TIENGANHDoc lap - Tu do - Hanh phuc S6: ^3 /QD-KHTNTP. H6 Chi Minh, ngdyz] thang 3 nam 2019 QUYET DINH Cong nhan sinh vien bac dai hoc he chinh quy kh

Tài liệu tương tự
TRU^NG DH KHOA HOC TT/ NHIENCONG HOA XA HQI CHU NGHIA VIET NAM HQI DQNG THI HAI KY NANG NOI-VIETDpe lap - Tu do - Hanh phuc TIENG ANH So:^i- /QD-KHTNT

DAI HQC QUOC GIA TP.HCM TRlTCfNG DAI HQC KHOA HQC T^^ NHIEN CQNG HOA XA HOI CHU NGHIA VIi;T NAM Dpc lp - Tu do - Hanh phiic KET QUA THI DANH GIA TRINH

DAI HQC QUOC GIA TP.HCM TRlTOfNG DAI HQC KHOA HOC T\f NHIEN CQNG HOA XA HQICHU NGHIA VIET NAM Dc lap - Tu do - Hanh phuc KET QUA THIDANH GIA TRINH DO

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC DUY TÂN DANH SÁCH SINH VIÊN K24 NHẬN HỌC BỔNG (Hộ khẩu: Quảng Trị, Quảng Bình, Quảng Ngãi, Hà Tĩnh, Nghệ An, Than

K10_TOAN

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học:

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An

ĐẠI HỌC QUỐC GIA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự Do - Hạnh Phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC TẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 2019

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện

DS phongthi K xlsx

DSHS_theoLOP

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KẾT QUẢ THI MÔN: PED5004: TƯ TƯỞNG HỒ CHÍ MINH

EPP test background

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TP. HCM HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG

K10_VAN

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 CHUYÊN NĂM HỌC DANH SÁCH CÔNG BỐ ĐIỂM THI VÀO LỚP CHUYÊN VĂN D

ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BAN CAO ĐẲNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc Lập Tự Do Hạnh Phúc DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT SƠ TUYỂN BẬC CAO ĐẲNG NĂM 2019 TT

UBND TiNH VINH LONG SCf GIAO DyCVABAG TAG S6:'^^/QD-SGDDT CONG HOA XA HQI CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Tu do - Hanh phuc VTnh Long, ngay.a< thang 9 na

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM MÃ TRƯỜNG GTS Mã hồ sơ Họ và tên DANH SÁCH Thí sinh đăng ký xét tuyển đại học chính quy n

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh

Xep lop 12-13

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Giới tính CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DAN

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TÂN CỬ NH

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH H

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

SỞ GD-ĐT QUẢNG NGÃI

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP.HCM TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ THÔNG TIN Số: 544/QĐ-ĐHCNTT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập -Tự do - Hạnh phúc TP. Hồ Chí

YLE Flyers AM.xls

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 CHUYÊN NĂM HỌC DANH SÁCH CÔNG BỐ ĐIỂM THI VÀO LỚP CHUYÊN TOÁN

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng

Điểm KTKS Lần 2

KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 Phòng SBD Họ tên Phái Ng

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH S

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 SBD Lớp Họ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Trung Tâm Ngoại ngữ CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH THAM

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC BẢNG GHI ĐIỂM THI Hội đồng thi: THPT Trung Nghĩa Stt Phòng t

BỘ TƯ PHÁP TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH XÁC NHẬN NHẬP HỌC KHÓA 44 HỆ Đ

K11_LY

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ

KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10, NĂM HỌC HỘI ĐỒNG THI : TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI Lưu ý : 7h00', ngày 1/6/20

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ THÔNG TIN HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2019 DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN DIỆN ƯU TIÊN XÉT TUYỂN HỌC SINH GIỎI CÁC TRƯỜNG THPT KỲ TUYỂN SI

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S

YLE Starters PM.xls

SỞ GD-ĐT BÌNH THUẬN TRƯỜNG THPT CHUYÊN DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 TRẦN HƯNG ĐẠO Năm học TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường

DANH SÁCH HOÀN TIỀN KHÁCH HÀNG MỚI CTKM KÍCH THÍCH PHÁT HÀNH THẺ TÍN DỤNG 2019 KV BẮC TRUNG BỘ Điều kiện chương trình: - Khách hàng giao dịch thanh to

DSKTKS Lần 2

KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A Nguyễn Chí Trung 12A

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG BAOVIET Bank ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA SẮM TRỰC TUYẾN STT HỌ VÀ TÊN SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN 1 NGUYEN HAI YEN xxx 1,000,000

