TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI TRUNG TÂM KHẢO THÍ KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN NHẬP MÔN VIỆT NGỮ (VLC5040) HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY, HỌC KỲ 1 NĂM HỌC , T

Tài liệu tương tự
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI PHÒNG: P.704 CA 2 STT SBD Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Giới Lớp Mã đề Ký tên Điểm Ghi chú 1 TV001 17

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KẾT QUẢ THI MÔN: PED5004: TƯ TƯỞNG HỒ CHÍ MINH

Điểm KTKS Lần 2

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ

Danh sách trúng tuyển đợt 1, nguyện vọng 1 Trường ĐH Tài chính ngân hàng Hà Nội STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Điểm trúng tuyển 1 Âu Hải S

DSKTKS Lần 2

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN LÌ XÌ CHƯƠNG TRÌNH LÌ XÌ ĐÓN TẾT - KẾT LỘC ĐẦU XUÂN (TUẦN 4) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ ĐIÊN THOẠI MÃ LÌ XÌ 1 A DENG PAM XX

Chương trình khuyến mãi "VietinBank ipay, trải nghiệm hay, quà liền tay" Thời gian từ 10/12/2016 đến 10/02/2017 Danh sách khách hàng nhận thưởng khi đ

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA ***

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ

DANH SÁCH SINH VIÊN ÔN CHỨNG CHỈ ANH VĂN B STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp ôn Nguyễn Vũ Thiên Hương 21/07/1987 Tp.Hồ Chí Minh B4 2

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online" Thời gian: 31/12/ /01/2019 S

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 LẦN 1 NĂM 2018 Stt Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Tên ngành Xếp loại Danh hiệu 1 MT /01/ Hồ Thị

Số hồ sơ Số báo danh DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN - TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: 3729/QĐ-ĐHYHN ngày 0

DSHS_theoLOP

TRƯỜNG THPT TỨ KỲ KẾT QUẢ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 2 - NĂM 2016 STT Họ và tên Ngày sinh Lớp Toán Văn Anh Lý Hóa Sinh Sử Địa Tổng T+V+A Tổng T+l+H Tổn

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 10 CTKM "SINH NHẬT VUI ƯU ĐÃI LỚN" DÀNH CHO KH MỚI STT Tên KH CMND Số tiền hoàn 1 NGUYEN MY HANH ,500,000 2 NGUYE

NGÂN HÀNG NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN VIỆT NAM HỘI ĐỒNG TUYỂN DỤNG KHU VỰC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh ph

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TÂN CỬ NH

Xep lop 12-13

DS phongthi K xlsx

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG SỬ DỤNG GÓI TÀI KHOẢN KHÁCH HÀNG ƯU TIÊN NHẬN THƯỞNG TRONG CT "KM TƯNG BỪNG - CHÀO MỪNG SINH NHẬT" STT Họ tên khách hàng CMT Khác

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 3 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ Ngân hàng TMCP Đại Chúng Việt Nam Vietnam

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG BAOVIET Bank ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA SẮM TRỰC TUYẾN STT HỌ VÀ TÊN SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN 1 NGUYEN HAI YEN xxx 1,000,000

KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A Nguyễn Chí Trung 12A

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 16/4/ /4/2019 STT HỌ TÊ

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA VÉ MÁY BAY VIETNAM AIRLINES (CHƯƠNG TRÌNH TRAVEL JOY+ THÁNG 3/2019) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A

K10_TOAN

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Giới tính CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DAN

Trường THPT Uông Bí KẾT QUẢ THI THỬ KỲ THI THPT QUỐC GIA LẦN 3 Năm học STT SBD Họ và tên học sinh Lớp Toán Nhóm các môn tự nhiên Nhóm các mô

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC BẢNG GHI ĐIỂM THI Hội đồng thi: THPT Công nghiệp Việt Trì St

BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 12A1 STT Họ và Tên Ngày sinh Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa Anh GDCD TB 1 Nguyễn Quang Anh 04/11/ Ngu

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An

DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP TÍN CHỈ TÊN MÔN :Thực hành nghề-số tín chỉ :2 Tên Lớp tín chỉ :PSYC 103-K64.1_LT Thực hành tại trường THPT Nguyễn Tất Thành -

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC CHÍNH QUY DIỆN XÉT TUYỂN THẲNG NĂM 2019 Đối tượng: Học sinh hệ chuyên của các trường THPT chuyên TT Mã HS Họ tê

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH S

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online" Thời gian: 07/1/ /01/2019 ST

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1/2018 (HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC) TT NGÀNH - CƠ SỞ MSSV HỌ TÊN PHÁI NGÀY SINH XẾP LOẠI TN GHI CHÚ 1 Ngữ văn Anh - Đinh Ti

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLTN THÁNG 7 NĂM 2019 Thi ngày: 07 tháng 7 năm 2019 Từ số báo danh: ~ (38 thí sinh) Phòng thi số: 01 (P.104 nhà

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CHƯƠNG TRÌNH BẢO AN THÀNH TÀI, QUÀ TẶNG CON YÊU THÁNG 12/2015 STT Số HĐBH Tên khách hàng Số điện thoại Tên chi nhánh

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng

document

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI TT KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI : TỰ LUẬN MÔN THI : NHỮNG NGUYÊN LÝ CƠ BẢN CN MÁC LÊ NIN 2 : TC15 - LẦN 1 (17-

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật JLPT trực tuyến các cấp độ N5, N4, N3, N2, N1 DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLTN THÁNG 7 NĂM Thi

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 10/6/ /6/2019 STT HỌ VÀ

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh

Chương trình chăm sóc khách hàng VIP Danh sách khách hàng nhận quyền lợi nhân dịp năm mới 2019 STT Tỉnh/Thành phố 1 An Giang Dương Thị Lệ Th

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 09/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC BẢNG GHI ĐIỂM THI Hội đồng thi: THPT Chân Mộng Stt Phòng thi

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học:

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

I. Danh sách khách hàng nhận thưởng dịch vụ nạp tiền điện thoại - Topup: STT Tên khách hàng Số tiền thưởng 1 LE THI HOAI THUONG PHAN HOANG DU

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG CTKM MỞ THẺ CÓ QUÀ VỚI SACOMBANK JCB Điều kiện nhận hoàn tiền: Hoàn vnd với giao dịch thanh toán tối thiểu 1

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc STT MSSV Họ và Tên Ngày Sinh Phái Nơi Si

DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT MỨC ĐIỂM TRÚNG TUYỂN HỆ CHÍNH QUY TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC ĐỢT 1 (GIAI ĐOẠN 1) NĂM 2019 THEO KẾT QUẢ HỌC TẬP LỚP 12 THPT (Kèm theo Thôn

DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THÀNH CÔNG THỬ THÁCH KINH DOANH CÙNG DOUBLE X - Trong danh sách này, có một số mã số ADA có tô màu vàng vì lý do là 1 ADA nhưng lại

PHÒNG GD&ĐT QUẬN THANH XUÂN TRƯỜNG TH NGÔI SAO HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH THI TOÁN BẰNG

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG KỲ 2_ƯU ĐÃI 1 CTKM THANH TOÁN NGAY QUÀ THẬT HAY" Thời gian xét thưởng: từ 00:00:00 ngày 15/4/2019 đến 23:59:59 ngày

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 10/5/ /5/2019 STT HỌ VÀ

SỞ GDĐT HÀ NỘI KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ CÁC MÔN VĂN HÓA VÀ KHOA HỌC CẤP THCS NĂM HỌC MÔN: GIÁO DỤC CÔNG DÂN TT SBD Họ tên Ngày si

DANH SÁCH ỨNG VIÊN QUA VÒNG SƠ LOẠI HỒ SƠ Họ và tên Giới tính Ngày sinh Số CMND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Kết quả sơ loại ĐỖ THỊ KIM NGÂN Nữ '1

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ DỰ LỄ TỐT NGHIỆP NĂM HỌC 2018 STT Số ghế Mã SV Họ Và Tên Xếp Loại Ngành đào tạo Ghi chú Ngành học: Hóa học ( Hệ Đại học -

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 10/6/ /6/2019 STT HỌ VÀ

TRƯỜNG THPT HỒNG BÀNG KÊ T QUA THI THỬ VÀO LỚP 10 - NĂM 2017 LẦN 2 Môn thi Tổng Điê m TT Họ và tên Ngày Trường SBD Phòng Văn Toán T.Hợp Quy đổi X.Thứ

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG ĐỢT 8 CTKM "CHUYỂN TIỀN NHANH - NHẬN QUẢ PHANH" Danh sách khách hàng đăng ký và kích hoạt thành công dịch vụ

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 STT MSSV Họ tên ĐRL Xếp loại Ghi

Chương trình Chăm sóc khách hàng mới 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Mừng Hợp đồng mới tháng 3/2019 STT Tỉnh/Thành phố Tên khách hàng 1 Bắc G

STT Họ và tên Điểm khảo sát 1 Bùi An 28 2 Cao Minh An 41 3 Châu Phúc Thiên An 39 4 Đặng Thái An Đỗ Nguyễn Bình An Đỗ Phúc An 39 7 Đỗ Trầ

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH H

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CTKM "TRI ÂN ĐẮC LỘC - GỬI TIỀN TRÚNG TIỀN" (Từ ngày 15/11/ /01/2019) STT Tên Chi nhánh Tên khách hàng Mã số d

Danh sách Khách hàng nhận quà tặng chương trình E-Banking Techcombank - Hoàn toàn miễn phí, Vô vàn niềm vui" Từ ngày 15/09/ /10/2017 Ngân hàng T

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG HOÀN TIỀN PHÍ GIAO DỊCH NGOẠI TỆ THEO CTKM VI VU NĂM CHÂU - ĐỢT 01 (tính đến ngày 31/07/2019) STT Họ và tên khách hàng CMND Card

Khóa Lớp SV MSSV Họ Tên Điểm Bài thu hoạch Ghi chú Điểm Kỹ năng (K38) 38 BH Nguyễn Duy Anh BH Lê Văn Cảnh 5 6-8

Chương trình Chăm sóc khách hàng thường niên 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Chúc mừng Sinh nhật tháng 3/2019 STT Tỉnh/Thành phố Tên khách hà

LICH TONG_d2.xlsx

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN ĐƯỢC LÌ XÌ CHƯƠNG TRÌNH LÌ XÌ ĐÓN TẾT KẾT LỘC ĐẦU XUÂN (TUẦN 3) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ ĐIỆN THOẠI Mã Lì XÌ 1 AN DUY ANH 09458

Danh sách 1000 Khách hàng được miễn phí thường niên Thẻ tín dụng Chương trình "Mở thẻ nhận quà, mua sắm nhận lộc" ( 18/11/ /2/2015) STT Tên KH N

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29

KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 Phòng SBD Họ tên Phái Ng

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 SBD Lớp Họ

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI JOY+ THANSG 5/ Danh sách Khách hàng có thẻ MSB Credit Mastercard STT NGÀY GIAO DỊCH

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TP. HCM HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG

Bản ghi:

