Hệ thống Tryền thông Loa Bảng LBC 311/x1 Loa Bảng LBC 311/x1 www.boschsecrity.com Taí taọ nha c va giọng noí chất lượng cao Hệ thống hai chiề Thiê t đăṭ công sâ t đơn giản Lắp chìm trong tường, trần hoặc nội thất Gắn trên mặt phẳng và hộp gắn phẳng Loa bảng của Bosch và các hộp lắp ráp thích ứng lý tưởng để lắp đặt âm thanh có sẵn trong các cửa hàng, kh bách hóa, trường học, văn phòng, khách sạn và nhà hàng. Chúng được sản xất và hoàn thiện với cùng tiê chẩn chính xác như tất cả các hệ thống và thành phần tryền thanh công cộng của Bosch, đảm bảo chất lượng cao và tính tương thích trên toàn bộ dải sản phẩm. Chức năng Bảng 6 W được trang bị cho loa trầm và loa cao tần, cho phép taí taọ nha c va giọng noí chất lượng tyêṭ vơì. Chúng co hoă c không co điêù khiê n âm lươṇg tićh hơ p (tương ứng LBC 311/51 và LBC 311/41). Công sất đầ ra danh nghĩa có thể cài đặt sẵn ở mức bưć xa co công sâ t la toaǹ phâǹ, bań phâǹ, môṭ phâǹ tư hoặc một phần tám (với bước nhảy 3 db) bằng cách nối đường tryền 1 V với cać điê m nôí dây chính phù hợp trên maý biêń aṕ thích ứng thông qa đầ nôí vặn ốc 2 cư c. Bảng mà trắng (RAL 91) được đúc phn từ vật liệ ABS chống cháy có mức độ tác động cao (theo UL 94V). Chúng được hoàn thiện bằng lươí theṕ đ c lô hấp dẫn. Loa bảng gắn phẳng vào các khôn hiǹh chữ nhật đặt trong hốc tường, trần, nội thất hoặc các thùng tùy chỉnh. Các bảng này có sẵn trên mặt sa để gắn lắp bảng giám sát loa/đường tryền tùy chọn. Loa có sẵn chức năng bảo vệ để đảm bảo rằng khi xảy ra hỏa hoạn, hư hại đến loa cũng sẽ không làm hỏng mạch đã nối. Băǹg caćh naỳ, se dy tri đươ c tińh toaǹ veṇ cả hê thôńg; đảm bảo loa ở các kh vực khác vẫn có thể dùng được để thông báo cho mọi người về tình hống xảy ra. Loa có hộp đấ dây bằng gốm, cầ chì nhiệt và dây dẫn nhiệt cao có khả năng chị nóng. Chứng nhận và Phê chẩn Loa cảnh báo bằng giọng nói được thiết kế đặc biệt để sử dụng trong các tòa nhà, tại đó hiệ sất của hệ thống đối với các thông báo sơ tán tryền miệng bị khống chế bởi các qy định. LBC 311/x1 được thiết kế để sử dụng trong các hệ thống cảnh báo bằng giọng nói. An toaǹ theo EN 665 Khẩn cấp theo BS 5839 8 Chống cháy theo tiê châ n UL 94 V
2 Loa Bảng LBC 311/x1 Ghi chú Lắp đặt/cấ hình LBC 311/41 LBC 311/51 Kićh thươ c tińh theo mm (in) Kićh thươ c tińh theo mm (inch) ~ ~ Sơ đô nôí ma ch Sơ đô nôí ma ch 34 35 1 2 3 4 5 34 35 1 2 3 4 5 3 6 3 6 29 7 29 7 28 8 28 8 27 9 27 9 26 1 26 1 25 11 25 11 24 12 24 12 23 22 21 2 19 18 17 16 15 14 13 23 22 21 2 19 18 17 16 15 14 13 125 25 5 1 Sơ đồ cực theo chiề ngang (được đo với âm hồng) 125 25 5 1 Sơ đồ cực theo chiề dọc (được đo với âm hồng)
3 Loa Bảng LBC 311/x1 34 35 1 2 3 4 db SPL 11 1 5 9 3 29 28 27 26 25 24 6 7 8 9 1 11 12 8 7 6 1 1 1 1 1 Freqency Hồi đáp tần số Độ nhạy dải tần qãng tám * SPL qãng tám 1W/1m Tổng SPL qãng tám 1W/1m Tổng SPL qãng tám Pmax/1m 23 13 125 Hz 89 - - 22 21 2 19 18 17 16 15 14 25 Hz 87.3 - - 5 Hz 88.2 - - 1 Hz 9 - - 1 2 4 8 Sơ đồ cực theo chiề ngang (được đo với âm hồng) 35 1 34 2 3 4 5 3 6 29 7 2 Hz 93 - - 4 Hz 93.6 - - 8 Hz 92 - - Trọng số A - 89.3 96.6 Trọng số Lin - 89.9 97.3 Góc mở của dải tần qãng tám Ngang Do c 28 27 26 25 24 23 8 9 1 11 12 13 125 Hz 18 18 25 Hz 18 18 5 Hz 18 18 1 Hz 18 18 2 Hz 174 13 4 Hz 92 82 22 21 2 19 18 17 16 15 14 8 Hz 62 64 Hiệ sất âm thanh xác định trên mỗi qãng tám * (tất cả các phép đo được thực hiện bằng tín hiệ âm hồng; giá trị tính bằng db SPL) 1 2 4 8 Sơ đồ cực theo chiề dọc (được đo với âm hồng)
