Áp dụng tại, chưa bao gồm phụ phí nhiên liệu 15% và 10% VAT 1. DỊCH VỤ CHUYỂN PHÁT NHANH Nơi đến (Trung tâm các tỉnh, thành phố) (Gram) An Giang, Kiên Giang, Sóc Trăng, Bạc Liêu, Cà Mau Cần Thơ, Tây Ninh, Long An, Bến Tre, Trà Vinh, Vĩnh Long, Đồng Tháp, Tiền Giang, Bình Dương, Đồng Nai, Bình Phước, Vũng Tàu Đắc Nông, Bình Định, Phú Yên, Khánh Hòa, Ninh Thuận, Bình Thuận, Nghệ An, Hà Tĩnh Hưng Yên, Hải Dương, Hà Nam, Nam Định, Ninh Binh, Vĩnh Phúc, Thái Nguyên, Phú Thọ, Hòa Sơn, Yên Bái, Bắc Bình, Quảng Ninh, Hải Cạn, Tuyên Phòng, Thái Bình, Thanh Hóa 1 Đến 50gr 11,000 10,000 9,000,000,000 9,000 10,000 11,000 2 50~100gr 14,000 13,000 12,000 11,000 9,000 13,000 14,000 15,000 3 100~250gr 21,000 19,000 17,000 15,000 10,000 1,000 20,000 22,000 4 250~500gr 29,000 2,000 26,000 25,000 13,000 27,000 29,000 30,000 5 500~1.000gr 43,000 41,000 35,000 31,000 15,000 3,000 42,000 45,000 6 1.000~1.500gr 55,000 53,000 45,000 40,000 19,000 50,000 54,000 5,000 7 1.500~2.000gr 66,000 62,000 55,000 50,000 21,000 59,000 65,000 67,000 Mỗi 500gr tiếp Chỉ tiêu thời gian 2. DỊCH VỤ CHUYÊN TUYẾN 36H Dịch vụ chuyên tuyến 36H 9,250 9,000 7,500 4,000 1,500,000,250 9,250 36h-4h 24h-4h 24h-4h 24h-36h h-12h 12h -24h 24h-4h 36h-4h Đơn Giá 10.000đ/1kg cho 01kg tiếp 2kg đầu: 40.000đ CHỈ TIÊU THỜI GIAN: NHẬN TRƯỚC 11H SÁNG GIAO NGÀY HÔM SAU NHẬN SAU 11H SÁNG CHỈ TIÊU THỜI GIAN CỘNG THÊM 12H 3. DỊCH VỤ PHÁT HẸN GIỜ, HỎA TỐC Địa danh áp dụng đi Hà, Minh Nơi đến (Trung tâm các tỉnh, thành phố) (Gram) An Giang, Kiên Giang, Sóc Trăng, Bạc Liêu, Cà Mau Cần Thơ, Tây Ninh, Long An, Bến Tre, Trà Vinh, Vĩnh Long, Đồng Tháp, Tiền Giang, Bình Dương, Đồng Nai, Bình Phước, Vũng Tàu Đắc Nông, Bình Định, Phú Yên, Khánh Hòa, Ninh Thuận, Bình Thuận, Nghệ An, Hà Tĩnh Hưng Yên, Hải Dương, Hà Nam, Nam Định, Ninh Binh, Vĩnh Phúc, Thái Nguyên, Phú Thọ, Hòa Sơn, Yên Bái, Bắc Bình, Quảng Ninh, Hải Cạn, Tuyên Phòng, Thái Bình, Thanh Hóa 1 Đến 50gr 165,000 155,000 150,000 130,000 40,000 140,000 150,000 160,000 2 50~100gr 165,000 155,000 150,000 130,000 40,000 140,000 150,000 160,000 3 100~250gr 165,000 155,000 150,000 140,000 40,000 150,000 150,000 160,000 4 250~500gr 175,000 165,000 160,000 140,000 45,000 150,000 160,000 170,000 5 500~1.000gr 175,000 165,000 160,000 150,000 45,000 160,000 160,000 170,000 6 1.000~1.500gr 15,000 175,000 170,000 150,000 50,000 160,000 170,000 10,000 7 Đến 2.000gr 15,000 175,000 170,000 160,000 50,000 165,000 170,000 10,000 Mỗi 500gr tiếp Thời gian nhận Thời gian giao 13,500 13,000 10,000 5,000 2,500 12,000 12,500 13,000 Từ h -17h Từ h -17h Từ h -17h Từ h -17h Theo thỏa thuận Theo thỏa thuận Theo thỏa thuận Theo thỏa thuận Từ h - Từ h -17h Từ h -17h Từ h -17h 17h Theo thỏa Theo thỏa Theo thỏa thuận Theo thỏa thuận thuận thuận
