s t&t DAT HOC DA NANG KHOA GIAO DUC THE CHAT S6: 3 /KGDTC V/v sinh vien khoa 2019 chua hoan thanh chuong trinh mon hoc GDTC CONG HOA XA HOI CHU NGHIA

Tài liệu tương tự
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI NĂM HỌC TRƯỜNG THCS VÀ THPT NGUYỄN TẤT THÀNH Phòng số: 39 DANH SÁCH HỌC SINH KIỂM TRA HỌC KÌ II - KHỐI 9 STT S

TRƯỜNG THCS TRƯNG VƯƠNG NĂM HỌC KẾT QUẢ KIỂM TRA CLB TOÁN 6 NGÀY 27/12/2018 STT Họ và tên Ngày sinh Lớp Điểm 1. Đào Minh Hằng 30/11/2007 6H

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT TP. HCM PHÒNG ĐÀO TẠO SAU ĐẠI HỌC DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI HẾT MÔN TIẾNG ANH THEO KHUNG NĂNG LỰC NGOẠI NGỮ 6 BẬC DÙNG CHO VIỆT NA

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG BAOVIET Bank ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA SẮM TRỰC TUYẾN STT HỌ VÀ TÊN SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN 1 NGUYEN HAI YEN xxx 1,000,000

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 3 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ Ngân hàng TMCP Đại Chúng Việt Nam Vietnam

K10_TOAN

SỞ GD-ĐT QUẢNG NGÃI

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA VÉ MÁY BAY VIETNAM AIRLINES (CHƯƠNG TRÌNH TRAVEL JOY+ THÁNG 3/2019) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN

DS phongthi K xlsx

PHÒNG GD&ĐT QUẬN THANH XUÂN TRƯỜNG TH NGÔI SAO HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH THI TOÁN BẰNG

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TÂN CỬ NH

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Giới tính CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DAN

STT DANH SÁCH HỌC SINH THI HỌC BỔNG NGÔI SAO HÀ NỘI 2017 KHỐI: 4 - THỜI GIAN THI: 13h30-17h00 Chủ nhật, ngày 14/5/2017 PHÒNG THI SỐ 01 (P.113) SBD HỌ

UBND QUẬN THANH XUÂN PHÒNG GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH HỌC SINH THI TIẾNG ANH TRÊN INTERNET CẤP QUẬN KHỐI: 6 NĂM HỌC ĐIỂM THI: THCS NGÔI SA

DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ SÁT HẠCH HỘ CHIẾU CNTT (IP) TẠI BÌNH DƯƠNG Ngày sinh STT SBD PIN Họ và tên Giới tính Ngày Tháng Năm Phòng thi 1 IP

K11_LY

DSthithu5_2018.xls

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KẾT QUẢ THI MÔN: PED5004: TƯ TƯỞNG HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN ĐIỂM THƯỞNG LOYALTY CTKM "TẬN HƯỞNG DỊCH VỤ - DU LỊCH BỐN PHƯƠNG" STT Mã Chi nhánh Họ và tên khách hàng Số điểm Loyalty được

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC DUY TÂN DANH SÁCH SINH VIÊN K24 NHẬN HỌC BỔNG (Hộ khẩu: Quảng Trị, Quảng Bình, Quảng Ngãi, Hà Tĩnh, Nghệ An, Than

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29

DANH SÁCH MÃ SERI DỰ THƯỞNG GIẢI TUẦN CTKM " CHỌN NGÂN HÀNG QUỐC DÂN - CHỌN ĐIỀU BẠN MUỐN " Thời gian: Từ 02/07/2018 đến 04/08/2018 STT KHÁCH HÀNG CMT

DSHS_theoLOP

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TP. HCM HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 10 CTKM "SINH NHẬT VUI ƯU ĐÃI LỚN" DÀNH CHO KH MỚI STT Tên KH CMND Số tiền hoàn 1 NGUYEN MY HANH ,500,000 2 NGUYE

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I-K6 LỚP: 6A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG

YLE Flyers AM.xls

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN Kỳ thi chọn học sinh giỏi tỉnh năm học BẢNG ĐIỂM VÀ KẾT QUẢ DỰ THI LỚP 11 (Kèm theo Công văn số 396/SGD&ĐT-KT