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI TRUNG TÂM KHẢO THÍ KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN NHẬP MÔN VIỆT NGỮ (VLC5040) HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY, HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018-2019, THI LẦN 1 THI NGÀY 11.11.2018 PHÒNG THI: 604-C CA 1 1 VN01 1607070044 Đỗ Thị Lan Hương Nữ 22.08.1998 5H-17 7.5 2 VN02 1707010003 Bùi Quỳnh Anh Nữ 28.12.1999 10A-17 6.0 3 VN03 1707010004 Bùi Thị Hồng Anh Nữ 30.11.1999 15A-17 6.0 4 VN04 1707010007 Chu Thị Lan Anh Nữ 04.11.1999 1A-17 7.0 5 VN05 1707010008 Đặng Hồng Anh Nữ 22.12.1999 8A-17 5.0 6 VN06 1707010010 Đoàn Thị Ngọc Anh Nữ 27.08.1999 16A-17 7.0 7 VN07 1707010011 Hoàng Mai Anh Nữ 06.04.1999 3A-17 6.0 8 VN08 1707010012 Hoàng Thị Vân Anh Nữ 01.03.1999 6A-17 7.5 9 VN09 1707010013 Lê Phương Anh Nữ 20.06.1999 13A-17 6.0 10 VN10 1707010014 Lê Vương Anh Nam 26.03.1999 5A-17 5.0 11 VN11 1707010016 Nguyễn Hoàng Anh Nam 27.11.1999 9A-17 7.5 12 VN12 1707010017 Nguyễn Lan Anh Nữ 06.01.1999 11A-17 6.0 13 VN13 1707010018 Nguyễn Mai Anh Nữ 12.10.1999 10A-17 6.5 14 VN14 1707010022 Nguyễn Thị Mai Anh Nữ 14.07.1999 4A-17 CT KĐĐK 15 VN15 1707010023 Nguyễn Thị Mai Anh Nữ 05.11.1999 8A-17 7.0 16 VN16 1707010024 Nguyễn Thị Ngọc Anh Nữ 12.10.1999 12A-17 8.0 17 VN17 1707010027 Phạm Thị Vân Anh Nữ 14.11.1999 6A-17 8.5 18 VN18 1707010028 Phan Lan Anh Nữ 11.09.1999 13A-17 5.0 19 VN19 1707010029 Phan Thị Kim Anh Nữ 14.08.1999 5A-17 DC Đình chỉ 20 VN20 1707010030 Phan Thị Vân Anh Nữ 01.05.1999 14A-17 4.0 21 VN21 1707010036 Vũ Phương Anh Nữ 19.12.1999 16A-17 9.0 22 VN22 1707010037 Vũ Thị Anh Nữ 18.11.1999 16A-17 7.0 23 VN23 1707010038 Vũ Thị Lan Anh Nữ 15.09.1999 8A-17 6.0 24 VN24 1707010039 Vũ Thị Phương Anh Nữ 24.10.1999 12A-17 5.0 25 VN25 1707010040 Đào Thị Ngọc Ánh Nữ 08.11.1999 2A-17 7.0 26 VN26 1707010041 Nguyễn Ngọc Ánh Nữ 21.12.1999 3A-17 7.5 27 VN27 1707010042 Nguyễn Thị Ánh Nữ 08.08.1999 6A-17 7.0 28 VN28 1707010043 Nguyễn Thị Hồng Ánh Nữ 24.07.1999 13A-17 7.5 29 VN29 1707010046 Trần Ngọc Ánh Nữ 27.06.1999 16A-17 CT KĐĐK 30 VN30 1707010047 Trần Thị Ngọc Ánh Nữ 09.07.1999 10A-17 6.0 31 VN31 1707010050 Nguyễn Duy Bân Nam 09.11.1999 15A-17 5.0 Trang 1 / 32

32 VN32 1707010052 Đinh Ngọc Bích Nữ 05.12.1999 1A-17 7.5 33 VN33 1707010053 Trần Quý Công Nam 31.05.1999 3A-17 5.0 34 VN34 1707010054 Đàm Mạnh Cường Nam 29.12.1999 6A-17 6.5 35 VN35 1707010056 Nguyễn Minh Châu Nữ 17.01.1999 8A-17 6.0 36 VN36 1707010060 Phạm Thị Diệp Nữ 27.11.1999 9A-17 8.0 37 VN37 1707010061 Nguyễn Thị Dịu Nữ 29.10.1999 11A-17 8.0 38 VN38 1707010062 Đỗ Thị Dung Nữ 30.10.1999 15A-17 6.0 39 VN39 1707010063 Lâm Thảo Dung Nữ 02.04.1999 7A-17 6.0 40 VN40 1707010068 Bùi Thị Mỹ Duyên Nữ 06.09.1999 5A-17 6.5 41 VN41 1707010069 Hoàng Thị Duyên Nữ 23.11.1999 14A-17 8.5 42 VN42 1707010070 Nguyễn Thị Duyên Nữ 17.06.1999 9A-17 5.0 43 VN43 1707010071 Nguyễn Thị Hồng Duyên Nữ 16.11.1999 11A-17 5.0 44 VN44 1707010072 Hoàng Thị Thùy Dương Nữ 18.09.1999 2A-17 5.0 45 VN45 1707010074 Ngô Thuỳ Dương Nữ 13.11.1999 6A-17 8.0 46 VN46 1707010079 Đào Thúy Điềm Nữ 18.04.1999 14A-17 7.0 47 VN47 1707010083 Đàm Hương Giang Nữ 29.12.1999 7A-17 4.5 48 VN48 1707010084 Hoàng Linh Giang Nữ 15.09.1999 1A-17 8.5 49 VN49 1707010086 Nguyễn Trà Giang Nữ 20.10.1999 8A-17 5.0 50 VN50 1707010087 Đào Thị Thu Hà Nữ 10.03.1999 12A-17 7.0 51 VN51 1707010090 Nguyễn Hoàng Ngọc Hà Nữ 28.10.1999 3A-17 6.0 52 VN52 1707010092 Nguyễn Thị Thu Hà Nữ 11.07.1999 13A-17 7.0 53 VN53 1707010094 Nguyễn Thu Hà Nữ 04.01.1999 14A-17 7.5 54 VN53A 1707040319 Trần Văn Quý Nam 28.03.1998 11T-17 2.5 Trang 2 / 32

KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN NHẬP MÔN VIỆT NGỮ (VLC5040) HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY, HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018-2019, THI LẦN 1 THI NGÀY 11.11.2018 PHÒNG THI: 605-C CA 1 1 VN54 1707010095 Nguyễn Trung Thị Hà Nữ 11.03.1999 9A-17 5.0 2 VN55 1707010100 Văn Hồng Hạnh Nữ 07.07.1999 13A-17 9.0 3 VN56 1707010101 Dương Thúy Hằng Nữ 07.06.1999 1A-17 8.5 4 VN57 1707010106 Trần Thị Thu Hằng Nữ 28.11.1999 2A-17 7.0 5 VN58 1707010107 Trịnh Thu Hằng Nữ 01.09.1999 3A-17 8.0 6 VN59 1707010108 Dương Ngọc Hân Nữ 11.09.1999 7A-17 4.5 7 VN60 1707010109 Nguyễn Thị Hậu Nữ 19.12.1999 5A-17 8.5 8 VN61 1707010114 Lê Minh Hiền Nữ 10.08.1999 15A-17 6.0 9 VN62 1707010116 Lê Thị Hiền Nữ 20.02.1999 16A-17 6.0 10 VN63 1707010118 Nguyễn Thị Thu Hiền Nữ 28.04.1999 8A-17 9.0 11 VN64 1707010119 Đàm Văn Hiếu Nam 16.10.1999 12A-17 6.5 12 VN65 1707010120 Lê Minh Hiếu Nam 19.04.1999 2A-17 6.0 13 VN66 1707010121 Đào Thanh Hoa Nữ 13.08.1999 3A-17 9.0 14 VN67 1707010123 Nguyễn Thị Hoa Nữ 01.11.1999 6A-17 8.0 15 VN68 1707010125 Trương Mỹ Hoa Nữ 27.12.1999 5A-17 7.5 16 VN69 1707010129 Nguyễn Thị Hồng Nữ 10.03.1999 10A-17 6.0 17 VN70 1707010130 Tô Thị Hồng Nữ 01.10.1999 15A-17 4.0 18 VN71 1707010131 Bùi Thị Phương Huế Nữ 04.04.1999 7A-17 6.5 19 VN72 1707010135 Nguyễn Thị Út Huệ Nữ 29.09.1999 12A-17 6.5 20 VN73 1707010136 Kim Đức Huy Nam 14.07.1999 2A-17 7.5 21 VN74 1707010139 Lã Thị Thanh Huyền Nữ 23.03.1999 13A-17 8.0 22 VN75 1707010140 Lê Thị Huyền Nữ 09.11.1999 16A-17 8.0 23 VN76 1707010141 Nguyễn Khánh Huyền Nữ 12.02.1999 14A-17 6.5 24 VN77 1707010142 Nguyễn Ngọc Huyền Nữ 02.11.1999 11A-17 5.5 25 VN78 1707010143 Nguyễn Ngọc Huyền Nữ 04.07.1999 9A-17 8.0 26 VN79 1707010144 Nguyễn Thị Huyền Nữ 08.04.1999 10A-17 6.0 27 VN80 1707010145 Nguyễn Thị Ngọc Huyền Nữ 29.11.1998 15A-17 5.5 28 VN81 1707010146 Nguyễn Thị Thu Huyền Nữ 29.05.1999 7A-17 7.0 29 VN82 1707010148 Tô Thị Thanh Huyền Nữ 31.07.1999 13A-17 6.0 30 VN83 1707010149 Dương Thái Hương Nữ 18.11.1999 2A-17 7.0 31 VN84 1707010150 Linh Hà Mai Hương Nữ 02.11.1999 3A-17 4.0 32 VN85 1707010151 Nguyễn Thị Hương Nữ 07.08.1999 6A-17 7.0 33 VN86 1707010152 Nguyễn Thị Lan Hương Nữ 22.12.1999 5A-17 4.5 Trang 3 / 32

34 VN87 1707010153 Nguyễn Thị Lan Hương Nữ 18.10.1999 13A-17 7.0 35 VN88 1707010154 Nguyễn Thị Thu Hương Nữ 11.01.1999 14A-17 CT KĐĐK 36 VN89 1707010155 Nguyễn Thu Hương Nữ 27.08.1999 9A-17 7.5 37 VN90 1707010156 Phùng Lan Hương Nữ 11.07.1999 10A-17 7.0 38 VN91 1707010159 Nguyễn Thị Thu Hường Nữ 01.01.1999 1A-17 8.5 39 VN92 1707010160 Nguyễn Thúy Hường Nữ 05.12.1999 8A-17 8.0 40 VN93 1707010161 Nguyễn Thúy Hường Nữ 06.10.1999 4A-17 5.5 41 VN94 1707010162 Trần Thị Thu Hường Nữ 28.08.1999 12A-17 7.0 42 VN95 1707010164 Hà Ngọc Khải Nam 05.10.1999 4A-17 VT Vắng thi 43 VN96 1707010167 Vũ Thị Minh Khánh Nữ 09.02.1999 2A-17 8.0 44 VN97 1707010168 Đỗ Thị Ngọc Lan Nữ 23.08.1999 13A-17 6.5 45 VN98 1707010169 Luyện Phương Lan Nữ 27.09.1999 5A-17 6.5 46 VN99 1707010170 Nguyễn Thị Lan Nữ 22.01.1999 14A-17 5.5 47 VN100 1707010172 Nguyễn Bách Lâm Nam 13.04.1999 3A-17 4.0 48 VN101 1707010173 Nguyễn Xuân Tùng Lâm Nữ 07.07.1999 6A-17 7.5 49 VN102 1707010175 Bùi Thị Yến Linh Nữ 23.11.1999 10A-17 7.0 50 VN103 1707010180 Hoàng Phương Linh Nữ 03.11.1999 4A-17 6.5 51 VN104 1707010182 Lê Thùy Linh Nữ 19.08.1999 12A-17 8.0 52 VN105 1707010185 Nguyễn Khánh Linh Nữ 16.05.1999 6A-17 7.0 53 VN106 1707010186 Nguyễn Thị Khánh Linh Nữ 26.06.1999 5A-17 6.5 Trang 4 / 32

KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN NHẬP MÔN VIỆT NGỮ (VLC5040) HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY, HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018-2019, THI LẦN 1 THI NGÀY 11.11.2018 PHÒNG THI: 608C CA 1 1 VN107 1707010187 Nguyễn Thị Linh Nữ 15.09.1999 13A-17 6.0 2 VN108 1707010192 Phí Thị Thuỳ Linh Nữ 20.10.1999 10A-17 4.5 3 VN109 1707010193 Trần Ngọc Khánh Linh Nữ 26.04.1999 14A-17 5.5 4 VN110 1707010195 Trần Thùy Linh Nữ 18.10.1999 7A-17 7.5 5 VN111 1707010196 Triệu Thùy Linh Nữ 17.12.1999 1A-17 4.5 6 VN112 1707010197 Đào Thị Kim Loan Nữ 16.05.1999 4A-17 8.0 7 VN113 1707010199 Phan Thị Bích Loan Nữ 17.05.1999 12A-17 7.0 8 VN114 1707010200 Hoàng Thị Ly Nữ 07.12.1999 16A-17 6.0 9 VN115 1707010203 Nguyễn Hương Ly Nữ 27.03.1999 13A-17 4.5 10 VN116 1707010204 Hoàng Trúc Mai Nữ 28.12.1999 5A-17 7.0 11 VN117 1707010205 Nguyễn Quỳnh Mai Nữ 28.09.1999 14A-17 7.0 12 VN118 1707010206 Nguyễn Thị Thanh Mai Nữ 19.12.1999 9A-17 7.5 13 VN119 1707010208 Tô Phương Mai Nữ 19.08.1999 10A-17 8.5 14 VN120 1707010209 Trần Đào Nhật Mai Nữ 02.10.1999 15A-17 5.5 15 VN121 1707010210 Trần Ngọc Mai Nữ 29.09.1999 7A-17 7.0 16 VN122 1707010211 Trần Thị Ngọc Mai Nữ 23.12.1999 1A-17 7.0 17 VN123 1707010212 Vũ Thị Tú Mai Nữ 05.04.1999 4A-17 5.5 18 VN124 1707010213 Nguyễn Đắc Mạnh Nam 23.06.1999 8A-17 CT KĐĐK 19 VN125 1707010214 Nguyễn Thảo Mi Nữ 08.01.1999 12A-17 5.0 20 VN126 1707010219 Lê Hà My Nữ 17.01.1999 5A-17 7.5 21 VN127 1707010220 Nguyễn Thị My Nữ 26.05.1999 14A-17 6.5 22 VN128 1707010223 Nguyễn Thị Mỵ Nữ 07.03.1999 10A-17 8.0 23 VN129 1707010227 Phùng Thị Nụ Nữ 27.03.1999 16A-17 6.0 24 VN130 1707010228 Đỗ Thị Thúy Nga Nữ 20.04.1999 7A-17 6.0 25 VN131 1707010229 Nguyễn Thị Nga Nữ 18.11.1999 1A-17 8.5 26 VN132 1707010230 Trương Thị Thúy Nga Nữ 13.02.1999 4A-17 6.5 27 VN133 1707010231 Dương Thị Ngân Nữ 01.11.1999 16A-17 5.0 28 VN134 1707010234 Cao Thị Ngọc Nữ 01.01.1999 3A-17 8.0 29 VN135 1707010236 Đinh Thị Hồng Ngọc Nữ 05.09.1999 5A-17 6.0 30 VN136 1707010238 Lương Vũ Bích Ngọc Nữ 27.10.1999 14A-17 8.0 31 VN137 1707010239 Mẫn Thị Thảo Ngọc Nữ 01.03.1999 9A-17 6.0 32 VN138 1707010242 Nguyễn Thị Ngọc Nữ 23.11.1999 15A-17 6.0 33 VN139 1707010243 Nguyễn Thị Ngọc Nữ 11.02.1999 10A-17 6.5 Trang 5 / 32

34 VN140 1707010244 Trần Linh Ngọc Nữ 23.11.1999 1A-17 7.5 35 VN141 1707010245 Lê Thị Minh Nguyệt Nữ 10.03.1999 4A-17 4.0 36 VN142 1707010247 Nguyễn Thị Thúy Nhài Nữ 26.04.1999 12A-17 7.5 37 VN143 1707010251 Nguyễn Bình Nhi Nữ 17.10.1999 6A-17 4.5 38 VN144 1707010253 Trần Thảo Nhi Nữ 25.08.1999 13A-17 7.0 39 VN145 1707010254 Đỗ Thị Hồng Nhung Nữ 02.11.1999 14A-17 6.0 40 VN146 1707010256 Lê Thị Hồng Nhung Nữ 13.08.1999 9A-17 6.0 41 VN147 1707010257 Lý Thị Kim Nhung Nữ 20.03.1999 11A-17 5.5 42 VN148 1707010260 Phạm Thị Oanh Nữ 28.09.1999 8A-17 7.5 43 VN149 1707010261 Trần Thị Oanh Nữ 21.09.1998 12A-17 5.5 44 VN150 1707010264 La Thị Thu Phương Nữ 15.09.1999 6A-17 6.0 45 VN151 1707010265 Nguyễn Anh Phương Nữ 13.12.1999 13A-17 7.0 46 VN152 1707010266 Nguyễn Mai Phương Nữ 11.10.1999 5A-17 6.5 47 VN153 1707010267 Nguyễn Thanh Phương Nữ 08.09.1999 14A-17 7.0 48 VN154 1707010268 Nguyễn Thị Phương Nữ 19.02.1999 9A-17 7.0 49 VN155 1707010271 Trần Mai Phương Nữ 11.11.1999 15A-17 6.0 50 VN156 1707010274 Vũ Mai Phương Nữ 05.09.1999 1A-17 8.0 51 VN157 1707010277 Uông Hồng Phượng Nữ 01.01.1999 12A-17 6.5 52 VN158 1707010278 Ngô Thị Hồng Quyên Nữ 06.09.1999 2A-17 6.0 53 VN159 1707010281 Trần Thị Hương Quỳnh Nữ 30.09.1999 13A-17 6.5 Trang 6 / 32

KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN NHẬP MÔN VIỆT NGỮ (VLC5040) HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY, HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018-2019, THI LẦN 1 THI NGÀY 11.11.2018 PHÒNG THI: 612C CA 1 1 VN160 1707010286 Lê Thanh Tâm Nữ 30.09.1999 10A-17 7.0 2 VN161 1707010287 Vũ Hà Tâm Nữ 27.05.1999 15A-17 8.0 3 VN162 1707010288 Nguyễn Thuỷ Tiên Nữ 20.07.1999 7A-17 6.5 4 VN163 1707010294 Nguyễn Thị Phương Thảo Nữ 05.05.1998 16A-17 6.0 5 VN164 1707010295 Mạc Thị Huyền Thanh Nữ 06.07.1999 4A-17 5.5 6 VN165 1707010296 Nguyễn Thị Phương Thanh Nữ 24.02.1999 12A-17 7.5 7 VN166 1707010298 Ngô Quang Thành Nam 09.09.1999 2A-17 6.5 8 VN167 1707010300 Bùi Phương Thảo Nữ 01.02.1999 6A-17 7.0 9 VN168 1707010301 Dương Thị Phương Thảo Nữ 28.01.1999 13A-17 8.0 10 VN169 1707010302 Hà Phương Thảo Nữ 28.07.1999 5A-17 7.0 11 VN170 1707010306 Nguyễn Phương Thảo Nữ 11.02.1999 10A-17 9.0 12 VN171 1707010309 Phạm Phương Thảo Nữ 29.01.1999 1A-17 7.5 13 VN172 1707010311 Bùi Thị Hồng Thắm Nữ 21.09.1999 1A-17 5.5 14 VN173 1707010315 Phan Thị Thơm Nữ 10.12.1999 2A-17 7.0 15 VN174 1707010318 Phùng Minh Thuý Nữ 03.05.1999 15A-17 7.5 16 VN175 1707010320 Hà Thu Thủy Nữ 07.03.1999 6A-17 6.0 17 VN176 1707010321 Lục Thị Thủy Nữ 10.10.1999 13A-17 7.0 18 VN177 1707010322 Nguyễn Thị Thủy Nữ 14.09.1999 5A-17 8.5 19 VN178 1707010323 Nguyễn Văn Thu Thủy Nữ 20.11.1999 14A-17 8.5 20 VN179 1707010326 Vũ Thị Thanh Thủy Nữ 20.12.1999 10A-17 8.0 21 VN180 1707010331 Trần Thị Minh Thúy Nữ 19.06.1999 12A-17 7.5 22 VN181 1707010332 Vũ Minh Thúy Nữ 22.03.1999 2A-17 6.0 23 VN182 1707010333 Lê Thị Thuyết Nữ 14.06.1999 15A-17 6.0 24 VN183 1707010334 Đoàn Bảo Ngọc Thư Nữ 26.05.1999 5A-17 7.0 25 VN184 1707010336 Lò Huyền Thương Nữ 05.08.1999 3A-17 6.0 26 VN185 1707010338 Nhữ Thị Thương Nữ 26.12.1999 11A-17 9.0 27 VN186 1707010341 An Thị Thu Trang Nữ 11.12.1997 16A-17 6.0 28 VN187 1707010344 Đoàn Thị Trang Nữ 16.11.1999 13A-17 4.0 29 VN188 1707010345 Đoàn Thùy Trang Nữ 16.06.1999 5A-17 9.0 30 VN189 1707010346 Đỗ Quỳnh Trang Nữ 25.05.1999 6A-17 7.0 31 VN190 1707010347 Hứa Thu Trang Nữ 30.11.1999 9A-17 7.0 32 VN191 1707010348 Nguyễn Hồng Trang Nữ 29.08.1999 11A-17 3.0 33 VN192 1707010349 Nguyễn Thị Huyền Trang Nữ 26.12.1999 16A-17 6.5 Trang 7 / 32

34 VN193 1707010350 Nguyễn Thị Kiều Trang Nữ 28.10.1999 3A-17 6.5 35 VN194 1707010353 Nguyễn Thu Trang Nữ 04.12.1999 7A-17 7.0 36 VN195 1707010354 Nguyễn Thu Trang Nữ 05.12.1999 1A-17 6.0 37 VN196 1707010356 Phạm Lê Hoài Trang Nữ 10.06.1999 8A-17 7.5 38 VN197 1707010357 Trần Thị Huyền Trang Nữ 16.11.1999 12A-17 7.0 39 VN198 1707010361 Vũ Thu Trang Nữ 27.11.1999 2A-17 9.0 40 VN199 1707010362 Nguyễn Ngọc Trâm Nữ 07.06.1999 4A-17 7.5 41 VN200 1707010363 Trần Thị Trâm Nữ 20.03.1999 8A-17 8.0 42 VN201 1707010365 Nguyễn Quang Trung Nam 06.01.1999 13A-17 7.5 43 VN202 1707010366 Cao Thị Trường Nữ 21.09.1999 5A-17 6.5 44 VN203 1707010368 Bùi Thị Thu Uyên Nữ 27.08.1999 1A-17 8.5 45 VN204 1707010369 Lê Thị Thu Uyên Nữ 03.12.1999 4A-17 6.0 46 VN205 1707010379 Trần Ánh Vân Nữ 06.02.1999 14A-17 5.5 47 VN206 1707010380 Vũ Hoàng Việt Nam 08.12.1999 9A-17 3.0 48 VN207 1707010381 Nguyễn Thảo Vy Nữ 04.07.1999 11A-17 5.5 49 VN208 1707010382 Hoàng Thị Xuân Nữ 18.06.1999 10A-17 7.0 50 VN209 1707010385 Nguyễn Thị Yến Nữ 26.02.1999 7A-17 9.0 51 VN210 1707010387 Trần Thị Hải Yến Nữ 02.01.1999 8A-17 8.0 52 VN211 1707020003 Hoàng Vân Anh Nữ 30.11.1999 1N-17 3.5 53 VN212 1707020006 Ngô Phạm Hoàng Anh Nữ 29.11.1999 2N-17 6.0 Trang 8 / 32

KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN NHẬP MÔN VIỆT NGỮ (VLC5040) HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY, HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018-2019, THI LẦN 1 THI NGÀY 11.11.2018 PHÒNG THI: 614C CA 1 1 VN213 1707020007 Nguyễn Lan Anh Nữ 28.09.1999 3N-17 6.0 2 VN214 1707020011 Phạm Thị Kim Anh Nữ 29.08.1999 3N-17 5.0 3 VN215 1707020016 Vũ Thị Phương Anh Nữ 06.06.1999 2N-17 6.0 4 VN216 1707020027 Nguyễn Thùy Dương Nữ 24.10.1999 2N-17 5.0 5 VN217 1707020029 Nguyễn Thị Gấm Nữ 15.09.1999 1N-17 4.0 6 VN218 1707020031 Bùi Thị Mỹ Hà Nữ 07.07.1999 3N-17 5.0 7 VN219 1707020034 Nguyễn Hồng Hà Nữ 17.01.1998 2N-17 3.0 8 VN220 1707020035 Nguyễn Thị Thu Hà Nữ 21.02.1999 3N-17 5.0 9 VN221 1707020036 Trịnh Thu Hà Nữ 24.10.1999 2N-17 3.5 10 VN222 1707020045 Bùi Lê Lâm Hoa Nữ 16.10.1999 1N-17 6.5 11 VN223 1707020046 Hoàng Nguyễn Anh Hoài Nam 07.07.1999 3N-17 4.0 12 VN224 1707020070 Chử Thị Mai Nữ 21.03.1999 4N-17 6.5 13 VN225 1707020073 Nguyễn Nhật Minh Nữ 16.04.1999 1N-17 3.5 14 VN226 1707020079 Phan Thu Ngân Nữ 09.03.1996 3N-17 5.5 15 VN227 1707020090 Lê Thị Hà Phương Nữ 08.06.1999 3N-17 8.0 16 VN228 1707020092 Trần Thanh Phương Nữ 06.07.1999 1N-17 6.0 17 VN229 1707020097 Trần Thị Quỳnh Nữ 03.04.1999 4N-17 6.5 18 VN230 1707020101 Hà Thị Thanh Tuyền Nữ 24.09.1999 2N-17 5.0 19 VN231 1707020117 Nguyễn Thị Quỳnh Trang Nữ 04.08.1999 2N-17 5.0 20 VN232 1707030001 Bùi Diệu Anh Nữ 12.10.1999 1P-17 8.0 21 VN233 1707030002 Bùi Thị Ngọc Anh Nữ 11.09.1999 2P-17 4.0 22 VN234 1707030005 Lã Phương Anh Nữ 28.02.1999 3P-17 6.5 23 VN235 1707030007 Nguyễn Mai Phương Anh Nữ 24.09.1999 2P-17 6.5 24 VN236 1707030011 Nguyễn Vũ Nguyên Anh Nữ 10.11.1999 2P-17 5.0 25 VN237 1707030019 Nguyễn Thị Thu Băng Nữ 06.12.1999 4P-17 4.0 26 VN238 1707030020 Phạm Thị Bình Nữ 29.03.1999 2P-17 6.5 27 VN239 1707030023 Nguyễn Hà Chi Nữ 04.01.1999 2P-17 5.0 28 VN240 1707030026 Trần Ngọc Dung Nữ 30.10.1999 4P-17 6.5 29 VN241 1707030029 Nguyễn Thùy Dương Nữ 27.07.1999 3P-17 7.0 30 VN242 1707030033 Lê Huỳnh Đức Nam 16.10.1999 3P-17 4.0 31 VN243 1707030035 Tạ Thị Thu Hà Nữ 14.07.1999 2P-17 4.5 32 VN244 1707030036 Nguyễn Hồng Hạnh Nữ 23.10.1999 3P-17 7.0 33 VN245 1707030038 Vũ Thị Hồng Hạnh Nữ 05.12.1997 2P-17 6.5 Trang 9 / 32