Trường THPT Uông Bí KẾT QUẢ THI THỬ KỲ THI THPT QUỐC GIA LẦN 3 Năm học STT SBD Họ và tên học sinh Lớp Toán Nhóm các môn tự nhiên Nhóm các mô

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 3 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ Ngân hàng TMCP Đại Chúng Việt Nam Vietnam

DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC LỚP 1A1 (P.102) GVCN: Trần Hoàng Liên GVPCN: Ngô Thị Hiền STT HỌ VÀ TÊN GIỚI TÍNH NGÀY SINH GHI CHÚ 1 Phương Khán

ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM KHOA THƯƠNG MẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ***** DANH SÁCH CÁC NHÓM THỰC HÀNH NGHỀ N

Số hồ sơ Số báo danh DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN - TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: 3729/QĐ-ĐHYHN ngày 0

YLE Movers PM.xls

YLE Movers PM.xls

YLE Movers PM.xls

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 16/4/ /4/2019 STT HỌ TÊ

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2

LICH TONG_d2.xlsx

DANH SÁCH SV THAM GIA BẢO HIỂM Y TẾ NĂM 2019 ĐỢT 2 STT MSSV Họ tên GHI CHÚ Nguyễn Thị Kim Liên Tăng Chí Thành Lê Thế Hoà

DANH SÁCH THÍ SINH XÁC NHẬN NHẬP HỌC - TSĐH 2019 STT SBD Họ tên Mã ngành trúng tuyển Tên ngành trúng tuyển Cao Hoàng An Thiết kế cô

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG

DANH SACH HS CAN BS xlsx

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP. HCM KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN TRUNG TÂM TIN HỌC KẾT QUẢ THI CHỨNG CHỈ ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ THÔNG TIN CƠ BẢN THI LẦN 2_NGÀY

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 10 CTKM "SINH NHẬT VUI ƯU ĐÃI LỚN" DÀNH CHO KH MỚI STT Tên KH CMND Số tiền hoàn 1 NGUYEN MY HANH ,500,000 2 NGUYE

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD

ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH ỨNG VIÊN THAM DỰ

1. THÔNG TIN THÍ SINH: Thí sinh phải dán hình trước khi đi thi (Hình 3x4) SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH PHIẾU BÁO DỰ THI HỘI THI TIN HỌ

DANH SÁCH ỨNG VIÊN QUA VÒNG SƠ LOẠI HỒ SƠ Họ và tên Giới tính Ngày sinh Số CMND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Kết quả sơ loại ĐỖ THỊ KIM NGÂN Nữ '1

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ

NGÂN HÀNG NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN VIỆT NAM HỘI ĐỒNG TUYỂN DỤNG KHU VỰC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh ph

ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BAN CAO ĐẲNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc Lập Tự Do Hạnh Phúc DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT TRÚNG TUYỂN BẬC CAO ĐẲNG NĂM 2019

YLE Movers PM.xls

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT TP. HCM PHÒNG ĐÀO TẠO SAU ĐẠI HỌC DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI HẾT MÔN TIẾNG ANH THEO KHUNG NĂNG LỰC NGOẠI NGỮ 6 BẬC DÙNG CHO VIỆT NA

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 12/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI NĂM HỌC TRƯỜNG THCS VÀ THPT NGUYỄN TẤT THÀNH Phòng số: 39 DANH SÁCH HỌC SINH KIỂM TRA HỌC KÌ II - KHỐI 9 STT S

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC CHÍNH QUY DIỆN XÉT TUYỂN THẲNG NĂM 2019 Đối tượng: Học sinh hệ chuyên của các trường THPT chuyên TT Mã HS Họ tê

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn

YLE Starters PM.xls

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG TRUNG TÂM NC&PT CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc BẢNG ĐIỂM THI TIN HỌC ỨNG D

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày

BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 12A1 STT Họ và Tên Ngày sinh Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa Anh GDCD TB 1 Nguyễn Quang Anh 04/11/ Ngu

YLE Starters PM.xls

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HCM TRƯỜNG TRUNG HỌC THỰC HÀNH - ĐHSP KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 Stt Lớp 12 Họ và tên Giới tính Điểm số các bài

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC BẢNG GHI ĐIỂM THI Hội đồng thi: THPT Chân Mộng Stt Phòng thi

KẾT QUẢ HỌC SINH GIỎI LỚP 12 NĂM HỌC STT MÔN HỌ TÊN LỚP TRƯỜNG GIẢI 1 Toán Nguyễn Tiến Hoàng 12 TOÁN THPT chuyên Năng Khiếu NHẤT 2 Toán Nguy

Bản ghi:

TIENGANHDoc lap - Tu do - Hanh phuc S6: ^3 /QD-KHTNTP. H6 Chi Minh, ngdyz] thang 3 nam 2019 QUYET DINH Cong nhan sinh vien bac dai hoc he chinh quy khoa tuyen 2015 dat ky thi danh gia chuan trinh dp tieng Anh hai ky nang noi-viet HIEU TRlTdNG TRlTCXNG DAI HQC KHOA HQC TV NHIEN Can cur Quylt dinh s6 26/2014/QD-TTg ngay 26/3/2014 cua Thu tuong Chinh phu ve viec ban hanh Quy chl tl chuc va hoat dong cua Dai hoc Quoc gia va cac co s^ giao due Dai hoc thanh vien; Can cur Quylt dinh si 867/QD-DHQG ngay 17/8/2016 cua Dai hoc Qu6c gia Thanh ph6 Hi Chi Minh vl viec ban hanh Quy chl tl chiic va ho^it dpng cua Truong Dai hoc thanh vien va khoa true thuoc Dai hoc Qulc gia Thanh phi H6 Chi Minh; Can cur Quylt dinh si 1921/QD-KHTN-DT ngay 12 thang 10 nam 2015 cua Hieu truong Truong Dai hoc Khoa hoc Tu nhien, DHQG-HCM vl viec ban hanh Quy dinh hoc tilng Anh va chuln trinh d0 tilng Anh dli vdi sinh vien bac dai hoc he chinh quy; Can cii Quylt dinh si 2611/QD-KHTN ngay 11 thang 12 ndm 2018 cua Hieu truong Truong Dai hoc Khoa hoc Tu nhien vl viec Thanh lap Hoi ding thi hai ky nang noi - vilt tilng Anh bac dai hoc va sau dai hoc h chinh quy tu khoa tuyln 2015; Can cur vao kit qua thi tilng Anh hai ky ndng noi vilt ngay 03/3/2019; Theo dl nghi cua Uy vien thuong true Hoi ding thi, QUYET DINH: Dieu 1. Cong nhan sinh vien bac dai hpc he chinh quy khoa tuyln 2015 dat ky thi danh gia chu!n trinh dp tilng Anh hai ky nang noi-vilt trong dot thi 03/3/2019 glm co 140 sinh vien (danh sach dinh kem). Dieu 2. Quylt dinh nay co hieu luc kl tu ngay ky. Dieu 3. Truong cac Phong, cac Khoa, cac don vi lien quan va sinh vien co ten a dilu 1 chiu trach nhiem thi hanh quylt dinh nay./^t^' TM.HQI DONG THI Not nhan:^^^kt.chu TICH -DHQG Tp.HCM (dl bao cao);/f^-^h^kchu TICH -Nhudieul. -Liru VT, DT. //r^^nl,^,^\^\ Tran Le Quan

DAI HQC QUOC GIA TP.HCM TRlTOfNG DAI HQC KHOA HQC TQ* NHIEN CQNG HOA XA HQl CHU NGHIA VEf T NAM D^c lap - Tir do - Hanh phuc DANH SACH SINH VIEN HE DAI HQC CHINH QUY KHOA TUYEN 2015 DAT KY THI DANH GIA CHUAN TRINH D0 TIENG ANH HAI KY NANG NOI- VIET (Dot thi ngay 3/3/2019) (Ban Mnh kem theo Quylt dinh s6 393 ngay 27/3/2019 cua Hieu tnrong tnrcmg DHKHTN) Tieu chi danh gia dat cho ky nang Noi va Viet: Thi sinh phai dat diem toi thieu la 200/400. 1 1311031 V6 Thanh Chi 79.5 121.8 201.3 2 1311269 PhamPhuTai 92.0 114.5 206.5 3 1313456 Le Thi Kim Nga 116.5 150.5 267.0 4 1319259 Tnrong Phirac Nhat 73.5 127.3 200.8 5 1411150 Nguyen Thi Linh 132.0 218.5 6 1415310 Trkn Thi Le Nhan 84.5 126.8 211.3 7 1415343 Nguyen Thi Xuan Nuong 132.0 100.3 232.3 8 1415476 Truong Thi Hoai Thuong 72.8 127.3 9 1416206 Vo Trung Tri 105.0 123.5 10 1417097 Truong Cong Hoanh 103.0 125.5 11 1417114 Phan Thi Ngoc Huyen 102.5 204.5 12 1418113 VTnh Phuc Hung 131.0 213.5 13 1422182 Le Trung Sy 124.0 206.5 14 1511033 Nguyln Chi Cong 86.0 206.0 15 1511054 Ly Anh Ducmg 85.5 201.5 16 1511085 Vu Thi Ngoc Han 205.5 17 1511246 Tr^n Minh Quang 147.8 136.0 283.8 18 1511288 Dang Minh Thien 124.3 136.0 260.3 19 1511295 Nguyln Thi Yin Tho 96.3 124.0 220.3 20 1511298 To Thi Thanh Thuy 67.5 137.5 Pagei