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN

BỘ GIÁO DỤC ĐÀO TẠO DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT GIẢI CUỘC THI GIẢI TOÁN QUA INTERNET LỚP 4, NĂM HỌC (Kèm theo Quyết định số 1452/QĐ-BGDĐT ngày 04

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học:

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 24/05/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Starters Candidate number First name

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CHƯƠNG TRÌNH BẢO AN THÀNH TÀI, QUÀ TẶNG CON YÊU THÁNG 12/2015 STT Số HĐBH Tên khách hàng Số điện thoại Tên chi nhánh

Xep lop 12-13

DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC LỚP 1A1 (P.102) GVCN: Trần Hoàng Liên GVPCN: Ngô Thị Hiền STT HỌ VÀ TÊN GIỚI TÍNH NGÀY SINH GHI CHÚ 1 Phương Khán

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG HOÀN TIỀN PHÍ GIAO DỊCH NGOẠI TỆ THEO CTKM VI VU NĂM CHÂU - ĐỢT 01 (tính đến ngày 31/07/2019) STT Họ và tên khách hàng CMND Card

TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂY BẮC TRƯỜNG TH, THCS & THPT CHU VĂN AN KẾT QUẢ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN III NĂM HỌC KHỐI A STT Họ và tên Lớp Ðiểm Toán Vă

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG

BỘ TƯ PHÁP TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH XÁC NHẬN NHẬP HỌC KHÓA 44 HỆ Đ

YLE Movers PM.xls

Điểm KTKS Lần 2

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN HỆ CHÍNH QUY TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC ĐỢT 1 NĂM 2019 THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: QĐ/TĐH

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

Số hồ sơ Số báo danh DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN - TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: 3729/QĐ-ĐHYHN ngày 0

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI NGÀY VÀNG ĐỢT 1-21/06/2019 STT TÊN KHÁCH HÀNG CIF 1 NGO THI QUY LOC PHAM THI HONG ANH PH

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 1. THÔNG TIN THÍ SINH: PHIẾU BÁO DỰ THI HỘI THI TOEFL JUNIOR CHALLENGE (VÒNG 2) CHỦ NHẬT NGÀY 31/03/2019

YLE Movers PM.xls

YLE Starters PM.xls

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ THÔNG TIN HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2019 DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN DIỆN ƯU TIÊN XÉT TUYỂN HỌC SINH GIỎI CÁC TRƯỜNG THPT KỲ TUYỂN SI

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ

YLE Movers PM.xls

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

DANH SACH HS CAN BS xlsx

YLE Starters PM.xls

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM MÃ TRƯỜNG GTS Mã hồ sơ Họ và tên DANH SÁCH Thí sinh đăng ký xét tuyển bổ sung đợt 1 đại h

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 CHUYÊN NĂM HỌC DANH SÁCH CÔNG BỐ ĐIỂM THI VÀO LỚP CHUYÊN VĂN D

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song

TRƯỜNG CAO ĐẲNG PHÁT THANH - TRUYỀN HÌNH II PHÒNG KHẢO THÍ - ĐBCLGD CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Lớp: 12CĐBC1 Học ph

DSKTKS Lần 2

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN VÀO ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG QUA ĐƯỜNG BƯU ĐIỆN ĐẾN NGÀY 25/8/2016 (Đợt xét tuyển bổ sung đợt 1) STT HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH T

BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 12A1 STT Họ và Tên Ngày sinh Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa Anh GDCD TB 1 Nguyễn Quang Anh 04/11/ Ngu

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH H

KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A Nguyễn Chí Trung 12A

ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BAN CAO ĐẲNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc Lập Tự Do Hạnh Phúc DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT SƠ TUYỂN BẬC CAO ĐẲNG NĂM 2019 TT

DS THU HP HE N xls

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG CTKM MỞ THẺ CÓ QUÀ VỚI SACOMBANK JCB Điều kiện nhận hoàn tiền: Hoàn vnd với giao dịch thanh toán tối thiểu 1

I. Danh sách khách hàng nhận thưởng dịch vụ nạp tiền điện thoại - Topup: STT Tên khách hàng Số tiền thưởng 1 LE THI HOAI THUONG PHAN HOANG DU

DANH SÁCH SINH VIÊN ÔN CHỨNG CHỈ ANH VĂN B STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp ôn Nguyễn Vũ Thiên Hương 21/07/1987 Tp.Hồ Chí Minh B4 2

