Phách SBD STT TRƢỜNG CĐSP TRUNG ƢƠNG - NHA TRANG HỘI ĐỒNG THI KẾT THÚC HOC PHẦN DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN (LẦN 1) TRÌNH ĐỘ : CAO ĐẲ

Tài liệu tương tự
Phách SBD STT TRƢỜNG CĐSP TRUNG ƢƠNG - NHA TRANG HỘI ĐỒNG THI KẾT THÚC HOC PHẦN DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN (cải thiện điểm) TRÌNH ĐỘ

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM DỰ CHUYÊN ĐỀ "NÓI KHÔNG VỚI MA TÚY" THỜI GIAN: 8g30 NGÀY 29/10/2017 TẠI HỘI TRƯỜNG I STT MSSV HỌ TÊN Ngô Thị Phụng

TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH DANH SÁCH TÂN SINH VIÊN ĐÃ NỘP GIẤY CHỨNG NHẬN KẾT QUẢ (BẢN GỐC) Bưu điện - Cập

Danh sách khách hàng nhận quyền lợi sinh nhật tháng 11/2018 STT Tỉnh/Thành phố 1 An Giang Nguyễn Thị Kiều Phƣơng 2 An Giang Phạm Thị Diệu Linh 3 An Gi

HỘI ĐỒNG THI THPT CHUYÊN LONG AN BAN COI THI KỲ THI TS VÀO LỚP 10 TRƯỜNG THPT CHUYÊN LONG AN Khóa ngày 4/6/2019 DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI Phò

STT Tỉnh/Thành phố Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Trung thu 1 An Giang Ngô Thị Bích Lệ 2 An Giang Tô Thị Huyền Trâm 3 An Giang Lại Thị Thanh Trúc

Danh sách trúng tuyển đợt 1, nguyện vọng 1 Trường ĐH Tài chính ngân hàng Hà Nội STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Điểm trúng tuyển 1 Âu Hải S

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG

TRƯỜNG THPT TỨ KỲ KẾT QUẢ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 2 - NĂM 2016 STT Họ và tên Ngày sinh Lớp Toán Văn Anh Lý Hóa Sinh Sử Địa Tổng T+V+A Tổng T+l+H Tổn

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 10 CTKM "SINH NHẬT VUI ƯU ĐÃI LỚN" DÀNH CHO KH MỚI STT Tên KH CMND Số tiền hoàn 1 NGUYEN MY HANH ,500,000 2 NGUYE

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ CÁC MÔN VĂN HÓA VÀ KHOA HỌC CẤP THCS NĂM HỌC Đơn vị: Ba Đình TT SBD Môn Họ

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƢỜNG ĐẠI HỌC VINH STT SBD Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DAN

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 SBD Lớp Họ

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN ĐIỂM THƯỞNG LOYALTY CTKM "TẬN HƯỞNG DỊCH VỤ - DU LỊCH BỐN PHƯƠNG" STT Mã Chi nhánh Họ và tên khách hàng Số điểm Loyalty được

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học:

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online" Thời gian: 07/1/ /01/2019 ST

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 LẦN 1 NĂM 2018 Stt Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Tên ngành Xếp loại Danh hiệu 1 MT /01/ Hồ Thị

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA ***

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng

document

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TÂN CỬ NH

ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BAN CAO ĐẲNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc Lập Tự Do Hạnh Phúc DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT SƠ TUYỂN BẬC CAO ĐẲNG NĂM 2019 TT

ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do -Hạnh phúc DANH SÁCH NGƯỜI CÓ ĐỦ ĐIỀU

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KẾT QUẢ THI MÔN: PED5004: TƯ TƯỞNG HỒ CHÍ MINH

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI TRUNG TÂM KHẢO THÍ KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN NHẬP MÔN VIỆT NGỮ (VLC5040) HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY, HỌC KỲ 1 NĂM HỌC , T

KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A Nguyễn Chí Trung 12A

BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 12A1 STT Họ và Tên Ngày sinh Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa Anh GDCD TB 1 Nguyễn Quang Anh 04/11/ Ngu

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH H

DANH SÁCH MÃ SERI DỰ THƯỞNG GIẢI THÁNG CTKM " CHỌN NGÂN HÀNG QUỐC DÂN - CHỌN ĐIỀU BẠN MUỐN " Thời gian: Từ ngày 07/05/2018 đến 06/06/2018 STT KHÁCH HÀ

Danh sách khách hàng thỏa điều kiện quay số chương trình TRẢI NGHIỆM DU THUYỀN SÀNH ĐIỆU, NHẬN TIỀN TRIỆU TỪ THẺ VIB Đợt 1- ngày 05/07/2019 No Họ tên

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA VÉ MÁY BAY VIETNAM AIRLINES (CHƯƠNG TRÌNH TRAVEL JOY+ THÁNG 3/2019) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN

Điểm KTKS Lần 2

K10_TOAN

DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP TÍN CHỈ TÊN MÔN :Thực hành nghề-số tín chỉ :2 Tên Lớp tín chỉ :PSYC 103-K64.1_LT Thực hành tại trường THPT Nguyễn Tất Thành -

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Giới tính CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DAN

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC CHÍNH QUY DIỆN XÉT TUYỂN THẲNG NĂM 2019 Đối tượng: Học sinh hệ chuyên của các trường THPT chuyên TT Mã HS Họ tê

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

STT Manganh TenNganh MaSV Ho Tenlot ten ngaysinh gioitinh Lớp Giảng viên cố vấn học tập: Võ Thị Thùy Linh(K20PSUKKT1) 1 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán

Trường THPT Uông Bí KẾT QUẢ THI THỬ KỲ THI THPT QUỐC GIA LẦN 3 Năm học STT SBD Họ và tên học sinh Lớp Toán Nhóm các môn tự nhiên Nhóm các mô

I. Danh sách khách hàng nhận thưởng dịch vụ nạp tiền điện thoại - Topup: STT Tên khách hàng Số tiền thưởng 1 LE THI HOAI THUONG PHAN HOANG DU

DANH SÁCH SINH VIÊN ÔN CHỨNG CHỈ ANH VĂN B STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp ôn Nguyễn Vũ Thiên Hương 21/07/1987 Tp.Hồ Chí Minh B4 2

DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THÀNH CÔNG THỬ THÁCH KINH DOANH CÙNG DOUBLE X - Trong danh sách này, có một số mã số ADA có tô màu vàng vì lý do là 1 ADA nhưng lại

Phụ lục I: GIÁ ĐẤT THÀNH PHỐ HUẾ NĂM 2010

DSKTKS Lần 2

DANH SÁCH SV THAM GIA BẢO HIỂM Y TẾ NĂM 2019 ĐỢT 2 STT MSSV Họ tên GHI CHÚ Nguyễn Thị Kim Liên Tăng Chí Thành Lê Thế Hoà

K10_VAN

DANH SACH HS CAN BS xlsx

. TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ TP.HCM Môn thi: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI Học Kỳ 3 - Năm Học TIẾNG ANH NÂNG CAO 4 (K2015) (GENG0308) - 3 TC Nhóm lớp: N

DANH SÁCH THÍ SINH VÒNG 2 ENGLISH CHAMPION KHU VỰC 2 - KHỐI Khối SBD Họ và Tên Ngày sinh Trường Lớp Giờ tập trung vòng 2 4 EC Đ

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN LÌ XÌ CHƯƠNG TRÌNH LÌ XÌ ĐÓN TẾT - KẾT LỘC ĐẦU XUÂN (TUẦN 4) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ ĐIÊN THOẠI MÃ LÌ XÌ 1 A DENG PAM XX

Chương trình Chăm sóc khách hàng thường niên 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Chúc mừng Sinh nhật tháng 3/2019 STT Tỉnh/Thành phố Tên khách hà

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG BAOVIET Bank ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA SẮM TRỰC TUYẾN STT HỌ VÀ TÊN SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN 1 NGUYEN HAI YEN xxx 1,000,000

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ

NGÂN HÀNG NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN VIỆT NAM HỘI ĐỒNG TUYỂN DỤNG KHU VỰC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh ph

DSHS_theoLOP

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 3 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ Ngân hàng TMCP Đại Chúng Việt Nam Vietnam