34 VN246 1707030041 Nguyễn Ngọc Hân Nữ 26.10.1999 2P-17 9.0 35 VN247 1707030042 Ngô Minh Hiền Nữ 04.04.1999 3P-17 4.0 36 VN248 1707030047 Hạ Thị Minh Hoà Nữ 29.06.1999 4P-17 6.5 37 VN249 1707030048 Nguyễn Thị Thu Hoài Nữ 30.08.1999 3P-17 5.0 38 VN250 1707030053 Lê Thanh Huyền Nữ 18.11.1999 3P-17 4.0 39 VN251 1707030054 Nguyễn Ngọc Huyền Nữ 19.02.1999 4P-17 7.0 40 VN252 1707030055 Nguyễn Thị Thu Huyền Nữ 31.12.1999 3P-17 VT Vắng thi 41 VN253 1707030057 Đặng Thu Hương Nữ 09.08.1999 4P-17 8.5 42 VN254 1707030063 Nguyễn Thị Thanh Hường Nữ 11.07.1999 2P-17 7.0 43 VN255 1707030071 Nguyễn Diệu Linh Nữ 04.01.1999 2P-17 7.5 44 VN256 1707030076 Phạm Thị Vương Lữ Nữ 05.04.1999 4P-17 7.0 45 VN257 1707030082 Phạm Tuyết Ngân Nữ 25.09.1999 3P-17 6.0 46 VN258 1707030085 Vương Minh Ngọc Nữ 01.08.1999 2P-17 5.0 47 VN259 1707030087 Nguyễn Thị Nhã Nữ 23.05.1999 3P-17 5.0 48 VN260 1707030091 Kiều Xuân Phúc Nam 01.10.1999 4P-17 5.0 49 VN261 1707030092 Nguyễn Thúy Hương Phúc Nữ 24.02.1999 2P-17 6.0 50 VN262 1707030096 Trần Hoài Phương Nam 28.12.1999 1P-17 6.0 51 VN263 1707030104 Đặng Phương Thảo Nữ 08.12.1999 4P-17 CT KĐĐK 52 VN264 1707030106 Nguyễn Thị Phương Thảo Nữ 02.08.1999 3P-17 6.5 53 VN265 1707030110 Vũ Thị Thương Thương Nữ 02.09.1999 2P-17 CT KĐĐK Trang 10 / 32

KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN NHẬP MÔN VIỆT NGỮ (VLC5040) HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY, HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018-2019, THI LẦN 1 THI NGÀY 11.11.2018 PHÒNG THI: 708-C CA 1 1 VN266 1707030112 Bùi Thị Thu Trang Nữ 04.06.1999 4P-17 5.5 2 VN267 1707030117 Nguyễn Thị Huyền Trang Nữ 17.02.1999 4P-17 CT KĐĐK 3 VN268 1707030121 Phạm Thị Uyên Nữ 17.04.1999 4P-17 CT KĐĐK 4 VN269 1707030122 Dương Thị Thanh Vân Nữ 08.02.1999 3P-17 7.5 5 VN270 1707030127 Hà Thị Hồng Nhung Nữ 20.03.1999 1P-17 8.0 6 VN271 1707030128 Hoàng Tuyết Nhung Nữ 14.11.1999 1P-17 8.0 7 VN272 1707040004 Đặng Mai Anh Nữ 08.12.1999 8T-17 7.5 8 VN273 1707040006 Đoàn Thị Vân Anh Nữ 26.05.1999 12T-17 5.5 9 VN274 1707040007 Hà Phương Anh Nữ 05.12.1999 11T-17 8.0 10 VN275 1707040010 Kim Thị Ngọc Anh Nữ 15.01.1999 6T-17 7.0 11 VN276 1707040012 Lê Thị Phương Anh Nữ 15.12.1999 9T-17 6.5 12 VN277 1707040013 Lê Thục Anh Nữ 21.12.1999 3T-17 CT KĐĐK 13 VN278 1707040015 Nguyễn Ngọc Anh Nữ 08.06.1999 8T-17 7.0 14 VN279 1707040017 Nguyễn Quỳnh Anh Nữ 05.07.1999 1T-17 6.0 15 VN280 1707040018 Nguyễn Thị Lan Anh Nữ 25.01.1999 11T-17 7.0 16 VN281 1707040019 Nguyễn Thị Quỳnh Anh Nữ 08.09.1999 7T-17 6.0 17 VN282 1707040022 Phạm Thị Lan Anh Nữ 30.07.1999 10T-17 8.0 18 VN283 1707040024 Tạ Phương Anh Nữ 01.12.1999 3T-17 4.5 19 VN284 1707040025 Thân Thị Vân Anh Nữ 20.02.1999 4T-17 7.5 20 VN285 1707040028 Trần Thị Lan Anh Nữ 07.12.1999 1T-17 5.0 21 VN286 1707040031 Hà Thị Ngọc Ánh Nữ 15.04.1999 2T-17 6.0 22 VN287 1707040034 Tống Thị Ánh Nữ 13.05.1999 9T-17 7.0 23 VN288 1707040036 Nguyễn Lê Thanh Bình Nữ 17.01.1999 4T-17 6.0 24 VN289 1707040038 Nguyễn Hà Chi Nữ 03.07.1999 5T-17 6.0 25 VN290 1707040039 Nguyễn Quỳnh Chi Nữ 27.11.1999 1T-17 6.0 26 VN291 1707040041 Nguyễn Ngọc Diễm Nữ 14.04.1999 6T-17 5.0 27 VN292 1707040042 Đặng Minh Diệp Nữ 11.01.1999 10T-17 7.0 28 VN293 1707040043 Ninh Thị Diệp Nữ 25.05.1999 4T-17 4.5 29 VN294 1707040044 Nguyễn Ngọc Diệp Nữ 22.10.1999 9T-17 7.5 30 VN295 1707040045 Nguyễn Ngọc Diệp Nữ 19.07.1999 3T-17 5.0 31 VN296 1707040046 Đỗ Huyền Diệu Nữ 06.06.1999 8T-17 8.0 32 VN297 1707040047 Ngô Thị Dung Nữ 03.02.1999 5T-17 7.5 33 VN298 1707040048 Nguyễn Thị Thuỳ Dung Nữ 11.11.1999 1T-17 7.5 Trang 11 / 32

34 VN299 1707040049 Khuất Thùy Dương Nữ 14.10.1998 12T-17 6.0 35 VN300 1707040050 Nguyễn Thị Dựu Nữ 04.01.1999 2T-17 8.0 36 VN301 1707040051 Đỗ Thị Tâm Đăng Nữ 08.02.1999 7T-17 5.5 37 VN302 1707040053 Đỗ Thị Giang Nữ 21.06.1999 6T-17 6.5 38 VN303 1707040056 Phùng Hương Giang Nữ 20.03.1999 3T-17 5.5 39 VN304 1707040059 Nguyễn Thị Hà Nữ 04.06.1999 5T-17 7.5 40 VN305 1707040060 Nguyễn Thị Thu Hà Nữ 06.10.1999 1T-17 8.5 41 VN306 1707040061 Trần Ngân Hà Nữ 25.12.1999 11T-17 7.0 42 VN307 1707040062 Hà Minh Hạnh Nữ 14.02.1999 2T-17 7.0 43 VN308 1707040063 Lê Thị Hạnh Nữ 04.11.1999 6T-17 6.5 44 VN309 1707040067 Phạm Thị Mỹ Hạnh Nữ 26.12.1999 4T-17 6.0 45 VN310 1707040068 Nguyễn Anh Hào Nam 15.02.1999 8T-17 8.5 46 VN311 1707040069 Đinh Thị Thúy Hằng Nữ 06.04.1999 7T-17 8.0 47 VN312 1707040070 Đinh Thu Hằng Nữ 05.02.1999 2T-17 8.5 48 VN313 1707040071 Đoàn Thị Hằng Nữ 06.03.1999 6T-17 5.5 49 VN314 1707040076 Nguyễn Diệu Hằng Nữ 26.12.1999 8T-17 5.5 50 VN315 1707040077 Nguyễn Thị Minh Hằng Nữ 19.09.1999 5T-17 6.0 51 VN316 1707040078 Nguyễn Thị Thu Hằng Nữ 17.01.1999 1T-17 7.5 52 VN317 1707040079 Phạm Thúy Hằng Nữ 15.07.1999 11T-17 5.0 53 VN318 1707040080 Trần Thị Thúy Hằng Nữ 08.09.1999 7T-17 7.0 Trang 12 / 32

KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN NHẬP MÔN VIỆT NGỮ (VLC5040) HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY, HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018-2019, THI LẦN 1 THI NGÀY 11.11.2018 PHÒNG THI: 712-C CA 1 1 VN319 1707040081 Dương Thị Thu Hậu Nữ 22.08.1999 5T-17 8.5 2 VN320 1707040082 Vũ Thị Hồng Hậu Nữ 06.02.1998 1T-17 8.0 3 VN321 1707040085 Nguyễn Thuý Hiền Nữ 04.10.1999 2T-17 5.0 4 VN322 1707040087 Trịnh Thị Minh Hiền Nữ 02.07.1999 10T-17 5.5 5 VN323 1707040090 Nguyễn Phương Hoa Nữ 08.08.1999 4T-17 8.5 6 VN324 1707040091 Nguyễn Thị Phương Hoa Nữ 15.10.1999 8T-17 8.5 7 VN325 1707040093 Nguyễn Minh Hòa Nữ 28.12.1999 1T-17 7.0 8 VN326 1707040094 Trương Thị Hòa Nữ 13.10.1999 11T-17 9.0 9 VN327 1707040095 Mai Thị Thu Hoài Nữ 26.10.1999 7T-17 5.0 10 VN328 1707040097 Sầm Nhật Hoàng Nam 08.09.1999 6T-17 CT KĐĐK 11 VN329 1707040100 Vũ Thị Bích Hồng Nữ 13.06.1999 3T-17 7.5 12 VN330 1707040102 Lê Thị Kim Huệ Nữ 13.07.1999 8T-17 6.5 13 VN331 1707040103 Nguyễn Thị Huệ Nữ 07.02.1999 12T-17 5.5 14 VN332 1707040108 Lê Thị Thanh Huyền Nữ 11.05.1999 1T-17 6.0 15 VN333 1707040109 Nguyễn Thị Huyền Nữ 26.08.1999 11T-17 7.5 16 VN334 1707040111 Nguyễn Thị Thanh Huyền Nữ 24.05.1999 7T-17 6.5 17 VN335 1707040112 Phạm Thanh Huyền Nữ 22.08.1999 6T-17 4.0 18 VN336 1707040113 Phạm Thanh Huyền Nữ 11.12.1999 10T-17 6.5 19 VN337 1707040114 Tạ Thanh Huyền Nữ 15.01.1999 9T-17 7.0 20 VN338 1707040116 Vũ Thị Huyền Nữ 14.11.1999 4T-17 7.5 21 VN339 1707040119 Nguyễn Thị Hương Nữ 28.09.1999 6T-17 6.0 22 VN340 1707040123 Phạm Thị Hường Nữ 23.06.1999 4T-17 6.0 23 VN341 1707040124 Nguyễn Thị Khánh Nữ 06.05.1998 8T-17 8.5 24 VN342 1707040125 Nguyễn Thị Khánh Nữ 20.12.1999 2T-17 7.0 25 VN343 1707040126 Trần Thị Diệu Khánh Nữ 06.02.1999 1T-17 7.5 26 VN344 1707040127 Phạm Thị Lan Nữ 30.07.1999 11T-17 8.5 27 VN345 1707040129 Dương Phương Liên Nữ 04.11.1999 6T-17 5.0 28 VN346 1707040130 Nguyễn Thị Hồng Liên Nữ 23.02.1999 12T-17 9.0 29 VN347 1707040133 Hoàng Khánh Linh Nữ 20.10.1999 12T-17 5.0 30 VN348 1707040136 Nguyễn Diệu Linh Nữ 18.06.1999 11T-17 6.5 31 VN349 1707040137 Nguyễn Diệu Linh Nữ 18.09.1999 1T-17 7.5 32 VN350 1707040138 Nguyễn Thị Khánh Linh Nữ 01.08.1999 7T-17 5.5 33 VN351 1707040141 Nguyễn Thùy Linh Nữ 17.11.1999 10T-17 5.5 Trang 13 / 32