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S

DANH SÁCH SV THAM GIA BẢO HIỂM Y TẾ NĂM 2019 ĐỢT 2 STT MSSV Họ tên GHI CHÚ Nguyễn Thị Kim Liên Tăng Chí Thành Lê Thế Hoà

DS lop MH tiếng Đức NN1 K

document

YLE Movers AM.xls

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

DANH SÁCH 500 KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HƯỞNG KHUYẾN MẠI NỘP PHÍ BẢO HIỂM ĐỢT 01 THÁNG 10/2011 STT Họ tên Nhà cung cấp dịch vụ 1 NGUYEN THI THAO THAO Công ty Bả

TRƢỜNG THPT NGUYỄN THỊ MINH KHAI DANH SÁCH LỚP 11A01 (BAN A1) - NĂM HỌC GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM: NGUYỄN CAO KHẢ STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ D

1. THÔNG TIN THÍ SINH: Thí sinh phải dán hình trước khi đi thi (Hình 3x4) SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH PHIẾU BÁO DỰ THI HỘI THI TIN HỌ

Kỳ thi ngày: 06/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) First name

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 CHUYÊN NĂM HỌC DANH SÁCH CÔNG BỐ ĐIỂM THI VÀO LỚP CHUYÊN TOÁN

DAI HQC QUOC GIA TP.HCM TRlTCfNG DAI HQC KHOA HQC T^^ NHIEN CQNG HOA XA HOI CHU NGHIA VIi;T NAM Dpc lp - Tu do - Hanh phiic KET QUA THI DANH GIA TRINH

ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH ỨNG VIÊN THAM DỰ

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

UBND TỈNH TIỀN GIANG TRƯỜNG CAO ĐẲNG NGHỀ TIỀN GIANG DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN TRÌNH ĐỘ TRUNG CẤP KHÓA NĂM 2017 ( ĐỢT 1, NGÀY 05/7/2017) CỘNG HÒA XÃ HỘI C

DANH SÁCH THÍ SINH ĐƯỢC PHÉP DỰ SÁT HẠCH ĐỂ CẤP GIẤY PHÉP LÁI XE (Ban hành kèm theo Quyết định số...-tc/qđ-sgtvt ngày...tháng...năm... của Giám đốc Sở

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 LẦN 1 NĂM 2018 Stt Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Tên ngành Xếp loại Danh hiệu 1 MT /01/ Hồ Thị

SỞ GDĐT HÀ NỘI KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ CÁC MÔN VĂN HÓA VÀ KHOA HỌC CẤP THCS NĂM HỌC MÔN: HÓA HỌC TT SBD Họ tên Ngày sinh Lớp Trư

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 SBD Lớp Họ

ts2013_ds_nv1B_upweb.xls

TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 KIỂM TRA TẬP TRUNG HK2, PHÒNG: MÁY CHIẾU STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh GT HỌC SIN

KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 Phòng SBD Họ tên Phái Ng

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 27/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

Bản ghi:

s t&t DAT HOC DA NANG KHOA GIAO DUC THE CHAT S6: 3 /KGDTC V/v sinh vien khoa 2019 chua hoan thanh chuong trinh mon hoc GDTC CONG HOA A HOI CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Tu* do - Hanh phuc Da Nang, ngav ^ th a n g 5 nam 2022 Ki'nh giri: Phong Dao tao trumig Dai hoc CNTT va Truyen thong Viet-Han, DHDN Can cu Quyet dinh so 6800/QD-DHDN ngay 09 thang 12 nam 2016 ve viec ban hanh Quy dinh to chuc giang day, hoc tap mon hoc Giao due The chat trong Dai hoc Da Nang; Can ci'r Quyet dinh so 3485/QD-DHDN ngay 14 thang 10 nam 2020 ve viec sira doi, bo sung Quy dinh to chuc giang day, hoc tap mon hoc Giao due Th6 ch4t trong Dai hoc Da Nang; Can cir vao ket qua hoc tap mon hoc Giao due The chat cua sinh vien khoa 2019 cua trirbng Dai hoc Cong nghe Thong tin va Truyen thong Viet-Han, Dai hoc Da Nang; Khoa Giao due The chat da thong ke cac sinh vien khoa 2019 chua hoan thanh chuong trinh mon hoc Giao due The chat (co danh sach kem theo). Nay Khoa Giao due The chat kinh de ngh Quy phong thong bao den cac sinh vien tren dirge biet de sbm hoan thanh chuong trinh mon hoc Giao due The chat. 'Fran trong Noi nhan: - Nhir tren; - Luu: VT. Q. TRUO NG KHOA