Danh sách Khách hàng nhận quà tặng chương trình E-Banking Techcombank - Hoàn toàn miễn phí, Vô vàn niềm vui" Từ ngày 15/09/ /10/2017 Ngân hàng T

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI NGÀY VÀNG ĐỢT 1-21/06/2019 STT TÊN KHÁCH HÀNG CIF 1 NGO THI QUY LOC PHAM THI HONG ANH PH

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 16/4/ /4/2019 STT HỌ TÊ

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH S

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 09/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1

TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂY BẮC TRƯỜNG TH, THCS & THPT CHU VĂN AN KẾT QUẢ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN III NĂM HỌC KHỐI A STT Họ và tên Lớp Ðiểm Toán Vă

KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 Phòng SBD Họ tên Phái Ng

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN Kỳ thi chọn học sinh giỏi tỉnh năm học BẢNG ĐIỂM VÀ KẾT QUẢ DỰ THI LỚP 11 (Kèm theo Công văn số 396/SGD&ĐT-KT

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 12/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TP. HCM HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI JOY+ THANSG 5/ Danh sách Khách hàng có thẻ MSB Credit Mastercard STT NGÀY GIAO DỊCH

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC BẢNG GHI ĐIỂM THI Hội đồng thi: THPT Công nghiệp Việt Trì St

DANH SÁCH 500 KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HƯỞNG KHUYẾN MẠI NỘP PHÍ BẢO HIỂM ĐỢT 01 THÁNG 10/2011 STT Họ tên Nhà cung cấp dịch vụ 1 NGUYEN THI THAO THAO Công ty Bả

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG HOÀN TIỀN PHÍ GIAO DỊCH NGOẠI TỆ THEO CTKM VI VU NĂM CHÂU - ĐỢT 01 (tính đến ngày 31/07/2019) STT Họ và tên khách hàng CMND Card

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG CTKM MỞ THẺ CÓ QUÀ VỚI SACOMBANK JCB Điều kiện nhận hoàn tiền: Hoàn vnd với giao dịch thanh toán tối thiểu 1

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG SỬ DỤNG GÓI TÀI KHOẢN KHÁCH HÀNG ƯU TIÊN NHẬN THƯỞNG TRONG CT "KM TƯNG BỪNG - CHÀO MỪNG SINH NHẬT" STT Họ tên khách hàng CMT Khác

DANH SÁCH MÃ SERI DỰ THƯỞNG GIẢI TUẦN CTKM " CHỌN NGÂN HÀNG QUỐC DÂN - CHỌN ĐIỀU BẠN MUỐN " Thời gian: Từ 02/07/2018 đến 04/08/2018 STT KHÁCH HÀNG CMT

Nhan su_Chinh thuc.xlsx

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6

Số báo danh Họ và tên Nữ Ngày sinh HUỲNH PHÚC AN ĐẶNG DUY ANH NGUYỄN ĐỨC ANH LẠI MINH ANH

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN ĐƯỢC LÌ XÌ CHƯƠNG TRÌNH LÌ XÌ ĐÓN TẾT KẾT LỘC ĐẦU XUÂN (TUẦN 3) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ ĐIỆN THOẠI Mã Lì XÌ 1 AN DUY ANH 09458

DANH SÁCH ỨNG VIÊN QUA VÒNG SƠ LOẠI HỒ SƠ Họ và tên Giới tính Ngày sinh Số CMND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Kết quả sơ loại ĐỖ THỊ KIM NGÂN Nữ '1

ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM KHOA THƯƠNG MẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ***** DANH SÁCH CÁC NHÓM THỰC HÀNH NGHỀ N

Chương trình khuyến mãi "VietinBank ipay, trải nghiệm hay, quà liền tay" Thời gian từ 10/12/2016 đến 10/02/2017 Danh sách khách hàng nhận thưởng khi đ

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online" Thời gian: 31/12/ /01/2019 S

Lưu ý: DANH SÁCH HỘI VIÊN PRUREWARDS NHẬN THƯỞNG CHƯƠNG TRÌNH KÍCH HOẠT PRUONLINE, NHẬN QUÀ PRUREWARDS (ĐỢT 1) Mã ưu đãi Lazada sẽ được gửi vào tài kh

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ KHOA KINH TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc.... Số: 140 /KT Cần Thơ, ngày 30 tháng 05 năm 2019

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG Giải thưởng tháng ĐỢT II "Quốc khánh trọn niềm vui" MÃ SỐ DỰ THƯỞNG GIÁ TRỊ GIẢI THƯỞNG GIẢI THƯỞNG STT TÊN KHÁCH HÀ

Chương trình chăm sóc khách hàng VIP Danh sách khách hàng nhận quyền lợi nhân dịp năm mới 2019 STT Tỉnh/Thành phố 1 An Giang Dương Thị Lệ Th

ST T DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI TÍCH LŨY TÂM AN, MUÔN VÀN QUÀ TẶNG Chi nhánh Tên PGD ĐỢT 4 (từ 01/11/2018 đến 28/02/201

Bản ghi:

Ngày thi : 14/5/2019 Học phần : Tiếng Anh Phòng thi : HT A8 Mã SV HỌ VÀ TÊN Phái Ngày Lớp Mã Ký thi Điểm Ghi chú 1 1 1672010501 Đỗ Ngọc Anh Nữ 04/5/1998 M21A 2 2 1672010003 Lê Thị Trâm Anh Nữ 02/01/1998 M21C 3 3 1672010504 Mai Thị Kim Anh Nữ 03/3/1998 M21D 4 4 1672010005 Đặng Thị Minh Anh Nữ 03/12/1998 M21E 5 5 1672010006 Nguyễn Thị Mai Anh Nữ 15/8/1997 M21G 6 6 1672010507 Trịnh Thị Ngọc Anh Nữ 23/01/1998 M21H 7 7 1672010503 Lê Thị Anh Nữ 10/02/1998 M21A 8 8 1672010004 Phan Thùy Phƣơng Anh Nữ 22/6/1998 M21D 9 9 1672010505 Nguyễn Phúc Kim Anh Nữ 21/12/1998 M21E 10 10 1672010506 Trần Thị Ngọc Anh Nữ 23/8/1997 M21G 11 11 1672010001 Lê Thị Lan Anh Nữ 25/9/1998 M21A 12 12 1672010508 Cil Pam K' Ánh Nữ 28/8/1998 M21I 13 13 1672010509 Hồ Thị Ngọc Ánh Nữ 29/11/1997 M21K 14 14 1672010510 Nguyễn Thị Ngọc Ánh Nữ 17/02/1998 M21P 15 15 1672010007 Trần Thị Thu Ánh Nữ 07/8/1998 M21H 16 16 1672010511 Trần Thị Kim Bằng Nữ 25/4/1998 M21A 17 17 1672010512 Đàng Thị Nhƣ Bích Nữ 20/02/1998 M21B 18 18 1672010010 Nguyễn Nữ Thanh Bình Nữ 06/9/1998 M21P 19 19 1672010018 Huỳnh Thị Linh Chi Nữ 18/8/1997 M21I 20 20 1672010014 Lê Thị Kim Chi Nữ 05/4/1997 M21D 21 21 1672010015 Đoàn Thị Kim Chi Nữ 28/02/1998 M21E 22 22 1672010016 Trần Thị Phƣơng Chi Nữ 26/6/1998 M21G 23 24 1672010017 Trịnh Thị Kim Chi Nữ 02/9/1998 M21H 24 25 1672010514 Lƣu Thị Chị Nữ 02/3/1997 M21D 25 26 1672010020 Lê Thị Kim Chƣa Nữ 10/3/1998 M21P 26 27 1672010021 Nguyễn Hồng Cơ Nữ 19/02/1997 M21A 27 28 1672010518 Huỳnh Thị Ngọc Đãi Nữ 28/12/1998 M21I 28 29 1672010519 Lê Thị Dàng Nữ 01/02/1998 M21K 29 30 1672010022 Nguyễn Thị Bích Đào Nữ 06/02/1998 M21B 30 31 1672010520 Nguyễn Thị Bích Đào Nữ 25/5/1998 M21P 31 32 1672010522 Lê Thùy Kiều Diễm Nữ 22/12/1998 M21B 32 33 1672010024 Nguyễn Thị Thanh Diễm Nữ 18/11/1998 M21D 33 34 1672010523 Đỗ Thị Hồng Điểm Nữ 22/12/1998 M21C 34 35 1672010025 Phan Thị Mỹ Diên Nữ 16/5/1998 M21E 35 36 1672010026 Nguyễn Thị Thu Diệp Nữ 27/01/1998 M21G 36 37 1672010027 Nguyễn Thị Hồng Điệp Nữ 14/5/1997 M21H 37 38 1672010033 Đỗ Thị Kim Diệu Nữ 17/6/1998 M21C 38 39 1672010028 Lê Thị Hồng Diệu Nữ 21/10/1998 M21I 39 40 1672010035 Lê Thị Ngọc Diệu Nữ 26/3/1998 M21E 40 41 1672010030 Phạm Thị Thu Diệu Nữ 07/8/1998 M21P 41 42 1672010031 Nguyễn Thị Hiền Diệu Nữ 01/7/1998 M21A sinh đề Số Chữ