34 VN352 1707040142 Nguyễn Thùy Linh Nữ 06.05.1999 9T-17 5.5 35 VN353 1707040144 Phạm Ngọc Khánh Linh Nữ 19.11.1999 4T-17 7.5 36 VN354 1707040145 Phạm Thị Linh Nữ 16.08.1999 8T-17 7.0 37 VN355 1707040146 Tiến Thị Nhật Linh Nữ 23.02.1999 5T-17 6.5 38 VN356 1707040148 Trần Thuỳ Linh Nữ 11.11.1999 11T-17 7.0 39 VN357 1707040149 Trịnh Thị Linh Nữ 19.07.1999 7T-17 7.0 40 VN358 1707040152 Vương Thị Loan Nữ 23.01.1999 10T-17 5.0 41 VN359 1707040153 Hoàng Thanh Long Nam 04.02.1997 3T-17 5.5 42 VN360 1707040154 Lê Hoàng Long Nam 22.01.1999 4T-17 6.5 43 VN361 1707040155 Nguyễn Quang Long Nam 23.06.1999 10T-17 5.0 44 VN362 1707040156 Nguyễn Thị Lợi Nữ 28.01.1999 9T-17 9.0 45 VN363 1707040157 Nguyễn Thị Luyến Nữ 09.07.1999 5T-17 7.0 46 VN364 1707040158 Phương Thị Luyện Nữ 10.09.1999 1T-17 8.5 47 VN365 1707040159 Lê Thị Khánh Ly Nữ 28.04.1999 11T-17 7.0 48 VN366 1707040161 Đỗ Thị Ngọc Mai Nữ 18.04.1999 2T-17 8.0 49 VN367 1707040165 Nguyễn Thị Minh Nữ 28.12.1999 3T-17 7.5 50 VN368 1707040166 Quách Thị Trà My Nữ 10.10.1999 4T-17 7.5 51 VN369 1707040167 Thiều Thị Trà My Nữ 26.01.1999 8T-17 CT KĐĐK 52 VN370 1707040168 Trần Hà My Nữ 13.01.1999 5T-17 8.0 53 VN371 1707040169 Vũ Trà My Nữ 11.11.1999 1T-17 6.5 Trang 14 / 32

KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN NHẬP MÔN VIỆT NGỮ (VLC5040) HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY, HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018-2019, THI LẦN 1 THI NGÀY 11.11.2018 PHÒNG THI: 714-C CA 1 1 VN372 1707040170 Nguyễn Phương Nga Nữ 11.10.1999 12T-17 7.0 2 VN373 1707040171 Dương Thị Thùy Ngân Nữ 12.01.1999 2T-17 6.0 3 VN374 1707040172 Đinh Hiếu Ngân Nữ 27.12.1999 7T-17 6.5 4 VN375 1707040176 Tô Thị Ngân Nữ 22.08.1999 12T-17 7.0 5 VN376 1707040177 Trần Trung Nghĩa Nam 05.12.1999 4T-17 5.0 6 VN377 1707040179 Nguyễn Thị Bích Ngọc Nữ 23.02.1999 1T-17 6.0 7 VN378 1707040181 Nguyễn Thu Ngọc Nữ 01.11.1999 11T-17 7.0 8 VN379 1707040182 Trần Thị Nguyên Nữ 05.11.1999 7T-17 7.0 9 VN380 1707040186 Phạm Thị Nhàn Nữ 08.04.1999 9T-17 8.0 10 VN381 1707040187 Vũ Thị Hồng Nhạn Nữ 10.03.1999 3T-17 7.0 11 VN382 1707040188 Đỗ Hà Nhi Nữ 17.12.1999 4T-17 7.0 12 VN383 1707040189 Vũ Uyển Nhi Nữ 03.11.1999 12T-17 6.0 13 VN384 1707040190 Chu Thị Hồng Nhung Nữ 19.09.1999 1T-17 8.0 14 VN385 1707040191 Đặng Thị Nhung Nữ 28.01.1999 11T-17 5.0 15 VN386 1707040192 Đặng Thùy Nhung Nữ 23.11.1999 7T-17 7.0 16 VN387 1707040194 Lê Hồng Nhung Nữ 27.08.1999 6T-17 6.5 17 VN388 1707040198 Dương Thị Kim Oanh Nữ 15.02.1999 4T-17 7.5 18 VN389 1707040199 Đỗ Thị Phương Oanh Nữ 01.10.1999 3T-17 5.0 19 VN390 1707040200 Nguyễn Thị Oanh Nữ 30.04.1999 8T-17 6.5 20 VN391 1707040201 Nguyễn Thị Oánh Nữ 13.04.1999 5T-17 6.0 21 VN392 1707040207 Nguyễn Thị Lan Phương Nữ 15.11.1999 12T-17 6.5 22 VN393 1707040208 Nguyễn Thị Minh Phương Nữ 11.11.1999 9T-17 7.0 23 VN394 1707040210 Trần Thị Phương Nữ 29.04.1999 12T-17 6.5 24 VN395 1707040211 Nguyễn Thị Phượng Nữ 06.05.1999 12T-17 6.0 25 VN396 1707040214 Nguyễn Thị Quyên Nữ 25.03.1999 7T-17 7.0 26 VN397 1707040215 Nguyễn Đăng Quyền Nam 05.11.1999 2T-17 7.5 27 VN398 1707040216 Nguyễn Văn Quyền Nam 15.09.1999 6T-17 8.5 28 VN399 1707040217 Bùi Hương Quỳnh Nữ 22.11.1999 10T-17 7.5 29 VN400 1707040219 Lê Thị Ngọc Quỳnh Nữ 02.06.1999 3T-17 8.0 30 VN401 1707040220 Lều Xuân Quỳnh Nữ 24.10.1999 4T-17 6.0 31 VN402 1707040222 Nguyễn Thị Quỳnh Nữ 24.03.1999 8T-17 8.0 32 VN403 1707040224 Vũ Thị Vân Quỳnh Nữ 14.07.1999 11T-17 6.0 33 VN404 1707040225 Nguyễn Thị Sen Nữ 09.11.1999 7T-17 7.0 Trang 15 / 32

34 VN405 1707040227 Lã Minh Tâm Nữ 06.08.1999 6T-17 6.0 35 VN406 1707040228 Nguyễn Thanh Tâm Nữ 26.07.1999 10T-17 7.0 36 VN407 1707040229 Hà Ngọc Tuân Nam 20.01.1999 12T-17 7.0 37 VN408 1707040232 Phan Thị Bạch Tuyết Nữ 07.09.1999 2T-17 6.0 38 VN409 1707040233 Trần Thị Ánh Tuyết Nữ 12.02.1999 6T-17 5.5 39 VN410 1707040235 Nguyễn Vinh Thị Thanh Nữ 05.10.1999 4T-17 6.0 40 VN411 1707040236 Trần Thị Phương Thanh Nữ 18.12.1999 5T-17 6.0 41 VN412 1707040237 Vương Thị Thanh Nữ 29.10.1999 1T-17 6.0 42 VN413 1707040239 Hoàng Trang Thảo Nữ 18.04.1999 7T-17 7.0 43 VN414 1707040241 Ngô Thị Thu Thảo Nữ 14.07.1999 6T-17 5.0 44 VN415 1707040242 Nguyễn Phương Thảo Nữ 09.11.1999 9T-17 7.0 45 VN416 1707040244 Nguyễn Thị Phương Thảo Nữ 28.10.1999 4T-17 4.0 46 VN417 1707040245 Nguyễn Thị Phương Thảo Nữ 03.01.1999 3T-17 6.5 47 VN418 1707040246 Nguyễn Thị Phương Thảo Nữ 04.02.1999 12T-17 7.5 48 VN419 1707040249 Trần Chu Phương Thảo Nữ 11.08.1999 11T-17 6.0 49 VN420 1707040251 Trần Thị Thu Thảo Nữ 18.09.1999 2T-17 5.5 50 VN421 1707040252 Tống Thị Thắm Nữ 04.02.1999 9T-17 6.0 51 VN422 1707040255 Đỗ Kim Thơ Nữ 19.02.1999 10T-17 5.0 52 VN423 1707040256 Nguyễn Thị Thơ Nữ 26.02.1999 9T-17 8.0 53 VN424 1707040257 Hứa Thị Thanh Thơm Nữ 17.09.1999 4T-17 5.0 Trang 16 / 32

KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN NHẬP MÔN VIỆT NGỮ (VLC5040) HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY, HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018-2019, THI LẦN 1 THI NGÀY 11.11.2018 PHÒNG THI: 604-C CA 2 1 VN01 1707040258 Hoàng Thị Thu Nữ 21.02.1999 8T-17 5.5 2 VN02 1707040259 Nguyễn Thị Phương Thu Nữ 08.05.1999 11T-17 8.0 3 VN03 1707040260 Nguyễn Thị Thu Nữ 28.06.1999 5T-17 6.5 4 VN04 1707040261 Nguyễn Thị Thu Nữ 17.01.1999 1T-17 7.0 5 VN05 1707040262 Vũ Thị Thu Nữ 07.07.1999 2T-17 8.0 6 VN06 1707040264 Đỗ Thị Thuý Nữ 18.09.1999 8T-17 5.5 7 VN07 1707040266 Nguyễn Thị Minh Thùy Nữ 29.11.1999 6T-17 6.0 8 VN08 1707040267 Đặng Thu Thủy Nữ 27.05.1999 10T-17 6.5 9 VN09 1707040268 Trần Thị Thu Thủy Nữ 26.08.1999 9T-17 6.0 10 VN10 1707040269 Vũ Thu Thủy Nữ 21.09.1999 3T-17 7.0 11 VN11 1707040270 Đinh Thị Thúy Nữ 20.08.1999 1T-17 5.0 12 VN12 1707040271 Hoàng Thị Diệu Thúy Nữ 04.05.1999 11T-17 8.0 13 VN13 1707040272 Vũ Minh Thúy Nữ 26.12.1999 7T-17 7.5 14 VN14 1707040274 Nguyễn Thanh Thư Nữ 16.04.1999 10T-17 7.0 15 VN15 1707040276 Phùng Thị Anh Thư Nữ 05.09.1999 3T-17 CT NO_HP, KĐĐK 16 VN16 1707040277 Bùi Thị Thương Nữ 28.01.1999 4T-17 6.5 17 VN17 1707040278 Hoàng Thị Thu Trang Nữ 28.12.1999 5T-17 6.0 18 VN18 1707040279 Hoàng Thu Trang Nữ 25.11.1999 1T-17 5.0 19 VN19 1707040280 Lê Thị Hoài Trang Nữ 26.11.1999 11T-17 7.0 20 VN20 1707040281 Lương Thị Hà Trang Nữ 01.03.1999 7T-17 7.0 21 VN21 1707040282 Mai Thùy Trang Nữ 19.03.1999 2T-17 7.0 22 VN22 1707040283 Ngô Thị Huyền Trang Nữ 19.03.1999 6T-17 6.0 23 VN23 1707040286 Nguyễn Thị Thu Trang Nữ 01.11.1999 8T-17 7.5 24 VN24 1707040287 Nguyễn Thị Thu Trang Nữ 29.10.1999 4T-17 6.5 25 VN25 1707040288 Nguyễn Thị Trang Nữ 10.02.1999 9T-17 5.0 26 VN26 1707040289 Nguyễn Thu Trang Nữ 30.10.1999 5T-17 8.5 27 VN27 1707040292 Phan Nguyễn Huyền Trang Nữ 16.11.1999 7T-17 7.0 28 VN28 1707040294 Trần Thị Huyền Trang Nữ 05.05.1999 6T-17 5.5 29 VN29 1707040295 Trần Thị Huyền Trang Nữ 23.04.1999 10T-17 5.5 30 VN30 1707040297 Trịnh Thị Yến Trang Nữ 12.03.1999 3T-17 5.0 31 VN31 1707040298 Vũ Thị Quỳnh Trang Nữ 10.08.1999 12T-17 6.0 32 VN32 1707040299 Vương Thu Trang Nữ 20.12.1999 8T-17 5.0 33 VN33 1707040300 Đào Thị Trâm Nữ 18.11.1999 4T-17 6.0 Trang 17 / 32