DAI HQC BA NANG KHOA GIAO DUC THE CHAT CONG HOA A HOI CHU NGHIA VIET NAM Doc lap - Ty do - Hanh phuc DANH SACH SINH VIEN CHUA HOAn THANH CHlTONG TRINH MON HOC GIAO DUC THE CHAT TRUONG DAI HOC CONG NGHE THONG TIN VA TRUYEN THONG VIET - HAN (Kem theo cong van so: 3 ol STT Ma sinh vien Ho va ten Ngay sinh Lop SH KHOA 2019 /KGDTC ngay ots ' thdng 5 nam 2022 cua Truong khoa Khoa Giao due The chat) so chu' SO chir SO SO 1 19BA003 Nguyen Tran Lan Anh 15/3/2001 19BA 6.6 C 2 19BA017 Tran Thj Hang 13/3/2001 19BA 8.4 B 3 19BA019 Pham Thj Thu Hien 01/9/2001 19BA 6.1 C 1.5 F 7.8 B 4 19BA033 Doan Chau Khanh Linh 13/7/2001 19BA 6.2 C 1.2 F 9.2 A 5 19BA042 Pham Thi Anh Nguyet 05/9/2001 19BA 7.9 B 3.4 F 6 19CE005 Nguyen Van Bach 24/3/2000 19CE 6.0 C 6.5 C 9.1 A 7 19CE007 Nguyen Van Chuc 15/5/2001 19CE 8.0 B 6.3 C 8.0 B 8 19CE009 Le Ba Duong 13/02/2001 19CE 7.8 B 7.7 B 9 19CE020 Nguyln Quang Khang 27/6/2001 19CE 7.4 B 10 19CE021 Pham Viet Minh Khang 16/12/2001 19CE 9.2 A 11 19CE023 Tran Le Khoa 24/01/2001 19CE 6.0 C 12 19CE032 Tran Van Phuc 11/3/2001 19CE 9.4 A 1

STT Ma sinh vien Ho va ten Ngav sinh Lop SH S O A SO chu S O chu S O chu 13 19CE034 Luomg Minh Phung 14/8/2001 19CE 8.4 B 7.0 B 14 19CE038 Tran Minh Quan 13/4/2001 19CE 7.3 B 15 19CE039 Do Kim Son 10/7/2001 19CE 5.6 C 16 19CE042 Nguyen uan Tan 01/01/2001 I9CE 9.0 A 17 19CE043 Phan Nhu Tan 29/01/2001 19CE 6.8 C 18 19CE048 Nguyen Mai Due Tien 01/7/2001 19CE 6.0 C 19 19CE049 Ho Ngoc Anh Tuan 01/8/2001 19CE 6.5 c 6.0 C 6.5 C 20 19CE053 Tran Anh Vu 12/12/2001 19CE 7.0 B 6.8 C 21 19CE054 Bui Quoc Anh 25/4/2001 19CE 6.3 C 22 19CE056 Phan Van Hoang 10/4/2001 19CE 7.3 B 23 19CE059 Tran Nhat Luan 02/10/2001 19CE 0.6 F Thidu diem 24 19CE062 Lucmg Trong NghTa 19/6/2000 19CE 7.5 B 6.5 C 7.0 B 25 19CE064 Ha Huy Phuc 11/4/2001 19CE 26 19CE065 Nguyen Van Anh Tai 25/10/2001 19CE 8.3 B 5.5 c 27 19CE068 Phan VTnh Tinh 31/3/2001 19CE 7.0 B 5.5 c 28 19CE069 Nguyen Hoang Tu 26/3/2001 19CE 9.5 A 2