Ngày thi : 14/5/2019 Học phần : Tiếng Anh Phòng thi : 101A7 1 43 1672010034 Châu Thị Diệu Nữ 11/5/1998 M21D 2 44 1672010036 Lê Ngô Bích Đoan Nữ 15/9/1998 M21G 3 45 1672010525 Bùi Doanh Doanh Nữ 15/7/1997 M21E 4 46 1672010526 Trịnh Thị Đổi Nữ 01/7/1998 M21G 5 47 1672010043 Hồ Thị Dung Nữ 23/02/1998 M21C 6 48 1672010039 Huỳnh Thị Mỹ Dung Nữ 03/4/1998 M21K 7 49 1672010042 Nguyễn Thị Dung Nữ 13/7/1998 M21B 8 50 1672010038 Nguyễn Thị Bích Dung Nữ 16/6/1997 M21I 9 51 1672010040 Đạo Nữ Thùy Dung Nữ 10/12/1998 M21P 10 52 1672010044 Phạm Thị Mỹ Dung Nữ 25/7/1996 M21D 11 53 1672010533 Lƣơng Mỹ Duyên Nữ 16/4/1998 M21C 12 54 1672010532 Lê Thị Mỹ Duyên Nữ 09/6/1997 M21B 13 55 1672010053 Nguyễn Thị Duyên Nữ 06/01/1998 M21C 14 56 1672010047 Trần Thị Mỹ Duyên Nữ 06/6/1997 M21H 15 57 1672010049 Phạm Thị Duyên Nữ 19/3/1998 M21K 16 58 1672010531 Đinh Thị Duyên Nữ 10/02/1998 M21A 17 59 1672010530 Đặng Thị Duyên Nữ 25/02/1998 M21E 18 60 1672010536 Trần Thị Mỹ Duyên Nữ 24/12/1997 M21G 19 61 1672010050 Trần Thị Bích Duyên Nữ 20/4/1998 M21P 20 62 1672010051 Nguyễn Thùy Duyên Nữ 02/7/1997 M21A 21 63 1672010045 Ngô Thị Quỳnh Duyên Nữ 08/7/1998 M21E 22 64 1672010056 Triệu Thị Duyên Nữ 08/02/1998 M21G 23 65 1672010534 Nguyễn Sao Hồng Duyên Nữ 15/9/1998 M21D 24 66 1672010054 Nguyễn Thị Mỹ Duyên Nữ 15/11/1998 M21D 25 67 1672010052 Nguyễn Thị Mỹ Duyên Nữ 19/6/1997 M21E 26 69 1672010537 Cao Thị Út Em Nữ 10/5/1997 M21H 27 70 1672010061 Nguyễn Lê Giang Nữ 30/4/1997 M21K 28 71 1672010063 Lê Thị Hà Nữ 20/3/1994 M21C 29 72 1672010067 Nguyễn Thị Hà Nữ 06/7/1997 M21H 30 73 1672010540 Nguyễn Thị Thu Hà Nữ 29/6/1998 M21P 31 74 1572010329 Ngô Nguyễn Hồng Hà Nữ 23/11/1997 M21A 32 75 1672010066 Nguyễn Thị Hà Nữ 30/01/1998 M21G 33 76 1672010068 Nguyễn Thị Hà Nữ 12/4/1998 M21I 34 77 1672010064 Trần Thị Hà Nữ 11/11/1998 M21D 35 78 1672010065 Võ Thị Thu Hà Nữ 09/5/1998 M21E 36 79 1672010541 Võ Thị Nhật Hạ Nữ 09/01/1997 M21A 37 80 1672010072 Trần Thị Mỹ Hân Nữ 26/11/1998 M21B 38 81 1672010077 Trần Giang Hân Nữ 08/5/1998 M21H 39 82 1672010076 Nguyễn Thanh Bảo Hân Nữ 30/8/1998 M21G 40 83 1672010074 Nguyễn Thị Kim Hân Nữ 20/12/1997 M21D 41 84 1672010543 Bùi Thị Hằng Nữ 29/9/1998 M21C

Ngày thi : 14/5/2019 Học phần : Tiếng Anh Phòng thi : 102A7 1 85 1672010080 Lƣơng Thị Hằng Nữ 08/02/1998 M21P 2 86 1672010545 Nguyễn Thị Hằng Nữ 02/11/1998 M21C 3 87 1672010078 Nguyễn Thị Thu Hằng Nữ 16/6/1998 M21I 4 88 1672010544 Đinh Thúy Hằng Nữ 23/5/1998 M21D 5 89 1672010082 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh Nữ 30/7/1998 M21B 6 90 1672010087 Đỗ Thị Mỹ Hạnh Nữ 20/9/1998 M21H 7 91 1672010827 Võ Thị Mỹ Hạnh Nữ 30/9/1998 M21A 8 92 1672010083 Võ Thị Mỹ Hạnh Nữ 04/8/1998 M21C 9 93 1672010085 Nguyễn Thị Hồng Hạnh Nữ 16/7/1998 M21E 10 94 1672010086 Nguyễn Thị Bích Hạnh Nữ 17/10/1998 M21G 11 95 1672010084 Ngô Thị Hồng Hạnh Nữ 20/10/1998 M21D 12 96 1672010547 Trần Thị Hảo Nữ 11/12/1998 M21H 13 97 1672010088 Nguyễn Thị Hảo Nữ 26/10/1998 M21I 14 98 1672010089 Nguyễn Thị Ngọc Hậu Nữ 28/10/1996 M21P 15 99 1672010548 Nguyễn Thị Minh Hậu Nữ 15/10/1998 M21I 16 100 1672010090 Hen Nữ 02/4/1998 M21P 17 101 1672010099 Lê Thị Thu Hiền Nữ 22/9/1998 M21K 18 102 1672010092 Đoàn Thị Bích Hiền Nữ 11/11/1997 M21B 19 103 1672010091 Ngô Minh Hiền Nữ 15/8/1997 M21A 20 104 1672010102 Phạm Thu Hiền Nữ 26/10/1998 M21B 21 105 1672010550 Ngô Thị Mỹ Hiền Nữ 10/4/1998 M21P 22 106 1672010101 Nguyễn Thị Thu Hiền Nữ 01/4/1991 M21A 23 107 1672010552 Võ Thị Hiền Nữ 12/3/1998 M21B 24 108 1672010095 Bùi Thị Thảo Hiền Nữ 04/8/1998 M21E 25 109 1672010098 Nguyễn Diệu Hiền Nữ 20/7/1998 M21I 26 110 1672010100 Trần Thị Thu Hiền Nữ 20/3/1998 M21P 27 111 1572010143 Nguyễn Thị Bích Hiệp Nữ 24/8/1995 M21D 28 112 1672010103 Nguyễn Thị Thu Hiệp Nữ 20/12/1998 M21I 29 113 1672010105 Trịnh Thị Hiếu Nữ 17/9/1998 M21E 30 114 1672010104 Dƣơng Thị Hiếu Nữ 21/3/1998 M21D 31 115 1672010554 Phạm Thị Minh Hiếu Nữ 21/6/1998 M21D 32 116 1672010106 Ksor H'Nĩu Nữ 09/3/1998 M21G 33 117 1672010557 Trƣơng Thị Hoa Nữ 24/10/1997 M21H 34 118 1672010556 Phan Thị Kiều Hoa Nữ 24/02/1998 M21G 35 119 1672010555 Nguyễn Thị Ý Hoa Nữ 22/4/1997 M21E 36 120 1672010109 Phạm Thị Khánh Hòa Nữ 31/10/1998 M21K 37 121 1672010110 Trƣơng Thị Hòa Nữ 04/9/1997 M21P 38 122 1672010558 Mang Thị Kim Hòa Nữ 06/7/1998 M21I 39 123 1672010561 Cao Thị Hoài Nữ 22/12/1997 M21A 40 124 1672010560 Cao Thị Hoài Nữ 01/02/1998 M21P 41 125 1672010111 Thành Thị Minh Hoan Nữ 26/6/1996 M21A 42 126 1672010562 Nguyễn Thị Hoàn Nữ 12/6/1998 M21B