34 VN34 1707040301 Vũ Ngọc Trâm Nữ 18.10.1999 8T-17 5.5 35 VN35 1707040303 Lê Thị Thu Uyên Nữ 31.12.1999 10T-17 5.5 36 VN36 1707040304 Nguyễn Thúy Uyên Nữ 21.10.1999 9T-17 7.0 37 VN37 1707040305 Phùng Thị Thủy Uyên Nữ 10.05.1999 12T-17 6.5 38 VN38 1707040306 Trần Thị Ngọc Uyên Nữ 01.12.1999 4T-17 5.0 39 VN39 1707040311 Bùi Hải Yến Nữ 10.09.1999 2T-17 5.0 40 VN40 1707040314 Nguyễn Thị Hải Yến Nữ 07.07.1999 3T-17 7.0 41 VN41 1707040316 Phạm Thị Yến Nữ 07.02.1999 4T-17 6.5 42 VN43 1707050004 Bạch Thị Vân Anh Nữ 30.10.1999 2Đ-17 5.5 43 VN44 1707050006 Chu Quỳnh Anh Nữ 26.01.1999 1Đ-17 6.0 44 VN45 1707050008 Đặng Hồng Anh Nữ 01.12.1999 5Đ-17 4.0 45 VN46 1707050014 Nguyễn Thị Phương Anh Nữ 07.11.1999 5Đ-17 6.5 46 VN47 1707050015 Nguyễn Thị Thục Anh Nữ 26.08.1999 4Đ-17 8.0 47 VN48 1707050019 Phạm Phương Anh Nữ 13.01.1999 2Đ-17 8.0 48 VN49 1707050020 Phùng Thị Hoàng Anh Nữ 06.06.1999 5Đ-17 5.5 49 VN50 1707050028 Nguyễn Thị Thanh Bình Nữ 25.10.1999 4Đ-17 8.0 50 VN51 1707050036 Phạm Thùy Dương Nữ 25.07.1999 2Đ-17 6.0 51 VN52 1707050040 Bùi Hương Giang Nữ 26.12.1998 4Đ-17 9.0 52 VN53 1707050042 Vũ Thị Hương Giang Nữ 13.06.1999 5Đ-17 8.0 Trang 18 / 32

KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN NHẬP MÔN VIỆT NGỮ (VLC5040) HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY, HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018-2019, THI LẦN 1 THI NGÀY 11.11.2018 PHÒNG THI: 605-C CA 2 1 VN54 1707050043 Dương Ánh Hà Nữ 03.09.1999 2Đ-17 6.0 2 VN55 1707050049 Trần Thị Thu Hà Nữ 06.05.1999 2Đ-17 6.0 3 VN56 1707050052 Nguyễn Thị Hồng Hạnh Nữ 21.01.1999 2Đ-17 4.0 4 VN57 1707050054 Lê Thu Hằng Nữ 08.02.1999 1Đ-17 8.0 5 VN58 1707050060 Lê Phương Hiền Nữ 20.06.1997 4Đ-17 8.0 6 VN59 1707050061 Lê Thị Thu Hiền Nữ 06.03.1999 3Đ-17 8.0 7 VN60 1707050063 Nguyễn Thị Hoa Nữ 19.12.1999 2Đ-17 6.0 8 VN61 1707050064 Phạm Thanh Hoài Nữ 24.03.1999 1Đ-17 CT KĐĐK 9 VN62 1707050067 Lê Thu Huyền Nữ 21.10.1999 2Đ-17 7.0 10 VN63 1707050068 Phạm Ngọc Huyền Nữ 08.10.1999 1Đ-17 8.0 11 VN64 1707050069 Phạm Thị Khánh Huyền Nữ 25.09.1999 5Đ-17 5.0 12 VN65 1707050074 Kiều Đình Kiên Nam 24.11.1999 2Đ-17 8.0 13 VN66 1707050077 Võ Bảo Khánh Nữ 30.09.1999 2Đ-17 5.0 14 VN67 1707050079 Phùng Thị Phương Liên Nữ 27.08.1999 5Đ-17 7.0 15 VN68 1707050080 Đoàn Thị Huyền Linh Nữ 17.12.1999 5Đ-17 6.0 16 VN69 1707050083 Lê Nhật Linh Nữ 22.07.1999 2Đ-17 4.5 17 VN70 1707050086 Ngô Thị Hoài Linh Nữ 25.07.1999 5Đ-17 5.0 18 VN71 1707050089 Nguyễn Trần Kiều Linh Nữ 20.11.1999 3Đ-17 VT Vắng thi 19 VN72 1707050091 Phạm Ngọc Linh Nữ 24.07.1999 3Đ-17 7.0 20 VN73 1707050092 Trần Diệu Linh Nữ 23.03.1999 2Đ-17 6.0 21 VN74 1707050100 Trần Phương Mai Nữ 03.07.1999 2Đ-17 5.0 22 VN75 1707050101 Vũ Hoàng Phương Mai Nữ 19.11.1999 1Đ-17 6.5 23 VN76 1707050102 Phạm Thị May Nữ 19.06.1999 5Đ-17 7.0 24 VN77 1707050103 Tạ Thị Trà My Nữ 11.09.1999 4Đ-17 5.0 25 VN78 1707050105 Ngô Thị Ninh Nữ 26.05.1999 3Đ-17 6.0 26 VN79 1707050107 Nguyễn Thị Thuý Nga Nữ 15.05.1999 2Đ-17 ĐC 27 VN80 1707050108 Vũ Phương Nga Nữ 16.02.1999 2Đ-17 6.5 28 VN81 1707050109 Nguyễn Hiền Ngân Nữ 10.10.1999 1Đ-17 6.0 29 VN82 1707050112 Trần Hồng Ngọc Nữ 02.08.1999 4Đ-17 7.5 30 VN83 1707050114 Lương Minh Nguyệt Nữ 12.11.1999 4Đ-17 7.5 31 VN84 1707050115 Vũ Thị Minh Nguyệt Nữ 25.12.1999 2Đ-17 6.5 32 VN85 1707050119 Lê Huyền Phương Nữ 11.05.1999 5Đ-17 4.5 33 VN86 1707050131 Bùi Thị Thảo Nữ 02.03.1999 5Đ-17 CT Trang 19 / 32

34 VN87 1707050139 Đàm Thị Phương Thúy Nữ 02.10.1999 4Đ-17 5.0 35 VN88 1707050141 Nguyễn Thị Thu Trà Nữ 07.04.1999 2Đ-17 4.0 36 VN89 1707050148 Nguyễn Thị Thu Trang Nữ 05.07.1999 2Đ-17 3.5 37 VN90 1707050153 Đào Thị Thanh Uyên Nữ 30.06.1999 2Đ-17 9.0 38 VN91 1707050155 Nguyễn Hồng Vân Nữ 25.05.1999 5Đ-17 6.0 39 VN92 1707050156 Cao Phương Vy Nữ 30.11.1999 4Đ-17 6.0 40 VN93 1707060002 Nguyễn Hoàng An Nữ 08.02.1999 2NB-17 8.5 41 VN94 1707060005 Dương Minh Anh Nữ 06.08.1999 6NB-17 7.0 42 VN95 1707060006 Đinh Đoàn Quỳnh Anh Nữ 27.12.1999 5NB-17 8.5 43 VN96 1707060012 Nguyễn Quỳnh Anh Nữ 19.10.1999 4NB-17 5.0 44 VN97 1707060016 Nguyễn Thị Vân Anh Nữ 11.09.1999 1NB-17 6.0 45 VN98 1707060017 Nguyễn Vân Anh Nữ 06.12.1999 8NB-17 9.0 46 VN99 1707060018 Tào Phương Anh Nữ 09.04.1999 2NB-17 6.5 47 VN100 1707060020 Trần Thị Ngọc Anh Nữ 03.02.1999 1NB-17 9.0 48 VN101 1707060021 Trần Thị Ngọc Anh Nữ 21.10.1999 5NB-17 9.0 49 VN102 1707060022 Trịnh Ngọc Anh Nữ 05.09.1999 3NB-17 6.5 50 VN103 1707060024 Vũ Quỳnh Anh Nữ 15.07.1999 1NB-17 5.0 51 VN104 1707060025 Đỗ Ngọc Ánh Nữ 06.07.1999 8NB-17 5.0 52 VN105 1707060029 Hoàng Thị Bình Nữ 05.01.1999 5NB-17 6.0 53 VN106 1707060030 Nguyễn Thị Kim Cúc Nữ 22.01.1999 5NB-17 5.0 Trang 20 / 32

KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN NHẬP MÔN VIỆT NGỮ (VLC5040) HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY, HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018-2019, THI LẦN 1 THI NGÀY 11.11.2018 PHÒNG THI: 608-C CA 2 1 VN107 1707060032 Phạm Hạnh Châu Nữ 09.10.1999 3NB-17 7.0 2 VN108 1707060033 Dương Thị Mai Chi Nữ 26.02.1999 1NB-17 7.5 3 VN109 1707060035 Nguyễn A Phương Chi Nữ 06.12.1999 8NB-17 3.5 4 VN110 1707060036 Nguyễn Thị Kim Chi Nữ 31.10.1999 2NB-17 7.0 5 VN111 1707060040 Nguyễn Thị Huỳnh Chương Nữ 29.05.1999 3NB-17 7.0 6 VN112 1707060041 Nguyễn Thị Hồng Dơn Nữ 14.02.1999 8NB-17 7.0 7 VN113 1707060042 Lê Thị Phương Dung Nữ 06.11.1999 2NB-17 8.0 8 VN114 1707060043 Đỗ Thế Duyệt Nam 07.12.1999 3NB-17 6.0 9 VN115 1707060044 Hoàng Thị Dương Nữ 20.05.1998 7NB-17 5.0 10 VN116 1707060049 Nguyễn Thị Hương Giang Nữ 12.05.1999 8NB-17 9.0 11 VN117 1707060051 Phạm Trà Giang Nữ 14.03.1999 7NB-17 9.0 12 VN118 1707060052 Đặng Thanh Hà Nữ 01.10.1999 4NB-17 7.0 13 VN119 1707060061 Nguyễn Minh Hạnh Nữ 05.12.1999 8NB-17 6.0 14 VN120 1707060062 Nguyễn Thị Hạnh Nữ 21.10.1999 2NB-17 7.5 15 VN121 1707060063 Phạm Thị Mỹ Hạnh Nữ 15.11.1999 7NB-17 8.5 16 VN122 1707060064 Đỗ Nguyệt Hằng Nữ 15.01.1999 4NB-17 8.0 17 VN123 1707060065 Nguyễn Thị Hằng Nữ 03.10.1998 5NB-17 8.5 18 VN124 1707060066 Nguyễn Thị Thúy Hằng Nữ 05.04.1999 3NB-17 8.0 19 VN125 1707060068 Phạm Thị Hải Hậu Nữ 14.01.1999 4NB-17 8.0 20 VN126 1707060069 Trần Thị Hậu Nữ 02.08.1999 5NB-17 6.5 21 VN127 1707060071 Hoàng Thanh Hiền Nữ 31.01.1999 6NB-17 7.5 22 VN128 1707060072 Nguyễn Thu Hiền Nữ 05.10.1999 1NB-17 6.5 23 VN129 1707060073 Nguyễn Thúy Hiền Nữ 30.05.1999 8NB-17 5.5 24 VN130 1707060074 Phạm Thị Thu Hiền Nữ 25.03.1999 2NB-17 8.0 25 VN131 1707060076 Võ Thuý Hiền Nữ 30.03.1999 4NB-17 8.0 26 VN132 1707060080 Đặng Thị Minh Hòa Nữ 09.04.1999 1NB-17 9.0 27 VN133 1707060081 Phạm Khánh Hòa Nữ 01.09.1999 8NB-17 6.0 28 VN134 1707060085 Nguyễn Thị Hoan Nữ 12.06.1999 5NB-17 9.0 29 VN135 1707060087 Trần Quốc Hùng Nam 16.02.1999 6NB-17 6.0 30 VN136 1707060089 Nguyễn Quang Huy Nam 18.03.1999 4NB-17 9.0 31 VN137 1707060090 Nguyễn Tự Huy Nam 14.06.1999 6NB-17 6.0 32 VN138 1707060091 Đặng Ngọc Huyền Nữ 29.12.1999 1NB-17 8.5 33 VN139 1707060092 Đỗ Thị Ngọc Huyền Nữ 03.04.1999 8NB-17 6.5 Trang 21 / 32