Chi ehu 21 1511334 Vu Thanh Tuyln 91.3 212.8 22 1511335 Le Thi Thanh Tu 113.5 23 1511339 Phan Thanh Tung 101.0 104.0 24 1511352 Phan Hoai Vy 96.8 200.3 25 1512035 Nguyen Trong Binh 78.5 122.0 200.5 26 1512101 Nguyln Tin Dat 175.8 124.5 300.3 27 1512174 Ho Van Hoang 76.0 129.5 205.5 28 1512185 Hoang Thanh Hoa 79.0 127.0 206.0 29 1512252 Do Tan Khoa 133.0 226.5 30 1512270 Nguyen Anh Kiet 95.8 125.5 221.3 31 1512293 Le Hai Long 110.5 138.0 248.5 32 1512341 Thang Vy Nam 97.3 116.5 213.8 33 1512350 Bui Nhu Ngoc 88.0 112.0 34 1512486 Pham Le Thien Tam 123.3 140.5 263.8 35 1512495 Phan Van Tin 95.0 118.0 213.0 36 1512619 Vo Minh Trung 99.8 117.5 217.3 37 1512651 Bui Chau Minh Tung 93.8 143.5 237.3 38 39 40 1513004 1513165 1513198 Nguyen Hoang Du An Le Chi Thanh V6 Nguyln Thuy Trang 83.5 91.0 95.5 139.0 109.0 112.0 222.5 41 42 43 44 45 46 1513235 1513237 1514020 1514023 1514026 1514056 Truong Hai Yen Hoang Nhu Y Le Ngoc Chuan Le Van Cuong Truong Thi Nguyln Hoang VTnh Hanh 79.0 96.5 122.0 122.5 144.0 128.0 115.0 111.0 157.5 216.0 223.0 221.5 235.0 279.5 Page 2

47 1514061 Pham Phuc Hau 145.0 247.0 48 1514064 Nguyen Thi Minh Hiln 85.0 120.5 205.5 49 1514068 Dao Huy Hoang 244.0 50 1514069 Nguyln Ton Hoang 97.0 150.0 247.0 51 1514106 Tr^n Thi Thuy Kilu 100.5 142.0 242.5 52 1514113 Pham Thanh Liem 92.5 113.5 206.0 53 1514220 Tran Thi Thu Strong 92.5 110.0 54 1514259 H6 Dang Viet Thu 128.5 248.5 55 1514268 Nguyen Nam Tien 125.0 150.0 275.0 56 1514276 Le Thi Thuy Trang 78.0 125.5 203.5 57 1514278 Tran Minh Trang 130.0 246.0 58 1514290 Huynh Thi Mong Trinh 140.0 226.5 59 1514306 Tran Thanh Tuyen 133.5 158.5 292.0 60 1514333 Nguyln Cam Xuan 89.0 114.5 203.5 61 1515003 Do Phan Nguyet Anh 98.0 145.5 243.5 62 1515032 Nguyen Manh Cuong 119.0 226.5 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 1515037 1515039 1515040 1515041 1515047 1515059 1515061 1515068 1515072 1515076 Trln Phan Nguyet Di Le Tr^n Phuong Dung Pham Phuong Dung Truong Thi Thuy Dung Ngo Thi Thuy Duong Nguyln Thi Cam Giang Nguyen Ngan Ha Le Thi Thuy Hang Huynh Han Vo Thi Thuy Hiln 98.5 100.0 132.5 128.0 98.5 109.5 101.0 130.0 156.5 155.5 122.0 150.0 134.5 109.5 118.5 114.5 239.0 216.0 277.0 215.5 2 262.5 208.0 228.0 215.5 Page 3

