5,7-11,E502 25/12/2017 18/03/2018 528.4 10 1130007 65 Phạm Thị Thu Hà T7,1-5,E507 25/12/2017 18/03/2018 529.5 11 1130007 65 Phạm Thị Thu Hà T7,7-11,E507 25/12/2017 18/03/2018 118 1100047 Phát âm tiếng ý, Đức, Nga và một số ngôn ngữ khác VMI2040 4 60 5_TN_M4 530.1 01 1100047 30 T4,1-5,D305 26/02/2018 531.2 02 1100047 30 T4,7-11,D305 26/02/2018 119 1080043 Phát triển văn hóa cộng đồng CLM2044 2 40 6_QLVH_M4_TC 532.1 01 1080043 40 Nông Thị Thanh Thuý T6,1-5,E501 18/12/2017 01/04/2018 120 1070041 Phối hợp xướng MUS2013 2 150 MUS2013 22 533.1 02 1070041 30 Phạm Xuân Danh T2,1-5,D3 18/12/2017 08/04/2018 534.2 03 1070041 30 Lê Vinh Hưng T3,7-11,D305 18/12/2017 08/04/2018 535.3 04 1070041 30 Phạm Hoàng Trung T4,1-5,D405 18/12/2017 08/04/2018 536.4 05 1070041 30 Phạm Xuân Danh T6,1-5,D3 18/12/2017 08/04/2018 22 8 537.5 06 1070041 30 Lê Vinh Hưng T5,7-11,D305 18/12/2017 08/04/2018 121 1070032 Phương pháp dạy học âm nhạc 1 MUS2031 2 215 MUS2031 538.1 01 1070032 43 Ng.Thị Hải Phượng T3,7-11,D1 18/12/2017 18/03/2018 539.2 02 1070032 43 Ng.Thị Hải Phượng T4,1-5,D1 18/12/2017 18/03/2018 540.3 03 1070032 43 Ng.Thị Hải Phượng T4,7-11,D1 18/12/2017 18/03/2018 541.4 04 1070032 43 Ng.Thị Hải Phượng T6,1-5,DNN 18/12/2017 18/03/2018 542.5 05 1070032 43 Ng.Thị Hải Phượng T6,7-11,DNN 18/12/2017 18/03/2018 122 1090028 Phương pháp dạy học Mỹ thuật BFA2142 2 BFA2142 4 543.1 02 1090028 0. 13/07/2017 15/07/2017 4-4 14

123 1110067 Phương pháp dạy học Mỹ thuật MN BFA2040 2 30 BFA2040 544.1 02 1110067 30 Nguyễn Thị Giang T6,7-11,E503 18/12/2017 04/03/2018 124 1140024 Phương pháp đọc diễn cảm PPE2021 2 22 545.1 02 1140024 22 Ngô Thị Hòa Bình T4,1-5,DNN 18/12/2017 04/03/2018 125 1090065 Phương pháp Nghiên cứu khoa học PPE2008 2 PPE2008 75 546.1 03 1090065 0. 01/07/2017 03/07/2017 35-35 547.2 04 1090065 0. 40-40 126 1140019 Phương pháp Nghiên cứu khoa học PPE2008 2 159 Dang dung 548.1 09 1140019 53 Lương Thị Thanh Hải T3,1-5,E507 18/12/2017 01/04/2018 549.2 10 1140019 53 Nguyễn Mai Hương T4,1-5,E507 18/12/2017 01/04/2018 550.3 11 1140019 53 Nguyễn Mai Hương T6,7-11,E507 18/12/2017 01/04/2018 127 1100065 Piano 1.2 PIA2023 1 Dang dung 72 551.1 04 1100065 0 Dương Vũ Bình Minh T6,4-6,D208 25/12/2017 5-5 552.2 05 1100065 0 Dương Vũ Bình Minh T4,3-4,C309 25/12/2017 6-6 553.3 06 1100065 0 Vũ Thùy Linh T5,11-12,D205 25/12/2017 5-5 554.4 07 1100065 0 Vũ Thùy Linh T4,11-12,C309 25/12/2017 6-6 555.5 08 1100065 0 Đào văn Kiên T3,10-11,D208 25/12/2017 5-5 556.6 09 1100065 0 Vũ Thanh Xuân