34 VN140 1707060093 Nguyễn Diệu Huyền Nữ 17.11.1999 2NB-17 9.0 35 VN141 1707060095 Nguyễn Phương Huyền Nữ 11.10.1999 4NB-17 6.0 36 VN142 1707060096 Nguyễn Thị Huyền Nữ 22.05.1999 5NB-17 7.5 37 VN143 1707060097 Nguyễn Thị Thanh Huyền Nữ 23.07.1998 3NB-17 6.0 38 VN144 1707060099 Tạ Minh Huyền Nữ 05.12.1999 1NB-17 7.5 39 VN145 1707060100 Tống Khánh Huyền Nữ 04.04.1999 8NB-17 7.5 40 VN146 1707060101 Đỗ Hoài Hương Nữ 27.01.1999 8NB-17 6.0 41 VN147 1707060102 Lê Thị Lan Hương Nữ 05.11.1999 3NB-17 8.0 42 VN148 1707060104 Nguyễn Thị Lan Hương Nữ 29.03.1999 3NB-17 8.5 43 VN149 1707060105 Nguyễn Xuân Hương Nữ 08.10.1999 5NB-17 4.5 44 VN150 1707060106 Phạm Thị Thanh Hương Nữ 17.05.1999 3NB-17 8.0 45 VN151 1707060107 Phan Thị Thu Hương Nữ 11.09.1999 6NB-17 3.5 46 VN152 1707060109 Trần Thị Mai Hương Nữ 15.12.1999 8NB-17 6.5 47 VN153 1707060110 Trương Thị Thiều Hương Nữ 27.09.1999 2NB-17 7.0 48 VN154 1707060111 Nguyễn Thu Hường Nữ 04.04.1999 7NB-17 8.5 49 VN155 1707060112 Trần Thu Hường Nữ 02.04.1999 4NB-17 8.0 50 VN156 1707060113 Vũ Thị Hường Nữ 03.07.1999 5NB-17 8.5 51 VN157 1707060114 Hoàng Phương Lam Nữ 07.03.1999 2NB-17 6.0 52 VN158 1707060115 Đỗ Thị Thúy Lan Nữ 24.01.1999 7NB-17 8.0 53 VN159 1707060116 Nguyễn Thị Liên Nữ 08.12.1999 4NB-17 9.0 Trang 22 / 32

KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN NHẬP MÔN VIỆT NGỮ (VLC5040) HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY, HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018-2019, THI LẦN 1 THI NGÀY 11.11.2018 PHÒNG THI: 612-C CA 2 1 VN160 1707060120 Hà Nguyễn Hải Linh Nữ 22.12.1999 1NB-17 6.0 2 VN161 1707060121 Hoàng Thị Thùy Linh Nữ 20.03.1999 7NB-17 8.5 3 VN162 1707060125 Nguyễn Thùy Linh Nữ 04.08.1999 5NB-17 6.5 4 VN163 1707060126 Phạm Thị Diệu Linh Nữ 20.01.1999 3NB-17 4.5 5 VN164 1707060128 Trần Thị Thùy Linh Nữ 07.11.1999 1NB-17 6.5 6 VN165 1707060129 Trịnh Phương Linh Nữ 01.09.1999 8NB-17 7.5 7 VN166 1707060131 Nguyễn Thị Luật Nữ 04.05.1999 7NB-17 6.0 8 VN167 1707060132 Lê Thanh Ly Nữ 03.09.1999 4NB-17 7.5 9 VN168 1707060133 Nguyễn Hồng Ly Nữ 13.01.1999 5NB-17 8.0 10 VN169 1707060134 Nguyễn Khánh Ly Nữ 09.05.1999 3NB-17 6.5 11 VN170 1707060135 Trần Thị Khánh Ly Nữ 23.12.1999 1NB-17 7.0 12 VN171 1707060136 Bùi Thị Hải Lý Nữ 15.04.1999 1NB-17 8.0 13 VN172 1707060137 Đặng Thị Ngọc Mai Nữ 25.12.1999 8NB-17 7.5 14 VN173 1707060138 Đinh Tuyết Mai Nữ 13.01.1999 2NB-17 8.5 15 VN174 1707060139 Nguyễn Thị Mai Nữ 30.12.1999 7NB-17 7.0 16 VN175 1707060141 Nguyễn Trà My Nữ 10.05.1999 3NB-17 CT KĐĐK 17 VN176 1707060142 Lê Thị Nga Nữ 20.11.1999 6NB-17 7.0 18 VN177 1707060144 Vũ Thị Hoàng Nga Nữ 14.10.1999 8NB-17 5.5 19 VN178 1707060145 Lưu Thị Thùy Ngân Nữ 30.10.1999 2NB-17 6.0 20 VN179 1707060148 Nguyễn Minh Ngọc Nữ 15.02.1999 3NB-17 7.5 21 VN180 1707060149 Nguyễn Minh Ngọc Nữ 29.09.1999 5NB-17 9.0 22 VN181 1707060150 Nguyễn Thị Phương Ngọc Nữ 19.09.1999 6NB-17 5.5 23 VN182 1707060153 Lê Thị Hồng Nhung Nữ 25.12.1999 2NB-17 8.0 24 VN183 1707060157 Nguyễn Mai Phương Nữ 24.06.1999 3NB-17 5.0 25 VN184 1707060160 Phạm Thị Lan Phương Nữ 08.07.1999 8NB-17 7.0 26 VN185 1707060162 Lê Thị Quyên Nữ 24.05.1999 7NB-17 6.0 27 VN186 1707060165 Nguyễn Hoàng Diệp Quỳnh Nữ 23.09.1999 3NB-17 6.5 28 VN187 1707060167 Nguyễn Thu Quỳnh Nữ 27.08.1999 1NB-17 5.5 29 VN188 1707060170 Nguyễn Thị Sang Nữ 20.03.1999 7NB-17 8.5 30 VN189 1707060171 Đỗ Thanh Tâm Nữ 08.06.1999 4NB-17 6.0 31 VN190 1707060173 Phùng Thị Thủy Tiên Nữ 16.10.1999 8NB-17 7.0 32 VN191 1707060175 Nguyễn Thị Toan Nữ 09.03.1999 7NB-17 7.0 33 VN192 1707060177 Lê Thị Tuyến Nữ 09.03.1999 8NB-17 7.5 Trang 23 / 32

34 VN193 1707060178 Đỗ Thị Tuyết Nữ 26.03.1999 2NB-17 6.0 35 VN194 1707060181 Nguyễn Thị Tuyết Nữ 09.06.1999 7NB-17 6.5 36 VN195 1707060182 Đỗ Hoài Thanh Nữ 04.01.1999 5NB-17 6.5 37 VN196 1707060185 Lê Thị Phương Thảo Nữ 15.08.1999 1NB-17 6.0 38 VN197 1707060186 Nguyễn Thị Phương Thảo Nữ 06.10.1999 2NB-17 7.5 39 VN198 1707060191 Phan Thị Thu Nữ 14.11.1999 3NB-17 7.5 40 VN199 1707060193 Hồ Thị Thu Thủy Nữ 28.10.1999 7NB-17 5.0 41 VN200 1707060194 Nguyễn Thị Thu Thủy Nữ 14.10.1999 5NB-17 8.0 42 VN201 1707060197 Vũ Thị Thanh Thủy Nữ 05.03.1999 6NB-17 5.5 43 VN202 1707060199 Nguyễn Bá Thức Nam 05.02.1999 1NB-17 7.5 44 VN203 1707060200 Nguyễn Thị Thương Nữ 01.07.1999 8NB-17 5.5 45 VN204 1707060205 Nguyễn Thị Huyền Trang Nữ 10.06.1999 1NB-17 7.5 46 VN205 1707060206 Nguyễn Thị Thùy Trang Nữ 23.12.1999 8NB-17 8.0 47 VN206 1707060207 Phùng Thùy Trang Nữ 26.10.1999 2NB-17 7.5 48 VN207 1707060208 Trần Thị Trang Nữ 10.08.1999 4NB-17 6.0 49 VN208 1707060212 Vũ Thị Trình Nữ 19.07.1997 6NB-17 8.0 50 VN209 1707060214 Nguyễn Thu Uyên Nữ 08.11.1999 6NB-17 5.5 51 VN210 1707060216 Nguyễn Thanh Vân Nữ 07.08.1999 8NB-17 6.5 52 VN211 1707060218 Nguyễn Minh Vương Nam 02.02.1999 5NB-17 4.0 53 VN212 1707060219 Lê Thị Tường Vy Nữ 12.06.1999 4NB-17 8.0 Trang 24 / 32

KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN NHẬP MÔN VIỆT NGỮ (VLC5040) HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY, HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018-2019, THI LẦN 1 THI NGÀY 11.11.2018 PHÒNG THI: 614-C CA 2 1 VN213 1707060220 Phạm Thị Xinh Nữ 15.10.1999 5NB-17 7.5 2 VN214 1707060221 Nguyễn Thị Xuân Nữ 28.02.1999 3NB-17 8.0 3 VN215 1707060222 Phạm Thị Xuân Nữ 11.05.1999 6NB-17 7.0 4 VN216 1707060224 Phạm Thị Hải Yến Nữ 25.08.1999 8NB-17 8.0 5 VN217 1707060225 Phan Thị Yến Nữ 20.01.1999 2NB-17 8.0 6 VN218 1707060226 Thân Thị Nguyệt Minh Nữ 09.03.1999 4NB-17 7.0 7 VN219 1707070003 Nguyễn Hồng Anh Nữ 19.10.1999 3H-17 4.0 8 VN220 1707070004 Nguyễn Thị Kim Anh Nữ 14.10.1998 4H-17 7.5 9 VN221 1707070005 Nguyễn Thị Vân Anh Nữ 26.12.1999 1H-17 3.5 10 VN222 1707070007 Phạm Thị Phương Anh Nữ 15.12.1999 2H-17 7.5 11 VN223 1707070008 Tô Phương Anh Nữ 21.09.1999 1H-17 5.0 12 VN224 1707070010 Vũ Thị Phương Anh Nữ 11.07.1999 4H-17 7.0 13 VN225 1707070012 Vương Thị Ngọc Bình Nữ 06.01.1999 6H-17 7.0 14 VN226 1707070013 Trần Thảo Chi Nữ 27.06.1999 2H-17 6.5 15 VN227 1707070016 Nguyễn Ngọc Dung Nữ 06.08.1999 4H-17 6.5 16 VN228 1707070017 Nguyễn Thị Quỳnh Duyên Nữ 04.12.1999 6H-17 8.5 17 VN229 1707070018 Phạm Hoàng Mỹ Duyên Nữ 12.01.1999 2H-17 6.5 18 VN230 1707070019 Nguyễn Thị Thuỳ Dương Nữ 28.02.1999 1H-17 7.5 19 VN231 1707070020 Lưu Quỳnh Giang Nữ 29.10.1999 5H-17 4.0 20 VN232 1707070022 Trần Thu Giang Nữ 18.01.1999 4H-17 7.5 21 VN233 1707070023 Bùi Nguyệt Hà Nữ 22.11.1999 1H-17 5.0 22 VN234 1707070025 Trần Thị Hạ Nữ 04.04.1999 2H-17 6.0 23 VN235 1707070026 Đỗ Ngọc Hải Nữ 23.10.1999 5H-17 4.5 24 VN236 1707070027 Hoàng Thị Hạnh Nữ 05.07.1999 4H-17 5.5 25 VN237 1707070028 Nguyễn Thị Hồng Hạnh Nữ 22.02.1999 6H-17 7.5 26 VN238 1707070030 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh Nữ 11.03.1999 2H-17 8.0 27 VN239 1707070033 Vũ Hồng Hạnh Nữ 01.09.1999 4H-17 3.5 28 VN240 1707070034 Bùi Thị Hảo Nữ 29.08.1999 1H-17 8.0 29 VN241 1707070035 Lê Thị Hằng Nữ 02.07.1999 3H-17 6.5 30 VN242 1707070036 Ngô Thúy Hằng Nữ 02.09.1999 6H-17 6.0 31 VN243 1707070038 Nguyễn Thị Minh Hằng Nữ 13.08.1999 4H-17 5.5 32 VN244 1707070039 Trịnh Thị Thu Hằng Nữ 14.06.1999 2H-17 7.5 33 VN245 1707070042 Nguyễn Thị Thu Hiền Nữ 11.06.1999 6H-17 6.5 Trang 25 / 32