Ngày thi : 14/5/2019 Học phần : Tiếng Anh Phòng thi : 103A7 1 127 1672010563 Bạch Sƣ Thị Xuân Hoàng Nữ 10/4/1996 M21C 2 128 1672010566 Đoàn Thị Xuân Hồng Nữ 05/3/1998 M21G 3 129 1672010113 Trần Thị Thu Hồng Nữ 01/3/1998 M21A 4 130 1672010118 Lữ Thị Kim Hồng Nữ 15/8/1998 M21I 5 131 1672010565 Đạt Thị Bông Hồng Nữ 06/4/1996 M21E 6 132 1672010570 Phan Thị Họp Nữ 24/11/1998 M21P 7 133 1672010122 Bùi Thị Kim Huệ Nữ 14/01/1998 M21B 8 134 1672010571 Nguyễn Thị Thanh Huệ Nữ 05/10/1998 M21A 9 135 1672010120 Thái Thị Mỹ Huệ Nữ 25/11/1998 M21P 10 136 1672010121 Trần Thị Huệ Nữ 02/02/1997 M21A 11 137 1672010124 Bùi Thị Việt Hƣng Nữ 10/10/1998 M21D 12 138 1672010129 Ngô Huỳnh Diễm Hƣơng Nữ 14/5/1998 M21K 13 139 1672010139 Nguyễn Thị Thúy Hƣơng Nữ 02/6/1998 M21K 14 140 1672010573 Lê Thị Kim Hƣơng Nữ 10/8/1998 M21C 15 141 1672010576 Thạch Thị Kim Hƣơng Nữ 25/8/1997 M21G 16 142 1672010137 Lê Thị Hƣơng Nữ 10/6/1998 M21H 17 143 1672010132 Ngô Thị Hƣơng Nữ 24/11/1998 M21B 18 144 1672010136 Võ Thị Thanh Hƣơng Nữ 15/3/1998 M21G 19 145 1672010577 Trình Thị Thái Hƣơng Nữ 12/4/1998 M21H 20 146 1672010125 Nguyễn Thị Mỹ Hƣơng Nữ 10/5/1998 M21E 21 147 1672010130 Nguyễn Thị Thu Hƣơng Nữ 18/01/1998 M21P 22 148 1672010131 Võ Thị Thanh Hƣơng Nữ 25/9/1998 M21A 23 149 1672010134 Hồ Thị Hƣơng Nữ 28/7/1998 M21D 24 150 1672010135 Phạm Thị Lan Hƣơng Nữ 06/01/1998 M21E 25 151 1672010574 Nguyễn Thị Mẫn Hƣơng Nữ 08/11/1998 M21D 26 152 1672010575 Phan Thị Hƣơng Nữ 02/01/1998 M21E 27 153 1672010142 Nguyễn Thị Thúy Huyên Nữ 04/01/1998 M21B 28 154 1672010146 Huỳnh Thị Bích Huyền Nữ 12/6/1997 M21G 29 155 1672010147 Đinh Thị Khánh Huyền Nữ 24/9/1997 M21H 30 156 1672010150 Lê Thị Mỹ Huyền Nữ 07/9/1998 M21P 31 157 1672010149 Bùi Thị Huyền Nữ 20/9/1998 M21B 32 158 1672010144 Hoàng Thị Huyền Nữ 13/5/1998 M21D 33 159 1672010145 Trần Thị Thanh Huyền Nữ 08/3/1998 M21E 34 160 1672010153 Phan Thƣ Anh Kha Nữ 04/4/1998 M21K 35 161 1672010579 Đàng Thị Mỹ Khanh Nữ 01/01/1998 M21K 36 162 1672010580 Đặng Thị Xuân Khánh Nữ 14/01/1998 M21P 37 163 1672010154 Kheng Nữ 03/5/1998 M21D 38 164 1672010155 Thị Khiếu Nữ 07/7/1995 M21E 39 165 1672010156 Thị Khuyên Nữ 04/12/1997 M21G 40 166 1672010157 Cao Thị Kiệm Nữ 06/6/1995 M21H 41 167 1672010161 Hoàng Lê Thùy Kim Nữ 17/9/1998 M21A 42 168 1672010162 Võ Thị Lai Nữ 05/9/1996 M21B

Ngày thi : 14/5/2019 Học phần : Tiếng Anh Phòng thi : 101A2 1 169 1672010583 Nguyễn Thị Hồng Lam Nữ 19/5/1998 M21C 2 170 1672010163 Nguyễn Thị Ngọc Lam Nữ 27/3/1998 M21C 3 171 1672010584 Bùi Thị Lâm Nữ 02/02/1998 M21D 4 172 1672010166 Nguyễn Thị Lan Nữ 29/8/1998 M21G 5 173 1672010167 Nguyễn Thị Tuyết Lan Nữ 01/7/1997 M21H 6 174 1672010585 Bo Bo Thị Lan Nữ 04/7/1998 M21E 7 175 1672010164 Trần Thị Bích Lan Nữ 10/12/1998 M21D 8 176 1672010168 Nguyễn Thị Lanh Nữ 15/11/1998 M21I 9 177 1672010169 Tống Thị Mỹ Lành Nữ 09/9/1998 M21K 10 178 1672010586 Ma Lành Nữ 10/7/1997 M21G 11 179 1672010587 Nguyễn Thị Thanh Lành Nữ 11/10/1995 M21H 12 180 1672010170 Dƣơng Thị Lê Nữ 23/02/1998 M21P 13 181 1672010173 Nguyễn Thị Lệ Nữ 18/5/1997 M21C 14 182 1672010171 Vƣơng Thị Bích Lệ Nữ 28/12/1998 M21A 15 183 1672010588 Lơ Mu K' Lia Nữ 14/5/1998 M21I 16 185 1672010591 Trần Thị Kim Liên Nữ 30/3/1998 M21A 17 186 1672010590 Mai Thị Liên Nữ 22/9/1998 M21P 18 187 1672010175 Nguyễn Thị Mỹ Liên Nữ 17/12/1998 M21E 19 188 1672010179 Nguyễn Thị Liễu Nữ 20/7/1997 M21K 20 189 1672010181 Nguyễn Thị Trúc Lin Nữ 01/02/1998 M21A 21 190 1672010189 Ngô Thị Hà Linh Nữ 15/4/1998 M21K 22 191 1672010593 Dƣơng Thị Mỹ Linh Nữ 20/7/1998 M21C 23 192 1672010599 Phạm Thị Mỹ Linh Nữ 25/9/1998 M21K 24 193 1672010193 Hoàng Diệu Linh Nữ 02/11/1997 M21C 25 194 1672010183 Phan Thị Kim Linh Nữ 27/3/1998 M21C 26 195 1672010188 Nguyễn Thị Linh Nữ 01/8/1997 M21I 27 196 1672010592 Châu Ngọc Thùy Linh Nữ 07/5/1998 M21B 28 197 1672010196 Bùi Thị Nhất Linh Nữ 11/6/1998 M21G 29 198 1672010597 Nguyễn Thị Thùy Linh Nữ 09/3/1998 M21H 30 199 1672010598 Nguyễn Thị Tuyết Linh Nữ 11/11/1998 M21I 31 200 1672010192 Nguyễn Thị Thùy Linh Nữ 23/3/1998 M21B 32 201 1672010186 Châu Thị Linh Nữ 01/3/1998 M21G 33 202 1672010197 Phạm Thị Ngọc Linh Nữ 15/11/1997 M21H 34 203 1672010191 Hà Ái Linh Nữ 20/3/1998 M21A 35 204 1672010182 Nguyễn Thị Tuyết Linh Nữ 10/12/1998 M21B 36 205 1672010594 Hồ Thị Mỹ Linh Nữ 11/01/1998 M21D 37 206 1672010596 Nguyễn Thị Mỹ Linh Nữ 13/9/1998 M21G 38 207 1672010190 Ngô Thị Thùy Linh Nữ 27/01/1997 M21P 39 208 1672010194 Nguyễn Tài Linh Nữ 16/01/1998 M21D 40 209 1672010595 Nguyễn Thị Linh Nữ 06/10/1998 M21E 41 210 1672010198 Nguyễn Thị Linh Nữ 29/9/1998 M21P