STT Ma sinh vien Ho va ten Ngay sinh Lop SH SO SO SO chir so chir 29 19CE070 Tran Van Ty 17/4/2001 19CE 3.6 F 30 19CE073 Nguyen Huu Hieu 12/9/2001 19CE 31 19IT002 Vo Tran Quoc Anli 24/5/2001 8.7 A 5.5 C 32 19IT010 Mai Hoan Hai 16/10/2001 7.3 B 5.2 D 7.0 B 33 19IT016 Le Viet Hoang 13/10/2001 19TT1 5.6 C 34 19IT021 Nguyen Van Huu 28/02/2001 1.0 F 35 19IT026 Nguyen Thanh Long 15/12/2001 6.0 C 36 19IT027 Duong Due Luan 09/02/2001 8.3 B 7.0 B 7.5 B 37 19IT033 Nguyen Ngoc Nhan 28/4/2001 7.4 B 2.7 F 8.3 B 6.6 C 2.00 38 19IT037 Nguyen Due Quang Phu 02/11/2001 7.3 B 5.4 D 7.5 B 39 I9IT039 Nguyen Duy Phuc 16/8/2001 7.2 B 8.4 B 8.6 A 40 19IT041 Nguyen Duy Quang 03/9/2001 7.2 B 7.0 B 8.3 B 41 19IT047 Le Van Truong Son 16/9/2001 8.8 A 3.7 F 42 19IT069 Tran Tien Dung 19IT2 7.0 B 4.0 D 43 19IT070 Tran Huu Duong 01/8/2001 19IT2 44 02 Hoang Dinh Nam 12/9/2001 19IT2 3

STT Ma sinh vien Ho va ten Ngay sinh Lop SH S O S O so S O chu 45 14 Hoang Van Son 06/3/2001 19IT2 8.2 B 46 20 Nguyen Thj Phuong Thao 07/4/2001 19IT2 7.5 B 47 25 Nguyen Hoang Trieu 09/8/2000 19IT2 7.9 B 48 29 Ngo Quang Truong 18/12/2001 19IT2 9.0 A 49 191T130 Dinh Anh Tu 18/7/2001 19IT2 50 33 Le Van Tudmg 25/12/2001 19IT2 7.5 B 7.9 B 6.8 C 51 34 Dang Quoc Vinh 02/11/2001 I91T2 2.0 F 6.7 C 8.2 B 8.3 B 2.00 52 38 Dao Le Tuan Yen 29/12/2001 19IT2 6.4 C 53 49 Nguyen Thanh Dat 13/6/2001 19IT3 8.4 B 54 50 Doan Hai Dang 09/6/2001 19IT3 6.8 C 6.2 C 8.4 B 55 53 Le Van Hieu 24/11/2001 19IT3 5.5 C 6.2 C 7.4 B 56 65 Nguyen Ngoc Thanh Huyen 09/6/2001 19IT3 7.3 B 8.5 A 57 67 Nguyen Hong Khai 21/10/2001 19IT3 8.6 A 58 90 Dang Van Si 17/7/2001 19IT3 4.2 D 59 92 Truong Hong Son 29/5/2000 19IT3 1.4 F 60 94 Ngo Le Minh Thach 30/11/2001 19IT3 6.8 C 6.3 C 4

STT Ma sinh vien Ho va ten Ngay sinh Lop SH SO chir SO SO SO 61 I9IT201 Lucmg uan Toan 30/4/2001 19IT3 8.2 B 6.7 C 7.2 B 62 19IT205 Nguyen Quang Truong 14/6/2001 191T3 9.7 A 9.6 A 63 19IT213 Nguyen Dinh Vinh 15/3/2001 19IT3 7.2 B 8.2 B 6.8 C 64 19IT215 Doan Cong Vy 31/3/2001 19IT3 6.6 C 6.1 C 8.8 A 65 19IT220 Lir Hong An 16/10/2001 19IT4 66 19IT224 Nguyen Van Dung 03/4/2001 191T4 7.2 B 67 19IT227 Nguyen Thanh Dat 23/12/2001 19IT4 68 19IT228 Pham Anh Dat 25/8/2001 19IT4 3.8 F 69 19IT232 Nguyen Duy Due 28/9/2001 19IT4 7.2 B 6.1 C 8.2 B 70 19IT252 Chau Nhat Minh 11/9/2001 19IT4 71 19IT253 Nguyen Van Minh 23/01/2001 19IT4 6.6 C 3.6 F 7.2 B 8.6 A 2.25 72 19IT259 Pham Dire Nguyen 08/11/1997 19IT4 2.7 F 73 19IT267 H6 Ba Quan 17/4/2001 19IT4 74 19IT270 Huynh Ngoc Sang 20/4/2001 19IT4 6.3 C 4.0 D 6.4 C 6.2 C 1.75 75 19IT274 Nguyen Van Thanh 19/5/2001 19IT4 6.1 C 76 19IT291 Vo Duy Vinh 05/4/2001 19IT4 5