34 VN246 1707070044 Phùng Thị Hoa Nữ 15.02.1999 3H-17 6.5 35 VN247 1707070045 Trương Thị Hoa Nữ 14.12.1999 4H-17 5.0 36 VN248 1707070046 Vũ Lương Tú Hoa Nữ 07.12.1999 1H-17 6.0 37 VN249 1707070047 Trần Thu Hoài Nữ 20.12.1999 2H-17 7.0 38 VN250 1707070049 Nguyễn Thị Hồng Nữ 08.04.1999 5H-17 CT KĐĐK 39 VN251 1707070050 Phan Ngọc Thu Hồng Nữ 26.12.1999 4H-17 7.0 40 VN252 1707070052 Nguyễn Thị Huyền Nữ 18.03.1999 4H-17 7.5 41 VN253 1707070056 Nguyễn Thị Hương Nữ 15.02.1999 6H-17 9.0 42 VN254 1707070063 Trịnh Thu Hường Nữ 29.03.1999 2H-17 6.0 43 VN255 1707070064 Lại Thị Khánh Nữ 07.02.1999 6H-17 7.0 44 VN256 1707070066 Hoàng Thị Liên Nữ 01.09.1999 5H-17 8.5 45 VN257 1707070067 Dương Khánh Linh Nữ 01.11.1999 3H-17 6.5 46 VN258 1707070070 Lê Thị Thùy Linh Nữ 14.03.1999 1H-17 8.0 47 VN259 1707070071 Lê Thuỳ Linh Nữ 31.01.1999 6H-17 8.0 48 VN260 1707070072 Ngô Thị Mỹ Linh Nữ 29.08.1999 2H-17 8.0 49 VN261 1707070076 Nguyễn Thị Diệu Linh Nữ 02.01.1999 1H-17 8.5 50 VN262 1707070077 Nguyễn Thị Diệu Linh Nữ 19.02.1999 6H-17 7.0 51 VN263 1707070081 Phạm Thị Diệu Linh Nữ 28.07.1999 4H-17 8.0 52 VN264 1707070084 Trịnh Thị Thùy Linh Nữ 10.11.1999 2H-17 7.0 53 VN265 1707070085 Trương Khánh Linh Nữ 20.06.1999 5H-17 8.0 Trang 26 / 32

KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN NHẬP MÔN VIỆT NGỮ (VLC5040) HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY, HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018-2019, THI LẦN 1 THI NGÀY 11.11.2018 PHÒNG THI: 708-C CA 2 1 VN266 1707070087 Nguyễn Đình Hải Loan Nữ 22.09.1999 4H-17 5.5 2 VN267 1707070088 Nguyễn Thị Thanh Loan Nữ 11.05.1999 1H-17 8.0 3 VN268 1707070089 Nguyễn Ngọc Mai Nữ 29.11.1999 6H-17 7.5 4 VN269 1707070090 Trần Hương Mai Nữ 01.09.1999 2H-17 8.5 5 VN270 1707070091 Nguyễn Thị Mơ Nữ 23.06.1999 5H-17 6.0 6 VN271 1707070093 Nguyễn Huyền My Nữ 16.09.1999 4H-17 8.0 7 VN272 1707070094 Chu Thị Ninh Nữ 26.04.1999 4H-17 7.0 8 VN273 1707070095 Hoàng Thị Hồng Nụ Nữ 23.12.1999 1H-17 6.5 9 VN274 1707070096 Nguyễn Hồng Nga Nữ 22.06.1999 1H-17 6.0 10 VN275 1707070098 Nguyễn Thị Thanh Nga Nữ 04.11.1999 2H-17 8.0 11 VN276 1707070099 Lê Thảo Ngân Nữ 21.08.1999 5H-17 4.0 12 VN277 1707070100 Nguyễn Thảo Ngân Nữ 18.12.1999 3H-17 6.0 13 VN278 1707070101 Đinh Thị Nguyệt Nữ 26.06.1999 4H-17 5.0 14 VN279 1707070102 Nguyễn Thị Minh Nguyệt Nữ 17.07.1999 1H-17 8.0 15 VN280 1707070103 Lê Thị Hồng Nhung Nữ 24.08.1999 6H-17 6.5 16 VN281 1707070107 Nguyễn Kiều Oanh Nữ 12.12.1999 6H-17 6.0 17 VN282 1707070112 Nguyễn Minh Phương Nữ 18.09.1999 4H-17 7.0 18 VN283 1707070114 Nguyễn Thị Phương Nữ 31.07.1999 1H-17 8.0 19 VN284 1707070115 Nhữ Quỳnh Phương Nữ 13.11.1999 6H-17 7.0 20 VN285 1707070118 Lê Nguyễn Quyên Nữ 12.10.1999 3H-17 6.0 21 VN286 1707070119 Phạm Thị Thanh Quyên Nữ 17.06.1999 4H-17 8.0 22 VN287 1707070120 Đinh Thúy Quỳnh Nữ 14.07.1999 6H-17 6.5 23 VN288 1707070124 Nguyễn Thị Tâm Nữ 29.01.1999 3H-17 8.0 24 VN289 1707070127 Bùi Thị Thanh Tỉnh Nữ 04.12.1999 2H-17 9.0 25 VN290 1707070131 Nguyễn Thị Huyền Thanh Nữ 20.04.1999 6H-17 7.0 26 VN291 1707070132 Trần Thị Thanh Nữ 05.01.1999 2H-17 7.0 27 VN292 1707070134 Tống Thị Thảo Nữ 20.10.1999 3H-17 5.0 28 VN293 1707070135 Đặng Thị Thu Nữ 22.08.1999 4H-17 5.5 29 VN294 1707070139 Đặng Thị Thương Thương Nữ 20.11.1999 1H-17 5.0 30 VN295 1707070142 Hoàng Thu Trang Nữ 17.07.1999 1H-17 7.0 31 VN296 1707070143 Lê Thị Minh Trang Nữ 19.03.1999 6H-17 4.0 32 VN297 1707070145 Mai Thu Trang Nữ 22.01.1999 5H-17 6.5 33 VN298 1707070147 Nguyễn Thị Thu Trang Nữ 18.05.1999 4H-17 7.0 Trang 27 / 32

34 VN299 1707070149 Vũ Thị Huyền Trang Nữ 30.08.1998 6H-17 7.0 35 VN300 1707070150 Đoàn Thị Tú Trinh Nữ 12.12.1999 2H-17 5.0 36 VN301 1707070151 Lê Thị Thu Uyên Nữ 12.09.1999 4H-17 5.5 37 VN302 1707070152 Nguyễn Thị Hoàng Uyên Nữ 16.10.1999 1H-17 6.0 38 VN303 1707070154 Lê Thanh Vân Nữ 27.11.1999 2H-17 6.0 39 VN304 1707070156 Trần Ánh Vân Nữ 08.01.1999 3H-17 6.5 40 VN305 1707070157 Nguyễn Đình Vinh Nam 23.06.1999 4H-17 4.5 41 VN306 1707070159 Bùi Thị Xuân Nữ 01.05.1999 6H-17 6.0 42 VN307 1707070160 Trần Thị Yến Nữ 27.03.1999 2H-17 6.0 43 VN308 1707070163 Chu Mai Quỳnh Nữ 03.02.1998 1H-17 3.5 44 VN309 1707070164 Phan Thanh Tâm Nữ 09.06.1998 4H-17 4.0 45 VN310 1707070168 Phùng Thị Kiều Trang Nữ 09.12.1998 2H-17 3.5 46 VN311 1707080002 Lê Phương Anh Nữ 28.01.1999 3TB-17 6.0 47 VN312 1707080003 Nguyễn Hoàng Anh Nữ 25.06.1999 1TB-17 6.0 48 VN313 1707080004 Nguyễn Phương Anh Nữ 04.12.1999 2TB-17 7.0 49 VN314 1707080008 Nguyễn Thị Lan Anh Nữ 13.12.1999 1TB-17 5.5 50 VN315 1707080010 Nguyễn Thị Quý Anh Nữ 08.11.1999 1TB-17 6.5 51 VN316 1707080011 Nguyễn Trần Thị Quỳnh Anh Nữ 08.04.1999 2TB-17 4.5 52 VN317 1707080012 Trần Quỳnh Anh Nữ 27.08.1999 2TB-17 5.0 53 VN318 1707080019 Nguyễn Thu Giang Nữ 14.03.1999 3TB-17 VT Trang 28 / 32

KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN NHẬP MÔN VIỆT NGỮ (VLC5040) HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY, HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018-2019, THI LẦN 1 THI NGÀY 11.11.2018 PHÒNG THI: 712-C CA 2 1 VN319 1707080020 Phạm Hương Giang Nữ 12.11.1998 1TB-17 7.0 2 VN320 1707080022 Nguyễn Thị Thu Hà Nữ 03.11.1999 1TB-17 4.5 3 VN321 1707080023 Nguyễn Thu Hà Nữ 04.04.1999 2TB-17 6.0 4 VN322 1707080024 Tạ Hải Hạnh Nữ 09.03.1999 1TB-17 6.0 5 VN323 1707080026 Lê Thị Hằng Nữ 07.03.1999 3TB-17 6.0 6 VN324 1707080028 Lưu Hoàng Hiệp Nam 12.09.1999 1TB-17 6.5 7 VN325 1707080029 Nguyễn Trung Hiếu Nam 08.08.1999 2TB-17 7.5 8 VN326 1707080030 Phạm Thị Phương Hoa Nữ 05.08.1999 3TB-17 7.0 9 VN327 1707080031 Nguyễn Thái Hoàng Nam 28.08.1999 1TB-17 6.0 10 VN328 1707080033 Nghiêm Minh Huyền Nữ 16.09.1999 2TB-17 7.0 11 VN329 1707080035 Đào Thị Thu Hương Nữ 08.07.1999 2TB-17 8.0 12 VN330 1707080039 Nguyễn Quốc Khánh Nam 02.09.1999 2TB-17 5.0 13 VN331 1707080041 Nguyễn Thị Mai Lan Nữ 20.12.1999 1TB-17 7.5 14 VN332 1707080044 Lê Phan Thùy Linh Nữ 07.12.1999 1TB-17 6.5 15 VN333 1707080047 Phạm Tuấn Linh Nam 20.05.1999 2TB-17 4.0 16 VN334 1707080048 Phạm Thị Mai Linh Nữ 17.05.1999 1TB-17 6.5 17 VN335 1707080051 Võ Tuấn Minh Nam 28.12.1999 2TB-17 4.0 18 VN336 1707080052 Trần Thị Nga Nữ 24.12.1999 3TB-17 5.5 19 VN337 1707080053 Vũ Thu Ngân Nữ 30.11.1999 1TB-17 7.5 20 VN338 1707080054 Khúc Minh Ngọc Nữ 22.11.1999 2TB-17 6.0 21 VN339 1707080056 Nguyễn Bích Ngọc Nữ 19.04.1999 1TB-17 5.5 22 VN340 1707080057 Nguyễn Hồng Ngọc Nữ 09.10.1999 2TB-17 6.5 23 VN341 1707080065 Nguyễn Thị Thủy Tiên Nữ 04.01.1999 1TB-17 5.5 24 VN342 1707080066 Dương Thị Ánh Tuyết Nữ 28.08.1999 2TB-17 6.0 25 VN343 1707080068 Đỗ Công Thành Nam 01.11.1999 2TB-17 4.0 26 VN344 1707080069 Hoàng Phương Thảo Nữ 14.04.1999 3TB-17 6.5 27 VN345 1707080075 Phan Minh Thư Nữ 24.06.1999 2TB-17 4.5 28 VN346 1707080080 Trần Thị Thu Trang Nữ 10.09.1999 3TB-17 6.5 29 VN347 1707080082 Vũ Thị Lâm Trúc Nữ 03.08.1999 1TB-17 7.0 30 VN348 1707080083 Lương Mỹ Tú Uyên Nữ 15.04.1999 3TB-17 7.0 31 VN349 1707080084 Lê Quế Vân Nữ 22.02.1999 1TB-17 7.5 32 VN350 1707080085 Lê Thị Hải Vân Nữ 14.04.1999 2TB-17 5.5 33 VN351 1707080092 Nguyễn Ngọc Như Ý Nữ 12.11.1997 1TB-17 5.5 Trang 29 / 32