Ngày thi : 14/5/2019 Học phần : Tiếng Anh Phòng thi : 202A1 1 211 1572010408 Nguyễn Thùy Linh Nữ 29/5/1997 M21I 2 212 1672010199 Nguyễn Thị Thúy Loan Nữ 20/4/1998 M21K 3 213 1672010201 Hồ Thị Hồng Loan Nữ 06/12/1998 M21A 4 214 1672010202 Bùi Thị Kim Loan Nữ 25/02/1997 M21B 5 215 1672010200 Trần Thị Châu Loan Nữ 11/01/1998 M21P 6 216 1672010203 Phan Thị Lợi Nữ 27/10/1998 M21C 7 217 1672010204 Nguyễn Thị Diệu Lƣu Nữ 24/9/1998 M21D 8 218 1572010473 Nguyễn Thị Mỹ Luy Nữ 16/3/1997 M21I 9 219 1672010205 Lê Thị Luyến Nữ 26/10/1998 M21P 10 220 1672010602 Phạm Thị Kim Ly Nữ 29/6/1998 M21B 11 221 1672010603 Nguyễn Thị Thu Lý Nữ 12/02/1998 M21C 12 222 1672010208 Phạm Thị Ngọc Mai Nữ 08/10/1998 M21I 13 223 1672010207 Nguyễn Thị Huyền Mai Nữ 04/12/1998 M21H 14 224 1672010209 Phạm Thị Mãi Nữ 06/8/1998 M21K 15 225 1672010606 Phan Thị Thu Mấn Nữ 20/01/1997 M21G 16 226 1672010608 Lƣơng Thị Kha Mẫn Nữ 24/12/1998 M21I 17 227 1672010607 Đinh Thị Mẫn Nữ 20/10/1998 M21H 18 228 1672010609 Trần Thị Mận Nữ 31/12/1998 M21K 19 229 1672010211 Trần Thị Mây Nữ 22/8/1998 M21A 20 230 1672010610 Trần Thị Mến Nữ 22/4/1998 M21G 21 231 1672010213 Nguyễn Thị Trà Mi Nữ 22/5/1998 M21C 22 232 1672010611 Bùi Thị Kiều Mi Nữ 09/4/1998 M21A 23 234 1672010217 Nguyễn Thị Mơ Nữ 06/6/1996 M21H 24 235 1672010612 Trƣơng Thị Mơ Nữ 18/01/1997 M21B 25 236 1572010027 Nguyễn Thị Thanh Mơ Nữ 24/10/1997 M21I 26 237 1672010218 Nguyễn Thị Muội Nữ 28/8/1998 M21I 27 238 1672010219 Huỳnh Thị Huyền My Nữ 09/3/1998 M21K 28 239 1672010613 Lƣu Thị Kim My Nữ 08/6/1998 M21C 29 240 1672010615 Nguyễn Phúc Trà My Nữ 25/3/1994 M21C 30 241 1672010223 Nguyễn Thị Thảo My Nữ 13/3/1998 M21C 31 242 1672010224 Hoàng Phƣơng Thảo My Nữ 15/8/1998 M21D 32 243 1672010614 Nguyễn Phạm Thảo My Nữ 19/10/1998 M21D 33 244 1672010221 Huỳnh Thị Trà My Nữ 22/4/1998 M21A 34 245 1572010850 Lê Thị Hà My Nữ 28/6/1997 M21I 35 246 1672010227 Phạm Thị Thoại Mỹ Nữ 16/12/1998 M21H 36 247 1672010226 Nguyễn Thị Mỹ Nữ 10/9/1998 M21G 37 248 1672010618 Nguyễn Phƣơng Nam Nữ 19/10/1998 M21I 38 249 1672010229 Đỗ Thị Bé Năm Nữ 29/9/1998 M21K 39 250 1672010619 Lƣu Thị Mọng Nét Nữ 19/3/1998 M21P 40 251 1672010231 Võ Thị Ngà Nữ 10/10/1998 M21A 41 252 1672010230 Phạm Thị Bích Ngà Nữ 15/4/1998 M21P

Ngày thi : 14/5/2019 Học phần : Tiếng Anh Phòng thi : 301A2 1 253 1672010238 Bùi Thị Kim Ngân Nữ 25/4/1998 M21K 2 254 1672010239 Nguyễn Nhật Bảo Ngân Nữ 18/9/1998 M21K 3 255 1672010623 Huỳnh Thái Ngân Nữ 27/12/1998 M21C 4 256 1672010625 Trần Thị Thu Ngân Nữ 03/11/1998 M21E 5 257 1672010233 Nguyễn Thanh Ngân Nữ 10/8/1998 M21C 6 258 1672010237 Lƣu Thị Thanh Ngân Nữ 15/9/1998 M21H 7 259 1672010622 Bùi Thị Ngọc Ngân Nữ 23/9/1998 M21B 8 260 1672010234 Nguyễn Hoài Mộng Ngân Nữ 08/12/1998 M21D 9 261 1672010236 Lê Thị Ngân Nữ 18/11/1998 M21G 10 262 1672010624 Nguyễn Thị Kim Ngân Nữ 28/6/1998 M21D 11 263 1672010241 Nguyễn Thị Nghĩa Nữ 15/7/1998 M21A 12 264 1672010248 Huỳnh Nguyễn Bích Ngọc Nữ 03/10/1998 M21I 13 265 1672010629 Nguyễn Thị Thanh Ngọc Nữ 20/01/1998 M21K 14 266 1672010243 Bùi Thị Bích Ngọc Nữ 19/6/1998 M21C 15 267 1672010627 Hán Trƣơng Hồng Ngọc Nữ 26/5/1998 M21H 16 268 1672010242 Nguyễn Thị Ái Ngọc Nữ 02/7/1998 M21B 17 269 1672010247 Nguyễn Thị Thanh Ngọc Nữ 14/12/1998 M21H 18 270 1672010246 Trần Hoàng Mỹ Ngọc Nữ 16/8/1998 M21G 19 271 1672010631 Trần Thị Bích Ngọc Nữ 11/01/1997 M21A 20 272 1672010250 Nguyễn Thị Ngọc Nữ 02/7/1996 M21P 21 273 1672010630 Nguyễn Thị Thu Ngọc Nữ 09/02/1996 M21P 22 274 1672010633 Nguyễn Thị Thảo Nguyên Nữ 19/5/1998 M21C 23 275 1672010632 Đàng Lƣu Diệu Nguyên Nữ 30/8/1998 M21B 24 276 1672010634 Trịnh Nguyễn Thảo Nguyên Nữ 03/01/1998 M21D 25 277 1672010252 Võ Thị Bích Nguyên Nữ 24/11/1998 M21B 26 278 1672010251 Nguyễn Thị Nguyên Nữ 12/02/1998 M21A 27 279 1572010479 Phan Thị Nhật Nguyên Nữ 01/02/1997 M21I 28 280 1672010635 Nguyễn Thị Nguyệt Nữ 29/8/1998 M21E 29 281 1672010637 Trình Thị Nguyệt Nữ 14/9/1997 M21H 30 282 1672010636 Pi Năng Thị Nguyệt Nữ 04/3/1997 M21G 31 283 1672010639 Nguyễn Thanh Nhã Nữ 02/9/1998 M21K 32 284 1672010255 Hồ Thị Thanh Nhàn Nữ 03/3/1998 M21E 33 285 1672010254 Nguyễn Thị Thanh Nhàn Nữ 26/10/1997 M21D 34 286 1672010256 Nguyễn Thị Nhạn Nữ 12/7/1998 M21G 35 287 1672010258 Nguyễn Thị Ý Nhi Nữ 30/5/1998 M21E 36 288 1672010259 Lê Hồ Yến Nhi Nữ 22/10/1998 M21K 37 289 1672010257 Phạm Thị Mỹ Nhi Nữ 06/02/1998 M21H 38 290 1672010642 Thành Nữ Ánh Nhi Nữ 10/12/1998 M21B 39 291 1672010641 Nguyễn Quỳnh Thục Nhi Nữ 08/01/1998 M21A 40 292 1672010261 Phan Thị Yến Nhi Nữ 03/7/1997 M21A 41 293 1672010260 Nguyễn Thị Yến Nhi Nữ 02/7/1998 M21P 42 294 1672010263 Lê Thị Nhiên Nữ 05/7/1997 M21C