Chỉ dẫn: + Công thức tính hàng nhẹ (cm): (Dài x Rộng x Cao) /6000 = Số kg tương ứng + Hàng nguyên khối (nguyên kiện) từ 100kg trở lên sẽ thu thêm phí nâng hạ thỏa thuận cụ thể của mỗi lô hàng. + Khu vực huyện xã, vùng sâu vùng xa, hải đảo thì chỉ tiêu thời gian sẽ cộng thêm 24h-4h tùy địa danh cụ thể. + Đối với các BP,BK đi huyện,xã,các khu vực vùng sâu,vùng xa,hải đảo cộng thêm 25% giá cước. Hotline Service : Miền Trung 023.63.79.44 Hoặc 0904.46.936
Áp dụng tại Minh, chưa bao gồm phụ phí nhiên liệu 15% và 10% VAT 4. DỊCH VỤ TIẾT KIỆM 4H+ Nơi đến ( Trung tâm các tỉnh, thành phố ) NẤC KHỐI LƯỢNG (Kg) An Giang, Kiên Giang, Sóc Trăng, Bạc Liêu, Cà Mau Cần Thơ, Tây Ninh, Long An, Bến Tre, Trà Vinh, Vĩnh Long, Đồng Tháp, Tiền Giang, Bình Dương, Đồng Nai, Bình Phước, Vũng Tàu Đắc Nông, Bình Định, Phú Yên, Khánh Hòa, Ninh Thuận, Bình Thuận, Nghệ An, Hà Tĩnh Hưng Yên, Hải Dương, Hà Nam, Nam Định, Ninh Binh, Vĩnh Phúc, Thái Nguyên, Phú Thọ, Hòa Bình, Quảng Ninh, Hải Phòng, Thái Bình, Thanh Hóa Sơn, Yên Bái, Bắc Cạn, Tuyên Đến 5kg 0,000 0,000 70,000 60,000 20,000 70,000 0,000 0,000 Đến 10kg 100,000 100,000 90,000 0,000 40,000 90,000 100,000 110,000 Trên 10kg-50kg,500,100 7,00 5,900 2,500 7,900,500,900 Trên 50-200kg 7,900 6,500 6,900 4,00 2,200 7,100 7,900,300 Trên 200-1000kg 6,00 5,900 5,600 4,100 1,100 5,900 6,300 6,900 Trên 1000-2000kg 5,500 5,100 4,600 3,900 00 4,500 5,500 5,900 Trên 2000kg 4,500 4,100 4,100 3,100 600 3,900 4,100 5,100 Chỉ tiêu thời gian 60h-72h 60h-72h 36h-4h 36h-4h h-12h 36h-4h 60h-72h 60h-72h 5. DỊCH VỤ CHUYỂN PHÁT THƯỜNG Cước cộng thêm cho 1kg tiếp Chỉ dẫn: + Hàng nguyên khối (nguyên kiện) từ 100kg trở lên sẽ thu thêm phí nâng hạ thỏa thuận cụ thể của mỗi lô hàng. + Công thức tính hàng nhẹ (cm): Dịch vụ tiết kiệm : (Dài x Rộng x Cao) /5000 = Số kg tương ứng. + Không áp dụng DỊCH VỤ TIẾT KIỆM 4H cho khu vực huyện xã, làng, bản, vùng sâu vùng xa, hải đảo... Nơi đến ( Trung tâm các tỉnh, thành phố ) NẤC KHỐI LƯỢNG (Kg) An Giang, Kiên Giang, Sóc Trăng, Bạc Liêu, Cà Mau Cần Thơ, Tây Ninh, Long An, Bến Tre, Trà Vinh, Vĩnh Long, Đồng Tháp, Tiền Giang, Bình Dương, Đồng Nai, Bình Phước, Vũng Tàu Đắc Nông, Bình Định, Phú