T2,4-5,D205 25/12/2017 6-6 557.7 10 1100065 0 Vũ Thanh Xuân T3,2-5,C309 25/12/2017 6-6 558.8 11 1100065 0 Trần Hoài Sơn T2,11-12,D205 25/12/2017 6-6 559.9 12 1100065 0 Trần Hoài Sơn T4,4-6,D205 25/12/2017 4-4 560.10 13 1100065 0 Trần Hoài Sơn T4,9-10,D205 25/12/2017 6-6 561.11 14 1100065 0 Ngô Thị Việt Anh T2,13-17,D201 25/12/2017 5-5 562.12 15 1100065 0 Ngô Thị Việt Anh T7,2-6,D201 25/12/2017 5-5 563.13 16 1100065 0 Nguyễn Thị Hiền Anh T3,2-5,NTQD 25/12/2017 5-5 564.14 17 1100065 0 Vũ Thanh Xuân T7,3-4,D 25/12/2017 2-2 128 1190002 Piano CN 1.2 PIA2003 2 40 565.1 02 1190002 0 Đinh Công Hải T3,7-9,D201; T5,7-9,D201 25/12/2017 4-4 566.2 03 1190002 0 Joon so Joon T2,7-10,HVAN; T4,7-10,HVAN 25/12/2017 4-4 567.3 04 1190002 0 Nguyễn Ngọc Anh T2,1-2,D4; T4,1-3,D208 25/12/2017 3-3 568.4 05 1190002 0 Lê Nam T5,7-9,D207; T7,7-9,C309 25/12/2017 3-3 569.5 06 1190002 0 Hà Cẩm Vân T3,7-9,D202; T5,1-2,D4 25/12/2017 3-3 570.6 07 1190002 0 Lê Hải Thuận T2,1-3,D208; T5,1-3,D202 25/12/2017 3-3 571.7 08 1190002 0 Joon so Joon T3,7-9,HVAN; T5,1-3,HVAN 25/12/2017 3-3 572.8 09 1190002 0 Bùi Đăng Khánh T2,11-12,HVAN; T5,11-12,HVAN 25/12/2017 1-1 573.9 10 1190002 0 Nguyễn Thị Hiền Anh T4,7-9,D208; T6,1-3,D208 25/12/2017 3-3 574.10 11 1190002 0 Lê Bằng T3,1-3,HVAN; T6,1-3,HVAN 25/12/2017 3-3 575.11 12 1190002 0 Nguyễn Thùy Linh T4,7-9,HVAN; T6,1-3,HVAN 25/12/2017 3-3 576.12 13 1190002 0 Chu Ngân Hà T3,7-9,HVAN; T6,7-9,HVAN 25/12/2017 3-3 577.13 14 1190002 0 Trần Hà Mi T3,1-3,HVAN; T6,1-2,D4 25/12/2017 3-3 578.14 15 1190002 0 Lê Trung Nam T2,2-3,HVAN; T6,2-3,HVAN 25/12/2017 1-1 129 1190004 Piano CN 2.2 PIA2004 2 19 579.1 01 1190004 0 Đinh Công Hải T3,2-3,D201; T5,2-3,D201 18/12/2017 1-1 580.2 02 1190004 0 Lại Thị Phương Thảo T4,4-6,D207; T6,4-6,D207 18/12/2017 3-3 581.3 03 1190004 0 Hà Cẩm Vân T2,10-12,D202; T5,10-12,D202 18/12/2017 3-3 582.4 04 1190004 0 Lê Hải Thuận T2,4-5,D208; T5,4-5,D202 18/12/2017 2-2 583.5 05 1190004 0 Lê Nam T3,5-6,D207; T5,5-6,D207 18/12/2017 2-2 584.6 06 1190004 0 Nguyễn Ngọc Anh T2,11-12,D208; T5,5-6,D208 18/12/2017 2-2 15

585.7 07 1190004 0 Nghiêm Thị Hà Ngân T2,9-11,C309; T5,9-11,C309 18/12/2017 3-3 586.8 08 1190004 0 Bùi Đăng Khánh T2,9-11,HVAN; T5,9-11,HVAN 18/12/2017 3-3 130 1190006 Piano CN 3.2 PIA2005 2 17 587.1 01 1190006 0 Đinh Công Hải T3,2-3,D201; T5,2-3,D201 18/12/2017 1-1 588.2 02 1190006 0 Lại Thị Phương Thảo T4,1-3,D207; T6,1-3,D207 18/12/2017 3-3 589.3 03 1190006 0 Hà Cẩm Vân T2,7-9,D208; T5,7-9,D202 18/12/2017 2-2 590.4 04 1190006 