Ngày thi : 14/5/2019 Học phần : Tiếng Anh Phòng thi : 302A2 1 295 1672010268 Hồ Thị Quỳnh Nhƣ Nữ 10/12/1998 M21I 2 296 1672010269 Phan Thị Trúc Nhƣ Nữ 18/5/1998 M21K 3 297 1672010643 Hán Thị Quỳnh Nhƣ Nữ 19/4/1997 M21C 4 298 1672010264 Nguyễn Thị Quỳnh Nhƣ Nữ 06/5/1998 M21D 5 299 1672010271 Phạm Quỳnh Nhƣ Nữ 03/11/1998 M21A 6 300 1672010270 Nguyễn Thị Kim Nhƣ Nữ 22/7/1998 M21P 7 301 1672010275 Dƣơng Thị Nhung Nữ 29/01/1997 M21E 8 302 1672010645 Nguyễn Thị Hồng Nhung Nữ 10/3/1998 M21E 9 303 1672010278 Đặng Thị Hoài Nhung Nữ 16/10/1998 M21I 10 304 1672010279 Nguyễn Thị Hồng Nhung Nữ 17/10/1998 M21K 11 305 1672010283 Huỳnh Thị Nhung Nữ 05/4/1994 M21C 12 306 1672010277 Đoàn Thị Hồng Nhung Nữ 20/10/1998 M21H 13 307 1672010273 Trần Ngọc Cẩm Nhung Nữ 28/7/1997 M21C 14 308 1672010644 Lê Thái Thị Cẩm Nhung Nữ 02/10/1998 M21D 15 309 1672010647 Võ Thị Cẩm Nhung Nữ 17/5/1998 M21H 16 310 1672010276 Đỗ Thị Hồng Nhung Nữ 08/3/1998 M21G 17 311 1672010284 Nguyễn Thị Tuyết Nhung Nữ 20/8/1998 M21D 18 312 1672010646 Nguyễn Thị Minh Thúy Nhung Nữ 14/6/1998 M21G 19 313 1672010281 Đinh Thị Hồng Nhung Nữ 08/8/1998 M21A 20 314 1672010280 Nguyễn Thị Tuyết Nhung Nữ 04/5/1998 M21I 21 317 1672010288 Lê Thị Kim Oanh Nữ 14/3/1997 M21I 22 318 1672010295 Phạm Thị Oanh Nữ 08/02/1997 M21E 23 319 1672010289 Trần Thị Kim Oanh Nữ 17/8/1998 M21K 24 320 1672010293 Mấu Thị Kim Oanh Nữ 06/12/1990 M21C 25 321 1672010287 Nguyễn Thị Kiều Oanh Nữ 16/5/1998 M21H 26 322 1672010294 Lê Hoàng Oanh Nữ 16/9/1998 M21D 27 323 1672010291 Võ Thị Kiều Oanh Nữ 31/7/1998 M21A 28 324 1672010290 Lê Thị Quỳnh Oanh Nữ 20/9/1998 M21P 29 325 1572010862 Trần Thị Kiều Oanh Nữ 21/9/1998 M21I 30 326 1672010296 Lê Thị Châu Pha Nữ 28/02/1998 M21G 31 327 1672010653 Phạm Thị Hồng Phi Nữ 06/12/1998 M21C 32 328 1672010297 Nguyễn Thị Thanh Phùng Nữ 08/6/1998 M21H 33 329 1672010654 Bùi Thị Bích Phụng Nữ 04/3/1997 M21D 34 330 1672010655 Nguyễn Chúc Phƣơng Nữ 15/01/1998 M21E 35 331 1672010658 Nguyễn Thị Ngọc Phƣơng Nữ 10/3/1998 M21I 36 332 1672010299 Ngô Thị Thanh Phƣơng Nữ 12/3/1998 M21K 37 333 1672010302 Nguyễn Thị Thu Phƣơng Nữ 22/12/1998 M21B 38 335 1672010662 Vũ Xuân Phƣơng Nữ 28/12/1998 M21B 39 336 1672010303 Võ Uyên Phƣơng Nữ 25/10/1998 M21C

Ngày thi : 14/5/2019 Học phần : Tiếng Anh Phòng thi : 401A1 1 337 1672010657 Nguyễn Thị Phƣơng Nữ 16/3/1998 M21H 2 338 1672010309 Phạm Minh Phƣơng Nữ 27/3/1997 M21K 3 339 1672010306 Nguyễn Ngọc Bích Phƣơng Nữ 23/9/1998 M21G 4 340 1672010301 Nguyễn Bích Phƣơng Nữ 23/5/1998 M21A 5 341 1672010656 Nguyễn Nhật Nam Phƣơng Nữ 23/11/1998 M21G 6 342 1672010310 Đinh Thị Xuân Phƣơng Nữ 10/3/1997 M21P 7 343 1672010300 Nguyễn Thị Ngọc Phƣơng Nữ 10/6/1996 M21P 8 344 1672010311 Phạm Thị Phƣợng Nữ 20/10/1998 M21A 9 345 1672010664 Nguyễn Thị Kim Phƣợng Nữ 05/5/1998 M21D 10 346 1672010312 Đặng Thị Kim Quanh Nữ 12/02/1998 M21B 11 347 1672010313 Nguyễn Thị Kim Quanh Nữ 15/11/1998 M21C 12 348 1672010314 Trần Thị Kim Quanh Nữ 19/12/1998 M21D 13 349 1672010665 Nguyễn Thị Quy Nữ 16/11/1997 M21E 14 350 1672010316 Võ Thị Kim Quy Nữ 03/02/1998 M21G 15 351 1672010317 Nguyễn Thị Ngọc Quý Nữ 04/11/1998 M21H 16 352 1672010668 Phạm Thị Quyên Nữ 20/12/1998 M21I 17 353 1672010666 Hồ Thị Tuyết Quyên Nữ 04/01/1998 M21G 18 354 1672010325 Trần Nhƣ Quỳnh Nữ 22/6/1998 M21E 19 355 1672010669 Đinh Thị Nhật Quỳnh Nữ 21/7/1998 M21K 20 356 1672010323 Phạm Thị Nhƣ Quỳnh Nữ 03/9/1998 M21C 21 357 1672010319 Võ Nữ Nhật Quỳnh Nữ 22/3/1998 M21K 22 358 1672010321 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh Nữ 04/01/1998 M21A 23 359 1672010671 Vũ Thị Quỳnh Nữ 21/7/1997 M21A 24 360 1672010324 Nguyễn Ngân Quỳnh Nữ 15/01/1998 M21D 25 361 1672010320 Nguyễn Thị Nhƣ Quỳnh Nữ 16/02/1998 M21P 26 362 1672010327 R' Com My Sa Nữ 01/5/1997 M21H 27 363 1672010672 Trần Thị Mỹ Sang Nữ 02/5/1998 M21B 28 364 1672010329 Nguyễn Trịnh Sang Sang Nữ 17/02/1998 M21K 29 365 1672010331 Nguyễn Thị Sen Nữ 21/7/1997 M21A 30 366 1672010673 Trịnh Thị Ngọc Sinh Nữ 02/02/1998 M21C 31 367 1672010675 Trƣơng Thị Thu Sƣơng Nữ 14/02/1998 M21E 32 368 1672010332 Thái Thị Thảo Sƣơng Nữ 08/11/1998 M21B 33 369 1672010333 Huỳnh Thị Thu Sƣơng Nữ 20/10/1998 M21C 34 370 1672010334 Ngô Thị Tâm Nữ 18/01/1997 M21E 35 371 1672010677 Cao Thị Linh Tâm Nữ 12/12/1998 M21H 36 372 1672010337 Võ Thị Kỳ Tâm Nữ 29/01/1998 M21H 37 373 1672010679 Hán Thị Hồng Thái Nữ 20/12/1998 M21K 38 374 1672010339 Lê Thị Thắm Nữ 26/3/1997 M21K 39 375 1672010681 Ngô Thị Kim Thắm Nữ 01/11/1998 M21A 40 376 1672010342 Cao Thị Thanh Nữ 01/6/1998 M21B 41 377 1672010682 Đinh Thị Hồng Thanh Nữ 20/5/1998 M21B 42 378 1672010340 Vũ Thu Thanh Nữ 19/10/1998 M21P