Yên, Khánh Hòa, Ninh Thuận, Bình Thuận, Nghệ An, Hà Tĩnh Hưng Yên, Hải Dương, Hà Nam, Nam Định, Ninh Binh, Vĩnh Phúc, Thái Nguyên, Phú Thọ, Hòa Bình, Quảng Ninh, Hải Phòng, Thái Bình, Thanh Hóa Sơn, Yên Bái, Bắc Cạn, Tuyên Đến 10kg đầu 90,000 90,000 0,000 70,000 30,000 0,000 90,000 100,000 Đến 15kg đầu 110,000 110,000 100,000 90,000 40,000 100,000 110,000 120,000 Cước phí mỗi 1kg tiếp Trên 15-100kg 6,500 6,100 5,600 4,900 2,600 5,900 6,300 6,900 Trên 100-200kg 5,900 5,300 4,00 4,500 2,400 4,900 5,900 6,500 Trên 200-1000kg 5,500 4,00 4,300 3,500 2,200 4,500 5,500 5,900 Trên 1000-5000kg 4,300 4,100 3,500 3,100 1,100 3,900 4,100 5,100 Trên 5000kg 3,600 3,300 2,500 2,300 600 3,100 3,600 4,500 Thời gian toàn trình 3-5 ngày 3-5 ngày 2-4 ngày 1-3 ngày 1 ngày 3-4 ngày 3-5 ngày 4-6 ngày Chỉ dẫn: + Đối với các BP,BK đi huyện, xã, các khu vực vùng sâu,vùng xa,hải đảo cộng thêm 25% giá cước. + Hàng nguyên khối (nguyên kiện) từ 100kg trở lên sẽ thu thêm phí nâng hạ thỏa thuận cụ thể của mỗi lô hàng. + Công thức tính hàng nhẹ (cm) : (Dài x Rộng x Cao) /3000 = Số kg tương ứng. + Khu vực huyện xã, vùng sâu vùng xa, hải đảo thì chỉ tiêu thời gian sẽ cộng thêm 4h-60h tùy địa danh cụ thể. Hotline Service : Miền Trung 023.63.79.44 Hoặc 0904.46.936
Áp dụng tại Minh, chưa bao gồm phụ phí nhiên liệu 15% và 10% VAT 6. DỊCH VỤ GIA TĂNG Các dịch vụ Giá cước Ghi chú 1 Bảo hiểm vận chuyển 1% giá trị khai giá Phí bảo hiểm tối thiểu 100,000 đồng/bill Giá trị khai tối đa 100,000,000 đồng/bill 2 3 Phát siêu thị Báo phát (hoàn liên khách hàng ký nhận) 100.000đ/ 1bill 5.000 VNĐ/bill 4 Hoàn biên bản bàn giao 10.000 VNĐ/bill 5 Phát đồng kiểm 1.000 VNĐ/đơn vị kiểm Tối thiểu 15.000 đ/bill 6 7 Phát tận tay người nhận 10.000 VNĐ/bill Chuyển hoàn(hàng) Bằng cước chiều đi Hồ sơ thầu, vaccin, hàng lạnh 100,000 đồng/bill; Cộng thêm 15,000 đồng/kg cho kg tiếp trên 2 kg 9 Hàng nguyên khối trên 100kg Cộng thêm 20% cước chính hoặc thỏa thuận Tối thiểu 200.00đ/bill 10 Hàng cồng kềnh quá khổ Cước = 1.5 lần cước cơ bản Bưu gửi có bất kỳ chiều nào vượt quá 1,5m Hoặc tổng chiều dài cộng với chu vi lớn nhất (không đo chiều dài đã đo) vượt quá 3m 11 Phí an ninh 15.000đ/1kg Tối thiểu 200.000đ/bill 12 Dịch vụ COD 1.3% số tiền thu hộ Tối thiểu 20.000đ Thời gian trả tiền COD - thỏa thuận 13 14 Dịch vụ phát ngoài giờ hành chính, chủ nhật, ngày lễ Dịch vụ chuyển tiếp 15. Dịch vụ siêu tốc trong ngày Giờ nhận hàng Tối thiểu 100.000 đ/ bill. Liên hệ trước để được hỗ trợ Theo bảng giá công bố của KV chuyển tiếp Giờ phát hàng Tính từ vị trí hiện tại của vận đơn đến địa chỉ được yêu cầu phát tiếp Địa danh trả hàng Trước 9h00 17h cùng ngày 1 Đến 2.000gr Trước 12h 250,000 21h cùng ngày Các quận nội thành Hà, Minh 2 Mỗi 1kg tiếp 35,000 Hotline Service : Miền Trung 023.63.79.44 Hoặc 0904.46.936