0 Lê Hải Thuận T2,3-4,D208; T5,3-4,D202 18/12/2017 1-1 591.5 05 1190006 0 Lê Nam T3,3-4,D207; T5,3-4,D207 18/12/2017 2-2 592.6 06 1190006 0 Nguyễn Ngọc Anh T2,7-8,D208; T5,2-3,D208 18/12/2017 4-4 593.7 07 1190006 0 Nghiêm Thị Hà Ngân T2,7-8,C309; T5,7-8,C309 18/12/2017 2-2 594.8 08 1190006 0 Bùi Đăng Khánh T2,7-8,HVAN; T5,7-8,HVAN 18/12/2017 2-2 131 1080023 Quản lý di sản văn hóa CLM2020 4 40 6_QLVH_M4 595.1 01 1080023 40 Vũ Thị Thái Hoa T7,1-5,E403 18/12/2017 08/04/2018 132 1090071 Quản lý HCNN & Quản lý ngành GD&ĐT PPE2003 2 PPE2003 10 596.1 02 1090071 0. 01/07/2017 10/07/2017 10-10 133 1140021 Quản lý HCNN & Quản lý ngành GD&ĐT PPE2003 2 70 597.1 02 1140021 70 Phạm Thị Thu Hà T6,7-11,E 18/12/2017 134 1080026 Quản lý hoạt động biểu diễn CLM2023 2 55 4_QLVH_M4 598.1 01 1080026 55 Lý Minh Huệ T4,1-5,E403 18/12/2017 18/03/2018 135 1080025 Quản lý hoạt động quảng cáo CLM2022 2 55 4_QLVH_M4 599.1 01 1080025 55 Nguyễn Thị Phương Thanh T5,1-5,E501 18/12/2017 18/03/2018 136 1080021 Quản lý thiết chế và các hoạt động VHNT 2 CLM2018 3 55 4_QLVH_M4 600.1 01 1080021 55 Đào Thị Thủy Tiên T4,7-11,E403 18/12/2017 15/04/2018 137 1080024 Quản lý văn hóa du lịch CLM2021 2 40 6_QLVH_M4 601.1 01 1080024 40 Nguyễn Thị Thanh Loan T5,1-5,E405 18/12/2017 18/03/2018 138 1080022 Quản trị dịch vụ văn hóa CLM2019 2 40 6_QLVH_M4 602.1 01 1080022 40 Đào Thị Thủy Tiên T6,7-11,E501 18/12/2017 18/03/2018 139 1090056 Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm (ĐH) PPE2009 2 PPE2009 34 603.1 01 1090056 0. 16/07/2017 18/07/2017 4-4 604.2 02 1090056 0. 01/08/2017 30/08/2017 30-30 140 1080078 Sân khấu học đại cương CLM2054 2 14 605.1 01 1080078 14 Phạm Ngọc Dũng T2,1-5,NA402 18/12/2017 04/02/2018 141 1070047 Sáng tác MUS2012 2 200 MUS2012 40 606.1 02 1070047 40 Phạm Xuân Danh T2,7-11,D204 18/12/2017 18/03/2018 607.2 03 1070047 40 Lại Hồng Phong T3,1-5,D204 18/12/2017 18/03/2018 608.3 04 1070047 40 Phạm Xuân Danh T4,7-11,D204 18/12/2017 18/03/2018 609.4 05 1070047 40 Lại Hồng Phong T8,7-11,D305 18/12/2017 18/03/2018 22 18 610.5 06 1070047 40 Lại Hồng Phong T6,1-5,D204 18/12/2017 18/03/2018 18 22 142 1090072 Sáng tác MUS2012 2 MUS2012 52 611.1 02 1090072 0. 01/07/2017 10/07/2017 52-52 143 1060067 Sáng tác Mỹ thuật FAE2020 6 165 FAE2020 612.1 01 1060067 152 T8,7-8,TN 613.2 02 1060067 13 T8,7-8,TN 144 1060080 Sáng tác Mỹ thuật FAE1036 3 3 6_CĐ 614.1 01 1060080 3 T8,7-8,TN 145 1090037 Sáng tác Mỹ thuật FAE2020 6 FAE2020 28 615.1 01 1090037 0. 28-28 616.2 02 1090037 0 16