Ngày thi : 14/5/2019 Học phần : Tiếng Anh Phòng thi : 402A1 1 379 1672010343 Huỳnh Thị Minh Thành Nữ 09/02/1998 M21C 2 380 1672010358 Huỳnh Thị Thu Thảo Nữ 02/10/1998 M21I 3 381 1672010348 Nguyễn Thị Thảo Nữ 18/5/1998 M21I 4 382 1672010685 Nguyễn Thị Minh Thảo Nữ 02/9/1998 M21E 5 383 1672010688 Trần Thị Thu Thảo Nữ 20/10/1998 M21I 6 384 1672010355 Nguyễn Thị Phƣơng Thảo Nữ 02/4/1997 M21E 7 385 1672010353 Nguyễn Thị Thu Thảo Nữ 02/01/1998 M21C 8 386 1672010357 Trần Thị Bích Thảo Nữ 15/10/1997 M21H 9 387 1672010349 Nguyễn Thị Thu Thảo Nữ 10/6/1998 M21K 10 388 1672010352 Nguyễn Thị Phƣơng Thảo Nữ 29/10/1998 M21B 11 389 1672010354 Dƣơng Nữ Thanh Thảo Nữ 24/3/1997 M21D 12 390 1672010687 Trần Thị Thu Thảo Nữ 22/9/1998 M21H 13 391 1672010350 Trƣơng Thanh Thảo Nữ 07/3/1998 M21P 14 392 1672010684 Nguyễn Thị Thảo Nữ 07/10/1998 M21D 15 393 1672010346 Nguyễn Thị Dạ Thảo Nữ 07/01/1998 M21G 16 394 1672010356 Trƣơng Thị Mỹ Thảo Nữ 12/8/1998 M21G 17 395 1672010360 Đinh Thị Thu Thiết Nữ 05/7/1998 M21P 18 396 1672010689 Thạch Thị Thanh Thơ Nữ 05/4/1997 M21K 19 397 1672010361 Phan Đinh Bảo Thơ Nữ 02/01/1998 M21A 20 398 1672010362 Đỗ Thị Mỹ Thoa Nữ 01/11/1998 M21B 21 399 1672010692 Vũ Thị Kim Thoa Nữ 09/7/1998 M21B 22 400 1672010691 Đặng Thị Kim Thoa Nữ 10/01/1998 M21A 23 401 1672010363 Nguyễn Thị Thỏa Nữ 24/6/1998 M21C 24 402 1672010693 Phú Huỳnh Thoại Nữ 24/8/1997 M21C 25 403 1672010364 Lê Thị Thơm Nữ 06/6/1998 M21D 26 404 1672010368 Nguyễn Thị Thu Nữ 16/10/1998 M21I 27 405 1672010365 Lê Thị Thanh Thu Nữ 06/9/1998 M21E 28 406 1672010695 Lƣu Thị Chi Thu Nữ 17/7/1995 M21E 29 407 1672010367 Lê Thị Thu Nữ 22/12/1997 M21H 30 408 1672010694 Lê Lệ Hồng Thu Nữ 20/02/1998 M21D 31 409 1672010375 Huỳnh Thị Phƣơng Thƣ Nữ 29/12/1998 M21E 32 410 1672010372 Nguyễn Thị Anh Thƣ Nữ 11/12/1995 M21B 33 411 1572010432 Đoàn Thị Anh Thƣ Nữ 27/4/1997 M21B 34 412 1472011009 Phan Ngọc Anh Thƣ Nữ 29/7/1995 M21K 35 413 1672010379 Trần Thị Thƣơng Nữ 20/4/1998 M21P 36 414 1672010699 Nguyễn Thị Minh Thƣơng Nữ 17/4/1998 M21K 37 415 1672010700 Đặng Thị Hồng Thúy Nữ 16/02/1997 M21P 38 416 1672010701 Nguyễn Đoàn Diễm Thúy Nữ 23/3/1998 M21A 39 418 1672010703 Công Thị Thủy Nữ 25/11/1998 M21C 40 419 1672010383 Nguyễn Thị Thu Thủy Nữ 23/5/1998 M21C 41 420 1672010384 Nguyễn Thị Thu Thủy Nữ 10/11/1998 M21D

Ngày thi : 14/5/2019 Học phần : Tiếng Anh Phòng thi : 403A1 1 421 1672010702 Võ Thị Kim Thủy Nữ 30/4/1998 M21B 2 422 1672010706 Huỳnh Thị Thủy Nữ 24/7/1998 M21G 3 423 1672010388 Lê Thị Mỹ Tiên Nữ 08/010/1998 M21I 4 424 1672010385 Lê Thị Cẩm Tiên Nữ 15/9/1998 M21E 5 425 1672010389 Nguyễn Thị Thủy Tiên Nữ 10/12/1998 M21K 6 426 1672010390 Lê Hàng Thủy Tiên Nữ 06/9/1997 M21P 7 427 1572010880 Nguyễn Thị Cẩm Tiên Nữ 08/8/1997 M21A 8 428 1672010386 Nguyễn Phùng Ngọc Tiên Nữ 11/12/1998 M21G 9 429 1672010392 Nguyễn Thị Tiền Nữ 25/12/1997 M21B 10 430 1672010393 Vũ Thị Hồng Tiễn Nữ 16/4/1998 M21C 11 431 1672010708 Thị Tiệp Nữ 02/6/1998 M21I 12 432 1672010394 Nguyễn Thị Hồng Tin Nữ 28/8/1998 M21D 13 433 1672010709 Ksơr Hờ Ting Nữ 08/7/1998 M21K 14 434 1672010395 Phạm Thị Thùy Tính Nữ 10/10/1998 M21E 15 435 1672010711 Lê Thị Kim Tĩnh Nữ 17/02/1998 M21A 16 436 1672010397 Lê Thanh Trà Nữ 24/02/1997 M21H 17 437 1672010396 Bùi Thị Trà Nữ 15/01/1996 M21E 18 438 1672010398 Nguyễn Thị Bảo Trâm Nữ 15/5/1998 M21I 19 439 1672010405 Lê Thị Ngọc Trâm Nữ 06/10/1998 M21E 20 440 1672010403 Trần Thị Ngọc Trâm Nữ 20/3/1998 M21C 21 441 1672010404 Nguyễn Thị Ngọc Trâm Nữ 24/10/1998 M21D 22 442 1672010402 Trịnh Thị Trâm Nữ 15/5/1997 M21P 23 443 1672010399 Trần Hà Minh Trâm Nữ 06/5/1998 M21G 24 444 1672010713 Dƣơng Nữ Ngọc Trầm Nữ 15/01/1997 M21C 25 445 1672010714 Đỗ Thúy Bảo Trân Nữ 14/10/1998 M21D 26 446 1672010406 Nguyễn Thị Bảo Trân Nữ 10/3/1998 M21G 27 447 1672010411 Phan Thị Thùy Trang Nữ 05/3/1998 M21A 28 449 1672010412 Nguyễn Võ Đoan Trang Nữ 07/10/1998 M21B 29 450 1672010413 Lê Thị Ngọc Trang Nữ 25/6/1998 M21C 30 451 1672010723 Thái Thị Trang Nữ 28/8/1998 M21C 31 453 1672010415 Trƣơng Thị Thu Trang Nữ 01/11/1997 M21E 32 454 1672010725 Văn Thị Yến Trang Nữ 26/6/1998 M21E 33 456 1672010407 Lê Thị Thùy Trang Nữ 14/02/1998 M21H 34 457 1672010409 Nguyễn Thị Trang Nữ 21/02/1998 M21H 35 459 1672010417 Nguyễn Thị Thùy Trang Nữ 17/12/1998 M21H 36 460 1672010718 Dƣơng Thị Thùy Trang Nữ 10/02/1998 M21I 37 461 1672010418 Ngô Thị Đoan Trang Nữ 08/10/1998 M21I 38 462 1672010408 Ngô Trần Đoan Trang Nữ 20/9/1998 M21I