16. Dịch vụ đóng gói TRỌNG LƯỢNG(kg)/ 1 Kiện THỂ TÍCH (m³)/ 1 Kiện Áp dụng tại Minh, chưa bao gồm phụ phí nhiên liệu 15% và 10% VAT 6. DỊCH VỤ GIA TĂNG KHÁC (Tiếp) KIỆN GỖ SONG THƯA KIỆN GỖ KÍN XỐP CARTON Đến 16kg Trên 16kg đến 25kg Trên 25kg đến 50kg Trên 50kg đến 70kg Trên 70kg đến 100kg Trên 100kg đến 150kg Trên 150kg đến 200kg Trên 200kg đến 250kg Trên 250kg đến 300kg Trên 300kg đến 400kg Trên 400kg đến 600kg Trên 600kg đến 000kg Trên00kg đến1.0000kg Trên 1.0000kg Đến 0.04m³ 0,000 15,000 50.000đ 30.000đ Trên 0.04m³ đến 0.075m³ Trên 0.75m³ đến 0.15m³ Trên 0.15m³ đến 0.21m³ Trên 0.21m³ đến 0.3m³ Trên 0.3m³ đến 0.5m³ Trên 0.5m³ đến 0.7m³ Trên 0.7m³ đến 0.9m³ Trên 0.9m³ đến 1m³ Trên 1m³ đến 1.2m³ Trên 1.2m³ đến 1.m³ Trên 1.m³ đến 2.4m³ Trên 2.4m³ đến 3m³ 135,000 265,000 50.000đ 30.000đ 150,000 345,000 50.000đ 30.000đ 200,000 390,000 100.000đ 50.000đ 220,000 600,000 KHÔNG ÁP DỤNG KHÔNG ÁP DỤNG 300,000 750,000 KHÔNG ÁP DỤNG KHÔNG ÁP DỤNG 450,000 900,000 KHÔNG ÁP DỤNG KHÔNG ÁP DỤNG 600,000 1,200,000 KHÔNG ÁP DỤNG KHÔNG ÁP DỤNG 00,000 1,400,000 KHÔNG ÁP DỤNG KHÔNG ÁP DỤNG 1,000,000 1,00,000 KHÔNG ÁP DỤNG KHÔNG ÁP DỤNG 1,200,000 2,100,000 KHÔNG ÁP DỤNG KHÔNG ÁP DỤNG 1,500,000 2,500,000 KHÔNG ÁP DỤNG KHÔNG ÁP DỤNG 1,00,000 2,900,000 KHÔNG ÁP DỤNG KHÔNG ÁP DỤNG Trên 3m³ Thỏa thuận Thỏa thuận KHÔNG ÁP DỤNG KHÔNG ÁP DỤNG LAPTOP/ MÀN HÌNH, TV 150,000 300,000 100.000đ KHÔNG ÁP DỤNG Chỉ dẫn: 1. Giá trên tính vnd/ 1kiện. Chưa bao gồm VAT. 2. Cách tính khối: Dài x Rộng x Cao /1.000.000. 3. Đối với hàng hóa có kích thước 1 chiều nhỏ hơn 6 lần chiều lớn nhất thì phí đóng gói được cộng thêm 30%. 3. Tổng trọng lượng của hàng hóa tính cước sẽ được cân, hoặc quy đổi sau khi hoàn thiện việc đóng gói. LƯU Ý: 1. Tổng cước dịch vụ = {[(Cước dịch vụ cơ bản + Phụ phí vùng sâu vùng xa (nếu có))* PPNL] + DV gia tăng + DV đặc thù + Thu khác (nếu có)}* VAT. 2. Phụ phí vùng sâu, vùng xa: 25% cước chính. 3. Không bảo hiểm đối với Hàng Đông Lạnh, Hàng Dễ vỡ, Hàng Đặc biệt 4. quy đổi loại hình Dịch Vụ Chi nhánh Miền Trung: SỐ 40 NGUYỄN DỮ, PHƯỜNG KHUÊ TRUNG, QUẬN CẨM LỆ, TP.ĐÀ NẴNG Hotline Service : Miền Trung 023.63.79.44 Hoặc 0904.46.936