STT Ma sinh vien Ho va ten Ngay sinh Lop SH SO SO SO chu SO 77 19IT446 Nguyen Tran Mai Thi 22/10/2001 19IT4 6.0 C 6.0 C 9.4 A 78 19IT449 Huynh Le Dong Tho 12/9/2001 191T4 7.5 B 6.0 C 8.6 A 79 19IT451 Vo Quang Thuan 20/3/2001 19IT4 7.4 B 80 191T460 Nguyen Anh Tuan 17/10/2001 19IT4 8.0 B 81 19IT461 Le Sy Tuan 03/10/1998 191T4 7.0 B 5.1 D 5.6 C 82 19IT301 Hoang Le Duy 27/9/2001 19IT5 7.0 B 3.9 F 7.0 B 8.6 A 2.50 83 19IT303 Nguyen Dinh Dat 28/9/2001 19IT5 3.3 F 2. 8 F 8.3 B 84 19IT304 Nguyen Thanh Dat 23/7/2001 19IT5 85 19IT319 Ngo Quang Khai 22/10/2001 19IT5 7.1 B 2.1 F 86 19IT321 Nguyen Viet Khoa 13/3/2001 19IT5 6.6 C 87 19IT322 Pham Van Trung Kien 07/12/2001 19IT5 9.1 A 88 19IT325 Tran Le Linh 02/01/2000 19IT5 6.0 C 89 19IT327 Nguyen Hoang Long 02/01/2001 19IT5 7.6 B 7.7 B 90 19IT328 Dang Ngoc Minh 22/11/2001 19IT5 91 19IT333 Nguyen Huu NghTa 12/4/2001 19IT5 9.1 A 3.0 F 92 19IT343 Dao Huu Quan 19/5/2001 19IT5 5.9 C 6

STT Ma sinh vien Ho va ten Ngay sinh Lop SH SO SO chu SO chu SO chu 93 19IT348 Hoang uan Tam 23/10/2001 19IT5 9.4 A 94 19IT354 Hoang Le Anh Thi 25/01/2001 19IT5 5.6 C 2.8 F 6.4 C 95 19IT356 Lira Dao Vinh Tho 03/12/2001 19IT5 2.5 F 96 19IT360 Nguyen Van Truong 05/9/2001 19IT5 6.0 C 97 191T467 Nguyen Tuan Viet 24/01/2001 19IT5 6.6 c 98 19IT472 Tran Van Phuong 20/8/2001 19IT5 99 19IT473 Dang Thj Thu Thuy 28/02/2000 19IT5 o B 100 19IT474 Le Van Hung 06/6/1999 19IT5 7.3 B 8.4 B 101 19IT370 Nguyen Quoc Anh 25/02/2001 19IT6 7.1 B 5.6 C 6.0 C 102 19IT380 Nguyen Tu Dien 22/10/2001 19IT6 6.1 C 3.2 F 103 191T389 Nguyen Minh Hien 20/12/2001 19IT6 8.3 B 104 19IT398 Phan Tuan Hoang 02/11/2001 19IT6 7.6 B 3.4 F 105 19IT407 TangNhu Lai 17/6/2001 19IT6 9.2 A 2.4 F 7.3 B 106 19IT420 Pham Van Phat 29/9/2001 19IT6 0.6 F 3.9 F 6.9 C 8.0 B 1.25 107 19IT441 Hoang Due Thang 22/3/2001 19IT6 7.7 B 6.2 C 108 19IT442 Tran Viet Thanh 03/4/2001 191T6 7

STT Ma sinh vien Ho va ten Ngay sinh Lop SH SO SO SO chfl SO 109 19IT477 Hoang Anh Tuan 20/9/2001 191T6 8.7 A Tong cong: 109 sinh vien. LAP DANH SACH TO TRUONG TO DAO TAO, CTSV Q. TRUONG KHOA Nguyen Thi Strong 8