Ngày thi : 14/5/2019 Học phần : Tiếng Anh Phòng thi : 203A2 1 463 1672010719 Mấu Thị Hồng Trang Nữ 03/01/1998 M21K 2 464 1672010419 Phạm Thị Thu Trang Nữ 02/6/1998 M21K 3 465 1672010720 Nguyễn Thị Thu Trang Nữ 10/10/1998 M21P 4 466 1672010410 Phạm Thị Thùy Trang Nữ 12/5/1998 M21P 5 467 1672010420 Võ Thị Triển Nữ 01/12/1998 M21P 6 468 1672010728 Đàng Thị Thanh Triệu Nữ 15/02/1996 M21I 7 469 1672010425 Đinh Thị Nhật Trinh Nữ 06/5/1993 M21E 8 470 1672010729 Huỳnh Lê Kim Trinh Nữ 07/7/1998 M21K 9 471 1672010421 Trần Ngọc Trinh Nữ 13/02/1998 M21A 10 472 1672010422 Trần Huỳnh Mỹ Trinh Nữ 16/6/1998 M21B 11 473 1672010423 Nguyễn Thị Trinh Nữ 20/7/1998 M21C 12 474 1672010424 Lê Thị Tuyết Trinh Nữ 10/4/1998 M21D 13 475 1672010730 Mai Thị Kiều Trinh Nữ 19/02/1998 M21P 14 476 1672010426 Nguyễn Tố Trinh Nữ 25/3/1998 M21G 15 477 1572010505 Lê Thị Viết Hồng Trinh Nữ 21/10/1997 M21B 16 478 1672010427 Trần Thị Trọng Nữ 27/7/1997 M21H 17 479 1672010428 Mai Võ Quỳnh Trúc Nữ 14/10/1998 M21I 18 480 1672010429 Phạm Thị Mai Trúc Nữ 10/6/1997 M21K 19 481 1672010732 Nguyễn Thị Hoài Trúc Nữ 08/6/1998 M21B 20 482 1672010733 Nguyễn Thị Thanh Trúc Nữ 03/10/1998 M21C 21 483 1672010734 Đỗ Thị Hoài Trƣơng Nữ 25/7/1998 M21D 22 484 1672010431 Nguyễn Đoàn Thanh Tú Nữ 01/8/1996 M21A 23 485 1672010735 Nguyễn Thị Kim Tuyến Nữ 24/6/1998 M21E 24 486 1672010433 Huỳnh Thị Kim Tuyến Nữ 05/01/1998 M21C 25 487 1672010736 Trƣơng Tuyên Tuyến Nữ 19/10/1998 M21G 26 488 1672010438 Trần Thị Thanh Tuyền Nữ 25/7/1998 M21I

Ngày thi : 14/5/2019 Học phần : Tiếng Anh Phòng thi : 204A2 1 489 1672010737 Hờ Tuyền Nữ 01/01/1997 M21H 2 490 1672010434 Phan Thị Thanh Tuyền Nữ 10/10/1998 M21D 3 491 1672010436 Trần Thị Thanh Tuyền Nữ 01/5/1998 M21G 4 492 1672010441 Nguyễn Thị Ánh Tuyết Nữ 01/02/1998 M21I 5 493 1672010739 Dƣơng Thị Tuyết Nữ 30/6/1998 M21K 6 494 1672010439 Trần Thị Bạch Tuyết Nữ 20/10/1998 M21K 7 495 1672010740 Mang Thị Quốc Tuyết Nữ 10/6/1998 M21P 8 496 1672010742 Thái Thị Ngọc Tuyết Nữ 15/3/1998 M21B 9 497 1672010440 Nguyễn Thị Ánh Tuyết Nữ 19/6/1998 M21P 10 498 1672010745 Nguyễn Trần Thu Uyên Nữ 12/5/1998 M21E 11 499 1672010746 Quảng Thị Út Uyên Nữ 06/9/1998 M21K 12 500 1672010443 Phạm Thị Thùy Uyên Nữ 31/8/1998 M21C 13 501 1672010744 Nguyễn Ngọc Nhã Uyên Nữ 20/01/1996 M21D 14 502 1672010444 Trần Hoàng Nhật Uyên Nữ 20/5/1998 M21D 15 503 1672010747 Ca Thị Va Nữ 22/12/1998 M21H 16 504 1672010447 Huỳnh Thị Thúy Vân Nữ 10/9/1998 M21H 17 505 1672010751 Phan Thị Vân Nữ 03/11/1998 M21A 18 506 1672010749 Lƣu Nữ Hoàn Lan Vân Nữ 10/02/1998 M21K 19 507 1672010752 Phùng Thị Khánh Vân Nữ 26/12/1997 M21B 20 508 1672010750 Lý Thị Thanh Vân Nữ 01/02/1998 M21C 21 509 1672010448 Lê Thị Thanh Vi Nữ 27/01/1998 M21I 22 510 1672010757 Trần Thị Thu Vi Nữ 27/4/1998 M21H 23 511 1672010758 Trần Thúy Vi Nữ 24/6/1998 M21I 24 512 1672010756 Nguyễn Thị Thúy Vi Nữ 11/4/1998 M21G 25 513 1672010753 Đặng Hà Thúy Vi Nữ 18/4/1994 M21C 26 514 1672010754 Đỗ Nhật Vi Nữ 29/5/1998 M21D

Ngày thi : 14/5/2019 Học phần : Tiếng Anh Phòng thi : 205A2 1 515 1672010449 Trần Thị Thanh Vị Nữ 10/4/1998 M21K 2 516 1672010450 Trần Thị Kim Viên Nữ 22/5/1998 M21P 3 517 1672010451 Đinh Hoàng Yến Viên Nữ 05/10/1998 M21A 4 518 1672010759 Cil K' Việt Nữ 07/6/1998 M21K 5 519 1672010453 Lý Thị Vinh Nữ 30/11/1998 M21C 6 520 1672010761 Nguyễn Thị Vƣợng Nữ 01/01/1998 M21A 7 521 1672010455 Nguyễn Thị Hà Vy Nữ 13/3/1998 M21E 8 522 1672010457 Mai Nữ Ánh Vy Nữ 05/8/1998 M21H 9 523 1672010765 Phạm Hoài Vy Nữ 22/9/1998 M21E 10 524 1672010762 Đặng Huyền Vy Nữ 07/12/1998 M21B 11 525 1672010456 Trƣơng Thị Tƣờng Vy Nữ 21/4/1998 M21G 12 526 1672010459 Lê Thị Tƣờng Vy Nữ 13/01/1997 M21P 13 527 1672010461 Nguyễn Nữ Đoan Vy Nữ 02/01/1998 M21A 14 528 1672010764 Lê Phùng Tƣờng Vy Nữ 17/9/1998 M21D 15 530 1672010462 Phan Thị Xoan Nữ 20/02/1998 M21B 16 531 1672010465 Nguyễn Thị Thanh Xuân Nữ 07/3/1997 M21E 17 532 1672010467 Nguyễn Thị Nhƣ Ý Nữ 10/4/1998 M21H 18 533 1672010468 Phan Thị Tâm Yên Nữ 21/3/1998 M21I 19 534 1672010767 Bo Bo Thị Kim Yến Nữ 10/6/1998 M21H 20 535 1672010471 Nguyễn Thị Hải Yến Nữ 13/4/1998 M21A 21 536 1672010771 Nguyễn Thị Hải Yến Nữ 10/02/1998 M21B 22 537 1672010474 Nguyễn Thị Yến Nữ 15/9/1997 M21D 23 538 1672010470 Nguyễn Thị Hải Yến Nữ 13/01/1997 M21P