4 Loa Bảng LBC 311/x1 26 mm/1.24 238 mm/9.37 Hộp lắp ráp để gắn phẳng LBC 313/1 176 6.93 148 5.83 12 4.72 1 143 mm/5.63 27 1.63 Gắn chìm trong tường và trần. Kích thước tính theo mm/in. (1) LBC 311/41 hoặc LBC 311/51 Có sẵn hai hộp lắp ráp để lắp trên các bề mặt phẳng cứng hoặc gắn phẳng vào trong tường không hốc. LBC 312/1 chứa loa bảng cho thiết bị lắp ráp tự lập để gắn trên mặt phẳng. Kićh thươ c tińh theo mm (in) 245 9.65 28 11.2 64 2.52 Hộp lắp ráp để lắp trên mặt phẳng LBC 312/1 2 1 Gắn phẳng. (1) LBC 311/41 hoặc LBC 311/51. (2) LBC 313/1 Kích thướng tính theo mm (in) có lỗ chờ Thông Số Kỹ Thật LBC 311/41 và LBC 311/51 điện* Công sất tối đa Công sâ t điṇh mưć (PHC) Mưć aṕ sâ t âm thanh ở 6 W / 1 W (1 khz, 1 m) Dải tần số hiêụ dṇg (-1 db) 9 W 6 / 3 / 1,5 /,75 W 98 db / 9 db (SPL) 65 Hz đến 18 khz 1 2 Goć mơ 1 khz / 4 khz (-6 db) ngang 18 / 92 do c 18 / 82 Lắp trên bề mặt phẳng. (1) LBC 311/41 hoặc LBC 311/51. (2) LBC 312/1 Điêṇ aṕ điṇh mưć Trơ khańg điṇh mức 1 V 1667 ohm
5 Loa Bảng LBC 311/x1 Đâù nôí Định kích cỡ dây được chấp nhận Hộp đấ dây kiể vít 2 cực,5-2,6 mm * Dữ liệ hiệ sất kỹ thật theo IEC 6268 5 Đặc tính cơ học Kích thước (CxRxS) Khôn hiǹh lăṕ đăṭ (CxR) Troṇg lươṇg 165 x 284 x 59,5 mm 6,49 x 11,18 x 2,34 in 143 x 238 mm 5,63 x 9,37 in 1,2 kg (2,64 lb) Phụ kiện Hộp Gắn Bề mặt phẳng LBC 312/1 Hộp gắn bề mặt phẳng dành cho loa bảng LBC311/41 hoặc LBC311/51, hình chữ nhật, vật liệ ABS, RAL 91 mà trắng. Số đặt hàng LBC312/1 Hộp Gắn Phẳng LBC 313/1 Hộp gắn phẳng dành cho loa bảng LBC311/41 hoặc LBC311/51, hình chữ nhật, vật liệ ABS, RAL 91 mà trắng. Số đặt hàng LBC313/1 Mà Trăńg (RAL 91) Kích cỡ loa 2 / 4 Troṇg lươṇg nam châm 48 g / 15 g (1,7 oz / 5,3 oz) LBC 312/1 cơ Kích thước (CxRxS) Troṇg lươṇg 165 x 284 x 64 mm 6,49 x 11,18 x 2,52 in 238 g (8,4 oz) Mà Trăńg (RAL 91) LBC 313/1 cơ Kích thước (CxRxS) Troṇg lươṇg 176 x 28 x 64 mm 6,93 x 11,3 x 2,52 in 37 g (1,83 oz) Mà Trăńg (RAL 91) Môi trươǹg Nhiêṭ đô hoaṭ đôṇg Nhiêṭ đô baỏ qa n Từ -25 ºC tơí +55 ºC (-13 ºF tơí +131 ºF) Từ -4 ºC tơí +7 ºC (-4 ºF tơí +158 ºF) Đô â m tương đôí <95% Thông tin Đặt hàng Loa Bảng LBC 311/41 không co Điêù khiê n Âm lươṇg Loa bảng 6 W, mặt trước ABS hình chữ nhật có lươí theṕ, hệ thống hai chiề, không có điề khiển âm lượng, RAL 91 mà trắng. Số đặt hàng LBC311/41 Loa Bảng LBC 311/51 co Điêù khiê n Âm lươṇg Loa bảng 6 W, mặt trước ABS hình chữ nhật có lươí theṕ, hệ thống hai chiề, có điề khiển âm lượng, RAL 91 mà trắng. Số đặt hàng LBC311/51
6 Loa Bảng LBC 311/x1 Đại diện bởi: Vietnam Bosch Secrity Systems 1th floor, 194 Golden Bilding, 473 Dien Bien Ph street, ward 25, Binh Thanh District 84 Ho Chi Minh Tel: +84 8 6258 369 Fax: +84 8 6258 3693 www.boschsecrity.asia Bosch Secrity Systems 215 Dữ liệ có thể thay đổi mà không cần thông báo 19235147 vi, V6, 1. Thg7 215