HQten Dilm thi Dilm 73 1515079 Nguyen Xuan Hoang 105.5 139.0 244.5 74 1515102 Bui Dinh Khan 147.0 156.0 303.0 75 1515106 Nguyen Duy Khanh 118.5 104.0 222.5 76 1515123 V5 Thi My Linh 109.0 91.0 77 1515211 D5ng Tu Quyen 97.5 102.5 78 1515212 Le Thi Kim Quyen 92.0 120.5 212.5 79 1515268 Nguyen Thi Kim Thiiy 87.0 117.0 204.0 80 1515289 Cao Ha Tim 66.5 145.0 211.5 81 1515307 Nguyen Thai Minh Tran 87.0 147.0 234.0 82 1515323 Dang Thi Cam Tu 89.0 126.0 215.0 83 1515344 VoThuyVy 74.0 210.5 84 1516053 Pham SI Hieu 74.0 127.5 201.5 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96 97 98 1516090 Nguyln Ngoc Yen Nhi 1516149 Le Nguyln Thao Trang 1516166 Nguyen Thanh Tung 1517013 Nguyln Hai Au 1517039 V6 Thi C^m Giang 1517054 Nguyln Thi Ngoc Huyen 1517056 Tr^n Dang Thanh Huyln 1517105 Do Trong Nhien 1517118 Nguyln Thi My Phung 1517121 Nguyln Thi Phucmg 1517126 Cao Thi Thanh Quy 1517129 Nguyln Tuong Quy 1517151 Tnromg Thi Ngoc Thoa 1517183 Tran Nguyln Thanh True 83.0 100.0 89.5 88.5 111.0 91.5 119.0 97.0 67.5 124.5 119.5 112.0 113.0 148.0 118.0 109.0 132.0 118.0 133.0 123.5 133.0 202.0 212.0 236.5 229.0 200.5 255.5 239.5 209.5 215.0 200.5 231.0 219.5 Page 4

Hq ten 99 1517188 Tran Anh Tuan 80.0 139.5 219.5 100 1518063 Cao Thi Ngoc Han 73.0 141.0 214.0 101 1518077 Pham Phuong H6ng 85.5 146.5 232.0 102 1518140 Le Thanh Nguyen 91.5 166.5 258.0 103 1518141 Tr^n Thi Nhat Nguyen 101.5 126.5 228.0 104 1518153 Nguyln Thi Yin Nhi 219.0 105 1518156 Nguyln Quynh Nhu 89.5 144.5 234.0 106 1518157 Nguyen Thi Huynh Nhu 84.5 161.5 246.0 107 1518159 Nguyen Thi Thuy Nhu 88.5 141.5 230.0 108 1518162 Pham Thi Oanh 95.5 141.5 237.0 109 1518179 Do Thi Thao Quyen 77.5 131.5 209.0 110 1518194 Tu Khoi Thanh 94.5 231.0 111 1518254 Pham Phii Tuc 131.5 225.0 112 113 114 115 116 117 118 119 120 121 122 123 124 1518268 Tr^ Quang Thao Vy 1519021 Tran Thanh Danh 1519053 Van V5 Kim Hilu 1519071 Nguyln Hoa Hung 1519148 Nguyln Hoang Ninh 1519160 Doan Thi Bich Phuong 1519230 Nguyln Thuy Vy 1520035 Hoang Thanh Dat 1520083 Nguyln Hoang Khang 1520089 Dang Thi Thanh Kieu 1520105 Nguyln Vo Duy Luan 1520134 Huynh Dutc Nhuan 1520218 Ngo Duy Khanh Tuyen 133.5 104.5 75.5 96.5 83.5 88.5 108.5 117.5 113.5 165.0 135.0 135.0 105.5 132.5 146.5 111.5 111.5 126.5 141.5 298.5 224.5 210.5 229.0 250.0 235.0 239.0 255.0 Page 5

,x 125 1520230 Nguyen Thi Vinh 108.5 230.0 126 1522022 Huynh Khanh Dong 93.0 110.0 203.0 127 1522032 Nguyen Thy Huyln 72.5 130.0 128 1522058 Nguyen Thi Kim Ngan 211.0 129 1522060 Pham Thi Kim Ngan 124.5 105.0 229.5 130 1522063 Le Thi Bao Ngoc 121.0 102.5 223.5 131 1522071 Tang Thi Y^n Nhi 122.5 226.0 132 1522073 Vucrng Hong Nhung 108.0 105.0 213.0 133 1522074 Huynh Nhu 201.0 134 1522117 Vu Due Tinh 201.0 135 1522123 Nguyln Hoang Nhu True 136 1522124 Pham Thanh True 137 1522129 Phan Thanh Tu 138 1522131 Tran Thanh Tung 139 1522132 Nguyen Pham Tu Uyen 140 1523023 Nguyen Thi Thuy Linh Tdng cpng danh sdeh: 140 thi sink ^atj* 153.5 140.0 115.0 111.0 103.0 104.0 127.5 157.5 125.0 100.5 99.0 98.5 281.0 297.5 240.0 211.5 202.0 TPHgM, ngay 27 thang 3 nam 2019 I PHO HI:U TG Tran Le Quan Page 6